












Preview text:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do- Hạnh phúc.
BẢN THUYẾT MINH THAM DỰ CUỘC THI
KHOA HỌC KỸ THUẬT NĂM 2025
Thông tin chung:
Tên sản phẩm dự thi:
“ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỂU BIẾT VÀ NHẬN THỨC VỀ BÙN NON SAU LŨ CỦA HỌC SINH GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN”.
Thông tin về tác giả:
Tên tác giả: Trịnh Mai An Nguyên.
Giáo viên hướng dẫn: Ngô Thị Mỹ Phương
Địa chỉ: Học sinh lớp 11/6 Trung tâm GDNN-GDTX khu vực 2
A. MỞ ĐẦU:
1. Tính cấp thiết của đề tài
Trong các tháng 10 và 11 vừa qua, thành phố Huế đã xảy ra nhiều đợt mưa lũ lớn, gây ngập úng tại nhiều khu vực dân cư. Sau khi nước rút, bùn non còn tồn đọng rất nhiều ở đường đi, sân nhà và nơi sinh hoạt hằng ngày của người dân. Là học sinh đang theo học tại Trung tâm Giáo dục thường xuyên và sinh sống tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái, chúng em trực tiếp tham gia dọn dẹp bùn non sau lũ cùng gia đình.
Qua thực tế, chúng em nhận thấy nhiều học sinh còn chủ quan, chưa hiểu rõ những nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn từ bùn non sau lũ. Trong quá trình tiếp xúc, các bạn thường không mang đồ bảo hộ, chưa chú ý đến việc vệ sinh cá nhân và xử lý các vết thương hở, điều này có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe. Bên cạnh đó, học sinh giáo dục thường xuyên còn gặp nhiều khó khăn về điều kiện sinh hoạt và việc tiếp cận các thông tin chính thống về phòng tránh nguy cơ sau lũ.
Xuất phát từ thực tế trên, chúng em nhận thấy việc đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ là rất cần thiết. Thông qua đề tài này, chúng em mong muốn góp phần nâng cao nhận thức cho học sinh, giúp các bạn biết cách phòng tránh và bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình sau mỗi đợt mưa lũ.
Xuất phát từ những lý do trên, chúng em quyết định thực hiện đề tài: “Đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức về bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên”.
2. Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Bùn non sau lũ là hiện tượng thường xuất hiện sau các đợt mưa lũ, đặc biệt tại thành phố Huế. Một số thông tin và khuyến cáo về bùn non đã được đề cập trên các phương tiện truyền thông, chủ yếu nhằm cảnh báo người dân về nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.
Tuy nhiên, qua tìm hiểu, chúng em nhận thấy chưa có nhiều nghiên cứu hay khảo sát cụ thể về mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên đối với vấn đề này. Phần lớn học sinh tiếp cận thông tin dựa trên kinh nghiệm cá nhân và hướng dẫn từ gia đình.
Vì vậy, chúng em thực hiện đề tài nhằm tìm hiểu mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ, làm cơ sở đề xuất các biện pháp tuyên truyền phù hợp.
3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Xuất phát từ thực tế tại thành phố Huế, nơi thường xuyên xảy ra mưa lũ vào các tháng cuối năm, bùn non sau lũ xuất hiện nhiều và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh hoạt của người dân. Là học sinh giáo dục thường xuyên, chúng em và các bạn học sinh khác thường xuyên tham gia dọn dẹp sau lũ nhưng chưa có đầy đủ kiến thức và nhận thức đúng về những nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe từ bùn non.
Vì vậy, mục đích của đề tài là tìm hiểu và đánh giá mức độ hiểu biết, nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ, qua đó góp phần nâng cao ý thức phòng tránh và bảo vệ sức khỏe cho học sinh.
Để thực hiện mục đích trên, đề tài tập trung vào các nhiệm vụ sau:
- Thu thập thông tin liên quan đến bùn non sau lũ và các nguy cơ đối với sức khỏe.
- Xây dựng và thực hiện phiếu khảo sát đối với học sinh giáo dục thường xuyên.
- Tổng hợp, phân tích kết quả khảo sát và rút ra nhận xét.
- Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao nhận thức cho học sinh giáo dục thường xuyên.
