-
Thông tin
-
Quiz
Các đơn chất halogen có tính chất hoá học đặc trưng gì? | Hóa học 10
Nhóm Halogen, đúng như tên gọi của họ, là một gia đình đặc biệt trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Nhóm này bao gồm các thành viên đáng chú ý như fluor (F), clo (Cl), brom (Br), iodine (I), và astatine (At), và tất cả chúng chia sẻ cùng một vị trí ở nhóm 17 (hoặc VIIA) trên bảng tuần hoàn. Điểm nổi bật của Nhóm Halogen là sự tương đồng trong cấu trúc electron bên ngoài, Tài liệu giúp bạn tham khảo, Mời bạn đọc đón xem!
Chương 7: Nguyên tố nhóm halogen (KNTT) 12 tài liệu
Hóa học 10 540 tài liệu
Các đơn chất halogen có tính chất hoá học đặc trưng gì? | Hóa học 10
Nhóm Halogen, đúng như tên gọi của họ, là một gia đình đặc biệt trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Nhóm này bao gồm các thành viên đáng chú ý như fluor (F), clo (Cl), brom (Br), iodine (I), và astatine (At), và tất cả chúng chia sẻ cùng một vị trí ở nhóm 17 (hoặc VIIA) trên bảng tuần hoàn. Điểm nổi bật của Nhóm Halogen là sự tương đồng trong cấu trúc electron bên ngoài, Tài liệu giúp bạn tham khảo, Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 7: Nguyên tố nhóm halogen (KNTT) 12 tài liệu
Môn: Hóa học 10 540 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Hóa học 10
Preview text:
Các đơn chất halogen có tính chất hoá học đặc trưng gì?
Nhóm Halogen có sự đa dạng về ứng dụng, và chúng đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực
khác nhau. Các đơn chất halogen có tính chất hoá học đặc trưng gì?
Mục lục bài viết
1. Nhóm Halogen là gì?
Nhóm Halogen, đúng như tên gọi của họ, là một gia đình đặc biệt trong bảng tuần hoàn các nguyên tố
hóa học. Nhóm này bao gồm các thành viên đáng chú ý như fluor (F), clo (Cl), brom (Br), iodine (I), và
astatine (At), và tất cả chúng chia sẻ cùng một vị trí ở nhóm 17 (hoặc VIIA) trên bảng tuần hoàn. Điểm
nổi bật của Nhóm Halogen là sự tương đồng trong cấu trúc electron bên ngoài, với cấu hình electron
ns²np⁵, tạo ra một loạt các tính chất chung đặc biệt trong hóa học.
Tính chất chung này làm cho Nhóm Halogen trở thành một tập hợp các nguyên tố độc đáo trong thế
giới hóa học. Đặc biệt, chúng có khả năng tạo liên kết mạnh mẽ với các nguyên tố khác, dẫn đến sự
tạo ra các hợp chất đa dạng và phong phú. Các đặc điểm chung bao gồm tính chất oxi-hoá khử, khả
năng tạo liên kết hidro, và việc tạo ra các hợp chất được gọi là halogenua khi kết hợp với các nguyên
tố khác. Điều này làm cho Nhóm Halogen trở thành một nguồn cung cấp quan trọng của các hợp chất
hóa học quý báu và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Nhóm Halogen có sự đa dạng về ứng dụng, và chúng đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực
khác nhau. Các nguyên tố halogen thường được sử dụng trong công việc xử lý nước để làm sạch và
khử trùng. Trong lĩnh vực y học, chúng có thể được sử dụng để sản xuất các chất phát xạ trong hình
ảnh y tế. Trong công nghiệp hóa chất, halogen cũng tham gia vào quá trình sản xuất nhiều sản phẩm quan trọng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số nguyên tố halogen, như clo và brom, cũng có tính chất độc tố và có
thể gây hại cho con người và môi trường. Vì vậy, việc sử dụng và xử lý chúng phải tuân theo các quy
định và biện pháp an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự bảo vệ cho sức khỏe con người và hành tinh của chúng ta.
