Bộ đề minh họa giữa HK2 Toán 10 Kết nối tri thức năm 2022-2023

Bộ đề minh họa giữa HK2 Toán 10 Kết nối tri thức năm 2022-2023 theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 5 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

ĐỀ MINH HA TOÁN 10 GIA HC K II-ĐỀ 1
NĂM HC 2022-2023
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 5 Đ)
Câu 1. Cho đồ th hàm s
3
yx
như hình bên.
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
;0
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;


.
D. Hàm s nghch biến trên khong
;


.
Câu 2. Hàm s nào sau đây không phải là hàm s bc hai ?
A.
2
2 3 5y x x
B.
2
31y x x
C.
2
4yx
D.
52yx
Câu 3. Trục đối xng ca parabol (P):y
A.
5
2
x 
. B.
5
4
x 
. C.
5
2
x
. D.
5
4
x
.
Câu 4. Xác định parabol
2
:P y ax bx c
, biết rng
()P
có đỉnh
( 2; 1)I
và ct trc tung tại điểm có
tung độ bng
3
.
A.
2
23y x x
. B.
2
1
23
2
y x x
C.
2
1
23
2
y x x
. D.
2
23y x x
.
Câu 5. Cho
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
. Điều kiện để
0,f x x
A.
0
Δ0
a
. B.
0
Δ0
a
. C.
0
Δ0
a
. D.
0
Δ0
a
.
Câu 6. Cho hàm s
2
32f x x x
có bng xét du
x
1
2
fx
+ 0 - 0 +
Kết luận nào sau đúng
A.
0fx
, vi
;1 2;x

B.
0fx
, vi
;1 2;x

C.
0fx
, vi
1;2x
D.
0, fx
vi
;1 2;x

Câu 7. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1
10
3
x m x m
có 2 nghim
phân bit ?
A.
m
. B.
1m
. C.
3
1.
4
m
D.
3
4
m 
.
Câu 8. Phương trình
22
2 7 1 3 4 9x x x x
có nghim là
A.
2x 
5x
B.
2x 
C.
5x
D.
2x
5x 
Câu 9. S nghim của phương trình
2
5 5 2 1x x x
A. 1 B. 2 C. 0 D. vô s.
Câu 10. Cho đường thng
d
có phương trình tổng quát:
2 3 4 0xy
. Mt vec- tơ pháp tuyến ca
d
là:
A.
3;2n
B.
3;2n 
C.
2;3n
D.
2; 3n 
Câu 11. Đưng thng
d
đi qua điểm
1; 2M
và có vectơ chỉ phương
3;5u
có phương trình tham số
là:
A.
3
:
52
xt
d
yt


. B.
13
:
25
xt
d
yt

. C.
15
:
23
xt
d
yt

D.
32
:
5
xt
d
yt


.
Câu 12. Đưng thẳng nào sau đây song song với đường thng
2 3 1 0xy
?
A.
2 3 1 0xy
. B.
2 5 0xy
. C.
2 3 3 0xy
. D.
4 6 2 0xy
.
Câu 13. Tính góc to bi giữa hai đường thng
1
:2 10 0d x y
2
: 3 9 0d x y
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
135
.
Câu 14. Đưng thng
Δ
song song với đường thng
:3 4 1 0d x y
và cách
d
mt khong bng 1 có
phương trình:
A.
3 4 6 0xy
hoc
3 4 4 0xy
. B.
3 4 6 0xy
hoc
3 4 4 0xy
.
C.
3 4 6 0xy
hoc
3 4 4 0xy
. D.
3 4 6 0xy
hoc
3 4 4 0xy
.
Câu 15. Tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn
22
( ):( 1) ( 3) 16C x y
là:
A.
( 1;3), 4IR
. B.
1; 3 , 4IR
. C.
(1; 3), 16IR
D.
( 1;3), 16IR
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1.
a/ Tìm tập xác định ca hàm s
31
22
x
y
x
.
b/ Bng sau cho biết giá nước sinh hoạt(chưa tính thuế VAT) ca h dân cư theo mức s dng.
STT
Mc s dụng nước sinh hot ca h dân cư
3
m/
tháng/ h
)
Giá cưc
(VNĐ/
3
m
1
3
10 m
đầu tiên
5973
2
T trên
3
10 m
dến
3
20 m
7052
3
T trên
3
20 m
dến
3
30 m
8669
4
Trên
3
30 m
15929
Hãy tính s tin phi tr ng vi mi lượng nưc s dng bng sau:
ợng nước s dng
3
mi
10
20
30
40
S tiền (VNĐ)
Bài 2. V đồ th hàm s
2
43y x x
Bài 3. a/ Viết phương trình tham số ca đưng thẳng đi qua 2 đim
A 2;4
B 1;5
.
b/ Tìm
m
để bất phương trình
2
2 2 0x m x m
vô nghim.
Bài 4. Bác Hùng dùng
200 m
hàng rào dây thép gai để rào miếng đất rng thành mt mảnh vưn
hình ch nhật. Tìm kích thước ca mảnh vườn hình ch nht có din tích ln nht rào đưc.
ĐỀ MINH HA TOÁN 10 GIA HC K II-ĐỀ 2
NĂM HC 2022-2023
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 5 Đ
Câu 1. Hàm s
y x
có đồ th là hình dưới đây. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
2;

