Bệnh u nhú ở người | Đại học Tây Đô
Tên khoa học của vi sinh vật gây bệnh:Human Papillomavirus-HPV là một loại vi rút thuộc họ Papillomaviridae. Miệng và hầu họng: Một số loại HPV có thể gây ra mầm tương tự như mụn trên lưỡi, vòm miệng, nhưng cũng có thể gây ra ung thư vòm miệng, lưỡi, họng.
Preview text:
BỆNH U NHÚ Ở NGƯỜI
( Human papiloma virus-HPV )
1. Đặt Điểm Sinh Học
Tên khoa học của vi sinh vật gây bệnh:
Human Papillomavirus- HPV là một loại vi rút thuộc họ Papillomaviridae. Vị trí:
Vùng sinh dục: HPV thường xâm nhập
vào âm đạo, cổ tử cung, âm hộ, dương vật, hậu môn và khu vực xung quanh.
Miệng và hầu họng: Một số loại HPV có
thể gây ra mầm tương tự như mụn trên lưỡi, vòm
miệng, nhưng cũng có thể gây ra ung thư vòm miệng, lưỡi, họng
Da: Một số loại HPV gây ra các khối u nhỏ
trên da, gọi là mụn có thể thấy trên tay, chân, mặt hoặc các khu vực khác.
Đặt điểm:
Sinh hóa: Virus HPV chứa một viên
RiboNucleic Acid (RNA) gốc làm chất di truyền. RNA này
chứa toàn bộ thông tin cần thiết cho virus nhân bản và
tạo ra các protein cần thiết để tiếp tục quá trình nhiễm trùng.
Sinh thái: Virus HPV chủ yếu lây lan qua
tiếp xúc trực tiếp với da hoặc qua quan hệ tình dục. Nó
có thể chui vào lớp còn sống của da hoặc niêm mạc và
tuyên bố địa phương ở đó trong một thời gian dài trước
khi gây ra bất kỳ triệu chứng nào.
Hình dạng: Virus HPV có hình dạng như
hình khối, giống như một cái bút bi hoặc một cái cối xay
giấy. Nó có vỏ protein bên ngoài gọi là hình học
icosahedral (có 20 mặt tam giác đều) và được bảo vệ
bởi một lớp lipid gọi là vỏ lipid.
Kính thước: Virus HPV có kích thước nhỏ dao
động từ 40 đến 55 nanomet (nm), với sự biến đổi nhỏ
giữa các loại biến thể khác nhau.
2 Khả Năng Gây Bệnh
Yếu tố gây bệnh:
Tiếp xúc qua da: HPV có thể lây lan qua
tiếp xúc trực tiếp với da bị tổn thương, chẳng hạn như
cắt, trầy xước, vết thương hoặc vết loét. Virus có thể
xâm nhập vào da và lây lan trong các tế bào bề mặt da,
gây ra các biểu hiện bệnh như các khối u da, tăng sinh
tế bào và sự biểu hiện của các tổ chức mô kỳ dị.
Tiếp xúc qua niệu mạc: HPV cũng có thể
lây lan qua tiếp xúc giữa niệu mạc, chẳng hạn như khi
có quan hệ tình dục. Virus có thể tấn công niệu mạc ở
các vùng như âm đạo, cổ tử cung, vùng hậu môn và
miệng. Điều này có thể gây ra một loạt các bệnh như
viêm, tăng sinh tế bào không bình thường và tạo ra các khối u ác tính.
Yếu tố tiếp xúc: HPV có thể lây lan qua
tiếp xúc trực tiếp giữa các vùng da hoặc niệu mạc của
người nhiễm và người không nhiễm. Điều này có thể
xảy ra trong trường hợp quan hệ tình dục với người bị
nhiễm HPV hoặc thông qua tiếp xúc da với các bề mặt bị nhiễm chứa virus.
Nhóm yếu tố tác động: Một số yếu tố
như hút thuốc, hệ miễn dịch suy giảm, sự tiếp xúc với
các chất gây ung thư, stress và các bệnh nhiễm trùng
khác có thể làm tăng khả năng nhiễm HPV và phát triển các biểu hiện bệnh.
Những yếu tố này góp phần tạo điều kiện
cho virus HPV phát triển và tạo nên các bệnh liên quan
đến HPV, bao gồm nhưng không giới hạn viêm da, mụn
cóc, tăng sinh tế bào và ung thư da, ung thư cổ tử cung
và một số các loại ung thư khác.
Các khả năng lây nhiểm:
Quan hệ tình dục: HPV phổ biến nhất được
truyền qua quan hệ tình dục, bao gồm cả quan hệ tình
dục qua đường hậu môn, âm đạo, qua miệng hoặc qua
da (quan hệ tình dục không an toàn). Virus HPV có thể
lây lan từ người nhiễm sang người không nhiễm khi có
tiếp xúc giữa niệu mạc hoặc da của hai người.
Tiếp xúc gián tiếp: Virus HPV cũng có thể
lây lan thông qua tiếp xúc gián tiếp với các vật dụng,
chẳng hạn như quần áo, đồ dùng cá nhân (bàn chải
đánh răng chung, dao cạo), đồ chơi tình dục và các bề
mặt khác nếu chúng chứa virus từ người nhiễm HPV.
Đời sống hàng ngày: HPV cũng có thể lây
qua tiếp xúc da với các vùng da bị tổn thương, chẳng
hạn như khi chia sẻ các công cụ cạo lông hay khi tiếp
xúc với các vết thương, vết cắt hoặc vết loét.
Lây truyền từ mẹ sang con: Trong một số
trường hợp hiếm, một người mẹ bị nhiễm HPV có thể
lây truyền virus cho con trong quá trình sinh hoặc
thông qua tiếp xúc sau sinh.