4. Đối tượng và phạm vi áp dụng
Đối tượng áp dụng của đề tài là học sinh đang theo học tại các trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên trên địa bàn thành phố Huế. Đây là nhóm học sinh thường xuyên sinh sống tại các khu vực chịu ảnh hưởng của mưa lũ và trực tiếp tham gia dọn dẹp, vệ sinh môi trường sau lũ.
Phạm vi áp dụng của đề tài tập trung vào học sinh giáo dục thường xuyên tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái của thành phố Huế. Kết quả nghiên cứu nhằm góp phần nâng cao nhận thức của học sinh về những nguy cơ từ bùn non sau lũ và giúp học sinh có ý thức hơn trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
B. Câu hỏi nghiên cứu; Vấn đề nghiên cứu; Giả thuyết khoa học
I. Câu hỏi nghiên cứu
- Học sinh giáo dục thường xuyên hiểu biết như thế nào về bùn non sau lũ và nhận thức của các em về những ảnh hưởng của bùn non sau lũ đối với môi trường sống và sức khỏe của bản thân ra sao?
- Mức độ hiểu biết và nhận thức về bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái có sự khác nhau hay không?
II. Vấn đề nghiên cứu
- Khảo sát mức độ hiểu biết của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ, cũng như nhận thức của các em về những ảnh hưởng của bùn non đến môi trường sống và đặc biệt là sức khỏe của chính bản thân các em. Từ đó giúp các em hiểu được mức độ nguy hiểm tiềm ẩn của bùn non sau lũ và ý thức được sự cần thiết trong việc bảo vệ sức khỏe, vệ sinh môi trường sau mỗi đợt mưa lũ.
- Đánh giá và so sánh mức độ hiểu biết, nhận thức về bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên ở các nhóm khác nhau, chẳng hạn như giữa các khối lớp hoặc giữa học sinh sinh sống tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái. Từ kết quả nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp giáo dục và tuyên truyền phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và ý thức phòng tránh cho học sinh giáo dục thường xuyên.
III. Giả thuyết khoa học
Việc tìm hiểu và đánh giá mức độ hiểu biết, nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà trường và các cơ quan liên quan xây dựng các biện pháp giáo dục và tuyên truyền phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe cho học sinh.
Khi học sinh được trang bị đầy đủ kiến thức và có nhận thức đúng đắn về những nguy cơ tiềm ẩn từ bùn non sau lũ, các em sẽ có ý thức hơn trong việc phòng tránh, bảo vệ bản thân khi tham gia dọn dẹp, vệ sinh môi trường sau lũ. Qua đó, góp phần hạn chế các vấn đề sức khỏe có thể xảy ra, đồng thời nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh môi trường sống tại địa phương.
C. Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
I. Tại sao gọi là bùn non?
Bùn non là một khái niệm quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người dân vùng thường xuyên xảy ra mưa lũ, trong đó có thành phố Huế. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải ai cũng hiểu rõ bùn non là gì và vì sao sau mỗi đợt lũ lại xuất hiện nhiều bùn non như vậy.
Bùn non được hình thành sau khi nước lũ rút đi, là lớp bùn mềm, nhão, có màu sẫm, còn ướt và chưa kịp khô cứng. Lớp bùn này là sự pha trộn của đất, cát, phù sa, rác thải sinh hoạt, chất thải từ chăn nuôi, xác động thực vật phân hủy và các tạp chất khác bị nước lũ cuốn trôi từ nhiều nơi khác nhau. Chính vì còn “mới”, chưa ổn định và chưa được làm sạch nên người dân thường gọi là bùn non.
Trong sinh hoạt hằng ngày, nhiều người cho rằng bùn non chỉ là đất bẩn thông thường và có thể dễ dàng dọn dẹp bằng nước. Tuy nhiên, bùn non sau lũ tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người. Bùn non có thể chứa nhiều vi khuẩn, ký sinh trùng và các chất gây ô nhiễm do nước lũ mang theo từ khu dân cư, chuồng trại, nhà vệ sinh và các khu vực ô nhiễm khác.
Bùn non xuất hiện ở khắp nơi sau lũ như sân nhà, đường làng, trường học và các khu vực sinh hoạt chung. Học sinh, trong đó có học sinh giáo dục thường xuyên, thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với bùn non khi tham gia dọn dẹp nhà cửa hoặc vệ sinh môi trường. Nếu không có kiến thức và biện pháp phòng tránh phù hợp, việc tiếp xúc với bùn non có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như các bệnh ngoài da, tiêu hóa hoặc các bệnh khác liên quan đến môi trường ô nhiễm.
