BÁO CÁO THU NHẬP (INCOME STATEMENT)
Dựa trên các nguồn tài liệu bạn cung cấp
Tổng quan
Báo cáo thu nhập một tài liệu tài chính thiết yếu, báo cáo doanh thu, chi phí, khoản
lãi và khoản lỗ của một công ty. Nó còn được gọi là báo cáo lãi lỗ (P&L) hoặc báo
cáo doanh thu và chi phí.
1. Định nghĩa và Mục đích
Báo cáo thu nhập một báo cáo tài chính m tắt hiệu quả tài chính của một
công ty trong một kỳ kế toán cụ thể.
theo dõi doanh thu, chi phí, khoản lãi khoản lỗ của công ty trong một
khoảng thời gian nhất định.
Mục đích chính của báo cáo thu nhập là truyền tải thông tin chi tiết về khả năng
sinh lời và các hoạt động kinh doanh của công ty đến các bên liên quan.
Nó cung cấp những hiểu biết có giá trị về hoạt động của công ty, hiệu quả quản
lý, các lĩnh vực hoạt động kém hiệu quả và hiệu suất của công ty so với các đối
thủ cùng ngành.
Báo cáo thu nhập một trong ba báo cáo tài chính quan trọng, cùng với bảng
cân đối kế toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Trong khi bảng cân đối kế toán
cung cấp ảnh chụp nhanh về tài chính của công ty tại một ngày cthể, báo cáo
thu nhập báo cáo thu nhập trong một kỳ cụ thể, thường hàng quý hoặc hàng
năm.
2. Các Thành phần Chính của Báo cáo Thu nhập
Báo cáo thu nhập bắt đầu với doanh số bán hàng và đi sâu vào tính toán thu nhập ròng
cuối cùng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Bốn yếu tố chính của báo cáo thu
nhập là: doanh thu, khoản lãi, chi phí,khoản lỗ.
Doanh thu (Revenue)
Doanh thu từ hoạt động chính (Operating Revenue): Là doanh thu thu được
từ các hoạt động cốt lõi, chính của doanh nghiệp, như bán sản phẩm hoặc dịch
vụ.
Doanh thu từ hoạt động phụ trợ (Non-Operating Revenue): doanh thu thu
được từ các hoạt động kinh doanh thứ cấp, không cốt lõi, như lãi suất kiếm được
từ tiền gửi ngân hàng, cho thuê tài sản kinh doanh hoặc các đối tác chiến lược
như thanh toán tiền bản quyền.
Lưu ý: Doanh thu không nên nhầm lẫn với tiền thu được (receipts); doanh thu được
hạch toán khi bán hàng hoặc dịch vụ được thực hiện, trong khi tiền thu được tiền mặt
thực nhận.
Khoản lãi (Gains)
Là tiền ròng kiếm được từ các hoạt động khác, như bán tài sản dài hạn không liên quan
đến kinh doanh cốt lõi (ví dụ: bán xe tải cũ, đất không sử dụng).
Chi phí (Expenses)
Chi phí từ hoạt động chính (Primary-Activity Expenses): Bao gồm giá vốn
hàng bán (COGS), chi phí bán hàng, tổng hợp và hành chính (SG&A), khấu hao
hoặc phân bổ, chi pnghiên cứu phát triển (R&D). dụ: lương nhân
viên, hoa hồng bán hàng, tiện ích, vận chuyển.
Chi phí từ hoạt động phụ trợ (Secondary-Activity Expenses): Là các chi phí
liên quan đến các hoạt động kinh doanh không cốt lõi, dụ như lãi vay phải trả.
Khoản lỗ (Losses)
các chi phí liên quan đến việc bán lỗ tài sản dài hạn, các chi phí bất thường hoặc
một lần, hoặc các chi phí liên quan đến kiện tụng.
3. Cấu trúc Báo cáo Thu nhập
Về mặt toán học:
Thu nhập ròng = (Doanh thu + Khoản lãi) - (Chi phí + Khoản lỗ)
Các dạng trình bày phổ biến:
Báo cáo thu nhập một bước (Single-Step Income Statement):
Tổng hợp doanh thu khoản lãi, sau đó trừ đi chi phí khoản lỗ. Đơn giản,
dễ đọc.
Báo cáo thu nhập nhiều bước (Multiple-Step Income Statement):
Phân loại chi tiết các loại doanh thu, chi phí, khoản lãi lỗ. Phù hợp với các
công ty lớn hoạt động đa lĩnh vực, cung cấp các thước đo lợi nhuận ở 4 cấp độ:
gộp, hoạt động, trước thuế, sau thuế.
4. Cách sử dụng Báo cáo Thu nhập
Đối tượng sử dụng và mục đích:
Nhà đầu(Investors): Phân tích khả năng sinh lời, đánh giá yếu tố tạo ra lợi
nhuận.
Ban quản (Management): Đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi và ra quyết
định chiến lược (mở rộng, đóng cửa, cải tiến vận hành...).
Đối thủ cạnh tranh (Competitors): Nghiên cứu cách phân bổ chi phí và chiến
lược đầu tư (ví dụ như chi phí R&D).
Chủ nợ (Creditors): Đánh giá khả năng trả nợ và hiệu quả vận hành qua các kỳ
kế toán khác nhau.
5. Một số Lưu ý
Các công ty niêm yết phải nộp báo cáo thu nhập cho Ủy ban Chứng khoán
Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
Báo cáo thu nhập không phân biệt giữa tiền mặt các khoản không bằng
tiền mặt (ví dụ: bán hàng bằng tiền mặt vs. bán chịu).
Thu nhập ròng được sử dụng để tính thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) bằng
cách chia cho số cổ phiếu lưu hành bình quân gia quyền.