2. Cấu tạo phân tử của nhóm Halogen
Cấu trúc phân tử của các nguyên tố trong Nhóm Halogen (fluor, clo, brom, iodine và astatine) có thể
được hiểu qua cấu trúc electron và liên kết hóa học. Cách này giúp chúng ta hiểu cơ bản về sự tương
đồng và khác biệt giữa các nguyên tố trong nhóm này. - Fluor (F):
Cấu trúc electron: Fluor có cấu trúc electron 1s² 2s² 2p⁵. Điều này có nghĩa là có 7 electron ngoại cùng
trong lớp năng lượng phân lớp 2 (2s² và 2p⁵).
Cấu tạo phân tử: Fluor, một trong các thành viên của Nhóm Halogen, thể hiện khả năng tạo liên kết
đôi đặc biệt. Trong quá trình tạo liên kết đôi, một nguyên tử fluor sẽ chia sẻ một cặp electron từ lớp p
của nó với một nguyên tử fluor khác. Điều này dẫn đến việc hoàn thiện cấu trúc electron ngoại cùng
của cả hai nguyên tử, giúp cả hai đạt được cấu hình electron giống với khí hiếm, có 8 electron ở lớp
ngoài cùng, theo nguyên tắc octet.
Quá trình chia sẻ electron này tạo ra một liên kết cộng hóa trị mạnh và ổn định. Liên kết đôi giữa hai
nguyên tử fluor có sức mạnh hóa học lớn, đóng vai trò quan trọng trong hình thành các phân tử và
hợp chất. Đặc tính liên kết mạnh này của fluor là một trong những yếu tố quan trọng giúp nó tham gia
vào nhiều phản ứng hóa học và tạo ra các hợp chất có ý nghĩa trong ngành công nghiệp và nghiên cứu hóa học.
- Clo (Cl): Clo là một trong những nguyên tố trong Nhóm Halogen có khả năng tạo liên kết đơn hoặc
liên kết đôi với các nguyên tử clo khác. Trong phân tử clo đơn, mỗi nguyên tử clo chia sẻ một cặp
electron trong lớp p với nguyên tử clo khác. Quá trình này giúp cả hai nguyên tử đạt được cấu trúc
electron bền vững, trong đó mỗi nguyên tử có 8 electron ở lớp ngoài cùng, tuân theo nguyên tắc
octet. Liên kết đơn này tạo ra một liên kết cộng hóa trị mạnh và ổn định giữa các nguyên tử clo.
Tuy nhiên, clo cũng có khả năng tạo liên kết đôi trong phân tử clo kép. Trong trường hợp này, hai
nguyên tử clo chia sẻ hai cặp electron từ lớp p của mỗi nguyên tử. Liên kết đôi này là một dạng mạnh
hơn của liên kết hóa trị, và nó tạo ra một phân tử clo với một cấu trúc đặc biệt ổn định hơn.
Khả năng tạo cả liên kết đơn và liên kết đôi cho clo là một trong những đặc điểm quan trọng của
nguyên tử này trong hóa học và cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng và hình thành các hợp chất
phức tạp và đa dạng.
Cấu trúc electron: Cấu trúc electron của clo là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁵, tổng cộng 17 electron ngoại cùng.
Cấu tạo phân tử: - Brom (Br):
Cấu trúc electron: Brom có cấu trúc electron phức tạp hơn với 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² 3d¹⁰ 4p⁵, tổng
cộng 35 electron ngoại cùng.
Cấu tạo phân tử: Brom, một thành viên khác trong Nhóm Halogen, cũng có khả năng tạo liên kết đơn
hoặc liên kết đôi, tương tự như clo. Quá trình tạo liên kết đơn hay đôi của brom thường liên quan
đến việc chia sẻ các cặp electron từ lớp p của nguyên tử brom với nguyên tử brom khác.
Trong trường hợp liên kết đơn, mỗi nguyên tử brom chia sẻ một cặp electron từ lớp p, đồng thời giúp
cả hai nguyên tử đạt được cấu trúc electron bền vững theo quy tắc octet. Điều này tạo ra một liên kết
đơn cộng hóa trị mạnh và ổn định.
Còn trong trường hợp liên kết đôi, hai nguyên tử brom sẽ chia sẻ hai cặp electron từ lớp p của mỗi
nguyên tử, tạo ra một liên kết đôi mạnh hơn. Liên kết đôi này cũng đóng vai trò quan trọng trong hình
thành các hợp chất brom phức tạp.