Vì vậy, việc tìm hiểu và làm rõ khái niệm bùn non, cũng như những nguy cơ tiềm ẩn từ bùn non sau lũ là rất cần thiết. Điều này giúp học sinh hiểu đúng về bùn non, không chủ quan khi tiếp xúc và có ý thức hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân, gia đình và môi trường sống sau mỗi đợt mưa lũ.
II. Thiết kế mẫu phiếu khảo sát trên Google Form
Thiết kế mẫu phiếu khảo sát nhằm thu thập ý kiến của học sinh giáo dục thường xuyên về mức độ hiểu biết và nhận thức đối với bùn non sau lũ tại một số phường thuộc thành phố Huế. Phiếu khảo sát được xây dựng trên nền tảng Google Form để thuận tiện trong việc phát phiếu, thu thập và tổng hợp dữ liệu.
Nội dung phiếu khảo sát tập trung vào các tiêu chí sau:
- Thực trạng tiếp xúc với bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái.
- Hiểu biết của học sinh về bùn non sau lũ, bao gồm khái niệm, nguồn gốc hình thành và đặc điểm của bùn non.
- Nhận thức của học sinh về những ảnh hưởng của bùn non sau lũ đối với môi trường sống và đặc biệt là sức khỏe của con người.
- Các hành vi và biện pháp mà học sinh thường áp dụng khi tiếp xúc với bùn non sau lũ, như dọn dẹp, vệ sinh cá nhân và phòng tránh.
- Đề xuất của học sinh về những giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và hạn chế các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe từ bùn non sau lũ.
Phiếu khảo sát được thiết kế với các câu hỏi ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và khả năng nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên, giúp thu thập thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
III. Khảo sát, đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ tại một số phường thuộc thành phố Huế
1. Phương pháp thu thập tài liệu
Trong quá trình thực hiện đề tài, chúng em đã tiến hành tìm kiếm, thu thập và tổng hợp các tài liệu, bài viết, thông tin trên sách báo, internet và các nguồn thông tin liên quan đến bùn non sau lũ. Các tài liệu này được sử dụng để làm cơ sở cho việc tìm hiểu nội dung nghiên cứu và xây dựng các câu hỏi khảo sát phù hợp.
2. Phương pháp điều tra khảo sát trực tuyến
Sử dụng phiếu khảo sát trực tuyến được thiết kế trên nền tảng Google Form nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ tại một số phường thuộc thành phố Huế. Phiếu khảo sát được gửi đến học sinh thông qua các nhóm học tập và kênh liên lạc trực tuyến để thuận tiện cho việc tham gia trả lời.
Việc khảo sát được thực hiện theo hình thức chọn mẫu ngẫu nhiên trong các nhóm học sinh giáo dục thường xuyên thuộc các khối lớp khác nhau. Đối tượng tham gia khảo sát là học sinh đang sinh sống tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái, nhằm thu thập ý kiến đa dạng và phản ánh tương đối đầy đủ nhận thức của học sinh về bùn non sau lũ.
3. Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
Sau khi hoàn thành việc thu thập các phiếu khảo sát trực tuyến từ học sinh giáo dục thường xuyên, chúng em tiến hành xử lý và phân tích số liệu nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh về bùn non sau lũ. Các dữ liệu thu thập được từ Google Form được tổng hợp tự động dưới dạng bảng thống kê, giúp chúng em dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin.
Trước hết, chúng em tiến hành rà soát các phiếu khảo sát, loại bỏ những phiếu trả lời không đầy đủ hoặc không hợp lệ để đảm bảo độ chính xác của số liệu. Sau đó, các câu trả lời được phân loại theo từng nội dung khảo sát như mức độ hiểu biết về bùn non, nhận thức về ảnh hưởng của bùn non đến sức khỏe và các hành vi của học sinh khi tiếp xúc với bùn non sau lũ.