.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;2
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
2;2
.
Câu 2. Hàm s nào dưới đây là hàm số bc hai?
A.
2
21yx
. B.
2
1yx
. C.
1
yx
x

. D.
2
2 1 1y x x
.
Câu 3. Parabol
2
23y x x
có đỉnh là
A.
1;0I
. B.
3;0I
. C.
0;3I
. D.
1;4I
.
Câu 4. Biết rng parabol
2
:4P y ax x c
có hoành độ đỉnh bng -3 và đi qua
M 2;1
.
Tính
S a c
.
A.
5S
. B.
5S 
. C.
4S
. D.
1S
.
Câu 5. Cho tam thc bc hai
2
f x ax bx c
có bng xét dấu như sau, khẳng định nào dưới đây đúng ?
x
2
3
fx
+ 0 - 0 +
A.
0a
. B.
0a
. C.
40f
. D.
30f
.
Câu 6. Cho tam thc bc hai
2
f x ax bx c
2
Δ4b ac
. Tam thc
fx
cùng du vi h s a vi
mi
x
khi và ch khi
A.
Δ0
. B.
Δ0
. C.
Δ0
. D.
Δ0
.
Câu 7. Điu kin cần và đủ ca tham s
m
để parabol
2
P : 2 1y x x m
ct trc
Ox
tại hai điểm phân
bit nm v hai phía ca trc tung là
A.
1m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 8. Phương trình
22
2 4 2 2x x x x
có nghim là
A.
0x
. B.
3x
. C.
3x 
. D.
0, 3xx
.
Câu 9. Tìm s nghim của phương trình
2
2 5 9 1x x x
.
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 10. Đưng thng
2 1 0xy
có vectơ pháp tuyến là
A.
1
2;1n
. B.
2
2; 1n 
. C.
3
1;2n
. D.
4
2; 1n
.
Câu 11. Đưng thẳng có vectơ chỉ phương là
3;4u 
và đi qua
2; 1M
có phương trình tham số
A.
32
4
xt
t
yt

B.
32
4
xt
t
yt

C.
23
14
xt
t
yt

D.
23
14
xt
t
yt

Câu 12. Hai đường thẳng nào dưới đây ct nhau?
A.
2 1 0xy
3 4 2 0xy
. B.
10xy
20xy
.
C.
0xy
10xy
. D.
2 1 0xy
2 4 2 0xy
.
Câu 13. Tính s đo góc giữa hai đường thng
: 3 2 0d x y
: 3 2 0k x y
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
Câu 14. Có bao nhiêu đường thng song song với đường thng
3 4 2 0xy
và cách điểm
1;1M
mt
khong bng 1 ?
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô s.
Câu 15. Tìm tâm I và bán kính
R
của đường tròn có phương trình
22
( 2) ( 3) 4xy
A.
2;3 , 2IR
. B.
2; 3 , 2IR
. C.
2;3 , 4IR
. D.
2; 3 , 4IR
.
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 16 (1,0 điểm).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2f x x
.
b) Bảng dưới đây cho ta một hàm s.
Thi điểm ( năm)
2013
2014
2015
2016
2017
2018
Tui th trung bình
của người Vit Nam (tui)
73,1
73,2
73,3
73,4
73,5
73,6
Em hãy cho biết
Tui th trung bình của người Việt Nam Năm 2016 là bao nhiêu?
Tui th trung bình của người Vit Nam là 73,2 ( tui) vào thời điểm ( m) nào?
Câu 17(1,0 đim). V parabol
2
23y x x
.
Câu 18. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho tam giác
ABC
vi
1;2 , 1;1 , 3; 4A B C
a) Lập phương trình tng quát của đường thng
d
đi qua
A
và có vectơ ch phương là
BC
.
b) Lập phương trình đường tròn
C
ngoi tiếp
ABC
.
Câu 19. Ông A có mt mảnh vườn hình ch nht
ABCD
có din tích
2
25 m
. Ông
A
ly mt phn
đất đ trng c. Biết rng phần đất trng cy có dng hình ch nht có hai đỉnh đối din là
A
H
( Hình v bên dưới) sao cho
H
thuc
BD
. Hi s tin ln nht mà ông
A
chun b để trng c
bao nhiêu, vi chi phí trng c
2
70000 d / m
.
| 1/5

