Trang 1
DNG 10: BIU THC HU T
A. Bài minh ha
Bài 1: Cho biu thc :
( )
32
23
11
:1
11
xx
A x x
x x x x

−−
=

+

a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca biu thc
A
ti
2
1
3
x =−
c) Tìm giá tr ca
x
để
0.A
Bài 2: Cho
( ) ( ) ( )
( )
2 2 2
2 2 2
4.a b b c c a a b c ab ac bc + + = + +
Chng minh rng
Bài 3: Cho
0,abc+ + =
chng minh rng :
3 3 3
3a b c abc+ + =
Bài 4: Cho biểu thức:
2
2 9 3 2 4
5 6 2 3
x x x
A
x x x x
+ +
=
+
1) Rút gn
A
2) Tính giá tr ca
A
biết
2
21xx−=
3) Có giá tr nào ca
x
để
1A =
không ?
4) Tìm
x
nguyên để
A
nhn giá tr là s nguyên.
Bài 5: Cho biu thc
22
1 2 5 1 2
:
1 1 1 1
xx
A
x x x x
−−

= +

+

a) Rút gn biu thc
A
b) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để biu thc
A
nhn giá tr nguyên
c) Tìm
x
để
AA=
Bài 6: Cho biu thc
32
3 2 3 2
1 1 2 2
1:
1 1 1
x x x
Q
x x x x x x x
+−

= +

+ + +

a) Rút gn
Q
b) Tính giá tr ca
Q
biết
35
44
x −=
c) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
Q
có giá tr nguyên
Bài 7: Cho biu thc
( )
( )
2
23
2
32
1
1 2 4 4
:
14
31
a
a a a a
M
aa
aa

+ +
=−

+−


a) Rút gn
M
b) Tìm
a
để
0M
c) Tìm giá tr ca
a
để biu thc
M
đạt giá tr ln nht.
Trang 2
Bài 8: Cho
1x y z+ + =
3 3 3
1.x y z+ + =
Tính
2015 2015 2015
A x y z= + +
Bài 10: Cho
2 2 2 3 3 3
1.a b c a b c+ + = + + =
Tính
2 2012 2013
S a b c= + +
Bài 11: Tìm s t nhiên
n
để:
4 3 2
2
3 2 6 2
2
n n n n
B
n
+ + +
=
+
có giá tr là mt s nguyên
Bài 12: Chng minh rng:
a)
1
111
a b c
ab a bc b ac c
+ + =
+ + + + + +
biết
1abc =
b) Vi
0abc+ + =
thì
( )
2
4 4 4
2a b c ab bc ca+ + = + +
Bài 13: Cho
1xy+=
0xy
. Chng minh rng:
( )
3 3 2 2
2
0
1 1 3
xy
xy
y x x y
+ =
+
Bài 14: Cho phân thc
2
55
22
x
xx
+
+
a) Tìm điều kin ca
x
để giá tr ca phân thức được xác định
b) Tìm giá tr ca
x
để giá tr ca phân thc bng 1
Bài 15: Cho biu thc
2
2 2 2
2 3 2 8 3 21 2 8
:1
4 12 5 13 2 20 2 1 4 4 3
x x x x
P
x x x x x x x
+

= + +

+ +

a) Rút gn
P
b) Tính giá tr ca
P
khi
1
2
x =
c) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
P
nhn giá tr nguyên.
d) Tìm
x
để
0P
Bài 16: a) Rút gn biu thc :
2
32
6
4 18 9
xx
x x x
+−
+
b) Cho
( )
1 1 1
0 , , 0 .x y z
x y z
+ + =
Tính
2 2 2
yz xz xy
x y z
++
Bài 17: Thực hiện phép tính:
2
2
1 2 2 4
2 7 10 5
x x x
A
x x x x
= +
+
Bài 18: Cho
,,x y z
đôi một khác nhau và
1 1 1
0
x y z
+ + =
Trang 3
Tính giá tr ca biu thc:
2 2 2
2 2 2
yz xz xy
A
x yz y xz z xy
= + +
+ + +
Bài 19: Cho ba s
,,abc
khác nhau đôi một và khác 0, đồng thi tha mãn diu kin
a b b c c a
c a b
+ + +
==
. Tính giá tr ca biu thc:
1 1 1
a b c
A
b c a
= + + +
Bài 20: Cho
( ) ( ) ( )x m n y n p z p m+ = + = +
trong đó
,,x y z
la các số khác nhau và khác 0,
Chứng minh rằng:
( ) ( )
()
m n n p p m
x y z y z x z x y
==
Bài 21: Cho biu thc
32
32
3 14 3 36
3 19 33 9
x x x
A
x x x
+ +
=
+
a) Tìm giá tr ca
x
để biu thc
A
xác định
b) Tìm giá trị của
x
để biểu thức
A
có giá tri bằng 0
c) Tìm giá trị nguyên của
x
dể biểu thức A có giá trị nguyên.
Bài 22:
a) Chng minh :
( )
( )
3 2 2 3 4 4
x y x x y xy y x y+ + =
b) Tìm
,,abc
biết:
2 2 2
a b c ab bc ac+ + = + +
8 8 8
3abc+ + =
Bài 23: Cho biu thc:
2 2 2 2
2 2 2 2
2
.
x y x y x y
P
x x xy xy xy y x xy y

−+
= +

+ + + +

vi
0; 0;x y x y
a) Rút gn biu thc
.P
b) Tính giá tr ca biu thc
,P
biết
,xy
thỏa mãn đẳng thc:
( )
22
10 2 3x y x y+ + =
Bài 24: Cho
1.
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Chng minh rng:
2 2 2
0
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Bài 25: Cho biu thc:
2
2
2 1 10
:2
4 2 2 2
xx
Ax
x x x x


= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc A
b) Tính giá tr ca A, biết
1
2
x =
c) Tìm giá tr ca
x
để
0A
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để A có giá tr nguyên.
Bài 26: Cho
,ab
dương và
2000 2000 2001 2001 2002 2002
a b a b a b+ = + = +
. Tính :
2013 2014
ab+
Bài 27: Cho biểu thức
22
9
65
3
xx
A
xx

+
= +


a) Rút gn biu thc A
b) Tìm giá tr ca
x
để A đạt giá tr nh nht, tìm giá tr nh nhất đó
Bài 28: Cho 3 s
,,abc
khác 0, tha mãn
( )
1 1 1
1.abc
abc

+ + + + =


Tính giá tr ca biu thc
( )( )( )
2015 2015 2017 2017 2019 2019
M a b b c c a= + + +
Trang 4
Bài 29: Cho
,,abc
đôi một khác nhau và khác 0. Chứng minh rằng:
Nếu
0abc+ + =
thì
.9
a b b c c a c a b
c a b a b b c c a
+ + + + =
Bài 30: Cho biu thc
( )
32
4 1 8
: 1 1
1 1 1
xx
Px
x x x x
−−
= +
+ +
a) Rút gn biu thc P
b) Tính giá tr ca P khi
x
là nghim của phương trình
2
3 2 0xx + =
Bài 31: Cho biểu thức :
2
2
1 1 4 1 2013
.
1 1 1
x x x x x
A
x x x x

+ +
= +

+

a) Tìm điều kin ca
x
để biu thức xác định
b) Rút gn biu thc
A
c) Tìm giá tr nguyên ca
x
để biu thc
A
nhn giá tr nguyên.
Bài 32: Cho biu thc :
22
1 2 5 1 2
:
1 1 1 1
xx
A
x x x x
−−

= +

+

a) Rút gn biu thc
A
b) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để bu thc
A
nhn giá tr nguyên
c) Tìm
x
để
0AA+=
Bài 33: Cho các số nguyên
,,abc
thỏa mãn
( ) ( ) ( )
3 3 3
210a b b c c a + + =
Tính giá tr ca biu thc
B a b b c c a= + +
Bài 34:
a) Cho
3 3 3
3.x y z xyz+ + =
Hãy rút gn phân thc :
( )( )( )
xyz
P
x y y z z x
=
+ + +
b) Tìm tích:
4 4 4 4
4 4 4 4
1 4 5 4 9 4 17 4
. . ....
3 4 7 4 11 4 19 4
M
+ + + +
=
+ + + +
c) Cho
;;x by cz y ax cz z ax by= + = + = +
0; 0x y z xyz+ +
.
CMR:
1 1 1
2
1 1 1abc
+ + =
+ + +
d) Cho
1 1 1
0,
x y z
+ + =
tính giá tr ca biu thc
2 2 2
yz xz xy
P
x y z
= + +
Bài 35: Cho biu thc :
22
22
1 1 2
:
2 1 1
x x x x
P
x x x x x x

+ +
= +

+

a) Rút gn biu thc
P
b) Tìm
x
để
1P
c) Tìm giá tr nh nht ca
P
khi
1x
Bài 36:
a) Rút gn biu thc sau:
22
2 2 3 2
2 2 1 2
. 1 .
2 8 8 4 2
x x x
A
x x x x x x


=


+ +


b) Chng minh rng:
( )( ) ( )( ) ( )( )
2 2 2
a b c b c a c a b a b c b a c a c b + + + = +
Bài 37:
Trang 5
a) Chng minh rng: Nếu
2 2 2
x y z xy yz zx+ + = + +
thì
x y z==
b) Cho ba s
,,abc
khác
0
tha mãn :
2 2 2
2 2 2
a b c a c b
b c a c b a
+ + = + +
Chng minh rng
abc==
Bài 38: Rút gn biu thc
( ) ( ) ( )
3 3 3
2 2 2
3x y z xyz
B
x y y z x z
=
+ + + +
Bài 39: Cho biu thc
22
3 1 3 5
:
1 2 2 2 2 4 4
xx
A
x x x x
++

= +

+

a) Hãy tìm điều kin ca
x
để giá tr ca biu thức A được xác định
b) Chng minh rng khi giá tr ca biu thức xác định thì nó không ph thuc vào giá tr ca
biến
x
Bài 40:
a) Cho
,,abc
đôi một khác nhau tha mãn:
1ab bc ca+ + =
Tính giá tr ca biu thc
( ) ( ) ( )
( )( )( )
2 2 2
2 2 2
1 1 1
a b b c c a
A
abc
+ + +
=
+ + +
b) Cho
2 2 2 2
x y a b
x y a b
+ = +
+ = +
Chng minh rng vi mi s nguyên dương
n
ta có:
n n n n
x y a b+ = +
Bài 41:
a) Tìm
,,abc
biết
5 3 4 46a b c =
135
2 4 6
a b c +
==
b) Tìm 2 s hu t
a
và b biết:
( )
:0a b ab a b b+ = =
c) Cho
1abc+ + =
1 1 1
0.
abc
+ + =
Tính
2 2 2
abc++
d) Cho
2014abc+ + =
1 1 1 1
2014a b a c b c
+ + =
+ + +
Tính
a b c
S
b c a c a b
= + +
+++
Bài 42:
a) Chng minh rng biu thc sau không ph thuc vào biến:
( )( ) ( )
7
6 7 2 3 4 1 3
4
x x x x

+ +


b) Tính giá tr biu thc
.
xy
P
xy
=
+
Biết
( )
22
2 0; 0x y xy x y y = +
Bài 43: Cho biu thc :
2 2 2 2 2 2
4 1 1
:
2
xy
A
y x y x y xy x

=+

+ +

a) Tìm điều kin ca
,xy
để giá tr của A được xác định
b) Rút gn
A
Trang 6
c) Nếu
,xy
là các s thc làm cho
A
xác định và tha mãn:
22
3 2 2 1,x y x y+ + =
hãy
tìm tt c các giá tr nguyên dương của
.A
Bài 44: Cho biu thc :
22
2 2 3 2
2 2 1 2
.1
2 8 8 4 2
x x x
A
x x x x x x


