Bất đẳng thức và cực trị hàm nhiều biến – Lê Văn Đoàn

Tài liệu gồm 21 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Lê Văn Đoàn, tuyển chọn các bài toán bất đẳng thức và cực trị hàm nhiều biến.

Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 256 -
Chuyên đề
Bài 1. CÁC BẤT ĐẲNG THỨC THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG

Bất đẳng thức Cauchy (AM – GM)
, 0,
a b
thì:
2 . .
a b a b
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi:
a b
, , 0,
a b c
thì:
3
3. . . .
a b c a b c
Dấu
" "
xảy ra khi và ch khi:
a b c
Nhiều trường hợp đánh giá dạng:
2
.
2 2
a b a b
ab a b
3
. .
3
a b c
a b c
Bất đẳng thức Cauchy – Schwarz (Bunhiaxcôpki)
, , , ,
a b x y
thì:
2 2 2 2 2
( . . ) ( )( ) .
a x b y a b x y
Dấu
" "
xy ra khi và ch khi:
a b
x y
, , , , , ,
a b c x y z
thì:
2 2 2 2 2 2 2
( . . . ) ( )( ) .
a x b y c z a b c x y z
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi:
a b c
x y z
Nhiều trường hợp đánh giá dạng:
2 2 2 2
. . ( )( ).
a x b y a b x y
Hệ quả. Nếu
, ,
a b c
là các số thực
, ,
x y z
là các số dương thì:
2 2 2
( )
a b a b
x y x y
2 2 2 2
( )
a b c a b c
x y z x y z
: bất đẳng thức cộng mẫu số.
Bất đẳng thức véctơ
Xét các véctơ:
( ; ), ( ; )
u a b v x y
. Ta luôn có:
u v u v
2 2 2 2 2 2
( ) ( ) .
a b x y a x b y
Dấu
" "
xy ra khi và ch khi
u
v
cùng hướng.
Một số biến đổi hằng đẳng thức thường gặp
3 3 3
( ) 3 ( ).
x y x y xy x y
2 2 2 2
( ) 2( ).
x y z x y z xy yz zx
3 3 3 3
( ) 3( )( )( ).
x y z x y z x y y z z x
3 3 3 2 2 2
3 ( ) ( ) .
x y z xyz x y z x y z xy yz zx
2 2 2 2 2 2
( )( )( ) ( ).
a b b c c a ab bc ca a b b c c a
( )( )( ) ( )( ) .
a b b c c a a b c ab bc ca abc
3 3 3
2 2 2 2 2 2
2( ) 6
( ) ( ) ( ) 2( )
a b c abc
a b b c c a a b c ab bc ca
a b c
3 3 3
( ) ( ) ( ) 3( )( )( ).
a b b c c a a b b c c a
2 2 2 2
2 2
.( ) . ( ) ( )
4 2
a b ab a b a b
2 2 2
( ) ( )
2
a b a b
ab
Một số đánh giá cơ bản và bất đẳng thức phụ
Các đánh giá cơ bản thường được sử dụng (không cn chng minh li)
a.
2 2 2
; ; 0 .
suy ra
x y z x y z xy yz zx

b.
; ; 0 ( )( )( ) 8 .
suy ra
x y z x y y z z x xyz

c.
2 2 2 2
; ; 3( ) ( ) .
suy ra
x y z x y z x y z

d.
2 2 2 2 2 2
; ; 0 ( )( ) 3( ).
suy ra
x y z x y z x y z x y y z z x

e.
2
; ; 0 ( ) 3( ).
suy ra
x y z x y z xy yz zx

BẤT ĐẲNG THC, CC TR HÀM NHIU BIN
11
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 257 -
f.
2 2 2 2 2 2
; ; 0 ( ).
suy ra
x y z x y y z z x xyz x y z

g.
2
; ; 0 ( ) 3 ( ).
suy ra
x y z xy yz zx xyz x y z

h.
2 2 2 2 2 2 2
; ; 3( ) ( ) .
suy ra
x y z x y y z z x xy yz zx

i.
9
; ; ( )( ) ( )( )( ).
8
suy ra
x y z x y z xy yz zx x y y z z x

Các bất đẳng thức phụ thường được sử dụng (chng minh li khi áp dng)
j.
3 3 3
1
; 0 ( ) .
4
suy ra
x y x y x y
k.
2 2
1 1 2
1
1
1 1
suy ra
xy
xy
x y
2 2
1 1 2
1
1
1 1
suy ra
xy
xy
x y
Suy ra:
1 1 2
1
1 1
1
suy ra
xy
x y
xy
1 1 2
1
1 1
1
suy ra
xy
x y
xy
l.
2 2
1 1 1
; 1
1
(1 ) (1 )
suy ra
x y
xy
x y

m.
2 2
1 1 2
; 0;1
1
1 1
suy ra
x y
xy
x y

n.
2
, 0
1 1 2
1 1 1
1
suy ra
x y
x y
x y x y

Chứng minh các đánh giá cơ bản
a. Chứng minh:
2 2 2
; ; 0 .
suy ra
x y z x y z xy yz zx

Áp dụng BĐT Cauchy:
2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
2 2
2 2 .
2 2
x y x y xy
y z y z yz x y z xy yz zx
z x z x zx
Dấu
" "
khi
.
x y z
b. Chứng minh:
; ; 0 ( )( )( ) 8 .
suy ra
x y z x y y z z x xyz

Áp dụng BĐT Cauchy
2 2 2
2
2 ( )( )( ) 8 .
2
nhân
x y xy
y z yz x y y z z x x y z xyz
z x zx
Dấu
" "
khi
.
x y z
c. Chứng minh:
2 2 2 2
; ; 3( ) ( ) .
suy ra
x y z x y z x y z

Áp dụng BĐT Cauchy Schwarz dạng cộng mẫu số, ta được:
2 2 2 2
2 2
2 2 2 2 2 2 2
( )
3( ) ( ) .
1 1 1 3
y x y z
x z
x y z x y z x y z
Dấu
" "
khi
.
x y z
d. Chứng minh:
2 2 2 2 2 2
; ; 0 ( )( ) 3( ).
suy ra
x y z x y z x y z x y y z z x

Ta có:
2 2 2 3 2 3 2 3 2 2 2 2
( )(x ) ( ) ( ) ( )
x y z y z x xy y yz z zx x y y z z x
Áp dụng BĐT Cauchy cho từng dấu (…) ta được:
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
( )( ) 2 2 3( ).
x y z x y z x y y z z x x y y z z x x y y z z x
Dấu
" "
khi
.
x y z
e. Chứng minh:
2
; ; 0 ( ) 3( ).
suy ra
x y z x y z xy yz zx

Ta có:
2 2 2 2
( ) 2( ) 3( ).
x y z x y z xy yz zx xy yz zx
Dấu
" "
khi
.
x y z
f. Chứng minh:
2 2 2 2 2 2
; ; 0 ( ).
suy ra
x y z x y y z z x xyz x y z

Đặt:
; ;
a xy b yz c zx
thì bất đẳng thc cần chứng minh tương đương với:
2 2 2
a b c ab bc ca
: luôn đúng theo bất đẳng thc Cauchy (BĐT a.)
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 258 -
Dấu đẳng thức khi
x y z
hoặc
0
y z
hoặc
0
x y
hoặc
0.
z x
g. Chứng minh:
2
; ; 0 ( ) 3 ( ).
suy ra
x y z xy yz zx xyz x y z

Đặt:
; ;
a xy b yz c zx
thì bất đẳng thc cần chứng minh tương đương với:
2
( ) 3( )
a b c ab bc ca
: luôn đúng theo BĐT e.
Dấu đẳng thức khi
x y z
hoặc
0
y z
hoặc
0
x y
hoặc
0.
z x
h. Chứng minh:
2 2 2 2 2 2 2
; ; 3( ) ( ) .
suy ra
x y z x y y z z x xy yz zx

Ta có:
2 2
2
2 2 2 2 2 2 2
( ) ( )
( )
3( ) 3 ( ) .
1 1 1
Cauchy Schwarz
xy yz
zx
x y y z z x xy yz zx
Dấu đẳng thức xảy ra khi
.
x y z
i. Chứng minh:
9
; ; ( )( ) ( )( )( ).
8
suy ra
x y z x y z xy yz zx x y y z z x

Ta có:
( )( )( ) 2 . . 8 .
Cauchy
x y y z z x xy yz zx xyz
Mặt khác:
( )( ) ( )( )( ).
x y z xy yz zx xyz x y y z z x
Suy ra:
1 9
( )( ) 1 ( )( )( ) ( )( )( ).
8 8
x y z xy yz zx x y y z z x x y y z z x
Dấu đẳng thức xảy ra khi:
.
x y z
Chứng minh các bất đẳng thức phụ
j. Chứng minh:
3 3 3
1
; 0 ( ) .
4
suy ra
x y x y x y
Ta có:
2
3
3 3 3 3
( )
( ) 3 . ( ) ( ) 3. .( )
2 4
Cauchy
x y x y
x y x y x y x y x y x y
Du
" "
khi
.
x y
k. Chng mnh:
2 2
1 1 2
1
1
1 1
suy ra
xy
xy
x y
2 2
1 1 2
1
1
1 1
suy ra
xy
xy
x y
Chứng minh:
2 2
1 1 2
1
1
1 1
xy
xy
x y
(1)
Bất đẳng thức (1) tương đương với:
2 2
1 1 1 1
0
1 1
1 1
xy xy
x y
2 2
2 2 2 2
( ) ( )
0 0
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
xy x xy y x y x y x y
x xy y xy x xy y xy
2 2
2 2 2 2
(1 ) y(1 x ) ( ) (y )
( ) 0 ( ) 0
(1 )(1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
x y x y xy x
y x y x
x y xy x y xy
2
2 2
( ) ( 1)
0
(1 )(1 )(1 )
y x xy
x y xy
: đúng
1.
xy
Dấu
" "
khi
x y
hoặc
1.
xy
Chứng minh:
2 2
1 1 2
1
1
1 1
xy
xy
x y
(2)
Ta làm tương tự và dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi
x y
hoặc
1.
xy
Suy ra:
1 1 2
1
1 1
1
xy
x y
xy
1 1 2
1
1 1
1
xy
x y
xy
Mở rộng:
; ; 1
x y z
thì
2 2 2
1 1 1 3
1
1 1 1
xyz
x y z
(3)
Chứng minh: Ghép từng cặp xoay vòng, cộng lại. Dấu " = " khi và ch khi:
1.
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 259 -
l. Chứng minh:
2 2
1 1 1
; 1
1
(1 ) (1 )
suy ra
x y
xy
x y

Ta có:
2
2 2
1 1 1 1 1 2 1
0
1 1 1 (1 )(1 ) 1
(1 ) (1 )
xy x y x y xy
x y
2 2
2 2 2 2
( ) 1 ( ) ( 1)( 1)
0 0
(1 )(1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
(1 ) (1 ) (1 ) (1 )
y x xy x y y x x y
x y xy x y xy
x y x y
: đúng
, 1.
x y
Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi
1.
x y
m. Chứng minh:
2 2
1 1 2
; 0;1
1
1 1
suy ra
x y
xy
x y

Ta có:
2 2
2 2
2 2
1 1 1 1
1. 1. 1 1 .
1 1
1 1
Cauchy Schwarz
x y
x y
(1)
Mặt khác
, (0;1),
x y
thì
2 2
1 1 2
1
1 1
xy
x y
(2)
Thật vậy:
2 2
2 2 2 2
1 1 1 1
(2) 0 0
1 1
1 1 (1 )(1 ) (1 )(1 )
xy x xy y
xy xy
x y x xy y xy
2
2 2 2 2
( ) ( ) ( ) ( 1)
0 0 :
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
x y x y x y y x xy
x xy y xy x y xy
đúng
1.
xy
Từ (1), (2), suy ra:
2 2
1 1 2
1
1 1
xy
x y
; 0;1 .
x y
Dấu đẳng thức xảy ra khi:
.
x y
n. Chứng minh:
2
, 0
1 1 2
1 1 1
1
suy ra
x y
x y
x y x y

Ta có:
2 2
1 1 1 4 4 1 4 1 1 4
( ) ( )
ĐT
xy x y x y xy x y x y
x y x y
B
2 2
2
( ) ( )
( )
( )
x y x y
xy x y
xy x y
2
( ) (1 ) 0 :
x y x y
đúng với mi
1
x y
và du
" "
khi và ch khi:
.
x y
§ 2. BT ĐẲNG THC VÀ CC TR CA HÀM HAI BIN S

