Trang 1
CÁC DẠNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
I. GIỚI HẠN HỮU HẠN CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM
Câu 1: [Mức độ 1] Giả sử . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
Theo định lý ta có nếu
Câu 2: [Mức độ 2] Tính .
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
Ta có
Câu 3: [Mức độ 2] Cho Tìm để
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
Câu 4: [Mức độ 2] Tính
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
Câu 5: [Mức độ 2] Tính
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( )
0
lim
xx
fx L
®
=
( )
0
lim .
xx
fx L
®
=
( )
0
3
3
lim .
xx
fx L
®
=
( )
0
lim .
xx
fx L
®
=
( )
0
lim .
xx
fx L
®
éù
-=-
ëû
( )
0
lim
xx
fx L
®
=
0.L >
6
2tan 1
lim
sin 1
x
x
B
x
p
®
+
=
+
.+¥
.
1.
66
2 tan 1
2 tan 1 4 3 6
6
lim lim .
sin 1 9
sin 1
6
xx
x
B
x
pp
p
p
®®
+
++
== =
+
+
2
3
lim .
2
x
xm
C
x
®
+
=
+
m
5.C =
3.
14.
10.
10
.
3
2
36
5 lim 14.
24
x
xm m
m
x
®
++
==Û=
+
2
3
1
21
lim .
22
x
xx
A
x
®-
++
=
+
.
0.
1
.
2
.+¥
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
3
22
11 1
11
21
lim lim lim 0.
22
21 1 2 1
xx x
xx
xx
A
x
xxx xx
®- ®- ®-
++
++
== = =
+
+-+ -+
2
2
413
lim .
4
x
x
A
x
®
+-
=
-
0.
1
.
6
2.
2.-
2
2
413
lim
4
x
x
A
x
®
+-
=
-
( )
( )
2
2
2
413
lim
4413
x
x
xx
®
+-
=
-++
( )
( )( )
( )
2
42
lim
22413
x
x
xx x
®
-
=
-+ ++
Trang 2
.
Câu 6: [Mức độ 2] Tính .
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
Ta có: .
Câu 7: [Mức độ 1] Tính
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B.
Ta có: .
Câu 8: [Mức độ 2] Tính
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có:
Câu 9: [Mức đ3] Tìm các giá trị thc của tham số để hàm số để
tồn tại
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có:
YCBT
( )
( )
2
41
lim
6
2413
x
xx
®
==
+++
3
3
lim
515
x
x
A
x
-
®
-
=
-
1
.
5
1
.
5
-
0.
.
( )
( )
33 3
3
3
11
lim lim lim
5 15 5 3 5 5
xx x
x
x
A
xx
-- -
®® ®
--
-
æö
== =-=-
ç÷
--
èø
( )
2
1
lim 7 .
x
xx
®-
-+
5
9
0
7
( )
( ) ( )
2
2
1
lim 7 1 1 7 9.
x
xx
®-
-+ =- -- +=
2
2
1
54
lim .
1
x
xx
I
x
®
-+
=
-
1
2
-
3
2
-
1
4
-
1
3
-
( )( )
( )( )
2
2
11 1
14
54 4 3
lim lim lim .
11112
xx x
xx
xx x
I
xxxx
®® ®
--
-+ -
== ==-
--++
a
( )
3
322
, khi 2
2
1
, khi 2
4
x
x
x
fx
ax x
ì
+-
>
ï
ï
-
=
í
ï
+£
ï
î
( )
2
lim .
x
fx
®
0a =
3a =
2a =
1a =
( )
( ) ( )
( )
3
3
2
22 2
2
3
3
2
2
3
3
322 322
* lim lim lim
2
2322322
31
lim .
4
32 2324
xx x
x
xx
fx
x
xx x
xx
++ +
+
®® ®
®
+- +-
==
-
æö
-++++
ç÷
èø
==
++ ++
( )
22
11
* lim lim 2 .
44
xx
fx ax a
--
®®
æö
=+=+
ç÷
èø
( ) ( )
22
11
lim lim 2 0.
44
xx
fx fx a a
-+
®®
Û=Û+=Û=
Trang 3
Câu 10: Cho các giới hạn: ; , hỏi bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có .
Câu 11: Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có: .
Câu 12: Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có .
Câu 13: Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải.
Chọn B
.
Câu 14: Giới hạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có .
Câu 15: Giới hạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có: .
Câu 16: Tính giới hạn ta được kết quả
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Dễ thấy .
( )
0
lim 2
xx
fx
®
=
( )
0
lim 3
xx
gx
®
=
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
fx gx
®
éù
-
ëû
5
2
6-
3
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
fx gx
®
-
éù
ëû
( ) ( )
00
lim 3 lim 4
xx xx
fx gx
®®
=-
( ) ( )
00
3 lim 4 lim
xx xx
fx gx
®®
=-
6=-
( )
2
1
lim 2 3 1
x
xx
®
-+
2
1
+¥
0
( )
2
1
lim 2 3 1 0
x
xx
®
-+=
3
3
lim
3
x
x
L
x
®
-
=
+
L =
0L =
L = +¥
1L =
3
3
lim
3
x
x
L
x
®
-
=
+
33
0
33
-
==
+
( )
2
1
lim 3 2 1
x
xx
®
-+
+¥
2
1
3
( )
22
1
lim 3 2 1 3.1 2.1 1 2.
x
xx
®
-+= - +=
( )
2
1
lim 7
x
xx
®-
-+
5
9
0
7
( )
2
1
lim 7
x
xx
®-
-+
( ) ( )
2
1179=- -- + =
2
1
2x 3
lim
1
x
x
x
®
-+
+
1
0
3
2
22
1
2x 3 1 2.1 3
lim 1
111
x
x
x
®
-+ - +
==
++
2
2
lim
1
x
x
x
®
+
-
4
1
2
3
2
222
lim 4
121
x
x
x
®
++
==
--
Trang 4
Câu 17: bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
.
Câu 18: bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
.
Câu 19: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
.
Câu 20: bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có .
Câu 21: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có: Với ;
Nên .
Câu 22: Cho . Tính giới hạn đó.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
2
3
lim 4
x
x
®
-
5-
1
5
1-
2
3
lim 4 3 4 1
x
x
®
-=-=
+¥
1
2
2
3
1
12
lim
23
x
x
x
®
+
=
+
32
1
22023
lim
21
x
xx
x
®
-+
-
0
+¥
2021
32
1
22023
lim
21
x
xx
x
®
-+
-
32
12.12023
2022
2.1 1
-+
==
-
2
2
215 3
lim
23
x
xx
x
®-
+- -
+
1
3
1
7
7
3
2
2
215 3
25
lim 3
23 1
x
xx
x
®-
+- -
-
==
+-
2
2
1
lim
4
x
x
A
xx
®-
+
=
++
1
6
-
+¥
1
2x =-
2
40xx++¹
( )
( ) ( )
2
2
2
21
11
lim
46
224
x
x
A
xx
®-
-+
+
== =-
++
-+-+
2
2
lim ( 2)
4
x
x
x
x
+
®
-
-
+¥
1
0
Trang 5
= .
Câu 23: Cho hàm số ,
tham số. Tìm giá trị của để hàm số
giới hạn tại .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải:
Chọn C
Ta có:
.
.
Hàm số đã cho có giới hạn tại khi và chỉ khi
.
II. GIỚI HẠN VÔ CỰC CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Tính giới hạn .
A. B. C. D.
Lời giải
Chn C.
Ta có: .
Câu 2: Tính giới hạn .
A. B. C. D.
Lời giải
Chn B.
Ta có .
Câu 3: bằng
A. B. C. D. 1
Lời giải
Chn C.
