Bộ đề ôn thi học kỳ 2 môn Tin 10

Bộ đề ôn thi học kỳ 2 môn Tin 10 được soạn dưới dạng file PDF gồm 11 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

Thông tin:
11 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bộ đề ôn thi học kỳ 2 môn Tin 10

Bộ đề ôn thi học kỳ 2 môn Tin 10 được soạn dưới dạng file PDF gồm 11 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

42 21 lượt tải Tải xuống
TTrraanngg 11
thuvienhoclieu.com
Đ
1
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1.
Kiu gõ nào s dng các phím ch đ b du cho ch ?
A. VN I B. TELEX C. TC VN3 D. A BC
C
â
u 2.
Đ
ơn v
x
l
í
v
ă
n b
n n
à
o l
à
l
n nh
t?
A. Kí t B. T C. C âu D . Đ on
C
â
u 3. Chuy
n sang ti
ế
ng Vi
t đo
n g
õ
sau: "Nam5 moi34 phat1 tai5"
A. N ăm m i p hát tài B. N m m õi phát ti C. N ăm m i p hát tai D. N ăm m õi p hát tài
C
â
u 4: C
ó
m
y ch
ế
đ
g
õ
v
ă
n b
n
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
C
â
u 5. C
â
u n
à
o đ
ú
ng trong c
á
c c
â
u sau?
A. W ord là phn m m ng dng B. W ord là p hn m m h thng
C. W ord là phn m m tin ích D. W ord là p hn m m son tho
C
â
u 6.
Đ
ch
n m
t đo
n v
ă
n b
n, ta th
c hi
n thao t
á
c nh
p chu
t ___ l
n li
ê
n t
c.
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
C
â
u 7. Thao t
á
c lưu t
p tin đư
c th
c hi
n b
ng t
h
p ph
í
m ____.
A . Ctrl + N B. Ctrl + O C. C trl + S D``. Ctrl + A
C
â
u 8: Nh
ng ph
á
t bi
u n
à
o sau đ
â
y l
à
đ
ú
ng đ
i v
i vi
c s
d
ng ph
í
m t
t:
A. M t nhiu thi gian hơn B. Phi nh t hp phím
C. C n phi m b ng chn tương ng D. Tt c đu sai.
C
â
u 9. Bi
u tư
ng tương
ng v
i t
h
p ph
í
m ___.
A. C trl+L B. Ctrl+E C . Ctrl+ R D. C trl+J
C
â
u 10. Khi mu
n thay đ
i đ
nh d
ng v
ă
n b
n, trư
c ti
ê
n ph
i:
A. Đưa co n tr văn b n đến đon văn đó B. C hn m t d òng thuc văn bn đó
C. Ch n toàn b văn b n đó D. Tt c đu đúng
C
â
u 11. Trong word, khi c
n in s
trang ch
đ
nh, ch
n m
t trong b
n t
ù
y ch
n n
à
o sau đ
â
y?
A. A ll B. Pages
C. C urrent Page D. Selection
C
â
u 12. Mu
n ng
t trang t
i v
tr
í
con tr
v
ă
n b
n ta th
c hi
n:
A. Insert Break B. Insert Table
C. Insert Page Num bers D. Insert Insert Tab le
C
â
u 13. Ph
í
m t
h
p Ctrl
P c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. D i chuyn văn b n B. Sao chép văn bn
C. Xem trưc khi in D. In văn b n
C
â
u 14. Trong h
p tho
i Auto Correct Options..., ch
n Replace text as you type c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. Thay thế tro ng khi g õ
B. T đng đi ch cái đu câu thành ch in hoa
C. T đng đi ch cái đu câu thành ch in thưng
D. T đng đi tên ngày(tiếng A nh) sang ch in hoa
C
â
u 15. Khi th
c hi
n l
nh t
ì
m ki
ế
m v
à
thay th
ế
như sau, nh
ng c
m t
n
à
o trong v
ă
n b
n s
đư
c
thay th
ế
?
TTrraanngg 22
A. tin hc B. Tin H c C. TH D. th
C
â
u 16. N
ú
t l
nh n
à
y c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. Bt/tt thanh công c Standard B. Bt/tt thanh công c Tables and Border
C. Bt/tt thanh công c Form atting D. B t/tt thanh công c D raw ing
C
â
u 17.
Đ
ch
n m
t c
t, th
c hi
n thao t
á
c ___.
A. nhp chut đưng vin trên ca ct B. nhp chut cnh trái ca c t
C. nhp chut cnh p hi ca ct D. nhp chut cnh d ưi ca c t
C
â
u 18. Trong Word, khi ch
n l
nh Table - Delete - Cells
, xu
t hi
n h
p tho
i Delete Cells v
à
trong h
p tho
i Delete Cells, ch
n m
c n
à
o sau đ
â
y đ
xo
á
c
h
à
ng?
A. Shift cells left B. Shift cells up
C. D elete entire row D. D elete entire colum n
C
â
u 19. Mu
n xo
á
c
t c
a table trong Word ta ch
n l
nh n
à
o trong c
á
c l
nh sau:
A. Table Delete Colum ns D. Tab le Delete Row s
C. Tab le Insert Co lum ns D. Tab le Select Colum ns
C
â
u 20.
Đ
ch
n m
t h
à
ng, th
c hi
n thao t
á
c ____.
A. nhp chut ti cnh trái hàng đó B. nhp chut ti cnh trên hàng đó
C. nhp đôi chut trong hàng đó D. nhp đô i chut ti cnh dư i hàng đó
C
â
u 21. M
ng k
ế
t n
i c
á
c m
á
y t
í
nh
g
n nhau đư
c g
i l
à
:
A. M ng cc b . B. M ng din rng . C. M ng toàn cu. D. M ng không dây
C
â
u 22. M
ng di
n r
ng (WAN) l
à
m
ng:
A. Kết n i các m áy tính khong cách l n C. Kết n i các m áy tính g n nhau.
C. Kết n i không dây D. Không có kiu m ng này.
C
â
u 23. Ph
â
n lo
i m
ng m
á
y t
í
nh theo ki
u b
tr
í
c
á
c m
á
y t
í
nh trong m
ng g
m:
A. Đư ng thng; vòng và hình sao. B. Cc b và din r ng.
C. Khô ng dây và có dây. D Tt c đu sai
C
â
u 24. Ki
u b
tr
í
m
ng như h
ì
nh dư
i đ
â
y l
à
ki
u:
A. Vò ng trò n
B. Đ ư ng thng
C. N g ôi sao
D. Tt c đu sai
C
â
u 25. Ki
u b
tr
í
m
ng như h
ì
nh dư
i đ
â
y l
à
ki
u:
A. Vò ng trò n
B. Đ ư ng thng
C. N g ôi sao
D Tt c đu sai
C
â
u 26. Ki
u b
tr
í
m
ng như h
ì
nh dư
i đ
â
y l
à
ki
u:
A. Vò ng trò n
B. Đ ư ng thng
C. N g ôi sao
D. Tt c đu sai
TTrraanngg 33
C
â
u 27. Trong m
ng kh
ô
ng d
â
y c
á
c m
á
y t
í
nh c
n b
tr
í
theo d
ng ___.
A. hình sao B. đưng thng C. Khô ng cn p hi b trí D. vòng tròn
C
â
u 28. V
m
t đ
a l
ý
, đ
ph
â
n m
ng th
à
nh 2 lo
i g
m:
A . W AN , M ng din rng B. Cc b, LAN
C . LA N, W AN D. Khách - C h, ngang hàng
C
â
u 29. Trang Web l
à
si
ê
u v
ă
n b
n đư
c:
A. G án 1 đa ch truy cp B. Gán 2 đa ch truy cp
C. G án 3 đa ch truy cp D. G án 4 đa ch truy cp
C
â
u 30. Trang Web t
ĩ
nh l
à
trang Web:
A. Thay đi đư c ni dung trang W eb. B. Cho phép ngưi d ùng giao tiếp vi m áy ch
C. C ho phép ngư i dùng thay đi h thng D. Không thay đi đư c n i dung trang W eb.
C
â
u 31. Trang web đ
ng l
à
trang web
A . Có âm thanh, hình nh đ ng
B. C hưa có sn m à m áy phc v phi làm công vic to trang w eb theo yêu cu sau đó gi v
cho m áy ng ưi dùng
C . Viết b ng các cp th đng ca ngôn ng đánh d u siêu văn bn (H TM L)
D . M ra kh năng tư ơng tác gia ngư i d ùng vi m áy ch cha trang W eb
C
â
u 32. Ph
á
t bi
u n
à
o dư
i đ
â
y l
à
đ
ú
ng khi gi
i th
í
ch l
í
do c
á
c m
á
y t
í
nh tr
ê
n Internet ph
i c
ó
đ
a ch
:
A . Đ biết tng s m áy tính trên Internet. B. Đ tăng tc đ tìm kiếm
C . Đ xác đnh duy nht m áy tính trên m ng D. Đ xác đnh m áy đang truy cp
C
â
u 33. Qua d
ch v
web, ngư
i d
ù
ng c
ó
th
th
c hi
n đư
c vi
c:
A . Đăng ký m t tài khon thư đin t m in p hí B. N g he nhc online
C . Đ ăng ký vé m áy bay D. Tt c đu đúng
C
â
u 34.
Đ
a ch
E-mail đư
c vi
ế
t theo qui t
c:
A . Tên truy cp @ đa ch m áy ch ca hp thư
B. Tên truy cp đa ch m áy ch ca hp thư
C . Tên m áy đa ch m áy ch ca hp thư
D . Tên m áy tính@ đa ch m áy ch ca hp thư
C
â
u 35: Trong c
á
c ph
á
t bi
u sau v
đ
a ch
IP sau, ph
á
t bi
u n
à
o ?
A. Đa ch IP cho b iết loi m áy tính kết ni vào m ng
B. M i máy tính tham g ia m ng Internet phi có m t đa ch duy nht đưc gi là đa ch IP
C. C ác m áy tính tham gia vào m ng Internet có th có cùng đa ch IP
D. C ác m áy tính tham gia váo m ng Internet không cn đa ch IP.
C
â
u 36: Internet l
à
g
ì
?
A . Là m ng m áy tính toàn cu kết ni hàng triu m áy tinh và m ng m áy tính trên thế gii
B. Là m t giao thc truyn thông
C . Là m ng din rng kết n i các m áy tính cách xa nhau m t khong cách l n
D. Là m ng cc b kết ni các m áy tính gn nhau.
C
â
u 37: Phương th
c k
ế
t n
i Internet n
à
o sau đ
â
y kh
ô
ng đư
c nhi
u kh
á
ch h
à
ng l
a ch
n?
A . ADSL B. S d ng đưng truyn riêng
C . S dng m odem qua đưng đin thoi D. Kết ni không dây
C
â
u 38. Nh
ng ng
à
nh n
à
o sau đ
â
y đư
c s
d
ng Internet?
A . Giáo dc B. Kinh do anh thương m i C. Y tế D . C A, B, C
C
â
u 39.
Ch s hu m ng Internet là ai?
A . Nhà cung cp d ch v m ng B. C hính Ph C . M D. Không ai c
C
â
u 40. N
i dung g
ó
i tin bao g
m:
A . Đa ch nhn, gi B. D liu, đ dài
C . Thông tin kim soát li và các thô ng tin khác D. C A, B, C
TTrraanngg 44
thuvienhoclieu.com
Đ
2
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1. S
p x
ế
p đơn v
x
l
í
v
ă
n b
n t
l
n đ
ế
n nh
:
A. Kí t - T - Câu - Đ on B. T - K í t - C âu - Đ on
C. Đo n - K í t - Câu - T D. Đ on - C âu - T - Kí t
C
â
u 2. Font ch
: .VnArial, .VnTimes,
tương
ng v
i b
m
ã
___.
A. TELEX B. VN I C. TC VN3 D. UN IC ODE
C
â
u 3.