Preview text:

ĐỀ MINH HỌA TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 1 NĂM HỌC 2022-2023
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 5 Đ)
Câu 1. Cho đồ thị hàm số 3
y x như hình bên.
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng    ;0 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;    .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng    ;    .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng    ;    .
Câu 2. Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc hai ? A. 2
y  2x  3x  5 B. 2
y  x  3x 1 C. 2
y x  4
D. y  5x  2
Câu 3. Trục đối xứng của parabol (P):y 2  2
x  5x  3 là 5 5 5 5 A. x   . B. x   . C. x  . D. x  . 2 4 2 4
Câu 4. Xác định parabol  P 2
: y ax bx c , biết rằng (P) có đỉnh I ( 2; 1) và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 . 1 1 A. 2
y x  2x  3 . B. 2 y  
x  2x  3 C. 2 y
x  2x  3 . D. 2
y  x  2x  3 . 2 2 Câu 5. Cho 2
f (x)  ax bx c (a  0) . Điều kiện để f x  0, x   là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  . Δ  0 Δ  0 Δ  0 Δ  0
Câu 6. Cho hàm số f x 2
x  3x  2 có bảng xét dấu x   1 2   f x + 0 - 0 + Kết luận nào sau đúng
A. f x  0 , với x      ;1  2;   
B. f x  0 , với x      ;1 2;
C. f x  0 , với x  1;2
D. f x  0, với x      ;1  2;    1
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 2
x  m   1 x m   0 có 2 nghiệm 3 phân biệt ? 3 3 A. m .
B. m  1. C.   m 1. D. m   . 4 4
Câu 8. Phương trình 2 2
2x  7x 1  3x  4x  9 có nghiệm là A. x  2  và x  5 B. x  2 
C. x  5
D. x  2 và x  5 
Câu 9. Số nghiệm của phương trình 2
5x  5x  2x 1 là A. 1 B. 2 C. 0 D. vô số.
Câu 10. Cho đường thẳng d có phương trình tổng quát: 2x  3y  4  0 . Một vec- tơ pháp tuyến của d là:
A. n  3; 2 B. n   3  ;2
C. n  2;3 D. n  2; 3  
Câu 11. Đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2
  và có vectơ chỉ phương u  3;5 có phương trình tham số là: x  3  tx  1 3tx  1 5t
x  3  2t A. d :  . B. d :  . C. d :  D. d :  .
y  5  2t
y  2  5ty  2   3ty  5  t
Câu 12. Đường thẳng nào sau đây song song với đường thẳng 2x  3y 1  0 ?
A. 2x  3y 1  0 .
B. x  2y  5  0 .
C. 2x  3y  3  0 .
D. 4x  6 y  2  0 .
Câu 13. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng d : 2x y 10  0 và d : x  3y  9  0 . 1 2 A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 135 .
Câu 14. Đường thẳng Δ song song với đường thẳng d : 3x  4y 1  0 và cách d một khoảng bằng 1 có phương trình:
A. 3x  4 y  6  0 hoặc 3x  4 y  4  0 .
B. 3x  4 y  6  0 hoặc 3x  4 y  4  0 .
C. 3x  4 y  6  0 hoặc 3x  4 y  4  0 .
D. 3x  4 y  6  0 hoặc 3x  4 y  4  0 .
Câu 15. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 (C) : (x 1) ( y 3) 16 là: A. I ( 1
 ;3), R  4 . B. I 1; 3
 , R  4 . C. I (1; 3  ), R 16 D. I ( 1  ;3), R 16 II. PHẦN TỰ LUẬN: Bài 1. 3x 1
a/ Tìm tập xác định của hàm số y  . 2x  2
b/ Bảng sau cho biết giá nước sinh hoạt(chưa tính thuế VAT) của hộ dân cư theo mức sử dụng. Giá cước STT
Mức sử dụng nước sinh hoạt của hộ dân cư  3 m / tháng/ hộ ) (VNĐ/ 3 m 1 3 10 m đầu tiên 5973 2 Từ trên 3 10 m dến 3 20 m 7052 3 Từ trên 3 20 m dến 3 30 m 8669 4 Trên 3 30 m 15929
Hãy tính số tiền phải trả ứng với mỗi lượng nước sử dụng ở bảng sau:
Lượng nước sử dụng  3 m i 10 20 30 40 Số tiền (VNĐ)
Bài 2.
Vẽ đồ thị hàm số 2
y x  4x  3
Bài 3. a/ Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A  2  ;4 và B1;5 .
b/ Tìm m để bất phương trình 2
x  m  2 x m  2  0 vô nghiệm.
Bài 4. Bác Hùng dùng 200 m hàng rào dây thép gai để rào miếng đất rộng thành một mảnh vườn
hình chữ nhật. Tìm kích thước của mảnh vườn hình chữ nhật có diện tích lớn nhất rào được.