2
2
lim( 2)
4
x
x
x
x
+
®
-
-
2
2
22
(2) (2)
lim lim 0
42
xx
xx x x
xx
++
®®
--
==
-+
( )
42
khi 0
1
khi 0
4
x
x
x
fx
mx m x
ì
+-
>
ï
ï
=
í
ï
++ £
ï
î
m
m
0x =
1
2
m =
1m =
0m =
1
2
m =-
( )
00
42
lim lim
xx
x
fx
x
++
®®
+-
=
( )
( )
2
0
42
lim
42
x
x
xx
+
®
+-
=
++
( )
0
lim
42
x
x
xx
+
®
=
++
0
11
lim
4
42
x
x
+
®
==
++
( )
00
11
lim lim
44
xx
fx mx m m
--
®®
æö
=++=+
ç÷
èø
0x =
( ) ( )
00
lim lim
xx
fx fx
+-
®®
=
11
0
44
mmÛ=+Û =
2
41
lim
1
x
x
K
x
®-¥
+
=
+
0K =
1K =
2K =-
4K =
2
22
11
44
41
lim lim lim 2
1
11
1
xx x
x
x
xx
K
xx
x
®-¥ ®-¥ ®-¥
-+ -+
+
== = =-
++
+
3
3
lim
3
x
x
L
x
®
-
=
+
L =
0L =
L = +¥
1L =
3
3
lim
3
x
x
L
x
®
-
=
+
33
0
33
-
==
+
3
lim
2
®-¥
--
+
x
x
x
3
2
-
3-
1-
Trang 6
Câu 4: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. 0.
Lời giải
Chn A.
Ta có: .
Câu 5: bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B.
.
Ta có: .
Vậy
Câu 6: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D.
Ta có .
Câu 7: Tính giới hạn .
A. B. C. D.
Lời giải
Chn D.
Ta có .
Câu 8: bằng
3
1
3
lim lim 1.
2
2
1
®-¥ ®-¥
--
--
==-
+
+
xx
x
x
x
x
2
3
3
12 1
lim
21
x
xx x
D
xx x
®+¥
++ +
=
+++
+¥
4
3
2
22
2
3
356
121
1
lim
2111
x
x
xxx
D
x
xxx x
®+¥
æö
+++
ç÷
èø
==+¥
æö
++ +
ç÷
èø
( )
32
lim 2
x
xx
®+¥
-+ +
0
+¥
2
( ) ( )
32 3
3
12
lim 2 lim . 1
xx
xx x
xx
®+¥ ®+¥
éù
æö
-+ + = -++
ç÷
êú
èø
ëû
( )
3
lim
x
x
®+¥
=+¥
3
12
lim 1 1
x
xx
®+¥
æö
-+ + =-
ç÷
èø
( )
32
lim 2
x
xx
®+¥
-+ + =-¥
2
lim
1
x
x
N
x
®+¥
-+
=
+
6
2
1
1-
2
1
2
lim lim 1
1
1
1
xx
x
x
N
x
x
®+¥ ®+¥
-+
-+
===-
+
+
32
lim
21
x
x
I
x
®-¥
-
=
+
2I =-
3
2
I =-
2I =
3
2
I =
2
3
32 3
lim lim
1
21 2
2
xx
x
x
I
x
x
® ®
-
-
===
+
+
( )
32
lim 2 1
x
xx
®+¥
+-
Trang 7
A. . B. . C. . D.
Lời giải.
Chn C.
Ta có:
Suy ra
Vậy
Câu 9: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B.
Ta có: .
Câu 10: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D.
Ta có:
.
Câu 11: Cho . Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B.
.
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
0
1
+¥
( )
32 3
3
21
lim 2 1 lim 1
xx
xx x
xx
®+¥ ®+¥
æö
+-= +-
ç÷
èø
3
lim
x
x
®+¥
=+¥
3
21
lim 1 1 0
x
xx
®+¥
æö
+- =>
ç÷
èø
3
3
21
lim 1
x
x
xx
®+¥
æö
+- =+¥
ç÷
èø
( )
32
lim 2 1
x
xx
®+¥
+ - = +¥
23
lim
13
x
x
x
®+¥
-
-
2
3
2
3
-
3
2
-
2
23
lim
13
x
x
x
®+¥
-
-
3
2
2
lim
1
3
3
x
x
x
®+¥
-
==-
-
2
53
lim
5
®-¥
-
-
x
x
x
3
5
3
5
-
5
5-
2
53
lim
5
x
x
x
®
-
-
2
3
5
lim
5
1
x
x
x
x
x
®-¥
æö
-
ç÷
èø
=
-
2
3
5
lim
5
1
x
x
x
x
x
®-¥
æö
-
ç÷
èø
=
--
2
3
5
lim 5
5
1
x
x
x
®-¥
-
==-
--
(
)
2
lim 9 3 2
x
xax x
®-¥
++ =-
a
6-
12
6
12-
(
)
2
2
lim 9 3 lim lim
6
93
93
xx x
ax a a
xax x
a
xax x
x
®-¥ ®-¥ ®-¥
æö
++ = = =-
ç÷
+-
èø
-+-
212
6
a
aÞ- =- Û =
4
lim
12
x
xx
x
®-¥
-
=+¥
-
4
lim 1
12
x
xx
x
®-¥
-
=
-
4
lim
12
x
xx
x
®-¥
-
=-¥
-
4
lim 0
12
x
xx
x
®-¥
-
=
-
Trang 8
Chn A.
. Vậy A đúng.
Câu 13: Cho biết . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn C.
.
Câu 14: Tìm .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn C.
Ta có: .
Câu 15: Tìm giới hạn hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B.
.
Câu 16: Giới hạn bằng
A. B. 1 C.
D.
Lời giải
Chn B.
Chia cả tử và mẫu cho ta được:
Câu 17: bằng
Câu 1: A. . B. . C. . D. .
22
4
11
.
lim lim lim
1
1
12
2
2
xx x
xx x
xx
xx
x
x
x
x
®-¥ ®-¥ ®-¥
-- --
-
===+¥
-
æö
-
-
ç÷
èø
2
14 52
lim
23
x
xx
ax
®-¥
--+
=
+
a
3
2
3
-
3-
4
3
2
115
4
222
lim 3
2
33
x
xxx
a
a
a
x
®-¥
+-+
=Û =Û=-
-
-+
21
lim
2
x
x
x
®-¥
-
+
1
1
2
-
2
21
lim
2
x
x
x
®-¥
-
+
1
2
lim 2
2
1
x
x
x
®
-
==
+
2
21
lim
2
x
xx
x
®-¥
-+
+
+¥
2-
1
2
21
lim
2
x
xx
x
®-¥
-+
=-¥
+
2
22
lim
2
x
x
x
®+¥
+-
-
+¥
1-
0x >
2
2
22
1
22 100
lim lim 1
2
210
1
xx
x
xx
x
x
®+¥ ®+¥
+-
+- +-
===
--
-
( )
lim 1 3
x
xx
®+¥
+- -
0
2
+¥
Trang 9
Câu 2: Lời giải
Chn A.
Câu 3: .
Câu 18: Tìm giới hạn: .
A. B. C. D.
Lời giải
Chn B.
Ta có:
Câu 19: Cho các số thc thỏa mãn . Tính giá trị của
biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D.
Nhận thấy: vì tập xác định có chứa .
vì giới hạn hữu hạn.
Kết hợp giả thiết cho , ta có .
Vậy .
Câu 20: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Lời giải
Chn C.
Ta có: nên phương án A sai.
( )
lim 1 3
x
xx
®+¥
+- -
13
lim
13
x
xx
xx
®+¥
+- +
=
++ -
4
lim
13
x
xx
®+¥
=
++ -
0=
( )
2018 2
2019
x
x4x1
lim
2x 1
®+¥
+
+
0.
2018
1
.
2
2019
1
.
2
2017
1
.