I. Bài toán hai biến có tính đối xng
VD 1. (CĐ – 2008) Cho hai số
,
x y
thỏa mãn điều kiện:
2 2
2.
x y
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức:
3 3
2( ) 3 .
P x y xy
ĐS:
min 7 khi 1
13 1 3 1 3
max khi ;
2 2 2
P x y
P x y
VD 2. Cho hai số thực ơng
,
x y
thay đổi thỏa mãn điều kin:
1 3 .
x y xy
Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức:
2 2
3
3 1 1
( 1) ( 1)
y
x
P
y x x y
x y
ĐS:
max 1
P
khi
1.
x y
VD 3. (D 2009) Cho
, 0
x y
thỏa mãn điu kin:
1.
x y
Tìm giá trlớn nhất giá trị nhỏ nhất
của biểu thc:
2 2
(4 3 )(4 3 ) 25 .
P x y y x xy
ĐS:
191 2 3 2 3
min khi ;
16 4 4
25 1
max khi
2 2
P x y
P x y
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 260 -
VD 4. Cho các s thc
,
x y
thỏa:
2 3 2 3 .
x y x y
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2 2
8 5 2( 1)( 1).
P x y x y x y
ĐS:
3 3
min 2 8 5 khi ;
2 2
7 1
max 34 khi ;
2 2
P x y
P x y
VD 5. Cho
,
x y
các s thực dương thỏa mãn điu kin:
2 2
2 2 1.
x y xy
Tìm gtrị lớn nhất
giá trị nhỏ nhất của:
4 4 2 2
7( ) 4 .
P x y x y
ĐS:
2 2
18 5 5
min khi ;
25 5 5
70 7 20
max khi ,
33 33 33
P x y
P xy x y
VD 6. Cho
,
x y
các s thực thỏa mãn điều kiện:
2 2
1.
x xy y
Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ
nhất của biểu thức:
4 4
2 2
1
1
x y
P
x y
ĐS:
11
min
15
P
max 6 2 6.
P
VD 7. (B 2011) Cho
, 0
a b
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2
2( ) ( )( 2).
a b ab a b ab
Tìm giá trị
nhỏ nhất của:
3 3 2 2
3 3 2 2
4 9
a b a b
P
b a b a
ĐS:
23
min
4
P khi
2, 1
1, 2
a b
a b
VD 8. (HSG – Hà Tĩnh 2014) Cho các s thực dương
,
x y
tha:
1
1
2 3
y
x
x y
y x
Hãy tìm
giá tr nh nht ca:
2
2
2
4 4
3
( )
y
x
P x y
xy
y x
ĐS:
2596
min
81
P khi
1
3
x
y
hoc
3
1
x
y
II. Bài toán hai biến tính đẳng cp
VD 9. Cho các số thực dương
x
y
thay đổi và thỏa mãn điều kiện:
2 2
0.
x y
m giá trị lớn nht
và giá trị nhỏ nhất của:
2
2 2
2
3 2
xy y
P
x xy y
ĐS:
max 1 khi 0;
min 0,5 khi 0
P x y
P x y
VD 10. (B 2008) Cho hai số thực
x
y
thay đi thỏa mãn hệ thức:
2 2
1.
x y
Tìm giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của:
2
2
2( 6 )
1 2 2
x xy
P
xy y
ĐS:
max 3
P
khi
2 2
3
1
x y
x y
VD 11. Cho các số thực
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kin:
2 2
4 2 3.
x xy y
Tìm giá tr lớn nhất
giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
2 .
P x xy y
ĐS:
min 2
P
1
max
3
P
VD 12. (D 2013) Cho các số thực dương
x
và
y
thay đi thỏa điều kiện:
1.
xy y
Hãy tìm giá trị
lớn nhất của:
2 2
2
6( )
3
x y x y
P
x y
x xy y
ĐS:
5 7
max
3 30
P khi
1
; 2.
2
x y
VD 13. Cho
x
y
các số thực dương thỏa:
2 2 4 4
2 (11 1) 8 6 1.
y x x y
Hãy tìm giá trnhỏ nhất
của biểu thức:
2
2 2 2 2
( )( 4 )
x y
P
x y y x y
ĐS:
2 1
min
5
P
khi
1
; 1.
2
x y
VD 14. Cho
x
y
là các số thực dương. Tìm giá tr ln nht ca biu thc:
4 2 2
2 2
9
8
xy x x y
P
x y
ĐS:
3 2
max
4
P khi
6 2
x
1.
y
VD 15. Cho hai số thực dương
x
y
thay đi thỏa mãn điều kin:
2.
x y
Hãy tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức:
2 2
7( 2 ) 4 2 8 .
P x y x xy y
ĐS:
max 8
P
khi
4 2
;
3 3
x y
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 261 -
III. Bài toán có hai biến mà cần đánh giá trước, rồi đặt n ph sau
VD 16. (D – 2012) Cho các số thực dương
x
y
thỏa:
2 2
( 4) ( 4) 2 32.
x y xy Hãy tìm giá trị nhỏ
nhất của:
3 3
3( 1)( 2).
P x y xy x y ĐS:
17 5 5
min
4
P
khi
1 5
4
x y
VD 17. Cho hai số thực
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
, 1.
x y
Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
3 3 2 2
( 1)( 1)
x y x y
P
x y
ĐS:
min 8
P
khi
2.
x y
VD 18. Cho hai số thực dương
x
y
thay đổi thỏa mãn điều kin:
4.
xy
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức:
4 4 2
2 2 3
( )
P
x y x y
ĐS:
13
min
8
P khi
5 1, 5 1.
x y
VD 19. Cho hai s thực dương
,
a b
khác nhau và tha mãn điều kin:
2
2 12.
a b Tìm giá tr nh nht
ca biu thc:
4 4 2
4 4 5
8( )
P
a b a b
ĐS:
27
min
64
P khi
2; 4.
a b
VD 20. (B – 2006) Cho
, .
x y
Tìm giá trị nhỏ nhất:
2 2 2 2
2 1 2 1 2 .
P x y x x y x y
ĐS:
min 2 3
P
khi
3
0,
3
x y
VD 21. Cho hai số thực dương
x
y
thay đi thỏa:
3
;
5
x y
6 .
xy x y
Tìm giá trị nh nhất của
biu thc:
2 2
3 1
3 1
(3 )(3 ).
9 1 9 1
y
x
P x y y x
y x
ĐS:
34
min
9
P khi
1
3
x y
VD 22. Cho các số dương
x
y
thay đi thỏa mãn điu kin:
3.
x y xy
Tìm giá tr nhỏ nhất của
biểu thức:
3
3
2 2
1
1
4 4 .
y
x
P x y
y x
ĐS:
min 64 2
P
khi
1.
x y
VD 23. (D 2014) Cho hai số thực dương thay đi
x
y
thỏa:
1 ; 2.
x y
Tìm giá trị nh nhất của:
2 2
2 2
1
4( 1)
3 5 3 5
x y y x
P
x y
x y y x
ĐS:
7
min
8
P
khi
1, 2.
x y
VD 24. Cho các s thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kin:
2 2
2 2 1/ 5.
x y xy
Tìm gtrị
lớn nhất của:
2 2
3 3 4
1 2
1 1
P
xy
x y
ĐS:
32
max
15
P khi
1
2
x y
VD 25. Cho
, 0,
a b
tha:
4 4
1
2 2 16
2
ab a b
ab
Tìm giá trị lớn nhất:
2 2
2 2 3
1 4
1 1 4
P
ab
a b
?
VD 26. Cho các s thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa điều kin:
4 4
4 6 / .
x y xy
Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức:
2 2
3 2
1 1
1 2 1 2
5
xy
P
x y
x y
ĐS:
min 1
P
khi
1.
x y
VD 27. Cho
, 0
x y
tha mãn:
, (0;1)
x y
và
3 3
( )( ) ( 1)( 1) 0.
x y x y xy x y
Tìm giá trị lớn nhất
của:
2
2 2
1 1
( ) .
1 1
P xy x y
x y
ĐS:
6 1
max
9
10
P
khi
1
3
x y
VD 28. Cho hai số thực dương
a
b
thay đổi thỏa điều kiện:
2 2
4.
a b a b
Tìm giá trị nhỏ nhất
của:
2 2
2 2
2
1 1
2
( ) 1
a b a b
P
a a b b
a b
ĐS:
2 5
min 4
5
P khi
1.
a b
VD 29. Cho hai số thực dương
a
b
thay đổi thỏa điều kiện:
4 4
6
4a b
ab
Hãy tìm giá trị nhỏ
nhất của:
2 2
1 1
2 1 2 1
1
a b ab
P
a b
a b
ĐS:
1
min
3
P
khi
1.
a b
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 262 -
BÀI TP RÈN LUYN
BT 1. Cho các số thực
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2
.
x y x y
Tìm giá trlớn nhất và giá
tr nhỏ nhất của:
3 3 2 2
.
P x y x y y x
ĐS:
min 0 khi 0
max 4 khi 1
P x y
P x y
BT 2. Cho các số thực
x
và
y
thay đổi tha mãn điều kiện:
2 2
1.
x y
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
1 1
( 1) 1 ( 1) 1P x y
y x
ĐS:
min 4 3 2
P
khi
1
2
x y
BT 3. Cho
, 0
x y
thỏa:
2 2
( 1)(9 2 ) 7( ) 2 2.
xy xy xy x y xy
Tìm giá trlớn nhất và giá trnhỏ
nhất của:
1 1
P xy xy
xy
xy
ĐS:
min 4 khi 1
2
27
max khi
1
4
2
P x y
x y
P
x y
BT 4. Cho các số thực
x
y
thỏa mãn điều kiện:
1, 1
x y
4 3( ).
xy x y
Tìm giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của:
3 3
2 2
3 3
P x y
x y
ĐS:
65 3
min khi
12 2
1, 3
74
max khi
3, 1
3
P x y
x y
P
x y
BT 5. Cho các số thực
x
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2
3.
xy x y
Tìm giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của:
4 4 3 3
4 .
P x y xy x y
ĐS:
min 5 khi 1
max 33 khi 3
P x y
P x y
BT 6. Cho các số thực
x
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
, 1
x y
8.
x y xy
Tìm giá trlớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2 2
.
P x y x y
ĐS:
min 24 khi 2
51 7
max khi , 1
2 2
P x y
P x y
BT 7. Cho các số thực
x
và
y
tha:
1 2 4 1.
x y y x
Hãy tìm giá trlớn nhất và giá trị nh
nhất của:
2
1
9 ( ) .
P x y x y
x y
ĐS:
min 2 2 2 khi 2, 1
33 2 5
max khi 4, 0
2
P x y
P x y
BT 8. (A 2006) Cho
,
x y
các sthực khác 0 và thỏa mãn điều kiện:
2 2
( ). .
x y xy x y xy
Hãy
m giá trị lớn nhất của biểu thức:
3 3
1 1
P
x y
ĐS:
max 16
P
khi
1
2
x y
BT 9. Cho các skhông âm
x
và
y
thay đổi thỏa:
3.
x y xy
Tìm giá trlớn nhất và giá tr nhỏ
nhất của:
2 2
3
3
1 1
y xy
x
P x y
y x x y
ĐS:
3
min khi 1
2
max 0 khi 0, 3
P x y
P x y
BT 10. Cho các số thực dương
, .
x y
Hãy tìm giá trị lớn nhất của:
4 4 2 2
4 2
5
( ) ( )
xy
x y x y
P
x y
x y x y
ĐS:
7
max
2
P
khi
.
x y
BT 11. Cho các sthực
x
và
y
thay đổi tha mãn điều kiện:
0
xy
và
0.
x y
Hãy tìm giá tr lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2 3
3 3
4
8
x y y
P
x y
ĐS:
min 0,5 khi 0, 0
1
max khi 4
6
P x y
P x y
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 263 -
BT 12. Cho các số thực dương
x
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2
3 1 (3 2).
x y y x m giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
2
2 2
2 2 8
2
2
x y x xy y
P
xy y
x y
BT 13. Cho
x
và
y
các số thực thỏa mãn điều kiện:
2 2
2.
x xy y
Tìm giá trị lớn nhất giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
2 7 .
P x xy y
Đáp số:
min 16
P
khi
7 7
, 3
2 2
x y
8
max
3
P
khi
2 2
5 ;
21 21
x y
BT 14. Cho
x
y
các sthực thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2
3 2
x y xy
0.
y
Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức:
2 2
2 .
P x xy y
BT 15. Cho
, 0.
x y
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
(4 3) (4 3)
4
x x y y
P
x y xy
Đáp số:
min 2
P
khi
0,5.
x y
BT 16. Cho các số thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
4 4
2
3 3xy x y
xy
Hãy tìm giá
tr lớn nhất của biểu thức:
2 2
2 2
16
.
2
P x y
x y
ĐS:
20
max
3
P
khi
2.
x y
BT 17. Cho các số thực dương
x
y
thay đi thỏa mãn điều kiện:
2 2
3 .
x y y x x y xy
Tìm giá tr
nhỏ nhất của:
2
2 2
(1 2 ) 3
2
xy
P x y
xy
ĐS:
71
min
4
P khi
2.
x y
BT 18. Cho các số thực dương
x
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 0.
x y xy
Tìm giá trnhỏ
nhất của biểu thức:
2
2
4 8 1
y
x
P
y x
ĐS:
8
min
5
P
khi
4, 2.
x y
BT 19. Cho các sthực
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
1 2 2.
x y x y
Hãy tìm giá tr
ln nhất và giá tr nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
2( 1)( 1) 8 4 .
P x y x y x y
Đáp số:
min 18
P
khi
1, 1
x y
max 25
P
khi
2, 1.
x y
BT 20. Cho các s thực
x
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2
3 3 3.
x y y x
Tìm gtrlớn
nhất của:
3
( ) 12( 1)( 1).
P xy x y x y
ĐS:
max 10
P
khi
3
2
x y
BT 21. Cho các số thực
x
và
y
thay đổi thỏa n điều kiện:
2 2 2 2 2 2 2
( 1) 3 1 4 5 .
x y x y x y
Tìm
giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2
2 2
2 3
1
x y x y
P
x y
Đáp số:
min 1
P
khi
0; 1
x y
4
max
3
P
khi
0; 2.
x y
BT 22. Cho các số thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
1 1
3 2.
y
x
x y
y x x y
Tìm
giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
4
4
2 2
1 1
3
y
x
P xy
y x
y x
BT 23. Cho các số thực dương
x
y
thay đi thỏa mãn điều kiện:
2 2
5( )( 3) 6( ) 20 .
x y xy x y xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 3 2
4 3 2
4 4 3 3 2 2
9 16 25
y y y
x x x
P
y x y x y x
Đáp số:
14156
min
27
P khi
1, 3
a b
hoc
3, 1.
a b
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 264 -
BT 24. Cho các số thực
a
b
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
( 2 ) 3 2( )( 2 ).
a b a b a b a b
m
giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2 2 2
3 3 3
3 3 2 2
( ) 2 5 ( ) 2 5
8
( )
a b a b a b a b
a b b
P
b a ab a b
Đáp số:
97
min
3
P khi
1.
a b c
BT 25. Cho hai số thực
x
y
thay đi thỏa mãn điều kiện:
2 2
4 4 2 2.
x y xy x y
Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức:
4 8 6 1.
P x y xy
ĐS:
max 12
P
khi
1; 0,5.
x y
BT 26. Cho hai s thực
x
và
y
tha mãn điều kiện:
2 2 1 1.
x y x y
Tìm giá trị lớn nhất, giá
trị nhỏ nhất của biểu thức:
2(1 )
( ) ( )
2 2
xy x y
y
x
P x y y x
x y
BT 27. Cho
,
x y
hai số thực dương thay đi thỏa:
2 3
3 8 20.
x y Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2
4 4 1
( )
P
x y x y
ĐS:
min 6
P
khi
2, 1.
x y
BT 28. (B 2009) Cho các số thực
,
x y
thay đổi thỏa:
3
( ) 4 2.
x y xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
4 4 2 2 2 2
3( ) 2( ) 1.
P x y x y x y
ĐS:
9
min
16
P khi
1
2
x y
BT 29. Cho
x
y
các s thực không âm thay đổi tha mãn điều kiện:
2 2
4( ) 1 2( ).
x y xy x y
Tìm giá trị lớn nhất của:
2 2
.
P xy x y x y
ĐS:
3
min
4
P
khi
1
2
x y
BT 30. Cho các số thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
1 1
1 1 4.
x y
y x
Tìm giá tr
nhỏ nhất của:
2 2
1 1 .
P xy x y
ĐS:
min 9 2 10
P
khi
3.
x y
BT 31. Cho
x
và
y
các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện:
2 2 3 2014 2012.
x y x y m
giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của:
2 2
2015 2 1
( 1) ( 1)
1
xy x y
P x y
x y
Đáp số:
2015
min 4044122
2013
P khi
2
2014
x
y
2015
max 4096577
2026
P khi
2
2023
x
y
BT 32. Cho hai s thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa:
2 2
9 1.
x y
Tìm giá trị ln nhất và nhỏ nhất của
biểu thức:
2 2
( 1) 3(2 1) (3 1)
3 1
x xy y
P
x y
HD:
3 1
4
( ) ,
1 2;1 2
t x y
f t t
t
t
BT 33. Cho
x
y
thỏa mãn điều kiện:
4 4 2
16 (2 1) 2.
x y xy
Tìm giá trị lớn nhất giá trnhỏ
nhất của biểu thức:
2 2
( 3) 2 (4 3).
P x x y y HD: Bài toán đối xứng theo
, 2 .
x y
BT 34. Cho các số thực dương
x
và
y
thay đổi thỏa mãn điều kiện:
3
3
2 2
3 2
3
y
x
xy y x
x y
Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức:
2 2
2 2
16
2
P x y
x y
ĐS:
20
min
3
P khi
2.
x y
BT 35. Cho
, 0
x y
thỏa:
3.
x y xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
4
4
2 7 3 .
1 1
y
x
P xy xy
y x
Đáp số:
min 6
P
khi
1.
x y
BT 36. Cho các số thực dương
x
và
y
tha mãn điều kiện:
2 2
( )( 1).
x xy y x y xy
m giá trị nh
nhất của:
2
2
2 2
2
4( 1)
( )
3( )
x y xy y
P x y
x y x
xy
ĐS:
min 55.
P
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 265 -
§ 3. BT ĐẲNG THC VÀ CC TR CA HÀM BA BIN S