Đ
x
ó
a k
í
t
b
ê
n ph
i con tr
khi so
n th
o v
ă
n b
n ta s
d
ng ph
í
m
A. Shift B. End C. D elete D. B ack Space
C
â
u 4: Theo em, giao di
n c
a Word thu
c lo
i n
à
o?
A. D òng lnh B. Bng chn C. C A và B D. Đ áp án khác
C
â
u 5: Nh
ng ph
á
t bi
u n
à
o sau đ
â
y l
à
đ
ú
ng đ
i v
i vi
c s
d
ng t
h
p ph
í
m t
t?
A. M t nhiu thi gian B. N hanh hơn
C . Cn phi m b ng chn tư ơng ng. D. C hm hơ n s d ng lnh
C
â
u 6: Ph
í
m Insert trong so
n th
o v
ă
n b
n c
ó
t
á
c d
ng g
ì
?
A. Bt chế đ gõ đè văn bn B. Bt chế đ g õ chèn văn bn
C. Đnh dng văn bn D. Không có tác d ng gì
C
â
u 7:
Đ
ch
è
n n
i dung c
ó
trong b
nh
đ
m v
à
o v
ă
n b
n, ta.
A. chn lnh Edit Paste C . nháy nút trên thanh công c C.
nhn t hp p hím Ctrl V D. Tt c các thao tác trên
C
â
u 8.
Đ
hi
n th
thanh thư
c k
trong Word 2007, th
c hi
n thao t
á
c _____.
A . View - Show/H ide - Ruler B. R eview - Show/H ide - Ruler
C . Show /H ide - View Ruler D . Show /H ide - Review - Ruler
C
â
u 9. M
t s
thu
c t
í
nh đ
nh d
ng k
í
t
cơ b
n g
m c
ó
:
A . Phông ch (Font) B. C ch và màu sc
C . Kiu ch (Style) D .Tt c đu đúng
C
â
u 10. Bi
u tư
ng tương
ng v
i t
h
p ph
í
m ___.
A. C trl+L B. Ctrl+E C. C trl+R D. C trl+J
C
â
u 11. N
ú
t l
ê
nh Print Preview n
m
đ
â
u?
A. Thanh trng thái B. Thanh cô ng c in
C. Thanh công c chun D. Thanh công c đnh d ng
C
â
u 12. Gi
s
ta c
ó
m
t t
p tin g
m 10 trang, đ
in v
ă
n b
n trang th
4, ta th
c hi
n:
A. Insert/ Print...xut hin h p thoi Print, ti m c Pag es ta g õ vào 4/ O K
B. File/ Print...xut hin hp thoi Print, ti m c Pages ta gõ vào 4 / OK
C. Edit/ Print...xut hin hp thoi Print, ti m c Pages ta gõ vào 4/ OK
D. Form at/ Print...xut hin hp thoi Print, ti m c Pages ta gõ vào 4/ OK
C
â
u 13.
Đ
t
ì
m c
m t
H
à
trong đo
n v
ă
n b
n v
à
thay th
ế
th
à
nh
H
ng
, ta th
c hi
n:
A.Lnh Edit - G oto;
B.Lnh Ed it - Search;
C.Lnh Edit - R ep lace ;hoc nhn t hp phím C trl +H
D.Lnh Edit - R ep lace ;hoc nhn t hp phím A lt +H
C
â
u 14. C
á
c c
ô
ng c
tr
gi
ú
p so
n th
o, đ
ó
l
à
:
A. Tìm kiếm và thay thế. B. Gõ tt và sa li.
C. C A và B đu đúng. D. C A và B đu sai.
C
â
u 15. Trong Word đ
t
o b
ng, ta th
c hi
n:
A. Insert Table B. Tab le Insert Table
C. Insert Insert Table D. Too ls Insert Table
C
â
u 16. Trong Word, th
c hi
n l
nh Table
Delete
Columns trong b
ng đ
:
A. C hèn các dò ng B. Chèn các ct
C. Xóa các d òng D. Xó a các ct
C
â
u 17. Mu
n thao t
á
c v
i c
t trong b
ng, sau khi d
ù
ng l
nh Table
select, r
i ta ch
n ti
ế
p:
A. C olum n B. Row. C. C ell. D. Tab le
TTrraanngg 55
C
â
u 18. Mu
n thao t
á
c v
i b
ng, sau khi d
ù
ng l
nh Table
select, r
i ta ch
n ti
ế
p:
A. C olum n B. Row. C. C ell. D. Tab le
C
â
u 19. Quan s
á
t hai b
ng sau đ
â
y:
Em h
ã
y cho bi
ế
t B
ng B nh
n đư
c t
B
ng A b
ng c
á
ch n
à
o trong c
á
c c
á
ch dư
i đ
â
y:
A. C hn ba ô hàng th nht ri căn g ia
B. Chn b a ô hàng th nht, s dng lnh Split C ells r i căn g ia
C. C hn hàng th nht, s dng lnh M erge Cells ri căn gia
D. C hn hàng th nht, vào Table -> Cells Alignm ent
C
â
u 20. M
ng m
á
y t
í
nh bao g
m:
A. C ác m áy tính B. Các thiết b mng
C. Phn m m D Tt c các câu trên đu đúng
C
â
u 21. Vi
c k
ế
t n
i c
á
c m
á
y t
í
nh l
i v
i nhau nh
m m
c đ
í
ch:
A. Sao chép , truyn d liu B. Chia s tài ng uyên h thng
C. To thành h thng tính toán ln D Tt c các câu trên đu đúng
C
â
u 22. Phương ti
n truy
n th
ô
ng đ
k
ế
t n
i m
á
y t
í
nh g
m:
A. Kết n i có dây và kết n i không dây B. Các máy tính và thiết b mng
C. Thiết b m ng và card không dây D. C ard m ng và Hub
C
â
u 23. Giao th
c truy
n th
ô
ng l
à
:
A. B q uy tc p hi tuân th trong vic trao đ i thông tin gia thiết b nhn và truyn d liu trong
m ng.
B. N gô n ng viết ra p hn m m giao tiếp gia các m áy tính trong m ng.
C. B quy tc phi tuân th đ kết n i m ng m áy tính.
D. B các yếu t cn quan tâm khi thiết kế mng m áy tính.
C
â
u 24. C
á
c thi
ế
t b
d
ù
ng đ
k
ế
t n
i m
ng kh
ô
ng d
â
y g
m:
A. Thiết b W AP và card mng không dây. B . M ng cc b và m ng d in r ng.
C. C ard m ng, jack cm , cáp m ng, H ub, Sw ith. D. R outer và R epeater
C
â
u 25. C
á
c thi
ế
t b
d
ù
ng đ
k
ế
t n
i m
ng c
ó
d
â
y g
m:
A. C ard m ng B. Cáp m ng C. Jack cm D Tt c câu trên đu đúng
C
â
u 26. TCP/IP l
à
ch
vi
ế
t t
t c
a:
A. B g iao th c truyn thông đư c dùng p h biến trong các m ng.
B. Thiết b p hn cng m áy tính.
C. Thiết b kết ni có dây.
D. Tên ca m t loi mng .
C
â
u 27. TCP/IP l
à
ch
vi
ế
t t
t c
a:
A. Transm ission C ontrol Protocol/Internet Protoco l
B. Transfer C ontrol Proto col/Internet Pro toco l
C. Transm ission C ontrol Protocol/Internet Program
D. Transfer Control Protocol/Internet Prog ram
C
â
u 28. H
ã
y cho bi
ế
t v
tr
í
khoanh tr
ò
n trong
nh b
ê
n c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. Đánh s trang đu tiên
B. Đ ánh s trang trên và căn l gia
C. Đánh s trang dư i và căn l trái
D. Đ ánh s trang dư i và căn l g i a
C
â
u 29: TCP/IP l
à
:
A. Phư ơng tin truyn thông. B. Cách kết ni internet.
C. B giao thc truyn thông. D. Đ a ch ca m áy tính trên m ng
C
â
u 30. Internet đư
c thi
ế
t l
p v
à
o n
ă
m n
à
o?
A . 19 79 B. 19 83 C. 1 96 9 D. 1 99 7
TTrraanngg 66
C
â
u 31
.
Vi
t Nam ch
í
nh th
c gia nh
p Internet to
à
n c
u v
à
o n
ă
m n
à
o?
A . 19 79 B. 19 83 C. 1 96 9 D. 1 99 7
C
â
u 32: Th
c ch
t giao th
c truy
n th
ô
ng l
à
.. chuy
ê
n d
ng th
c hi
n vi
c truy
n th
ô
ng trong
m
ng:
A . Ng ôn ng B. Phn m m C. G ói tin D. G iao thc
C
â
u 33: D
li
u truy
n trong m
ng đư
c t
ch
c th
à
nh c
á
c
. c
ó
k
í
ch thư
c x
á
c đ
nh
A . Ng ôn ng B. Phn m m C. G ói tin D. G iao thc
C
â
u 34:
Đ
k
ế
t n
i Internet qua đư
ng đi
n tho
i ta c
n c
ó
:
A. M odem B. M áy tính phi cài đt m odem
C. H p đng vi nhà cung cp dch v D. C A, B, C
C
â
u 35.
Đê
truy c
â
p va
o h
ê
th
ô
ng www ta c
â
n co
:
A. Tai khoan B. Trinh duyêt w eb C. H ôp thư điên tư D. G iao thưc truyên tin
C
â
u 36. WWW la
di
ch vu
:
A. C ho phep hôi thao trưc tuyên thông qua ban p him
B. Cho phep trưc tiêp gưi đi va nhân lai cac tâp tin
C. C ho phep truyên, tim va kêt nôi nhiêu nguôn tai liêu trong cac trang W eb
D. C ho phep m ôt nhom thao luân vê m ôt chu đê
C
â
u 37. Th
ô
ng tin tr
ê
n Internet đươ
c t
ô
chư
c dươ
i da
ng:
A. Video B. Liên kêt
C. Văn ban, hinh anh, âm thanh D. Siêu văn ban
C
â
u 38. Trang web truongthpttanke.com g
m c
ó
nhi
ê
u trang Web trong h
ê
th
ô
ng WWW go
i chung
la
:
A. W eb site B. Trang chu C. Trinh duyêt W eb D. W eb
C
â
u 39. B
n Minh mu
n t
ì
m ki
ế
m th
ô
ng tin v
gi
i Nobel tr
ê
n Internet nhưng kh
ô
ng bi
ế
t đ
a ch
trang web, b
n n
ê
n s
d
ng..........đ
t
ì
m ki
ế
m.
A. W eb site B. M ay tim kiêm
C. M ay chu DN S D. Gõ trc tiếp ch "gii No bel" vào thanh đa ch
C
â
u 40. B
n Hoa c
ó
m
t đ
a ch
Email l
à
honghoa@gmail.com, h
ã
y cho bi
ế
t t
ê
n truy c
p c
a b
n
Hoa l
à
g
ì
?
A. ho nghoa B. yahoo.com .vn C . gm ail.com D. tùy vào tên bn H oa đt.
thuvienhoclieu.com
Đ
3
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1: M
ng m
á
y t
í
nh c
a Trung T
â
m GDNN-GDTX B
ì
nh
Đ
i thu
c lo
i:
A.
M ng cc b .
B.
M ng toàn cu.
C.
. M ng din rng .
D.
M ng không d ây.
C
â
u 2: C
ó
th
k
ế
t n
i Internet b
ng c
á
ch n
à
o ?
