TTrraanngg 11
thuvienhoclieu.com
Đ
1
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1.
Kiu gõ nào s dng các phím ch đ b du cho ch ?
A. VN I B. TELEX C. TC VN3 D. A BC
C
â
u 2.
Đ
ơn v
x
l
í
v
ă
n b
n n
à
o l
à
l
n nh
t?
A. Kí t B. T C. C âu D . Đ on
C
â
u 3. Chuy
n sang ti
ế
ng Vi
t đo
n g
õ
sau: "Nam5 moi34 phat1 tai5"
A. N ăm m i p hát tài B. N m m õi phát ti C. N ăm m i p hát tai D. N ăm m õi p hát tài
C
â
u 4: C
ó
m
y ch
ế
đ
g
õ
v
ă
n b
n
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
C
â
u 5. C
â
u n
à
o đ
ú
ng trong c
á
c c
â
u sau?
A. W ord là phn m m ng dng B. W ord là p hn m m h thng
C. W ord là phn m m tin ích D. W ord là p hn m m son tho
C
â
u 6.
Đ
ch
n m
t đo
n v
ă
n b
n, ta th
c hi
n thao t
á
c nh
p chu
t ___ l
n li
ê
n t
c.
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
C
â
u 7. Thao t
á
c lưu t
p tin đư
c th
c hi
n b
ng t
h
p ph
í
m ____.
A . Ctrl + N B. Ctrl + O C. C trl + S D``. Ctrl + A
C
â
u 8: Nh
ng ph
á
t bi
u n
à
o sau đ
â
y l
à
đ
ú
ng đ
i v
i vi
c s
d
ng ph
í
m t
t:
A. M t nhiu thi gian hơn B. Phi nh t hp phím
C. C n phi m b ng chn tương ng D. Tt c đu sai.
C
â
u 9. Bi
u tư
ng tương
ng v
i t
h
p ph
í
m ___.
A. C trl+L B. Ctrl+E C . Ctrl+ R D. C trl+J
C
â
u 10. Khi mu
n thay đ
i đ
nh d
ng v
ă
n b
n, trư
c ti
ê
n ph
i:
A. Đưa co n tr văn b n đến đon văn đó B. C hn m t d òng thuc văn bn đó
C. Ch n toàn b văn b n đó D. Tt c đu đúng
C
â
u 11. Trong word, khi c
n in s
trang ch
đ
nh, ch
n m
t trong b
n t
ù
y ch
n n
à
o sau đ
â
y?
A. A ll B. Pages
C. C urrent Page D. Selection
C
â
u 12. Mu
n ng
t trang t
i v
tr
í
con tr
v
ă
n b
n ta th
c hi
n:
A. Insert Break B. Insert Table
C. Insert Page Num bers D. Insert Insert Tab le
C
â
u 13. Ph
í
m t
h
p Ctrl
P c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. D i chuyn văn b n B. Sao chép văn bn
C. Xem trưc khi in D. In văn b n
C
â
u 14. Trong h
p tho
i Auto Correct Options..., ch
n Replace text as you type c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. Thay thế tro ng khi g õ
B. T đng đi ch cái đu câu thành ch in hoa
C. T đng đi ch cái đu câu thành ch in thưng
D. T đng đi tên ngày(tiếng A nh) sang ch in hoa
C
â
u 15. Khi th
c hi
n l
nh t
ì
m ki
ế
m v
à
thay th
ế
như sau, nh
ng c
m t
n
à
o trong v
ă
n b
n s
đư
c
thay th
ế
?
TTrraanngg 22
A. tin hc B. Tin H c C. TH D. th
C
â
u 16. N
ú
t l
nh n
à
y c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. Bt/tt thanh công c Standard B. Bt/tt thanh công c Tables and Border
C. Bt/tt thanh công c Form atting D. B t/tt thanh công c D raw ing
C
â
u 17.
Đ
ch
n m
t c
t, th
c hi
n thao t
á
c ___.
A. nhp chut đưng vin trên ca ct B. nhp chut cnh trái ca c t
C. nhp chut cnh p hi ca ct D. nhp chut cnh d ưi ca c t
C
â
u 18. Trong Word, khi ch
n l
nh Table - Delete - Cells
, xu
t hi
n h
p tho
i Delete Cells v
à
trong h
p tho
i Delete Cells, ch
n m
c n
à
o sau đ
â
y đ
xo
á
c
h
à
ng?
A. Shift cells left B. Shift cells up
C. D elete entire row D. D elete entire colum n
C
â
u 19. Mu
n xo
á
c
t c
a table trong Word ta ch
n l
nh n
à
o trong c
á
c l
nh sau:
A. Table Delete Colum ns D. Tab le Delete Row s
C. Tab le Insert Co lum ns D. Tab le Select Colum ns
C
â
u 20.
Đ
ch
n m
t h
à
ng, th
c hi
n thao t
á
c ____.
A. nhp chut ti cnh trái hàng đó B. nhp chut ti cnh trên hàng đó
C. nhp đôi chut trong hàng đó D. nhp đô i chut ti cnh dư i hàng đó
C
â
u 21. M
ng k
ế
t n
i c
á
c m
á
y t
í
nh
g
n nhau đư
c g
i l
à
:
A. M ng cc b . B. M ng din rng . C. M ng toàn cu. D. M ng không dây
C
â
u 22. M
ng di
n r
ng (WAN) l
à
m
ng:
A. Kết n i các m áy tính khong cách l n C. Kết n i các m áy tính g n nhau.
C. Kết n i không dây D. Không có kiu m ng này.
C
â
u 23. Ph
â
n lo
i m
ng m
á
y t
í
nh theo ki
u b
tr
í
c
á
c m
á
y t
í
nh trong m
ng g
m:
A. Đư ng thng; vòng và hình sao. B. Cc b và din r ng.
C. Khô ng dây và có dây. D Tt c đu sai
C
â
u 24. Ki
u b
tr
í
m
ng như h
ì
nh dư
i đ
â
y l
à
ki
u:
A. Vò ng trò n
B. Đ ư ng thng
C. N g ôi sao
D. Tt c đu sai
C
â
u 25. Ki
u b
tr
í
m
ng như h
ì
nh dư
i đ
â
y l
à
ki
u:
A. Vò ng trò n
B. Đ ư ng thng
C. N g ôi sao
D Tt c đu sai
C
â
u 26. Ki
u b
tr
í
m
ng như h
ì
nh dư
i đ
â
y l
à
ki
u:
A. Vò ng trò n
B. Đ ư ng thng
C. N g ôi sao
D. Tt c đu sai
TTrraanngg 33
C
â
u 27. Trong m
ng kh
ô
ng d
â
y c
á
c m
á
y t
í
nh c
n b
tr
í
theo d
ng ___.
A. hình sao B. đưng thng C. Khô ng cn p hi b trí D. vòng tròn
C
â
u 28. V
m
t đ
a l
ý
, đ
ph
â
n m
ng th
à
nh 2 lo
i g
m:
A . W AN , M ng din rng B. Cc b, LAN
C . LA N, W AN D. Khách - C h, ngang hàng
C
â
u 29. Trang Web l
à
si
ê
u v
ă
n b
n đư
c:
A. G án 1 đa ch truy cp B. Gán 2 đa ch truy cp
C. G án 3 đa ch truy cp D. G án 4 đa ch truy cp
C
â
u 30. Trang Web t
ĩ
nh l
à
trang Web:
A. Thay đi đư c ni dung trang W eb. B. Cho phép ngưi d ùng giao tiếp vi m áy ch
C. C ho phép ngư i dùng thay đi h thng D. Không thay đi đư c n i dung trang W eb.
C
â
u 31. Trang web đ
ng l
à
trang web
A . Có âm thanh, hình nh đ ng
B. C hưa có sn m à m áy phc v phi làm công vic to trang w eb theo yêu cu sau đó gi v
cho m áy ng ưi dùng
C . Viết b ng các cp th đng ca ngôn ng đánh d u siêu văn bn (H TM L)
D . M ra kh năng tư ơng tác gia ngư i d ùng vi m áy ch cha trang W eb
C
â
u 32. Ph
á
t bi
u n
à
o dư
i đ
â
y l
à
đ
ú
ng khi gi
i th
í
ch l
í
do c
á
c m
á
y t
í
nh tr
ê
n Internet ph
i c
ó
đ
a ch
:
A . Đ biết tng s m áy tính trên Internet. B. Đ tăng tc đ tìm kiếm
C . Đ xác đnh duy nht m áy tính trên m ng D. Đ xác đnh m áy đang truy cp
C
â
u 33. Qua d
ch v
web, ngư
i d
ù
ng c
ó
th
th
c hi
n đư
c vi
c:
A . Đăng ký m t tài khon thư đin t m in p hí B. N g he nhc online
C . Đ ăng ký vé m áy bay D. Tt c đu đúng
C
â
u 34.
Đ
a ch
E-mail đư
c vi
ế
t theo qui t
c:
A . Tên truy cp @ đa ch m áy ch ca hp thư
B. Tên truy cp đa ch m áy ch ca hp thư
C . Tên m áy đa ch m áy ch ca hp thư
D . Tên m áy tính@ đa ch m áy ch ca hp thư
C
â
u 35: Trong c
á
c ph
á
t bi
u sau v
đ
a ch
IP sau, ph
á
t bi
u n
à
o ?
A. Đa ch IP cho b iết loi m áy tính kết ni vào m ng
B. M i máy tính tham g ia m ng Internet phi có m t đa ch duy nht đưc gi là đa ch IP
C. C ác m áy tính tham gia vào m ng Internet có th có cùng đa ch IP
D. C ác m áy tính tham gia váo m ng Internet không cn đa ch IP.
C
â
u 36: Internet l
à
g
ì
?
A . Là m ng m áy tính toàn cu kết ni hàng triu m áy tinh và m ng m áy tính trên thế gii
B. Là m t giao thc truyn thông
C . Là m ng din rng kết n i các m áy tính cách xa nhau m t khong cách l n
D. Là m ng cc b kết ni các m áy tính gn nhau.
C
â
u 37: Phương th
c k
ế
t n
i Internet n
à
o sau đ
â
y kh
ô
ng đư
c nhi
u kh
á
ch h
à
ng l
a ch
n?
A . ADSL B. S d ng đưng truyn riêng
C . S dng m odem qua đưng đin thoi D. Kết ni không dây
C
â
u 38. Nh
ng ng
à
nh n
à
o sau đ
â
y đư
c s
d
ng Internet?
A . Giáo dc B. Kinh do anh thương m i C. Y tế D . C A, B, C
C
â
u 39.
Ch s hu m ng Internet là ai?
A . Nhà cung cp d ch v m ng B. C hính Ph C . M D. Không ai c
C
â
u 40. N
i dung g
ó
i tin bao g
m:
A . Đa ch nhn, gi B. D liu, đ dài
C . Thông tin kim soát li và các thô ng tin khác D. C A, B, C
TTrraanngg 44
thuvienhoclieu.com
Đ
2
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1. S
p x
ế
p đơn v
x
l
í
v
ă
n b
n t
l
n đ
ế
n nh
:
A. Kí t - T - Câu - Đ on B. T - K í t - C âu - Đ on
C. Đo n - K í t - Câu - T D. Đ on - C âu - T - Kí t
C
â
u 2. Font ch
: .VnArial, .VnTimes,
tương
ng v
i b
m
ã
___.
A. TELEX B. VN I C. TC VN3 D. UN IC ODE
C
â
u 3.
Đ
x
ó
a k
í
t
b
ê
n ph
i con tr
khi so
n th
o v
ă
n b
n ta s
d
ng ph
í
m
A. Shift B. End C. D elete D. B ack Space
C
â
u 4: Theo em, giao di
n c
a Word thu
c lo
i n
à
o?
