
thuvienhoclieu.com
 1
 KIM TRA GIA HC K II
MÔN:TOÁN - LP 6
HC: 2024 2025
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1. (NB) Trong cách vit nào cho ta phân s?
A. B. C. D.
Câu 2. (NB) S i ca phân s
1
3
là:
A.
3
B.
3
C.
1
3
D.
1
3
Câu 3. (NB) Phân s ng phân s ?
A. B. C. D.
Câu 4. (TH) y ch
A. B. C. D.
Câu 5. (TH)
2
5
ca
là :
A.
9
B.
6
C.6
D.
75
2
Câu 6. (TH) Tìm s nguyên
y
bit

26
3 y
.
A.
2
. B.
6
. C.
3
. D.
9
.
Câu 7. (NB) S i ca s -0,5 là:
A. 5 B. -5 C. 0,5 D. 50
Câu 8. (NB) 
31
10

A.
1,3
B.
3,3
C.
3,2
D.
3,1
Câu 9. (NB) S n ch s thp phân th nht ?
A. 3,3 B. 3,1 C. 3,2 D. 3,5
Câu 10. (TH) Kt qu phép tính
1,3 3,4 4,7 5,6 4,3
là:
A.
1,3
B.
3,4
. C.
12,8
. D.
4,3
.
Câu 11. (NB) T s pha a và b là
A.
.100%
a
b
B.
.100
a
b
C.
.100%
b
a
D.
a
b
Câu 12. (NB) Mun tìm mt s khi bit m% ca s  :
A.
.
100
m
b
B.
:
100
m
b
C.
100
m
b
D.
100
m
b
7
4
3
25,0
0
5
4,7
23,6
3
4
13
20
3
9
6
8
10
75
23
44

43
55

13
44
15
66


Câu 13.(VD) Chic ng phc giá tr ng. Ca hàng kích cu tiêu dùng nên gim giá 15%.
Hi ching?
A. 170 B. 165 C. 160 D. 150
Câu 14. (NB) Bim B nm gi
A. A và C ni vm B B. A và B ni vm C
C. m A, B, C thng hàng D. B và C ni vm A
Câu 15. (NB) Trên tia Ox lm P, Q, R sao cho m
o nm gim còn li?
m P. m R. m Q. m O.
Câu 16: (NB) Cho nh v, chn khnh sau:
A. m A, F, E thng hàng. C. m A, E, C thng hàng.
B. m A, B, C thng hàng. D. m E, B, C thng hàng.
Câu 17. (NB) 
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 18.(NB) n
6AB
cm.
M
m thun
AB
sao cho
5MB
cm
 n
MA
bng
A.
1cm
B.
11cm
C.
2cm
D.
3cm
Câu 19.(NB) Cho
I

AB

12AB cm

IB
A.
5cm
. B.
6cm
. C.
24cm
. D.
12cm
.
Câu 20. (TH) Trong hình v n thng ?
A. 3 . B. 4 C. 5. D. 6.
PHN II: CÂU TRC NGHI
Câu 17:
Lp 6A có 40 hc sinh xp loi hc lc hc k I bao gm ba loi: gii, khá và trung bình. S hc sinh gii
chim
1
5
s hc sinh c lp, s hc sinh trung bình bng
3
8
s hc sinh còn li.
d
A
F
B
E
C
I
I
I
I
A
B
A
B
A
B
B
A
Hình 4
Hình 3
Hình 2
Hình 1
J
K
L
N

a, S hc sinh gii là: 
󰇛󰇜
b, S hc sinh trung bình là:
󰇛󰇜 S
c, S hc sinh khá là : 40-(8+3)=29(em) S
d, T s % gia hc sinh giikhá so vi c lp :


 
Câu 18:
Trên tia Bx li ca tia Bx lm O sao cho
OB=3cm
a, B nm gia A và C. S
b, AC = 1cm.
c, OB=BC=3cm
m ca OA S
II. T LUm)
Câu 19 (1m) Tìm x, bit:
a) TH
3,12 14,6 8,5x
b) VD
9,15. 2,85. 48xx
Bài 20 
Trên tia Ox lm A,B sao cho OA = 4cm; OB = 10cm.
a) TH m nào nm gim còn l n thng AB ?
b) VD Gm c n thng OC ?
Câu 21 (m). VD Tính tng
5 4 3 1 13
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
A

TT


















1


Phân s. Tính cht
n ca phân s.
So sánh phân s
3

1

Các phép tính phân
s
2

1

1

2

2

S thp
phân
S thp phân và các
phép tính vi s
thp phân
3

1

T s và t s phn

2

1

x
O
B
A
C

3

hình hình

ng thng,
tia
3

1

n th dài
n thng
3

1

1

2


14
5
1
2
2
4

5
2
3

50%
20%
30%

TT















1


Phân s. Tính
chn ca
phân s. So
sánh phân s
Bi t:
Nh
n bi

c phân
s

nguyên âm.


   
   

 
c hai t
nh
ch
   

Nh
n bi

 

Nh
n bi



Hiu:
So s
nh 
c hai
phân s

c.
3

1


Các phép tính
phân s
Bi t:
Nh
n bi

c


Hiu:
So s

c hai

c.
Vn dng:
   
   

   
   

trong tính toán (t
nh
vi
t và t
nh nh
m, t
nh
  
).
   
    
 
   


t
s

c tin
.
2

1

1


2

S thp
phân
S thp phân và
các phép tính
vi s thp phân
Bi t:
Nh
n bi

c s


Hiu:
So s

c hai s

c.
Vn dng:
Th
c hi

c
ph
p t
nh c
ng, tr
,


phân.







phân trong tính toán
(t
nh vi
t và t
nh
nh
m, t




.
T










t
s

c tin











3

1


T s và t s
ph

-



-



- 


2

1

3

hình hình

ng
thng, tia
Bi t:
- 





- 


hàng



toán liên quan
3

1

n th
n thng

Nh
n bi

c khái








- các tia
- 


- 

3

1

1


14
5
1
2
2

5
2

50%
20%

thuvienhoclieu.com
 2
 KIM TRA GIA HC K II
MÔN:TOÁN - LP 6
HC: 2024 2025
Thi gian làm bài: 90 phút
I. TRC NGHIm)
Phn 1: Trc nghim khách quan có nhia chm)
Chc câu tr lt.
Câu 1. (B) Trong các cách vit sau, cách vit o không phi là phân s?
A.
3
B.
1,2
16
C.
0
7
D.
8
15
Câu 2. (B) Hai phân s
am
bn
khi
Câu 3: (H) Khnh sau là
A.
3 14
15 15

B.
4
0
9
C.
11 11
13 15
D.
30 9
29 29
Câu 4. (H) n s tch hp vào ch chm
15 5
90 ...
A.
20.
B.
60.
C.
60.
D.
30.
Câu 5.
(H) Kt qu ca phép chia
7 14
:
63



