




Preview text:
Câu 1 :Có ba loại mỏ hàn phổ biến hiện nay: mỏ hàn nhiệt, mỏ hàn xung, và mỏ hàn khí. Dưới đây là ưu
và nhược điểm của từng loại: 1. Mỏ hàn nhiệt: o Ưu điểm:
Dễ sử dụng và giá rẻ.
Có thể sử dụng cho nhiều kích cỡ khác nhau. o Nhược điểm: Làm nóng chậm.
Không thích hợp với mối hàn quá lớn. Tốn điện . 2. Mỏ hàn xung: o Ưu điểm: Làm nóng nhanh.
Mối hàn chính xác và bền.
Cho phép điều chỉnh nhiệt độ. o Nhược điểm:
Cần biết cách sử dụng, nếu không sẽ hơi nguy hiểm.
Không phù hợp với mối hàn quá nhỏ như chân IC . 3. Mỏ hàn khí: o Ưu điểm: Làm nóng nhanh.
Có thể hàn các mối hàn lớn nhanh hơn.
Không tốn tiền mua chì hàn. o Nhược điểm:
Cần kỹ năng sử dụng cao.
Không thích hợp cho các mối hàn nhỏ và chi tiết Câu 2: 11
Thước cặp (Caliper):
o Công dụng: Đo đường kính ngoài, đường kính trong và độ sâu của vật thể.
o Ưu điểm: Độ chính xác cao, dễ sử dụng. 2. Panme (Micrometer):
o Công dụng: Đo kích thước nhỏ với độ chính xác cao, thường dùng trong cơ khí chính xác.
o Ưu điểm: Độ chính xác rất cao, phù hợp cho các chi tiết nhỏ.
3. Đồng hồ so (Dial Indicator):
o Công dụng: Đo độ lệch, độ đảo của bề mặt hoặc trục.
o Ưu điểm: Độ chính xác cao, dễ đọc kết quả.
4. Ampe kìm (Clamp Meter):
o Công dụng: Đo dòng điện mà không cần ngắt mạch.
o Ưu điểm: An toàn, tiện lợi, dễ sử dụng.
5. Đồng hồ vạn năng (Multimeter):
o Công dụng: Đo điện áp, dòng điện, điện trở và các thông số điện khác.
o Ưu điểm: Đa chức năng, tiện lợi cho nhiều ứng dụng khác nhau.
6. Nhiệt kế (Thermometer):
o Công dụng: Đo nhiệt độ của môi trường, vật thể hoặc chất lỏng.
o Ưu điểm: Đa dạng về loại hình, từ nhiệt kế thủy ngân đến nhiệt kế điện tử.
7. Cân điện tử (Electronic Scale):
o Công dụng: Đo khối lượng với độ chính xác cao.
o Ưu điểm: Dễ sử dụng, kết quả chính xác và nhanh chóng.
8. Máy đo độ dẫn điện (Conductivity Meter):
o Công dụng: Đo độ dẫn điện của dung dịch, chất lỏng.
o Ưu điểm : Chính xác, dễ sử dụng trong các phòng thí nghiệm. Câu 3: 1. Biến áp 1 pha:
o Công dụng: Dùng để biến đổi điện áp của dòng xoay chiều một pha, thường sử dụng
trong các gia đình, đo lường, lò luyện kim, và hàn điện.
o Ưu điểm: Đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp cho các ứng dụng nhỏ lẻ. 2. Biến áp 3 pha:
o Công dụng: Dùng để biến đổi điện áp của dòng xoay chiều ba pha, chủ yếu sử dụng
trong công nghiệp để tạo ra năng lượng điện, truyền tải và phân phối.
o Ưu điểm: Hiệu suất cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp lớn.
3. Biến áp tăng áp:
o Công dụng: Tăng điện áp để truyền tải điện đi xa, thường sử dụng trong các nhà máy điện.
o Ưu điểm: Giảm hao hụt điện năng trong quá trình truyền tải.
