Biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở vùng đồng
bằng là?
1. Tài nguyên đất nông nghiệp
1.1. Tài nguyên đất là gì?
Đất là một phần của môi trường sống, bao gồm các hạt đất, các khoáng chất và hữu cơ, nước, khí và các
sinh vật sống. Đất thường được định nghĩa là một lớp trên bề mặt Trái đất, được hình thành từ sự biến đổi
địa chất, thủy văn và sinh thái trong hàng triệu năm. Nó cung cấp cho cây trồng và các sinh vật sống nguồn
dinh dưỡng và nước, cũng như làm nơi sinh sống cho các loài động vật. Đất cũng là một nguồn tài nguyên
quan trọng cho con người, được sử dụng để xây dựng, sản xuất nông nghiệp, khai thác tài nguyên khoáng
sản và nhiều mục đích khác.
Tài nguyên đất là một trong những tài nguyên vật liệu quan trọng của con người, và thường được hiểu theo
hai nghĩa khác nhau. Đầu tiên, đất đai được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho con người. Thứ hai,
đất đai được sử dụng làm mặt bằng sản xuất trong nông nghiệp và lâm nghiệp. Đất đai là một phần quan
trọng của môi trường sống. Nó không chỉ là một nguồn tài nguyên quan trọng, mà còn là nền tảng không
gian để phân bổ dân cư và hoạt động kinh tế-xã hội. Đất cũng không chỉ là một đối tượng của lao động, mà
còn là một nguyên liệu sản xuất quan trọng không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp.
1.2. Đặc điểm của tài nguyên đất
- Đất là một hỗn hợp phức tạp gồm các hợp chất vô cơ, mảnh vụn hữu cơ, nước, không khí và vi sinh vật
khác, tạo nên môi trường đất đa dạng và phong phú. Sinh vật sống trong đất phân bố theo từng tầng,
thường là lớp đất mỏng có độ dày khoảng 1-2 mét.
- Đất được hiểu theo nghĩa thổ nhưỡng, là một vật thể thiên nhiên độc lập, được hình thành từ đá gốc trong
tự nhiên, động thực vật, khí hậu, địa hình và thời gian. Cấu tạo của đất bao gồm các thành phần chính gồm
các hạt khoáng chiếm 40%, hợp chất humic 5%, không khí 20% và nước 35%. Giá trị tài nguyên đất được
đo bằng diện tích (ha, km2) và độ phì nhiêu để phù hợp với loại cây trồng và lương thực được trồng trên đó.
- Việt Nam có tài nguyên đất phong phú và đa dạng với tổng cộng 64 loại đất khác nhau được chia thành 13
nhóm đất chính. Trong số này, có hai nhóm đất đặc biệt quan trọng là nhóm đất feralit và phù sa.
+ Nhóm đất feralit chiếm diện tích lớn và phân bố chủ yếu ở vùng miền núi trung du. Được hình thành từ
quá trình phong hoá các loại đá mẹ, đất feralit của Việt Nam thường màu mỡ, có tầng phong hoá dầy và
chứa hàm lượng cao các ion sắt, nhôm, titan và magiê.
+ Nhóm đất phù sa chỉ chiếm diện tích nhỏ và phân bố chủ yếu ở các vùng đồng bằng. Được hình thành từ
quá trình bồi đắp của phù sa sông, đất phù sa của Việt Nam thường màu mỡ và chứa hàm lượng cao đạm,
lân và kali. Đây là loại đất rất thích hợp cho việc trồng các loại cây ngắn ngày.
1.3. Vai trò và ý nghĩa tài nguyên đất
Tài nguyên đất là nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống và sản xuất hàng
ngày của con người. William Petti đã từng nói rằng: “Lao động chỉ là cha của của cải vật chất, còn đất là
mẹ”. Điều này cho thấy vai trò và ý nghĩa của tài nguyên đất trong nền sản xuất xã hội. Nếu không có tài
nguyên đất, con người sẽ không thể tham gia sản xuất để duy trì sự sống. Đất là một sản phẩm hoàn toàn
tự nhiên, xuất hiện trước khi loài người hiện diện trên trái đất và tồn tại một cách độc lập với sự can thiệp
của con người.
