LUYỆNTHICẤPTỐC
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
π
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN
ThS. Nguyễn Tiến
PHẦN I. 50 ĐỀ TRẮC NGHIỆM
PHẦN II. 168 CÂU HỎI ĐÚNG SAI
PHẦN III. 216 CÂU HỎI TRẢ LỜI NGẮN
12
A THI 2025
ÔN THI TT NGHIỆP THPT 2025
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
MỤC LỤC
Trang
PHẦN I. 50 ĐỀ TRẮC NGHIỆM
Đề số 01. Sở Bình Phước Lần 2 ........................................................................................ …….1
Đề số 02. Sở Bắc Giang Lần 1 ......................................................................................... …….2
Đề số 03. Sở Phú Thọ Lần 2 ............................................................................................. …….3
Đề số 04. Sở Thanh Hóa Lần 2 ......................................................................................... …….5
Đề số 05. Sở Phú Thọ Lần 1 ............................................................................................. …….7
Đề số 06. Sở Ninh Bình Lần 2 .......................................................................................... …….8
Đề số 07. Sở Hưng Yên Lần 1 ........................................................................................... …….10
Đề số 08. Sở Tuyên Quang Lần 1 ..................................................................................... …….11
Đề số 09. Sở Hải Dương Lần 1 .......................................................................................... …….12
Đề số 10. Sở Hòa Bình Lần 1 ........................................................................................... …….14
Đề số 11. Sở Hậu Giang Lần 1 .......................................................................................... …….16
Đề số 12. Sở Bà Rịa Vũng Tàu Lần 1 ............................................................................... …….17
Đề số 13. Sở Yên Bái Lần 2 .............................................................................................. …….19
Đề số 14. Sở Hưng Yên Lần 2 ........................................................................................... …….21
Đề số 15. Sở Quảng Nam Lần 1 ........................................................................................ …….22
Đề số 16. THPT Chuyên KHTN Lần 2 ............................................................................ …….24
Đề số 17. THPT Chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi Lần 1 ................................................... …….25
Đề số 18. Sở Thái Bình Lần 1........................................................................................... …….27
Đề số 19. Sở Thanh Hóa Lần 1 ......................................................................................... …….28
Đề số 20. Sở Thái Nguyên Lần 1 ...................................................................................... …….29
Đề số 21. ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 ...................................................................................... …….31
Đề số 22. Sở Hải Dương Lần 1 .......................................................................................... …….32
Đề số 23. Sở Nghệ An Lần 1 ............................................................................................. …….34
Đề số 24. Sở Bình Phước Lần 1 ........................................................................................ …….35
Đề số 25. Sở Bình Phước Lần 1 ........................................................................................ …….37
Đề số 26. Sở Quảng Ninh Lần 1 ....................................................................................... …….39
Đề số 27. Sở Lai Châu Lần 1 ............................................................................................ …….40
Đề số 28. Sở Sóc Trăng Lần 1 .......................................................................................... …….42
Đề số 29. Sở Đồng Nai Lần 1 ............................................................................................ …….43
Đề số 30. Sở Hòa Bình Lần 2 ............................................................................................ …….45
Đề số 31. Sở Ninh Bình Lần 3 .......................................................................................... …….47
Đề số 32. Sở Nghệ An Lần 2 ............................................................................................. …….48
Đề số 33 Sở Đồng Tháp Lần 1 .......................................................................................... …….50
Đề số 34. Sở Bình Phước Lần 1 ........................................................................................ …….52
Đề số 35. THPT Khoa Học & Giáo Dục Lần 1 ................................................................. …….53
Đề số 36. THPT Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang Lần 2 .............................................................. …….55
Đề số 37. THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh ......................................................................... …….56
Đề số 38. THPT Lê Thánh Tông- HCM ........................................................................... …….58
Đề số 39. THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên .............................................................. …….59
Đề số 40. Sở Ninh Bình .................................................................................................... …….61
Đề số 41. Phổ Thông Năng Khiếu) -ĐHQG HCM ............................................................ …….63
Đề số 42. Tổ 2 - Đợt 14 - Đề 01 ST Strong ........................................................................ …….64
Đề số 43. Tổ 2 - Đợt 14 - Đề 01 ST Strong ........................................................................ …….66
Đề số 44. Sở Quảng Nam – Lần 1).................................................................................... …….67
Đề số 45. THPT Bắc Đông Quan – Thái Bình .................................................................. …….69
Đề số 46. Sở Bình Thuận – Lần 1 ..................................................................................... …….70
Đề số 47. Sở Hòa Bình – Lần 1 ......................................................................................... …….72
Đề số 48. THCS-THPT Trần Cao Vân – TP.HCM – Lần 1 .............................................. …….73
Đề số 49. THCS-THPT Trần Cao Vân – TP.HCM – Lần 2 .............................................. …….75
Đề số 50. THCS-THPT Trần Cao Vân – TP.HCM – Lần 3 .............................................. …….77
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
PHẦN II. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI (168 Câu)
Phát triển Câu 13 ĐMH 2025. Ứng dụng đạo hàm (38 câu) .............................................. …….80
Phát triển Câu 14 ĐMH 2025. Bài toán liên quan nguyên hàm, tích phân (48 câu) ........... …….90
Phát triển Câu 15 ĐMH 2025. Bài toán xác suất, thống kê (36 câu) .................................. ……107
Phát triển Câu 16 ĐMH 2025. Bài toán hình học tọa độ không gian Oxyz (46 câu) ........... ……118
PHẦN III. CÂU HỎI TRẢ LỜI NGẮN (216 Câu)
Phát triển Câu 17 ĐMH 2025. Bài toán tính khoảng cách, góc (43 câu) ............................ ……138
Phát triển Câu 18 ĐMH 2025. Bài toán tối ưu (20 câu) ..................................................... ……144
Phát triển Câu 19 ĐMH 2025. Bài toán ứng dụng trong Oxyz (39 câu) ............................. ……150
Phát triển Câu 20 ĐMH 2025. Bài toán ứng dụng tích phân tính (42 câu)......................... ……163
Phát triển Câu 21 ĐMH 2025. Bài toán thực tế tối ưu doanh thu (37 câu) ........................ ……181
Phát triển Câu 22 ĐMH 2025. Bài toán xác suất điều kiện, Bayes, XS toàn phần (35 câu) ……190
GV & HS cần file đáp án và lời giải chi tiết file Word, Pdf liên hệ thầy Hà (có trả phí)
Zalo: 0949.888.993 - Nguyễn Tiến
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 1
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 1: Nguyên hàm của hàm số
( ) 7
x
f x
A.
1
7
1
x
C
x
. B.
7
ln 7
x
C
. C.
7
x
C
x
. D.
1
.7
x
x C
.
Câu 2: Gọi
D
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
, 0, 1y x y x
3x
. Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
bằng
A.
3
4
1
dx x
. B.
3
2
1
dx x
.
C.
3
1
3 dx x
. D.
3
4
1
x dx
.
Câu 3: Một mẫu số liệu ghép nhóm được cho ở bảng sau:
Nhóm Tần số
25;35
10
35;45
7
45;55
5
55;65
9
65;75
9
40
n
Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu ghép nhóm trên (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) là
A.
15,19
. B.
15,16
. C.
15,18
. D.
15,17
.
Câu 4: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, phương trình của đường thẳng đi qua
1;2;1M
3;1; 2N
A.
1 2 1
.
4 3 1
x y z
.
B.
1 2 1
2 1 3
x y z
.
C.
1 2 1
4 3 1
x y z
. D.
1 2 1
2 1 3
x y z
.
Câu 5: Cho hàm số
, 0; 0
ax b
y ad bc c
cx d
có đồ thị như sau:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A.
1y
. B.
1y
.
C.
1x
. D.
1y
.
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
5 5
log 2 1 log 2x x
ĐỀ SỐ 01
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 2
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
A.
3;S 
. B.
;3S 
. C.
1
;3
2
S
. D.
2;3S
.
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 2 0P x y z
cắt trục hoành
tại điểm có tọa độ
A.
1;2; 1
. B.
0;0;2
. C.
2;0; 0
. D.
0;2;0
.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân đỉnh
B
,
AB a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng
SAB
bằng
A.
3a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
2a
.
Câu 9: Nghiệm phương trình
2
3 81
x
A.
2x
. B.
6x
. C.
4x
. D.
9x
.
Câu 10: Cho cấp số cộng
n
u
2 5
5, 17u u
. Công sai
d
của cấp số cộng là
A. 1. B. 2. C. 8. D. 4.
Câu 11: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
với
4AB
. Tính
AB B C AA
  
?
A.
4 2
. B.
2 10
. C.
10
. D.
4 3
.
Câu 12: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
1f x x
với mọi
x
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
1; 
. B.
1;
. C.
; 1
. D.
;1
.
Câu 1: Nghiệm của phương trình
2
log 3x
A. 5x . B.
8x
. C.
6x
. D.
9x
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2 5u i k
. Tọa độ của vectơ u
A.
(0;2; 5)
. B.
(2;0;5)
. C.
(2; 5; 0)
. D.
(2; 0; 5)
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;1A
2;1; 3B
. Tọa độ của vectơ
AB

