Các dạng toán giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số và hàm số liên tục

Tài liệu gồm 124 trang được tổng hợp bởi thầy Nguyễn Bảo Vương, phân dạng và chọn lọc các bài toán trắc nghiệm về các chủ đề: giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số và hàm số liên tục trong chương trình Đại số và Giải tích 11 chương IV; các câu hỏi và bài toán đều có đáp án và lời giải chi tiết.

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 11
1D4-1
PHẦNA
.CÂUHỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG0.CÂUHỎILÝTHUYẾT .................................................................................................................................. 1
DẠNG1.DÃYSỐDẠNGPHÂNTHỨC ...................................................................................................................... 2
Dạng1.1Phânthứcbậctửbéhơnbậcmẫu ................................................................................................................. 2
Dạng1.2Phânthứcbậctửbằngbậcmẫu .................................................................................................................... 4
Dạng1.3Phânthứcbậctửlớnhơnbậcmẫu ................................................................................................................ 8
Dạng1.4Phânthứcchứacăn ....................................................................................................................................... 9
DẠNG2.DÃYSỐCHỨACĂNTHỨC ......................................................................................................................... 9
DẠNG3.DÃYSỐCHỨALŨYTHỪA ....................................................................................................................... 11
DẠNG4.TỔNGCẤPSỐNHÂNLÙIVÔHẠNG ...................................................................................................... 13
DẠNG5.MỘTSỐBÀITOÁNKHÁC ........................................................................................................................ 13
PHẦNB.LỜIGIẢITHAMKHẢO .............................................................................................................................. 16
DẠNG0.CÂUHỎILÝTHUYẾT ................................................................................................................................ 16
DẠNG1.DÃYSỐDẠNGPHÂNTHỨC .................................................................................................................... 17
Dạng1.1Phânthứcbậctửbéhơnbậcmẫu ............................................................................................................... 17
Dạng1.2Phânthứcbậctửbằngbậcmẫu .................................................................................................................. 20
Dạng1.3Phânthứcbậctửlớnhơnbậcmẫu .............................................................................................................. 25
Dạng1.4Phânthứcchứacăn ..................................................................................................................................... 26
DẠNG2.DÃYSỐCHỨACĂNTHỨC ....................................................................................................................... 26
DẠNG3.DÃYSỐCHỨALŨYTHỪA ....................................................................................................................... 31
DẠNG4.TỔNGCẤPSỐNHÂNLÙIVÔHẠNG ...................................................................................................... 33
DẠNG5.MỘTSỐBÀITOÁNKHÁC ........................................................................................................................ 34
PHẦNA.CÂUHỎI
DẠNG0.CÂUHỎILÝTHUYẾT
Câu 1. Trongcácmệnhđềdướiđây,mệnhđềnàosai?.
A. Nếu lim
n
u

và
limv 0
n
a
thì
l
im
n
n
u
v

.
B. Nếu
lim 0
n
u a
và limv
n

thì
l
im 0
n
n
u
v
.
GIỚI HẠN DÃY SỐ
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
C. Nếu
lim 0
n
u a
và
limv 0
n
thì
l
im
n
n
u
v

.
D. Nếu
lim 0
n
u a
và
limv 0
n
và
n
v
vớimọi
n
thì
l
im
n
n
u
v

.
Câu 2. Tìmdạnghữutỷcủasốthậpphânvôhạntuầnhoàn
2,13131313...P
,
A.
212
99
P B.
213
100
P . C.
211
100
P . D.
211
99
P .
Câu 3. Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. Tanóidãysố
n
u
cógiớihạnlàsố
a
(hay
n
u
dầntới
a
)khi
n 
,nếu
lim 0
n
n
u a

.
B. Tanóidãysố
n
u
cógiớihạnlà
0
khi
n
dầntớivôcực,nếu
n
u
cóthểlớnhơnmộtsốdương
tùyý,kểtừmộtsốhạngnàođótrởđi.
C. Tanóidãysố
n
u
cógiớihạn

khi
n 
nếu
n
u
cóthểnhỏhơnmộtsốdươngbấtkì,kể
từmộtsốhạngnàođótrởđi.
D. Tanóiysố
n
u
cógiớihạn

khi
n 
nếu
n
u
cóthểlớnhơnmộtsốdươngbấtkì,kể
từmộtsốhạngnàođótrởđi.
Câu 4. Chocácdãysố
,
n
n
u
v
và lim , lim
n
n
u a v

thì
li
m
n
n
u
v
bằng
A.
1
. B.
0
. C.

. D.
.
Câu 5. Trongcáckhẳngđịnhdướiđâycóbaonhiêukhẳngđịnhđúng?
(I)
l
im
k
n

với
k
nguyêndương.
(II) lim
n
q

nếu
1
q
.
(III) lim
n
q

nếu
1
q
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 6. Chodãysố
n
u
thỏa
3
2
1
n
u
n
vớimọi
*
n
.Khiđó
A.
lim
n
u
khôngtồntại. B.
lim 1
n
u
. C.
lim 0
n
u
. D.
lim 2
n
u
.
Câu 7. (THPTCHUYÊNHÙNGVƯƠNG-PHÚTHỌ-LẦN1-2018)Phátbiểunàosauđâylàsai?
A. lim
n
u c
(
n
làhằngsố). B.
lim 0
n
q
1
q
.
C.
1
l
im 0
n
. D.
1
l
im 0
k
n
1
k
.
DẠNG1.DÃYSỐDẠNGPHÂNTHỨC
Dạng1.1Phânthứcbậctửbéhơnbậcmẫu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
Câu 8. (THPTChuyênTháiBình-lần3-2019)Tính
3
1
l
im
3
n
L
n
.
A.
1
.
L
B.
L
C.
L
D.
L
Câu 9. (Mãđề101BGD&ĐTNĂM2018)
1
l
im
5
3n
bằng
A.
0
. B.
1
3
. C.
. D.
1
5
.
Câu 10. (Mãđề103BGD&ĐTNĂM2018)
1
li
m
2
7n
bằng
A.
1
7
. B.
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 11. (Mãđề104BGD&ĐTNĂM2018)
1
lim
2
5n
bằng
A.
1
2
. B.
0
. C.
. D.
1
5
.
Câu 12. (THPTQUỐCGIA2018-ĐỀ102)
1
lim
5 2n
bằng
A.
1
5
. B.
0
. C.
1
2
. D.
.
Câu 13. (THPTChuyênVĩnhPhúc-lần3234nămhọc2017-2018)Tìm
2
3
3 2
7 2 1
lim .
3 2 1
n n
I
n n
A.
7
3
. B.
2
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 14. (HỒNGLĨNH-TĨNH-LẦN1-2018)
2
6
5
2 3
lim
5
n
n n
bằng:
A.
2
. B.
0
. C.
3
5
. D.
3
.
Câu 15.
2018
lim
n
bằng
A.

. B.
0
. C.
1
. D.

.
Câu 16. (LƯƠNGTÀI2BẮCNINHLẦN1-2018-2019)Tínhgiớihạn
2
2 1
lim
2
n
L
n n
?
A.
L

. B.
2L
. C.
1L
. D.
0
L
.
Câu 17. (TRƯỜNGTHPTTHANHTHỦY2018-2019)Dãysốnàosauđâycógiớihạnbằng
0
?
A.
2
2
2
5 3
n
n
u
n n
. B.
2
2
2
5 3
n
n n
u
n n
. C.
2
1
2
5 3
n
n
u
n
n
. D.
2
2
1 2
5 3
n
n
u
n n
.
Câu 18. (THPTPHANCHUTRINH-ĐẮCLẮC-2018)Tính
2
2
3
lim
2
3 1
n
I
n
n
A.
I 
. B.
0
I
. C.
I 
. D.
1I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
Câu 19. Tìm
lim
n
u
biết
2 2 2
1 1 1
...
2 1 3 1 1
n
u
n
.
A.
3
4
. B.
3
5
. C.
2
3
D.
4
3
.
Câu 20. (THPTXUÂNHÒA-VP-LẦN1-2018)Tínhgiớihạn
1 1 1 1
lim ...
1.2 2.3 3.4 1
n n
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 21. (THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH - PHÚ YÊN - 2018) Tìm
1 1 1
lim ...
1 1 2 1 2 ...
L
n
A.
5
2
L
. B.
L 
. C.
2L
. D.
3
2
L
.
Câu 22. Với
n
làsốnguyêndương,đặt
1 1 1
...
1 2 2 1 2 3 3 2 1 1
n
S
n n n n
. Khiđó
bằng
A.
1
2 1
B.
1
2 1
. C.
1
. D.
1
2 2
.
Câu 23. (THPTNGUYỄNTẤTTHÀNH-YÊNBÁI-2018)Tínhgiátrịcủa
2
cos sin
lim .
1
n n
n
A.
1.
B.
0.
C.
.
D.
.
Dạng1.2Phânthứcbậctửbằngbậcmẫu
Câu 24. (THPTCHUYÊNHOÀNGVĂNTHỤ-HÒABÌNH-2018)Giátrịcủa
2
lim
1
n
n
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 25. (THPTTHUẬNTHÀNH-BẮCNINH-2018)Kếtquảcủa
2
lim
3 1
n
n
bằng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 26. (THPTYÊNLẠC-LẦN4-2018)Tìmgiớihạn
3 2
lim
3
n
I
n
.
A.
2
3
I
. B.
1I
. C.
3
I
. D.
k
.
Câu 27. (THPTCHUYÊNPHANBỘICHÂU-NGHAN-LẦN2-2018)Giớihạn
1 2
lim
3 1
n
n
bằng?
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
Câu 28. (SGD&ĐTBẮCNINH-2018)Tínhgiớihạn
2
2017
l
im
3 2018
n
I
n
.
A.
2
3
I
. B.
3
2
I
. C.
20
17
2018
I
. D.
1I
.
Câu 29. (THPTQuỳnhLưu-NghệAn-2019)
1
19
lim
18 19
n
n
bằng
A.
1
9
18
. B.
1
1
8
. C.
. D.
1
1
9
.
Câu 30. (THPTThạchThành-ThanhHóa-năm2017-2018)Dãysốnàosauđâycógiớihạnkhác
0
?
A.
1
n
. B.
1
n
. C.
1n
n
. D.
sin n
n
.
Câu 31. (CHUYÊNTĨNH-LẦN1-2018)
2
2
1
lim
2 1
n
n
bằng
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 32. (SGDTHANHHÓA-LẦN1-2018)Tínhgiớihạn
4
2018
l
im
2
1
n
n
.
A.
1
2
. B.
4
. C.
2
. D.
2
018
.
Câu 33. (THPTChuyênVĩnhPhúc-lần3năm2017-2018)Tìm
5
3
5 2
8 2 1
lim
4 2 1
n n
n n
.
A.
2
. B.
8
. C.
1
. D.
4
.
Câu 34. (CHUYÊNVĨNHPHÚC-LẦN1-2018)Tính
2
1
lim
1
n
n
đượckếtquảlà
A.
2
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 35. (THPTXOAY-LẦN3-2018)
4
4
2 2 2
lim
4 2 5
n n
n n
bằng
A.
2
11
. B.
1
2
. C.
. D.
0
.
Câu 36. (ThithửSGDCầnThơ1212019)Giátrịcủa
2
2
2 3
l
im
1 2
n
n
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 37. Giátrị
2
2
lim
12 1
n n
A
n
bằng
A.
1
12
. B.
0
. C.
1
6
. D.
1
24
.
Câu 38. Tính
5
3
lim
2 1
n
n
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
A.
1
. B.
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 39.
3
3 2
4 5
lim
3 7
n n
n n
bằng
A.
1
. B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 40. Tínhgiớihạn
2 3
3
3
lim
2 5 2
n n
n n
.
A.
1
5
. B.
0
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 41. Giớihạncủadãysố
n
u
với
*
2 1
,
3
n
n
u n
n
là:
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 42. Tínhgiớihạn
10 3
lim
3 15
n
I
n
tađượckếtquả:
A.
10
3
I
. B.
10
3
I
. C.
3
10
I
. D.
2
5
I
.
Câu 43.
2 1
lim
1
n
n
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
.
Câu 44.
2
2
3 1
lim
2
n
n
bằng:
A.
3
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 45. Tính
2
2
8 3 1
lim
4 5 2
n n
n n
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 46. Chohaidãysố
n
u
và
n
v
có
1
1
n
u
n
;
3
3
n
v
n
.Tính
lim
n
n
u
v
.
A.
0
. B.
3
. C.
1
3
. D.
.
Câu 47. Giớihạn
5 3
2 5
8 2 1
lim
2 4 2019
n n
n n
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
. D.
0
.
Câu 48. Giátrịcủa
2
2
4 3 1
lim
3 1
n n
B
n
bằng:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
A.
4
9
. B.
4
3
. C.
0
. D.
4
Câu 49. (THPTCHUYÊNTHĂNGLONG-ĐÀLẠT-2018)Tính
3 2
3
1
lim
2018 3
n n
L
n
A.
1
2018
. B.
3
. C.
. D.
1
3
.
Câu 50. (ThithửchuyênHùngVươngGiaLailần-2019)GọiStậphợpcácthamsốnguyên
a
thỏa
mãn
2
3 2
lim 4 0
2
n
a a
n
.Tổngcácphầntửcủa
S
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 51. (ChuyênLàoCaiLần32017-2018)Cho
a
saochogiớihạn
2 2
2
2
1
lim 1
1
an a n
a a
n
.Khiđókhẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
0 2
a
. B.
1
0
2
a
. C.
1 0
a
. D.
1 3
a
.
Câu 52. Dãysố
n
u
với
2
3
3 1 3
4 5
n
n n
u
n
cógiớihạnbằngphânsốtốigiản
a
b
.Tính
.a b
A.
192
B.
68
C.
32
D.
128
Câu 53. Biết
3 2
3
2 4 1
lim
2 2
n n
an
với
a
làthamsố.Khiđó
bằng
A.
12
. B.
2
. C.
0
. D.
6
.
Câu 54. Chodãysố
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
lim 0
n
u
.
B.
1
lim
2
n
u
.
C. Dãysố
n
u
khôngcógiớihạnkhi
n 
.
D.
lim 1
n
u
.
Câu 55. (THPTNinhGiang-HảiDươngnăm2017-2018)Giớihạn
2 2 2 2 2
3
1 2 3 4 ...
lim
2 7
n
n n
cógiá
trịbằng?
A.
2
3
. B.
1
6
. C.
0
. D.
1
3
.
Câu 56.
2
1 3 5 ... 2 1
lim
3 4
n
n
bằng
A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Câu 57.
2
2 2 2
1
2 3
...
n
L
im
n
n n n
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 58. Chodãysố
n
u
xácđịnhbởi:
2
2 2
1 3 2 1
n
n
u
n
n n
với
*
n
Giátrịcủa
lim
n
u
bằng:
A. 0`. B.

. C.
. D. 1
Câu 59. (THPTHAITRƯNG-HUẾ-2018)Tìm
2 2 2
1
2
lim ...
n
n
n n
.
A.
. B.
1
2
. C.
1
n
. D.
0
.
Câu 60. (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Tính giới hạn:
2
2 2
1 1 1
lim 1 1 ... 1
2 3 n
.
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
3
2
.
Câu 61. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho y số
n
u
với
1
1 1
..
. .
1.3 3.5 2 1 . 2 1
n
u
n
n
Tính
lim .
n
u
A.
1
.
2
B.
0
.
C.
1
.
D.
1
.
4
Câu 62. Tính
2019 2018
lim( 2 3 4)
n n
?
A.
. B.
. C.
2
. D.
2
019
.
Dạng1.3Phânthứcbậctửlớnhơnbậcmẫu
Câu 63.
4
3
l
im 2 3 1
n
n
là:
A.
B.

C.
81
D.
2
Câu 64. Tínhgiớihạn
3
2
2
lim
3 2
n n
L
n n
A.
L
. B.
0
L
. C.
1
3
L
. D.
L
.
Câu 65. Tínhgiớihạncủadãysố
3
2 3 2
3 2
n
n n
u
n
A.
2
3
. B.

. C.
1
. D.
.
Câu 66. Giớihạn
1
5 ... 4 3
l
im
2
1
n
n
bằng
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
A.
1
. B.
. C.
2
2
. D.
0
.
Dạng1.4Phânthứcchứacăn
Câu 67. (THPTHUYTẬP-LẦN2-2018)
2
4 1 2
lim
2 3
n n
n
bằng
A.
3
2
. B. 2. C. 1. D.
.
Câu 68. (THPTTHÁITỔ-BẮCNINH-2018)Cho
2
2
4 5
lim
4 1
n n
I
n n
.Khiđógiátrịcủa
I
là:
A.
1I
. B.
5
3
I
. C.
1I
. D.
3
4
I
.
Câu 69. (CỤM 5 TRƯỜNG CHUYÊN - ĐBSH - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn
2 2
4 1 3
lim
3 2
x
x x x x
x

A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 70. Tìm
biết
2
1 3 5 ... 2 1
2 1
n
n n
u
n
A.
1
2
. B.
. C.
1
. D.
.
Câu 71. (HỒNGQUANG-HẢIDƯƠNG-LẦN1-2018)Tính
2 2 3 2
1 2 3 ...
lim
2 7 6 5
n
n n n
A.
1
6
. B.
1
2 6
. C.
1
2
. D.
.
DẠNG2.DÃYSỐCHỨACĂNTHỨC
Câu 72.
2
lim 3 1
n n n
bằng
A.
3
. B.
. C.
0
. D.
3
2
.
Câu 73. Trongcácgiớihạnsauđây,giớihạnnàocógiátrịbằng
1
?
A.
1
3 2
lim
5 3
n
n
n
. B.
2
2
3
lim
4 5
n n
n
.
C.
2 2
lim 2 1
n n n
. D.
3
2
2 3
lim .
1 2
n
n
Câu 74. Giớihạn
lim 4 3
n n n
bằng
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
A.
0
. B.
. C.
7
2
. D.
1
2
.
Câu 75. Tínhgiớihạn
2
l
im 4n n n
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 76.
Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa
a
để
2
lim
4 7 0
n
n a n
?
A.
3
. B.
1
. C.
2
.
D.
0
.
Câu 77. (LÊQUÝĐÔN-HẢIPHÒNG-LẦN1-2018)Tính
2
2
lim 2 1
I n n n
.
A.
I

. B.
3
2
I
. C.
1, 499
I
. D.
0
I
.
Câu 78. (LÊQUÝĐÔN-QUẢNGTRỊ-LẦN1-2018)Tính
3
2
3
l
im 4 3 8
n n n n
.
A.

. B.
1
. C.

. D.
2
3
.
Câu 79. Tínhgiớihạn
2
2
li
m 9 2 1 4 1
L
n n n
.
A.
. B.
1
. C.

. D.
9
4
.
Câu 80. Tínhgiớihạn
2
li
m 4 1 9L n n n
.
A.

. B.
7
. C.

. D.
9
4
.
Câu 81. Tínhgiớihạn
2
2
lim 4 4 2
L n n n
.
ĐS:
1
4
.
A.
. B.
7
. C.

. D.
1
4
.
Câu 82. Tínhgiớihạn
2
li
m 3 5 25
L
n n n
.
A.
. B.
7
. C.
53
2
. D.
9
4
.
Câu 83. Tínhgiớihạn
2 1 3
lim
4 5
n n
L
n
.
A.

. B.
7
. C.
53
2
. D.
2
1
2
.
Câu 84. Tínhgiớihạnsau
3 3
lim 4 1
L n n
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
A.
. B.
7
. C.
53
2
. D.
0
.
Câu 85. Tínhgiớihạn
3 3 2 3 2 3
lim 8 3 2 5 8
L n n n n
.
A.
. B.
7
. C.
53
2
. D.
2
3
.
Câu 86. Tínhgiớihạn
3
3 2
lim 8 3 4 2 6
L n n n
.
A.
. B.
25
4
. C.
53
2
. D.
1
2
.
Câu 87. Tínhgiớihạn
3
3
lim 2 1
L n n n
.
A.
. B.
1
. C.
53
2
. D.
1
2
.
Câu 88. Tínhgiớihạn
3
3
lim 2
L n n n
.
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 89. Tínhgiớihạn
3
3 2
lim 2 1
L n n n
.
A.
. B.
5
4
. C.
53
2
. D.
5
3
.
Câu 90. Tínhgiớihạn
3
4 2 6
lim 1
L n n n
.
A.
. B.
5
4
. C.
1
2
. D.
5
3
.
Câu 91. Tínhgiớihạn
2 3 2
3
lim 1
L n n n n
.
A.
. B.
5
4
. C.
53
2
. D.
1
6
.
DẠNG3.DÃYSỐCHỨALŨYTHỪA
Câu 92. (THPTHUYTẬP-TĨNH-LẦN1-2018)Dãysốnàosauđâycógiớihạnbằng
0
?
A.
4
e
n
. B.
1
3
n
. C.
5
3
n
. D.
5
3
n
.
Câu 93. (THPTTHÁIPHIÊN-HẢIPHÒNG-LẦN1-2018)
lim 2
n
n
bằng.
A.
2
. B.

. C.
. D.
0
.
Câu 94. Trongcácgiớihạnsaugiớihạnnàobằng
0
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
A.
2
lim
3
n
. B.
5
lim
3
n
. C.
4
lim
3
n
. D.
lim 2
n
.
Câu 95.
2018
lim
2019
n
bằng.
A.
0
. B.
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 96. Dãysốnàosauđâycógiớihạnbằng
0
?
A.
0,999
n
. B.
1
n
. C.
1,0001
n
. D.
1,2345
n
.
Câu 97.
1
2 1
100 3.99
lim
10 2.98
n n
n n
là
A.
. B.
100
. C.
1
100
. D.
0
.
Câu 98.
lim 3
4
n n
là
A.
. B.

. C.
4
3
. D.
1
.
Câu 99. Tínhgiớihạn
1 1
3.2 2.3
lim
4 3
n n
n
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
6
5
. D.
6
.
Câu 100. Trongbốngiớihạnsauđây,giớihạnnàobằng
0
?
A.
1 2.2017
lim
2016 2018
n
n n
. B.
1
1 2.2018
lim
2016 2017
n
n n
.
C.
1 2.2018
lim
2017 2018
n
n n
. D.
1
2.2018 2018
lim
2016 2018
n
n n
.
Câu 101. Tính
2 1
lim
2.2 3
n
n
.
A. 2. B. 0. C. 1. D.
1
2
.
Câu 102. (Chuyên-VĩnhPhúc-lần3-2019)Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
a
thuộc
khoảng
0;2019
để
1
9 3 1
lim
5 9 2187
n n
n n a
?
A.
2018
. B.
2012
. C.
2019
. D.
2011
.
Câu 103. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn
1 1
lim 16 4 16 3
n n n n
T
.
A.
0
T
. B.
1
4
T
. C.
1
8
T
. D.
1
16
T
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
DẠNG4.TỔNGCẤPSỐNHÂNLÙIVÔHẠNG
Câu 104. (THPTYÊNLẠC-LẦN4-2018)Tínhtổng
S
củacấpsốnhânlùivôhạncósốhạngđầu
1
1
u
vàcôngbội
1
2
q
.
A.
2
S
. B.
3
2
S
. C.
1
S
. D.
2
3
S
.
Câu 105. Tổngvôhạnsauđây
2
2
2 2
2
... ...
3 3 3
n
S
cógiátrịbằng
A.
8
3
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 106. Sốthậpphânvôhạntuầnhoàn
3,15555... 3,1 5
viếtdướidạnghữutỉlà
A.
6
3
20
. B.
14
2
45
. C.
1
1
8
. D.
7
2
.
Câu 107. Tổng
1
1 1
1
...
2 4 2
n
bằng
A.
1
2
. B. 2. C. 1. D.
.
Câu 108. (ChuVănAn-Nội-lần2-2019)Chodãysố
*
(
),
n
u
n
,thỏamãnđiềukiện
1
1
3
5
n
n
u
u
u
.
Gọi
1
2 3
...
n
S u u u u
làtổng
n
sốhạngđầutiêncủadãysốđãcho.Khiđó
lim
n
S
bằng
A.
1
2
. B.
3
5
. C.
0
. D.
5
2
.
Câu 109. Chodãysố
n
u
thoảmãn
1
*
1
1
2
4
,
3
n
n
u
u
u n
.Tìm
lim
n
u
.
A.
lim 1
n
u
. B.
lim 4
n
u
. C.
lim 12
n
u
. D.
lim 3
n
u
.
Câu 110. Chocấpsốcộng
n
u
cósốhạngđầu
1
2
u
vàcôngsai
3
d
.Tìm
l
im
n
n
u
.
A.
1
3
L
. B.
1
2
L
. C.
3
L
. D.
2L
DẠNG5.MỘTSỐBÀITOÁNKHÁC
Câu 111. (THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho dãy số
n
u
thỏa mãn
*
2
018 2017,
n
u
n n n
.Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A. Dãysố
n
u
làdãytăng. B.
lim 0
n
n
u

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
C.
*
1
0 ,
2 2018
n
u n
. D.
1
lim 1
n
n
n
u
u

.
Câu 112. (THPTViệtTrì-PhúThọ-lần1-năm2017-2018)Đặt
2
2
1 1
f n n n
,xétdãysố
n
u
sao
cho
1 . 3 . 5 ... 2 1
2 . 4 .f 6 ... 2
n
f f f f n
u
f f f n
.m
lim
n
n u
.
A.
1
lim
3
n
n u . B.
lim 3
n
n u
. C.
1
lim
2
n
n u . D.
lim 2
n
n u
.
Câu 113. (THTTsố6-489tháng3năm2018)Choysố
n
u
xácđịnhbởi
1
0
u
và
1
4 3
n n
u u n
,
1
n
.Biết
2 2018
2 2018
2019
4
4 4
2
2 2
...
lim
...
n n
n n
n n
n n
u u u u
a b
c
u u u u
với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyêndươngvà
2019
b
.Tínhgiátrị
S a b c
.
A.
1
S
. B.
0
S
. C.
2017
S
. D.
2018
S
.
Câu 114. (THTTS2-485tháng11-nămhọc2017-2018)Dãysố
n
u
nàosauđâycógiớihạnkhácsố
1
khi
n
dầnđếnvôcùng?
A.
2018
2017
2017
2018
n
n
u
n n
.B.
2 2
2018 2016
n
u n n n
.
C.
1
1
2017
1
1 , 1, 2,3...
2
n n
u
u u n
. D.
1 1 1 1
...
1.2 2.3 3.4 1
n
u
n n
.
Câu 115. (THPTCHU VĂN AN -THÁI NGUYÊN - 2018) Cho ysố
n
u
được xác định như sau
2
1 1 1
2016;
n n n
u u n u u
,vớimọi
*
, 2
n n
,tìmgiớihạncủadãysố
n
u
.
A.
1011
. B.
1010
. C.
1008
. D.
1009
.
Câu 116. Chodãysố
n
u
nhưsau:
2 4
1
n
n
u
n n
,
1
n
,
2
,
...
Tínhgiớihạn
1 2
lim ...
n
x
u u u

.
A.
1
4
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 117. (THPT NGUYỄN HUỆ - TT HUẾ - 2018) Cho dãy số
n
u
thỏa mãn
1
*
1
2
3 4 1 4 1 4,
n n
u
u u n
.Tính
lim
n
u
.
A.
1
3
. B.
3
4
. C.
1
2
. D.
2
3
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Câu 118. (THPTGANGTHÉP-LẦN3-2018) Cho dãysố
n
u
biết
1
1
2
3
1, 2
n
n
u
u
u n
, khi đó
lim
3
n
n
u
L
A. Khôngxácđịnh. B.
L 
. C.
5
6
L
. D.
0
L
.
Câu 119. (THPTHẬULỘC2-TH-2018)Tamgiácmàbađỉnhcủanólàbatrungđiểmbacạnhcủatam
giác
A
BC
đượcgọilàtam giác trung bìnhcủatamgiác
A
BC
.
Taxâydựngdãycáctamgiác
1
1 1 2 2 2 3 3 3
, , ,...
A B C A B C A B C
saocho
1
1 1
A B C
làmộttamgiácđều
cạnhbằng
3
vàvớimỗisốnguyêndương
2
n
,tamgiác
n
n n
A B C
làtamgiáctrungbìnhcủatam
giác
1
1 1n n n
A B C
.Vớimỗisốnguyêndương
n
,kíhiệu
n
S
tươngứnglàdiệntíchhìnhtrònngoại
tiếptamgiác
n
n n
A B C
.Tínhtổng
1
2
... ...
n
S S S S
?
A.
1
5
.
4
S
B.
4
.
S
C.
9
.
2
S
D.
5
.
S
Câu 120. (CTN-LẦN1-2018)Trongcácdãysố
n
u
chodướiđây,dãysốnàocógiớihạnkhác
1
?
A.
2017
2018
2018
2017
n
n n
u
n
.B.
2
2
20
20 4 2017
n
u
n n n
.
C.
2
2 2
1.3 3.5 2 1 2 3
n
u
n n
. D.
1
1
201
8
1
1
, 1
2
n
n
u
u
u n
.
Câu 121. (SGD&ĐTBRVT-2018)Chodãysố
( )
n
u
thỏamãn:
1
1
u
;
2
*
1
2
,
3
n n
u u a n
.Biếtrằng
2
2 2
1 2
l
im ... 2
n
u
u u n b
.Giátrịcủabiểuthức
T
ab
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 122. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Với
n
là số tự nhiên lớn hơn
2
, đặt
3 3 4 3
3 4 5
1
1 1 1
..
.
n
n
S
C
C C C
.Tính
lim
n
S
A.
1
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 123. (THPTCHUYÊNNGUYỄNQUANGDIÊU-ĐỒNGTHÁP-2018)Cóbaonhiêugiá trị
nguyêncủathamsố
a
thuộckhoảng
0
;2018
đểcó
1
9 3 1
lim
5 9 2187
n
n
n n a
?
A.
2
011
. B.
2
016
. C.
2
019
. D.
2
009
.
Câu 124. Từđộcao
55,8m
củathápnghiêngPisanướcItaliangườitathảmộtquảbóngcaosuchạmxuống
đất.Giảsửmỗilầnchạmđấtquảbónglạinảylênđộcaobằng
1
10
độcaomàquảbóngđạttrước
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
đó.Tổngđộdàihànhtrìnhcủaquảbóngđượcthảtừlúcbanđầuchođếnkhinónằmyêntrênmặt
đấtthuộckhoảngnàotrongcáckhoảngsauđây?
A.
6
7 ; 69m m
. B.
6
0 ; 63m m
. C.
6
4 ; 66m m
. D.
6
9 ; 72m m
.
Câu 125. (THPTTHUẬNTHÀNH1)Chohaidãysố
,
n
n
u
v
đềutồntạigiớihạnhữuhạn.Biếtrằng
haidãysốđồngthờithỏamãncáchệthức
1
1
4 2, 1
n
n n n
u v v u
vớimọi
n
.Giátrị
củagiớihạn
lim 2
n n
n
u v

bằng
A. 0. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 126. Mộtmôhìnhgồmcáckhốicầuxếpchồnglênnhautạothànhmộtcộtthẳngđứng.Biếtrằngmỗi
khốicầucóbánkínhgấpđôikhốicầunằmngaytrênnóvàbánkínhkhốicầudướicùnglà
50
cm.
Hỏimệnhđềnàosauđâylàđúng?
A. Chiềucaomôhìnhkhôngquá
1,5
mét B. Chiềucaomôhìnhtốiđalà
2
mét
C. Chiềucaomôhìnhdưới
2
mét. D. Môhìnhcóthểđạtđượcchiềucaotùyý.
Câu 127. TrongmộtlầnĐoàntrườngLêVănHưutổchứcchơibóngchuyềnhơi,bạnNamthảmộtquảbóng
chuyềnhơitừtầngba,độcao
8m
sovớimặtđấtvàthấyrằngmỗilầnchạmđấtthìquảbónglại
nảylênmộtđộcaobằngbaphầntưđộcaolầnrơitrước.Biếtquảbóngchuyểnđộngvuônggócvới
mặtđất.Khiđótổngquảngđườngquảbóngđãbaytừlúcthảbóngđếnkhiquảbóngkhôngy
nữagầnbằngsốnàodướiđâynhất?
A.
57m
. B.
5
4m
. C.
5
6m
. D.
5
8m
.
Câu 128. Vớimỗisốnguyêndương
n
,gọi
n
s
làsốcặpsốnguyên
;x
y
thỏamãn
2
2 2
x y n
.(nếu
a
b
thìhaicặpsố
;a
b
và
;b
a
khácnhau).Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
l
im 2
n
n
s
n

. B.
l
im 2
n
n
s
n

. C.
l
im
n
n
s
n

. D.
l
im 4
n
n
s
n

.
PHẦNB.LỜIGIẢITHAMKHẢO
DẠNG0.CÂUHỎILÝTHUYẾT
Câu 1. ChọnC
Nếu
lim 0
n
u a
và
limv 0
n
thì
l
im
n
n
u
v

làmệnhđềsaivìchưarõdấucủa
n
v
làdương
hayâm.
Câu 2. ChọnD
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
LấymáytínhbấmtừngphươngánthìphầnDrakếtquảđềbài
Câu 3. ChọnA
Câu 4. ChọnB
Dùngtínhchấtgiớihạn:chodãysố
,
n n
u
v
vàlim , lim
n
n
u a v

trongđó
a
hữuhạnthì
lim
0
n
n
u
v
.
Câu 5. ChọnD
(I)
l
im
k
n

với
k
nguyêndương
I
làkhẳngđịnhđúng.
(II) lim
n
q

nếu
1
q
II
làkhẳngđịnhsaivì
lim 0
n
q
nếu
1
q
.
(III) lim
n
q

nếu
1
q
III
làkhẳngđịnhđúng.
Vậysốkhẳngđịnhđúnglà
2
.
Câu 6. ChonD
Tacó:
3
2
1
n
u
n
3
2
1
lim lim 0
n
u
n
2 0im l m
2
l i
n
n
u u
.
Câu 7. Theođịnhnghĩagiớihạnhữuhạncủadãysố(SGKĐS11-Chương4)thì
lim 0
n
q
1
q
.
DẠNG1.DÃYSỐDẠNGPHÂNTHỨC
Dạng1.1Phânthứcbậctửbéhơnbậcmẫu
Câu 8. ChọnB
Tacó
2
3
3
3
1 1
1 0
lim lim 0
3
3 1
1
n
n n
n
n
.
Câu 9. ChọnA
Tacó
1
1
lim lim 0
3
5 3
5
n
n
n
.
Câu 10. ChọnD
Tacó:
1
li
m
2
7n
1
l
im 0
7
2
n
n
.
Câu 11. ChọnB
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
Tacó:
1
lim
2
5n
1
1
l
im . 0
5
2
n
n
.
Câu 12. ChọnB
1
1 1 1
l
im lim 0. 0
2
5
2 5
5
n n
n
.
Câu 13.
Hướngdẫngiải
ChọnB
Tacó
2 3
3
3 2
3
7 1
2
7 2 1 2
lim lim .
2 1
3 2 1 3
3
n n
n n
I
n n
n n
Câu 14. Tacó
2
6 5
2 3
lim
5
n
n n
4
6
2 3
lim
5
1
n n
n
0
.
Câu 15. ChọnB
Câu 16. ChọnD
Tacó:
2
2
2
2 1
2 1
lim lim 0
2 1
2
1
n
n n
L
n n
n n
.
Câu 17. ChọnC
Xétđápán A.
2
2
2
2
1
2 1
lim lim
5
5 3 3
3
n
n
n n
n
.
Xétđápán B.
2
2
2
1
2 1
lim lim
5
5 3 3
3
n n
n
n n
n
Xétđápán C.
2
2
1 2
1 2
lim lim 0
5
5 3
3
n
n n
n n
n
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
Xétđápán D.
2
2
2
1
2
1 2 2
lim lim
5
5 3 3
3
n
n
n n
n
.
Câu 18.
2
2 3
lim
2 3 1
n
I
n n
2
2
2
2
2 3
lim
3 1
2
n
n n
n
n n
2
2
2 3
lim
3 1
2
n n
n n
0
.
Câu 19. ChọnA
Tacó:
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
... ...
2 1 3 1 1 1.3 2.4 3.5 1 1
n
u
n n n
1 1 1 1 1 1 1 1 1
...
2 1 3 2 4 3 5 1 1
n n
1 1 1 1 3 1
2 1 2 1 4 2 1
n n
.
Suyra:
3 1 3
lim lim
4 2 1 4
n
u
n
.
Câu 20. Tacó:
1 1 1 1
...
1.2 2.3 3.4 1
n n
1 1 1 1 1 1 1 1
1 2 2 3 1 1n n n n
1
1
1n
.
Vậy
1 1 1 1
lim ...
1.2 2.3 3.4 1
n n
1
lim 1 1
1n
.
Câu 21. Tacó
1 2 3 ... k
làtổngcủacấpsốcộngcó
1
1
u
,
1
d
nên
1
1 2 3 ...
2
k k
k
1 2
1 2 ... 1
k k k
2 2
1k k
,
*
k
.
2 2 2 2 2 2 2 2
lim ...
1 2 2 3 3 4 1
L
n n
2 2
lim
1 1
n
2
.
Câu 22.
Hướngdẫngiải
ChọnC
Tacó
1
1 1
n n n n
1
1 1
n n n n
1 1 1
1 1
n n
n n n n
.
Suyra
1 1 1
...
1 2 2 1 2 3 3 2 1 1
n
S
n n n n
.
1 1 1 1 1 1 1
.... 1
1
2 2 3 1 1
n n n
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Suyra
lim 1
n
S
Câu 23. Tacó
2 2 2
cos sin
cos sin 2
0
1 1 1
n n
n n
n n n
và
2
2
lim 0
1n
.
Suyra
2
cos sin
lim 0.
1
n n
n
Dạng1.2Phânthứcbậctửbằngbậcmẫu
Câu 24. Tacó:
2
lim
1
n
n
2
1
lim
1
1
n
n
0 1
1 0
1
.
Câu 25. Tacó
2
2
1
1
2 1
lim lim lim
1
1
3 1 3
3
3
n
n
n
n
n
n
n
n
.
Câu 26. Tacó
2
3
3 2
lim lim 3
3
3
1
n
n
I
n
n
.
Câu 27. Tacó
1
2
1 2 2
lim lim
1
3 1 3
3
n
n
n
n
.
Câu 28. Tacó
2 2017
lim
3 2018
n
I
n
2017
2
lim
2018
3
n
n
2
3
.
Câu 29. ChọnA
Tacó
1
19
1 19 19
lim lim
19
18 19 18
18
n
n
n
n
.
Câu 30. ChọnC
Có
1 1
lim lim1 lim 1
n
n n
.
Câu 31. Tacó
2
2
1
lim
2 1
n
n
2
2
1
1
lim
1
2
n
n
1
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
Câu 32. Tacó
2018
4
4 2018
lim lim 2
1
2 1
2
n
n
n
n
.
Câu 33. ChọnA
Tacó
5
3
5 2
8 2 1
lim
4 2 1
n n
n n
5
2
5
5
3 5
2 1
8
lim
2 1
4
n
n n
n
n n
=
2
5
3 5
2 1
8
8
lim 2
2 1
4
4
n n
n n
.
Câu 34. Tacó
1
1
2
2
2 1 2 0
lim lim lim 2
1
1
1 0 1
1
1
n
n
n
n
n
n
n
n
.
Câu 35. Tacó
4
3
4
4
3 4
2 2
2
2 2 2 1
lim lim
2 5
4 2 5 2
4
n n
n n
n n
n n
.
Câu 36. ChọnC
2
2
2
2
3
2
2 3
lim lim 1
1
1 2
2
n
n
n
n
.
Câu 37. ChọnA
2
2
2
1
1
1
lim lim
1
12 1 12
12
n n
n
A
n
n
.
Vậy
1
12
A
.
Câu 38. ChọnD
Tacó
3
5
5
3 5
l
im lim
1
2
1 2
2
n
n
n
n
.
Câu 39. ChọnB
Tacó:
3
3
2
4 5
lim
3 7
n n
n n
2
3
3
4 5
1
1
lim
1 7
3
3
n n
n n
.
Câu 40. ChọnC
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
Tacó:
2 3
3
3
lim
2 5 2
n n
n n
3
3
2 3
1
3
lim
5 2
2
n
n
n
n n
2 3
1
3
3
lim
5 2
2
2
n
n n
.
Câu 41. ChọnD
Tacó
1
2
2 1 1
lim lim lim
3
3 3
1
n
n
n
u
n
n
.
Câu 42. ChọnB
Tacó
3
10
10 3 10
lim lim
15
3 15 3
3
n
n
I
n
n
.
Câu 43. ChọnB
Tacó
2 1
lim
1
n
n
1
2
lim 2
1
1
n
n
.
Câu 44. ChọnA
2
2
2
2
1
3
3 1
lim lim 3
2
2
1
n
n
n
n
Câu 45. ChọnC
Tacó
2
2
2
2
3 1
8
8 3 1
lim lim 4
4 5
4 5 2
2
n n
n
n
n n
n
n
.
Câu 46. ChọnC
Tacó
lim
n
n
u
I
v
1
1
lim
3
3
n
n
3
lim
3 1
n
n
3
1
lim
1
3 1
n
n
1
3
.
Câu 47. ChọnA
Tacó:
5 3
2 5
8 2 1
lim
2 4 2019
n n
n n
2 5
3 5
2 1
8
lim
2 2019
4
n n
n n
2
.
Câu 48. Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
Tacó:
2
2
2
2
2 2 2 2
2
3
1 3 1
4 4
4 3 1 4 0 0 4
l
im lim lim
9
3
1 3 01 1
3 3
n
n n
n n n n
B
n
n
n n
Câu 49.
3
2
3
3
3
1 1
1
1
1
l
im lim
2018
20
18 3 3
3
n n
n n
L
n
n
Câu 50. ChọnA
Tacó:
2
3
2
l
im 4
2
n
a
a
n
2
2
4
3 2 2 8
l
im
2
a
a n a a
n
2
2
2
2
2 8
4 3
l
im 4 3
2
1
a
a
a a
n
a
a
n
.
Theogiảthiết:
2
2
3
2
l
im 4 0 4 3 0 3 1
2
n
a
a a a a a
n
.
Vậy
1
;3 1 3 4
S
.
Câu 51. ChọnA
Tacó
2
2
2 2 2
2
2
2
2
1
1
1
lim lim lim
2 1
2 1
1
1
a
a
an a n an a n
n n
a
n
n
n
n
n
.
2
1
a a a
2
2 1 0
a a
1a
.
Câu 52. ChọnA
Tacó:
2
2
3
3
1
3
3 1
3 1 3
3
lim lim
64
4 5
5
4
n n
a
n n
b
n
n
.Dođó:
.
192
a
b
Câu 53. ChọnA
Tacó
3
3
2
3
3
3
3
1
4
2
2
4 2 1
li
m lim
2
2
2
n
n
n
n n
an a
n a
n
.
Suyra
4
a
.Khiđó
2
2
4 4 12
a a
.
Câu 54. ChọnB
Tacó:
2
1
2 3 ...
l
im lim
1
n
n
u
n
2
1
lim
2 1
n n
n
1
2
.
Câu 55. ChọnD
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
Tacókếtquảquenthuộc
2 2 2 2
1 2 3 ...
n
1 2 1
6
n n n
.
Dođó
2 2 2 2 2
3
1 2 3 4 ...
lim
2 7
n
n n
3
1 2 1
lim
6 2 7
n n n
n n
2 3
1 1
1 2
1.2 1
lim
2 7
6 3
6 1
n n
n n
.
Câu 56. Chọn C.
Tacó
2
1 2 1 1
1 3 5 ... 2 1 1
2
n n
n n
.
2
2
2 2
2
2 1
1
1 3 5 ... 2 1 1
1
lim lim lim
4
3 4 3 4 3
3
n n
n n
n n
n
.
Câu 57. ChọnD
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3 ... ( 1) 1 1 1
...
2 2 2 2
n n n n
Lim lim lim lim
n n n n n n n
Câu 58. ChọnD
Tacó
2
2
2 2 2 2 2
1 3 ... 2 1
1 3 2 1
1 3 ... 2 1 ... 1
n
n n
n n
n n n n n
Suyra
lim 1.
n
u
Câu 59.
2 2 2
1 2
lim ...
n
n n n
2
1 2 ...
lim
n
n
2
1
1
1
1
lim lim
2 2 2
n n
n
n
.
Câu 60. ChọnB
Xétdãysố
n
u
,với
2 2 2
1 1 1
1 1 ... 1
2 3
n
u
n
,
2,n n
.
Tacó:
2
2
1 3 2 1
1
2 4 2.2
u
;
3
2 2
1 1 3 8 4 3 1
1 . 1 .
2 3 4 9 6 2.3
u
;
4
2 2 2
1 1 1 3 8 15 5 4 1
1 . 1 1 . .
2 3 4 4 9 16 8 2.4
u
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
1
2
n
n
u
n
.
Dễdàngchứngminhbằngphươngphápquinạpđểkhẳngđịnh
1
, 2
2
n
n
u n
n
Khiđó
2 2 2
1 1 1 1 1
lim 1 1 ... 1 lim
2 3 2 2
n
n n
.
Câu 61. Tacó:
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
... ...
1.3 3.5 2 1 . 2 1 2 1 3 3 5 2 1 2 1
n
u
n n n n
1 1 1
2 1 2 1 2 1
n
n n
Suyra:
1
lim lim .
2 1 2
n
n
u
n
Dạng1.3Phânthứcbậctửlớnhơnbậcmẫu
Câu 62. ChọnA
Tacó
2019 2018 2019
2019
.
3 4
lim 2 3 4 lim 2n n n
n n

.
Câu 63. ChọnB
4 3
4 3
7
2 1
lim 2 3 1 lim 3 1n n n
n n
Tacó
7
lim n

4
4
4
2
lim 3 3 3
n
3
1
lim 1 1
n
4 3
lim 2 3 1n n

Câu 64. ChọnA
Tacó:
3
2
2
2 3
2
1
2
lim lim .
3 1 2
3 2
n n
n
L
n n
n n n

Câu 65. ChọnB
2
3
2
2
2 3 2
lim lim
2
3 2
3
n n
n n
n
n
n

do
2 2
3
2 1 2
lim 2 lim 2n n n
n n n

và
2
lim 3 3 0
n
.
Câu 66.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
Lờigiai
ChonB
Tacó:
1
5 ... 4 3
lim
2
1
n
n
1 4
1.
1
4
l
im
2
1
n
n
4 1
lim
3 2 1
n
n

.
Dạng1.4Phânthứcchứacăn
Câu 67. Tacó:
2
4
1 2
l
im
2
3
n
n
n
2
2
1 1 2
4
lim
3
2
n n n
n
2
0
2
1
.
Câu 68. Tacó
2
2
4
5
lim
4
1
n n
I
n
n
2
2
5
4 1
lim
1
4 1
n
n
1
.
Câu 69.
2
2
4
1 3
l
im
3
2
x
x
x x x
x

2
2
1 1 1 3
4 1
lim
3 2
x
x x
x x x x
x

2
2
1 1 1 3
4 1
lim
2
3
x
x x x x
x

1
3
.
Câu 70. ChọnA
2
2
2 2 2
2
1 3 5 ... 2 1
1 1
lim lim lim lim lim .
1
2
1 2 1 2 1 2
2
n
n n
n n n
u
n n n
n
Câu 71. Tacó:
2 2 2 2
1 2 1
1 2 3 ...
6
n n n
n
.
Khiđó:
2
2 3 2
1
2 1
1
2 3 ...
lim lim
2
7 6 5 12 7 6 5
n
n n
n
n n n n n n
1
1
1
2
lim
7
5
12 1 6
n
n
n n
1
6
.
DẠNG2.DÃYSỐCHỨACĂNTHỨC
Câu 72. ChọnD
Tacó
2
2
2
1
3
3
1
3 1
3 1
3 1
1 1
n
n
n n n
n n n
n n
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
Nên
2
3
lim 3 1
2
n n n
Câu 73. ChọnC
Tacó:
2
2
lim
2 1
n
n n

2 2 2 2
2 2
2 1 2 1
lim
2 1
n n n n n n
n n n
=
2
2
2
1
lim
2
1
n
n
n n
2
2
2 2
1
2
l
im
2 1
n
n
n n
n n
=
1
2
lim 1
2 1
1 1
n
n n
.
Câu 74. ChọnD
1
1 1
lim 4 3 lim lim
2
4 3 4 3
1 1
n n n n
n n
n n
.
Câu 75. ChọnC
Tacó
2
2
2
2
4 4
l
im 4 lim
4
n n n n n n
n
n n
n n n
2
4
l
im
4
n
n
n n
4
l
im 2
4
1 1
n
.
Câu 76.
ChọnC
2
2
2
2
2
7
2
4
4 7 2
l
im 4 7 lim lim 2
4
7
4 7
1 1
a
a
n an a
n
n n a n a
a
n n a n
n n n
Để
2
lim
4 7 0
n
n a n
thì
2
0 2
a
a
.
Câu 77. Tacó:
2
2
lim 2 1
I n n n
2
2
3
lim
2
1
n
n
n
2
2
3
3
l
im
2
2 1
1 1
n n
Câu 78. Tacó:
3
2
3
l
im 4 3 8
n n n n
32
3
lim 4 3 2 2 8
n n n n n n
32
3
lim 4 3 2 2 8
n n n n n n n
.
Tacó:
2
l
im 4 3 2n n n
2
3
lim
4 3 2
n
n n
2
3 3
lim
4
3
4 2
n
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
Tacó:
3
3
lim 2 8
n n n n
2
2
32 3 3
3
lim
4 2 8 8
n
n n n n n n
2
33
2 2
1 1
lim
12
1 1
4 2 8 8
n n
.
Vậy
32 3
3 1
lim 4 3 8
4 12
n n n n
2
3
.
Câu 79.
2 2
lim 9 2 1 4 1
L n n n
2 2
2 2
9 2 1 4 1
lim
9 2 1 4 1
n n n
n n n
2
2 2
5 2 2
lim
9 2 1 4 1
n n
n n n
2
2
2 2
2 2
5
lim
2 1 1
9 4
n
n n
n
n n n
2
2 2
2 2
5
lim
2 1 1
9 4
n n
n
n n n
.
Câu 80.
2
lim 4 1 9L n n n
2 2
2
4 1 81
lim
4 1 9
n n n
n n n
2
2
77 1
lim
4 1 9
n n
n n n
2
2
2
1 1
77
lim
1 1
4 9
n
n n
n
n n
2
2
1 1
77
lim
1 1
4 9
n n
n
n n

Vì:
lim
n

và
2
2
1 1
77
lim 7 0
1 1
4 9
n n
n n
.
Câu 81.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
2 2
2 2
4 4 2
lim
4 4 2
n n n
L
n n n
2 2
2
lim
4 4 2
n
n n n
2
2
1
lim
1 2
4 4
n
n
n
n n
2
2
1
lim
1 2
4 4
n
n n
1 0 1
4
4 0 4 0
.
Câu 82.
2
lim 25 lim 3 5
L n n n
2 2
2
3 5
25 lim
3 5
n n n
n n n
2
3 5
25 lim
3 5
n n n
n
2
5
3
25 lim
3 5
1 1
n
n
n
n n
2
3
25 lim
3
1
5
5
1
n
n n
3 0 53
25
2
1 0 0 1
.
Câu 83.
2 1 3
lim
4 5 2 1 3
n n
L
n n n
2
lim
4 5 2 1 3
n
n n n
2
1
lim
5 1 3
4 2 1
n
n
n
n n n
2
1
lim
5 1 3
4 2 1
n
n n n
1 0 2 1
2
4 0 2 0 1 0
.
Câu 84.
3 3
lim 4 1
L n n
2 2
3 3
3
3
lim
4 4 . 1 1
n n n n
2 2
2 2 2
3 3
3
3
lim
4 4 1 1
. 1 . 1 . 1 . 1
n n n
n n n n
2 2
3 2
3 3
3
3
lim 0
4 4 1 1
1 1 . 1 1
n
n n n n
.
Câu 85.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
3 3 2 3 2 3
lim 8 3 2 5 8
L
n n n n
2
2
2
3
2 3 2 2 3 2 3
3 3
3
8 2
lim
8 3 2 8 3 2 . 5 8 5 8
n
n n n n n n n n
2
2
2
3
3
3
3 3
2
8
8
lim
3 2 3 2 5 5
8 8 . 8 8
n
n n n n n n
2
3
.
Câu 86.
3
3
2
lim 8 3 4 2 6
L n n n
3
3
2
6 lim 8 3 4 2n n n
2
2
3
3
2 3 2 2
3
3 4
6 lim
8 3 4 2 . 8 3 4 4
n
n n n n n n
2
2
3 3
3
3
4
3
6 lim
3 4 3 4
8 2. 8 4
n
n n n n
1
25
6 
4 4
.
Câu 87.
3
3
l
im 2 1
L
n n n
3
3
1
lim 2
n
n n
2
3
3 3 2
3
2
1 lim
2 2 2
n
n
n n n n n
2
3 3
2
2
2
1 lim
2 2
 1 1 1
n
n n
1 0 1
.
Câu 88.
3
3
l
im 2
L
n n n
3
3
2
lim
n
n n
2
3
3
3 2
3
2 lim
 .
n
n
n n n n n
2
3 3
2
2
1
2 lim
1 1
 1 1 1
n
n n
2
0 2
.
Câu 89.
3
3
2
lim 2 1
L n n n
3
3
2
1 lim 2
n n n
2
2
3
3
2 3 2 2
3
2
1 lim
2 . 2 2
n
n n n n n n
2
3
3
2
1 lim
2 2
1
1 1
n n
2 5
1
3
3
.
Câu 90.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
3
4 2 6
lim 1
L n n n
34 2 2 6 2
lim 1
n n n n n
3
4 2 2 6 2
lim lim 1
n n n n n
4 2 4 6 6
4 2 2 2
3
6 2 6 4
3
1
lim lim
1 1
n n n n n
n n n
n n n n
2
4 2 2 2
3
6 2 6 4
3
1
lim lim
1 1
n
n n n
n n n n
2
1 1
lim 0
2
1
1 1
n
Câu 91.
3 32 3 2 2 3 2
lim 1 lim 1L n n n n n n n n n n
3 3 2
2 2
2
2
3 32 3 2 3 2
1
lim
1
n n n
n n n
n n n
n n n n n n
2
2
2
3 32 3 2 3 2
1
lim
1
n n
n n n
n n n n n n
2
2
2
3 3
2
1
1
lim
1 1
1 1
1 1
1 1 1
n
n
n
n
n
n n
n n
2
3 3
2
1
1
1
lim
1 1
1 1
1 1
1 1 1
n
n n
n n
1 1 1
2 3 6
DẠNG3.DÃYSỐCHỨALŨYTHỪA
Câu 92. Tacó
lim 0
n
q
nếu
1
q
.
Mặtkhác
4
1
e
;
5 5
1
3 3
;
1
1
3
.Vậy
1
lim 0
3
n
.
Câu 93. ChỌn B.
Câu 94. ChọnA
lim 0 ( 1)
n
q q
.
Câu 95. ChọnA
Ápdụng
lim 0
n
q
,  1
q
Câu 96. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
Do
0,999 1
nên
lim 0,999 0
n
.
Câu 97. ChọnB
1
2 1
99
100 3.
100 3.99
100
lim lim 100
10 2.98
98
1 2.
100
n
n n
n
n n
Câu 98. ChonB
Tacó:
lim 3
4
n n
lim4
4
1
3
n
n