=


+ +


a) Tìm
x
để giá tr ca
A
được xác định. Rút gn biu thc
.A
b) Tìm giá tr nguyên ca
x
để A nhn giá tr nguyên
Bài 45: Cho biu thc :
5 4 2
23
2 2 1 8 4 2
4 1 8 1
x x x x x
P
xx
+ +
=+
−+
a) Rút gn
P
b) Tìm các giá tr ca
x
để
6P =
Bài 46: Cho biu thc
( )
32
23
11
: 1;1
11
xx
A x x
x x x x

−−
=

+

a) Rút gn biu thc A
b) Tính giá tr ca biu thc
A
ti
2
1
3
x =−
c) Tìm giá tr ca
x
để
0A
Bài 47: Cho biu thc:
2 2 1 1
. 1 :
3 1 3
xx
Ax
x x x x
+

=


+


a) Rút gn A
b) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
A
có giá tr nguyên.
Bài 48: Cho biu thc:
2
2 9 3 2 4
5 6 2 3
x x x
A
x x x x
+ +
=
+
5) Rút gn
A
6) Tính giá tr ca
A
biết
2
21xx−=
7) Có giá tr nào ca
x
để
1A =
không ?
8) Tìm
x
nguyên để
A
nhn giá tr là s nguyên.
Bài 49: Cho biu thc :
2
2
2 1 10
:2
4 2 2 2
xx
Ax
x x x x


= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca A, biết
1
2
x =
c) Tìm giá tr ca
x
để
0A
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để A có giá tr nguyên
Bài 50: Cho biu thc
22
3
6 1 10
:2
4 6 3 2 2
xx
Mx
x x x x x
= + + +


+ +
a) Rút gn M
Trang 7
b) Tính giá tr ca M khi
1
2
x =
Bài 51: Cho biu thc
2
2
2 1 10
:2
4 2 2 2
xx
Ax
x x x x


= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca A biết
1
2
x =
c) Tìm các giá tr ca
x
để
0A
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để A có giá tr nguyên.
Bài 52: Cho
32
32
44
7 14 8
a a a
P
a a a
+
=
+
a) Rút gn P
b) Tìm giá tr nguyên ca
a
để
P
nhn giá tr nguyên.
Bài 53: Cho biu thc :
22
2 2 3
2 4 2 3
:
2 4 2 2
x x x x x
A
x x x x x

+
=

+

a) Tìm ĐKXĐ rồi rút gn biu thc A
b) Tìm giá tr ca
x
để
0A
c) Tính giá tr của A trong trường hp
74x −=
Bài 54: Cho biu thc :
2 2 2
5 2 5 2
:
25 5 5 5
x x x x
P
x x x x x x
−−

= +

+ +

a) Rút gn biu thc
P
Tìm giá tr nguyên ln nht ca
x
để
P
có giá tr là mt s nguyên
Bài 55. Cho biểu thức :
3 3 2 2
2 2 2 2
4 2 3
:
2
x y x y
P
x xy y x y y x x y


−−
= +


+ + +


a) Rút gn biu thc
P
b) Tính giá tr biu thc
P
khi
,xy
tha mãn ;
22
6; 26x y x y+ = + =
\
c) Nếu
;xy
là các s thực dương làm cho
P
xác định và tha mãn:
2.xy+=
Hãy tìm giá tr
ln nht ca biu thc
P
Bài 56. Cho biu thc
( )
32
23
11
:1
11
xx
A x x
x x x x

−−
=

+

a) Rút gn biu thc A
b) Tìm giá tr ca
x
để
0A
Trang 8
Bài 57. Rút gn biu thc sau:
22
2 2 3 2
2 2 1 2
. 1 .
2 8 8 4 2
x x x
A
x x x x x x


=


+ +


Bài 58. Chng minh rng:
( )( ) ( )( ) ( )( )
2 2 2
a b c b c a c a b a b c b a c a c b + + + = +
Bài 59
Biết
22
45a b ab+=
vi
20ab
. Tính giá tr biu thc:
22
4
ab
C
ab
=
Bài 60. Cho biểu thức :
( )
32
1 6 3 2
:2
1 1 1
x
Qx
x x x x
+

= + +

+ + +

a) Tìm điều kiện xác định ca
,Q
rút gn
Q
b) Tìm
x
khi
1
3
Q =
c) Tìm giá tr ln nht ca biu thc
Q
.
Bài 61. Cho
1abc 
1 1 1
.
ab bc ca
b c a
+ + +
==
Chng minh rng
abc==
Bài 62. Rút gọn biểu thức :
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1
3 2 5 6 7 12 9 20
A
a a a a a a a a a a
= + + + +
+ + + + + + + + +
Bài 63. Cho x, y là hai số thay đổi thỏa mãn điều kiện x > 0, y < 0 và x + y = 1.
a) Rút gọn biểu thức
( )
( )
+
=
22
2
2
22
2
2
2
2
:
xy
x
yx
yx
yx
y
xy
xy
A
.
b) Chứng minh rằng: A < - 4.
Bài 64. Cho ba số x, y, z thỏa mãn điều kiện:
4x
2
+ 2y
2
+ 2z
2
4xy 4xz + 2yz 6y 10z + 34 = 0,
Tính gia trị của biểu thức T = (x – 4)
2014
+ (y 4)
2014
+ (z 4)
2014
.
Bài 65. Cho x, y là hai số thay đổi thỏa mãn điều kiện x > 0, y < 0 và x + y = 1.
a) Rút gọn biểu thức
( )
( )
+
=
22
2
2
22
2
2
2
2
:
xy
x
yx
yx
yx
y
xy
xy
A
.
b) Chứng minh rằng: A < - 4.
Bài 66. Cho ba số x, y, z thỏa mãn điều kiện:
4x
2
+ 2y
2
+ 2z
2
4xy 4xz + 2yz 6y 10z + 34 = 0,
Tính gia trị của biểu thức T = (x – 4)
2014
+ (y 4)
2014
+ (z 4)
2014
.
Bài 67. Cho
4 3 2
4 3 2
22
2 4 2
a a a a
Q
a a a a
+
=
+
Trang 9
a) Rút gn M
b) Xác định a để
min
Q
Bài 68
Cho
, , .
a b c
x y z
b c a c a b
= = =
+ + +
Tính
2A yz zx xy xyz= + + +
Bài 69. Cho biểu thức:
42
23
4 1 1 1 ( 1) (1 )
.
1 1 1 1

+ + + + +
= +

+

x x x x x x x x
P
x x x x
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá tr nguyên của x để P nhn giá tr nguyên ? Cho biểu thức:
Bài 70: Cho ba s x, y, z đôi một khác nhau, tha mãn x
3
+ y
3
+ z
3
= 3xyz và xyz ≠ 0.
Tính giá tr ca biu thc:
16( ) 3( ) 2038( )+ + +
= +
x y y z z x
B
z x y
.
Bài 71. Cho biu thc:
3 2 2 2
3 2 2
21
.
1 1 2 1 2 1
x x x x x x x
M
x x x x x

+ +
= +

+

a) Tìm điều kin ca
x
để biu thức M có nghĩa
b) Rút gn biu thc M
c) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để biu thc
M
có giá tr nguyên.
Bài 72. Cho
( )
2
2
1
14 0 .xx
x
+ =
Hãy tính giá tr ca biu thc
3
3
1
x
x
+
Bài 73. Tính tng
2 4 8
1 1 1 4 8
1 1 1 1 1
S
x x x x x
= + + + +
+ + + +
Bài 74. Cho
,,abc
3 s tha mãn
( )( )
a b c ab bc ca abc+ + + + =
. Chng minh rng:
( )
2009
2009 2009 2009
a b c a b c+ + = + +
Bài 75: a) Cho
,xy
thỏa mãn
( )
0y x y+
22
2.x xy y−=
Tính
3xy
A
xy
=
+
b) Tính
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2.1 1 2.2 1 2.3 1 2.99 1
...
1. 1 1 2. 2 1 3. 3 1 99. 99 1
B
+ + + +
= + + + +
+ + + +
Bài 76.
a) Tính giá tr ca biu thc
4 3 2
17 17 17 20A x x x x= + +
ti
16x =
b) Cho
x y a+=
.xy b=
Tính giá tr ca biu thc sau theo
a
và b:
22
B x y=+
Bài 77. Cho biu thc
( )
32
23
11
: 1;1
11
xx
A x x
x x x x

−−
=

+

a) Rút gn biu thc
A
Trang 10
b) Tính giá tr ca biu thc ti
2
1
3
x =−
c) Tìm giá tr ca
x
để
0A
Bài 78. Cho ba s
,,abc
tha mãn
2004abc =
Tính:
2004
.
2004 2004 2004 1
a b c
M
ab a bc b ac c
= + +
+ + + + + +
Bài 79. Tính giá tr ca biu thc
.
xy
P
xy
=
+
Biết
( )
22
2 0; 0x y xy x y y = +
Bài 80. Cho
a
b
thỏa mãn :
1.ab+=
Tính giá trị của biểu thức
33
3B a b ab= + +
Bài 81: a) Tính giá tr ca biu thc sau:
( )
( )( )( )
16
2 4 8
1
1 1 1 1
x
x x x x
+ + + +
vi
2011x =
b) Cho
( ) ( ) ( )
32
3 6 3 12 3 19x y x y x y+ + + + =
. Tìm giá tr ca biu thc
3xy+
Bài 82: Cho biu thc
3 2 2
3 2 2
8 2 4 1 3 2
. : .
2 8 4 2 1
x x x x x x
P
x x x x x x

+ + +
=−

+ + + + +

a) Tìm điều kiện xác định và rút gn biu thc
P
b) Tìm các giá tr ca
x
để
0P
Bài 83: Cho biểu thức
2
22
2017 2016 2014 2016 4
:
1 1 1 1
x
A
x x x x
+−

=

+

a) Tìm điều kin của x để giá tr ca biu thức được xác định
b) Rút gn biu thc A
c) Tìm x để
0A
và biu din tp các giá tr tìm được ca x trên trc s
d) Tìm tt c các s nguyên x để A có giá tr là s nguyên
Bài 84: Cho phân thức
2
55
22
x
xx
+
+
a) Tìm điều kin của x để giá tr ca phân thức được xác định
b) Tìm giá tr của x để giá tr ca phân thc bng 1
Bài 85: Cho biểu thức
2 2 1 1
. 1 :
3 1 3
xx
Px
x x x x

+−

=


+


a) Rút gn P
b) Tìm
x
để P có giá tr nguyên
c) Tìm
x
để
1P
Bài 86: Cho biết
2
2
13
x
xx
=
−+
. Hãy tìm giá tr ca biu thc
2
42
1
x
Q
xx
=
++
Bài 87: Cho biểu thức:
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1
3 2 5 6 7 12 9 20
P
x x x x x x x x x x
= + + + +
+ + + +
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức P có giá trị.
b) Rút gọn biểu thức P.
Trang 11
Bài 88: Cho biểu thức A =
2
2 2 1 3 1
3.
3 1 2 4 3
x x x x
x x x x
+ + +