A.
1 3
; ; 1
2 2
. B.
3;1;4
. C.
3; 1; 4
. D.
1;3; 2
.
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số
s( n) i xf x
A.
cosx C
. B.
2
sin
2
x
C
. C.
cos Cx
. D.
sinx C
.
ĐỀ SỐ 02
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 3
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
4 3y x x
trên đoạn
[0;4]
A. 0 . B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6: Một hộp đựng 9 tấm thẻ cùng loại được ghi số t
1
đến
9
. Rút ngẫu nhiên đồng thời hai tấm thẻ
từ trong hộp. Xác suất để rút được cả hai tấm thẻ cùng ghi số chẵn là
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
5
6
. D.
1
6
.
Câu 7: Cấp số nhân
n
u
1
2u
2
6u
. Số hạng
4
u
của cấp số nhân là
A.
27
. B.
162
. C.
54
. D.
11
.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
2 2
log 1 log 2 1x x
A.
1
;2
2
. B.
1
;2
2
. C.
;2
. D.
;2

.
Câu 9: Cho hàm số
y f x
đồ thnhư hình vẽ bên. Tiệm cận ngang của đồ thhàm số đường
thẳng có phương trình
A.
1x
. B.
1y
. C.
1
2
x
. D.
1
2
y
.
Câu 10: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
S
, chiều cao
h
A.
1
.
2
V S h
. B.
1
.
3
V S h
. C.
.V S h
. D.
2
.
3
V S h
.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho
đồng biến trên khoảng
A.
2;
. B.
0;2
.
C.
1; . D.
;1 .
Câu 12: Gọi
F x
một nguyên hàm của hàm số
1
2f x x
x
thỏa mãn
1 1F
. Tính
1F
.
A.
1 1F
. B.
1 2F
. C.
1 1F
. D.
1 0F
.
Câu 1: Hai mẫu số liệu ghép nhóm
, A B
có bảng tần số ghép nhóm như sau:
Nhóm A
ĐỀ SỐ 03
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 4
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Nhóm
0;10
10;20
20;30
30;40
40;50
Tần số 8 9 5 6 2
Nhóm B
Nhóm
0, 3;10, 3
20, 3; 30, 3
30, 3;40, 3
40, 3;50, 3
Tần số 16 18 10 12 4
Gọi
;
A B
Q Q
lần lượt là khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm
;A B
. Phát biểu nào sau
đây đúng?
A.
0, 3
B A
Q Q
. B.
2
B A
Q Q
. C.
0, 3
B A
Q Q
. D.
B A
Q Q
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
S
phương trình
2 2 2
: 2 1 3 9x y z
tâm của mặt cầu đã cho là
A.
2;1; 3
. B.
2; 1; 3
. C.
2;1;3
. D.
2; 1;3
.
Câu 3: Họ các nguyên hàm của hàm số
( ) 2
x
f x
A.
2 .ln .
x
x C
B.
.2 .
x
x C
C.
2
.
ln 2
x
C
D.
2 .ln 2
x
C
Câu 4: Nếu
d 2025
b
a
f x x
thì
2 d
b
a
f x x
bằng
A.
4050
. B.
2023
. C.
2050
. D.
2
2025
.
Câu 5: Số nghiệm của phương trình
2
log 2 1 log 4x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. 0 .
Câu 6: Cho hàm số
ax b
y
cx d
( 0c ,
; ; ;a b c d R
) đồ thị như hình vẽ bên.
Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1; 1
. B.
1;1
.
C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 7: Cho cấp số nhân
n
u
1 4
1, 27u u
. Công bội
q
của cấp số nhân đã cho bằng:
A.
26
3
. B.
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
(0,2) 4
x
A.
0,2
( ;log 4].
B.
0,2
[log 4; ).
C.
4
[log 0,2; ).
D.
4
( ;log 0,2].
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 5
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Đường thẳng
CD
vuông góc với
mặt phẳng nào dưới đây?
A.
SAD
. B.
SBC
.
C.
SAC
. D.
SAB
.
Câu 10: Cho tứ diện
.S ABC
với
, ,M N P
lần lượt trung điểm của
, ,SA SB SC
(tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 .AB PN PM
  
B.
2 .AB PM PN
  
C.
1
.
2
AB PN PM
  
D.
.AB PN PM
  
Câu 11: Cho hàm số bậc ba
y f x
đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
( ; 2).
B.
(0; ).
C.
( 1;1).
D.
( 2; 0).
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
P
phương trình:
2 4 0x y z
. Phương trình
mặt phẳng
Q
song song với
P
và đi qua điểm
1; 1;3M
A.
2 6 0.x y z
B.
2 3 4 0.x y z
C.
3 6 0.x y z
D.
2 6 0.x y z
Câu 1: Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3. B. 2. C.
1
. D.
2
.
Câu 2: Nếu
1
2
6f x dx
thì
1
2
2 f x dx
bằng
A. 6. B. 0. C. 10. D. 12.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành
M
trung điểm của
CD
. Phát
biểu nào sau đây là đúng?
ĐỀ SỐ 04
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 6
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
A.
1
2
2
SM SA SB SC
  
. B.
1
2
SM SA SB SC
   
.
C.
1
2
2
SM SA SB SC
  
. D.
1
2
2
SM SA SB SC
  
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách từ điểm
1;3; 2A
đến mặt phẳng
Oxy
bằng
A.
14
. B. 2.
C. 3. D. 1.
Câu 5: Khảo sát thu nhập theo tháng của người lao động ở một công ty thu được
mẫu số liệu ghép nhóm như bảng sau:
Thu nhập (triệu đồng) [5; 8) [8; 11) [11; 14) [14; 17) [17; 20)
Số người 30 55 45 30 20
Tính mức thu nhập trung bình của người lao động ở công ty trên (đơn vị: triệu đồng).
A. 12,5. B. 10,5. C. 11. D. 11,75.
Câu 6: Cho hàm số
3 2
f x ax bx cx d đồ thị như hình bên
, , ,a b c d
là các số thực. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
0a d
. B.
0ad
.
C.
0ad
. D.
0a d
.
Câu 7: Cho hàm số
2
4f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
4f x dx x x C
. B.
3
4f x dx x x C
.
C.
2f x dx x C
. D.
3
4
3
x
f x dx x C
.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
3 7
2 4
x
A.
0;
. B.
;3
. C.
;1
. D.
3;
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
S
có phương trình:
2 2
2
1 4 9x y z
.
Đường kính của mặt cầu
S
bằng
A.
6
. B.
18
. C.
3
. D.
9
.
Câu 10: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
3u
4
81u
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A.
3
. B.
3
3 3 . C. 3 3 . D. 3 .
Câu 11: Số nghiệm thuộc đoạn
;
của phương trình
sin2 1 0x
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 7
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 12: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều
SA ABC
. Gọi
H
là hình chiếu vuông góc
của
S
lên
BC
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A.
BC AH
. B.
BC SC
. C.
BC SB
. D.
BC AC
.
Câu 1: Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
3
u
, công sai
2
d
. Số hạng thứ
5
của
n
u
bằng
A.
14
. B.
5
. C.
6
. D.
11
.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
log 1 1
x
A.
;1

. B.
1;1
. C.
1;

. D.
0;3
.
Câu 3: Nghiệm của phương trình
3 12
x
A.
4
x
. B.
9
x
. C.
3
log 12
x
. D.
12
log 3
x
.
Câu 4: Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
. Hình chóp
.
S ABC
bao nhiêu mặt tam giác
vuông?
A.
2
. B.
4
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 5: Cho đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
; 1

. B.
2;

. C.
1;2
. D.
0;2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2 3 4
OM i j k

. Tọa độ của điểm
M
A.
(2; 3;4)
. B.
(2; 4; 3)
. C.
(2; 3; 4)
. D.
( 2;3; 4)
.
Câu 7: Cho hàm số
2
, , , , , 0
ax bx c
f x a b c d e ad
dx e
đồ
thị như hình vẽ. Tiệm cận xiên của đồ thị hàm số đã cho là
A.
y x
. B.
y x
.
C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( 2;1;0)
A
,
(3; 2;1)
B
.
Tọa độ của vectơ
AB

A.
( 5; 3; 1)
. B.
(5; 3;1)
.
C.
(1; 1;1)
. D.
( 1;1; 1)
.
Câu 9: Họ các nguyên hàm của hàm số
3
1
( )f x
x
ĐỀ SỐ 05
S
A
C
B
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 8
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
A.
4
3
C
x
. B.
2
1
C
x
. C.
2
1
2
C
x
. D.
4
1
4
C
x
.
Câu 10: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên đoạn
[ ; ]a b
c
số thực tùy ý thuộc đoạn
[ ; ]a b
. Nếu
d 3
b
a
f x x
d 8
c
a
f x x
thì tích phân
d
b
c
f x x
bằng
A.
11
. B. 5 . C. 5 . D.
11
.
Câu 11: Cho hình lập phương
. DAABCD B C
(tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai vectơ
AB