.
Câu 99. ChọnD
Tacó
1 1
2
6. 6
3.2 2.3
3
lim lim 6
4 3
1
4. 1
3
n
n n
n
n
.
Câu 100. ChọnA
Tacó
1 2.2017
lim
2016 2018
n
n n
1 2017
2.
2018 2018
lim
2016
1
2018
n n
n
0
.
Câu 101. ChọnD
Tacó:
1
1
2 1 1 0 1
2
lim lim
2.2 3 2 0 2
1
2 3.
2
n
n
n
n
Câu 102. ChọnB
Tacó
1
7
1
1 3
9 3 1 1 1 1
3
lim lim 7.
5 9 3 2187 3 3
5
9
9
n
n n
n
n n a a a
a
a
Do
a
nguyênthuộckhoảng
0;2019
nên
7;8;...;2018
a
.
Câu 103. ChọnC
Tacó
1 1
lim 16 4 16 3
n n n
T
1 1
4 3
lim
16 4 16 3
n n
n n n n
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
4 3
lim
16.16 4 16.16 3
n
n
n
n n n
3
1
4
l
im
1
3
16
16
4
4
n
n
n
1
4
4
1
8
.
DẠNG4.TỔNGCẤPSỐNHÂNLÙIVÔHẠNG
Câu 104.
1
1
2
1
1
3
1
2
u
S
q
.
Câu 105. ChọnB
Tacó
2
2
2 2
2
; ; ;...; ;...
3 3 3
n
làmộtcấpsốnhânlùivôhạnvớicôngbội
1
1
3
q
.
2
2 2 2 1
2
... ... 2. 3
1
3
3 3
1
3
n
S
.
Câu 106. ChọnB
2
2
3
1
1
1 142
1
0
3,15555... 3,1 5 3,1 5 ... 3,1 5.
1
1
0 10 45
1
10
Câu 107. ChọnB
Tacó
1 1 1
1
...
2 4 2
n
làtổngcủamộtcấpsốnhânlùivôhạnvới
1
1
1
,
2
u
q
.
Ápdụngcôngthứcđược
1
1
S
u
q
kếtquả
1 1 1
1
... 2
2 4 2
n
.
Câu 108. ChọnD
Tacó
1
1
5
5
n
n
n
n
u
u
u u
dođódãy
*
(
),
n
u
n
làmộtcấpsốnhânlùivôhạncó
1
3
u
,
1
5
d
.
Suyra
1
3 5
lim
1
1
2
1
5
n
u
S
q
.
Câu 109. ChọnC
Đặt
*
12,
n
n
v u n
.
Khiđó
*
1
1
2
2 2
12 4 12 ( 12)
3 3 3
,
n
n n n n
v u u u v n
.
Suyradãysố
n
v
làcấpsốnhânvớicôngbội
2
3
q
vàsốhạngđầu
1
11
v
.
Suyra
1
*
2
1
1 ,
3
n
n
v
n
.Từđó
1
*
2
1
1 12,
3
n
n
u
n
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
Vậy
lim 12
n
u
.
DẠNG5.MỘTSỐBÀITOÁNKHÁC
Câu 110. ChọnA
Tacó
1
1 2 1 3 3 1
n
u u n d n n
.
1 1
lim lim lim
1
3 1 3
3
n
n n
u n
n
.
Câu 111. ChọnA
Tacó:
1
2018 2017
2018 2017
n
u n n
n n
.
Suyra:
1
2018 2017
1
2019 2018
n
n
u
n n
u
n n
vớimọi
*
n
.
Dođó,dãysố
n
u
giảm.
VậyChọnA
Chúý:
+
1
lim lim 0
2018 2017
n
n n
u
n n
 
.
+
1
2018 2017
lim lim 1
2019 2018
n
n n
n
u
n n
u
n n
 
.
+
1 1 1
0
2018 2017 2 2017 2 2018
n
u
n n n
.
Câu 112. ChọnC
Tacó
2
2
2 2
1 1 1 1 1
f n n n n n
.
Dođó
2
2 2 2 2 2
2
2 2 2 2 2
1 1 2 1 3 1 4 1 ... 2 1 1 4 1
2 1 3 1 4 1 5 1 ... 4 1 2 1 1
n
n n
u
n n
2
2
2 1 1
n
u
n
2
2
2
2 1 1
n
n u n
n
.
lim
n u n
2
2
2
lim
2 1 1
n
n
2
2
2 1
lim
2
1 1
2
n n
.
Câu 113. ChọnB
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
Tacó
2
1
3 2
1
4.1 3
4.2 3
...
4.
1 3
n n
u u
u u
u u n
Cộngvếtheovếvàrútgọntađược
1
4
. 1 2 ... 1 3 1
n
u
u n n
1
4 3 1
2
n n
n
2
2 3n n
,vớimọi
1n
.
Suyra
2
2018
2
2
2
2
2
2
2
2018 2018
2
2 2 2 3
2 2 2 3
...
2 2 2 3
n
n
n
u n n
u n n
u n n
Và
2
2018
2
4
2
2
2
4
2
2018 2018
4
2 4 4 3
2 4 4 3
...
2 4 4 3
n
n
n
u n n
u n n
u n n
Dođó
2
2018
2 2018
4
4
4
2
2 2
...
lim
...
n
n
n
n
n n
n
n
u u u u
u u u u
201
8
2
2 2018
2 2 2
201
8
2
2 2018
2
2 2
1
3 4 3 4 3
2
2.4 ... 2 4
lim
1
3 2 3 2 3
2
2.2 ... 2 2
n
n n n n n
n n n n n n
2
2018
2 2018
2 1 4 4 ... 4
2 1 2 2 ... 2
201
9
2019
1 4
1
1
4
1 2
1
2
2
019
2019
1 4 1
3 2 1
2019
2 1
3
.
Vì
2019
2 2019
chonênsựxácđịnhởtrênlàduynhấtnên
2
1
3
a
b
c
Vậy
0
S
a b c
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
Câu 114. ChọnA
Tatínhgiớihạncủacácdãysốtrongtừngđápán:
+)ĐápánA:
2018
2017
2017
2017
2017 2017
lim lim lim .
2018
2018
n
n
n n
u
n n
n n
2017
2017
1
2017
lim 1 1
2018
1
n
n
n
.
+)ĐápánB:
2 2
2 2
2 2
2018 2016
lim lim 2018 2016 lim
2018 2016
n
n n n
u n n n
n n
2 2
2 2
2 2
lim lim 1
2018 2016
2018 2016
1 1
n
n n
n n
.
+)ĐápánC:
Cách1:Tacó
1
1
1 1
2
n n
u u
1 1
1
1 1
1 1 ... 1
2 2
n n
n
u u u
1
2016 1
1 4032. 1
2 2
n
n n
n
u u
lim 1
n
u
.
Cách2:
Bước1:Tachứngminh
n
u
giảmvàbịchặndướibởi
1
.
Thậtvậybằngquynạptacó
1
2017 1
u
.
Giảsử
1
1 1
1 1 1 1 1
2 2
n n n
u u u
Vậy
*
1
n
u n
.
Hơnnữa
1
1
1 0
2
n n n
u u u
nên
n
u
làdãygiảm
Suyra
n
u
cógiớihạn lim
n
u a
Bước2:Tacó
1
1 1 1 1 1
a lim lim lim 1 lim
2 2 2 2 2
n n n n
u u u u a
1a
.
+)ĐápánD:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
Tacó
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
... 1 ... 1
1.2 2.3 3.4 1 2 2 3 1 1 1
n
n
u
n n n n n n
lim lim 1
1
n
n
u
n
.
Câu 115. Tacó
2
1 1
n n n
u n u u
2 2
1
1
n n
u n n u
1
1 1
. .
n n
n n
u u
n n
.Khiđótacó:
2 1
1 3
. .
2 2
u u
3 2
2 4
. .
3 3
u u
…
1
1 1
. .
n n
n n
u u
n n
Nhântheovếcácđẳngthứctrêntacó
1
1
.
2
n
n
u u
n
1
.1008
n
n
.Vậy
lim 1008
n
u .
Câu 116. Tacó
2
2 2
2 2
2 2
1 1 1
2 1 1
1 1
1
n
n n
u
n n n n
n n n n
n n
Tacó
1 2
2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
... 1 ...
2 3 3 7 7 13 13 21 1 1
n
u u u
n n n n
2
2 2
1 1 1
1
2 1 2 1
n n
n n n n
Suyra
1 2
2
1
1
1 1
lim ... lim
1 1
2 2
1
n
n
u u u
n n
.
Câu 117.
Chứngminh
n
u
làdãygiảm,tứclàchứngminh:
*
1
,
n n
u u n
.
-Với
1
n
,tacó:
2 1 2 1
10
3 4 1 4 1 4
9
u u u u
.
-Giảsửmệnhđềđúngvới
n k
,tứclà:
*
1
,
k k
u u n
.
-Tacầnchứngminhmệnhđềđúngvới
1n k
,tứclàchứngminh:
2 1k k
u u
.Tacó:
2 1 1
3 4 1 4 1 4 4 1 4 33 4 1
k k k k
u u u u
2 1k k
u u
.
-Vậytheonguyênlýquynạpsuyra
*
1
,
n n
u u n
,tức
n
u
làdãygiảm.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
Tươngtự,dùngquynạptadễdàngchứngminhđược
3
2
4
n
u
,tứcy
n
u
bịchặn.Từđó
suyradãysốcógiớihạn.
Đặt
lim
n
x u
.Khi
n 
thì
1n
u x
và
3 4 1 4 1 4
x x
36 9 4 1 16 8 4 1x x x
4 1 4 1x x
3
4
x
.
Vậy
3
l
im
4
n
u
.
Câu 118. ChọnC
Đặt
1
2
n
n
u
v
,thayvàobiểuthứctruyhồitacó
1
1
1
1
3
1 3 , 2
2
2
n
n n n
v
v v v n
.
Dễthấy
n
v
làcấpsốnhânvới
1
1
1 1 5
2
2
2 2
v
u
,côngbội
3
q
,suyra
1
5
.3
2
n
n
v
.
Dođó
1
1 5 1
.3 1
2 2 2
n
n
n
u v n
.
Vậy
5
1 5
l
im lim
3
6 2.3 6
n
n n
u
L
.
Câu 119. Vìdãycáctamgiác
1
1 1 2 2 2 3 3 3
, , ,...
A B C A B C A B C
làcáctamgiácđềunênbánkínhđườngtròn
ngoạitiếpcáctamgiácbằngcạnh
3
3
.
Với
1
n
thìtamgiácđều
1
1 1
A B C
cócạnhbằng
3
nênđườngtrònngoạitiếptamgiác
1
1 1
A B C
có
bánkính
1
3
3.
3
R
2
1
3
3.
3
S
.
Với
2
n
thìtamgiácđều
2
2 2
A B C
cócạnhbằng
3
2
nênđườngtrònngoạitiếptamgiác
2
2 2
A B C
cóbánkính
2
1
3
3. .
2 3
R
2
2
1 3
3. .
2 3
S
.
Với
3
n
thìtamgiácđều
3 3 3
A B C
cócạnhbằng
3
4
nênđườngtrònngoạitiếptamgiác
2 2 2
A B C
cóbánkính
3
1
3
3. .
4 3
R
2
3
1 3
3. .
4 3
S
.
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
Nhưvậytamgiácđều
n n n
A B C
cócạnhbằng
1
1
3.
2
n
nênđườngtrònngoạitiếptamgiác
n n n
A B C
cóbánkính
1
1 3
3. .
2 3
n
n
R
2
1
1 3
3. .
2 3
n
n
S
.
Khiđótađượcdãy
1
S
,
2
S
,
... ...
n
S
làmộtcấpsốnhânlùivôhạnvớisốhạngđầu
1 1
3
u S
và
côngbội
1
4
q
.
Dođótổng
1 2
... ...
n
S S S S
1
4
1
u
q
.
Câu 120. +VớiphươngánA:
2017
2017
2018
2018
2018
.
1
2017
n
n n
n n
u
n
n
.
+VớiphươngánB:
2 2 2 2
2020 4 2017 4 .
n
u n n n n n n n n

.
+VớiphươngánC:
1 1 1 1 1 1 1
1 1 .
3 3 5 2 1 2 3 2 3 2
n
u
n n n
+VớiphươngánD:
1 1
1 1
1 1 1
2 2
n n n n
u u u u
.
Đặt
1
n n
v u
,tacó
1
1
2017
1
. , 1
2
n n
v
v v n
.
Suyradãy
n
v
làmộtcấpsốnhâncósốhạngđầubằng
2017
,côngbộibằng
1
2
nên
1
1
2017.
2
n
n
v
1
n
.
Suyra
1
1
2017. 1
2
n
n
u
1
n
,dođó
lim 1
n
u
.
Chú ý:
ỞphươngánD,tacóthểchứngminh
1
n
u
vớimọi
1n
và
n
u
làdãygiảmnên
n
u
sẽcó
giớihạn.Gọi lim
n
u a
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
Khiđótừ
1
1
1
, 1
2
n
n
u
u n
suyra
1
1
1
2
a
a a
,dođó
lim 1
n
u
.
Câu 121. Tacó
*
,
n
2
2 2
1 1
2
2
3
3
3
3
n
n n n
u
u a u a u a
.
Đặt
2
3
n
n
v
u a
thì
n
v
làcấpsốnhânvới
1
1 3v a
vàcôngbội
2
3
q
.
Dođó
1
1
2
2 2
1 3 3 1 3 3
3
3
n
n
n n n
v a u v a a a
.
Suyra
2
2 2
1 2
2
1
2
3
...
2 1 3 2 3 3 1 3 1 3 2
2
3
1
3
n
n
n
u
u u n a n na a n a
.
Vì
2
2 2
1 2
l
im ... 2
n
u
u u n b
nên
2
3 2 0
2
lim 3 1 3 1 3 2
3
3 1 3
3
3
n
a
a
a n a b
b a
b
,
suyra
2
T
ab
.
Câu 122. Tacó
3
3
! 2 1 1 2
!
3
! 3 ! 3 ! 6 6
n
n
n n n n n n
n
C
n n
3
1
6
1
2
n
C
n n n
Vậytacó
6 6 6 6
...
1.2.3 2.3.4 3.4.5 1 2
n
S
n n n
Nhậnxét
2
1 1
1.2.3 1.2 2.3
;
2
1 1
2.3.4 2.3 3.4
;…;
2
1 1
2
1 2 1 1n n n n n n n
1
1 1 1 1 1 1 1
3 ...
1.2 2.3 2.3 3.4 2 1 1
n
S
n
n n n
1
1
3
2
n
2
3
2
n
n
3 6
2
n
n
Vậy
6
3
3
6 3
l
im lim lim
2
2 2
n
n
n
S
n
.
Câu 123. Do
1
9 3
0
5 9
n n
n n a
với
n
nên
1
1
9 3 9 3
lim lim
5 9 5 9
n
n n n
n
n a n n a
1
1
3.
3
lim
5
9
9
n
n
a
1
9
a
1
3
a
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
Theođềbàitacó
1
9 3 1
lim
5 9 2187
n n
n n a
1 1
3 2187
a
7
a
.Do
a
làsốnguyênthuộckhoảng
0;2018
nêncó
7;8;9;...;2017
a
có
2011
giátrịcủa
a
.
Câu 124. ChọnA
Theođề,mỗilầnchạmđấtquảbónglạinảylênđộcaobằng
1
10
độcaomàquảbóngđạttrướcđó
vàsauđólạirơixuốngtừđộcaothứhai.Dođóđộdàihànhtrìnhcủaquảbóngđượcthảtừlúcban
đầuchođến:
Thờiđiểmchạmđấtlầnthứnhấtlà
1
55,8
d
m
.
Thờiđiểmchạmđấtlầnthứ2là
2
55,8
55,8 2.
10
d
.
Thờiđiểmchạmđấtlầnthứ3là
3
2
55,8 55,8
55,8 2. 2.
10
10
d
.
Thờiđiểmchạmđấtlầnthứ4là
4
2 3
55,8 55,8 55,8
55,8 2. 2. 2.
10
10 10
d
.
…………………………………….
Thờiđiểmchạmđấtlầnthứ
, 1
n n
là
2 1
55,8 55,8 55,8
55,8 2. 2. ... 2.
10
10 10
n
n
d
.
Dođóđộdàihànhtrìnhcủaquảbóngđượcthảtừlúcbanđầuchođếnkhinónằmyêntrênmặtđất
là
2 1
55,8 55,8 55,8
55,8 2. 2. ... 2. ...
10
10 10
n
d
(mét).
Vì
55,8
2.
10
,
2
55,8
2.
10
,
3
55,8
2.
10
,…,
1
55,8
2.
10
n
,…,làmộtcấpsốnhânlùivôhạn,côngbội
1
10
q
,nên
tacó
2 1
55,8
2.
55,8 55,8 55,8
10
2. 2. ... 2. ... 12,4
1
10
10 10
1
10
n
.
Vậy
2 1
55,8 55,8 55,8
55,8 2. 2. ... 2. ... 55,8 12,4 68,2
10
10 10
n
d
.
Câu 125. ChọnA
Giảsử
lim
lim
n
n
u a
v b
,tacó
1
1
lim lim 4 2
lim lim 1
n n
n n
u v
v u
2
4 2
3
1 1
3
a
a b
b a
b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
Vậy
l
im 2 2
n
n
n
u
v a b

2 1
2
. 0
3 3
.
Câu 126. ChọnC
Gọibánkínhkhốicầudướicùnglà
1
50
R
cm.
Gọi
2
R
,
3
R
,…,
n
R
lầnlượtlàbánkínhcủacáckhốicầu
2
3
, ,...,
n
R R R
nằmnằmngaytrênkhốicầu
dướicùng.
Tacó
1
2
2
R
R
,
2
1
3
2
4
R R
R
,….,
1
1
1
2
2
n
n
n
R
R
R
Gọi
n
h
làchiềucaocủamôhìnhgồmcó
n
khốicầuchồnglênnhau.
Tacó
1
2 3 1 1 1 1 1
1
1
1
1 1 1 1 1
2
2 2 ... 2 2 ... 2 1 ...
2 4 2 2 4 2
n
n
n n
h
R R R R R R R R R
Suyrachiềucaomôhìnhlà
1
1
1 1 1
lim lim 2 1 ...
2 4 2
n
n
n
n
h h R
 
Xétdãysố
1
1
1 1 1
1; ; ;...; ; ;...
2 4 2 2
n
n
làmộtcấpsốnhâncó
1
1
u
vàcôngbội
1
2
q
nênlàdãycấp
sốnhânlùivôhạn.Dođó
1
1
1 1 1 1
1
... ... 2
1
2
4 2 2
1
2
n
n
Suyra
1
2 .2 200
h R cm.Vậychiềucaomôhìnhnhỏhơn
2
00
cm.
Câu 127. ChọnC
Lầnđầurơixuống,quảngđườngquảbóngđãbayđếnlúcchạmđấtlà
8m
.
Sauđóquảbóngnảylênvàrơixuốngchạmđấtlầnthứ2thìquảngđườngquảbóngđãbaylà
3
8
2.8.
4
.
Tươngtự,khiquảbóngnảylênvàrơixuốngchạmđấtlầnthứnthìquảngđườngquảbóngđãbay
là
1
1
3
1 ( )
3 3 3
4
8
2.8. ....... 2.8.( ) 8 8 48(1 ( ) )
3
4
4 4
1
4
n
n
n
.
Quảngđườngquảbóngđãbaytừlúcthảđếnlúckhôngmáynữabằng:
1
3
l
im[8 48(1 ( ) )] 8 48 56
4
n
.
Câu 128. ChọnC
Cách1:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
Xétđiểm
;M x y
bấtkìnằmtrong(tínhcảbiên)củahìnhtròn
n
C
:
2 2 2
x y n
.
Mỗiđiểm
M
tươngứngvớimộtvàchỉmộthìnhvuôngđơnvị
S M
nhận
M
làđỉnhởgóctrái,
phíadưới,cócáccạnhlầnlượtsongsonghoặcnằmtrêncáctrụctọađộ.
Tađược
n
s
bằngsốcáchìnhvuông
S M
vàbằngtổngdiệntíchcủa
S M
,với
n
M C
.
Nhậnxét:cáchìnhvuông
S M
,
S M
đềunằmtronghìnhtròn
2
n
C
:
2
2 2
2
x y n .
Dođó
2
2
n
s n
.
1
Mặtkhác,cáchìnhvuông
S M
phủkínhìnhtròn
2
n
C
:
2
2 2
2
x y n .
Vìthế
2
2
n
s n
.
2
Từ
1
và
2
,suyra
2 2
n
n s n
,
*
n
,
2
n
.
2 2
1 1
n
s
n n n
Mà
2 2
lim 1 lim 1
n n
,theonguyênlíkẹp,tađược
lim
n
s
n
.
Cách2:Gọi
n
D
làsốcặpsốnguyên
;x y
thỏamãn
2 2 2
x y n
với
x y
và
n
E
làsốcặpsố
nguyên
;x x
thỏa mãn
2 2 2
x y n
. Ta có
n
E
là số cácsố nguyên
k
sao cho
2 2
2
k n
, từ
2
2
k n
,tacó
n
và
2 2
2 2
n n
k
.Chonên
2
2 1
2
n
n
E
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
Tiếptheo,tađánhgiá
n
D
.
Tổngsốcặpsốnguyên
;x
y
thỏamãn
2
2 2
x y n
với
x
y
là
4
n
N
với
n
N
làsốcáccặpsốtự
nhiên
;x
y
thỏamãn
2 2 2
x y n
và
x
y
.Giảsử
2
;x
y
thỏamãn
2 2 2
x y n
,khiđó
0
x
n
,
2
2
0
y
n x
.
Nêntacóđánhgiávới
n
D
là
2 2 2 2
0
0
4 4 4
n
n
x n x n
n n x N D n x
.
Vì thế cho nên từ
n n n
s E D
, có 4 1 1
n n n
n T s T
, trong đó
2
2
1
2
2
4
2
n
x
n
n
T
n x
.
Suyra
2
2
2 2
1
1 2
lim lim 2 4
2
n
n n
x n
s
n
n x
n n
 
.Dođánhgiávềphầnnguyên
2
2 2 2
1 1
2
2
2 4 2 4
2 2
x n x n
n
n
n
x n x
,
2
2 2 2
1 1
2
2
2
4 2 4 1
2
2
x
n x n
n
n
n x n x
Nêntađược
2
2
2
2 2
1 1
4
4
lim lim lim 1
n
n n n
x n x n
s
x
n
x
n
n n n
  
Vềbảnchất,kếtquảgiớihạnnàylàgiátrịcủatíchphânxácđịnh
1
2
0
4
1 dxI x
.
Vậy
lim
n
n
s
n

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 11
1D4-2
PHẦN A
. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN .................................................................................................................................... 1
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN .................................................................................................................................... 3
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC ............................................................................................................................... 6
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH .................................................................................................................................... 13
DẠNG 4.1 DẠNG 00 ................................................................................................................................................ 13
Dạng 4.1.1 Không chứa căn ................................................................................................................................... 13
Dạng 4.1.2 Chứa căn .............................................................................................................................................. 15
DẠNG 4.2 DẠNG ......................................................................................................................................... 19
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO .............................................................................................................................. 21
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN .................................................................................................................................. 21
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN .................................................................................................................................. 23
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC ............................................................................................................................. 26
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH .................................................................................................................................... 35
DẠNG 4.1 DẠNG 00 ................................................................................................................................................ 35
Dạng 4.1.1 Không chứa căn ................................................................................................................................... 35
Dạng 4.1.2 Chứa căn .............................................................................................................................................. 38
DẠNG 4.2 DẠNG ......................................................................................................................................... 45
PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN
Câu 1. (THPT THANH MIỆN I - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Cho các giới hạn:
0
lim 2
x
x
f x
;
0
lim 3
x
x
g x
, hỏi
0
l
im 3 4
x
x
f
x g x
bằng
A.
5
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 2. (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Giá trị của
2
1
lim 2 3 1
x
x x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
. D.
0
.
Câu 3. (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn
3
3
lim
3
x
x
L
x
A.
L 
. B.
0
L
. C.
L 
. D.
1L
.
GIỚI HẠN HÀM SỐ
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
Câu 4. (THPT Quãng Xương-Thanh Hóa-lần 1-năm 2017-2018) Giá trị của
2
1
lim 3 2 1
x
x x
bằng:
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 5. (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Giới hạn
2
1
lim 7
x
x x
bằng?
A.
5
. B.
9
. C.
0
. D.
7
.
Câu 6. (THUẬN THÀNH SỐ 2 LẦN 1_2018-2019) Giới hạn
2
1
2x 3
lim
1
x
x
x
bằng?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7. Tính giới hạn
2
2
l
im
1
x
x
x
ta được kết quả
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8.
2
3
lim 4
x
x
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 9.
1
1
l
im
2
x
x
x
bằng
A.
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.

.
Câu 10. Tính
3
2
1
2 2020
lim
2 1
x
x x
x
.
A.
0
. B.

. C.
D.
2
019
.
Câu 11.
2
2
2 1 5 3
lim
2 3
x
x x
x
bằng.
A.
1
3
. B.
1
7
. C.
7
. D.
3
.
Câu 12. (THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-HKI 18-19) Tìm giới hạn
2
2
1
lim
4
x
x
A
x
x
.
A.
1
6
. B.

. C.
. D.
1
.
Câu 13. Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng
?
A.
2
1
3
lim
1
x
x
x
B.
2
1
2
lim
1
x
x
x
C.
2
1
1
lim
1
x
x
x
D.
2
1
1
lim
1
x
x
x
Câu 14. Cho
3
l
im 2
x
f
x
. Tính
3
lim 4 1
x
f x x
.
A.
5
. B.
6
. C.
11
. D.
9
.
Câu 15. Biểu thức
2
s
in
lim
x
x
x
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
Câu 16. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho
0
2 3 1 1
lim
x
x
I
x
2
1
2
lim
1
x
x x
J
x
. Tính
I
J
.
A. 6. B. 3. C.
6
. D. 0.
Câu 17. (THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN - BÌNH DƯƠNG - 2018) Gọi
A
giới hạn của hàm s
2
3 50
... 50
1
x x x x
f x
x
khi
x
tiến đến 1. Tính giá trị của
.A
A. A không tồn tại. B.
1725
A
. C.
1527
A
. D.
1275
A
.
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 18. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
y
f x
liên
tục trên khoảng
;
a b
. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
a b
là?
A.
l
im
x
a
f
x f a
l
im
x
b
f
x f b
. B.
l
im
x
a
f
x f a
l
im
x
b
f
x f b
.
C.
l
im
x a
f
x f a
l
im
x b
f
x f b
. D.
l
im
x a
f
x f a
l
im
x b
f
x f b
.
Câu 19. (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 m 2017-2018) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
0
1
l
im
x
x

. B.
0
1
l
im
x
x

. C.
5
0
1
l
im
x
x

. D.
0
1
lim
x
x

.
Câu 20. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Trong bốn giới hạn sau đây,
giới hạn nào bằng

?
A.
3
4
lim
2
x
x
x

. B.
2
3
4
l
im
2
x
x
x
. C.
2
3
4
lim
2
x
x
x
. D.
3
4
lim
2
x
x
x

.
Câu 21. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là

?
A.
4
2
1
l
im
4
x
x
x
. B.
3
lim 2 3
x
x x

. C.
2
1
lim
1
x
x x
x

. D.
4
2
1
l
im
4
x
x
x
.
Câu 22. (THPT Đông Sơn 1 - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm học 2018 - 2019) Giới hạn
1
2
1
l
im
1
x
x
x
bằng
A.
.
B.
.
C.
2
.
3
D.
1
.
3
Câu 23.
1
2
lim
1
x
x
x
bằng:
A.
. B.
1
2
. C.

D.
1
2
.
Câu 24.
2
1
3 1
lim
1
x
x x
x
bằng?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
D.
3
2
.
Câu 25. Tính
3
1
l
im
3
x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
A.
1
6
. B.

. C.
0
. D.
.
Câu 26. Tính
1
1
lim
1
x
x
x
.
A.
0
. B.

. C.
1
. D.

.
Câu 27. Giới hạn
1
lim
x a
x a
bằng:
A.
1
2a
. B.
0
. C.

. D.

.
Câu 28. Giới hạn
2
2
lim 2
4
x
x
x
x
bằng:
A.
. B.
0
. C.
1
2
. D. Kết quả khác.
Câu 29. Tính
1
2 1
lim
1
x
x
x
bằng
A.
. B.

. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 30. Cho
2
2
lim( 2)
4
x
x
x
x
. Tính giới hạn đó.
A.

. B. 1 C. 0. D.
Câu 31.
1
1
lim
1
x
x
x
bằng
A.
. B.
. C.
1
. D.
0
Câu 32. Tìm
1
1 2
lim
1
x
x
x
.
A.
. B.
2
. C.
0
. D.
.
Câu 33. (Chuyên Quý Đôn Điện Biên lần 3 - 2019) Tính giới hạn
2
1
1
lim
1
x
x
x
.
A.
0
. B.
. C.
. D.
1
.
Câu 34. (LIÊN TRƯỜNG - NGHỆ AN - LẦN 2 - 2018) Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
2
3
lim 1 2
2
x
x x x

. B.
1
3 2
lim
1
x
x
x

.
C.
2
lim 1 2
x
x x x


. D.
1
3 2
lim
1
x
x
x

.
Câu 35. (THPT NGUYỄN TRÃI - ĐÀ NẴNG - 2018) Tìm giới hạn
1
4 3
lim
1
x
x
x
A.
. B.
2
. C.
. D.
2
.
Câu 36. (THPT CHUYÊN BIÊN HÒA - NAM - 2018) Tính giới hạn
2
23
lim
2
x
x
x
.
A.

. B.
2
. C.

. D.
3
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
Câu 37. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho hàm số
f x
liên tục trên
; 2
,
2;1
,
1
;
,
f
x
không xác định tại
2
x
1x
,
f
x
có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định
đúng.
A.
1
l
im
x
f
x

,
2
lim
x
f x

. B.
1
l
im
x
f
x

,
2
lim
x
f x

.
C.
1
l
im
x
f
x

,
2
l
im
x
f
x

. D.
1
l
im
x
f
x

,
2
l
im
x
f
x

.
Câu 38. (THPT THANH CHƯƠNG - NGHỆ AN - 2018)
2
1
2 3
lim
1
x
x x
x
bằng
A.
0
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 39. (SỞ GD&ĐT YÊN BÁI - 2018) Tính giới hạn bên phải của hàm số
3 7
2
x
f x
x
khi
2
x
.
A.

. B.
3
. C.
7
2
. D.

.
Câu 40. (SGD Vĩnh Phúc-KSCL lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số
2
2
3
kh
i 1
1
1
khi 1
8
x
x
x
y f x
x
. Tính
1
lim
x
f x
.
A.
1
8
. B.
. C.
0
. D.
1
8
.
Câu 41. (THPT Tứ Kỳ-Hải Dương năm 2017-2018) Biết
1
l
im ( ) 4
x
f
x
. Khi đó
4
1
(
)
l
im
1
x
f
x
x
bằng:
A.

. B.
4
. C.
. D.
0
.
1
-4 -3
-2
-1 432
O
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
Câu 42. Cho hàm số
3
2
1 1
2
2 8
2 2
2
khi
khi
x
x x
f x
m
x m x
. Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số giới
hạn tại
2
x
.
A.
3
m
hoặc
2
m
. B.
1
m
hoặc
3
m
.
C.
0
m
hoặc
1
m
. D.
2
m
hoặc
1
m
.
Câu 43. Gọi
,a b
các giá trị để hàm số
2
2
, 2
4
1, 2
x ax b
x
f x
x
x x
giới hạn hữu hạn khi
x
dần tới
2
. Tính
3
a b
?
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Câu 44. (THPT Đông Sơn 1 - Thanh Hóa - Lần 2 - m học 2018 - 2019) Tìm
a
để hàm số
2
2
1 khi 2
2 1 khi 2
x ax x
f x
x x x
có giới hạn tại
2.
x
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 45. (SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
4 2
khi 0
1
khi 0
4
x
x
x
f x
mx m x
,
m
là tham số. Tìm giá trị của
m
để hàm số có giới hạn tại
0
x
.
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
2
m
.
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC
Câu 46. (THPT HOÀN - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Giả sử ta
lim
x
f x a

lim
x
g x b

. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim . .
x
f x g x a b

. B.
lim
x
f x g x a b

.
C.
lim
x
f x
a
g x b

. D.
lim
x
f x g x a b

.
Câu 47. (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) Chọn kết quả đúng của
5 3
lim 4 3 1
x
x x x

.
A.
0
. B.

. C.
. D.
4
.
Câu 48. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn
3 2
lim 2 1
x
x x
A.
. B.
. C.
2
. D.
0
.
Câu 49. (LÊ QUÝ ĐÔN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Giới hạn
3 2
lim 3 5 9 2 2017
x
x x x

bằng
A.

. B.
3
. C.
3
. D.
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
Câu 50. (THPT HÀM RỒNG - THANH HÓA - 2018) Tính giới hạn
2
1
l
im
4
2
x
x
x

.
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
4
. D.
1
2
Câu 51. (THPT Yên Mỹ Hưng Yên lần 1 - 2019) Cho bảng biến thiên hàm số:
3
2
x
y
x
, phát biểu nào
sau đây là đúng:
A.
a
lim
x
y

. B.
b
lim
x
y

. C.
b
1
lim
x
y
. D.
a
lim
x
y

.
Câu 52. (SGD&ĐT BẮC GIANG - LẦN 1 - 2018)
1
l
im
2 5
x
x

bằng:
A.
0
. B.
. C.

. D.
1
2
.
Câu 53. (THPT CHUYÊN AN GIANG - 2018)
1
lim
3
2
x
x
x

bằng:
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 54. (THPT CHUYÊN NGỮ - NỘI - 2018)
3
1
l
im
5
x
x
x

bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Câu 55. (HỒNG BÀNG - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018)
3 4
l
im
5
2
x
x
x
bằng
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 56. (SGD - TĨNH - HK 2 - 2018)
2
8
l
im
2
x
x
x

bằng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 57. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018) Tinh
2 1
l
im
1

x
x
L
x
.
A.
2
L
. B.
1 L
. C.
1
2
L
. D.
2L
.
Câu 58. (SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM - 2018)
2
1
l
im
3
x
x
x

bằng.
A.
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Câu 59. (Gia Bình I Bắc Ninh - L3 - 2018) Tinh giơi han
2
2
2018 3
lim
2 2018
x
x x
x x

đươc.
A.
2
018.
B.
1
2
. C.
2
.
D.
Câu 60. (Bình Minh - Ninh Bình - Lần 4 - 2018) Giới hạn
2
2
3 2
lim
2 1
x
x x
x

có kết quả là
A.
B.

C.
2
D.
1
2
Câu 61. (THPT QUẢNG YÊN - QUẢNG NINH - 2018) Giới hạn
5 3
3 4 5
2 3 1
lim
4 2 3
x
x x
x x x

bằng
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 62. (THPT NGUYỄN HUỆ - TT HUẾ - 2018)
2
1 2
lim
9
x
x x
x

bằng
A.
2
9
. B.
1
. C.
1
. D.
1
9
.
Câu 63. Tính
s
inx
l
im
x
x
x

?
A.
1
2
. B.
. C.
1
. D.
0
.
Câu 64. (Bỉm Sơn - Thanh Hóa - 2019) Tính
2
lim 2x
x
x x

?
A.

. B.
1
. C.
. D.
0
.
Câu 65. (HỒNG QUANG - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tìm
2
3
5
lim
4 1
x
x
x
x

.
A.
1
4
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Câu 66. (THPT CHUYÊN ĐH VINH - LẦN 3 - 2018) Giá trị của
2
2
1
l
im
1
1
x
x
x

bằng
A.
0
. B.
2
. C.
. D.
2
.
Câu 67. (Đề tham khảo BGD năm 2017-2018)
2
l
im
3
x
x
x

bằng
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 68. (SGD Bắc Ninh Lần 2 - năm 2017-2018) Tính giới hạn
3
2
l
im
2
1
x
x
I
x

.
A.
2I
. B.
3
2
I
. C.
2I
. D.
3
2
I
.
Câu 69. (Chuyên Hồng Phong Nam Đinh - năm 2017-2018)
2
l
im
1
x
x
x

bằng.
A.

. B.
1
. C.
. D.
0
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Câu 70. (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Chọn kết quả đúng của
2
1 3
lim
2 3
x
x
x

.
A.
3 2
2
. B.
2
2
. C.
3 2
2
. D.
2
2
.
Câu 71. (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang - Lần 3 năm 2017 2018)
1
lim
3 2
x
x
x

bằng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 72. (THPT Chuyên Ngữ Nội - Lần 1 năm 2017 2018)
3 1
lim
5
x
x
x

bằng
A.
3
. B.
3
. C.
1
5
. D.
5
.
Câu 73.
(THPT Trần Phú Tĩnh - Lần 2 năm 2017 2018)Giới hạn
2
2
lim
x
cx a
x b

bằng?
A.
a
. B.
b
. C.
c
. D.
a b
c
.
Câu 74. (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018)
4 1
lim
1
x
x
x

bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Câu 75. (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018)
1
lim
6 2
x
x
x

bằng
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 76. (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018)
1
lim
4 3
x
x
x

bằng
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 77. Giới hạn
2
2 2
lim
2
x
x
x

bằng
A.
.
B. 1. C.

.
D. -1
Câu 78. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Gia tri cua
2
3
lim
3

x
x
x
băng
A.

. B.
1
. C.
. D.
1
.
Câu 79. (ĐỘI CẤN VĨNH PHÚC LẦN 1 2018-2019) Giá trị của
2
3
lim
3
x
x
x

là.
A.

.
B.
1
.
C.
.
D.
1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
Câu 80. Giới hạn
4 2
3
2
lim
1 3 1
x
x x
x x

có kết quả là
A.
3
B.
3
3
C.
3
D.
3
3
Câu 81. Cho hàm số
3 4
7
4 1 2 1
3 2
x x
f x
x
. Tính
lim
x
f x

.
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
0
.
Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn
2
2
7 5
lim 4.
2 8 1
x
m x x
x x

A.
4
m
. B.
8
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 83. Cho hai số thực
a
b
thỏa mãn
2
4 3 1
lim 0
2
x
x x
ax b
x

. Khi đó
a b
bằng
A.
4
. B.
4
. C.
7
. D.
7
.
Câu 84.
2
2018
lim
1
x
x
x

bằng
A.
1.
B.
1.
C.
.
D.
2018.
Câu 85. Giới hạn
2
1
lim
1
x
x
x

bằng
A.
0
. B.
. C.

. D.
1
.
Câu 86. Biết
2
3 5
lim 2
2 7
x
ax x x
x

. Khi đó
A.
1 2
a
. B.
1
a
. C.
5
a
. D.
2 5
a
.
Câu 87. (ĐỀ KT NĂNG LỰC GV THUẬN THÀNH 1 BẮC NINH 2018-2019)
2
3
lim
2
x
x
x

bằng
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 88. Tính giới hạn
sin
lim
x
x
x

?
A.
0
. B. Giới hạn không tồn tại. C.
1
. D.

.
Câu 89.
3
lim
2
x
x
x

bằng
A.
3
2
. B.
3.
C.
1.
D. 1.
Câu 90. Tìm giới hạn:
2018 2
2019
x
x 4x 1
lim
2x 1

A.
0.
B.
2018
1
.
2
C.
2019
1
.
2
D.
2017
1
.
2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
Câu 91. Cho
2
3
1
l
im +a 1
1
x
x
x
x b
x

.Khi đó giá trị của biểu thức
T a b
bằng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 92. Biết rằng
2
1
lim 5
2
x
x
a
x b
x

. Tính tổng
a b
.
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 93. (Chuyên Quý Đôn Điện Biên Lần 2 năm 2018-2019) Tính giới hạn
2
2
3
5
l
im
2
3
x
x
x
x

.
A.
1
2
. B.
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 94. (Trường THPT Chuyên Lam Sơn_2018-2019) Giới hạn
5
3
lim
1 2
x
x
x

bằng số nào sau đây?
A.
5
.
2
B.
2
.
3
C. 5. D.
3
.
2
Câu 95. (Tham khảo 2018)
2
l
im
3
x
x
x

băng.
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 96.
2
5
l
im
3
x
x
x

bằng
A.
5
.
3
B.
1
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 97. Tìm giới hạn
3
1
l
im
1 2
x
x
L
x

A.
3
L
. B.
1
2
L
. C.
3
2
L
. D.
L
.
Câu 98. Gia tri cua
2
3
l
im
3

x
x
x
băng:
A.

. B.
1
. C.
. D.
1
.
Câu 99. (THPT Đoàn Thượng Hải Dương) Tính
2
2
3
l
im
1
x
x
x
x

?
A. 0. B.

. C.
1.
D. 1.
Câu 100. (SGD&ĐT ĐỒNG THÁP - 2018) Tính giới hạn
2
2
5 2 3
lim
1
x
x x
x

.
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 101. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
4
l
im
1
2
x
x
x
x


. B.
4
l
im 1
1 2
x
x
x
x

. C.
4
l
im
1
2
x
x
x
x


. D.
4
l
im 0
1 2
x
x
x
x

.
Câu 102. (THPT CHUYÊN LAM SƠN - THANH HÓA - 2018) Tìm giới hạn
2
3
l
im
1 3
x
x
x

:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 103. (THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018) Tính giới hạn
2
4
1
l
im
1
x
x
K
x

.
A.
0
K
. B.
1K
. C.
2K
. D.
4K
.
Câu 104. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 4 - 2018) Tinh
20
18
1
l
im
1
x
x
x

.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 105. (CỤM CHUYÊN MÔN 4 - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn
2
1
lim
x
x x
x

A.
0
. B.
. C.
1
. D.

.
Câu 106. (THPT QUỲNH LƯU - NGHỆ AN - 2018)
2
l
im
1
x
x x x
x

bằng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.

.
Câu 107. (THPT HOÀNG MAI - NGHỆ AN - 2018)
2
2
2
lim
1
x
x x
x

bằng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 108. (THPT CHU VĂN AN - NỘI - 2018) Giới hạn
sin
1
l
im
x
x
x

bằng
A.
. B.
1
. C.

. D.
0
.
Câu 109. (THPT PHÚ LƯƠNG - THÁI NGUYÊN - 2018) Tính giới hạn
2
1
l
im
2
x
x
x
x
.
A.
1
2
. B.
. C.
. D.
1
2
.
Câu 110. (THPT NGUYỄN HUỆ - NINH BÌNH - 2018) Cho
a
,
b
,
c
các số thực khác
0
. Để giới hạn
2
3
lim 3
1
x
x
x ax
bx

thì
A.
1
3
a
b
. B.
1
3
a
b
. C.
1
3
a
b
. D.
1
3
a
b
.
Câu 111. (XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH - LẦN 1 - 2018) Cho số thực
a
thỏa mãn
2
2 3 2017 1
l
im
2
2018 2
x
a x
x

. Khi đó giá trị của
a
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
1
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 112. (THPT HOÀNG MAI - NGHỆ AN - 2018) Để
2
4
1 4 1
l
im
2 2
x
x
x
mx

. Giá trị của
m
thuộc
tập hợp nào sau đây?
A.
3
;6
. B.
3
;0
. C.
6
; 3
. D.
1
;3
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
Câu 113. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Biết
2
2 3
lim
1
x
a x
x x


(với
a
tham số).
Giá trị nhỏ nhất của
2
2 4
P a a
là.
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 114. (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 2018) Tính giới hạn
2
2
4
1 3
lim
3 2
x
x
x x x
x

.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 115. (THPT Đặng Thúc Hứa Nghệ An - năm 2017-2018) Tính
2
3
l
im
4 1 2
x
x
x

A.
1
4
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
0
.
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH
DẠNG 4.1 DẠNG
Dạng 4.1.1 Không chứa căn
Câu 116. (THPT Chuyên ĐH Vinh Lần 2 năm 2017 2018) Giới hạn
2
2
1
lim
2
x
x
x
bằng
A.

. B.
3
1
6
. C.
0
. D.
.
Câu 117. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 2-năm 2017-2018) Tính giới hạn
3
1
1
lim .
1
x
x
A
x
A.
. 
A
B.
A
C.
A
D.
. 
A
Câu 118. (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
x x
x
.
A.
2
5
. B.
. C.
2
5
. D.

.
Câu 119. (THPT Kinh Môn 2-Hải Dương năm 2017-2018) Kết quả của giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bằng
A.
0
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 120. (THPT Triệu Thị Trinh-lần 1 năm 2017-2018) Tính
2
3
9
lim
3
x
x
x
bằng:
A.
3
. B.
6
. C.
. D.
3
.
Câu 121. (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 3 năm 2017-2018) Tính giới hạn
2
2
5 6
lim
2
x
x x
I
x
.
A.
1I
. B.
0
I
. C.
1I
. D.
5
I
.
Câu 122. (NGÔ GIA TỰ LẦN 1_2018-2019) Tính giới hạn
2
1
3 2
lim
1
x
x x
x
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Câu 123. Cho giới hạn
2
2
2
3 2
lim
4
x
x x a
x b
trong đó
a
b
là phân số tối giản. Tính
2 2
.S a b
A.
20
S
. B.
17
S
. C.
10
S
. D.
25
S
.
Câu 124. Tính
2018
2 2018
2018
2
4
lim
2
x
x
x
.
A.
2019
2
.
B.
2018
2
.
C. 2.
D.
.
Câu 125. Giá trị của
2018
2017
1
2
lim
2
x
x x
x x
bằng
a
b
, với
a
b
là phân số tối giản. Tính giá trị của
2 2
a b
.
A.
4037
. B.
4035
. C.
4035
. D.
4033
.
Câu 126.
2
5
10 2
lim
6 5
x
x
x x
A.
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 127. Tìm
3 2
3 3
1
lim
x a
x a x a
x a
.
A.
2
2
2
3
a
a
. B.
2
2
2 1
3
a
a
. C.
2
3
. D.
2
2 1
3
a
.
Câu 128. Tìm
4 2
3
1
3 2
lim
2 3
x
x x
x x
.
A.
5
2
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
.
Câu 129. Cho
3
2
1
1
lim
1
x
x a
x b
với
,a b
là các số nguyên dương
a
b
là phân số tối giản. Tính tổng
S a b
.
A.
5
. B.
10
. C.
3
. D.
4
.
Câu 130. Biết
2
3
lim 8.
3
x
x bx c
x
( , ).
b c
Tính
.P b c
A.
13.
P
B.
11.
P
C.
5.
P
D.
12.
P
Câu 131. (Chuyên Quốc Học Huế lần 2 - 2018-2019) Tính giới hạn
2
2
1
2 1
lim .
3 8 5
x
x x
L
x x

A.
3
2
L
. B.
1
2
L
. C.
L
. D.
0
L
.
Câu 132. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ - THÁNG 4 - 2018) Cặp
,a b
thỏa mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
A.
3
a
,
0
b
. B.
3
a
,
0
b
.
C.
0
a
,
9
b
. D. không tồn tại cặp
,a b
thỏa mãn như vậy.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Câu 133. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Giới hạn
2
2
2
lim
4
x
x
x
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1
4
. D.
0
.
Câu 134. [KIM LIÊN - NỘI - LẦN 1 - 2018] Tính
2
1
3 4
lim
1
x
x x
L
x
.
A.
5
L
. B.
0
L
. C.
3
L
. D.
5
L
.
Câu 135. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho
,a b
số nguyên
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
.
Tính
2 2
a b a b
.
A.
18
. B.
1
. C.
15
. D.
5
.
Câu 136. (THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Hãy xác định xem kết quả nào
sai
A.
1
1
lim 2
x
x
x
. B.
2
lim 1
4
x
x
x

.
C.
2
1
3 2
lim 1
1
x
x x
x
. D.
2
2
4
16 9
lim
20 8
x
x
x x
.
Câu 137. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số
2
1 cos3 cos5 cos7
sin 7
x x x
y f x
x
. Tính
0
lim
x
f x
.
A.
83
49
. B.
105
49
. C.
15
49
. D.
83
98
.
Câu 138. (THPT YÊN KHÁNH A - LẦN 2 - 2018) Biết
3
1
1
lim 2
1
x
x ax a
x
. Tính
2
2M a a
.
A.
3
M
. B.
1M
. C.
1M
. D.
8
M
.
Câu 139. (THPT Đô Lương 4-Nghệ An năm 2017-2018) Tìm giới hạn
2
cos
lim
2
x
x
L
x
.
A.
1L
. B.
1L
. C.
0
L
. D.
2
L
.
Câu 140. (THPT Ngô Liên-Bắc Giang-lần 1-năm 2017-2018) Cho
2
2
1
1
lim , .
1 2
x
x ax b
a b
x
Tổng
2 2
S a b
bằng
A.
13.
S
B.
9.
S
C.
4.
S
D.
1.
S
Dạng 4.1.2 Chứa căn
Câu 141. (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Số nào trong các số sau bằng
2
3
2 3
lim
3
x
x x
x
?
A.
3
12
. B.
3
12
. C.
7 3
12
. D.
7 3
12
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
Câu 142. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Cho hàm số
3
2
1 8
x
x
y
f x
x
.
Tính
0
lim
x
f x
.
A.
1
1
2
. B.
13
1
2
. C.
. D.
1
0
11
.
Câu 143. (Chuyên Lam Sơn-KSCL-lần 2-2018-2019) Biết
2
2
0
5 5
lim ,
16 4
x
x a
b
x
trong đó a số
nguyên, b là số nguyên tố. Ta có tổng
2a
b
bằng :
A.
13
. B.
3
. C.
1
4
. D.
8
.
Câu 144. (THPT THUẬN THÀNH 1) Giới hạn
2
0
3
4 2
li
m
x
x
x
x
bằng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
2
3
.
Câu 145. Tính
2
1
3 2
l
im
6
8 17
x
x x
x x
.
A.

. B.
0
. C.

. D.
1
6
.
Câu 146. Tính
3 2
2
0
8 2
lim
x
x
x
.
A.
1
1
2
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 147. Giá trị của
3
2
2
0
1
1
l
im
x
x
x
x
bằng
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 148. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Giới hạn
3
1 5 1
lim
4 3
x
x x a
b
x x
, với
, , 0
a b Z b
a
b
là phân số tối giản. Giá trị của
a b
A.
1
. B.
1
. C.
8
9
. D.
1
9
.
Câu 149. Tìm
2
2
5
6
l
im
4
1 3
x
x
x
x
A.
3
.
2
B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 150. Tìm
2
1
2
1
l
im
2
x
x
x
x x
.
A.
5
. B.

. C.
0
. D.
1
.
Câu 151. Biết
2
3
1
2
lim
3
x
x
a
x b
(
a
b
là phân số tối giản). Tình
2018
a b .
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
A.
2021
. B.
2023
. C.
2024
. D.
2022
.
Câu 152. Cho
,a b
là hai số nguyên thỏa mãn
2 5 8
a b
3
0
1 1
lim 4
x
ax bx
x
. Mệnh đề nào dưới
đây sai?
A.
5.
a
B.
1.
a b
C.
2 2
50.
a b
D.
9.
a b
Câu 153. Cho
4
2018
lim 2019.
4
x
f x
x
Tính
4
1009 2018
lim .
2 2019 2019 2019
x
f x
x f x
A.
2019
B.
2020
C.
2021
D.
2018
Câu 154. Giới hạn
3
1 5 1
lim
4 3
x
x x
x x
bằng
a
b
(phân số tối giản). Giá trị của
a b
A.
1
9
. B.
9
8
. C.
1
. D.
1
.
Câu 155. Cho biết
2
3
1
1 2
lim ,
3 2
x
ax bx
a b
x x
có kết quả là một số thực. Giá trị của biểu thức
2 2
a b
bằng?
A.
6 5 3
. B.
45
16
C.
9
4
. D.
87 48 3
Câu 156. Cho giới hạn
3
1 5 1
lim
4 3
x
x x a
b
x x
(phân số tối giản). Giá trị của
2
T a b
A.
1
9
. B.
1
. C.
10
. D.
9
8
.
Câu 157. (Trường THPT Hoàng Hoa Thám - Hưng Yên, năm 2019) Tính
2
2
2 8
lim .
2 5 1
x
x x
x

A.
3
. B.
1
2
. C.
6
. D.
8
.
Câu 158.
Cho hàm số
( )f x
xác định trên
thỏa mãn
2
( ) 16
lim 12
2
x
f x
x
. Tính giới hạn
3
2
2
5 ( ) 16 4
lim
2 8
x
f x
x x
A.
5
24
. B.
1
5
. C.
5
12
. D.
1
4
.
Câu 159. (SGD&ĐT NỘI - 2018)
1
3 2
lim
1
x
x
x
bằng
A.
1
4
. B.
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 160. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Tính giới hạn
2
0
4 1 1
lim
3
x
x
K
x x
.
A.
2
3
K
. B.
2
3
K
. C.
4
3
K
. D.
0
K
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
Câu 161. (CHUYÊN KHTN - LẦN 1 - 2018) Giới hạn
2
2 2
lim
2
x
x
x
bằng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
0
. D.
1
.
Câu 162. (PHAN ĐĂNG LƯU - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Tính gới hạn
1
1
lim
2 1
x
x
L
x
.
A.
6
L
. B.
4L
. C.
2L
. D.
2L
.
Câu 163. (THPT HUY TẬP - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Tính
2
3
2 6
lim
3
x
x
a b
x
(
a
,
b
nguyên).
Khi đó giá trị của
P a b
bằng
A.
7
. B.
10
. C.
5
. D.
6
.
Câu 164. (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018) Biết
0
3 1 1
lim
x
x a
x b
, trong đó
a
,
b
các số
nguyên dương và phân số
a
b
tối giản. Tính giá trị biểu thức
2 2
P a b
.
A.
13
P
. B.
0
P
. C.
5
P
. D.
40
P
.
Câu 165. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn
2
0
4 2 1 1 2
lim
x
x x x
x
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 166. (THPT TRIỆU THỊ TRINH - LẦN 1 - 2018) Biết
2
3
1
2 7 1 2
lim
2 1
x
x x x a
c
b
x
với
a
,
b
,
c
a
b
là phân số tối giản. Giá trị của
a b c
bằng:
A.
5
. B.
37
. C.
13
. D.
51
.
Câu 167. (THPT Ngô Liên-Bắc Giang-lần 1-năm 2017-2018) Giá trị của
2
2
2
lim
2
x
x
I
x

bằng
A.
2
. B.
1
2 2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 168. (THPT Hai Trưng-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Tính
2
1
2 3
lim ?
1
x
x x
I
x
A.
7
.
8
I
B.
3
.
2
I
C.
I
D.
3
.
4
I
Câu 169. (THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Giá trị giới hạn
2 2
4 1
lim
2 3
x
x x x
x

bằng:
A.
1
2
. B.
. C.