ĐỀ MINH HỌA TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 2 NĂM HỌC 2022-2023
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 5 Đ
Câu 1.
Hàm số y  x có đồ thị là hình dưới đây. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;    .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;    .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng    ;2 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;2 .
Câu 2. Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc hai? 1 A. 2
y  2 x 1 . B. 2
y x 1.
C. y x  . D. y   2 2x   1  x   1 . x Câu 3. Parabol 2
y  x  2x  3 có đỉnh là A. I  1  ;0 .
B. I 3;0 .
C. I 0;3 .
D. I 1; 4 .
Câu 4. Biết rằng parabol  P 2
: y ax  4x c có hoành độ đỉnh bằng -3 và đi qua M  2  ;  1 .
Tính S a c .
A. S  5. B. S  5  .
C. S  4 . D. S  1.
Câu 5. Cho tam thức bậc hai   2
f x ax bx c có bảng xét dấu như sau, khẳng định nào dưới đây đúng ? x   2 3   f x + 0 - 0 +
A. a  0 .
B. a  0 .
C. f 4  0 .
D. f 3  0 .
Câu 6. Cho tam thức bậc hai   2
f x ax bx c có 2
Δ  b  4ac . Tam thức f x cùng dấu với hệ số a với mọi x  khi và chỉ khi A. Δ  0 . B. Δ  0 . C. Δ  0 . D. Δ  0 .
Câu 7. Điều kiện cần và đủ của tham số m để parabol   2
P : y x  2x m 1 cắt trục Ox tại hai điểm phân
biệt nằm về hai phía của trục tung là
A. m  1.
B. m  2 .
C. m  2 . D. m  1.
Câu 8. Phương trình 2 2
2x  4x  2 
x x  2 có nghiệm là
A. x  0 .
B. x  3 . C. x  3  .
D. x  0, x  3.
Câu 9. Tìm số nghiệm của phương trình 2
2x  5x  9  x 1. A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 10. Đường thẳng 2x y 1  0 có vectơ pháp tuyến là
A. n  2;1 . B. n  2; 1  .
C. n  1; 2 . D. n  2  ; 1  . 4   3   2   1  
Câu 11. Đường thẳng có vectơ chỉ phương là u   3
 ;4 và đi qua M 2; 
1 có phương trình tham số là
x  3  2t
x  3  2t
x  2  3t
x  2  3t A.
t   B.
t   C.
t   D.  t  
y  4  t
y  4  t
y  1 4t
y  1 4t
Câu 12. Hai đường thẳng nào dưới đây cắt nhau?
A. 2x y 1  0 và 3x  4 y  2  0 .
B. x y 1  0 và x y  2  0 .
C. x y  0 và x y 1  0 .
D. x  2 y 1  0 và 2x  4y  2  0 .
Câu 13. Tính số đo góc giữa hai đường thẳng d : 3x y  2  0 và k : x  3y  2  0 A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
Câu 14. Có bao nhiêu đường thẳng song song với đường thẳng 3x  4 y  2  0 và cách điểm M 1  ;1 một khoảng bằng 1 ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số.
Câu 15. Tìm tâm I và bán kính R của đường tròn có phương trình 2 2
(x  2)  ( y  3)  4 A. I  2
 ;3, R  2 . B. I 2; 3
 , R  2 . C. I  2
 ;3, R  4 . D. I 2; 3  , R  4 . II. PHẦN TỰ LUẬN: Câu 16 (1,0 điểm).
a) Tìm tập xác định của hàm số f x  x  2 .
b) Bảng dưới đây cho ta một hàm số. Thời điểm ( năm) 2013 2014 2015 2016 2017 2018
Tuổi thọ trung bình 73,1 73,2 73,3 73,4 73,5 73,6
của người Việt Nam (tuổi) Em hãy cho biết
Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam Năm 2016 là bao nhiêu?
Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam là 73,2 ( tuổi) vào thời điểm ( năm) nào?
Câu 17(1,0 điểm). Vẽ parabol 2
y  x  2x  3 .
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC với A 1  ;2, B1  ;1 , C 3; 4  
a) Lập phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua A và có vectơ chỉ phương là BC .
b) Lập phương trình đường tròn C ngoại tiếp ABC .
Câu 19. Ông A có một mảnh vườn hình chữ nhật ABCD có diện tích 2
25 m . Ông A lấy một phần
đất để trồng cỏ. Biết rằng phần đất trồng cỏ này có dạng hình chữ nhật có hai đỉnh đối diện là A và
H ( Hình vẽ bên dưới) sao cho H thuộc BD . Hỏi số tiền lớn nhất mà ông A chuẩn bị để trồng cỏ là
bao nhiêu, với chi phí trồng cỏ là 2 70000 d / m .