I. Ba biến đối xng
1. Đt n ph trc tiếp
VD 30. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thỏa mãn điều kiện:
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
1
2 2 2P xy yz zx
x y z
ĐS:
3
max 2
3
P khi
3
3
x y z
VD 31. Cho các s thc dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
3.
x y z
Hãy m giá tr nh nht ca
biu thc:
2 2 2
2 2 2
3
xy yz zx
P x y z
x y z
ĐS:
7
min
2
P
khi
1.
x y z
VD 32. Cho
, ,
x y z
các số thực tha mãn điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2
2
8
( 2 )
( ) 2
P xy yz zx
x y z xy yz
ĐS:
min 3
P
khi
2
, 0.
2
x z y
VD 33. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
1 16
.
4
xyz
x y z
Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức:
3
2 2 2
4 3
1 4( )
xyz xyz
P
x y z
ĐS:
13
max
28
P khi
1
4
x y z
VD 34. Cho các s thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
2 1.
x y z xyz
Hãy m giá trị nhỏ
nhất của biểu thc:
2 2 2 2 2 2
2 2 2
1
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ).
P x y z y z x z x y
x y z
ĐS:
max 2
P
khi
.
x y z
2. Đánh giá trước, rồi đặt n ph sau
VD 35. Cho các sthực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
3
2
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2
2 2
1 1 1
y
x z
P
y z x x y z
ĐS:
15
min
2
P khi
1
2
x y z
VD 36. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha điu kiện:
3.
x y z
Hãy tìm giá trị lớn nhất của biu
thức:
3 3 3
3 3
8
3
x y z
P xyz
ĐS:
max 9
P
khi
1.
x y z
VD 37. Cho
, ,
x y z
các s thực dương thỏa:
2 2 2
1.
x y z
Hãy m giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3
2
1 1
( )
2
x y z
P x y z
xyz xy yz zx
ĐS:
min 4
P
khi
1
3
x y z
VD 38. Cho
, ,
x y z
là các số thực dương thỏa:
x y z
2 2 2
5.
x y z
Tìm giá tr ln nht ca biu
thc:
( )( )( )( ).
P x y y z x z xy yz zx
ĐS:
max 4
P
khi
2; 1; 0.
x y z
VD 39. Cho
, ,
x y z
không âm thỏa mãn điều kin:
1.
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3( ) 3( ) .
P x y y z z x xy yz zx x y z
ĐS:
min 1
P
khi
( ; ; ) (1; 0; 0).
x y z
VD 40. (B – 2010) Cho
, ,
a b c
không âm thỏa mãn điều kin:
1.
a b c
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3( ) 3( ) 2 .
P a b b c c a ab bc ca a b c
ĐS:
min 2
P
khi
( ; ; ) (1;0;0).
a b c
VD 41. Cho các s thực dương
, ,
x y z
tha n điều kiện:
3.
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất ca
biểu thức:
2 2 2
2 2 2
xy yz zx
P x y z
x y y z z x
ĐS:
min 4
P
khi
1.
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 266 -
VD 42. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
2 2 2
3.
x y z
Hãy tìm giá tr nh nht ca
biu thc:
2
2 2 2
( 1)
1 1 1
x y z
P
x y z
x y y z z x
ĐS:
13
min
3
P khi
1.
x y z
VD 43. (HSG Bình Phước 2014) Cho
, ,
x y z
các s thực dương thay đi. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
2 2 2
1 2
( 1)( 1)( 1)
1
P
x y z
x y z
ĐS:
1
max
4
P
khi
1.
x y z
VD 44. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
1, 0, 0.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
2 2 2
1 2
( 1)( 1)
2 2
P
x y z
x y z x
ĐS:
1
max
4
P
khi
1, 2.
y z x
VD 45. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
2 2 2
9 16
( 2 )( 2 )
1
P
x z y z xy
x y z
ĐS:
min 5
P
khi
1.
x y z
VD 46. (B – 2013) Cho
, ,
a b c
là các s thực dương. Hãy tìm giá tr ln nht ca biu thc sau:
2 2 2
4 9
( ) ( 2 )( 2 )
4
P
a b a c b c
a b c
ĐS:
5
max
8
P
khi
2.
a b c
VD 47. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nh nhất của biểu thức sau:
8
2
( )( )( )
xyz y
x z
P
x y y z z x y z x
ĐS:
min 2
P
khi
.
x y z
VD 48. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
tha điều kin:
2 2 2
3.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2 2 2 2
1
16
1
xy yz zx
P
x y z
x y y z z x
ĐS:
28
min
3
P khi
1.
x y z
VD 49. Cho các s thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
1.
xyz
Hãy m giá tr nh nht ca biu
thc:
72
( )( )( ).
1
P x y y z z x
x y z
ĐS:
min 44
P
khi
1.
x y z
VD 50. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kin:
1.
xyz
Hãy m giá tr nh nht ca biu thc:
3
3 3
1
( 2) ( 2) ( 2)
2 3
y
x z
P
y z z x x y
x y z
ĐS:
12 6
min
12
P
khi
1.
x y z
VD 51. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa:
2 2 2
6.
x y z xy yz zx
Hãy tìm giá tr nh nht ca:
3
3 3
2 2 2
54
9ln( ).
6
y
x z
P x y z
xy yz zx
y z x
ĐS:
min 9 9ln 3
P
khi
1.
x y z
VD 52. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thỏa mãn điều kin:
2 2 2
2( 1).
x y z y
Hãy m giá trị lớn
nhất của biểu thức:
1
2 2 .
1
P xy yz
x y z
ĐS:
21
max
5
P khi
1; 2.
x z y
VD 53. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nh nhất của biểu thức sau:
2 2
2
3 3 3 2 2 2
13
3( )
x y y z xyz
z x
P
z x y xy yz zx
ĐS:
40
min
9
P khi
.
x y z
VD 54. Cho
, , 0
a b c
thỏa điều kin:
4 4 4 2 2 2
3( ) 7( ) 12 0.
a b c a b c
Tìm giá tr nh nht ca
biu thc:
2 2 2
2 2 2
a b c
P
b c c a a b
ĐS:
min 1
P
khi
a b c
VD 55. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kin:
2 2 2
3( ) 2 .
x y z x y z xy
m giá trị nhỏ
nhất của biểu thc:
20 20
.
2
P x y z
x z y
ĐS:
min 26
P
khi
1; 2; 3.
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 267 -
VD 56. (HSG Hà Ni 2014) Cho
0, 0, 0 1
a b c
và
2 2 2
3.
a b c
Tìm GTLN và GTNN ca biu
thc:
6
2 3 3P ab bc ca
a b c
ĐS:
min 2 3 khi 3, 0
max 10 khi 1.
P a b c
P a b c
VD 57. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nh nhất của biểu thức:
24 3
13x 12 16
P
xy yz x y z
ĐS:
3
min
2
P
khi
16
4 16
21
x y z
VD 58. (HSG Ngh An 2013) Cho
, ,
a b c
các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
3
2 3
P
a ab abc a b c
ĐS:
3
min
2
P
khi
16
4 16
21
a b c
VD 59. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nh nhất của biểu thức:
2 2
1 8
2 8
2 2( ) 3
P
x y yz
y x z
ĐS:
3
min
2
P
khi
1 1
;
2 4
y x z
VD 60. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
3
2
4( ) 8 3
1 ( )
xy yz xyz x y
P
x y z
ĐS:
14
max
3
P khi
16
4 16
21
x y z
VD 61. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa:
1
1
4
x
; 1,
y z
sao cho
1.
xyz
Hãy m giá tr nh
nht ca biu thc:
1 1 1
1 1 1
P
x y z
ĐS:
22
min
15
P khi
1
; 2.
4
x y z
VD 62. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa điều kin:
.
x y z
Hãy tìm giá tr nh nht ca biu
thc:
2 2 2
1 2 3
4
( 1) ( 1) ( 1)
xy yz zx
P
x y z
ĐS:
9
min
4
P
khi
1.
x y z
VD 63. Cho các s thực dương
, ,
x y z
tha mãn điều kin:
, , 0;1 .
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
3 3 3
1 1 1
.
1 1 1
P xyz
x y z
ĐS:
min 3
P
khi
0.
x y z
II. Ba biến màhai biến đối xng
VD 64. Cho các s thực dương
, ,
a b c
tha mãn điều kin:
2 2 2
1.
a b c
Hãy tìm giá tr nh nht ca
biu thc:
2 2
1 1 2 3
1
P
c
a ab b ab
ĐS:
8 3
min
3
P khi
3 1
;
2 2
x y z
VD 65. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thay đổi. Tìm giá tr nh nht ca biu thc sau:
2
2 3
2 2 3
4
( ) ( ) 3( )
y
x z
P
x y y z z x
ĐS:
3
min
2
P
khi
.
x y z
VD 66. (A 2011) Cho các s thực
, ,
x y z
thuộc đoạn
1; 4
thỏa điều kin:
; .
x y x z
Tìm giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:
2 3
y
x z
P
x y y z z x
ĐS:
34
min
33
P khi
4 2 4.
x y z
VD 67. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
.
x z
Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
2 2 2 2
y
x z
P
z x
x y y z
ĐS:
max 5
P
khi
2 4 .
x y z
VD 68. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kin:
0.
x y z
m giá trị nh nhất của biểu thức:
2
8 .( )
y
z x
P
x y y z
z xz z
ĐS:
min 4
P
khi
2 4 .
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 268 -
VD 69. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
1
xy
1.
z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
3
2
1 1 3( 1)
y
x z
P
y x xy
ĐS:
3
min
2
P
khi
1.
x y z
VD 70. Cho các s thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
1.
xy yz zx
Tìm giá tr ln nht ca
biu thc:
2 2
2
3
1 1
1
y
x z
P
x y
z
ĐS:
max 10
P
khi
10 3
3
x y
z
VD 71. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điều kiện:
3 2.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thc:
18 2 3 1
1
3 2 1 3 1
x
P
x y z x y
ĐS:
min 15
P
khi
5 1 1
; ;
12 4 2
x y z
VD 72. Cho
, ,
x y z
là các số thực dương thỏa điều kin:
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
xyz
y
x
P
x yz y zx z xy
ĐS:
4 3 3
max
4
P
khi
2 3 3
7 4 3
x y
z
VD 73. Cho
, ,
a b c
các s thực dương thỏa mãn điu kin:
2 2 2
1 1 1
2
a b c
Tìm gtr nh nht ca
biu thc:
2 2 2
a b c
P
b c c a
a b c
ĐS:
4 13
min
5 13
P khi
2 .
a b c
VD 74. (A – 2013) Cho các số thực dương
, ,
a b c
tha mãn:
2
( )( ) 4 .
a c b c c
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức:
3 3 2 2
3 3
32 32
( 3 ) ( 3 )
a b a b
P
c
b c a c
ĐS:
min 1 2
P
khi
a b c
VD 75. Cho các s thc không âm tha mãn điều kin:
0.
x y z
Hãy tìm giá tr nh nht ca biu
thc:
3 3 3
3
16
( )
x y z
P
x y z
ĐS:
16
min
81
P khi
8 0.
x y z
VD 76. Cho
, ,
x y z
các s thực dương thỏa điu kin:
x y
( )( ) 1.
x z y z
Hãy tìm giá tr nh
nht ca biu thc:
2 2 2
1 6 12
( ) ( ) ( )
P
x y y z z x
ĐS:
min 20
P
khi
2
1
2
x z
y z
VD 77. (B 2014) Cho các số thực
, ,
a b c
không âm thỏa điều kin:
( ) 0.
a b c
Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức:
2( )
a b c
P
b c a c a b
ĐS:
3
min
2
P
khi
( ; ; ) (0; ; 0).
a b c m m
VD 78. Cho
, ,
a b c
không âm thỏa điu kin:
0; a b c.
ab bc ca
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
3
2 3
b c a
P
c a a b b c
ĐS:
min 4
P
khi
0; 0
0; 0
x y z
y x z
VD 79. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điu kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy tìm giá tr nh nht ca
biu thc:
3
3 3
3 3 3 3
2 1
27
( ) ( )
y
x z
P
x y z y z x
ĐS:
7
min
9
P
khi
1.
x y z
VD 80. (A 2014) Cho
, ,
x y z
các s không âm thỏa mãn điều kin:
2 2 2
2.
x y z
Tìm giá trlớn
nhất của:
2
2
1
1 9
1
y z yz
x
P
x y z
x yz x
ĐS:
5
min
9
P
khi
1, 0.
x y z
VD 81. Cho
, ,
x y z
là các số không âm thỏa mãn điu kin:
2 2 2
2.
x y z
Hãy tìm giá tr ln nht ca
biu thc:
2
2
1
1 3
1
y z
x
P
x y z xyz
x yz x
ĐS:
max 1
P
khi
0; 1.
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 269 -
VD 82. Cho
, ,
a b c
các số thực dương thỏa mãn điều kin:
1.
abc
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
3 3 3 3
1 1
9
1 1
b c
P
a
a c a b
ĐS:
4
min
9
P
khi
1.
a b c
VD 83. Cho các sthực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điu kin:
1.
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2
2
3
3
2 2
9
9
9
( ) 5 ( ) 5
x y z y
x
P
y z yz z x zx
ĐS:
7
min
3
P
khi
1.
x y z
VD 84. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thỏa mãn điều kin:
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2
2
2 2
3( )
4
( ) 5 ( ) 5
y x y
x
P
y z yz z x zx
ĐS:
1
min
9
P
khi
1
3
x y z
VD 85. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
2
( ) 2 2
2
4
y x y x y
x z
P
y z z x x y z
z
ĐS:
3
min
2
P
khi
.
x y z
VD 86. Cho
, ,
a b c
các s thực dương thỏa mãn điều kin:
.
a b c
m giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
4 4 4
4 4 4
1 1 1
( )
4 4
P a b c
a b c
ĐS:
81
min
8
P khi
2 2 .
a b c
VD 87. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3 2
3
4 3 2 3
( )
x y z y z
P
x y z
ĐS:
4
min
25
P khi
2 .
x y z
VD 88. Cho ba số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
, , 1;2 .
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2
2
( )
4( )
x y
P
z xy yz zx
ĐS:
1
min
6
P
khi
1, 2.
x y z
VD 89. Cho các số thực
, ,
x y z
phân biệt thỏa mãn điều kin:
, , 0; 2 .
x y z
Tìm giá tr nh nhất
của biểu thức:
2 2 2
1 1 1
( ) ( ) ( )
P
x y y z z x
ĐS:
9
min
4
P
khi
0; 1; 2.
x y z
VD 90. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
.
x y z xyz
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2
2
2 2
( )
2
( )( 1)
( 1) 1
z z xy
z
P
x y z
z z
ĐS:
min 2
P
khi
2 1
2 1, 1
x
y z
VD 91. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
.
xyz x z y
Tìm giá tr ln nht ca biu thc:
2 2
2 2 2
2 2 4 3
1 1
1 ( 1) 1
z z
P
x y
z z z
ĐS:
2
max
9
P
khi
1 2
; 2;
4
2
x y z
VD 92. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thỏa điều kiện:
1.
x y z
Tìm giá trị nh nhất của biểu
thức:
2
2 2
2 2
4
1 1
2 2 2
y
x z
P
y x
x y
ĐS:
min 20 2 28
P
khi
2 1
3 2 2
x y
z
VD 93. Cho ba s thc
, , .
x y z
Tìm giá tr nh nht ca biu thc:
2 22 2 2
3
1 27
32 (
2 1)
2x y z
P
x y z
ĐS:
1
min
2
P
khi
1
; 1.
2
x y z
VD 94. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa:
2 2 2
5( ) 2 .
x y z x y z xy
Tìm giá tr nh nht ca
biu thc:
3
1 3
48 .
10
P x y z
x
y z
ĐS:
min 58
P
khi
2, 3, 5.
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 270 -
III. Phương pháp đồ th
1. Bài toán có gi thiết tng các biến là hng s vi P = f(a) + f(b) + f(c)
VD 95. Cho các s thc dương
, ,
a b c
thay đổi tha mãn điều kin:
1.
a b c
Hãy tìm giá tr ln
nht ca biu thc:
2 2 2
1 1 1
a b c
P
a b c
ĐS:
9
max
10
P khi
1
3
a b c
VD 96. Cho các s thực dương
, ,
a b c
thay đổi tha mãn điều kin:
3.
a b c
Hãy m giá tr nh
nht ca biu thc:
2 2 2
1 1 1
1 1 1
P
a b c
ĐS:
3
min
2
P
khi
1.
a b c
VD 97. Cho các s không âm
, , ,
a b c d
thỏa điều kin:
4.
