[BIỂU MẪU] Báo cáo công tác giảng viên | Trường Đại học Hồng Đức

UBND TỈNH THANH HÓATRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨCCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcBÁO CÁO CÔNG TÁC GIẢNG VIÊNNăm học: 2022 - 2023Họ và tên giảng viên: Hồ Thị Dung Mã ngạch viên chức: Giảng Viên ChínhMã giảng viên: 000673Đơn vị công tác: Chức vụ: Trưởng khoaChuyên môn đào tạo: Học hàm, học vị: Tiến sỹ I. ĐỊNH MỨCĐỊNH MỨC(TIẾT)GIẢNGDẠYNCKH HOẠTĐỘNGKHÁCCỘNG KIÊMNHIỆM/GIẢM TRỪCÒN THỰCHIỆN270,00 215,00 101,00 586,00 242,50 343,50II. KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC THỰC HIỆN1. Giảng dạy1.1.Giờ giảng - ĐHCQTT Tên học phần Mã lớp HP Số TC Lớp/khóa HọckỳSốSVSố tiết quy đổi Ghi chú1G.dục hòa nhập trẻ khuyết tật tuổi MN 0201146012 2 196901A 1 73 38,40Tổng 2 73 38,401.2.Giờ giảng - LT, VB2TT Tên học phần Mã lớp HP Số TC Lớp/khóa HọckỳSốSVSố tiết quy đổi Ghi chú1 Nghề giáo viên MN. 0131MN4513 2 228C68A 2 64 38,402Nghề GVMN và đánh giáGDMN 0231145070 2 228901B2LK 2 30 30,003Nghề GVMN và đánh giáGDMN 0231145070 2 218901D2LK 1 68 38,404G.dục hòa nhập trẻ khuyết tật tuổi MN 0231146012 2 228901B2LK 2 56 34,205G.dục hòa nhập trẻ khuyết tật tuổi MN 0231146012 2 218901D2LK 1 64 38,40Tổng 10 282 179,40. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Đại học Hồng Đức 235 tài liệu

Thông tin:
6 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

[BIỂU MẪU] Báo cáo công tác giảng viên | Trường Đại học Hồng Đức

UBND TỈNH THANH HÓATRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨCCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcBÁO CÁO CÔNG TÁC GIẢNG VIÊNNăm học: 2022 - 2023Họ và tên giảng viên: Hồ Thị Dung Mã ngạch viên chức: Giảng Viên ChínhMã giảng viên: 000673Đơn vị công tác: Chức vụ: Trưởng khoaChuyên môn đào tạo: Học hàm, học vị: Tiến sỹ I. ĐỊNH MỨCĐỊNH MỨC(TIẾT)GIẢNGDẠYNCKH HOẠTĐỘNGKHÁCCỘNG KIÊMNHIỆM/GIẢM TRỪCÒN THỰCHIỆN270,00 215,00 101,00 586,00 242,50 343,50II. KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC THỰC HIỆN1. Giảng dạy1.1.Giờ giảng - ĐHCQTT Tên học phần Mã lớp HP Số TC Lớp/khóa HọckỳSốSVSố tiết quy đổi Ghi chú1G.dục hòa nhập trẻ khuyết tật tuổi MN 0201146012 2 196901A 1 73 38,40Tổng 2 73 38,401.2.Giờ giảng - LT, VB2TT Tên học phần Mã lớp HP Số TC Lớp/khóa HọckỳSốSVSố tiết quy đổi Ghi chú1 Nghề giáo viên MN. 0131MN4513 2 228C68A 2 64 38,402Nghề GVMN và đánh giáGDMN 0231145070 2 228901B2LK 2 30 30,003Nghề GVMN và đánh giáGDMN 0231145070 2 218901D2LK 1 68 38,404G.dục hòa nhập trẻ khuyết tật tuổi MN 0231146012 2 228901B2LK 2 56 34,205G.dục hòa nhập trẻ khuyết tật tuổi MN 0231146012 2 218901D2LK 1 64 38,40Tổng 10 282 179,40. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