A. D òng lnh B. Bng chn C. C A và B D. Đ áp án khác
C
â
u 5: Nh
ng ph
á
t bi
u n
à
o sau đ
â
y l
à
đ
ú
ng đ
i v
i vi
c s
d
ng t
h
p ph
í
m t
t?
A. M t nhiu thi gian B. N hanh hơn
C . Cn phi m b ng chn tư ơng ng. D. C hm hơ n s d ng lnh
C
â
u 6: Ph
í
m Insert trong so
n th
o v
ă
n b
n c
ó
t
á
c d
ng g
ì
?
A. Bt chế đ gõ đè văn bn B. Bt chế đ g õ chèn văn bn
C. Đnh dng văn bn D. Không có tác d ng gì
C
â
u 7:
Đ
ch
è
n n
i dung c
ó
trong b
nh
đ
m v
à
o v
ă
n b
n, ta.
A. chn lnh Edit Paste C . nháy nút trên thanh công c C.
nhn t hp p hím Ctrl V D. Tt c các thao tác trên
C
â
u 8.
Đ
hi
n th
thanh thư
c k
trong Word 2007, th
c hi
n thao t
á
c _____.
A . View - Show/H ide - Ruler B. R eview - Show/H ide - Ruler
C . Show /H ide - View Ruler D . Show /H ide - Review - Ruler
C
â
u 9. M
t s
thu
c t
í
nh đ
nh d
ng k
í
t
cơ b
n g
m c
ó
:
A . Phông ch (Font) B. C ch và màu sc
C . Kiu ch (Style) D .Tt c đu đúng
C
â
u 10. Bi
u tư
ng tương
ng v
i t
h
p ph
í
m ___.
A. C trl+L B. Ctrl+E C. C trl+R D. C trl+J
C
â
u 11. N
ú
t l
ê
nh Print Preview n
m
đ
â
u?
A. Thanh trng thái B. Thanh cô ng c in
C. Thanh công c chun D. Thanh công c đnh d ng
C
â
u 12. Gi
s
ta c
ó
m
t t
p tin g
m 10 trang, đ
in v
ă
n b
n trang th
4, ta th
c hi
n:
A. Insert/ Print...xut hin h p thoi Print, ti m c Pag es ta g õ vào 4/ O K
B. File/ Print...xut hin hp thoi Print, ti m c Pages ta gõ vào 4 / OK
C. Edit/ Print...xut hin hp thoi Print, ti m c Pages ta gõ vào 4/ OK
D. Form at/ Print...xut hin hp thoi Print, ti m c Pages ta gõ vào 4/ OK
C
â
u 13.
Đ
t
ì
m c
m t
H
à
trong đo
n v
ă
n b
n v
à
thay th
ế
th
à
nh
H
ng
, ta th
c hi
n:
A.Lnh Edit - G oto;
B.Lnh Ed it - Search;
C.Lnh Edit - R ep lace ;hoc nhn t hp phím C trl +H
D.Lnh Edit - R ep lace ;hoc nhn t hp phím A lt +H
C
â
u 14. C
á
c c
ô
ng c
tr
gi
ú
p so
n th
o, đ
ó
l
à
:
A. Tìm kiếm và thay thế. B. Gõ tt và sa li.
C. C A và B đu đúng. D. C A và B đu sai.
C
â
u 15. Trong Word đ
t
o b
ng, ta th
c hi
n:
A. Insert Table B. Tab le Insert Table
C. Insert Insert Table D. Too ls Insert Table
C
â
u 16. Trong Word, th
c hi
n l
nh Table
Delete
Columns trong b
ng đ
:
A. C hèn các dò ng B. Chèn các ct
C. Xóa các d òng D. Xó a các ct
C
â
u 17. Mu
n thao t
á
c v
i c
t trong b
ng, sau khi d
ù
ng l
nh Table
select, r
i ta ch
n ti
ế
p:
A. C olum n B. Row. C. C ell. D. Tab le
TTrraanngg 55
C
â
u 18. Mu
n thao t
á
c v
i b
ng, sau khi d
ù
ng l
nh Table
select, r
i ta ch
n ti
ế
p:
A. C olum n B. Row. C. C ell. D. Tab le
C
â
u 19. Quan s
á
t hai b
ng sau đ
â
y:
Em h
ã
y cho bi
ế
t B
ng B nh
n đư
c t
B
ng A b
ng c
á
ch n
à
o trong c
á
c c
á
ch dư
i đ
â
y:
A. C hn ba ô hàng th nht ri căn g ia
B. Chn b a ô hàng th nht, s dng lnh Split C ells r i căn g ia
C. C hn hàng th nht, s dng lnh M erge Cells ri căn gia
D. C hn hàng th nht, vào Table -> Cells Alignm ent
C
â
u 20. M
ng m
á
y t
í
nh bao g
m:
A. C ác m áy tính B. Các thiết b mng
C. Phn m m D Tt c các câu trên đu đúng
C
â
u 21. Vi
c k
ế
t n
i c
á
c m
á
y t
í
nh l
i v
i nhau nh
m m
c đ
í
ch:
A. Sao chép , truyn d liu B. Chia s tài ng uyên h thng
C. To thành h thng tính toán ln D Tt c các câu trên đu đúng
C
â
u 22. Phương ti
n truy
n th
ô
ng đ
k
ế
t n
i m
á
y t
í
nh g
m:
A. Kết n i có dây và kết n i không dây B. Các máy tính và thiết b mng
C. Thiết b m ng và card không dây D. C ard m ng và Hub
C
â
u 23. Giao th
c truy
n th
ô
ng l
à
:
A. B q uy tc p hi tuân th trong vic trao đ i thông tin gia thiết b nhn và truyn d liu trong
m ng.
B. N gô n ng viết ra p hn m m giao tiếp gia các m áy tính trong m ng.
C. B quy tc phi tuân th đ kết n i m ng m áy tính.
D. B các yếu t cn quan tâm khi thiết kế mng m áy tính.
C
â
u 24. C
á
c thi
ế
t b
d
ù
ng đ
k
ế
t n
i m
ng kh
ô
ng d
â
y g
m:
A. Thiết b W AP và card mng không dây. B . M ng cc b và m ng d in r ng.
C. C ard m ng, jack cm , cáp m ng, H ub, Sw ith. D. R outer và R epeater
C
â
u 25. C
á
c thi
ế
t b
d
ù
ng đ
k
ế
t n
i m
ng c
ó
d
â
y g
m:
A. C ard m ng B. Cáp m ng C. Jack cm D Tt c câu trên đu đúng
C
â
u 26. TCP/IP l
à
ch
vi
ế
t t
t c
a:
A. B g iao th c truyn thông đư c dùng p h biến trong các m ng.
B. Thiết b p hn cng m áy tính.
C. Thiết b kết ni có dây.
D. Tên ca m t loi mng .
C
â
u 27. TCP/IP l
à
ch
vi
ế
t t
t c
a:
A. Transm ission C ontrol Protocol/Internet Protoco l
B. Transfer C ontrol Proto col/Internet Pro toco l
C. Transm ission C ontrol Protocol/Internet Program
D. Transfer Control Protocol/Internet Prog ram
C
â
u 28. H
ã
y cho bi
ế
t v
tr
í
khoanh tr
ò
n trong
nh b
ê
n c
ó
c
ô
ng d
ng g
ì
?
A. Đánh s trang đu tiên
B. Đ ánh s trang trên và căn l gia
C. Đánh s trang dư i và căn l trái
D. Đ ánh s trang dư i và căn l g i a
C
â
u 29: TCP/IP l
à
:
A. Phư ơng tin truyn thông. B. Cách kết ni internet.
C. B giao thc truyn thông. D. Đ a ch ca m áy tính trên m ng
C
â
u 30. Internet đư
c thi
ế
t l
p v
à
o n
ă
m n
à
o?
A . 19 79 B. 19 83 C. 1 96 9 D. 1 99 7
TTrraanngg 66
C
â
u 31
.
Vi
t Nam ch
í
nh th
c gia nh
p Internet to
à
n c
u v
à
o n
ă
m n
à
o?
A . 19 79 B. 19 83 C. 1 96 9 D. 1 99 7
C
â
u 32: Th
c ch
t giao th
c truy
n th
ô
ng l
à
.. chuy
ê
n d
ng th
c hi
n vi
c truy
n th
ô
ng trong
m
ng:
A . Ng ôn ng B. Phn m m C. G ói tin D. G iao thc
C
â
u 33: D
li
u truy
n trong m
ng đư
c t
ch
c th
à
nh c
á
c
. c
ó
k
í
ch thư
c x
á
c đ
nh
A . Ng ôn ng B. Phn m m C. G ói tin D. G iao thc
C
â
u 34:
Đ
k
ế
t n
i Internet qua đư
ng đi
n tho
i ta c
n c
ó
:
A. M odem B. M áy tính phi cài đt m odem
C. H p đng vi nhà cung cp dch v D. C A, B, C
C
â
u 35.
Đê
truy c
â
p va
o h
ê
th
ô
ng www ta c
â
n co
:
A. Tai khoan B. Trinh duyêt w eb C. H ôp thư điên tư D. G iao thưc truyên tin
C
â
u 36. WWW la
di
ch vu
:
A. C ho phep hôi thao trưc tuyên thông qua ban p him
B. Cho phep trưc tiêp gưi đi va nhân lai cac tâp tin
C. C ho phep truyên, tim va kêt nôi nhiêu nguôn tai liêu trong cac trang W eb
D. C ho phep m ôt nhom thao luân vê m ôt chu đê
C
â
u 37. Th
ô
ng tin tr
ê
n Internet đươ
c t
ô
chư
c dươ
i da
ng:
A. Video B. Liên kêt
C. Văn ban, hinh anh, âm thanh D. Siêu văn ban
C
â
u 38. Trang web truongthpttanke.com g
m c
ó
nhi
ê
u trang Web trong h
ê
th
ô
ng WWW go
i chung
la
:
A. W eb site B. Trang chu C. Trinh duyêt W eb D. W eb
C
â
u 39. B
n Minh mu
n t
ì
m ki
ế
m th
ô
ng tin v
gi
i Nobel tr
ê
n Internet nhưng kh
ô
ng bi
ế
t đ
a ch
trang web, b
n n
ê
n s
d
ng..........đ
t
ì
m ki
ế
m.
A. W eb site B. M ay tim kiêm
C. M ay chu DN S D. Gõ trc tiếp ch "gii No bel" vào thanh đa ch
C
â
u 40. B
n Hoa c
ó
m
t đ
a ch
Email l
à
honghoa@gmail.com, h
ã
y cho bi
ế
t t
ê
n truy c
p c
a b
n
Hoa l
à
g
ì
?
A. ho nghoa B. yahoo.com .vn C . gm ail.com D. tùy vào tên bn H oa đt.
thuvienhoclieu.com
Đ
3
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1: M
ng m
á
y t
í
nh c
a Trung T
â
m GDNN-GDTX B
ì
nh
Đ
i thu
c lo
i:
A.
M ng cc b .
B.
M ng toàn cu.
C.
. M ng din rng .
D.
M ng không d ây.
C
â
u 2: C
ó
th
k
ế
t n
i Internet b
ng c
á
ch n
à
o ?
A.
S dng thiết b kết ni không dây;
C.
S dng đưng truyn riêng;
C
â
u 3: M
ng WAN l
à
m
ng k
ế
t n
i c
á
c m
á
y t
í
nh:
A.
C ùng m t h điu hành.