A.
S dng thiết b kết ni không dây;
C.
S dng đưng truyn riêng;
C
â
u 3: M
ng WAN l
à
m
ng k
ế
t n
i c
á
c m
á
y t
í
nh:
A.
C ùng m t h điu hành.
C.
gn nhau
C
â
u 4: N
i dung g
ó
i tin g
m nh
ng th
à
nh ph
n n
à
o?
A.
C A, B đu đúng.
C.
Thông tin kim soát li và các thông tin p hc
v khác.
C
â
u 5:
Khi sao chép văn bn, văn bn đó đưc lưu tr tm thi tro ng
A.
Ram
B.
Clipb oard
C.
B nh ng oài
D.
Ro m
C
â
u 6: Ai l
à
ch
s
h
u c
a Internet
A.
H i đng v kiến trúc Internet
B.
Bill G ates
C.
C ác t chc khoa hc, chính ph
D.
Không ai là ch s hu ca Internet
C
â
u 7: Tr
ì
nh duy
t Web l
à
chương tr
ì
nh.
TTrraanngg 77
A.
G iúp ngư i d ùng giao tiếp vi h thng W W W
B.
G iúp ngư i d ùng thay đi h thng W W W
C.
Giúp ng ưi dùng qun lý vi h th ng W W W
D.
Giúp ng ưi dùng sa đi vi h thng W W W
C
â
u 8: Trong so
n th
o Word, c
ô
ng d
ng c
a t
h
p Ctrl + F l
à
:
A.
To tp văn bn m i
C.
Ch c năng tìm kiếm trong so n tho
C
â
u 9: Ch
n ph
á
t bi
u n
ê
u đ
ú
ng nh
t b
n ch
t c
a Internet trong c
á
c ph
á
t bi
u sau?
A.
Là mng cung cp khi lư ng thông tin ln nht
B.
Là mng to àn cu và s dng b giao thc truyn thông TC P/IP
C.
Là m ng có hàng triu m áy ch
D.
Là m ng ln nht trên thế gii
C
â
u 10: Trong so
n th
o v
ă
n b
n Word, mu
n lưu File v
i m
t t
ê
n kh
á
c, ta th
c hi
n:
A.
File\Save
B.
H om e\ Save As
C.
W indo w \Save
D.
File\ Save A s
C
â
u 11: H
th
ng WWW đư
c vi
ế
t t
t c
a 3 t
n
à
o sau đ
â
y?
A.
W ord W ide W eb
B.
W orlk W ide W ebsite
C.
W ork W id e W eb
D.
W orld W ide W eb
C
â
u 12: Khi đang so
n th
o v
ă
n b
n Word, mu
n ph
c h
i thao t
á
c v
a th
c hi
n th
ì
b
m t
h
p
ph
í
m:
A.
C trl +Y
B.
Ctrl + X
C.
C trl + V
D.
Ctrl + Z
C
â
u 13: Trong so
n th
o Microsoft Word 2010, đ
t
o m
t b
ng (Table), ta th
c hi
n:
A.
File\Insert Tab le
B.
View\Insert Table
C.
Insert\ Insert Table
D.
H om e\Insert Tab le
C
â
u 14: Trong khi l
à
m vi
c v
i Word, t
h
p ph
í
m t
t n
à
o cho ph
é
p ch
n t
t c
n
i dung v
ă
n b
n
đang so
n th
o:
A.
A lt + A
B.
Alt + F
C.
C trl + F
D.
Ctrl + A
C
â
u 15: Trong Microsoft Word 2010, mu
n t
á
ch m
t
ô
th
à
nh nhi
u
ô
, ch
n
ô
c
n t
á
ch, ta th
c hi
n:
A.
M erge Cells
B.
Cell A ligm ent
C.
Sp lit Cells
D.
Text D irectio n
C
â
u 16: H
ã
y ch
ra đ
a ch
IP trong c
á
c đ
a ch
sau:
A.
1 72.15 4.net
B.
2 50.154.3 2.1 0
C.
g ov.vn
D.
Bentre@ vnn.vn
C
â
u 17: Giao th
c truy
n tin si
ê
u v
ă
n b
n l
à
:
A.
W W W
B.
H TM L
C.
H TTP
D.
W AP
C
â
u 18: Khi l
à
m vi
c v
i Word xong, mu
n tho
á
t kh
i, ta th
c hi
n
A.
Edit\E xit
B.
File\Exit
C.
W indo w \Exit
D.
View \E xit
C
â
u 19: Internet đư
c thi
ế
t l
p v
à
o n
ă
m n
à
o?
A.
1 983
B.
1 898
C.
1 893
D.
18 83
C
â
u 20: Trong Word 2010, đ
di chuy
n con tr
v
cu
i t
à
i li
u nh
n
A.
C trl + Page D ow n
B.
Ctrl + End
C.
End
D.
Page D ow n
C
â
u 21: H
ã
y x
á
c đ
nh c
â
u n
à
o đ
ú
ng dư
i đ
â
y đ
m
ô
t
m
ng c
c b
(LAN)
A.
Ba m áy tính và m t m áy in kết ni vi nhanh, có th dùng chung m áy in
B.
M t m áy tính B ến Tre và m t m áy tính Cn Thơ có th trao đ i và s dng chung các tài liu
C.
20 0 m áy tính các tng 2 ,3,4 ca m t tòa nhà cao tng đưc ni cáp vi nhau đ d ùng chung d
liu
D.
A và B
C
â
u 22: Trong Word 2010,t
h
p ph
í
m Ctrl + O th
c hi
n ch
c n
ă
ng
A.
Lưu m t tài liu
C.
M m t tài liu m i.
C
â
u 23: Trong so
n th
o Word 2010, mu
n đ
nh d
ng k
ý
t
, ta th
c hi
n:
A.
H om e\Paragraph
B.
File\Font
C.
H om e\Font
D.
Inert \Font
C
â
u 24: Trong so
n th
o v
ă
n b
n Word 2010, mu
n t
o k
ý
t
th
t c
p đ
u d
ò
ng c
a đo
n v
ă
n, ta
th
c hi
n:
TTrraanngg 88
A.
Insert\D rop C ap
B.
File\D rop Cap
C.
H om e\Drop C ap
D.
View \Drop C ap
C
â
u 25: N
ú
t l
nh c
ó
t
á
c d
ng
A.
C hèn các công th c to án hc
B.
To ch ngh thut
C.
Chèn các biu tư ng và kí hiu
D.
To kí t ho a có kích thưc ln đu m i đon văn bn
C
â
u 26: Trong Word, t
h
p ph
í
m n
à
o cho ph
é
p ngay l
p t
c đưa con tr
v
đ
u v
ă
n b
n?
A.
C trl+H o me
B.
Atl+H om e
C.
Shift+H om e
D.
Ctrl+ Alt+H om e
C
â
u 27: Internet ra đ
i t
nư
c n
à
o?
A.
Pháp
B.
N ga
C.
A nh
D.
M
C
â
u 28: Mu
n
ñò
nh da
ï
ng va
ê
n ba
û
n theo kie
å
u lie
ä
t ke
â
da
ï
ng k
í
hie
ä
u ta duøng nu
ù
t le
ä
nh:
A.
B.
C.
D.
C
â
u 29: Giao th
c TCP/IP đư
c
á
p d
ng cho m
ng n
à
o sau đ
â
y?
A.
M ng cc b
B.
M ng d in r ng
C.
M ng toàn cu
D.
Không m ng nào
C
â
u 30: H
ã
y cho bi
ế
t t
ê
n mi
n c
a website www.edu.net.vn do nư
c n
à
o qu
n l
ý
?
A.
M .
B.
Pháp.
C.
Vit N am .
D.
Trung Quc.
C
â
u 31: Trong so
n th
o Word 2010, mu
n tr
ì
nh b
à
y v
ă
n b
n d
ng c
t (d
ng thư
ng th
y tr
ê
n c
á
c
trang b
á
o v
à
t
p ch
í
), ta th
c hi
n:
A.
Insert-Colum m
C.
Page Layout-C olum ns
C
â
u 32: Ph
á
t bi
u n
à
o dư
i đ
â
y l
à
đ
ú
ng khi gi
i th
í
ch l
í
do c
á
c m
á
y t
í
nh tr
ê
n Internet ph
i c
ó
đ
a ch
?
A.
Đ biết đưc tng s m áy tính trên Internet
C.
Đ xác đnh d uy nht máy tính trên m ng
C
â
u 33: Trong Microsoft Word 2010, đ
g
p nhi
u
ô
th
à
nh m
t
ô
sau khi ch
n c
á
c
ô
li
n nhau, ta
th
c hi
n :
A.
Sp lit Cells
B.
Cell A ligm ent
C.
Text Direction
D.
M erge C ells
C
â
u 34:
Đ
k
ế
t n
i m
á
y t
í
nh v
i Internet b
ng c
á
ch n
à
o đ
c
ó
th
s
d
ng Internet m
i l
ú
c m
i nơi
v
à
m
i th
i đi
m.
A.
S dng m ô đem qua đư ng đin thoi
C.
S dng đưng truyn AD SL
C
â
u 35: N
ế
u ch
n Font ch
Times New Roman, đ
g
õ
đư
c ti
ế
ng Vi
t c
ó
d
u th
ì
ph
i ch
n b
ng
m
ã
n
à
o sau đ
â
y:
A.
U nicode
B.
TCVN 3
C.
Vietw are_X
D.
VN I
C
â
u 36: N
ú
t l
nh c
ó
t
á
c d
ng
A.
To ch ng h thut
B.
C hèn các b iu tưng và kí hiu
C.
To kí t hoa có kích thư t ln đu m i đon văn bn
D.
To bng
C
â
u 37:
Đ
i tư
ng n
à
o sau đ
â
y gi
ú
p t
ì
m ki
ế
m th
ô
ng tin tr
ê
n internet?
A.
M áy ch D NS.
B.
M áy tìm kiếm .
C.
B g iao thc TCP/IP.
D.
Đa ch IP.
C
â
u 38: Trong khi đang so
n th
o v
ă
n b
n Word, t
h
p ph
í
m Ctrl + V thư
ng đư
c s
d
ng đ
:
A.
C t m t đon văn bn
C.
Sao chép m t đon văn bn
C
â
u 39: Trong so
n th
o Microsoft Word 2010, mu
n s
d
ng ch
c n
ă
ng s
a l
i v
à
g
õ
t
t, ta ch
n :
A.
File\Options\Proofing\AutoCorrect Op tions
B.
File\AutoC orrect Op tions...
C.
Insert\AutoCo rrect Options...
D.
View \AutoC orrect Options...
C
â
u 40: C
â
u n
à
o đ
ú
ng trong c
á
c c
â
u sau?
A.
W ord là phn m m ng dng
C.
W ord là phn m m tin ích
TTrraanngg 99
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
thuvienhoclieu.com
Đ
4
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1:
H son tho văn b n là 1 phn m m ng d ng cho p hép th c hin:
A.
N hp văn bn.
B.
Sa đi, trình bày văn b n, kết hp vi các văn bn khác.
C.
Lưu tr và in văn b n.
D.
C ác ý trên đu đúng .
C
â
u 2:
Ch c năng chính ca M icrosoft W ord là g ì?
A.
Tính toán và lp b n.
B.
To các tp đ ho.
C.
Son tho văn b n.
D.
C hy các chư ơng trình ng dng khác.
C
â
u 3:
Trong M icrosoft W ord, g i s hp thoi Font đang hin th là Tim e N ew Rom an, đ gõ đư c
Tiếng Vit, trong Vietkey cn xác đnh bng m ã nào dưi đây:
A.
VietW are_X
B.