Preview text:

BÁO CÁO THU NHẬP (INCOME STATEMENT)
Dựa trên các nguồn tài liệu bạn cung cấp Tổng quan
Báo cáo thu nhập là một tài liệu tài chính thiết yếu, báo cáo doanh thu, chi phí, khoản
lãi và khoản lỗ của một công ty. Nó còn được gọi là báo cáo lãi và lỗ (P&L) hoặc báo cáo doanh thu và chi phí.
1. Định nghĩa và Mục đích
Báo cáo thu nhập là một báo cáo tài chính tóm tắt hiệu quả tài chính của một
công ty trong một kỳ kế toán cụ thể. •
Nó theo dõi doanh thu, chi phí, khoản lãi và khoản lỗ của công ty trong một
khoảng thời gian nhất định. •
Mục đích chính của báo cáo thu nhập là truyền tải thông tin chi tiết về khả năng
sinh lời và các hoạt động kinh doanh của công ty đến các bên liên quan. •
Nó cung cấp những hiểu biết có giá trị về hoạt động của công ty, hiệu quả quản
lý, các lĩnh vực hoạt động kém hiệu quả và hiệu suất của công ty so với các đối thủ cùng ngành. •
Báo cáo thu nhập là một trong ba báo cáo tài chính quan trọng, cùng với bảng
cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Trong khi bảng cân đối kế toán
cung cấp ảnh chụp nhanh về tài chính của công ty tại một ngày cụ thể, báo cáo
thu nhập báo cáo thu nhập trong một kỳ cụ thể, thường là hàng quý hoặc hàng năm.
2. Các Thành phần Chính của Báo cáo Thu nhập
Báo cáo thu nhập bắt đầu với doanh số bán hàng và đi sâu vào tính toán thu nhập ròng
và cuối cùng là thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Bốn yếu tố chính của báo cáo thu
nhập là: doanh thu, khoản lãi, chi phí, và khoản lỗ. Doanh thu (Revenue)
Doanh thu từ hoạt động chính (Operating Revenue): Là doanh thu thu được
từ các hoạt động cốt lõi, chính của doanh nghiệp, như bán sản phẩm hoặc dịch vụ. •
Doanh thu từ hoạt động phụ trợ (Non-Operating Revenue): Là doanh thu thu
được từ các hoạt động kinh doanh thứ cấp, không cốt lõi, như lãi suất kiếm được
từ tiền gửi ngân hàng, cho thuê tài sản kinh doanh hoặc các đối tác chiến lược
như thanh toán tiền bản quyền.
Lưu ý: Doanh thu không nên nhầm lẫn với tiền thu được (receipts); doanh thu được
hạch toán khi bán hàng hoặc dịch vụ được thực hiện, trong khi tiền thu được là tiền mặt thực nhận. Khoản lãi (Gains)
Là tiền ròng kiếm được từ các hoạt động khác, như bán tài sản dài hạn không liên quan
đến kinh doanh cốt lõi (ví dụ: bán xe tải cũ, đất không sử dụng). Chi phí (Expenses)
Chi phí từ hoạt động chính (Primary-Activity Expenses): Bao gồm giá vốn
hàng bán (COGS), chi phí bán hàng, tổng hợp và hành chính (SG&A), khấu hao
hoặc phân bổ, và chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D). Ví dụ: lương nhân
viên, hoa hồng bán hàng, tiện ích, vận chuyển. •
Chi phí từ hoạt động phụ trợ (Secondary-Activity Expenses): Là các chi phí
liên quan đến các hoạt động kinh doanh không cốt lõi, ví dụ như lãi vay phải trả. Khoản lỗ (Losses)
Là các chi phí liên quan đến việc bán lỗ tài sản dài hạn, các chi phí bất thường hoặc
một lần, hoặc các chi phí liên quan đến kiện tụng.
3. Cấu trúc Báo cáo Thu nhập Về mặt toán học:
Thu nhập ròng = (Doanh thu + Khoản lãi) - (Chi phí + Khoản lỗ)
Các dạng trình bày phổ biến:
Báo cáo thu nhập một bước (Single-Step Income Statement):
Tổng hợp doanh thu và khoản lãi, sau đó trừ đi chi phí và khoản lỗ. Đơn giản, dễ đọc. •
Báo cáo thu nhập nhiều bước (Multiple-Step Income Statement):
Phân loại chi tiết các loại doanh thu, chi phí, khoản lãi và lỗ. Phù hợp với các
công ty lớn hoạt động đa lĩnh vực, cung cấp các thước đo lợi nhuận ở 4 cấp độ:
gộp, hoạt động, trước thuế, sau thuế.
4. Cách sử dụng Báo cáo Thu nhập
Đối tượng sử dụng và mục đích:
Nhà đầu tư (Investors): Phân tích khả năng sinh lời, đánh giá yếu tố tạo ra lợi nhuận. •
Ban quản lý (Management): Đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi và ra quyết
định chiến lược (mở rộng, đóng cửa, cải tiến vận hành...). •
Đối thủ cạnh tranh (Competitors): Nghiên cứu cách phân bổ chi phí và chiến
lược đầu tư (ví dụ như chi phí R&D). •
Chủ nợ (Creditors): Đánh giá khả năng trả nợ và hiệu quả vận hành qua các kỳ kế toán khác nhau. 5. Một số Lưu ý
Các công ty niêm yết phải nộp báo cáo thu nhập cho Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC). •
Báo cáo thu nhập không phân biệt giữa tiền mặt và các khoản không bằng
tiền mặt (ví dụ: bán hàng bằng tiền mặt vs. bán chịu). •
Thu nhập ròng được sử dụng để tính thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) bằng
cách chia cho số cổ phiếu lưu hành bình quân gia quyền.