C.
gn nhau
C
â
u 4: N
i dung g
ó
i tin g
m nh
ng th
à
nh ph
n n
à
o?
A.
C A, B đu đúng.
C.
Thông tin kim soát li và các thông tin p hc
v khác.
C
â
u 5:
Khi sao chép văn bn, văn bn đó đưc lưu tr tm thi tro ng
A.
Ram
B.
Clipb oard
C.
B nh ng oài
D.
Ro m
C
â
u 6: Ai l
à
ch
s
h
u c
a Internet
A.
H i đng v kiến trúc Internet
B.
Bill G ates
C.
C ác t chc khoa hc, chính ph
D.
Không ai là ch s hu ca Internet
C
â
u 7: Tr
ì
nh duy
t Web l
à
chương tr
ì
nh.
TTrraanngg 77
A.
G iúp ngư i d ùng giao tiếp vi h thng W W W
B.
G iúp ngư i d ùng thay đi h thng W W W
C.
Giúp ng ưi dùng qun lý vi h th ng W W W
D.
Giúp ng ưi dùng sa đi vi h thng W W W
C
â
u 8: Trong so
n th
o Word, c
ô
ng d
ng c
a t
h
p Ctrl + F l
à
:
A.
To tp văn bn m i
C.
Ch c năng tìm kiếm trong so n tho
C
â
u 9: Ch
n ph
á
t bi
u n
ê
u đ
ú
ng nh
t b
n ch
t c
a Internet trong c
á
c ph
á
t bi
u sau?
A.
Là mng cung cp khi lư ng thông tin ln nht
B.
Là mng to àn cu và s dng b giao thc truyn thông TC P/IP
C.
Là m ng có hàng triu m áy ch
D.
Là m ng ln nht trên thế gii
C
â
u 10: Trong so
n th
o v
ă
n b
n Word, mu
n lưu File v
i m
t t
ê
n kh
á
c, ta th
c hi
n:
A.
File\Save
B.
H om e\ Save As
C.
W indo w \Save
D.
File\ Save A s
C
â
u 11: H
th
ng WWW đư
c vi
ế
t t
t c
a 3 t
n
à
o sau đ
â
y?
A.
W ord W ide W eb
B.
W orlk W ide W ebsite
C.
W ork W id e W eb
D.
W orld W ide W eb
C
â
u 12: Khi đang so
n th
o v
ă
n b
n Word, mu
n ph
c h
i thao t
á
c v
a th
c hi
n th
ì
b
m t
h
p
ph
í
m:
A.
C trl +Y
B.
Ctrl + X
C.
C trl + V
D.
Ctrl + Z
C
â
u 13: Trong so
n th
o Microsoft Word 2010, đ
t
o m
t b
ng (Table), ta th
c hi
n:
A.
File\Insert Tab le
B.
View\Insert Table
C.
Insert\ Insert Table
D.
H om e\Insert Tab le
C
â
u 14: Trong khi l
à
m vi
c v
i Word, t
h
p ph
í
m t
t n
à
o cho ph
é
p ch
n t
t c
n
i dung v
ă
n b
n
đang so
n th
o:
A.
A lt + A
B.
Alt + F
C.
C trl + F
D.
Ctrl + A
C
â
u 15: Trong Microsoft Word 2010, mu
n t
á
ch m
t
ô
th
à
nh nhi
u
ô
, ch
n
ô
c
n t
á
ch, ta th
c hi
n:
A.
M erge Cells
B.
Cell A ligm ent
C.
Sp lit Cells
D.
Text D irectio n
C
â
u 16: H
ã
y ch
ra đ
a ch
IP trong c
á
c đ
a ch
sau:
A.
1 72.15 4.net
B.
2 50.154.3 2.1 0
C.
g ov.vn
D.
Bentre@ vnn.vn
C
â
u 17: Giao th
c truy
n tin si
ê
u v
ă
n b
n l
à
:
A.
W W W
B.
H TM L
C.
H TTP
D.
W AP
C
â
u 18: Khi l
à
m vi
c v
i Word xong, mu
n tho
á
t kh
i, ta th
c hi
n
A.
Edit\E xit
B.
File\Exit
C.
W indo w \Exit
D.
View \E xit
C
â
u 19: Internet đư
c thi
ế
t l
p v
à
o n
ă
m n
à
o?
A.
1 983
B.
1 898
C.
1 893
D.
18 83
C
â
u 20: Trong Word 2010, đ
di chuy
n con tr
v
cu
i t
à
i li
u nh
n
A.
C trl + Page D ow n
B.
Ctrl + End
C.
End
D.
Page D ow n
C
â
u 21: H
ã
y x
á
c đ
nh c
â
u n
à
o đ
ú
ng dư
i đ
â
y đ
m
ô
t
m
ng c
c b
(LAN)
A.
Ba m áy tính và m t m áy in kết ni vi nhanh, có th dùng chung m áy in
B.
M t m áy tính B ến Tre và m t m áy tính Cn Thơ có th trao đ i và s dng chung các tài liu
C.
20 0 m áy tính các tng 2 ,3,4 ca m t tòa nhà cao tng đưc ni cáp vi nhau đ d ùng chung d
liu
D.
A và B
C
â
u 22: Trong Word 2010,t
h
p ph
í
m Ctrl + O th
c hi
n ch
c n
ă
ng
A.
Lưu m t tài liu
C.
M m t tài liu m i.
C
â
u 23: Trong so
n th
o Word 2010, mu
n đ
nh d
ng k
ý
t
, ta th
c hi
n:
A.
H om e\Paragraph
B.
File\Font
C.
H om e\Font
D.
Inert \Font
C
â
u 24: Trong so
n th
o v
ă
n b
n Word 2010, mu
n t
o k
ý
t
th
t c
p đ
u d
ò
ng c
a đo
n v
ă
n, ta
th
c hi
n:
TTrraanngg 88
A.
Insert\D rop C ap
B.
File\D rop Cap
C.
H om e\Drop C ap
D.
View \Drop C ap
C
â
u 25: N
ú
t l
nh c
ó
t
á
c d
ng
A.
C hèn các công th c to án hc
B.
To ch ngh thut
C.
Chèn các biu tư ng và kí hiu
D.
To kí t ho a có kích thưc ln đu m i đon văn bn
C
â
u 26: Trong Word, t
h
p ph
í
m n
à
o cho ph
é
p ngay l
p t
c đưa con tr
v
đ
u v
ă
n b
n?
A.
C trl+H o me
B.
Atl+H om e
C.
Shift+H om e
D.
Ctrl+ Alt+H om e
C
â
u 27: Internet ra đ
i t
nư
c n
à
o?
A.
Pháp
B.
N ga
C.
A nh
D.
M
C
â
u 28: Mu
n
ñò
nh da
ï
ng va
ê
n ba
û
n theo kie
å
u lie
ä
t ke
â
da
ï
ng k
í
hie
ä
u ta duøng nu
ù
t le
ä
nh:
A.
B.
C.
D.
C
â
u 29: Giao th
c TCP/IP đư
c
á
p d
ng cho m
ng n
à
o sau đ
â
y?
A.
M ng cc b
B.
M ng d in r ng
C.
M ng toàn cu
D.
Không m ng nào
C
â
u 30: H
ã
y cho bi
ế
t t
ê
n mi
n c
a website www.edu.net.vn do nư
c n
à
o qu
n l
ý
?
A.
M .
B.
Pháp.
C.
Vit N am .
D.
Trung Quc.
C
â
u 31: Trong so
n th
o Word 2010, mu
n tr
ì
nh b
à
y v
ă
n b
n d
ng c
t (d
ng thư
ng th
y tr
ê
n c
á
c
trang b
á
o v
à
t
p ch
í
), ta th
c hi
n:
A.
Insert-Colum m
C.
Page Layout-C olum ns
C
â
u 32: Ph
á
t bi
u n
à
o dư
i đ
â
y l
à
đ
ú
ng khi gi
i th
í
ch l
í
do c
á
c m
á
y t
í
nh tr
ê
n Internet ph
i c
ó
đ
a ch
?
A.
Đ biết đưc tng s m áy tính trên Internet
C.
Đ xác đnh d uy nht máy tính trên m ng
C
â
u 33: Trong Microsoft Word 2010, đ
g
p nhi
u
ô
th
à
nh m
t
ô
sau khi ch
n c
á
c
ô
li
n nhau, ta
th
c hi
n :
A.
Sp lit Cells
B.
Cell A ligm ent
C.
Text Direction
D.
M erge C ells
C
â
u 34:
Đ
k
ế
t n
i m
á
y t
í
nh v
i Internet b
ng c
á
ch n
à
o đ
c
ó
th
s
d
ng Internet m
i l
ú
c m
i nơi
v
à
m
i th
i đi
m.
A.
S dng m ô đem qua đư ng đin thoi
C.
S dng đưng truyn AD SL
C
â
u 35: N
ế
u ch
n Font ch
Times New Roman, đ
g
õ
đư
c ti
ế
ng Vi
t c
ó
d
u th
ì
ph
i ch
n b
ng
m
ã
n
à
o sau đ
â
y:
A.
U nicode
B.
TCVN 3
C.
Vietw are_X
D.
VN I
C
â
u 36: N
ú
t l
nh c
ó
t
á
c d
ng
A.
To ch ng h thut
B.
C hèn các b iu tưng và kí hiu
C.
To kí t hoa có kích thư t ln đu m i đon văn bn
D.
To bng
C
â
u 37:
Đ
i tư
ng n
à
o sau đ
â
y gi
ú
p t
ì
m ki
ế
m th
ô
ng tin tr
ê
n internet?
A.
M áy ch D NS.
B.
M áy tìm kiếm .
C.
B g iao thc TCP/IP.
D.
Đa ch IP.
C
â
u 38: Trong khi đang so
n th
o v
ă
n b
n Word, t
h
p ph
í
m Ctrl + V thư
ng đư
c s
d
ng đ
:
A.
C t m t đon văn bn
C.
Sao chép m t đon văn bn
C
â
u 39: Trong so
n th
o Microsoft Word 2010, mu
n s
d
ng ch
c n
ă
ng s
a l
i v
à
g
õ
t
t, ta ch
n :
A.
File\Options\Proofing\AutoCorrect Op tions
B.
File\AutoC orrect Op tions...
C.
Insert\AutoCo rrect Options...
D.
View \AutoC orrect Options...
C
â
u 40: C
â
u n
à
o đ
ú
ng trong c
á
c c
â
u sau?
A.
W ord là phn m m ng dng
C.
W ord là phn m m tin ích
TTrraanngg 99
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
thuvienhoclieu.com
Đ
4
Đ
Ô
N T
P H
C K
II
M
ô
n: Tin h
c 10
C
â
u 1:
H son tho văn b n là 1 phn m m ng d ng cho p hép th c hin:
A.
N hp văn bn.
B.
Sa đi, trình bày văn b n, kết hp vi các văn bn khác.
C.
Lưu tr và in văn b n.
D.
C ác ý trên đu đúng .
C
â
u 2:
Ch c năng chính ca M icrosoft W ord là g ì?
A.
Tính toán và lp b n.
B.
To các tp đ ho.
C.
Son tho văn b n.
D.
C hy các chư ơng trình ng dng khác.
C
â
u 3:
Trong M icrosoft W ord, g i s hp thoi Font đang hin th là Tim e N ew Rom an, đ gõ đư c
Tiếng Vit, trong Vietkey cn xác đnh bng m ã nào dưi đây:
A.
VietW are_X
B.
U nicode
C.
TCVN 3_ABC
D.
VN I W in
C
â
u 4:
Đ g õ du huyn, sc, hi, ng ã, nng theo kiu Telex tương ng vi nhng p hím nào?