. D.
1
2
.
Câu 170. (THPT Chuyên Lam-Thanh Hóa-lần 1-năm 2017-2018) Cho
f x
đa thức thỏa mãn
2
20
lim 10
2
x
f x
x
. Tính
3
2
2
6 5 5
lim
6
x
f x
T
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
A.
12
2
5
T
. B.
4
2
5
T
. C.
4
15
T
. D.
6
2
5
T
.
Câu 171. (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Giới hạn:
5
3 1 4
lim
3 4
x
x
x
có giá trị bằng:
A.
9
4
. B.
3
. C.
1
8
. D.
3
8
.
Câu 172. (THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho
f
x
một đa thức thỏa mãn
1
16
lim 24
1
x
f x
x
. Tính
1
16
l
im
1
2 4 6
x
f
x
I
x f x
A. 24. B.
I

. C.
2I
. D.
0
I
.
Câu 173. (THPT Triệu Sơn 3-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho
7
0
lim
1. 4 2
x
x a
b
x x
(
a
b
phân
số tối giản). Tính tổng
L
a b
.
A.
4
3
L
. B.
2
3
L
. C.
1
3
L
. D.
5
3
L
.
Câu 174. (THPT CHUYÊN KHTN - LẦN 3 - 2018) Giới hạn
3
3
1
5
l
im
3
x
x
x
x
.
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
6
.
DẠNG 4.2 DẠNG
Câu 175. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là
0
?
A.
3
1
1
l
im
1
x
x
x
. B.
2
2 5
l
im
1
0
x
x
x
. C.
2
2
1
1
lim
3 2
x
x
x x
. D.
2
lim 1
x
x x

.
Câu 176. Cho
2
lim
9 3 2
x
x
ax x

. Tính giá trị của
a
.
A.
6
. B.
12
. C.
6
. D.
12
Câu 177. Tìm giới hạn
2
2
M
lim 4 .
x
x
x x x

Ta được M bằng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 178. Biết
2
lim 5 2 5 5
x
x x x a b

với
,a b
. Tính
5
S
a b
.
A.
5
S
. B.
1
S
. C.
1
S
. D.
5
S
.
Câu 179. Tìm
2
lim 2
x
x x x

A.
2
. B.

. C.
1
. D.

.
Câu 180. Tìm
2
l
im 2 2
x
x
x x

.
A.
3
2
. B.
0
. C.

. D.
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Câu 181. Giới hạn
2
l
im 3 9 1
x
x
x

bằng:
A.

. B.
0
. C.
. D.
1
.
Câu 182. Biết
2
l
im 4 1 1
x
x
ax bx

. Tính giá của biểu thức
2
3
2P a b
.
A.
32
P
. B.
0
P
. C.
16
P
. D.
8
P
.
Câu 183.
2
lim 4 8 1 2
x
x x x

bằng
A.

. B.
0
. C.
2
. D.
Câu 184. Tìm
3
3
l
im 1 2
x
x
x

.
A.
1
. B.

. C.

. D.
1
.
Câu 185. Biết rằng
2
l
im 2 3 1 2 2
x
a
x
x x
b

, (
;
,
a
a
b
b
tối giản). Tổng
a
b
có giá trị là
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 186. Cho giới hạn
2
20
l
im 36 5 1 6
3
x
x
ax x b

đường thẳng
: 6y ax b
đi qua điểm
3
;42
M
với
,a
b
. Giá trị của biểu thức
2
2
T
a b
là:
A.
1
04
. B.
1
00
. C.
4
1
. D.
169
.
Câu 187. Cho
2
l
im 5 5
x
x
ax x

. Khi đó giá trị
a
A.
1
0
. B.
6
. C.
6
. D.
1
0
.
Câu 188. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tìm giới hạn
2
l
im 4 1
x
I
x x x

.
A.
2I
. B.
4I
. C.
1I
. D.
1I
.
Câu 189. (THTP QUÝ ĐÔN - NỘI - LẦN 1 - 2018) Tính
2
l
im 4 2
x
x
x x

.
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 190. (QUẢNG XƯƠNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018)
l
im 1 3
x
x
x

bằng
A.
0
. B.
2
. C.

. D.
.
Câu 191. (THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018)
2
l
im 5 6
x
x
x x

bằng:
A.
3
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
3
.
Câu 192. (CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2018)Cho
2
l
im 5 5
x
x
ax x

thì giá trị của
a
một
nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau?
A.
2
11 10 0
x x
. B.
2
5 6 0
x x
. C.
2
8 15 0
x x
. D.
2
9 10 0
x x
.
Câu 193. (THPT NGHEN - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Biết
2
l
im 4 3 1 0
x
x
x ax b

. Tính
4a b
ta được
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
Câu 194. (THPT CHUYÊN NGUYỄN ĐÌNH TRIỂU - ĐỒNG THÁP - LẦN 1 - 2018)
2 2
5l 4 5im
2
x
xx x xx

bằng
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
.
Câu 195. (THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-lần 2 năm 2017-2018) Giới hạn nào dưới đây kết quả
1
2
?
A.
2
lim 1
2
x
x
x x

. B.
2
lim 1
x
x x x

.
C.
2
lim 1
2
x
x
x x

. D.
2
lim 1
x
x x x

.
Câu 196. (THPT Quãng Xương-Thanh Hóa-lần 1-năm 2017-2018) Cho
2
1 2017 1
lim
2018 2
x
a x
x

;
2
lim 1 2
x
x bx x

. Tính
4
P a b
.
A.
3
P
. B.
1P
. C.
2P
. D.
1P
.
Câu 197. (THPT Quý Đôn-Hà Nội năm 2017-2018) Tính
2
lim 4 2
x
x x x

A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 198. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 1 904 năm 2017-2018) Tìm giới hạn
2
lim 1 2
x
I x x x

.
A.
1 2
I
. B.
46 31
I
. C.
17 11
I
. D.
3 2
I
.
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN
Câu 1. Ta có
0
lim 3 4
x x
f x g x
0 0
lim 3 lim 4
x x x x
f x g x
0 0
3 lim 4 lim
x x x x
f x g x
6
.
Câu 2. Chọn D
Ta có:
2
1
lim 2 3 1 0
x
x x
.
Câu 3. Chọn B
Ta có
3
3
lim
3
x
x
L
x
3 3
0
3 3
.
Câu 4. Chọn B
2 2
1
lim 3 2 1 3.1 2.1 1 2.
x
x x
Câu 5. Chọn B
Ta có
2
1
lim 7
x
x x
2
1 1 7 9
.
Câu 6. Chọn A
Ta có:
2 2
1
2x 3 1 2.1 3
lim 1
1 1 1
x
x
x
.
Câu 7. Chọn A
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
Dễ thấy
2
2
2 2
lim 4
1 2 1
x
x
x
Câu 8. Chọn B
2
3
l
im 4 3 4 1
x
x
Câu 9. Chọn C
1
1
2
lim
2
3
x
x
x
Câu 10. Chọn D
3
2
1
2 2020
lim
2 1
x
x x
x
3
2
1 2.1 2020
2019
2.1 1
.
Câu 11. Chọn D
Ta có
2
2
2 1 5 3
2 5
l
im 3
2 3 1
x
x x
x
.
Câu 12. Chọn A
Ta có: Với
2
x
;
2
4 0
x x
Nên
2
2
2
2 1
1 1
lim
4 6
2 2 4
x
x
A
x x
.
Câu 13. Chọn D
Ta có
2
1 0, 1x x
Do đó để giới hạn bằng
thì giới hạn của tử phải dương
Vậy
2
1
1
lim .
1
x
x
x

Câu 14. Chọn D
Ta có
3
lim 4 1 9
x
f x x
.
Câu 15. Chọn B
s
in 1
2
nên
2
sin
2
l
im
x
x
x
.
Câu 16. Ta có
0
0 0
2 3 1 1
6 6
lim lim lim 3
3 1 1
3 1 1
x
x x
x
x
I
x
x
x x
.
2
1
1 1
1 2
2
lim lim lim 2 3
1 1
x
x x
x x
x x
J x
x x
.
Khi đó
6
I J
.
Câu 17. Có:
2
3 50
1 1
... 50
lim lim
1
x x
x x x x
f x
x
2
49 48
1
lim
1 1 1 .... ... 1
x
x
x x x x
1
2 3 ..... 50 25 1 50 1275.
Vậy
1
l
im 1275
x
f
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 18. Hàm số
f
xác định trên đoạn
; a b
được gọi liên tục trên đoạn
; a b
nếu liên tục trên
khoảng
;
,a b
đồng thời
l
im
x
a
f
x f a
l
im
x
b
f
x f b
.
Câu 19. Chọn B
Ta có:
0
1
l
im
x
x

do
0
lim 0
x
x
0
x
. Vậy đáp án A đúng.
Suy ra đáp án B sai.
Các đáp án C và D đúng. Giải thích tương tự đáp án A.
Câu 20. Chọn C
Dễ thấy
3
4
lim 3
2
x
x
x

;
3
4
lim 3
2
x
x
x

(loại).
2
2
l
im 3 4 2; lim 2 0; 2 0, 2
x
x
x
x x x
nên
2
3
4
lim
2
x
x
x

Câu 21. Chọn A
Xét
4
2
1
l
im
4
x
x
x
Ta có
4
l
im 2 1 7 0
x
x
,
4
l
im 4 0
x
x
4
0
x
với mọi
4
x
Do đó
4
2
1
lim
4
x
x
x

.
Câu 22. Chọn B
Ta có
1
lim 2 1 1 0
x
x
,
1
lim 1 0
x
x
,
1 0
x
khi
1
x
.
Suy ra
1
2
1
lim
1
x
x
x

.
Câu 23. Chọn C
1
2
lim
1
x
x
x

1
1
l
im 2 3 0
l
im 1 0
1
0, 1
x
x
x
x
x
x
.
Câu 24. Chọn D
Ta có:
2
1
3 1 4 1 3
lim
1 1 1 2
x
x x
x
.
Câu 25. Chọn B
Ta có
3
lim 3 0, 3 0, 3
x
x x x
.
Câu 26. Chọn D
1
1
l
im
1
x
x
x

do
1
l
im 1 2 0
x
x
,
1
l
im 1 0 1 0
x
x
x
với
1x
.
Câu 27. Chọn D
Ta có:
lim1 1 0
lim 1 0
0 khi
x
a
x a
a
x a x a
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
Vậy
1
lim
x a
x a
.
Câu 28. Chọn B
Ta có
2
2 2
2
lim 2 lim 0
4
2
x x
x x x
x
x
x
.
Câu 29.
Lời giai
Chon B
1
1 1
lim 2 1 1
2 1
lim 1 0 lim
1
1 1 0
x
x x
x
x
x
x
x x

Câu 30.
Chọn C
2
2
lim( 2)
4
x
x
x
x
=
2
2
2 2
( 2) ( 2)
lim lim 0
4 2
x x
x x x x
x x
Câu 31.
Chọn A
Đặt
1; 1f x x g x x
. Ta có
1 1
lim 2; lim 0; 0 1
x x
f x g x g x khi x
Vậy
1
1
lim
1
x
x
x

.
Câu 32. Chọn A
Ta có
1
lim 1 2 1
x
x
;
1
lim 1 0
x
x
1 0, 1x x
1
1 2
lim
1
x
x
x

.
Câu 33. Chọn C
Ta có:
2
1 1
lim 1 2 0; lim 1 0
x x
x x
1 0, 1
x x
(do
1
x
)
2
1
1
lim
1
x
x
x
.
Câu 34. Ta có:
2
lim 1 2
x
x x x

2
2
2
1 2
lim
1 2
x
x x x
x x x

2
3 3
lim
1 2
x
x
x x x

2
3
3
lim
1 1 2
1 1
x
x
x x x

3
2
đáp án A đúng.
2
2
1 1 2
lim 1 2 lim 1 1
x x
x x x x
x x x
 
.
Do
lim
x
x


2
1 1 2
lim 1 1 2 0
x
x x x

nên
2
1 1 2
lim 1 1
x
x
x x x


đáp án C đúng.
Do
1
lim 3 2 1 0
x
x
1 0
x
với
1
x
nên
1
3 2
lim
1
x
x
x

đáp án B sai.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
Do
1
lim 3 2 1 0
x
x
1 0
x
với
1
x
nên
1
3 2
lim
1
x
x
x

đáp án D đúng.
Câu 35. Ta có
1
4 3
lim
1
x
x
x

1
lim 4 3 1
x
x
,
1
lim 1 0
x
x
,
1 0
x
khi
1
x
.
Câu 36. Xét
2
23
lim
2
x
x
x
thấy:
2
lim 3 2 1
x
x
,
2
lim 2 0
x
x
2 0
x
với mọi
2
x
nên
2
3 2
lim
2
x
x
x

.
Câu 37. Ta thấy
1
lim
x
f x

2
lim
x
f x

.
Câu 38. Ta có
2
1 1 1
1 3
2 3
lim lim lim 3 4
1 1
x x x
x x
x x
x
x x
.
Câu 39.
2
2 2
lim 3 7 1 0
3 7
lim 2 0 lim
2
2 2 0
x
x x
x
x
x
x
x x

.
Câu 40. Chọn B
Ta có
2
1 1 1 1
2 3 4 3 1
lim lim lim lim
1
1 1 2 3 1 2 3
x x x x
x x
f x
x
x x x x x

.
Câu 41.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có: +
1
lim ( ) 4 0
x
f x
.
+
4
1
lim 1 0
x
x
và với
1
x
thì
4
1 0
x
.
Suy ra
4
1
( )
lim
1
x
f x
x

.
Câu 42. Chọn B
Ta có :
3
2 2
1 12
lim lim
2 8
x x
f x
x x
2
2 2
2 2
2 4
2 8
lim lim
2 2 4 2 2 4
x x
x x
x x
x x x x x x
2
2
4 1
lim
2 4 2
x
x
x x
2 2
2 2
lim lim 2 2 2
2 2
x x
m m
f x x m m
Hàm só có giới hạn tại
2
x
khi chỉ khi
2 2
lim lim
x x
f x f x
2
1
2 2
2 2
m
m
2
3
2 0
2 2
m
m
3
1
m
m
.
Câu 43. Chọn D
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
Do hàm số
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x
dần tới
2
nên
2
x
là nghiệm của phương trình
2
0
x ax b
, do đó ta
4
2 0
a
b
.
Ta viết lại hàm số
2
,
2
2
1
, 2
x a
x
f x
x
x x
Mặt khác hàm số tồn tại giới hạn
2
2
2
2
l
im lim 2 1 8 12
2 2
x
x
a
f
x f a b
Do đó
3
12
a
b
.
Câu 44. Chọn D
.
D
Xét:
2
2
2 2 2 2
lim lim 1 2 5; lim lim 2 1 7.
x
x x x
f x x ax a f x x x
Hàm số
y
f x
có giới hạn tại
2
x
khi và chỉ khi
2 2
l
im lim 2 5 7 1.
x x
f
x f x x a
.
Câu 45. Ta có:
0
0
4 2
l
im lim
x
x
x
f x
x
2
0
4
2
lim
4 2
x
x
x
x
0
l
im
4
2
x
x
x
x
0
1 1
lim
4
4 2
x
x
.
0
0
1
1
l
im lim
4
4
x
x
f
x mx m m
Hàm số đã cho có giới hạn tại
0
x
khi và chỉ khi
0
0
l
im lim
x
x
f
x f x
1
1
0
4
4
m
m
.
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC
Câu 46. Vì có thể
0
b
.
Câu 47. Chọn B
Ta có
5
3
lim 4 3 1
x
x x x

5
2
4 5
3 1 1
lim 4
x
x
x x x


.
2
4 5
5
3 1 1
lim 4 4 0
lim
x
x
x x x
x



.
Câu 48. Chọn B
Ta có
3
2 3
2 3
1
1
lim 2 1 lim 2
x
x
x
x x
x x

.
Câu 49.
3
2
l
im 3 5 9 2 2017
x
x
x x

3
2
3
1 1 1
l
im 3 5 9 2 2017
x
x
x
x x


.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
Câu 50.
1
2
2 1 1
lim lim
2
4 2 2
4
x
x
x
x
x
x
 
.
Câu 51. Chọn D
Ta có
l
im
x
a
y

.
Câu 52. Áp dụng quy tắc tìm giới hạn, ta có:
1
1
l
im lim 0
5
2 5
2
x
x
x
x
x
 
.
Câu 53. Ta có
1
1
1 1
lim lim
2
3 2 3
3
x
x
x
x
x
x
 
.
Câu 54. Ta có
3
1
l
im
5
x
x
x

1
3
lim 3
5
1
x
x
x

.
Câu 55.
3
4
l
im
5 2
x
x
x
3
4
lim
2
5
x
x
x
x
x
3
4
lim
2
5
x
x
x
4
5
.
Câu 56.
2
8
l
im
2
x
x
x

8
2
lim
2
1
x
x
x
x
x

8
2
lim 2
2
1
x
x
x

.
Câu 57. Ta có
1
2
2
1
lim lim
1
1
1
 
x x
x
x
x
L
x
x
x
1
2
2
0
l
im 2
1
1
0
1

x
x
x
.
Câu 58. Ta có:
2 1
lim
3
x
x
x

1
2
lim
3
1
x
x
x

2
.
Câu 59. Chọn B
2
2
2018 3
lim
2 2018
x
x x
x x

2
2018 3
1
lim
2018
2
x
x x
x

1
2
Câu 60. Chọn D
Ta có
2
2
2
2
3 2
1
3 2 1
lim lim
1
2 1 2
2
x
x
x x
x x
x
x
 
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
Câu 61.
5 3
3 4 5
2 3 1
lim
4 2 3
x
x x
x x x

2 5
2 5
3 1
2
lim
4 2 3
1
x
x x
x x x

2
.
Câu 62.
2
1 2
lim
9
x
x x
x

2
1 2
1 1
lim 1
9
1
x
x x
x

.
Câu 63. ChọnC
Ta có
sinx sin sin
lim lim lim 1 lim 1 0 1
   
x x x x
x x x x
x x x x
.
( Do
sin
1
x
x x
khi
x
, mà
1 sin
lim 0 lim 0
 
x x
x
x x
).
Câu 64. Chọn A
Ta có
2
lim 2x
x
x x

2
1
lim 2
x
x x
x

1
lim 2
x
x x
x

1
lim 2 1 .
x
x
x

lim
x
x


1
lim 2 1 1 2 0
x
x
nên
2
lim 2x .
x
x x


Câu 65. Ta có
2
3 5
lim
4 1
x
x x
x

2
3 5
1
1
lim
1
4
4
x
x x
x

.
Câu 66. Ta có:
2
2 1
lim
1 1
x
x
x

2
2 1
lim
1
1 1
x
x
x
x

2
1
2
lim
1 1
1
x
x
x x

2
.
Câu 67. Chọn B
Chia cả tử và mẫu cho
x
, ta có
2
lim
3
x
x
x

2
1
lim
3
1
x
x
x

1
1
1
.
Câu 68. Chọn D
Ta có
2
3
3 2 3
lim lim
1
2 1 2
2
x x
x
x
I
x
x
 
.
Câu 69.
Hướng dẫn giải
Chọn D
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
Ta có:
2
lim
1
x
x
x

2
1
lim 0
1
1
x
x
x

.
Câu 70. Chọn C
Ta có:
2
2 2
1
1
3
3
1 3
lim lim lim
3 3
2 3
2 2
x x x
x
x
x
x
x
x
x x
  
3 3 2
2
2
.
Câu 71. Chọn C
Ta có
1
1
1 1
lim lim
2
3 2 3
3
x x
x
x
x
x
 
.
Câu 72. Chọn A
Ta có
3 1
lim
5
x
x
x

1
3
lim 3
5
1
x
x
x

.
Câu 73.
Chọn C
Ta có
2
2
2
2
0
lim lim
1 0
1
x x
a
c
cx a c
x
c
b
x b
x
 
.
Câu 74. Chọn D
4 1
lim
1
x
x
x

1
4
lim
1
1
x
x
x

4
.
Câu 75. Chọn B
Ta có
1
lim
6 2
x
x
x

1
1
lim
2
6
x
x
x

1
6
.
Câu 76. Chọn B
Ta có
1
1
1 1
lim lim
3
4 3 4
4
x x
x
x
x
x
 
.
Câu 77. Chọn D
2
2 2
2 2 2
1 2 1
2 2
lim lim lim 1
2
2 2
1
x x x
x
x
x
x x
x x
x
  
Câu 78.
Lơi giai
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
Chon B
2
2
2
2
2
3
3 3
1
1 1
3
l
im lim lim lim 1
3
3
3 3
1
x
x x x
x
x
x
x
x
x
x x x
x
   
.
Câu 79.
Lờigiải
Chọn B
Ta có:
2
3 3
1 1
3
lim lim lim 1
3 3
3
(1 ) (1 )
x
x x
x
x
x x
x
x
x x
  
.
Câu 80. Chọn B
Ta có:
4
4
2
2 4 2 4
3
4
3 3
1
2 1 2
1 1
2 3
lim lim lim
1 1 1 1
3
1 3 1
1 3 1 3
x
x x
x
x
x
x x x x
x x
x
x x x x
  
.
Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính Casio
+ Bước 1: Nhập biểu thức vào màn hình máy tính:
+ Bước 2: Nhấn phím
+ Bước 3: Nhập giá trị của X: và nhấn phím
+ Bước 4: Kết quả . Vậy chọn đáp án B
Câu 81. Chọn B
3
4
3 4
3
7 7
1 1
4 2
4 1 2 1
lim lim lim 2 8
3 2 3
2
x
x x
x
x
x x
f x
x
x
  
.
Câu 82. Chọn B
2
2
2
2
7 5
7 5
4 lim lim 8
8 1
2 8 1 2
2
x
x
m
m x x m
x x
m
x x
x x
 
Câu 83. Chọn D
2
4 3 1
l
im 0
2
x
x x
ax b
x

2
3
l
im 4 11 0
2
x
a
x b
x

4 0
11 0
a
b
4
11
a
b
7
a
b
.
Câu 84. Chọn B
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
Ta có
2
2 2
2018 2018
1 1
2018
lim lim lim 1.
1 1
1
1 1
  
x x x
x
x
x x
x
x
x x
Câu 85. Chọn C
2
1
lim
1
x
x
x

2
1
1
lim
1
1
x
x
x
x

.
Câu 86.
Lờigiải
Chọn D
Ta có
2
3 5
lim 2
2 7
x
ax x x
x

2
3 5
1
lim 2
7
2
x
a
x x
x

1
2
2
a
1
3
2
a
.
1 6 5
a a
Câu 87. Chọn D
Ta có
2
3
lim
2
x
x
x

2
2
1 3
0
lim 0
2
1
1
x
x x
x

.
Câu 88. Chọn B
Xét mọi dãy số
n
x
sao cho
1
lim lim 0
n
n
x
x

Ta có
sin
sin
lim lim
n
x
n
x
x
x x

Ta có
sin
1
n
n n
x
x x
1
lim 0
n
x
nên
sin
n
n
x
x
nhỏ hơn một số dương bé tùy ý kể từ số hạng
nào đó trở đi
Theo định nghĩa dãy số có giới hạn
0
ta có
sin
lim 0
n
n
x
x
Vậy
sin
lim 0
x
x
x

Câu 89. Chọn C.
3
1
3
lim lim 1.
2
2
1
x x
x
x
x
x
 
Câu 90. Chọn B
Ta có:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
  

2
018
2018 2 2018 2
2
2
019 2019 2019
x x x
2019
2
2019 2019 2019 2018
x
1
x .x. 4
x 4x 1 x 4x 1
x
lim lim lim
2x 1 1
1
x 2
x 2
x
x
1
4
4 0 2 1
x
lim
2 2
1 2 0
2
x
Câu 91. Chọn A
2
3
1
l
im +a 1
1
x
x
x
x b
x

2
1 3 1
l
im 1
1
x
a x a b x b
x

1
1
3
l
im 1
1
1
x
b
a
x a b
x
x

1
0
1
3
1
1
1
0
a
a
a b
b
b
2
T a b
.
Câu 92. Chọn A
2
2
1
2 2 1
1
l
im lim 5
2
2
x
x
a
x a b x b
x
ax b
x x
 
1 0 1
2 5 7
a a
a b b
Vậy
6
a b
Câu 93. Chọn C
2
2
2
2
3 5
1
3 5 1
lim lim
2
2 3 3
3
x
x
x x
x x
x
x
 
.
Câu 94. Chọn A
Ta có:
3
5
5 3 5
lim lim
1
1 2 2
2
x
x
x
x
x
x
 
.
Câu 95.
Lơi giai
Chọn B
2
1
2
lim lim 1
3
3
1
x
x
x
x
x
x
 
.
Câu 96. Chọn D
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
5
2
2 5 2
lim lim 2.
3
3 1
1
x x
x
x
x
x
 
Câu 97. Chọn C
Ta có:
1
3
3 1 3 0 3
lim lim
1
1 2 0 2 2
2
x x
x
x
L
x
x
 
.
Câu 98.
Lơi giai
Chon B
2
2
2
2 2
3
3 3
1
1 1
3
lim lim lim lim 1
3
3 3 3
1
x x x x
x
x
x
x
x x
x x x
x
   
.
Câu 99. Chọn C
Ta có:
2
2
2 2
2 3 2 3 2 3
lim lim lim
1 1
1
(1 ) 1
x x x
x x x
x x
x x x x
x x
  
2
3
2
lim 1
1
1 1
x
x
x

.
Câu 100. Ta có:
2
2
5 2 3
lim
1
x
x x
x

2
2
2 3
5
lim
1
1
x
x x
x

5
.
Câu 101.
2 2
4
1 1
.
lim lim lim
1
1
1 2
2
2
x x x
x x x
x x
x x
x
x
x x
x
x
  

. Vậy A đúng.
Câu 102. Ta có:
2 3
lim
1 3
x
x
x

3
2
2
lim
1
3
3
x
x
x

.
Câu 103. Ta có:
2
2 2
1 1
4 4
4 1
lim lim lim 2
1
1 1
1
x x x
x
x
x x
K
x x
x
  
.
Câu 104.
2
2018 2017
2017
1 1
1 1
lim lim . 0
1
1
1
x x
x
x x
x x
x
 
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
Câu 105.
2
2
2
2
1 1
x ( 1)
1 1 1
lim lim lim ( 1)
x
x x
x
x
x x
x
x x x x
  

Câu 106. Ta có:
2
1 1
1 1 1
lim lim lim 2
1
1 1
1
x
x x
x x
x x x
x x
x x
x
  
.
Câu 107.
2
2
2
lim 2
1
x
x x
x

.
Câu 108.
sin 1
l
im
x
x
x

sin 1
lim lim
x
x
x
x
x
 
0 0
0
.
Câu 109.
2
2
2
1 1 1 1
1 1
1 1
lim lim lim
2 2 2 2
x
x x
x
x x
x x x x
x x
 
Sửa
2
2 2
1 1 1 1
1 1
1 1
lim lim lim
2 2 2 2
x
x x
x
x x
x x x x
x x
 
Câu 110. Ta có
2
3
l
im
1
x
x
x ax
bx

2
2
2
3
l
im
1 3
x
x
x ax
bx
x x ax

2
2
1
3
lim
1 3
x
x
a x
bx
x x ax

2
3
1
l
im
1 3
1
x
a
x
b
a
x
x

2
1
1
3
1
a
a
b
a b
.
Câu 111. Ta có:
2
2
3 2017 1
l
im
2
2018 2
x
a
x
x

2
3 2017
2
1
lim
2018
2
2
x
a
x x
x

2
1
2 2
a
2
2
a
.
Câu 112. Ta có
2
4
1 4
lim
2
x
x
x
mx

2
1
1 4
4
l
im
2
x
x
x x
m
x

.
Theo bài ra ta có:
2
1
2m
4
6; 3
m
.
Câu 113. Ta có
2
2
2 3
lim lim 2 3 1
1
x
x
a x
a x x x
x x
 
2
0
a
2
a
.
Với
2
a
2
0
a
a
suy ra
2
4 4
P
a a
.
Câu 114. Chọn A
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
2 2
4 1 3
lim
3 2
x
x x x x
x

2 2
1 1 1 3
4 1
lim
3 2
x
x x
x x x x
x

2 2
1 1 1 3
4 1
lim
2
3
x
x x x x
x

1
3
.
Câu 115. Chọn B
Ta có:
2
3
lim
4 1 2
x
x
x

2
3
lim
1
4 2
x
x
x
x

2
3
1
lim
1 2
4
x
x
x
x

1
2
.
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH
DẠNG 4.1 DẠNG
Dạng 4.1.1 Không chứa căn
Câu 116. Chọn A
Ta có:
2 2
2 2
1 1
lim lim . 1
2 2
x x
x
x
x x


.
Do
2
2
1
lim
2
x
x

2
lim 1 1 0
x
x
.
Câu 117. Chọn C
3
1
1
lim
1
x
x
A
x
2
1
1 1
lim
1
x
x x x
x
2
1
lim 1 3
x
x x .
Câu 118. Chọn C
Ta có
2
5 5 5
7 5
12 35 7 2
lim lim lim
25 5 5 5 5 5
x x x
x x
x x x
x x
.
Câu 119. Chọn B
Ta có:
2
2 2 2
2 2
4
lim lim lim 2 4
2 2
x x x
x x
x
x
x x
.
Câu 120. Chọn B
Ta có:
2
3
9
lim
3
x
x
x
3
lim 3
x
x
6
.
Câu 121. Chọn A
2
2
5 6
lim
2
x
x x
I
x
2
2 3
lim
2
x
x x
x
2
lim 3 1
x
x
.
Câu 122. Chọn B
Ta có:
2
1 1 1
3 2 ( 1)( 2)
lim lim lim( 2) 1
1 1
x x x
x x x x
x
x x
Câu 123. Chọn B
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
2
2
2
2 2
3
2 ( 1)( 2) 1 1
lim lim lim .
4 ( 2)( 2) 2 4
x
x x
x
x x x x
x x x x
Do đó
1
; 4
a
b
suy ra
2
2
1
4 17.
S
Câu 124. Chọn A
20
18
2
2018
2018
2
4
lim
2
x
x
x
=
2018
2018
20
18 2018
20
18 2019
2018
2 2
( 2 )( 2 )
l
im lim ( 2 ) 2 .
(
2 )
x
x
x x
x
x
Câu 125. Chọn A
Ta có
2018
2017
1
2
lim
2
x
x x
x x
2018
201
7
1
1 1
lim
1 1
x
x x
x x
2017
2016
2016 2015
1
1 ... 1 1
lim
1 ... 1 1
x
x x x x x
x x x x x
2017
2016
2016 2015
1
... 2
lim
... 2
x
x x x
x x x
1 1 .... 1 2 2019
1 1 ... 1 2 2018
Vậy
2 2
4037
a b
.
Câu 126. Chọn D
2
2
5 5 5
10
2
2
10 2 1
lim lim lim
6
5 6 5 1 2
x
x x
x
x
x
x x x x
Câu 127. Chọn B
3
2
3 2
3 3
2
2
1
lim lim
x
a x a
x a x a
x a x x a
x a
x a x ax a
2
2
2 2
1
2 1
lim
3
x
a
x x a
a
x ax a a
.
Câu 128. Chọn B
4
2
3
1
3 2
lim
2 3
x
x x
x x
2
2
1
1 1 2
lim
1 3
x
x x x
x x x
2
2
1
1 2
2
lim
3 5
x
x x
x x
.
Câu 129. Chọn A
Ta có:
3
2
2
1 1
3
1 1 3
lim lim 5
2
1 1 2
x
x
a
x x x
S
b
x x
.
Câu 130. Chọn A
2
3
lim 8
3
x
x bx c
x
là hữu hạn nên tam thức
2
x bx c
có nghiệm
3
x
3
9 0 9 3b c c b
Khi đó

2
2
3 3 3
3
3
3
9 3
lim lim lim
3 3 3
l
im 3 8 6 8 2 15
x
x x
x
x
x b
x bx c x bx b
x x x
x b b b c
Vậy
13
P b c
.
Câu 131. Chọn A
2
2
1
1 1
1
2
2 2 3
lim lim lim .
1 3 5 3 5 2
3
8 5
x
x x
x
x
x x x
L
x x x
x x

Câu 132. Cách 1:
Để
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
thì ta phải có
2
3
x
ax b x x m
.
Khi đó
3
3 0
m
m
. Vậy
2
3x
ax b x x
2
3x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
Suy ra
3
a
0
b
.
Cách 2:
Ta có
2
3 9
3
3 3
x ax b a b
x a
x x
.
Vậy để có
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
thì ta phải có
3 9 0 3
6 3 0
a b a
a b
.
Câu 133.
2
2
2 2
2
2 1 1
l
im lim lim
4
2 2 2 4
x
x x
x
x
x x x x
.
Câu 134. Ta có:
2
1
1 1
1 4
3 4
lim lim lim 4 5
1 1
x
x x
x x
x x
L x
x x
.
Câu 135.
2
1
5
lim 7
1
x
ax bx
x
hữu hạn nên
1x
phải là nghiệm của phương trình
2
5 0
ax bx
suy ra
5 0 5
a b b a
.
Khi đó
2
1
1
5
5 1 5
l
im lim 5 7 2
1 1
x
x
a
x a x x ax
a a
x
x
nên
3
b
Suy ra:
2
2
18
a b a b
.
Câu 136.
2
2
4 4 4
4
4
1
6 4 8
l
im lim lim
20
4 5 5 9
x
x x
x
x
x x
x x x x x
.
Câu 137. Ta có
2
0
0
1
cos3 cos5 cos7
l
im lim
sin
7
x
x
x
x x
f
x
x
2
0
1
cos3 cos3 cos3 cos5 cos3 cos5 cos3 cos5 cos7
l
im
sin
7
x
x
x x x x x x x x
x
2
2 2
0 0 0
cos3 1 cos5 cos3 cos5 1 cos7
1 cos3
lim lim lim
sin 7 sin 7 sin 7
x
x x
x x x x x
x
x x x
2
2 2
2 2 2
0 0 0
3 5 7
2sin 2sin 2sin
2 2 2
lim lim lim
sin 7 sin 7 sin 7
x
x x
x x x
x x x
9 25 49
2
83
4 4 4
49 98
.
Câu 138.
2
3
1 1
1 1 1
1
lim lim
1 1
x
x
x x x a x
x ax a
x x
2
1
lim 1 3
x
x x a a
1a
.
Vậy
2
2
3
M
a a
.
Câu 139. Chọn B
Đặt:
2
t
x
.
Khi
2
x
thì
0
t
. Vậy
0
0
cos
sin
2
lim lim 1
t
t
t
t
L
t t
.
Câu 140. Chọn D
Vì hàm số có giới hạn hữu hạn tại
1x
nên biểu thức tử nhận
1x
làm nghiệm, hay
1
0
a
b
.
Áp dụng vào giả thiết, được
2
2
1
1
1
1
1
1 1
l
im lim
1
2 1 1 2
x
x
x
x a
x ax a
x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
1
1 1 2 1
lim 3
1 2 2 2
x
x a a
a
x
. Suy ra
2
b
.
Vậy
2 2
13
a b
.
Dạng 4.1.2 Chứa căn
Câu 141. Chọn C
Ta có
2
3
2 3
lim
3
x
x x
x
2
3
2
12
lim
3 2 3
x
x x
x x x
3
2
3 4
lim
3 2 3
x
x x
x x x
2
3
4
lim
2 3
x
x
x x
2
3 4
3 3 2 3
7
4 3
7 3
12
.
Câu 142. Chọn B
Ta có:
3
2 1 8
x x
x
3
2 1 2 2 8
x x
x
3
2 1 1
2 8
x
x
x x
2
3
3
2 1
1 1
4 2 8 8
x
x x
. Do vậy:
0
lim
x
f x
2
0
3
3
2 1
lim
1 1
4 2 8 8
x
x
x x
2
0 0
3
3
2 1
lim lim
1 1
4 2 8 8
x x
x
x x
1
1
12
13
12
.
Câu 143. Chọn C
Ta có


2 2
2
2
2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
5 5 16 4
5 5
16 4
5 5 5 5 16 4 16 4
5 5 5 5 5 5
x x
x
x
x
x x x x x
x x x x x
Khi đó ta có
2
2
2
0 0
2
16 4
5 5 4
lim lim 2 14
5
16 4
5 5
x x
x
x
a b
x
x
Câu 144. Chọn C
2
0
3 4 2
lim
x
x x
x
2
0
2
3 4 4
lim
3 4 2
x
x x
x x x
2
0
3 3
lim .
4
3 4 2
x
x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
Câu 145. Chọn C
2
2
1
1 1
1 2 6 8 17 2 6 8 17
3 2
lim lim lim
1
6 8 17
1
x
x x
x x x x x x x
x x
x
x x
x
Ta có
1
lim 2 6 8 17 36
x
x x x
1
lim 1 0
x
x
1
0
x
2
1
3
2
lim
6 8 17
x
x
x
x x

.
Câu 146. Chọn A
Ta có:
3
2
2
0
8
2
l
im
x
x
x
2
0
2
3
2
2 2
3
8 8
lim
8 2 8 4
x
x
x x x
.
2
0
3
2
2
3
1
1
l
im
12
8
2 8 4
x
x
x
.
Câu 147. Chọn B
3
2
2
0
1
1
l
im
x
x
x
x
3
2
0
2 3 2
1
1
l
im
1 1
x
x
x
x x x
0
3
2
1 1
lim
2
1 1
x
x
x x
.
Câu 148. Chọn A
3
1 5 1
lim
4 3
x
x x
x x
2
2
3
1 5 1
4 3
lim .
4 3
1 5 1
x
x x
x x
x x
x x
2
2
3
4
3 3
lim .
4
3
1
5 1
x
x
x x x
x
x
x x
3
4
3
lim .
1
1
5 1
x
x
x x
x
x
x
6
3 9
.
8 2 8
9
a
,
8
b
1a
b
.
Câu 149. Chọn C
2
2
2 2
2
3 4 1 3 3 4 1 3
5
6 3
l
im lim lim
4
2 4 2
4
1 3
x x x
x
x x x x
x x
x
x
.
Câu 150. Chọn C
Ta có
2
2
1 1 1
2
1 2 1 1
l
im lim lim 0
2
1
2 2 1 2 2 1
x
x x
x
x x x x
x x
x x x x x x x
.
Câu 151. Chọn D
3
1
2
l
im
3
x
x
x
3
3
l
im
3 1 2
x
x
x
x
3
1
lim
1 2
x
x
2
1
2
.
Suy ra
1
; 2
a
b
.
2018 1 2 2018 2021
a b .
Câu 152. Chọn A
+
3
3 3
0 0 0
1
1 1 1 1 1 1 1 1 1
lim lim lim
x
x x
a
x bx ax bx ax bx
x
x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
2
0
3 3
1
1
1 1
lim
1 1
1 1 1
x
bx
ax
x
bx
x
ax ax
2
0
3
3
lim
3 2
1 1
1 1 1
x
a b a b
bx
ax ax
Theo giả thiết
3
0
1 1
l
im 4
x
ax bx
x
4
2 3 24
3 2
a
b
a b
+ Ta có hệ
2 5 8 6
2 3 24 4
a b a
a b b
nên
5
a
là sai.
Câu 153. Chọn D
Theo giả thiết ta có
4
2018
f
Ta có
4
1009 2018
lim
2 2019 2019 2019
x
f x
x f x
4
1009 2018 2
1009.4.2019
lim 2018
2019.2018 2019 2019
4 2019 2019 2019
x
f x x
x f x
Câu 154. Chọn C
Ta có:
3
1 5 1
lim
4 3
x
x x
x x
2
2
3
3 4 3
lim
4 3 1 5 1
x
x x x x
x x x x
3
4 3
lim
1 1 5 1
x
x x x
x x x
3
.6 9
2.8 8
. Vậy
9
8
a
b
1a
b
.
Câu 155. Chọn B
Ta có
2
2
2
3
1 1
1 2 1 2
l
im lim ,
3 2
1 2
x
x
ax bx ax bx
L
x x
x x
với
L
(*)
Khi đó
2 2
2
2
1 2 0 1 2
1
4 4 4 3
b
b
a b a b
a b b a b b
Thay
2
4 3
a b b
vào (*):
2
2
2
2
3
1
1
4 3 1 2
1 2
lim lim
3 2
1 2
x
x
b b x bx
ax bx
x x
x x
2
2
2
2
1
2 2
4
3 1 2
lim
1
2 4 3 1 2
x
b
b x bx
x x b b x bx
2
2
1
2
2
4
3 4 3
lim
1 2 4 3 1 2
x
b
x bx
x x b b x bx

1
2
2
4 3 3
lim , .
1
2 4 3 1 2
x
b x
L L
x x b b x bx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
Khi đó:
3
4 3 3 0
2
b b
3
.
4
a
Vậy
2 2
45
16
a b
Câu 156. Chọn C
2
2
3 3
3 4 3
1 5 1
lim lim
4 3
4 3 1 5 1
x x
x x x x
x x
x x
x x x x
3
4 3
3. 3 3
9
lim .
2. 4 4 8
1 1 5 1
x
x x x
x x x
Vậy
2 10
T a b
.
Câu 157. Chọn C
Ta có:
2
2 2 2
2 8 ( 2)( 4)( 2 5 1) ( 2)( 4)( 2 5 1)
lim lim lim
2( 2)
2 5 1 ( 2 5 1)( 2 5 1)
x x x
x x x x x x x x
x
x x x
2
( 4)( 2 5 1)
lim 6
2
x
x x

Câu 158.
Chọn A
Do
2
( ) 16
lim 12
2
x
f x
x
nên ta có
(2) 16 0
f
hay
(2) 16
f
.
3
2
2
2 2
3
3
5 ( ) 16 4
5( ( ) 16)
lim lim
2 8
( 2)( 4)( (5 ( ) 16) 4 5 ( ) 16 16)
x x
f x
f x
x x
x x f x f x
2
2
3
3
( ) 16 5
lim .
x 2
( 4)( (5 ( ) 16) 4 5 ( ) 16 16)
x
f x
x f x f x
5 5
12.
6.48 24
.
Câu 159. Ta có:
1 1 1
3 2 3 4 1 1
lim lim lim
1 4
3 2
1 3 2
x x x
x x
x
x
x x
.
Câu 160. Chọn A
Ta có
2
0
4 1 1
lim
3
x
x
K
x x
0
4
lim
3 4 1 1
x
x
x x x
0
4
lim
3 4 1 1
x
x x
2
3
.
Câu 161.
2
2 2
lim
2
x
x
x
2
2
lim
2 2 2
x
x
x x
2
1 1
lim
4
2 2
x
x
.
Câu 162.
1 1 1
1 2 1
1
lim lim lim 2 1 2
1
2 1
x x x
x x
x
L x
x
x
.
Câu 163. Ta có
2
2
3 3 3
2 3
2 6
lim lim lim 2 3 4 3
3 3
x x x
x
x
x
x x
.
Suy ra
4
a
,
3
b
. Vậy
7
P a b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
Câu 164. Ta có:
0
0 0
3
1 1 3 1 1 3 3
l
im lim lim
2
3
1 1
3 1 1
x
x x
x
x
x
x
x x
.
Câu 165. Ta có:
2
0
4
2 1 1 2
l
im
x
x
x x
x
2
0
2
4
lim
4 2 1 1 2
x
x
x x x x
0
2
4
lim 0
4 2 1 1 2
x
x
x x x
.
Câu 166. Ta có
2
2
3 3
1 1
2 7 1 2 2 2 7 1
l
im lim
2 1 2 1
x
x
x x x x x x
x
x
2
3
1
1
2
2 2 7 1
lim lim
2 1 2 1
x
x
x
x x
I J
x
x
.
Tính
2
2
1 1
2
2
2 2 4
lim lim
2 1
2
1 2 2
x
x
x
x x x
I
x
x x x
1
1
2 2
1 2
2
3
l
im lim
4
2
2 1 2 2 2 2 2
x
x
x x
x
x x x x x
.
3
2
1
1
3 3
2
7 1 8 7 1
lim lim
2 1
2
1 4 2 7 1 7 1
x
x
x
x
J
x
x x x
2
1
3
3
7 7
l
im
12
2
2 4 2 7 1 7 1
x
x x
.
Do đó
2
3
1
2 7 1 2
l
im
12
2
1
x
x x x
I J
x
Suy ra
1
a
,
b
,
0
c
. Vậy
1
3
a
b c
.
Câu 167. Chọn B
2
2
2 2
2
2 1 1
l
im lim lim
2
2
2 2
2 2
x
x x
x
x
I
x
x
x x
.
Câu 168. Chọn A
2
2
1 1 1
2 3 2 3
2 3 4 3
lim lim lim
1
1 1 2 3 1 1 2 3
x x x
x x x x
x x x x
I
x
x x x x x x x x
1 1
1 4 3
4 3 7
lim lim
8
1 1 2 3 1 2 3
x x
x x
x
x x x x x x x
Câu 169. Chọn D
Ta có
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
2
2
2
2 2
1 1 1 1
1 4 1 4
4 1
lim lim lim
3 3
2 3
2 2
1 1
1 4
1 0 4 0 1
lim
3
2 0 2
2
x x x
x
x x x x
x x x
x x x x
x
x x
x x
x x
x
  

Câu 170. Chọn B
Cách 1:
Chọn
10
f x x
, ta có
2 2 2
20 10 2
10 20
lim lim lim 10
2 2 2
x x x
f x x
x
x x x
.
Lúc đó
3 33
2 2
2 2 2
6 5 5
60 5 5 60 5 5
lim lim lim
6 6 2 3
x x x
f x
x x
T
x x x x x x
3
2
2
3 3
60 5 5
lim
2 3 60 5 5 60 5 25
x
x
x x x x
2
2
3 3
60 2
lim
2 3 60 5 5 60 5 25
x
x
x x x x
2
2
3 3
60 4
lim
25
3 60 5 5 60 5 25
x
x x x
Cách 2:
Theo giả thiết có
2
lim 20 0
x
f x
hay
2
lim 20
x
f x
*
Khi đó
3
2
2
2 2
2
3 3
6 5 5
6 5 125
lim lim
6
6 6 5 5 6 5 25
x x
f x
f x
T
x x
x x f x f x
2
2
3 3
6 20
lim
2 3 6 5 5 6 5 25
x
f x
T
x x f x f x
10.6 4
5.75 25
T
.
Câu 171. Chọn A
Ta có
5 5
3 1 16 3 4
3 1 4
lim lim
3 4
9 4 3 1 4
x x
x x
x
x
x x
5
3 3 4
lim
3 1 4
x
x
x
18 9
8 4
.
Câu 172.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1
16
lim 24
1
x
f x
x
1 16
f
vì nếu
1 16
f
thì
1
16
lim
1
x
f x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
Ta có
1
16
l
im
1
2 4 6
x
f
x
I
x f x
1
16
1
l
im
12 1
x
f
x
x
2
.
Câu 173. Chọn C
7
0
lim
1. 4 2
x
x
x x
7
0
lim
1. 4 4 4 2
x
x
x x x x
7
0
l
im
4
. 1 1 4 2
x
x
x
x x
6
5 4 3 2
6 5 4 3 2 2
0
4
2 1
lim
4. 1 1 4 2 1 4 2
x
x
x x x x x x x
x x x x x x x x x x
6
5 4 3 2
6 5 4 3 2
0
4 2 1
4
l
im
9
4
4 2 1
x
x x x x x x x
x x x x x x x x
.
Suy ra
4
a
,
9
b
,
13
L a b
.
Trình bày lại:
Chọn A
Đặt
7
0
lim
1. 4 2
x
x a
L
b
x x
thì
7
1
1. 4 2
lim
x
x b
L x a
.
Ta có
7 7
0 0 0
1. 4 4 4 2 1. 4 4 4 2
l
im lim lim
x
x x
b x x x x x x x x
a x x x
Xét
7
1
0
. 4 1 1
l
im
x
x x
L
x
.Đặt
7
1t x
.Khi đó:
7
1
0 1
x t
x t
7
7
1
7
6
5 4 3 2
1 1
3 1
3 2
lim lim
1 7
1
t
t
t t
t
L
t
t t t t t t
Xét
2
0
0 0
4 2 4 2
4 2 1 1
lim lim lim
4
4 2
4 2
x
x x
x x
x
L
x
x
x x
Vậy
2 1 15
7 4 28
b
a
28, 15 43
a b a b
4
3
a
b
.
Câu 174. Ta có
3
3
3 3
1
5 1 2 5 2
l
im lim
3 3 3
x
x
x
x x x
x x x
.
3
2
3
3
1 4 5 8
lim
3 1 2
3 5 2 5 4
x
x x
x x
x x x
2
3
3
3
1
1 1 1 1
l
im
4
12 6
1 2
5 2 5 4
x
x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 45
DẠNG 4.2 DẠNG
Câu 175. Chọn D
Xét
2
l
im 1
x
x
x

2
2
2 2
1 1
lim lim 0
1 1
x
x
x x
x x x x
 
.
Câu 176. Chọn B
2
2
l
im 9 3 lim lim
6
9
3
9 3
2 12
6
x
x x
ax
a a
x
ax x
a
x ax x
x
a
a
  
Câu 177. Chọn C
Ta có:
2
2
2 2
3
M
lim 4 lim
4
x x
x
x
x x x
x
x x x
 
3 3 3
lim lim .
2
4 1
4 1
1 1
. 1 1
x
x
x
x
x x
x x
 
Câu 178. Chọn C
2
2
2
2
lim 5 2 5 lim lim
2
5 2 5
5
5
  
x
x x
x
x
x x
x x x
x
1
5
5
.
Suy ra:
1
5
a
,
0
b
. Vậy
1
S
.
Câu 179. Chọn B
Ta có:
2
lim 2
x
x x x

1
l
im 1 2
x
x
x
x

1
l
im 1 2
x
x
x
x

1
lim 2 1
x
x
x


l
im
x
x


1
lim 2 1 1
x
x

.
Câu 180. Chọn A
2
lim 2 2
x
x x x

2
2
2
2 2
lim
2 2
x
x x x
x x x

2
3
2
lim
2
2
x
x
x
x x

.
2
2
3
3
lim
2
1 2 2
1 1
x
x
x x x

.
Câu 181. Chọn C
2
2
2
1
1
lim 3 9 1 lim 3 9 lim 3 9
x
x x
x x x x x
x x
  

Câu 182. Chọn D
TH1:
2
b
2
2
2
1
1
lim 4 1 2 lim lim .
4
1
4 1 2
4 2
x x x
a
ax a
x
x ax x
a
x ax x
x x
  
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 46
2
lim 4 1 1 1 4
4
x
a
x ax bx a

.
TH2:
2
b
2
2
neáu b > 2
1
lim 4 1 lim 4
neáu b < 2
x x
a
x ax bx x b
x x
 


Vậy
2 3
4, 2 2 0
a b P a b
.
Câu 183.
Chọn C
-
2
2
2
1
8
8 1
lim ( 4 8 1 2 ) lim lim 2
8 1
4 8 1 2
4 2
x x x
x
x
x x x
x x x
x x
  
------------------------
----------------------.
Câu 184. Chọn D
Ta có:
3
3
2
2 3 3
3 3
2
lim 1 2 lim 1
2 2
x x
x x
x x x x
 
=
2
2
2
2
3 3
3 3
3 3
3 3
2
2
lim 1 lim 1 1
2 2
2 2
1 1 1
1 1 1
x x
x
x
x x
x x
 
Vậy
3
3
lim 1 2 1
x
x x

Câu 185. Chọn D
2 2
2
2
2 3 1 2
lim 2 3 1 2 lim
2 3 1 2
x x
x x x
x x x
x x x
 
2
2
1
1
3
3
lim lim
3 1
3 1
2 2
2 2
x x
x
x
x
x
x x
x x
 
3 2
4
Vậy
3 ; 4 7
a b a b
.
Câu 186. Chọn C
Đường thẳng
: 6y ax b
đi qua điểm
3;42
M
nên
3 6 42 2 14
a b a b
.
2
2
5 1
lim 36 5 1 6 lim
36 5 1 6
x x
ax
x ax x b b
x ax
 
2
1
5
5
lim
12
5 1
36 6
x
a
a
x
b b
a
x x

.
Do đó
5 20
5 12 80
12 3
a
b a b
. Ta có hệ:
5 12 80 4
2 14 5
a b a
a b b
.
Vậy
2 2
41
T a b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
Câu 187. Chọn D
Ta có:
2
2
2
2
5
5
lim 5 lim
5
x
x
x
ax x x ax x
x
ax x
x ax x
 
2
2
5
5
lim lim
2
5
5
1 1
x
x
a
ax a
x
a
x ax x
x x
 
.
Do đó:
2
lim 5 5 5 10
2
x
a
x
ax x a

.
Câu 188. Cách 1: Sử dụng máy tính cầm tay tính giá trị biểu thức
2
4 1
x x x
tại
10
1
0
x
:
Vậy
2
l
im 4 1
x
I
x x x

2
. Chọn đáp án A.
Cách 2: Ta có
2
l
im 4 1
x
I
x x x

2
4
1
lim
4 1
x
x
x
x x

2
1
4
lim
4 1
1 1
x
x
x x

4
2
2
.
Câu 189.
2
l
im 4 2
x
x
x x

2
2
2
4 2
lim
4 2
x
x x x
x x x

2
4
2
lim
4 2
x
x
x
x x

2
2
4
lim
4 2
1 1
x
x
x x

2
.
Câu 190.
l
im 1 3
x
x
x

1 3
lim
1 3
x
x x
x x

4
lim
1 3
x
x x

0
.
Câu 191. Ta có
2
2
2
6
5
5 6 5
lim 5 6 lim lim
2
5 6
5 6
1 1
x
x x
x
x
x x x
x x x
x x
  
.
Câu 192. Ta có:
2
l
im 5 5
x
x
ax x

2
2
2
5
l
im 5
5
x
x ax x
x ax x

2
5
l
im 5
5
x
ax
x ax x

2
5
lim
5
5
1
1
x
a
x
a
x
x

5
2
a
10
a
.
Vì vậy giá trị của
a
là một nghiệm của phương trình
2
9 10 0
x x
.
Câu 193. Ta có
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 48
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b

2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b

2 2 2
2
4 3 1
lim 0
4 3 1
x
x x a x
b
x x ax

2 2
2
4 3 1
lim 0
4 3 1
x
a x x
b
x x ax

2
4 0
0
3
0
2
a
a
b
a
2
3
4
a
b
.
Vậy
4 5
a b
.
Câu 194.
2 2
2 2
6
lim l5 4 5 2
5 4 5
im
2
x x
x
x x x
x x
x x
x x
 
2 2
6
lim 3
5 4 5 2
1 1
x
x x
x
x
x
x

.
Câu 195. Chọn D
Xét:
2
2
2 2
lim 1 lim lim lim
1 1
1
1 1
x x x x
x x x
x x x
x x
x x x x
x x
   
.
2
1 1
lim
2
1
1 1
x
x

.
Câu 196. Chọn C
Ta có:
2
1 2017
lim
2018
x
a x
x

2
1 2017
1
lim
2018
1
x
x a
x x
x
x

2
1 2017
1
lim
2018
1
x
a
x x
x

a
.
Nên
1
2
a
1
2
a
.
Ta có:
2
lim 1
x
x bx x

2 2
2
1 1
lim
1
x
x bx x x bx x
x bx x

2
1
lim
1
1 1
x
bx
b
x
x x

2
1
lim
1
1 1
x
x b
x
b
x
x x

2
1
lim
1
1 1
x
b
x
b
x x

2
b
.
Nên
2
2
b
4
b
.
Vậy
1
4 4 2
2
P
.
Câu 197. Chọn B
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 49
2
l
im 4 2
x
x
x x