a b c d
Hãy tìm giá tr ln nht ca biu
thc:
2 2 2 2
1
2
3 5 3 5 3 5 3 5
a b c d
P
a b c d
ĐS:
1
max
2
P
khi
1.
a b c d
VD 98. (France MO) Cho các s không âm
, , ,
a b c d
tha điều kin:
1.
a b c d
Chng minh rng:
3 3 3 3 2 2 2 2
1
6( )
8
a b c d a b c d
VD 99. (China MO) Cho các s thực dương
, ,
a b c
thay đổi tha mãn điu kin:
3.
a b c
Chng
minh rng:
2 2 2
2 2 2 2 2 2
9 9 9
5.
2 ( ) 2 ( ) 2 ( )
a b c
a b c b c a c a b
VD 100. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
3.
x y z
Hãy m giá tr nh nht ca
biu thc:
4
4 4
4 4 4
y
x z
P
x y z
ĐS:
min 5
P
khi
1.
x y z
VD 101. Cho các s thc dương
, , ,
a b c d
tha mãn điều kin:
1.
a b c d
Hãy tìm giá tr nh nht
ca biu thc:
1 1 1 1
1 1 1 1
a b c d
P
a b c d
ĐS:
min 8
P
khi
1
4
a b c d
VD 102. Cho các s không âm
, ,
x y z
tha điu kin:
3.
x y z
Tìm giá tr nh nht và giá tr ln
nht ca:
2 2 2
1 1 1.
P x x y y z z
ĐS:
min 3 khi 1
max 2 7 khi 3; 0
P x y z
P x y z
VD 103. (USA MO) Cho các s thực dương
, ,
a b c
thay đổi. Chng minh rng:
2 2 2
2 2 2 2 2 2
(2 ) (2 ) (2 )
8.
2 ( ) 2 ( ) 2 ( )
a b c b c a c a b
a b c b c a c a b
VD 104. (Crux Mathematicorum – Canada) Cho các s thực dương
, ,
a b c
thay đổi. Chng minh rng:
2 2 2
2 2 2 2 2 2
( ) ( ) ( ) 3
5
( ) ( ) ( )
b c a c a b a b c
b c a c a b a b c
2. Bài toán có gi thiết tng bình phương các biến bng hng s vi P = f(a) + f(b) + f(c)
VD 105. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
1 1 1
( ).
P x y z
x y z
ĐS:
min 2 3
P
khi
3
3
x y z
VD 106. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
3.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
1 1 1
3( ) 2P x y z
x y z
ĐS:
min 15
P
khi
1.
x y z
VD 107. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa:
4
, ,
3
x y z
2 2 2
12.
x y z Hãy tìm giá tr ln nht
ca biu thc:
2
2 2
1
1 1
y
x z
P
x y z
ĐS:
15
max
2
P khi
2.
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 271 -
VD 108. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
2 2 2
1 1 1
y
x z
P
x y z
ĐS:
3 2
min
2
P khi
3
3
x y z
VD 109. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
2 2 2 2 2 2
y
x z
P
y z x z x y
ĐS:
3 2
min
2
P khi
3
3
x y z
VD 110. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
1 1 1
y
x z
P
yz zx xy
ĐS:
min 1
P
khi
( ; ; ) (0;0;1).
x y z
VD 111. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
3.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
2 2 2
( ) ( ) ( )
y
x z
P
y z z x x y
ĐS:
3
min
4
P
khi
1.
x y z
VD 112. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
1 1 1
1 1 1
P
x y z
ĐS:
3 3 9
min
2
P
khi
1
3
x y z
VD 113. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
2 2 2
3.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca:
2 2 2
4
4 4
2 5 2 5 2 5
y
x z
P
x x y y z z
ĐS:
min 3
P
khi
1.
x y z
VD 114. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha điều kin:
2 2 2
1.
x y z
Hãy tìm giá tr ln nht ca:
5 3
5 3 5 3
2 2 2 2 2 2
2
2 2
y y y
x x x z z z
P
y z z x x y
ĐS:
2 3
max
3
P khi
1
3
x y z
VD 115. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
2 2 2
3.
x y z
Hãy m giá tr ln nht
ca biu thc:
2 2
2
2 2 2
5 5 5
x xy y yz
z zx
P
z x y
ĐS:
3
max
2
P
khi
1
3
x y z
VD 116. Cho các số thực
, ,
x y z
tha mãn điều kin:
8 8 8 3.
y
x z
Hãy tìm giá tr nh nht ca biu
thc:
4 4 4
3 4 3 4
3 4
y
x z
x y x
P
ĐS:
3
min
2
P
khi
0.
x y z
VD 117. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
4 4 4
3.
x y z
Hãy m giá tr ln nht
ca biu thc:
1 1 1
4 4 4
P
xy yz zx
ĐS:
max 1
P
khi
1.
x y z
VD 118. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điu kin:
2 2 2
3.
x y z
Chng minh rng:
2 2 2
1 1 1 30 3
1
13
1 1 1
a a b b c c
3. Bài toán có gi thiết tích các biến là hng s hoc P có dng P = f(a).f(b).f(c)
VD 119. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
1.
xyz
Hãy tìm giá tr nh nht ca biu
thc:
1 1 1
y
x z
P
x y z
ĐS:
3 2
min
2
P khi
1.
x y z
VD 120. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
3
2
x y z
Hãy tìm giá tr nh nht
ca biu thc:
2 2 2
(1 )(1 )(1 ).
P x y z
ĐS:
125
min
64
P khi
1
2
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 272 -
VD 121. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa mãn điều kin:
1.
x y z
Hãy m giá tr nh nht
ca biu thc:
2 2 2
(1 )(1 )(1 ).
P x y z
ĐS:
100
min
729
P khi
1
2
x y z
VD 122. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
4( ) 9.
x y z
Hãy tìm giá tr ln nht
ca:
2 2 2
( 1).( 1).( 1).
P x x y y z z
ĐS:
max 8
P
khi
3
4
x y z
VD 123. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điu kin:
4( ) 9 0.
x y z
Hãy tìm giá tr ln nht
ca:
2 2 2
( 1) .( 1) .( 1) .
y
z x
P x x y y z z ĐS:
4
max 4 2
P
khi
3
4
x y z
VD 124. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
1.
xyz
Hãy tìm giá tr nh nht ca biu
thc:
2 2 2
1 1 1
a b c
P
bc ac ab
ĐS:
3
min
2
P
khi
1.
x y z
VD 125. Cho các s thực dương
, , .
a b c
Hãy tìm giá tr nh nht ca biu thc:
3 3 3 3 3 3
3 3 3
a b b c c a
P
a b b c c a
ĐS:
min 0
P
khi
a b c
VD 126. Cho các s thực dương
, , .
a b c
Chng minh:
4 4 4 3 3 3
4 4 4 5
a b c a b c
a b b c c a
IV. Đánh giá dồn v mt biến f(a) hoặc f(b) hoặc f(c), rồi xét hàm
VD 127. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2
2( ) 4 9 2015.
P x y z xyz x ĐS:
min 2008
P
khi
1; 0.
x y z
VD 128. Cho các số không âm
, ,
x y z
tha điu kin:
3.
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2
2 .
P x y z xyz
ĐS:
9
min
2
P
khi
3
0;
2
z x y
VD 129. Cho
, , 0
x y z
tha mãn điều kin:
x y z
và
2 2 2
2 4 12.
x y z m giá trị lớn nhất của
biểu thức:
2 2 2 2
4 3 .
P xy yz zx xyz y y
ĐS:
max 11 2 2
P
khi
0
2
x
y z
VD 130. Cho
, ,
x y z
c số thực dương thỏa điu kin:
4 3 4 22.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
1 2 3
3
P x y z
x y z
ĐS:
25
min
3
P khi
1, 2, 3.
x y z
VD 131. Cho các s thực dương
, ,
x y z
tha mãn điều kin:
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2
1 1 1
3 9 6 36
2(2 1)
P
y z
x
ĐS:
3
min
8
P
khi
1 1 1
, ,
2 3 6
x y z
VD 132. Cho các số thực
, ,
x y z
tha mãn điều kin:
, , 1;4
x y z
và
2 8.
x y z
Tìm giá trlớn
nhất của biểu thức:
3 3 3
5 .
P x y z
ĐS:
max 137
P
khi
1, 3.
x y z
VD 133. (B 2012) Cho các số thực
, ,
x y z
thỏa điều kin:
0
x y z
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá tr
lớn nhất của biểu thức:
5 5 5
P x y z .
ĐS:
5 6
max
36
P khi
6 1
,
3
6
z x y
VD 134. (HSG Vĩnh Phúc 2013) Cho các số thực
, ,
x y z
thỏa:
2 2 2
3.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
2 2
3 7 5 5 7 3 .
P x y y z z x
ĐS:
max 3 10
P
khi
1.
x y z
VD 135. Cho
, , 0
x y z
thỏa điều kiện:
2
1 1 2 1 2 5.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
3 3 3
2 .
P x y z
ĐS:
max 64
P
khi
0, 4
0, 4
x y z
x z y
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 273 -
V. Xét hàm lần lượt từng biến và xét hàm đại diện cho ba biến
VD 136. Cho ba số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điu kin:
, , 1; 3 .
x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2
36
y
x z
P
yz xz xy
ĐS:
min 7
P
khi
1; 3.
x y z
VD 137. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điều kin:
, , 1;2 .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
1 1 1
4 4 4
P
x xy y yz z zx
ĐS:
3
min
4
P
khi
1.
x y z
VD 138. (A – 2011) Cho các số thực
, , 1;4
x y z
thỏa điu kin:
; x .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2 3
y
x z
P
x y y z z x
ĐS:
34
min
33
P khi
4; 1; 2.
x y z
VD 139. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
2 0.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2
10 2 3
y x y
x
P
y z x y z x y
ĐS:
6
min
7
P
khi
2 4 .
z x y
VD 140. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
.
xyz x z y
Tìm gtrị lớn nhất của
biểu thức:
2 2 2
2 2 3
1 1 1
P
x y z
ĐS:
10
max
3
P khi
2 2
, 2 ,
2 4
x y z
VD 141. Cho
1
, , ;1 .
2
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của:
x y y z
z x
P
z x y
ĐS:
3 2 2
max
2
P
khi
1 1
1, ,
2
2
x y z
VD 142. Cho các số thực dương
, ,
a b c
thỏa mãn điều kin:
, , 1; 2 .
a b c
Tìm gtrị lớn nhất của
biểu thức:
2 2 2
( ) ( ) ( )
ab bc ca
P
a b c b c a c a b
ĐS:
3
max
2
P
khi
1.
a b c
BÀI TP RÈN LUYN
BT 37. Cho ba s thực không âm thỏa:
2 2 2
3.
x y z
Tìm giá tr lớn nhất và giá trị nh nhất của biểu
thức:
5
P xy yz zx
x y z
BT 38. Cho các số thực
, ,
x y z
thỏa mãn:
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
4
2
P xy yz zx
xy yz zx
BT 39. Cho
, , 0
x y z
thỏa điều kiện:
2 2 2
2( ) 3.
x y z xy yz zx
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
2 2 2
1
3
P x y z
x y z
BT 40. Cho
, , 0
x y z
tha điều kiện:
2 2 2
3( ) 12.
x y z xy yz zx Tìm gía trị lớn nhất giá trị
nhỏ nhất của:
2 2 2
x y z
P xy yz zx
x y z
BT 41. Cho các số thực
, , 0; 2
x y z
thỏa:
3.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất nhỏ nhất của biu
thức:
2 2 2
.
x y z
P xy yz zx
xy yz zx
BT 42. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
3.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2
2 2 2
3
xy yz zx
P x y z
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 274 -
BT 43. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Hãy Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau:
2
2 2 2
( 3)
2
3( 1)( 1)( 1)
1
x y z
P
x y z
x y z
BT 44. Cho các số thực
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
2 2 2
2 5 2.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 2 2
( ) 1 4 ( 2 5 )
P xy yz zx x y z
BT 45. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa
4
x y z
2.
xyz
Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ
nhất của biểu thức:
4 4 4
.
P x y z
BT 46. Cho
, , 0.
x y z
Chứng minh rằng:
2
( ) 4 3 ( ).
x y z x yz y xz z xy xyz x y z
BT 47. Cho các số thực
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
3 3 3
3 1.
x y z xyz
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2
.
P x y z
BT 48. Chứng minh rằng với mọi sthực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
( ) 3 ,
x x y z yz
ta có:
3 3 3
( ) ( ) 3( )( )( ) 5( ) .
x y x z x y x z y z y z
BT 49. Cho các số thực dương
, ,
x y z
phân biệt thỏa:
2
2
xy yz z
2
x z
. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
y
x z
P
x y y z z x
BT 50. Cho các số thực
, , (0;1)
x y z
thỏa điều kiện:
(1 )(1 )(1 ).
xyz x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2 2 2
.
P x y z
BT 51. Cho các s thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
3.
xy yz zx
Tìm gtrnhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2 2
324
( ) .
P x y z
x y z
BT 52. Cho các số thực dương
x,y,z
thỏa mãn điều kiện:
2
y xz
2
z xy
m giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2014
y
x z
P
x y y z z x
BT 53. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
1 1
6 4
P
x xy yz x y z
BT 54. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
3
9( )
6 7 8
xyz x y z
P
x y z
xy z xyz zx y
BT 55. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
2
2 2
2 2 2
1
1 1
1 1 1
y
x z
P
y z x
BT 56. Cho các số thực dương
, ,
x y z
tha mãn điều kiện:
, , (0;1).
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
3
3 3
2 2 2
3
3 3
2 2 2
y
x z
P
y z x
BT 57. Cho
, , 0
x y z
thỏa mãn điều kiện:
x y z
3 5 7 9.
xy yz zx
Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
4 4 4
32 1 1
( ) ( ) ( )
P
x y y z z x
BT 58. Cho các số không âm
, ,
x y z
phân biệt. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
( )
( ) ( ) ( )
P x y z
x y y z z x
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 275 -
BT 59. Cho các số dương
, ,
x y z
tha điu kiện:
2 2 2
2 2 0.
x y z xy yz zx
Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức:
2 2
2 2 2
( )
xy
z z
P
x y
x y z x y
BT 60. Cho các số thực phân biệt
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
, , 0; 2 .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
2 2 2
1 1 1
( ) ( ) ( )
P
x y y z z x
BT 61. Cho các số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức:
1 1 18
1. 1
2
P
x y x y z
BT 62. Cho các s thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện:
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
3
3 3
3 2 3 3
1 2
27
( ) ( )
y
x z
P
x y z y z x
BT 63. Cho
, ,
x y z
các s thực dương thỏa mãn điều kiện:
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
xyz
y
x
P
x yz y zx z xy
BT 64. Cho
, , 0
x y z
thỏa điều kiện:
2 2 2
( ) ( ) ( ) 18.
x y y z z x Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
4
33 3
( )
4 4 4
108
y
x z
x y z
P
BT 65. Cho
, , 0
x y z
thỏa mãn điều kiện:
2 2 2
5( ) 6( ).
x y z xy yz zx
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
2 2
2( ) .
P x y z y z
BT 66. Cho các số thực
, , 0; 4
x y z
thỏa mãn điều kiện:
1.
xyz
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 2
1 1 1
1
1 1
P
z
x y
BT 67. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa:
3.
x y z
Hãy tìm giá trlớn nhất của biểu thức:
2 2 2 2 2 2
( )( )( ).
P x xy y y yz z z zx x
BT 68. Cho các số thực dương
, , 1;x y z

