Bộ từ vựng chủ đề Personnel học phần Tiếng anh cơ bản

Bộ từ vựng chủ đề Personnel học phần Tiếng anh cơ bản của trường đại học Tài chính - Marketing giúp sinh viên củng cố, ôn tập kiến thức và đạt kết quả cao trong bài thi kết thúc học phần. Mời bạn đón đón xem! 

lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
GIỚI THIỆU
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
vựng thú vị khác tại:
Fanpage IIG E-learning:
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
potenal candidates.
Phân biệt “Abilityvà “Capacity Queson 01: Choose the correct answer.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
There is .............................. that cars have a harmful eect on the
environment.
Hai từ y đều i về kh năng
tuy nhiên, ability chkhA. abundant evidence năng, năng lực do rèn luyện mới đạt được.
Trong khi đó
B. any evidence capacity chkh năng đặc biệt, thiên bẩm của một
C. evident abundance
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
D. few evidence
ngưi
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
E.g. Aer graduang from university, she applied for E.g. Our next assignment will be tond missing persons three jobs and received only
one oer. in the earthquake.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
10
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
See answers in page 51 See answers in page 51
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
11 12
will be conducted this weekend. who passed the phone interview for an on-site interview.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
Queson 11: Choose the correct answer.
He's highly regarded and has certainly been menoned as
a potenal ..............................
A. employers
B. candidate C. employee
D. recruiter
See answers in page 51See answers in page 52
13 14
E.g. His dues included photographing engineering projects such as
bridges and airelds.
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
Phân biệt "Duty" "Mission"
- Duty: Bổn phn, trách nhiệm mang nh đo đức hoặc pháp.
- Mission: Nhiệm vụ, sứ mệnh khi bạn đại diện cho một quốc gia, một tổ chc.
E.g. He has inspired everyone with his dedicaon and hard work.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
15 16
E.g. The President's designated successor is his daughter who had
been working as a president assistant for 4 years.
"Designate" n làm nh từ đặt sau danh từ với nghĩa
"được chỉ định/bnhiệm nhưng chưa chính thức nhậm chức"
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
E.g. the director designate: giám đốc được bổ nhiệm
E.g. Soware is not really my area of experse.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề
Personnel
17 18
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
See answers in page 52
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
22
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
26
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
E.g. Appearing in the meeng, Mrs. Wallace looks very professional in
her suits.
E.g. My boss was looking quite presentable in a suit and e.
Queson 20: Rearrange the sentence.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
I/ get/ ready/ to/ Since/ boyfriend's/ meeng/ my/ with/ family/
it/ the/ presentable/ want/ make/ to/ myself/ in/ rst/ takes/ me/
one/ hour.
See answers in page 52
28
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
Downloaded by D??ng Lê (ttungduong1217@gmail.com)
E.g. The documentary presented us with a balanced view of
the issue.
E.g. He's on probaon this semester, so he has really got
to study hard.
Queson 21: Choose the correct answer.
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
See answers in page 53
Many organizaons operate a three-month .............................. period
before making a posion permanent.
(A) probaonal
(B) probaon
(C) probave
(D) probaave
See answers in page 53
30
E.g. Geng married to a U.S cizen, he entered the United States as
a permanent resident.
E.g. She's just been promoted to senior sales rep.
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
"Promote" còn có nghĩa là quảng cáo, đồng nghĩa với "adverse"
Eg: This new laptop model seems to be heavily promoted. I've seen too much its
adversement on television.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
See answers in page 53
32
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
See answers in page 53
E.g. I applied for a job as a mechanic in a local garage, but I
was rejected.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
E.g. Many representaves of the older generaon were at the conference.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
See answers in page 53
36
E.g. It's her responsibility to ensure the project nishes onme.
E.g. She gave us a brief résu of the project so far.
Bắt nguồn từ ch“résumé trongếng Pháp, từ này có nghĩa
“summary" (bn m tắt) trong ếng Anh. T đó, résumé
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
được hiểu theo nghĩa "bản tóm tắt về lý lịch và ng việc" -->
"bản sơ yếu lịch"
38
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
E.g. In academic wring, you need to make a reference list below
your essay.
E.g. The recruiters gained a small pay bonus for every man they
brought in.
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
40
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
See answers in page 53
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
See answers in page 53
42
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vựng chủ đề PersonnelTvựng chủ đề Personnel
See answers in page 53
44
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
46
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề PersonnelTvng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
48
Queson 33: Choose the correct answer.
School administrators are trying to ll the .............................. before the beginning of the
school year.
47
lOMoARcPSD|36126 207
T vng ch đ PersonnelT vng ch đ Personnel
A. vacant
B. vacancy
C. vacancies
D. vacantly
See answers in page 54 See answers in page 54
49 50
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề Personnel Từ vựng chủ đề Personnel
lOMoARcPSD|36126 207
Từ vng chủ đề Personnel Từ vựng chủ đề Personnel
| 1/53