2
2
2
4 2
lim
4 2
x
x x x
x x x

2
4
2
lim
4 2
x
x
x
x x

2
2
4
lim
4 2
1 1
x
x
x x

2
.
Câu 198. Chọn D
Ta có:
2
lim 1 2
x
I x x x

2 2
2
2
li
m 1
2
x
x
x x
I
x x x

2
2
li
m 1
2
x
x
I
x
x x

2
2
1
lim
1
1
2
1 1
x
x
I
x
x

3
2
I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng h
ợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 11
1D4-3
DẠNG 1. CÂ
U HỎI LÝ THUYẾT .................................................................................................................................. 1
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM ........................................................................................................................... 3
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số............................................................................................................ 3
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số .......................................................................................................................... 4
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................... 4
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG ........................................................................................................................ 11
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số .................................................................................................... 11
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 12
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM ....................................................................................... 14
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT ................................................................................................................................ 15
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM ......................................................................................................................... 15
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số.......................................................................................................... 15
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số ........................................................................................................................ 16
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 17
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG ........................................................................................................................ 24
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số .................................................................................................... 24
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 26
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM ....................................................................................... 29
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1. (THPT THẠCH THANH 2 - THANH A - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;a b
. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên
;a b
A.
lim
x a
f x f a
lim
x b
f x f b
. B.
lim
x a
f x f a
lim
x b
f x f b
.
C.
lim
x a
f x
f a
lim
x b
f x
f b
. D.
lim
x a
f x
f a
lim
x b
f x
f b
.
Câu 2. (THPT HOÀN - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
f x
xác định trên
;a b
. Tìm
mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm số
f x
liên tục trên
;a b
0
f a f b
thì phương trình
0
f x
không
nghiệm trong khoảng
;a b
.
B. Nếu
0
f a
f b
thì phương trình
0
f x
có ít nhất một nghiệm trong khoảng
;a b
.
HÀM SỐ LIÊN TỤC
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
C. Nếu hàm số
f
x
liên tục, tăng trên
;a
b
0
f
a f b
thì phương trình
0
f
x
không
có nghiệm trong khoảng
;a b
.
D. Nếu phương trình
0
f
x
nghiệm trong khoảng
;a
b
thì hàm số
f
x
phải liên tục trên
;a
b
.
Câu 3. Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên đoạn
;a
b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( ). ( ) 0
f a f b
thì phương trình
( ) 0
f x
không có nghiệm nằm trong
;a
b
.
B. Nếu
( ). ( ) 0
f a f b
thì phương trình
( ) 0
f x
có ít nhất một nghiệm nằm trong
;a
b
.
C. Nếu
( ). ( ) 0
f a f b
thì phương trình
( ) 0
f x
có ít nhất một nghiệm nằm trong
;a
b
.
D. Nếu phương trình
( ) 0
f x
có ít nhất một nghiệm nằm trong
;a
b
thì
( ). ( ) 0
f a f b
.
Câu 4. Cho đồ thị của hàm số
y f x
như hình vẽ sau:
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-
2
-1
1
2
3
4
5
6
7
x
y
Chọn mệnh đề đúng.
A. Hàm số
y f x
có đạo hàm tại điểm
0
x
nhưng không liên tục tại điểm
0
x
.
B. Hàm số
y
f x
liên tục tại điểm
0
x
nhưng không có đạo hàm tại điểm
0
x
.
C. Hàm số
y
f x
liên tục và có đạo hàm tại điểm
0
x
.
D. Hàm số
y f x
không liên tục và không có đạo hàm tại điểm
0
x
.
Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại
1x
?
A. . B. .
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
C. . D. .
Câu 6. (Thi thử SGD Hưng Yên) Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số
y
f x
liên tục trên
;a
b
.
0
f
a f b
thì tồn tại
0
;x
a b
sao cho
0
0
f
x
.
2. Nếu hàm số
y
f x
liên tục trên
;a
b
.
0
f
a f b
thì phương trình
0
f
x
nghiệm.
3. Nếu hàm số
y
f x
liên tục, đơn điệu trên
;a
b
.
0
f
a f b
thì phương trình
0
f
x
có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số
Câu 7. Cho hàm số
3
1
,khi 1
1
1 , khi 1
x
x
y
x
x
. Hãy chọn kết luận đúng
A.
y
liên tục phải tại
1x
. B.
y
liên tục tại
1x
.
C.
y
liên tục trái tại
1x
. D.
y
liên tục trên
.
Câu 8. Cho hàm số
2
7
12
kh
i 3
3
1 khi 3
x
x
x
y
x
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại
0
3
x
.
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại
0
3
x
.
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại
0
3
x
.
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại
0
3
x
.
Câu 9. Cho hàm số
2
khi 2
2 2
4 khi 2
x
x
f x
x
x
. Chọn mệnh đề đúng?
A. Hàm số liên tục tại
2
x
. B. Hàm số gián đoạn tại
2
x
.
C.
4 2
f
. D.
2
lim 2
x
f x
.
Câu 10. Cho hàm số
3
2
1x
f
x
x
x
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại
1
x
. B. Hàm số liên tục tại
0
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
C. Hàm số liên tục tại
1x
. D. Hàm số liên tục tại
1
2
x
.
Câu 11. (THPT NAM TRỰC - NAM ĐỊNH - 2018) Hàm số nào sau đây liên tục tại
1
x
:
A.
2
1
1
x x
f x
x
. B.
2
2
2
1
x x
f x
x
. C.
2
1
x
x
x
f
x
. D.
1
1x
x
x
f
.
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số
Câu 12. (THPT THUẬN THÀNH - BẮC NINH - 2018)m số nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
1
x
.
A.
2
1 2
y x x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
. D.
2
1
1
x
y
x
.
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại
2
x
?
A.
3 4
2
x
y
x
. B.
siny x
. C.
4 2
2 1
y x x
D.
tany x
.
Câu 14. Hàm số
1
x
y
x
gián đoạn tại điểm
0
x
bằng?
A.
0
2018
x . B.
0
1
x . C.
0
x D.
0
1
x .
Câu 15. Cho hàm số
2
3
1
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số không liên tục tại các điểm
1
x
. B. Hàm số liên tục tại mọi
x
.
C. Hàm số liên tục tại các điểm
1
x
. D. Hàm số liên tục tại các điểm
1x
.
Câu 16. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
2
1 cos
khi 0
1 khi 0
x
x
f x
x
x
.
Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A.
f x
có đạo hàm tại
0
x
. B.
2 0
f
.
C.
f x
liên tục tại
0
x
. D.
f x
gián đoạn tại
0
x
.
Câu 17. (THPT HAI TRƯNG - HUẾ - 2018) Cho hàm số
2
3
cos , 0
,0 1
1
, 1
x x x
x
f x x
x
x x
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. Hàm số
f x
liên tục tại mọi điểm
x
thuộc
.
B. Hàm số
f x
bị gián đoạn tại điểm
0
x
.
C. Hàm số
f x
bị gián đoạn tại điểm
1x
.
D. Hàm số
f x
bị gián đoạn tại điểm
0
x
1x
.
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
Câu 18. Tìm m để hàm số
2
4
2
( )
2
2
x
khi x
f x
x
m khi x
liên tục tại
2
x
A.
4
m
. B.
m
. C.
m
. D.
0
m
.
Câu 19. Cho hàm số
3
1
khi 1
( )
1
2 1 khi 1
x
x
y f x
x
m x
. Giá trị của tham số
m
để hàm số liên tục tại điểm
0
1
x
là:
A.
1
2
m
. B.
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 20. Để hàm số
2
3 2 khi 1
4 khi 1
x x x
y
x a x
liên tục tại điểm
1
x
thì giá trị của
a
A.
4
. B. 4. C. 1. D.
1
.
Câu 21. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
2 2
1
1
3 1
x x x
khi x
f x
x
x m khi x
liên tục tại
1x
.
A.
0
m
. B.
6
m
. C.
4
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Cho hàm số
2016
2
1
2018 1 2018
1
x x
khi x
f x
x x
k khi x
. Tìm
k
để m số
f x
liên tục tại
1x
.
A.
2 2019
k . B.
2017. 2018
2
k
. C.
1
k
. D.
20016
2019
2017
k
.
Câu 23. Cho hàm số
1
1
1
1
x
khi x
f x
x
a khi x
. Tìm
a
để hàm số liên tục tại
0
1
x
.
A.
0
a
. B.
1
2
a
. C.
1
2
a
. D.
1
a
.
Câu 24. Biết hàm số
3 1
1
x b khi x
f x
x a khi x
liên tục tại
1x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2a b
. B.
2a b
. C.
2a b
. D.
2a b
.
Câu 25. Cho hàm số
3
khi x 3
1 2
khi x=3
x
f x
x
m
. Hàm số đã cho liên tục tại
3x
khi
?
m
A.
1
. B.
1
. C.
4
. D.
4
.
Câu 26. Biết hàm số
2
5 khi 1
2 3 khi 1
ax bx x
f x
ax b x
liên tục tại
1x
Tính g trị của biểu thức
4P a b
.
A.
4P
. B.
5
P
. C.
5
P
. D.
4P
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
Câu 27. Tìm
m
để hàm số
2
1
(
)
1
1 1
x x
khi x
f x
x
m khi x
liên tục tại
1x
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
D.
2
m
.
Câu 28. Có bao nhiêu số tự nhiên
m
để hàm số
2
2
3 2
1
1
1 1
x x
khi x
f x
x
m m khi x
liên tục tại điểm
1x
?
A. 0. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 29. Tìm
a
để hàm số
2
2
k
hi 2
2
2
khi 2
x
x
f
x
x
x a x
liên tục tại
2
x
?
A.
15
4
. B.
15
4
. C.
1
4
. D.
1
.
Câu 30. Cho hàm số
2
2
3 2
2
2
2
4
6 2
x x
khi x
f x
x
m x m khi x
,
m
tham số. Có bao nhiêu g trị của
m
để hàm
số đã cho liên tục tại
2
x
?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
Câu 31. Cho hàm số
2
2
3
2 1 2
,
1
1
4
1
x
x
x
f x
x
m x
. Hàm số
f x
liên tục tại
0
1
x
khi
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
7
m
. D.
7
m
.
Câu 32. (Chuyên Thánh Tông-Quảng Nam-2018-2019) Tìm giá trị của tham số
m
để hàm số
2
2
3
2
k
hi 1
1
2 khi 1
x
x
x
f x
x
mx x
liên tục tại
1
x
.
A.
3
2
m
. B.
5
2
m
. C.
3
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 33. Cho hàm số
2
2
4 2
k
hi 0
(
)
5
2 khi 0
4
x
x
x
f
x
a x
. Tìm giá trị thực của tham số
a
để hàm số
(
)f x
liên tục tại
0
x
.
A.
3
4
a
. B.
4
3
a
. C.
4
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 34. Cho hàm số
2
2
3 khi 1
3 1 khi 1
x
x x
f x
x
m x
. Tìm
m
để hàm số liên tục tại
0
1
x
.
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
Câu 35. Cho hàm số
2
3 2
2
(
)
2
2
x x
x
f x
x
a x
k
hi
khi
. Hàm số liên tục tại
2
x
khi
a
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 36. Cho hàm số
3
3
1
2
2
3
x
k
hi x
f x
x
mx khi x
. Hàm số liên tục tại điểm
3
x
khi
m
bằng:
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 37. Tìm
m
để hàm số
2
16
4
4
1
4
x
k
hi x
f x
x
mx khi x
liên tục tại điểm
4
x
.
A.
7
4
m
. B.
8
m
. C.
7
4
m
. D.
8
m
.
Câu 38. (THPT Yên Mỹ Hưng Yên lần 1 - 2019) Tìm tất cả c giá trị của tham số
m
để hàm số
liên tục tại
2
x
.
A.
3
m
. B.
2m
. C.
2
m
. D. Không tồn tại
m
.
Câu 39. (THPT THUẬN THÀNH 1) Cho hàm số
3
1
.
1
1
x
m
khi x
f x
x
n khi x
Để hàm số liên tục
tại
0
1x
thì giá trị của biểu thức
m n
tương ứng bằng:
A.
3
.
4
B.
1
.
C.
1
.
2
D.
9
.
4
Câu 40. Cho hàm số
3
2
6
11 6
khi 3
3
khi 3
x
x x
x
f x
x
m x
. Tìm giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
3
x
?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
0
m
.
Câu 41. Giới hạn
2
0
c
os3 cos7
lim
x
x
x
x
. Tìm giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
3
x
?
A.
4
0
. B.
0
. C.
4
. D.
2
0
.
Câu 42. Tìm
m
để hàm số
2
2
2
1
( )
1
2 khi 1
x x
khi x
f x
x
mx m x
liên tục tại
1
.
x
A.
3
1
;
2
m
. B.
1
m
. C.
3
2
m
. D.
3
1
; .
2
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Câu 43. Tìm các giá trị của tham số
m
để hàm số
2
2
3
2
2
2
1
2
x
x
khi x
f x
x x
mx m khi x
liên tục tại điểm
2
x
.
A.
m
. B.
1
6
m
. C.
1
2
m
. D.
m
.
Câu 44. Cho hàm số
2
2
4
2
k
hi 0
5
2
khi 0
4
x
x
x
f x
a x
. Tìm các giá trị thực của tham số
a
để hàm số
f x
liên tục tại
0
x
.
A.
3
4
a
. B.
4
3
a
. C.
4
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 45. Cho hàm số
2
3
1
2 1
khi
4 3 1 2
, , ,
1
khi
2 2
ax bx
x
x x
f x a b c
c
x
. Biết hàm số liên tục tại
1
2
x
.
Tính
S
abc
.
A.
3
6
S
. B.
1
8
S
. C.
3
6
S
. D.
18
S
.
Câu 46. (Chuyên - Vĩnh Phúc - lần 3 - 2019) Tìm
a
để hàm số
2
1
k
hi 1
1
k
hi 1
x
x
f x
x
a
x
liên tục tại
điểm
0
1
x
.
A.
1
a
. B.
0
a
. C.
2
a
. D.
1
a
.
Câu 47. (THPT Chuyên Thái Bình - lần 3 - 2019) Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số
2
2
khi 2
(
)
2
khi =2
x
x
x
f x
x
m
x
liên tục tại x=2.
A.
m
B.
m
C.
m
D.
m
Câu 48. Để hàm số
2
2 3 1
1
2
1
1
x x
k
hi x
x
f
x
m
khi x
liên tục tại
1x
thì giá trị
m
bằng
A.
0,5
. B.
1
,5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 49. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
2
2
k
hi 1
1
3
khi 1
x
x
x
f x
x
m
x
. Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián đoạn tại
1.
x
A.
2
.
m
B.
m
C.
2
.
m
D.
3
.
m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Câu 50. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 1 - 2018) m tất cả các giá trị của
m
để hàm số
1
1
k
hi 0
1
k
hi 0
1
x
x
x
x
f x
x
m x
x
liên tục tại
0
x
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 51. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 1 - 2018) Cho hàm số
1
khi 0
1
khi 0
2
ax
e
x
x
f x
x
. Tìm giá trị
của
a
để hàm số liên tục tại
0
x
.
A.
1
a
. B.
1
2
a
. C.
1
a
. D.
1
2
a
.
Câu 52. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Cho hàm số
2
2
(
2) 2
khi 1
(
)
3 2
8
khi 1
ax
a x
x
f
x
x
a x
. tất cả
bao nhiêu giá trị của
a
để hàm số liên tục tại
1x
?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 53. (THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ - HÒA BÌNH - 2018) Giá trị của tham số
a
để hàm số
2 2
khi 2
2
2 khi 2
x
x
y f x
x
a x x
liên tục tại
2
x
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
15
4
. D.
4
.
Câu 54. (PHAN ĐĂNG LƯU - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Hàm số
2
1
1
1
x
khi x
f x
x m khi x
liên tục tại điểm
0
1
x
khi
m
nhận giá trị
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 55. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho ham sô
2 1 5
khi 4
4
2 khi 4
x x
x
f x
x
a x
. Tim tât ca cac gia tri thưc cua tham sô
a
đê ham sô liên
tuc tai
0
4
x
.
A.
5
2
a
. B.
11
6
a
. C.
3
a
. D.
2
a
.
Câu 56. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 5 - 2018) Tìm tham số thực
m
để hàm số
y
f x
2
12
kh
i 4
4
1
khi 4
x
x
x
x
mx x
liên tục tại điểm
0
4
x
.
A.
4
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
5
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
Câu 57. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Tìm giá trị của tham số
m
để hàm số
3 1 2
khi 1
1
khi 1
x
x
f x
x
m x
liên tục tại điểm
0
1
x
.
A.
3
m
. B.
1
m
. C.
3
4
m
. D.
1
2
m
.
Câu 58. (THPT HUY TẬP - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
2
3
2
khi
1
1
1
khi 1
4
x
x
x
f
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để hàm số
f
x
liên tục tại
1x
.
A.
0
;1
m
. B.
0
; 1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 59. (THPT KINH MÔN - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tìm
a
để hàm số liên tục trên
:
3 2
2
khi 1
2 2
khi 1.
1
x a x
f x
x x x
x
x
A.
2
a
. B.
1
a
. C.
2
a
. D.
1
a
.
Câu 60. (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018) Tìm tất ccác giá trị thực của
m
để hàm số
2
2
2
2
2
2
x x
khi x
f x
x
m khi x
liên tục tại
2
x
.
A.
3
m . B.
1
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 61. (THPT THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Tìm
m
để hàm số
2
4
3
1
(
)
1
2
1
x
x
khi x
f x
x
mx khi x
liên tục tại điểm
1
x
.
A.
2
m
. B.
0
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 62. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
3
8
2
2
2 1 2
x
khi x
f x
x
m khi x
. Tìm
m
để hàm số liên tục tại điểm
0
x
.
A.
m
. B.
13
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 63. (THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Cho hàm số
2
2
2
2
8
k
hi 2
(
)
2
5 khi 2
x
x
x
f x
x
m x mx x
m
. Biết hàm số
f
x
liên tục tại
0
2
x
. Số giá trị
nguyên của
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số
Câu 64. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
?
A.
3
y x x
. B.
coty x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
1
y x
.
Câu 65. (PHAN ĐĂNG U - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Cho bốn hàm số
3
1
2
3 1 f x x x
,
2
3
1
2
x
f x
x
,
3
cos 3 f x x
4
3
log
f x x
. Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 66. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
?
A.
ta
n 5f x x
. B.
2
3
5
x
f x
x
. C.
6
f x x
. D.
2
5
4
x
f
x
x
.
Câu 67. Cho hàm số
2
3 khi 2
5 2 khi 2
x x x
y
x x
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số liên tục tại
0
1
x
.
B. Hàm số liên tục trên
.
C. Hàm số liên tục trên các khoảng
;2 , 2;
.
D. Hàm số gián đoạn tại
0
x
.
Câu 68. Hàm số nào sau đây liên tục trên
?
A.
f x x
. B.
4
2
4
f
x x x
. C.
4
2
4
1
x x
f x
x
. D.
4
2
4
1
x x
f x
x
.
Câu 69. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
2
khi
1, 0
0
khi 0
khi 1
x
x x
x
f x x
x x
. Khẳng
định nào đúng
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn
0;1
.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm
0
x
.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc
.
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm
1x
.
Câu 70. (THPT NGUYỄN HUỆ - NINH BÌNH - 2018) Cho hàm số
si
n khi 1
1 khi 1
x
x
f x
x x
. Mệnh
đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số liên tục trên
.
B. Hàm số liên tục trên các khoảng
;
1
1
;

.
C. Hàm số liên tục trên các khoảng
;
1
1
;

.
D. Hàm số gián đoạn tại
1
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
Câu 71. (CHUYÊN VINH - LẦN 1 - 2018) Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên
?
A.
y x
. B.
1
x
y
x
. C.
siny x
. D.
1
x
y
x
.
Câu 72. (THPT CHUYÊN KHTN - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số
sin neu cos 0
.
1 cos neu cos 0
x x
f x
x x
Hỏi hàm
số
f
có tất cả bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng
0;2018
?
A.
2018
. B.
1009
. C.
642
. D.
321
.
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số
Câu 73. Tìm
m
để hàm số
3
2 1
, 1
1
1 , 1
x x
x
y
x
mx x
liên tục trên
.
A.
4
3
m
. B.
1
3
m
. C.
4
3
m
. D.
2
3
m
.
Câu 74. (KSCL LẦN 1 CHUYÊN LAM SƠN - THANH HÓA_2018-2019) Cho hàm số
3
4 2
, 2
( )
2
3 , 2
x
x
f x
x
ax x
. Xác định
a
để hàm số liên tục trên
.
A.
1
a
. B.
1
6
a
. C.
4
3
a
. D.
4
3
a
.
Câu 75. Cho hàm số
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
f x
x
m x
. Tìm
m
để hàm số
f x
liên tục trên
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 76. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tim
m
đê ham sô
2
2
2 2 2
5 5 2
x x khi x
y f x
x m m khi x
liên tuc trên
?
A.
2; 3
m m
. B.
2; 3
m m
. C.
1; 6
m m
. D.
1; 6
m m
.
Câu 77. Cho hàm số
3 1 0
1 2 1
0
x a khi x
f x
x
khi x
x
. Tìm tất cả giá trị thực của a để m số đã cho liên
tục trên
.
A.
1
a
. B.
3
a
. C.
4
a
. D.
2
a
.
Câu 78. Cho biết hàm số
3 2
3 2
khi 2 0
2
khi 0
khi 2
x x x
x x
x x
f x a x
b x
liên tục trên
. Tính
2 2
T a b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
A.
2T
. B.
122T
. C.
101
T
. D.
145
T
.
Câu 79. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 5) Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để m số sau liên tục trên
1 2
1
1
ln
. 1 2 1
x
x
khi x
f x
x
m e mx khi x
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
0
m
.
Câu 80. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 4 - 2018) Có bao nhiêu gtrị thực của tham số
m
để hàm
số
2 2
khi 2
1 khi 2
m x x
f x
m x x
liên tục trên
?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 81. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 4 - 2018) Cho hàm số
khi 0
1 khi 0
x m x
f x
mx x
. Tìm
tất cả các giá trị của
m
để
f x
liên tục trên
.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 82. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tìm
P
để hàm số
2
4 3
khi 1
1
6 3 khi 1
x x
x
y
x
Px x
liên tục trên
.
A.
5
6
P
. B.
P
. C.
1
6
P
. D.
1
3
P
.
Câu 83. (THPT TỨ KỲ - HẢI DƯƠNG - LẦN 2 - 2018) Hàm số
1, 0
( )
cos sin , 0
ax b khi x
f x
a x b x khi x
liên
tục trên
khi và chỉ khi
A.
1a b
. B.
1
a b
. C.
1a b
D.
1a b
Câu 84. (THPT YÊN LẠC - LẦN 3 - 2018) Cho hàm s
3 1 1
1
x khi x
y
x m khi x
,
m
tham số. Tìm
m
để hàm số liên tục trên
.
A.
5
m
. B.
1
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 85. (THPT CHUYÊN BIÊN HÒA - NAM - 2018) Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để hàm số
2
1 1
0
( )
1 0
x
khi x
f x
x
x m khi x

liên tục trên
.
A.
2
3
m
. B.
2
1
m
. C.
2
m
. D.
2
1
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Câu 86. (THPT GANG THÉP - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số
2
16 5
khi 3
3
khi 3
x
x
y f x
x
a x
. Tập
các giá trị của
a
để hàm số đã cho liên tục trên
là:
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
0
. D.
3
5
.
Câu 87. (SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬN - 2018) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
16
khi 4
4
1 khi 4
x
x
f x
x
mx x
liên tục trên
.
A.
8
m
hoặc
7
4
m
. B.
m
.
C.
7
4
m
. D.
8
m
hoặc
m
.
Câu 88. (PTNK SỞ 2 - TPHCM - LẦN 1 - 2018) Nếu hàm số
2
khi 5
17 khi 5 10
10 khi 10
x ax b x
f x x x
ax b x
liên tục trên
thì
a b
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM
Câu 89. Cho phương trình
4 2
2 5 1 0 (1)
x x x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình
1
có đúng một nghiệm trên khoảng
2;1
.
B. Phương trình
1
vô nghiệm.
C. Phương trình
1
có ít nhất hai nghiệm trên khoảng
0;2
.
D. Phương trình
1
vô nghiệm trên khoảng
1;1
.
Câu 90. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Phương trình nào dưới đây nghiệm trong
khoảng
0;1
A.
2
2 3 4 0
x x
. B.
5
7
1 2 0
x x
.
C.
4 2
3 4 5 0
x x
. D.
2017
3 8 4 0
x x
.
Câu 91. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - GIA LAI - LẦN 2 - 2018) Cho phương trình
4 2
4 2 3 0
x x x
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình
1
vô nghiệm trên khoảng
1;1
.
B. Phương trình
1
có đúng một nghiệm trên khoảng
1;1
.
C. Phương trình
1
có đúng hai nghiệm trên khoảng
1;1
.
D. Phương trình
1
có ít nhất hai nghiệm trên khoảng
1;1
.
Câu 92. Phương trình
5 3
3 5 10 0
x x
có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A.
2; 1
. B.
10; 2
. C.
0;1
. D.
1;0
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Câu 93. Cho phương trình
3
2 8 1 0 1
x x
. Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn
3
.
B. Phương trình có đúng
3
nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có
2
nghiệm lớn hơn
2
.
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng
5; 1
.
Câu 94. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;a b
thỏa mãn
f a b
,
f b a
với
, 0
a b
,
a b
. Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng
;a b
.
A.
0
f x
. B.
f x x
. C.
f x x
. D.
f x a
.
Câu 95. Cho số thực
a
,
b
,
c
thỏa mãn
8 4 2 0
8 4 2 0
a b c
a b c
. Số giao điểm của đồ thị hàm số
3 2
y x ax bx c
và trục
Ox
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 96. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Cho các số thực
a
,
b
,
c
thỏa mãn
1
1 0
a c b
a b c
. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3 2
y x ax bx c
và trục
Ox
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1. Theo định nghĩa hàm số liên tục trên đoạn
;a b
. Chọn:
lim
x a
f x f a
lim
x b
f x f b
.
Câu 2.
0
f a f b
nên
f a
f b
cùng dương hoặc cùng âm. Mà
f x
liên tục, tăng trên
;a b
nên đồ thị hàm
f x
nằm trên hoặc nằm dưới trục hoành trên
;a b
hay phương trình
0
f x
không có nghiệm trong khoảng
;a b
.
Câu 3. Chọn B
Vì theo định lý 3 trang 139/sgk.
Câu 4. Chọn B
Đồ thị là một đường liền nét, nhưng bị “gãy” tại điểm
0
x
nên nó liên tục tại điểm
0
x
nhưng
không có đạo hàm tại điểm
0
x
.
Câu 5. Chọn D
1 1
lim lim
x x
y y
nên hàm số không liên tục tại
1x
.
Câu 6. Chọn D
Khẳng định thứ nhất sai vì thiếu tính liên tục trên đoạn
;a b
.
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số
Câu 7. Chọn A
Ta có:
1 1
y
.
Ta có:
1
lim 1
x
y
;
2
3
2
1 1 1 1
1 1
1
lim lim lim lim 1 4
1 1
x x x x
x x x
x
y x x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
Nhận thấy:
1
lim 1
x
y y
. Suy ra
y
liên tục phải tại
1x
.
Câu 8. Chọn D
2
3 3
7 12
lim lim 4 1 3
3
x x
x x
x y
x
nên hàm số liên tục tại
0
3
x
.
2 2 2
3 3 3
7 12 3 7.3 12 7 12
lim lim lim 4 1 ' 3 1
3 3
x x x
x x x x
x y
x x
.
Câu 9. Chọn A
Tập xác định:
D
2
lim
x
f x
2
2
lim
2 2
x
x
x
2
2 2 2
lim
2
x
x x
x
2
lim 2 2
x
x
4
2 4
f
2
lim 2
x
f x f
Vậy hàm số liên tục tại
2
x
.
Câu 10. Chọn D
Tại
1
2
x
, ta có:
3
1 1
2 2
2 1 1
lim lim 0
1 2
x x
x
f x f
x
. Vậy hàm số liên tục tại
2
x
.
Câu 11. A)
2
1
1
x x
f x
x
1
lim
x
f x

suy ra
f x
không liên tục tại
1
x
.
B)
2
2
2
1
x x
f x
x
1 1
2
lim lim
1
x x
x
x
x
f
suy ra
f x
không liên tục tại
1
x
.
C)
2
1
x
x
x
f
x
2
1 1
1
lim lim 3 1
x x
x
f
x
f
x
x
suy ra
f x
liên tục tại
1
x
.
D)
1
1x
x
x
f
1 1
1
lim lim
1
x x
x
x
x
f
suy ra
f x
không liên tục tại
1
x
.
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số
Câu 12. Ta có
2 1
1
x
y
x
không xác định tại
0
1
x
nên gián đoạn tại
0
1
x
.
Câu 13. Chọn A
Ta có:
3 4
2
x
y
x
có tập xác định:
\ 2
D
, do đó gián đoạn tại
2
x
.
Câu 14. Chọn D
Vì hàm số
1
x
y
x
có TXĐ:
\ 1
D
nên hàm số gián đoạn tại điểm
0
1
x
.
Câu 15. Chọn A
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
Hàm số
2
3
1
x
y
x
có tập xác định
\ 1
. Do đó hàm số không liên tục tại các điểm
1
x
.
Câu 16. Hàm số xác định trên
Ta có
0 1
f
2
2
2
0 0 0
2sin
1 cos 1
2
lim lim lim
2
4.
2
x x x
x
x
f x
x
x
0
0 lim
x
f f x
nên
f x
gián đoạn tại
0
x
. Do đó
f x
không có đạo hàm tại
0
x
.
0
x
2
1 cos
0
x
f x
x
nên
2 0.
f
VậyA, B,C sai.
Câu 17. *
f x
liên tục tại
0
x
1x
.
* Tại
0
x
0 0
lim lim cos 0
x x
f x x x
,
2
0 0
lim lim 0
1
x x
x
f x
x
,
0 0
f
.
Suy ra
0 0
lim lim 0
x x
f x f x f
. Hàm số liên tục tại
0
x
.
* Tại
1x
2
1 1
1
lim lim
1 2
x x
x
f x
x
,
3
1 1
lim lim 1
x x
f x x
.
Suy ra
1 1
lim lim
x x
f x f x
. Hàm số gián đoạn tại
1x
.
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
Câu 18. Chọn A
Hàm số liên tục tại
2
x
khi và chỉ khi
2
2 2
4
lim lim 4
2
x x
x
m m m
x

Câu 19. Chọn C
Ta có
(1) 2 1
f m
3
2
1 1 1
1
lim lim lim( 1) 3
1
x x x
x
y x x
x
Để hàm số liên tục tại điểm
0
1
x
thì
1
(1) lim 2 1 3 1
x
f y m m
.
Câu 20. Chọn B
Hàm số liên tục tại
1
x
khi và chỉ khi
1 1
lim lim 1
x x
y y y


2
1 1
lim 4 lim 3 2 1
x x
x a x x y

4 0 4
a a
.
Câu 21. Chọn A
Ta có:
1 3
f m
.
2
3 2
2
1 1 1 1
1 2
2 2
lim lim lim lim 2 3
1 1
x x x x
x x
x x x
f x x
x x
.
Để hàm số
f x
liên tục tại
1x
thì
1
lim 1 3 3 0
x
f x f m m
.
Câu 22. Chọn A
Ta có:
2016
2016
1 1
1 1 2018 1 2018
2
lim lim
2017 2017
2018 1 2018
x x
x x x x
x x
x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
2015 2014
1
1 ... 1 1 2018 1 2018
lim
2017 1
x
x x x x x x
x
2 2019
Để hàm số liên tục tại
1x
1
lim 1
x
f x f
2 2019
k .
Câu 23. Chọn C
Ta có
1
lim
x
f x
1
1
lim
1
x
x
x
1
1
lim
1 1
x
x
x x
1
1
lim
1
x
x
1
2
.
Để hàm số liên tục tại
0
1
x
khi
1
lim 1
x
f x f
1
2
a
.
Câu 24. Chọn A
1
lim 1 3
x
f x f b
;
1
lim 1
x
f x a
. Để liên tục tại x=-1 ta có
3 1 2b a a b
Câu 25. Chọn D
3
f m
3 3
3
lim lim
1 2
x x
x
f x
x
3
3 1 2
lim
3
x
x x
x
3
lim 1 2 4
x
x
Để hàm số liên tục tại
3x
thì
3
lim 3
x
f x f
Suy ra,
4m
.
Câu 26. Chọn B
Ta có:
2
1 1
lim lim 5 5 1
x x
f x ax bx a b f
.
1 1
lim lim 2 3 2 3
x x
f x ax b a b
.
Do hàm số liên tục tại
1x
nên
5 2 3 4 5
a b a b a b
.
Câu 27. Chọn D
TXĐ:
D R
Ta có
2
1 1 1
lim ( ) lim lim 1
1
x x x
x x
f x x
x
(1) 1
f m
.
Hàm số liên tục tại
1x
1 1 2
m m
Câu 28. Chọn D
2
1
3 2
lim
1
x
x x
x
1
1 2
lim
1
x
x x
x
1
lim 2 1
x
x
.
Để hàm số
f x
liên tục tại điểm
1x
cần:
1
lim 1
x
f x f
2
1 1
m m
2
0 (TM)
0
1 (L)
m
m m
m
.
Câu 29. Chọn B
Ta có
2 4
f a
.
Ta tính được
2 2 2
2 4 1 1
lim lim lim
4
2 2
2 2 2
x x x
x
f x
x
x x
.
Hàm số đã cho liên tục tại
2
x
khi và chỉ khi
2
1 15
2 lim 4
4 4
x
f f x a a
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
Vậy hàm số liên tục tại
2
x
khi
15
4
a
.
Câu 30.
Chọn D
Ta có
2
2 2 2 2
2 1 2 2
3 2
lim ( ) lim lim lim 1 2 2 4
2
2 2
x x x x
x x x
x x
f x x x
x
x
2 2
2 2
lim ( ) lim 4 6 2 4 6
x x
f x m x m m m
2
(2) 2 4 6
f m m
Để hàm số liên tục tại
2
x
thì
2 2
2 2
lim ( ) lim ( ) (2) 2 4 6 4 2 4 2 0 1
x x
f x f x f m m m m m
Vậy có một giá trị của
m
thỏa mãn hàm số đã cho liên tục tại
2
x
.
Câu 31. Chọn A
Tập xác định
D
,
0
1x
.
Ta có
1 4
f m
.
2
1 1
3 2 1 2
lim lim
1 1
x x
x x
f x
x x
1
2
1 3 5
lim
1 1 3 2 1 2
x
x x
x x x x
1
2
3 5
lim 1
1 3 2 1 2
x
x
x x x
Hàm số
f x
liên tục tại
0
1
x
khi và chỉ khi
1
lim 1 4 1 3
x
x f m m
.
Câu 32. Chọn D
- Ta có:
+
1 2
f m
.
+
1
lim 2
x
f x m
.
+
2
2
1 1
3 2
lim lim
1
x x
x x
f x
x
1 1
1 2
2 1
lim lim
1 1 1 2
x x
x x
x
x x x
.
- Hàm số liên tục tại
1
x
1 1
1 lim lim
x x
f f x f x
1 5
2
2 2
m m
.
Câu 33. .
Chọn D
Tập xác định:
D
.
2 2
2
2
0 0 0
2 2
4 2 4 2
4 2
lim ( ) lim lim
4 2
x x x
x x
x
f x
x
x x
2
2 2 2
0 0
4 4 1 1
lim lim
4
( 4 2) 4 2
x x
x
x x x
.
5
(0) 2
4
f a
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Hàm số
( )f x
liên tục tại
0
0 lim ( ) (0)
x
x f x f
5 1
2
4 4
a
3
4
a
.
Vậy
3
4
a
.
Câu 34. Chọn C
TXĐ
D
Ta có
1 2
f m
.
1
lim
x
f x
2
1
lim 2 3
x
x x
2
.
Hàm số liên tục tại
0
1
x
1
lim 1
x
f x f
2 2
m
0
m
.
Câu 35. Chọn A
Hàm số liên tục tại
2
x
2
lim ( ) (2)
x
f x f
.
Ta có
2
2 2 2
3 2
(2) ,lim ( ) lim lim( 1) 1
2
x x x
x x
f a f x x
x
. Do đó
1
a
Câu 36. Chọn A
Tập xác định
D
.
Ta có
3 3 2
f m
3
lim
x
f x
3
3
lim
1 2
x
x
x
3
lim 1 2
x
x
4
.
Hàm số đã cho liên tục tại điểm
3
x
3
lim 3
x
f x f
3 2 4
m
2
m
.
Câu 37. Chọn A
Ta có
4
lim 4
x
f x f
4 1
m
;
2
4 4
16
lim lim
4
x x
x
f x
x
4
lim 4
x
x
8
.
Hàm số liên tục tại điểm
4
x
4 4
lim lim 4
x x
f x f x f
4 1 8
m
7
4
m
.
Câu 38. Chọn A
Ta có
2
2 2 2 2
2
2
lim lim lim lim 2
2 2
x x x x
x x
x x
f x x
x x
.
2 2
lim lim 4 2 4
x x
f x mx m
Hàm số liên tục tại
2
x
khi
2 2
lim lim 2 4 2 3
x x
f x f x m m
.
Câu 39. Chọn D
Ta có:
1 .f n
2
1 1
3
lim lim .
1 3
x x
x m
f x
x x m
Hàm số liên tục tại
1x
2
1 1
3
lim 1 lim (1).
1 3
x x
x m
f x f n
x x m
1
lim
x
f x
tồn tại khi
1
là nghiệm của phương trình:
2
2
1 3 0 .
2
m
m
m
+ Khi
2m
thì
1 1
1 1 1
1 lim lim .
4
3 2
1 3 2
x x
x
n n n
x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
+ Khi
2m
thì
1
1
1 lim
3 2
x
n
x
suy ra không tồn tại
.n
Vậy
1 9
2 .
4 4
m n
Câu 40. Chọn B
Ta có:
3
f m
.
3 2
3 3
6 11 6
lim lim
3
x x
x x x
f x
x
2
3
lim 3 2 2
x
x x
.
Câu 41. Chọn B
Ta có:
2
0
cos3 cos7
lim
x
x x
x
2
0
2sin 5 sin 2
lim
x
x x
x
2.5.2 20
.
Câu 42. Chọn A
Tập xác định
D R
.
*
2
( 1) 2f m m
*
2 2
1 1
lim ( ) lim ( 2 ) 2
x x
f x mx m m m
.
*
2
1 1
2
lim ( ) lim
1
x x
x x
f x
x

1 1
( 1)( 2)
lim lim ( 2) 3.
1
x x
x x
x
x
Hàm số liên tục tại
1
x
khi và chỉ khi
1 1
lim ( ) lim ( ) ( 1)
x x
f x f x f
2 2
2 3 2 3 0
m m m m
1
.
3
2
m
m
Vậy các giá trị của m là
3
1; .
2
m
Câu 43. Chọn B
Ta có:
2
2
2 2 2
2 1
3 2 1 1
lim lim lim
2 2 2
x x x
x x
x x x
x x x x x
.
2 3 1
f m
.
Để hàm số liên tục tại điểm
2
x
1
3 1
2
m
1
6
m
.
Câu 44. Chọn D
+ Ta có
5
0 2
4
f a
.
+
2 2
2
2
0 0 0 0
2 2
4 2 1 1
lim lim lim lim .
4
4 2
4 2
x x x x
x x
f x
x
x
x x
Hàm số
f x
liên tục tại
0
x
khi
0
5 1 3
lim 0 2
4 4 4
x
f x f a a
.
Câu 45. Chọn A
Ta có
2
2
2
2 2
2
3
2 2
2 2
1 2
4 3
1 2
4 3 1
2 1 1 1 2 2 1 1 1 2
ax bx
a b x bx
ax bx
x x
x x ax bx x x ax bx
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
Để hàm số liên tục tại
2
2 2
3
4 3 2 1
1
3
2
1 2 0
3
4 2
m
a b x bx m x
x b
a b
a
.
Khi đó
2 2
3
2
1 1
2
2 2
1 2 12 12 3
lim lim
4 3 1
2 1 1 3 1 3 2
x x
ax bx x x
x x
x x x x
1
2
2
3 3
lim 2 4
3
2
1 3 1 3 2
2
x
c
c
x x x
.
Vậy
3 3 4 36
S abc
.
Câu 46.
Lời giai
Chon C
Tập xác định
D R
.
1
f a
.
2
1 1 1
1
lim lim lim 1 2
1
x x x
x
f x x
x
.
f x
liên tục tại
0
1
x
khi và chỉ khi
1
lim 1 2
x
f x f a
.
Câu 47. Chọn A
Ta có:
2
2 2 2
2 ( 2)( 1)
lim lim lim( 1) 3.
2 2
x x x
x x x x
x
x x
Hàm số liên tục tại x=2
2
lim ( ) (2) 3.
x
f x f m
Câu 48. Chọn A
1
f m
.
2
1 1 1 1
1 2 1
2 3 1 2 1 1
lim lim lim lim
2 1 2 1 2 2
x x x x
x x
x x x
f x
x x
.
Để hàm số
f x
liên tục tại
1x
thì
1
1
lim 1
2
x
f x f m
.
Câu 49. Tập xác định của hàm số là
.
Hàm số gián đoạn tại
1x
khi
2
1 1
2
lim 1 lim 3
1
x x
x x
f x f m
x
1 1
1 2
lim 3 lim 2 3 3 3 1.
1
x x
x x
m x m m m
x
Câu 50. Ta có
0 0
1
lim lim 1
1
x x
x
f x m m
x
.
0 0
1 1
lim lim
x x
x x
f x
x
0 0
2 2
lim lim 1
1 1 1 1
x x
x
x x x x x
.
0 1
f m
Để hàm liên tục tại
0
x
thì
0 0
lim lim 0
x x
f x f x f
1 1 2
m m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
Câu 51. Tập xác định:
D
.
0 0 0
1 1
lim lim lim .
ax ax
x x x
e e
f x a a
x ax
.
1
0
2
f
; hàm số liên tục tại
0
x
khi và chỉ khi:
0
1
lim 0
2
x
f x f a
.
Câu 52. Tập xác định:
3;D
.
1
lim
x
f x
2
1
2 2
lim
3 2
x
ax a x
x
.
1
1 2 3 2
lim
1
x
x ax x
x
.
1
lim 2 3 2
x
ax x
4 2
a
.
2
1 8
f a
.
Hàm số đã cho liên tục tại
1x
khi
1
lim 1
x
f x f
2
4 2 8
a a
0
4
a
a
.
Vậy có
2
giá trị của
a
để hàm số đã cho liên tục tại
1x
.
Câu 53. Ta có:
2 2 2 2
2 2 2 1 1
lim lim lim lim
2 4
2 2
2 2 2
x x x x
x x
f x
x
x
x x
.
Hàm số liên tục tại
2
x
2
lim 2
x
f x f
1
4
4
a
15
4
a
.
Câu 54. Ta có
2
1 1
lim lim 1 2
x x
f x x
;
1 1
lim lim 1
x x
f x x m m
. Để hàm số liên tục tại
0
1
x
thì
1 1
lim lim 2 1 1
x x
f x f x m m
.
Câu 55.
Lơi giai
4 4 4 4
2 1 5 4 1 1
lim lim lim lim
4 6
2 1 5
4 2 1 5
x x x x
x x x
f x
x
x x
x x x
4 2
f a
.
Ham sô liên tuc tai
0
4
x
khi:
4
lim 4
x
f x f
1
2
6
a
11
6
a
.
Câu 56. Tập xác định:
D
.
Ta có:
+
2
4 4
12
lim lim
4
x x
x x
f x
x
4
3 4
lim
4
x
x x
x

4
lim 3
x
x
7
.
+
4 4 1
f m
.
Hàm số
f x
liên tục tại điểm
0
4
x
khi và chỉ khi
4
lim 4
x
f x f
4 1 7
m
2
m
.
Câu 57. Ta có
1
3 1 2
lim
1
x
x
x
2
1
3 1 2
lim
1 3 1 2
x
x
x x
1
3 3
lim
4
3 1 2
x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
Với
1
f m
ta suy ra hàm số liện tục tại
1
x
khi
3
4
m
.
Câu 58. Ta có
1 1 1
3 2 1 1
lim lim lim
1 4
3 2
x x x
x
f x
x
x
;
2
1
1
1 lim
4
x
f f x m m
.
Để hàm số
f x
liên tục tại
1x
thì
2
1 1
4 4
m m
1
0
m
m
.
Câu 59. Khi
1x
thì
2
f x x a
là hàm đa thức nên liên tục trên khoảng
;1
.
Khi
1x
thì
3 2
2 2
1
x x x
f x
x
là hàm phân thức hữu tỉ xác định trên khoảng
1;
nên
liên tục trên khoảng
1;
.
Xét tính liên tục của hàm số tại điểm
1x
, ta có:
+
1 2
f a
.
+
1 1
lim lim 2 2
x x
f x x a a
.
+
2
3 2
2
1 1 1 1
1 2
2 2
lim lim lim lim 2 3
1 1
x x x x
x x
x x x
f x x
x x
.
Hàm số
f x
liên tục trên
hàm số
f x
liên tục tại
1x
1 1
lim lim 1
x x
f x f x f
2 1 3
a
1
a
.
Câu 60. Hàm số
f x
liên tục tại
2
lim 2
x
f x f
2
2
2
2
lim
2
x
x x
m
x
2
3
m
3
m
.
Câu 61. Ta có:
1
lim
x
f x
2
1
4 3
lim
1
x
x x
x
1
1 3
lim
1
x
x x
x
1
lim 3
x
x
2
.
1
lim
x
f x
1
lim 2
x
mx
2
m
.
1 2
f m
.
Để hàm số đã cho liên tục tại điểm
1
x
thì
1 1
lim lim 1
x x
f x f x f
2 2
m
0
m
.
Câu 62.
2 2 1
f m
.
2
3
2
2 2 2 2
2 2 4
8
lim lim lim lim 2 4 12
2 2
x x x x
x x x
x
f x x x
x x
.
Hàm số liên tục tại
0
x
2
11
2 lim 2 1 12
2
x
f f x m m
.
Câu 63. TXĐ:
D
; có:
2
2
2 2
2 8
lim ( ) lim 6, 2 4 10
2
x x
x x
f x f m m
x
.
Hàm số liên tục tại
0
2
x
khi và chỉ khi
2 2
3
4 10 6 4 10 6 0
1
2
m
m m m m
m
m
là số nguyên nên
3
m
.
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số
Câu 64. Chọn A
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
3
y x x
là đa thức nên nó liên tục trên
.
Câu 65. * Ta hai hàm số
2
3 1
2
x
f x
x
4 3
log
f x x
tập xác định không phải tập
nên
không thỏa yêu cầu.
* Cả hai hàm số
3
1
2 3 1 f x x x
3
cos 3 f x x
đều có tập xác định
đồng thời liên
tục trên
.
Câu 66. Chọn D
Hàm số
2
5
4
x
f x
x
hàm phân thức hữu tỉ và có TXĐ là
D
do đó hàm số
2
5
4
x
f x
x
liên tục trên
.
Câu 67. Chọn B
+ Với
2
x
, ta có
2
3f x x x
là hàm đa thức
hàm số
f x
liên tục trên khoảng
2;
.
+ Với
2
x
, ta có
5 2
f x x
là hàm đa thức
hàm số
f x
liên tục trên khoảng
;2

.
+ Tại
2
x
2
2 2
lim lim 3 1
x x
f x x x
2
2
lim lim 5 2 12
x
x
f x x
2 2
lim lim
x x
f x f x
không tồn tại
2
lim
x
f x
hàm số gián đoạn tại
0
x
.
Hàm số không liên tục trên
.
Câu 68. Chọn B
Vì hàm số
4 2
4
f x x x
có dạng đa thức với TXĐ:
D
nên hàm số này liên tục trên
Câu 69. Tập xác định .
Nếu
0
x
,
1x
thì hàm số liên tục trên mỗi khoảng .
Nếu thì .
Suy ra: .
Do đó, hàm số liên tục tại .
Nếu thì
2
1 1 1
1
1 1
lim lim lim 1
lim 1 1
lim lim 1
x x x
x
x x
x
f x x
x
f x f
f x x
.
Do đó, hàm số liên tục tại .
Vậy hàm số liên tục trên .
Câu 70. Ta có:
1
lim 1 2
x
x
1
lim sin 0
x
x
1 1
lim lim
x x
f x f x
do đó hàm số gián đoạn tại
1x
.
Tương tự:
1
lim 1 0
x
x
1
lim sin 0
x
x
1 1
lim lim
x x
f x f x
1
lim
x
f x
1
f
do đó hàm số liên tục tại
1
x
.
Với
1
x
thì hàm số liên tục trên tập xác định.
D
y f x
;0 , 0;1

1;

0
x
0 0
f
2 2
0 0 0 0 0 0
lim lim lim 0; lim lim lim 0
x x x x x x
x x
f x x f x x
x x
0
lim 0 0
x
f x f
y f x
0
x
1x
1 1
f
y f x
1x
y f x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
Vậy hàm số đã cho liên tục trên các khoảng
;1
1;

.
Câu 71. Tập xác định của hàm số
1
x
y
x
\ 1
.
Hàm số liên tục trên từng khoảng
;1
1;

nên hàm số không liên tục trên
.
Câu 72.
f
là hàm lượng giác nên hàm số
f
gián đoạn khi và chỉ khi hàm số
f
gián đoạn tại
x
làm
cho
cos 0
x
0;2018
2
x k k
0 2018
2
k
1 2018
0
2
k
1 2018 1
0 641
2 2
k k
.
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số
Câu 73. Chọn A
+) Xét
1x
, hàm số
3
2 1
1
x x
y
x
liên tục trên khoảng
;1
1;

.
+) Xét
1x
, ta có
1 1
y m
3
3
3 2
1 1 1 1 3
2 1 1
2 1 2 2 1
lim lim lim lim 1 1
1 1 3 3
1
x x x x
x x
x x
y
x x
x x
.
Đề hàm số liên tục tại
1x
thì
1
1 4
lim 1 1
3 3
x
y y m m
.
Vậy với
4
3
m
thì hàm số liên tục trên
.
Câu 74. Chọn D
Tập xác định của hàm số là
.
D
Nếu
2x
, ta
3
4 2
2
x
f x
x
. Hàm số
3
4 2
2
x
f x
x
xác định liên tục trên mỗi khoảng
;2

2;
.
Tại
2x
, ta có:
2 2 3.
f a
3
2 2
2
3 3 3
2
2
3 3
2
2
3 3
2
2
3 3
4 2
lim lim
2
4 2 4 2 4 4
lim
2 4 2 4 4
4 2
lim
2 4 2 4 4
4
lim
4 2 4 4
1
3
x x
x
x
x
x
f x
x
x x x
x x x
x
x x x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
Hàm số liên tục tại
2x
khi và chỉ khi
2
1 4
lim 2 2 3
3 3
x
f x f a a
.
Vậy hàm số liên tục trên
khi và chỉ khi
4
3
a
.
Câu 75. Chọn C
Do
2
1 1 1
1
lim lim lim 1 2
1
x x x
x
f x x
x
nên hàm số liên tục tại
1x
khi
1
lim 1 2 2 4
x
f x f m m
. Khi đó hàm số liên tục trên
.
Câu 76. Chọn A
TXĐ:
.
+ Xet trên
2;
khi đo
2
2 2
f x x x
.
0
2 2
0 0 0 0 0 0
2; : lim 2 2 2 2
x x
x x x x x f x
ham sô liên tuc trên
2;
.
+ Xet trên
;2
khi đo
2
5 5
f x x m m
la ham đa thưc liên tuc trên
ham sô liên tuc
trên
;2
.
+ Xet tai
0
x
, ta co:
2 4
f
.
2 2 2
2 2 2 2
lim lim 2 2 4; lim lim 5 5 5 10
x x x x
f x x x f x x m m m m
.
Đê ham sô đa cho liên tuc trên
thi no phai liên tuc tai
0
x
.
2 2
2 2
2
lim lim 2 5 10 4 5 6 0
3
x x
m
f x f x f m m m m
m
.
Câu 77. Chọn D
Hàm số liên tục tại mọi điểm
0
x
với bất kỳ a.
Với
0
x
Ta có
0 1;
f a
0 0
lim lim 3 1 1
x x
f x x a a
;
0 0 0 0
1 2 1 2 2
lim lim lim lim 1
1 2 1
1 2 1
x x x x
x x
f x
x
x
x x
;
Hàm số liên tục trên
khi và chỉ khi hàm số liên tục tại
0 1 1 2x a a
.
Câu 78. Chọn A
Vì hàm số
f x
liên tục trên
suy ra hàm số cũng liên tục tại
0
x
2
x
. Do đó
3 2
0 0 0
1 2
3 2
lim lim lim 0
2 2
x x x
x x x
x x x
f x f
x x x x
0
1 2
lim
2
x
x x
a
x
1
a
.
3 2
2 2 2
1 2
3 2
lim lim lim 2
2 2
x x x
x x x
x x x
f x f
x x x x
2
1
lim 1
x
x x
b b
x
.
Vậy
2 2
1 1 2
T a b
.
Câu 79. Tập xác định
D
,
1 1
f m
.
Ta thấy hàm số
f x
liên tục trên các khoảng
;1
1;
.
1 1
1
lim f lim 1
ln
x x
x
x
x
,
1 2
1 1
lim f lim . 1 2 1
x
x x
x m e mx m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
Hàm số
f x
liên tục trên
khi và chỉ khi hàm số
f x
liên tục tại
1x
1 1
lim lim 1
x x
f x f x f
.
1 1 0
m m
.
Câu 80. Ta có hàm số luôn liên tục
2
x
.
Tại
2
x
, ta có
2 2
lim lim 1 1 2
x x
f x m x m
;
2 2 2
2 2
lim lim 4
x x
f x m x m
;
2
2 4f m
.
Hàm số liên tục tại
2
x
khi và chỉ khi
2 2
2 2
lim lim 2 4 1 2 4 2 2 0 1
x x
f x f x f m m m m
Phương trình (1) luôn có hai nghiệm thực phân biệt. Vậy có hai giá trị của
m
.
Câu 81. Hàm số
f x
liên tục trên
f x
liên tục tại
0
x
.
0 0
lim lim
x x
f x x m m
;
0 0
lim lim 1 1
x x
f x mx
;
0
f m
.
f x
liên tục tại
0
x
0 0
lim lim 0 1 1
x x
f x f x f m m
.
Câu 82. Hàm số
y f x
liên tục trên
y f x
liên tục tại
1x
1 1
lim lim 1
x x
f x f x f
2
1 1 1
4 3
lim lim lim 3 2
1
x x x
x x
f x x
x
1 1
lim lim 6 3 6 3
x x
f x Px P
1 6 3
f P
Do đó
1 1
lim lim 1
x x
f x f x f
1
6 3 2
6
P P
.
Câu 83. Khi
0
x
thì
cos sinf x a x b x
liên tục với
0
x
.
Khi
0
x
thì
1f x ax b
liên tục với mọi
0
x
.
Tại
0
x
ta có
0
f a
.
0
lim
x
f x
0
lim 1
x
ax b
1b
.
0
lim
x
f x
0
lim cos sin
x
a x b x
a
.
Để hàm số liên tục tại
0
x
thì
0
lim
x
f x
0
lim
x
f x
0
f
1a b
1
a b
.
Câu 84. Ta có hàm số liên tục trên các khoảng
; 1
1;
.
Xét tính liên tục của hàm số tại
1
x
.
1
1 2 lim
x
y y
1
lim 1
x
y m
.
Để hàm số liên tục trên
thì
1 1
1 lim lim 2 1 1
x x
y y y m m
.
Câu 85. Khi
0
x
ta có:
1 1
( )
x
f x
x
liên tục trên khoảng
0;

.
Khi
0
x
ta có:
2
( ) 1
f x x m
liên tục trên khoảng
;0

.
Hàm số liên tục trên
khi và chỉ khi hàm số liên tục tại
0
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
Ta có:
0 0 0
1 1 1 1
lim ( ) lim lim
2
1 1
x x x
x
f x
x
x
.
2
0 0
lim ( ) lim 1 1 0
x x
f x x m m f
.
Do đó hàm số liên tục tại
0
x
khi và chỉ khi
1 1
1
2 2
m m
.
Câu 86. Tập xác định
D
.
Khi
3
x
thì
2
16 5
3
x
f x
x
xác định và liên tục trên các khoảng
;3