Đối với các câu hỏi trắc nghiệm và lựa chọn, chúng em tiến hành thống kê số lượng và tỉ lệ phần trăm các phương án trả lời. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ để dễ quan sát và so sánh. Đối với các câu hỏi ý kiến hoặc đề xuất, chúng em tổng hợp các ý kiến tiêu biểu để làm rõ hơn nhận thức và suy nghĩ của học sinh về vấn đề nghiên cứu.
Trên cơ sở số liệu đã xử lý, chúng em tiến hành phân tích, so sánh mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giữa các nhóm khác nhau, từ đó rút ra nhận xét chung về thực trạng hiểu biết của học sinh giáo dục thường xuyên đối với bùn non sau lũ. Kết quả phân tích là cơ sở để đưa ra kết luận và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và ý thức phòng tránh cho học sinh trong và sau mùa mưa lũ.
D. Tiến hành nghiên cứu
I. Kế hoạch thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học
TT | Nội dung công việc | Phân công thực hiện | Thời gian | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
1 | Tìm đọc, thu thập tài liệu liên quan đến mưa lũ, bùn non sau lũ và ảnh hưởng của bùn non đến môi trường và sức khỏe con người; xác định hướng nghiên cứu phù hợp | Trịnh Mai An Nguyên | 01/9 – 14/9 | Trung tâm GDNN – GDTX kv 2 |
2 | Trao đổi, thảo luận và xây dựng ý tưởng nghiên cứu về mức độ hiểu biết và nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ | Trịnh Mai An Nguyên | 15/9 – 21/9 | Trung tâm GDNN – GDTX kv 2 |
3 | Viết đề cương nghiên cứu và chỉnh sửa, hoàn thiện đề cương theo góp ý của giáo viên hướng dẫn | Trịnh Mai An Nguyên | 22/9 – 30/9 | Trung tâm GDNN – GDTX kv 2 |
4 | Thiết kế phiếu khảo sát trực tuyến và tiến hành thu thập số liệu về mức độ hiểu biết, nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ tại các phường Kim Trà, Hương Trà và Phong Thái | Trịnh Mai An Nguyên | 01/10 – 30/11 | Trung tâm GDNN – GDTX kv 2 |
5 | Tổng hợp, xử lý và phân tích các số liệu thu thập được từ phiếu khảo sát | Trịnh Mai An Nguyên | 01/12 – 15/12 | Trung tâm GDNN – GDTX kv 2 |
6 | Viết báo cáo tiến độ và hoàn thiện báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học | Trịnh Mai An Nguyên | 16/12 – 31/12 | Trung tâm GDNN – GDTX kv 2 |
II. Kết quả
2.1. Một số khái niệm
- Lũ lụt là hiện tượng thiên nhiên xảy ra khi mưa lớn làm mực nước sông, suối, kênh mương dâng cao, gây ngập úng, ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt và sức khỏe con người. Tại thành phố Huế, lũ lụt thường xảy ra vào các tháng 10 và 11 hằng năm.
- Bùn non sau lũ là lớp bùn mềm, nhão, còn ướt được hình thành sau khi nước lũ rút đi, có nguồn gốc từ đất, cát, phù sa và các chất bị nước lũ cuốn trôi rồi lắng đọng lại trên mặt đất.
- Bùn non ô nhiễm là bùn non sau lũ có thể lẫn rác thải, nước thải, phân gia súc, gia cầm, xác động vật và các vi sinh vật gây bệnh, tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
- Tiếp xúc với bùn non là việc con người chạm trực tiếp hoặc gián tiếp vào bùn non trong quá trình đi lại, dọn dẹp nhà cửa, vệ sinh môi trường hoặc sinh hoạt hằng ngày sau lũ.
- Biện pháp phòng tránh khi tiếp xúc với bùn non là các hành động nhằm giảm nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe, như mang ủng hoặc giày kín, sử dụng găng tay, khẩu trang, rửa tay bằng xà phòng và vệ sinh, khử khuẩn cơ thể, nhà cửa sau lũ.
- Nhận thức về nguy cơ do bùn non là sự hiểu biết và ý thức của học sinh về mức độ nguy hiểm của bùn non sau lũ, giúp học sinh chủ động phòng tránh và bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.