Tài nguyên đất là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong mọi hoạt động sản xuất và đời sống của con
người. Nó vừa là điều kiện vật chất và vừa là đối tượng lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa, nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích chuyên
dùng ngày càng tăng, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng đất trong nông nghiệp. Tài nguyên đất cũng tham
gia tích cực trong quá trình sản xuất nông nghiệp bằng cách cung cấp nguồn dinh dưỡng và không khí cho
cây trồng, hướng tới sự sinh trưởng và phát triển. Do đó, đất không chỉ là một cơ sở không gian, mà còn là
một yếu tố quan trọng trong sản xuất nông nghiệp.
2. Đất nông nghiệp là gì? Các loại đất nông nghiệp
Đất nông nghiệp là tài nguyên vô cùng quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, và được quy định theo các
quy định của pháp luật đất đai hiện hành. Đất nông nghiệp được giao cho người dân để phục vụ cho nhu
cầu sản xuất nông nghiệp, bao gồm các loại đất có đặc thù giống nhau là tư liệu sản xuất chính cho các
mục đích như trồng trọt, chăn nuôi, trồng rừng, và nhiều mục đích khác. Đất nông nghiệp không chỉ là tài
liệu lao động mà còn là đối tượng lao động, và đặc biệt không thể thay thế được của ngành nông - lâm
nghiệp, là tiền đề của mọi quá trình sản xuất. Với vai trò quan trọng này, đất nông nghiệp tham gia vào các
ngành sản xuất lương thực, thực phẩm như ngành thủy sản, ngành trồng trọt, chăn nuôi, đóng góp vào sự
phát triển của nền kinh tế nông nghiệp của đất nước. Đất nông nghiệp được hiểu một cách đơn giản là loại
đất có mục đích sử dụng cho sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, đây là cách gọi loại đất theo mục đích sử
dụng đất, đặc thù của từng loại đất còn tùy thuộc vào vùng miền, đặc điểm khí hậu và đặc tính địa hình. Do
đó, việc bảo vệ, sử dụng và quản lý đất nông nghiệp là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền
vững của nền nông nghiệp và kinh tế đất nước.
Phân loại các loại đất nông nghiệp: Theo quy định tại khoản 1 Điều 10 Luật Đất đai 2013 thì căn cứ vào mục
đích sử dụng đất thì đất nông nghiệp được chia thành nhiều loại đất khác nhau bao gồm:
- Thứ nhất, đất nông nghiệp trồng cây hàng năm: Đây là loại đất dùng để trồng các loại cây có thời gian
sinh trưởng và thu hoạch với thời gian rất ngắn như các loại cây hoa màu, cây trồng lúa. Để xác định phần
đất này là đất trồng cây hàng năm cơ quan có thẩm quyền căn cứ vào hiện trạng sử dụng đất sau đó cấp
giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Thứ hai, đất nông nghiệp dùng cho chăn nuôi: Đất nông nghiệp có mục đích dành cho chăn nuôi là loại đất
nông nghiệp có mục đích chủ yếu cho chăn nuôi với mục đích nuôi gia súc, gia cầm,… Ví dụ: Đất chuyên
trồng cỏ tự nhiên làm thức ăn cho chăn nuôi.
- Thứ ba, đất trồng cây lâu năm: Đây là loại đất trồng các loại cây có thời gian sinh trưởng trên một năm.
Thời gian sinh trưởng của cây từ khi gieo trồng tới khi thu hoạch có thời gian lâu hơn các loại cây trồng trên
đất hàng năm. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm và đất nông nghiệp trồng cây hàng năm có sự khác nhau
ở thời gian sinh trưởng, thời gian thu hoạch của cây chứ không căn cứ theo thời gian sử dụng của đất ngắn
hay dài
- Thứ tư, đất rừng sản xuất: Theo quy định của pháp luật đất đai, đất rừng sản xuất là một trong những bộ
phận đất nông nghiệp rất quan trọng, là rừng tự nhiên nhưng được Nhà nước giao đất này cho các tổ chức
nhằm mục đích quản lý bảo vệ và phát triển rừng. Trong đó, Nhà nước thường thực hiện các dự án, kế
hoạch giao đất rừng cho các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất lâm nghiệp trên những phần
đất này theo hạn mực mà Nhà nước giao. Đối với phần đất rừng sản xuất ở những nơi ở xa khu dân cư
Nhà nước sẽ giao phần đất này cho những tổ chức để quản lý, bảo vệ rừng có thể được kết hợp kinh doanh
các cảnh quan, khu du lịch sinh thái. Ngoài ra các phần đất rừng sản xuất này nhà nước còn có thể cho các
tổ chức kinh tế, hộ gia đình , cá nhân thuê để mục đích thực hiện các sự án trồng rừng hoặc xây khu du lịch
sinh thái.