3;

.
Khi
3
x
thì
3
f a
3
lim
x
f x
2
3
16 5
lim
3
x
x
x
2
3
3
lim
16 5
x
x
x
3
5
.
Hàm số đã cho liên tục trên
khi và chỉ khi nó liên tục tại điểm
3
x
3
5
a
.
Câu 87. *) Với
4
x
thì
2
16
4
x
f x
x
là hàm phân thức nên liên tục trên TXĐ của nó
f x
liên tục
trên
4;

.
*) Với
4
x
thì
1f x mx
là hàm đa thức nên liên tục trên
f x
liên tục trên
;4

.
Do vậy hàm số
f x
đã liên tục trên các khoảng
4;

,
;4

.
Suy ra: Hàm số
f x
liên tục trên
f x
liên tục tại
4
x
.
2
4 4 4 4 4
16
lim lim 4 lim lim 1 4 1 lim 4 4 1
4
x x x x x
x
f x f x f mx m x m
x
7
4 1 8
4
m m
.
Câu 88. Với
5
x
ta có
2
f x x ax b
, là hàm đa thức nên liên tục trên
; 5
.
Với
5 10
x
ta có
7
f x x
, là hàm đa thức nên liên tục trên
5;10
.
Với
10
x
ta có
10
f x ax b
, là hàm đa thức nên liên tục trên
10;

.
Để hàm số liên tục trên
thì hàm số phải liên tục tại
5
x
10
x
.
Ta có:
5 12
f
;
10 17
f
.
5
lim
x
f x
2
5
lim
x
x ax b
5 25
a b
.
5 5
lim lim 17 12
x x
f x x
.
10 10
lim lim 17 27
x x
f x x
.
10 10
lim lim 10 10 10
x x
f x ax b a b
.
Hàm số liên tục tại
5
x
10
x
khi
5 25 12
10 10 27
a b
a b
5 13
10 17
a b
a b
2
3
a
b
1
a b
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM
Câu 89. Chọn C
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
Vì ta có:
(
0) 1
(1) 1.
(2) 15
f
f
f
Câu 90. Xét hàm số
2017
3 8 4
f x x x
.
Hàm số liên tục trên đoạn
0
;1
0
. 1 4. 1
f
f
4
0
. 1 0
f
f
.
Vậy phương trình
2
017
3
8 4 0
x
x
có nghiệm trong khoảng
0
;1
.
Câu 91. Xét
4
2
4
2 3 0
f
x x x x
trên khoảng
1
;1
.
Ta có
f
x
liên tục trên đoạn
1
;1
.
1
4
f
,
0
3
f
,
1
2
f
1
. 0 0
f
f
,
1
. 0 0
f
f
.
Như vậy phương trình
0
f
x
có hai nghiệm trong khoảng
1
;1
.
Mặt khác
3
6
4 1f x x x
. Ta
1
11
f
,
1
9
f
1
. 1 0
f
f
. Do đó phương
trình
0
f
x
có nghiệm trong khoảng
1
;1
.
2
1
8 4 0
f
x x
với
1
;1
x
nên
hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
phương trình
0
f
x
duy nhất nghiệm trên khoảng
1
;1
. Do đó
0
f
x
tối đa hai
nghiệm trên khoảng
1
;1
.
Vậy phương trình
1
có đúng hai nghiệm trên khoảng
1
;1
.
Câu 92. Chọn A
Đặt
5
3
3
5 10
f
x x x
f
x
liên tục trên
nên
f
x
liên tục trên
2
; 1
1
Ta có:
2
126
1
2
f
f
Suy ra
2
. 1 126.2 252 0
f
f
2
Từ
1
2
suy ra
0
f
x
có nghiệm thuộc khoảng
2
; 1
.
Câu 93. Chọn C
Hàm số
3
2
8 1f x x x
liên tục trên
.
Do
5
211,
f
1
5 0,
f
2
1 0,
f
3
29 0
f
nên phương trình ít nhất
3
nghiệm trên
5
; 1 , 1;2 , 2;3
. Mà phương trình bậc ba có tối đa
3
nghiệm nên phương trình
có đúng
3
nghiệm trên
. Do đó C sai.
Câu 94. Chọn B
Hàm số
y f x x
liên tục trên đoạn
;a b
.
f
a a f b b
b
a a b
2
0
a b
.
Suy ra: phương trình
f
x x
có nghiệm trên khoảng
;a
b
.
Câu 95. Chọn C
Đặt
3
2
f
x x ax bx c
. Khi đó
2 8 4 2 0
2 8 4 2 0
f a b c
f a b c
f
x
là hàm đa thức liên tục trên
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
2 0
2 0
f
f
2
. 2 0
f
f
đồ thị hàm số
y
f x
cắt trục
O
x
tại ít nhất một điểm
trong khoảng
2
;2
.
2
0
lim
x
f
f
x


đồ thị hàm số
y
f x
cắt trục
O
x
tại ít nhất một điểm trong khoảng
2
;
.
2
0
lim
x
f
f
x


đồ thị hàm số
y f x
cắt trục
O
x
tại ít nhất một điểm trong khoảng
;
2
.
Mà hàm số
f x
là hàm bậc ba nên đồ thị của nó cắt trục
O
x
tối đa tại
3
điểm.
Vậy đồ thị hàm số
y
f x
cắt trục
O
x
tại đúng
3
điểm.
Câu 96. Vì hàm số đã cho là hàm đa thức bậc ba nên đồ thị hàm số liên tục trên
và số giao điểm của
đồ thị hàm số với trục
O
x
nhiều nhất là
3
.
Theo đề bài ta có
lim
x
y


,
lim
x
y


1 1 0
y a c b
,
1 1 0
y a b c
,
Do đó hàm số đã cho có ít nhất một nghiệm trên mỗi khoảng
;
1
,
1
;1
,
1
;