tha điều kiện:
x y z 6.
Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
2 2 2
( 2)( 2)( 2).
P x y z
BT 69. Cho các số thực
, , .
x y z
Chứng minh:
2 2 2 2 2 2 3
6( )( ) 27 10 ( ) .
x y z x y z xyz x y z
BT 70. Cho
, , 0;1
x y z
thỏa mãn điều kiện:
3
2
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của:
2 2 2
.
P x y z
BT 71. Cho các số thực
, ,
x y z
thỏa:
2 2 2
3.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
( 2)( 2)( 2).
P x y z
BT 72. Cho các số thực
, , 1;3
x y z
thỏa:
2 6.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của:
3 3 3
5 .
P x y z
BT 73. Cho
, , 0
x y z
thay đi thỏa:
2 2 2
5( ) 6( ).
x y z xy yz zx
m giá trị nhỏ nhất giá trị lớn
nhất của biểu thức:
1 1 1
( )P x y z
x y z
BT 74. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
x y z 3.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2
3( ) 4 .
P x y z xyz
BT 75. Cho
, , 0
x y z
thỏa đồng thời các điều kiện:
4
x y z
5.
xy yz zx
Tìm giá trị nhỏ
nhất của biểu thức:
3 3 3
1 1 1
( )P x y z
x y z
BT 76. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
3
( ) 32 .
x y z xyz
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 4 4
4
( )
x y z
P
x y z
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 276 -
BT 77. Cho các sthực
, ,
x y z
không đồng thời bằng 0 thỏa:
2 2 2
2( ).
x y z xy yz zx
m g
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3
2 2 2
( )( )
x y z
P
x y z x y z
BT 78. Cho
, ,
x y z
thỏa:
0
x y z
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của
2 2 2
.
P x y z
BT 79. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
2 2 2
x y z 3y.
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 3
1 4 8
( 1) ( 2) ( 3)
P
x y z
BT 80. Cho
, , 0
x y z
tha mãn điều kiện:
2 2
( ).
y z x y z
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2
4 1 1 1
( 1)( 1)( 1)
( 1) ( 1) ( 1)
P
x y z
x y z
BT 81. Cho các số thực
, ,
x y z
tha mãn điều kiện:
0 1.
z y x
Tìm giá tr lớn nhất của biểu thức:
2 2 2
( ) ( ) (1 ).
P x y z y z y z z
BT 82. Cho các số không âm
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất giá trnhỏ
nhất của biểu thức:
3 3 3
( ) ( ) ( ) .
P x y z y z x z x y
BT 83. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
21 2 8 12.
xy yz zx
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
1 2 3
P
x y z
BT 84. Cho các số thực không âm
, ,
x y z
thỏa:
1
x y z
không có hai s nào bằng 0. Tìm giá trị
nhỏ nhất của biểu thức:
1 1
( 3)( 1)
( )( ) ( )( )
P x y z
x y y z x y x z
BT 85. Cho
, , 0
x y z
tha mãn điều kiện:
2 2 2
( ) 4 4.
x y x y z z
Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức:
2 2
( ) ( )
1
x y z y x z
P
x z y z z
BT 86. Cho các số thực:
1
, , ;1
2
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2
1 1 1
( )P x y z
x y z
BT 87. Cho
0 1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau:
2 2 2
(1 ) ( )( ).
P z z x y y z
BT 88. Cho các số thực dương
x y z
. Chứng minh rằng:
2
2
2 2 ( )
3
( )
y
x z z x
y z z x x y x x z
BT 89. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
3.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
P x y z
BT 90. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
8.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
1 3 8
3 2
P
x y z x
BT 91. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
.
xyz x z y
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2
2 2 3
1 1 1
P
x y z
BT 92. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
y
x z
P
y z z x x y
BT 93. Cho các số thực dương
, , .
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
y
x z
P
y z z x x y z
BT 94. Cho
, , 0
x y z
thỏa:
1.
x y z
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3
15
4
P x y z xyz
BT 95. Cho
, , 0
a b c
mãn:
1.
a b c
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
3 5 .
P ab ac ac
BT 96. Cho ba số thực dương
, ,
x y z
thỏa điều kiện:
2 2 2
2 2( ).
x y z xy x y z
Tìm giá trị nhỏ
nhất của biểu thức:
2 2
40 40
2
1 3
P x y z
y z x
BT 97. Cho
, ,
x y z
các số thực dương thỏa mãn điều kiện:
2 2 2
1.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức:
3 3 3 3
2 2 3 3
1 1 24
xy yz x y y z
P
z x x z
| 1/21