A.
1
4
B.
1
2
C.
1
2
D.1
Câu 6.
(H) Kt qu ca phép tính
33
45 5

A.
2
.
3
B.
2
.
3
C.
8
15
D.
8
15
Câu 7.
(VD) Kt qu ca phép tính
5 3 3 4
8 7 8 7
P
A.
1.
B.
1.
C.
0.
D.
1
.
2
Câu 8.
(B) 
A. 
B. 
C
D. 
Câu 9.
(B) S thp phân 46, 748 có ch s 7 thuc hàng
A. 
C. 
B. 
D. 
Câu 10. (H) Vit các s sau theo th t gim dn: -120,341; 36,095; 36,1; -120,34
A.
36,095;36,1; 120,34; 120,341.
.
C.
36,1;36,095, 120,341; 120,34.
.
B.
36,095;36,1; 120,34; 120,341.
.
D.
36,1;36,095, 120,34; 120,341.
.
Câu 11. (H) Tìm s t nhiên bé nht sao cho x > 10,35
A.
10.
B.
11.
C.
12.
D.
13.
Câu 12. (VD) Trong mt cuc thi chy 400m nam, ba vt thành tích cao nht là Tun
Anh: 31,42 giây; Ng Nht, Nhì,
Ba lt là:
A. 
A.
..a m b n
B.
..a n mb
C.
a m b n
D.
a m b n

B. 
C
D
Câu 13. (B) 
A. A m
B. A n
C. A m; A n
D. A m; A n
Câu 14: (B)
 B?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 15.(H)

 D  E là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 16. (H) 
sai?
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 17. (B) 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 18. (B) 
 sai.
A. AB < MN
B. EF < IK

C. AB = PQ
D. AB = EF
Câu 19. (H) 
 
A. 3 cm
B. 15cm
C. 6cm
D. 20cm
Câu 20.(H) 
A. PN + MN = PN
B. MP + MN = PN
C. MP + PN = MN
D. MP - PN = MN
Phn 2: Trc nghim)
La ch Sai (S) cho m
Câu 21: 
3
7


1
6

a. (B) 
b. (H) 
c. (VD) 
d. (VD) 
17
42

Câu 22: Mt tha rung hình ch nht có chiu dài 20m. Chiu rng ca tha rung bng
90%
chiu dài.
Bit mt thu hoo thì t l t
70%
.
a. (H) 
b. (H) 
2
76m
.
c. (VD) 270 kg thóc.
d. (VD)   là 189 kg.

Câu 23 m): Thc hin phép tính (tính hp lý nu có th)
21
)
34
a

3 35 3 6
c)
17 29 17 29
Câu 24 (1,0 m):



 không? Vì sao?
m):
Chng minh vi n
;
n
-1
phân s
23
44
n
n
là phân s ti gin.

 
I. TRC NGHIM KHÁCH QUAN (7,0 m)
Phn 1: Trc nghim khách quan có nhia chm)
Chc câu tr lt.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
B
B
D
A
D
C
C
A
D
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
C
D
C
D
D
B
D
C
C

Câu 21: - b) S - - d) S
Câu 22: - b) S - - 
II. T LUm)
Câu

Thang

Câu 23
(1,5 điểm)
2 1 8 3 5
)
3 4 12 12 12
aA


3 35 3 6 3 35 6 3
c)
17 29 17 29 17 29 29 17



0,5
0,5
0,5
Câu 24
( 1,0 điểm)
x
y
I
E
N
M
A


AM + MN = AN
MN = AN - AM = 5 - 3 = 2cm
b) Vì Ax và Ay là hai tia 
tia Ay


(đpcm)
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 25
(0,5 điểm)
G

2 3 4 6
2
4 4 4 4
n d n d
d
n d n d




23n
là s l,
44n
là s chn nên suy ra
1d
Vy phân s
23
44
n
n
là phân s ti gin.
0,5
- MÔN TOÁN 6
TT






















1



nh
ch 

nh
phân s
2

2

1
(0,25)
1



1
(0,25)
2

1
(0,25)
2

2

2


phân





2

2

1
(0,25)
2
(0,5)
1

)
1

)
1

3

Các hình


ng
th ng, tia
2

1

)
1

)


2

2

1

1


12
6
2
3
2
3
1
3
1

5
2
3

50%
20%
30%
- MÔN TOÁN 6
TT















1



nh
ch 

s
nh phân s
Bit
Nh
n bi

c phân
s
.

   
nhau.
2
(C1, C2)
Hiu
So s
 
c hai
phân s

c.
-    

2
(C3,C4
)
1
(C21-a)
Vn dng
- Chng  c
phân s ti gin.
Các phép tính

Hiu
Th
c hi

c
ph
p t
nh c
ng, tr
,
   
s
.
2
(C5, 6)
1
C21-b

Vn dng
   
   

   
   
trong tính toán (t
nh
vi
t và t
nh nh
m, t
nh
  
).

t
s
  
c tin
  
   c
.
1

(C7)
2


phân

và các phép



Bit
Nh
n bi

 
   
phân.
-    
   

2

(C8, 9)
Hiu
So s

c hai s

c.
- 


- 


2

(C10,
11)
2

(C22
a/b)
Vn dng:
- 




t
s
  
c tin
  
   
    
    
.
1

(C12)
3

Các hình


ng
th ng, tia
Bit
Nh
n bi

c
nh
ng quan h

n
gi





2

(C13, 14)
Hiu
-  c s
ng thng tha mãn
2

(C15,

yêu cc.
-    m
nm gim.
16)


Nhn bi t:
Nh
n bi

c khái

-   i
n thng.
2

(C17,
C18)
Hiu
-  n
thng da vào khái nim
n thng.
- Hiu mi quan h
n thng khi có ba
m thng hàng.
2

(C19,2
0)

8
10
2
1
3

5
2

50%
20%
thuvienhoclieu.com
 3
 KIM TRA GIA HC K II
MÔN:TOÁN - LP 6
HC: 2024 2025
Thi gian làm bài: 90 phút
I. PHN TRC NGHIM KHÁCH QUAN NHIU LA CHN m): Khoanh tròn vào chi
c câu tr l
Câu 1. (NB) 
A.
2
5
.
B.
0,25
3-
.
C.
5
0
.
D.
4,7
23,6
Câu 2. (NB) 
3
4
?
A.
13
20
.
B.
3
9
.
C.
15
20
.
D.
10
75
.
Câu 3. (NB) 
12
5
-
?
A.
12
5
.
B.
5
12
.
C.
12
8
.
D.
12
15
-
.
Câu 4. (NB) 
A.
12
2
5
-
.
B.
5
1
12
-
.
C.
2
5
3
-
.
D.
2
3
5
.
Câu 5. (TH) n du tch hp vào ch chm:
83
...
17 17
--
A.
>
.
B.
<
.
C.
=
.
D.
³
.
Câu 6. (TH) Chn s thích hp n vào ch chm:
7 ...
23 23
<
A.
5
.
B.
7
.
C.
9
.
D.
3
.
Câu 7. (TH) 
A.
541
1
547
>
.
B.
123
0
645
-
>
.
C.
541
0
545
-
>
-
.
D.
842
0
457
-
<
-
.

