C2H5OH + CuO CH3CHO + Cu + H2O
1. C2H5OH gì? Tính chất hoá học của C2H5OH
C2H5OH công thức hóa học của etanol, một hợp chất hữu còn được
gọi rượu etylic hoặc cồn. Đây là một hợp chất hữu quan trọng rất phổ
biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm thực phẩm đồ
uống, nhiên liệu, các sản phẩm hóa dầu. Dưới đây một số tính chất h
học chính của C2H5OH:
1. Công thức hóa học: C2H5OH
2. Trạng thái vật lý: Etanol nhiệt đ phòng một chất lỏng không màu
không mùi.
3.
Điểm sôi: Etanol sôi nhiệt độ 78,37 độ C (173,07 độ F).
4. Điểm đặc: Etanol đóng đá nhiệt độ -114,14 độ C (-173,45 độ F).
5. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của etanol nhiệt độ phòng khoảng
0,789 g/mL.
6.
Tan trong nước: Etanol hoàn toàn hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch.
Ngoài các tính chất vật lý, etanol còn nhiều tính chất h học quan trọng
khác, bao gồm khả năng tạo este, thuốc nhuộm, thể hiện tính axit kiềm
trong môi trường phù hợp, kh năng tạo ra một loạt các dẫn xuất hóa
học khác thông qua các phản ứng hóa học. Etanol cũng là chất gây nghiện
khi được tiêu thụ mức độ quá mức cho phép thể gây hại cho sức
khỏe nếu sử dụng không đúng cách.
2. CuO gì? nh chất hoá học của CuO
CuO ng thức hóa học của oxit đồng(II), một hợp chất hóa học chứa đồng
(Cu) oxy (O). Đây một hợp chất quan trọng nhiều ứng dụng trong
ngành công nghiệp khoa học. Dưới đây một số tính chất hoá học của
CuO:
1.
Công thức hóa học: CuO.
2.
Trạng thái vật lý: CuO thường tồn tại dưới dạng bột màu đen hoặc tảo biển.
một chất rắn điều kiện thường.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của CuO khoảng 1.320 độ C (2.408 độ
F), một nhiệt độ cao, khiến trở thành một chất bền nhiệt độ cao.
4.
Tính chất tương tác với nhiệt: CuO khả năng tương tác với nhiệt
thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao.
5. Tính chất về điện hóa: CuO một chất bán dẫn điện, kh năng dẫn điện
khi được kích thích bởi điện áp thích hợp. được sử dụng trong các ng
dụng điện tử điện từ.
6.
Tính khử: CuO một chất khử, khả năng tác động với các chất oxy hóa.
thường được sử dụng trong các phản ng khử trong hóa học công
nghiệp.
CuO cũng một loại chất thể các ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng
mặt trời nguyên tử, trong sản xuất gương soi, trong công nghiệp chế
tạo mạch điện tử. Ngoài ra, còn th được sử dụng trong sản xuất thuốc
nhuộm làm thạch cao, tính kháng khuẩn nên được sử dụng trong
một số sản phẩm chăm sóc da mỹ phẩm.
3. Cân bằng phương trình C2H5OH + CuO CH3CHO + Cu +
H2O
Phương trình hóa học bạn đưa ra một phản ứng oxi-hoá khử giữa etanol
(C2H5OH) oxit đồng(II) (CuO) để tạo ra axetaldehyt (CH3CHO), đồng (Cu),
nước (H2O). Dưới đây phương trình phản ứng chi tiết:
C2H5OH + CuO CH3CHO + Cu + H2O
Trong phản ứng này:
Etanol (C2H5OH) chất khử. chuyển từ trạng thái cồn (etanol) thành
axetaldehyt (CH3CHO).
Oxit đồng(II) (CuO) chất oxy hóa. chuyển từ trạng thái CuO thành
đồng (Cu).
Phản ứng tạo ra axetaldehyt (CH3CHO) nước (H2O) như sản phẩm.
Phương trình phản ứng cân bằng phải bảo tồn số lượng nguyên tử điện
tích. Để cân bằng phản ng, bạn cần điều chỉnh các hệ số trong phương trình.
Dưới đây phiên bản cân bằng của phương trình:
2 C2H5OH + 2 CuO 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O
Với phiên bản này, số lượng nguyên tử điện ch của các nguyên t bảo
tồn. Phản ứng giảm etanol thành axetaldehyt chuyển đổi oxit đồng thành
đồng, đi kèm với sự tạo ra của nước.