+

+−

a. Rút gọn biểu thức A
b. Tìm x để A có giá trị bằng 671
c. Tìm x
Z để
2
A
Z
Bài 89: Cho biểu thức
22
10 1 6
Q : 2
3
5 10 2 2
4
xx
x
x x x
xx
= + + +
+
, với
0x
2x 
.
a) Rút gọn biểu thức Q.
b) Tính giá trị của Q biết
1
2
x =
.
c) Tìm x để Q > 0.
Bài 90: Cho biểu thức
( )
11
P x x 3 : x 1
x 1 x 1
= +
−−
với
x 0;1;2
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm x để
( )
P x 1
.
Bài 91: Cho biểu thức
2 2 2
2 2 2
2 2 2
Q
2 8 ( 2) 4( 2)
x x x x x
x x x x x
=+
+ +
, với
0x
2x
.
a) Rút gọn biểu thức Q.
b) Tìm giá trị của x để Q có giá trị là
1
4
.
Bài 92: Cho
xy
2 4 8
2 2 4 4 8 8
2 4 8
2016
y y y y
x y x y x y x y
+ + + =
+ + +
. Tính tỉ số
x
y
Bài 93: Cho
1xy+=
0.xy
Chng minh rng :
3 3 2 2
2( )
0
1 1 3
x y x y
y x x y
+ =
+
Bài 94: Tìm đa thức A, biết rằng
2
2
4 16
2
xA
xx
=
+
Bài 95: Cho
1
x y z
a b c
+ + =
0
a b c
x y z
+ + =
. Chng minh rng:
2 2 2
2 2 2
1
x y z
a b c
+ + =
Bài 96: a) Cho hai số thực x và y thỏa mãn
4xy+=
1xy =
. Tính giá trị biểu thức
( )
( ) ( )
( )
22
1 2 2 1A x y x y= + + + + +
.
b) Cho a, b, c ba số thực khác 0 thỏa mãn
abc a b c= + +
1 1 1
2
abc
+ + =
. Tính giá trị biểu thức
2 2 2
1 1 1
B
abc
= + +
.
Bài 97: Cho
1
x y z
a b c
+ + =
0
a b c
x y z
+ + =
( Với x, y, z, a, b, c khác 0).
Chứng minh rằng :
2 2 2
2 2 2
1
x y z
a b c
+ + =
.
Bài 98: Cho a +b +c
0 và a
3
+ b
3
+ c
3
= 3abc . Tính N =
( )
2016 2016 2016
2016
abc
abc
++
++
Trang 12
Bài 99: Cho biểu thức A =
2
2 1 5 6
2 3 6 1
x
x
x x x x x
+
+
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm x, để A < 0
c) Tìm các số tự nhiên x, thỏa mãn: A
2
A
= 6
Bài 100: Cho các số tự nhiên a,b,c thỏa mãn: a
2
+ b
2
+ c
2
= ab + bc + ca và a + b + c = 3.
Tính M = a
2016
+ 2015b
2015
+ 2020c
Bài 101: Cho biểu thức
22
22
1 1 2
:
2 1 1
x x x x
P
x x x x x x

+ +
= + +

+

a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức
P
.
b) Tìm
x
để
1
2
P
=
.
c) Tìm các giá trị nguyên của
x
để
P
nhận giá trị nguyên.
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của
P
khi
1x
.
Bài 102: Cho
1.
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Chng minh rng:
2 2 2
0
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Bài 103: Cho biu thc
2
2
2 1 10
:2
4 2 2 2
xx
Ax
x x x x


= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc
A
b) Tìm giá tr ca
A
, biết
1
2
x =
c) Tìm giá tr ca
x
để
0A
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để
A
có giá tr nguyên
Bài 104: Cho
,ab
dương và
2000 2000 2001 2001 2002 2002
a b a b a b+ = + = +
Tính
2011 2011
ab+
Bài 105: Cho biểu thức :
2 2 2 2
2 2 2 2
2
P.
x y x y x y
x x xy xy xy y x xy y

−+
= +

+ + + +

với
0, 0,x y x y
.
a. Rút gọn biểu thức P.
b. Tính giá trị của biểu thức P biết x, y thỏa mãn đẳng thức:
22
10 2( 3 )x y x y+ + =
.
Bài 106:
2
2 2 2
2x 3 2x 8 3 21 2x 8x
P : 1
2x 1
4x 12x 5 13x 2x 20 4x 4x 3
+
= + +

+ +

a) Rút gn P
b) Tính giá tr ca P khi
1
x
2
=
c) Tìm giá tr nguyên ca
x
để P nhn giá tr nguyên
d) Tìm
x
để
P0
Bài 107: Cho
x y 1+=
xy 0.
Chng minh rng:
( )
3 3 2 2
2 x y
y
x
0
y 1 x 1 x y 3
+ =
+
Trang 13
Bài 108: Cho biểu thức :
5 4 2
23
2x x 2x 1 8x 4x 2
P
4x 1 8x 1
+ +
=+
−+
a) Rút gn
P
b) Tìm các giá tr ca
x
để
P6=
Bài 109: Cho biểu thức
( )
32
23
1 x 1 x
A x : x 1;1
1x
1 x x x

−−
=

+

a) Rút gn biu thc A
b) Tính giá tr ca biu thc
A
ti
2
x1
3
=−
c) Tìm giá tr ca
x
để
A0
Bài 110: Cho biểu thức:
2 2 x 1 x 1
A . x 1 :
3x x 1 3x x

+
=


+


a) Rút gn A
b) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
A
có giá tr nguyên.
Bài 111: Cho biu thc:
2
2x 9 x 3 2x 4
A
x 2 3 x
x 5x 6
+ +
=
−−
−+
a) Rút gn
A
b) Tính giá tr ca
A
biết
2
2x x 1−=
c) Có giá tr nào ca
x
để
A1=
không ? Tìm
x
nguyên để
A
nhn giá tr là s nguyên
Bài 112: Cho biểu thức :
2
2
x 2 1 10 x
A : x 2
2 x x 2 x 2
x4

= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca A, biết
1
x
2
=
c) Tìm giá tr ca
x
để
A0
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để A có giá tr nguyên
Bài 113: Cho:
1 1 1
2
x y z
+ + =
x y z xyz+ + =
(
x,y,z 0)
Chng minh
2 2 2
1 1 1
2
x y z
+ + =
Bài 114: Cho
1 1 1
0.
x y z
+ + =
Tính
2 2 2
yz xy
xz
A
x y z
= + +
Bài 115: Cho biểu thức
22
3
x 6 1 10 x
M : x 2
6 3x x 2 x 2
x 4x
= + + +


+ +
a) Rút gn M b) Tính giá tr ca M khi
1
x
2
=
Bài 116: Cho
a b 0
thỏa mãn
22
3a 3b 10ab.+=
Tính giá trị của biểu thức
ab
P
ab
=
+
Trang 14
Bài 117: Cho
a b c
1.
b c c a a b
+ + =
+ + +
Chng minh rng:
2 2 2
a b c
0
b c c a a b
+ + =
+ + +
Bài 118: Cho biu thc
2
2
x 2 1 10 x
A : x 2
2 x x 2 x 2
x4

= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca A biết
1
x
2
=
c) Tìm các giá tr ca
x
để
A0
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để A có giá tr nguyên.
Bài 119: Cho
a,b,c
là ba số đôi một khác nhau thỏa mãn:
( )
2
2 2 2
a b c a b c+ + = + +
Tính giá tr ca biu thc :
2 2 2
2 2 2
a b c
P
a 2bc b 2ac c 2ab
= + +
+ + +
Bài 120: Chng minh rng nếu
( ) ( )
22
x yz y xz
x 1 yz y 1 xz
−−
=
−−
vi
x y;xyz 0; yz 1;xz 1
Thì
( )
xy xz yz xyz x y z+ + = + +
Bài 121: Cho ba số
a,b,c
thỏa mãn
abc 2004=
. Tính
2004a b c
M
ab 2004a 2004 bc b 2004 ac c 1
= + +
+ + + + + +
Bài 122: Cho
1
x 3.
x
+=
Tính giá tr biu thc
3
3
1
Ax
x
=+
Bài 123: Cho biểu thức:
2 2 1 1
. 1 :
3 1 3
xx
Ax
x x x x
+

=


+


a) Rút gn biu thc
A
b) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
A
nhn giá tr nguyên
Bài 124: Cho biểu thức
22
1 2 5 1 2
:
1 1 1 1
xx
A
x x x x
−−

= +

+

d) Rút gn biu thc
A
e) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để biu thc
A
nhn giá tr nguyên
f) Tìm
x
để
AA=
Bài 125:
2
2 2 2
2 3 2 8 3 21 2 8
:1
4 12 5 13 2 20 2 1 4 4 3
x x x x
P
x x x x x x x
+

= + +

+ +

a) Rút gn
P
b) Tính giá tr ca P khi
1
2
x =
c) Tìm giá tr nguyên ca
x
để P nhn giá tr nguyên
d) Tìm
x
để
0P
Trang 15
Bài 126: Cho
32
32
44
7 14 8
a a a
P
a a a
+
=
+
a) Rút gn P
b) Tìm giá tr nguyên ca
a
để
P
nhn giá tr nguyên.
Bài 127: Cho biu thc :
2
2
2 1 10
:2
4 2 2 2
xx
Ax
x x x x


= + + +


+ +


a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca
A
, biết
1
2
x =
c) Tìm giá tr ca
x
để
0A
d) Tìm các giá tr nguyên ca
x
để
A
có giá tr nguyên.
Bài 128: Cho biểu thức:
2 2 1 1
. 1 :
3 1 3
xx
Ax
x x x x
+

=


+


a) Rút gn A
b) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
A
có giá tr nguyên.
Bài 129: Rút gn biu thc:
( )
( )
( )
( )
2 2 2
2 2 2
11
11
x a a a x
x a a a x
+ + + +
+ +
Bài 130: Cho biu thc :
32
32
3 14 3 36
3 19 33 9
x x x
A
x x x
+ +
=
+
a) Tìm giá tr ca biu thc
A
xác định
b) Tìm giá tr ca biu thc
A
có giá tri bng 0
c) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
A
có giá tr nguyên
Bài 131: Cho
,ab
dương và
2000 2000 2001 2001 2002 2002
a b a b a b+ = + = +
. Tính
2011 2011
ab+
Bài 132: Cho
1.
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Chng minh rng:
2 2 2
0
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Bài 133: Cho
0,a b c+ + =
chng minh rng
3 3 3
3a b c abc+ + =
Bài 134: a) Cho
2ab+=
22
20.ab+=
Tính giá tr ca biu thc
33
M a b=+
b) Cho
0abc+ + =
2 2 2
14.abc+ + =
Tính giá tr ca biu thc
4 4 4
N a b c= + +
Bài 135: Cho
1.
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Chng minh rng:
2 2 2
0
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Bài 136: Cho
1xy+=
0.xy
Chng minh rng:
( )
3 3 2 2
2
0
1 1 3
xy
xy
y x x y
+ =
+
Bài 137: Cho
,,abc
là ba s đôi một khác nhau tha mãn:
( )
2
2 2 2
a b c a b c+ + = + +
Tính giá trị của biểu thức:
2 2 2
222
222
a b c
P
a bc b ac c ab
= + +
+++
Bài 138: Cho
0.x y z+ + =
Chng minh rng:
( ) ( )
5 5 5 2 2 2
25x y z xyz x y z+ + = + +
Trang 16
Bài 139: Cho biểu thức
22
2 2 3 2
2 2 1 2
.1
2 8 8 4 2
x x x
A
x x x x x x