Câu 8. (TH) 
17 ...
1
19 19
<<
A.
16
.
B.
18
.
C.
17
.
D.
19
.
Câu 9. (VD) Kt qa ca phép tính
27
55
-
+
:
A.
1-
.
B.
9
10
-
.
C.
1
.
D.
7
5
-
.
Câu 10. (VD) Tính hp lý biu thc
2 7 4 2 6
11 9 11 9 11
- + - -
c kt qu
A.
2
11
. B.
1-
. C.
9
11
-
. D.
1
.
Câu 11. (TH) n du tch hp vào ch chm:
2,7... 2,700--
A.
>
. B.
<
. C.
=
. D.
³
.
Câu 12. (TH) Cho
52,81x >-
. S thp phân
x
A.
55,18-
.
B.
53,18-
.
C.
54,18-
.
D.
52,18-
.
Câu 13. (TH) Cho dãy s
2,01 1,2 0,12 ... 1,02 2,1- < - < - < < <
. S tch hp vào ch chm
A.
0,21-
.
B.
0,21
.
C.
1,2-
.
D.
1,2
.
Câu 14. (VD) Kt qa ca phép tính
( )
5,67 78,43+-
A.
84,1-
.
B.
72,76-
.
C.
81,1
.
D.
72,76
.
Câu 15. (NB) 
ng thng a chm M và không chm O thung thng a và không thung
th
A.
;;;M a P a O a O bÎ Ï Î Ï
.
C.
; ; ;M a P a O a O bÏÎÎÏ
.
B.
; ; ;M a P a O a O bÎ Ï Ï Ï
.
D.
;;;M a P a O a O bÏ Ï Î Î
.
Câu 16. (NB) Cho 
A
B
O
A. Hai tia
OA
OB
. B. Hai tia
BA
OB
.
C. Hai tia
OA
BO
. D. Hai tia
AB
OB
.
Câu 17. (NB) 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 18. (NB) n thng AB = 4cm, MN = 5cm, EF = 3cm, PQ = 4cm, IK = 5cm. Ch
sai.
A. AB < MN.
B. EF < IK.
C. AB = PQ.
D. AB = EF.
Câu 19. (NB) Ch
A. Góc vuông là góc có s ng
90°
B. Góc có s 
0°
nh 
90°
là góc nhn
C. Góc tù là góc có s 
90°
và nh 
180°
D. Góc có s  
180°
c tù

Câu 20. (NB) S a góc xOz trong hình v i) là
A.
70°
.
B.
90°
.
C.
100°
.
D.
105°
.
II. PHN TRC NGHIM  SAI m):
Câu 21: Cho biu thc P =
3
1n

A. n = 1 t P là phân s.
B. n
-1 thì P là phân s
C.
1n 
thì P < 0
D. n
{- 4;-2; 0; 2 } t P giá tr là s nguyên
Câu 22: Cho hình v sau:
M
A
C
B
D
A. m M không nng thng BD
B. m A, M, B thng hàng
C. Tia i nhau
D. Có tt c n thng.
III. T LUm)
m): So sánh
a)
32
45
b)
7,52 7,6
Câu 24 (VD)m) Thc hin phép tính (tính hp nu có th)
a)
3 5 3 1
..
5 4 5 4
b)
1,3 3,4 4,7 5,6 5,3
c)
92
0,12
77

Câu m) p t ng vi vn tc 12km/h, ht
1
5
gi. m nay xe
p b hng nên Hà ph ng vi vn tc 5km/h. Hng mt bao lâu?

NG DN CHM
Mt s  ý khi chm bài:
- ng dn chm, i  da vào li gi  c ca mt cách. Khi chm, giám kho cn bám
sát yêu cu trình bày li gii y , chi tit, hp logic th chia nh n 0,25 m
- Hc sinh làm bài theo cách khác vi ng dn chm  t t ban giám kho cn thng
nht cho m  ng vi thang m ca ng dn chm
- m bài thi tng m các câu (làm tròn s theo quy nh)
A. TRC NGHIM (7,0 m)
I. PHN TRC NGHIM KHÁCH QUAN NHIU LA CHN m):
Mi câu tr lm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
A
C
A
D
B
C
C
B
A
B
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
C
D
B
B
A
A
B
D
D
D
II. PHN TRC NGHIM  SAI m): Mi câu m (Chn 01 ý trong 1 câu hc 0,1
m; la chm; la chm; la chn chính xác
c m )
a)
b)
c)
d)
Câu 21

Sai


Câu 22
Sai


Sai
III. T LUN (3 m)
Câu
Nôi dung
m
23
a) Ta có: BCNN(4, 5) = 20 nên
3 3.5 15
4 4.5 20

;
2 2.4 8
5 5.4 20

15 > 8 nên
15 8 3 2
20 20 4 5
suy ra
Vy
32
45
0,25
0,25
b) Ta thy: 7,52 < 7,6 nên 7,52 > - 7,6
0,5
24
Mi ý m
a)
3 5 3 1 3 5 1 3 3
. . . .1
5 4 5 4 5 4 4 5 5



0,5

b)
1,3 3,4 4,7 5,6 5,3
1,3 3,4 4,7 5,6 5,3 1,3 3,4 5,6 4,7 5,3
1,3 1 1 1,3 1 1 1,3 0 1,3
0,25
0,25
c)
9 2 9 2
0,12 0,12 1 0,12 0,12
7 7 7 7



0,5
25
Li gii
ng t ng dài s kilomet
1 12
12.
55
km
Th t ng là
12 12
:5
5 25
(gi)
:
12
25
gi
0,25
0,25
KHUNG MA TR KIM TRA GIA HC K II MÔN TOÁN 6
TT
Ch

N
kin thc
M 
Tng
T
l %
m
Trc nghim khách quan
T lun
Nhiu la chn

Bit
Hiu
Vn
dng
Bit
Hiu
Vn
dng
Bit
Hiu
Vn
dng
Bit
Hiu
Vn
dng
1
Ch 1:
Phân s
Phân s. T
nh
ch n ca
phân s. So s
nh
phân s
4
C1234
4
C567
8
2
C21a
b
1
C21c
1
C23a
6
6
32,5%
Các phép tính
vi phân s
2
C9,10
1
C21d
2
C24a,
25
5
17,5%
2
Ch 2:
S thp
phân
S thp phân và
các phép tính vi
s thp phân.
3
C11,
12,13
1
C14
1
C23b
2
C24bc
4
3
25%
3
Ch 3:
Nhng
hình h
bn


ng
th
ng, tia
2
C15,16
2
C22ab
4
10%
n th
n thng
2
C17,18
2
C22cd
4
10%
c
bit. S 
2
C19,20
2
5%
Tng s câu
10
7
3
6
1
1
2
4
16
10
8

BC T  KIM TRA GIA HC K II MÔN TOÁN 6
TT
Ch

N
v kin thc
Yêu cu ct
S câu hi/ý hi các m 
Trc nghim khách quan
Nhiu la chn

Bit
Hiu
Vn
dng
Bit
Hiu
1
Ch 1:
Phân s
Phân s. T
nh
ch n
ca phân s. So
s
nh phân s
Bi t:
Nh
n bi

c phân
s




   
   

 
c hai t
nh
ch
   

Nh
n bi

 

Nh
n bi



4
2
Hiu:
So s

c hai
phân s

4
1
Các phép tính
vi phân s
Vn dng:
-Thc hin các phép
tính cng, tr, nhân,
chia phân s
- Vn dc các
tính cht giao hoán,
kt hp, phân phi ca
i vi
phép cng, quy tc
du ngoc vi pn s
trong tính toán.
   