.
Từ đó suy ra số giao điểm cần tìm là
3
.
| 1/124

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 11 GIỚI HẠN DÃY SỐ 1D4-1
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT .................................................................................................................................. 1
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC ...................................................................................................................... 2
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu ................................................................................................................. 2
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu .................................................................................................................... 4
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu ................................................................................................................ 8
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn ....................................................................................................................................... 9
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC ......................................................................................................................... 9
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA ....................................................................................................................... 11
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG ...................................................................................................... 13
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC ........................................................................................................................ 13
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO .............................................................................................................................. 16
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT ................................................................................................................................ 16
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC .................................................................................................................... 17
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu ............................................................................................................... 17
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu .................................................................................................................. 20
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu .............................................................................................................. 25
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn ..................................................................................................................................... 26
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC ....................................................................................................................... 26
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA ....................................................................................................................... 31
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG ...................................................................................................... 33
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC ........................................................................................................................ 34 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT Câu 1.
Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu lim u   và limv  a  0 thì lim u v   . n n n nu
B. Nếu lim u a  0 và limv   thì lim n  0 . n n   vn
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 u
C. Nếu lim u a  0 và limv  0 thì lim n   . n n   vn   u
D. Nếu lim u a  0 và limv  0 và v  0 với mọi n thì lim n   . n n n   vn Câu 2.
Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vô hạn tuần hoàn P  2,13131313... , 212 213 211 211 A. P B. P  . C. P  . D. P  . 99 100 100 99 Câu 3.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ta nói dãy số u có giới hạn là số a (hay u dần tới a ) khi n   , nếu lim u a  . n  0 n n n
B. Ta nói dãy số u có giới hạn là 0 khi n dần tới vô cực, nếu u có thể lớn hơn một số dương n n
tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
C. Ta nói dãy số u có giới hạn  khi n   nếu u có thể nhỏ hơn một số dương bất kì, kể n n
từ một số hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy số u có giới hạn  khi n   nếu u có thể lớn hơn một số dương bất kì, kể n n
từ một số hạng nào đó trở đi. u Câu 4.
Cho các dãy số u , v và lim u a, lim v   thì lim n bằng nn n n vn A. 1. B. 0 . C.  . D.  . Câu 5.
Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng? (I) lim k
n   với k nguyên dương. (II) lim n
q   nếu q  1 . (III) lim n
q   nếu q  1 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 1 Câu 6.
Cho dãy số u thỏa u  2 
với mọi n   * . Khi đó n n 3 n
A. lim u không tồn tại. B. lim u  1 .
C. lim u  0 .
D. lim u  2 . n n n n Câu 7.
(THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 1 - 2018) Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim u c ( u c là hằng số ). B. lim n
q  0  q   1 . n n 1 1 C. lim  0 . D. lim  0 k   1 . n k n
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n 1 Câu 8.
(THPT Chuyên Thái Bình - lần 3 - 2019) Tính L  lim . 3 n  3 A. L  1. B. L  0. C. L  3. D. L  2. 1 Câu 9.
(Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018) lim bằng 5n  3 1 1 A. 0 . B. . C.  . D. . 3 5 1
Câu 10. (Mã đề 103 BGD&ĐT NĂM 2018) lim bằng 2n  7 1 1 A. . B. . C. . D. 0 . 7 2 1
Câu 11. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018) lim bằng 2n  5 1 1 A. . B. 0 . C.  . D. . 2 5 1
Câu 12. (THPT QUỐC GIA 2018 - ĐỀ 102) lim bằng 5n  2 1 1 A. . B. 0 . C. . D.  . 5 2 2 3 7n  2n 1
Câu 13. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 3 234 năm học 2017-2018) Tìm I  lim . 3 2 3n  2n 1 7 2 A. . B.  . C. 0 . D. 1. 3 3 2 2n  3
Câu 14. (HỒNG LĨNH - TĨNH - LẦN 1 - 2018) lim bằng: 6 5 n  5n 3  A. 2 . B. 0 . C. . D. 3 . 5 2018 lim Câu 15. n bằng A.  . B. 0 . C. 1. D.  . 2n  1
Câu 16. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tính giới hạn L  lim ? 2 2  n n
A. L   . B. L  2 . C. L  1 . D. L  0 .
Câu 17. (TRƯỜNG THPT THANH THỦY 2018 -2019) Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 2 n  2 2 n  2n 1 2n 2 1 2n A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . n 2 5n  3n n 2 5n  3n n 2 5n  3n n 2 5n  3n 2n  3
Câu 18. (THPT PHAN CHU TRINH - ĐẮC LẮC - 2018) Tính I  lim 2 2n  3n  1
A. I   . B. I  0 .
C. I   . D. I  1.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 1
Câu 19. Tìm lim u biết u    ...  . n n 2 2 2 2 1 3 1 n 1 3 3 2 4 A. . B. . C. D. . 4 5 3 3  1 1 1 1 
Câu 20. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn lim     ...   . 1.2 2.3 3.4 n n   1   3 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. . 2 Câu 21. (THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH - PHÚ YÊN - 2018) Tìm  1 1 1  L  lim   ...     1 1 2
1 2  ...  n  5 3 A. L  .
B. L   .
C. L  2 . D. L  . 2 2 1 1 1
Câu 22. Với n là số nguyên dương, đặt S    ...  . Khi đó n 1 2  2 1 2 3  3 2
n n 1  n   1 n lim S bằng n 1 1 1 A. B. . C. 1. D. . 2 1 2 1 2  2 cos n  sin n
Câu 23. (THPT NGUYỄN TẤT THÀNH - YÊN BÁI - 2018) Tính giá trị của lim . 2 n 1 A. 1. B. 0. C. .  D.  . 
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu 2  n
Câu 24. (THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ - HÒA BÌNH - 2018) Giá trị của lim bằng n 1 A. 1. B. 2 . C. 1  . D. 0 . n  2
Câu 25. (THPT THUẬN THÀNH - BẮC NINH - 2018) Kết quả của lim bằng: 3n 1 1 1 A. . B.  . C. 2 . D. 1. 3 3 3n  2
Câu 26. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tìm giới hạn I  lim . n  3 2 A. I   . B. I  1. C. I  3 . D. k   . 3 1 2n
Câu 27. (THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU - NGHỆ AN - LẦN 2 - 2018) Giới hạn lim bằng? 3n 1 2 1 2 A. . B. . C. 1. D.  . 3 3 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2n  2017
Câu 28. (SGD&ĐT BẮC NINH - 2018) Tính giới hạn I  lim . 3n  2018 2 3 2017 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  1. 3 2 2018 119n lim
Câu 29. (THPT Quỳnh Lưu- Nghệ An- 2019) 18n 19 bằng 19 1 1 A. . B. . C.  . D. . 18 18 19
Câu 30. (THPT Thạch Thành-Thanh Hóa-năm 2017-2018) Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? 1 1 n 1 sin n A. . B. . C. . D. . n n n n 2 1 n
Câu 31. (CHUYÊN TĨNH - LẦN 1 - 2018) lim bằng 2 2n 1 1 1 1 A. 0 . B. . C. . D.  . 2 3 2 4n  2018
Câu 32. (SGD THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn lim . 2n 1 1 A. . B. 4 . C. 2 . D. 2018 . 2 5 3 8n  2n 1
Câu 33. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Tìm lim . 5 2 4n  2n 1 A. 2 . B. 8 . C. 1. D. 4 . 2n 1
Câu 34. (CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2018) Tính lim được kết quả là 1 n 1 A. 2 . B. 0 . C. . D. 1. 2 4 2n  2n  2
Câu 35. (THPT XOAY - LẦN 3 - 2018) lim bằng 4 4n  2n  5 2 1 A. . B. . C.  . D. 0 . 11 2 2 2n  3
Câu 36. (Thi thử SGD Cần Thơ 121 2019) Giá trị của lim bằng 2 1  2n A. 3 . B. 2 . C. 1  . D. 0 . 2 n n A  lim 2 Câu 37. Giá trị 12n 1 bằng 1 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 12 6 24 5n  3 lim Câu 38. Tính 2n 1 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 5 A. 1. B.  . C. 2. D. . 2 3 n  4n  5 lim 3 2 Câu 39.
3n n  7 bằng 1 1 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 4 2 2 3 n  3n
Câu 40. Tính giới hạn lim . 3 2n  5n  2 1 3 1 A. . B. 0 . C.  . D. . 5 2 2 2n 1
Câu 41. Giới hạn của dãy số u với * u  , n   là: n n 3  n 2 1 A. 2 . B. . C. 1. D.  . 3 3 10n  3
Câu 42. Tính giới hạn I  lim ta được kết quả: 3n 15 10 10 3 2 A. I   . B. I  . C. I  . D. I   . 3 3 10 5 2n 1 lim Câu 43. n 1 bằng A. 1. B. 2 . C. 2 . D.  . 2 3n 1 lim 2 Câu 44. n  2 bằng: 1 1 A. 3 . B. 0 . C. . D.  . 2 2 2 8n  3n  1 lim 2 Câu 45. Tính
4  5n  2n . 1 1 A. 2 . B.  . C. 4 . D.  . 2 4 1 3 u
Câu 46. Cho hai dãy số u và v u  ; v  . Tính lim n . n n n n 1 n n  3 vn 1 A. 0 . B. 3 . C. . D.  . 3 5 3 8n  2n 1 lim 2 5 Câu 47. Giới hạn
2n  4n  2019 bằng A. 2 . B. 4 . C.  . D. 0 . 2 4n  3n 1
Câu 48. Giá trị của B  lim bằng: 3n  2 1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 4 4 A. . B. . C. 0 . D. 4 9 3 3 2 n n 1
Câu 49. (THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Tính L  lim  3 2018  3n 1 1 A. . B. 3  . C.   . D.  . 2018 3
Câu 50. (Thi thử chuyên Hùng Vương Gia Lai lần -2019) Gọi S là tập hợp các tham số nguyên a thỏa  3n  2  mãn 2 lim
a  4a  0  
. Tổng các phần tử của S bằng n  2  A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . 2 2 an a n 1
Câu 51. (Chuyên Lào Cai Lần 3 2017-2018) Cho a   sao cho giới hạn 2 lim  a a 1 n  2 1
.Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng? 1
A. 0  a  2 . B. 0  a  . C. 1   a  0 .
D. 1  a  3 . 2 3n   1 3  n2 a
Câu 52. Dãy số u với u
có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính . a b n n 4n  53 b A. 192 B. 68 C. 32 D. 128 3 2 2n n  4 1 Câu 53. Biết lim 
với a là tham số. Khi đó 2 a a bằng 3 an  2 2 A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 .
1 2  3  ...  n
Câu 54. Cho dãy số u với u
. Mệnh đề nào sau đây đúng? n n 2 n 1 A. limu  0 . n 1 B. lim u  . n 2
C. Dãy số u không có giới hạn khi n   . n D. limu  1 . n 2 2 2 2 2
1  2  3  4  ...  n
Câu 55. (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Giới hạn lim có giá 3 n  2n  7 trị bằng? 2 1 1 A. . B. . C. 0 . D. . 3 6 3
1 3  5  ...  2n 1 lim 2 Câu 56. 3n  4 bằng 2 1 A. . B. 0 . C. . D.  . 3 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  1 2 3 n Lim    ...   2 2 2 2  Câu 57. n n n n  bằng 1 1 A. 1. B. 0 . C. . D. . 3 2 1 3 2n 1
Câu 58. Cho dãy số u xác định bởi: u     với *
n   Giá trị của limu bằng: n n 2 2 2 n n n n A. 0`. B.  . C.  . D. 1  1 2 n
Câu 59. (THPT HAI TRƯNG - HUẾ - 2018) Tìm lim   ...   . 2 2 2   n n n  1 1 A.  . B. . C. . D. 0 . 2 n Câu 60. (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Tính giới hạn:  1  1   1  lim 1 1 ... 1  . 2   2   2  2 3 n       1 1 3 A. 1. B. . C. . D. . 2 4 2
Câu 61. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho dãy số u với n  1 1 1 u   ... Tính lim u . n
n   n . 1.3 3.5 2 1 . 2 1 n 1 1 A. . B. 0. C. 1. D. . 2 4 2019 2018
Câu 62. Tính lim(2n  3n  4) ? A.  . B.  . C. 2  . D. 2019 .
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu
  n4 n  3 lim 2 3 1 Câu 63. là: A.  B.  C. 81 D. 2 3 n  2n L  lim 2
Câu 64. Tính giới hạn 3n n  2 1 A. L  . B. L  0 . C. L  . D. L  . 3 3
2  3n  2n
Câu 65. Tính giới hạn của dãy số u n 3n  2 2  A. . B.  . C. 1. D.  . 3
1 5  ...  4n  3 lim Câu 66. Giới hạn 2n 1 bằng
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 A. 1. B.  . C. . D. 0 . 2
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn 2
4n 1  n  2
Câu 67. (THPT HUY TẬP - LẦN 2 - 2018) lim bằng 2n  3 3 A. . B. 2. C. 1. D.  . 2 2 4n  5  n
Câu 68. (THPT THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Cho I  lim
. Khi đó giá trị của I là: 2 4n n 1 5 3
A. I  1. B. I  . C. I  1  . D. I  . 3 4
Câu 69. (CỤM 5 TRƯỜNG CHUYÊN - ĐBSH - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn 2 2
4x x 1  x x  3 lim x 3x  2 1 2 1 2 A.  . B. . C. . D.  . 3 3 3 3
n 1 3  5  ...  2n   1
Câu 70. Tìm lim u biết u n n 2 2n 1 1 A. . B.  . C. 1. D.  . 2 2 2 3 2
1  2  3  ...  n
Câu 71. (HỒNG QUANG - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tính lim
2n n  76n  5 1 1 1 A. . B. . C. . D.  . 6 2 6 2
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC  2 lim
n  3n 1  nCâu 72. bằng 3 A. 3  . B.  . C. 0 . D.  . 2
Câu 73. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1? n 1 3   2n 2 3n n A. lim . B. lim . 5  3n 2 4n  5 3 2n  3 C.  2 2 lim
n  2n n   1 . D. lim . 2 1  2n
lim n n  4  n  3 Câu 74. Giới hạn bằng
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 7 1 A. 0 . B.  . C. . D. . 2 2
Câu 75. Tính giới hạn  2
lim n n  4n  . A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . 2
Câu 76. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để lim  n  4n  7  a n  0 ? A. 3 . B. 1. C. 2. D. 0 .
Câu 77. (LÊ QUÝ ĐÔN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Tính In 2 2 lim n 2 n 1     .   3
A. I   . B. I  .
C. I  1, 499 . D. I  0 . 2
Câu 78. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Tính n  2 3 3 lim
4n  3  8n n  . 2 A.  . B. 1. C.  . D. . 3 L   2 2 lim
9n  2n  1  4n  1
Câu 79. Tính giới hạn . 9 A.  . B. 1. C.  . D. . 4 L   2 lim
4n n  1  9n
Câu 80. Tính giới hạn . 9 A.  . B. 7 . C.  . D. . 4 1
Câu 81. Tính giới hạn L   2 2 lim 4n n
4n  2  . ĐS: . 4 1 A.  . B. 7 . C.  . D. . 4 L   2 lim
n  3n  5  n  25
Câu 82. Tính giới hạn . 53 9 A.  . B. 7 . C. . D. . 2 4
2n  1  n  3 L  lim
Câu 83. Tính giới hạn 4n  5 . 53 2 1 A.  . B. 7 . C. . D. . 2 2
Câu 84. Tính giới hạn sau L   3 3 lim
n  4  n 1  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 53 A.  . B. 7 . C. . D. 0 . 2
Câu 85. Tính giới hạn L  3 3 2 3 2 3 lim
8n  3n  2  5n  8n  . 53 2 A.  . B. 7 . C. . D. . 2 3
Câu 86. Tính giới hạn L  3 3 2 lim
8n  3n  4  2n  6 . 25 53 1 A.  . B. . C. . D. . 4 2 2
Câu 87. Tính giới hạn L  3 3 lim
2n n n   1 . 53 1 A.  . B. 1. C. . D. . 2 2
Câu 88. Tính giới hạn L  3 3 lim
n n n  2 . 1 A.  . B. 2 . C. 1. D. . 2
Câu 89. Tính giới hạn L  3 3 2 lim
n  2n n   1 . 5 53 5 A.  . B. . C. . D.  . 4 2 3
Câu 90. Tính giới hạn L   4 2 3 6 lim
n n n 1 . 5 1 5 A.  . B. . C. . D.  . 4 2 3
Câu 91. Tính giới hạn L  lim  2 3 3 2
n n  1  n n . 5 53 1 A.  . B. . C. . D. . 4 2 6
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA
Câu 92. (THPT HUY TẬP - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n n n  4   1   5   5   A.   . B.   . C.   . D.   .  e   3   3   3 
Câu 93. (THPT THÁI PHIÊN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) lim 2n bằng. n A. 2 . B.  . C.  . D. 0 .
Câu 94. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n n n  2   5   4  n A. lim   . B. lim   . C. lim   . D. lim 2 .  3   3   3  n  2018  lim   Câu 95.  2019  bằng. 1 A. 0 . B.  . C. . D. 2 . 2
Câu 96. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n n n A. 0,999 . B.   1 . C.  1  ,  0001 . D. 1, 2345 . n 1 100   3.99n lim 2n n 1  Câu 97. 10  2.98 là 1 A.  . B. 100 . C. . D. 0 . 100 lim 3n 4n   Câu 98. là 4 A.  . B.  . C. . D. 1. 3 n 1  n 1 3.2 2.3  
Câu 99. Tính giới hạn lim . 4  3n 3 6 A. . B. 0 . C. . D. 6 . 2 5
Câu 100. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ? 1 2.2017n 1 2.2018n A. lim . B. lim . 2016n  2018n n n 1 2016  2017  1 2.2018n n 1 2.2018   2018 C. lim . D. lim . 2017n  2018n 2016n  2018n 2n 1 lim n Câu 101. Tính 2.2  3 . 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. . 2
Câu 102. (Chuyên - Vĩnh Phúc - lần 3 - 2019) Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc n n 1 9  3  1
khoảng 0; 2019 để lim  ?
5n  9na 2187 A. 2018 . B. 2012 . C. 2019 . D. 2011.
Câu 103. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn  n 1 n n 1 lim 16 4 16 3n T       . 1 1 1 A. T  0 . B. T  . C. T  . D. T  . 4 8 16
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG
Câu 104. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u  1 1 1
và công bội q   . 2 3 2 A. S  2 . B. S  . C. S  1 . D. S  . 2 3 2 2 2
Câu 105. Tổng vô hạn sau đây S  2   ...
... có giá trị bằng 2 3 3 3n 8 A. . B. 3 . C. 4 . D. 2 . 3
Câu 106. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 3,15555...  3,15 viết dưới dạng hữu tỉ là 63 142 1 7 A. . B. . C. . D. . 20 45 18 2 1 1 1 1    ... Câu 107. Tổng 2 4 2n bằng 1 A. . B. 2. C. 1. D.  . 2  u  3 1 
Câu 108. (Chu Văn An - Nội - lần 2 - 2019) Cho dãy số *
(u ), n   , thỏa mãn điều kiện . nun u    n 1   5
Gọi S u u u  ...  u là tổng n số hạng đầu tiên của dãy số đã cho. Khi đó lim S bằng 1 2 3 n n 1 3 5 A. . B. . C. 0 . D. . 2 5 2 u  1 1 
Câu 109. Cho dãy số u thoả mãn . Tìm limu . n   2 * n uu  4, n   n 1   3 n A. limu  1 .
B. lim u  4 .
C. lim u  12 . D. limu  3. n n n n n
Câu 110. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 và công sai d  3 . Tìm lim . n  1 un 1 1 A. L  . B. L  . C. L  3 . D. L  2 3 2
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC
Câu 111. (THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho dãy số u thỏa mãn n  * u
n  2018  n  2017, n
   . Khẳng định nào sau đây sai? n
A. Dãy số u là dãy tăng. B. lim u  0 . n n n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 u C. * 0  u  , n    . D. n 1 lim   1 . n 2 2018 n un
Câu 112. (THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Đặt f n  n n  2 2
1 1, xét dãy số u sao n f  
1 . f 3. f 5... f 2n   1 cho u  . Tìm lim n u . n
f 2. f 4.f 6... f 2nn 1 1 A. lim n u  .
B. lim n u  3 . C. lim n u  . D. lim n u  2 . n n n n 3 2
Câu 113. (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho dãy số u xác định bởi u  0 và u
u  4n  3 , n  1 n 1  nn  1 . Biết 2019 u uu  ...  u 2 2018 n 4n ab 4 n 4 lim n u uu  ...  u c 2 2018 n 2n 2 n 2 n
với a , b , c là các số nguyên dương và b  2019 . Tính giá trị S a b c . A. S  1  . B. S  0 . C. S  2017 . D. S  2018 .
Câu 114. (THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Dãy số u nào sau đây có giới hạn khác số 1 n
khi n dần đến vô cùng? 2017  n2018 A. u
. B. u n  2 2
n  2018  n  2016 . nn
n 2018  n2017 u   2017 1  1 1 1 1 C.  1 . D. u     ...  . n u
u 1 , n  1, 2, 3...  1.2 2.3 3.4 n n   1 n 1   n   2
Câu 115. (THPT CHU VĂN AN -THÁI NGUYÊN - 2018) Cho dãy số u được xác định như sau n  2 u  2016;un uu , với mọi *
n   , n  2 , tìm giới hạn của dãy số u . n  1 n 1   n 1 n A. 1011. B. 1010 . C. 1008 . D. 1009 . n
Câu 116. Cho dãy số u như sau: u  , n
  1 , 2 ,... Tính giới hạn lim u u  ... u . 1 2 n n n 2 4 1 n n x 1 1 1 A. . B. 1. C. . D. . 4 2 3
Câu 117. (THPT NGUYỄN HUỆ - TT HUẾ - 2018) Cho dãy số u thỏa mãn n u   2 1   . Tính lim u . 3 4u 1 
4u 1  4, n n   nn  * 1   1 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 3 4 2 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 u   2
Câu 118. (THPT GANG THÉP - LẦN 3 - 2018) Cho dãy số u biết 1 , khi đó n
u  3u 1, n   2  n n 1  u L  lim n 3n 5 A. Không xác định.
B. L   . C. L   . D. L  0 . 6
Câu 119. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Tam giác mà ba đỉnh của nó là ba trung điểm ba cạnh của tam
giác ABC được gọi là tam giác trung bình của tam giác ABC .
Ta xây dựng dãy các tam giác A B C , A B C , A B C ,... sao cho A B C là một tam giác đều 1 1 1 2 2 2 3 3 3 1 1 1
cạnh bằng 3 và với mỗi số nguyên dương n  2 , tam giác A B C là tam giác trung bình của tam n n n giác A B C
. Với mỗi số nguyên dương n , kí hiệu S tương ứng là diện tích hình tròn ngoại n 1  n 1  n 1  n
tiếp tam giác A B C . Tính tổng S S S  ...  S  ... ? n n n 1 2 n 15 9 A. S  . B. S  4 . C. S  . D. S  5. 4 2
Câu 120. (CTN - LẦN 1 - 2018) Trong các dãy số u cho dưới đây, dãy số nào có giới hạn khác 1? n
n n  20182017 A. u
. B. u n  2 2
n  2020  4n  2017 . nnn  20172018 u   2018 2 2 2 1  C. u     . D. . n  1 1.3 3.5 2n   1 2n  3 uu 1 , n  1  n 1   n   2 2
Câu 121. (SGD&ĐT BRVT - 2018) Cho dãy số (u ) thỏa mãn: u  1 ; 2 * u
u a , n    . Biết rằng n 1 n 1  3 n lim  2 2 2
u u  ...  u  2n b . Giá trị của biểu thức là 1 2 nT ab A. 2 . B. 1  . C. 1. D. 2 .
Câu 122. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Với n là số tự nhiên lớn hơn 2 , đặt 1 1 1 1 S     ...  . Tính lim S n 3 3 4 3 C C C C n 3 4 5 n 3 1 A. 1. B. . C. 3 . D. . 2 3
Câu 123. (THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018) Có bao nhiêu giá trị n n 1 9  3  1
nguyên của tham số a thuộc khoảng 0; 2018 để có lim  ?
5n  9na 2187 A. 2011 . B. 2016 . C. 2019 . D. 2009 .
Câu 124. Từ độ cao 55, 8m của tháp nghiêng Pisa nước Italia người ta thả một quả bóng cao su chạm xuống 1
đất. Giả sử mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên độ cao bằng
độ cao mà quả bóng đạt trước 10
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
đó. Tổng độ dài hành trình của quả bóng được thả từ lúc ban đầu cho đến khi nó nằm yên trên mặt
đất thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 67m ; 69m . B. 60m ; 63m . C. 64m ; 66m . D. 69m ; 72m .
Câu 125. (THPT THUẬN THÀNH 1) Cho hai dãy số u  , v đều tồn tại giới hạn hữu hạn. Biết rằng nn
hai dãy số đồng thời thỏa mãn các hệ thức u  4v  2, v
u  1 với mọi n     . Giá trị n 1  n n 1  n
của giới hạn lim u  2v bằng n n n 3 1 A. 0. B. . C. 1  . D. . 2 2
Câu 126. Một mô hình gồm các khối cầu xếp chồng lên nhau tạo thành một cột thẳng đứng. Biết rằng mỗi
khối cầu có bán kính gấp đôi khối cầu nằm ngay trên nó và bán kính khối cầu dưới cùng là 50 cm.
Hỏi mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Chiều cao mô hình không quá 1, 5 mét
B. Chiều cao mô hình tối đa là 2 mét
C. Chiều cao mô hình dưới 2 mét.
D. Mô hình có thể đạt được chiều cao tùy ý.
Câu 127. Trong một lần Đoàn trường Lê Văn Hưu tổ chức chơi bóng chuyền hơi, bạn Nam thả một quả bóng
chuyền hơi từ tầng ba, độ cao 8m so với mặt đất và thấy rằng mỗi lần chạm đất thì quả bóng lại
nảy lên một độ cao bằng ba phần tư độ cao lần rơi trước. Biết quả bóng chuyển động vuông góc với
mặt đất. Khi đó tổng quảng đường quả bóng đã bay từ lúc thả bóng đến khi quả bóng không máy
nữa gần bằng số nào dưới đây nhất? A. 57m . B. 54m . C. 56m . D. 58m .
Câu 128. Với mỗi số nguyên dương n , gọi s là số cặp số nguyên  x; y thỏa mãn 2 2 2
x y n . (nếu a b n
thì hai cặp số a;b và  ;
b a khác nhau). Khẳng định nào sau đây là đúng? s s s s A. lim n  2 . B. lim n  2 . C. lim n   . D. lim n  4 . n n n n n n n n
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT Câu 1. Chọn C u
Nếu lim u a  0 và limv  0 thì lim n
  là mệnh đề sai vì chưa rõ dấu của v là dương n n   v nn  hay âm. Câu 2. Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Lấy máy tính bấm từng phương án thì phần D ra kết quả đề bài Câu 3. Chọn A Câu 4. Chọn B
Dùng tính chất giới hạn: cho dãy số u , v và lim u a, lim v   trong đó a hữu hạn thì nn n n u lim n  0 . vn Câu 5. Chọn D (I) lim k
n   với k nguyên dương   I  là khẳng định đúng. (II) lim n
q   nếu q  1   II  là khẳng định sai vì lim n
q  0 nếu q  1 . (III) lim n
q   nếu q  1   III  là khẳng định đúng.
Vậy số khẳng định đúng là 2 . Câu 6. Chọn D 1 1 Ta có: u  2   lim u  2    im l
u  2  0  lim u  2 . n  lim 0 n 3 n 3 n n n Câu 7.
Theo định nghĩa giới hạn hữu hạn của dãy số (SGK ĐS11-Chương 4) thì lim n
q  0  q   1 .
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu Câu 8. Chọn B 1 1  2 3 n 1 0 Ta có lim  lim n n   0 . 3 n  3 3 1 1 3 n Câu 9. Chọn A 1 1 Ta có lim  lim n  0 . 5n  3 3 5  n
Câu 10. Chọn D 1 1 Ta có: lim  lim n  0 . 2n  7 7 2  n
Câu 11. Chọn B
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 1 Ta có: lim  lim .  0 . 2n  5 n 5 2  n
Câu 12. Chọn B   1 1  1  1 lim  lim  0.  0   . 5n  2 n 2 5  5    n Câu 13.
Hướng dẫn giải Chọn B 7 1 2 3  2  3 7n  2n 1 2 Ta có  lim  lim n n I   . 3 2 3n  2n 1 2 1 3 3   3 n n 2 3 2  2n  3 4 6 Câu 14. Ta có lim  lim n n  0 . 6 5 n  5n 5 1 n
Câu 15. Chọn B
Câu 16.
Chọn D 2 1  2 2n 1 Ta có:  lim  lim n n L  0 . 2 2  n n 2 1  1 2 n n
Câu 17. Chọn C 2 2 1 2 n  2 1  Xét đáp án A. lim  lim n  . 2 5n  3n 5 3  3 n 2 2 1 n  2n 1  Xét đáp án B. lim  lim n  2 5n  3n 5 3  3 n 1 2  2 1 2n  Xét đáp án C. lim  lim n n  0 . 2 5n  3n 5 3 n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 2  2 2 1 2n 2  Xét đáp án D. lim  lim n   . 2 5n  3n 5 3  3 n  2 3 2  n  2 3    2n  3 2  n n 2 Câu 18. I  lim  lim  lim n n  0 . 2 2n  3n  1 3 1 2  3 1  n 2    2   2  2  n n n n
Câu 19. Chọn A 1 1 1 1 1 1 1 Ta có: u    ...      ...  n 2 2 2 2 1 3 1 n 1 1.3 2.4 3.5 n   1 n   1 1  1 1 1 1 1 1 1 1  1  1 1 1  3 1        ...            . 2  1 3 2 4 3 5 n 1 n 1  2  1 2 n 1  4 2n   1  3 1  3
Suy ra: lim u  lim     . n 4 2 n   1 4   1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Câu 20. Ta có:    ...       1      1 . 1.2 2.3 3.4 n n   1 1 2 2 3 n 1 n n n 1 n 1  1 1 1 1   1  Vậy lim     ...    lim 1  1   . 1.2 2.3 3.4 n n   1    n 1 1 k k
Câu 21. Ta có 1 2  3  ...  k là tổng của cấp số cộng có u  1 , d  1 nên 1 2  3  ...  k  1 2 1 2 2 2     , * k    . 1 2  ...  k k k   1 k k 1  2 2 2 2 2 2 2 2   2 2  L  lim       ...      lim     2 .  1 2 2 3 3 4 n n 1   1 n 1  Câu 22.
Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 n 1  n 1 1 Ta có     .
n n 1  n   1 n
n n 1 n 1  n n n 1 n n 1 Suy ra 1 1 1 S    ...  . n 1 2  2 1 2 3  3 2
n n 1  n   1 n 1 1 1 1 1 1 1      ....   1 . 1 2 2 3 n n 1 n 1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Suy ra lim S  1 n cos n  sin n cos n  sin n 2 2 Câu 23. Ta có 0    và lim  0 . 2 2 2 n 1 n 1 n 1 2 n 1 cos n  sin n Suy ra lim  0. 2 n 1
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu 2 1 2  n 0 1 Câu 24. Ta có: lim  lim n   1  . n 1 1 1 0 1 n  2  2 n 1   1 n  2  n  1 Câu 25. Ta có lim  lim  lim n  . 3n 1  1  1 3 n 3  3     n n  2 3  3n  2
Câu 26. Ta có  lim  lim n I  3 . n  3 3 1 n 1  2 1  2n 2 Câu 27. Ta có lim  lim n   . 3n  1 1 3 3  n 2017 2  2n  2017 2
Câu 28. Ta có I  lim  lim n  . 3n  2018 2018 3 3  n
Câu 29. Chọn A 1 19 119n 19 Ta có lim  lim n  . 18n 19 19 18 18  n
Câu 30. Chọn C n 1 1 Có lim  lim1 lim  1 . n n 1 2 1 1 n 2 1 Câu 31. Ta có lim  lim n   . 2 2n 1 1 2 2  2 n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2018 4  4n  2018 Câu 32. Ta có lim  lim n  2 . 2n 1 1 2  n
Câu 33. Chọn A  2 1 5  n 8   2 1 5 3 8   8n  2n 1  2 5   n n 2 5 8 Ta có lim lim   = lim n n   2 . 5 2 4n  2n 1  2 1 2 1 5  4 n 4    4   3 5  3 5  n n n n  1  1 n 2    2  2n 1  n  2  0 Câu 34. Ta có lim  lim  lim n   2 . 1 n  1  1 0 1 n 1 1    n n  2 2 4 2   3 4 2n  2n  2 1 Câu 35. Ta có lim  lim n n  . 4 4n  2n  5 2 5 2 4   3 4 n n
Câu 36. Chọn C 3 2 2  2 2n  3 lim  lim n  1. 2 1 2n 1  2 2 n
Câu 37. Chọn A 1 2 1 n n 1  lim  lim n A  . 2 12n 1 1 12 12  2 n 1 Vậy A  . 12
Câu 38. Chọn D 3 5  5n  3 5 Ta có lim  lim n  . 2n 1 1 2 2  n
Câu 39. Chọn B 4 5 3 1  n  4n  5 2 3 1 Ta có: lim  lim n n  . 3 2 3n n  7 1 7 3 3   3 n n
Câu 40. Chọn C
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  1 3  n  3 1 2 3  3 n  3n    n 3 Ta có: lim lim    lim n   . 3 2n  5n  2  5 2 5 2 3  2 n 2    2   2 3  2 3  n n n n
Câu 41. Chọn D 1 2  2n 1 1 Ta có lim  lim  lim n u   . n 3  n 3 3 1 n
Câu 42. Chọn B 3 10  10n  3 10 Ta có  lim  lim n I  . 3n 15 15 3 3  n
Câu 43. Chọn B 1 2  2n 1 Ta có lim  lim n  2 . n 1 1 1 n
Câu 44. Chọn A 1 2 3  2 3n 1 lim  lim n  3 2 n  2 2 1 2 n
Câu 45. Chọn C 3 1 2 8   2 8n  3n  1 Ta có lim  lim n n  4 . 2 4  5n  2n 4 5   2 2 n n
Câu 46. Chọn C 1 3 1 u n  3 1
Ta có I  lim n n 1  lim  lim  lim n  . v 3 3n   1  1  3 n 3 1 n  3    n
Câu 47. Chọn A  2 1  5 3 8   8n  2n 1  2 5  Ta có: lim  lim n n  2  . 2 5  
2n  4n  2019 2 2019   4   3 5  n n
Câu 48. Chọn A.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  3 1   3 1 2  n 4   4   2  2   2 4n 3n 1     n n   n n  4  0  0 4 Ta có: B  lim  lim  lim   3n  2 2 2 1  1   1  3  02 9 2 n 3  3       n   n  1 1 3 2 1  3 n n 1 1 Câu 49.  lim  lim n n L    3 2018  3n 2018 3  3 3 n
Câu 50. Chọn A  3n  2  Ta có: 2 lim  a  4a    n  2  2 
2  2a  8a  2   2 a a   2 4
3 n  2  2a  8a
a  4a  3     lim   n 2  lim 
  a  4a  3 .  n  2  2    1      n   3n  2  Theo giả thiết: 2 2 lim
a  4a  0  a  4a  3  0  a  3  a  1   .  n  2  Vậy S  1;  3  1  3  4 .
Câu 51. Chọn A 2 a 1 2 2 2 2 a   2 an a n 1 an a n 1 Ta có lim  lim  lim n n a . n  2 2 1 n  2n 1 2 1 1  2 n n 2
a a 1  a 2
a  2a 1  0  a  1.
Câu 52. Chọn A 2  1  3  3  1 3n  1 3 n2        n  n  3 a Ta có: lim  lim   . Do đó: . a b  192 4n  53 3  5 64 b  4     n
Câu 53. Chọn A  1 4 3  3 2 n  2   3 2n n 4     n n 2 1 Ta có lim lim     . 3 an  2  2 3  a 2
n a  3   n
Suy ra a  4 . Khi đó 2 2
a a  4  4  12 .
Câu 54. Chọn B
1 2  3  ...  n n n   1 1 Ta có: lim u  lim  lim  . n 2 n 1 2  2 n   1 2
Câu 55. Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n n   1 2n   1
Ta có kết quả quen thuộc 2 2 2 2
1  2  3  ...  n  . 6  1   1  1 2  2 2 2 2 2
1  2  3  4  ...  n n n   1 2n   1      n   n  1.2 1 Do đó lim  lim  lim   . 3 n  2n  7 6 3
n  2n  7  2 7  6 3 6 1   2 3   n n Câu 56. Chọn C. 1 2n   1 n   1
Ta có 1 3  5  ...  2n   1   n  2 1 . 2 2 1
1 3  5  ...  2n   1 n  2 1  2 1 1 lim  lim  lim n n  . 2 2 3n  4 3n  4 4 3 3  2 n
Câu 57. Chọn D  1 2 3 n
 1 2  3  ...  n   ( n n 1)   1 1  1 Lim    ...   limlimlim    2 2 2 2   2   2     n n n n   n   2n   2 2n  2
Câu 58. Chọn D 1 3 2n 1
1 3  ...  2n 1 n 2   2
Ta có 1 3  ...  2n   1  n     ...     1 2 2 2 2 2 n n n n n Suy ra limu  1. n  1  1  1 2 n
 1 2  ...  n
n n   1    1 Câu 59. lim   ...  n   lim  lim  lim  . 2 2 2   2       n n n   n  2 2n 2 2      
Câu 60. Chọn B  1   1   1 
Xét dãy số u , với u  1 1 ... 1
, n  2, n   . n n  2   2   2   2   3   n  Ta có: 1 3 2 1 u  1   ; 2 2 2 4 2.2  1   1  3 8 4 3 1 u  1 . 1  .   ; 3  2   2   2   3  4 9 6 2.3  1   1  1  3 8 15 5 4 1 u  1 . 1 1  . .   4  2   2   2   2   3  4  4 9 16 8 2.4 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n 1 u  . n 2n n 1
Dễ dàng chứng minh bằng phương pháp qui nạp để khẳng định u  , n   2 n 2n  1  1   1  n 1 1 Khi đó lim 1 1 ... 1  lim   . 2   2   2  2 3 n       2n 2  1 1 1 1 1  1 1 1 1 1 
Câu 61. Ta có : u   ...            n
n   n   ... 1.3 3.5 2 1 . 2 1 2 1  3 3 5 2n 1 2n 1 1 1  1  n       2 1  2n 1 2n 1 n 1 Suy ra : lim u  lim  . n 2n  1 2
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu
Câu 62. Chọn A   3 4  Ta có lim  2019 2018 2  n  3n  4 2019  lim n . 2        . 2019  n n    
Câu 63. Chọn B 4 3  2 1     
lim 2  3n4 n  3 7 1  lim n  3 1        n   n    Ta có 7 lim n   4  2  lim  3     3  4 4  3  n  3  1  lim 1  1    n  
  n4 n  3 lim 2 3 1  
Câu 64. Chọn A 2 3 1 2 n  2n Ta có:  lim  lim n L   . 2 3n n  2 3 1 2   2 3 n n n
Câu 65. Chọn B 2 2 3  n  2n
2  3n  2n  2    1 2  lim  lim n   do 2 2 lim  n  2n  lim n 2          3n  2 2 3  n    n n  3   n  2  và lim 3   3  0   .  n Câu 66.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Lời giải Chọn B 1 4n 1.
1 5  ...  4n  3 n 1 4 4 1 Ta có: lim  lim  lim   . 2n 1 2n 1 3 2n   1
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn 1 1 2 2 4   
4n 1  n  2 2 2 n n n 2  0 Câu 67. Ta có: lim  lim   1. 2n  3 3 2 2  n 5 4  1 2 4n  5  n 2 n
Câu 68. Ta có I  lim  lim  1 2 4n n 1 1 4  1 2 n . 1 1 1 3 x    x 2 2 4 1 
4x x 1  x x  3 2 2 x x x x Câu 69. lim  lim x 3x  2 x 3x  2 1 1 1 3  4    1  2 2 x x x x 1  lim   . x 2 3 3  x
Câu 70. Chọn A
n 1 3  5  ...  2n   2 2 1 n n n 1 1 lim u  lim  lim  lim  lim  . n 2 2 2 2n 1 2n 1 2n 1 1 2 2  2 n n n 1 2n 1 2 2 2 2   
Câu 71. Ta có: 1  2  3  ...  n  . 6  1   1  1 2  2 2 3 2    
1  2  3  ...  n n n   1 2n   1  n   n  1 Khi đó: lim  lim  lim  .
2n n  76n  5
12n n  76n  5  7  5  6 12 1 6       n  n
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC
Câu 72. Chọn D 1 3   3  n 1 Ta có 2  3 1 n n nn   2
n  3n 1  n 3 1 1  1 2 n n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3 Nên lim  2
n  3n 1  n   2
Câu 73. Chọn C  2 2
n  2n n   1  2 2
n  2n n   1 Ta có:  2 2 lim
n  2n n   1  lim 2 2
n  2n n 1 1 1 2   2n 1  2 = lim  lim n =  lim n 1. 2 2
n  2n n 1 2 2 n  2n n 1 2 1  1  1 2 2 n n n n
Câu 74. Chọn D
n n   n   1 1 1 lim 4 3  lim n  lim  .
n  4  n  3 4 3 2 1  1 n n
Câu 75. Chọn C  2
n n  4n  2
n n  4n 2 
Ta có lim n n  4n   lim 2
n n  4n 4n 4  lim  lim  2 . 2
n n  4n 4 1 1 n
Câu 76. Chọn C 2 7  a 2 2a  4 
n   an a lim  4 7 2
2  4  7     lim  lim n n n a na  2 2
n  4n  7  a n 4 7 a 1   1 2 n n n Để  2 lim
n  4n  7  a n  0 thì a  2  0  a  2 . 3n 3 3
Câu 77. Ta có: In 2 2 lim n 2 n 1      lim  lim    2 2
n  2  n 1 2 1 2 1  1 2 2 n n Câu 78. Ta có: n  2 3 3 lim
4n  3  8n n n  2 n n  3 3 lim 4 3 2 2n 8n n          n 2 n nn 3 3 lim 4 3 2 2n 8n n        .   3n 3 3 Ta có: n  2 lim
4n  3  2n  lim  lim  .  2
4n  3  2n  3  4  4   2 2  n  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 n Ta có: n  3 3 lim
2n  8n n   lim  2 3 
4n  2n 8n n    3 3 8n n2 3    1  1  lim   . 2   12 1  1   3 3 4  2 8   8   2  2   nn     3 1 2 Vậy lim n  2 3 3
4n  3  8n n     . 4 12 3  2
9n  2n   1   2 4n   1 Câu 79. L   2 2 lim
9n  2n  1  4n  1  lim 2 2
9n  2n 1  4n 1  2 2   2  n 5   2 2 2  5   5n  2n  2  2    n n 2  lim   lim  lim n n n    2 2
9n  2n 1  4n 1  2 1 1   2 1 1  n  9    4  9    4  2 2    n n n 2 2    n n n    . Câu 80.  1 1 2  n 77    2 2
4n n 1 81n 2 7
 7n n 1  2  2  n n
L  lim  4n n 1  9n  lim  lim  lim 2
4n n 1  9n 2
4n n 1  9n  1 1  n  4    9 2  n n    1 1   77     2  lim n n n      1 1  4    9  2   n n   1 1   77    2
Vì : lim n   và lim n n    7   0 .  1 1  4    9  2   n nCâu 81.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  2   2 n 1
4n n   2 4n  2   n  2  n L  lim  lim  lim 2 2
4n n  4n  2 2 2
4n n  4n  2  1 2  n  4   4  2  n n   2 1 1 0 1  lim n   . 1 2 4  0  4  0 4 4   4  2 n n Câu 82.  2
n  3n  5 2  n 3n  5 2
L  lim 25  lim  n  3n  5  n  25  lim  25  lim 2
n  3n  5  n 2
n  3n  5  n  5  n 3  5   3   n  3  0 53  25  lim  25  lim n  25   .  3 5  3 5 1 0  0 1 2 n  1  1 1  1 2  n n 2   n n
2n 1  n  3 n  2 Câu 83. L  lim  lim
4n  5  2n 1  n  3 
4n  5  2n 1  n  3  2  n 1 2   1  n lim    lim n 5  1 3  5  1 3  n 4   2   1  4   2   1  n n n   n n n   1 0 2 1   .
4  0  2  0  1 0  2 Câu 84. 3 L   3 3 lim
n  4  n  1   lim n  42 3
 n  4.n   1  n  2 3 3 1 3  lim 2 2  4   4   1   1 2 2 2  3 3 3 n . 1   n . 1  . 1   n . 1           n   n   n   n  3  lim  0 . 2 2   4   4   1   1  3 2   3 3 3 n 1  1 . 1  1            n   n   n   n     Câu 85.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 L  3 3 2 3 2 3 lim
8n  3n  2  5n  8n  2 8n  2  lim
8n  3n  22 3
 8n  3n  2.5n  8n   5n  8n 2 3 2 3 2 2 3 2 3 3 3 2 8  2 8 2  lim n  . 2 2  3 2   3 2   5   5  3 3 3 3 8    8   .  8   8  3   3       n n   n n   n   nCâu 86. L  3 3 2 lim
8n  3n  4  2n  6   3 3 2 6 lim
8n  3n  4  2n 4 2 3  3n  4 2  6  lim  6  lim n  2 3 2
8n  3n  42 3 3 2 2 3  2 .
n 8n  3n  4  4n  3 4  3 4 3 3 8    2. 8    4  3  3  n n n n 1 25  6   . 4 4 Câu 87. 3 2n 3 L  3 3 lim
2n n n   1  1
  lim  2n n n  1 lim  3 2n n 2 3 3 2 3
n 2n  2n n 2  1 lim n  1   0  1 . 2  2  2 3 3 1  1 1  2  2  nn Câu 88. n L  3 3 lim
n n n  2   3 3 2 lim
n n n  2  lim  3 n n 2 3 3 2 3  .
n n n n 1  2  lim n  2  0  2 . 2  1  1 3 3 1  1 1  2  2  nn Câu 89. 2 2n L  3 3 2 lim
n  2n n   1    3 3 2 1 lim
n  2n n  1 lim  3 2 n  2n 2 3 3 2 2 3  .
n 2n  2n n 2  2 5  1 lim  1     . 2  2  2 3 3 3 3 1  1  1    n n Câu 90.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 L   4 2 3 6 lim
n n n 1  4 2 2 n n n   3 6 2 lim n 1 n           4 2 4
n n n   6 n   6 1  n   4 2 2
n n n   3 6 2 lim lim
n 1  n   lim  lim 4 2 2
n n n  6 n  2 2 3 6 4 3 1  n n 1  n 2 n 1 1 1  lim  lim  lim  0  4 2 2
n n n  6 1 2 n  2 2 3 6 4 3 1  n n 1  n 1 1 2 n Câu 91. L  2 3 3 2 n n n n   2n n n  3 3 2 lim 1 lim 1 n n n                  3   1 n    3 2 2 2 n n n n n    lim    2 3 2
n n 1  n
n n n n   3 2 n n 2 2 3 3      2  n 1 n   lim    2 3 2
n n 1  n
n n n n   3 2 n n 2 2 3 3        1   n 1    2  n n   lim    2   1 1   1  1    2 n   1  1  3 3       2 n 1 1 1   n n     n n            1  1  1  1 1 1  lim n      2  1 1 1  1  2 3 6  1 1     3 3 2 1 1   1 n n   n n     
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA
Câu 92. Ta có lim n
q  0 nếu q  1 . n 4 5 5  1  1  Mặt khác  1;   1 ;  1. Vậy lim  0   . e 3 3 3  3  Câu 93. ChỌn B.
Câu 94. Chọn A lim n
q  0 ( q  1) .
Câu 95. Chọn A Áp dụng lim n
q  0 , q  1
Câu 96. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n
Do 0,999  1 nên lim 0,999  0 .
Câu 97. Chọn B n  99  100  3. n 1 100  3.99n     100 lim lim    100 2n n 1 10  2.98  n  98  1 2.   100 
Câu 98. Chọn B n   n  3 
Ta có: lim 3n 4n    lim4  1      .  4     
Câu 99. Chọn D n  2  6.  6 n 1  n 1 3.2 2.3      3  Ta có lim  lim  6  . 4  3n n  1  4. 1    3 
Câu 100. Chọn A n n  1   2017   2.     1 2.2017n  2018   2018  Ta có lim  lim  0 . 2016n  2018n n  2016  1    2018 
Câu 101. Chọn D n  1  1 2n 1     2  1 0 1 Ta có: lim  lim   2.2n  3 n  1 2  0 2  2  3.   2 
Câu 102. Chọn B n  1  1 3 n n 1 9 3      3  1 1 1 1 Ta có lim  lim      a  7. n na n a a 7 5  9  5 3 2187 3 3   9a    9 
Do a nguyên thuộc khoảng 0; 2019 nên a 7;8;...; 201  8 .
Câu 103. Chọn C 4n  3n Ta có Tn 1 n n 1 lim 16 4 16      3   lim n 1  n n 1 16  4  16   3n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n  3  1 4n  3n    4 1 1  lim lim     .
16.16n  4n  16.16n  3n n n  1   3  4  4 8 16   16       4   4 
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG u 1 2 Câu 104. 1 S    . 1 q 1 3 1 2
Câu 105. Chọn B 2 2 2 1 Ta có 2; ; ;...;
;... là một cấp số nhân lùi vô hạn với công bội q  1. 2 3 3 3n 3 2 2 2 1 S  2   ... ... 2.  3. 2 3 3 3n 1 1 3
Câu 106. Chọn B 1 2  1 1  142    10 3,15555... 3,1 5  3,1 5   ...  3,1 5.   2 3   10 10 1  45 1 10
Câu 107. Chọn B 1 1 1 1 Ta có 1  
 ... là tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn với u  1, q  . 2 4 2n 1 2 u 1 1 1
Áp dụng công thức được 1 S  kết quả 1    ...  2 . 1 q 2 4 2n
Câu 108. Chọn D unu 1 1 Ta có n 1  5    do đó dãy *
(u ), n   là một cấp số nhân lùi vô hạn có u  3 , d   . u u 5 n 1 5 n n u 3 5 Suy ra 1 lim S    . n 1 q 1 2 1 5
Câu 109. Chọn C Đặt *
v u 12, n    . n n 2 2 2 Khi đó * vu 12  u  4 12  (u 12)  v , n    . n 1  n 1  3 n 3 n 3 n 2
Suy ra dãy số v là cấp số nhân với công bội q
và số hạng đầu v  1  1. n  3 1 n 1  n 1   2   2  Suy ra * v  11
, n   . Từ đó * u  11 12,n   . n   n    3   3 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Vậy lim u  12 . n
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC
Câu 110. Chọn A
Ta có u u n 1 d  2  n 1 3  3n 1. n 1     n n 1 1 lim  lim  lim  . u 3n 1 1 3 n 3  n
Câu 111. Chọn A 1 Ta có: u
n  2018  n  2017  . n
n  2018  n  2017 u
n  2018  n  2017 Suy ra: n 1    1 với mọi * n   . u n   n n 2019 2018
Do đó, dãy số u giảm. n  Vậy Chọn A Chú ý: 1 + lim u  lim  0 . n n n
n  2018  n  2017 u
n  2018  n  2017 + n 1 lim   lim  1 . n n u  n   n n 2019 2018 1 1 1 + 0  u    . n
n  2018  n  2017 2 n  2017 2 2018
Câu 112. Chọn C 2 2
Ta có f n  2 n n   2 1 1 n  1 n  1 1         .   1   1 2   1 3   1 4   1 ... 2n  2 2 2 2 2 2 1 1 4n 1     Do đó u n 2   1 3   1 4   1 5  
1 ... 4n 1 2n  2 2 2 2 2 2 1 1     2 2 2nu
n u n  . n  2 2n  2 1 1 2n   1 1 2 2n 2 1
lim n u n  lim  lim  .  2 2n  2 1 1  1  1 2 2     2  n n
Câu 113. Chọn B
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Ta có
u u  4.1 3 2 1
u u  4.2  3 3 2 ... u u  4. n 1  3 n n 1   
Cộng vế theo vế và rút gọn ta được n n   1
u u  4. 1 2  ...  n 1  3 n 1  4  3n   1 2
 2n n  3 , với mọi n  1. n 1     2 Suy ra u  2 nn n 2 2 2 3 2 2 2 2 u  2 2 n  2 n  3 2 2 n   ... 2 2018 2018 u  2 2 n  2 n  3 2018 2 n   Và u  2 nn n 4 2 4 3 4 2 2 2 u  2 4 n  4 n  3 2 4 n   ... 2 2018 2018 u  2 4 n  4 n  3 2018 4 n   u uu  ...  u 2 2018 n 4 n Do đó 4 n 4 lim n u uu  ...  u 2 2018 n 2 n 2 n 2 n 2018 1 3 4 3 2    2.4    ...  24 2 4 3 2 2018   2 2 2 n n n n n n  lim 2018 1 3 2 3 2    2.2    ...  22 2 2 3 2 2018   2 2 2 n n n n n n 2019 1 4 2  2 2018 1 4  4  ...  4  1 2019 1 4 1 2019 2 1  1 4    . 2  2 2018 1 2  2  ...  2  2019 1 2 2019 3 2 1 3 1 2 a  2  Vì 2019 2
 2019 cho nên sự xác định ở trên là duy nhất nên b   1 c  3 
Vậy S a b c  0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 114. Chọn A
Ta tính giới hạn của các dãy số trong từng đáp án: 2017  n2018 2017
 2017  n  2017  n  
+) Đáp án A: lim u  lim  lim  . n   
n 2018  n2017 n   2018  n    2017  2017     1 2017       lim  1 n   1      .  n 2018  1      n     2 2
n n  2018  n  2016
+) Đáp án B: lim u  lim n n   n   n  2 2 2018 2016    lim 2 2
n  2018  n  2016 2n 2  lim  lim  1. 2 2
n  2018  n  2016 2018 2016 1  1 2 2 n n
+) Đáp án C: 1 1 1 Cách 1: Ta có u 1 
u 1  u 1  u    u n  1 ... 1 n 1   n 1   1  n 1   n  2 2 2 n 2016  1   u  1  u  4032. 1  lim u  1 . n n 1   2  n n  2  Cách 2:
Bước 1: Ta chứng minh u giảm và bị chặn dưới bởi 1. n
Thật vậy bằng quy nạp ta có u  2017  1. 1 1 1
Giả sử u  1  uu 1  11  1 n n 1   n    2 2 Vậy *
u  1n   . n 1 Hơn nữa uu  1 u
 0 nên u là dãy giảm n n 1  nn  2
Suy ra u có giới hạn lim u a n n 1 1 1 1 1
Bước 2: Ta có a  lim u  lim u  lim u 1  lim u   a n n 1   n  2 2 n 2 2 2  a  1.
+) Đáp án D:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 n Ta có u     ...   1    ...    1  n 1.2 2.3 3.4 n n   1 2 2 3 n n 1 n 1 n 1 n  lim u  lim  1 . n n 1 n 1 n 1 Câu 115. Ta có 2 un uuu
n 1  n u u  . .u . Khi đó ta có: n 1   2  2 n 1   n 1 n n n n 1 n n  1 3 u  . .u 2 1 2 2 2 4 u  . .u 3 2 3 3 … n 1 n 1 u  . .u n n 1 n nn 1 n 1
Nhân theo vế các đẳng thức trên ta có u  .u
.1008 . Vậy lim u  1008 . n 1 2n n n n n 1  1 1 
Câu 116. Ta có u     n   1 2   2 n n   1  2 2 2 n n n n   2 2 1
2  n n 1 n n 1 1  1 1 1 1 1 1 1 1 1 
Ta có u u  ...  u  1        ...   1 2 n  2 2  2  3 3 7 7 13 13 21 n n 1 n n 1  2 1  1  1 n n  1   2  2 2  n n 1  2 n n 1 1 1 1 1 Suy ra lim    ...   lim n u u u  . 1 2 n  2 1 1 2 1  2 n n
Câu 117.  Chứng minh u là dãy giảm, tức là chứng minh: * uu , n    . n n 1  n 10
- Với n  1 , ta có: 3 4u 1  4u 1  4  u   u . 2 1 2 1 9
- Giả sử mệnh đề đúng với n k , tức là: * uu , n    . k 1  k
- Ta cần chứng minh mệnh đề đúng với n k 1 , tức là chứng minh: uu . Ta có: k 2 k 1  3 4u 1  4u 1  4 
4u 1  4  33 4u 1  uu . k 2 k 1  k k 1  k 2 k 1 
- Vậy theo nguyên lý quy nạp suy ra * uu , n
   , tức u là dãy giảm. n n 1  n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3
 Tương tự, dùng quy nạp ta dễ dàng chứng minh được
u  2 , tức dãy u bị chặn. Từ đó n  4 n
suy ra dãy số có giới hạn.
 Đặt x  lim u . Khi n   thì ux n n 1  3
3 4x 1  4x 1  4  36x  9  4x 116  8 4x 1 
4x 1  4x 1  x  . 4 3 Vậy lim u  . n 4
Câu 118. Chọn C 1 1  1 
Đặt u v
, thay vào biểu thức truy hồi ta có v   3 v
1  v  3v , n   2 . n n   2 n n 1  n n 1 2  2   1 1 5 5
Dễ thấy v là cấp số nhân với v u   2    
, công bội q  3 , suy ra n 1 v .3    . n  1 1 2 2 2 n 2 1 5 n 1 Do đó 1 u v    .3  n  . n n   1 2 2 2 u  5 1  5
Vậy L  lim n  lim       . 3n  6 2.3n  6
Câu 119. Vì dãy các tam giác A B C , A B C , A B C ,... là các tam giác đều nên bán kính đường tròn 1 1 1 2 2 2 3 3 3 3
ngoại tiếp các tam giác bằng cạnh  . 3
Với n  1 thì tam giác đều A B C có cạnh bằng 3 nên đường tròn ngoại tiếp tam giác A B C có 1 1 1 1 1 1 2 3  3  bán kính R  3.  S    3. . 1  3 1  3    3
Với n  2 thì tam giác đều A B C có cạnh bằng
nên đường tròn ngoại tiếp tam giác A B C 2 2 2 2 2 2 2 2 1 3  1 3 
có bán kính R  3. .  S    3. . . 2  2 3 2  2 3    3
Với n  3 thì tam giác đều A B C có cạnh bằng
nên đường tròn ngoại tiếp tam giác A B C 3 3 3 4 2 2 2 2 1 3  1 3 
có bán kính R  3. .  S    3. . . 3  4 3 3  4 3    .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n 1   1 
Như vậy tam giác đều A B C có cạnh bằng 3.
nên đường tròn ngoại tiếp tam giác A B C n n n   n n n  2  2 n 1  n 1   1  3  1 3    có bán kính R  3. .  S   3. .    . n   n  2  3  2 3     
Khi đó ta được dãy S , S , ...S ... là một cấp số nhân lùi vô hạn với số hạng đầu u S  3 và 1 2 n 1 1 1 công bội q  . 4 u
Do đó tổng S S S  ...  S  ... 1   4 . 1 2 n 1 q
Câu 120. + Với phương án A:
n n  20182017 2017 . n n u    1 . nn  20172018 2018 n + Với phương án B: u n  2 2 n   n    n 2 2 2020 4 2017
n  4n   .
n n   . n   + Với phương án C:  1   1 1   1 1  1 1 u  1       1  . n        3   3 5   2n 1 2n  3  2n  3 2 + Với phương án D: 1 1 uu 1  u 1  u 1 . n 1   nn 1   n  2 2 v  2017 1 
Đặt v u 1 , ta có . n n  1 v  .v , n  1  n 1   2 n 1
Suy ra dãy v là một cấp số nhân có số hạng đầu bằng 2017 , công bội bằng nên n  2 n 1   1  v  2017. n   1 . n    2  n 1   1  Suy ra u  2017. 1 n  
1 , do đó lim u  1 . n   n  2  Chú ý:
Ở phương án D, ta có thể chứng minh u  1 với mọi n  1 và u là dãy giảm nên u sẽ có n n n
giới hạn. Gọi lim u a . n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 Khi đó từ u
u 1 , n  1 suy ra a  a  
1  a  1 , do đó lim u  1 . n 1   n  2 2 n Câu 121. Ta có * n    , 2 2 2 2 u
u a u  3a u a . nn n  2 3 1 1 n  3 3 2 Đặt 2
v u  3a thì v là cấp số nhân với v  1 3a và công bội q . n n n 1 3 n 1  n 1   2   2  Do đó v
a u v a
a a . n   1 3  2 3 n n   1 3  3  3   3  n  2  1 n     Suy ra  3   2 2 2 2 
u u  ...  u  2n  1 3a
 2n  3na  3 1 3a 1     n 3a  2 . 1 2 n       2   3  1     3 Vì lim  2 2 2
u u  ...  u  2n b nên 1 2 nn  2     3  a  2  0  2   a
lim  31 3a1     n3a  2  b     3 ,    3    b  3  1 3a      b   3  
suy ra T ab  2 . n!
n  3 ! n  2 n 1 n n n 1 n  2 1 6 3        
Câu 122. Ta có C      n 3  ! n  3! n  3! 6 6 3 C n n   1 n  2 n  6 6 6 6 Vậy ta có S     ...  n 1.2.3 2.3.4 3.4.5 n n   1 n  2 2 1 1 2 1 1 2 1 1 Nhận xét   ;   ;…;   1.2.3 1.2 2.3 2.3.4 2.3 3.4
n  2n   1 n
n  2n   1 n   1 n  1 1 1 1 1 1 1 1   1 1   n  2  3n  6  S  3     ...      3   3  n        1.2 2.3 2.3 3.4 n  2 n 1 n 1 n   2 n   2n  2n  6  3   3n  6    3 Vậy lim  lim  lim n S  . n      2n  2 2     n  1  1 3. n n 1 9  3  n n 1  n n 1 9  3 9  3     3 1 1 Câu 123. Do  0 với n  nên lim  lim lim     .
5n  9na
5n  9na
5n  9na n  5  9a 3a  9a    9 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 n n 1 9  3  1 1 1 Theo đề bài ta có lim   
a  7 . Do a là số nguyên thuộc khoảng
5n  9na 2187 3a 2187
0;2018 nên có a 7;8;9;...;20 
17  có 2011 giá trị của a .
Câu 124. Chọn A 1
Theo đề, mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên độ cao bằng
độ cao mà quả bóng đạt trước đó 10
và sau đó lại rơi xuống từ độ cao thứ hai. Do đó độ dài hành trình của quả bóng được thả từ lúc ban đầu cho đến:
Thời điểm chạm đất lần thứ nhất là d  55,8m . 1 55,8
Thời điểm chạm đất lần thứ 2 là d  55,8  2. . 2 10 55,8 55,8
Thời điểm chạm đất lần thứ 3 là d  55,8  2.  2. . 3 2 10 10 55,8 55,8 55,8
Thời điểm chạm đất lần thứ 4 là d  55,8  2.  2.  2. . 4 2 3 10 10 10
……………………………………. 55,8 55,8 55,8
Thời điểm chạm đất lần thứ n, n  1 là d  55,8  2.  2.  ...  2. . n 2 n1 10 10 10
Do đó độ dài hành trình của quả bóng được thả từ lúc ban đầu cho đến khi nó nằm yên trên mặt đất là 55,8 55,8 55,8 d  55,8  2.  2.  ...  2.  ... (mét). 2 1 10 10 10n 55,8 55,8 55,8 55,8 1 Vì 2. , 2. , 2. , …, 2.
,…, là một cấp số nhân lùi vô hạn, công bội q  , nên 10 2 10 3 10 1 10n 10 55,8 2. 55,8 55,8 55,8 ta có      10 2. 2. ... 2. ...  12,4 . 2 n1 10 10 10 1 1  10 55,8 55,8 55,8 Vậy d  55,8  2.  2.  ...  2.
 ...  55,8  12,4  68,2 . 2 1 10 10 10n
Câu 125. Chọn A  2 a   lim u a lim u  lim 4v  2      n 1   na 4b 2  3 Giả sử n  , ta có      . lim v b  lim v  lim u  1   b a  1 1 n 1   nn  b    3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 1
Vậy lim u  2v   a  2b    2.  0 . n n n 3 3
Câu 126. Chọn C
Gọi bán kính khối cầu dưới cùng là R  50 cm. 1
Gọi R , R ,…, R lần lượt là bán kính của các khối cầu R , R ,..., R nằm nằm ngay trên khối cầu 2 3 n 2 3 n dưới cùng. R R R R R Ta có 1 R  , 2 1 R   ,…., n 1 1 R    2 2 3 2 4 n n 1 2 2 
Gọi h là chiều cao của mô hình gồm có n khối cầu chồng lên nhau. n Ta có  1 1 1   1 1 1 
h  2R  2R  2R  ...  2R  2 R R R  ...  R  2R 1   ...  n 1 2 3 n  1 1 1 n 1  1  1  n 1   2 4 2   2 4 2     1 1 1 
Suy ra chiều cao mô hình là h  lim h  lim 2R 1   ...  n  1  n 1  n n   2 4 2     1 1 1 1 1 Xét dãy số 1; ; ;...; ;
;... là một cấp số nhân có u  1 và công bội q  nên là dãy cấp n 1 2 4 2  2n 1 2 1 1 1 1 1
số nhân lùi vô hạn. Do đó 1   ...    ...   2 n 1 2 4 2  2n 1 1 2
Suy ra h  2R .2  200 cm. Vậy chiều cao mô hình nhỏ hơn 200 cm. 1
Câu 127. Chọn C
Lần đầu rơi xuống, quảng đường quả bóng đã bay đến lúc chạm đất là 8m .
Sau đó quả bóng nảy lên và rơi xuống chạm đất lần thứ 2 thì quảng đường quả bóng đã bay là 3 8  2.8. . 4
Tương tự, khi quả bóng nảy lên và rơi xuống chạm đất lần thứ n thì quảng đường quả bóng đã bay 3 1 ( )n 3 3 n 3 là 1 4 n 1
8  2.8.  .......  2.8.( )  8   8  48(1 ( )  ) . 4 4 3 4 1 4
Quảng đường quả bóng đã bay từ lúc thả đến lúc không máy nữa bằng: 3 n 1 lim[8 48(1 ( )    )]  8  48  56 . 4
Câu 128. Chọn C Cách 1:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Xét điểm M x; y bất kì nằm trong (tính cả biên) của hình tròn C : 2 2 2
x y n . n
Mỗi điểm M tương ứng với một và chỉ một hình vuông đơn vị S M  nhận M là đỉnh ở góc trái,
phía dưới, có các cạnh lần lượt song song hoặc nằm trên các trục tọa độ.
Ta được s bằng số các hình vuông S M  và bằng tổng diện tích của S M  , với M  C . n n
Nhận xét: các hình vuông S M  , S M  đều nằm trong hình tròn C
: x y  n  2 2 2 2 . n 2 
Do đó s   n  2 2 .   1 n
Mặt khác, các hình vuông S M  phủ kín hình tròn C
: x y  n  2 2 2 2 . n 2 
Vì thế s   n  2 2 . 2 n Từ  
1 và 2 , suy ra  n  2   s   n  2 , * n   , n  2 . n   2  s   n 2   1     1   n nn       2   2  s Mà lim  1   lim  1
   , theo nguyên lí kẹp, ta được   .  lim n n   n      n
Cách 2: Gọi D là số cặp số nguyên  x; y thỏa mãn 2 2 2
x y n với x y E là số cặp số n n
nguyên  x; x thỏa mãn 2 2 2
x y n . Ta có E là số các số nguyên k sao cho 2 2 2k n , từ n 2  n 2   n 2   n 2  k
n , ta có n   và   k      . Cho nên E  2 1   . 2 2 2 n     2  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tiếp theo, ta đánh giá D . n
Tổng số cặp số nguyên  ; x y  thỏa mãn 2 2 2
x y n với x y là 4N với N là số các cặp số tự n n
nhiên  x; y thỏa mãn 2 2 2
x y n x y . Giả sử  x y  2 ;   thỏa mãn 2 2 2
x y n , khi đó 0  x n , 2 2 0 yn x     .    
Nên ta có đánh giá với D là 2 2 2 2 4 n n x
 4N D  4  n x    n      n n  .    0 xn  0 xn Vì thế cho nên từ
s E D , có
4n 1 T s  1 T , trong đó n n n n n nn 2  2 2 T 2 4  n x     n    . 2   1 xn   s 1   n 2   Suy ra n 2 2 lim lim  2 4  n x       
 . Do đánh giá về phần nguyên 2 2 n n n  n  2    1 xn      n 2   n 2  2 2 2 2 2 4  n x     2       4 n x  , 2      xn 2 1 1xn      n 2   n 2  2 2 2 4  n x     2       4       2 2 n x   1 2  xn 2 1 1xn     2 s 4 4  x  Nên ta được n 2 2 lim  lim n x  lim 1   2 2   n n n n n    n    n 1 x n 1 x n  1
Về bản chất, kết quả giới hạn này là giá trị của tích phân xác định 2
I  4 1 x dx    . 0 s Vậy lim n   . n n
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 11 1D4-2 GIỚI HẠN HÀM SỐ
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN .................................................................................................................................... 1
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN .................................................................................................................................... 3
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC ............................................................................................................................... 6
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH .................................................................................................................................... 13
DẠNG 4.1 DẠNG 00 ................................................................................................................................................ 13
Dạng 4.1.1 Không chứa căn ................................................................................................................................... 13
Dạng 4.1.2 Chứa căn .............................................................................................................................................. 15
DẠNG 4.2 DẠNG ∞ − ∞ ......................................................................................................................................... 19
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO .............................................................................................................................. 21
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN .................................................................................................................................. 21