=


+ +


a) Tìm
x
để giá tr ca
A
được xác định. Rút gn biu thc
.A
b) Tìm giá tr nguyên ca
x
để
A
nhn giá tr nguyên.
Bài 140: Cho
22
45a b ab+=
2 0.ab
Tính
22
4
ab
P
ab
=
Bài 141: Cho
,xy
là s hu t khác 1 tha mãn
1 2 1 2
1
11
xy
xy
−−
+=
−−
Chng minh
22
M x y xy= +
là bình phương của mt s hu t.
Bài 142: Cho
,,x y z
tha mãn
2 2 2
7; 23; 3x y z x y z xyz+ + = + + = =
Tính giá tr ca biu thc
1 1 1
666
H
xy z yz x zx y
= + +
+ + +
Bài 143: Cho
1.
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Chng minh rng:
2 2 2
0
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
Bài 144: Cho
,ab
dương và
2000 2000 2001 2001 2002 2002
a b a b a b+ = + = +
.
Tính :
2011 2011
ab+
Bài 145: Biết
32
35a ab−=
32
3 10b a b−=
. Tính
22
2018
ab
M
+
=
Bài 146:
a) Cho
2
1 0.aa+ + =
Tính giá tr ca biu thc
2013
2013
1
Pa
a
=+
b) Cho hai s
,xy
tha mãn:
2 2 2
20x x y y+ =
32
2 4 3 0x y y+ + =
Tính giá tr ca biu thc
22
Q x y=+
Bài 147: Cho biểu thức
22
2
1 1 2
:
2 1 1
x x x x
P
x x x x x

+ +
= + +

+

a) Tìm điều kiện xác định và rút gn
P
b) Tìm
x
để P=
1
2
Bài 148: Cho
0abc+ + =
0,abc
tính giá tr ca biu thc:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
111
P
b c a a c b a b c
= + +
+ + +
Trang 17
Bài 149: Cho biểu thức
a) Rút gọn
b) Tìm giá trị của để giá trị của biểu thức bằng 0.
Bài 150: Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện của để giá trị của biểu thức được xác định;
b) Tìm giá trị của để giá trị của bằng 0;
c) Tìm giá trị của để .
Bài 151: Tính giá trị của biểu thức
, với .
Bài 152: Cho biểu
a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn .
b) Tìm để .
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của khi
Bài 153: Cho
a) Tìm ĐKXĐ của , rút gọn
b) Tìm nguyên thỏa mãn phương trình
Bài 154: Cho . Chứng minh :
Bài 155: a) Cho x, y > 0. Chứng minh rằng
b) Áp dụng: Cho ba số dương a, b, c thoả mãn a + b + c =1. Chứng minh rằng
Bài 156: Cho biểu thức
Tính theo biết rằng
Bài 157: Cho ba số khác 0 thỏa mãn đẳng thức: .
Tính giá trị của biểu thức:
Bài 158: a) Biết . Tính giá trị của biểu thức
b) Biết . Tính giá trị của biểu thức
Bài 159: Tính giá trị của biểu thức
, với .
Bài 160: Cho là hai số khác nhau, biết .
5 4 3 2
2
2 2 4 3 6
28
x x x x x
M
xx
+ +
=
+−
M
x
M
( )
( )
2
22
2
33
1
1 2 4 1
:
11
31
x
x x x x
R
x x x x
xx

+ +
= +

+
+−


x
R
x
R
x
1R =
15 14 13 12 2
2018 2018 2018 ... 2018 2018 2018P x x x x x x= + + +
2017x =
22
22
1 1 2
:
2 1 1
x x x x
P
x x x x x x

+ +
= + +

+

P
x
1
2
P
=
P
1x
( )( ) ( )( ) ( )( )
2 2 2 2
1 1 1 1
x y x y
P
x y y x y x x y
=
+ + + +
P
P
,xy
2P =
2a b c p+ + =
( )
2 2 2
24bc b c a p p a+ + =
1 1 4
x y x y
+
+
( )
2
14
xy
xy
+
11
16
ac bc
+
( )( ) ( )( ) ( )( )
2
M x a x b x b x c x c x a x= + + +
M
,,abc
1 1 1
2 2 2
x a b c= + +
,,abc
a b c a c b b c a
c b a
+ + +
==
1 1 1
b c a
P
a b c
= + + +
77
,
32
ab

27ab−=
5 3 2
3 7 2 7
a b b a
P
ab
−−
=−
+−
3ba
22
6 15 5 0a ab b + =
25
33
a b b a
Q
a b a b
−−
=+
−+
15 14 13 12 2
2018 2018 2018 ... 2018 2018 2018P x x x x x x= + + +
2017x =
,xy
22
x y y x =
Trang 18
Tính giá trị của biểu thức
Bài 161: Cho . Chứng minh rằng:
Bài 162: Cho . Tính giá trị của biểu thức:
Bài 163: Chứng minh rằng nếu ba số thỏa mãn điều kiện:
thì một trong ba số phải có một số bằng 2018.
Bài 164: Rút gọn các phân thức:
a) ;
b)
Bài 165: a) Rút gọn phân thức:
b) Rút gọn phân thức:
Bài 166: Cho các số khác 0, thoả mãn .
Tính giá trị của biểu thức
Bài 167: Cho là các số dương thỏa mãn .
Chứng minh rằng:
Bài 168: Cho . Chứng minh rằng:
Bài 169: Chứng minh rằng nếu thì
Bài 170: Cho thỏa điều kiện .
Hãy tính giá trị của biểu thức:
Bài 171: Rút gọn biểu thức:
a)
b)
Bài 172: Cho a + b + c = 0 và . Tính giá trị của biểu thức
Bài 173: Cho phân thức
a) Rút gọn A.
b) Tính để
Bài 174: a) Cho
22
.5
8
xy
xy
=
+
, hãy tính
22
2 3 3A x xy y x y= + +
0abc+ + =
3 3 2 2
0a b a c b c abc+ + + =
2 2 2
10x y z+ + =
( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
2 2 2
P xy yz zx x yz y xz z xy= + + + + +
,,abc
2018abc+ + =
1 1 1 1
2018abc
+ + =
,,abc
( ) ( ) ( )
3 3 3
2 2 2
3x y z xyz
A
x y y z z x
+ +
=
+ +
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
3 3 3
2 2 2 2 2 2
3 3 3
x y y z z x
B
x y y z z x
+ +
=
+ +
40 30 20 10
45 40 35 5
1
1
x x x x
A
x x x x
+ + + +
=
+ + ++ +
+ + + + +
=
+ + + + +
x x x x
B
x x x x
24 20 16 4
26 24 22 2
... 1
... 1
,,abc
( )
1 1 1
1abc
abc

+ + + + =


( )( )( )
23 23 5 5 2019 2019
a b a b a b+ + +
,,x y z
( )( )( )
8x y y z z x xyz+ + + =
x y z==
1
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
2 2 2
0
a b c
b c c a a b
+ + =
+ + +
1 1 1
2
abc
+ + =
a b c abc+ + =
2 2 2
1 1 1
2
abc
+ + =
,,x y z
0x y z+ + =
0xy yz zx++=
( ) ( )
2017 2019
2018
11S x y z= + + +
( )( )( )( )
2
1 2 3 4 1
55
x x x x
M
xx
+ + + + +
=
++
2 4 8 16
1 1 2 4 8 16
1 1 1 1 1 1
N
x x x x x x
= + + + + +
+ + + + +
2 2 2
1abc+ + =
4 4 4
M a b c= + +
42
3
21
32
xx
A
xx
−+
=
−−
x
1A
22
22
2
2
x xy y
A
x xy y
−+
=
++
Trang 19
b) Cho , hãy tính
Bài 175: Cho biểu thức:
2
3 2 2 3 2
3 3 1 6
:
3 9 27 9 3 3 9 27
x x x
P
x x x x x x x x

+

= +


+ + + + +


a) Rút gọn ;
b) Với thì không nhận những giá trị nào?
c) Tìm các giá trị nguyên của để có giá trị nguyên.
Bài 176: Cho biểu thức:
a) Rút gọn ;
b) Tìm các giá trị của để ;
c) Tìm các giá trị của để .
Bài 177: Cho phân thức:
a) Rút gọn ;
b) Tìm để có giá trị nguyên.
Bài 178: Cho . Tính theo .
Bài 179: Cho là ba số dương khác 0 thỏa mãn: ( Với giả thiết các tỉ số
đều có nghĩa ). Tính: .
Bài 180: Cho . Chứng minh:
Bài 181: Cho là các số thực thỏa mãn điều kiện: . Chứng minh rằng:
Bài 182: Cho . Tính giá trị của biểu thức
Bài 183: Cho biểu thức
a) Rút gọn
b) Tính giá trị của tại .
Bài 184: Cho
,,abc
là ba số đôi một khác nhau thỏa mãn:
( )
2
2 2 2
a b c a b c+ + = + +
a) Tính giá trị của biểu thức:
2 2 2
222
222
a b c
P
a bc b ac c ab
= + +
+++
b) Cho
0.x y z+ + =
Chứng minh rằng:
( ) ( )
5 5 5 2 2 2
25x y z xyz x y z+ + = + +
x y z
a b c
==
( )
2 2 2
2
x y z
B
ax by cz
++
=
++
P
0x
P
x
P
2
2 3 2 2
3 8 3 1
1:
5 6 4 8 3 12 2
x x x
Q
x x x x x x

+
= +

+ + +

Q
x
0, 1QQ==
x
0Q
2
32
44
2 4 8
aa
A
a a a
++
=
+
A
aZ
A
22
22
11
:x x a
xx
+ =
44
44
11
:M x x
xx
= +
a
,,abc
ab bc ca
a b b c c a
==
+ + +
2 2 2
ab bc ca
M
abc
++
=
++
1ab+=
0ab
( )
3 3 2 2
22
1 1 3
ab
ab
b a a b
+=
+
,,abc
2019abc =
2019
1
2019 2019 2019 1
a b c
ab a bc b ca c
+ + =
+ + + + + +
36yx−=
23
26
x x y
M
yx
=+
−−
( ) ( ) ( )
( )
2 2 2 2
3 5 7 2 1
... , *
1.2 2.3 3.4
1
n
P n N
nn
+
= + + + +
+


P
P
99n =
Trang 20
Bài 185: Rút gn biu thc sau: 󰇡






󰇢󰇡
󰇢
Bài 186:Cho biu thc 󰇡



󰇢󰇡


󰇢󰇛󰇜
a) Rút gn biu thc P
b) Tính giá tr ca P khi x là nghim của phương trình x
2
3x + 2 = 0
Bài 187: Cho biu thc 󰇡





󰇢

Tìm x để biu thức xác định, khi đó hãy rút gọn biu thc
Bài 188: Cho x
2
+ x =1.Tính giá tr biu thc Q = x
6
+ 2x
5
+2x
4
+2x
3
+ 2x
2
+2x + 1
Bài 189: Cho biểu thức 󰇡




󰇢󰇡


󰇢
a) Tìm điều kiện xác định và rút gn biu thc A
b) Tìm x để A nhn giá tr là s âm
c) Tìm giá tr nguyên của x để biu thc (x+2).A nhn giá tr là s nguyên.
Bài 190: Cho biu thc



a) Rút gn biu thc A
b) Tìm giá tr của x để A nhn giá tr nguyên?
c) Tìm giá tr ln nht ca A
Bài 191: Cho các s nguyên a,b,c tha mãn (a - b)
3
+ (b c)
3
+ (c a)
3
= 2010
Tính giá tr ca biu thc A = |a b| +|b c| +|c a|
Bài 192: Chng t rng giá tr ca biu thc sau không ph thuc vào biến x :
(x 1)
4
x
2
(x
2
+ 6) + 4x(x
2
+ 1)
Bài 193: Chng minh rng:
a(b c)(b + c a)
2
+ c(a b)(a + b c)
2
= b(a c)(a + c b)
2
Bài 194: Cho a,b,c đôi một khác nhau và khác 0. Chng minh rng:
Nếu a + b + c = 0 thì 󰇡