Lây nhiễm HPV không nhất thiết sẽ dẫn đến
các triệu chứng hoặc bệnh. Nhiều người có thể mang
virus HPV mà không biết. Tuy nhiên, khi virus HPV gây
ra biểu hiện bệnh, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe
như các khối u da, mụn nước, ung thư cổ tử cung và các
biểu hiện khác liên quan đến HPV.
Mức độ ảnh hưởng của bệnh HPV:
Khối u da: HPV có thể gây ra các khối u
da, như nốt ruồi, mụn cóc, tăng sinh tế bào không bình
thường và các khối u da khác. Những khối u này có thể
xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, chẳng hạn như
tay, chân, khuôn mặt hoặc các khu vực nhạy cảm như vùng kín.
Các bệnh lây truyền qua đường tình
dục: HPV là một trong những nguyên nhân chính gây ra
các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm viêm
âm đạo, viêm cổ tử cung, ung thư cổ tử cung, ung thư
âm đạo, ung thư dương ống và ung thư niệu đạo. Các
biểu hiện bệnh có thể là những vết thương, áp xe, khối
u, sưng phồng hoặc phù nề.
Ảnh hưởng tâm lý và xã hội: Những người
bị nhiễm HPV có thể gặp các vấn đề tâm lý và xã hội,
bao gồm cả xấu hổ, cảm giác tự ti, áy náy và lo lắng về
việc chia sẻ thông tin về việc mắc phải bệnh và vai trò
của nó trong mối quan hệ tình dục.
Ung thư liên quan đến HPV: HPV có thể
gây ra một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử
cung. Ngoài ra, nó cũng có thể góp phần vào việc phát
triển ung thư âm đạo, niệu đạo, hậu môn và các vùng khác của cơ thể.
Việc ảnh hưởng của bệnh HPV phụ thuộc vào
loại virus HPV, sức đề kháng của cơ thể, yếu tố môi
trường và các yếu tố khác nhau. Để ngăn chặn ảnh
hưởng của bệnh HPV, việc tiêm chủng vaccine HPV và
kiểm tra định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều
trị sớm các biểu hiện bệnh.
3. Chuẩn đoán
Chẩn đoán trực tiếp:
Kiểm tra tế bào nạo vét: Phương pháp
này dùng để thu thập mẫu tế bào từ các vùng có nhiễm
HPV như cổ tử cung, âm đạo, niệu đạo. Mẫu tế bào sau
đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm hiểu các biểu
hiện của vi rút HPV như tăng sinh tế bào, biểu hiện bất
thường hay tính chất của chủng HPV cụ thể.
Test HPV: Đây là phương pháp dùng để
phát hiện sự hiện diện của các chủng HPV cụ thể trong
mẫu tế bào. Test HPV có thể được thực hiện bằng kỹ
thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) hoặc Hybrid Capture.
Chẩn đoán gián tiếp:
Xét nghiệm Genomic HPV: Phương pháp
này sử dụng kỹ thuật phân tích gene để xác định có sự
hiện diện của các chủng HPV cụ thể trong mẫu tế bào hoặc mẫu máu.
Xét nghiệm quang phổ: Phương pháp
này sử dụng ánh sáng để phân tích các tế bào hoặc mô
bị nhiễm HPV để xác định các biểu hiện bất thường.
Chụp mô bệnh phẩm: Trong trường hợp
nghi ngờ về ung thư do HPV, bác sĩ có thể thực hiện
một quy trình gọi là chụp mô bệnh phẩm từ vùng bị ảnh
hưởng để xác định tổn thương tế bào và biểu hiện gene HPV trong mô.
4. Phòng và trị bệnh
Phòng ngừa HPV:
• Tiêm phòng: Sử dụng vaccine HPV là biện
pháp phòng ngừa chính. Có hai loại vaccine
HPV: Gardasil và Cervarix. Gardasil bảo vệ
chống lại các chủng HPV gây ung thư cổ tử
cung, âm đạo, vòi trứng và phần lớn tác nhân
gây mụn trứng cá. Vaccine này cũng khuyến
nghị cho nam giới. Cervarix bảo vệ chống lại
các chủng HPV gây ung thư cổ tử cung. Hãy
thảo luận với bác sĩ để biết thông tin chi tiết
về tiêm phòng HPV và liệu pháp nào phù hợp với bạn.
• Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bảo vệ
khi có quan hệ tình dục, chẳng hạn như bao
cao su, có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và
các bệnh tình dục khác.
• Giữ sạch và khỏe mạnh: Bảo vệ hệ miễn
dịch bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, bao
gồm ăn một chế độ ăn uống cân đối, tập thể
dục đều đặn và ngủ đủ. Tránh hút thuốc và
rượu, và hạn chế tiếp xúc với chất gây ung
thư, chẳng hạn như thuốc lá.
Điều trị HPV:
• Điều trị sự thay đổi tế bào cận ung thư:
Nếu tìm thấy sự thay đổi tế bào gây lo ngại
trong xét nghiệm Pap smear hoặc test HPV,
bác sĩ có thể khuyên bạn tiến hành xét nghiệm
khác để kiểm tra tế bào hoặc mô bệnh phẩm.
Nếu cần, liệu pháp loại bỏ một phần nhỏ của
niêm mạc tử cung bị ảnh hưởng có thể được
thực hiện để loại bỏ các tế bào biểu hiện. Điều
này thường là đủ để ngăn chặn sự phát triển thành ung thư.
• Điều trị ung thư: Đối với những người bị ung
thư cổ tử cung, âm đạo, vòi trứng và phần lớn
tác nhân gây mụn trứng cá do HPV gây ra, liệu
pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp
cụ thể. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật,
hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp của chúng.