- Thứ năm, đất rừng phòng hộ: Đất nông nghiệp là rừng phòng hộ là đất được sử dụng nhằm mục đích để
bảo vệ nguồn nước, bảo vệ đất, là một phần để giúp chống xói mòn, hạn chế thiên tai, có tác dụng làm cân
bằng môi trường sinh thái và điều hòa khí hậu. Theo quy định của Luật đất đai 2013, Nhà nước giao đất
rừng phòng hộ cho tổ chức quản lý rừng phòng hộ để quản lý, bảo vệ, khoanh nuôi tái sinh rừng và trồng
rừng theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, được
kết hợp sử dụng đất vào mục đích khác theo quy định của pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng.
- Thứ sáu, đất rừng đặc dụng: Đất nông nghiệp là rừng phòng hộ được thành lập với mục đích chủ yếu với
mục đích để bảo tồn thiên nhiên, cân bằng hệ sinh thái rừng của quốc gia, ngoài ra để nhằm những mục
đích phục vụ nghiên cứu khoa học, kết hợp phát triển kinh tế như danh lam thắng cảnh khu vui chơi nghỉ
ngơi giải trí hay được xem là di tích lịch sử cần được bảo vệ. Tuy nhiên, đất rừng đặc dụng khi Nhà nước
tiến hành giao đất này giao cho tổ chức quản lý rừng đặc dụng để quản lý, bảo vệ theo quy hoạch, kế hoạch
sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, được kết hợp sử dụng đất vào mục đích
khác theo quy định của pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng.
- Thứ bảy, đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối: Đối với đất nuôi trồng thủy sản thường là đất để nuôi
trồng thuỷ sản, thường là những phần đất nội địa, những phần đất có mặt nước bao gồm cả trang trại được
giao để nhằm mục đích nuôi trồng và phát triển về ngành thủy sản. Đất làm muối được xác định là phần
diện tích đất trong quy hoạch để sản xuất muối được cấp có thẩm quyền phê duyệt, bao gồm: Đất sản xuất
muối quy mô công nghiệp và đất sản xuất muối thủ công. Đây là một phần đất đặc thù phù hợp với ưu thế
đường bờ biển dài của nước ta nên Nhà nước rất khuyến khích và ưu tiên những vùng đất có khả năng làm
muối để phục vụ đời sống và công nghiệp.
- Thứ tám, đất nông nghiệp khác: Đất nông nghiệp khác gồm đất sử dụng để xây dựng nhà kính và các loại
nhà khác phục vụ mục đích trồng trọt, kể cả các hình thức trồng trọt không trực tiếp trên đất; xây dựng
chuồng trại chăn nuôi được cơ quan có thẩm quyền cho phép; đất trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản
cho mục đích học tập, nghiên cứu thí nghiệm; đất ươm tạo cây giống, con giống phục vụ nông nghiệp.
2. Vùng đồng bằng là gì?
Vùng đồng bằng hay bình nguyên là một vùng đất đai rộng lớn với địa hình tương đối thấp - nghĩa là nó
tương đối bằng phẳng, với độ cao so với mực nước biển không quá 500m và độ dốc không quá 5°. Khi độ
cao không quá 200m, người ta gọi nó là đồng bằng thấp, còn khi độ cao từ 200m tới 500m được gọi là đồng
bằng cao. Các dạng đồng cỏ Bắc Mỹ và đồng cỏ châu Âu là các kiểu đồng bằng, và nguyên mẫu cho đồng
bằng thường được coi là các đồng cỏ, nhưng các vùng đồng bằng trong trạng thái tự nhiên của chúng có
thể được che phủ bằng các dạng cây bụi, đồng rừng hay rừng, hoặc thảm thực vật có thể thiếu vắng trong
trường hợp các đồng bằng cát hay đá tại các sa mạc.
Các vùng đồng bằng tại nhiều khu vực là quan trọng cho phát triển nông nghiệp, do khi đất được bồi tích
như là các trầm tích thì độ sâu của nó có thể khá lớn và độ màu mỡ là khá cao, cũng như độ bằng phẳng
cao thuận lợi cho quá trình cơ giới hóa sản xuất; cũng như tại các đồng bằng có thể có các đồng cỏ cung
cấp thức ăn cho gia súc.