󰇢󰇡



󰇢
Bài 1195: Tìm 3 s dương a,b,c thỏa mãn :




Bài 196: Chng minh rng (x
2
+ y
2
+z
2
)
2
= 2(x
4
+ y
4
+z
4
) biết x+ y + z = 0
Bài 197: Biết
32
35a ab−=
32
3 10b a b−=
. Tính
22
2018
ab
M
+
=
Bài 198: Biết
22
45a b ab+=
với
2 0.ab
Tính giá trị biểu thức
22
4
ab
C
ab
=

Preview text:

DẠNG 10: BIỂU THỨC HỮU TỈ A. Bài minh họa 3 2 1− x  1− x
Bài 1: Cho biểu thức : A = − x : x  1   2 3 ( )  1− x
 1− x x + x
a) Rút gọn biểu thức A 2
b) Tính giá trị của biểu thức A tại x = 1 − 3
c) Tìm giá trị của x để A  0. 2 2 2
Bài 2: Cho (a b) + (b c) + (c a) = ( 2 2 2
4. a + b + c ab ac bc)
Chứng minh rằng a = b = c
Bài 3: Cho a + b + c = 0, chứng minh rằng : 3 3 3
a + b + c = 3abc 2x − 9 x + 3 2x + 4
Bài 4: Cho biểu thức: A = − − 2 x − 5x + 6 x − 2 3 − x 1) Rút gọn A
2) Tính giá trị của A biết 2 2x x = 1
3) Có giá trị nào của x để A = 1không ?
4) Tìm x nguyên để A nhận giá trị là số nguyên.  1 2
5 − x  1− 2x
Bài 5: Cho biểu thức A = + − :  2  2
1− x x +1 1− x x −1
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên
c) Tìm x để A = A 3 2  x +1 1 2  x − 2x
Bài 6: Cho biểu thức Q =1+ − − :  3 2  3 2
x +1 x x −1 x +1 x x + x a) Rút gọn Q 3 5
b) Tính giá trị của Q biết x − = 4 4
c) Tìm giá trị nguyên của x để Q có giá trị nguyên  (a − )2 2 3 1
1− 2a + 4a a + 4a
Bài 7: Cho biểu thức M =  −  3a +  (a − ) : 2 3 2 1 a −1 4a  a) Rút gọn M
b) Tìm a để M  0
c) Tìm giá trị của a để biểu thức M đạt giá trị lớn nhất. Trang 1
Bài 8: Cho x + y + z = 1 và 3 3 3
x + y + z =1. Tính 2015 2015 2015 A = x + y + z Bài 10: Cho 2 2 2 3 3 3
a + b + c = a + b + c = 1.Tính 2 2012 2013 S = a + b + c 4 3 2
n + 3n + 2n + 6n − 2
Bài 11: Tìm số tự nhiên n để: B =
có giá trị là một số nguyên 2 n + 2
Bài 12: Chứng minh rằng: a b c a) + + =1 biết abc =1
ab + a +1 bc + b +1 ac + c +1
b) Với a + b + c = 0 thì a + b + c = (ab + bc + ca)2 4 4 4 2 x y 2( x y)
Bài 13: Cho x + y = 1 và xy  0 . Chứng minh rằng: − + = 0 3 3 2 2 y −1 x −1 x y + 3 5x + 5
Bài 14: Cho phân thức 2 2x + 2x
a) Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định
b) Tìm giá trị của x để giá trị của phân thức bằng 1
Bài 15: Cho biểu thức 2  2x − 3 2x − 8
3  21+ 2x − 8x P = + − : +1  2 2  2
 4x −12x + 5 13x − 2x − 20 2x −1 4x + 4x − 3 a) Rút gọn P 1
b) Tính giá trị của P khi x = 2
c) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên.
d) Tìm x để P  0 2 x + x − 6
Bài 16: a) Rút gọn biểu thức : 3 2
x − 4x −18x + 9 1 1 1 yz xz xy b) Cho + + = 0( ,
x y, z  0).Tính + + x y z 2 2 2 x y z 2 1 x x − 2 2x − 4
Bài 17: Thực hiện phép tính: A = + − 2 x − 2 x − 7x +10 x − 5 1 1 1
Bài 18: Cho x, y, z đôi một khác nhau và + + = 0 x y z Trang 2 yz xz xy
Tính giá trị của biểu thức: A = + + 2 2 2 x + 2yz y + 2xz z + 2xy
Bài 19: Cho ba số a,b,c khác nhau đôi một và khác 0, đồng thời thỏa mãn diều kiện
a + b b + c c + a = =  a  b  c
. Tính giá trị của biểu thức: A = 1+ 1+ 1+     c a bb  c  a
Bài 20: Cho x(m + n) = y(n + p) = z( p + m) trong đó x, y, z la các số khác nhau và khác 0, m n n p p m Chứng minh rằng: = =
x( y z)
y(z x) z(x y) 3 2
3x −14x + 3x + 36
Bài 21: Cho biểu thức A = 3 2
3x −19x + 33x − 9
a) Tìm giá trị của x để biểu thức A xác định
b) Tìm giá trị của x để biểu thức A có giá tri bằng 0
c) Tìm giá trị nguyên của x dể biểu thức A có giá trị nguyên. Bài 22: a) Chứng minh : ( + )( 3 2 2 3 − + − ) 4 4 x y x x y xy
y = x y
b) Tìm a,b,c biết: 2 2 2
a + b + c = ab + bc + ac và 8 8 8
a + b + c = 3
Bài 23: Cho biểu thức: 2 2 2 2 2  x y x yx + y P = − + − . 
với x  0; y  0; x  − y 2 2  2 2
x x + xy xy
xy + y x + xy + y a) Rút gọn biểu thức . P
b) Tính giá trị của biểu thức P, biết x, y thỏa mãn đẳng thức: 2 2
x + y +10 = 2( x − 3y) a b c 2 2 2 a b c Bài 24: Cho + + =1.Chứng minh rằng: + + = 0
b + c c + a a + b
b + c c + a a + b 2  x 2 1   10 − x
Bài 25: Cho biểu thức: A = + + : x − 2 +  2   
x − 4 2 − x x + 2   x + 2  a) Rút gọn biểu thức A 1
b) Tính giá trị của A, biết x = 2
c) Tìm giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.
Bài 26: Cho a,b dương và 2000 2000 2001 2001 2002 2002 a + b = a + b = a + b . Tính : 2013 2014 a + b 2 2 x x + 9 
Bài 27: Cho biểu thức A = − 6 + 5   x − 3  x  a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm giá trị của x để A đạt giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị nhỏ nhất đó  
Bài 28: Cho 3 số a,b,c khác 0, thỏa mãn (a + b + c) 1 1 1 + + =1.  
Tính giá trị của biểu thức  a b c  = ( 2015 2015 + )( 2017 2017 + )( 2019 2019 M a b b c c + a ) Trang 3
Bài 29: Cho a,b,c đôi một khác nhau và khác 0. Chứng minh rằng:
a b b c c a   c a b
Nếu a + b + c = 0 thì + + . + + = 9      c a
b   a b b c c a   x − 4 1   x − 8 
Bài 30: Cho biểu thức P = + : 1− x  1  3   2  ( )
x −1 x −1  x + x +1 a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính giá trị của P khi x là nghiệm của phương trình 2
x − 3x + 2 = 0 2
x +1 x −1 x − 4x −1 x + 2013
Bài 31: Cho biểu thức : A = − + .  2   x −1 x +1 x −1  x
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức xác định
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên.  1 2
5 − x  1− 2x
Bài 32: Cho biểu thức : A = + − :  2  2
1− x x +1 1− x x −1
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm các giá trị nguyên của x để bểu thức A nhận giá trị nguyên
c) Tìm x để A + A = 0 3 3 3
Bài 33: Cho các số nguyên a,b,c thỏa mãn (a b) + (b c) + (c a) = 210
Tính giá trị của biểu thức B = a b + b c + c a Bài 34: xyz a) Cho 3 3 3
x + y + z = 3xyz. =
Hãy rút gọn phân thức : P (
x + y)( y + z)(z + x) 4 4 4 4 1 + 4 5 + 4 9 + 4 17 + 4 b) Tìm tích: M = . . .... 4 4 4 4 3 + 4 7 + 4 11 + 4 19 + 4
c) Cho x = by + cz; y = ax + cz; z = ax + by x + y + z  0; xyz  0 . 1 1 1 CMR: + + = 2
1+ a 1+ b 1+ c 1 1 1 yz xz xy d) Cho
+ + = 0, tính giá trị của biểu thức P = + + x y z 2 2 2 x y z 2 2 x + xx +1 1 2 − x
Bài 35: Cho biểu thức : P = : − + 2  2 
x − 2x +1  x 1− x x x
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P  1
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P khi x  1 Bài 36: 2 2  x − 2x 2x   1 2 
a) Rút gọn biểu thức sau: A = − . 1− − .  2 2 3   2 
 2x + 8 8 − 4x + 2x x   x x  b) Chứng minh rằng:
( − )( + − )2 + ( − )( + − )2 = ( − )( + − )2 a b c b c a c a b a b c b a c a c b Bài 37: Trang 4
a) Chứng minh rằng: Nếu 2 2 2
x + y + z = xy + yz + zx thì x = y = z 2 2 2 a b c a c b
b) Cho ba số a,b,c khác 0 thỏa mãn : + + = + + 2 2 2 b c a c b a
Chứng minh rằng a = b = c 3 3 3
x y z − 3xyz
Bài 38: Rút gọn biểu thức B = (
x + y)2 + ( y z)2 + ( x + z)2  3 x +1 x + 3  5
Bài 39: Cho biểu thức A = + − :  2  2
x −1 2x − 2 2x + 2  4x − 4
a) Hãy tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức A được xác định
b) Chứng minh rằng khi giá trị của biểu thức xác định thì nó không phụ thuộc vào giá trị của biến x Bài 40:
a) Cho a,b,c đôi một khác nhau thỏa mãn: ab + bc + ca = 1
(a + b)2 (b + c)2 (c + a)2
Tính giá trị của biểu thức A = ( 2 + a )( 2 + b )( 2 1 1 1+ c )
x + y = a + b b) Cho  2 2 2 2
x + y = a + b
Chứng minh rằng với mọi số nguyên dương n ta có: n n n n
x + y = a + b Bài 41:
a −1 b + 3 c − 5
a) Tìm a,b,c biết 5a − 3b − 4c = 46 và = = 2 4 6
b) Tìm 2 số hữu tỉ a và b biết: a + b = ab = a : b(b  0) 1 1 1
c) Cho a + b + c = 1và + + = 0. Tính 2 2 2
a + b + c a b c 1 1 1 1
d) Cho a + b + c = 2014 và + + =
a + b a + c b + c 2014 a b c Tính S = + +
b + c a + c a + b Bài 42:
a) Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào biến: (  
x + )( x − ) − ( x + ) 7 6 7 2 3 4 1 3x −    4  x y
b) Tính giá trị biểu thức P = . Biết 2 2
x − 2y = xy
(x + y  0; y  0) x + y 4xy  1 1 
Bài 43: Cho biểu thức : A = : + 2 2  2 2 2 2 
y x y x
y + 2xy + x
a) Tìm điều kiện của x, y để giá trị của A được xác định b) Rút gọn A Trang 5
c) Nếu x, y là các số thực làm cho A xác định và thỏa mãn: 2 2
3x + y + 2x − 2y =1, hãy
tìm tất cả các giá trị nguyên dương của . A 2 2  x − 2x 2x   1 2 
Bài 44: Cho biểu thức : A = − . 1− −  2 2 3   2 