2.2. Thực trạng ảnh hưởng của mưa lũ và sự xuất hiện bùn non tại nơi ở của học sinh
Qua quan sát thực tế và kết quả khảo sát 119 học sinh giáo dục thường xuyên trên địa bàn thành phố Huế, chúng em nhận thấy mưa lũ gây ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh hoạt của đa số học sinh. Kết quả khảo sát được thể hiện ở Hình 1 cho thấy mức độ ngập tại nơi ở của học sinh sau các đợt mưa lũ là khá nghiêm trọng.
Trong tổng số 119 học sinh được khảo sát, có 49 học sinh (41,2%) cho biết nhà bị ngập vào bên trong, 48 học sinh (40,3%) bị ngập ở khu vực sân hoặc xung quanh nhà, và chỉ có 22 học sinh (18,5%) cho biết nhà không bị ngập. Điều này cho thấy phần lớn học sinh sinh sống trong khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng trực tiếp của mưa lũ.
Sau khi nước rút, bùn non xuất hiện phổ biến tại các khu dân cư. Có tới 76 học sinh (63,9%) cho biết khu vực sinh sống có nhiều bùn non, 34 học sinh (28,6%) cho rằng có ít bùn non và chỉ 7,6% học sinh cho biết không có hoặc không rõ sự xuất hiện của bùn non. Kết quả này cho thấy bùn non là hiện tượng phổ biến sau lũ, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hằng ngày của học sinh.

Hình 1. Mức độ ngập nhà của học sinh sau lũ (n = 119)
2.3. Kiến thức và nhận thức của học sinh về bùn non sau lũ
2.3.1. Mức độ hiểu biết của học sinh về bùn non sau lũ
Kết quả khảo sát về kiến thức của học sinh giáo dục thường xuyên đối với bùn non sau lũ được thể hiện ở Hình 2. Qua phân tích cho thấy, mức độ hiểu biết của học sinh còn chưa đồng đều.
Cụ thể, có 56 học sinh (47,1%) có kiến thức ở mức trung bình, 38 học sinh (31,9%) có kiến thức thấp và chỉ có 25 học sinh (21,0%) đạt mức kiến thức tốt về bùn non sau lũ. Điều này cho thấy mặc dù phần lớn học sinh đã từng trải qua mưa lũ và tiếp xúc với bùn non, nhưng kiến thức đầy đủ và đúng đắn về bùn non vẫn còn hạn chế.
Kết quả trên phản ánh thực trạng học sinh giáo dục thường xuyên chủ yếu tiếp cận kiến thức thông qua kinh nghiệm thực tế và truyền miệng, chưa được trang bị đầy đủ kiến thức khoa học liên quan đến nguy cơ sức khỏe từ bùn non sau lũ.

Hình 2. Mức độ kiến thức của học sinh về bùn non sau lũ
2.3.2. Thực hành phòng tránh bùn non sau lũ của học sinh
Bên cạnh kiến thức và nhận thức, việc thực hành các biện pháp phòng tránh cũng là nội dung quan trọng được khảo sát. Kết quả được thể hiện ở Hình 3 cho thấy mức độ thực hành phòng tránh của học sinh còn nhiều hạn chế.
Trong tổng số học sinh khảo sát, có 54 học sinh (45,4%) thực hành phòng tránh ở mức trung bình, 42 học sinh (35,3%) ở mức kém và chỉ có 23 học sinh (19,3%) thực hành tốt các biện pháp phòng tránh khi tiếp xúc với bùn non sau lũ. Điều này cho thấy mặc dù một số học sinh đã có nhận thức về nguy cơ từ bùn non, nhưng việc chuyển hóa nhận thức thành hành vi cụ thể trong thực tế còn chưa cao.
Nguyên nhân có thể do thiếu trang bị bảo hộ, thiếu hướng dẫn cụ thể từ nhà trường và gia đình, cũng như tâm lý chủ quan sau lũ.

Hình 3. Mức độ thực hành phòng tránh bùn non sau lũ của học sinh
2.4. Ý thức của học sinh giáo dục thường xuyên trong việc phòng tránh bùn non sau lũ
Để đánh giá ý thức và hành vi của học sinh giáo dục thường xuyên đối với việc phòng tránh các nguy cơ từ bùn non sau lũ, chúng em đã tiến hành phân tích các hành vi thực tế của học sinh sau các đợt mưa lũ. Đối tượng khảo sát được chia theo các khối lớp 10, 11 và 12 nhằm so sánh sự khác biệt về ý thức và hành vi phòng tránh giữa các nhóm học sinh. Kết quả khảo sát được thể hiện ở Hình 4.