3. Vận dụng
Thông qua những kiến thức trên trả lời câu hỏi: Biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở vùng
đồng bằng là?
A. Áp dụng biện pháp nông lâm kết hợp.
B. Thực hiện kĩ thuật canh tác trên đất dốc.
C. Chống suy thoái và ô nhiếm đất.
D. Ngăn chặn nạn du canh, du cư.
=> Đáp án đúng là: C
Lời giải: Vùng nông nghiệp thường diễn ra tình trạng khô hạn và ô nhiễm, suy thoái do canh tác quá mức
cho phép và sử dụng nhiều hóa chất, thuốc trừ sâu… => Biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp
tại đồng bằng là chống suy thoái và ô nhiễm đất.
Suy thoái đất xảy ra khi đất mất đi tính chất sinh học, hóa học và vật lý của nó, dẫn đến giảm năng suất và
chất lượng đất, gây thiệt hại cho kinh tế và môi trường. Trong khi đó, ô nhiễm đất là sự phá hủy hoặc thay
đổi tính chất của đất do sự đổ rác, khai thác mỏ, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu không đúng cách, gây
ra các tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường sống.
Chống suy thoái và ô nhiễm đất là các hoạt động nhằm bảo vệ và phục hồi tình trạng đất đai để đảm bảo
sức khỏe và sự phát triển bền vững của đất, đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của con
người. Chống suy thoái và ô nhiễm đất là cách tốt nhất để bảo vệ tài nguyên đất, duy trì năng suất đất và
sức khỏe của môi trường sống. Những hoạt động như khai thác đất hợp lý, bảo vệ rừng và đồng bằng, sử
dụng phân bón và thuốc trừ sâu đúng cách, tái chế và xử lý chất thải sẽ giúp bảo vệ đất đai khỏi suy thoái
và ô nhiễm. Bên cạnh đó, việc tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này
cũng rất quan trọng để mọi người cùng chung tay bảo vệ tài nguyên đất và môi trường sống của chúng ta.

Preview text:

Biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng là?
1. Tài nguyên đất nông nghiệp
1.1. Tài nguyên đất là gì?
Đất là một phần của môi trường sống, bao gồm các hạt đất, các khoáng chất và hữu cơ, nước, khí và các
sinh vật sống. Đất thường được định nghĩa là một lớp trên bề mặt Trái đất, được hình thành từ sự biến đổi
địa chất, thủy văn và sinh thái trong hàng triệu năm. Nó cung cấp cho cây trồng và các sinh vật sống nguồn
dinh dưỡng và nước, cũng như làm nơi sinh sống cho các loài động vật. Đất cũng là một nguồn tài nguyên
quan trọng cho con người, được sử dụng để xây dựng, sản xuất nông nghiệp, khai thác tài nguyên khoáng
sản và nhiều mục đích khác.
Tài nguyên đất là một trong những tài nguyên vật liệu quan trọng của con người, và thường được hiểu theo
hai nghĩa khác nhau. Đầu tiên, đất đai được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho con người. Thứ hai,
đất đai được sử dụng làm mặt bằng sản xuất trong nông nghiệp và lâm nghiệp. Đất đai là một phần quan
trọng của môi trường sống. Nó không chỉ là một nguồn tài nguyên quan trọng, mà còn là nền tảng không
gian để phân bổ dân cư và hoạt động kinh tế-xã hội. Đất cũng không chỉ là một đối tượng của lao động, mà
còn là một nguyên liệu sản xuất quan trọng không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp.
1.2. Đặc điểm của tài nguyên đất
- Đất là một hỗn hợp phức tạp gồm các hợp chất vô cơ, mảnh vụn hữu cơ, nước, không khí và vi sinh vật
khác, tạo nên môi trường đất đa dạng và phong phú. Sinh vật sống trong đất phân bố theo từng tầng,
thường là lớp đất mỏng có độ dày khoảng 1-2 mét.