U nicode
C.
TCVN 3_ABC
D.
VN I W in
C
â
u 4:
Đ g õ du huyn, sc, hi, ng ã, nng theo kiu Telex tương ng vi nhng p hím nào?
A.
f, s, j, r, x
B.
s, f, r, j, x
C.
f, s, r, x, j
D.
s, f, x, r, j
C
â
u 5
Đ xó a kí t bên p hi c on tr khi son tho văn bn ta s dng p hím
A.
Shift
B.
End
C.
Delete
D.
Back Sp ace
C
â
u 6:
Đ khi đng phn mm
MS Word,
ta:
A.
N háy chut vào
Start
Programs
Microsoft Word
B.
N háy chut vào biu tưng trên m àn hình nn
C.
Nháy chu t vào biu tư ng trên m àn hình nn
D.
Nháy chu t vào biu tư ng trên m àn hình nn
C
â
u 7:
M un lưu văn bn vào đĩa, ta:
A.
N hn t h p phím
Ctrl+A
;
B.
Nhn t hp p hím
Atl+S
;
C.
Nháy chu t vào nút lnh trên thanh công c;
D.
N hn t hp p hím Ctrl+ V
C
â
u 8:
Đ xóa phn văn b n đưc chn, ta
A.
N hn t h p phím
Ctrl+X
;
B.
chn lnh
File
Cut;
C.
Nhn vào
Ctrl+ C
;
D.
ch n lnh
Edit
Paste;
C
â
u 9:
Đ m tp văn bn có sn ta thc hin
A.
Ch n
File
Close. B.
N háy vào b iu tưng trên thanh công c;
C.
C A và B
; D.
ch n
File
New;
C
â
u 10:
Kết thúc p hiên làm vic vi W ord, ta
A.
Ch n
File
Exit
B.
N háy chut vào b iu tư ng g óc trên b ên phi m àn hình (thanh tiêu đ)
C.
C hn
Format
Exit
D.
Vào
File
Open
C
â
u 11:
Tên tp d o W ord to ra có p hn m rng là gì ?
A.
.TXT
B.
.C OM
C.
.EXE
D.
.DOC
C
â
u 12:
Đ chn to àn b văn b n ta dùng t hp phím nào dư i đây ?
A.
Ctrl + C
B.
Ctrl + B
C.
C trl + A
D.
Ctrl + X
C
â
u 13:
Các đi tưng chính trên m àn hình làm vic ca W ord
A.
Thanh b ng chn
B.
Thanh công c
C.
Thanh đnh d ng
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 14:
M u n lưu văn b n vào đĩa, ta thc hin:
A.
Ed it Save
B.
Insert Save
C.
File Save
D.
Edit Save as
C
â
u 15:
Đ to văn bn m i, ta nhn t hp p hím nào dưi đây?
A.
Ctrl + A
B.
Ctrl + O
C.
Ctrl + N
D.
C trl + S
TTrraanngg 1100
C
â
u 16
Văn bn son tho trên m áy tính có th cha ni dung nào ?
A.
Các ký t
B.
Các công thc toán hc
C.
H ình nh
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 17:
Đ thay đi c ch ca m t nhóm kí t đã chn. Ta th c hin lnh Form at Font và
chn c ch trong ô:
A.
Font Style
B.
Fo nt
C.
Size
D.
Sm all cap s
C
â
u 18:
Đ đnh d ng ch đm cho m t nhóm kí t đã chn. Ta cn d ùng t hp p hím nào dưi đây ?
A.
Ctrl + I
B.
C trl + L
C.
Ctrl + E
D.
Ctrl + B
C
â
u 19:
Đ đnh dng trang, ta cn th c hin lnh:
A.
File Pag e Setup
B.
Edit Page Setup
C.
File Print Setup
D.
Format Page Setup
C
â
u 20:
Các lnh đnh dng văn b n đư c chia thành các loi sau:
A.
Đnh d ng kí t
B.
Đnh d ng đon văn bn
C.
Đnh dng trang
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 21:
M t s thuc tính đnh dng kí t cơ bn g m có:
A.
Phông (Font) ch
B.
Kiu ch (Type)
C.
C ch và m àu sc
D.
C ba ý trên đu đúng.
C
â
u 22:
Đ xem văn b n trư c khi in , ta:
A.
Ch n File Print Preview
B.
View Print Preview
C.
Chn File Pag e Setup
D.
Tt c đu đúng.
C
â
u 23:
Đ đánh s th t các đon văn bn, ta chn các đon văn bn đó ri thc hin:
A.
N háy chu t vào nút trên thanh công c
B.
Lnh Edit Bullets and N um bering
C.
Lnh Form at B ullets and N um b ering/ Bulleted
D.
Lnh Insert Bullets and N um bering
C
â
u 24:
Đ đnh dng trang, ta cn thc hin lnh:
A.
File Pag e Setup
B.
Edit Page Setup
C.
File Print Setup
D.
Fo rm at Page Setup
C
â
u 25:
Các công c tr giúp son tho, đó là:
A.
Tìm kiếm và thay thế.
B.
Đnh dng trang
C.
Đnh dng kí t
D.
Đnh d ng đon văn bn.
C
â
u 26:
Chn đáp án sai: đ hin th h p thoi tìm kiếm và thay thế trong W ord, thc hin:
A.
Ed it Find
B.
Edit Rep lace
C.
Edit Find and Replace
D.
N hn t h p phím C trl + F
C
â
u 27:
Đ thc hin đưc vic s a li cũng như gõ tt trong tiếng Vit ta s dng lnh:
A.
Insert A utoCorrect O ptions
B.
Tools AutoCorrec t Options
C.
Fo rm at A utoCorrect O ptions
D.
Table AutoC orrect Options
C
â
u 28:
Khi son tho văn bn W ord, thao tác nào cho phép đ m nhanh hp tho i Find and
Replace (tìm kiếm và thay thế):
A.
Ctrl + X
B.
Ctrl + A
C.
Ctrl + C
D.
Ctrl + F
C
â
u 29
: Hp thoi Find and Rep lace s xut hin trong trưng hp nào
A.
Ch n Edit/ Replace..
B.
N hn t hp p hím Ctr+H
C.
N hn t hp p hím Ctrl+ F
D.
C A, B,C đu đúng
C
â
u 30
: Đin t còn thiếu vào ch trng tro ng bư c thay thế
N háy chut vào nút (1 ) .nếu m un thay thế tng cm t tìm thy và nháy vào nút (2 ) nếu m u n
thay thế t đng tt c cm t tìm thy bng cm t thay thế.
A.
(1 )Replace (2) Replace All
B.
(1 )Replace All, (2) R ep lace
C.
(1) M ore (2 ) Cancel
D.
(1) C ancel (2 ) M ore
C
â
u 31
: Chc năng AutoCorrect thc hin vic gì?
A.
Thc hin vic s a li
B.
Thc hin vic g õ tt
C.
Th c hin vic t đng chỉnh sa văn b n khi ta g õ văn b n
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 32
: Làm thế nào đ tìm 1 t ng uyên vn trong W ord khi s dng chc năng tìm kiếm và thay thế
TTrraanngg 1111
A.
Không làm đư c
B.
T cn tìm tro ng W ord luôn luôn là 1 t nguyên vn.
C.
Ta kích vào chn tùy chn M atch case khi nháy chut lên nút lnh M ore
D.
Tt c đu sai.
C
â
u 33:
Tro ng W ord đ to b ng, ta thc hin:
A.
Insert Table
B.
Tab le Insert Table
C.
Insert Insert Table
D.
Tools Insert Tab le
C
â
u 34:
Tro ng W ord, th c hin lnh Table Delete C olum ns trong b ng đ:
A.
Chèn các dò ng
B.
C hèn các c t
C.
Xóa các dòng
D.
Xóa các ct
C
â
u 35:
Đ gp nhiu ô tro ng bng thành m t ô, ta chn các ô cn gp sau đó thc hin lnh:
A.
Table Split cell
B.
Form at M erg e cells
C.
Tab le M erg e cells
D.
Đáp án khác
C
â
u 36:
Hãy sp xếp m i ch c năng ct bên trái vi lnh tư ơng ng ct b ên p hi.
a) To b ng 1) Table-> M erge Cells
b) Thêm hàng, ct 2) Table-> Insert-> co lum ns (row s)
c) Xoá hàng, ct 3) Table-> Insert-> Table
d) G p ô 4) Table-> D elete
e) Tách ô 5) Table-> Sort
6) Table-> Sp lit Cells
A.
a-3, b-2 , c-4 , d-1, e-6
B.
a-2 , b-1, c-6, d - 4, e-3
C.
a-1, b-4, c-3, d-2 , e-6
D.
a-4 , b-1, c-2, d -6, e-3
C
â
u 37
: Đ to đưc b ng như hình sau, ta to như thế nào
A.
Vào Table/ Insert/ Table đ to 1 bng g m 2 hàng, 2 ct, chn ô hàng 1 , ct 2 nhn vào
Split C ells trên thanh công c đ tách thành 2 ct, 1 hàng
B.
Vào Table/ Insert/ Tab le đ to 1 bng g m 1 hàng, 2 c t, chn ô hàng 1, c t 2 nhn vào
Split C ells trên thanh công c đ tách thành 2 ct, 1 hàng
C.
Vào Tab le/ Insert/ Table đ to 1 b ng gm 2 hàng , 2 c t, chn 2 ô liên tiếp hàng 1 và 2
ct 1 ri nhn vào M erg e Cells trên thanh công c đ gp ô.
D.
Tt c đu sai
C
â
u 38
: Các lnh làm vic vi bng nm ti đâu
A.
Trên bng chn Table
B.
Trên thanh cô ng c Tab les and Borders và b ng chn Tab le
C.
Trên b ng ch n Insert
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 39
: Khi co n tr văn bn đang trong m t ô nào đó, thao tác căn l (lnh Cell Alignement) s tác
đng trong phm vi nào?
A.
Toàn b bng
B.
Đo n văn b n cha con tr
C.
Ô cha co n tr
D.
Tt c đu sai.
C
â
u 40
. Phát b iu nào dư i đây là sai khi chn thành phn ca bng
A.
Dùng lnh Tab le/ Select ri chn tiếp Cell, Row , C olum n hay Table.
B.
M un thao tác vi thành p hn nào ca bng, trưc hết ta phi đánh d u phn đó.
C.
Đ chn m t ô, ta nháy chut b ên trái hàng đó.
D.
Lnh Table/ Select C olum n d ùng đ chn 1 ct trong b ng.
| 1/11

Preview text:

thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 1 Môn: Tin học 10
Câu 1. Kiểu gõ nào sử dụng các p hím chữ để b ỏ dấu cho chữ ? A . V N I B . T EL EX C . T C V N 3 D . A B C
Câu 2. Đơn vị xử lí văn bản nào là lớn nhất? A . K í tự B . T ừ C . C â u D . Đ oạ n
Câu 3. Chuyển sang tiếng Việt đoạn gõ sau: "Nam5 moi34 phat1 tai5"
A . N ă m m ớ i p h á t tà i
B . N ạ m m õi ph á t tạ i
C . N ă m m ỏ i p h á t ta i
D . N ă m m õ i p h á t tà i
Câu 4: Có mấy chế độ gõ văn bản A . 1 B . 2 C . 3 D . 4
Câu 5. Câu nào đúng trong các câu sau?