Preview text:

Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Chuyên đề
BẤT ĐẲNG THỨC, CỰC TRỊ HÀM NHIỀU BIẾN 11
Bài 1. CÁC BẤT ĐẲNG THỨC THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG 
 Bất đẳng thức Cauchy (AM – GM)
  a, b  0, thì: a b  2 .
a b . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi: a  . b
  a, b, c  0, thì: 3
a b c  3. . a .
b c . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi: a b c. 2 3 a ba b
a b c
Nhiều trường hợp đánh giá dạng: ab   . a b    và . a . b c     2  2   3 
 Bất đẳng thức Cauchy – Schwarz (Bunhiaxcôpki) a b
  a, b, x, y  , thì: 2 2 2 2 2 ( . a x  .
b y)  (a b )(x y ) . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi:   x y
  a, b, c, x, y, z  , thì: 2 2 2 2 2 2 2 ( . a x  .
b y c.z)  (a b c )(x y z ) . a b c
Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi:    x y z
Nhiều trường hợp đánh giá dạng: 2 2 2 2 . a x  .
b y  (a b )(x y ).
Hệ quả. Nếu a, b, c là các số thực và x, y, z là các số dương thì: 2 2 2 a b (a  ) b 2 2 2 2 a b c
(a b c)   và   
: bất đẳng thức cộng mẫu số. x y x y x y z
x y z
 Bất đẳng thức véctơ      
Xét các véctơ: u  (a; )
b , v  (x; y) . Ta luôn có: u v u v   2 2 2 2 2 2 
a b x y  (a x)  (b y) . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi u v cùng hướng.
 Một số biến đổi hằng đẳng thức thường gặp  3 3 3
x y  (x y)  3x ( y x y).  2 2 2 2
x y z  (x y z)  2(xy yz zx).  3 3 3 3
x y z  (x y z)  3(x y)(y z)(z x).  3 3 3 2 2 2
x y z  3xyz  (x y z) x y z  (xy yz zx) .    2 2 2 2 2 2
(a b)(b c)(c a)  ab bc ca  (a b b c c a).  (a  )
b (b c)(c a)  (a b c)(ab bc ca)  abc. 3 3 3
2(a b c )  6abc  2 2 2 2 2 2
(a b)  (b c)  (c a)  2(a b c ab bc ca)  
a b c  3 3 3
(a b)  (b c)  (c a)  3(a  )
b (b c)(c  ) a . 2   2   2 2 2
(a b)  (a b )  2 2 2 2 .
 (a b )  .  ab  (a b)  (a  ) b ab   4 2 2
 Một số đánh giá cơ bản và bất đẳng thức phụ
Các đánh giá cơ bản thường được sử dụng (không cần chứng minh lại) a. suy ra 2 2 2
x; y; z  0 
x y z xy yz z . x b. suy  ; ;  0 ra x y z 
 (x y)(y z)(z x)  8xy . z c. suy ra 2 2 2 2
x; y; z   
 3(x y z )  (x y z) . d. suy ra 2 2 2 2 2 2
x; y; z  0 
 (x y z)(x y z )  3(x y y z z x). e. suy ra 2
x; y; z  0 
 (x y z)  3(xy yz zx).
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 256 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán f. suy ra 2 2 2 2 2 2
x; y; z  0 
x y y z z x xyz(x y z). g. suy ra 2
x; y; z  0 
 (xy yz zx)  3xy (
z x y z). h. suy ra 2 2 2 2 2 2 2
x; y; z   
 3(x y y z z x )  (xy yz zx) . i. suy ra 9
x; y; z   
 (x y z)(xy yz zx)  (x y)(y z)(z x). 8
Các bất đẳng thức phụ thường được sử dụng (chứng minh lại khi áp dụng) suy ra 1 j. 3 3 3
x; y  0   x y  (x y) . 4 suy ra 1 1 2 suy ra 1 1 2 k.  xy  1     và  xy  1      2 2 1  x 1  y 1  xy 2 2 1  x 1  y 1  xy Suy ra: suy ra 1 1 2  xy  1     và suy ra 1 1 2  xy  1      1  x 1  y 1  xy 1  x 1  y 1  xy suy ra 1 1 1 l.
x; y  1      2 2 (1  x) (1  y) 1  xy suy ra 1 1 2 m.
x; y  0;1        2 2 1  x 1  y 1  xy 2 x, y  0       suy ra 1 1 2 n.      1     1    1  x y  1 x y x     y    
Chứng minh các đánh giá cơ bản a. Chứng minh: suy ra 2 2 2
x; y; z  0 
x y z xy yz z . x 2 2 2 2
x y  2 x y  2xy    Áp dụng BĐT Cauchy: 2 2 2 2 2 2 2
y z  2 y z  2yz x y z xy yz z .
x Dấu "  " khi x y  . z  2 2 2 2
z x  2 z x   2zxb. Chứng minh: suy  ; ;  0 ra x y z 
 (x y)(y z)(z x)  8xy . z
x y  2 xynhân  Áp dụng BĐT Cauchy 2 2 2
y z  2 yz (x y)(y z)(z x)  x y z   8xy .
z Dấu "  " khi x y  . z
z x  2 zx   c. Chứng minh: suy ra 2 2 2 2
x; y; z   
 3(x y z )  (x y z) .
Áp dụng BĐT Cauchy – Schwarz dạng cộng mẫu số, ta được: 2 2 2 2 2 2 x y z
(x y z ) 2 2 2 2 2 2 2
x y z    
 3(x y z )  (x y z) . Dấu "  " khi x y  . z 1 1 1 3 d. Chứng minh: suy ra 2 2 2 2 2 2
x; y; z  0 
 (x y z)(x y z )  3(x y y z z x). Ta có: 2 2 2 3 2 3 2 3 2 2 2 2
(x y z)(x  y z )  (x xy )  (y yz )  (z zx )  x y y z z x
Áp dụng BĐT Cauchy cho từng dấu (…) ta được: 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
(x y z)(x y z )  2x y  2y z z x x y y z z x  3(x y y z z x). Dấu "  " khi x y  . z e. Chứng minh: suy ra 2
x; y; z  0 
 (x y z)  3(xy yz zx). Ta có: 2 2 2 2
(x y z)  x y z  2(xy yz zx)  3(xy yz zx). Dấu "  " khi x y  . z f. Chứng minh: suy ra 2 2 2 2 2 2
x; y; z  0 
x y y z z x xyz(x y z).
Đặt: a xy; b yz; c zx thì bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với: 2 2 2
a b c ab bc ca : luôn đúng theo bất đẳng thức Cauchy (BĐT a.)
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 257 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Dấu đẳng thức khi x y z hoặc y z  0 hoặc x y  0 hoặc z x  0. g. Chứng minh: suy ra 2
x; y; z  0 
 (xy yz zx)  3xy (
z x y z).
Đặt: a xy; b yz; c zx thì bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với: 2
(a b c)  3(ab bc ca) : luôn đúng theo BĐT e.
Dấu đẳng thức khi x y z hoặc y z  0 hoặc x y  0 hoặc z x  0. h. Chứng minh: suy ra 2 2 2 2 2 2 2
x; y; z   
 3(x y y z z x )  (xy yz zx) . 2 2 2 ( ) ( ) ( ) CauchySchwarz xy yz zx  Ta có: 2 2 2 2 2 2 2
3(x y y z z x )  3     (xy yz    zx) . 1 1 1  
Dấu đẳng thức xảy ra khi x y  . z i. Chứng minh: suy ra 9
x; y; z   
 (x y z)(xy yz zx)  (x y)(y z)(z x). 8 Cauchy
Ta có: (x y)(y z)(z x)  2 xy. yz. zx  8xy . z
Mặt khác: (x y z)(xy yz zx)  xyz  (x y)(y z)(z x). Suy ra:  1  9
(x y z)(xy yz zx) 
 1 (x y)(y z)(z  )
x  (x y)(y z)(z x).    8  8
Dấu đẳng thức xảy ra khi: x y  . z
Chứng minh các bất đẳng thức phụ suy ra 1 j. Chứng minh: 3 3 3
x; y  0   x y  (x y) . 4 2 Cauchy 3  x y  (x y) Ta có: 3 3 3 3
x y  (x y)  3 .
x y(x y)  (x y)  3. .(x y)    
Dấu "  " khi x  . y  2  4 suy ra 1 1 2 suy ra 1 1 2 k. Chứng mnh:  xy  1     và  xy  1      2 2 1  x 1  y 1  xy 2 2 1  x 1  y 1  xy 1 1 2 Chứng minh: xy  1    (1) 2 2 1  x 1  y 1  xy  1 1   1 1 
Bất đẳng thức (1) tương đương với:         0 2  2 1  x 1 xy 1    y 1 xy      2 2 xy x xy y ( x y x)
y(x y)    0    0 2 2 2 2
(1  x )(1  xy)
(1  y )(1  xy)
(1  x )(1  xy)
(1  y )(1  xy) 2 2 (
x 1  y )  y(1  x )
(x y)  x ( y y x)
 (y x)   0  (y  ) x   0 2 2 2 2
(1  x )(1  y )(1  xy)
(1  x )(1  y )(1  xy) 2
(y x) (xy  1)   0 : đúng x
y  1. Dấu "  " khi x y hoặc xy  1. 2 2
(1  x )(1  y )(1  xy) 1 1 2 Chứng minh: xy  1    (2) 2 2 1  x 1  y 1  xy
Ta làm tương tự và dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x y hoặc xy  1. 1 1 2 1 1 2 Suy ra: xy  1    và xy  1     1  x 1  y 1  xy 1  x 1  y 1  xy 1 1 1 3
Mở rộng:  x; y; z  1 thì    (3) 2 2 2 1  x 1  y 1  z 1  xyz
Chứng minh: Ghép từng cặp xoay vòng, cộng lại. Dấu " = " khi và chỉ khi: x y z  1.
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 258 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán suy ra 1 1 1 l. Chứng minh:
x; y  1      2 2 (1  x) (1  y) 1  xy 2 1 1 1  1 1  2 1 Ta có:          0 2 2 (1  x) (1  y) 1  xy 1  x 1  y
(1  x)(1  y) 1  xy   2 2 (y x)
1  xy x y (y x)
(x  1)(y  1)    0    0 : đúng x  , y  1. 2 2 2 2
(1  x) (1  y)
(1  x)(1  y)(1  xy)
(1  x) (1  y) (1  )
x (1  y)(1  xy)
Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x y  1. suy ra 1 1 2 m. Chứng minh:
x; y  0;1        2 2 1  x 1  y 1  xy 1 1 CauchySchwarz 1 1 Ta có: 2 2 1.  1.  1  1 .  (1) 2 2 2 2 1  x 1 1 1    y x y 1 1 2 Mặt khác x  , y (0;1), thì   (2) 2 2 1  x 1  y 1  xy 2 2  1 1   1 1  xy x xy y Thật vậy: (2)          0    0 2  2  2 2 1  x 1  xy 1  y 1  xy
(1  x )(1  xy) (1  y )(1    xy)   2 ( x y x) ( y x y)
(y x) (xy  1)    0   0 : đúng xy  1. 2 2 2 2
(1  x )(1  xy)
(1  y )(1  xy)
(1  x )(1  y )(1  xy) 1 1 2 Từ (1), (2), suy ra:   , x  ; y  0;1. 
 Dấu đẳng thức xảy ra khi: x  . y 2 2 1  x 1  y 1  xy 2 x, y  0       suy ra 1 1 2 n. Chứng minh:      1     1    1  x y  1 x y x     y     1 1 1 4 4 1 4 1 1 4 2 2 (x y) (x y) Ta có: BĐT             2 2 xy x y (x y) x y xy (x y) x y x y 2 x ( y x y)
xy(x y) 2
 (x y) (1  x y)  0 : đúng với mọi x y  1 và dấu "  " khi và chỉ khi: x  . y
§ 2. BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CỰC TRỊ CỦA HÀM HAI BIẾN SỐ 
I. Bài toán hai biến có tính đối xứng
VD 1. (CĐ – 2008) Cho hai số x, y thỏa mãn điều kiện: 2 2
x y  2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ min P  7
 khi x y  1   nhất của biểu thức: 3 3
P  2(x y )  3xy. ĐS: 13 1 3 1  3    max P  khi x  ; y   2 2 2
VD 2. Cho hai số thực dương x, y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y  1  3x .
y Tìm giá trị lớn nhất 3x 3y 1 1
của biểu thức: P     
ĐS: max P  1 khi x y  1. 2 2 y(x  1) ( x y  1) x y
VD 3. (D – 2009) Cho x, y  0 thỏa mãn điều kiện: x y  1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất  191 2  3 2  3 min P  khi x  ; y   của biểu thức: 2 2
P  (4x  3y)(4y  3x)  25x . y ĐS: 16 4 4    25 1 max P  khi x y    2 2
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 259 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 4. Cho các số thực x, y thỏa: 2x  3  2y  3  x y. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:  3 3
min P  2  8 5 khi x  ; y    2 2 
P  8 5  x y x y  2(x  1)(y  1). ĐS: 2 2   7 1
max P  34 khi x  ; y    2 2
VD 5. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2 2
2x  2y xy  1. Tìm giá trị lớn nhất và  18 5 5 min P  khi x   ; y   
giá trị nhỏ nhất của: 4 4 2 2
P  7(x y )  4x y . ĐS: 25 5 5    70 7 2 2 20 max P  khi xy  , x y    33 33 33
VD 6. Cho x, y là các số thực thỏa mãn điều kiện: 2 2
x xy y  1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ 4 4 x y  1 11
nhất của biểu thức: P   ĐS: min P
và max P  6  2 6. 2 2 x y  1 15
VD 7. (B – 2011) Cho a, b  0 thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
2(a b )  ab  (a b)(ab  2). Tìm giá trị 3 3 2 2  a b   a b  23
a  2, b  1
nhỏ nhất của: P  4   9       ĐS: min P   khi  3 3 2 2   b a   b a  4 a  1, b  2   x  1 y  1 
VD 8. (HSG – Hà Tĩnh – 2014) Cho các số thực dương x, y thỏa: x y  2  3    Hãy tìm y x   2 2  x y 3  2596 x  1 x  3
giá trị nhỏ nhất của: 2
P  (x y)      ĐS: min P  khi hoặc     4 4 y x xy    81 y  3  y  1 
II. Bài toán hai biến có tính đẳng cấp
VD 9. Cho các số thực dương x y thay đổi và thỏa mãn điều kiện: 2 2
x y  0. Tìm giá trị lớn nhất 2 2xy y max P 1 khi x 0; y      
và giá trị nhỏ nhất của: P   ĐS:  2 2 
3x  2xy y min P  0
 ,5 khi x  y  0 
VD 10. (B – 2008) Cho hai số thực x y thay đổi thỏa mãn hệ thức: 2 2
x y  1. Tìm giá trị lớn nhất 2 2(x  6xy) x   3y
và giá trị nhỏ nhất của: P   ĐS: max P  3 khi  2  1  2xy  2y 2 2 x y  1 
VD 11. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
4x  2xy y  3. Tìm giá trị lớn nhất và 1
giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2
P x  2xy y . ĐS: min P  2  và max P   3
VD 12. (D – 2013) Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa điều kiện: xy y  1. Hãy tìm giá trị x y x  2y 5 7 1
lớn nhất của: P    ĐS: max P  
khi x  ; y  2. 2 2 6(x y)
x xy  3y 3 30 2
VD 13. Cho x y là các số thực dương thỏa: 2 2 4 4
2y (11x  1)  8x  6y  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 2 x y 2  1 1
của biểu thức: P   ĐS: min P
khi x  ; y  1. 2 2 2 2
(x y )(y  4x y ) 5 2 4 2 2
xy x  9x y
VD 14. Cho x y là các số thực dương. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P   2 2 x  8y 3 2 ĐS: max P
khi x  6 2 và y  1. 4
VD 15. Cho hai số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y  2. Hãy tìm giá trị lớn nhất 4 2 của biểu thức: 2 2
P  7(x  2y)  4 x  2xy  8y .
ĐS: max P  8 khi x  ; y   3 3
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 260 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
III. Bài toán có hai biến mà cần đánh giá trước, rồi đặt ẩn phụ sau
VD 16. (D – 2012) Cho các số thực dương x y thỏa: 2 2
(x  4)  (y  4)  2xy  32. Hãy tìm giá trị nhỏ 17  5 5 1  5 nhất của: 3 3
P x y  3(xy  1)(x y  2). ĐS: min P  khi x y   4 4
VD 17. Cho hai số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x, y  1. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu 3 3 2 2
x y x y thức: P  
ĐS: min P  8 khi x y  2.
(x  1)(y  1)
VD 18. Cho hai số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: xy  4. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 2 2 3 13
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x  5  1, y  5  1. 4 4 2 x y (x y) 8
VD 19. Cho hai số thực dương a, b khác nhau và thỏa mãn điều kiện: 2
a  2b  12. Tìm giá trị nhỏ nhất 4 4 5 27
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi a  2; b  4. 4 4 2 a b 8(a  ) b 64
VD 20. (B – 2006) Cho x, y  . Tìm giá trị nhỏ nhất: 2 2 2 2
P x y  2x  1  x y  2x  1  y  2 . 3
ĐS: min P  2  3 khi x  0, y   3 3
VD 21. Cho hai số thực dương x y thay đổi thỏa: x; y
và 6xy x  .
y Tìm giá trị nhỏ nhất của 5 3x  1 3y  1 34 1 biểu thức: P  
 (3x y)(3y x). ĐS: min P  khi x y   2 2 9y  1 9x  1 9 3
VD 22. Cho các số dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y xy  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của 3 3  x  1   y  1  biểu thức: 2 2 P  4   4   x     
y . ĐS: min P  64  2 khi x y  1. y    x
VD 23. (D – 2014) Cho hai số thực dương thay đổi x y thỏa: 1  ;
x y  2. Tìm giá trị nhỏ nhất của: x  2y y  2x 1 7 P     ĐS: min P
khi x  1, y  2. 2 2 x  3y  5 y  3x  5 4(x y  1) 8
VD 24. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
2x  2y  1 / xy  5. Tìm giá trị 3 3 4 32 1
lớn nhất của: P     ĐS: max P  khi x y   2 2 1  x 1  y 1  2xy 15 2 2 2 3
VD 25. Cho a, b  0, thỏa: 4 4 1
2ab  2  a  16b
 Tìm giá trị lớn nhất: P    ? 2ab 2 2 1  a 1  4b 1  4ab
VD 26. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa điều kiện: 4 4
x y  4  6 / x .
y Tìm giá trị nhỏ nhất 1 1 3  2xy
của biểu thức: P    
ĐS: min P  1 khi x y  1. 2 2 1  2x 1  2y 5  x y
VD 27. Cho x, y  0 thỏa mãn: x, y (0;1) và 3 3
(x y )(x y)  xy(x  1)(y  1)  0. Tìm giá trị lớn nhất 1 1 6 1 1 của: 2 P  
xy  (x y) . ĐS: max P   khi x y   2 2 1  x 1  y 10 9 3
VD 28. Cho hai số thực dương a b thay đổi thỏa điều kiện: 2 2
a b a b  4. Tìm giá trị nhỏ nhất 2 2  a  1 b  1  a b 2 5 của: P  2      ĐS: min P  4 
khi a b  1. 2 2 2 a a b b   (a b)  1 5
VD 29. Cho hai số thực dương a b thay đổi thỏa điều kiện: 4 4 6
a b  4 
 Hãy tìm giá trị nhỏ ab a  1 b  1 ab 1 nhất của: P     ĐS: min P
khi a b  1. 2 2 2a  1 2b  1 a b  1 3
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 261 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
BÀI TẬP RÈN LUYỆN
BT 1. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x y x  .
y Tìm giá trị lớn nhất và giá
min P  0 khi x y  0 trị nhỏ nhất của: 3 3 2 2
P x y x y y . x ĐS:  
max P  4 khi x y  1 
BT 2. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x y  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu  1   1  1
thức: P  (x  1)1    (y  1) 1    
ĐS: min P  4  3 2 khi x y   y    x  2
BT 3. Cho x, y  0 thỏa: 2 2
(xy  1)(9 xy  2xy)  7(x y )  2xy  2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
min P  4 khi x y  1  1 1  x y  2
nhất của: P xy xy    ĐS:  27  xyxy max P  khi  1 4 x y      2
BT 4. Cho các số thực x y thỏa mãn điều kiện: x  1, y  1 và 4xy  3(x y). Tìm giá trị lớn nhất  65 3 min P  khi x y   3 3  12 2
và giá trị nhỏ nhất của: 3 3
P x y    ĐS:   2 2 x y 74
x  1, y  3 max P  khi   3 x  3, y  1  
BT 5. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
xy x y  3. Tìm giá trị lớn nhất và giá
min P  5 khi x y  1  trị nhỏ nhất của: 4 4 3 3
P x y  4xy x y . ĐS:  
max P  33 khi x y   3 
BT 6. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x, y  1 và x y xy  8. Tìm giá trị lớn
min P  24 khi x y  2 
nhất và giá trị nhỏ nhất của: 2 2 2 2
P x y x y . ĐS:  51 7  max P  khi x  , y  1   2 2
BT 7. Cho các số thực x y thỏa: x y y  1  2x  4  1. Hãy tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
min P  2  2 2 khi x  2, y  1  1  nhất của: 2 P
 9  x y  (x y) . ĐS:  33  2 5  x y max P
khi x  4, y  0  2
BT 8. (A – 2006) Cho x, y là các số thực khác 0 và thỏa mãn điều kiện: 2 2
(x y).xy x y xy. Hãy 1 1 1
tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P   
ĐS: max P  16 khi x y   3 3 x y 2
BT 9. Cho các số không âm x y thay đổi thỏa: x y xy  3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ  3 3x 3y xy min P  
khi x y  1 nhất của: 2 2
P x y     ĐS:  2  y  1 x  1 x y
max P  0 khi x  0, y  3  4 4 2 2 x y x y 5 xy
BT 10. Cho các số thực dương x, y. Hãy tìm giá trị lớn nhất của: P     4 2 (x y) (x y) x y 7 ĐS: max P  khi x  . y 2
BT 11. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: xy  0 và x y  0. Hãy tìm giá trị lớn 2 3 min P  0
 ,5 khi x  0, y  0 x y  4y
nhất và giá trị nhỏ nhất của: P   ĐS:  3 3  1 x  8y max P  khi x  4y   6
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 262 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
BT 12. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x  3y  1  y(3x  2). Tìm giá trị 2 2 x  2y
2x xy  8y
nhỏ nhất của biểu thức: P    2 2 2 2 2 xy   y x y
BT 13. Cho x y là các số thực thỏa mãn điều kiện: 2 2
x xy y  2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của biểu thức: 2 2
P x  2xy  7y . 7 7 8 2 2
Đáp số: min P  16 khi x   , y  3 và max P  khi x  5 ; y    2 2 3 21 21
BT 14. Cho x y là các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x  3y xy  2 và y  0. Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức: 2 2
P x xy  2y . 2 2 (
x 4x  3)  ( y 4y  3)
BT 15. Cho x, y  0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P  
x y  4xy
Đáp số: min P  2 khi x y  0,5.
BT 16. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 4 4 2
3xy  3  x y   Hãy tìm giá xy 16 20
trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 P
x y . ĐS: max P
 khi x y  2. 2 2 x y  2 3
BT 17. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x y y x x y  3xy. Tìm giá trị 2 (1  2xy)  3 71 nhỏ nhất của: 2 2
P x y   ĐS: min P