4. Bài tập ứng dụng phương trình 2 C2H5OH + 2 CuO 2
CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Cho biết bạn 100g etanol (C2H5OH) muốn biết khối
lượng sản phẩm (axetaldehyt, đồng, nước) bạn thu được sau phản
ứng với 100g CuO theo phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO 2 CH3CHO
+ 2 Cu + 3 H2O.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của etanol CuO sử dụng khối lượng
khối lượng phân tử của chúng.
Khối lượng phân tử của C2H5OH (etanol) = 2(12.01) + 6(1.01) + 16.00 =
46.08 g/mol.
Số mol etanol = khối lượng etanol / khối lượng phân tử etanol = 100g /
46.08 g/mol 2.17 mol.
Khối lượng phân tử của CuO = 63.55 + 16.00 = 79.55 g/mol.
Số mol CuO = khối lượng CuO / khối lượng phân tử CuO = 100g / 79.55
g/mol 1.26 mol.
Theo phương trình, mỗi mol etanol sẽ tạo ra một mol CH3CHO một mol
Cu.
vậy, số mol CH3CHO Cu sản xuất 2.17 mol.
Theo phương trình, mỗi mol etanol còn tạo ra 1.5 mol H2O.
Vậy, số mol H2O sản xuất 2.17 mol etanol x 1.5 mol H2O/mol etanol =
3.26 mol.
Bây giờ, chúng ta tính khối lượng của từng sản phẩm:
Khối lượng CH3CHO = số mol CH3CHO x khối lượng phân tử CH3CHO =
2.17 mol x 44.05 g/mol 95.57g.
Khối lượng Cu = số mol Cu x khối lượng phân tử Cu = 2.17 mol x 63.55
g/mol 137.88g.
Khối lượng H2O = số mol H2O x khối lượng phân tử H2O = 3.26 mol x
18.02 g/mol 58.92g.
Vậy, khối lượng sản phẩm cuối cùng 95.57g CH3CHO + 137.88g Cu +
58.92g H2O 292.37g.
Bài tập 2: Nếu bạn có 50g CuO muốn biết khối lượng etanol (C2H5OH)
cần thiết để hoàn thành phản ứng theo phương trình: 2 C2H5OH + 2
CuO 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối lượng etanol cần.
Đáp án:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của CuO sử dụng khối lượng khối
lượng phân tử của nó.
Khối lượng phân tử của CuO = 63.55 + 16.00 = 79.55 g/mol.
Số mol CuO = khối lượng CuO / khối lượng phân tử CuO = 50g / 79.55
g/mol 0.63 mol.
Theo phương trình, mỗi mol CuO cần 1 mol etanol.
Vậy, số mol etanol cần 0.63 mol.
Khối lượng phân tử của C2H5OH (etanol) = 2(12.01) + 6(1.01) + 16.00 =
46.08 g/mol.
Khối lượng etanol cần = số mol etanol x khối lượng phân tử etanol = 0.63
mol x 46.08 g/mol 29.01g.
Bài tập 3: Nếu bạn 10g etanol 20g CuO, hãy tính khối lượng sản
phẩm cuối cùng xác định xem chất nào còn thừa sau phản ứng theo
phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O.
Đáp án:
Theo bài tập 1, khi bạn 10g etanol 20g CuO, bạn đã biết rằng bạn sẽ
tạo ra 95.57g CH3CHO, 137.88g Cu 58.92g H2O.
Bây giờ, hãy kiểm tra xem bạn bao nhiêu khối lượng etanol CuO ban
đầu:
Khối lượng etanol ban đầu = 10g.
Khối lượng CuO ban đầu = 20g.
Bạn đã dùng hết etanol CuO ban đầu trong phản ứng, số lượng sản
phẩm đã được tính toán từ lượng khối lượng ban đầu. Không còn chất nào
thừa sau phản ứng.
Bài tập 4: Nếu bạn 30g CuO muốn biết khối lượng sản phẩm
(axetaldehyt, đồng, nước) bạn thu được sau phản ứng theo phương
trình: 2 C2H5OH + 2 CuO 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối
lượng sản phẩm cuối cùng.