A . W ord là p h ầ n m ề m ứn g dụ n g
B . W o rd là p h ầ n m ềm h ệ th ốn g
C . W ord là p h ầ n m ề m tiệ n íc h
D . W ord là p h ầ n m ề m soạ n th ả o
Câu 6. Để chọn một đoạn văn bản, ta thực hiện thao tác nhấp chuột ___ lần liên tục. A . 3 B . 1 C . 2 D . 4
Câu 7. Thao tác lưu tập tin được thực hiện bằng tổ hợp phím ____. A . C trl + N B . C trl + O C . C trl + S D ``. C trl + A
Câu 8: Những phát biểu nào sau đây là đúng đối với việc sử dụng phím tắt:
A . M ấ t nh iề u th ời gia n h ơn
B . P h ả i n h ớ tổ h ợ p ph ím
C . C ầ n ph ả i m ở b ả n g ch ọ n tươ n g ứn g D . T ấ t cả đ ều sa i. Câu 9. Biểu tượng
tương ứng với tổ hợp phím ___. A . C trl+L B . C trl+ E C . C trl+ R D . C trl+J
Câu 10. Khi muốn thay đổi định dạng văn bản, trước tiên phải:
A . Đ ưa co n trỏ v ă n b ả n đ ế n đo ạ n vă n đ ó
B . C họ n m ộ t d òn g th u ộc v ă n bả n đ ó
C . C h ọ n to à n b ộ vă n b ản đ ó
D . T ấ t cả đ ều đ ú n g
Câu 11. Trong word, khi cần in số trang chỉ định, chọn một trong bốn tùy chọn nào sau đây? A . A ll B . P a ge s C . C u rre n t P a ge D . S e lec tion
Câu 12. Muốn ngắt trang tại vị trí con trỏ văn bản ta thực hiện: A . In sert B rea k … B. In sert T a ble …
C . In sert P a ge N u m be rs…
D . In se rt In sert T a b le …
Câu 13. Phím tổ hợp Ctrl – P có công dụng gì?
A . D i c h u yển v ăn b ả n B. S a o ch ép vă n bả n C . X e m trước k h i in D . In vă n b ả n
Câu 14. Trong hộp thoại Auto Correct Options..., chọn Replace text as you type có công dụng gì?
A . T h a y th ế tro n g k h i g õ
B . T ự đ ộn g đ ổi c h ữ c á i đ ầ u câ u th à n h c h ữ in h o a
C . T ự độ n g đ ổi ch ữ cá i đầ u c â u th à n h ch ữ in th ư ờn g
D . T ự độ n g đ ổi tên n gà y(tiến g A n h ) sa n g ch ữ in h oa
Câu 15. Khi thực hiện lệnh tìm kiếm và thay thế như sau, những cụm từ nào trong văn bản sẽ được thay thế? Trang 1 A . tin h ọc B. T in H ọc C . T H D . th Câu 16. Nút lệnh này có công dụng gì?
A . B ậ t/tắ t th a n h cô n g c ụ S ta n da rd
B . B ậ t/tắ t th a n h c ôn g cụ T a bles a n d B o rd er
C . B ậ t/tắ t th a n h cô n g c ụ F o rm a ttin g
D . B ậ t/tắ t th a n h cô n g c ụ D ra w in g
Câu 17. Để chọn một cột, thực hiện thao tác ___.
A . n h ấ p ch u ột ở đ ườ n g viề n trên củ a c ột
B . n h ấ p c h uộ t ở cạ n h trá i củ a cộ t
C . n h ấ p ch u ột ở c ạn h p h ả i c ủa c ột
D . n h ấ p ch u ột ở c ạn h d ưới củ a c ột
Câu 18. Trong Word, khi chọn lệnh Table - Delete - Cells…, xuất hiện hộp thoại Delete Cells và
trong hộp thoại Delete Cells, chọn mục nào sau đây để xoá cả hàng? A . S h ift ce lls left B . S h ift c ells u p C . D ele te e n tire row
D . D ele te e n tire c olu m n
Câu 19. Muốn xoá cột của table trong Word ta chọn lệnh nào trong các lệnh sau:
A . T a b le  D e lete C o lu m n s D . T a b le  D e lete Ro w s
C . T a b le  In se rt C o lu m n s
D . T a b le  S ele ct C olu m n s
Câu 20. Để chọn một hàng, thực hiện thao tác ____.
A . n h ấ p ch u ột tại cạ n h trá i h à n g đ ó
B . n h ấ p c h uộ t tạ i cạ n h trên h à n g đ ó
C . n h ấ p đô i c h u ột tro ng h à n g đ ó D . n h ấ p đ ô i c h u ột tạ i cạ n h dư ới h àn g đ ó
Câu 21. Mạng kết nối các máy tính ở gần nhau được gọi là: A . M ạ n g c ụ c bộ . B . M ạ n g diện rộn g . C . M ạ n g toà n c ầu . D . M ạ n g k h ô n g dâ y
Câu 22. Mạng diện rộng (WAN) là mạng:
A . K ế t n ố i c á c m á y tín h ở k h o ả n g cá c h lớ n
C . K ế t n ố i c á c m á y tín h ở g ầ n n h au .
C . K ế t n ố i k h ôn g dâ y
D . K h ô n g có k iể u m ạ n g n à y.
Câu 23. Phân loại mạng máy tính theo kiểu bố trí các máy tính trong mạng gồm:
A . Đ ư ờn g th ẳ n g; vò n g và h ìn h sao .
B . C ụ c b ộ v à d iện rộ n g.
C . K h ô n g dâ y v à c ó dâ y. D T ấ t c ả đ ề u sai
Câu 24. Kiểu bố trí mạng như hình dưới đây là kiểu: A . V ò n g trò n B . Đ ườ n g th ẳ n g C . N g ôi sa o D . T ấ t cả đ ều sa i
Câu 25. Kiểu bố trí mạng như hình dưới đây là kiểu: A . V ò n g trò n B . Đ ườ n g th ẳ n g C . N g ôi sa o D T ấ t c ả đ ề u sai
Câu 26. Kiểu bố trí mạng như hình dưới đây là kiểu: A . V ò n g trò n B . Đ ườ n g th ẳ n g C . N g ôi sa o D . T ấ t cả đ ều sa i Trang 2
Câu 27. Trong mạng không dây các máy tính cần bố trí theo dạng ___. A . h ìn h sa o B . đ ườ n g th ẳ ng
C . K h ô n g cầ n p hả i bố trí D . v òn g tròn
Câu 28. Về mặt địa lý, để phân mạng thành 2 loại gồm:
A . W A N , M ạ n g diện rộn g B . C ụ c bộ, LA N C . LA N , W A N
D . K h á c h - C h ủ , n ga n g h à n g
Câu 29. Trang Web là siêu văn bản được:
A . G á n 1 đ ịa c h ỉ tru y c ậ p
B . G á n 2 đ ịa ch ỉ tru y cậ p
C . G á n 3 đ ịa c h ỉ tru y c ậ p
D . G á n 4 đ ịa c h ỉ tru y c ậ p
Câu 30. Trang Web tĩnh là trang Web:
A . T h a y đ ổi đ ượ c n ội du n g tra n g W e b. B . C h o ph ép n gườ i d ù n g gia o tiếp v ới m áy c h ủ
C . C h o ph é p n gư ời dù n g th a y đ ổi h ệ th ốn g
D . K h ô n g th a y đ ổ i đ ư ợc n ộ i d u ng tra n g W e b.
Câu 31. Trang web động là trang web
A . C ó â m th a n h , h ìn h ả n h đ ộ n g
B . C h ưa có sẵ n m à m á y ph ụ c v ụ ph ả i là m cô ng việc tạ o tra n g w eb th e o yêu cầ u sa u đ ó gử i v ề
c h o m á y n g ười dù n g
C . V iế t b ằ n g cá c c ặ p th ẻ đ ộn g củ a n gô n n g ữ đ á n h d ấ u siê u v ă n bả n (H T M L )
D . M ở ra k h ả n ă ng tư ơn g tá c g iữ a n gườ i d ù n g vớ i m á y ch ủ ch ứ a tra n g W e b
Câu 32. Phát biểu nào dưới đây là đúng khi giải thích lí do các máy tính trên Internet phải có địa chỉ:
A . Đ ể biết tổn g số m á y tín h trê n In te rn e t.
B . Đ ể tă n g tốc đ ộ tìm k iếm
C . Đ ể xá c đ ịn h du y n h ấ t m á y tín h trê n m ạ n g
D . Đ ể xá c đ ịn h m á y đ a n g tru y c ậ p
Câu 33. Qua dịch vụ web, người dùng có thể thực hiện được việc:
A . Đ ăn g k ý m ộ t tà i k h o ản th ư đ iện tử m iễ n p h í B . N g h e n h ạ c on lin e
C . Đ ăn g k ý v é m á y ba y
D . T ấ t cả đ ều đ ú n g
Câu 34. Địa chỉ E-mail được viết theo qui tắc:
A . T ên tru y cậ p @ đ ịa c h ỉ m á y ch ủ củ a h ộp th ư
B . T ê n tru y c ậ p địa ch ỉ m á y c h ủ c ủ a h ộp th ư
C . T ên m á y đ ịa c h ỉ m á y c h ủ củ a h ộp th ư
D . T ên m á y tín h @ đ ịa c h ỉ m á y c h ủ củ a h ộp th ư
Câu 35: Trong các phát biểu sau về địa chỉ IP sau, phát biểu nào ?
A . Đ ịa ch ỉ IP ch o b iế t lo ạ i m á y tín h k ết nố i v à o m ạ n g
B . M ỗi m á y tín h th a m g ia m ạ n g In tern et ph ả i có m ột đ ịa c h ỉ d u y n h ấ t đ ược gọ i là địa ch ỉ IP
C . C á c m á y tín h th a m gia v à o m ạ n g In tern et có th ể c ó c ù ng đ ịa c h ỉ IP
D . C á c m á y tín h th a m gia v á o m ạ n g In tern et k h ôn g c ầ n địa ch ỉ IP . Câu 36: Internet là gì?
A . Là m ạn g m á y tín h toà n cầ u k ế t n ối h à n g triệ u m á y tin h và m ạ n g m áy tín h trên th ế giới
B . L à m ột gia o th ức tru yền th ôn g
C . Là m ạn g diện rộn g k ế t n ố i c á c m á y tín h ở cá ch x a n h a u m ột k h oả n g c á ch lớ n
D . L à m ạ n g c ụ c b ộ k ết n ối cá c m á y tín h gầ n n h a u .
Câu 37: Phương thức kết nối Internet nào sau đây không được nhiều khách hàng lựa chọn? A . A D S L
B . S ử d ụn g đ ườn g tru yển riên g
C . S ử dụ n g m od em qu a đ ườ n g đ iệ n th o ạ i
D . K ế t n ố i k h ô n g dâ y
Câu 38. Những ngành nào sau đây được sử dụng Internet? A . G iá o dụ c
B . K in h do a n h th ươ n g m ại C . Y tế D . C ả A , B , C
Câu 39. Chủ sở hữu m ạng Internet là ai?
A . N h à c u n g cấ p d ịch vụ m ạ n g B . C h ín h P h ủ C . M ỹ D . K h ô n g a i c ả
Câu 40. Nội dung gói tin bao gồm:
A . Đ ịa ch ỉ n h ậ n , gử i B . D ữ liệ u, độ dà i
C . T h ôn g tin k iể m soá t lỗi và cá c th ô ng tin k h á c D . C ả A , B , C Trang 3 thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 2 Môn: Tin học 10
Câu 1. Sắp xếp đơn vị xử lí văn bản từ lớn đến nhỏ:
A . K í tự - T ừ - C â u - Đ oạ n
B . T ừ - K í tự - C â u - Đ o ạ n
C . Đ o ạ n - K í tự - C â u - T ừ
D . Đ o ạ n - C â u - T ừ - Kí tự
Câu 2. Font chữ: .VnArial, .VnTimes,…tương ứng với bộ mã ___. A . T E LE X B . V N I C . T C V N 3 D . U N IC O D E
Câu 3. Để xóa kí tự bên phải con trỏ khi soạn thảo văn bản ta sử dụng phím A . S h ift B . En d C . D ele te D . B a ck S pa c e
Câu 4: Theo em, giao diện của Word thuộc loại nào? A . D òn g lệ n h B . B ả n g ch ọ n C . C ả A và B D . Đ á p á n k h á c
Câu 5: Những phát biểu nào sau đây là đúng đối với việc sử dụng tổ hợp phím tắt?