 2x + 8 8 − 4x + 2x x   x x
a) Tìm x để giá trị của A được xác định. Rút gọn biểu thức . A
b) Tìm giá trị nguyên của x để A nhận giá trị nguyên 5 4 2
2x x − 2x +1 8x − 4x + 2
Bài 45: Cho biểu thức : P = + 2 3 4x −1 8x +1 a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của x để P = 6 3 2 1− x  1− x
Bài 46: Cho biểu thức A = − x : x  −1;1   2 3 ( )  1− x
 1− x x + x a) Rút gọn biểu thức A 2
b) Tính giá trị của biểu thức A tại x = 1 − 3
c) Tìm giá trị của x để A  0  2 2  x +1  x −1
Bài 47: Cho biểu thức: A = − . − x −1 :    3x x 1 3x  +   x a) Rút gọn A
b) Tìm giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên. 2x − 9 x + 3 2x + 4
Bài 48: Cho biểu thức: A = − − 2 x − 5x + 6 x − 2 3 − x 5) Rút gọn A
6) Tính giá trị của A biết 2 2x x = 1
7) Có giá trị nào của x để A = 1không ?
8) Tìm x nguyên để A nhận giá trị là số nguyên. 2  x 2 1   10 − x
Bài 49: Cho biểu thức : A = + + : x − 2 +  2   
x − 4 2 − x x + 2   x + 2 
a) Rút gọn biểu thức A 1
b) Tính giá trị của A, biết x = 2
c) Tìm giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên 2 2  x 6 1   10 − x
Bài 50: Cho biểu thức M = + + : x − 2 +  3   
x − 4x 6 − 3x x + 2  x + 2  a) Rút gọn M Trang 6 1
b) Tính giá trị của M khi x = 2 2  x 2 1   10 − x
Bài 51: Cho biểu thức A = + + : x − 2 +  2   
x − 4 2 − x x + 2   x + 2 
a) Rút gọn biểu thức A 1
b) Tính giá trị của A biết x = 2
c) Tìm các giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên. 3 2
a − 4a a + 4 Bài 52: Cho P = 3 2
a − 7a +14a − 8 a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị nguyên của a để P nhận giá trị nguyên. 2 2  2 + x 4x
2 − x x − 3x
Bài 53: Cho biểu thức : A = − − :  2  2 3
 2 − x x − 4 2 + x  2x x
a) Tìm ĐKXĐ rồi rút gọn biểu thức A
b) Tìm giá trị của x để A  0
c) Tính giá trị của A trong trường hợp x − 7 = 4  x
5 − x  2x − 5 2x
Bài 54: Cho biểu thức : P = + : −  2 2  2
x − 25 x + 5x x + 5x 5 − x
a) Rút gọn biểu thức P
Tìm giá trị nguyên lớn nhất của x để P có giá trị là một số nguyên 3 3 2 2  x y
x − 4 y   2 3 
Bài 55. Cho biểu thức : P = + : −  2 2   2 2 
x + xy + y
x + 2y   y x x y
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính giá trị biểu thức P khi x, y thỏa mãn ; 2 2
x + y = 6; x + y = 26 \ c) Nếu ;
x y là các số thực dương làm cho P xác định và thỏa mãn: x + y = 2.Hãy tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức P 3 2 1− x  1− x
Bài 56. Cho biểu thức A = − x : x  1   2 3 ( )  1− x
 1− x x + x a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm giá trị của x để A  0 Trang 7 2 2  x − 2x 2x   1 2 
Bài 57. Rút gọn biểu thức sau: A = − . 1− − .  2 2 3   2 
 2x + 8 8 − 4x + 2x x   x x
Bài 58. Chứng minh rằng:
( − )( + − )2 + ( − )( + − )2 = ( − )( + − )2 a b c b c a c a b a b c b a c a c b ab Bài 59 Biết 2 2
4a + b = 5ab với 2a b  0 . Tính giá trị biểu thức: C = 2 2 4a b  1 6x + 3 2 
Bài 60. Cho biểu thức : Q = + − : x + 2  3 2  ( )
x +1 x +1 x x +1
a) Tìm điều kiện xác định của Q, rút gọn Q 1
b) Tìm x khi Q = 3
c) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Q .
ab +1 bc +1 ca +1
Bài 61. Cho abc  1  và = =
.Chứng minh rằng a = b = c b c a
Bài 62. Rút gọn biểu thức : 1 1 1 1 1 A = + + + + 2 2 2 2 2 a + a
a + 3a + 2 a + 5a + 6 a + 7a +12 a + 9a + 20
Bài 63. Cho x, y là hai số thay đổi thỏa mãn điều kiện x > 0, y < 0 và x + y = 1.  2 2 2  y x y 2x y x
a) Rút gọn biểu thức A = :  − + . xy (x y)2 2 2 2  ( 2x − 2y)  y x 
b) Chứng minh rằng: A < - 4.
Bài 64. Cho ba số x, y, z thỏa mãn điều kiện:
4x2 + 2y2 + 2z2 – 4xy – 4xz + 2yz – 6y – 10z + 34 = 0,
Tính gia trị của biểu thức T = (x – 4)2014 + (y – 4)2014 + (z – 4)2014.
Bài 65. Cho x, y là hai số thay đổi thỏa mãn điều kiện x > 0, y < 0 và x + y = 1.  2 2 2  y x y 2x y x
a) Rút gọn biểu thức A = :  − + . xy (x y)2 2 2 2  ( 2x − 2y)  y x 
b) Chứng minh rằng: A < - 4.
Bài 66. Cho ba số x, y, z thỏa mãn điều kiện:
4x2 + 2y2 + 2z2 – 4xy – 4xz + 2yz – 6y – 10z + 34 = 0,
Tính gia trị của biểu thức T = (x – 4)2014 + (y – 4)2014 + (z – 4)2014. 4 3 2
a + a a − 2a − 2 Bài 67. Cho Q = 4 3 2
a + 2a a − 4a − 2 Trang 8 a) Rút gọn M
b) Xác định a để Q min a b c Bài 68 Cho x = , y = , z =
.Tính A = yz + zx + xy + 2xyz b + c a + c a + b 4 2
x + x − 4x +1 x −1 x +1 x(x +1) − (1+ x)
Bài 69. Cho biểu thức: P =  − + . . 2 3 x −1 x +1 x −1 x −1   a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên ? Cho biểu thức:
Bài 70: Cho ba số x, y, z đôi một khác nhau, thỏa mãn x3 + y3 + z3 = 3xyz và xyz ≠ 0.
16(x + y) 3(y + z) 2038(z + x)
Tính giá trị của biểu thức: B = + − . z x y 3 2 2 2
 2x + x x x + x x −1 x
Bài 71. Cho biểu thức: M = − . +  3 2  2  x −1
x −1  2x + x −1 2x −1
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức M có nghĩa b) Rút gọn biểu thức M
c) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức M có giá trị nguyên. 1 1 Bài 72. Cho 2
+ x =14 x  0 .Hãy tính giá trị của biểu thức 3 + x 2 ( ) x 3 x 1 1 1 4 8
Bài 73. Tính tổng S = + + + + 2 4 8
1− x 1+ x 1+ x 1+ x 1+ x
Bài 74. Cho a,b,c là 3 số thỏa mãn (a + b + c)(ab + bc + ca) = abc . Chứng minh rằng: + + = ( + + )2009 2009 2009 2009 a b c a b c 3x y
Bài 75: a) Cho x, y thỏa mãn y ( x + y)  0 và 2 2
x xy = 2y .Tính A = x + y 2.1+1 2.2 +1 2.3 +1 2.99 +1 b) Tính B = + + + ... + 1.  (1+ ) 2 1  2.(2 + ) 2 1  3.(3 + ) 2 1  99.(99 + ) 2 1          Bài 76.
a) Tính giá trị của biểu thức 4 3 2
A = x −17x +17x −17x + 20 tại x = 16
b) Cho x + y = a xy = .
b Tính giá trị của biểu thức sau theo a và b: 2 2
B = x + y 3 2 1− x  1− x
Bài 77. Cho biểu thức A = − x : x  −1;1   2 3 ( )  1− x
 1− x x + x
a) Rút gọn biểu thức A Trang 9 2
b) Tính giá trị của biểu thức tại x = 1 − 3
c) Tìm giá trị của x để A  0
Bài 78. Cho ba số a,b,c thỏa mãn abc = 2004 2004a b c Tính: M = + + .
ab + 2004a + 2004 bc + b + 2004 ac + c +1 x y
Bài 79. Tính giá trị của biểu thức P = .Biết 2 2
x − 2y = xy( x + y  0; y  0) x + y
Bài 80. Cho a b thỏa mãn : a + b = 1. Tính giá trị của biểu thức 3 3
B = a + b + 3ab 16 x −1
Bài 81: a) Tính giá trị của biểu thức sau: ( với x = 2011 x + ) 1 ( 2 x + ) 1 ( 4 x + ) 1 ( 8 x + ) 1 3 2
b) Cho ( x + 3y) − 6( x + 3y) +12( x + 3y) = 1
− 9. Tìm giá trị của biểu thức x + 3y 3 2 2  x
x − 8 x − 2x + 4  1 x + 3x + 2
Bài 82: Cho biểu thức P =  − .  : . 3 2 2 x + 2 x + 8 x − 4
x + 2 x + x +1  
a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P
b) Tìm các giá trị của x để P  0 2
 2017 2016 2014 + 2016  x − 4
Bài 83: Cho biểu thức A = − − :  2  2  x −1 x +1 x −1  x −1
a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức được xác định b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm x để A  0 và biểu diễn tập các giá trị tìm được của x trên trục số
d) Tìm tất cả các số nguyên x để A có giá trị là số nguyên 5x + 5
Bài 84: Cho phân thức 2 2x + 2x
a) Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định
b) Tìm giá trị của x để giá trị của phân thức bằng 1  2 2  x +1  x −1
Bài 85: Cho biểu thức P = − . − x −1 :    3x x 1 3x  +   x a) Rút gọn P
b) Tìm x  để P có giá trị nguyên
c) Tìm x để P  1 x 2 2 x Bài 86: Cho biết
= . Hãy tìm giá trị của biểu thức Q = 2 x x +1 3 4 2 x + x +1 1 1 1 1 1
Bài 87: Cho biểu thức: P = + + + + 2 2 2 2 2 x x
x − 3x + 2 x − 5x + 6 x − 7x +12 x − 9x + 20
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức P có giá trị.
b) Rút gọn biểu thức P. Trang 10 2  x + 2 2  x +1 3x x +1
Bài 88: Cho biểu thức A = + − 3 . −    3x x +1  2 − 4x 3x a. Rút gọn biểu thức A
b. Tìm x để A có giá trị bằng 671 2 c. Tìm x  Z để  Z A  2   2 x 10 1 6 x  −
Bài 89: Cho biểu thức Q =  − +  :  x + 2 +   x x   3 , với 0 và 2 . − 5x +10 x − 2   x − 2 x 4x     
a) Rút gọn biểu thức Q. 1
b) Tính giá trị của Q biết x = . 2 c) Tìm x để Q > 0.    
Bài 90: Cho biểu thức ( ) 1 1 P x = x − 3 + : x −1−     với x 0;1;  2 .  x −1  x −1 a) Rút gọn P. b) Tìm x để P(x) 1. 2 2 2  x − 2x 2x
 x x − 2 
Bài 91: Cho biểu thức Q =  +
, với x  0 và x  2 . 2 2  2 