A.
f, s, j, r, x
B.
s, f, r, j, x
C.
f, s, r, x, j
D.
s, f, x, r, j
C
â
u 5
Đ xó a kí t bên p hi c on tr khi son tho văn bn ta s dng p hím
A.
Shift
B.
End
C.
Delete
D.
Back Sp ace
C
â
u 6:
Đ khi đng phn mm
MS Word,
ta:
A.
N háy chut vào
Start
Programs
Microsoft Word
B.
N háy chut vào biu tưng trên m àn hình nn
C.
Nháy chu t vào biu tư ng trên m àn hình nn
D.
Nháy chu t vào biu tư ng trên m àn hình nn
C
â
u 7:
M un lưu văn bn vào đĩa, ta:
A.
N hn t h p phím
Ctrl+A
;
B.
Nhn t hp p hím
Atl+S
;
C.
Nháy chu t vào nút lnh trên thanh công c;
D.
N hn t hp p hím Ctrl+ V
C
â
u 8:
Đ xóa phn văn b n đưc chn, ta
A.
N hn t h p phím
Ctrl+X
;
B.
chn lnh
File
Cut;
C.
Nhn vào
Ctrl+ C
;
D.
ch n lnh
Edit
Paste;
C
â
u 9:
Đ m tp văn bn có sn ta thc hin
A.
Ch n
File
Close. B.
N háy vào b iu tưng trên thanh công c;
C.
C A và B
; D.
ch n
File
New;
C
â
u 10:
Kết thúc p hiên làm vic vi W ord, ta
A.
Ch n
File
Exit
B.
N háy chut vào b iu tư ng g óc trên b ên phi m àn hình (thanh tiêu đ)
C.
C hn
Format
Exit
D.
Vào
File
Open
C
â
u 11:
Tên tp d o W ord to ra có p hn m rng là gì ?
A.
.TXT
B.
.C OM
C.
.EXE
D.
.DOC
C
â
u 12:
Đ chn to àn b văn b n ta dùng t hp phím nào dư i đây ?
A.
Ctrl + C
B.
Ctrl + B
C.
C trl + A
D.
Ctrl + X
C
â
u 13:
Các đi tưng chính trên m àn hình làm vic ca W ord
A.
Thanh b ng chn
B.
Thanh công c
C.
Thanh đnh d ng
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 14:
M u n lưu văn b n vào đĩa, ta thc hin:
A.
Ed it Save
B.
Insert Save
C.
File Save
D.
Edit Save as
C
â
u 15:
Đ to văn bn m i, ta nhn t hp p hím nào dưi đây?
A.
Ctrl + A
B.
Ctrl + O
C.
Ctrl + N
D.
C trl + S
TTrraanngg 1100
C
â
u 16
Văn bn son tho trên m áy tính có th cha ni dung nào ?
A.
Các ký t
B.
Các công thc toán hc
C.
H ình nh
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 17:
Đ thay đi c ch ca m t nhóm kí t đã chn. Ta th c hin lnh Form at Font và
chn c ch trong ô:
A.
Font Style
B.
Fo nt
C.
Size
D.
Sm all cap s
C
â
u 18:
Đ đnh d ng ch đm cho m t nhóm kí t đã chn. Ta cn d ùng t hp p hím nào dưi đây ?
A.
Ctrl + I
B.
C trl + L
C.
Ctrl + E
D.
Ctrl + B
C
â
u 19:
Đ đnh dng trang, ta cn th c hin lnh:
A.
File Pag e Setup
B.
Edit Page Setup
C.
File Print Setup
D.
Format Page Setup
C
â
u 20:
Các lnh đnh dng văn b n đư c chia thành các loi sau:
A.
Đnh d ng kí t
B.
Đnh d ng đon văn bn
C.
Đnh dng trang
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 21:
M t s thuc tính đnh dng kí t cơ bn g m có:
A.
Phông (Font) ch
B.
Kiu ch (Type)
C.
C ch và m àu sc
D.
C ba ý trên đu đúng.
C
â
u 22:
Đ xem văn b n trư c khi in , ta:
A.
Ch n File Print Preview
B.
View Print Preview
C.
Chn File Pag e Setup
D.
Tt c đu đúng.
C
â
u 23:
Đ đánh s th t các đon văn bn, ta chn các đon văn bn đó ri thc hin:
A.
N háy chu t vào nút trên thanh công c
B.
Lnh Edit Bullets and N um bering
C.
Lnh Form at B ullets and N um b ering/ Bulleted
D.
Lnh Insert Bullets and N um bering
C
â
u 24:
Đ đnh dng trang, ta cn thc hin lnh:
A.
File Pag e Setup
B.
Edit Page Setup
C.
File Print Setup
D.
Fo rm at Page Setup
C
â
u 25:
Các công c tr giúp son tho, đó là:
A.
Tìm kiếm và thay thế.
B.
Đnh dng trang
C.
Đnh dng kí t
D.
Đnh d ng đon văn bn.
C
â
u 26:
Chn đáp án sai: đ hin th h p thoi tìm kiếm và thay thế trong W ord, thc hin:
A.
Ed it Find
B.
Edit Rep lace
C.
Edit Find and Replace
D.
N hn t h p phím C trl + F
C
â
u 27:
Đ thc hin đưc vic s a li cũng như gõ tt trong tiếng Vit ta s dng lnh:
A.
Insert A utoCorrect O ptions
B.
Tools AutoCorrec t Options
C.
Fo rm at A utoCorrect O ptions
D.
Table AutoC orrect Options
C
â
u 28:
Khi son tho văn bn W ord, thao tác nào cho phép đ m nhanh hp tho i Find and
Replace (tìm kiếm và thay thế):
A.
Ctrl + X
B.
Ctrl + A
C.
Ctrl + C
D.
Ctrl + F
C
â
u 29
: Hp thoi Find and Rep lace s xut hin trong trưng hp nào
A.
Ch n Edit/ Replace..
B.
N hn t hp p hím Ctr+H
C.
N hn t hp p hím Ctrl+ F
D.
C A, B,C đu đúng
C
â
u 30
: Đin t còn thiếu vào ch trng tro ng bư c thay thế
N háy chut vào nút (1 ) .nếu m un thay thế tng cm t tìm thy và nháy vào nút (2 ) nếu m u n
thay thế t đng tt c cm t tìm thy bng cm t thay thế.
A.
(1 )Replace (2) Replace All
B.
(1 )Replace All, (2) R ep lace
C.
(1) M ore (2 ) Cancel
D.
(1) C ancel (2 ) M ore
C
â
u 31
: Chc năng AutoCorrect thc hin vic gì?
A.
Thc hin vic s a li
B.
Thc hin vic g õ tt
C.
Th c hin vic t đng chỉnh sa văn b n khi ta g õ văn b n
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 32
: Làm thế nào đ tìm 1 t ng uyên vn trong W ord khi s dng chc năng tìm kiếm và thay thế
TTrraanngg 1111
A.
Không làm đư c
B.
T cn tìm tro ng W ord luôn luôn là 1 t nguyên vn.
C.
Ta kích vào chn tùy chn M atch case khi nháy chut lên nút lnh M ore
D.
Tt c đu sai.
C
â
u 33:
Tro ng W ord đ to b ng, ta thc hin:
A.
Insert Table
B.
Tab le Insert Table
C.
Insert Insert Table
D.
Tools Insert Tab le
C
â
u 34:
Tro ng W ord, th c hin lnh Table Delete C olum ns trong b ng đ:
A.
Chèn các dò ng
B.
C hèn các c t
C.
Xóa các dòng
D.
Xóa các ct
C
â
u 35:
Đ gp nhiu ô tro ng bng thành m t ô, ta chn các ô cn gp sau đó thc hin lnh:
A.
Table Split cell
B.
Form at M erg e cells
C.
Tab le M erg e cells
D.
Đáp án khác
C
â
u 36:
Hãy sp xếp m i ch c năng ct bên trái vi lnh tư ơng ng ct b ên p hi.
a) To b ng 1) Table-> M erge Cells
b) Thêm hàng, ct 2) Table-> Insert-> co lum ns (row s)
c) Xoá hàng, ct 3) Table-> Insert-> Table
d) G p ô 4) Table-> D elete
e) Tách ô 5) Table-> Sort
6) Table-> Sp lit Cells
A.
a-3, b-2 , c-4 , d-1, e-6
B.
a-2 , b-1, c-6, d - 4, e-3
C.
a-1, b-4, c-3, d-2 , e-6
D.
a-4 , b-1, c-2, d -6, e-3
C
â
u 37
: Đ to đưc b ng như hình sau, ta to như thế nào
A.
Vào Table/ Insert/ Table đ to 1 bng g m 2 hàng, 2 ct, chn ô hàng 1 , ct 2 nhn vào
Split C ells trên thanh công c đ tách thành 2 ct, 1 hàng
B.
Vào Table/ Insert/ Tab le đ to 1 bng g m 1 hàng, 2 c t, chn ô hàng 1, c t 2 nhn vào
Split C ells trên thanh công c đ tách thành 2 ct, 1 hàng
C.
Vào Tab le/ Insert/ Table đ to 1 b ng gm 2 hàng , 2 c t, chn 2 ô liên tiếp hàng 1 và 2
ct 1 ri nhn vào M erg e Cells trên thanh công c đ gp ô.
D.
Tt c đu sai
C
â
u 38
: Các lnh làm vic vi bng nm ti đâu
A.
Trên bng chn Table
B.
Trên thanh cô ng c Tab les and Borders và b ng chn Tab le
C.
Trên b ng ch n Insert
D.
Tt c đu đúng
C
â
u 39
: Khi co n tr văn bn đang trong m t ô nào đó, thao tác căn l (lnh Cell Alignement) s tác
đng trong phm vi nào?
A.
Toàn b bng
B.
Đo n văn b n cha con tr
C.
Ô cha co n tr
D.
Tt c đu sai.
C
â
u 40
. Phát b iu nào dư i đây là sai khi chn thành phn ca bng
A.
Dùng lnh Tab le/ Select ri chn tiếp Cell, Row , C olum n hay Table.
B.
M un thao tác vi thành p hn nào ca bng, trưc hết ta phi đánh d u phn đó.
C.
Đ chn m t ô, ta nháy chut b ên trái hàng đó.
D.
Lnh Table/ Select C olum n d ùng đ chn 1 ct trong b ng.

Preview text:

thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 1 Môn: Tin học 10
Câu 1. Kiểu gõ nào sử dụng các p hím chữ để b ỏ dấu cho chữ ? A . V N I B . T EL EX C . T C V N 3 D . A B C
Câu 2. Đơn vị xử lí văn bản nào là lớn nhất? A . K í tự B . T ừ C . C â u D . Đ oạ n
Câu 3. Chuyển sang tiếng Việt đoạn gõ sau: "Nam5 moi34 phat1 tai5"
A . N ă m m ớ i p h á t tà i
B . N ạ m m õi ph á t tạ i
C . N ă m m ỏ i p h á t ta i
D . N ă m m õ i p h á t tà i
Câu 4: Có mấy chế độ gõ văn bản A . 1 B . 2 C . 3 D . 4
Câu 5. Câu nào đúng trong các câu sau?