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN .................................................................................................................................. 23
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC ............................................................................................................................. 26
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH .................................................................................................................................... 35
DẠNG 4.1 DẠNG 00 ................................................................................................................................................ 35
Dạng 4.1.1 Không chứa căn ................................................................................................................................... 35
Dạng 4.1.2 Chứa căn .............................................................................................................................................. 38
DẠNG 4.2 DẠNG ∞ − ∞ ......................................................................................................................................... 45 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN Câu 1.
(THPT THANH MIỆN I - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Cho các giới hạn: lim f x  2 ; x 0 x
lim g x  3 , hỏi lim 3 f x  4g x   bằng x 0 x x 0 x A. 5 . B. 2 . C. 6  . D. 3 . Câu 2.
(THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Giá trị của lim  2
2x  3x   1 bằng x 1  A. 2 . B. 1. C.  . D. 0 . x  3 Câu 3.
(THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn L  lim x3 x  3
A. L   . B. L  0 .
C. L   . D. L  1 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Câu 4.
(THPT Quãng Xương-Thanh Hóa-lần 1-năm 2017-2018) Giá trị của lim  2
3x  2x   1 bằng: x 1  A.  . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 5.
(THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Giới hạn lim  2
x x  7 bằng? x 1  A. 5 . B. 9 . C. 0 . D. 7 . 2 x  2x  3 Câu 6.
(THUẬN THÀNH SỐ 2 LẦN 1_2018-2019) Giới hạn lim bằng? x 1  x 1 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . x  2 Câu 7. Tính giới hạn lim ta được kết quả x2 x 1 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 8. 2 lim x  4 bằng x 3 A. 5 . B. 1. C. 5 . D. 1  . x 1 Câu 9. lim bằng x 1  x  2 1 2 A.  . B. . C. . D.  . 2 3 3 2
x  2x  2020 Câu 10. Tính lim . x 1  2x 1 A. 0 . B.  . C.  D. 2019 . 2
2 x 1  5 x  3 Câu 11. lim bằng. x2 2x  3 1 1 A. . B. . C. 7 . D. 3 . 3 7 x  1
Câu 12. (THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-HKI 18-19) Tìm giới hạn A  lim . 2 x 2  x x  4 1 A.  . B.  . C.  . D. 1. 6
Câu 13. Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng ? x  3 x  2 x 1 x 1 A. lim B. lim C. lim D. lim
x  x  2 1 1
x  x  2 1 1
x  x  2 1 1
x  x  2 1 1
Câu 14. Cho lim f x  2
 . Tính lim  f x  4x 1   . x3 x3 A. 5 . B. 6 . C. 11. D. 9 . sin x
Câu 15. Biểu thức lim bằng xx 2 2  A. 0 . B. . C. . D. 1.  2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 3x 1   1 2 x x  2
Câu 16. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho I  lim và J  lim x0 x x 1  x 1
. Tính I J . A. 6. B. 3. C. 6 . D. 0.
Câu 17. (THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN - BÌNH DƯƠNG - 2018) Gọi A là giới hạn của hàm số 2 3 50
x x x  ...  x  50 f x 
khi x tiến đến 1. Tính giá trị của . A x  1
A. A không tồn tại. B. A  1725 .
C. A  1527 . D. A  1275 .
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 18. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số y f x liên
tục trên khoảng a; b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn a; b là?
A. lim f x  f a và lim f x  f b .
B. lim f x  f a và lim f x  f b . x a  x b  x a  x b 
C. lim f x  f a và lim f x  f b .
D. lim f x  f a và lim f x  f b . x a  x b  x a  x b 
Câu 19. (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 1 1 A. lim   . B. lim   . C. lim   . D. lim   .  5 x 0  x x 0  x x0 x x 0  x
Câu 20. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Trong bốn giới hạn sau đây,
giới hạn nào bằng  ? 3x  4 3x  4 3  x  4 3x  4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x x  2 x 2  x  2 x 2  x  2 x x  2
Câu 21. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là  ? 2x 2  1 x x 1 2x 1 A. lim . B.x x  . C. lim . D. lim . x  3 lim 2  3 x 4   4  x x x 1 x4 4  x 2  x 1
Câu 22. (THPT Đông Sơn 1 - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm học 2018 - 2019) Giới hạn lim bằng x 1  x 1 2 1 A.  .  B. . C. . D. . 3 3 x  2 Câu 23. lim bằng: x 1  x 1 1 1 A.  . B. . C.  D.  . 2 2 2 3x 1  x Câu 24. lim bằng?  x  1 x 1 1 1 3 3 A. . B.  . C. D.  . 2 2 2 2 1 Câu 25. Tính lim . x 3  x  3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 A.  . B.  . C. 0 . D.  . 6 x 1 Câu 26. Tính lim . x 1  x 1 A. 0 . B.  . C. 1. D.  . 1
Câu 27. Giới hạn lim bằng: x a  x a 1 A.  . B. 0 . C.  . D.  . 2a x
Câu 28. Giới hạn lim  x  2 bằng:  2 x2 x  4 1 A.  . B. 0 . C. . D. Kết quả khác. 2 2x 1 Câu 29. Tính lim bằng x 1  x 1 2 1 A.  . B.  . C. . D. . 3 3 x
Câu 30. Cho lim (x  2) . Tính giới hạn đó.  2 x2 x  4 A.  . B. 1 C. 0. D.  x 1 Câu 31. lim bằng x 1  x 1 A.  . B.  . C. 1. D. 0 1 2x Câu 32. Tìm lim . x 1  x 1 A.  . B. 2  . C. 0 . D.  . 2 x 1
Câu 33. (Chuyên Quý Đôn Điện Biên lần 3 - 2019) Tính giới hạn lim . x 1  x 1 A. 0. B. . C.   . D. 1.
Câu 34. (LIÊN TRƯỜNG - NGHỆ AN - LẦN 2 - 2018) Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai 3 3x  2 A. lim
x x   x    . B. lim   . x  2 1 2 2 x 1  x 1 3x  2 C.       . D. lim   .   2 lim x x 1 x 2 xx 1  x 1 4x  3
Câu 35. (THPT NGUYỄN TRÃI - ĐÀ NẴNG - 2018) Tìm giới hạn lim x 1  x 1 A.  . B. 2 . C.  . D. 2 . 3  2x
Câu 36. (THPT CHUYÊN BIÊN HÒA - NAM - 2018) Tính giới hạn lim . x 2  x  2 3 A.  . B. 2 . C.  . D. . 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 37. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên  ;  2   ,  2   ;1
, 1;  , f x không xác định tại x  2
 và x  1, f x có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. -4 -3 -2 -1 O 1 2 3 4
A. lim f x   , lim f x   .
B. lim f x   , lim f x   . x 1  x 2  x 1  x 2 
C. lim f x   , lim f x   .
D. lim f x   , lim f x   . x 1  x 2  x 1  x 2  2 x  2x  3
Câu 38. (THPT THANH CHƯƠNG - NGHỆ AN - 2018) lim bằng x 1  x 1 A. 0 . B. 4  . C. 3  . D. 1. 3x  7
Câu 39. (SỞ GD&ĐT YÊN BÁI - 2018) Tính giới hạn bên phải của hàm số f x  khi x  2 . x  2 7 A.  . B. 3 . C. . D.  . 2
 2  x  3 khi x 1  2 
Câu 40. (SGD Vĩnh Phúc-KSCL lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f xx 1  1  khi x  1  8
. Tính lim f x . x 1  1 1 A. . B.  . C. 0 . D.  . 8 8 f (x)
Câu 41. (THPT Tứ Kỳ-Hải Dương năm 2017-2018) Biết lim f (x)  4 . Khi đó lim bằng: x 1 
x  x  4 1 1 A.  . B. 4 . C.  . D. 0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  1 1  khi x  2 3   x  2 x  8
Câu 42. Cho hàm số f x  
. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số có giới 2 mx   2m khi x  2   2 hạn tại x  2 .
A. m  3 hoặc m  2 . B. m  1 hoặc m  3 .
C. m  0 hoặc m  1 .
D. m  2 hoặc m  1 . 2
x ax b  , x  2
Câu 43. Gọi a, b là các giá trị để hàm số f x 2   x  4
có giới hạn hữu hạn khi x dần tới
x 1, x  2  2
 . Tính 3a b ? A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Câu 44. (THPT Đông Sơn 1 - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm học 2018 - 2019) Tìm a để hàm số 2 
x ax 1 khi x  2
f x  
có giới hạn tại x  2. 2
2x x 1 khi x  2  A. 1  . B. 2  . C. 2 . D. 1.  x  4  2 khi x  0  
Câu 45. (SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số   x f x   , m 1 mx m  khi x  0   4
là tham số. Tìm giá trị của m để hàm số có giới hạn tại x  0 . 1 1 A. m  . B. m 1. C. m  0 . D. m   . 2 2
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC
Câu 46. (THPT HOÀN - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Giả sử ta có lim f x  a và lim g x  b x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. lim  f x.g x  . a b   .
B. lim  f x  g x  a b   . x x f xa C. lim  .
D. lim  f x  g x  a b   .
x g xb x
Câu 47. (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) Chọn kết quả đúng của  5 3 lim 4
x  3x x   1 . x A. 0. B.  . C.  . D. 4  .
Câu 48. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn  3 2
lim 2x x   1 x  A.   . B.   . C. 2 . D. 0 .
Câu 49. (LÊ QUÝ ĐÔN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Giới hạn  3 2
lim 3x  5x  9 2x  2017 bằng x A.  . B. 3 . C. 3 . D.  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2x 1
Câu 50. (THPT HÀM RỒNG - THANH HÓA - 2018) Tính giới hạn lim .
x 4x  2 1 1  1  A. . B. 1. C. . D. 2 4 2 3  x
Câu 51. (THPT Yên Mỹ Hưng Yên lần 1 - 2019) Cho bảng biến thiên hàm số: y  , phát biểu nào x  2 sau đây là đúng:
A. a là lim y .
B. b là lim y .
C. b là lim y .
D. a là lim y . x x x 1  x 1 
Câu 52. (SGD&ĐT BẮC GIANG - LẦN 1 - 2018) lim bằng:
x 2x  5 1 A. 0 . B.  . C.  . D.  . 2 1 x
Câu 53. (THPT CHUYÊN AN GIANG - 2018) lim bằng:
x 3x  2 1 1 1 1 A. . B. . C.  . D.  . 3 2 3 2 3x 1
Câu 54. (THPT CHUYÊN NGỮ - NỘI - 2018) lim bằng:
x x  5 1 A. 3 . B. 3 . C.  . D. 5 . 5 3  4x
Câu 55. (HỒNG BÀNG - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) lim bằng
x  5x  2 5 5 4 4 A. . B.  . C.  . D. . 4 4 5 5 2x  8
Câu 56. (SGD - TĨNH - HK 2 - 2018) lim bằng
x x  2 A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . 2x 1
Câu 57. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018) Tính L  lim . x x 1 1 A. L  2 . B. L  1  . C. L   . D. L  2 . 2 2x 1
Câu 58. (SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM - 2018) lim bằng.
x 3  x 2 A. 2 . B. . C. 1. D. 2 . 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
x  2018x  3
Câu 59. (Gia Bình I Bắc Ninh - L3 - 2018) Tính giới hạn lim được. 2 x 2x  2018x 1 1 A. 2018. B. . C. 2. D. . 2 2018 2 x  3x  2
Câu 60. (Bình Minh - Ninh Bình - Lần 4 - 2018) Giới hạn lim có kết quả là 2 x 2x 1 1 A.  B.  C. 2 D. 2 5 3 2x  3x 1
Câu 61. (THPT QUẢNG YÊN - QUẢNG NINH - 2018) Giới hạn lim bằng 3 4 5
x 4x  2x x  3 1 3 A. 2 . B. . C. 3 . D. . 2 2  x   1  x  2
Câu 62. (THPT NGUYỄN HUỆ - TT HUẾ - 2018) lim bằng 2 x x  9 2 1 A. . B. 1. C. 1  . D.  . 9 9 x  s inx Câu 63. Tính lim ? x x 1 A. . B.  . C. 1. D. 0 . 2
Câu 64. (Bỉm Sơn - Thanh Hóa - 2019) Tính   ?   2 lim 2x x x xA.  . B. 1  . C.  . D. 0 . 2 x  3x  5
Câu 65. (HỒNG QUANG - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tìm lim . x 4x 1 1 1 A.  . B. 1. C. 0 . D. . 4 4 2x 1
Câu 66. (THPT CHUYÊN ĐH VINH - LẦN 3 - 2018) Giá trị của lim bằng x 2 x 1 1 A. 0 . B. 2  . C.  . D. 2 . x  2
Câu 67. (Đề tham khảo BGD năm 2017-2018) lim bằng
x x  3 2 A.  . B. 1. C. 2 . D. 3 . 3 3x  2
Câu 68. (SGD Bắc Ninh Lần 2 - năm 2017-2018) Tính giới hạn I  lim .
x 2x 1 3 3 A. I  2  . B. I   . C. I  2 . D. I  . 2 2 x
Câu 69. (Chuyên Hồng Phong Nam Đinh - năm 2017-2018) lim bằng. 2
x x 1 A.  . B. 1. C.  . D. 0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 3x
Câu 70. (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Chọn kết quả đúng của lim . x 2 2x  3 3 2 2 3 2 2 A.  . B.  . C. . D. . 2 2 2 2 1  x
Câu 71. (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang - Lần 3 năm 2017 2018) lim bằng
x 3x  2 1 1 1 1 A. . B. . C.  . D.  . 3 2 3 2 3x 1
Câu 72. (THPT Chuyên Ngữ Nội - Lần 1 năm 2017 2018) lim bằng
x x  5 1 A. 3 . B. 3 . C.  . D. 5 . 5 2 cx a
(THPT Trần Phú Tĩnh - Lần 2 năm 2017 2018)Giới hạn lim bằng? 2 Câu 73.
x x b a b A. a . B. b . C. c . D. . c 4x 1
Câu 74. (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) lim bằng
x x 1 A. 2 . B. 4 . C. 1  . D. 4 . x 1
Câu 75. (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018) lim bằng
x 6x  2 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 2 6 3 x 1
Câu 76. (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018) lim bằng
x 4x  3 1 1 A. . B. . C. 3 . D. 1. 3 4 2 x  2  2
Câu 77. Giới hạn lim bằng x x  2 A.  . B. 1. C.  . D. -1 2 x  3
Câu 78. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Giá trị của lim bằng x x  3 A.  . B. 1  . C.  . D. 1. 2 x  3
Câu 79. (ĐỘI CẤN VĨNH PHÚC LẦN 1 2018-2019) Giá trị của lim là. x x  3 A.  . B. 1. C.  . D. 1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 4 2 x x  2
Câu 80. Giới hạn lim có kết quả là x  3 x   1 3x   1 3 3 A.  3 B. C. 3 D.  3 3 4x  3 1 2x  4 1
Câu 81. Cho hàm số f x 
. Tính lim f x . 3  2x7 x A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 0 . 2 m x  7x  5
Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn lim  4. 2
x  2x  8x 1 A. m  4  . B. m  8  .
C. m  2 . D. m  3  . 2
 4x  3x 1 
Câu 83. Cho hai số thực a b thỏa mãn lim
ax b  0  
. Khi đó a b bằng x x  2   A. 4  . B. 4 . C. 7 . D. 7  . 2 x  2018 Câu 84. lim bằng x x 1 A. 1. B. 1. C.  .  D. 2018. 2 x 1
Câu 85. Giới hạn lim bằng
x x 1 A. 0 . B.  . C.  . D. 1. 2
ax x  3x  5 Câu 86. Biết lim  2 . Khi đó x 2x  7
A. 1  a  2 .
B. a  1 .
C. a  5 .
D. 2  a  5 . x  3 lim 2
Câu 87. (ĐỀ KT NĂNG LỰC GV THUẬN THÀNH 1 BẮC NINH 2018-2019) x x  2 bằng 3 A. 2  . B.  . C. 1. D. 0 . 2  sin x
Câu 88. Tính giới hạn lim   ?
x  x A. 0 .
B. Giới hạn không tồn tại.
C. 1. D.  . x  3 Câu 89. lim bằng x x  2 3 A. . B. 3  . C. 1  . D. 1. 2 2018 2 x 4x 1
Câu 90. Tìm giới hạn: lim  2x  2019 x 1 1 1 1 A. 0. B. . C. . D. . 2018 2 2019 2 2017 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
x  3x 1  Câu 91. Cho lim +ax b  1  
.Khi đó giá trị của biểu thức T a b bằng x x 1   A. 2  . B. 0 . C. 1. D. 2 . 2  x 1 
Câu 92. Biết rằng lim
ax b  5   
. Tính tổng a b . x x  2   A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 . 2 x  3x  5
Câu 93. (Chuyên Quý Đôn Điện Biên Lần 2 năm 2018-2019) Tính giới hạn lim . 2 x 2  3x 1 1 2 A. . B.  . C.  . D.  . 2 3 3 5x  3 Câu 94.
(Trường THPT Chuyên Lam Sơn_2018-2019) Giới hạn lim bằng số nào sau đây?
x 1  2x 5 2 3 A. . B. . C. 5. D. . 2 3 2 x  2
Câu 95. (Tham khảo 2018) lim bằng.
x x  3 2 A.  . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 3 2x  5 Câu 96. lim bằng
x  x  3 5  A. . B. 1. C. 3. D. 2. 3 3x 1
Câu 97. Tìm giới hạn L  lim
x 1 2x 1 3 3 A. L  3 . B. L   . C. L   . D. L  . 2 2 2 2 x  3
Câu 98. Giá trị của lim bằng: x x  3 A.  . B. 1  . C.  . D. 1. 2x  3
Câu 99. (THPT Đoàn Thượng Hải Dương) Tính lim ? x 2 x 1  x A. 0. B.  . C. 1.  D. 1. 2 5x  2x  3
Câu 100. (SGD&ĐT ĐỒNG THÁP - 2018) Tính giới hạn lim . 2 x x 1 A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 101. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 4 x x 4 x x 4 x x 4 x x A. lim   . B. lim  1. C. lim   . D. lim  0 . x 1 2x x 1 2x x 1 2x x 1 2x 2x  3
Câu 102. (THPT CHUYÊN LAM SƠN - THANH HÓA - 2018) Tìm giới hạn lim :
x 1 3x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 2 3 A. . B.  . C.  . D. 2 . 3 3 2
Câu 103. (THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018) Tính giới hạn 2 4x 1 K  lim . x x 1 A. K  0 . B. K  1. C. K  2  . D. K  4 . x 1
Câu 104. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 4 - 2018) Tính lim . 2018 x x 1 A. 1. B. 1. C. 2 . D. 0 . 2 1 x x
Câu 105. (CỤM CHUYÊN MÔN 4 - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn lim x x A. 0 . B.  . C. 1. D.  . 2
x x x
Câu 106. (THPT QUỲNH LƯU - NGHỆ AN - 2018) lim bằng x x 1 A. 2 . B. 2 . C. 0 . D.  . 2 2x x
Câu 107. (THPT HOÀNG MAI - NGHỆ AN - 2018) lim bằng 2 x x 1 A. 2  . B. 1. C. 2 . D. 1  . sin x 1
Câu 108. (THPT CHU VĂN AN - NỘI - 2018) Giới hạn lim bằng x x A.  . B. 1. C.  . D. 0 . 2 x x  1
Câu 109. (THPT PHÚ LƯƠNG - THÁI NGUYÊN - 2018) Tính giới hạn lim . x   2 x 1 1 A. . B.  . C.  . D.  . 2 2
Câu 110. (THPT NGUYỄN HUỆ - NINH BÌNH - 2018) Cho a , b , c là các số thực khác 0 . Để giới hạn 2
x  3x ax lim  3 thì x bx 1 a 1 a 1 a 1 a 1 A.  3. B.  3 . C.  3. D.  3. b b b b
Câu 111. (XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH - LẦN 1 - 2018) Cho số thực a thỏa mãn 2
a 2x  3  2017 1 lim 
. Khi đó giá trị của a x 2x  2018 2 2  2 1 1 A. a  . B. a  . C. a  . D. a   . 2 2 2 2 2
4x x 1  4 1
Câu 112. (THPT HOÀNG MAI - NGHỆ AN - 2018) Để lim 
. Giá trị của m thuộc x mx  2 2
tập hợp nào sau đây? A. 3;6 . B. 3; 0 . C.  6  ;   3 . D. 1;  3 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
2  ax  3
Câu 113. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Biết lim
  (với a là tham số). x 2 x x 1 Giá trị nhỏ nhất của 2
P a  2a  4 là. A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 1. 2 2
4x x 1  x x  3
Câu 114. (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 2018) Tính giới hạn lim x 3x  2 . 1 2 1 2 A.  . B. . C. . D.  . 3 3 3 3 x  3
Câu 115. (THPT Đặng Thúc Hứa Nghệ An - năm 2017-2018) Tính lim x 2 4x  1  2 1 1 3 A. . B. . C.  . D. 0 . 4 2 2
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH DẠNG 4.1 DẠNG
Dạng 4.1.1 Không chứa căn x 1
Câu 116. (THPT Chuyên ĐH Vinh Lần 2 năm 2017 2018) Giới hạn lim bằng
x  x  22 2 3 A.  . B. . C. 0 . D.  . 16 3 x 1
Câu 117. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 2-năm 2017-2018) Tính giới hạn A  lim . x 1  x 1 A. A   .  B. A  0. C. A  3. D. A   .  2 x 12x  35
Câu 118. (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Tính lim . x 5  25  5x 2 2 A.  . B.  . C. . D.  . 5 5 2 x  4
Câu 119. (THPT Kinh Môn 2-Hải Dương năm 2017-2018) Kết quả của giới hạn lim bằng x2 x  2 A. 0 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . 2 x  9
Câu 120. (THPT Triệu Thị Trinh-lần 1 năm 2017-2018) Tính lim bằng: x3 x  3 A. 3 . B. 6 . C.  . D. 3 . 2 x  5x  6
Câu 121. (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 3 năm 2017-2018) Tính giới hạn I  lim . x2 x  2 A. I  1  . B. I  0 . C. I  1. D. I  5 . 2 x  3x  2
Câu 122. (NGÔ GIA TỰ LẦN 1_2018-2019) Tính giới hạn lim x 1  x 1 A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 x  3x  2 a a
Câu 123. Cho giới hạn lim  trong đó
là phân số tối giản. Tính 2 2
S a b . 2 x2 x  4 b b A. S  20 .
B. S  17 .
C. S  10 . D. S  25 . 2 2018 x  4 Câu 124. Tính lim . 2018 2018 x2 x  2 A. 2019 2 . B. 2018 2 . C. 2. D.  . 2018 xx  2 a a
Câu 125. Giá trị của lim bằng , với
là phân số tối giản. Tính giá trị của 2 2
a b . 2017 x 1  xx  2 b b A. 4037 . B. 4035 . C. 4  035 . D. 4033. 10  2x Câu 126. lim là  2 x5 x  6x  5 1 1 A.  . B. 0 . C.  . D. . 2 2 3 x   2
1 a x a Câu 127. Tìm lim . 3 3 xa x a 2 2a 2 2a 1 2 2 2a 1 A. . B. . C. . D. . 2 a  3 2 3a 3 3 4 2 x  3x  2 Câu 128. Tìm lim . 3 x 1  x  2x  3 5 2 1 A.  . B.  . C. . D.  . 2 5 5 3 x 1 a a Câu 129. Cho lim 
với a, b là các số nguyên dương và
là phân số tối giản. Tính tổng S a b 2 x 1  x 1 b b . A. 5 . B. 10 . C. 3 . D. 4 . 2
x bx c Câu 130. Biết lim  8. ( ,
b c  ). Tính P b  . c x3 x 3 A. P  13. B. P  11. C. P  5. D. P  12. 2
x x  2  1
Câu 131. (Chuyên Quốc Học Huế lần 2 - 2018-2019) Tính giới hạn L  lim . 2 x 1  3x  8x  5 3 1 A. L   . B. L  .
C. L   . D. L  0 . 2 2 2
x ax b
Câu 132. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ - THÁNG 4 - 2018) Cặp a,b thỏa mãn lim  3 là x3 x  3
A. a  3 , b  0 .
B. a  3 , b  0 .
C. a  0 , b  9 .
D. không tồn tại cặp a,b thỏa mãn như vậy.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  2
Câu 133. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Giới hạn lim bằng 2 x2 x  4 1 A. 2 . B. 4 . C. . D. 0 . 4 2 x  3x  4
Câu 134. [KIM LIÊN - NỘI - LẦN 1 - 2018] Tính L  lim . x 1  x 1 A. L  5  . B. L  0 . C. L  3  . D. L  5 . 2 ax bx  5
Câu 135. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho a, b là số nguyên và lim  7 . x 1  x 1 Tính 2 2
a b a b . A. 18 . B. 1. C. 15 . D. 5 .
Câu 136. (THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Hãy xác định xem kết quả nào sai x 1 x  2 A. lim  2 . B. lim  1 . x 1  x
x x  4 2 x  3x  2 2 x 16 9 C. lim  1  . D. lim  . x 1  x 1 2
x4 x x  20 8
1 cos 3x cos 5x cos 7x
Câu 137. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số y f x  2 sin 7x
. Tính lim f x . x0 83 105 15 83 A. . B. . C. . D. . 49 49 49 98 3
x ax a 1
Câu 138. (THPT YÊN KHÁNH A - LẦN 2 - 2018) Biết lim  2 . Tính 2
M a  2a . x 1  x 1 A. M  3 . B. M  1 . C. M  1 . D. M  8 . cos x
Câu 139. (THPT Đô Lương 4-Nghệ An năm 2017-2018) Tìm giới hạn L  lim .   x 2 x  2  A. L  1 . B. L  1  . C. L  0 . D. L  . 2 2
x ax b 1
Câu 140. (THPT Ngô Liên-Bắc Giang-lần 1-năm 2017-2018) Cho lim  a,b   . 2   x 1  x 1 2 Tổng 2 2
S a b bằng A. S  13. B. S  9. C. S  4. D. S  1. Dạng 4.1.2 Chứa căn
Câu 141. (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Số nào trong các số sau là bằng 2 x x  2 3 lim ? x3 x  3 3 3 7 3 7 3 A. . B.  . C. . D.  . 12 12 12 12
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3
2 1 x  8  x
Câu 142. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x  . x
Tính lim f x . x0 1 13 10 A. . B. . C.  . D. . 12 12 11 2 5  5 x a
Câu 143. (Chuyên Lam Sơn-KSCL-lần 2-2018-2019) Biết lim 
, trong đó a là số x0 2 x 16  4 b
nguyên, b là số nguyên tố. Ta có tổng a  2b bằng : A. 13 . B. 3 . C. 14. D. 8 . 2
x  3x  4  2
Câu 144. (THPT THUẬN THÀNH 1) Giới hạn lim bằng x0 x 1 1 3 2 A.  . B. . C.  . D.  . 2 2 4 3 2 x  3x  2 Câu 145. Tính lim . x 1 
6 x  8  x 17 1 A.  . B. 0 . C.  . D. . 6 3 2 8  x  2 Câu 146. Tính lim . 2 x0 x 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 4 3 6 3 2
x x 1 1
Câu 147. Giá trị của lim bằng 2 x0 x 1 A. 1. B. . C. 1. D. 0 . 2
Câu 148. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Giới hạn
x 1 5x 1 a a lim 
, với a, b Z , b  0 và
là phân số tối giản. Giá trị của a b x3 x  4x  3 b b 8 1 A. 1. B. 1. C. . D. . 9 9 2 x  5x  6 Câu 149. Tìm lim là x2 4x 1  3 3 2 3 1 A. . B.  . C.  . D. . 2 3 2 2 x  2x 1 Câu 150. Tìm lim . 2 x 1  x x  2 A. 5 . B.  . C. 0 . D. 1. x 1  2 a a Câu 151. Biết lim  (
là phân số tối giản). Tình a b  2018 . 2 x3 x  3 b b
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 A. 2021 . B. 2023 . C. 2024 . D. 2022 .
3 ax 1  1 bx
Câu 152. Cho a, b là hai số nguyên thỏa mãn 2a  5b  8  và lim
 4 . Mệnh đề nào dưới x0 x đây sai? A. a  5.
B. a b  1. C. 2 2 a b  50.
D. a b  9.
f x  2018
1009  f x  2018   Câu 153. Cho lim  2019. Tính lim . x4 x  4
x4  x  2 2019 f x  2019  2019 A. 2019 B. 2020 C. 2021 D. 2018
x 1 5x 1 a
Câu 154. Giới hạn lim bằng
(phân số tối giản). Giá trị của a b x 3  x  4x  3 b 1 9 A. . B. . C. 1. D. 1  . 9 8 2
ax 1bx  2
Câu 155. Cho biết lim
a,b   có kết quả là một số thực. Giá trị của biểu thức 3 x 1  x 3x  2 2 2
a b bằng? 45 9 A. 6  5 3 . B. . D. 87  48 3 16 C. 4
x 1 5x 1 a
Câu 156. Cho giới hạn lim 
(phân số tối giản). Giá trị của T  2a b x3 x  4x  3 b 1 9 A. . B. 1. C. 10 . D. . 9 8 2 x  2x  8
Câu 157. (Trường THPT Hoàng Hoa Thám - Hưng Yên, năm 2019) Tính lim . x 2  2x  5 1 1 A. 3  . B. . C. 6  . D. 8. 2 f (x) 16
Câu 158. Cho hàm số
f (x) xác định trên  thỏa mãn lim  12 . Tính giới hạn x2 x  2
3 5 f (x) 16  4 lim 2 x2 x  2x  8 5 1 5 1 A. . B. . C. . D. . 24 5 12 4 x  3  2
Câu 159. (SGD&ĐT NỘI - 2018) lim bằng x 1  x 1 1 1 A. . B.  . C. . D. 1. 4 2 4x  1  1
Câu 160. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Tính giới hạn K  lim . 2 x0 x  3x 2 2 4 A. K   . B. K  . C. K  . D. K  0 . 3 3 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  2  2
Câu 161. (CHUYÊN KHTN - LẦN 1 - 2018) Giới hạn lim x2 x  2 bằng 1 1 A. . B. . C. 0 . D. 1. 2 4 1  x
Câu 162. (PHAN ĐĂNG LƯU - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Tính gới hạn L  lim . x 1  2  x  1 A. L  6 . B. L  4  . C. L  2 . D. L  2  . 2 2x  6
Câu 163. (THPT HUY TẬP - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Tính lim
a b ( a , b nguyên). x 3 x  3
Khi đó giá trị của P a b bằng A. 7 . B. 10 . C. 5 . D. 6 . 3x 1 1 a
Câu 164. (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018) Biết lim 
, trong đó a , b là các số x0 x b a
nguyên dương và phân số
tối giản. Tính giá trị biểu thức 2 2
P a b . b A. P  13 . B. P  0 . C. P  5 . D. P  40 . 2
4x  2x 1  1 2x
Câu 165. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn lim . x0 x A. 2 . B. 1  . C. 2 . D. 0 . 2 3
x x  2  7x 1 a 2
Câu 166. (THPT TRIỆU THỊ TRINH - LẦN 1 - 2018) Biết lim 
c với a , b x 1  2  x   1 b a , c   và
là phân số tối giản. Giá trị của a b c bằng: b A. 5 . B. 37 . C. 13 . D. 51. x  2
Câu 167. (THPT Ngô Liên-Bắc Giang-lần 1-năm 2017-2018) Giá trị của I  lim bằng 2
x 2 x  2 1 A. 2 . B. . C. 1. D. 2 . 2 2 2x x  3
Câu 168. (THPT Hai Trưng-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Tính I  lim ? 2 x 1  x 1 7 3 3 3 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 8 2 8 4 2 2
x x  4x 1
Câu 169. (THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Giá trị giới hạn lim bằng: x 2x  3 1 1 A.  . B.  . C.  . D. . 2 2
Câu 170. (THPT Chuyên Lam-Thanh Hóa-lần 1-năm 2017-2018) Cho f x là đa thức thỏa mãn
f x  20
3 6 f x  5  5 lim
 10 . Tính T  lim x2 x  2 2 x2 x x  6
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 12 4 4 6 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  . 25 25 15 25 3x 1  4
Câu 171. (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Giới hạn: lim có giá trị bằng: x 5  3  x  4 9 3 A.  . B. 3 . C. 18 . D.  . 4 8
Câu 172. (THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho f x là một đa thức thỏa mãn f x 16 f x 16 lim
 24 . Tính I  lim x 1  x 1 x 1   x  
1  2 f x  4  6 A. 24.
B. I   . C. I  2 . D. I  0 .  xa a
Câu 173. (THPT Triệu Sơn 3-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho lim   ( là phân 7 
x0  x 1. x  4  2  b b
số tối giản). Tính tổng L a b . A. L  43 . B. L  23 . C. L  13 . D. L  53 . 3
x 1  x  5
Câu 174. (THPT CHUYÊN KHTN - LẦN 3 - 2018) Giới hạn lim . x3 x  3 1 1 1 A. 0 . B. . C. . D. . 2 3 6 DẠNG 4.2 DẠNG ∞ − ∞
Câu 175. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0 ? x 1 2x  5 2 x  1 A. lim . B. lim . C. lim . D.   .   2 lim x 1 x x  3 x 1  x 1 x 2  x 10 2 x 1  x  3x  2 Câu 176. Cho  2 lim
9x ax  3x   . Tính giá trị của a .   2 x A. 6  . B. 12 . C. 6 . D. 12
Câu 177. Tìm giới hạn   2 2 M lim x  4x x x Ta được M bằng  . x 3 1 3 1 A.  . B. . C. . D.  . 2 2 2 2 Câu 178. Biết    
với a, b   . Tính S  5a b .   2 lim 5x 2x
x 5  a 5 b x A. S  5  . B. S  1  . C. S  1 . D. S  5 . Câu 179. Tìm  2 lim
x x  2xx A. 2 . B.  . C. 1. D.  . Câu 180. Tìm     .   2 lim x x 2 x 2 x  3 A. . B. 0 . C.  . D. 2 . 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 181. Giới hạn   bằng:   2 lim 3x 9x 1 xA.  . B. 0 . C.  . D. 1  . Câu 182. Biết  2 lim
4x ax 1  bx   . Tính giá của biểu thức 2 3
P a  2b .   1 x A. P  32 . B. P  0 . C. P  16 . D. P  8 . Câu 183.    bằng   2 lim 4x 8x 1 2x xA.  . B. 0 . C. 2  . D.  Câu 184. Tìm    .   3 3 lim x 1 x 2 xA. 1 . B.  . C.  . D. 1 . a a
Câu 185. Biết rằng    
, ( a ; b   ,
tối giản). Tổng a b có giá trị là   2 lim 2x 3x 1 x 2  2 x b b A. 1. B. 5. C. 4 . D. 7 . 20
Câu 186. Cho giới hạn lim
x ax   x b
và đường thẳng  : y ax  6b đi qua điểm x  2 36 5 1 6  3
M 3; 42 với a,b   . Giá trị của biểu thức 2 2
T a b là: A. 104 . B. 100 . C. 41 . D. 169 . Câu 187. Cho  2 lim
x ax  5  x  . Khi đó giá trị a là   5 x A. 10 . B. 6 . C. 6 . D. 1  0 .
Câu 188. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tìm giới hạn I     .   2 lim x 4x 1 x xA. I  2  . B. I  4  . C. I  1. D. I  1  .
Câu 189. (THTP QUÝ ĐÔN - NỘI - LẦN 1 - 2018) Tính    .   2 lim x 4x 2 x xA. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 190. (QUẢNG XƯƠNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) lim  x 1  x  3 bằng x A. 0 . B. 2 . C.  . D.  .
Câu 191. (THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018)    bằng:   2 lim x 5x 6 x x  5 5 A. 3 . B. . C.  . D. 3 . 2 2
Câu 192. (CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2018)Cho  2 lim
x ax  5  x  thì giá trị của a là một   5 x
nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau? A. 2
x 11x 10  0 . B. 2
x  5x  6  0 . C. 2
x  8x 15  0 . D. 2
x  9x 10  0 .
Câu 193. (THPT NGHEN - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Biết      . Tính   2 lim 4x
3x 1 ax b 0 x
a  4b ta được A. 3 . B. 5 . C. 1  . D. 2 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 194. (THPT CHUYÊN NGUYỄN ĐÌNH TRIỂU - ĐỒNG THÁP - LẦN 1 - 2018) lim x      bằng   2 2 x 5x 4 x 5x 2 xA. 3 . B. 1. C. 0 . D.  .
Câu 195. (THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-lần 2 năm 2017-2018) Giới hạn nào dưới đây có kết quả là 1 ? 2 x A.
x   x . B. x   .   2 lim x 1 x xx  2 lim 1  2 x C.
x   x . D. x   .   2 lim x 1 x xx  2 lim 1  2 2 a x 1  2017 1
Câu 196. (THPT Quãng Xương-Thanh Hóa-lần 1-năm 2017-2018) Cho lim  ; x x  2018 2  2 lim
x bx 1  x  . Tính P  4a b .   2 x A. P  3 . B. P  1  . C. P  2 . D. P  1 .
Câu 197. (THPT Quý Đôn-Hà Nội năm 2017-2018) Tính      2 lim x 4x 2 x xA. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 198. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 1 904 năm 2017-2018) Tìm giới hạn I      .   2 lim x 1 x x 2 x
A. I  1 2 .
B. I  46 31 . C. I  17 11. D. I  3 2 .
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN Câu 1.
Ta có lim 3 f x  4g x 
  lim 3 f x  lim 4g x  3 lim f x  4 lim g x  6  . xxx xx xx xx 0 x 0 0 0 0 Câu 2. Chọn D Ta có: lim  2
2x  3x   1  0 . x 1  Câu 3. Chọn B x  3 3  3 Ta có L  lim   0 . x3 x  3 3  3 Câu 4. Chọn B lim  2
3x  2x   2 1  3.1  2.11  2. x 1  Câu 5. Chọn B 2 Ta có lim  2
x x  7    1    1  7  9 . x 1  Câu 6. Chọn A 2 2 x  2x  3 1  2.1 3 Ta có: lim   1 . x 1  x 1 11 Câu 7. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  2 2  2 Dễ thấy lim   4 x2 x 1 2 1 Câu 8. Chọn B 2
lim x  4  3  4  1 x 3 Câu 9. Chọn C x 1 2 lim  x 1  x  2 3
Câu 10. Chọn D 3 2
x  2x  2020 3 2 1  2.1  2020 lim   2019 . x 1  2x 1 2.11
Câu 11. Chọn D 2
2 x  1  5 x  3 2  5 Ta có lim   3 . x 2  2x  3 1 
Câu 12. Chọn A Ta có: Với x  2  ; 2
x x  4  0 x 1  2   1 1 Nên A  lim    . 2
x2 x x  4 22   2    4 6
Câu 13. Chọn D Ta có  x  2 1  0, x   1
Do đó để giới hạn bằng  thì giới hạn của tử phải dương x 1 Vậy lim   . 
x  x  2 1 1
Câu 14. Chọn D
Ta có lim  f x  4x 1  9   . x3
Câu 15. Chọn B  sin x 2 Vì sin  1 nên lim  . 2  xx  2 Câu 16. Ta có 2 3x 1   1 6x 6 I  lim  lim  lim  3 . x0 x0 x
x  3x 1   x0 1 3x 1 1 2 x x  2  x   1  x  2 J  lim  lim
 lim  x  2  3  . x1 x 1  x 1 x 1 x 1 
Khi đó I J  6 . 2 3 50
x x x  ...  x  50
Câu 17. Có: lim f x  lim x 1  x 1  x 1  lim 1    x   1   2 x x   1  ....   49 48 xx  ...   1  x 1   
 1 2  3  .....  50  251 50  1275.
Vậy lim f x  1275 . x 1 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN
Câu 18. Hàm số f xác định trên đoạn a; b được gọi là liên tục trên đoạn a; b nếu nó liên tục trên
khoảng a; b, đồng thời lim f x  f a và lim f x  f b . x a  x b 
Câu 19. Chọn B 1 Ta có: lim
  do lim x  0 và x  0 . Vậy đáp án A đúng. x 0  x x 0  Suy ra đáp án B sai.
Các đáp án C và D đúng. Giải thích tương tự đáp án A.
Câu 20. Chọn C 3x  4 3x  4 Dễ thấy lim  3 ; lim  3 (loại). x x  2 x x  2 3x  4 Vì lim  3  x  4  2
 ; lim  x  2  0; x  2  0, x   2 nên lim   x 2 x 2   x 2  x  2
Câu 21. Chọn A 2x 1 Xét lim x 4  4  x
Ta có lim 2x    , lim  
và 4  x  0 với mọi x  4  4  x 0   1 7 0 x 4 x 4 2x 1 Do đó lim   . x 4  4  x
Câu 22. Chọn B Ta có lim  2  x   1  1
  0 , lim  x  
1  0 , x 1  0 khi x 1  . x 1  x 1  2  x 1 Suy ra lim   . x 1  x 1
Câu 23. Chọn C
lim  x  2  3  0 x 1  x  2   lim
  vì lim  x   1  0 . x 1  x 1 x 1 
x 1 0, x   1  
Câu 24. Chọn D 2 3x 1  x 4 1 3 Ta có: lim    . x    1 x 1 1  1 2
Câu 25. Chọn B
Ta có lim  x  3  0, x  3  0, x   3 . x 3 
Câu 26. Chọn D x 1 lim
  do lim  x  
1  2  0 , lim  x  
1  0 và  x   1  0 với x  1. x 1  x 1 x 1  x 1 
Câu 27. Chọn D  lim 1  1  0 xa  
Ta có:  lim 1 a  0 xa 
x a  0 khi x a 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 Vậy lim   . x a  x a
Câu 28. Chọn B x x x  2
Ta có lim  x  2  lim  0 .  2 x 2 x 2 x  4    x  2 Câu 29. Lời giải Chọn B lim 2x   1  1 x 1    2x 1 lim  x   1  0  lim   x 1  x 1  x 1 
x  1  x 1  0 
Câu 30. Chọn C x 2 x(x  2) (x  2)x lim (x  2) = lim  lim  0  2  2 x2 x  4 x 2 x 2 x  4    x  2
Câu 31. Chọn A
Đặt f x  x 1; g x  x 1. Ta có lim f x  2; lim g x  0; g x  0khi x  1 x 1  x 1  x 1 Vậy lim   . x 1  x 1
Câu 32. Chọn A
Ta có lim 1 2x  1  ; lim  x  
1  0 và x 1  0, x  1 x 1  x 1  1 2x  lim   . x 1  x 1
Câu 33. Chọn C Ta có: lim     
x  1  0, x  1 (do x 1  )   2 x 1 2 0; lim  x 1 0 x 1 x 1   2 x 1  lim   . x 1  x 1
x x 1  x  22 2 3x  3 Câu 34. Ta có:      lim  lim   2 lim x x 1 x 2 x
x 2x x1x2 x 2x x1x2 3 3  3  lim x  
 đáp án A đúng. x 1 1 2 2  1  1 2 x x x   lim
x x   x   x       . x  1 1 2 2 1 2 lim 1 1 2 x  x x x     1 1 2   1 1 2 
Do lim x   và lim  1  1
  2  0 nên lim x  1  1     x 2 x  x x x  2     x x x x   đáp án C đúng. 3x  2
Do lim 3x  2  1
  0 và x 1  0 với x   1  nên lim
   đáp án B sai. x 1  x 1  x 1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3x  2
Do lim 3x  2  1  0 và x 1  0 với x   1 nên lim
   đáp án D đúng. x 1  x 1  x 1 4x  3 Câu 35. Ta có lim
  vì lim 4x  3  1 , lim  x  
1  0 , x 1  0 khi x 1  . x 1  x 1 x 1  x 1  3  2x Câu 36. Xét lim
thấy: lim 3  2x  1 , lim  x  2  0 và x  2  0 với mọi x  2 nên x 2  x  2 x 2  x 2  3  2x lim   . x 2  x  2
Câu 37. Ta thấy lim f x   và lim f x   . x 1  x 2  2 x  2x  3  x   1  x  3 Câu 38. Ta có lim  lim
 lim  x  3  4 . x 1  x 1  x 1 x 1 x 1 
 lim 3x  7  1   0 x2  3x  7
Câu 39.  lim  x  2  0  lim   . x2 x2 x  2 
x  2  x  2  0 
Câu 40. Chọn B 2  x  3 4  x  3 1 
Ta có lim f x  lim  lim  lim   .   2 x 1 x 1 x 1 x 1   x   1  x  
1 2  x  3 x 1      x   1 2  x  3 Câu 41.
Hướng dẫn giải Chọn C
Ta có: + lim f (x)  4  0 . x 1  + lim  x  4 1  0 và với x   1  thì  x  4 1  0 . x 1  f (x) Suy ra lim   .
x  x  4 1 1
Câu 42. Chọn B  1 12  2 x  2x  8
x  2 x  4
Ta có : lim f x  lim     lim  lim   3 x2
x2  x  2 x  8  x
  x  2  2
x  2x  4 x     x  2  2 2 2
x  2x  4 x  4 1  lim   2 x2 x  2x  4 2 2 2  mm
lim f x  lim x   2m   2m  2   x 2 x 2   2 2   2 m 1
Hàm só có giới hạn tại x  2 khi chỉ khi lim f x  lim f x   2m  2  x 2 x 2   2 2 2 m 3 m  3   2m   0  . 2 2 m  1 
Câu 43. Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Do hàm số f x có giới hạn hữu hạn khi x dần tới 2  nên x  2
 là nghiệm của phương trình 2
x ax b  0 , do đó ta 4  2a b  0 .
x  2  a  , x  2
Ta viết lại hàm số f x   x  2
x 1, x  2  
Mặt khác hàm số tồn tại giới hạn 2  2  a
 lim f x  lim f 2   1
  a  8  b  12 x 2 x 2   2  2
Do đó 3a b  12 .
Câu 44. Chọn D D  . 
Xét: lim f x  lim  2 x ax  
1  2a  5; lim f x  lim  2 2x x        1 7. x2 x2 x2 x2
Hàm số y f x có giới hạn tại x  2 khi và chỉ khi
lim f x  lim f x  2x  5  7  a  1. . x 2 x 2   Câu 45. Ta có: x  4  2  x  4 2  2 x 1 1
lim f x  lim  lim  lim  lim  . x 0 x 0   x x 0 
x x  4  2 x 0 
x x  4  2 x 0  x  4  2 4  1  1
lim f x  lim mx m   m    x 0 x 0    4  4
Hàm số đã cho có giới hạn tại x  0 khi và chỉ khi lim f x  lim f xx 0 x 0   1 1   m   m  0 . 4 4
DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC
Câu 46. Vì có thể b  0 .
Câu 47. Chọn B  3 1 1  Ta có  5 3 lim 4
x  3x x   1 5  lim x 4         . x 2 4 5 x  x x x    3 1 1  lim 4      4   0   2 4 5  Vì x  x x x   . 5  lim x   x
Câu 48. Chọn B  1 1  Ta có lim  3 2 2x x   3 1  lim x 2       . 2 3  x x   x x   1 1 1  Câu 49.  3 2
lim 3x  5x  9 2x  2017 3  lim x 3  5  9 2  2017     . x 2 3 x  x x x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 2  2x 1 1 Câu 50. lim  lim x  .
x 4x  2 x 2 2 4  x
Câu 51. Chọn D
Ta có a  lim y . x 1  1 
Câu 52. Áp dụng quy tắc tìm giới hạn, ta có: lim  lim  0 . x 2  5 x x   5  x 2     x  1 1 1 x 1 Câu 53. Ta có lim  lim x   .
x 3x  2 x 2 3 3  x 1 3  3x 1 Câu 54. Ta có lim  lim x  3 .
x x  5 x 5 1 x  3   3  x  4  4 3  4x      x   x  4  Câu 55. lim  lim  lim  .
x  5x  2 x   2  x   2  5 x 5    5     x   x   8  x 2  8 2  2x  8    x Câu 56. lim  lim  lim x  2 .
x x  2 x  2  x 2 x 1   1  x x  1  x 2  1 2  2x 1     x  2  0 x
Câu 57. Ta có L  lim  lim  lim   2 .
x x 1 x  1  x 1 1 0 x 1   1  x x 1 2  2x 1 Câu 58. Ta có: lim  lim x  2  .
x 3  x x 3 1 x
Câu 59. Chọn B 2018 3 2 1 
x  2018x  3 2 1 lim  lim x x  2 x 2x  2018x x 2018 2 2  x
Câu 60. Chọn D 3 2 2 1  2 x  3x  2 1 Ta có lim  lim x x  2 x 2x 1 x 1 2 2  2 x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3 1 5 3 2   2x  3x 1 2 5 Câu 61. lim  lim x x  2  . 3 4 5
x 4x  2x x  3 x 4 2 3  1 2 5 x x x  1   2  1 1  x   1  x  2      x  x Câu 62. lim  lim  1. 2 x x  9 x 9 1 2 x
Câu 63. ChọnC x  s inx x sin x sin x Ta có lim  lim  lim  1 lim  1 0  1. x x x x x x x x sin x 1 1 sin x ( Do 
khi x   , mà lim  0  lim  0 ). x x x x x x
Câu 64. Chọn A  1    Ta có   2  lim  x 2   x      2 lim 2x x x xx x       1    1   lim  x 2 
x   lim x   2  1. x  xx     x     1 
Vì lim x   và  lim 2   2 
1  1 2  0 nên lim
x x   x  2x  . x x  x    3 5 2  1  x  3x  5 2 x x 1 Câu 65. Ta có lim  lim   . x 4x 1 x 1 4 4  x 1 2  2x 1 2x 1 Câu 66. Ta có: lim  lim  lim x  2 . x 2 x 1 1 x 1 x 1 1 x 1 1  1  2 x 2 x x
Câu 67. Chọn B 2 1 x  2 1
Chia cả tử và mẫu cho x , ta có lim  lim x   1.
x x  3 x 3 1 1 x
Câu 68. Chọn D 2 3  3x  2 3 Ta có  lim  lim x I  .
x 2x 1 x 1 2 2  x Câu 69.
Hướng dẫn giải Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 x Ta có: lim  lim x  0 . 2
x x 1 x 1 1 2 x
Câu 70. Chọn C  1  1 x  3    3 1 3xx 3 3 2 Ta có: lim lim    lim x   . x 2 2x  3 x 3 x 3 2 2 x 2  2  2 2 x x
Câu 71. Chọn C 1 1 1 x 1 Ta có lim  lim x   .
x 3x  2 x 2 3 3  x
Câu 72. Chọn A 1 3  3x 1 Ta có lim  lim x  3 .
x x  5 x 5 1 x Chọn C Câu 73. a 2 c  2 cx a c  0 Ta có lim  lim x   c . 2 x x x b  b 1 0 1 2 x
Câu 74. Chọn D 1 4  4x 1 lim  lim x  4  .
x x 1 x 1 1 x
Câu 75. Chọn B 1 1 x 1 1  Ta có lim  lim x  .
x 6x  2 x 2 6 6  x
Câu 76. Chọn B 1 1 x 1 1 Ta có lim  lim x  .
x 4x  3 x 3 4 4  x
Câu 77. Chọn D 2 2 2 x 1   2 1   2 2 2 x  2  2 x x x lim  lim  lim  1 x x  2 x x  2 x 2 1  x Câu 78. Lời giải
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Chọn B  3 2  3 3 x 1    x 1   1  2 2 2 2 x  3  x x x lim  lim  lim  lim  1  . x x  3 x x  3 x x  3 x 3 1  x Câu 79. Lờigiải Chọn B 3 3 2 x 1  1 x  3 x x Ta có: lim  lim  lim  1 x x  3 x 3 x 3 x(1 ) (1 ) x x .
Câu 80. Chọn B  1 2   1 2 4  x 1  1  4 2  2 4   2 4 x x 2     x x   x x  3 Ta có: lim  lim  lim  . x  3 x   1 3x   1 x x 4  1   1   1   1  3 x 1 3  1 3   3     3     x   x   x  x
Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính Casio
+ Bước 1: Nhập biểu thức vào màn hình máy tính: + Bước 2: Nhấn phím
+ Bước 3: Nhập giá trị của X: và nhấn phím + Bước 4: Kết quả . Vậy chọn đáp án B
Câu 81. Chọn B 3 4  1   1  4  2  4x 3 1 2x 4 1        x   x  lim f x 3  lim  lim  2  8 . x x 3  2x7 7 x  3   2    x
Câu 82. Chọn B 7 5 2 m   2 m x  7x  5 m 4  lim  lim x x   m  8 2
x  2x  8x 1 x  8 1 2 2   2 x x
Câu 83. Chọn D 2
 4x  3x 1   23  4  a  0 a  4 lim
ax b  0  
 lim 4  ax b 11  0      x x  2   x  x  2  11 b  0  b  11  
a b  7  .
Câu 84. Chọn B
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2018 2018 2 x 1 1 2 2 x  2018 x x Ta có lim  lim  lim  1. x x 1 x  1 x   1  x 1 1      x   x
Câu 85. Chọn C  1  2 1 x 1 2   lim  lim x x     .
x x 1 x 1  1   x Câu 86. Lờigiải Chọn D 3 5 2 a  1 
ax x  3x  5 2 a 1 a 1 Ta có lim  2 x x  lim  2   2   3 . x 2x  7 x 7 2 2 2  x
a 1  6  a  5
Câu 87. Chọn D 1 3  x  3 2 0 Ta có lim  lim x x   0 . 2
x x  2 x 2 1 1 2 x
Câu 88. Chọn B 1
Xét mọi dãy số  x sao cho lim x    lim  0 n n xn  sin x   sin x  Ta có lim  lim n    
x  x xn  sin x 1  1  sin x Ta có n  mà lim  0 n   nên
nhỏ hơn một số dương bé tùy ý kể từ số hạng x x x x n nn n nào đó trở đi  sin x
Theo định nghĩa dãy số có giới hạn 0 ta có lim n  0   xn   sin x  Vậy lim  0  
x  x
Câu 89. Chọn C. 3 1   x  3 lim  lim x  1  .
x x  2 x 2 1 x
Câu 90. Chọn B Ta có:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 2018 x .x. 4 2018 2 2018 2  x 4x 1 x 4x  2 1 x lim  lim  lim   2019 2019 2019 x 2x   x x 1   1  1 2019   x 2  x 2         x   x  1 4  2 x 4  0 2 1  lim     2019 2019 2019 2018 x      2 2 1 2 0 2     x 
Câu 91. Chọn A 2  2 x  3x 1   a  
1 x  a b  3 x b 1 lim +ax b  1    lim    1 x x 1   x x 1    b 1   a  
1 x  a b  3     lim x  1   x 1  1   x  a 1  0  a  1 
 a b  3  1  
T a b  2  . b  1    b 1  0 
Câu 92. Chọn A 2  x 1   a   2
1 x  2a bx  2b 1 lim
ax b  lim      5  x x  2 x x  2     a 1  0 a  1      2a b  5 b  7  
Vậy a b  6
Câu 93. Chọn C 3 5 2 1  2 x  3x  5 1 lim  lim x x   . 2 x 2  3 x x  2 3  3 2 x
Câu 94. Chọn A 3 5  5x  3 5 Ta có: lim  lim x  . x 1 2 x x  1 2  2 x Câu 95. Lời giải Chọn B 2 1 x  2 lim  lim x 1.
x x  3 x 3 1 x
Câu 96. Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 5 2  2x  5 2 lim  lim x   2.
x x  3 x 3 1  1 x
Câu 97. Chọn C 1 3  3x 1 3  0 3 Ta có:  lim  lim x L    . x 1 2 x x  1 0  2 2  2 x Câu 98. Lời giải Chọn B  3 2  3 3 x 1    x 1   1  2 2 2 2 x  3  x x x lim  lim  lim  lim  1  . x x  3 x x  3 x x  3 x 3 1  x
Câu 99. Chọn C 2x  3 2x  3 2x  3 Ta có: lim  lim  lim x 2 x 1 xx  1 x 1 2 x (1 )  xx 1  x 2 2 x x 3 2   lim x  1 . x 1  1 1 2 x 2 3 2 5   5x  2x  3 2 Câu 100. Ta có: lim  lim x x  5 . 2 x x 1 x 1 1 2 x 1 1 2 2 4  . x x x x x x x Câu 101. Vì lim  lim  lim   . Vậy A đúng. x 1 2 x x   1 x  1 x  2x  2x    x x  3 2  2x  3 2 Câu 102. Ta có: lim  lim x   .
x 1 3x x 1 3  3 x 1 1 2 x 4   4  2 2 4x 1 Câu 103. Ta có: x x K  lim  lim  lim  2 . x x 1 x x 1 x 1 1 x 1 1  2 x 1 1 x x Câu 104. lim  lim .  0 . 2018 2017 x x 1 x x 1 1 2017 x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 1 1 2 x (  1) 2 1 x x  1 1  Câu 105. lim  lim x x  lim x(  1)    2  x x x x x   x x  1 1 2 x x 1 1 1
x x x x x Câu 106. Ta có: lim  lim  lim  2 . x x 1 x x 1 x 1 1 x 2 2x x Câu 107. lim  2 . 2 x x 1 sin x 1 sin x 1 Câu 108. lim  lim  lim  0  0  0 . x x x x x  x 1 1 1 1 2  x 1    1   2 2 x x  1 x x x x 1 Câu 109. lim  lim  lim   x  2 x x   2 x x   2 2 1 1 1 1 2  x 1    1   2 2 x x  1 x x x x 1 lim  lim  lim   Sửa x 2 x x   2 x x   2 2 2 2 2
x  3x ax 2
x  3x  ax
x 1 a x  3   Câu 110. Ta có lim  lim  lim x bx 1
x bx   1  2
x  3x axx bx   1  2
x  3x ax  2  a  3 1   2 1 a a 1  lim x    3 . x 1  3    b  1   ab b      1  a   x x   3 2017 a 2   2
a 2x  3  2017 1 2 x x 1 a 2 1 2 Câu 111. Ta có: lim   lim     a  . x 2x  2018 2 x 2018 2 2 2 2 2  x 1 1 4  4    2
4x x 1  4 2 x x x 2 Câu 112. Ta có lim  lim   . x mx  2 x 2 m m x 2 1 Theo bài ra ta có:  
m  4 6;   3 . m 2
2  ax  3 Câu 113. Ta có lim
lim  2 ax 3 x x       
   2  a  0  a  2. x x   2 1 2    x x 1   
Với a  2  a a  2  0 suy ra P a a  2  4  4 .
Câu 114. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 1 3 2 2 x 4    x 1 
4x x 1  x x  3 2 2 x x x x lim  lim x 3x  2 x 3x  2 1 1 1 3  4    1  2 2 x x x x 1  lim   . x 2 3 3  x
Câu 115. Chọn B 3 1  x  3 x  3 1 Ta có: lim  lim  lim x  . x 2 4x  1  2 x 1 x 1 2 2 x 4   2 4   2 x 2 x x
DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH DẠNG 4.1 DẠNG
Dạng 4.1.1 Không chứa căn
Câu 116. Chọn A x 1 1 Ta có: lim  lim . x 1   . 2 2   x 2   x  2
x2  x  2 1 Do lim
  và lim  x   1  1   0 .
x  x  22 2 x 2 
Câu 117. Chọn C 3 2 x 1  x  
1  x x   1 A  lim  lim  lim  2 x x   1  3 . x 1  x 1 x 1  x 1 x 1 
Câu 118. Chọn C 2 x 12x  35
x  7 x  5 x  7 2 Ta có lim  lim  lim  . x 5  x5 25  5x 5   x  5 x5 5  5
Câu 119. Chọn B 2 x  4
x  2 x  2 Ta có: lim  lim
 lim  x  2  4 . x2 x2 x2 x  2 x  2
Câu 120. Chọn B 2 x  9 Ta có: lim
 lim  x  3  6 . x3 x  3 x3
Câu 121. Chọn A 2 x  5x  6
x  2 x  3 I  lim  lim
 lim  x  3  1. x2 x  2 x2 x  2 x2
Câu 122. Chọn B 2 x  3x  2
(x 1)(x  2) Ta có: lim  lim
 lim(x  2)  1 x 1  x 1  x 1 x 1 x 1 
Câu 123. Chọn B
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 x  3x  2
(x 1)(x  2) x 1 1 lim  lim  lim  . 2 x2 x2 x2 x  4
(x  2)(x  2) x  2 4
Do đó a  1; b  4 suy ra 2 2 S  1  4  17.
Câu 124. Chọn A 2 2018 x  4 2018 2018 (x  2 )(x  2 ) lim = 2018 2019 lim  lim (x  2 )  2 . 2018 2018 2018 x2 x  2 2018 2018 x2 x2 (x  2 )
Câu 125. Chọn A 2018 xx  2 2018 x 1 x 1 Ta có lim  lim 2017 x 1  xx  2 2017 x 1  x 1 x 1  x   1  2017 2016 xx ...  x   1  x 1 2017 2016 xx ...  x  2  lim  lim
x  x   1  2016 2015 1 xx  ...  x   1  x 1 2016 2015 x 1  xx  ...  x  2 11 .... 1 2 2019   11 ... 1 2 2018 Vậy 2 2
a b  4037 .
Câu 126. Chọn D 10  2x 2x 10 2 1 lim  lim  lim   2  2 x 5 x 5 x 5 x  6x  5 x  6x  5     x 1 2
Câu 127. Chọn B 3 x   2 1 a  3 2 x a
x a x x a
x x a 2 1 2a 1 lim  lim  lim  . 3 3 xa xa x a
x a 2 2
x ax a  2 2 2
xa x ax a 3a
Câu 128. Chọn B 4 2 2 2 x  3x  2  x   1  x   1  x  2  x   1  x  2 2 lim  lim  lim   . 3 x 1  x  2x  3 x  x   1  2 1 x x  3 2 x 1  x x  3 5
Câu 129. Chọn A 3 2 x 1 x x 1 3 a  3 Ta có: lim  lim     S  5 . 2 x 1  x 1 x 1  x 1 2 b  2 
Câu 130. Chọn A 2
x bx c Vì lim
 8 là hữu hạn nên tam thức 2
x bx c có nghiệm x  3 x3 x 3
 3b c  9  0  c  93b Khi đó 2 2
x bx c
x bx 9 3bx 
3 x  3  b lim  lim  lim x3 x3 x3 x 3 x 3 x 3
 limx 3b 8  6 b  8  b  2  c  15 x3
Vậy P b c  13 .
Câu 131. Chọn A 2 x x  2  x   1  x  2 x  2 3 L  lim  lim  lim   . 2 x 1  x 1 3x  8x  5   x   1 3x  5 x 1  3x  5 2
Câu 132. Cách 1: 2
x ax b Để lim  3 thì ta phải có 2
x ax b   x  3 x m . x3 x  3
Khi đó 3  m  3  m  0 . Vậy 2
x ax b   x  3 x 2  x  3x .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Suy ra a  3 và b  0 . Cách 2: 2
x ax b 3a b  9 Ta có
x a  3  . x  3 x  3 2
x ax b 3
a b  9  0 a  3 Vậy để có lim  3 thì ta phải có    . x3 x  3 a  6  3 b  0   x  2 x  2 1 1 Câu 133. lim  lim  lim  . 2 x2 x2 x  4
x  2 x  2 x2 x  2 4 2 x  3x  4  x   1  x  4
Câu 134. Ta có: L  lim  lim
 lim  x  4  5 . x 1  x 1  x 1 x 1 x 1  2 ax bx  5 Câu 135. Vì lim
 7 hữu hạn nên x  1 phải là nghiệm của phương trình 2
ax bx  5  0 suy ra x 1  x 1
a b  5  0  b  5  a . 2
ax  5  ax  5  x   1 ax  5 Khi đó lim  lim
a  5  7  a  2 nên b  3 x 1  x 1 x 1  x 1 Suy ra: 2 2
a b a b  18 . 2 x 16
x  4 x  4 x  4 8 Câu 136. lim  lim  lim  . 2 x4 x4 x x  20
x  4 x  5 x4 x  5 9
1 cos 3x cos 5x cos 7x
Câu 137. Ta có lim f x  lim 2 x0 x0 sin 7x
1 cos 3x  cos 3x  cos 3x cos 5x  cos 3x cos 5x  cos 3x cos 5x cos 7x  lim 2 x0 sin 7x 1 cos 3x
cos 3x 1 cos 5x
cos 3x cos 5x 1 cos 7x  lim  lim  lim 2 2 2 x0 x0 x0 sin 7x sin 7x sin 7x 3x 5x 7x 2 2 2 2 sin 2sin 2 sin 2 2 2  lim  lim  lim 2 2 2 x0 x0 x0 sin 7x sin 7x sin 7x  9 25 49  2      4 4 4  83   . 49 98  x   1  2 3 x x   1  a x x ax a      1 1 Câu 138. lim  lim  lim  2
x x 1 a  3  a a  1. x 1  x 1 x 1  x 1 x 1  Vậy 2
M a  2a  3 .
Câu 139. Chọn B
Đặt: t x  . 2    cos t      2   sin t Khi x
thì t  0 . Vậy L  lim  lim  1. 2 t0 t0 t t
Câu 140. Chọn D
Vì hàm số có giới hạn hữu hạn tại x  1 nên biểu thức tử nhận x  1 làm nghiệm, hay 1 a b  0 . 2
x ax 1 a 1   x  
1  x 1 a 1
Áp dụng vào giả thiết, được lim   lim   . 2 x 1  x 1 x 1 2   x   1  x   1 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x 1 a 1 2  a 1  lim       a  3  . Suy ra b  2 . x 1  x 1 2 2 2 Vậy 2 2
a b  13 . Dạng 4.1.2 Chứa căn
Câu 141. Chọn C 2 x x  2 3 2 x x 12 Ta có lim  lim x3 x  3
x3  x  3 2x x  2 3
x  3 x  4 x  4 3  4 7 7 3 lim  lim    .
x3  x  3 2x x  2 3 x3 2x x  2 3 2 3  3  2 3 4 3 12
Câu 142. Chọn B 3 3
2 1 x  8  x
2 1 x  22 8 x 2 1 x  1 3 2  8  x Ta có:    x x x x 2 1   . Do vậy: 1 x 1
4  2 8  x  8  x2 3 3   2 1
lim f x lim     x0 x0  3 1 x 1 3
4  2 8  x  8  x2    2 1  lim  lim x0 x0 3 1 x 1 3
4  2 8  x  8  x2 1 13  1  . 12 12
Câu 143. Chọn C Ta có       x  2 5 5 x  2 2 x 16 4 5 5  2 2 16 4 x x  2 5  5 x  2 5  5 x  2 x  2 x 16   4  2x 16 4    2 x  2 5  5 x  2 x  2 5  5 x   2 5  5 x  Khi đó ta có     x  2 2 x 16 4 5 5 4 lim  lim 
a  2b 14 x0 2 x0 x 16  4  2 5  5 x  5
Câu 144. Chọn C 2
x  3x  4  2 2
x  3x  4  4 x  3 3 lim  lim  lim   . x0 x x0 x  2
x  3x  4  2 x 0  2
x  3x  4  2 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 145. Chọn C 2 x x   x  
1  x  26 x  8  x 17
x  26 x 8  x 17 3 2  lim  lim  lim x
 6 x  8  x 17 x    x  2 1 1 x 1 1       x   1
Ta có lim  x  2      
6 x 8 x 17 36 x 1  lim x  
1  0 và x 1 0 x 1  2 x  3x  2  lim   . x 1 
6 x  8  x 17
Câu 146. Chọn A 3 2 8  x  2 2 8  x  8 Ta có: lim  lim . 2 x0 x x 0 2   x   2 8  x 2 3 2 3  2 8  x  4    1 1  lim  . x 0  2  x 2 3 2 3 12 8  2 8  x  4
Câu 147. Chọn B 3 2
x x 1 1 3 2 x x 11 x 1 1 lim  lim  lim  . 2 x0 x x0 2 x  3 2
x x 1   1 x0  3 2
x x    2 1 1
Câu 148. Chọn A 2
x 1 5x 1
x  4x  3  x  1 5x  1     2
x  4x  3 x  3x  lim  lim  .   lim .   x3 x  4x  3 2 x3 2
x 1 5x 1 x  4x  3  x3
x 1 5x 1 x  4x  3    
x  4x  3 x  6 3 9  lim .    . 
a  9 , b  8  a b  1. x3
x 1 5x 1 x 1   8 2 8
Câu 149. Chọn C 2 x x
x  2 x  3 4x 1  3
x  3 4x 1  3 5 6  3 lim  lim  lim   . x2 x2 4x 1  3 4  x  2 x2 4 2
Câu 150. Chọn C 2 x  2x 1 x  2x 1 x 1 Ta có lim  lim  lim  0 . 2 x 1  x 1 x x  2   x  
1  x  2 x  2x 1 x 1
  x  2x  2x 1
Câu 151. Chọn D x 1  2 x  3 1 1 lim  lim  lim  . x3 x  3 x3  2
x  3 x 1  2 x3 x 1  2 2
Suy ra a  1;b  2 .
a b  2018  1 2  2018  2021.
Câu 152. Chọn A 3 3 3
ax 1  1 bx
ax 1 11 1 bx
ax 1 1 1 1 bx  + lim  lim  lim    x0 x0 x0 x xx x   
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489    ax 11 1 1 bx   lim    x     2 0 3 3  x     1 1 1 1 1  bx x ax ax            a ba b  lim    x     ax 12 0 3 3 1 1 bx 3 2  ax 1 1   
3 ax 1  1 bx a b Theo giả thiết lim  4  
 4  2a  3b  24 x0 x 3 2
2a  5b  8  a  6 + Ta có hệ    nên a  5 là sai. 2a  3b  24 b  4  
Câu 153. Chọn D
Theo giả thiết ta có f 4  2018
1009  f x  2018   Ta có lim
x4  x  2 2019 f x  2019  2019
1009  f x  2018    x  2 1009.4.2019  lim   2018
x4  x  4 2019 f x  2019  2019 2019.2018  2019  2019
Câu 154. Chọn C  2
x 3xx  4x 3
xx  4x 3
x 1 5x 1 Ta có: lim  lim  lim x 3  x  4x  3 x 3   2 x  4x  
3 x 1 5x 1 x 3   x  
1 x 1 5x 1 3.6 9 a  9   . Vậy 
a b  1. 2.8 8 b  8 
Câu 155. Chọn B 2 2
ax 1bx  2
ax 1bx  2 Ta có lim  lim  ,
L với L   (*) 3 x 1  x 1 x 3x  2   x  2 1 x   2 b   2  b   2   
Khi đó a 1 b  2  0  a 1  b  2     2 2 a
 1 b 4b 4 a
  b 4b 3   Thay 2
a b  4b  3 vào (*): ax  bx
 2b 4b  2 2
3 x 1bx  2 1 2 lim  lim 3 x 1  x 3x  2 x 2 1 x  2 x 1 
b 4b 
3 x 1bx  22 2 2  lim x 1     x  2
1 x  2  2
b  4b   2
3 x 1  bx  2   4b   2 3 x  4bx 3  lim x 1     x  2
1 x  2  2
b  4b   2
3 x 1  bx  2   4b   3 x  3  lim
L, L  . x 1     x  
1 x  2  2
b  4b   2
3 x 1  bx  2  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Khi đó:  b   3 4
3  3  0  b   3  a   . 2 4 45 Vậy 2 2 a b  16
Câu 156. Chọn C x   x   2
x  3x x  4x  3 1 5 1  lim  lim x3 x 3 x  4x  3   2
x  4x  3 x 1 5x 1
x x  4x  3 3.3  3 9  lim   .
x3  x  
1  x 1 5x 1 2.4  4 8
Vậy T  2a b  10 .
Câu 157. Chọn C 2 x  2x  8
(x  2)(x  4)( 2x  5 1)
(x  2)(x  4)( 2x  5 1) Ta có: lim  lim  lim x 2  x 2  x 2 2x  5 1
( 2x  5 1)( 2x  5 1)  2(x  2)
(x  4)( 2x  5 1)  lim  6  x2 2
Câu 158. Chọn A f (x) 16 Do lim
 12 nên ta có f (2) 16  0 hay f (2) 16 . x2 x  2
3 5 f (x) 16  4 5( f (x) 16) lim  lim 2 x2 x2 2 3 x  2x  8 3
(x  2)(x  4)( (5 f (x) 16)  4 5 f (x) 16 16) f (x) 16 5  lim . x2 2 3 x 2 3
(x  4)( (5 f (x) 16)  4 5 f (x) 16  16) 5 5  12.  . 6.48 24 x  3  2 x  3  4 1 1 Câu 159. Ta có: lim  lim  lim  . x 1  x 1 x 1   x  
1  x  3  2 x 1  x  3  2 4
Câu 160. Chọn A 4x  1  1 4x 4 2 Ta có K  lim  lim  lim   . 2 x0 x  3x
x0 x x   3  4x 1   1
x0  x   3  4x 1   1 3 x  2  2 x  2 1 1 Câu 161. lim  lim  lim  . x2 x  2
x2  x  2 x  2  2 x2 x  2  2 4
1 x 2  x x   1 1
Câu 162. L  lim  lim
 lim  2  x   1  2 . x 1  x 1  x 1 2  x  1 x  1  2 x   2 2 x  3 2 6  Câu 163. Ta có lim  lim
 lim 2  x  3  4 3 . x 3 x 3 x 3 x  3 x  3
Suy ra a  4 , b  3 . Vậy P a b  7 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3x 1 1 3x 11 3 3 Câu 164. Ta có: lim  lim  lim  . x0 x0 x
x  3x 1   x0 1 3x 1 1 2 Câu 165. Ta có: 2
4x  2x 1  1 2x 2 4x lim  lim x0 x x0 x  2
4x  2x 1  1 2x  4x  lim  0 . x0  2
4x  2x 1  1 2x  2 3 2 3
x x  2  7x 1
x x  2  2  2  7x 1 Câu 166. Ta có lim  lim x 1  2  x   x 1 1  2  x   1 2 3
x x  2  2 2  7x 1  lim  lim  I J . x 1  2  x   x 1 1  2  x   1 2 2
x x  2  2
x x  2  4 Tính I  lim  lim x 1  2  x   x 1 1  2  x   1  2
x x  2  2  x   1  x  2 x  2 3  lim  lim  . x 1   x   2 x x    x 1 
 2x x   4 2 2 1 2 2 2 2 2 3 2  7x 1 8  7x 1 và J  lim  lim x 2  x   2 1 x 1 1  2  x    3 1 4  2 7x 1    3 7x 1    7  7   lim  . x   x    x   2 1 3 3  12 2 2 4 2 7 1 7 1    2 3
x x  2  7x 1 2 Do đó lim  I J x 1  2  x   1 12
Suy ra a  1 , b  12 , c  0 . Vậy a b c  13 .
Câu 167. Chọn B x  2 x  2 1 1  I  lim  lim  lim  . 2 x 2 x 2 x  2
x  2x  2 x 2 x  2 2 2
Câu 168. Chọn A x x
2x x 32x x 3 2 3  2 4x x  3 I  lim  lim  lim 2 x 1  x 1 x 1   x   1  x  
1 2x x  3 x 1   x   1  x  
1 2x x  3  x   1 4x  3 4x  3 7  lim  lim  x 1   x   1  x  
1 2x x  3 x 1   x  
1 2x x  3 8
Câu 169. Chọn D Ta có
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 1 1 2 2 x 1  x 4  x 1  x 4  2 2
x x  4x 1 x x x x lim  lim  lim x 2x  3 x  3 x   3  x 2  x 2       x   x  1 1  1  4  2 x x  1 0  4  0 1  lim   x 3 2  0 2 2  x
Câu 170. Chọn B Cách 1:
f x  20 10x  20 10  x  2
Chọn f x  10x , ta có lim  lim  lim  10 . x2 x2 x2 x  2 x  2 x  2 3 6 f x 3 3  5  5 60x  5  5 60x  5  5 Lúc đó T  lim  lim  lim 2 2 x2 x2 x2 x x  6 x x  6
x  2 x  3 3 60x  5  5  lim 2
x2  x  2 x  33 3
60x  5  5 60x  5  25 60  x  2  lim 2
x2  x  2 x  33 3
60x  5  5 60x  5  25 60 4  lim  2
x2  x  3 3 x   x    25 3 60 5 5 60 5 25 Cách 2:
Theo giả thiết có lim  f x  20  0 hay lim f x  20 * x2 x2
3 6 f x  5  5
6 f x  5 125 Khi đó T  lim  lim 2 2 x2 x2 x x  6  2  
x x  6  3 6 f x  5  5 3 6 f x  5  25  
6  f x  20 T lim    2 x2   
x  2 x  3  3 6 f x  5  5 3 6 f x  5  25   10.6 4 T   . 5.75 25
Câu 171. Chọn A x 3x   1 16     3  x  4 3 1 4 
33  x  4  18  9 Ta có lim  lim  lim    . x5 x5 3  x  4
9   x  4 x5 8 4 
  3x 1  4 3x 1  4 Câu 172.
Hướng dẫn giải Chọn C f x 16 f x 16 Vì lim  24  f  
1  16 vì nếu f   1  16 thì lim   . x 1  x 1 x 1  x 1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 f x 16 1 f x 16 Ta có I  lim  lim  2 . x 1   x  
1  2 f x  4  6 x 1 12   x   1
Câu 173. Chọn Cx   x  lim   lim 7   
x0  x 1. x  4  2  7
x0  x 1. x  4  x  4  x  4  2    x lim  
x0  x 4.7 x 1 1 x 4 2         
x x 4 2 6 5 4 3 2 x x x x x x  1          lim    x0  x 4. x 1  1  x 4 2  6 5 4 3 2 x x x x x x  1  2 x 4 2                   
x 4 2 6 5 4 3 2 x x x x x x  1          4 lim     . x0  x 4  x 4 2 6 5 4 3 2 x x x x x x 1            9  
Suy ra a  4 , b  9 , L a b  13 . Trình bày lại: Chọn Axa 7 1 
x 1. x  4  2  b Đặt L  lim   thì  lim    . 7  x0   
x 1. x  4  2  b L x a   Ta có 7 7 b
x 1. x  4  x  4  x  4  2  
x 1. x  4  x  4   x  4  2   lim    lim    lim   x0   x0   x0 a x xx       