    

   
2
Tng s m
5
2
3
4
3
3
T l %
50%
20%
30%
40%
30%
30%
100%



t
s

c tin
2
Ch 2:
S thp
phân
S thp phân
và các phép
tính vi s thp
phân.
Hiu:
So s

c hai s

c.
3
V
n d
ng:
Th
c hi

c
ph
p t
nh c
ng, tr


1
3
Ch 3:
Nhng
hình h
bn


ng
th
ng, tia
Bi t:
Nh
n bi

c
nh
ng quan h

n
gi







Nh
n bi

c khái
 





2
2



Bi t:
Nh
n bi

c khái




2
2

góc
Bi t:

c khái



Nh
n bi

c các



Nh
n bi

c khái

2
Tng s câu
10
7
3
6
1
Tng s m
5
2
T l %
50%
20%

Preview text:

thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II ĐỀ 1 MÔN:TOÁN - LỚP 6
NĂM HỌC: 2024 – 2025
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1. (NB)
Trong cách viết sau đây, cách viết nào cho ta phân số? 4 0,25 5 , 6 23 A. B. C. D. 7  3 0 7,4 1
Câu 2. (NB) Số đối của phân số là: 3 1 1 A. 3  B. 3 C. D. 3 3 3
Câu 3. (NB) Phân số nào sau đây bằng phân số ? 4 13 3 6 10 A. B. C. D. 20 9 8 75
Câu 4. (TH) Hãy chọn đáp án đúng: 2 3      A.  4 3 B.  1 3 C.  1 5 D.  4 4 5 5 4 4 6 6 2 Câu 5. (TH) của 15  là : 5 75 A. 9 B. 6  C.6 D. 2 2 6
Câu 6. (TH) Tìm số nguyên y biết  . 3 y A. 2 . B. 6. C. 3. D. 9.
Câu 7. (NB) Số đối của số -0,5 là: A. 5 B. -5 C. 0,5 D. 50 31
Câu 8. (NB) Phân số
được viết dưới dạng số thập phân ? 10 A. 1,3 B. 3,3 C. 3  ,2 D. 3  ,1
Câu 9. (NB) Số 3,148 được làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất ? A. 3,3 B. 3,1 C. 3,2 D. 3,5
Câu 10. (TH) Kết quả phép tính 1,3  3,4  4,7  5,6  4,3 là: A.1,3 B. 3,4. C.12,8. D. 4,3.
Câu 11. (NB) Tỉ số phần trăm của a và b là a a b a A. .100% B.
.100 C. .100% D. b b a b
Câu 12. (NB) Muốn tìm một số khi biết m% của số đó là b, ta tính : m m m m A. . b B. b : C. b D. b  100 100 100 100 Trang 1
Câu 13.(VD) Chiếc áo đồng phục có giá trị 200 000 đồng. Cửa hàng kích cầu tiêu dùng nên giảm giá 15%.
Hỏi chiếc túi xách có giá là bao nhiêu nghìn đồng? A. 170 B. 165 C. 160 D. 150
Câu 14. (NB) Biết điểm B nằm giữa hai điểm A và C, khi đó ta có:
A. A và C nằm cùng phía đối với điểm B
B. A và B nằm khác phía đối với điểm C
C. Ba điểm A, B, C thẳng hàng
D. B và C nằm khác phía đối với điểm A
Câu 15. (NB) Trên tia Ox lấy các điểm P, Q, R sao cho OP=5, OQ=9, OR=7. Trong ba điểm P, Q, R điểm
nào nằm giữa hai điểm còn lại? A. Điểm P. B. Điểm R. C. Điểm Q. D. Điểm O.
Câu 16: (NB) Cho hình vẽ, chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: F A C d E B
A.
Ba điểm A, F, E thẳng hàng.
C. Ba điểm A, E, C thằng hàng.
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng. D. Ba điểm E, B, C thẳng hàng.
Câu 17. (NB)
Cho hình vẽ bên. Hình biểu diễn điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB là: B I I A I B A I B A B Hình 1 Hình 2 A Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 18.(NB) Cho đoạn AB  6cm. M là điểm thuộc đoạn AB sao cho MB  5cm
Khi đó độ dài đoạn MA bằng
A. 1cm B. 11cm C. 2cm D. 3cm
Câu 19.(NB) Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB . Biết AB  12cm , số đo của đoạn thẳng IB
A. 5cm . B. 6cm . C. 24cm . D. 12cm .
Câu 20. (TH) Trong hình vẽ sau đây có bao nhiêu đoạn thẳng ? K J L N A. 3 . B. 4 C. 5. D. 6.
PHẦN II: CÂU TRẮC NGHIỆM ĐÚNG, SAI. Câu 17:

Lớp 6A có 40 học sinh xếp loại học lực học kỳ I bao gồm ba loại: giỏi, khá và trung bình. Số học sinh giỏi 1 3 chiếm
số học sinh cả lớp, số học sinh trung bình bằng số học sinh còn lại. 5 8 Trang 2
a, Số học sinh giỏi là: 40 ∙ 1 = 8 (𝑒𝑚) Đ 5
b, Số học sinh trung bình là: 8 ∙ 3 = 3 (𝑒𝑚) S 8
c, Số học sinh khá là : 40-(8+3)=29(em) S 8+20
d, Tỉ số % giữa học sinh giỏi và khá so với cả lớp là: ∙ 100% = 70% Đ 40 Câu 18:
Trên tia Bx lấy hai điểm A và C sao cho BA=2cm , BC = 3cm. Trên tia đối của tia Bx lấy điểm O sao cho OB=3cm O x B A C a, B nằm giữa A và C. S b, AC = 1cm. Đ c, OB=BC=3cm Đ
d, B là trung điểm của OA S
II. TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 19 (1,0 điểm) Tìm x, biết:
a) TH x  3,12  14, 6  8, 5 b) VD 9,15.x  2,85.x  48 Bài 20 (1,5 điểm)
Trên tia Ox lấy hai điểm A,B sao cho OA = 4cm; OB = 10cm.
a) TH Trong ba điểm O; A; B điểm nào nằm giữa hai điểm còn lại? Tính độ dài đoạn thẳng AB ?
b) VD Gọi C là trung điểm của AB. Tính độ dài đoạn thẳng OC ?
Câu 21 (0,5điểm). VD Tính tổng 5 4 3 1 13 A      2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ MÔN TOÁN CẤP THCS Mức độ đánh giá Trắc nghiệm khách quan Chủ Nội dung/Đơn vị Tự luận TT Nhiều lựa chọn đề/Chương Đúng/Sai kiến thức Vận Vận Biết Hiểu Biết Biết dụng Hiểu dụng Phân số. Tính chất cơ bản của phân số. 3 1 So sánh phân số (0.75 đ) (0.25đ) Chủ đề 1 Phân số Các phép tính phân 2 1 1 2 số (0.5đ) (0.25đ) 0.25đ (0.5đ) Số thập phân và các phép tính với số 3 1 Chủ đề thập phân (0.75đ) (0.25đ) 2 Số thập 2 1 phân
Tỉ số và tỉ số phần trăm (0.5đ) (0.25đ) Trang 3 Điểm, đường thẳng, 3 1 tia (0.75đ) (0.25đ) Những Đoạn thẳng, độ dài 3 hình hình 3 1 1 2 học cơ bản đoạn thẳng (0.75đ) (0.25đ) 0.25đ 0.5đ Tổng số câu 14 5 1 2 2 4 Tổng số điểm 5 2 3 Tỷ lệ % 50% 20% 30%
BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ MÔN TOÁN CẤP THCS
Số câu hỏi/ý hỏi ở các mức độ đánh giá Trắc nghiệm khách quan Chủ Nội dung/Đơn TT Yêu cầu cần đạt Nhiều lựa chọn đề/Chương Đúng/Sai vị kiến thức Vận Biết Hiểu Biết dụng Hiểu Biết:
– Nhâ ̣n biết được phân
số với tử số hoặc mẫu số là số nguyên âm.
– Nhận biết được khái niệm hai phân số bằng nhau và nhận biết được quy tắc bằng Phân số. Tính nhau của hai phân số. Chủ đề chất cơ bản của 3 1 1 Phân số – phân số. So
Nêu đươ ̣c hai tính (0.75 đ) (0.25đ) sánh phân số chất cơ bản của phân số.
– Nhâ ̣n biết được số
đối của một phân số.
– Nhâ ̣n biết được hỗn số dương. Hiểu: – So sánh được hai phân số cho trước. Trang 4 Biết:
– Nhâ ̣n biết được
phân số âm, số đối của một phân số. Hiểu: – So sánh được hai phân số cho trước. Vận dụng:
– Vận dụng được các tính chất giao hoán,
kết hợp, phân phối của Các phép tính phép nhân đối với 2 1 1 phân số phép cộng, quy tắc (0.5đ) (0.25đ) 0.25đ
dấu ngoặc với phân số trong tính toán (tính
viết và tính nhẩm, tính nhanh một cách hợp lí). – Tính được giá trị phân số của một số
cho trước và tính được một số biết giá trị phân số của số đó.
– Giải quyết được mô ̣t
số vấn đề thư ̣c tiễn . Trang 5 Biết:
– Nhâ ̣n biết được số thập phân âm, số đối
của một số thập phân. Hiểu:
– So sánh được hai số
thập phân cho trước. Vận dụng:
– Thực hiê ̣n được các
phép tính cô ̣ng, trừ,
nhân, chia với số thập phân.
– Vận dụng được các tính chất giao hoán,
kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng, quy tắc
dấu ngoặc với số thập phân trong tính toán (tính viết và tính nhẩm, tính nhanh một Chủ đề
Số thập phân và cách hợp lí). 3 1 2 các phép tính Số thập với số thập phân – (0.75đ) (0.25đ)
Thực hiện được ước phân lượng và làm tròn số thập phân.
– Tính được tỉ số và tỉ số phần trăm của hai đại lượng. – Tính được giá trị phần trăm của một số cho trước, tính được một số biết giá trị phần trăm của số đó.
– Giải quyết được mô ̣t
số vấn đề thư ̣c tiễn (đơn giản, quen
thuộc)
gắn với các phép tính về số thập
phân, tỉ số và tỉ số phần trăm (ví dụ: các bài toán liên quan đến
lãi suất tín dụng, liên quan đến thành phần các chất trong Hoá học,...). Trang 6 Hiểu:
-Thực hiện được ước lượng và làm tròn số thập phân Vận dụng Tỉ số và tỉ số
-Tính giá trị phần trăm 2 1 phần trăm
của một số cho trước,
tính được một số biết (0.5đ) (0.25đ) giá trị phần trăm của nó - Giải quyết một số vấn đề thực tiễn ( phức hợp, không quen Biết:
- Nhận biết quan hệ cơ bản giữa các điểm, đường thẳng, điểm thuộc đường thẳng, điểm không thuộc Điểm, đường đường thẳng. 3 1 thẳng, tia - Nhận biết khái niệm (0.75đ) (0.25đ) 3 điểm thẳng hàng, 3 điểm không thẳng hàng Hiểu: Dựa vào khái niệm
thực hiện được các bài toán liên quan Những Biết: 3 hình hình
Nhâ ̣n biết được khái học cơ bản niệm đoạn thẳng, trung điểm của đoạn thẳng, độ dài đoạn thẳng. Hiểu:
Đoạn thẳng, độ Tính được độ dài đoạn 3 1 1 dài đoạn thẳng thẳng (0.75đ) (0.25đ) 0.25đ Vận dụng:
- Biết xác định các tia - Độ dài đoạn thẳng. Trung điểm đoạn thẳng - Chứng tỏ một điểm thuộc tia. Tổng số câu 14 5 1 2 2 Tổng số điểm 5 2 Tỷ lệ % 50% 20% Trang 7 thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II ĐỀ 2 MÔN:TOÁN - LỚP 6
NĂM HỌC: 2024 – 2025
Thời gian làm bài: 90 phút
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Phần 1: Trắc nghiệm khách quan có nhiều phương án lựa chọn (5,0 điểm)

Chọn đáp án đứng trước câu trả lời đúng nhất.
Câu 1. (B) Trong các cách viết sau, cách viết nào không phải là phân số? A. 3  1, 2 0 8 B. C. D. 16 7 15 a m
Câu 2. (B) Hai phân số  khi b n A. . a m  . b n B. . a n  . m b
C. a m b n D.
a m b n
Câu 3: (H) Khẳng định đúng trong các khẳng định sau là 3 14 4 11 11 30 9 A. B.  0 C. D.  15 15 9 13 15 29 29 15 5
Câu 4. (H) Điền số thích hợp vào chỗ chấm  90 ... A. 20. B. 60.  C. 60. D. 30. 7   14 
Câu 5. (H) Kết quả của phép chia :    là 6  3  1 1 1 D.1 A. B. C. 4 2 2 3 3
Câu 6. (H) Kết quả của phép tính  là 45 5 2 2 8 8 A. . B. . C. D. 3 3 15 15 5  3 3 4
Câu 7. (VD) Kết quả của phép tính P     là 8 7 8 7 A. 1.  B. 1. C. 0. 1 D. . 2
Câu 8. (B) Số đối của các số thập phân 9,32; −12,34; −0,7; 3,333 lần lượt là:
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333
Câu 9. (B) Số thập phân 46, 748 có chữ số 7 thuộc hàng
A.
Hàng phần mười.
C. Hàng phần nghìn.
B. Hàng phần trăm. D. Hàng đơn vị.
Câu 10. (H) Viết các số sau theo thứ tự giảm dần: -120,341; 36,095; 36,1; -120,34 A. 36, 095;36,1; 1  20,34; 1  20,341.. C. 36,1;36, 095, 1  20,341; 1  20,34.. B. 36, 095;36,1; 1  20,34; 1  20,341.. D. 36,1;36, 095, 1  20,34; 1  20,341..
Câu 11. (H) Tìm số tự nhiên bé nhất sao cho x > 10,35 A.10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 12. (VD) Trong một cuộc thi chạy 400m nam, có ba vận động viên đạt thành tích cao nhất là Tuấn
Anh: 31,42 giây; Ngọc Nam: 31,48 giây; Thanh Phương: 31,09 giây. Các vận động viên đã về Nhất, Nhì, Ba lần lượt là:
A. Ngọc Nam, Tuấn Anh, Thanh Phương Trang 8
B. Ngọc Nam, Thanh Phương, Tuấn Anh
C. Thanh Phương, Tuấn Anh, Ngọc Nam
D. Tuấn Anh, Ngọc Nam, Thanh Phương
Câu 13. (B) Cho hình vẽ sau A. A ∈ m B. A ∉ n C. A ∈ m; A ∈ n D. A ∈ m; A ∉ n
Câu 14: (B)Cho hình vẽ sau
Trên hình vẽ có bao nhiêu đường thẳng đi qua điểm B?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 15.(H) Cho hình vẽ sau
Trên hình vẽ, số đường thẳng đi qua điểm D mà không đi qua điểm E là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 16. (H) Trên tia Ox lấy hai điểm A, B sao cho A nằm giữa O và B. Lấy I thuộc đoạn AB. Khẳng định nào sau đây sai?
A. A nằm giữa O và I
B. I nằm giữa A và B
C. I nằm giữa O và B
D. O và A nằm khác phía so với I.
Câu 17. (B) Trong các khẳng định sau, khẳng định đúng là
A. Hình gồm hai điểm A, B cho ta đoạn thẳng AB
B. Hình gồm hai điểm A, B và tất cả các điểm nằm giữa A và B cho ta đoạn thẳng AB
C. Hình gồm hai điểm A, B trên đường thẳng d cho ta đoạn thẳng AB
D. Hình gồm hai điểm A, B trên tia On cho ta đoạn thẳng AB
Câu 18. (B) Cho các đoạn thẳng AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm;
IK = 5cm. Chọn đáp án sai. A. AB < MN B. EF < IK Trang 9 C. AB = PQ D. AB = EF
Câu 19. (H) Cho đoạn thẳng AB dài 12cm, M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Khi đó, độ dài của đoạn thẳng MA bằng A. 3 cm B. 15cm C. 6cm D. 20cm
Câu 20.(H) Điểm P nằm giữa hai điểm M và N thì A. PN + MN = PN B. MP + MN = PN C. MP + PN = MN D. MP - PN = MN
Phần 2: Trắc nghiệm Đúng/Sai (2,0 điểm)
Lựa chọn Đúng (Đ) – Sai (S) cho mỗi ý dưới đây
3
Câu 21: Trong một trang trại có tất cả 420 con bò, trâu, lợn. Trong đó số bò chiếm 7 tổng số con, số lợn 1
chiếm 6 tổng số con, còn lại là trâu.
a. (B) Trang trại có số bò nhiều hơn số lợn.
b. (H) Trang trại có 240 con bò.
c. (VD) Tổng số con bò và con lợn là 250 con . 17
d. (VD) Số con trâu chiếm 42 tổng số con.
Câu 22: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài 20m. Chiều rộng của thửa ruộng bằng 90% chiều dài.
Biết mỗi mét vuông đất thu hoạch được 0,75 kg thóc và khi đem xay thành gạo thì tỉ lệ đạt 70% .
a. (H) Chiều rộng mảnh vườn là 18m.
b. (H) Diện tích của mảnh vườn là 2 76m .
c. (VD) Thửa ruộng thu hoạch được 270 kg thóc.
d. (VD) Khối lượng gạo thu hoạch được là 189 kg.
II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 23 (1,5 điểm):
Thực hiện phép tính (tính hợp lý nếu có thể) 2 1  3 35 3 6 a) 
b) 2,1 + 4,2 + (−7,9) + (−2,1) + 7,9; c)    3 4 17 29 17 29 Câu 24 (1,0 điểm):
Trên tia Ax lấy 2 điểm M và N sao cho AM = 3cm, AN = 5cm.
a) Tính độ dài đoạn thẳng MN.
b) Vẽ tia Ay là tia đối của tia Ax. Trên tia Ay lấy điểm E sao cho AE = 3cm.
Điểm A là trung điểm của đoạn thẳng EM không? Vì sao? Câu 25 (0.5 điểm): 2n  3 Chứng minh với n
; n  -1 phân số 4n  là phân số tối giản. 4 Trang 10
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Phần 1: Trắc nghiệm khách quan có nhiều phương án lựa chọn (5,0 điểm)