4. Biến áp giảm áp:
o Công dụng: Giảm điện áp để phù hợp với các thiết bị điện tử và gia dụng.
o Ưu điểm: Đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử, dễ dàng sử dụng trong gia đình. 5. Biến áp khô:
o Công dụng: Sử dụng trong các môi trường khô ráo, không cần dầu làm mát.
o Ưu điểm: An toàn, ít bảo trì, thân thiện với môi trường. 6. Biến áp dầu:
o Công dụng: Sử dụng trong các môi trường cần làm mát bằng dầu, thường dùng trong các trạm biến áp lớn.
o Ưu điểm : Hiệu suất làm mát tốt, phù hợp cho các ứng dụng công suất lớn. Câu 4: 1. Diode:
o Công dụng: Chỉ cho phép dòng điện chạy theo một hướng duy nhất, thường dùng trong
các mạch chỉnh lưu và bảo vệ.
o Ví dụ: Diode chỉnh lưu, diode Zener, diode phát quang (LED). 2. Transistor:
o Công dụng: Khuếch đại và chuyển đổi tín hiệu điện, điều khiển dòng điện.
o Ví dụ: Transistor lưỡng cực (BJT), transistor hiệu ứng trường (FET), MOSFET. Câu 5:
1. IC ổn áp tuyến tính (Linear Voltage Regulator): o Ưu điểm: Chi phí thấp. Dễ sử dụng. Ít gây nhiễu. o Nhược điểm:
Hiệu suất thấp do tỏa nhiệt nhiều.
Không phù hợp cho các ứng dụng công suất lớn 1 .
2. IC ổn áp chuyển mạch (Switching Voltage Regulator): o Ưu điểm: Hiệu suất cao. Ít tỏa nhiệt.
Phù hợp cho các ứng dụng công suất lớn. o Nhược điểm: Mạch phức tạp hơn. Chi phí cao hơn 1 . 3. Diode Zener: o Ưu điểm:
Đơn giản, dễ sử dụng. Chi phí thấp. o Nhược điểm:
Chỉ ổn định được điện áp ở mức nhỏ.
Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dòng điện lớn 2 .
4. Transistor ổn áp (Voltage Regulator Transistor): o Ưu điểm:
Có thể điều chỉnh điện áp đầu ra.
Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dòng điện lớn. o Nhược điểm:
Cần mạch điều khiển phức tạp. Tỏa nhiệt nhiều 2 . Câu 6 :
1. Chọn chế độ kiểm tra diode trên DMM:
o Xoay núm điều chỉnh của đồng hồ đến biểu tượng diode (thường là hình tam giác với một đường ngang).
2. Xác định cực của diode:
o Diode thường có một vòng màu hoặc dấu hiệu để chỉ cực âm (cathode). Đầu còn lại là cực dương (anode). 3. Thực hiện đo:
o Chạm que đo màu đỏ vào cực dương (anode) và que đo màu đen vào cực âm (cathode) của diode.
o Quan sát màn hình hiển thị trên DMM:
Nếu giá trị điện áp hiển thị nằm trong khoảng từ 0,6V đến 0,7V (đối với diode
silic) hoặc từ 0,25V đến 0,3V (đối với diode gecmani), thì diode còn tốt.
Nếu giá trị hiển thị là “OL” (Over Limit) hoặc không có giá trị nào, thì diode bị hỏng (hở mạch).
Nếu giá trị hiển thị là 0V hoặc rất thấp, thì diode bị hỏng (ngắn mạch).
4. Đảo ngược que đo:
o Chạm que đo màu đỏ vào cực âm (cathode) và que đo màu đen vào cực dương (anode).
o Quan sát màn hình hiển thị:
Nếu giá trị hiển thị là “OL” hoặc rất cao, thì diode còn tốt.
Nếu giá trị hiển thị là 0V hoặc rất thấp, thì diode bị hỏng (ngắn mạch).