 . x 4  7 x 1  1     7 x t 1 Xét L lim    .Đặt 7 t x 1 .Khi đó: 1  x0  x
x  0  t  1    7
t  3 t   7 1 t  3 2 L  lim  lim  1 7 tt 1 t   6 5 4 3 2 1 1
t t t t t t   1 7  x   
x  4  2 x  4  2 4 2  1 1 Xét L  lim    lim  lim  2 x0   x0 x  
x x  4  2 x0 x  4  2 4 b 2 1 15 Vậy   
a  28,b  15  a b  43  a b  43 . a 7 4 28 Câu 174. Ta có 3 3
x 1  x  5  x 1  2 x  5  2  lim  lim    . x3 x3 x 3  x 3 x 3          x 1 4 x  5  8   lim   
x3   x  3 x 1  2 x  3 3 x  5   2 3
 2 x  5  4    1 1 1 1 1 lim        x3  x 1 2 3     x  52 3 4 12 6  2 x  5  4  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 DẠNG 4.2 DẠNG ∞ − ∞
Câu 175. Chọn D 2 2 x  1  x 1 Xét    lim  lim  0 .   2 lim x 1 x xx 2 x  2 x  1  x x  1  x
Câu 176. Chọn B axa a lim
x ax x       x  2 9 3  lim lim x 2 x
x ax x  a 6 9 3   9   3 x a    2   a  12 6
Câu 177. Chọn C 3  x Ta có: M  lim
x x x x x  2 2 4  lim x 2 2 x  4x x x 3  x 3 3  lim  lim  . x  4 1 x  4 1 2 x . 1  1 1  1  x x x x  
Câu 178. Chọn C x 1 lim
x x x     5 . x  2 2 2 5 2 5  lim lim x 2
5x  2x x 5 x 2 5  5   5 x 1 Suy ra: a  
, b  0 . Vậy S  1 . 5
Câu 179. Chọn B  1   1  Ta có:  2 lim
x x  2x  lim  x 1
 2x   lim  x 1  2x x x  xx  x    1    1 
 lim  x  2  1     vì lim x   và lim  2  1   1. x   x   x x       x  
Câu 180. Chọn A
x x  2   x  22 2 3  x  2      lim  lim .   2 lim x x 2 x 2 x
x 2x x2 x2 x 2x x2x2 2 3   3  lim x  . x 1 2 2 2  1  1 2 x x x
Câu 181. Chọn C     lim x x    x x    x       x  1 1 2 3 9 1 lim 3 9 lim 3 9 2 2 x   x x   x     
Câu 182. Chọn D 1 a ax 1 a TH1: b  2  lim x
x ax   x     x  2 4 1 2  lim lim . x 2
4x ax 1  2 x x  a 1 4  4    2 2 x x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 45
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 a
x ax   bx        a  . x  2 lim 4 1  1 1 4 4   a 1   neáu b > 2 TH2: b  2  lim
x ax   bx   x      b    x  2 4 1  lim 4 2 x  x x   neáu b < 2      Vậy 2 3
a  4,b  2  P a  2b  0 .
Câu 183. Chọn C 1 8  8x 1 - 2 lim ( 4  8 1  2 )  lim  lim x x x x  2  ------------------------ x x 2
4x  8x 1  2 x x  8 1  4    2 2 x x ----------------------.
Câu 184. Chọn D    2   Ta có: lim  x x      x  3 3 1 2  lim 1 x 3 
x x x  2   3 x  22 2 3 3           2    2 2   = lim 1    lim 1 x   1 2  2  x x   2  2    2  2  2    3 3 3 3  x 1  1   1   1  1   1       3 3 3 3  x x   x x              Vậy lim       3 3 x 1 x 2  1 x
Câu 185. Chọn D 2 2
x x   x lim
x x   xx  2 3 1 2 2 2 3 1 2  lim x 2
2x  3x 1  x 2  1  1 x 3     3    x  3 2  lim  lim xx  3 1 x  3 1 4 x   2    2  2    2 2  2 x x x x  
Vậy a  3 ; b  4  a b  7 .
Câu 186. Chọn C
Đường thẳng  : y ax  6b đi qua điểm M 3; 42 nên 3a  6b  42  a  2b  14 .  ax   lim
x ax   x b   b   x  5 1 2 36 5 1 6  lim x 2
 36x  5ax 1  6   1   5a   5a  lim x   b    b . x  5a 1  12 36    6  2   x x  5a 20 5
a 12b  80 a  4 Do đó  b
 5a 12b  80 . Ta có hệ:    . 12 3 a  2b  14 b  5   Vậy 2 2
T a b  41.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 46
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 187. Chọn D
 2x ax5  x 2x ax5  x 2  Ta có: lim
x ax   x x  5  lim x 2
x ax  5  x 5 a ax  5 a  lim  lim x  . x 2 x ax  5 xx  a 5 2  1  1 2 x x a Do đó:
x ax   x     a   . x  2 lim 5  5 5 10 2 
Câu 188. Cách 1: Sử dụng máy tính cầm tay tính giá trị biểu thức 2
x  4x 1  x tại 10 x  1  0 : Vậy I      2  . Chọn đáp án A.   2 lim x 4x 1 x x  1 4  4x 1
Cách 2: Ta có I      lim  lim x   2 lim x 4x 1 x x
x 2x 4x1x x 4 1  1  1 2 x x 4   2  . 2  2 2 2 4 
x  4x  2  x 4  x  2 Câu 189.     lim  lim  lim x   2 lim x 4x 2 x x
x 2x 4x2x x 2x 4x2x x 4 2 1  1 2 x x  2  .
x 1 x  3 4
Câu 190. lim  x 1  x  3  lim  lim  0 . x x x 1  x  3 x x 1  x  3 6 5   5x  6 5 Câu 191. Ta có lim x
x x   x     . x  2 5 6  lim lim x 2 x  5x  6 xx  5 6 2 1  1 2 x x 2 2
x ax  5  x   ax  5  Câu 192. Ta có:  2 lim
x ax  5  x   lim  5    lim  5     5 x x 2 
x ax  5  x x 2 
x ax  5  x   5   a   a  lim x    5   5  a  10 . x  a 5  2   1    1  2   x x
Vì vậy giá trị của a là một nghiệm của phương trình 2
x  9x 10  0 . Câu 193. Ta có
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489      
x x   ax b x  2 lim 4 3 1   0   2 lim 4x
3x 1 ax b 0 x 2 2 2 2 2
 4x  3x 1 a x
 4  a x  3x 1   lim  b  0    lim   b   0 x 2 
4x  3x 1  axx 2  4x 3x 1 ax        2 4  a  0 a  2    a  0   3 .  b   3    4   b  0  2  a
Vậy a  4b  5 . 6x Câu 194. lim x x x   x x   x  2 2 5 4 5 2  lim x 2 2
x  5x  4  x  5x  2 6x  lim  3 . x  5 4 5 2  x  1   1  2 2  x x x x  
Câu 195. Chọn D x x x Xét: lim x x   x    . x  2 1  lim lim lim x 2 x 1 xx  1 x 1 x 1  x x 1  x 2 2 x x 1 1  lim  . x 1 2 1 1 2 x
Câu 196. Chọn C  1 2017  x 1 2017  a 1   a 2 2 1  a x 1  2017 x x 2 x x Ta có: lim lim     lim  a . x x  2018 x  2018  x 2018 x 1   1  xx 1 1 Nên a   a   . 2 2
 2x bx 1 x 2x bx1 x Ta có:     lim   2 lim x bx 1 x xx 2
x bx 1  x  1  x b  1 b bx 1    x b  lim lim    lim x  . x  b 1  x  b 1  x b 1 2 x  1  1 x  1  1 1  1 2   x x 2 2   x x   x x b Nên  2  b  4 . 2  1  Vậy P  4   4  2   .  2 
Câu 197. Chọn B
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 48
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 2 2 4 
x  4x  2  x 4  x  2     lim  lim  lim x  2    2 lim x 4x 2 x x
x 2x 4x2x x 2x 4x2x x 4 2 1  1 2 x x .
Câu 198. Chọn D 2 2
x x x  2   x  2  Ta có: I       I  lim 
 1  I  lim   1   2 lim x 1 x x 2 xx 2 x 2
x x x  2 
x x x  2   2   1   3   lim x I   1  I  . x  1 2  2 1  1    2   x x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 49
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 11 1D4-3 HÀM SỐ LIÊN TỤC
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT .................................................................................................................................. 1
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM ........................................................................................................................... 3
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số............................................................................................................ 3
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số .......................................................................................................................... 4
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................... 4
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG ........................................................................................................................ 11
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số .................................................................................................... 11
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 12
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM ....................................................................................... 14
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT ................................................................................................................................ 15
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM ......................................................................................................................... 15
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số.......................................................................................................... 15
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số ........................................................................................................................ 16
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 17
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG ........................................................................................................................ 24
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số .................................................................................................... 24
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số ................................................................................................................................. 26
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM ....................................................................................... 29
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT Câu 1.
(THPT THẠCH THANH 2 - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số y f x liên tục trên
a;b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên a;b là
A. lim f x  f a và lim f x  f b .
B. lim f x  f a và lim f x  f b . x a  x b  x a  x b 
C. lim f x  f a và lim f x  f b .
D. lim f x  f a và lim f x  f b . x a  x b  x a  x b  Câu 2.
(THPT HOÀN - THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x xác định trên a;b . Tìm mệnh đề đúng.
A.
Nếu hàm số f x liên tục trên a;b và f af b  0 thì phương trình f x  0 không có
nghiệm trong khoảng a;b .
B. Nếu f af b  0 thì phương trình f x  0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng a;b .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
C. Nếu hàm số f x liên tục, tăng trên a;b và f af b  0 thì phương trình f x  0 không
có nghiệm trong khoảng a;b .
D. Nếu phương trình f x  0 có nghiệm trong khoảng a;b thì hàm số f x phải liên tục trên a;b . Câu 3.
Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu f (a). f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 không có nghiệm nằm trong a;b .
B. Nếu f (a). f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong  ; a b .
C. Nếu f (a). f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong  ; a b .
D. Nếu phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong  ;
a b thì f (a). f (b)  0 . Câu 4.
Cho đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ sau: y 7 6 5 4 3 2 1 x -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 -1 -2
Chọn mệnh đề đúng.
A. Hàm số y f x có đạo hàm tại điểm x  0 nhưng không liên tục tại điểm x  0 .
B. Hàm số y f x liên tục tại điểm x  0 nhưng không có đạo hàm tại điểm x  0 .
C. Hàm số y f x liên tục và có đạo hàm tại điểm x  0 .
D. Hàm số y f x không liên tục và không có đạo hàm tại điểm x  0 . Câu 5.
Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x  1 ? A. . B. .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 C. . D. . Câu 6.
(Thi thử SGD Hưng Yên) Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số y f x liên tục trên a;b và f a. f b  0 thì tồn tại x  ; a b sao cho 0   f x  0 . 0 
2. Nếu hàm số y f x liên tục trên a;b và f a. f b  0 thì phương trình f x  0 có nghiệm.
3. Nếu hàm số y f x liên tục, đơn điệu trên a;b và f a. f b  0 thì phương trình
f x  0 có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai.
B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai.
D. Có đúng một mệnh đề sai.
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số 3 1   x  , khi x  1 Câu 7.
Cho hàm số y   1 x
. Hãy chọn kết luận đúng 1  , khi x 1 
A. y liên tục phải tại x  1 .
B. y liên tục tại x  1 .
C. y liên tục trái tại x  1 .
D. y liên tục trên  . 2
x  7x 12  khi x  3 Câu 8.
Cho hàm số y   x  3
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 khi x  3 
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x  3. 0
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x  3. 0
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x  3. 0
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x  3. 0  x  2 khi x  2  Câu 9.
Cho hàm số f x   x  2  2 . Chọn mệnh đề đúng? 4 khi x  2 
A. Hàm số liên tục tại x  2 .
B. Hàm số gián đoạn tại x  2 .
C. f 4  2 .
D. lim f x  2 . x2 2x 1
Câu 10. Cho hàm số f x 
. Kết luận nào sau đây đúng? 3 x x
A. Hàm số liên tục tại x  1 .
B. Hàm số liên tục tại x  0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1
C. Hàm số liên tục tại x  1 .
D. Hàm số liên tục tại x  . 2
Câu 11. (THPT NAM TRỰC - NAM ĐỊNH - 2018) Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1 : 2 x x 1 2 x x  2 2 x x 1 x
A. f x 
. B. f x 
. C. f x 
. D. f x 1  . x 1 2 x 1 x x 1
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số
Câu 12. (THPT THUẬN THÀNH - BẮC NINH - 2018) Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x  1  0 . 2x 1 x x 1
A. y   x   2
1 x  2 . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 2 x 1
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x  2 ? 3x  4 A. y  .
B. y  sin x . C. 4 2
y x  2x 1
D. y  tan x . x  2 x
Câu 14. Hàm số y
gián đoạn tại điểm x bằng? x 1 0 A. x  2018 . B. x  1. C. x  0 D. x  1  . 0 0 0 0 x  3
Câu 15. Cho hàm số y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x  1
 . B. Hàm số liên tục tại mọi x   .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x  1  .
D. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 . 1   cos x  khi x  0
Câu 16. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x 2   x . 1  khi x  0 
Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A. f x có đạo hàm tại x  0 .
B. f  2   0 .
C. f x liên tục tại x  0 .
D. f x gián đoạn tại x  0 .
x cos x, x  0  2  x
Câu 17. (THPT HAI TRƯNG - HUẾ - 2018) Cho hàm số f x  
, 0  x  1 . Khẳng định nào 1 x  3 x , x  1  sau đây đúng?
A. Hàm số f x liên tục tại mọi điểm x thuộc  .
B. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x  0 .
C. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x  1 .
D. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x  0 và x  1 .
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2  x  4  khi x  2
Câu 18. Tìm m để hàm số f (x)   x  2
liên tục tại x  2   m khi x  2  A. m  4 . B. m  2 . C. m  4 . D. m  0 . 3  x 1  khi x  1
Câu 19. Cho hàm số y f (x)   x 1
. Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm x  1 0
2m 1 khi x  1  là: 1 A. m   . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 . 2 2
x  3x  2 khi x  1 
Câu 20. Để hàm số y  
liên tục tại điểm x  1
 thì giá trị của a 4x a khi x  1   A. 4  . B. 4. C. 1. D. 1. 3 2
x x  2x  2  khi x  1
Câu 21. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f x   x 1
liên tục tại x 1. 3  x m khi x  1  A. m  0. B. m  6. C. m  4 . D. m  2 . 2016  xx  2  khi x  1
Câu 22. Cho hàm số f x   2018x 1  x  2018
. Tìm k để hàm số f x liên tục tại x  1 k khi x  1  . 2017. 2018 20016
A. k  2 2019 . B. k  . C. k  1. D. k  2019 . 2 2017  x 1  khi x  1
Câu 23. Cho hàm số f x   x 1
. Tìm a để hàm số liên tục tại x  1. 0 a khi x  1  1 1 A. a  0 . B. a   . C. a  . D. a  1 . 2 2
 x b khi x   
Câu 24. Biết hàm số f x  3 1  
liên tục tại x  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x
  a khi x  1 
A. a b  2 . B. a  2  b .
C. a  2  b .
D. a b  2 .  3  x khi x  3 
Câu 25. Cho hàm số f x   x 1  2
. Hàm số đã cho liên tục tại x  3 khi m  ? m khi x=3  A. 1  . B. 1. C. 4 . D. 4 . 2
ax bx  5 khi x  1
Câu 26. Biết hàm số f x  
liên tục tại x  1 Tính giá trị của biểu thức 2ax  3b khi x  1 
P a  4b . A. P  4 . B. P  5  . C. P  5 . D. P  4 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2  x xkhi x  1
Câu 27. Tìm m để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại x  1
m 1 khi x  1  A. m  0 . B. m  1  . C. m  1 D. m  2 . 2
x  3x  2  khi x  1
Câu 28. Có bao nhiêu số tự nhiên m để hàm số f x   x  1
liên tục tại điểm x  1?  2 m m  1 khi x  1  A. 0. B. 3 . C. 2 . D. 1.  x  2  2  khi x  2
Câu 29. Tìm a để hàm số f x   x  2
liên tục tại x  2 ? 2x a khi x  2  15 15 1 A. . B.  . C. . D. 1 . 4 4 4 2
x 3x2  khi x  2 
Câu 30. Cho hàm số f x   x  2 2 
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm  2 m
x4m6 khi x  2 
số đã cho liên tục tại x  2 ? A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 2
 3x  2x 1  2  , x  1
Câu 31. Cho hàm số f x 2   x 1
. Hàm số f x liên tục tại x 1 khi 0 4  m x  1  A. m  3 . B. m  3  . C. m  7 . D. m  7  .
Câu 32. (Chuyên Thánh Tông-Quảng Nam-2018-2019) Tìm giá trị của tham số m để hàm số 2
x  3x  2  khi x  1 f x 2   x 1
liên tục tại x  1 . mx  2 khi x  1  3  5 3 5 A. m  . B. m  .
C. m  . D. m  . 2 2 2 2 2  x  4  2  khi x  0 2 
Câu 33. Cho hàm số ( ) x f x  
. Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số f ( x) 5 2a  khi x  0   4
liên tục tại x  0 . 3 4 4 3 A. a   . B. a  . C. a   . D. a  . 4 3 3 4 2
x  2x  3 khi x  1
Câu 34. Cho hàm số f x  
. Tìm m để hàm số liên tục tại x  1. 0
3x m 1 khi x  1  A. m  1. B. m  3 . C. m  0 . D. m  2 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
x  3x  2  khi x  2
Câu 35. Cho hàm số f (x)   x  2
. Hàm số liên tục tại x  2 khi a bằng a khi x  2  A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 1  .  3  x khi x  3 
Câu 36. Cho hàm số f x   x 1  2
. Hàm số liên tục tại điểm x  3 khi m bằng: mx  2 khi x  3  A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . 2  x 16  khi x  4
Câu 37. Tìm m để hàm số f x   x  4
liên tục tại điểm x  4 .
mx 1 khi x  4  7 7 A. m  . B. m  8 . C. m   . D. m  8  . 4 4
Câu 38. (THPT Yên Mỹ Hưng Yên lần 1 - 2019) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
liên tục tại x  2 . A. m  3 . B. m  2 . C. m  2 .
D. Không tồn tại m .
 x  3 mkhi x  1
Câu 39. (THPT THUẬN THÀNH 1) Cho hàm số f x    . x  1  Để hàm số liên tục nkhi x  1 
tại x  1 thì giá trị của biểu thức m n tương ứng bằng: 0 3 1 9 A. . B. 1. C.  . D. . 4 2 4 3 2
x  6x 11x  6  khi x  3
Câu 40. Cho hàm số f x   x  3
. Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x  3 m khi x  3  ? A. m  1. B. m  2 . C. m  3 . D. m  0 .
cos 3x  cos 7x
Câu 41. Giới hạn lim
. Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x  3 ? 2 x0 x A. 40 . B. 0 . C. 4  . D. 20 . 2
x x  2  khi x  1 
Câu 42. Tìm m để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại x  1.  2
mx  2m khi x  1    3   3   3  A. m  1  ;   . B. m   1 .
C. m    . D. m   1  ; ..  2   2   2 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
x  3x  2  khi x  2
Câu 43. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f x 2   x  2x
liên tục tại điểm x  2
mx m 1 khi x  2  . 1 1 1 1 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 6 6 2 2 2  x  4  2  khi x  0 2 
Câu 44. Cho hàm số   x f x  
. Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số f x 5
2a  khi x  0   4
liên tục tại x  0 . 3 4 4 3 A. a   . B. a  . C. a   . D. a  . 4 3 3 4 2
ax 1  bx  2 1  khi x  3  1
Câu 45. Cho hàm số f x 4x  3x 1 2  
, a,b, c   . Biết hàm số liên tục tại x  . c 1  2 khi x    2 2
Tính S abc . A. S  3  6 . B. S  18 . C. S  36 . D. S  18  . 2  x 1  khi x  1
Câu 46. (Chuyên - Vĩnh Phúc - lần 3 - 2019) Tìm a để hàm số f x   x 1 liên tục tại a khi x  1 
điểm x  1. 0 A. a  1. B. a  0 . C. a  2 . D. a  1  .
Câu 47. (THPT Chuyên Thái Bình - lần 3 - 2019) Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 2
x x  2  khi x  2
f (x)   x  2
liên tục tại x=2. m khi x=2  A. m  3. B. m  1. C. m  2. D. m  0. 2
 2x  3x 1 khi x 1 
Câu 48. Để hàm số f x  2   x   1
liên tục tại x  1 thì giá trị m bằng m khi x  1  A. 0, 5 . B. 1,5. C. 1. D. 2 . 2
x x  2  khi x  1
Câu 49. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x   x 1 . Tìm 3  m khi x  1 
tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián đoạn tại x  1. A. m  2. B. m  1. C. m  2. D. m  3.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 50. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 1 - 2018) Tìm tất cả các giá trị của m
 1 x  1 x khi x  0   để hàm số   x f x  
liên tục tại x  0 . 1 xm  khi x  0   1 x A. m  1. B. m  2 . C. m  1  . D. m  0 . axe 1 khi x  0   x
Câu 51. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 1 - 2018) Cho hàm số f x   . Tìm giá trị 1  khi x  0   2
của a để hàm số liên tục tại x  0 . 0 1 1 A. a  1 . B. a  . C. a  1 . D. a   . 2 2 2
ax  (a  2)x  2 khi x 1 
Câu 52. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Cho hàm số f (x)   x  3  2 . Có tất cả  2 8  a khi x  1 
bao nhiêu giá trị của a để hàm số liên tục tại x  1 ? A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 53. (THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ - HÒA BÌNH - 2018) Giá trị của tham số a để hàm số  x  2  2  
y f x khi x 2   x  2
liên tục tại x  2 . a  2x khi x  2  1 15 A. . B. 1. C.  . D. 4 . 4 4 2
x 1 khi x  1
Câu 54. (PHAN ĐĂNG LƯU - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Hàm số f x   liên tục tại điểm
x m khi x  1 
x  1 khi m nhận giá trị 0 A. m  2 . B. m  2 . C. m  1  . D. m  1.
Câu 55. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
 2x 1  x  5   f x khi x 4   x  4
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để hàm số liên a  2 khi x  4  tục tại x  4 . 0 5 11 A. a . B. a   .
C. a  3.
D. a  2 . 2 6
Câu 56. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 5 - 2018) Tìm tham số thực m để hàm số y f x 2
x x 12  khi x  4    x  4
liên tục tại điểm x  4  . 0 mx 1 khi x  4   A. m  4 . B. m  3 . C. m  2 . D. m  5 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 57. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Tìm giá trị của tham số m để hàm số  3x 1  2   f x khi x 1   x 1
liên tục tại điểm x  1. 0 m khi x  1  3 1 A. m  3 . B. m  1 . C. m  . D. m  . 4 2 Câu 58. (THPT HUY TẬP - TĨNH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số  x  3  2 khi  x    1  f xx 1  
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số f x 1  2 m m  khi  x   1   4
liên tục tại x  1 . A. m 0  ;1 .
B. m 0;   1 . C. m   1 . D. m   0 .
Câu 59. (THPT KINH MÔN - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tìm a để hàm số liên tục trên  : 2x a khi x  1  f x 3 2
  x x  2x  2 khi x 1.   x 1 A. a  2  . B. a  1. C. a  2 . D. a  1  .
Câu 60. (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018) Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số 2
x x  2  khi x  2
f x   x  2
liên tục tại x  2 .  2 m khi x  2  A. m  3 .
B. m  1.
C. m   3 . D. m  1  . 2
x  4x  3  khi x  1 
Câu 61. (THPT THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Tìm m để hàm số f (x)   x 1 mx  2 khi x  1  
liên tục tại điểm x  1 . A. m  2 . B. m  0 . C. m  4 . D. m  4 . 3  x  8  khi x  2
Câu 62. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x   x  2 . Tìm
2m 1 khi x  2 
m để hàm số liên tục tại điểm x  2 . 0 3 13 11 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m   . 2 2 2 2 Câu 63. (THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Cho hàm số 2
 x  2x  8  khi x  2  f (x)   x  2
m . Biết hàm số f x liên tục tại x  2 . Số giá trị 0  2 2 m x  5mx khi x  2  
nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số
Câu 64. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? 2x 1 A. 3
y x x .
B. y  cot x . C. y  . D. 2 y x 1 . x 1
Câu 65. (PHAN ĐĂNG LƯU - HUẾ - LẦN 1 - 2018) Cho bốn hàm số f x 3
 2x  3x 1 , 1 3x 1 f x  , f
x  cos x  3 và f
x  log x . Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập  ? 4   3   2   x  2 3 A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 66. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? 2 x  3 x  5
A. f x  tan x  5 .
B. f x  .
C. f x  x  6 .
D. f x  . 5  x 2 x  4 2
x x  3 khi x  2
Câu 67. Cho hàm số y  
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 5x  2 khi x  2 
A. Hàm số liên tục tại x  1. 0
B. Hàm số liên tục trên  .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;   2 , 2;  .
D. Hàm số gián đoạn tại x  2 . 0
Câu 68. Hàm số nào sau đây liên tục trên  ? 4 2 x  4x 4 2 x  4x
A. f x  x .
B. f x 4 2  x  4x .
C. f x 
. D. f x  . x 1 x 1 2  x
khi x  1, x  0  x  
Câu 69. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x  0 khi x  0 . Khẳng  x khi x 1    định nào đúng
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn 0;  1 .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  0 .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc  .
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  1 . si   n  x khi x  1
Câu 70. (THPT NGUYỄN HUỆ - NINH BÌNH - 2018) Cho hàm số f x   . Mệnh x 1 khi x  1  
đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số liên tục trên  .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;    1 và 1;  .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;   1 và 1;  .
D. Hàm số gián đoạn tại x  1  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 71. (CHUYÊN VINH - LẦN 1 - 2018) Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên  ? x x
A. y x . B. y  .
C. y  sin x . D. y  . x 1 x 1
sin x neu cos x  0
Câu 72. (THPT CHUYÊN KHTN - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số f x   . Hỏi hàm
1 cos x neu cos x  0 
số f có tất cả bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng 0; 2018 ? A. 2018 . B. 1009 . C. 642 . D. 321.
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số 3
 2 x x 1  , x  1
Câu 73. Tìm m để hàm số y   x 1 liên tục trên  .
mx 1 ,x 1  4 1 4 2 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  . 3 3 3 3
Câu 74. (KSCL LẦN 1 CHUYÊN LAM SƠN - THANH HÓA_2018-2019) Cho hàm số 3  4x  2  , x  2
f (x)   x  2
. Xác định a để hàm số liên tục trên . ax  3 , x  2  1 4 4 A. a  1  . B. a  . C. a  . D. a   . 6 3 3 2  x 1  khi x  1
Câu 75. Cho hàm số f x   x 1
. Tìm m để hàm số f x liên tục trên  .
m  2 khi x 1  A. m  1. B. m  2 . C. m  4 . D. m  4 .
Câu 76. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tìm m để hàm số 2 
x  2 x  2 khi x  2
y f x   liên tục trên  ? 2 5
x  5m m khi x  2 
A. m  2; m  3 . B. m  2  ; m  3  .
C. m  1; m  6 . D. m  1  ; m  6  .
 3x a 1 khi x  0 
Câu 77. Cho hàm số f x   1 2x 1
. Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên khi x  0   x tục trên  . A. a  1. B. a  3. C. a  4 . D. a  2 . 3 2
x  3x  2x khi x   x  2  0 x x  2  
Câu 78. Cho biết hàm số f x   a khi x  0
liên tục trên  . Tính 2 2
T a b . b khi x  2   
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
A. T  2 .
B. T  122 .
C. T 101.
D. T 145 .
Câu 79. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 5) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số sau liên tục trên   x 1 khi x  1 
f x   ln x x 1  2  . m e 1 2mx khi x  1  1 A. m  1. B. m  1  . C. m  . D. m  0 . 2
Câu 80. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 4 - 2018) Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm 2 2  m x khi x  2
số f x   liên tục trên  ?
1 mx khi x  2  A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 
x m khi x  0
Câu 81. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 4 - 2018) Cho hàm số f x   . Tìm
mx 1 khi x  0 
tất cả các giá trị của m để f x liên tục trên . 
A. m  1.
B. m  0 . C. m  1  .
D. m  2 . 2
x  4x  3  khi x  1
Câu 82. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tìm P để hàm số y   x 1 liên tục trên  6Px  3 khi x  1  . 5 1 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 6 2 6 3
ax b 1, khi x  0
Câu 83. (THPT TỨ KỲ - HẢI DƯƠNG - LẦN 2 - 2018) Hàm số f (x)   liên
a cos x b sin x, khi x  0 
tục trên  khi và chỉ khi
A. a b  1.
B. a b  1  .
C. a b  1
D. a b  1 3
x 1 khi x  1
Câu 84. (THPT YÊN LẠC - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số y  
, m là tham số. Tìm m x m khi x  1 
để hàm số liên tục trên  . A. m  5 . B. m  1  . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 85. (THPT CHUYÊN BIÊN HÒA - NAM - 2018) Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số  x 1 1
khi x  0  f (x)   x liên tục trên  .  2
x 1  m khi x  0  3 1 1 A. m  . B. m  . C. m  2  . D. m   . 2 2 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2  x 16  5  khi x  3
Câu 86. (THPT GANG THÉP - LẦN 3 - 2018) Cho hàm số y f x   x  3 . Tập a khi x  3 
các giá trị của a để hàm số đã cho liên tục trên là:  2  1  3 A.   . B.   . C.   0 . D.   .  5  5  5 
Câu 87. (SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬN - 2018) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2  x 16  khi x  4
f x   x  4 liên tục trên  . mx 1 khi x  4  7 7
A. m  8 hoặc m   . B. m  . 4 4 7 7 C. m   . D. m  8  hoặc m  . 4 4 2
x ax b khi x  5  
Câu 88. (PTNK SỞ 2 - TPHCM - LẦN 1 - 2018) Nếu hàm số f x  x 17 khi  5  x  10
ax b 10 khi x 10 
liên tục trên thì a b bằng A. 1  . B. 0 . C. 1. D. 2 .
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM
Câu 89. Cho phương trình 4 2
2x  5x x 1  0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình  
1 có đúng một nghiệm trên khoảng  2   ;1 .
B. Phương trình   1 vô nghiệm.
C. Phương trình  
1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 0; 2 .
D. Phương trình  
1 vô nghiệm trên khoảng  1  ;  1 .
Câu 90. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 A. 2
2x  3x  4  0 .
B. x  5 7 1  x  2  0 . C. 4 2
3x  4x  5  0 . D. 2017 3x  8x  4  0 .
Câu 91. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - GIA LAI - LẦN 2 - 2018) Cho phương trình 4 2
4x  2x x  3  0  
1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình  
1 vô nghiệm trên khoảng 1  ;1 .
B. Phương trình  
1 có đúng một nghiệm trên khoảng 1  ;1 .
C. Phương trình  
1 có đúng hai nghiệm trên khoảng 1  ;1 .
D. Phương trình  
1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 1  ;1 .
Câu 92. Phương trình 5 3
3x  5x 10  0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây? A. 2;   1 . B.  1  0; 2   . C. 0  ;1 . D.  1  ; 0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 93. Cho phương trình 3
2x  8x 1  0  
1 . Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn 3 .
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có 2 nghiệm lớn hơn 2 .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng 5;   1 .
Câu 94. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b và thỏa mãn f a  b , f b  a với a,b  0 ,
a b . Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng a;b .
A. f x  0 .
B. f x  x .
C. f x  x .
D. f x  a .
8  4a  2b c  0
Câu 95. Cho số thực a , b , c thỏa mãn 
. Số giao điểm của đồ thị hàm số
8  4a  2b c  0  3 2
y x ax bx c và trục Ox A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 96. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Cho các số thực a , b , c thỏa mãn
a c b 1 
. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x ax bx c và trục Ox .
a b c 1  0  A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT Câu 1.
Theo định nghĩa hàm số liên tục trên đoạn a;b . Chọn: lim f x  f a và lim f x  f b . x a  x b  Câu 2.
f af b  0 nên f a và f b cùng dương hoặc cùng âm. Mà f x liên tục, tăng trên
a;b nên đồ thị hàm f x nằm trên hoặc nằm dưới trục hoành trên a;b hay phương trình
f x  0 không có nghiệm trong khoảng a;b . Câu 3. Chọn B
Vì theo định lý 3 trang 139/sgk. Câu 4. Chọn B
Đồ thị là một đường liền nét, nhưng bị “gãy” tại điểm x  0 nên nó liên tục tại điểm x  0 nhưng
không có đạo hàm tại điểm x  0 . Câu 5. Chọn D
Vì lim y  lim y nên hàm số không liên tục tại x  1 . x 1 x 1   Câu 6. Chọn D
Khẳng định thứ nhất sai vì thiếu tính liên tục trên đoạn a;b .
DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số Câu 7. Chọn A Ta có: y   1  1 . 1 x   2 3 1 1  x x x
Ta có: lim y  1; lim y  lim  lim  lim         2 1 x x  4 x 1  x 1  x 1  1  x x 1  1  x x 1 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Nhận thấy: lim y y  
1 . Suy ra y liên tục phải tại x  1 . x 1  Câu 8. Chọn D 2 x  7x 12 lim
 lim  x  4  1
  y 3 nên hàm số liên tục tại x  3. 0 x3 x3 x  3  2
x  7x 12   2 3  7.3 12  2
x  7x 12 lim  lim
 lim  x  4  1  y '3  1. x3 x3 x3 x  3 x  3 Câu 9. Chọn A
Tập xác định: D   x  2
x  2 x  2  2
lim f x  lim  lim
 lim  x  2  2  4 x2 x2 x  2  2 x2 x  2 x2 f 2  4
 lim f x  f 2 x2
Vậy hàm số liên tục tại x  2 .
Câu 10. Chọn D 1 2x 1  1  Tại x
, ta có: lim f x  lim
 0  f   . Vậy hàm số liên tục tại x  2 . 2 3 1 1 xxx 1  2  2 2 2 x x 1
Câu 11. A) f x  x 1
lim f x   suy ra f x không liên tục tại x 1.  x 1  2 x x  2
B) f x  2 x 1  f xx 2 lim  lim
  suy ra f x không liên tục tại x 1.   x 1  x 1  x 1 2 x x 1
C) f x  x 2  x f xx 1 lim  lim  3  f  
1 suy ra f x liên tục tại x 1. x 1  x 1  x x
D) f x 1  x 1  f xx 1 lim  lim
  suy ra f x không liên tục tại x 1.   x 1  x 1  x 1
Dạng 2.1 Điểm gián đoạn của hàm số 2x 1
Câu 12. Ta có y
không xác định tại x  1
 nên gián đoạn tại x  1  . x 1 0 0
Câu 13. Chọn A 3x  4 Ta có: y
có tập xác định: D   \  
2 , do đó gián đoạn tại x  2 . x  2
Câu 14. Chọn D x Vì hàm số y
có TXĐ: D   \  
1 nên hàm số gián đoạn tại điểm x  1  . x 1 0
Câu 15. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  3 Hàm số y
có tập xác định  \  
1 . Do đó hàm số không liên tục tại các điểm x  1  . 2 x 1
Câu 16. Hàm số xác định trên x 2 2sin 1 cos x 1
Ta có f 0  1 và f x 2 lim  lim  lim  2 2 x0 x0 x0 xx 2  4.   2 
f 0  lim f x nên f x gián đoạn tại x  0 . Do đó f x không có đạo hàm tại x  0 . x0 1 cos x x
  0 f x 
 0 nên f  2   0.VậyA, B,C sai. 2 x
Câu 17. * f x liên tục tại x  0 và x  1. * Tại x  0 2 x
lim f x  lim x cos x  0 , lim f x  lim
 0 , f 0  0 . x 0 x 0   x 0 x 0   1 x
Suy ra lim f x  lim f x  f 0 . Hàm số liên tục tại x  0 . x 0 x 0   * Tại x  1 2 x 1
lim f x  lim  , lim f x 3  lim x  1. x 1 x 1   1 x 2 x 1 x 1  
Suy ra lim f x  lim f x . Hàm số gián đoạn tại x  1 . x 1 x 1  
Dạng 2.3 Bài toán chứa tham số
Câu 18. Chọn A 2  x  4 
Hàm số liên tục tại x  2  khi và chỉ khi lim
 lim m m m  4    x 2  x 2 x  2   
Câu 19. Chọn C
Ta có f (1)  2m 1 3 x 1 2 lim y  lim
 lim(x x 1)  3 x 1  x 1  x 1 x 1 
Để hàm số liên tục tại điểm x  1thì f (1)  lim y  2m  1  3  m  1 . 0 x 1 
Câu 20. Chọn B
Hàm số liên tục tại x  1
 khi và chỉ khi lim y  lim y  y   1 x 1 x 1  
 lim 4x a  lim    
a  4  0  a  4 .    2 x
3x 2 y   1 x1 x1
Câu 21. Chọn A Ta có: f   1  m  3.
x x x   x   1  2 3 2 x  2 2 2 
lim f x  lim  lim  lim  2 x  2  3. x 1  x 1  x 1  x 1 x 1 x 1 
Để hàm số f x liên tục tại x 1 thì lim f x   f 1  3  m  3  m  0 . x 1
Câu 22. Chọn A xx   2016 2016 x 1 x  
1  2018x 1  x  2018 2  Ta có: lim  lim x 1  x 1
2018x 1  x  2018  2017x  2017
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x   1  2015 2014 xx
 ...  x 1 
1  2018x 1  x  2018  lim  2 2019 x 1  2017  x   1
Để hàm số liên tục tại x  1  lim f x  f   1  k  2 2019 . x 1 
Câu 23. Chọn C x 1 x 1 1 1
Ta có lim f x  lim  lim  lim  . x 1  x 1  x 1 x 1   x   1  x   1 x 1  x 1 2 1
Để hàm số liên tục tại x  1 khi lim f x  f   1  a  . 0 x 1  2
Câu 24. Chọn A
lim f x   f  
1  b  3 ; lim f x   a  1. Để liên tục tại x=-1 ta có b  3  a  1  a b  2 x 1  x 1 
Câu 25. Chọn D f   3  m 3 x
3 x x 1 2
lim f x  lim  lim
 lim x 1  2  4 x3 x3 x  1  2 x3 x  3 x3
Để hàm số liên tục tại x  3 thì lim f x  f   3 x3 Suy ra, m  4  .
Câu 26. Chọn B
Ta có: lim f x  lim       .    2 ax bx 5 a b 5 f   1 x 1  x 1 
lim f x  lim 2ax  3b  2a  3b . x 1 x 1  
Do hàm số liên tục tại x  1 nên a b  5  2a  3b a  4b  5  .
Câu 27. Chọn D TXĐ: D R 2 x x
Ta có lim f (x)  lim  lim x  1 x 1  x 1  x 1 x 1 
f (1)  m 1.
Hàm số liên tục tại x  1  m 1  1  m  2
Câu 28. Chọn D 2 x  3x  2  x   1  x  2 lim  lim
 lim x  2  1  . x 1  x  1 x 1  x  1 x 1 
Để hàm số f x liên tục tại điểm x  1 cần: lim f x  f   1 x 1  2
m m  1  1 m  0 (TM) 2
m m  0   . m  1 (L) 
Câu 29. Chọn B
Ta có f 2  4  a . x  2  4 1 1
Ta tính được lim f x  lim  lim  . x2
x2  x  2 x  2  2 x2 x  2  2 4 1 15
Hàm số đã cho liên tục tại x  2 khi và chỉ khi f 2  lim f x  4  a   a   . x2 4 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 15
Vậy hàm số liên tục tại x  2 khi a   . 4
Câu 30. Chọn D Ta có 2 x x
x  2 x   1  x  2  2 3 2 
lim f (x)  lim  lim  lim  x   1         x 2 2 4 x2 x2 x2 x2 x  2  2 x  2
lim f (x)  lim         2 m x 4m 6 2 2m 4m 6 x2 x2 2
f (2)  2m  4m  6
Để hàm số liên tục tại x  2 thì 2 2
lim f (x)  lim f (x)  f (2)  2m  4m  6  4  2m  4m  2  0  m  1 x 2 x 2  
Vậy có một giá trị của m thỏa mãn hàm số đã cho liên tục tại x  2 .
Câu 31. Chọn A
Tập xác định D   , x  1  . 0 Ta có f   1  4  m . 2
3x  2x 1  2  x   1 3x  5
lim f x  lim  lim x 1  x 1   x   1  x   1 x 1   x   1  x   1  2
3x  2x 1  2 3x  5  lim  1 x 1   x   1  2
3x  2x 1  2
Hàm số f x liên tục tại x 1 khi và chỉ khi lim  x  f  
1  4  m  1  m  3 . 0 x 1 
Câu 32. Chọn D - Ta có: + f   1  m   2 .
+ lim f x  m   2.  x     1 2 x  3x  2
x 1 x  2 x  2 1
+ lim f x  lim  lim  lim  .   2 x     1 x     1 x 1   x  1  x   1  x   1 x  1 x 1 2 1 5
- Hàm số liên tục tại x  1  f  
1  lim f x  lim f x  m  2   m  .   x     1 x     1 2 2 Câu 33. . Chọn D
Tập xác định: D   . x  
 2x  4 2 2 2 x  4  2 4 2 
lim f (x)  lim  lim 2 x0 x0 x0 2 x x  2 x  4  2 2 x  4  4 1 1  lim  lim  . x0 2 2 x0 2 4
x ( x  4  2) x  4  2 5 f (0)  2a  . 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 5 1 3
Hàm số f ( x) liên tục tại x  0  lim f (x)  f (0)  2a    a  . x 0  4 4 4 3 Vậy a  . 4
Câu 34. Chọn C TXĐ D   Ta có f   1  2  m .
lim f x  lim  2
x  2x  3  2 . x 1  x 1 
Hàm số liên tục tại x  1  lim f x  f  
1  2  m  2  m  0 . 0 x 1 
Câu 35. Chọn A
Hàm số liên tục tại x  2  lim f (x)  f (2) . x2 2 x  3x  2
Ta có f (2)  a, lim f (x)  lim
 lim(x 1)  1 . Do đó a  1 x2 x2 x2 x  2
Câu 36. Chọn A
Tập xác định D . 3  x
Ta có f 3  3m  2 và lim f x  lim lim   x 1 2      4  . x 3  x 3  x 1  2 x3  
Hàm số đã cho liên tục tại điểm x  3  lim f x  f 3  3m  2  4   m  2 . x 3 
Câu 37. Chọn A 2 x 16
Ta có lim f x  f 4  4m 1; lim f x  lim
 lim  x  4  8. x 4  x 4 x 4   x  4 x 4  7
Hàm số liên tục tại điểm x  4  lim f x  lim f x  f 4  4m 1  8  m  . x 4 x 4   4
Câu 38. Chọn A 2 x  2x x x  2
Ta có lim f x  lim  lim  lim x  2 . x 2 x 2 x 2 x 2 x  2 x  2     
lim f x  lim mx  4  2m  4 x 2 x 2  
Hàm số liên tục tại x  2 khi lim f x  lim f x  2m  4  2  m  3. x 2 x 2  
Câu 39. Chọn D Ta có: f   1  n. x m lim f x  3  2  lim . x1
x1 x  
1  x  3  m 2 x  3  m
Hàm số liên tục tại x  1  lim f x  f   1  n  lim (1). x 1  x 1  x  
1  x  3  mm   2 lim f x 
tồn tại khi 1 là nghiệm của phương trình: 2 1  3  m  0  .  x1 m  2  x  1 1 1
+ Khi m  2 thì   1  n  lim  n  lim  n  . x 1  x   1  x  3   x 1    4 2 x 3 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1
+ Khi m  2 thì   1  n  lim
suy ra không tồn tại n. x1 x  3  2 1 9
Vậy m n  2   . 4 4
Câu 40. Chọn B
Ta có: f 3  m . 3 2
x  6x 11x  6
lim f x  lim  lim  2
x  3x  2  2 . x 3  x 3  x  3 x3
Câu 41. Chọn B
cos 3x  cos 7x 2 sin 5x sin 2x Ta có: lim  lim  2.5.2  20 . 2 x0 x 2 x0 x
Câu 42. Chọn A
Tập xác định D R . * 2
f (1)  m  2m * 2 2
lim f (x)  lim (mx  2m )  m  2m . x 1 x 1   2 x x  2
(x 1)(x  2)
* lim f (x)  lim  lim
 lim (x  2)  3.  x 1 x 1   x 1 x 1 x 1 x 1   
Hàm số liên tục tại x  1 khi và chỉ khi lim f (x)  lim f (x)  f ( 1  ) x 1 x 1   m  1 2 2
 m  2m  3
  2m m  3  0   3 . m    2  3 
Vậy các giá trị của m là m  1  ;  .  2 
Câu 43. Chọn B 2 x  3x  2
x  2 x   1 x 1 1 Ta có: lim  lim  lim  . 2 x2 x2 x  2x x x  2 x2 x 2
f 2  3m 1 . 1 1
Để hàm số liên tục tại điểm x  2  3m 1   m   . 2 6
Câu 44. Chọn D 5
+ Ta có f 0  2a  . 4 2 2 x  4  2 x  1  1
+ lim f x  lim  lim  lim  . 2   x0 x 0  x0 2 x x  2
x  4  2 x0 2 4  x  4  2  5 1 3
Hàm số f x liên tục tại x  0
lim f x f 0  2a    a  . khi     x0 4 4 4
Câu 45. Chọn A
ax   bx
ax 12 bx22 2  2 a b  2 2 x  4bx  3 1 2 Ta có   . 3 4x  3x 1 2x  2 1  x  
1  ax 1  bx  2 2x  2 2 1  x   1  2
ax 1  bx  2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
a b x  4bx  3  m2x  2 2 2 1 m  3  1  
Để hàm số liên tục tại x     b  3 . 2 a b  1   2  0 a  3 4 2   2 2
ax 1  bx  2 1
 2x 12x  3 Khi đó lim  lim 3 1 1 x 4x  3x 1 x 2x  2 1  x   1  2 3
x 1  3x  2 2 2  3  3  c  lim   2    c  4  . 1 x  x   2 3 2 1 3
x 1  3x  2 2  2
Vậy S abc  3   3   4    3  6 . Câu 46. Lời giải Chọn C
Tập xác định D R . f   1  a . 2 x 1
lim f x  lim  lim  x   1  2 . x 1  x 1  x 1 x 1 
f x liên tục tại x  1 khi và chỉ khi lim f x  f   1  a  2 . 0 x 1 
Câu 47. Chọn A 2 x x  2
(x  2)(x 1) Ta có: lim  lim  lim(x 1)  3. x2 x2 x2 x  2 x  2
Hàm số liên tục tại x=2  lim f (x)  f (2)  m  3. x2
Câu 48. Chọn A f   1  m . 2 2x  3x 1  x   1 2x   1 2x 1 1
lim f x  lim  lim  lim  . x 1  x 1  2  x   x 1 1  2  x   x 1 1  2 2 1
Để hàm số f x liên tục tại x  1 thì lim f x  f   1  m  . x 1  2
Câu 49. Tập xác định của hàm số là .  2 x x  2
Hàm số gián đoạn tại x  1 khi lim f x  f   1  lim  3m x 1  x 1  x 1  x   1  x  2  lim
 3m  lim x  2  3m  3  3m m  1. x 1  x 1 x 1  Câu 50. Ta có  1 x
lim f x  lim m   m 1   . x 0 x 0    1 x
 1 x  1 x  2  x 2 
lim f x  lim    lim  lim  1  . x 0 x 0    x      x0
x  1 x  1 x x0  1 x  1 x
f 0  m 1
Để hàm liên tục tại x  0 thì lim f x  lim f x  f 0  m 1  1   m  2 . x 0 x 0  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 51. Tập xác định: D   . ax e 1 ax e 1
lim f x  lim  lim .a a . x0 x0 x0 x ax 1 1 f 0 
; hàm số liên tục tại x  0 khi và chỉ khi: lim f x  f 0  a  . 2 0 x0 2
Câu 52. Tập xác định: D  3;   . 2
ax  a  2 x  2
lim f x  lim . x 1  x 1  x  3  2  x  
1 ax  2 x  3  2  lim . x 1  x 1
 lim ax  2 x  3  2  4a  2 . x 1  f   2 1  8  a . a  0
Hàm số đã cho liên tục tại x  1 khi lim f x  f   1  a   2 4 2  8  a   . x 1  a  4 
Vậy có 2 giá trị của a để hàm số đã cho liên tục tại x  1 . x  2  2 x  2 1 1
Câu 53. Ta có: lim f x  lim  lim  lim  . x2 x2 x2 x  2
x  2 x  2  2 x2 x  2  2 4 1 15
Hàm số liên tục tại x  2  lim f x  f 2  a  4   a   . x2 4 4
Câu 54. Ta có lim f x  lim  2 x
 ; lim f x  lim  x m  1 m . Để hàm số liên tục tại x  1    1 2 0 x 1  x 1  x 1 x 1  
thì lim f x  lim f x  2  m 1  m  1. x 1 x 1   Câu 55. Lời giải
2x 1  x  5 x  4 1 1
lim f x  lim  lim  lim  x4 x4 x4 x  4
x  4 2x 1  x  5 x4 2x 1  x  5 6
f 4  a  2 . 1 11
Hàm số liên tục tại x  4 khi: lim f x  f 4 
a  2  a   . 0 x4 6 6
Câu 56. Tập xác định: D   . Ta có: 2 x x 12
x  3 x  4
+ lim f x  lim  lim
 lim  x  3  7  . x 4  x4 x  4 x4 x  4 x4 + f  4
   4m 1.
Hàm số f x liên tục tại điểm x  4
 khi và chỉ khi lim f x  f  4
   4m 1  7 0 x 4   m  2 . 3x  1  2 2 3x  1  2 3 3 Câu 57. Ta có lim  lim  lim  . x 1  x 1 x 1   x   1  3x 1  2 x 1  3x  1  2 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3 Với f  
1  m ta suy ra hàm số liện tục tại x 1 khi m  . 4 x  3  2 1 1 1
Câu 58. Ta có lim f x  lim  lim  ; f  
1  lim f x 2  m m  . x 1 x 1 x 1 x 1     x  3  2 4 x 1  4 1 1 m  1 
Để hàm số f x liên tục tại x  1 thì 2 m m     . 4 4 m  0 
Câu 59.  Khi x  1 thì f x  2x a là hàm đa thức nên liên tục trên khoảng   ;1 . 3 2
x x  2x  2
 Khi x  1 thì f x 
là hàm phân thức hữu tỉ xác định trên khoảng 1;   nên x 1
liên tục trên khoảng 1;   .
 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x  1 , ta có: + f   1  2  a .
+ lim f x  lim 2x a  2  a . x 1 x 1  
x x x   x   1  2 3 2 x  2 2 2 
+ lim f x  lim  lim  lim   .      2 x 2 3 x 1  x 1  x 1  x 1 x 1 x 1 
 Hàm số f x liên tục trên   hàm số f x liên tục tại x  1
 lim f x  lim f x  f  
1  2a 1  3  a  1. x 1 x 1   2 x x  2
Câu 60. Hàm số f x liên tục tại  lim f x  f 2 2  lim  m 2
 3  m m   3 . x2 x2 x  2 2 x  4x  3  x   1  x  3
Câu 61. Ta có: lim f x  lim  lim
 lim  x  3  2 .     x  1 x     1 x 1 x     1 x 1 x  1
lim f x  lim mx  2  m  2 .   x  1 x  1 f   1  m  2 .
Để hàm số đã cho liên tục tại điểm x  1 thì lim f x  lim f x  f   1  2  m  2   x  1 x  1  m  0 .
Câu 62. f 2  2m 1. x   x  2 2 3 x  2x  4 8 
lim f x  lim  lim  lim  2
x  2x  4  12 . x2 x2 x2 x2 x  2 x  2 11
Hàm số liên tục tại x  2  f 2  lim f x  2m 1  12  m  . 0 x2 2 2
x  2x  8
Câu 63. TXĐ: D   ; có: lim f (x)  lim  6, f 2 2  4m 10m . x 2  x 2  x  2 m  3
Hàm số liên tục tại x  2 khi và chỉ khi 2 2 4m 10m 6 4m 10m 6 0         0 1 m    2
m là số nguyên nên m  3 .
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG
Dạng 3.1 Xét tính liên tục trên khoảng của hàm số
Câu 64. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Vì 3
y x x là đa thức nên nó liên tục trên  . 3x 1
Câu 65. * Ta có hai hàm số f x  và f
x  log x có tập xác định không phải là tập  nên 4   2   x  2 3 không thỏa yêu cầu.
* Cả hai hàm số f x 3
 2x  3x 1 và f
x  cos x  3 đều có tập xác định là  đồng thời liên 3   1 tục trên  .
Câu 66. Chọn D x  5 x  5
Hàm số f x 
là hàm phân thức hữu tỉ và có TXĐ là D   do đó hàm số f x  2 x  4 2 x  4 liên tục trên  .
Câu 67. Chọn B
+ Với x  2 , ta có f x 2
 x x  3 là hàm đa thức
 hàm số f x liên tục trên khoảng 2;   .
+ Với x  2 , ta có f x  5x  2 là hàm đa thức
 hàm số f x liên tục trên khoảng  ;  2 . + Tại x  2
lim f x  lim        2 x x 3 1 x2 x2
lim f x  lim 5x  2  12  x2 x2
 lim f x  lim f x  không tồn tại lim f x  hàm số gián đoạn tại x  2 . 0 x 2 x 2   x2
 Hàm số không liên tục trên  .
Câu 68. Chọn B
Vì hàm số f x 4 2
x  4x có dạng đa thức với TXĐ: D   nên hàm số này liên tục trên 
Câu 69. Tập xác định D   .
 Nếu x  0 , x  1 thì hàm số y f x liên tục trên mỗi khoảng  ;  0,0  ;1 và 1; . 2 2 x x
 Nếu x  0 thì f 0  0 và lim f x  lim
 lim x  0; lim f x  lim  lim x  0 . x 0 x 0 x 0 x 0 x 0 x 0       x x
Suy ra: lim f x  0  f 0 . x0
Do đó, hàm số y f x liên tục tại x  0 . 2  x lim f   x  lim  lim x  1
 Nếu x  1 thì f   1  1 và x 1  x 1  x 1 x   
 lim f x  1  f   1 . x 1 
 lim f x  lim x 1  x 1  x 1 
Do đó, hàm số y f x liên tục tại x  1 .
Vậy hàm số y f x liên tục trên  .
Câu 70. Ta có: lim  x  
1  2 và lim sin  x  0  lim f x  lim f x do đó hàm số gián đoạn tại x 1  x 1  x 1 x 1   x  1 .
Tương tự: lim  x  
1  0 và lim sin  x  0   x  1 x  1
 lim f x  lim f x  lim f x  f  
1 do đó hàm số liên tục tại x  1  .   x  1 x  1 x 1 
Với x  1 thì hàm số liên tục trên tập xác định.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Vậy hàm số đã cho liên tục trên các khoảng  ;   1 và 1;  . x
Câu 71. Tập xác định của hàm số y  là  \   1 . x 1
Hàm số liên tục trên từng khoảng  ;  
1 và 1;  nên hàm số không liên tục trên  .
Câu 72. f là hàm lượng giác nên hàm số f gián đoạn khi và chỉ khi hàm số f gián đoạn tại x làm   1 2018
cho cos x  0  x
k k   0; 2018  0 
k  2018  0   k  2 2 2  1 2018 1    k    0  k  641 . 2  2
Dạng 3.2 Bài toán chứa tham số
Câu 73. Chọn A 3 2 x x 1
+) Xét x  1 , hàm số y
liên tục trên khoảng  ;   1 và 1; . x 1
+) Xét x  1 , ta có y   1  m 1 và 2 3 3 x   1   x x x     1 2 1 2 2 1 lim y  lim  lim  lim 1  1   . x 1  x 1  x 1  x 1  3 2 3 x 1 x 1 3 3 x x 1 1 4
Đề hàm số liên tục tại x  1 thì lim y y   1  m 1    m   . x 1  3 3 4 Vậy với m  
thì hàm số liên tục trên  . 3
Câu 74. Chọn D
Tập xác định của hàm số là D  . 3 4x  2 3 4x  2
Nếu x  2 , ta có f x 
. Hàm số f x 
xác định và liên tục trên mỗi khoảng x  2 x  2  ;
 2 và 2;   .
Tại x  2 , ta có:
f 2  2a  3. 3 4x  2
lim f x  lim x2 x2 x  2
 4x 2 4x2 3 3 3 2 4x 4      lim    2 x2
x 2  3 4x  3 2 4x 4        4  x  2  lim 2
x2 x 2  3 4x 3 2 4x 4        4  lim x  4x2 2 3 3  2 4x  4 1  3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 4
Hàm số liên tục tại x  2 khi và chỉ khi lim f x  f 2  2a  3  a   . x2 3 3 4
Vậy hàm số liên tục trên khi và chỉ khi a   . 3
Câu 75. Chọn C 2 x 1
Do lim f x  lim  lim  x  
1  2 nên hàm số liên tục tại x  1 khi x 1  x 1  x 1 x 1 
lim f x  f  
1  m  2  2  m  4 . Khi đó hàm số liên tục trên  . x 1 
Câu 76. Chọn A TXĐ:  .
+ Xét trên 2;  khi đó f x 2
x  2 x  2 . x
  2;  : lim  2
x  2 x  2  2
x  2 x  2  f x  hàm số liên tục trên 2;  . 0 0 0 0 0  0  x 0 x + Xét trên  ;
 2 khi đó f x 2
 5x  5m m là hàm đa thức liên tục trên   hàm số liên tục trên  ;  2 .
+ Xét tại x  2 , ta có: f 2  4 . 0
lim f x  lim          .    2 x 2 x
2  4; lim f x lim    2 5x 5m m  2 m 5m 10 x 2 x 2 x2 x 2
Để hàm số đã cho liên tục trên  thì nó phải liên tục tại x  2 . 0 m  2
 lim f x  lim f x  f 2 2 2
m  5m 10  4  m  5m  6  0   . x 2 x 2   m  3 
Câu 77. Chọn D
Hàm số liên tục tại mọi điểm x  0 với bất kỳ a.
Với x  0 Ta có f 0  a 1;
lim f x  lim 3x a   1  a 1; x 0 x 0   1 2x 1 2x 2
lim f x  lim  lim  lim  1; x 0 x 0 x 0 x
x  1 2x   x 0 1      1 2x 1
Hàm số liên tục trên  khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x  0  a 11  a  2 .
Câu 78. Chọn A
Vì hàm số f x liên tục trên  suy ra hàm số cũng liên tục tại x  0 và x  2 . Do đó 3 2
x  3x  2x x x   1  x  2  x   1  x  2
lim f x  lim  lim  f 0  lim
a a  1  . x 0  x 0  x x  2 x 0  x x  2 x0 x  2 3 2
x  3x  2x x x   1  x  2 x x   1
lim f x  lim  lim  f 2  lim
b b  1. x2 x2 x x  2 x2 x x  2 x2 x Vậy 2 2
T a b  1 1  2 .
Câu 79. Tập xác định D   , f   1  1 m .
Ta thấy hàm số f x liên tục trên các khoảng  ;   1 và 1;   . x 1 lim f  x  lim
 1, lim f  x  lim      .    x 1 2 . m e 1 2mx  1 m x 1 x 1   ln x x 1  x 1 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Hàm số f x liên tục trên  khi và chỉ khi hàm số f x liên tục tại x  1
 lim f x  lim f x  f   1 . x 1 x 1  
 1 m  1  m  0 .
Câu 80. Ta có hàm số luôn liên tục x   2 .
Tại x  2 , ta có lim f x  lim 1 mx  1 m 2 ; x 2 x 2  
lim f x  lim  ; f   2 2  4m .    2 2 m x  2 4m x2 x2
Hàm số liên tục tại x  2 khi và chỉ khi
lim f x  lim f x  f 2 2
 4m  1 m 2
2  4m  2m  2  0  1 x 2 x 2  
Phương trình (1) luôn có hai nghiệm thực phân biệt. Vậy có hai giá trị của m .
Câu 81. Hàm số f x liên tục trên   f x liên tục tại x  0 .
lim f x  lim 
  ; lim f x  lim mx  
1  1; f 0  m .    x mm x0 x0 x 0 x 0  
f x liên tục tại x  0  lim f x  lim f x  f 0  m  1  m  1  . x 0 x 0  
Câu 82. Hàm số y f x liên tục trên   y f x liên tục tại x  1
 lim f x  lim f x  f   1 x 1 x 1   2 x  4x  3
lim f x  lim
 lim  x  3  2  x 1 x 1 x 1 x 1    
lim f x  lim 6Px  3  6P  3 x 1 x 1   f   1  6P  3 1
Do đó lim f x  lim f x  f   1  6P  3  2   P  . x 1 x 1   6
Câu 83. Khi x  0 thì f x  a cos x b sin x liên tục với x  0 .
Khi x  0 thì f x  ax b 1 liên tục với mọi x  0 .
Tại x  0 ta có f 0  a .
lim f x  lim ax b   1  b 1. x 0  x 0 
lim f x  lim a cos x bsin x  a . x 0  x 0 
Để hàm số liên tục tại x  0 thì lim f x  lim f x  f 0  a b 1  a b  1 . x 0  x 0 
Câu 84. Ta có hàm số liên tục trên các khoảng  ;    1 và 1;   .
Xét tính liên tục của hàm số tại x  1 . Có y   1  2
  lim y và lim y  1   m . x 1  x 1 
Để hàm số liên tục trên  thì y  
1  lim y  lim y  2  1
  m m  1  . x 1 x 1   x 1 1
Câu 85. Khi x  0 ta có: f (x) 
liên tục trên khoảng 0;  . x Khi x  0 ta có: 2 f (x) 
x 1  m liên tục trên khoảng  ;  0 .
Hàm số liên tục trên  khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x  0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x 1 1 1 1
Ta có: lim f (x)  lim  lim  . x 0 x 0 x 0 x     x 1 1 2
lim f (x)  lim
x   m   m f .  x     2 1 1 0 x 0 0    1 1
Do đó hàm số liên tục tại x  0 khi và chỉ khi
 1 m m  . 2 2
Câu 86. Tập xác định D . 2 x 16  5
Khi x  3 thì f x 
xác định và liên tục trên các khoảng  ;
 3 và 3;  . x  3 2 x 16  5 x  3 3
Khi x  3 thì f 3  a và lim f x  lim  lim  . x3 x3 x  3 x3 2 x 16  5 5 3
Hàm số đã cho liên tục trên khi và chỉ khi nó liên tục tại điểm x  3  a  . 5 2 x 16
Câu 87. *) Với x  4 thì f x 
là hàm phân thức nên liên tục trên TXĐ của nó  f x liên tục x  4 trên 4;  .
*) Với x  4 thì f x  mx 1 là hàm đa thức nên liên tục trên   f x liên tục trên  ;  4 .
Do vậy hàm số f x đã liên tục trên các khoảng 4;  ,  ;  4 .
Suy ra: Hàm số f x liên tục trên   f x liên tục tại x  4 . 2 x 16
 lim f x  lim f x  f 4  lim  lim mx  
1  4m  1  lim  x  4  4m 1 x 4 x 4 x 4 x 4 x 4 x  4       7
 4m 1  8  m  . 4
Câu 88. Với x  5 ta có   2
f x x ax b , là hàm đa thức nên liên tục trên  ;  5 .
Với 5  x  10 ta có f x  x  7 , là hàm đa thức nên liên tục trên 5;10 .
Với x  10 ta có f x  ax b  10 , là hàm đa thức nên liên tục trên 10;  .
Để hàm số liên tục trên thì hàm số phải liên tục tại x  5  và x  10 . Ta có:
f 5  12 ; f 10  17 .
lim f x  lim  2
x ax b  5
a b  25 .   x 5  x 5 
lim f x  lim  x  17  12 . x 5 x 5  
lim f x  lim  x 17  27 . x 10 x 10  
lim f x  lim ax b 10  10a b 10 . x 10 x 10  
Hàm số liên tục tại x  5  và x  10 khi 5
a b  25  12
5a b  13 a  2     
a b  1
10a b  10  27  10a b  17  b  3 
DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM
Câu 89. Chọn C
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 f (0)  1 
Vì ta có:  f (1)  1  .  f (2) 15 
Câu 90. Xét hàm số f x 2017  3x  8x  4 .
Hàm số liên tục trên đoạn 0 
;1 và f 0. f   1  4.  1  4
  f 0. f   1  0 . Vậy phương trình 2017 3x
 8x  4  0 có nghiệm trong khoảng 0;  1 .
Câu 91. Xét f x 4 2
 4x  2x x  3  0 trên khoảng 1  ;1 .
Ta có f x liên tục trên đoạn 1  ;1 . f  
1  4 , f 0  3 , f  
1  2  f  
1 . f 0  0 , f   1 . f 0  0 .
Như vậy phương trình f x  0 có hai nghiệm trong khoảng 1  ;1 .
Mặt khác f  x 3
 6x  4x 1 . Ta có f  
1  11 , f  
1  9  f   1 . f   1  0 . Do đó phương
trình f  x  0 có nghiệm trong khoảng 1  ;1 . f  x 2
 18x  4  0 với x  1 
;1 nên f  x là hàm số đồng biến trên khoảng 1  ;1 
phương trình f  x  0 có duy nhất nghiệm trên khoảng 1 
;1 . Do đó f x  0 có tối đa hai
nghiệm trên khoảng 1  ;1 . Vậy phương trình  
1 có đúng hai nghiệm trên khoảng 1  ;1 .
Câu 92. Chọn A
Đặt f x 5 3
 3x  5x 10
f x liên tục trên  nên f x liên tục trên 2;   1   1   f  2    12  6 Ta có:  f    1  2 
Suy ra f 2. f   1  126.2  2  52  0 2 Từ  
1 và 2 suy ra f x  0 có nghiệm thuộc khoảng 2;   1 .
Câu 93. Chọn C
Hàm số f x 3
 2x  8x 1 liên tục trên  . Do f  5    2  11, f  
1  5  0, f 2  1
  0, f 3  29  0 nên phương trình có ít nhất 3
nghiệm trên 5;   1 ,  1
 ; 2,2;3 . Mà phương trình bậc ba có tối đa 3 nghiệm nên phương trình
có đúng 3 nghiệm trên  . Do đó C sai.
Câu 94. Chọn B
Hàm số y f x  x liên tục trên đoạn a;b .
f a  a  f b  b   
  b a  a b   a b2  0 .
Suy ra: phương trình f x  x có nghiệm trên khoảng a;b .
Câu 95. Chọn C f
  2  8  4a  2b c  0 Đặt   3 2
f x x ax bx c . Khi đó  f
  2  8  4a  2b c  0 
f x là hàm đa thức liên tục trên  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 f  2  0 
f 2. f 2  0  đồ thị hàm số y f x cắt trục Ox tại ít nhất một điểm f  2  0  trong khoảng  2  ; 2 .  f 2  0  
 đồ thị hàm số y f x cắt trục Ox tại ít nhất một điểm trong khoảng
lim f x    x 2;  .  f  2    0  
 đồ thị hàm số y f x cắt trục Ox tại ít nhất một điểm trong khoảng
lim f x    x ; 2 .
Mà hàm số f x là hàm bậc ba nên đồ thị của nó cắt trục Ox tối đa tại 3 điểm.
Vậy đồ thị hàm số y f x cắt trục Ox tại đúng 3 điểm.
Câu 96. Vì hàm số đã cho là hàm đa thức bậc ba nên đồ thị hàm số liên tục trên  và số giao điểm của
đồ thị hàm số với trục Ox nhiều nhất là 3 .
Theo đề bài ta có lim y   , lim y   x x y  
1  a c b 1  0 , y  
1  a b c 1  0 ,
Do đó hàm số đã cho có ít nhất một nghiệm trên mỗi khoảng  ;    1 , 1  ;1 , 1;  .
Từ đó suy ra số giao điểm cần tìm là 3 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
Document Outline

  • 1576144576_1D4-1 GIỚI HẠN DÃY SỐ
  • 1576144645_1D4-2 GIỚI HẠN HÀM SỐ
  • 1576144726_1D4-3 HÀM SỐ LIÊN TỤC