- Đất được hiểu theo nghĩa thổ nhưỡng, là một vật thể thiên nhiên độc lập, được hình thành từ đá gốc trong
tự nhiên, động thực vật, khí hậu, địa hình và thời gian. Cấu tạo của đất bao gồm các thành phần chính gồm
các hạt khoáng chiếm 40%, hợp chất humic 5%, không khí 20% và nước 35%. Giá trị tài nguyên đất được
đo bằng diện tích (ha, km2) và độ phì nhiêu để phù hợp với loại cây trồng và lương thực được trồng trên đó.
- Việt Nam có tài nguyên đất phong phú và đa dạng với tổng cộng 64 loại đất khác nhau được chia thành 13
nhóm đất chính. Trong số này, có hai nhóm đất đặc biệt quan trọng là nhóm đất feralit và phù sa.
+ Nhóm đất feralit chiếm diện tích lớn và phân bố chủ yếu ở vùng miền núi trung du. Được hình thành từ
quá trình phong hoá các loại đá mẹ, đất feralit của Việt Nam thường màu mỡ, có tầng phong hoá dầy và
chứa hàm lượng cao các ion sắt, nhôm, titan và magiê.
+ Nhóm đất phù sa chỉ chiếm diện tích nhỏ và phân bố chủ yếu ở các vùng đồng bằng. Được hình thành từ
quá trình bồi đắp của phù sa sông, đất phù sa của Việt Nam thường màu mỡ và chứa hàm lượng cao đạm,
lân và kali. Đây là loại đất rất thích hợp cho việc trồng các loại cây ngắn ngày.
1.3. Vai trò và ý nghĩa tài nguyên đất
Tài nguyên đất là nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống và sản xuất hàng
ngày của con người. William Petti đã từng nói rằng: “Lao động chỉ là cha của của cải vật chất, còn đất là
mẹ”. Điều này cho thấy vai trò và ý nghĩa của tài nguyên đất trong nền sản xuất xã hội. Nếu không có tài
nguyên đất, con người sẽ không thể tham gia sản xuất để duy trì sự sống. Đất là một sản phẩm hoàn toàn
tự nhiên, xuất hiện trước khi loài người hiện diện trên trái đất và tồn tại một cách độc lập với sự can thiệp của con người.
Tài nguyên đất là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong mọi hoạt động sản xuất và đời sống của con
người. Nó vừa là điều kiện vật chất và vừa là đối tượng lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa, nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích chuyên
dùng ngày càng tăng, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng đất trong nông nghiệp. Tài nguyên đất cũng tham
gia tích cực trong quá trình sản xuất nông nghiệp bằng cách cung cấp nguồn dinh dưỡng và không khí cho
cây trồng, hướng tới sự sinh trưởng và phát triển. Do đó, đất không chỉ là một cơ sở không gian, mà còn là
một yếu tố quan trọng trong sản xuất nông nghiệp.
2. Đất nông nghiệp là gì? Các loại đất nông nghiệp
Đất nông nghiệp là tài nguyên vô cùng quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, và được quy định theo các
quy định của pháp luật đất đai hiện hành. Đất nông nghiệp được giao cho người dân để phục vụ cho nhu
cầu sản xuất nông nghiệp, bao gồm các loại đất có đặc thù giống nhau là tư liệu sản xuất chính cho các
mục đích như trồng trọt, chăn nuôi, trồng rừng, và nhiều mục đích khác. Đất nông nghiệp không chỉ là tài
liệu lao động mà còn là đối tượng lao động, và đặc biệt không thể thay thế được của ngành nông - lâm
nghiệp, là tiền đề của mọi quá trình sản xuất. Với vai trò quan trọng này, đất nông nghiệp tham gia vào các
ngành sản xuất lương thực, thực phẩm như ngành thủy sản, ngành trồng trọt, chăn nuôi, đóng góp vào sự
phát triển của nền kinh tế nông nghiệp của đất nước. Đất nông nghiệp được hiểu một cách đơn giản là loại
đất có mục đích sử dụng cho sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, đây là cách gọi loại đất theo mục đích sử
dụng đất, đặc thù của từng loại đất còn tùy thuộc vào vùng miền, đặc điểm khí hậu và đặc tính địa hình. Do
đó, việc bảo vệ, sử dụng và quản lý đất nông nghiệp là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền
vững của nền nông nghiệp và kinh tế đất nước.