A . W ord là p h ầ n m ề m ứn g dụ n g
B . W o rd là p h ầ n m ềm h ệ th ốn g
C . W ord là p h ầ n m ề m tiệ n íc h
D . W ord là p h ầ n m ề m soạ n th ả o
Câu 6. Để chọn một đoạn văn bản, ta thực hiện thao tác nhấp chuột ___ lần liên tục. A . 3 B . 1 C . 2 D . 4
Câu 7. Thao tác lưu tập tin được thực hiện bằng tổ hợp phím ____. A . C trl + N B . C trl + O C . C trl + S D ``. C trl + A
Câu 8: Những phát biểu nào sau đây là đúng đối với việc sử dụng phím tắt:
A . M ấ t nh iề u th ời gia n h ơn
B . P h ả i n h ớ tổ h ợ p ph ím
C . C ầ n ph ả i m ở b ả n g ch ọ n tươ n g ứn g D . T ấ t cả đ ều sa i. Câu 9. Biểu tượng
tương ứng với tổ hợp phím ___. A . C trl+L B . C trl+ E C . C trl+ R D . C trl+J
Câu 10. Khi muốn thay đổi định dạng văn bản, trước tiên phải:
A . Đ ưa co n trỏ v ă n b ả n đ ế n đo ạ n vă n đ ó
B . C họ n m ộ t d òn g th u ộc v ă n bả n đ ó
C . C h ọ n to à n b ộ vă n b ản đ ó
D . T ấ t cả đ ều đ ú n g
Câu 11. Trong word, khi cần in số trang chỉ định, chọn một trong bốn tùy chọn nào sau đây? A . A ll B . P a ge s C . C u rre n t P a ge D . S e lec tion
Câu 12. Muốn ngắt trang tại vị trí con trỏ văn bản ta thực hiện: A . In sert B rea k … B. In sert T a ble …
C . In sert P a ge N u m be rs…
D . In se rt In sert T a b le …
Câu 13. Phím tổ hợp Ctrl – P có công dụng gì?
A . D i c h u yển v ăn b ả n B. S a o ch ép vă n bả n C . X e m trước k h i in D . In vă n b ả n
Câu 14. Trong hộp thoại Auto Correct Options..., chọn Replace text as you type có công dụng gì?
A . T h a y th ế tro n g k h i g õ
B . T ự đ ộn g đ ổi c h ữ c á i đ ầ u câ u th à n h c h ữ in h o a
C . T ự độ n g đ ổi ch ữ cá i đầ u c â u th à n h ch ữ in th ư ờn g
D . T ự độ n g đ ổi tên n gà y(tiến g A n h ) sa n g ch ữ in h oa
Câu 15. Khi thực hiện lệnh tìm kiếm và thay thế như sau, những cụm từ nào trong văn bản sẽ được thay thế? Trang 1 A . tin h ọc B. T in H ọc C . T H D . th Câu 16. Nút lệnh này có công dụng gì?
A . B ậ t/tắ t th a n h cô n g c ụ S ta n da rd
B . B ậ t/tắ t th a n h c ôn g cụ T a bles a n d B o rd er
C . B ậ t/tắ t th a n h cô n g c ụ F o rm a ttin g
D . B ậ t/tắ t th a n h cô n g c ụ D ra w in g
Câu 17. Để chọn một cột, thực hiện thao tác ___.
A . n h ấ p ch u ột ở đ ườ n g viề n trên củ a c ột
B . n h ấ p c h uộ t ở cạ n h trá i củ a cộ t
C . n h ấ p ch u ột ở c ạn h p h ả i c ủa c ột
D . n h ấ p ch u ột ở c ạn h d ưới củ a c ột
Câu 18. Trong Word, khi chọn lệnh Table - Delete - Cells…, xuất hiện hộp thoại Delete Cells và
trong hộp thoại Delete Cells, chọn mục nào sau đây để xoá cả hàng? A . S h ift ce lls left B . S h ift c ells u p C . D ele te e n tire row
D . D ele te e n tire c olu m n
Câu 19. Muốn xoá cột của table trong Word ta chọn lệnh nào trong các lệnh sau:
A . T a b le  D e lete C o lu m n s D . T a b le  D e lete Ro w s
C . T a b le  In se rt C o lu m n s
D . T a b le  S ele ct C olu m n s
Câu 20. Để chọn một hàng, thực hiện thao tác ____.
A . n h ấ p ch u ột tại cạ n h trá i h à n g đ ó
B . n h ấ p c h uộ t tạ i cạ n h trên h à n g đ ó
C . n h ấ p đô i c h u ột tro ng h à n g đ ó D . n h ấ p đ ô i c h u ột tạ i cạ n h dư ới h àn g đ ó
Câu 21. Mạng kết nối các máy tính ở gần nhau được gọi là: A . M ạ n g c ụ c bộ . B . M ạ n g diện rộn g . C . M ạ n g toà n c ầu . D . M ạ n g k h ô n g dâ y
Câu 22. Mạng diện rộng (WAN) là mạng:
A . K ế t n ố i c á c m á y tín h ở k h o ả n g cá c h lớ n
C . K ế t n ố i c á c m á y tín h ở g ầ n n h au .
C . K ế t n ố i k h ôn g dâ y
D . K h ô n g có k iể u m ạ n g n à y.
Câu 23. Phân loại mạng máy tính theo kiểu bố trí các máy tính trong mạng gồm:
A . Đ ư ờn g th ẳ n g; vò n g và h ìn h sao .
B . C ụ c b ộ v à d iện rộ n g.
C . K h ô n g dâ y v à c ó dâ y. D T ấ t c ả đ ề u sai
Câu 24. Kiểu bố trí mạng như hình dưới đây là kiểu: A . V ò n g trò n B . Đ ườ n g th ẳ n g C . N g ôi sa o D . T ấ t cả đ ều sa i
Câu 25. Kiểu bố trí mạng như hình dưới đây là kiểu: A . V ò n g trò n B . Đ ườ n g th ẳ n g C . N g ôi sa o D T ấ t c ả đ ề u sai
Câu 26. Kiểu bố trí mạng như hình dưới đây là kiểu: A . V ò n g trò n B . Đ ườ n g th ẳ n g C . N g ôi sa o D . T ấ t cả đ ều sa i Trang 2
Câu 27. Trong mạng không dây các máy tính cần bố trí theo dạng ___. A . h ìn h sa o B . đ ườ n g th ẳ ng
C . K h ô n g cầ n p hả i bố trí D . v òn g tròn
Câu 28. Về mặt địa lý, để phân mạng thành 2 loại gồm:
A . W A N , M ạ n g diện rộn g B . C ụ c bộ, LA N C . LA N , W A N
D . K h á c h - C h ủ , n ga n g h à n g
Câu 29. Trang Web là siêu văn bản được:
A . G á n 1 đ ịa c h ỉ tru y c ậ p
B . G á n 2 đ ịa ch ỉ tru y cậ p
C . G á n 3 đ ịa c h ỉ tru y c ậ p
D . G á n 4 đ ịa c h ỉ tru y c ậ p
Câu 30. Trang Web tĩnh là trang Web:
A . T h a y đ ổi đ ượ c n ội du n g tra n g W e b. B . C h o ph ép n gườ i d ù n g gia o tiếp v ới m áy c h ủ
C . C h o ph é p n gư ời dù n g th a y đ ổi h ệ th ốn g
D . K h ô n g th a y đ ổ i đ ư ợc n ộ i d u ng tra n g W e b.
Câu 31. Trang web động là trang web
A . C ó â m th a n h , h ìn h ả n h đ ộ n g
B . C h ưa có sẵ n m à m á y ph ụ c v ụ ph ả i là m cô ng việc tạ o tra n g w eb th e o yêu cầ u sa u đ ó gử i v ề
c h o m á y n g ười dù n g
C . V iế t b ằ n g cá c c ặ p th ẻ đ ộn g củ a n gô n n g ữ đ á n h d ấ u siê u v ă n bả n (H T M L )
D . M ở ra k h ả n ă ng tư ơn g tá c g iữ a n gườ i d ù n g vớ i m á y ch ủ ch ứ a tra n g W e b
Câu 32. Phát biểu nào dưới đây là đúng khi giải thích lí do các máy tính trên Internet phải có địa chỉ:
A . Đ ể biết tổn g số m á y tín h trê n In te rn e t.
B . Đ ể tă n g tốc đ ộ tìm k iếm
C . Đ ể xá c đ ịn h du y n h ấ t m á y tín h trê n m ạ n g
D . Đ ể xá c đ ịn h m á y đ a n g tru y c ậ p
Câu 33. Qua dịch vụ web, người dùng có thể thực hiện được việc:
A . Đ ăn g k ý m ộ t tà i k h o ản th ư đ iện tử m iễ n p h í B . N g h e n h ạ c on lin e
C . Đ ăn g k ý v é m á y ba y
D . T ấ t cả đ ều đ ú n g
Câu 34. Địa chỉ E-mail được viết theo qui tắc:
A . T ên tru y cậ p @ đ ịa c h ỉ m á y ch ủ củ a h ộp th ư
B . T ê n tru y c ậ p địa ch ỉ m á y c h ủ c ủ a h ộp th ư
C . T ên m á y đ ịa c h ỉ m á y c h ủ củ a h ộp th ư
D . T ên m á y tín h @ đ ịa c h ỉ m á y c h ủ củ a h ộp th ư
Câu 35: Trong các phát biểu sau về địa chỉ IP sau, phát biểu nào ?
A . Đ ịa ch ỉ IP ch o b iế t lo ạ i m á y tín h k ết nố i v à o m ạ n g
B . M ỗi m á y tín h th a m g ia m ạ n g In tern et ph ả i có m ột đ ịa c h ỉ d u y n h ấ t đ ược gọ i là địa ch ỉ IP
C . C á c m á y tín h th a m gia v à o m ạ n g In tern et có th ể c ó c ù ng đ ịa c h ỉ IP
D . C á c m á y tín h th a m gia v á o m ạ n g In tern et k h ôn g c ầ n địa ch ỉ IP . Câu 36: Internet là gì?
A . Là m ạn g m á y tín h toà n cầ u k ế t n ối h à n g triệ u m á y tin h và m ạ n g m áy tín h trên th ế giới
B . L à m ột gia o th ức tru yền th ôn g
C . Là m ạn g diện rộn g k ế t n ố i c á c m á y tín h ở cá ch x a n h a u m ột k h oả n g c á ch lớ n
D . L à m ạ n g c ụ c b ộ k ết n ối cá c m á y tín h gầ n n h a u .
Câu 37: Phương thức kết nối Internet nào sau đây không được nhiều khách hàng lựa chọn? A . A D S L
B . S ử d ụn g đ ườn g tru yển riên g
C . S ử dụ n g m od em qu a đ ườ n g đ iệ n th o ạ i
D . K ế t n ố i k h ô n g dâ y
Câu 38. Những ngành nào sau đây được sử dụng Internet? A . G iá o dụ c
B . K in h do a n h th ươ n g m ại C . Y tế D . C ả A , B , C
Câu 39. Chủ sở hữu m ạng Internet là ai?
A . N h à c u n g cấ p d ịch vụ m ạ n g B . C h ín h P h ủ C . M ỹ D . K h ô n g a i c ả
Câu 40. Nội dung gói tin bao gồm:
A . Đ ịa ch ỉ n h ậ n , gử i B . D ữ liệ u, độ dà i
C . T h ôn g tin k iể m soá t lỗi và cá c th ô ng tin k h á c D . C ả A , B , C Trang 3 thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 2 Môn: Tin học 10
Câu 1. Sắp xếp đơn vị xử lí văn bản từ lớn đến nhỏ:
A . K í tự - T ừ - C â u - Đ oạ n
B . T ừ - K í tự - C â u - Đ o ạ n
C . Đ o ạ n - K í tự - C â u - T ừ
D . Đ o ạ n - C â u - T ừ - Kí tự
Câu 2. Font chữ: .VnArial, .VnTimes,…tương ứng với bộ mã ___. A . T E LE X B . V N I C . T C V N 3 D . U N IC O D E
Câu 3. Để xóa kí tự bên phải con trỏ khi soạn thảo văn bản ta sử dụng phím A . S h ift B . En d C . D ele te D . B a ck S pa c e
Câu 4: Theo em, giao diện của Word thuộc loại nào? A . D òn g lệ n h B . B ả n g ch ọ n C . C ả A và B D . Đ á p á n k h á c
Câu 5: Những phát biểu nào sau đây là đúng đối với việc sử dụng tổ hợp phím tắt?