2x + 8 x (x − 2) + 4(x − 2) x   
a) Rút gọn biểu thức Q. 1
b) Tìm giá trị của x để Q có giá trị là . 4 2 4 8 y 2y 4y 8y x
Bài 92: Cho x   y và + + +
= 2016 . Tính tỉ số 2 2 4 4 8 8 x + y x + y x + y x y y x y 2(x y)
Bài 93: Cho x + y = 1 và xy  0. Chứng minh rằng : − + = 0 3 3 2 2
y −1 x −1 x y + 3 2 4x −16 A
Bài 94: Tìm đa thức A, biết rằng = 2 x + 2 x x y z a b c 2 2 2 x y z
Bài 95: Cho + + = 1 và + + = 0 . Chứng minh rằng: + + =1 a b c x y z 2 2 2 a b c
Bài 96: a) Cho hai số thực x và y thỏa mãn x + y = 4 và xy = 1. Tính giá trị biểu thức A = ( 2
x + )( y + ) + (x + )( 2 1 2 2 y + ) 1 . 1 1 1
b) Cho a, b, c là ba số thực khác 0 thỏa mãn abc = a + b + c và + + = 2 . Tính giá trị biểu thức a b c 1 1 1 B = + + . 2 2 2 a b c x y z a b c Bài 97: Cho +
+ =1 và + + = 0 ( Với x, y, z, a, b, c khác 0). a b c x y z 2 2 2 x y z Chứng minh rằng : + + =1. 2 2 2 a b c 2016 2016 2016 a + b + c
Bài 98: Cho a +b +c  0 và a3 + b3 + c3 = 3abc . Tính N =
(a +b+ c)2016 Trang 11  2 1 5 − x  6 
Bài 99: Cho biểu thức A = − + x −  2  
x + 2 x − 3 x x − 6  x −1
a) Rút gọn biểu thức A b) Tìm x, để A < 0
c) Tìm các số tự nhiên x, thỏa mãn: A2 – A = 6
Bài 100: Cho các số tự nhiên a,b,c thỏa mãn: a2 + b2 + c2 = ab + bc + ca và a + b + c = 3.
Tính M = a2016 + 2015b2015 + 2020c 2 2 x + xx +1 1 2 − x
Bài 101: Cho biểu thức P = :  + + 2 2  x − 2x +1 x
x −1 x x  
a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P . 1 −
b) Tìm x để P = . 2
c) Tìm các giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên.
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của P khi x  1 . a b c 2 2 2 a b c Bài 102: Cho + + =1. Chứng minh rằng: + + = 0
b + c c + a a + b
b + c c + a a + b 2  x 2 1   10 − x
Bài 103: Cho biểu thức A = + + :    x − 2 + 2 
x − 4 2 − x x + 2  x + 2  
a) Rút gọn biểu thức A 1
b) Tìm giá trị của A , biết x = 2
c) Tìm giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên
Bài 104: Cho a,b dương và 2000 2000 2001 2001 2002 2002 a + b = a + b = a + b Tính 2011 2011 a + b
Bài 105: Cho biểu thức : 2 2 2 2 2  x y x yx + y P = −  + − .
với x  0, y  0, x  − y . 2 2 2 2 x x + xy xy xy + y
x + xy + y  
a. Rút gọn biểu thức P.
b. Tính giá trị của biểu thức P biết x, y thỏa mãn đẳng thức: 2 2
x + y +10 = 2(x − 3y) . 2  − −  + − Bài 106: 2x 3 2x 8 3 21 2x 8x P = + − : +   1 2 2 2
 4x −12x + 5 13x − 2x − 20 2x −1 4x + 4x − 3 a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P khi 1 x = 2
c) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên d) Tìm x để P  0 x y 2(x − y)
Bài 107: Cho x + y = 1 và xy  0.Chứng minh rằng: − + = 0 3 3 2 2 y − 1 x − 1 x y + 3 Trang 12 5 4 2 − − + − +
Bài 108: Cho biểu thức : 2x x 2x 1 8x 4x 2 P = + 2 3 4x − 1 8x + 1 a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của x để P = 6 3 2  −  −
Bài 109: Cho biểu thức 1 x 1 x A =  − x : x  1 − ;1 2 3 ( ) 1− x 1− x − x +   x a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị của biểu thức A tại 2 x = −1 3
c) Tìm giá trị của x để A  0   +  −
Bài 110: Cho biểu thức: 2 2 x 1 x 1 A = − . −  x −  1 : 3x x + 1  3x  x a) Rút gọn A
b) Tìm giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên. − + +
Bài 111: Cho biểu thức: 2x 9 x 3 2x 4 A = − − 2 x − 5x + 6 x − 2 3 − x a) Rút gọn A
b) Tính giá trị của A biết 2 2x − x = 1
c) Có giá trị nào của x để A = 1không ? Tìm x nguyên để A nhận giá trị là số nguyên 2    − 
Bài 112: Cho biểu thức : x 2 1 10 x A = + +   :  x − 2 +  2
 x − 4 2 − x x + 2   x + 2  a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị của A, biết 1 x = 2
c) Tìm giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên Bài 113: Cho: 1 1 1
+ + = 2 và x + y + z = xyz ( x,y,z  0) x y z Chứng minh 1 1 1 + + = 2 2 2 2 x y z Bài 114: Cho 1 1 1 + + = yz xz xy 0. Tính A = + + x y z 2 2 2 x y z 2 2    − 
Bài 115: Cho biểu thức x 6 1 10 x M =  + +  :  x − 2 +  3 x −  4x 6 − 3x x + 2   x + 2 
a) Rút gọn M b) Tính giá trị của M khi 1 x = 2 −
Bài 116: Cho a  b  0 thỏa mãn 2 2
3a + 3b = 10ab. Tính giá trị của biểu thức a b P = a + b Trang 13 2 2 2 Bài 117: Cho a b c + + = a b c 1. Chứng minh rằng: + + = 0 b + c c + a a + b b + c c + a a + b 2    − 
Bài 118: Cho biểu thức x 2 1 10 x A = + +   :  x − 2 +  2
 x − 4 2 − x x + 2   x + 2  a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị của A biết 1 x = 2
c) Tìm các giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.
Bài 119: Cho a, b,c là ba số đôi một khác nhau thỏa mãn: ( + + )2 2 2 2 a b c = a + b + c 2 2 2
Tính giá trị của biểu thức : a b c P = + + 2 2 2 a + 2bc b + 2ac c + 2ab 2 2 − −
Bài 120: Chứng minh rằng nếu x yz y xz =
với x  y; xyz  0; yz  1; xz  1 x(1− yz) y (1− xz)
Thì xy + xz + yz = xyz(x + y + z)
Bài 121: Cho ba số a, b,c thỏa mãn abc = 2004 . Tính 2004a b c M = + + ab + 2004a + 2004 bc + b + 2004 ac + c + 1 Bài 122: Cho 1 1 x +
= 3. Tính giá trị biểu thức 3 A = x + x 3 x  2 2  x +1  x −1
Bài 123: Cho biểu thức: A = − . − x −1 :    3x x 1 3x  +   x
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm giá trị nguyên của x để A nhận giá trị nguyên  1 2
5 − x  1− 2x
Bài 124: Cho biểu thức A = + − :  2  2
1− x x +1 1− x x −1
d) Rút gọn biểu thức A
e) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên
f) Tìm x để A = A 2  2x − 3 2x −8
3  21+ 2x −8x Bài 125: P = + − : +1  2 2  2
 4x −12x + 5 13x − 2x − 20 2x −1 4x + 4x − 3 a) Rút gọn P 1
b) Tính giá trị của P khi x = 2
c) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên
d) Tìm x để P  0 Trang 14 3 2
a − 4a a + 4
Bài 126: Cho P = 3 2
a − 7a +14a − 8 a) Rút gọn P b)
Tìm giá trị nguyên của a để P nhận giá trị nguyên. 2  x 2 1   10 − x
Bài 127: Cho biểu thức : A = + + :    x − 2 + 2 
x − 4 2 − x x + 2   x + 2 
a) Rút gọn biểu thức A 1
b) Tính giá trị của A , biết x = 2
c) Tìm giá trị của x để A  0
d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.  2 2  x +1  x −1
Bài 128: Cho biểu thức: A = − . − x −1 :    3x x 1 3x  +   x a) Rút gọn A
b) Tìm giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.
( 2x +a)(1+a) 2 2 + a x +1
Bài 129: Rút gọn biểu thức: ( 2
x a)(1− a) 2 2 + a x +1 3 2
3x −14x + 3x + 36
Bài 130: Cho biểu thức : A = 3 2
3x −19x + 33x − 9
a) Tìm giá trị của biểu thức A xác định
b) Tìm giá trị của biểu thức A có giá tri bằng 0
c) Tìm giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên
Bài 131: Cho a,b dương và 2000 2000 2001 2001 2002 2002 a + b = a + b = a + b . Tính 2011 2011 a + b a b c 2 2 2 a b c Bài 132: Cho + + =1.Chứng minh rằng: + + = 0
b + c c + a a + b
b + c c + a a + b
Bài 133: Cho a + b + c = 0, chứng minh rằng 3 3 3
a + b + c = 3abc
Bài 134: a) Cho a + b = 2 và 2 2
a + b = 20. Tính giá trị của biểu thức 3 3
M = a + b
b) Cho a + b + c = 0 và 2 2 2
a + b + c = 14. Tính giá trị của biểu thức 4 4 4
N = a + b + c a b c 2 2 2 a b c Bài 135: Cho + + =1.Chứng minh rằng: + + = 0
b + c c + a a + b
b + c c + a a + b
Bài 136: Cho x + y = 1 và xy  0. Chứng minh rằng: x y 2( x y) − + = 0 3 3 2 2
y −1 x −1 x y + 3
Bài 137: Cho a,b,c là ba số đôi một khác nhau thỏa mãn: ( + + )2 2 2 2
a b c = a + b + c 2 2 2 a b c
Tính giá trị của biểu thức: P = + + 2 2 2
a + 2bc b + 2ac c + 2ab
Bài 138: Cho x + y + z = 0.Chứng minh rằng: ( 5 5 5
x + y + z ) = xyz( 2 2 2 2 5
x + y + z ) Trang 15 2 2  x − 2x 2x   1 2 
Bài 139: Cho biểu thức A = − . 1− −  2 2 3   2 
 2x + 8 8 − 4x + 2x x   x x
a) Tìm x để giá trị của A được xác định. Rút gọn biểu thức . A
b) Tìm giá trị nguyên của x để A nhận giá trị nguyên. ab Bài 140: Cho 2 2
4a + b = 5ab và 2a b  0.Tính P = 2 2 4a b 1− 2x 1− 2y
Bài 141: Cho x, y là số hữu tỉ khác 1 thỏa mãn + =1 1− x 1− y Chứng minh 2 2
M = x + y xy là bình phương của một số hữu tỷ.
Bài 142: Cho x, y, z thỏa mãn 2 2 2
x + y + z = 7;
x + y + z = 23; xyz = 3 1 1 1
Tính giá trị của biểu thức H = + + xy + z − 6 yz + x − 6 zx + y − 6 a b c 2 2 2 a b c Bài 143: Cho + + =1.Chứng minh rằng: + + = 0
b + c c + a a + b