Đáp án:
Theo bài tập 1, khi bạn 30g CuO, bạn đã biết rằng bạn sẽ tạo ra 95.57g
CH3CHO, 137.88g Cu 58.92g H2O.
bạn chỉ CuO, khối lượng sản phẩm cuối cùng trong trường hợp này
tổng khối lượng của các sản phẩm, tức 95.57g CH3CHO + 137.88g Cu +
58.92g H2O = 292.37g.
Bài tập 5: Nếu bạn 15g etanol muốn biết khối lượng đồng (Cu) bạn
thu được sau phản ng theo phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO 2
CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối lượng đồng sản phẩm.
Đáp án:
Trước hết, bạn cần tính số mol etanol CuO sử dụng khối lượng khối
lượng phân tử của chúng. Các bước tính số mol etanol CuO tương tự
như trong bài tập 1.
Từ bài tập 1, bạn đã biết rằng 1 mol Cu sẽ tạo ra 1 mol etanol, vậy số mol
Cu cũng 2.17 mol.
Khối lượng phân tử của Cu = 63.55 g/mol.
Khối lượng đồng sản phẩm số mol Cu x khối lượng phân tử Cu = 2.17
mol x 63.55 g/mol 137.88g.
Bài tập 6: Nếu bạn 40g CuO muốn biết khối lượng H2O bạn thu
được sau phản ứng theo phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO 2
CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối lượng H2O sản phẩm.
Đáp án:
Theo bài tập 1, khi bạn 40g CuO, bạn đã biết rằng bạn sẽ tạo ra 95.57g
CH3CHO, 137.88g Cu 58.92g H2O.
bạn chỉ quan tâm đến khối lượng H2O, nên khối lượng H2O sản phẩm là
58.92g.

Preview text:

C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
1. C2H5OH là gì? Tính chất hoá học của C2H5OH
C2H5OH là công thức hóa học của etanol, một hợp chất hữu cơ còn được
gọi là rượu etylic hoặc cồn. Đây là một hợp chất hữu cơ quan trọng và rất phổ
biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm thực phẩm và đồ
uống, nhiên liệu, và các sản phẩm hóa dầu. Dưới đây là một số tính chất hoá học chính của C2H5OH:
1. Công thức hóa học: C2H5OH
2. Trạng thái vật lý: Etanol ở nhiệt độ phòng là một chất lỏng không màu và không mùi.
3. Điểm sôi: Etanol sôi ở nhiệt độ 78,37 độ C (173,07 độ F).
4. Điểm đặc: Etanol đóng đá ở nhiệt độ -114,14 độ C (-173,45 độ F).
5. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của etanol ở nhiệt độ phòng khoảng 0,789 g/mL.
6. Tan trong nước: Etanol hoàn toàn hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch.
Ngoài các tính chất vật lý, etanol còn có nhiều tính chất hoá học quan trọng
khác, bao gồm khả năng tạo este, thuốc nhuộm, thể hiện tính axit và kiềm
trong môi trường phù hợp, và có khả năng tạo ra một loạt các dẫn xuất hóa
học khác thông qua các phản ứng hóa học. Etanol cũng là chất gây nghiện
khi được tiêu thụ ở mức độ quá mức cho phép và có thể gây hại cho sức
khỏe nếu sử dụng không đúng cách.
2. CuO là gì? Tính chất hoá học của CuO
CuO là công thức hóa học của oxit đồng(II), một hợp chất hóa học chứa đồng
(Cu) và oxy (O). Đây là một hợp chất quan trọng và có nhiều ứng dụng trong
ngành công nghiệp và khoa học. Dưới đây là một số tính chất hoá học của CuO:
1. Công thức hóa học: CuO.
2. Trạng thái vật lý: CuO thường tồn tại dưới dạng bột màu đen hoặc tảo biển.
Nó là một chất rắn ở điều kiện thường.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của CuO là khoảng 1.320 độ C (2.408 độ
F), là một nhiệt độ cao, khiến nó trở thành một chất bền ở nhiệt độ cao.
4. Tính chất tương tác với nhiệt: CuO có khả năng tương tác với nhiệt và có
thể được sử dụng trong các ứng dụng có liên quan đến nhiệt độ cao.