Qua Hình 4 có thể nhận thấy rằng ý thức phòng tránh bùn non sau lũ của học sinh có xu hướng tăng dần theo khối lớp. Cụ thể, tỷ lệ học sinh mang ủng hoặc giày kín khi dọn dẹp bùn non ở khối 10 là 32% (tương đương khoảng 4/11 học sinh), trong khi ở khối 11 tăng lên 45% (khoảng 22/49 học sinh) và ở khối 12 đạt 58% (khoảng 34/59 học sinh). Điều này cho thấy học sinh các khối lớp trên có ý thức bảo vệ bản thân tốt hơn khi tiếp xúc với bùn non sau lũ.
Tương tự, hành vi sử dụng găng tay khi tiếp xúc với bùn non cũng có sự gia tăng theo từng khối lớp. Ở khối 10, có 28% học sinh sử dụng găng tay (khoảng 3/11 học sinh), trong khi tỷ lệ này ở khối 11 là 41% (khoảng 20/49 học sinh) và ở khối 12 là 52% (khoảng 31/59 học sinh). Mặc dù đã có sự cải thiện, nhưng tỷ lệ học sinh sử dụng găng tay vẫn chưa cao, cho thấy vẫn còn nhiều học sinh chủ quan khi tiếp xúc trực tiếp với bùn non.
Đối với hành vi rửa tay bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với bùn non, kết quả khảo sát cho thấy đây là hành vi được thực hiện phổ biến hơn so với các biện pháp khác. Tỷ lệ học sinh thực hiện hành vi này ở khối 10 là 46% (khoảng 5/11 học sinh), khối 11 là 59% (khoảng 29/49 học sinh) và khối 12 là 67% (khoảng 40/59 học sinh). Điều này cho thấy học sinh đã có ý thức nhất định về vệ sinh cá nhân sau lũ, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận học sinh chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng tránh cần thiết.
Nhìn chung, kết quả khảo sát cho thấy ý thức và hành vi phòng tránh bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên có sự cải thiện theo độ tuổi và khối lớp. Tuy nhiên, mức độ thực hiện các biện pháp phòng tránh vẫn còn hạn chế, đặc biệt là ở học sinh khối 10. Điều này cho thấy cần có thêm các hoạt động tuyên truyền, hướng dẫn cụ thể để nâng cao ý thức và thay đổi hành vi của học sinh trong và sau mùa mưa lũ.

Hình 4. Ý thức và hành vi phòng tránh bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên
C. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU:
I. Tính mới và tính sáng tạo của đề tài
Trong những năm gần đây, tình hình mưa lũ tại thành phố Huế diễn biến phức tạp, đặc biệt vào các tháng 10 và 11. Sau mỗi đợt lũ, bùn non xuất hiện nhiều tại các khu dân cư, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và sức khỏe của người dân, trong đó có học sinh giáo dục thường xuyên. Tuy nhiên, vấn đề bùn non sau lũ vẫn chưa được quan tâm đúng mức, nhất là đối với đối tượng học sinh.
Tính mới của đề tài thể hiện ở việc lần đầu tiên khảo sát và đánh giá mức độ hiểu biết, nhận thức và hành vi của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ tại một số phường thuộc thành phố Huế, xuất phát từ thực tế đời sống và trải nghiệm trực tiếp của học sinh sau mưa lũ.
Tính sáng tạo của đề tài thể hiện ở việc sử dụng phiếu khảo sát trực tuyến đơn giản, phù hợp với trình độ học sinh giáo dục thường xuyên, đồng thời kết hợp đánh giá kiến thức, nhận thức và hành vi thực tế. Trên cơ sở kết quả khảo sát, đề tài đề xuất các giải pháp tuyên truyền và phòng tránh phù hợp với điều kiện thực tế của học sinh, gia đình và nhà trường.
Với những nội dung trên, đề tài có ý nghĩa nghiên cứu ở cấp trường và mang giá trị thực tiễn, góp phần nâng cao nhận thức và ý thức tự bảo vệ sức khỏe cho học sinh giáo dục thường xuyên khi tiếp xúc với bùn non sau lũ.