A . M ấ t nh iề u th ời gia n B . N h a n h h ơ n
C . C ầ n ph ả i m ở b ả n g ch ọ n tư ơn g ứ n g.
D . C h ậ m h ơ n sử d ụ n g lện h
Câu 6: Phím Insert trong soạn thảo văn bản có tác dụng gì?
A . B ậ t ch ế đ ộ gõ đ è v ă n bả n
B . B ậ t c h ế đ ộ g õ ch è n v ă n bả n
C . Đ ịn h dạ n g v ă n bả n
D . K h ô n g có tá c d ụ n g gì
Câu 7: Để chèn nội dung có trong bộ nhớ đệm vào văn bản, ta.
A . c h ọn lện h Ed it – P a ste C . n h á y n ú t trê n th a n h cô n g cụ C .
n h ấ n tổ h ợp p h ím C trl – V
D . T ấ t cả cá c th a o tá c trên
Câu 8. Để hiển thị thanh thước kẻ trong Word 2007, thực hiện thao tác _____.
A . V ie w - S h o w /H ide - R u le r
B . R ev ie w - S h o w /H ide - R u le r
C . S h ow /H ide - Vie w – R u le r
D . S h ow /H ide - Rev iew - Ru ler
Câu 9. Một số thuộc tính định dạng kí tự cơ bản gồm có: A . P h ôn g c h ữ (F on t)
B . C ỡ ch ữ v à m à u sắ c C . K iể u ch ữ (S tyle)
D .T ấ t c ả đ ề u đú n g Câu 10. Biểu tượng
tương ứng với tổ hợp phím ___. A . C trl+L B . C trl+ E C . C trl+R D . C trl+J
Câu 11. Nút lênh Print Preview nằm ở đâu?
A . T h a n h trạ n g th á i B . T h a n h cô n g cụ in
C . T h a n h cô n g c ụ c h u ẩ n
D . T h a n h cô n g cụ đ ịn h d ạ n g
Câu 12. Giả sử ta có một tập tin gồm 10 trang, để in văn bản trang thứ 4, ta thực hiện:
A . In sert/ P rin t...x u ấ t h iệ n h ộ p tho ạ i P rin t, tạ i m ụ c P a g es ta g õ v ào 4/ O K
B . F ile / P rint...xu ấ t h iệ n h ộp th oạ i P rin t, tạ i m ụ c P a ge s ta gõ v à o 4 / O K
C . E dit/ P rin t...xu ấ t h iệ n hộ p th oạ i P rin t, tạ i m ục P a ges ta gõ v à o 4/ O K
D . F o rm a t/ P rin t...xu ấ t h iệ n h ộp th oạ i P rin t, tạ i m ụ c P a ge s ta gõ v à o 4/ O K
Câu 13. Để tìm cụm từ “Hà” trong đoạn văn bản và thay thế thành “Hồng”, ta thực hiện: A .Lệ n h E dit - G oto… ; B .L ện h Ed it - S ea rch ;
C .Lệ n h E dit - R ep lac e… ;h oặ c n h ấ n tổ h ợ p ph ím C trl +H
D .Lệ n h E dit - R ep lac e… ;h oặ c n h ấ n tổ h ợ p ph ím A lt +H
Câu 14. Các công cụ trợ giúp soạn thảo, đó là:
A . T ìm k iế m v à th a y thế .
B . G õ tắ t và sữa lỗi.
C . C ả A và B đề u đ ú n g.
D . C ả A và B đề u sa i.
Câu 15. Trong Word để tạo bảng, ta thực hiện: A . In sert → T a ble
B. T a b le → In sert → T a ble
C . In sert → In se rt → T ab le
D . T oo ls → In se rt → T a ble
Câu 16. Trong Word, thực hiện lệnh Table → Delete → Columns trong bảng để: A . C h èn cá c dò n g B . C h è n cá c c ột C . X ó a cá c d òn g D . X ó a c á c cộ t
Câu 17. Muốn thao tác với cột trong bảng, sau khi dùng lệnh Table select, rồi ta chọn tiếp: A . C olu m n B . Ro w . C . C ell. D . T a b le Trang 4
Câu 18. Muốn thao tác với bảng, sau khi dùng lệnh Table select, rồi ta chọn tiếp: A . C olu m n B . Ro w . C . C ell. D . T a b le
Câu 19. Quan sát hai bảng sau đây:
Em hãy cho biết Bảng B nhận được từ Bảng A bằng cách nào trong các cách dưới đây:
A . C h ọn ba ô h à n g th ứ n h ấ t rồ i c ă n g iữa
B . C h ọ n b a ô h à n g th ứ n h ấ t, sử dụ n g lện h S plit C ells rồ i c ă n g iữ a
C . C h ọn h à n g th ứ n h ấ t, sử dụ n g lện h M erge C ells rồ i c ă n giữa
D . C h ọn h à n g th ứ n h ấ t, v à o T a ble -> C e lls A lign m en t
Câu 20. Mạng máy tính bao gồm: A . C á c m á y tín h
B . C á c th iết bị m ạ n g C . P h ầ n m ềm
D T ấ t c ả cá c c â u trên đ ều đ ú n g
Câu 21. Việc kết nối các máy tính lại với nhau nhằm mục đích:
A . S a o c h ép , tru yề n d ữ liệu
B . C h ia sẻ tà i n g u yên h ệ th ốn g
C . T ạ o th à n h h ệ th ốn g tín h toá n lớn
D T ấ t c ả cá c c â u trên đ ều đ ú n g
Câu 22. Phương tiện truyền thông để kết nối máy tính gồm:
A . K ế t n ố i c ó dâ y và k ế t n ố i k h ôn g dâ y
B . C á c m á y tín h v à th iết bị m ạ n g
C . T h iết bị m ạn g và ca rd k h ô n g dâ y
D . C a rd m ạ n g v à H u b
Câu 23. Giao thức truyền thông là:
A . B ộ q u y tắ c p h ả i tu â n th ủ tron g việc trao đ ổ i th ô n g tin giữa th iết b ị n h ậ n và tru yền dữ liệ u tro n g m ạ n g.
B . N gô n n g ữ viế t ra p h ầ n m ề m gia o tiếp giữa cá c m á y tín h tro n g m ạ n g.
C . B ộ q u y tắ c ph ả i tu â n th ủ đ ể k ế t n ố i m ạ n g m á y tín h .
D . B ộ c á c yế u tố c ầ n q u a n tâ m k hi th iế t k ế m ạ n g m á y tín h .
Câu 24. Các thiết bị dùng để kết nối mạng không dây gồm:
A . T h iết bị W A P v à c a rd m ạ n g k h ô n g dâ y.
B . M ạ n g cụ c b ộ v à m ạ n g d iệ n rộ n g.
C . C a rd m ạ n g , ja ck c ắ m , c á p m ạ ng , H u b, S w ith . D . R ou ter và R epe a ter
Câu 25. Các thiết bị dùng để kết nối mạng có dây gồm: A . C a rd m ạ n g B . C á p m ạ n g
C . J a c k cắ m D T ấ t c ả câ u trê n đ ề u đ ú n g
Câu 26. TCP/IP là chữ viết tắt của:
A . B ộ g ia o th ứ c tru yề n th ô n g đ ượ c dù n g p h ổ biế n tron g c á c m ạ n g.
B . T h iết b ị p h ầ n c ứn g m á y tín h .
C . T h iết bị k ết n ối có d â y.
D . T ê n c ủ a m ộ t loạ i m ạ n g .
Câu 27. TCP/IP là chữ viết tắt của:
A . T ra n sm ission C on tro l P rotoc ol/In tern et Pro to co l
B . T ra n sf er C on trol Pro to co l/In tern et P ro toco l
C . T ra n sm ission C on tro l P rotoc ol/In tern et Pro gra m
D . T ra n sfe r C o n tro l P rotoc ol/In te rn e t P rog ra m
Câu 28. Hãy cho biết vị trí khoanh tròn trong ảnh bên có công dụng gì ?
A . Đ á n h số tran g đ ầ u tiên
B . Đ á n h số tra n g ở trên và c ă n lề ở giữa
C . Đ á n h số tran g ở dư ới và că n lề trá i
D . Đ á n h số tran g ở dư ới và că n lề ở g iữ a Câu 29: TCP/IP là:
A . P h ư ơn g tiện tru yề n th ô n g.
B . C á c h k ết n ố i in tern et.
C . B ộ gia o th ức tru yền th ô n g.
D . Đ ịa ch ỉ củ a m á y tín h trên m ạ n g
Câu 30. Internet được thiết lập vào năm nào? A . 19 79 B . 19 83 C . 1 96 9 D . 1 99 7 Trang 5
Câu 31. Việt Nam chính thức gia nhập Internet toàn cầu vào năm nào? A . 19 79 B . 19 83 C . 1 96 9 D . 1 99 7
Câu 32: Thực chất giao thức truyền thông là…….. chuyên dụng thực hiện việc truyền thông trong mạng: A . N g ôn n gữ B . P h ầ n m ề m C . G ói tin D . G ia o th ứ c
Câu 33: Dữ liệu truyền trong mạng được tổ chức thành các ………. có kích thước xác định A . N g ôn n gữ B . P h ầ n m ề m C . G ói tin D . G ia o th ứ c
Câu 34: Để kết nối Internet qua đường điện thoại ta cần có : A . M o dem
B . M á y tín h ph ả i c à i đ ặ t m o de m
C . H ợ p đ ồn g v ới n h à cu n g c ấ p dịch v ụ D . C ả A , B , C
Câu 35. Để truy cập vào hệ thống www ta cần có: A . T a ̀i k h oa ̉n B . T rìn h du yê ̣t w e b
C . H ô ̣p th ư đ iê ̣n tư ̉
D . G ia o th ư ́c tru yê ̀n tin Câu 36. WWW là dịch vụ:
A . C h o ph e ́p h ội th a ̉o trư ̣c tu yê ́n th ô n g qu a ba ̀n p h ím
B . C h o ph ép trực tiê ́p gư ̉i đ i va ̀ n h â ̣n la ̣i ca ́c tâ ̣p tin
C . C h o ph e ́p tru yê ̀n , tìm va ̀ k ê ́t n ối n h iều n gu ô ̀n ta ̀i liệu tro n g ca ́c tra n g W e b
D . C h o ph e ́p m ột n h óm th a ̉o lu â ̣n vê ̀ m ột ch u ̉ đ ề
Câu 37. Thông tin trên Internet được tổ chức dưới dạng: A . V id eo B. L iên k ết
C . V ă n ba ̉n , h ìn h a ̉n h , â m th a n h D . S iêu vă n ba ̉n
Câu 38. Trang web truongthpttanke.com gồm có nhiều trang Web trong hệ thống WWW gọi chung là: A . W eb site B. T ra n g c h u ̉ C . T rìn h du yê ̣t W e b D . W eb
Câu 39. Bạn Minh muốn tìm kiếm thông tin về giải Nobel trên Internet nhưng không biết địa chỉ
trang web, bạn nên sử dụng..........để tìm kiếm. A . W eb site B. M a ́y tìm k iê ́m C . M a ́y ch u ̉ D N S
D . G õ trực tiếp ch ữ "giả i N o be l" và o th a n h đ ịa c h ỉ
Câu 40. Bạn Hoa có một địa chỉ Email là honghoa@gmail.com, hãy cho biết tên truy cập của bạn Hoa là gì? A . h o n gh o a B . ya h oo .c om .vn C . gm a il.com
D . tù y và o tên b ạn H oa đ ặ t. thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 3 Môn: Tin học 10
Câu 1: Mạng máy tính của Trung Tâm GDNN-GDTX Bình Đại thuộc loại: A. M ạng cục bộ . B. M ạng toàn cầu. C. . M ạng diện rộng . D. M ạng không d ây.