5. Tính chất về điện hóa: CuO là một chất bán dẫn điện, có khả năng dẫn điện
khi được kích thích bởi điện áp thích hợp. Nó được sử dụng trong các ứng
dụng điện tử và điện từ.
6. Tính khử: CuO là một chất khử, có khả năng tác động với các chất oxy hóa.
Nó thường được sử dụng trong các phản ứng khử trong hóa học và công nghiệp.
CuO cũng là một loại chất có thể có các ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng
mặt trời và nguyên tử, trong sản xuất gương soi, và trong công nghiệp chế
tạo mạch điện tử. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc
nhuộm và làm thạch cao, và nó có tính kháng khuẩn nên được sử dụng trong
một số sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Cân bằng phương trình C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
Phương trình hóa học bạn đưa ra là một phản ứng oxi-hoá khử giữa etanol
(C2H5OH) và oxit đồng(II) (CuO) để tạo ra axetaldehyt (CH3CHO), đồng (Cu),
và nước (H2O). Dưới đây là phương trình phản ứng chi tiết:
C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O Trong phản ứng này: 
Etanol (C2H5OH) là chất khử. Nó chuyển từ trạng thái cồn (etanol) thành axetaldehyt (CH3CHO). 
Oxit đồng(II) (CuO) là chất oxy hóa. Nó chuyển từ trạng thái CuO thành đồng (Cu). 
Phản ứng tạo ra axetaldehyt (CH3CHO) và nước (H2O) như sản phẩm.
Phương trình phản ứng cân bằng phải bảo tồn số lượng nguyên tử và điện
tích. Để cân bằng phản ứng, bạn cần điều chỉnh các hệ số trong phương trình.
Dưới đây là phiên bản cân bằng của phương trình:
2 C2H5OH + 2 CuO → 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O
Với phiên bản này, số lượng nguyên tử và điện tích của các nguyên tố là bảo
tồn. Phản ứng giảm etanol thành axetaldehyt và chuyển đổi oxit đồng thành
đồng, đi kèm với sự tạo ra của nước.
4. Bài tập ứng dụng phương trình 2 C2H5OH + 2 CuO → 2
CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Cho biết bạn có 100g etanol (C2H5OH) và muốn biết khối
lượng sản phẩm (axetaldehyt, đồng, và nước) bạn thu được sau phản

ứng với 100g CuO theo phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO → 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O. Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của etanol và CuO sử dụng khối lượng
và khối lượng phân tử của chúng. 
Khối lượng phân tử của C2H5OH (etanol) = 2(12.01) + 6(1.01) + 16.00 = 46.08 g/mol. 
Số mol etanol = khối lượng etanol / khối lượng phân tử etanol = 100g / 46.08 g/mol ≈ 2.17 mol. 
Khối lượng phân tử của CuO = 63.55 + 16.00 = 79.55 g/mol. 
Số mol CuO = khối lượng CuO / khối lượng phân tử CuO = 100g / 79.55 g/mol ≈ 1.26 mol. 
Theo phương trình, mỗi mol etanol sẽ tạo ra một mol CH3CHO và một mol Cu. 
Vì vậy, số mol CH3CHO và Cu sản xuất là 2.17 mol. 
Theo phương trình, mỗi mol etanol còn tạo ra 1.5 mol H2O. 
Vậy, số mol H2O sản xuất là 2.17 mol etanol x 1.5 mol H2O/mol etanol = 3.26 mol. 
Bây giờ, chúng ta tính khối lượng của từng sản phẩm: 
Khối lượng CH3CHO = số mol CH3CHO x khối lượng phân tử CH3CHO =
2.17 mol x 44.05 g/mol ≈ 95.57g. 
Khối lượng Cu = số mol Cu x khối lượng phân tử Cu = 2.17 mol x 63.55 g/mol ≈ 137.88g. 
Khối lượng H2O = số mol H2O x khối lượng phân tử H2O = 3.26 mol x 18.02 g/mol ≈ 58.92g. 
Vậy, khối lượng sản phẩm cuối cùng là 95.57g CH3CHO + 137.88g Cu + 58.92g H2O ≈ 292.37g.
Bài tập 2: Nếu bạn có 50g CuO và muốn biết khối lượng etanol (C2H5OH)
cần thiết để hoàn thành phản ứng theo phương trình: 2 C2H5OH + 2
CuO → 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối lượng etanol cần.