2
( )
( )
®+¥ ®+¥ ®+¥
®+¥
+
++
==
éù æö
+
æö
+
+
ç÷
êú
ç÷
èø
èø
ëû
+
+
====
æö
+
+
ç÷
èø
2018
2018 2 2018 2
2
2019 2019 2019
xx x
2019
2
2019 2019 2019 2018
x
1
x .x. 4
x4x1 x4x1
x
lim lim lim
2x 1 1
1
x2
x2
x
x
1
4
40 2 1
x
lim
22
120
2
x
,,abc
2
18ca+=
(
)
2
lim 2
x
ax bx cx
®+¥
+- =-
5Pab c=++
9
5
18
12
0a >
+¥
0c >
(
)
2
lim 2
x
ax bx cx
®+¥
+- =-
Û
( )
22
2
lim 2
x
acx bx
ax bx c x
®+¥
-+
=-
++
2
0
2
ac
b
ac
ì
-=
ï
Û
í
=-
ï
+
î
2
18ca+=
( )
9
3, 0
12
a
cc
b
=
ì
ï
Û= >
í
ï
=-
î
5 9 12 15 12Pab c=++ =- + =
(
)
2
lim 0
x
xxx
®-¥
+- =
(
)
2
lim 2
x
xx x
®+¥
+- =+¥
(
)
2
1
lim
2
x
xxx
®+¥
+- =
(
)
2
lim 2
x
xx x
®-¥
+- =-¥
(
)
2
lim
x
xxx
®-¥
+- =+¥
Trang 10
Ta có: nên phương án B sai.
Ta có: nên đáp án C đúng.
Ta có: nên đáp án D sai.
Câu 21: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B.
Cách 1:
nên
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + + CACL + so
đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: chuyển chế độ Rad +
và so đáp án.
Câu 22: Biết . Tính giá của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B.
TH1:
.
.
TH2:
Vậy
Câu 23: Cho các số thc thỏa mãn . Tính giá trị của
biểu thức .
(
)
2
1
lim 2 lim 1 2
xx
xx x x
x
®+¥ ®+¥
æö
+- = + - =-¥
ç÷
ç÷
èø
(
)
2
2
11
lim lim lim
2
1
11
xxx
x
xxx
xxx
x
®+¥ ®+¥ ®+¥
æö
ç÷
æö
ç÷
+- = =
ç÷
ç÷
++
èø
++
ç÷
èø
(
)
( )
2
1
lim 2 lim 1 2
xx
xx x x
x
®-¥ ®-¥
æö
+- = - + + =+¥
ç÷
ç÷
èø
cos 5
lim
2
x
x
x
®-¥
0
1
2
+¥
cos 5 1
0cos5 1 0 , 0
22
x
xx
xx
££Þ£ £"¹
1
lim 0
2
x
x
®-¥
=
cos 5
lim 0 .
2
®-¥
=
x
x
x
cos 5
2
x
x
9
10x =-
9
cos 5
lim
2
10
x
x
x ®-
(
)
2
lim 4 1 1
x
xax bx
®-¥
+++ =-
23
2Pa b=-
32P =
0P =
16P =
8P =
2b =
(
)
2
lim 4 1 2
x
xax x
®-¥
Þ+++
2
1
lim
412
x
ax
x ax x
®-¥
+
=
++-
2
1
lim
4
1
42
x
a
a
x
a
xx
®-¥
+
==-
-++ -
(
)
2
lim 4 1
x
xax bx
®-¥
Þ+++
114
4
a
a=- Û- =- Þ =
2b ¹
(
)
2
lim 4 1
x
xax bx
®-¥
Þ+++
2
1
lim 4
x
a
xb
xx
®-¥
éù
æö
=-+++
êú
ç÷
ç÷
êú
èø
ëû
khi b > 2
khi b < 2
ì
=
í
+¥
î
4, 2ab==
23
20Pa bÞ= - =
,,abc
2
18ca+=
(
)
2
lim 2
x
ax bx cx
®+¥
+- =-
5Pab c=++
Trang 11
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D.
Nhận thấy: vì tập xác định có chứa .
vì giới hạn hữu hạn.
Kết hợp giả thiết cho , ta có .
Vậy .
Câu 24: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn C.
Đặt
.
.
.
Vậy .
Câu 25: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. Đáp án khác.
Lời giải
Chn D.
Ta có:
9
5
18
12
0a >
+¥
0c >
(
)
2
lim 2
x
ax bx cx
®+¥
+- =-
=
( )
22
2
lim 2
x
acx bx
ax bx c x
®+¥
-+
=-
++
2
0
2
ac
b
ac
ì
-=
ï
Û
í
=-
ï
+
î
2
0
2
ac
b
ac
ì
-=
ï
Û
í
=-
ï
+
î
2
18ca+=
( )
9
3, 0
12
a
cc
b
=
ì
ï
Û= >
í
ï
=-
î
5 9 12 15 12Pab c=++ =- + =
12
lim ( )( )...( )
n
n
x
Cxaxaxax
®+¥
éù
=+++-
ëû
+¥
12
...
n
aa a
n
+++
12
...
2
n
aa a
n
+++
12
()( )...( )
n
n
yxaxaxa=- - -
11 1
()( ... )
nn n n n
yx yxy yx x
-- -
Þ-=- + ++
11 1
...
nn
nn n
yx
yx
yyx x
-- -
-
Þ-=
+++
12 1
lim ( ) lim
...
nn
nn n
xx
yx
yx
yyx x
-- -
®+¥ ®+¥
-
Þ-=
+++
1
11 1
1
lim
...
nn
n
nn n
x
n
yx
x
C
yyx x
x
-
-- -
®+¥
-
-
Þ=
+++
3
2
12
121
lim lim ( ... ... )
nn
n
n
nn
xx
bb
b
yx
aa a
xxxx
--
®+¥ ®+¥
-
=+++++++
12
...
n
aa a=+++
1
1
lim 1 0,..., 1
kn k
n
x
yx
kn
x
--
-
®+¥
="= -
12 1
1
...
lim
nn n
n
x
yyx x
n
x
-- -
-
®+¥
+++
Þ=
12
...
n
aa a
C
n
+++
=
01
00
01
...
lim , ( , 0)
...
n
nn
m
x
mm
ax a x a
Aab
bx b x b
-
®+¥
-
++ +
=¹
++ +
+¥
4
3
1
1
0
1
1
1
0
1
( ... )
lim
( ... )
n
nn
nn
x
m
mm
mm
aa
a
xa
xxx
A
bb
b
xb
xxx
-
-
®+¥
-
-
+++ +
=
+++ +
Trang 12
Nếu .
Nếu
.
Nếu , ta có: .
Câu 26: Cho là các số dương. Biết . Tìm giá trị lớn nhất của
.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn A.
.
+ .
+
.
Do đó .
Áp dụng bất đẳng thức Cauchy cho 2 số dương, ta có :
.
Đẳng thức xảy ra khi .
Vậy giá trị lớn nhất của bằng .
1
1
0
1
0
1
1
0
0
1
...
lim
...
nn
nn
x
mm
mm
aa
a
a
a
xxx
mn A
bb
b
b
b
xxx
-
-
®+¥
-
-
+++ +
=Þ = =
+++ +
1
1
0
1
1
1
0
1
...
lim 0
( ... )
nn
nn
x
mn
mm
mm
aa
a
a
xxx
mn A
bb
b
xb
xxx
-
-
®+¥
-
-
-
+++ +
>Þ = =
+++ +
mn<
1
1
0
1
00
1
1
00
0
1
( ... )
khi . 0
lim
khi 0
...
nm
nn
nn
x
mm
mm
aa
a
xa
ab
xxx
A
bb
b
ab
b
xxx
-
-
-
®+¥
-
-
+++ +
+¥ >
ì
==
í
<
î
+++ +
,ab
(
)
3
232
7
lim 9 27 5
27
x
xax xbx
®-¥
-+ + +=
ab
49
18
59
34
43
58
75
68
(
)
(
)
33
232 2 32
lim 9 27 5 lim 9 3 27 5 3
xx
xax xbx xax x xbx x
®-¥ ®-¥
-+ + += -++ + +-
(
)
(
)
3
232
lim 9 3 lim 27 5 3
xx
xax x xbx x
®-¥ ®-¥
=-++ ++-
(
)
2
2
lim 9 3 lim
93
xx
ax
xax x
xax x
®-¥ ®-¥
-
-+ =
--
lim
6
93
x
aa
a
x
®-¥
==
-+
(
)
( )
2
3
32
2
3
32 32 2
3
5
lim 27 5 3 lim
27 5 3 . 27 5 9
xx
bx
xbx x
xbx x xbx x
®-¥ ®-¥
+
++-=
+++ +++
2
2
3
3
32
5
lim
27
55
27 3. 27 9
x
b
b
x
bb
xx xx
®-¥
+
==
æö
++ + ++ +
ç÷
èø
7
627 27
ab
+=
2.