A . M ấ t nh iề u th ời gia n B . N h a n h h ơ n
C . C ầ n ph ả i m ở b ả n g ch ọ n tư ơn g ứ n g.
D . C h ậ m h ơ n sử d ụ n g lện h
Câu 6: Phím Insert trong soạn thảo văn bản có tác dụng gì?
A . B ậ t ch ế đ ộ gõ đ è v ă n bả n
B . B ậ t c h ế đ ộ g õ ch è n v ă n bả n
C . Đ ịn h dạ n g v ă n bả n
D . K h ô n g có tá c d ụ n g gì
Câu 7: Để chèn nội dung có trong bộ nhớ đệm vào văn bản, ta.
A . c h ọn lện h Ed it – P a ste C . n h á y n ú t trê n th a n h cô n g cụ C .
n h ấ n tổ h ợp p h ím C trl – V
D . T ấ t cả cá c th a o tá c trên
Câu 8. Để hiển thị thanh thước kẻ trong Word 2007, thực hiện thao tác _____.
A . V ie w - S h o w /H ide - R u le r
B . R ev ie w - S h o w /H ide - R u le r
C . S h ow /H ide - Vie w – R u le r
D . S h ow /H ide - Rev iew - Ru ler
Câu 9. Một số thuộc tính định dạng kí tự cơ bản gồm có: A . P h ôn g c h ữ (F on t)
B . C ỡ ch ữ v à m à u sắ c C . K iể u ch ữ (S tyle)
D .T ấ t c ả đ ề u đú n g Câu 10. Biểu tượng
tương ứng với tổ hợp phím ___. A . C trl+L B . C trl+ E C . C trl+R D . C trl+J
Câu 11. Nút lênh Print Preview nằm ở đâu?
A . T h a n h trạ n g th á i B . T h a n h cô n g cụ in
C . T h a n h cô n g c ụ c h u ẩ n
D . T h a n h cô n g cụ đ ịn h d ạ n g
Câu 12. Giả sử ta có một tập tin gồm 10 trang, để in văn bản trang thứ 4, ta thực hiện:
A . In sert/ P rin t...x u ấ t h iệ n h ộ p tho ạ i P rin t, tạ i m ụ c P a g es ta g õ v ào 4/ O K
B . F ile / P rint...xu ấ t h iệ n h ộp th oạ i P rin t, tạ i m ụ c P a ge s ta gõ v à o 4 / O K
C . E dit/ P rin t...xu ấ t h iệ n hộ p th oạ i P rin t, tạ i m ục P a ges ta gõ v à o 4/ O K
D . F o rm a t/ P rin t...xu ấ t h iệ n h ộp th oạ i P rin t, tạ i m ụ c P a ge s ta gõ v à o 4/ O K
Câu 13. Để tìm cụm từ “Hà” trong đoạn văn bản và thay thế thành “Hồng”, ta thực hiện: A .Lệ n h E dit - G oto… ; B .L ện h Ed it - S ea rch ;
C .Lệ n h E dit - R ep lac e… ;h oặ c n h ấ n tổ h ợ p ph ím C trl +H
D .Lệ n h E dit - R ep lac e… ;h oặ c n h ấ n tổ h ợ p ph ím A lt +H
Câu 14. Các công cụ trợ giúp soạn thảo, đó là:
A . T ìm k iế m v à th a y thế .
B . G õ tắ t và sữa lỗi.
C . C ả A và B đề u đ ú n g.
D . C ả A và B đề u sa i.
Câu 15. Trong Word để tạo bảng, ta thực hiện: A . In sert → T a ble
B. T a b le → In sert → T a ble
C . In sert → In se rt → T ab le
D . T oo ls → In se rt → T a ble
Câu 16. Trong Word, thực hiện lệnh Table → Delete → Columns trong bảng để: A . C h èn cá c dò n g B . C h è n cá c c ột C . X ó a cá c d òn g D . X ó a c á c cộ t
Câu 17. Muốn thao tác với cột trong bảng, sau khi dùng lệnh Table select, rồi ta chọn tiếp: A . C olu m n B . Ro w . C . C ell. D . T a b le Trang 4
Câu 18. Muốn thao tác với bảng, sau khi dùng lệnh Table select, rồi ta chọn tiếp: A . C olu m n B . Ro w . C . C ell. D . T a b le
Câu 19. Quan sát hai bảng sau đây:
Em hãy cho biết Bảng B nhận được từ Bảng A bằng cách nào trong các cách dưới đây:
A . C h ọn ba ô h à n g th ứ n h ấ t rồ i c ă n g iữa
B . C h ọ n b a ô h à n g th ứ n h ấ t, sử dụ n g lện h S plit C ells rồ i c ă n g iữ a
C . C h ọn h à n g th ứ n h ấ t, sử dụ n g lện h M erge C ells rồ i c ă n giữa
D . C h ọn h à n g th ứ n h ấ t, v à o T a ble -> C e lls A lign m en t
Câu 20. Mạng máy tính bao gồm: A . C á c m á y tín h
B . C á c th iết bị m ạ n g C . P h ầ n m ềm
D T ấ t c ả cá c c â u trên đ ều đ ú n g
Câu 21. Việc kết nối các máy tính lại với nhau nhằm mục đích:
A . S a o c h ép , tru yề n d ữ liệu
B . C h ia sẻ tà i n g u yên h ệ th ốn g
C . T ạ o th à n h h ệ th ốn g tín h toá n lớn
D T ấ t c ả cá c c â u trên đ ều đ ú n g
Câu 22. Phương tiện truyền thông để kết nối máy tính gồm:
A . K ế t n ố i c ó dâ y và k ế t n ố i k h ôn g dâ y
B . C á c m á y tín h v à th iết bị m ạ n g
C . T h iết bị m ạn g và ca rd k h ô n g dâ y
D . C a rd m ạ n g v à H u b
Câu 23. Giao thức truyền thông là:
A . B ộ q u y tắ c p h ả i tu â n th ủ tron g việc trao đ ổ i th ô n g tin giữa th iết b ị n h ậ n và tru yền dữ liệ u tro n g m ạ n g.
B . N gô n n g ữ viế t ra p h ầ n m ề m gia o tiếp giữa cá c m á y tín h tro n g m ạ n g.
C . B ộ q u y tắ c ph ả i tu â n th ủ đ ể k ế t n ố i m ạ n g m á y tín h .
D . B ộ c á c yế u tố c ầ n q u a n tâ m k hi th iế t k ế m ạ n g m á y tín h .
Câu 24. Các thiết bị dùng để kết nối mạng không dây gồm:
A . T h iết bị W A P v à c a rd m ạ n g k h ô n g dâ y.
B . M ạ n g cụ c b ộ v à m ạ n g d iệ n rộ n g.
C . C a rd m ạ n g , ja ck c ắ m , c á p m ạ ng , H u b, S w ith . D . R ou ter và R epe a ter
Câu 25. Các thiết bị dùng để kết nối mạng có dây gồm: A . C a rd m ạ n g B . C á p m ạ n g
C . J a c k cắ m D T ấ t c ả câ u trê n đ ề u đ ú n g
Câu 26. TCP/IP là chữ viết tắt của:
A . B ộ g ia o th ứ c tru yề n th ô n g đ ượ c dù n g p h ổ biế n tron g c á c m ạ n g.
B . T h iết b ị p h ầ n c ứn g m á y tín h .
C . T h iết bị k ết n ối có d â y.
D . T ê n c ủ a m ộ t loạ i m ạ n g .
Câu 27. TCP/IP là chữ viết tắt của:
A . T ra n sm ission C on tro l P rotoc ol/In tern et Pro to co l
B . T ra n sf er C on trol Pro to co l/In tern et P ro toco l
C . T ra n sm ission C on tro l P rotoc ol/In tern et Pro gra m
D . T ra n sfe r C o n tro l P rotoc ol/In te rn e t P rog ra m
Câu 28. Hãy cho biết vị trí khoanh tròn trong ảnh bên có công dụng gì ?
A . Đ á n h số tran g đ ầ u tiên
B . Đ á n h số tra n g ở trên và c ă n lề ở giữa
C . Đ á n h số tran g ở dư ới và că n lề trá i
D . Đ á n h số tran g ở dư ới và că n lề ở g iữ a Câu 29: TCP/IP là:
A . P h ư ơn g tiện tru yề n th ô n g.
B . C á c h k ết n ố i in tern et.
C . B ộ gia o th ức tru yền th ô n g.
D . Đ ịa ch ỉ củ a m á y tín h trên m ạ n g
Câu 30. Internet được thiết lập vào năm nào? A . 19 79 B . 19 83 C . 1 96 9 D . 1 99 7 Trang 5
Câu 31. Việt Nam chính thức gia nhập Internet toàn cầu vào năm nào? A . 19 79 B . 19 83 C . 1 96 9 D . 1 99 7
Câu 32: Thực chất giao thức truyền thông là…….. chuyên dụng thực hiện việc truyền thông trong mạng: A . N g ôn n gữ B . P h ầ n m ề m C . G ói tin D . G ia o th ứ c
Câu 33: Dữ liệu truyền trong mạng được tổ chức thành các ………. có kích thước xác định A . N g ôn n gữ B . P h ầ n m ề m C . G ói tin D . G ia o th ứ c
Câu 34: Để kết nối Internet qua đường điện thoại ta cần có : A . M o dem
B . M á y tín h ph ả i c à i đ ặ t m o de m
C . H ợ p đ ồn g v ới n h à cu n g c ấ p dịch v ụ D . C ả A , B , C
Câu 35. Để truy cập vào hệ thống www ta cần có: A . T a ̀i k h oa ̉n B . T rìn h du yê ̣t w e b
C . H ô ̣p th ư đ iê ̣n tư ̉
D . G ia o th ư ́c tru yê ̀n tin Câu 36. WWW là dịch vụ:
A . C h o ph e ́p h ội th a ̉o trư ̣c tu yê ́n th ô n g qu a ba ̀n p h ím
B . C h o ph ép trực tiê ́p gư ̉i đ i va ̀ n h â ̣n la ̣i ca ́c tâ ̣p tin
C . C h o ph e ́p tru yê ̀n , tìm va ̀ k ê ́t n ối n h iều n gu ô ̀n ta ̀i liệu tro n g ca ́c tra n g W e b
D . C h o ph e ́p m ột n h óm th a ̉o lu â ̣n vê ̀ m ột ch u ̉ đ ề
Câu 37. Thông tin trên Internet được tổ chức dưới dạng: A . V id eo B. L iên k ết
C . V ă n ba ̉n , h ìn h a ̉n h , â m th a n h D . S iêu vă n ba ̉n
Câu 38. Trang web truongthpttanke.com gồm có nhiều trang Web trong hệ thống WWW gọi chung là: A . W eb site B. T ra n g c h u ̉ C . T rìn h du yê ̣t W e b D . W eb
Câu 39. Bạn Minh muốn tìm kiếm thông tin về giải Nobel trên Internet nhưng không biết địa chỉ
trang web, bạn nên sử dụng..........để tìm kiếm. A . W eb site B. M a ́y tìm k iê ́m C . M a ́y ch u ̉ D N S
D . G õ trực tiếp ch ữ "giả i N o be l" và o th a n h đ ịa c h ỉ
Câu 40. Bạn Hoa có một địa chỉ Email là honghoa@gmail.com, hãy cho biết tên truy cập của bạn Hoa là gì? A . h o n gh o a B . ya h oo .c om .vn C . gm a il.com
D . tù y và o tên b ạn H oa đ ặ t. thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 3 Môn: Tin học 10
Câu 1: Mạng máy tính của Trung Tâm GDNN-GDTX Bình Đại thuộc loại: A. M ạng cục bộ . B. M ạng toàn cầu. C. . M ạng diện rộng . D. M ạng không d ây.