CD

bằng
A.
135
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 12: Kết quả đo chiều cao của
100
cây keo ba năm tuổi tại một nông trường được cho bởi bảng sau.
Chiều cao (m) [8,4; 8,6) [[8,6; 8,8) [8,8; 9,0) [9,0; 9,2) [9,2; 9,4)
Số cây 5 12 25 44 14
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm đã cho bằng
A.
0, 886
. B.
0,115
. C.
0, 826
. D.
0,286
.
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, khoảng cách từ điểm
3; 2;4A
đến mặt phẳng
Oxz
bằng
A.
4
. B. 5 . C.
3
. D.
2
.
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số
2 cosx x
A.
2
sinx x C
. B.
2 sinx x C
. C.
2 sinx x C
. D.
2
sinx x C
.
Câu 3: Cho hàm số
ax b
y
cx d
(với 0c ;
0ad bc
) đồ thị như hình vẽ
bên. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A.
2 0x
. B.
1 0x
.
C.
1 0y
. D.
2 0y
.
Câu 4: Nghiệm của phương trình
5 3
x
A.
3
5 . B.
5
3 . C.
5
log 3
. D.
3
log 5
.
Câu 5: Cho cấp số cộng
n
u
1
1u
và công sai
2d
. Tổng của
10
số hạng đầu tiên của cấp số cộng
đã cho là
A.
200
. B.
110
. C.
95
. D.
100
.
Câu 6: Hàm số
2
2 4
2
x x
y
x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
2; 0
. B.
; 2
. C.
0;
. D.
4;0
.
ĐỀ SỐ 06
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 9
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 7: Biết rằng
( )
F x
một nguyên hàm của hàm số
( )
f x
trên đoạn
[1;4]
(4) 9,
F
(1) 3.
F
Giá
trị của
4
1
( ) 2 d
f x x
bằng
A.
0.
B.
8.
C.
4.
D.
12.
Câu 8: Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số
sin
y x
?
A.
B.
C.
D.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2 1
x
A.
5;

. B.
;5

. C.
0;5
. D.
2;5
.
Câu 10: Thống kế số điện (kWh) của 30 lớp học trường THPT X dùng trong một tháng được kết qu
sau:
Số điện (kWh)
[50;60)
[60;70)
[70;80)
[80;90)
[90;100)
[100;110)
Số lớp 1 5 6 9 7 2
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm đã cho bằng bao nhiêu?
A.
50.
B.
40.
C.
10.
D.
60.
Câu 11: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
, gọi
O
giao điểm của
AC
BD
. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
SA AB
. B.
AC BD
. C.
BD SC
. D.
SO CD
.
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 10
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 12: Có hai xạ thủ
,
A B
độc lập cùng bắn vào một mục tiêu. Xác suất bắn trúng mục tiêu của xạ thủ
A
0, 8
và xác suất bắn trúng mục tiêu của xạ thủ
B
0, 9
. Xác suất để có đúng một xạ thủ
bắn trúng mục tiêu là:
A.
0,26
. B.
0, 74
. C.
0, 98
. D.
0, 72
.
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số
1
( )
5 12
f x
x
.
A.
1
ln | 12 5 |
5 12 5
dx
x C
x
. B.
1
ln | 5 12 |
5 12 5
dx
x C
x
.
C.
5 ln | 5 12 |
5 12
dx
x C
x
. D.
ln | 5 12 |
5 12
dx
x C
x
.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây phương trình chính tắc của đường thẳng
1 2
: 3
3
x t
d y t
z t
?
A.
1 3
2 3 2
x y z
. B.
1 3
1 3 2
x y z
.
C.
1 3 3
2 3 1
x y z
. D.
1 3
2 3 1
x y z
.
Câu 3: Cho hình hộp
ABCD EFGH
(hình bên). Kết quả phép toán
AB EH
 
A.
FH

. B.
BH

.
C.
DB

. D.
AE

.
Câu 4: Hải thống lại đường kính thân gỗ của một số cây xoan đào 6 năm tuổi được trồng sân
trường thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Đường kính
cm
40;45
45;50
50;55
55;60
60;65
Tần số 5 20 18 7 3
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm trên là
A.
6
. B.
25
. C.
15
. D.
30
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
(5; 4;2)
A
(1;2;4)
B
. Mặt phẳng đi qua
A
vuông góc
với đường thẳng
AB
là?
A.
2 3 20 0
x y z
. B.
3 3 25 0
x y z
.
C.
3 3 13 0
x y z
. D.
2 3 8 0
x y z
.
Câu 6: Cho hình chóp diện tích mặt đáy
2
4
a
chiều cao bằng
3
a
. Thể tích của khối chóp tương
ứng bằng
ĐỀ SỐ 07
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 11
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
A.
3
4a
. B.
3
12a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 7: Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm số
( )y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 1;2)
. B.
( 8; 3)
. C.
( ; 4)
. D.
(2; )
.
Câu 8: Cho hình phẳng
( )H
giới hạn bởi các đường
2
3, 0, 0, 5y x y x x
. Gọi
V
là thể tích của
khối tròn xoay được tạo thành khi quay
( )H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
2
0
3V x dx
. B.
5
2
2
0
3V x dx
.
C.
5
2
2
0
3V x dx
. D.
5
2
0
3V x dx
.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
log 1x
A.
[10; )
. B.
(0; )
. C.
(10; )
. D.
( ;10)
.
Câu 10: Cho hàm số
3
3 ;y ax x d a d
có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0a d
. B.
0, 0a d
.
C.
0, 0a d
. D.
0, 0a d
.
Câu 11: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
1
2
logy x
. B.
3
x
y
. C.
2025
x
y
. D.
2
x
y
.
Câu 12: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
3u
và công bội
2q
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
12
. B.
18
. C. 7 . D.
6
.
Câu 1: Bảng dưới đây thống kê cự li ném tạ của một vận động viên.
Cự li (m) [19; 19,5) [19,5; 20) [20; 20,5) [20,5; 21) [21; 21,5)
Tần số 13 45 24 12 6
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm trên là:
A.
3
. B.
2, 5
. C.
2
. D.
1, 5
.
Câu 2: Cấp số nhân
n
u
1
3u
và công bội
4q
. Số hạng
2
u
của cấp số nhân là:
A.
64
. B.
12
. C.
81
. D.
7
.
ĐỀ SỐ 08
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 12
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 3: Cho tứ diện
ABCD
, điểm
G
là trọng tâm tam giác
BCD
. Phát biểu nào sau đây sai?
A.
0GB GC GD
  
. B.
0GA GB GC GD
   
.
C.
3BC BD BG
  
. D.
3AB AC AD AG
   
.
Câu 4: Hàm số nào dưới đây không có cực trị?
A.
2 1
3
x
y
x
. B.
3 2
3 2y x x x
.
C.
3 2
3 1y x x
. D.
3 2
3 2y x x
.
Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
3;5;2A
trên trục
Ox
có tọa độ là
A.
3;0; 0
. B.
0;5;2
. C
0;0;2
. D.
0;5;0
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
,
, SA SC SB SD
(hình bên). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
SO ABCD
. B.
SC ABCD
.
C.
SA ABCD
. D.
SB ABCD
.
Câu 7: Nguyên hàm của hàm số
3
f x x x
A.
3
x x C
. B.
2
3 1x C
. C.
4 2
x x C
. D.
4 2
1 1
4 2
x x C
.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2 4
x
A.
;1
. B.
1;
. C.
;1

. D.
1;

.
Câu 9: Đồ thị hàm số
3
2 1
1
y x
x
có đường tiệm cận xiên là
A.
2 3y x
. B.
2 1y x
. C.
2 1y x
. D.
1y x
.
Câu 10: Trong không gian với htrục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 3;1A
,
3;0; 2B
. Độ dài đoạn
thẳng
AB
bằng
A.
22
. B.
26
. C.
26
. D.
22
.
Câu 11: Nghiệm của phương trình
3
log 2 1 2x
A.
7
2
x
. B.
9
2
x
. C.
3x
. D. 5x .
Câu 12: Nếu
3
0
d 6f x x
thì
3
0
1
2 d
3
f x x
bằng
A.
8
. B.
6
. C. 5 . D.
9
.
ĐỀ SỐ 09
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 13
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 1: Đồ thị bên là của hàm số nào trong các hàm số cho ở các phương án A, B, C, D?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
.
C.
1
2
1
y x
x
. D.
3
3 1y x x
.
Câu 2: Một khối chóp có đường cao
3h a
diện tích đáy
2
B a
. Thể tích khối
chóp đó bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
(hình vẽ). Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A.
2SA SC SO
  