627 627
ab ab
+³
72 49
.
27 18
92
ab abÞ³ Þ£
7
627
9
7
7
627 27
2
ab
a
ab
b
ì
ì
=
=
ï
ï
ïï
Û
íí
ïï
+=
=
ï
ï
î
î
ab
49
18
Trang 13
III. GII HẠN VÔ CỰC CỦA HÀM SỐ
Câu 1. [Mức độ 1] Tìm ta có kết quả
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Áp dụng , là số nguyên dương ta được phương án B.
Câu 2. [Mức độ 1] Tính ta được kết quả
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
áp dụng với là số lẻ ta được phương án A.
Câu 3. [Mức độ 1] Cho , tính
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Áp dụng quy tắc tìm giới hạn của thương
Câu 4. [Mức độ 2] Tính ta được đáp án là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Cách 1: (trình bày tự luận)
Ta có ; khi
Vậy .
Cách 2: (Sử dụng MTCT)
Nhập vào máy tính biểu thức ® nhấn phím CALC ® nhập ® nhấn phím
= ® đối chiếu với các phương án.
Câu 5. [Mức độ 2] Tìm ta có kết quả
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Cách 1: (trình bày tự luận)
Ta có: khi .
Vậy .
11
lim
x
x
®+¥
+¥
0
11
lim
k
x
x
®+¥
=+¥
k
2021
lim
x
x
®-¥
+¥
0
2021
lim
k
x
x
®-¥
=-¥
k
( )
2
lim
x
gx
®
=-¥
( )
2
5
lim .
x
gx
®
-
+¥
5-
0
( )
( )
fx
gx
2
2
2
75
lim
6
x
x
xx
-
®
-+
--+
+¥
0
1
(
)
( )
22
22
lim 7 5 4 0; lim 6 0
xx
xxx
--
®®
-+=> --+=
2
6 0xx--+>
2.x
-
®
2
2
2
75
lim
6
x
x
xx
-
®
-+
=+¥
--+
2
2
75
6
x
xx
-+
--+
11
210
-
-
( )
2
3
25
lim
3
x
x
x
®-
+
+
0
+¥
2
( ) ( ) ( )
22
33
lim 2 5 1 0; lim 3 0; 3 0
xx
xxx
®- ®-
+=-< = + >+
3x ®-
( )
2
3
25
lim
3
x
x
x
®-
+
=
+
Trang 14
Cách 2: Nhập vào máy tính biểu thức ® nhấn phím CALC ® nhập ®
nhấn phím = ® đối chiếu với các phương án.
Câu 6. [Mức độ 1] bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có , .
Vậy
Câu 7. [Mức độ 2] bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có
Câu 8. [Mức độ 2] bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có
Câu 9. [Mức độ 2] bằng
A. . B. . C. . D. .
( )
2
25
3
x
x
+
+
11
3 10
-
-+
1
24
lim
1
x
x
x
-
®
-
-
0
+¥
2
( )
1
lim 2 4 2 0
x
x
-
®
-=-<
( )
1
lim 1 0
x
x
-
®
-=
( )
10, 1xx-<"<
1
24
lim
1
x
x
x
-
®
-
=+¥
-
2
2
lim
21
x
xx
x
®+¥
+
-
0
+¥
1
2
2
2
22
11
2
lim lim lim
11
21
22
xx x
x
xx
xx
x
x
x
xx
®+¥ ®+¥ ®+¥
æö æö
++
ç÷ ç÷
+
èø èø
===+¥
-
æö æö
--
ç÷ ç÷
èø èø
lim
x
x
®+¥
=+¥
2
1
1
lim 0
1
2
2
x
x
x
®+¥
æö
+
ç÷
èø
=>
æö
-
ç÷
èø
3
2
lim
1
x
xx
x
®-¥
--
+
0
+¥
1-
3
3
32 32
2
21 21
11
2
lim lim lim
11
1
11
xx x
x
xx
xx xx
x
x
x
xx
® ® ®
éù
æöæö
-- --
ç÷ç÷
êú
--
èøèø
êú
= = =
+
æö æö
êú
++
ç÷ ç÷
êú
èø èø
ëû
2
lim
x
x
®-¥
=+¥
32
21
1
lim 1 0
1
1
x
xx
x
®-¥
æö
--
ç÷
èø
=- <
æö
+
ç÷
èø
( )
2
2
1
32
lim
1
x
xx
x
®
+-
-
2-
1-
+¥
Trang 15
Lời giải
Chọn D
Ta có , khi .
Vậy
Câu 10. [Mức độ 2] bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có
.
Câu 11. [Mức độ 2] bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có
Câu 12. [Mức độ 2] Biết . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có , .
Vậy .
( )
2
1
lim 3 2 2 0
x
xx
®
+-=>
( )
2
1
lim 1 0
x
x
®
-=
( )
2
10x ->
1x ®
( )
2
2
1
32
lim
1
x
xx
x
®
+-
= +¥
-
2
lim 9
x
x
®-¥
-
0
+¥
3
2
2
9
lim 9 lim 1
xx
xx
x
®-¥ ®-¥
-= - =+¥
( )
lim lim
xx
xx
®-¥ ®-¥
=-=+¥
2
9
lim 1 1 0
x
x
®-¥
-=>
(
)
2
lim 3
x
xx x
®-¥
-+
0
+¥
3
2
-
(
)
2
3
lim 3 lim 1
xx
xx x xx
x
®-¥ ®-¥
æö
-+= - +
ç÷
èø
3
lim 1
x
xx
x
®-¥
æö
=++
ç÷
èø
3
lim 1 1
x
x
x
®-¥
éù
æö
+ + =
êú
ç÷
êú
èø
ëû
lim
x
x
®-¥
=-¥
3
lim 1 1 2 0
x
x
®-¥
æö
++ =>
ç÷
èø
( )
1
lim 4
x
fx
®-
=
( )
( )
4
1
lim
1
x
fx
x
®-
+
4
+¥
0
( )
1
lim 4 0
x
fx
®-
=>
( )
4
1
lim 1 0
x
x
®-
+=
( )
4
10, 1xx+>"¹-
( )
( )
4
1
lim
1
x
fx
x
®-
=+¥
+

Preview text:

CÁC DẠNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
I. GIỚI HẠN HỮU HẠN CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM
Câu 1: [Mức độ 1]
Giả sử lim f (x) = L . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? x® 0 x
A. lim f (x) = L . B. f (x) 3 3 lim
= L. C. lim f (x) = L. D. lim é- f ë (x)ù = - .L û x® x®x x®x ® 0 x 0 0 x 0 x Lời giải Chọn C
Theo định lý ta có lim f (x) = L nếu L > 0. x® 0 x 2 tan x +1
Câu 2: [Mức độ 2] Tính B = lim . p x® sin x +1 6 + A. + . ¥ B. . -¥ 4 3 6 C. . D. 1. 9 Lời giải Chọn C p 2 tan +1 2 tan x +1 4 3 + 6 Ta có 6 B = lim = lim = . p p ® + ® p x sin x 1 x 9 6 6 sin +1 6 3x + m
Câu 3: [Mức độ 2] Cho C = lim
. Tìm m để C = 5. x®2 x + 2 10 A. 3. B. 14. C. 10. D. . 3 Lời giải Chọn B
3x + m 6 + m Ta có: 5 = lim = Û m =14. x®2 x + 2 4 2 x + 2x +1
Câu 4: [Mức độ 2] Tính A = lim . 3 x 1 ®- 2x + 2 1 A. . -¥ B. 0. C. . D. + . ¥ 2 Lời giải Chọn B x + 2x +1 (x + )2 2 1 (x + ) 1 Ta có: A = lim = lim = lim = 0. 3 x®- 2x + 2 x®- 2( x + ) 1 ( 2 x - x + ) 1 x®- 2( 2 1 1 1 x - x + ) 1 4x +1 - 3
Câu 5: [Mức độ 2] Tính A = lim . 2 x®2 x - 4 1 A. 0. B. . C. 2. D. 2. - 6 Lời giải Chọn B Ta có: 4x +1 - 3 2 4x +1- 3 4( x - 2) A = lim = lim = lim 2 x®2 x - 4 x®2 ( 2
x - 4)( 4x +1 + 3) x®2 (x - 2)(x + 2)( 4x +1 + 3) Trang 1 4 1 = lim = .