Đáp án: 
Trước hết, chúng ta cần tính số mol của CuO sử dụng khối lượng và khối lượng phân tử của nó. 
Khối lượng phân tử của CuO = 63.55 + 16.00 = 79.55 g/mol. 
Số mol CuO = khối lượng CuO / khối lượng phân tử CuO = 50g / 79.55 g/mol ≈ 0.63 mol. 
Theo phương trình, mỗi mol CuO cần 1 mol etanol. 
Vậy, số mol etanol cần là 0.63 mol. 
Khối lượng phân tử của C2H5OH (etanol) = 2(12.01) + 6(1.01) + 16.00 = 46.08 g/mol. 
Khối lượng etanol cần = số mol etanol x khối lượng phân tử etanol = 0.63 mol x 46.08 g/mol ≈ 29.01g.
Bài tập 3: Nếu bạn có 10g etanol và 20g CuO, hãy tính khối lượng sản
phẩm cuối cùng và xác định xem chất nào còn thừa sau phản ứng theo
phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO → 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O.
Đáp án: 
Theo bài tập 1, khi bạn có 10g etanol và 20g CuO, bạn đã biết rằng bạn sẽ
tạo ra 95.57g CH3CHO, 137.88g Cu và 58.92g H2O. 
Bây giờ, hãy kiểm tra xem bạn có bao nhiêu khối lượng etanol và CuO ban đầu: 
Khối lượng etanol ban đầu = 10g. 
Khối lượng CuO ban đầu = 20g. 
Bạn đã dùng hết etanol và CuO ban đầu trong phản ứng, vì số lượng sản
phẩm đã được tính toán từ lượng khối lượng ban đầu. Không còn chất nào thừa sau phản ứng.
Bài tập 4: Nếu bạn có 30g CuO và muốn biết khối lượng sản phẩm
(axetaldehyt, đồng, và nước) bạn thu được sau phản ứng theo phương
trình: 2 C2H5OH + 2 CuO → 2 CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối
lượng sản phẩm cuối cùng.
Đáp án: 
Theo bài tập 1, khi bạn có 30g CuO, bạn đã biết rằng bạn sẽ tạo ra 95.57g
CH3CHO, 137.88g Cu và 58.92g H2O. 
Vì bạn chỉ có CuO, khối lượng sản phẩm cuối cùng trong trường hợp này là
tổng khối lượng của các sản phẩm, tức là 95.57g CH3CHO + 137.88g Cu + 58.92g H2O = 292.37g.
Bài tập 5: Nếu bạn có 15g etanol và muốn biết khối lượng đồng (Cu) bạn
thu được sau phản ứng theo phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO → 2
CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối lượng đồng sản phẩm.
Đáp án: 
Trước hết, bạn cần tính số mol etanol và CuO sử dụng khối lượng và khối
lượng phân tử của chúng. Các bước tính số mol etanol và CuO tương tự như trong bài tập 1. 
Từ bài tập 1, bạn đã biết rằng 1 mol Cu sẽ tạo ra 1 mol etanol, vậy số mol Cu cũng là 2.17 mol. 
Khối lượng phân tử của Cu = 63.55 g/mol. 
Khối lượng đồng sản phẩm là số mol Cu x khối lượng phân tử Cu = 2.17 mol x 63.55 g/mol ≈ 137.88g.
Bài tập 6: Nếu bạn có 40g CuO và muốn biết khối lượng H2O bạn thu
được sau phản ứng theo phương trình: 2 C2H5OH + 2 CuO → 2
CH3CHO + 2 Cu + 3 H2O, hãy tính khối lượng H2O sản phẩm.
Đáp án: 
Theo bài tập 1, khi bạn có 40g CuO, bạn đã biết rằng bạn sẽ tạo ra 95.57g
CH3CHO, 137.88g Cu và 58.92g H2O. 
Vì bạn chỉ quan tâm đến khối lượng H2O, nên khối lượng H2O sản phẩm là 58.92g.
Document Outline

  • C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
    • 1. C2H5OH là gì? Tính chất hoá học của C2H5OH
    • 2. CuO là gì? Tính chất hoá học của CuO
    • 3. Cân bằng phương trình C2H5OH + CuO → CH3CHO + C
    • 4. Bài tập ứng dụng phương trình 2 C2H5OH + 2 CuO