24 12 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|50202050
UBND TỈNH THANH HÓA CỘNG HÒAHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc lập Tự do Hạnh phúc
BÁO CÁO NG TÁC GIẢNG VIÊN
m hc: 2022 - 2023
Họ và tên ging viên: Hồ Thị Dung Mã ngạch viên chức: Giảng Viên Chính
giảng viên: 000673 Đơn vị côngc:
Chức v: Tởng khoa
Chuyên n đào to:
Học hàm, học vị: Tiến sỹ
I. ĐNH MỨC
II. KHỐI LƯỢNG NG TÁC THỰC HIỆN
ĐỊNH MỨC
(
TIT
)
GIẢNG
DẠY
NCKH
ĐỘNG
KHÁC
CỘNG
KIÊM
NHIỆM/
GIẢM TR
N THC
HIỆN
101,00
242,50
270,00
215,00
586,00
343,50
lOMoARcPSD|50202050
2. Hướng dẫn thực tp tốt nghip, thực tế, thực địa, tham quan, đ án, KLTN
2.1.Hướng dẫn khóa luận/đ án
3) Bn soạn chương trình đào tạo, đơng chiết, biên dch, viết giáo trình
5
G.dục hòa nhập trẻ
khuyết tật tuổi MN
0231146012
2
218901D2
LK
1
64
38
,
40
Tổng
10
282
179,40
Nhim v
TT
Số
TC
n lớp/khóa
Trình độ
Thời gian
thực hin
Số
ngày
Số
Ngày ra
Số
SV
Số tiết
quy đi
Ghi chú
1
Hướng
dẫn khóa
luậnán
6
K22 ĐH
GDMN
Đại hc
0
1
12
,
00
Tổng
6
0
1
12
,
00
TT
Nội dung
Tên học phần
Số TC
Số tiết
quy đổi
Ghi chú
0
0
0
Cộng
0
0
lOMoARcPSD|50202050
4.3. Gichấm thi
4.4. Giờ coi thi
lOMoARcPSD|50202050
4.5. Giờ chuyên môn khác
5. Kết quthc hiện nhiệm vụ KHCN tài, dự án, bài báo công bố, hội thảo, ớng
dẫn sinh vn NCKH...)
7. Gihoạt động cộng đồng
TT
Loại giờ
Nội dung
Số lượng
Số tiết quy đổi
Ghi c
0
0
Tổng
Ghi chú
Số tiết quy đổi
Cấp quản lý
Nội dung
TT
156,60
Bài báo
1
Cấp quốc gia
Cộng
156,60
6
. Học tập bồi ng
TT
Nội dung
Thi gian
Địa đim
S tiết quy
đi
Ghi chú
0
lOMoARcPSD|50202050
TT Nhiệm v Tên hoạt
đng Nội dung S
lượng S tiếtGhi và đơn
vị quy đổi chú
8. THỐNG TỔNG HỢP: Trong đó: Ging dy bao gm gidy, coi thi, chấm thi,
Nghiên cứu
Giảng dy Hoạt đng khác Tng cng
khoa hc
S giờ định mức 270,00 215,00 101,00 586,00 S giờ miễn giảm 135,00 107,50 0,00
242,50
S giờ đã thc hin 282,60
107,50 (Lũy
101,00
491,10 kế:107.50)
lOMoARcPSD|50202050
S giờ thừa 147,60 0,00 0,00 147,60
Thanh Hoá, ngày 31 tháng 10 năm 2023
Trưởng khoa
Trưởng bộ môn Giảng viên
Hồ Thị Dung
| 1/6

Preview text:

lOMoARcPSD|50202050 UBND TỈNH THANH HÓA
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BÁO CÁO CÔNG TÁC GIẢNG VIÊN
Năm học: 2022 - 2023
Họ và tên giảng viên: Hồ Thị Dung Mã ngạch viên chức: Giảng Viên Chính
Mã giảng viên: 000673 Đơn vị công tác: Chức vụ: Trưởng khoa Chuyên môn đào tạo:
Học hàm, học vị: Tiến sỹ I. ĐỊNH MỨC ĐỊNH MỨC GIẢNG NCKH HOẠT CỘNG KIÊM CÒN THỰC
( TIẾT ) DẠY ĐỘNG NHIỆM/ HIỆN KHÁC GIẢM TRỪ 270,00 215,00 101,00 586,00 242,50 343,50
II. KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC THỰC HIỆN lOMoARcPSD|50202050 G.dục hòa nhập trẻ 5 0231146012 2 218901D2 LK 1 64 38 , 40 khuyết tật tuổi MN Tổng 10 282 179,40
2. Hướng dẫn thực tập tốt nghiệp, thực tế, thực địa, tham quan, đồ án, KLTN …
2.1.Hướng dẫn khóa luận/đồ án Số Thời gian Số Số Ngày ra Số Số tiết TT Nhiệm vụ
Tên lớp/khóa Trình độ Ghi chú TC
thực hiện ngày SV quy đổi Hướng K22 ĐH 1 dẫn khóa 6 Đại học 0 1 12 ,00 GDMN luận/đồ án Tổng 6 0 1 12 ,00
3) Biên soạn chương trình đào tạo, đề cương chi tiết, biên dịch, viết giáo trình TT Nội dung Tên học phần Số TC Số tiết Ghi chú quy đổi 0 0 0 Cộng 0 0 lOMoARcPSD|50202050 4.3. Giờ chấm thi 4.4. Giờ coi thi lOMoARcPSD|50202050 4.5. Giờ chuyên môn khác TT Loại giờ Nội dung Số lượng Số tiết quy đổi Ghi chú 0 0 Tổng
5. Kết quả thực hiện nhiệm vụ KHCN (đề tài, dự án, bài báo công bố, hội thảo, hướng dẫn sinh viên NCKH...) TT Nội dung Cấp quản lý Số tiết quy đổi Ghi chú 1 Bài báo Cấp quốc gia 156,60 Cộng 156,60
6 . Học tập bồi dưỡng TT Nội dung Thời gian Địa điểm Số tiết quy Ghi chú đổi 0
7. Giờ hoạt động cộng đồng lOMoARcPSD|50202050 TT Nhiệm vụ Tên hoạt động Nội dung Số lượng
Số tiếtGhi và đơn vị quy đổi chú
8. THỐNG KÊ TỔNG HỢP: Trong đó: Giảng dạy bao gồm giờ dạy, coi thi, chấm thi, … Nghiên cứu Giảng dạy Hoạt động khác Tổng cộng khoa học
Số giờ định mức 270,00 215,00 101,00 586,00 Số giờ miễn giảm 135,00 107,50 0,00 242,50 Số giờ đã thực hiện 107,50 282,60 (Lũy 101,00 491,10 kế:107.50) lOMoARcPSD|50202050 Số giờ thừa 147,60 0,00 0,00 147,60
Thanh Hoá, ngày 31 tháng 10 năm 2023 Trưởng khoa Trưởng bộ môn Giảng viên Hồ Thị Dung