b + c c + a a + b
Bài 144: Cho a,b dương và 2000 2000 2001 2001 2002 2002 a + b = a + b = a + b . Tính : 2011 2011 a + b 2 2 a + b Bài 145: Biết 3 2
a − 3ab = 5và 3 2
b − 3a b =10 . Tính M = 2018 Bài 146: 1 a) Cho 2
a + a +1 = 0.Tính giá trị của biểu thức 2013 P = a + 2013 a
b) Cho hai số x, y thỏa mãn: 2 2 2
x + x y − 2y = 0 và 3 2
x + 2y − 4y + 3 = 0
Tính giá trị của biểu thức 2 2
Q = x + y 2 2 x + xx +1 1 2 − x
Bài 147: Cho biểu thức P = : + + 2  
x − 2x +1  x x −1 x
a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn P 1 − b) Tìm x để P= 2
Bài 148: Cho a + b + c = 0 và abc  0, tính giá trị của biểu thức: 1 1 1 P = + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2
b + c a
a + c b
a + b c Trang 16 5 4 3 2
x − 2x + 2x − 4x − 3x + 6
Bài 149: Cho biểu thức M = 2 x + 2x − 8 a) Rút gọn M
b) Tìm giá trị của x để giá trị của biểu thức M bằng 0.  (x − )2 2 2 1 1− 2x + 4x 1  x + x
Bài 150: Cho biểu thức R =  − +  : 3x +  (x − )2 3 3 1 x −1
x −1 x + x
a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức R được xác định;
b) Tìm giá trị của x để giá trị của R bằng 0;
c) Tìm giá trị của x để R = 1.
Bài 151: Tính giá trị của biểu thức 15 14 13 12 2
P = x − 2018x + 2018x − 2018x + ...− 2018x + 2018x − 2018 , với x = 2017 . 2 2 x + xx +1 1 2 − x
Bài 152: Cho biểu P = :  + + 2 2 
x − 2x +1  x
x −1 x x
a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn P . 1 −
b) Tìm x để P = . 2
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P khi x  1 2 2 2 2 x y x y
Bài 153: Cho P = − −
(x + y)(1− y) (x + y)(1+ x) (1+ x)(1− y)
a) Tìm ĐKXĐ của P , rút gọn P
b) Tìm x, y nguyên thỏa mãn phương trình P = 2
Bài 154: Cho a + b + c = 2 p . Chứng minh : 2 2 2
2bc + b + c a = 4 p ( p a) 1 1 4 1 4
Bài 155: a) Cho x, y > 0. Chứng minh rằng +  và  x y x + y xy (x + y)2 1 1
b) Áp dụng: Cho ba số dương a, b, c thoả mãn a + b + c =1. Chứng minh rằng + 16 ac bc
Bài 156: Cho biểu thức
= ( − )( − ) + ( − )( − ) + ( − )( − ) 2 M x a x b x b x c x c x a + x 1 1 1
Tính M theo a,b, c biết rằng x = a + b + c 2 2 2
a + b c
a + c b
b + c a
Bài 157: Cho ba số a,b, c khác 0 thỏa mãn đẳng thức: = = . c b ab  c  a
Tính giá trị của biểu thức: P = 1+ 1+ 1+      a  b  c  7 − 7
5a b 3b − 2a
Bài 158: a) Biết a
,b  và 2a b = 7 . Tính giá trị của biểu thức P = − 3 2 3a + 7 2b − 7 a b b a
b) Biết b  3a và 2 2
6a −15ab + 5b = 2 5
0 . Tính giá trị của biểu thức Q = +
3a b 3a + b
Bài 159: Tính giá trị của biểu thức 15 14 13 12 2
P = x − 2018x + 2018x − 2018x + ...− 2018x + 2018x − 2018 , với x = 2017 .
Bài 160: Cho x, y là hai số khác nhau, biết 2 2
x y = y x . Trang 17
Tính giá trị của biểu thức 2 2
A = x + 2xy + y − 3x − 3y
Bài 161: Cho a + b + c = 0 . Chứng minh rằng: 3 3 2 2
a + b + a c + b c abc = 0 Bài 162: Cho 2 2 2
x + y + z = 10 . Tính giá trị của biểu thức: 2 2 2 2 = ( +
+ ) + ( 2 − ) + ( 2 − ) + ( 2 P xy yz zx x yz y xz
z xy)
Bài 163: Chứng minh rằng nếu ba số a,b, c thỏa mãn điều kiện: a + b + c = 2018 và 1 1 1 1 + + =
thì một trong ba số a,b, c phải có một số bằng 2018. a b c 2018
Bài 164: Rút gọn các phân thức: 3 3 3
x + y + z − 3xyz a) A = ;
(x y)2 +( y z)2 +(z x)2
(x y )3 +(y z )3 +(z x )3 2 2 2 2 2 2 b) B =
(x y)3 +( y z)3 +(z x)3 40 30 20 10
x + x + x + x +1
Bài 165: a) Rút gọn phân thức: A = 45 40 35 5
x + x + x +  + x +1
x24 + x20 + x16 + ...+ x4 +1
b) Rút gọn phân thức: B =
x26 + x24 + x22 + ...+ x2 +1  
Bài 166: Cho các số a,b, c khác 0, thoả mãn (a + b + c) 1 1 1 + + =1 .    a b c
Tính giá trị của biểu thức ( 23 23 + )( 5 5 + )( 2019 2019 a b a b a + b )
Bài 167: Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn ( x + y)( y + z)( z + x) = 8xyz .
Chứng minh rằng: x = y = z a b c 2 2 2 a b c Bài 168: Cho + + =1. Chứng minh rằng: + + = 0
b + c c + a a + b
b + c c + a a + b 1 1 1 1 1 1
Bài 169: Chứng minh rằng nếu + + = 2 và a + b + c = abc thì + + = 2 a b c 2 2 2 a b c
Bài 170: Cho x, y, z thỏa điều kiện x + y + z = 0 và xy + yz + zx = 0 .
Hãy tính giá trị của biểu thức: S = ( x − )2017 + y + (z + )2019 2018 1 1
Bài 171: Rút gọn biểu thức: (x + )
1 ( x + 2)( x + 3)( x + 4) +1 a) M = 2 x + 5x + 5 1 1 2 4 8 16 b) N = + + + + + 2 4 8 16
1− x 1+ x 1+ x 1+ x 1+ x 1+ x
Bài 172: Cho a + b + c = 0 và 2 2 2
a + b + c = 1. Tính giá trị của biểu thức 4 4 4
M = a + b + c 4 2 x − 2x +1
Bài 173: Cho phân thức A = 3 x − 3x − 2 a) Rút gọn A.
b) Tính x để A  1 . x y 5 2 2
x − 2xy + y
Bài 174: a) Cho = , hãy tính A = 2 2 x + y 8 2 2
x + 2xy + y Trang 18 x y z 2 2 2 x + y + z b) Cho = = , hãy tính B = a b c
(ax +by +cz)2 2  x + 3x 3   1 6x
Bài 175: Cho biểu thức: P =  +  : − 3 2 2  3 2 
x + 3x + 9x + 27 x + 9   x − 3 x − 3x + 9x − 27  a) Rút gọn P ;
b) Với x  0 thì P không nhận những giá trị nào?
c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên. 2 x + 3  8x 3x 1 
Bài 176: Cho biểu thức: Q =1+ :  − − 2 3 2 2 
x + 5x + 6  4x −8x
3x −12 x + 2  a) Rút gọn Q ;
b) Tìm các giá trị của x để Q = 0,Q = 1;
c) Tìm các giá trị của x để Q  0 . 2 a + 4a + 4
Bài 177: Cho phân thức: A = 3 2
a + 2a − 4a − 8 a) Rút gọn A ;
b) Tìm a Z để A có giá trị nguyên.  1   1   1   1  Bài 178: Cho 2 2 x − : x + = a . Tính 4 4 M = x − : x +
theo a .  2   2       x   x  4 4  x   x ab bc ca
Bài 179: Cho a,b, c là ba số dương khác 0 thỏa mãn: = =
( Với giả thiết các tỉ số a + b b + c c + a
ab + bc + ca
đều có nghĩa ). Tính: M = . 2 2 2 a + b + c a b 2(ab − 2)
Bài 180: Cho a + b = 1 và ab  0 . Chứng minh: + = 3 3 2 2 b −1 a −1 a b + 3
Bài 181: Cho a,b, c là các số thực thỏa mãn điều kiện: abc = 2019 . Chứng minh rằng: 2019a b c + + =1
ab + 2019a + 2019 bc + b + 2019 ca + c +1 x x y
Bài 182: Cho 3y x = 2 3
6 . Tính giá trị của biểu thức M = + y − 2 x − 6 3 5 7 2n +1
Bài 183: Cho biểu thức P = + + +...+
, n N * (1.2)2 (2.3)2 (3.4)2 n(n + ) 2 1    a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P tại n = 99 .
Bài 184: Cho a,b,c là ba số đôi một khác nhau thỏa mãn: ( + + )2 2 2 2
a b c = a + b + c 2 2 2 a b c
a) Tính giá trị của biểu thức: P = + + 2 2 2
a + 2bc b + 2ac c + 2ab
b) Cho x + y + z = 0.Chứng minh rằng: ( 5 5 5
x + y + z ) = xyz( 2 2 2 2 5
x + y + z ) Trang 19
Bài 185: Rút gọn biểu thức sau: x2−2x 2x2 1 2 A = ( − ) . (1 − − ) 2x2+8 8−4x+2x2−x3 x x2
Bài 186:Cho biểu thức x−4 1 x−8 P = ( + ) : (1 − ) (x ≠ 1) x3−1 x−1 x2+x+1 a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính giá trị của P khi x là nghiệm của phương trình x2 – 3x + 2 = 0
Bài 187: Cho biểu thức x−1 x+1 4 4026 R = ( + − ) : x2−2x x2+2x x3−4x x
Tìm x để biểu thức xác định, khi đó hãy rút gọn biểu thức
Bài 188: Cho x2 + x =1.Tính giá trị biểu thức Q = x6 + 2x5 +2x4 +2x3 + 2x2 +2x + 1
Bài 189: Cho biểu thức 1 2x 2x A = ( − ) : (1 − ) x−1 x3+x−x2−1 x2+1
a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A
b) Tìm x để A nhận giá trị là số âm
c) Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức (x+2).A nhận giá trị là số nguyên.
Bài 190: Cho biểu thức 3x+3 A = x3+x2+x+1 a) Rút gọn biểu thức A
b) Tìm giá trị của x để A nhận giá trị nguyên?
c) Tìm giá trị lớn nhất của A
Bài 191: Cho các số nguyên a,b,c thỏa mãn (a - b)3 + (b – c)3 + (c – a)3 = 2010
Tính giá trị của biểu thức A = |a – b| +|b – c| +|c – a|
Bài 192: Chứng tỏ rằng giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x :
(x – 1)4 –x2(x2 + 6) + 4x(x2 + 1)
Bài 193: Chứng minh rằng:
a(b – c)(b + c – a)2 + c(a – b)(a + b – c)2 = b(a – c)(a + c – b)2
Bài 194: Cho a,b,c đôi một khác nhau và khác 0. Chứng minh rằng:
Nếu a + b + c = 0 thì a − b b − c c − a c a b ( + + ) . ( + + ) = 9 c a b a − b b − c c − a
Bài 1195: Tìm 3 số dương a,b,c thỏa mãn : a2 + 7 b2 + 6 c2 + 3 = = và a2 + 2c2 = 3c2 + 19 4 5 6
Bài 196: Chứng minh rằng (x2 + y2 +z2)2 = 2(x4 + y4 +z4) biết x+ y + z = 0 2 2 a + b Bài 197: Biết 3 2
a − 3ab = 5và 3 2
b − 3a b = 10 . Tính M = 2018 ab Bài 198: Biết 2 2
4a + b = 5ab với 2a b  0.Tính giá trị biểu thức C = 2 2 4a b Trang 20