2. Kết luận đề xuất
Qua quá trình nghiên cứu, khảo sát và phân tích số liệu thu thập được từ 119 học sinh giáo dục thường xuyên trên địa bàn thành phố Huế, chúng em xin đưa ra một số kết luận như sau:
- Kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn học sinh giáo dục thường xuyên sinh sống tại các khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của mưa lũ. Sau các đợt lũ, bùn non xuất hiện phổ biến tại nơi ở của học sinh, trong đó có tỷ lệ lớn học sinh cho biết khu vực sinh sống có nhiều bùn non và phải trực tiếp tham gia dọn dẹp. Điều này cho thấy học sinh giáo dục thường xuyên là nhóm đối tượng có nguy cơ tiếp xúc với bùn non sau lũ khá cao.
- Mặc dù đa số học sinh đã từng tiếp xúc với bùn non sau lũ, tuy nhiên mức độ hiểu biết về bùn non và những nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe còn chưa cao. Phần lớn học sinh chỉ đạt mức kiến thức trung bình, vẫn còn một bộ phận học sinh có kiến thức thấp, chưa nhận thức đầy đủ rằng bùn non sau lũ có thể chứa nhiều yếu tố gây hại cho sức khỏe như vi khuẩn, mầm bệnh và các chất ô nhiễm.
- Về nhận thức, đa số học sinh đã bước đầu nhận ra bùn non sau lũ có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, nhận thức này chưa thực sự chuyển hóa thành hành vi cụ thể trong thực tế. Kết quả khảo sát cho thấy mức độ thực hành các biện pháp phòng tránh của học sinh còn hạn chế, tỷ lệ học sinh thực hiện tốt các biện pháp như mang ủng, dùng găng tay, vệ sinh cá nhân sau khi tiếp xúc với bùn non vẫn còn thấp.
- Khi so sánh theo các khối lớp, có thể nhận thấy học sinh khối 12 có ý thức và hành vi phòng tránh tốt hơn so với học sinh khối 10 và khối 11. Điều này có thể do học sinh lớn tuổi hơn, có nhiều kinh nghiệm thực tế và được tiếp cận thông tin nhiều hơn. Tuy nhiên, nhìn chung ý thức phòng tránh bùn non sau lũ của học sinh giáo dục thường xuyên vẫn chưa tương xứng với mức độ ảnh hưởng và nguy cơ thực tế.
Từ những kết quả trên, chúng em nhận thấy việc nâng cao hiểu biết, nhận thức và hành vi phòng tránh bùn non sau lũ cho học sinh giáo dục thường xuyên là hết sức cần thiết. Trên cơ sở đó, chúng em đề xuất một số giải pháp như sau:
1. Nhà trường cần tăng cường các buổi tuyên truyền, phổ biến kiến thức về mưa lũ, bùn non sau lũ và những nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe để học sinh hiểu rõ và có ý thức phòng tránh đúng cách.
2. Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, ngoại khóa hoặc lồng ghép nội dung phòng tránh bùn non sau lũ trong các buổi sinh hoạt lớp, sinh hoạt Đoàn nhằm giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách gần gũi, dễ hiểu.
3. Hướng dẫn học sinh các biện pháp cụ thể khi tiếp xúc với bùn non như sử dụng ủng, găng tay, khẩu trang, rửa tay bằng xà phòng và vệ sinh nhà cửa sau lũ để hạn chế các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.
4. Phối hợp với gia đình và địa phương trong việc tuyên truyền, nhắc nhở học sinh không chủ quan khi tiếp xúc với bùn non sau lũ, đồng thời tạo điều kiện để học sinh được trang bị các dụng cụ bảo hộ cần thiết.
5. Khuyến khích học sinh chủ động chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm phòng tránh bùn non sau lũ cho bạn bè và người thân, góp phần nâng cao ý thức chung của cộng đồng trong việc bảo vệ sức khỏe sau thiên tai.
Thông qua đề tài này, chúng em mong muốn góp phần nhỏ bé vào việc nâng cao nhận thức của học sinh giáo dục thường xuyên về bùn non sau lũ, giúp các bạn biết cách tự bảo vệ bản thân và gia đình, đồng thời giảm thiểu những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe và môi trường sống sau mưa lũ.
Quảng Điền, ngày 22 tháng 12 năm 2025
Người thực hiện
Trịnh Mai An Nguyên