Chọn đáp án đứng trước câu trả lời đúng nhất. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B B D A D C C A D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C D C D D B D C C
Phần 2: Trắc nghiệm Đúng/Sai (2,0 điểm)
Câu 21: a) Đ - b) S - c) Đ - d) S
Câu 22: a) Đ - b) S - c) Đ - d) Đ
II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) Thang Câu NỘI DUNG điểm 2 1  8 3  5 0,5 a) A      3 4 12 12 12 Câu 23 0,5
b) 2,1 + 4,2 + (−7,9) + (−2,1) + 7,9 = 4,2 (1,5 điểm) 3 35 3 6 3  35 6  3 c)          0,5 17 29 17 29 17  29 29  17 y E A M I N x
a) Vì M; N thuộc tia Ax mà AM < AN (3cm < 5cm) 0,25
Nên điểm M nằm giữa hai điểm A và N 0,25  AM + MN = AN Câu 24 MN = AN - AM = 5 - 3 = 2cm ( 1,0 điểm)
b) Vì Ax và Ay là hai tia đối nhau mà M thuộc tia Ax, E thuộc 0,25 tia Ay
 Điểm A nằm giữa hai điểm E và M Mặt khác: AE = AM = 3cm 0,25
Do đó: Điểm A là trung điểm của đoạn EM (đpcm)
Gọi d = ƯCLN(2n + 3; 4n + 4) 2n  3 d 4n  6 d Khi đó:     2 d Câu 25 4n  4 d 4n  4 d (0,5 điểm) 0,5
Vì 2n 3 là số lẻ, 4n 4 là số chẵn nên suy ra d 1 2n  3
Vậy phân số 4n là phân số tối giản. 4
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II - MÔN TOÁN 6
Mức độ đánh giá Chủ Nội dung/Đơn vị TT
Trắc nghiệm khách quan đề/Chương kiến thức Tự luận Nhiều lựa chọn Đúng/Sai Trang 11 Vận Vận Vận Biết Hiểu Biết Biết dụng Hiểu Hiểu dụng dụng
Phân số. Tính
chất cơ bản của 2 2 1 1
phân số. So sa Chủ đề 1 ́ nh (0,5đ) (0,5đ) (0,25) (0,5đ) 1
phân số Phân số
Các phép tính với 1 2 1 2 2 phân số (0,25) (0,5đ) (0,25) (0,5đ) (1,0đ)
Số thập phân và Chủ đề 2
các phép tính với 1 1
số thập phân. Tỉ 2 2 1 2 1 2 Số thập (0,25đ (0,25đ
số và tỉ số phần (0,5đ) (0,5đ) (0,25) (0,5) (0,5đ) phân ) ) trăm
Điểm, đường 1 1 2 Chủ đề
thẳng, tia (0,25đ (0,25đ (0,5đ) 3 Các hình ) ) học cơ bản
Đoạn thẳng. Độ 2 2 1 1
dài đoạn thẳng (0,5đ) (0,5đ) (0,5đ) (0,5đ) Tổng số câu 12 6 2 3 2 3 1 3 1 Tổng số điểm 5 2 3 Tỷ lệ % 50% 20% 30%
KHUNG BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II - MÔN TOÁN 6
Số câu hỏi/ý hỏi ở các mức độ đánh giá
Trắc nghiệm khách quan Chủ Nội dung/Đơn TT Yêu cầu cần đạt Nhiều lựa chọn đề/Chương Đúng/Sai vị kiến thức Vận Biết Hiểu Biết dụng Hiểu Biết
– Nhâ ̣n biết được phân số. 2 –
Biết được khái niệm (C1, C2) hai phân số bằng
Phân số. Tính nhau.
chất cơ bản của Hiểu phân số. So – So sánh được hai 2 1
sánh phân số phân số cho trước. (C3,C4 Chủ đề 1 (C21-a) 1 - Tìm được giá trị ) Phân số
chưa biết của phân số. Vận dụng
- Chứng minh được phân số tối giản. Hiểu
– Thực hiê ̣n được các
Các phép tính
phép tính cô ̣ng, trừ, 2 1 với phân số nhân, chia với phân (C5, 6) C21-b số. Trang 12 Vận dụng
– Vận dụng được các tính chất giao hoán,
kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng phân số trong tính toán (tính 1
viết và tính nhẩm, tính (0,25đ) nhanh một cách hợp (C7) lí).
– Giải quyết được mô ̣t
số vấn đề thư ̣c tiễn (đơn giản, quen
thuộc) gắn với các phép tính về phân số. Biết
– Nhâ ̣n biết được số
đối của một số thập 2 phân. (0,5đ)
- Biết được vị trí của (C8, 9) chữ số trong một số thập phân. Hiểu
– So sánh được hai số thập phân cho trước. 2 2 - Tìm được số thỏa (0,5đ) (0,5đ) mãn điều kiện cho
Số thập phân trước. (C10, (C22 – Chủ đề 2 và các phép 11) a/b)
- Thực hiện được phép 2 Số thập
tính với số thập toán với tỉ số phần phân
phân. Tỉ số và tỉ trăm.
số phần trăm Vận dụng: - Vận dụng được so sánh số thập phân để
giải quyết vấn đề thực tế. – 1
Giải quyết được mô ̣t (0,25đ)
số vấn đề thư ̣c tiễn (đơn giản, quen (C12)
thuộc) gắn với các phép tính về số thập
phân, tỉ số và tỉ số phần trăm. Biết
– Nhâ ̣n biết được
những quan hê ̣ cơ bản 2 giữa điểm, đường (0,5đ) Chủ đề thẳng: điểm thuộc
Điểm, đường (C13, 14) 3 Các hình đường thẳng, điểm học cơ bản
thẳng, tia không thuộc đường thẳng. Hiểu 2 - Xác định được số (0,5đ) đường thẳng thỏa mãn (C15, Trang 13 yêu cầu cho trước. 16)
- Xác định được điểm nằm giữa hai điểm. Nhận biết: – 2
Nhâ ̣n biết đươ ̣c khái (0,5đ) niệm đoạn thẳng. (C17,
- So sánh được độ dài đoạ C18) n thẳng.
Đoạn thẳng. Độ Hiểu
dài đoạn thẳng - Tính được độ dài đoạn 2
thẳng dựa vào khái niệm (0,5đ) trung điểm đoạ n thẳng. (C19,2 - Hiểu mối quan hệ đoạ 0) n thẳng khi có ba điểm thẳng hàng. Tổng số câu 8 10 2 1 3 Tổng số điểm 5 2 Tỷ lệ % 50% 20% thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II ĐỀ 3 MÔN:TOÁN - LỚP 6
NĂM HỌC: 2024 – 2025
Thời gian làm bài: 90 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN NHIỀU LỰA CHỌN
(5 điểm): Khoanh tròn vào chữ cái
đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1. (NB) Trong cách viết sau đây, cách viết nào cho ta phân số? 2 0, 25 5 , 6 23 A. . B. . C. . D. 5 - 3 0 7,4 3
Câu 2. (NB) Phân số nào sau đây bằng phân số ? 4 13 3 15 10 A. . B. . C. . D. . 20 9 20 75 12
Câu 3. (NB) Phân số đối của phân số - ? 5 12 5 12 12 A. . B. . C. . D. - . 5 12 8 15
Câu 4. (NB) Cách viết cho ta hỗn số dương là 12 5 2 2 A. - 2 . B. - 1 . C. - 5 . D. 3 . 5 12 3 5 - 8 - 3
Câu 5. (TH) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: . . . 17 17 A. > . B. < . C. = . D. ³ . 7 ...
Câu 6. (TH) Chọn số thích hợp điền vào chỗ chấm: < 23 23 A. 5 . B. 7 . C. 9 . D. 3.
Câu 7.
(TH) Chọn câu đúng ? 541 - 123 - 541 - 842 A. > 1. B. > 0 . C. > 0 . D. < 0 . 547 645 - 545 - 457 Trang 14 17 ...
Câu 8. (TH) Chọn số thích hợp điền vào chỗ chấm sau: < < 1 19 19 A. 16 . B. 18 . C. 17 . D. 19 . 2 - 7
Câu 9. (VD) Kết qủa của phép tính + là: 5 5 - 9 - 7 A. - 1 . B. . C. 1 . D. . 10 5 2 7 4 2 6
Câu 10. (VD) Tính hợp lý biểu thức - + - - được kết quả là 11 9 11 9 11 2 - 9 A. . B. - 1 . C. . D. 1 . 11 11
Câu 11. (TH) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: - 2,7 ... - 2,700 A. > . B. < . C. = . D. ³ .
Câu 12. (TH) Cho x > - 52,81. Số thập phân x A. - 55,18 . B. - 53,18 . C. - 54,18 . D. - 52,18 .
Câu 13. (TH) Cho dãy số - 2,01< - 1,2 < - 0,12 < ...< 1,02 < 2,1. Số thích hợp vào chỗ chấm là A. - 0, 21. B. 0, 21 . C. - 1, 2 . D. 1, 2 .
Câu 14. (VD) Kết qủa của phép tính 5,67 + (- 78,4 ) 3 là A. - 84,1. B. - 72,76 . C. 81,1. D. 72,76 .
Câu 15. (NB) Dùng kí hiệu để ghi lại cách diễn đạt sau:
“ Đường thẳng a chứa điểm M và không chứa điểm P. Điểm O thuộc đường thẳng a và không thuộc đường thẳng b” A. M Î ; a P Ï ; a O Î ;
a O Ï b . B. M Î ; a P Ï ; a O Ï ;
a O Ï b . C. M Ï ; a P Î ; a O Î ;
