-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Các hàm - Môn hệ thống thông tin quản lý | Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp các bạn định hướng và học tập dễ dàng hơn. Mời bạn đọc đón xem. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.
Môn: Hệ thống thông tin quản lý (HTTTQL(120)_01)
Trường: Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
FV (Hm FV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v việc sử dụnghmFVtrong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v) giá tr* tương lai c.a m/t khoản đ2u tư trên cơ s5 các khoản thanh toán b7ng
nhau đ*nh k8 v l9i su:t không đ;i. Cú pháp FV(rate,nper,pmt,[pv],[type])
Đ> biết mô tả đ2y đ. v) các đ?i s? c.a hm FV v biết thêm thông tin v) các hm niên kim, h9y xem PV.
Cú pháp hm FV có cácđ?i s?sau đây:
RateBEt bu/c. L9i su:t theo k8 hGn.
NperBEt bu/c. T;ng s? k8 hGn thanh toán trong m/t niên kim.
PmtBEt bu/c. Khoản thanh toán cho mIi k8; khoản ny không đ;i trong su?t vKng đLi
c.a niên kim. Thông thưLng, pmt có chứa ti)n g?c v l9i, nhưng không chứa các khoản
phM v thuế khác. Nếu pmt đưOc bP qua, bGn phải đưa vo đ?i s? pv.
PvTRy chSn. Giá tr* hiện tGi, hoUc s? ti)n trả m/t l2n hiện tGi đáng giá ngang vVi m/t
chuIi các khoản thanh toán tương lai. Nếu bP qua đ?i s? pv, thW nó đưOc giả đ*nh l 0
(không) v bGn phải đưa vo đ?i s? pmt.
TypeTRy chSn. S? 0 hoUc 1 ch[ r\ thLi đi>m thanh toán đến hGn. Nếu đ?i s? ki>u b* bP
qua, thW nó đưOc giả đ*nh l 0.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 cui chu k 1 cui chu k Ghi chú
Đảm bảo l bGn sử dụng đơn v* nh:t quán đ> xác đ*nh t[ su:t v nper. Nếu bGn thanh
toán hng tháng cho m/t khoản vay b?n năm vVi l9i su:t 12 ph2n trăm năm, h9y sử
dụng 12%/12 trong đ?i s? l9i su:t v 4*12 cho đ?i s? nper. Nếu bGn thcc hiện thanh toán
hng năm cho cRng m/t khoản vay, h9y sử dụng 12% cho t[ su:t v 4 cho nper.
Đ?i vVi t:t cả các đ?i s?, s? ti)n mUt m bGn chi trả, chdng hGn như n/p vo ti khoản
tiết kiệm, đưOc th> hiện b7ng s? âm; s? ti)n mUt m bGn nhen đưOc, chdng hGn như sfc
chia c; tức, đưOc th> hiện b7ng s? dương. VM dụ
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,06 Li sut hng năm 10 S ln thanh ton -200 S ti n thanh ton -500 Gi tr$ hiê &n t'i 1
Thanh ton đ*n h'n vo đu k (0
cho bi*t r.ng thanh ton đ*n h'n vo cui k) Công th!c Mô tả K%t quả =FV(A2/12, A3,
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $2.581,40 A4, A5, A6)
theo cc đi u kiê &n trong A2:A5. VM dụ 2 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,12 Li sut hng năm 12 S ln thanh ton -1000 S ti n thanh ton Công th!c Mô tả K%t quả
=FV(A2/12, A3, Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $12.682,50 A4)
theo cc đi u kiê &n trong A2:A4. VM dụ 3 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,11 Li sut hng năm 35 S ln thanh ton -2000 S ti n thanh ton 1
Thanh ton đ*n h'n vo đu năm (0 t@c l cui năm) Công th!c Mô tả K%t quả =FV(A2/12, A3,
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $82.846,25 A4,, A5)
vAi cc đi u kiê &n trong cc ô A2:A4. VM dụ 4 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,06 Li sut hng năm 12 S ln thanh ton -100 S ti n thanh ton -1000 Gi tr$ hiê &n t'i 1
Thanh ton đ*n h'n vo đu năm (0 t@c l cui năm) Công th!c Mô tả K%t quả =FV(A2/12, A3,
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $2.301,40 A4, A5, A6)
theo cc đi u kiê &n trong A2:A5. IPMT (Hm IPMT)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dRnghmIPMTtrong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v) thanh toán l9i cho m/t k8 đ9 biết c.a m/t khoản đ2u tư vVi các khoản thanh
toán b7ng nhau đ*nh k8 v l9i su:t không đ;i. Cú pháp
IPMT(rate, per, nper, pv, [fv], [type])
Cú pháp hm IPMT có cácđ?i s?sau đây:
RateBEt bu/c. L9i su:t theo k8 hGn.
PerBEt bu/c. K8 hGn m bGn mu?n tMnh l9i v phải n7m trong khoảng tk 1 tVi nper.