Câu 2: Có thể kết nối Internet bằng cách nào ?
A. Sử dụng thiết b ị kết nối không dây;
B. Sử dụng M od em và đườ ng điện tho ại;
C. Sử dụng đường truyền riêng;
D. C ả b a cách đều đúng
Câu 3: Mạng WAN là mạng kết nối các máy tính:
A. C ùng m ột hệ điều hành.
B. Ở cách xa nhau m ột khoảng cách lớn. C. Ở gần nhau
D. Không dùng chung m ộ t g iao thứ c.
Câu 4: Nội dung gói tin gồm những thành phần nào? A. C ả A, B đều đúng.
B. Cả A, B đều không đúng .
C. Thông tin kiểm so át lỗi và các thô ng tin p hục
D. Đ ịa chỉ nhận, địa chỉ gử i; Dữ liệu, độ dài. v ụ k h á c .
Câu 5: Khi sao chép văn bản, văn bản đó đượ c lưu trữ tạm thời tro ng A. R am B. Clipb oard C. B ộ nhớ ng oài D. Ro m
Câu 6: Ai là chủ sở hữu của Internet
A. “H ội đồng về kiến trúc Internet” B. B ill G ates
C. C ác tổ chứ c khoa học, chính phủ
D. Không ai là chủ sở hữu của Internet
Câu 7: Trình duyệt Web là chương trình. Trang 6
A. G iúp ngườ i d ùng giao tiếp với hệ thống W W W
B. G iúp ngư ời d ùng thay đổ i hệ thố ng W W W
C. Giúp ng ười dùng quản lý với hệ thố ng W W W
D. Giúp ng ười dùng sửa đổi với hệ thống W W W
Câu 8: Trong soạn thảo Word, công dụng của tổ hợp Ctrl + F là :
A. Tạo tệp văn bản m ới B. Đ ịnh dạng trang
C. Chứ c năng tìm kiếm trong so ạn thảo
D. Lưu tệp văn b ản vào đĩa
Câu 9: Chọn phát biểu nêu đúng nhất bản chất của Internet trong các phát biểu sau?
A. Là m ạng cung cấp khối lư ợng thông tin lớ n nhất
B. Là m ạng to àn cầu và sử dụng b ộ giao thức truyền thông TC P/IP
C. Là m ạng có hàng triệu m áy chủ
D. Là m ạng lớn nhất trên thế giới
Câu 10: Trong soạn thảo văn bản Word, muốn lưu File với một tên khác, ta thực hiện: A. File\Save B. H om e\ Save As C. W indo w \Save D. File\ Save A s
Câu 11: Hệ thống WWW được viết tắt của 3 từ nào sau đây? A. W ord W ide W eb B. W o rlk W ide W ebsite C. W o rk W id e W eb D. W orld W ide W eb
Câu 12: Khi đang soạn thảo văn bản Word, muốn phục hồi thao tác vừa thực hiện thì bấm tổ hợp phím: A. C trl +Y B. Ctrl + X C. C trl + V D. Ctrl + Z
Câu 13: Trong soạn thảo Microsoft Word 2010, để tạo một bảng (Table), ta thực hiện: A. File\Insert Tab le B. View\Insert Table C. Insert\ Insert Table D. H om e\Insert Tab le
Câu 14: Trong khi làm việc với Word, tổ hợp phím tắt nào cho phép chọn tất cả nội dung văn bản đang soạn thảo: A. A lt + A B. Alt + F C. C trl + F D. Ctrl + A
Câu 15: Trong Microsoft Word 2010, muốn tách một ô thành nhiều ô, chọn ô cần tách, ta thực hiện: A. M erg e Cells B. Cell A lig m ent C. Sp lit Cells D. Text D irectio n
Câu 16: Hãy chỉ ra địa chỉ IP trong các địa chỉ sau: A. 1 72 .15 4.net B. 2 50.15 4.3 2.1 0 C. g ov.vn D. B entre@ vnn.vn
Câu 17: Giao thức truyền tin siêu văn bản là: A. W W W B. H TM L C. H TTP D. W AP
Câu 18: Khi làm việc với Word xong, muốn thoát khỏi, ta thực hiện A. E dit\E xit B. File\Exit C. W indo w \E xit D. View \E xit
Câu 19: Internet được thiết lập vào năm nào? A. 1 98 3 B. 1 898 C. 1 89 3 D. 18 83
Câu 20: Trong Word 2010, để di chuyển con trỏ về cuối tài liệu nhấn A. C trl + Page D ow n B. Ctrl + End C. E nd D. Page D ow n
Câu 21: Hãy xác định câu nào đúng dưới đây để mô tả mạng cục bộ (LAN)
A. B a m áy tính và m ộ t m áy in kết nố i với nhanh, có thể dùng chung m áy in
B. M ộ t m áy tính ở B ến Tre và m ột m áy tính ở Cần Thơ có thể trao đổ i và sử dụng chung các tài liệu
C. 20 0 m áy tính ở các tầng 2 ,3,4 của m ột tò a nhà cao tầng đư ợc nối cáp với nhau để d ùng chung d ữ liệu D. A và B
Câu 22: Trong Word 2010,tổ hợp phím Ctrl + O thực hiện chức năng A. Lưu m ột tài liệu
B. M ở m ộ t tài liệu đã có sẵn
C. M ở m ộ t tài liệu m ới.
D. Đ óng chươ ng trình M S W o rd .
Câu 23: Trong soạn thảo Word 2010, muốn định dạng ký tự, ta thực hiện: A. H o m e\Paragraph B. File\Font C. H om e\Fo nt D. Inert \Fo nt
Câu 24: Trong soạn thảo văn bản Word 2010, muốn tạo ký tự thụt cấp đầu dòng của đoạn văn, ta thực hiện: Trang 7 A. Insert\D ro p C ap B. File\D rop Cap C. H om e\Drop C ap D. View \Drop C ap Câu 25: Nút lệnh có tác dụng
A. C hèn các công thứ c to án học B. Tạo chữ nghệ thuật
C. Chèn các biểu tượ ng và kí hiệu D. Tạo kí tự ho a có kích thướ c lớn ở đầu m ỗ i đo ạn văn bản
Câu 26: Trong Word, tổ hợp phím nào cho phép ngay lập tức đưa con trỏ về đầu văn bản? A. C trl+H o m e B. Atl+H o m e C. Shift+H om e D. Ctrl+ Alt+H om e
Câu 27: Internet ra đời từ nước nào? A. Pháp B. N ga C. A nh D. M ỹ
Câu 28: Muốn ñònh daïng vaên baûn theo kieåu lieät keâ daïng kí hieäu ta duøng nuùt leänh: A. B. C. D.
Câu 29: Giao thức TCP/IP được áp dụng cho mạng nào sau đây? A. M ạng cục b ộ B. M ạng d iện rộ ng C. M ạng toàn cầu D. Không m ạng nào
Câu 30: Hãy cho biết tên miền của website www.edu.net.vn do nước nào quản lý? A. M ỹ. B. Pháp. C. Việt N am . D. Trung Quốc.
Câu 31: Trong soạn thảo Word 2010, muốn trình bày văn bản dạng cột (dạng thường thấy trên các
trang báo và tạp chí), ta thực hiện: A. Insert-Co lum m B. File-Co lum n C. Page Layout-C olum ns D. Tab le-Co lum n
Câu 32: Phát biểu nào dưới đây là đúng khi giải thích lí do các máy tính trên Internet phải có địa chỉ?
A. Đ ể biết được tổ ng số m áy tính trên Internet
B. Đ ể tăng tố c độ tìm kiếm
C. Đ ể xác định d uy nhất m áy tính trên m ạng D. C ả b a ý trên
Câu 33: Trong Microsoft Word 2010, để gộp nhiều ô thành một ô sau khi chọn các ô liền nhau, ta thực hiện : A. Sp lit Cells B. Cell A lig m ent C. Text Direction D. M erge C ells
Câu 34: Để kết nối máy tính với Internet bằng cách nào để có thể sử dụng Internet mọi lúc mọi nơi và mọi thời điểm.
A. Sử dụng m ô đem qua đườ ng điện tho ại
B. Sử dụng đư ờng truyền riêng
C. Sử dụng đường truyền AD SL
D. Kết nối Internet không d ây, sử d ụng W I-FI
Câu 35: Nếu chọn Font chữ Times New Roman, để gõ được tiếng Việt có dấu thì phải chọn bảng mã nào sau đây: A. U nicod e B. TCVN 3 C. Vietw are_X D. VN I Câu 36: Nút lệnh có tác dụng A. Tạo chữ ng hệ thuật
B. C hèn các b iểu tượng và kí hiệu
C. Tạo kí tự ho a có kích thướ t lớn ở đầu m ỗ i đo ạn văn bản D. Tạo bảng
Câu 37: Đối tượng nào sau đây giúp tìm kiếm thông tin trên internet?
A. M áy chủ D NS. B. M áy tìm kiếm . C. B ộ g iao thức TCP/IP. D. Đ ịa chỉ IP.
Câu 38: Trong khi đang soạn thảo văn bản Word, tổ hợp phím Ctrl + V thường được sử dụng để:
A. C ắt m ột đoạn văn bản
B. Dán m ộ t đo ạn văn bản từ Clip bo ard
C. Sao chép m ột đoạn văn bản
D. C ắt và sao chép m ộ t đoạn văn b ản
Câu 39: Trong soạn thảo Microsoft Word 2010, muốn sử dụng chức năng sửa lỗi và gõ tắt, ta chọn :
A. File\Op tio ns\Proo fing\AutoCo rrect Op tio ns…
B. File\AutoC orrect Op tio ns...
C. Insert\AutoCo rrect Options...
D. View \AutoC orrect Op tions...
Câu 40: Câu nào đúng trong các câu sau?
A. W ord là p hần m ềm ứng dụng
B. W ord là phần m ềm hệ thố ng
C. W o rd là phần m ềm tiện ích
D. W o rd là p hần m ềm soạn thảo Trang 8
----------------------------------------------- ----------- H Ế T ---------- thuvienhoclieu.com ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II ĐỀ 4 Môn: Tin học 10
Câu 1: H ệ so ạn thảo văn b ản là 1 phần m ềm ứng d ụng cho p hép thự c hiện: A. N hập văn bản.
B. Sửa đổi, trình bày văn b ản, kết hợp với các văn bản khác.
C. Lưu trữ và in văn b ản.
D. C ác ý trên đều đúng .
Câu 2: Chứ c năng chính của M icroso ft W o rd là g ì?