a O Ï b . D. M Ï ; a P Ï ; a O Î ;
a O Î b .
Câu 16. (NB) Cho hình vẽ. Hai tia đối nhau là: A O B
A. Hai tia OA OB .
B. Hai tia BA OB .
C. Hai tia OA BO .
D. Hai tia AB OB .
Câu 17. (NB) Đoạn thẳng AB là hình gồm: A. Hai điểm A, B
B. Hai điểm A, B và tất cả các điểm nằm giữa A và B C. Hai điểm A, C
D. Các điểm nằm giữa A, B
Câu 18. (NB) Cho các đoạn thẳng AB = 4cm, MN = 5cm, EF = 3cm, PQ = 4cm, IK = 5cm. Chọn đáp án sai. A. AB < MN. B. EF < IK. C. AB = PQ. D. AB = EF.
Câu 19. (NB) Chọn đáp án sai.
A. Góc vuông là góc có số đo bằng 90°
B. Góc có số đo lớn hơn 0° và nhỏ hơn 90° là góc nhọn
C. Góc tù là góc có số đo lớn hơn 90° và nhỏ hơn 180°
D. Góc có số đo nhỏ hơn 180° là góc tù Trang 15
Câu 20. (NB) Số đo của góc xOz trong hình vẽ (bên dưới) là A. 70° . B. 90° . C. 100° . D. 105° .
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI (2 điểm): 3
Câu 21: Cho biểu thức P = . Khi đó n 1
A. n = 1 thì P là phân số.
B. n  -1 thì P là phân số C. n  1  thì P < 0
D. n  {- 4;-2; 0; 2 } thì P có giá trị là số nguyên
Câu 22: Cho hình vẽ sau: B A M C D
A. Điểm M không nằm trên đường thẳng BD
B. Ba điểm A, M, B thẳng hàng
C. Tia MA và tia MC là hai tia đối nhau
D. Có tất cả 4 đoạn thẳng.
III. TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 23 (TH) (1,0 điểm): So sánh 3 2 a) b) 7  ,52 7,6 4 5
Câu 24 (VD): (1,5 điểm) Thực hiện phép tính (tính hợp lí nếu có thể) 3 5 3 1 9 2 a) .  .
b) 1,3  3,4  4,7  5,6  5,3 c)   0,12 5 4 5 4 7 7 1
Câu 25: (0,5 điểm) Hà thường đi xe đạp từ nhà đến trường với vận tốc 12km/h, hết giờ. Hôm nay xe 5
đạp bị hỏng nên Hà phải đi bộ đến trường với vận tốc 5km/h. Hỏi hôm nay Hà đi đến trường mất bao lâu? Trang 16 HƯỚNG DẪN CHẤM
Một số lưu ý khi chấm bài:
- Hướng dẫn chấm, dưới đây dựa vào lời giả sơ lược của một cách. Khi chấm, giám khảo cần bám
sát yêu cầu trình bày lời giải đầy đủ, chi tiết, hợp logic và có thể chia nhỏ đến 0,25 điểm
- Học sinh làm bài theo cách khác với hướng dẫn chấm mà đúng thì tổ ban giám khảo cần thống
nhất cho điểm tương ứng với thang điểm của hướng dẫn chấm
- Điểm bài thi là tổng điểm các câu (làm tròn số theo quy định)
A. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN NHIỀU LỰA CHỌN
(5 điểm):
Mỗi câu trả lời đúng 0,25 điểm Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 A C A D B C C B A B Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 C D B B A A B D D D
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI (2 điểm): Mỗi câu 1 điểm (Chọn 01 ý trong 1 câu hỏi được 0,1
điểm; lựa chọn chính xác 02 ý được 0,25 điểm; lừa chọn chính xác 03 ý được 0,5 điểm; lựa chọn chính xác
cả 04 ý được 1,0 điểm ) a) b) c) d) Câu 21 Đúng Sai Đúng Đúng Câu 22 Sai Đúng Đúng Sai
III. TỰ LUẬN (3 điểm) Câu Nôi dung Điểm 23
a) Ta có: BCNN(4, 5) = 20 nên 3 3.5 15   2 2.4 8 ;   4 4.5 20 5 5.4 20 0,25 15 8 3 2 Vì 15 > 8 nên  suy ra  20 20 4 5 3 2 Vậy  0,25 4 5
b) Ta thấy: 7,52 < 7,6 nên – 7,52 > - 7,6 0,5 24 Mỗi ý 0,5 điểm 3 5 3 1 3  5 1  3 3 0,5 a) .  .  .   .1    5 4 5 4 5  4 4  5 5 Trang 17
b) 1,3  3,4  4,7  5,6  5,3  0,25
1,3  3,4  4,7  5,6  5,3 1,3  3,4  5,6  4,7  5,3 0,25
1,3111,3 1  1 1,3  0 1,3 9 2  9 2  0,5 c)   0,12    0,12 1 0,12  0,12   7 7  7 7  25 Lời giải
Quãng đường từ nhà Hà đến trường dài số kilomet là 1 12 0,25 12.  km 5 5
Thời gian Hà đi bộ từ nhà đến trường là 12 12 : 5  (giờ) 0,25 5 25 12 Đáp số: giờ 25
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 6
Mức độ đánh giá
Trắc nghiệm khách quan Tổng Tỷ Chủ Nội dung/Đơn vị Tự luận TT đề/Chương Nhiều lựa chọn Đúng/Sai lệ % kiến thức Vận Vận Vận Vận điểm Biết Hiểu Biết Hiểu Biết Hiểu Biết Hiểu dụng dụng dụng dụng Phân số. Tính 2 4
chất cơ bản của 4 C21a 1 1 C567 6 6 32,5% phân số. So sánh C1234 b C21c C23a Chủ đề 1: 8 1 phân số Phân số 2 Các phép tính 2 1 C24a, 5 17,5% với phân số C9,10 C21d 25 Chủ đề 2: Số thập phân và 3 1 1 2 2 Số thập các phép tính với C11, 4 3 25% C14 C23b C24bc phân số thập phân. 12,13 Điểm, đường 2 2 4 10% Chủ đề 3: thẳng, tia C15,16 C22ab Những Đoạn thẳng. Độ 2 2 3 4 10%
hình học cơ dài đoạn thẳng C17,18 C22cd bản Góc. Các góc đặc 2 2 5% biệt. Số đo góc C19,20 Tổng số câu 10 7 3 6 1 1 2 4 16 10 8 Trang 18 Tổng số điểm 5 2 3 4 3 3 Tỷ lệ % 50% 20% 30% 40% 30% 30% 100%
BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II MÔN TOÁN 6
Số câu hỏi/ý hỏi ở các mức độ đánh giá Trắc nghiệm khách quan Chủ Nội dung/Đơn TT đề/Chương Yêu cầu cần đạt Nhiều lựa chọn Đúng/Sai vị kiến thức Vận Biết Hiểu Biết Hiểu dụng Biết:
– Nhâ ̣n biết được phân
số với tử số hoặc mẫu số là số nguyên âm.
– Nhận biết được khái niệm hai phân số bằng nhau và nhận biết được quy tắc bằng nhau của hai phân số. 4 2 Phân số. Tính chất cơ bản
– Nêu đươ ̣c hai tính
của phân số. So chất cơ bản của phân sánh phân số số.
– Nhâ ̣n biết được số
đối của một phân số.
– Nhâ ̣n biết được hỗn số dương. Hiểu: Chủ đề 1: 1 – So sánh được hai 4 1 Phân số phân số cho trước. Vận dụng: -Thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia phân số - Vận dụng được các tính chất giao hoán,
kết hợp, phân phối của Các phép tính 2 với phân số phép nhân đối với phép cộng, quy tắc
dấu ngoặc với phân số trong tính toán. – Tính được giá trị phân số của một số
cho trước và tính được một số biết giá trị Trang 19 phân số của số đó.
– Giải quyết được mô ̣t
số vấn đề thư ̣c tiễn Hiểu:
– So sánh được hai số 3 Số thập phân thập phân cho trươ Chủ đề 2: ́ c. và các phép 2 Số thập Vâ ̣n du ̣ng:
tính với số thập phân
– Thực hiê ̣n được các phân. 1
phép tính cô ̣ng, trừ với số thập phân. Biết:
– Nhâ ̣n biết được
những quan hê ̣ cơ bản giữa điểm, đường thẳng: điểm thuộc đường thẳng, điểm không thuộc đường thẳng; tiên đề về
Điểm, đường đường thẳng đi qua 2 2 thẳng, tia hai điểm phân biệt. Chủ đề 3: Những
Nhâ ̣n biết đươ ̣c khái 3 hình học cơ niệm hai đường thẳng bản cắt nhau, song song; ba điểm thẳng hàng, ba điểm không thẳng hàng; điểm nằm giữa hai điểm; tia. Biết: Đoạn thẳng.
Nhâ ̣n biết đươ ̣c khái niệm đoạn thẳng, Độ dài đoạn trung điểm của đoạn 2 2 thẳng thẳng, độ dài đoạn thẳng. Biết:
– Nhận biết đươ ̣c khái niệm góc, điểm trong
của góc (không đề cập đến góc lõm). Góc và số đo
– Nhâ ̣n biết được các 2 góc góc đặc biệt (góc vuông, góc nhọn, góc tù, góc bẹt).
– Nhâ ̣n biết được khái niệm số đo góc. Tổng số câu 10 7 3 6 1 Tổng số điểm 5 2 Tỷ lệ % 50% 20% Trang 20