khi x y  2. 2xy 4
BT 18. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x  2y xy  0. Tìm giá trị nhỏ 2 2 x y 8
nhất của biểu thức: P    ĐS: min P
khi x  4, y  2. 4  8y 1  x 5
BT 19. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y x  1  2y  2. Hãy tìm giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2
P x y  2(x  1)(y  1)  8 4  x y.
Đáp số: min P  18 khi x  1, y  1
 và max P  25 khi x  2, y  1.
BT 20. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x 3  y y 3  x  3. Tìm giá trị lớn 3 nhất của: 3
P xy  (x y)  12(x  1)(y  1).
ĐS: max P  10 khi x y   2
BT 21. Cho các số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2 2 2 2 2 2
(x y  1)  3x y  1  4x  5y . Tìm 2 2 2 2
x  2y  3x y
giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P   2 2 x y  1 4
Đáp số: min P  1 khi x  0; y  1  và max P
khi x  0; y   2. 3  x y 1 1 
BT 22. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 3     x y    2. Tìm y x x y   2 4 4  x y  1 1 
giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P     3xy    2 2   y x y x   
BT 23. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
5(x y)(xy  3)  6(x y )  20xy. 4 4 3 3 2 2  x y   x y   x y
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P  9    16     25    4 4 3 3  2 2  y x y x y x       14156 Đáp số: min P
khi a  1, b  3 hoặc a  3, b  1. 27
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 263 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
BT 24. Cho các số thực a b thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2 2 2 2 2 2 2 2
(a  2b )  3a b  2(a b )(a  2b ). Tìm 2 2 2 2 2 2 3 3 3 (  a  )
b  2a  5b   (a  ) b  2a  5  8 b a b b
giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P         3 3 2 2 b a a ( b a b ) Đáp số: 97 min P
khi a b c  1. 3
BT 25. Cho hai số thực x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
x  4y  4xy x  2y  2. Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức: P  4x  8y  6xy  1.
ĐS: max P  12 khi x  1; y  0,5.
BT 26. Cho hai số thực x y thỏa mãn điều kiện: x y  2 x  2  y  1  1. Tìm giá trị lớn nhất, giá x y
2(1  xy x y )
trị nhỏ nhất của biểu thức: P  (x y)  (y x)   2 2 x y
BT 27. Cho x, y là hai số thực dương thay đổi thỏa: 2 3
3x  8y  20. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 4 1 P    
ĐS: min P  6 khi x  2, y  1. 2 2 2 x y (x y)
BT 28. (B – 2009) Cho các số thực x, y thay đổi thỏa: 3
(x y)  4xy  2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 4 2 2 2 2
P  3(x y x y )  2(x y )  1. ĐS: 9 min P  khi   1 x y  16 2
BT 29. Cho x y là các số thực không âm thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 2
4(x y xy)  1  2(x y). 3 1
Tìm giá trị lớn nhất của: 2 2
P xy x y x y . ĐS: min P  khi x y   4 2  1   1 
BT 30. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 1   y 1     4.   Tìm giá trị y    x  nhỏ nhất của: 2 2
P xy  1  x  1  y .
ĐS: min P  9  2 10 khi x y  3.
BT 31. Cho x y là các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y  2 x  2  3 y  2014  2012. Tìm
2015  2xy x y  1
giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của: 2 2
P  (x  1)  (y  1)   x y  1 2015 x  2 2015 x  2
Đáp số: min P  4044122  khi 
và max P  4096577  khi   2013 y  2014  2026 y  2023 
BT 32. Cho hai số thực dương x y thay đổi thỏa: 2 2
x  9y  1. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của 2 2
(x  1)  3(2xy  1)  (3y  1)
t x  3y  1 4 biểu thức: P  
HD: f (t)  t  ,   x  3y  1 tt 1 2;1 2       
BT 33. Cho x y thỏa mãn điều kiện: 4 4 2
x  16y  (2xy  1)  2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 P  ( x x  3)  2 ( y 4y  3).
HD: Bài toán đối xứng theo x, 2 . y 3 3 3 x y 2
BT 34. Cho các số thực dương x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 3      Tìm giá trị 2 2 xy y x x y 16 20
lớn nhất của biểu thức: 2 2 P   x y . ĐS: min P
khi x y  2. 2 2 x y  2 3 4x 4y
BT 35. Cho x, y  0 thỏa: x y xy  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P  
 2xy  7  3xy. y  1 x  1
Đáp số: min P  6 khi x y  1.
BT 36. Cho các số thực dương x y thỏa mãn điều kiện: 2 2
x xy y  (x y)(xy  1). Tìm giá trị nhỏ 2 2 x y 4(xy  1)  y  nhất của: 2 2
P  (x y )     ĐS: min P  55. 2   xy 3(x y)  x
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 264 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
§ 3. BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CỰC TRỊ CỦA HÀM BA BIẾN SỐ 
I. Ba biến đối xứng
1. Đặt ẩn phụ trực tiếp
VD 30. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của 1 3 3
biểu thức: P  2xy  2yz  2zx   ĐS: max P  2 
khi x y z  
x y z 3 3
VD 31. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
xy yz zx 7 biểu thức: 2 2 2
P x y z   ĐS: min P
khi x y z  1. 2 2 2
x y z  3 2
VD 32. Cho x, y, z là các số thực thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 8 2 thức: 2
P  (xy yz  2zx)  
ĐS: min P  3 khi x  z   , y  0. 2
(x y z)  xy yz  2 2 1  16xyz
VD 33. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z . Tìm giá trị lớn nhất 4 3 4xyz  3 xyz 13 1
của biểu thức: P   ĐS: max P
khi x y z   2 2 2
1  4(x y z ) 28 4
VD 34. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  2xyz  1. Hãy tìm giá trị nhỏ 1 nhất của biểu thức: 2 2 2 2 2 2 P
x (1  y )(1  z )  y (1  z )(1  x )  z (1  x )(1  y ). 2 2 2
x y z
ĐS: max P  2 khi x y  . z
2. Đánh giá trước, rồi đặt ẩn phụ sau 3
VD 35. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z
 Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2 2 x y z 1 1 1 15 1 biểu thức: P        ĐS: min P
khi x y z   y z x x y z 2 2
VD 36. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: x y z  3. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu 3 3 3
x y z thức: 3 3 P  8 xyz  
ĐS: max P  9 khi x y z  1. 3
VD 37. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3
x y z  1 2 1 1
P  (x y z)     
ĐS: min P  4 khi x y z   2  xyz xy yz zx      3
VD 38. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa: x y z và 2 2 2
x y z  5. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức: P  (x y)(y z)(x z)(xy yz zx).
ĐS: max P  4 khi x  2; y  1; z  0.
VD 39. Cho x, y, z không âm thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2 2 2 2 2 2 2
P  3(x y y z z x )  3(xy yz zx)  x y z . ĐS: min P  1 khi ( ;
x y; z)  (1; 0; 0).
VD 40. (B – 2010) Cho a, b, c không âm thỏa mãn điều kiện: a b c  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của: 2 2 2 2 2 2 2 2 2
P  3(a b b c c a )  3(ab bc ca)  2 a b c . ĐS: min P  2 khi (a; ; b c)  (1; 0; 0).
VD 41. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
xy yz zx biểu thức: 2 2 2
P x y z  
ĐS: min P  4 khi x y z  1. 2 2 2
x y y z z x
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 265 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 42. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 2
(x y z  1) 1 1 1 13 biểu thức: P      ĐS: min P
khi x y z  1. 2 2 2
x y y z z x x y z 3
VD 43. (HSG Bình Phước 2014) Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị lớn nhất của 1 2 1 biểu thức: P    ĐS: max P
khi x y z  1. 2 2 2
(x  1)(y  1)(z  1)
x y z  1 4
VD 44. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x  1, y  0, z  0. Tìm giá trị lớn nhất của 1 2 1 biểu thức: P    ĐS: max P
khi y z  1, x  2. 2 2 2 (
x y  1)(z  1)
x y z  2x  2 4
VD 45. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: 9 16 P   
ĐS: min P  5 khi x y z  1. 2 2 2
(x  2z)(y  2z)xy
x y z  1
VD 46. (B – 2013) Cho a, b, c là các số thực dương. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau: 4 9 5 P    ĐS: max P
khi a b c  2. 2 2 2
a b c  4 (a  )
b (a  2c)(b  2c) 8
VD 47. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: 8xyz x y z P      2 
ĐS: min P  2 khi x y  . z
(x y)(y z)(z x) y z x
VD 48. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 16
xy yz zx  1 28 thức: P    ĐS: min P
khi x y z  1. 2 2 2 2 2 2    1
x y z x y y z z x 3
VD 49. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: xyz  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 72 thức: P
 (x y)(y z)(z x).
ĐS: min P  44 khi x y z  1.
x y z  1
VD 50. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: xyz  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 x y z 1 12  6 P      ĐS: min P
khi x y z  1. y(z  2) ( z x  2) ( x y  2)
2 x y z  3 12
VD 51. Cho các số thực dương x, y, z thỏa: 2 2 2
x y z xy yz zx  6. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của: 3 3 3 x y z 54 P    
 9 ln(x y z).
ĐS: min P  9  9 ln 3 khi x y z  1. 2 2 2 y z x
xy yz zx  6
VD 52. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  2(y  1). Hãy tìm giá trị lớn 1 21
nhất của biểu thức: P
 2xy  2yz. ĐS: max P
khi x z  1; y  2.
x y z  1 5
VD 53. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: 2 2 2 x y y z z x 13xyz 40 P      ĐS: min P
khi x y  . z 3 3 3 2 2 2 z x y
3(xy yz zx ) 9
VD 54. Cho a, b, c  0 thỏa điều kiện: 4 4 4 2 2 2
3(a b c )  7(a b c )  12  0. Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2 a b c biểu thức: P    
ĐS: min P  1 khi a b c. b  2c c  2a a  2b
VD 55. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: 2 2 2
3(x y z)  x y z  2xy. Tìm giá trị nhỏ 20 20
nhất của biểu thức: P  
x y  . z
ĐS: min P  26 khi x  1; y  2; z  3. x z y  2
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 266 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 56. (HSG Hà Nội 2014) Cho a  0, b  0, 0  c  1 và 2 2 2
a b c  3. Tìm GTLN và GTNN của biểu 6 
min P  2 3 khi a  3 , b c  0
thức: P  2ab  3bc  3ca   ĐS:  
a b c
max P  10 khi a b c  1. 
VD 57. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 24 3 3 16 P    ĐS: min P  
khi x  4y  16z  
13x  12 xy  16 yz
x y z 2 21
VD 58. (HSG Nghệ An 2013) Cho a, b, c là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 2 3 3 16 thức: P    ĐS: min P  
khi a  4b  16c   3
a ab abc
a b c 2 21
VD 59. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 1 8 3 1 1 P    ĐS: min P  
khi y  ; x z   2 2
2x y  8yz
2y  2(x z)  3 2 2 4
VD 60. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 3
4( xy yz xyz )  8x  3y 14 16 P   ĐS: max P
khi x  4y  16z   2
1  (x y z) 3 21 1
VD 61. Cho các số thực dương x, y, z thỏa:
x  1 và y; z  1, sao cho xyz  1. Hãy tìm giá trị nhỏ 4 1 1 1 22 1
nhất của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x  ; y z  2. 1  x 1  y 1  z 15 4
VD 62. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa điều kiện: x y  .
z Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
xy yz zx 1 2 3 9 thức: P      ĐS: min P
khi x y z  1. 2 2 2 4 (x  1) (y  1) (z  1) 4
VD 63. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x, y, z  0;1. 
 Tìm giá trị lớn nhất của biểu 1 1 1 thức: P     xy . z
ĐS: min P  3 khi x y z  0. 3 3 3 1  x 1  y 1  z
II. Ba biến mà có hai biến đối xứng
VD 64. Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
a b c  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 1 1 2 3 8 3 3 1 biểu thức: P     ĐS: min P  khi x y  ; z   2 2 1  c a ab b ab 3 2 2
VD 65. Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: 2 2 3 x y 4z 3 P     ĐS: min P
khi x y  . z 2 2 3 (x y) (y z) 3(z x) 2
VD 66. (A – 2011) Cho các số thực x, y, z thuộc đoạn 1; 4 
 thỏa điều kiện: x y; x  . z Tìm giá trị x y z 34
nhỏ nhất của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x  4y  2z  4. 2x  3y y z z x 33
VD 67. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x  .
z Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu x y z thức: P    
ĐS: max P  5 khi x  2y  4 . z 2 2 2 2 z x x y y z
VD 68. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: x y z  0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 y z x P    
ĐS: min P  4 khi x  2y  4 . z x y y z 8 .( z xz z)
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 267 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 69. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: xy  1 và z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của 3 x y z  2 3 biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z  1. y  1 x  1 3(xy  1) 2
VD 70. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: xy yz zx  1. Tìm giá trị lớn nhất của x y 3z
x y  10  3 biểu thức: P     ĐS: max P  10 khi  2 2  2 1  x 1  y 1  zz  3 
VD 71. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 3x y z  2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 18 2  3x  1  5 1 1 thức: P      1 
ĐS: min P  15 khi x  ; y  ; z  
3x y  2z  1 3x  1 y   12 4 2
VD 72. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: x y xyz 4  3 3 
x y  2 3  3 P     ĐS: max P  khi   x yz y zx z xy 4 z  7  4 3  1 1 1
VD 73. Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện:  
 Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2 a b 2c a b c 4 13 biểu thức: P     ĐS: min P  
khi a b  2c. 2 2 2 b c c a
a b c 5 13
VD 74. (A – 2013) Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn: 2
(a c)(b c)  4c . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 3 3 2 2 32a 32b a b
của biểu thức: P    
ĐS: min P  1  2 khi a b c. 3 3 (b  3c) (a  3c) c
VD 75. Cho các số thực không âm thỏa mãn điều kiện: x y z  0. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 3 3 3
x y  16z 16 thức: P   ĐS: min P
khi x y  8z  0. 3
(x y z) 81
VD 76. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa điều kiện: x y và (x z)(y z)  1. Hãy tìm giá trị nhỏ x z  2 1 6 12 
nhất của biểu thức: P    
ĐS: min P  20 khi   2 2 2 1 (x y) (y z) (z x) y z    2
VD 77. (B – 2014) Cho các số thực a, b, c không âm thỏa điều kiện: (a  )
b c  0. Tìm giá trị nhỏ nhất a b c 3
của biểu thức: P     ĐS: min P  khi (a; ; b c)  (0; ; m m  0). b c a c 2(a b) 2
VD 78. Cho a, b, c không âm thỏa điều kiện: ab bc ca  0; a  b  c. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu b c a
x  0; y z  0 thức: 3 P  2  3    ĐS: min P  4 khi   c a a b b c
y  0; x z  0 
VD 79. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 3 3 3 x y 2z  1 7 biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z  1. 3 3 3 3
x  (y z)
y  (z x) 27 9
VD 80. (A – 2014) Cho x, y, z là các số không âm thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  2. Tìm giá trị lớn 2 x y z 1  yz 5 nhất của: P     ĐS: min P
khi x y  1, z  0. 2
x yz x  1
x y z  1 9 9
VD 81. Cho x, y, z là các số không âm thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  2. Hãy tìm giá trị lớn nhất của 2 x y z 1 biểu thức: P    
ĐS: max P  1 khi x  0; y z  1. 2
x yz x  1
x y z  1 xyz  3
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 268 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 82. Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: abc  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu 1 1 b c 4 thức: P     ĐS: min P
khi a b c  1. 3 3 3 3 a c  1 a b  1 9a 9
VD 83. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của: 2 2 2
x y z 9x 9y 7 P   3  3  ĐS: min P
khi x y z  1. 2 2 9
(y z)  5yz
(z x)  5zx 3
VD 84. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 2 2 2 x y 3(x y) 1 1 thức: P    
ĐS: min P   khi x y z   2 2
(y z)  5yz
(z x)  5zx 4 9 3
VD 85. Cho các số thực dương x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 x y z (x y) 2x  2y 3 P      2  ĐS: min P  
khi x y  . z 2 y z z x x y 4z z 2
VD 86. Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: a b c. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu  1 1 1  81 thức: 4 4 4
P  (a b c )     ĐS: min P
khi 2a  2b  . c 4 4 4   4a 4b c  8 3 3 3 2
4x  3y  2z  3y z
VD 87. Cho các số thực dương x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P   3
(x y z) 4 ĐS: min P
khi 2x y  . z 25
VD 88. Cho ba số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x, y, z  1  ; 2 . 
 Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 2 (x y) 1 biểu thức: P   ĐS: min P
khi x y  1, z  2. 2
z  4(xy yz zx) 6
VD 89. Cho các số thực x, y, z phân biệt và thỏa mãn điều kiện: x, y, z  0; 2 . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất 1 1 1 9
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x  0; y  1; z  2. 2 2 2 (x y) (y z) (z x) 4
VD 90. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: x y z xy .
z Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 (z z xy) 2z  x  2  1 P   
ĐS: min P  2 khi   2 2 2
(x y)(z  1)
(z  1) z  1 y  2  1, z  1 
VD 91. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: xyz x z y. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 4z 3z 2 1 2 P      ĐS: max P  khi x  ; y  2; z   2 2 2 2 2 x  1 y  1 z  1
(z  1) z  1 9 2 4
VD 92. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 2 2 2 x y 4z  x y  2  1 thức: P   
 ĐS: min P  20 2  28 khi   2 2 1  y 1  x 2  2x  2yz  3  2 2  1 27
VD 93. Cho ba số thực x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P    2 2 2 2 2 3 32x y z
(2x  2y z  1) 1 1 ĐS: min P  
khi x y  ; z  1. 2 2
VD 94. Cho các số thực dương x, y, z thỏa: 2 2 2
x y z  5(x y z)  2xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của  1 3 
biểu thức: P  48  
  x y z.
ĐS: min P  58 khi x  2, y  3, z  5.  3 y z x   10   
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 269 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
III. Phương pháp đồ thị
1. Bài toán có giả thiết tổng các biến là hằng số với P = f(a) + f(b) + f(c)
VD 95. Cho các số thực dương a, b, c thay đổi thỏa mãn điều kiện: a b c  1. Hãy tìm giá trị lớn a b c 9 1
nhất của biểu thức: P     ĐS: max P
khi a b c   2 2 2 a  1 b  1 c  1 10 3
VD 96. Cho các số thực dương a, b, c thay đổi thỏa mãn điều kiện: a b c  3. Hãy tìm giá trị nhỏ 1 1 1 3
nhất của biểu thức: P     ĐS: min P
khi a b c  1. 2 2 2 a  1 b  1 c  1 2