A. Tính toán và lập b ản.
B. Tạo các tệp đồ hoạ. C. So ạn thảo văn b ản.
D. C hạy các chư ơng trình ứ ng dụng khác.
Câu 3: Trong M icroso ft W o rd, g iả sử hộ p tho ại Fo nt đang hiển thị là Tim e N ew Ro m an, để gõ đư ợc
T iến g V iệ t, tron g V ietk e y c ầ n xá c đ ịn h bả n g m ã nà o dướ i đ â y: A. VietW are_X B. U nicod e C. TCVN 3_AB C D. VN I W in
Câu 4: Đ ể g õ dấu huyền, sắc, hỏi, ng ã, nặng theo kiểu Telex tương ứng với những p hím nào? A. f, s, j, r, x B. s, f, r, j, x C. f, s, r, x, j D. s, f, x, r, j
Câu 5 Để xó a kí tự bên p hải con trỏ khi soạn thảo văn bản ta sử dụng p hím A. Shift B. End C. Delete D. B ack Sp ace
Câu 6: Đ ể khở i động phần m ềm MS Word, ta:
A. N háy chuột vào Start → Programs → Microsoft Word
B. N háy chuột vào biểu tượng trên m à n h ìn h n ền
C. Nháy chuộ t vào biểu tư ợng trê n m à n h ìn h n ề n
D. Nháy chuộ t vào biểu tư ợng trê n m à n h ìn h n ề n
Câu 7: M uốn lưu văn bản vào đĩa, ta:
A. N hấn tổ hợ p phím Ctrl+A;
B. Nhấn tổ hợp p hím Atl+S;
C. Nháy chuộ t vào nút lệnh
trê n th a n h cô n g cụ ; D. N hấn tổ hợp p hím Ctrl+ V
Câu 8: Đ ể xóa phần văn b ản đư ợc chọn, ta
A. N hấn tổ hợ p phím Ctrl+X; B. chọn lệnh File → Cut; C. Nhấn vào Ctrl+ C;
D. chọ n lệnh Edit→Paste;
Câu 9: Đ ể m ở tệp văn bản có sẵn ta thực hiện A. Chọ n File→Close.
B. N háy vào b iểu tượng trê n th a n h cô n g cụ ; C. Cả A và B ; D. chọ n File→New;
Câu 10: Kết thúc p hiên làm việc vớ i W o rd , ta A. Chọ n File → Exit
B. N háy chuột vào b iểu tư ợng
ở g óc trên b ên ph ả i m à n h ìn h (th a n h tiê u đ ề ) C. C họn Format → Exit D. Vào File → Open
Câu 11:Tên tệp d o W ord tạo ra có p hần m ở rộng là gì ? A. .TXT B. .C OM C. .E XE D. .DOC
Câu 12: Đ ể chọn to àn bộ văn b ản ta dùng tổ hợ p phím nào dướ i đây ? A. Ctrl + C B. Ctrl + B C. C trl + A D. Ctrl + X
Câu 13: Các đối tượng chính trên m àn hình làm việc của W o rd A. Thanh b ảng chọ n B. Thanh công cụ C. Thanh định d ạng D. Tất cả đều đúng
Câu 14: M uố n lưu văn b ản vào đĩa, ta thực hiện: A. Ed it → Save… B. Insert → Save… C. File → Save… D. E dit → Save as…
Câu 15: Để tạo văn bản m ớ i, ta nhấn tổ hợp p hím nào dư ới đây? A. Ctrl + A B. Ctrl + O C. Ctrl + N D. C trl + S Trang 9
Câu 16 Văn bản soạn thảo trên m áy tính có thể chứa nội dung nào ? A. Các ký tự
B. Các công thức to án họ c C. H ình ảnh D. Tất cả đều đúng
Câu 17: Đ ể thay đổ i cỡ chữ của m ộ t nhó m kí tự đã chọn. Ta thự c hiện lệnh Form at → Font … và
c h ọn cỡ c h ữ tro n g ô: A. Font Style B. Fo nt C. Size D. Sm all cap s
Câu 18:Đ ể định d ạng chữ đậm cho m ột nhóm kí tự đã chọn. Ta cần d ùng tổ hợp p hím nào dư ới đây ? A. Ctrl + I B. C trl + L C. Ctrl + E D. Ctrl + B Câu 19:
Đ ể đ ịn h dạ n g tra n g, ta cầ n th ự c h iện lện h : A. File→ Pag e Setup … B. E dit → Page Setup … C. File → Print Setup… D. Form at → Page Setup…
Câu 20: Các lệnh định d ạng văn b ản đư ợc chia thành các loại sau: A. Đ ịnh d ạng kí tự
B. Đ ịnh d ạng đoạn văn bản C. Đ ịnh dạng trang D. Tất cả đều đúng
Câu 21: M ộ t số thuộc tính định dạng kí tự cơ bản gồ m có : A. Phông (Fo nt) chữ B. Kiểu chữ (Type) C. C ỡ chữ và m àu sắc
D. Cả ba ý trên đều đúng .
Câu 22: Để xem văn b ản trướ c khi in , ta:
A. Chọ n File → Print Preview B. View → Print Preview C. Chọn File → Pag e Setup D. Tất cả đều đúng.
Câu 23: Đ ể đánh số thứ tự các đo ạn văn bản, ta chọn các đoạn văn bản đó rồi thực hiện: A. N háy chuộ t vào nút trên th a n h c ôn g c ụ
B. Lệnh Edit → B ullets and N um bering…
C. Lệnh Form at → B ullets and N um b ering/ B ulleted …
D. Lệnh Insert → B ullets and N um bering …
Câu 24: Để định dạng trang, ta cần thực hiện lệnh: A. File→ Pag e Setup … B. E dit → Page Setup … C. File → Print Setup… D. Fo rm at → Page Setup…
Câu 25: Các công cụ trợ giúp so ạn thảo, đó là: A. Tìm kiếm và thay thế. B. Đ ịnh dạng trang C. Đ ịnh dạng kí tự
D. Đ ịnh d ạng đoạn văn bản.
Câu 26: Chọn đáp án sai: để hiển thị hộ p tho ại tìm kiếm và thay thế trong W o rd, thực hiện: A. Ed it → Find B. E dit → R ep lace C. E dit → Find and Replace
D. N hấn tổ hợ p phím C trl + F
Câu 27: Đ ể thực hiện đư ợc việc sử a lỗ i cũng như gõ tắt trong tiếng Việt ta sử dụng lệnh:
A. Insert → A uto Co rrect O ptions…
B. Too ls → Auto Correct Op tio ns…
C. Fo rm at → A uto Correct O ptio ns…
D. Table → AutoC orrect Op tio ns…
Câu 28: Khi soạn thảo văn b ản W ord, thao tác nào cho phép để m ở nhanh hộp tho ại Find and
R epla c e (tìm k iếm và th a y th ế): A. Ctrl + X B. Ctrl + A C. Ctrl + C D. Ctrl + F
Câu 29: Hộ p thoại Find and Rep lace sẽ xuất hiện trong trườ ng hợp nào A. Chọ n E dit/ Replace..
B. N hấn tổ hợp p hím Ctr+ H
C. N hấn tổ hợp p hím Ctrl+ F D. Cả A, B ,C đều đúng
Câu 30: Điền từ còn thiếu vào chỗ trố ng tro ng bư ớc thay thế
“N h á y ch u ộ t v à o n ú t (1 ) ….n ếu m uố n th a y th ế từn g c ụ m từ tìm th ấ y v à n h á y v ào n ú t (2 )… n ếu m u ố n
th a y th ế tự đ ộ n g tấ t cả c ụm từ tìm th ấ y bằ n g cụ m từ th a y th ế . A. (1 )Replace (2) Replace All
B. (1 )Replace All, (2) R ep lace C. (1) M ore (2 ) Cancel D. (1) C ancel (2 ) M o re
Câu 31: Chức năng AutoCo rrect thự c hiện việc gì?
A. Thực hiện việc sử a lỗ i
B. Thực hiện việc g õ tắt
C. Thứ c hiện việc tự động chỉnh sửa văn b ản khi ta g õ văn b ản D. Tất cả đều đúng
Câu 32: Làm thế nào để tìm 1 từ ng uyên vẹn tro ng W ord khi sử dụng chức năng tìm kiếm và thay thế Trang 10 A. Không làm đư ợc
B. Từ cần tìm tro ng W ord luô n luôn là 1 từ nguyên vẹn.
C. Ta kích vào chọ n tùy chọ n M atch case khi nháy chuột lên nút lệnh M ore D. Tất cả đều sai.
Câu 33: Tro ng W ord để tạo b ảng, ta thực hiện: A. Insert → Tab le B. Tab le → Insert → Table C. Insert → Insert → Table D. Tools → Insert → Tab le
Câu 34: Tro ng W ord, thự c hiện lệnh Tab le → Delete → C olum ns trong b ảng để: A. Chèn các dò ng B. C hèn các cộ t C. Xó a các dò ng D. Xó a các cộ t
Câu 35: Để gộp nhiều ô tro ng bảng thành m ộ t ô , ta chọ n các ô cần gộ p sau đó thự c hiện lệnh: A. Table → Split cell B. Form at → M erg e cells C. Tab le → M erg e cells D. Đ áp án khác
Câu 36: Hãy sắp xếp m ỗ i chứ c năng ở cột bên trái với lệnh tư ơng ứ ng ở cột b ên p hải. a) T ạ o b ả n g
1) T a ble -> M erge C e lls b) T h êm h à n g, c ột
2) T a ble -> In se rt-> co lu m n s (row s)… c) X oá h à n g, c ột
3) T a ble -> In se rt-> T a ble… d) G ộ p ô 4) T a ble -> D elete e) T á ch ô 5) T a ble -> S o rt
6) T a ble -> S p lit C ells… A. a-3, b-2 , c-4 , d-1, e-6 B. a-2 , b-1, c-6, d - 4, e-3 C. a-1, b -4, c-3, d-2 , e-6 D. a-4 , b-1, c-2, d -6, e-3
Câu 37: Để tạo đư ợc b ảng như hình sau, ta tạo như thế nào
A. Vào Table/ Insert/ Table để tạo 1 bảng g ồm 2 hàng, 2 cột, chọ n ô ở hàng 1 , cộ t 2 nhấn vào
S plit C ells ở trê n th a n h cô ng cụ đ ể tá ch th àn h 2 c ột, 1 h à n g
B. Vào Table/ Insert/ Tab le để tạo 1 bảng g ồm 1 hàng, 2 cột, chọ n ô ở hàng 1 , cộ t 2 nhấn vào
S plit C ells ở trê n th a n h cô ng cụ đ ể tá ch th àn h 2 c ột, 1 h à n g
C. Vào Tab le/ Insert/ Table để tạo 1 b ảng gồ m 2 hàng , 2 cộ t, chọn 2 ô liên tiếp ở hàng 1 và 2 ở
c ột 1 rồ i n h ấ n và o M e rg e C e lls ở trên th a n h c ôn g c ụ để gộ p ô. D. Tất cả đều sai
Câu 38: Các lệnh làm việc với bảng nằm tại đâu A. Trên bảng chọn Table
B. Trên thanh cô ng cụ Tab les and B orders và b ảng chọ n Tab le
C. Trên b ảng chọ n Insert D. Tất cả đều đúng
Câu 39: Khi co n trỏ văn b ản đang ở trong m ộ t ô nào đó , thao tác căn lề (lệnh Cell Alignem ent) sẽ tác
đ ộn g tron g ph ạ m v i n à o ? A. Toàn bộ bảng
B. Đ o ạn văn b ản chứa con trỏ C. Ô chứa co n trỏ D. Tất cả đều sai.
Câu 40. Phát b iểu nào dư ới đây là sai khi chọ n thành phần của bảng
A. Dùng lệnh Tab le/ Select rồ i chọn tiếp Cell, Row , C olum n hay Table.
B. M uố n thao tác với thành p hần nào của b ảng, trướ c hết ta phải đánh d ấu phần đó.
C. Đ ể chọn m ột ô, ta nháy chuột b ên trái hàng đó.
D. Lệnh Table/ Select C olum n d ùng để chọn 1 cộ t trong b ảng. Trang 11