Câu 2: Có thể kết nối Internet bằng cách nào ?
A. Sử dụng thiết b ị kết nối không dây;
B. Sử dụng M od em và đườ ng điện tho ại;
C. Sử dụng đường truyền riêng;
D. C ả b a cách đều đúng
Câu 3: Mạng WAN là mạng kết nối các máy tính:
A. C ùng m ột hệ điều hành.
B. Ở cách xa nhau m ột khoảng cách lớn. C. Ở gần nhau
D. Không dùng chung m ộ t g iao thứ c.
Câu 4: Nội dung gói tin gồm những thành phần nào? A. C ả A, B đều đúng.
B. Cả A, B đều không đúng .
C. Thông tin kiểm so át lỗi và các thô ng tin p hục
D. Đ ịa chỉ nhận, địa chỉ gử i; Dữ liệu, độ dài. v ụ k h á c .
Câu 5: Khi sao chép văn bản, văn bản đó đượ c lưu trữ tạm thời tro ng A. R am B. Clipb oard C. B ộ nhớ ng oài D. Ro m
Câu 6: Ai là chủ sở hữu của Internet
A. “H ội đồng về kiến trúc Internet” B. B ill G ates
C. C ác tổ chứ c khoa học, chính phủ
D. Không ai là chủ sở hữu của Internet
Câu 7: Trình duyệt Web là chương trình. Trang 6
A. G iúp ngườ i d ùng giao tiếp với hệ thống W W W
B. G iúp ngư ời d ùng thay đổ i hệ thố ng W W W
C. Giúp ng ười dùng quản lý với hệ thố ng W W W
D. Giúp ng ười dùng sửa đổi với hệ thống W W W
Câu 8: Trong soạn thảo Word, công dụng của tổ hợp Ctrl + F là :
A. Tạo tệp văn bản m ới B. Đ ịnh dạng trang
C. Chứ c năng tìm kiếm trong so ạn thảo
D. Lưu tệp văn b ản vào đĩa
Câu 9: Chọn phát biểu nêu đúng nhất bản chất của Internet trong các phát biểu sau?
A. Là m ạng cung cấp khối lư ợng thông tin lớ n nhất
B. Là m ạng to àn cầu và sử dụng b ộ giao thức truyền thông TC P/IP
C. Là m ạng có hàng triệu m áy chủ
D. Là m ạng lớn nhất trên thế giới
Câu 10: Trong soạn thảo văn bản Word, muốn lưu File với một tên khác, ta thực hiện: A. File\Save B. H om e\ Save As C. W indo w \Save D. File\ Save A s
Câu 11: Hệ thống WWW được viết tắt của 3 từ nào sau đây? A. W ord W ide W eb B. W o rlk W ide W ebsite C. W o rk W id e W eb D. W orld W ide W eb
Câu 12: Khi đang soạn thảo văn bản Word, muốn phục hồi thao tác vừa thực hiện thì bấm tổ hợp phím: A. C trl +Y B. Ctrl + X C. C trl + V D. Ctrl + Z
Câu 13: Trong soạn thảo Microsoft Word 2010, để tạo một bảng (Table), ta thực hiện: A. File\Insert Tab le B. View\Insert Table C. Insert\ Insert Table D. H om e\Insert Tab le
Câu 14: Trong khi làm việc với Word, tổ hợp phím tắt nào cho phép chọn tất cả nội dung văn bản đang soạn thảo: A. A lt + A B. Alt + F C. C trl + F D. Ctrl + A
Câu 15: Trong Microsoft Word 2010, muốn tách một ô thành nhiều ô, chọn ô cần tách, ta thực hiện: A. M erg e Cells B. Cell A lig m ent C. Sp lit Cells D. Text D irectio n
Câu 16: Hãy chỉ ra địa chỉ IP trong các địa chỉ sau: A. 1 72 .15 4.net B. 2 50.15 4.3 2.1 0 C. g ov.vn D. B entre@ vnn.vn
Câu 17: Giao thức truyền tin siêu văn bản là: A. W W W B. H TM L C. H TTP D. W AP
Câu 18: Khi làm việc với Word xong, muốn thoát khỏi, ta thực hiện A. E dit\E xit B. File\Exit C. W indo w \E xit D. View \E xit
Câu 19: Internet được thiết lập vào năm nào? A. 1 98 3 B. 1 898 C. 1 89 3 D. 18 83
Câu 20: Trong Word 2010, để di chuyển con trỏ về cuối tài liệu nhấn A. C trl + Page D ow n B. Ctrl + End C. E nd D. Page D ow n
Câu 21: Hãy xác định câu nào đúng dưới đây để mô tả mạng cục bộ (LAN)
A. B a m áy tính và m ộ t m áy in kết nố i với nhanh, có thể dùng chung m áy in
B. M ộ t m áy tính ở B ến Tre và m ột m áy tính ở Cần Thơ có thể trao đổ i và sử dụng chung các tài liệu
C. 20 0 m áy tính ở các tầng 2 ,3,4 của m ột tò a nhà cao tầng đư ợc nối cáp với nhau để d ùng chung d ữ liệu D. A và B
Câu 22: Trong Word 2010,tổ hợp phím Ctrl + O thực hiện chức năng A. Lưu m ột tài liệu
B. M ở m ộ t tài liệu đã có sẵn
C. M ở m ộ t tài liệu m ới.
D. Đ óng chươ ng trình M S W o rd .
Câu 23: Trong soạn thảo Word 2010, muốn định dạng ký tự, ta thực hiện: A. H o m e\Paragraph B. File\Font C. H om e\Fo nt D. Inert \Fo nt
Câu 24: Trong soạn thảo văn bản Word 2010, muốn tạo ký tự thụt cấp đầu dòng của đoạn văn, ta thực hiện: Trang 7 A. Insert\D ro p C ap B. File\D rop Cap C. H om e\Drop C ap D. View \Drop C ap Câu 25: Nút lệnh có tác dụng
A. C hèn các công thứ c to án học B. Tạo chữ nghệ thuật
C. Chèn các biểu tượ ng và kí hiệu D. Tạo kí tự ho a có kích thướ c lớn ở đầu m ỗ i đo ạn văn bản
Câu 26: Trong Word, tổ hợp phím nào cho phép ngay lập tức đưa con trỏ về đầu văn bản? A. C trl+H o m e B. Atl+H o m e C. Shift+H om e D. Ctrl+ Alt+H om e
Câu 27: Internet ra đời từ nước nào? A. Pháp B. N ga C. A nh D. M ỹ
Câu 28: Muốn ñònh daïng vaên baûn theo kieåu lieät keâ daïng kí hieäu ta duøng nuùt leänh: A. B. C. D.
Câu 29: Giao thức TCP/IP được áp dụng cho mạng nào sau đây? A. M ạng cục b ộ B. M ạng d iện rộ ng C. M ạng toàn cầu D. Không m ạng nào
Câu 30: Hãy cho biết tên miền của website www.edu.net.vn do nước nào quản lý? A. M ỹ. B. Pháp. C. Việt N am . D. Trung Quốc.
Câu 31: Trong soạn thảo Word 2010, muốn trình bày văn bản dạng cột (dạng thường thấy trên các
trang báo và tạp chí), ta thực hiện: A. Insert-Co lum m B. File-Co lum n C. Page Layout-C olum ns D. Tab le-Co lum n
Câu 32: Phát biểu nào dưới đây là đúng khi giải thích lí do các máy tính trên Internet phải có địa chỉ?
A. Đ ể biết được tổ ng số m áy tính trên Internet
B. Đ ể tăng tố c độ tìm kiếm
C. Đ ể xác định d uy nhất m áy tính trên m ạng D. C ả b a ý trên
Câu 33: Trong Microsoft Word 2010, để gộp nhiều ô thành một ô sau khi chọn các ô liền nhau, ta thực hiện : A. Sp lit Cells B. Cell A lig m ent C. Text Direction D. M erge C ells
Câu 34: Để kết nối máy tính với Internet bằng cách nào để có thể sử dụng Internet mọi lúc mọi nơi và mọi thời điểm.
A. Sử dụng m ô đem qua đườ ng điện tho ại
B. Sử dụng đư ờng truyền riêng
C. Sử dụng đường truyền AD SL
D. Kết nối Internet không d ây, sử d ụng W I-FI
Câu 35: Nếu chọn Font chữ Times New Roman, để gõ được tiếng Việt có dấu thì phải chọn bảng mã nào sau đây: A. U nicod e B. TCVN 3 C. Vietw are_X D. VN I Câu 36: Nút lệnh có tác dụng A. Tạo chữ ng hệ thuật
B. C hèn các b iểu tượng và kí hiệu
C. Tạo kí tự ho a có kích thướ t lớn ở đầu m ỗ i đo ạn văn bản D. Tạo bảng
Câu 37: Đối tượng nào sau đây giúp tìm kiếm thông tin trên internet?
A. M áy chủ D NS. B. M áy tìm kiếm . C. B ộ g iao thức TCP/IP. D. Đ ịa chỉ IP.
Câu 38: Trong khi đang soạn thảo văn bản Word, tổ hợp phím Ctrl + V thường được sử dụng để:
A. C ắt m ột đoạn văn bản
B. Dán m ộ t đo ạn văn bản từ Clip bo ard
C. Sao chép m ột đoạn văn bản
D. C ắt và sao chép m ộ t đoạn văn b ản
Câu 39: Trong soạn thảo Microsoft Word 2010, muốn sử dụng chức năng sửa lỗi và gõ tắt, ta chọn :
A. File\Op tio ns\Proo fing\AutoCo rrect Op tio ns…
B. File\AutoC orrect Op tio ns...
C. Insert\AutoCo rrect Options...
D. View \AutoC orrect Op tions...
Câu 40: Câu nào đúng trong các câu sau?
A. W ord là p hần m ềm ứng dụng
B. W ord là phần m ềm hệ thố ng
C. W o rd là phần m ềm tiện ích
D. W o rd là p hần m ềm soạn thảo Trang 8
----------------------------------------------- ----------- H Ế T ---------- thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 4 Môn: Tin học 10
Câu 1: H ệ so ạn thảo văn b ản là 1 phần m ềm ứng d ụng cho p hép thự c hiện: A. N hập văn bản.
B. Sửa đổi, trình bày văn b ản, kết hợp với các văn bản khác.
C. Lưu trữ và in văn b ản.
D. C ác ý trên đều đúng .
Câu 2: Chứ c năng chính của M icroso ft W o rd là g ì?