x®2 (x + 2)( 4x +1+3) 6 x - 3
Câu 6: [Mức độ 2] Tính A = lim . x 3- ® 5x -15 1 1 A. . B. - . C. 0. D. . -¥ 5 5 Lời giải Chọn B x - 3 -(x - 3) æ 1 ö 1 Ta có: A = lim = lim = lim - = - . ç ÷ x 3- - x 3 5x 15 - 5( x - 3) x 3- ® ® ® è 5 ø 5
Câu 7: [Mức độ 1] Tính lim ( 2 x - x + 7). x 1 ®- A. 5 . B. 9. C. 0 . D. 7 . Lời giải Chọn B.
Ta có: lim (x - x + 7) = (- )2 2 1 - (- ) 1 + 7 = 9.. x 1 ®- 2 x - 5x + 4
Câu 8: [Mức độ 2] Tính I = lim . 2 x 1 ® x -1 1 A. - 3 . B. - 1 . C. - 1 . D. - . 2 2 4 3 Lời giải Chọn B 2 x - 5x + 4 (x - )1(x - 4) x - 4 3 Ta có: I = lim = lim = lim = - . 2 x 1 ® x 1 x -1 ® ( x - ) 1 ( x + ) x 1 1 ® x +1 2 3 ì 3x + 2 - 2 ï , khi x > 2 ï
Câu 9: [Mức độ 3] Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số f ( x) x - 2 = í để 1
ïax + ,khi x £ 2 ïî 4
tồn tại lim f (x). x®2
A. a = 0 .
B. a = 3.
C. a = 2 . D. a = 1 . Lời giải Chọn A Ta có: 3 3 + - + - f ( x) 3x 2 2 3x 2 2 * lim = lim = lim x®2+ x®2+ - x®2 x 2 + (x - 2)æ ö 3 ç (3x + 2)2 3 2 + 2 3x + 2 + 2 ÷ è ø 3 1 = lim = . x®2+ 3 ( x + )2 3 4 3 2 + 2 3x + 2 + 4 æ ö f (x) 1 1 * lim = lim ax + = 2a + . ç ÷ x 2- x 2- ® ® è 4 ø 4 1 1
YCBT Û lim f (x) = lim f (x) Û 2a + = Û a = 0. x 2- x 2+ ® ® 4 4 Trang 2
Câu 10: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g ( x) = 3, hỏi lim 3 é f ë
(x)-4g(x)ù bằng û x® ® 0 x x 0 x x® 0 x A. 5 . B. 2 . C. 6 - . D. 3 . Lời giải Chọn C Ta có lim 3 é f ë
(x)-4g(x)ù = lim 3 f x - lim 4g x = 3lim f (x)- 4 lim g (x) = 6 - . û ( ) ( ) x® x®x x®x x®x x®x 0 x 0 0 0 0
Câu 11: Giá trị của lim( 2 2x - 3x + ) 1 bằng x 1 ® A. 2 . B. 1. C. +¥ . D. 0 . Lời giải Chọn D Ta có: lim ( 2 2x - 3x + ) 1 = 0. x 1 ® x - 3
Câu 12: Tính giới hạn L = lim x 3 ® x + 3 A. L = -¥ . B. L = 0 . C. L = +¥ . D. L = 1. Lời giải Chọn B x - 3 3 - 3 Ta có L = lim = = 0. x®3 x + 3 3 + 3
Câu 13: Giá trị của lim( 2 3x - 2x + ) 1 bằng x 1 ® A. +¥ . B. 2 . C. 1. D. 3. Lời giải. Chọn B lim( 2 3x - 2x + ) 2 1 = 3.1 - 2.1+1 = 2.. x 1 ®
Câu 14: Giới hạn lim ( 2
x - x + 7) bằng x®-1 A. 5 . B. 9. C. 0 . D. 7 . Lời giải Chọn B Ta có lim ( 2
x - x + 7) = (- )2 1 -(- ) 1 + 7 = 9. x 1 ®- 2 x - 2x + 3
Câu 15: Giới hạn lim bằng x 1 ® x +1 A. 1. B. 0 . C. 3. D. 2 . Lời giải Chọn A 2 2 x - 2x + 3 1 - 2.1+ 3 Ta có: lim = =1. x 1 ® x +1 1+1 x + 2
Câu 16: Tính giới hạn lim
ta được kết quả x®2 x -1 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3. Lời giải Chọn A x + 2 2 + 2 Dễ thấy lim = = 4. x®2 x -1 2 -1 Trang 3 Câu 17: 2
lim x - 4 bằng x® 3 A. 5 - . B. 1. C. 5 . D. 1 - . Lời giải Chọn B 2 lim x - 4 = 3- 4 =1. x® 3 x +1 Câu 18: lim bằng x 1 ® x + 2 1 2 A. +¥ . B. . C. . D. -¥ . 2 3 Lời giải Chọn C x +1 2 lim = . x 1 ® x + 2 3 3 2 x - 2x + 2023 Câu 19: Tính lim . x 1 ® 2x -1 A. 0 . B. -¥ . C. +¥ . D. 2021. Lời giải Chọn D 3 2 x - 2x + 2023 3 2 1 - 2.1 + 2023 lim = = 2022. x 1 ® 2x -1 2.1-1 2 2 x +1 - 5 x - 3 Câu 20: lim bằng x 2 ®- 2x + 3 1 1 A. . B. . C. 7 . D. 3. 3 7 Lời giải Chọn D 2 2 x +1 - 5 x - 3 2 - 5 Ta có lim = = 3. x 2 ®- 2x + 3 1 - x +1
Câu 21: Tìm giới hạn A = lim . 2 x 2 ®- x + x + 4 1 A. - . B. -¥ . C. +¥ . D. 1. 6 Lời giải Chọn A Ta có: Với x = 2 - ; 2 x + x + 4 ¹ 0 x +1 ( 2 - ) +1 1 Nên A = lim = = - . 2 x 2 ®- x + x + 4 ( 2 - )2 + ( 2 - ) + 4 6 x
Câu 22: Cho lim (x - 2) . Tính giới hạn đó. + 2 x®2 x - 4 A. +¥ . B. 1. C. 0 . D. -¥ . Lời giải Chọn C Trang 4 x 2 x(x - 2) (x - 2)x lim(x - 2) = lim = lim = 0. + 2 + 2 x®2 x - 4 x 2 - x 2 x 4 + ® ® x + 2 ì x + 4 - 2 ï khi x > 0 ï
Câu 23: Cho hàm số ( ) x f x = í
, m là tham số. Tìm giá trị của m để hàm số có 1 ïmx + m + khi x £ 0 ïî 4
giới hạn tại x = 0 . 1 1 A. m = . B. m = 1. C. m = 0 . D. m = - . 2 2 Lời giải: Chọn C Ta có: + - (x + 4) 2 - 2 x 1 1 f ( x) x 4 2 lim = lim = lim = lim = lim = . x 0+ x 0+ ® ® x x 0+ ®
x( x + 4 + 2) x 0+ ®
x( x + 4 + 2) x 0+ ® x + 4 + 2 4 æ ö f ( x) 1 1 lim = lim mx + m + = m + . ç ÷ x 0- x 0- ® ® è 4 ø 4
Hàm số đã cho có giới hạn tại x = 0 khi và chỉ khi lim f (x) = lim f (x) x 0+ x 0- ® ® 1 1
Û = m + Û m = 0. 4 4
II. GIỚI HẠN VÔ CỰC CỦA HÀM SỐ 2
Câu 1: Tính giới hạn 4x +1 K = lim . x®-¥ x +1