Preview text:

lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel GIỚI THIỆU lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
vựng thú vị khác tại:
Fanpage IIG E-learning: lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel potential candidates.
Question 01: Choose the correct answer.
Phân biệt “Ability” và “Capacity” lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
There is .............................. that cars have a harmful effect on the environment. Hai từ này đều nói về khả năng
tuy nhiên, ability chỉ khả A. abundant evidence năng, năng lực do rèn luyện mới đạt được. Trong khi đó B. any evidence
capacity chỉ khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một C. evident abundance lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel người D. few evidence lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. After graduating from university, she applied for E.g. Our next assignment will be to find missing persons three jobs and received only
one offer. in the earthquake. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 10 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel See answers in page 51 See answers in page 51 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 11 12
will be conducted this weekend.
who passed the phone interview for an on-site interview. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
Question 11: Choose the correct answer.
He's highly regarded and has certainly been mentioned as
a potential .............................. A. employers B. candidate C. employee D. recruiter See
answers in page 51See answers in page 52 13 14
E.g. His duties included photographing engineering projects such as bridges and airfields. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
Phân biệt "Duty" "Mission"
- Duty: Bổn phận, trách nhiệm mang tính đạo đức hoặc pháp lý.
- Mission: Nhiệm vụ, sứ mệnh khi bạn đại diện cho một quốc gia, một tổ chức.
E.g. He has inspired everyone with his dedication and hard work. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 15 16
E.g. The President's designated successor is his daughter who had
been working as a president assistant for 4 years.
"Designate" còn làm tính từ đặt sau danh từ với nghĩa
"được chỉ định/bổ nhiệm nhưng chưa chính thức nhậm chức" lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. the director designate: giám đốc được bổ nhiệm
E.g. Software is not really my area of expertise. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 17 18 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel See answers in page 52 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 22 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 26 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. Appearing in the meeting, Mrs. Wallace looks very professional in her suits.
E.g. My boss was looking quite presentable in a suit and tie.
Question 20: Rearrange the sentence. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
I/ get/ ready/ to/ Since/ boyfriend's/ meeting/ my/ with/ family/
it/ the/ presentable/ want/ make/ to/ myself/ in/ first/ takes/ me/ one/ hour. See answers in page 52 28 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. The documentary presented us with a balanced view of the issue.
E.g. He's on probation this semester, so he has really got to study hard.
Question 21: Choose the correct answer.
Downloaded by D??ng Lê (ttungduong1217@gmail.com) lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
Many organizations operate a three-month .............................. period See answers in page 53
before making a position permanent. (A) probational (B) probation 30 (C) probative (D) probatiative
E.g. Getting married to a U.S citizen, he entered the United States as
a permanent resident.
E.g. She's just been promoted to senior sales rep. See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
"Promote" còn có nghĩa là quảng cáo, đồng nghĩa với "advertise"
Eg: This new laptop model seems to be heavily promoted. I've seen too much its advertisement on television. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 32 See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. I applied for a job as a mechanic in a local garage, but I
was rejected. See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. Many representatives of the older generation were at the conference. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 36
E.g. It's her responsibility to ensure the project finishes on time.
E.g. She gave us a brief résumé of the project so far.
Bắt nguồn từ chữ “résumé” trong tiếng Pháp, từ này có nghĩa
“summary" (bản tóm tắt) trong tiếng Anh. Từ đó, résumé See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
được hiểu theo nghĩa "bản tóm tắt về lý lịch và công việc" -->
"bản sơ yếu lý lịch" 38 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel
E.g. In academic writing, you need to make a reference list below your essay.
E.g. The recruiters gained a small pay bonus for every man they brought in. lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 40 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 42 See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 44 See answers in page 53 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 46 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel 48
Question 33: Choose the correct answer.
School administrators are trying to fill the .............................. before the beginning of the school year. 47 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề PersonnelTừ vựng chủ đề Personnel A. vacant B. vacancy C. vacancies D. vacantly See answers in page 54 See answers in page 54 49 50 lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề Personnel
Từ vựng chủ đề Personnel lOMoARc PSD|36126207
Từ vựng chủ đề Personnel
Từ vựng chủ đề Personnel