.
B.
2SA SB SO
  
C.
2SA SB SC SD SO
    
.
D.
SB SD SO
  
.
Câu 4: Trong các hàm số cho dưới đây, hàm số nào đồng biến trên
?
A.
2024
2025
x
y
. B.
2025
logy x
. C.
lny x
. D.
x
y e
.
Câu 5: Trong không gian với htrục toạ đ
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;2;3A
vuông góc
với trục hoành có phương trình là
A.
3 2 0y z
. B.
2 3 0y z
. C.
1 0x
. D.
1 0x
.
Câu 6: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
log 1 3x
A.
1;7S . B.
9;S  . C.
1;9S . D.
;9S  .
Câu 7: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;a b
, có đồ thị
C
. Diện tích
S
của hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị
C , trục hoành và hai đường thẳng
;x a x b
được tính theo công thức
A.
2
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
. C.
d
b
a
S f x x
D.
2
d
b
a
S f x x
.
Câu 8: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
+
0
+
+
1
y
y'
x
0
0
0
2
O
A
B
C
D
S
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 14
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

.B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;0
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
Câu 9: Một nguyên hàm
F x
của hàm số
2
3 2 2025
f x x x
A.
3 2
2025
F x x x x
. B.
3 2
2025
F x x x
.
C.
6 2
F x x
. D.
3 2
F x x x
.
Câu 10: Thống kê điểm môn Toán của một số học sinh trong đợt khảo sát lần 1, ta được kết quả như bảng
sau:
Điểm
[6, 5; 7)
[7; 7, 5)
[7,5; 8)
[8; 8, 5)
[8,5; 9)
[9; 9,5)
[9, 5; 10)
Số học sinh
7
10
17
24
13
8
5
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên bằng
A.
3, 5
. B.
16,5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 11: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho hai vectơ
2;1; 2
u
1;0;4
v
. Mệnh đề
nào dưới đây sai?
A.
3;1;2
u v
. B.
u v
. C.
3
u
. D.
1;1; 6
u v
.
Câu 12: Cho cấp số nhân
n
u
1 2
1; 4
u u
. Khi đó,
3
u
bằng
A.
9
. B.
7
. C.
16
. D.
12
.
Câu 1: Cấp số cộng
n
u
1
1
u
2
3
u
. Số hạng
5
u
của cấp số cộng là:
A.
11
. B.
7
. C.
5
. D.
9
.
Câu 2: Tất cả các nghiệm của phương trình
2 cos 1 0
x
A.
2
3
x k k
. B.
3
x k k
.
C.
2
3
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Câu 3: Hàm số
5 2025
x
F x
là nguyên hàm của hàm số
A.
5 ln 5 2025
x
f x x
. B.
5 ln 5
x
f x
.
C.
5
2025
ln 5
x
f x x
. D.
5
2025
ln 5
x
f x x C
.
Câu 4: Đồ thị hàm số
2
2 3
1
x x
y f x
x
có đường tiệm cận xiên là
ĐỀ SỐ 10
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 15
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
A.
3
y x
. B.
1
y x
. C.
1
y x
. D.
1
y x
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 2;1
A
,
0;1;2
B
. Tọa độ điểm
M
thuộc mặt phẳng
Oxy
sao cho ba điểm
, ,
A B M
thẳng hàng là
A.
4;5; 0
M
. B.
0; 0;1
M
. C.
2; 3;0
M
. D.
4; 5;0
M
.
Câu 6: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với đáy. Gọi
M
là trung điểm
AC
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
SAB SAC
. B.
SBM SAC
.
C.
BM AC
. D.
SAB SBC
.
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
có phương trình
2 3 5 0
x y z
.
Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
P
?
A.
2; 3;5
n
. B.
2; 3;1
n
. C.
2; 3; 0
n
. D.
2;3; 1
n
.
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
1
3
x
f x
x
trên
1;2
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
phương trình
2 2
2
1 2 9
x y z
. Điểm nào sau đây là tâm của mặt cầu
S
?
A.
1;1; 2
I
. B.
1;0; 2
I
. C.
1;1;2
I
. D.
1;0;2
I
.
Câu 10: Biết
3
F x x
là một nguyên hàm của hàm
f x
trên
. Giá trị của
2
1
2
f x dx
bằng
A.
9
. B.
15
4
. C.
7
. D.
23
4
.
Câu 11: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị
?
A.
sin2 2 sin
. B.
sin2 sin cos
.
C.
2
cos 2 2 cos 1
. D.
2 2
cos 2 sin cos
.
Câu 12: Mỗi ngày bác Hoa đều đi bộ để rèn sức khỏe. Quãng đường đi bộ mỗi ngày (đơn vị:
km
) của bác
Hoa trong 20 ngày được thống kê lại ở bảng sau:
Quãng đường (km) [2,5; 3,0) [3,0; 3,5) [3,5; 4,0) [4,0; 4,5) [4,5; 5,0)
Số ngày 3 6 5 4 2
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) là
A.
0, 9
. B.
0, 96
. C.
0, 97
. D.
0, 8
.
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 16
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 1: Nguyên hàm của hàm số
f x e
A.
e
x C
. B.
2
2
e
C
. C.
ex C
. D.
log
ex
C
e
.
Câu 2: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4
y x x
, trục hoành hai đường thẳng
1
x
3
x
. Khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
H
quanh trục
Ox
thể
tích là
A.
406
15
V
. B.
406
15
V
. C.
22
3
V
. D.
512
15
V
.
Câu 3: Thời gian chờ khám của các bệnh nhân tại một phòng khám được cho trong bảng sau
Thời gian (phút) [0; 5) [5; 10) [10; 15) [15; 20)
Số bệnh nhân 3 12 15 8
Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu ghép nhóm này (làm tròn đến hàng phần trăm) là
A.
7, 71
. B.
14,50
. C.
6, 70
. D.
6, 79
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
1;2; 3
A
véctơ chỉ phương
1;1; 5
u
A.
1 1 5
1 2 3
x y z
. B.
1
1 2
5 3
x t
y t
z t
.
C.
1
2
3 5
x t
y t
z t
. D.
1 2 3
1 1 5
x y z
.
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
2 5
y x x
trên đoạn
[ 2; 3]
bằng
A.
5
. B.
51
. C.
1
. D.
6
.
Câu 6: Giá trị của tích phân
2
2
2
1
x dx
bằng
A.
8
3
. B.
4
. C.
0
D.
4
3
.
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, phương trình của mặt phẳng
P
đi qua 3 điểm
2; 0; 0
E
,
0; 3; 0
F
0; 0;5
K
A.
1
2 3 5
x y z
. B.
1
2 3 5
x y z
.
C.
2 3 5 30 0
x y z
. D.
0
2 3 5
x y z
.
ĐỀ SỐ 11
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025 PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 17
NGUY
N TI
N HÀ
NGUY
N TI
N HÀ
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật
SA ABCD . Góc tạo bởi đường thẳng
SC
và mặt phẳng
SAB
A.
ASC
. B.
SCB
.
C.
SBC
. D.
BSC
.
Câu 9: Nghiệm của phương trình
3
log 2 4x
A.
62x
. B.
83x
. C.
79x
. D.
66x
.
Câu 10: Cấp số cộng
n
u
3 4
n
u n
. Công sai của cấp số cộng này là
A. 4. B. 3. C. 7. D.
3
.
Câu 11: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cạnh a . Giá trị của
'. ' 'AC B D
 
bằng
A. 0 . B.
2
1
2
a
. C.
2
6a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 12: Cho hàm số bậc ba
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Hàm số đã cho đạt giá trị cực đại tại điểm
A.
1x
. B. 0x . C.
2x
. D.
1x
.
Câu 1: Một nguyên hàm của hàm số
1
f x
x
với 0x
A.
2
1
1
x
. B.
1
1x
. C.
ln 1x
. D. ln 1x .
Câu 2: Điểm số bài kiểm tra thường xuyên của một lớp gồm 30 học sinh sau khi thống kê thu được kết
quả như sau:
Điểm [0; 2) [2; 4) [4; 6) [6; 8) [8; 10)
Số học sinh 2 6 12 9 1
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu được thống kê ở trên là
A. 5. B. 2. C. 11. D. 10.
Câu 3: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau
đây đúng ?
A.
A C A B AD A A
   
. B.
A C AB AD AA
   
.
C.
A C A A A C
  
. D.
A C A A C A
  
.
ĐỀ SỐ 12

Preview text:

LUYỆN THI CẤP TỐC TO T ÁN O 12
ThS. Nguyễn Tiến Hà
ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2025
PHẦN I. 50 ĐỀ TRẮC NGHIỆM
PHẦN II. 168 CÂU HỎI ĐÚNG SAI
PHẦN III. 216 CÂU HỎI TRẢ LỜI NGẮN π π π π π π π π π π π π π π π MÙA THI 2025 π π π π π
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20 MỤC LỤC Trang
PHẦN I. 50 ĐỀ TRẮC NGHIỆM
 Đề số 01. Sở Bình Phước Lần 2 ........................................................................................ …….1
 Đề số 02. Sở Bắc Giang Lần 1 ......................................................................................... …….2
 Đề số 03. Sở Phú Thọ Lần 2 ............................................................................................. …….3
 Đề số 04. Sở Thanh Hóa Lần 2 ......................................................................................... …….5 NGUY
 Đề số 05. Sở Phú Thọ Lần 1 ............................................................................................. …….7
 Đề số 06. Sở Ninh Bình Lần 2 .......................................................................................... …….8
 Đề số 07. Sở Hưng Yên Lần 1 ........................................................................................... …….10 ỄN TI
 Đề số 08. Sở Tuyên Quang Lần 1 ..................................................................................... …….11
 Đề số 09. Sở Hải Dương Lần 1 .......................................................................................... …….12  Ế
Đề số 10. Sở Hòa Bình Lần 1 ........................................................................................... …….14 N H
 Đề số 11. Sở Hậu Giang Lần 1 .......................................................................................... …….16
 Đề số 12. Sở Bà Rịa Vũng Tàu Lần 1 ............................................................................... …….17 À
 Đề số 13. Sở Yên Bái Lần 2 .............................................................................................. …….19
 Đề số 14. Sở Hưng Yên Lần 2 ........................................................................................... …….21
 Đề số 15. Sở Quảng Nam Lần 1 ........................................................................................ …….22
 Đề số 16. THPT Chuyên KHTN Lần 2 ............................................................................ …….24
 Đề số 17. THPT Chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi Lần 1 ................................................... …….25
 Đề số 18. Sở Thái Bình Lần 1........................................................................................... …….27
 Đề số 19. Sở Thanh Hóa Lần 1 ......................................................................................... …….28
 Đề số 20. Sở Thái Nguyên Lần 1 ...................................................................................... …….29
 Đề số 21. ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 ...................................................................................... …….31
 Đề số 22. Sở Hải Dương Lần 1 .......................................................................................... …….32
 Đề số 23. Sở Nghệ An Lần 1 ............................................................................................. …….34
 Đề số 24. Sở Bình Phước Lần 1 ........................................................................................ …….35
 Đề số 25. Sở Bình Phước Lần 1 ........................................................................................ …….37
 Đề số 26. Sở Quảng Ninh Lần 1 ....................................................................................... …….39
 Đề số 27. Sở Lai Châu Lần 1 ............................................................................................ …….40
 Đề số 28. Sở Sóc Trăng Lần 1 .......................................................................................... …….42
 Đề số 29. Sở Đồng Nai Lần 1 ............................................................................................ …….43 NGUY
 Đề số 30. Sở Hòa Bình Lần 2 ............................................................................................ …….45
 Đề số 31. Sở Ninh Bình Lần 3 .......................................................................................... …….47
 Đề số 32. Sở Nghệ An Lần 2 ............................................................................................. …….48 ỄN TI
 Đề số 33 Sở Đồng Tháp Lần 1 .......................................................................................... …….50
 Đề số 34. Sở Bình Phước Lần 1 ........................................................................................ …….52 Ế
 Đề số 35. THPT Khoa Học & Giáo Dục Lần 1 ................................................................. …….53 N H
 Đề số 36. THPT Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang Lần 2 .............................................................. …….55
 Đề số 37. THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh ......................................................................... …….56 À
 Đề số 38. THPT Lê Thánh Tông- HCM ........................................................................... …….58
 Đề số 39. THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên .............................................................. …….59
 Đề số 40. Sở Ninh Bình .................................................................................................... …….61
 Đề số 41. Phổ Thông Năng Khiếu) -ĐHQG HCM ............................................................ …….63
 Đề số 42. Tổ 2 - Đợt 14 - Đề 01 ST Strong ........................................................................ …….64
 Đề số 43. Tổ 2 - Đợt 14 - Đề 01 ST Strong ........................................................................ …….66
 Đề số 44. Sở Quảng Nam – Lần 1).................................................................................... …….67
 Đề số 45. THPT Bắc Đông Quan – Thái Bình .................................................................. …….69
 Đề số 46. Sở Bình Thuận – Lần 1 ..................................................................................... …….70
 Đề số 47. Sở Hòa Bình – Lần 1 ......................................................................................... …….72
 Đề số 48. THCS-THPT Trần Cao Vân – TP.HCM – Lần 1 .............................................. …….73
 Đề số 49. THCS-THPT Trần Cao Vân – TP.HCM – Lần 2 .............................................. …….75
 Đề số 50. THCS-THPT Trần Cao Vân – TP.HCM – Lần 3 .............................................. …….77
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20
PHẦN II. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI (168 Câu)