Khả năng tạo cả liên kết đơn và liên kết đôi cho brom là một trong những đặc điểm hóa học quan
trọng của nó, cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng và tạo ra các hợp chất có ý nghĩa trong lĩnh
vực hóa học và ứng dụng công nghiệp. - Iodine (I):
Cấu trúc electron: Iodine có cấu trúc electron phức tạp hơn nữa với 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² 3d¹⁰ 4p⁶ 5s²
4d¹⁰ 5p⁵, tổng cộng 53 electron ngoại cùng.
Cấu tạo phân tử: Iodine, một trong những thành viên của Nhóm Halogen, cũng thể hiện khả năng tạo
liên kết đơn hoặc liên kết đôi, tương tự như brom. Quá trình này thường bắt nguồn từ việc chia sẻ các
cặp electron từ lớp p của nguyên tử iodine với nguyên tử iodine khác.
Trong trường hợp liên kết đơn, mỗi nguyên tử iodine chia sẻ một cặp electron từ lớp p của mình với
nguyên tử iodine khác. Quá trình này giúp cả hai nguyên tử iodine đạt cấu trúc electron bền vững
theo quy tắc octet, có 8 electron ở lớp ngoài cùng. Điều này tạo ra một liên kết đơn cộng hóa trị mạnh và ổn định.
Còn trong trường hợp liên kết đôi, hai nguyên tử iodine sẽ chia sẻ hai cặp electron từ lớp p của mỗi
nguyên tử, tạo ra một liên kết đôi mạnh hơn. Liên kết đôi này cũng đóng vai trò quan trọng trong hình
thành các hợp chất iodine phức tạp và đa dạng.
Khả năng tạo cả liên kết đơn và liên kết đôi cho iodine là một trong những đặc điểm hóa học quan
trọng của nó, cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng hóa học và tạo ra các hợp chất có ý nghĩa
trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng công nghiệp. - Astatine (At)
Cấu trúc electron: Astatine có cấu trúc electron phức tạp nhất trong Nhóm Halogen với 1s² 2s² 2p⁶ 3s²
3p⁶ 4s² 3d¹⁰ 4p⁶ 5s² 4d¹⁰ 5p⁶ 6s² 4f¹⁴ 5d¹⁰ 6p⁵, tổng cộng 85 electron ngoại cùng.
Cấu tạo phân tử: Astatine cũng có khả năng tạo liên kết tương tự các nguyên tố khác trong nhóm,
bằng cách chia sẻ các cặp electron trong lớp p.
Tóm lại, cấu tạo phân tử của các nguyên tố trong Nhóm Halogen dựa vào việc chia sẻ electron trong
lớp p để hoàn thiện cấu trúc electron ngoại cùng, tạo ra các loại liên kết hóa học đa dạng và ứng dụng
rộng trong các hợp chất và phân tử.
3. Các đơn chất halogen có tính chất hoá học đặc trưng gì?
Tính chất hóa học đặc trưng của các đơn chất halogen là A. tính khử B. tính base C. tính acid D. tính oxi hóa Lời giải:
Đáp án đúng là: D
Số electron ở lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử nguyên tố halogen là 7. Điều này khiến cho các
nguyên tử này có xu hướng đạt được cấu hình electron bền vững theo quy tắc octet. Cụ thể, để đạt
cấu hình bền vững giống với các khí hiếm, mỗi nguyên tử halogen cần nhận thêm 1 electron trong quá
trình tạo liên kết hóa học.
Quy tắc octet là một nguyên tắc quan trọng trong hóa học, cho biết rằng các nguyên tử có xu hướng
tạo liên kết để đạt được cấu hình electron giống với khí hiếm, có 8 electron ở lớp ngoài cùng. Với việc
nhận thêm 1 electron, các nguyên tử halogen sẽ có 8 electron ở lớp ngoài cùng, giúp tạo ra cấu trúc
electron bền và ổn định. Điều này làm cho việc tạo liên kết hóa học của các nguyên tố halogen trở nên
đặc biệt và quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và hình thành các hợp chất khác nhau.
⇒ Tính chất hóa học đặc trưng của các đơn chất halogen là tính oxi hóa.