A. K = 0 B. K = 1 C. K = 2 - D. K = 4 Lời giải Chọn C. 1 1 - + - + 2 x 4 4 2 2 + Ta có: 4x 1 = lim = lim x = lim x K = 2 - . x®-¥ x +1 x®-¥ x +1 x®-¥ 1 1+ x x - 3
Câu 2: Tính giới hạn L = lim . x®3 x + 3
A. L = -¥
B. L = 0
C. L = +¥ D. L = 1 Lời giải Chọn B. x - 3 3 - 3 Ta có L = lim = = 0. x®3 x + 3 3 + 3 -x - 3 Câu 3: lim bằng x®-¥ x + 2 -3 A. B. 3 - C. 1 - D. 1 2 Lời giải Chọn C. Trang 5 3 1 - - -x - 3 lim = lim x = 1. - x®-¥ x + 2 x®-¥ 2 1+ x 2 + + +
Câu 4: Tìm giới hạn x x 1 2x 1 D = lim . x®+¥ 3 3
2x + x +1 + x A. +¥ . B. -¥ 4 . C. . D. 0. 3 Lời giải Chọn A. æ ö 2 1 2 1 x ç 1+ + + ÷ 2 2 x x x Ta có: D lim è ø = = +¥. x®+¥ æ ö 2 2 1 1 1 3 x ç + + + ÷ 3 5 6 x x x x è ø Câu 5: ( 3 2
lim -x + x + 2) bằng x®+¥ A. 0 . B. -¥ . C. +¥ . D. 2 . Lời giải Chọn B. é æ öù lim ( 1 2 3 2
-x + x + 2) = lim ê( 3x). 1 - + + . ç 3 ÷ú x®+¥ x®+¥ ë è x x øû æ 1 2 ö Ta có: ( 3 lim x ) = +¥ và lim 1 - + + = 1 - . ç ÷ x®+¥ 3 x®+¥ è x x ø Vậy ( 3 2
lim -x + x + 2) = -¥ x®+¥ -x + 2
Câu 6: Tính N = lim . x®+¥ x +1 A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 1 - . Lời giải Chọn D. 2 1 - + -x + 2 Ta có = lim = lim x N = 1 - . x®+¥ x +1 x®+¥ 1 1+ x 3x - 2
Câu 7: Tính giới hạn I = lim . x®-¥ 2x +1 3 3 A. I = 2 -
B. I = -
C. I = 2 D. I = 2 2 Lời giải Chọn D. 2 3 - 3x - 2 3 Ta có = lim = lim x I = . x®-¥ 2x +1 x®-¥ 1 2 2 + x Câu 8: ( 3 2 lim x + 2x - ) 1 bằng x®+¥ Trang 6 A. 0 . B. 1. C. +¥ . D. Lời giải. Chọn C. æ 2 1 ö Ta có: lim ( 3 2 x + 2x - ) 3 1 = lim x 1+ - ç 3 ÷ x®+¥ x®+¥ è x x ø æ 2 1 ö Vì 3
lim x = +¥ và lim 1+ - =1 > 0 ç ÷ x®+¥ 3 x®+¥ è x x ø æ 2 1 ö Suy ra 3 lim x 1+ - = +¥ ç 3 ÷ x®+¥ è x x ø Vậy ( 3 2 lim x + 2x - ) 1 = +¥ x®+¥ 2x - 3
Câu 9: Tìm giới hạn lim . x®+¥ 1- 3x 2 2 A. . B. - 3 . C. - . D. 2 . 3 3 2 Lời giải Chọn B. 3 2x - 3 2 - 2 Ta có: lim = lim x = - . x®+¥ 1- 3x x®+¥ 1 3 - 3 x 5x - 3 Câu 10: Tính lim . x®-¥ 2 x - 5 3 3 A. . B. - . C. 5 . D. -5 . 5 5 Lời giải Chọn D. æ 3 ö æ 3 ö 3 x 5 - x 5 - 5 - 5x - 3 ç ÷ ç ÷ Ta có: lim x lim è x ø = lim è x ø = = lim = 5 - x®-¥ 2 x - 5 x®-¥ 5 x®-¥ 5 x®-¥ 5 . x 1- -x 1- - 1- 2 x 2 x 2 x Câu 11: Cho 2 lim
9x + ax + 3x = 2
- . Tính giá trị của a . x®-¥ ( ) A. 6 - . B. 12 . C. 6 . D. 12 - . Lời giải Chọn B. æ ax ö a a lim
x + ax + x = ç ÷ = = - x®-¥ ( 2 9 3 ) lim lim x®-¥ 2 è 9x + ax - 3 x x ®-¥ ø a 6 - 9 + - 3 x a Þ - = 2 - Û a =12. 6
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 4 4 4 4 A. x - x x - x x - x x - x lim = +¥. B. lim =1. C. lim = -¥. D. lim = 0. x®-¥ 1- 2x x®-¥ 1- 2x x®-¥ 1- 2x x®-¥ 1- 2x Lời giải Trang 7 Chọn A. 2 1 2 1 - - - - 4 . x x x x - x Vì lim = lim x = lim
x = +¥. Vậy A đúng. x®-¥ 1- 2 x x ®-¥ æ 1 x®-¥ ö 1 x - 2 - 2 ç ÷ è x ø x 2 1- 4x - x + 5 2 Câu 13: Cho biết lim
= . Giá trị của a bằng x®-¥ a x + 2 3 2 4 A. 3 . B. - . C. 3 - . D. . 3 3 Lời giải Chọn C. 1 1 5 + 4 - + 2 x x x 2 2 2 lim = Û = Û a = 3 - . x®-¥ 2 3 -a 3 -a + x 2x -1 Câu 14: Tìm lim . x®-¥ x + 2 1 A. 1. B. - . C. 2 . D. -¥ . 2 Lời giải Chọn C. 1 2x -1 2 - Ta có: lim = lim x = 2. x®-¥ x + 2 x®-¥ 2 1+ x 2 2x - x +1
Câu 15: Tìm giới hạn hàm số lim . x®-¥ x + 2 A. +¥ . B. -¥ . C. 2 - . D. 1. Lời giải Chọn B. 2 2x - x +1 lim = -¥. x®-¥ x + 2 2 Câu 16: Giới hạn x + 2 - 2 lim bằng x®+¥ x - 2 A. B. 1 C. D. 1 - Lời giải Chọn B.
Chia cả tử và mẫu cho x > 0 ta được: 2 2 + - 2 1 2 x + 2 - 2 x x 1+ 0 - 0 lim = lim = =1 x®+¥ x - 2 x®+¥ 2 1- 0 1- x Câu 17: lim + - - ®+¥ ( x 1 x 3) bằng x Câu 1: A. 0 . B. 2 . C. -¥ . D. +¥ . Trang 8 Câu 2: Lời giải Chọn A. x +1- x + 3 4 Câu 3: lim + - - = lim = lim = 0 ®+¥ ( x 1 x 3) . x x®+¥ x +1 + x - 3 x®+¥ x +1 + x - 3 2018 2 x 4x +1
Câu 18: Tìm giới hạn: lim 2019 . x®+¥ (2x+ )1 1 1 1 A. 0. B. . C. . D. . 2018 2 2019 2 2017 2 Lời giải Chọn B. Ta có: 2018 1 x .x. 4 2018 2 2018 2 + x 4x +1 x 4x + 2 = 1 = x lim lim lim ®+¥ (2x + )2019 ®+¥ 2019 ®+¥ 1 é æ 1 öù 2019 æ 1 ö2019 x x x êx 2 + x 2 + ç ÷ú ç ÷ ë è x øû è x ø + 1 4 2 x 4 + = lim = 0 = 2 = 1 ®+¥ æ 1 ö2019 (2+0)2019 2019 2018 x 2 2 2 + ç ÷ è x ø
Câu 19: Cho các số thực a,b, c thỏa mãn 2 c + a = 18 và 2 lim
ax + bx - cx = 2 - . Tính giá trị của x®+¥ ( )
biểu thức P = a + b + 5c . A. 9 . B. 5 . C. 18. D. 12. Lời giải Chọn D.