 Phát triển Câu 13 ĐMH 2025. Ứng dụng đạo hàm (38 câu) .............................................. …….80
 Phát triển Câu 14 ĐMH 2025. Bài toán liên quan nguyên hàm, tích phân (48 câu) ........... …….90
 Phát triển Câu 15 ĐMH 2025. Bài toán xác suất, thống kê (36 câu) .................................. ……107 NGUY
 Phát triển Câu 16 ĐMH 2025. Bài toán hình học tọa độ không gian Oxyz (46 câu) ........... ……118 Ễ N TI
PHẦN III. CÂU HỎI TRẢ LỜI NGẮN (216 Câu)
 Phát triển Câu 17 ĐMH 2025. Bài toán tính khoảng cách, góc (43 câu) ............................ ……138 ẾN H
 Phát triển Câu 18 ĐMH 2025. Bài toán tối ưu (20 câu) ..................................................... ……144 À
 Phát triển Câu 19 ĐMH 2025. Bài toán ứng dụng trong Oxyz (39 câu) ............................. ……150
 Phát triển Câu 20 ĐMH 2025. Bài toán ứng dụng tích phân tính (42 câu)......................... ……163
 Phát triển Câu 21 ĐMH 2025. Bài toán thực tế tối ưu doanh thu (37 câu) ........................ ……181
 Phát triển Câu 22 ĐMH 2025. Bài toán xác suất điều kiện, Bayes, XS toàn phần (35 câu) ……190
GV & HS cần file đáp án và lời giải chi tiết file Word, Pdf liên hệ thầy Hà (có trả phí)
Zalo: 0949.888.993 - Nguyễn Tiến Hà NGUY Ễ N TI Ế N H À
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10 ĐỀ SỐ 01
Câu 1: Nguyên hàm của hàm số ( ) 7x f x  là x 1 7  7x 7xA. C . B. C . C. C . D. 1 .7x xC . x  1 ln 7 x NGUY
Câu 2: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x ,y  0,x  1 và x  3 . Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng Ễ 3 3 3 3 N TI A. 4  x dx  . B. 2  x dx  . C. 3 xdx  . D. 4 x dx  . 1 1 1 1 Ế N H
Câu 3: Một mẫu số liệu ghép nhóm được cho ở bảng sau: À Nhóm Tần số 25;35    10 35;45    7 45;5   5  5 55;65    9 65;75    9 n  40
Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu ghép nhóm trên (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) là A. 15,19 . B. 15,16 . C. 15,18 . D. 15,17 . NGUY
Câu 4: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình của đường thẳng đi qua M 1;2;  1 và Ễ N 3;1;  2 là N TI x  1 y  2 z  1 x  1 y  2 z  1 Ế A.   . B.   . N H 4 3 1  . 2 1  3  À x  1 y  2 z  1 x  1 y  2 z  1 C.   . D.   . 4 3 1  2 1 3  ax b
Câu 5: Cho hàm số y
, ad bc  0; c   0 có đồ thị như sau: cx d
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình A. y  1 . B. y  1 . C. x  1 . D. y  1 .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log 2x  1  log x  2 là 5   5  
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 1
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10 1    A. S  3;   . B. S   ;  3.
C. S   ; 3  S  2  ;3  . D.  . 2 
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng P : x  2y z  2  0 cắt trục hoành
tại điểm có tọa độ A. 1;2; 1  . B. 0;0;2. C. 2;0;0. D. 0;2;0. NGUY
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh B , AB a
, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng Ễ N TI
SAB bằng Ế N H a A. a 3 . B. a . C. . D. a 2 . 2 À
Câu 9: Nghiệm phương trình x 2 3   81 là A. x  2 . B. x  6 . C. x  4 . D. x  9 .
Câu 10: Cho cấp số cộng u u  5, u  17 . Công sai d của cấp số cộng là n  2 5 A. 1. B. 2. C. 8. D. 4.   
Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  với AB  4 . Tính AB B C
   AA ? A. 4 2 . B. 2 10 . C. 10 . D. 4 3 .
Câu 12: Cho hàm số y f x  có đạo hàm f x   x  1 với mọi x   . Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 1;. C. ;  1 . D. ;  1 . NGUY ĐỀ SỐ 02 N TI
Câu 1: Nghiệm của phương trình log x  3 là 2 Ế A. x  5 . B. x  8 . C. x  6 . D. x  9 . N H    
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho vectơ u  2i  5k . Tọa độ của vectơ u là À A. (0;2;5). B. (2; 0; 5) . C. (2;5; 0). D. (2; 0;5). 
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2; 
1 và B 2;1;3. Tọa độ của vectơ AB là 1 3    A.  ; ;1  3;1;4 3;1;4 1; 3;2  . B.  . C.  . D.  . 2 2 
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f (x)  sin x là 2 sin x
A. cos x C . B. C .
C. cos x C .
D. sin x C . 2
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 2
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  4x  3 trên đoạn [0; 4] là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 6: Một hộp đựng 9 tấm thẻ cùng loại được ghi số từ 1 đến 9 . Rút ngẫu nhiên đồng thời hai tấm thẻ
từ trong hộp. Xác suất để rút được cả hai tấm thẻ cùng ghi số chẵn là 1 1 5 1 A. . B. . C. . D. . NGUY 2 3 6 6
Câu 7: Cấp số nhân u u  2 và u  6 . Số hạng u của cấp số nhân là n  1 2 4 Ễ N TI A. 27 . B. 162 . C. 54 . D. 11 .
log x  1  log 2x  1 Ế
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình là 1   1   N H 2 2 1  1  À    A. ;2  . B.  ;2  . C.  ;  2. D.  ;2   2   .  2 
Câu 9: Cho hàm số y f x  có đồ thị như hình vẽ bên. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình 1 1
A. x  1 .
B. y  1 .
C. x   . D. y  . 2 2
Câu 10: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng S , chiều cao h 1 1 2 A. V S.h . B. V S.h .
C. V S.h . D. V S.h . 2 3 3
Câu 11: Cho hàm số y f x  có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng NGUY
A. 2;. B. 0;2.
C. 1;. D.  ;   1 . Ễ N TI
Câu 12: Gọi F x  là một nguyên hàm của hàm số f x  1  2x  thỏa mãn Ế x N H F  
1  1 . Tính F   1 . À A. F   1  1. B. F   1  2 . C. F   1  1 . D. F   1  0 . ĐỀ SỐ 03
Câu 1: Hai mẫu số liệu ghép nhóm ,
A B có bảng tần số ghép nhóm như sau: Nhóm A
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 3
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10 Nhóm 0;10        10;20    20; 30    30; 40    40;50    Tần số 8 9 5 6 2 Nhóm B Nhóm 0,3;10,3        10, 3;20, 3    20, 3; 30,   3  30, 3; 40,   3  40, 3;50,   3  Tần số 16 18 10 12 4 NGUY Gọi  ; 
lần lượt là khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm ;
A B . Phát biểu nào sau Q Q A B Ễ đây đúng? N TI A.   0, 3 . B.   2 . C.
 0, 3   . D.    . Q Q Q Q Q Q Q Q B A B A B A B A Ế N H 2 2 2
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình :x  2  y   1  z   3  9 À
tâm của mặt cầu đã cho là
A. 2;1;3 .
B. 2;1; 3.
C. 2;1; 3. D. 2;1; 3.
Câu 3: Họ các nguyên hàm của hàm số ( ) 2x f x  là 2x
A. 2x. ln x C . B. .2x xC. C. C.
D. 2x ln 2  C . ln 2 b b Câu 4: Nếu f
 xdx  2025 thì 2f xdx  bằng a a A. 4050 . B. 2023 . C. 2050 . D. 2 2025 .
Câu 5: Số nghiệm của phương trình  x     2 log 2 1
log x  4là NGUY A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 . ax b
Câu 6: Cho hàm số y  (c  0 , a; ; b ;
c d R ) có đồ thị như hình vẽ bên. Ễ cx d N TI
Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số đã cho là Ế N H A. 1;  1 . B. 1;  1 . À C. 0;  1 . D. 1;  1 .
Câu 7: Cho cấp số nhân u u  1, u  27 . Công bội q của cấp số nhân đã cho bằng: n  1 4 26 A. . B. 3 . C. 3 . D. 3 . 3
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình (0, 2)x  4 là A. ( ;  log 4]. B. [log 4; )  . C. [log 0, 2;  ).  D. ( ;  log 0,2]. 0,2 0,2 4 4
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 4
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Đường thẳng CD vuông góc với
mặt phẳng nào dưới đây?
A. SAD .
B. SBC  .
C. SAC .
D. SAB.
Câu 10: Cho tứ diện S.ABC với M, N, P lần lượt là trung điểm của NGUY ,
SA SB,SC (tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng?   
A. AB  2PN PM . Ễ N TI   
B. AB  2PM PN . Ế N H  1   C. AB
PN PM. À 2   
D. AB PN PM.
Câu 11: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;  2). B. (0;  ).  C. (1;1). D. (2; 0). ĐỀ SỐ 04
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P có phương trình: 2x y z  4  0 . Phương trình
mặt phẳng Qsong song với P và đi qua điểm M 1; 1  ;  3 là
A. 2x y z  6  0.
B. 2x  3y z  4  0. NGUY
C. x y  3z  6  0.
D. 2x y z  6  0.
Câu 1: Cho hàm số f x  có bảng biến thiên như sau: Ễ N TI Ế N H À
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 2. C. 1 . D. 2 . 1 1   Câu 2: Nếu f
 xdx  6 thì 2  f   xdx   bằng 2 2 A. 6. B. 0. C. 10. D. 12.
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và M là trung điểm của CD . Phát
biểu nào sau đây là đúng?
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 5
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10  1     1    A. SM
SASB 2SC. B. SM
SASB SC. 2 2  1     1    C. SM
SASB 2SC. D. SM
SASB 2SC. 2 2
Câu 4: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm A1; 3;2 đến mặt phẳng
Oxy bằng NGUY A. 14 . B. 2. C. 3. D. 1. N TI
Câu 5: Khảo sát thu nhập theo tháng của người lao động ở một công ty thu được Ế
mẫu số liệu ghép nhóm như bảng sau: N H Thu nhập (triệu đồng) [5; 8) [8; 11) [11; 14) [14; 17) [17; 20) À Số người 30 55 45 30 20
Tính mức thu nhập trung bình của người lao động ở công ty trên (đơn vị: triệu đồng). A. 12,5. B. 10,5. C. 11. D. 11,75. Câu 6: Cho hàm số   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị như hình bên và a, , b ,