VD 97. Cho các số không âm a, b, c, d thỏa điều kiện: a b c d  4. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu a b c d 1 1 thức: P       ĐS: max P
khi a b c d  1. 2 2 2 2 3a  5 3b  5 3c  5 3d  5 2 2
VD 98. (France MO) Cho các số không âm a, b, c, d thỏa điều kiện: a b c d  1. Chứng minh rằng: 3 3 3 3 2 2 2 2 1
6(a b c d )  a b c d   8
VD 99. (China MO) Cho các số thực dương a, b, c thay đổi thỏa mãn điều kiện: a b c  3. Chứng 2 2 2 a  9 b  9 c  9 minh rằng:    5. 2 2 2 2 2 2
2a  (b c)
2b  (c a)
2c  (a b)
VD 100. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 4  x 4  y 4  z biểu thức: P    
ĐS: min P  5 khi x y z  1. 4  x 4  y 4  z
VD 101. Cho các số thực dương a, b, c, d thỏa mãn điều kiện: a b c d  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 1  a 1  b 1  c 1  d 1
của biểu thức: P    
 ĐS: min P  8 khi a b c d   1  a 1  b 1  c 1  d 4
VD 102. Cho các số không âm x, y, z thỏa điều kiện: x y z  3. Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn
min P  3 khi x y z  1  nhất của: 2 2 2
P x x  1  y y  1  z z  1. ĐS:  
max P  2  7 khi x  3; y z  0 
VD 103. (USA MO) Cho các số thực dương a, b, c thay đổi. Chứng minh rằng: 2 2 2
(2a b c) (2b c  ) a
(2c a b)    8. 2 2 2 2 2 2
2a  (b c)
2b  (c a)
2c  (a b)
VD 104. (Crux Mathematicorum – Canada) Cho các số thực dương a, b, c thay đổi. Chứng minh rằng: 2 2 2
(b c a) (c a  ) b
(a b c) 3     2 2 2 2 2 2
(b c)  a
(c a)  b (a  ) b c 5
2. Bài toán có giả thiết tổng bình phương các biến bằng hằng số với P = f(a) + f(b) + f(c)
VD 105. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 1 1 1 3
của biểu thức: P   
 (x y z).
ĐS: min P  2 3 khi x y z   x y z 3
VD 106. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất  1 1 1 
của biểu thức: P  3(x y z)  2    
ĐS: min P  15 khi x y z  1. x y z   4
VD 107. Cho các số thực dương x, y, z thỏa: x, y, z  và 2 2 2
x y z  12. Hãy tìm giá trị lớn nhất 3 2 2 2 x  1 y  1 z  1 15
của biểu thức: P     ĐS: max P
khi x y z  2. x y z 2
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 270 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 108. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất x y z 3 2 3
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z   2 2 2 1  x 1  y 1  z 2 3
VD 109. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất x y z 3 2 3
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z   2 2 2 2 2 2 y z x z x y 2 3
VD 110. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất x y z
của biểu thức: P    
ĐS: min P  1 khi ( ;
x y; z)  (0; 0;1). 1  yz 1  zx 1  xy
VD 111. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất x y z 3
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z  1. 2 2 2 (y z) (z x) (x y) 4
VD 112. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 1 1 1 3 3  9 1
của biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z   1  x 1  y 1  z 2 3
VD 113. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 4x 4y 4z của: P    
ĐS: min P  3 khi x y z  1. 2 2 2 x  2x  5 y  2y  5 z  2z  5
VD 114. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Hãy tìm giá trị lớn nhất của: 5 3 5 3 5 3
x  2x x
y  2y y
z  2z z 2 3 1 P     ĐS: max P
khi x y z   2 2 2 2 2 2 y z z x x y 3 3
VD 115. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Hãy tìm giá trị lớn nhất 2 2 2 x xy y yz z zx 3 1
của biểu thức: P     ĐS: max P
khi x y z   2 2 2 5  z 5  x 5  y 2 3
VD 116. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn điều kiện: 8x 8y 8z  
 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 4x 4y 4z 3 thức: P     ĐS: min P
khi x y z  0. 3  4x 3  4y 3  4x 2
VD 117. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 4 4 4
x y z  3. Hãy tìm giá trị lớn nhất 1 1 1
của biểu thức: P    
ĐS: max P  1 khi x y z  1. 4  xy 4  yz 4  zx
VD 118. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  3. Chứng minh rằng: 1 1 1 30  3 1      2 2 2 a a  1 b b  1 c c  1 13
3. Bài toán có giả thiết tích các biến là hằng số hoặc P có dạng P = f(a).f(b).f(c)
VD 119. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: xyz  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu x y z 3 2 thức: P     ĐS: min P
khi x y z  1. 1  x 1  y 1  z 2 3
VD 120. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z
 Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 2 125 1 của biểu thức: 2 2 2
P  (1  x )(1  y )(1  z ). ĐS: min P
khi x y z   64 2
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 271 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
VD 121. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất 100 1 của biểu thức: 2 2 2
P  (1  x )(1  y )(1  z ). ĐS: min P
khi x y z   729 2
VD 122. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 4(x y z)  9. Hãy tìm giá trị lớn nhất 3 của: 2 2 2
P  (x x  1).(y y  1).(z z  1).
ĐS: max P  8 khi x y z   4
VD 123. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 4(x y z)  9  0. Hãy tìm giá trị lớn nhất 3 của: 2 y 2 z 2  (   1) .(   1) .(   1)x P x x y y z z . ĐS: 4
max P  4 2 khi x y z   4
VD 124. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: xyz  1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 2 2 2 a b c 3 thức: P     ĐS: min P
khi x y z  1. 1  bc 1  ac 1  ab 2
VD 125. Cho các số thực dương a, b, .
c Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 3 3 3 a b b c c a P    
ĐS: min P  0 khi a b c. a  3b b  3c c  3a 4 4 4 3 3 3 a b c
a b c
VD 126. Cho các số thực dương a, b, . c Chứng minh:     a  4b b  4c c  4a 5
IV. Đánh giá dồn về một biến f(a) hoặc f(b) hoặc f(c), rồi xét hàm
VD 127. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2
P  2(x y z )  4xyz  9x  2015.
ĐS: min P  2008 khi x  1; y z  0.
VD 128. Cho các số không âm x, y, z thỏa điều kiện: x y z  3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 9 3 thức: 2 2 2
P x y z  2xyz. ĐS: min P
khi z  0; x y   2 2
VD 129. Cho x, y, z  0 thỏa mãn điều kiện: x y z và 2 2 2
x  2y  4z  12. Tìm giá trị lớn nhất của x  0  biểu thức: 2 2 2 2
P xy  4yz zx xyz y  3y.
ĐS: max P  11 2  2 khi   y z  2 
VD 130. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa điều kiện: 4x  3y  4z  22. Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 2 3 25
biểu thức: P x y z     ĐS: min P
khi x  1, y  2, z  3. 3x y z 3
VD 131. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 1 1 1 3 1 1 1 thức: P     ĐS: min P  khi x  , y  , z   2 2(2x  1) 3  9y 6  36z 8 2 3 6
VD 132. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn điều kiện: x, y, z  1  ; 4 
 và x y  2z  8. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 3 3 3
P x y  5z .
ĐS: max P  137 khi x y  1, z  3.
VD 133. (B – 2012) Cho các số thực x, y, z thỏa điều kiện: x y z  0 và 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị 5 6 6 1 
lớn nhất của biểu thức: 5 5 5 P  x  y  z . ĐS: max P  khi z  , x y  36 3 6
VD 134. (HSG Vĩnh Phúc 2013) Cho các số thực x, y, z thỏa: 2 2 2
x y z  3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2
P  3x  7y  5y  5z  7z  3x .
ĐS: max P  3 10 khi x y z  1.
VD 135. Cho x, y, z  0 thỏa điều kiện: 2
1  x  1  2y  1  2z  5. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
x y  0, z  4 thức: 3 3 3
P  2x y z . ĐS: max P  64 khi  
x z  0, y  4 
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 272 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
V. Xét hàm lần lượt từng biến và xét hàm đại diện cho ba biến
VD 136. Cho ba số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x, y, z  1; 3. 
 Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của 36x 2y z biểu thức: P    
ĐS: min P  7 khi x  1; y z  3. yz xz xy
VD 137. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x, y, z  1  ; 2 . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 1 1 3 biểu thức: P     ĐS: min P
khi x y z  1. x xy  4 y yz  4 z zx  4 4
VD 138. (A – 2011) Cho các số thực x, y, z  1  ; 4 
 thỏa điều kiện: x y; x  .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của x y z 34 biểu thức: P     ĐS: min P
khi x  4; y  1; z  2. 2x  3y y z z x 33
VD 139. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x  2y z  0. Tìm giá trị nhỏ nhất của x y x  2y 6 biểu thức: P     ĐS: min P
khi z  2x  4 . y 10y z
x y z 2x  3y 7
VD 140. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: xyz x z y. Tìm giá trị lớn nhất của 2 2 3 10 2 2 biểu thức: P     ĐS: max P  khi x
, y  2 , z   2 2 2 x  1 y  1 z  1 3 2 4  1  x y y z z x
VD 141. Cho x, y, z  ;1 . 
Tìm giá trị lớn nhất của: P     2    z x y 3  2 2 1 1 ĐS: max P
khi x  1, y  , z   2 2 2
VD 142. Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn điều kiện: a, b, c  1; 2 . 
 Tìm giá trị lớn nhất của 2  ab 2  bc 2  ca 3 biểu thức: P     ĐS: max P
khi a b c  1.
(a b)c
(b c)a
(c a)b 2
BÀI TẬP RÈN LUYỆN
BT 37. Cho ba số thực không âm thỏa: 2 2 2
x y z  3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu 5
thức: P xy yz zx  
x y z
BT 38. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của 4
biểu thức: P xy yz zx  
xy yz zx  2
BT 39. Cho x, y, z  0 thỏa điều kiện: 2 2 2
2(x y z )  xy yz zx  3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2 1
P x y z  
x y z  3
BT 40. Cho x, y, z  0 thỏa điều kiện: 2 2 2
3(x y z )  xy yz zx  12. Tìm gía trị lớn nhất và giá trị 2 2 2
x y z
nhỏ nhất của: P
xy yz z . x
x y z
BT 41. Cho các số thực x, y, z  0; 2 
 thỏa: x y z  3. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu 2 2 2
x y z thức: P
xy yz zx.
xy yz zx
BT 42. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
xy yz zx thức: 2 2 2
P x y z   2 2 2
x y z  3
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 273 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
BT 43. Cho các số thực dương x, y, .
z Hãy Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau: 2 2
(x y z  3) P    2 2 2
3(x  1)(y  1)(z  1)
x y z  1
BT 44. Cho các số thực x, y, z thỏa điều kiện: 2 2 2
x  2y  5z  2. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2 P (xy yz zx) 1  4 (x 2y 5z )              
BT 45. Cho các số thực dương x, y, z thỏa x y z  4 và xyz  2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 4 4
P x y z .
BT 46. Cho x, y, z  0. Chứng minh rằng: 2
(x y z)  x yz y xz z xy  4 3xyz(x y z).
BT 47. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn điều kiện: 3 3 3
x y z  3xyz  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2
P x y z .
BT 48. Chứng minh rằng với mọi số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: (
x x y z)  3yz, ta có: 3 3 3
(x y)  (x z)  3(x y)(x z)(y z)  5(y z) .
BT 49. Cho các số thực dương x, y, z phân biệt thỏa: 2
xy yz  2z và 2x z . Tìm giá trị lớn nhất của x y z biểu thức: P     x y y z z x
BT 50. Cho các số thực x, y, z (0;1) thỏa điều kiện: xyz  (1  x)(1  y)(1  z). Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2
P x y z .
BT 51. Cho các số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: xy yz zx  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 324 thức: 2 2 2 2 P
 (x y z ) .
x y z
BT 52. Cho các số thực dương x, y,z thỏa mãn điều kiện: 2 y xz và 2
z xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của x y 2014z biểu thức: P     x y y z z x
BT 53. Cho các số thực dương x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: 1 1 P   
x  6 xy  4 yz
x y z
BT 54. Cho các số thực dương x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: xyz
x y z P    3
9(x y z)
6xy z  7 xyz  8zx y
BT 55. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của 2 2 2 1  x 1  y 1  z biểu thức: P     2 2 2 1  y 1  z 1  x
BT 56. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x, y, z (0;1). Tìm giá trị lớn nhất của biểu 3 3 3 x  3 y  3 z  3 thức: P     2 2 2 y  2 z  2 x  2
BT 57. Cho x, y, z  0 thỏa mãn điều kiện: x y z và 3xy  5yz  7zx  9. Tìm giá trị nhỏ nhất của 32 1 1 biểu thức: P     4 4 4 (x y) (y z) (z x)
BT 58. Cho các số không âm x, y, z phân biệt. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:   2 2 2 1 1 1
P  (x y z )     2 2 2  (x y) (y z) (z x)  
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 274 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
BT 59. Cho các số dương x, y, z thỏa điều kiện: 2 2 2
x y z xy  2yz  2zx  0. Tìm giá trị nhỏ nhất 2 2 z z xy
của biểu thức: P     2 2 2
(x y z) x y x y
BT 60. Cho các số thực phân biệt x, y, z thỏa điều kiện: x, y, z  0; 2 . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 1 1 1 thức: P     2 2 2 (x y) (y z) (z x)
BT 61. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 1 1 18 thức: P   1.  1   x y
x y  2z
BT 62. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của: 3 3 3 x y 1  2z P     3 2 3 3
x  (y z)
y  (z x) 27
BT 63. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu x y xyz thức: P     x yz y zx z xy
BT 64. Cho x, y, z  0 thỏa điều kiện: 2 2 2
(x y)  (y z)  (z x)  18. Tìm giá trị lớn nhất của biểu 4
x y z thức: 3 x 3 y 3 z ( ) P  4  4  4   108
BT 65. Cho x, y, z  0 thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
5(x y z )  6(xy yz zx). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2
P  2(x y z)  y z .
BT 66. Cho các số thực x, y, z  0; 4 
 thỏa mãn điều kiện: xyz  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 1 1 1 P     2 2 1  x 1  y 1  z
BT 67. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa: x y z  3. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2 2 2 2
P  (x xy y )(y yz z )(z zx x ).
BT 68. Cho các số thực dương x, y, z  1  ;  
 thỏa điều kiện: x  y  z  6. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2
P  (x  2)(y  2)(z  2).
BT 69. Cho các số thực x, y, . z Chứng minh: 2 2 2 2 2 2 3
6(x y z)(x y z )  27xyz  10 (x y z ) . 3
BT 70. Cho x, y, z  0;1 
 thỏa mãn điều kiện: x y z
 Tìm giá trị lớn nhất của: 2 2 2
P x y z . 2
BT 71. Cho các số thực x, y, z thỏa: 2 2 2
x y z  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P  (x  2)(y  2)(z  2).
BT 72. Cho các số thực x, y, z  1  ; 3 
 thỏa: x y  2z  6. Tìm giá trị lớn nhất của: 3 3 3
P x y  5z .
BT 73. Cho x, y, z  0 thay đổi thỏa: 2 2 2
5(x y z )  6(xy yz zx). Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn  1 1 1 
nhất của biểu thức: P  (x y z)     x y z  
BT 74. Cho x, y, z  0 thỏa: x  y  z  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2
P  3(x y z )  4xy . z
BT 75. Cho x, y, z  0 thỏa đồng thời các điều kiện: x y z  4 và xy yz zx  5. Tìm giá trị nhỏ   nhất của biểu thức: 3 3 3 1 1 1
P  (x y z )     x y z   4 4 4
x y z
BT 76. Cho x, y, z  0 thỏa: 3
(x y z)  32xy .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P   4
(x y z)
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 275 -
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
BT 77. Cho các số thực x, y, z không đồng thời bằng 0 và thỏa: 2 2 2
x y z  2(xy yz zx). Tìm giá 3 3 3
x y z
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P   2 2 2
(x y z)(x y z )
BT 78. Cho x, y, z thỏa: x y z  0 và 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2 P x y z . 1 4 8
BT 79. Cho x, y, z  0 thỏa: 2 2 2
x  y  z  3y. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P     2 2 3 (x  1) (y  2) (z  3)
BT 80. Cho x, y, z  0 thỏa mãn điều kiện: 2 2 y z  (
x y z ). Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 1 1 1 P      2 2 2
(x  1)(y  1)(z  1) (x  1) (y  1) (z  1)
BT 81. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn điều kiện: 0  z y x  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2
P x (y z)  y (z y)  z (1  z).
BT 82. Cho các số không âm x, y, z thỏa điều kiện: x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 P  (
x y z)  y(z x)  z(x y) . 1 2 3
BT 83. Cho x, y, z  0 thỏa: 21xy  2yz  8zx  12. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P     x y z
BT 84. Cho các số thực không âm x, y, z thỏa: x y z  1 và không có hai số nào bằng 0. Tìm giá trị 1 1
nhỏ nhất của biểu thức: P  (x y  3)(z  1)   
(x y)(y z)
(x y)(x z)
BT 85. Cho x, y, z  0 thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y  (x y)z  4z  4. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu 2 2 ( x y z)
y(x z) 1 thức: P     x z y z z  1   
BT 86. Cho các số thực: x, y, z  ;1  
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 1 1 1
P  (x y z)      2    x y z  
BT 87. Cho 0  x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau: 2 2 2
P z (1  z)  (x y )(y z). 2 2x 2y 2z (z x)
BT 88. Cho các số thực dương x  y  z . Chứng minh rằng:    3   y z z x x y ( x x z)
BT 89. Cho x, y, z  0 thỏa: x y z  3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2
P x y z . 1 3 8
BT 90. Cho x, y, z  0 thỏa: x y z  8. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P     x y 3z  2x 2 2 3
BT 91. Cho x, y, z  0 thỏa: xyz x z y. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P     2 2 2 x  1 y  1 z  1 x y z
BT 92. Cho các số thực dương x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P     y z z x x y x y 2z
BT 93. Cho các số thực dương x, y, .
z Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P     y z z x
x y z
BT 94. Cho x, y, z  0 thỏa: x y z  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 15
P x y z xyz. 4
BT 95. Cho a, b, c  0 mãn: a b c  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P ab  3ac  5ac.
BT 96. Cho ba số thực dương x, y, z thỏa điều kiện: 2 2 2
x y z  2xy  2(x y z). Tìm giá trị nhỏ 40 40 nhất của biểu thức: 2 2
P x y  2z    y z  1 x  3
BT 97. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2 2 2
x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của 3 3 3 3 xy yz x y y z biểu thức: P     2 2 3 3 1  z 1  x 24x z
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 276 -