Phân loại các loại đất nông nghiệp: Theo quy định tại khoản 1 Điều 10 Luật Đất đai 2013 thì căn cứ vào mục
đích sử dụng đất thì đất nông nghiệp được chia thành nhiều loại đất khác nhau bao gồm:
- Thứ nhất, đất nông nghiệp trồng cây hàng năm: Đây là loại đất dùng để trồng các loại cây có thời gian
sinh trưởng và thu hoạch với thời gian rất ngắn như các loại cây hoa màu, cây trồng lúa. Để xác định phần
đất này là đất trồng cây hàng năm cơ quan có thẩm quyền căn cứ vào hiện trạng sử dụng đất sau đó cấp
giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Thứ hai, đất nông nghiệp dùng cho chăn nuôi: Đất nông nghiệp có mục đích dành cho chăn nuôi là loại đất
nông nghiệp có mục đích chủ yếu cho chăn nuôi với mục đích nuôi gia súc, gia cầm,… Ví dụ: Đất chuyên
trồng cỏ tự nhiên làm thức ăn cho chăn nuôi.
- Thứ ba, đất trồng cây lâu năm: Đây là loại đất trồng các loại cây có thời gian sinh trưởng trên một năm.
Thời gian sinh trưởng của cây từ khi gieo trồng tới khi thu hoạch có thời gian lâu hơn các loại cây trồng trên
đất hàng năm. Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm và đất nông nghiệp trồng cây hàng năm có sự khác nhau
ở thời gian sinh trưởng, thời gian thu hoạch của cây chứ không căn cứ theo thời gian sử dụng của đất ngắn hay dài
- Thứ tư, đất rừng sản xuất: Theo quy định của pháp luật đất đai, đất rừng sản xuất là một trong những bộ
phận đất nông nghiệp rất quan trọng, là rừng tự nhiên nhưng được Nhà nước giao đất này cho các tổ chức
nhằm mục đích quản lý bảo vệ và phát triển rừng. Trong đó, Nhà nước thường thực hiện các dự án, kế
hoạch giao đất rừng cho các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất lâm nghiệp trên những phần
đất này theo hạn mực mà Nhà nước giao. Đối với phần đất rừng sản xuất ở những nơi ở xa khu dân cư
Nhà nước sẽ giao phần đất này cho những tổ chức để quản lý, bảo vệ rừng có thể được kết hợp kinh doanh
các cảnh quan, khu du lịch sinh thái. Ngoài ra các phần đất rừng sản xuất này nhà nước còn có thể cho các
tổ chức kinh tế, hộ gia đình , cá nhân thuê để mục đích thực hiện các sự án trồng rừng hoặc xây khu du lịch sinh thái.
- Thứ năm, đất rừng phòng hộ: Đất nông nghiệp là rừng phòng hộ là đất được sử dụng nhằm mục đích để
bảo vệ nguồn nước, bảo vệ đất, là một phần để giúp chống xói mòn, hạn chế thiên tai, có tác dụng làm cân
bằng môi trường sinh thái và điều hòa khí hậu. Theo quy định của Luật đất đai 2013, Nhà nước giao đất
rừng phòng hộ cho tổ chức quản lý rừng phòng hộ để quản lý, bảo vệ, khoanh nuôi tái sinh rừng và trồng
rừng theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, được
kết hợp sử dụng đất vào mục đích khác theo quy định của pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng.
- Thứ sáu, đất rừng đặc dụng: Đất nông nghiệp là rừng phòng hộ được thành lập với mục đích chủ yếu với
mục đích để bảo tồn thiên nhiên, cân bằng hệ sinh thái rừng của quốc gia, ngoài ra để nhằm những mục
đích phục vụ nghiên cứu khoa học, kết hợp phát triển kinh tế như danh lam thắng cảnh khu vui chơi nghỉ
ngơi giải trí hay được xem là di tích lịch sử cần được bảo vệ. Tuy nhiên, đất rừng đặc dụng khi Nhà nước
tiến hành giao đất này giao cho tổ chức quản lý rừng đặc dụng để quản lý, bảo vệ theo quy hoạch, kế hoạch
sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, được kết hợp sử dụng đất vào mục đích
khác theo quy định của pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng.