c d là các số thực. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. a d  0 .
B. ad  0 .
C. ad  0 .
D. a d  0 .
Câu 7: Cho hàm số f x  2
x  4 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f  x 2
dx x  4x C . B. f  x 3
dx x  4x C . NGUY x C. f
 xdx  2x C . D. f  x 3 dx
 4x C . 3 Ễ x N TI
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 3 7 2  4 là A. 0;  . B. ;  3 . C. ;  1 . D. 3;  . Ế         N H 2 2
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình: x    y   2 1 4  z  9 . À
Đường kính của mặt cầu S  bằng A. 6 . B. 18 . C. 3 . D. 9 .
Câu 10: Cho cấp số nhân u với u  3 và u  81. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 4 A. 3 . B. 3 3 3 . C. 3 3 . D. 3 .
Câu 11: Số nghiệm thuộc đoạn  ;    
 của phương trình sin2x 1  0 là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 6
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Câu 12: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều và SA  ABC . Gọi H là hình chiếu vuông góc
của S lên BC . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A. BC AH .
B. BC SC .
C. BC SB .
D. BC AC . ĐỀ SỐ 05 NGUY
Câu 1: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 , công sai d  2 . Số hạng thứ 5 của u bằng n n  1 A. 14 . B. 5 . C. 6 . D. 11 . Ễ N TI
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1  1  là 1   2 Ế A.  ;   1 . B. 1;  1 . C. 1;. D. 0; 3. N H
Câu 3: Nghiệm của phương trình 3x  12 là À A. x  4 . B. x  9 .
C. x  log 12 .
D. x  log 3 . 3 12
Câu 4: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng đáy và tam giác S
ABC vuông tại B . Hình chóp S.ABC có bao nhiêu mặt là tam giác vuông? A. 2 . B. 4 . C A C. 3 . D. 1 . B
Câu 5: Cho đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;    1 . B. 2;. C. 1;2. D. 0;2.    
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho vectơ OM  2i  3j  4k . Tọa độ của điểm M NGUY A. (2;3; 4) . B. (2; 4;3) . C. (2; 3; 4) . D. (2; 3;4) . 2 Ễ
ax bx c
Câu 7: Cho hàm số f x   a, , b , c d,e  ,  ad  0 có đồ N TI   dx e
thị như hình vẽ. Tiệm cận xiên của đồ thị hàm số đã cho là N H A. y x  .
B. y x . À     C. y x 1 . D. y x 1 .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 2;1; 0) , B(3; 2  ;1). 
Tọa độ của vectơ AB A. (5; 3;1) . B. (5;3;1) . C. (1;1;1) . D. (1;1;1) . 1
Câu 9: Họ các nguyên hàm của hàm số f (x)  là 3 x
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 7
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10 3 1 1 1 A.  C . B.  C . C.  C . D.  C . 4 x 2 x 2 2x 4 4x
Câu 10: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn [a;b] và c là số thực tùy ý thuộc đoạn [a;b] . Nếu b c b f
 xdx  3 và f
 xdx  8 thì tích phân f xdx  bằng a a c NGUY A. 11 . B. 5 . C. 5 . D. 11 .
Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  (tham khảo hình vẽ).   Ễ N TI
Góc giữa hai vectơ AB CD bằng A. 135 . B. 60 . C. 30 . D. 45 . Ế N H ĐỀ SỐ 06 À
Câu 12: Kết quả đo chiều cao của 100 cây keo ba năm tuổi tại một nông trường được cho bởi bảng sau. Chiều cao (m) [8,4; 8,6) [[8,6; 8,8) [8,8; 9,0) [9,0; 9,2) [9,2; 9,4) Số cây 5 12 25 44 14
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm đã cho bằng A. 0, 886 . B. 0,115 . C. 0, 826 . D. 0, 286 .
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , khoảng cách từ điểm A3;2; 4 đến mặt phẳng Oxz  bằng A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số 2x  cos x A. 2
x  sin x C .
B. 2x  sin x C .
C. 2x  sin x C . D. 2
x  sin x C . ax b NGUY
Câu 3: Cho hàm số y
(với c  0 ; ad bc  0 ) có đồ thị như hình vẽ cx d
bên. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là Ễ N TI
A. x  2  0 .
B. x  1  0 .
C. y  1  0 .
D. y  2  0 . Ế N H
Câu 4: Nghiệm của phương trình 5x  3 là À A. 3 5 . B. 5 3 . C. log 3 . D. log 5 . 5 3
Câu 5: Cho cấp số cộng u u  1 và công sai d  2 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng n  1 đã cho là A. 200 . B. 110 . C. 95 . D. 100 . 2 x  2x  4
Câu 6: Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? x  2 A. 2; 0. B.  ;  2. C. 0; . D. 4; 0.
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 8
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Câu 7: Biết rằng F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x ) trên đoạn [1; 4] và F(4)  9, F(1)  3. Giá 4 trị của f(x) 2  dx    bằng 1 A. 0. B. 8. C. 4  . D. 12.
Câu 8: Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số y  sin x ? NGUY Ễ N TI Ế N H A. À B. C. NGUY D.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2  1 là 3   Ễ N TI
A. 5;. B.  ;  5. C. 0;5. D. 2;5. Ế
Câu 10: Thống kế số điện (kWh) của 30 lớp học ở trường THPT X dùng trong một tháng được kết quả N H sau: À Số điện (kWh) [50;60) [60;70) [70;80) [80;90) [90;100) [100;110) Số lớp 1 5 6 9 7 2
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm đã cho bằng bao nhiêu? A. 50. B. 40. C. 10. D. 60.
Câu 11: Cho hình chóp đều S.ABCD , gọi O là giao điểm của AC BD . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. SA AB .
B. AC BD .
C. BD SC .
D. SO CD .
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 9
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10 ĐỀ SỐ 07
Câu 12: Có hai xạ thủ ,
A B độc lập cùng bắn vào một mục tiêu. Xác suất bắn trúng mục tiêu của xạ thủ
A là 0, 8 và xác suất bắn trúng mục tiêu của xạ thủ B là 0, 9 . Xác suất để có đúng một xạ thủ bắn trúng mục tiêu là: NGUY A. 0, 26 . B. 0, 74 . C. 0, 98 . D. 0, 72 . 1
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x )  . Ễ 5x  12 N TI dx 1 dx 1 A.
 ln | 12  5x | C   . B.
  ln | 5x  12 | C   . 5x  12 5 5x  12 5 Ế N H dx dx C.
 5 ln | 5x  12 | C   . D.
 ln | 5x  12 | C   . À 5x  12 5x  12
Câu 2: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng x   1  2t  d : y   3t  ? z   3  t  x  1 y z  3 x  1 y z  3 A.   . B.   . 2 3 2 1 3 2 x  1 y  3 z  3 x  1 y z  3 C.   . D.   . 2 3 1 2 3 1  
Câu 3: Cho hình hộp ABCD EFGH (hình bên). Kết quả phép toán AB EH là   A. FH . B. BH .   NGUY C. DB . D. AE .
Câu 4: Cô Hải thống kê lại đường kính thân gỗ của một số cây xoan đào 6 năm tuổi được trồng ở sân Ễ
trường thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: N TI
Đường kính cm 40;       45 45;50  50;55  55;60  60;65  Ế          N H Tần số 5 20 18 7 3 À
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm trên là A. 6 . B. 25 . C. 15 . D. 30 .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm (
A 5;4;2) và B(1;2; 4). Mặt phẳng đi qua A và vuông góc
với đường thẳng AB là?
A. 2x  3y z  20  0 .
B. 3x y  3z  25  0 .
C. 3x y  3z  13  0 .
D. 2x  3y z  8  0 .
Câu 6: Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 2
4a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối chóp tương ứng bằng
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 10
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10 A. 3 4a . B. 3 12a . C. 3 2a . D. 3 6a .
Câu 7: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. NGUY
Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1  ;2) . B. ( 8  ; 3  ).
C. (; 4) . D. (2; )  . N TI
Câu 8: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường 2
y x  3,y  0,x  0,x  5 . Gọi V là thể tích của ẾN H
khối tròn xoay được tạo thành khi quay (H ) xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? À 5 5 2 A. V   2x   3dx .
B. V  2x   3 dx . 0 0 5 5 2 C. V   2x   3 dx .
D. V  2x   3dx . 0 0
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là A. [10;  )  . B. (0;  )  . C. (10;  )  . D. ( ;  10) . Câu 10: Cho hàm số 3
y ax  3x d a;d   có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  0,d  0 .
B. a  0,d  0 .
C. a  0,d  0 .
D. a  0,d  0 . NGUY
Câu 11: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ?
A. y  log x . B. 3 x y   . C. 2025x y  . D. 2x y  . 1 Ễ 2 N TI
Câu 12: Cho cấp số nhân u với u  3 và công bội q  2 . Giá trị của u bằng n  1 3 Ế A. 12 . B. 18 . C. 7 . D. 6 . N H À ĐỀ SỐ 08
Câu 1: Bảng dưới đây thống kê cự li ném tạ của một vận động viên. Cự li (m) [19; 19,5) [19,5; 20) [20; 20,5) [20,5; 21) [21; 21,5) Tần số 13 45 24 12 6
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu ghép nhóm trên là: A. 3 . B. 2, 5 . C. 2 . D. 1, 5 .
Câu 2: Cấp số nhân u u  3 và công bội q  4 . Số hạng u của cấp số nhân là: n  1 2 A. 64 . B. 12 . C. 81 . D. 7 .
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 11
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Câu 3: Cho tứ diện ABCD , điểm G là trọng tâm tam giác BCD . Phát biểu nào sau đây sai?         
A. GB GC GD  0 .
B. GA GB GC GD  0 .       
C. BC BD  3BG .
D. AB AC AD  3AG .
Câu 4: Hàm số nào dưới đây không có cực trị? 2x  1 A. y  . B. 3 2
y x x  3x  2 . x  3 NGUY C. 3 2 y x
  3x  1 . D. 3 2
y x  3x  2 . Ễ
Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A3;5;2 trên trục Ox N TI có tọa độ là Ế N H A. 3; 0; 0. B. 0;5;2 . C0; 0;2. D. 0;5; 0. À
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O ,
SA SC, SB SD (hình bên). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SO  ABCD .
B. SC  ABCD.
C. SA  ABCD.
D. SB  ABCD .
Câu 7: Nguyên hàm của hàm số   3
f x x x 1 1 A. 3
x x C . B. 2 3x  1 C . C. 4 2
x x C . D. 4 2
x x C . 4 2 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2  4 là A.  ;   1 . B. 1;. C.  ;1     . D. 1;     . 3
Câu 9: Đồ thị hàm số y  2x  1 
có đường tiệm cận xiên là NGUY x  1
A. y  2x  3 .
B. y  2x  1 .
C. y  2x  1.
D. y x  1 . Ễ N TI
Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;3; 
1 , B 3;0;2. Độ dài đoạn thẳng AB bằng Ế N H A. 22 . B. 26 . C. 26 . D. 22 . À
Câu 11: Nghiệm của phương trình log 2x  1  2 là 3   7 9 A. x  . B. x  . C. x  3 . D. x  5 . 2 2 ĐỀ SỐ 09 3 3 1  Câu 12: Nếu f
 xdx  6 thì  f
x 2 dx  bằng 3  0 0   A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 9 .
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 12
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Câu 1: Đồ thị bên là của hàm số nào trong các hàm số cho ở các phương án A, B, C, D? 2x  1 2x  1 A. y . B. y . x  1 x  1 1
C. y  2x . D. 3
y x  3x  1. x  1
Câu 2: Một khối chóp có đường cao h  3a và diện tích đáy 2
B a . Thể tích khối NGUY chóp đó bằng 3 3a 3 aA. . B. 3 3a . C. . D. 3 a . N TI 2 2
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O (hình vẽ). Khẳng định nào dưới Ế S N H đây đúng?    À
A. SA SC  2SO .   
B. SA SB  2SO      A D
C. SA SB SC SD  2SO .    O B
D. SB SD SO . C
Câu 4: Trong các hàm số cho dưới đây, hàm số nào đồng biến trên  ? x 2024   A. y     y  log x y x   . B. . C. ln . D. x y e . 2025 2025
Câu 5: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , mặt phẳng P đi qua điểm A1;2; 3 và vuông góc
với trục hoành có phương trình là
A. 3y  2z  0 .
B. 2y  3z  0 .
C. x  1  0 .
D. x  1  0 . NGUY
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình log x  1  3 là 2   Ễ
A. S  1;7.
B. S  9;.
C. S  1;9 . D. S   ;  9. N TI Ế
Câu 7: Cho hàm số y f x  liên tục trên đoạn a  ;b
C . Diện tích S của hình phẳng H  N H
  , có đồ thị là   À
giới hạn bởi đồ thị C  , trục hoành và hai đường thẳng x a;x b được tính theo công thức b b b b    A. S f
  x 2 dx   . B. S f
 x dx . C. S f
 xdx D. S f
  x 2 dx   . a a a a
Câu 8: Cho hàm số y f x  có bảng biến thiên như sau x ∞ 1 0 + ∞ y' 0 + 0 + ∞ 2 y 0 ∞
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 13
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; 0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;
 0. D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2.
Câu 9: Một nguyên hàm F x  của hàm số f x  2
 3x  2x  2025 là NGUY
A. F x  3 2
x x  2025x .
B. F x  3 2
x x  2025 .
C. F x   6x  2 . D.   3 2
F x x x . Ễ N TI
Câu 10: Thống kê điểm môn Toán của một số học sinh trong đợt khảo sát lần 1, ta được kết quả như bảng sau: Ế N H Điểm
[6, 5; 7) [7; 7, 5) [7, 5; 8) [8; 8, 5) [8, 5; 9) [9; 9, 5) [9, 5; 10) À Số học sinh 7 10 17 24 13 8 5
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên bằng A. 3, 5 . B. 16, 5 . C. 3 . D. 2 .  
Câu 11: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho hai vectơ u  2;1; 2
  và v  1;0;4. Mệnh đề nào dưới đây sai?       
A. u v  3;1; 
2 . B. u v . C. u  3 .
D. u v  1;1; 6  . ĐỀ SỐ 10
Câu 12: Cho cấp số nhân u u  1;u  4 . Khi đó, u bằng n  1 2 3 NGUY A. 9 . B. 7 . C. 16 . D. 12 .
Câu 1: Cấp số cộng u u  1 và u  3 . Số hạng u của cấp số cộng là: n  1 2 5 Ễ N TI A. 11 . B. 7 . C. 5 . D. 9 .
Câu 2: Tất cả các nghiệm của phương trình 2 cos x  1  0 là Ế N H A. x  
k2k  . B. x  
k k  . 3 3 À C. x
k2k  . D. x  
k2k  . 3 3 Câu 3: Hàm số   5x F x
 2025 là nguyên hàm của hàm số
A.    5x f x ln 5  2025x . B.   5x f x  ln 5 . x x
C. f x  5   2025x .
D. f x  5 
 2025x C . ln 5 ln 5 x x
Câu 4: Đồ thị hàm số y f x  2 2 3 
có đường tiệm cận xiên là x  1
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 14
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 1: ĐỀ SỐ 01-10
A. y x  3 .
B. y x  1 .
C. y x  1 . D. y x   1 .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 2;  1 , B 0;1; 
2 . Tọa độ điểm M thuộc mặt phẳng
Oxy sao cho ba điểm , A , B M thẳng hàng là A. M 4;5;  0 .
B. M 0; 0;  1 .
C. M 2; 3;  0 .
D. M 4; 5;  0 . NGUY
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với đáy. Gọi M
là trung điểm AC . Khẳng định nào sau đây sai? Ễ N TI
A. SAB  SAC  .
B. SBM   SAC  . Ế
C. BM AC .
D. SAB  SBC . N H À
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình 2x  3y z  5  0 .
Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?    
A. n 2; 3;  5 .
B. n 2; 3;  1 .
C. n 2; 3;  0 .
D. n 2;3;  1 . x   
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số f x  1  trên 1;2 x  3   là 1 A. 3 . B. 0 . C. 1 . D.  . 3
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình
x  2  y z  2 2 1
2  9 . Điểm nào sau đây là tâm của mặt cầu S ?
A. I 1;1;  2 .
B. I 1;0;  2 . C. I  1  ;1;  2 . D. I  1  ;0;  2 . NGUY 2   Câu 10: Biết   3
F x x là một nguyên hàm của hàm f x trên  . Giá trị của 2  f   xdx   bằng Ễ 1 N TI 15 23 A. 9 . B. . C. 7 . D. . Ế 4 4 N H
Câu 11: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị ? À
A. sin 2 2 sin .
B. sin 2 sin cos . C. 2
cos 2 2 cos  1. D. 2 2
cos 2 sin  cos .
Câu 12: Mỗi ngày bác Hoa đều đi bộ để rèn sức khỏe. Quãng đường đi bộ mỗi ngày (đơn vị: km ) của bác
Hoa trong 20 ngày được thống kê lại ở bảng sau: Quãng đường (km) [2,5; 3,0) [3,0; 3,5) [3,5; 4,0) [4,0; 4,5) [4,5; 5,0) Số ngày 3 6 5 4 2
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) là A. 0, 9 . B. 0, 96 . C. 0, 97 . D. 0, 8 .
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 15
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20 ĐỀ SỐ 11
Câu 1: Nguyên hàm của hàm số f x   e là 2 e ex A. e x C . B. C .
C. ex C . D. C . 2 loge
Câu 2: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x , trục hoành và hai đường thẳng NGUY
x  1 và x  3 . Khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng H  quanh trục Ox có thể ỄN TI tích là 406 406 22 512 Ế A. V  . B. V . C. V . D. V . N H 15 15 3 15
Câu 3: Thời gian chờ khám của các bệnh nhân tại một phòng khám được cho trong bảng sau À Thời gian (phút) [0; 5) [5; 10) [10; 15) [15; 20) Số bệnh nhân 3 12 15 8
Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu ghép nhóm này (làm tròn đến hàng phần trăm) là A. 7, 71 . B. 14, 50 . C. 6, 70 . D. 6, 79 .
Câu 4: Trong không gian Oxyz phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A1;2;  3 và có 
véctơ chỉ phương u 1;1; 5   là x   1tx  1 y  1 z  5  A.   . B. y
  1  2t . 1 2 3
z  5  3t  x   1  t  x  1 y  2 z  3 NGUY C. y   2  t    . D. . 1 1 5 z   3  5t  Ễ
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x  2x  5 trên đoạn [2; 3] bằng N TI A. 5 . B. 51 . C. 1 . D. 6 . Ế 2 N H
Câu 6: Giá trị của tích phân 2 x  1 dx  bằng 2 À 8 4 A. . B. 4 . C. 0 D. . 3 3
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua 3 điểm
E 2;0;0, F 0;3;0 và K 0;0;5 là x y z x y z A.    1. B.    1 . 2 3 5 2 3 5 x y z
C. 2x  3y  5z  30  0 . D.    0 . 2 3 5
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 16
BỘ ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC – TN.THPT 2025
PHẦN 2: ĐỀ SỐ 11-20
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và
SA  ABCD. Góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng SAB là   A. ASC . B. SCB .   C. SBC . D. BSC . NGUY
Câu 9: Nghiệm của phương trình log x  2  4 là 3   A. x  62 . B. x  83 . C. x  79 . D. x  66 . Ễ
Câu 10: Cấp số cộng u u  3n  4 . Công sai của cấp số cộng này là n  N TI n A. 4. B. 3. C. 7. D. 3 . Ế
  N H
Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.A ' B 'C ' D ' có cạnh a . Giá trị của AC '.B ' D ' bằng À 1 2 A. 0 . B. 2  a . C. 2 6a . D. 2  a . 2 2
Câu 12: Cho hàm số bậc ba y f x  có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Hàm số đã cho đạt giá trị cực đại tại điểm A. x  1  . B. x  0 . C. x  2 . D. x  1 . ĐỀ SỐ 12 NGUY
Câu 1: Một nguyên hàm của hàm số   1 f x
với x  0 là x 1  Ễ A.  1 . B. 1 x  1.
C. ln x  1 .
D. ln x  1 . N TI 2 x
Câu 2: Điểm số bài kiểm tra thường xuyên của một lớp gồm 30 học sinh sau khi thống kê thu được kết N H quả như sau: Điểm [0; 2) [2; 4) [4; 6) [6; 8) [8; 10) À Số học sinh 2 6 12 9 1
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu được thống kê ở trên là A. 5. B. 2. C. 11. D. 10.
Câu 3: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng ?        
A. AC AB  AD  AA .
B. AC AB AD AA .      
C. AC AA AC  .
D. AC AA C A   .
ThS. Nguyeãn Tieán Haø – 0949.888.993 Trang 17