Nhận thấy: a > 0 vì tập xác định có chứa +¥ .
c > 0 vì giới hạn hữu hạn. ( 2 ìa - c = 0 2 a - c ) 2 x + bx ï 2 lim
ax + bx - cx = 2 - Û lim = 2 - Û í b x®+¥ ( ) x®+¥ 2
ax + bx + cx = 2 - ï î a + c ìa = 9 ï
Kết hợp giả thiết cho 2
c + a = 18, ta có Û íc = 3,(c > 0). b ï î = 12 -
Vậy P = a + b + 5c = 9 -12 +15 = 12 .
Câu 20: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 lim
x + x - x = 0 B. 2 lim
x + x - 2x = +¥ x®+¥ ( ) x®-¥ ( ) 1 C. lim
x + x - x = + - = -¥ ®-¥ ( 2 lim x x 2x x ) x®+¥ ( 2 ) D. 2 Lời giải Chọn C. Ta có: 2 lim
x + x - x = +¥ nên phương án A sai. x®-¥ ( ) Trang 9 æ 1 ö Ta có: 2 lim
x + x - 2x = lim xç 1+ - 2÷ = -¥ nên phương án B sai. x®+¥ ( ) x®+¥ ç x ÷ è ø æ ö x ç 1 ÷ æ ö 1 Ta có: lim
x + x - x = ç ÷ ç ÷ = x®+¥ ( 2 ) lim lim nên đáp án C đúng. x®+¥ 2 x
è x + x + x ®+¥ ç ø 1 ÷ 2 ç 1+ +1÷ è x ø æ 1 ö Ta có: 2 lim
x + x - 2x = lim -x ç 1+ + 2÷ = +¥ nên đáp án D sai. x®-¥ ( ) ( ) x®-¥ ç x ÷ è ø cos5x
Câu 21: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là x®-¥ 2x 1 A. -¥ . B. 0 . C. . D. +¥ . 2 Lời giải Chọn B. cos5x 1
Cách 1: 0 £ cos5x £ 1Þ 0 £ £ , x " ¹ 0 2x 2x 1 cos5x Mà lim = 0 nên lim = 0 . x®-¥ 2x x®-¥ 2x cos 5x
Cách 2: Bấm máy tính như sau: Chuyển qua chế độ Rad + + CACL + 9 x = 10 - và so 2x đáp án.
Cách 3: Dùng chức lim của máy VNCALL 570ES Plus: chuyển chế độ Rad + cos5x lim và so đáp án. 2x 9 x ® 10 - Câu 22: Biết
x + ax + + bx = - 2 3
P = a - 2b x®-¥ ( 2 lim 4 1 ) . T
1 ính giá của biểu thức .
A. P = 32.
B. P = 0 .
C. P = 16. D. P = 8 . Lời giải Chọn B. TH1: b = 2 1 + a + a Þ + + + ax 1 = lim = lim x = - ®-¥ ( 2 lim 4x ax 1 2x x ) . x®-¥ 2
4x + ax +1 - 2x x®-¥ a 1 4 - 4 + + - 2 2 x x Þ + + + a = 1 - Û - = 1 - Þ a = 4 ®-¥ ( 2 lim 4x ax 1 bx x ) . 4 é æ a 1 öù ì-¥ khi b > 2 TH2: b ¹ 2 Þ + + + = lim êxç - 4 + + + b÷ú = í ®-¥ ( 2 lim 4x ax 1 bx x ) 2 x®-¥ ç x x ÷ êë è øúû î+¥ khi b < 2
Vậy a = 4,b = 2 2 3
Þ P = a - 2b = 0
Câu 23: Cho các số thực a,b, c thỏa mãn 2 c + a = 18 và
ax + bx - cx = - x®+¥ ( 2 lim ) 2. Tính giá trị của
biểu thức P = a + b + 5c . Trang 10 A. 9. B. 5 . C. 18. D. 12. Lời giải Chọn D.
Nhận thấy: a > 0 vì tập xác định có chứa +¥ .
c > 0 vì giới hạn hữu hạn. ( 2 ìa - c = 0 2 ìa - c = 0 2 a - c ) 2 x + bx ï ï
ax + bx - cx = - = lim = 2 - Û í b Û í b x®+¥ ( 2 lim ) 2 x®+¥ 2
ax + bx + cx = 2 - ï = 2 - ï î a + c î a + c ìa = 9 ï
Kết hợp giả thiết cho 2
c + a = 18, ta có Û íc = 3,(c > 0). b ï î = 12 -
Vậy P = a + b + 5c = 9 -12 +15 = 12 .
Câu 24: Tìm giới hạn C = lim én (x + a )(x + a )...(x + a ) - xù 1 2 n . x®+¥ ë û
a + a + ...+ a
a + a + ...+ a A. +¥ . B. -¥ . C. 1 2 n . D. 1 2 n . n 2n Lời giải Chọn C. Đặt n
y = (x - a )(x - a )...(x - a ) 1 2 n n n y - x n n n 1 - n 1 - n 1 y x (y x)(y y x ... x - Þ - = - + + + ) Þ y - x = n 1 - n 1 - n 1 y + y x +...+ x - n n y - x
Þ lim (y - x) = lim n 1 - n-2 n 1 x x y + y x +...+ x - ®+¥ ®+¥ n n y - x n 1 - Þ = lim x C . n 1 - n 1 - n 1 x y + y x +...+ x - ®+¥ n 1 x - n n y - x b b b Mà 2 3 lim
= lim (a + a +...+ a + + +... n +
) = a + a +...+ a . n 1 - 1 2 n 2 n 1 1 2 n x x x x x x - ®+¥ ®+¥ k n 1 - -k y x n 1 - n-2 n 1 y + y x +...+ x - lim =1 k " = 0,...,n -1Þ lim = n. n 1 x x - ®+¥ n 1 x x - ®+¥
a + a + ...+ a Vậy 1 2 n C = . n n
a x + ...+ a x + a
Câu 25: Tìm giới hạn 0 n 1 A = lim -
n , (a ,b ¹ 0) m 0 0 .
x®+¥ b x + ... + b x + b 0 m 1 - m A. +¥ . B. -¥ 4 . C. . D. Đáp án khác. 3 Lời giải Chọn D. n a a a 1 n 1 x (a + + ... - n + + ) 0 n 1 - n Ta có: = lim x x x A x®+¥ m b b b 1 m 1 x (b + +... - m + + ) 0 m 1 - m x x x Trang 11 a a a 1 n 1 a + + ... - n + + • 0 n 1 - n a Nếu x x x 0
m = n Þ A = lim = . x®+¥ b b b 1 m 1 - m b0 b + + ...+ + 0 m 1 - m x x x a a a 1 n 1 a + + ... - n + + • 0 n 1 - n Nếu > Þ = lim x x x m n A = 0 x®+¥ m-n b b b 1 m 1 x (b + +... - m + + ) 0 m 1 - m x x x . n-m a a a 1 n 1 x (a + + ... - n + + ) • 0 n 1 - n
ì+¥ khi a .b > 0
Nếu m < n , ta có: x x x 0 0 A = lim = í . x®+¥ b b b -¥ < 1 m 1 - m khi a b 0 + + + + î 0 0 b ... 0 m 1 - m x x x 7
Câu 26: Cho a,b là các số dương. Biết lim x - ax + x + bx + = x®-¥ ( 2 3 3 2 9 27 5)
. Tìm giá trị lớn nhất của 27 ab . 49 59 43 75 A. . B. . C. . D. . 18 34 58 68 Lời giải Chọn A. - + + + = - + + + + - ®-¥ ( 2 3 3 2 x ax x bx ) ®-¥( 2 3 3 2 lim 9 27 5 lim 9x ax 3x 27x bx 5 3x x x ) = - + + + + - ®-¥ ( 2 x ax x) ®-¥(3 3 2 lim 9 3 lim 27x bx 5 3x x x ). - a a ax = lim = + lim
x - ax + x = x®-¥ a 6 x®-¥ ( 2 9 3 ) lim . x®-¥ 2
9x - ax - 3x 9 - + 3 x bx + lim
x + bx + - x = x®-¥ ( 27 5 3 ) 2 5 3 3 2 + lim x®-¥ 2 ( 3 2 27x + bx + 5) 3 3 2 2 3 + 3 .