- Thứ bảy, đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối: Đối với đất nuôi trồng thủy sản thường là đất để nuôi
trồng thuỷ sản, thường là những phần đất nội địa, những phần đất có mặt nước bao gồm cả trang trại được
giao để nhằm mục đích nuôi trồng và phát triển về ngành thủy sản. Đất làm muối được xác định là phần
diện tích đất trong quy hoạch để sản xuất muối được cấp có thẩm quyền phê duyệt, bao gồm: Đất sản xuất
muối quy mô công nghiệp và đất sản xuất muối thủ công. Đây là một phần đất đặc thù phù hợp với ưu thế
đường bờ biển dài của nước ta nên Nhà nước rất khuyến khích và ưu tiên những vùng đất có khả năng làm
muối để phục vụ đời sống và công nghiệp.
- Thứ tám, đất nông nghiệp khác: Đất nông nghiệp khác gồm đất sử dụng để xây dựng nhà kính và các loại
nhà khác phục vụ mục đích trồng trọt, kể cả các hình thức trồng trọt không trực tiếp trên đất; xây dựng
chuồng trại chăn nuôi được cơ quan có thẩm quyền cho phép; đất trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản
cho mục đích học tập, nghiên cứu thí nghiệm; đất ươm tạo cây giống, con giống phục vụ nông nghiệp.
2. Vùng đồng bằng là gì?
Vùng đồng bằng hay bình nguyên là một vùng đất đai rộng lớn với địa hình tương đối thấp - nghĩa là nó
tương đối bằng phẳng, với độ cao so với mực nước biển không quá 500m và độ dốc không quá 5°. Khi độ
cao không quá 200m, người ta gọi nó là đồng bằng thấp, còn khi độ cao từ 200m tới 500m được gọi là đồng
bằng cao. Các dạng đồng cỏ Bắc Mỹ và đồng cỏ châu Âu là các kiểu đồng bằng, và nguyên mẫu cho đồng
bằng thường được coi là các đồng cỏ, nhưng các vùng đồng bằng trong trạng thái tự nhiên của chúng có
thể được che phủ bằng các dạng cây bụi, đồng rừng hay rừng, hoặc thảm thực vật có thể thiếu vắng trong
trường hợp các đồng bằng cát hay đá tại các sa mạc.
Các vùng đồng bằng tại nhiều khu vực là quan trọng cho phát triển nông nghiệp, do khi đất được bồi tích
như là các trầm tích thì độ sâu của nó có thể khá lớn và độ màu mỡ là khá cao, cũng như độ bằng phẳng
cao thuận lợi cho quá trình cơ giới hóa sản xuất; cũng như tại các đồng bằng có thể có các đồng cỏ cung cấp thức ăn cho gia súc. 3. Vận dụng
Thông qua những kiến thức trên trả lời câu hỏi: Biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng là?
A. Áp dụng biện pháp nông lâm kết hợp.
B. Thực hiện kĩ thuật canh tác trên đất dốc.
C. Chống suy thoái và ô nhiếm đất.
D. Ngăn chặn nạn du canh, du cư.
=> Đáp án đúng là: C
Lời giải: Vùng nông nghiệp thường diễn ra tình trạng khô hạn và ô nhiễm, suy thoái do canh tác quá mức
cho phép và sử dụng nhiều hóa chất, thuốc trừ sâu… => Biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp
tại đồng bằng là chống suy thoái và ô nhiễm đất.
Suy thoái đất xảy ra khi đất mất đi tính chất sinh học, hóa học và vật lý của nó, dẫn đến giảm năng suất và
chất lượng đất, gây thiệt hại cho kinh tế và môi trường. Trong khi đó, ô nhiễm đất là sự phá hủy hoặc thay
đổi tính chất của đất do sự đổ rác, khai thác mỏ, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu không đúng cách, gây
ra các tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường sống.
Chống suy thoái và ô nhiễm đất là các hoạt động nhằm bảo vệ và phục hồi tình trạng đất đai để đảm bảo
sức khỏe và sự phát triển bền vững của đất, đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của con
người. Chống suy thoái và ô nhiễm đất là cách tốt nhất để bảo vệ tài nguyên đất, duy trì năng suất đất và
sức khỏe của môi trường sống. Những hoạt động như khai thác đất hợp lý, bảo vệ rừng và đồng bằng, sử
dụng phân bón và thuốc trừ sâu đúng cách, tái chế và xử lý chất thải sẽ giúp bảo vệ đất đai khỏi suy thoái
và ô nhiễm. Bên cạnh đó, việc tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này
cũng rất quan trọng để mọi người cùng chung tay bảo vệ tài nguyên đất và môi trường sống của chúng ta.