A. Tính toán và lập b ản.
B. Tạo các tệp đồ hoạ. C. So ạn thảo văn b ản.
D. C hạy các chư ơng trình ứ ng dụng khác.
Câu 3: Trong M icroso ft W o rd, g iả sử hộ p tho ại Fo nt đang hiển thị là Tim e N ew Ro m an, để gõ đư ợc
T iến g V iệ t, tron g V ietk e y c ầ n xá c đ ịn h bả n g m ã nà o dướ i đ â y: A. VietW are_X B. U nicod e C. TCVN 3_AB C D. VN I W in
Câu 4: Đ ể g õ dấu huyền, sắc, hỏi, ng ã, nặng theo kiểu Telex tương ứng với những p hím nào? A. f, s, j, r, x B. s, f, r, j, x C. f, s, r, x, j D. s, f, x, r, j
Câu 5 Để xó a kí tự bên p hải con trỏ khi soạn thảo văn bản ta sử dụng p hím A. Shift B. End C. Delete D. B ack Sp ace
Câu 6: Đ ể khở i động phần m ềm MS Word, ta:
A. N háy chuột vào Start → Programs → Microsoft Word
B. N háy chuột vào biểu tượng trên m à n h ìn h n ền
C. Nháy chuộ t vào biểu tư ợng trê n m à n h ìn h n ề n
D. Nháy chuộ t vào biểu tư ợng trê n m à n h ìn h n ề n
Câu 7: M uốn lưu văn bản vào đĩa, ta:
A. N hấn tổ hợ p phím Ctrl+A;
B. Nhấn tổ hợp p hím Atl+S;
C. Nháy chuộ t vào nút lệnh
trê n th a n h cô n g cụ ; D. N hấn tổ hợp p hím Ctrl+ V
Câu 8: Đ ể xóa phần văn b ản đư ợc chọn, ta
A. N hấn tổ hợ p phím Ctrl+X; B. chọn lệnh File → Cut; C. Nhấn vào Ctrl+ C;
D. chọ n lệnh Edit→Paste;
Câu 9: Đ ể m ở tệp văn bản có sẵn ta thực hiện A. Chọ n File→Close.
B. N háy vào b iểu tượng trê n th a n h cô n g cụ ; C. Cả A và B ; D. chọ n File→New;
Câu 10: Kết thúc p hiên làm việc vớ i W o rd , ta A. Chọ n File → Exit
B. N háy chuột vào b iểu tư ợng
ở g óc trên b ên ph ả i m à n h ìn h (th a n h tiê u đ ề ) C. C họn Format → Exit D. Vào File → Open
Câu 11:Tên tệp d o W ord tạo ra có p hần m ở rộng là gì ? A. .TXT B. .C OM C. .E XE D. .DOC
Câu 12: Đ ể chọn to àn bộ văn b ản ta dùng tổ hợ p phím nào dướ i đây ? A. Ctrl + C B. Ctrl + B C. C trl + A D. Ctrl + X
Câu 13: Các đối tượng chính trên m àn hình làm việc của W o rd A. Thanh b ảng chọ n B. Thanh công cụ C. Thanh định d ạng D. Tất cả đều đúng
Câu 14: M uố n lưu văn b ản vào đĩa, ta thực hiện: A. Ed it → Save… B. Insert → Save… C. File → Save… D. E dit → Save as…
Câu 15: Để tạo văn bản m ớ i, ta nhấn tổ hợp p hím nào dư ới đây? A. Ctrl + A B. Ctrl + O C. Ctrl + N D. C trl + S Trang 9
Câu 16 Văn bản soạn thảo trên m áy tính có thể chứa nội dung nào ? A. Các ký tự
B. Các công thức to án họ c C. H ình ảnh D. Tất cả đều đúng
Câu 17: Đ ể thay đổ i cỡ chữ của m ộ t nhó m kí tự đã chọn. Ta thự c hiện lệnh Form at → Font … và
c h ọn cỡ c h ữ tro n g ô: A. Font Style B. Fo nt C. Size D. Sm all cap s
Câu 18:Đ ể định d ạng chữ đậm cho m ột nhóm kí tự đã chọn. Ta cần d ùng tổ hợp p hím nào dư ới đây ? A. Ctrl + I B. C trl + L C. Ctrl + E D. Ctrl + B Câu 19:
Đ ể đ ịn h dạ n g tra n g, ta cầ n th ự c h iện lện h : A. File→ Pag e Setup … B. E dit → Page Setup … C. File → Print Setup… D. Form at → Page Setup…
Câu 20: Các lệnh định d ạng văn b ản đư ợc chia thành các loại sau: A. Đ ịnh d ạng kí tự
B. Đ ịnh d ạng đoạn văn bản C. Đ ịnh dạng trang D. Tất cả đều đúng
Câu 21: M ộ t số thuộc tính định dạng kí tự cơ bản gồ m có : A. Phông (Fo nt) chữ B. Kiểu chữ (Type) C. C ỡ chữ và m àu sắc
D. Cả ba ý trên đều đúng .
Câu 22: Để xem văn b ản trướ c khi in , ta:
A. Chọ n File → Print Preview B. View → Print Preview C. Chọn File → Pag e Setup D. Tất cả đều đúng.
Câu 23: Đ ể đánh số thứ tự các đo ạn văn bản, ta chọn các đoạn văn bản đó rồi thực hiện: A. N háy chuộ t vào nút trên th a n h c ôn g c ụ
B. Lệnh Edit → B ullets and N um bering…
C. Lệnh Form at → B ullets and N um b ering/ B ulleted …
D. Lệnh Insert → B ullets and N um bering …
Câu 24: Để định dạng trang, ta cần thực hiện lệnh: A. File→ Pag e Setup … B. E dit → Page Setup … C. File → Print Setup… D. Fo rm at → Page Setup…
Câu 25: Các công cụ trợ giúp so ạn thảo, đó là: A. Tìm kiếm và thay thế. B. Đ ịnh dạng trang C. Đ ịnh dạng kí tự
D. Đ ịnh d ạng đoạn văn bản.
Câu 26: Chọn đáp án sai: để hiển thị hộ p tho ại tìm kiếm và thay thế trong W o rd, thực hiện: A. Ed it → Find B. E dit → R ep lace C. E dit → Find and Replace
D. N hấn tổ hợ p phím C trl + F
Câu 27: Đ ể thực hiện đư ợc việc sử a lỗ i cũng như gõ tắt trong tiếng Việt ta sử dụng lệnh:
A. Insert → A uto Co rrect O ptions…
B. Too ls → Auto Correct Op tio ns…
C. Fo rm at → A uto Correct O ptio ns…
D. Table → AutoC orrect Op tio ns…
Câu 28: Khi soạn thảo văn b ản W ord, thao tác nào cho phép để m ở nhanh hộp tho ại Find and
R epla c e (tìm k iếm và th a y th ế): A. Ctrl + X B. Ctrl + A C. Ctrl + C D. Ctrl + F
Câu 29: Hộ p thoại Find and Rep lace sẽ xuất hiện trong trườ ng hợp nào A. Chọ n E dit/ Replace..
B. N hấn tổ hợp p hím Ctr+ H
C. N hấn tổ hợp p hím Ctrl+ F D. Cả A, B ,C đều đúng
Câu 30: Điền từ còn thiếu vào chỗ trố ng tro ng bư ớc thay thế
“N h á y ch u ộ t v à o n ú t (1 ) ….n ếu m uố n th a y th ế từn g c ụ m từ tìm th ấ y v à n h á y v ào n ú t (2 )… n ếu m u ố n
th a y th ế tự đ ộ n g tấ t cả c ụm từ tìm th ấ y bằ n g cụ m từ th a y th ế . A. (1 )Replace (2) Replace All
B. (1 )Replace All, (2) R ep lace C. (1) M ore (2 ) Cancel D. (1) C ancel (2 ) M o re
Câu 31: Chức năng AutoCo rrect thự c hiện việc gì?
A. Thực hiện việc sử a lỗ i
B. Thực hiện việc g õ tắt
C. Thứ c hiện việc tự động chỉnh sửa văn b ản khi ta g õ văn b ản D. Tất cả đều đúng
Câu 32: Làm thế nào để tìm 1 từ ng uyên vẹn tro ng W ord khi sử dụng chức năng tìm kiếm và thay thế Trang 10 A. Không làm đư ợc
B. Từ cần tìm tro ng W ord luô n luôn là 1 từ nguyên vẹn.
C. Ta kích vào chọ n tùy chọ n M atch case khi nháy chuột lên nút lệnh M ore D. Tất cả đều sai.
Câu 33: Tro ng W ord để tạo b ảng, ta thực hiện: A. Insert → Tab le B. Tab le → Insert → Table C. Insert → Insert → Table D. Tools → Insert → Tab le
Câu 34: Tro ng W ord, thự c hiện lệnh Tab le → Delete → C olum ns trong b ảng để: A. Chèn các dò ng B. C hèn các cộ t C. Xó a các dò ng D. Xó a các cộ t
Câu 35: Để gộp nhiều ô tro ng bảng thành m ộ t ô , ta chọ n các ô cần gộ p sau đó thự c hiện lệnh: A. Table → Split cell B. Form at → M erg e cells C. Tab le → M erg e cells D. Đ áp án khác
Câu 36: Hãy sắp xếp m ỗ i chứ c năng ở cột bên trái với lệnh tư ơng ứ ng ở cột b ên p hải. a) T ạ o b ả n g
1) T a ble -> M erge C e lls b) T h êm h à n g, c ột
2) T a ble -> In se rt-> co lu m n s (row s)… c) X oá h à n g, c ột
3) T a ble -> In se rt-> T a ble… d) G ộ p ô 4) T a ble -> D elete e) T á ch ô 5) T a ble -> S o rt
6) T a ble -> S p lit C ells… A. a-3, b-2 , c-4 , d-1, e-6 B. a-2 , b-1, c-6, d - 4, e-3 C. a-1, b -4, c-3, d-2 , e-6 D. a-4 , b-1, c-2, d -6, e-3
Câu 37: Để tạo đư ợc b ảng như hình sau, ta tạo như thế nào
A. Vào Table/ Insert/ Table để tạo 1 bảng g ồm 2 hàng, 2 cột, chọ n ô ở hàng 1 , cộ t 2 nhấn vào
S plit C ells ở trê n th a n h cô ng cụ đ ể tá ch th àn h 2 c ột, 1 h à n g
B. Vào Table/ Insert/ Tab le để tạo 1 bảng g ồm 1 hàng, 2 cột, chọ n ô ở hàng 1 , cộ t 2 nhấn vào
S plit C ells ở trê n th a n h cô ng cụ đ ể tá ch th àn h 2 c ột, 1 h à n g
C. Vào Tab le/ Insert/ Table để tạo 1 b ảng gồ m 2 hàng , 2 cộ t, chọn 2 ô liên tiếp ở hàng 1 và 2 ở
c ột 1 rồ i n h ấ n và o M e rg e C e lls ở trên th a n h c ôn g c ụ để gộ p ô. D. Tất cả đều sai
Câu 38: Các lệnh làm việc với bảng nằm tại đâu A. Trên bảng chọn Table
B. Trên thanh cô ng cụ Tab les and B orders và b ảng chọ n Tab le
C. Trên b ảng chọ n Insert D. Tất cả đều đúng
Câu 39: Khi co n trỏ văn b ản đang ở trong m ộ t ô nào đó , thao tác căn lề (lệnh Cell Alignem ent) sẽ tác
đ ộn g tron g ph ạ m v i n à o ? A. Toàn bộ bảng
B. Đ o ạn văn b ản chứa con trỏ C. Ô chứa co n trỏ D. Tất cả đều sai.
Câu 40. Phát b iểu nào dư ới đây là sai khi chọ n thành phần của bảng
A. Dùng lệnh Tab le/ Select rồ i chọn tiếp Cell, Row , C olum n hay Table.
B. M uố n thao tác với thành p hần nào của b ảng, trướ c hết ta phải đánh d ấu phần đó.
C. Đ ể chọn m ột ô, ta nháy chuột b ên trái hàng đó.
D. Lệnh Table/ Select C olum n d ùng để chọn 1 cộ t trong b ảng. Trang 11