x 27x + bx + 5 + 9x 5 b + 2 b = lim x = x®-¥ 2 . 27 æ b 5 ö b 5 3 3 27 + + + 3. 27 + + + 9 ç 3 ÷ 2 è x x ø x x a b 7 Do đó + = . 6 27 27
Áp dụng bất đẳng thức Cauchy cho 2 số dương, ta có : a b a b + ³ 2 . 6 27 6 27 7 2 49 Þ ³ . a b Þ ab £ . 27 9 2 18 ì a b ì 7 = a = ï ï ï ï Đẳng thức xảy ra khi 6 27 9 í Û í . a b 7 7 ï ï + = b = ïî6 27 27 ïî 2 49
Vậy giá trị lớn nhất của ab bằng . 18 Trang 12
III. GIỚI HẠN VÔ CỰC CỦA HÀM SỐ
Câu 1. [Mức độ 1]
Tìm 11
lim x ta có kết quả là x®+¥ A. . B. . C. 0 . D. 11. Lời giải Chọn B Áp dụng lim k
x = +¥ , k là số nguyên dương ta được phương án B. x®+¥
Câu 2. [Mức độ 1] Tính 2021 lim x
ta được kết quả là x®-¥ A. . B. . C. 0 . D. 2021. Lời giải Chọn A áp dụng lim k
x = -¥ với k là số lẻ ta được phương án A. x®-¥ 5 -
Câu 3. [Mức độ 1] Cho limg (x) = -¥, tính lim . x®2
x®2 g ( x) A. . B. . C. 5 - . D. 0 . Lời giải Chọn D f ( x)
Áp dụng quy tắc tìm giới hạn của thương g ( x) 2 7 - x + 5
Câu 4. [Mức độ 2] Tính lim
ta được đáp án là - 2
x®2 -x - x + 6 A. . B. . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn B
Cách 1:
(trình bày tự luận) Ta có 2 2
lim 7 - x + 5 = 4 > 0; lim -x - x + 6 = 0 ; 2
-x - x + 6 > 0 khi x 2 .- ® x®2- ( ) - ( ) x®2 2 7 - x + 5 Vậy lim = +¥. - 2
x®2 -x - x + 6
Cách 2: (Sử dụng MTCT) 2 7 - x + 5
Nhập vào máy tính biểu thức
® nhấn phím CALC ® nhập 11 2 10- - ® nhấn phím 2 -x - x + 6
= ® đối chiếu với các phương án. 2x + 5
Câu 5. [Mức độ 2] Tìm lim
ta có kết quả là x®- ( x + 3)2 3 A. 0 . B. . C. . D. 2 . Lời giải Chọn C
Cách 1:
(trình bày tự luận) Ta có: lim(2x + 5) = 1
- < 0; lim(x +3)2 = 0;(x +3)2 > 0 khi x ® 3 - . x 3 ®- x 3 ®- 2x + 5 Vậy lim = -¥ . x®- ( x + 3)2 3 Trang 13 2x + 5
Cách 2: Nhập vào máy tính biểu thức
® nhấn phím CALC ® nhập 11 3 10- - + ® (x + 3)2
nhấn phím = ® đối chiếu với các phương án. 2x - 4
Câu 6. [Mức độ 1] lim bằng x 1- ® x -1 A. 0 . B. . C. . D. 2 . Lời giải Chọn B
Ta có lim(2x - 4) = 2 - < 0, lim(x - ) 1 = 0 và (x - ) 1 < 0, x " <1. x 1- ® x 1- ® 2x - 4 Vậy lim = +¥ x 1- ® x -1 2 x + 2x
Câu 7. [Mức độ 2] lim bằng x®+¥ 2x -1 1 A. 0 . B. . C. . D. . 2 Lời giải Chọn B 2 æ 2 ö æ 2 ö x 1+ 1+ 2 x 2x ç ÷ ç ÷ + Ta có lim lim è x ø lim è x x ø = = = +¥ x®+¥ 2x -1 x®+¥ æ 1 x®+¥ ö æ 1 ö x 2 - 2 - ç ÷ ç ÷ è x ø è x ø æ 2 ö 1+ ç ÷ è x ø 1 Vì lim x = +¥ và lim = > 0 x®+¥ x®+¥ æ 1 ö 2 2 - ç ÷ è x ø 3 2 - x - x
Câu 8. [Mức độ 2] lim bằng x®-¥ x +1 A. 0 . B. . C. . D. 1 - . Lời giải Chọn C æ ö é æ ö ù 3 2 1 2 1 x - -1 - -1 3 ç 3 2 ÷ ê ç 3 2 2 x x ÷ ú - - Ta có è x x ø 2 lim = lim = lim è x x x ø ê ú = -¥ x®-¥ x +1 x®-¥ æ 1 x®-¥ ö ê æ 1 ö x 1 1 ú + + ç ÷ ç ÷ x êë x ú è ø è ø û æ 2 1 ö - -1 ç 3 2 ÷ Vì 2
lim x = +¥ và lim è x x ø = 1 - < 0 x®-¥ x®-¥ æ 1 ö 1+ ç ÷ è x ø 2 x + 3x - 2
Câu 9. [Mức độ 2] lim bằng x® (x - )2 1 1 A. . B. 2 - . C. 1 - . D. . Trang 14 Lời giải Chọn D Ta có lim( 2
x + 3x - 2) = 2 > 0, li ( m x - )2 1 = 0 và (x - )2 1 > 0 khi x ®1. x 1 ® x 1 ® 2 x + 3x - 2 Vậy lim = +¥ x® (x - )2 1 1 Câu 10. [Mức độ 2] 2
lim x - 9 bằng x®-¥ A. 0 . B. . C. . D. 3. Lời giải Chọn B 9 Ta có 2
lim x - 9 = lim x 1- = +¥ 2 x®-¥ x®-¥ x 9
Vì lim x = lim (-x) = +¥ và lim 1- =1> 0. x®-¥ x®-¥ 2 x®-¥ x Câu 11. [Mức độ 2] 2
lim x - x + 3x bằng x®-¥( ) A. 0 . B. . C. -¥ 3 . D. - . 2 Lời giải Chọn C æ ö æ 3 ö Ta có 2 3
lim x - x + 3x = lim ç x - x 1+ ÷ = lim ç x + x 1+ ÷ x®-¥( ) x®-¥ x è ø x®-¥ x è ø é æ 3 öù
lim êxç1+ 1+ ÷ú = -¥ x®-¥ x êë è øúû æ ö Vì lim x = -¥ 3 và lim ç1+ 1+ ÷ = 2 > 0 x®-¥ x®-¥ x è ø f ( x) Câu 12.
[Mức độ 2] Biết lim f (x) = 4. Khi đó lim bằ ng x 1 ®- x®- ( x + )4 1 1 A. 4 . B. . C. . D. 0 . Lời giải Chọn B
Ta có lim f (x) = 4 > 0, lim(x + )4 1 = 0 và (x + )4 1 > 0, x " ¹ - . 1 x 1 ®- x 1 ®- f (x) Vậy lim = +¥ . x®- ( x + )4 1 1 Trang 15