NperBEt bu/c. T;ng s? k8 hGn thanh toán trong m/t niên kim.
PvBEt bu/c. Giá tr* hiện tGi, hoUc s? ti)n trả m/t l2n hiện tGi đáng giá ngang vVi m/t
chuIi các khoản thanh toán tương lai.
FvTRy chSn. Giá tr* tương lai hay s? dư ti)n mUt bGn mu?n thu đưOc sau khi thcc hiện
khoản thanh toán cu?i cRng. Nếu fv đưOc bP qua, thW nó đưOc giả đ*nh l 0 (vM dụ, giá tr*
tương lai c.a khoản vay l 0).
TypeTRy chSn. S? 0 hoUc 1 ch[ r\ thLi đi>m thanh toán đến hGn. Nếu đ?i s? type b* bP
qua, thW nó đưOc giả đ*nh l 0.
ĐĂT TYPE BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 cui chu k 1 cui chu k Ghi chú
Đảm bảo l bGn sử dụng đơn v* nh:t quán đ> xác đ*nh l9i su:t v nper. Nếu bGn thanh
toán hng tháng cho m/t khoản vay b?n năm vVi l9i su:t 12 ph2n trăm năm, h9y sử
dụng 12%/12 cho đ?i s? l9i su:t v 4*12 cho đ?i s? nper. Nếu bGn thcc hiện thanh toán
hng năm cho cRng m/t khoản vay, h9y sử dụng 12% cho t[ su:t v 4 cho nper.
Đ?i vVi t:t cả các đ?i s?, s? ti)n mUt m bGn chi trả, chdng hGn như n/p vo ti khoản
tiết kiệm, đưOc th> hiện b7ng s? âm; s? ti)n mUt m bGn nhen đưOc, chdng hGn như sfc
chia c; tức, đưOc th> hiện b7ng s? dương. VM dụ
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả 10,00% Li hng năm 1
K h'n m b'n mun tEm li đ tr:. 3 S năm c9a kho:n vay $8.000
Gi tr$ hiê &n t'i c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả Tr0c ti%p
=IPMT(A2/12, A3, Ti n li đ*n h'n trong thng th@ nht ($66,67) A4*12, A5)
c9a kho:n vay vAi cc đi u kho:n trong A2:A5.
=IPMT(A2, 3, A4, Ti n li đ*n h'n trong năm cui cLng ($292,45) A5)
c9a kho:n vay vAi cLng cc đi u kho:n,
trong đM cc kho:n thanh ton đưNc tr: hng năm. IRR (Hm IRR)
Bi vi*t ny mô t: cú php công th@c v cch dLng hm IRR trong Microsoft Excel. Mô t:
Tr: v tY sut hon vn nô &i bô & c9a mô &t chuZi d[ng ti n đưNc th\ hiê &n b.ng s
trong cc gi tr$. Nh^ng d[ng ti n ny không nht thi*t ph:i ch_n, vE chúng cM
th\ dLng cho mô &t niên kim. Tuy nhiên, cc d[ng ti n ph:i x:y ra t'i cc th`i
kho:ng đ u đă &n, chang h'n như hng thng hoă &c hng năm. TY sut hon vn
nô&i bô & l li sut nhâ &n đưNc tc mô &t kho:n đu tư bao gdm cc kho:n thanh ton
(gi tr$ âm) v thu nhâ &p (gi tr$ dương) x:y ra trong cc k h'n đ u đă &n. Cú php IRR(values, [guess])
Cú php hm IRR cM cc đi s sau đây:
Values Bht buô &c. Mô &t m:ng hoă &c tham chi*u tAi cc ô cM ch@a nh^ng s m b'n
mun tinh ton tY sut hon vn nô &i bô &.
Cc gi tr$ ph:i ch@a it nht mô &t gi tr$ dương v mô &t gi tr$ âm thE mAi tinh ton
đưNc tY sut hon vn nô &i bô &.
Hm IRR sj dkng trâ &t tl c9a cc gi tr$ đ\ dimn gi:i trâ &t tl c9a d[ng ti n. Hy b:o
đ:m b'n nhâ &p cc gi tr$ thanh ton v thu nhâ &p theo trEnh tl mong mun.
N*u một đi s m:ng hoặc tham chi*u cM ch@a văn b:n, gi tr$ lô-gic hoặc cc ô
trng, thE nh^ng gi tr$ ny đưNc bỏ qua.
Guess TLy chrn. Mô &t s m b'n đon l gn vAi k*t qu: c9a IRR.
Microsoft Excel sj dkng ks thuâ & t lă &p đ\ tinh ton IRR. Bht đu vAi s đon, IRR
quay v[ng qua cc tinh ton cho đ*n khi k*t qu: chinh xc trong ph'm vi 0,00001
phn trăm. N*u hm IRR không tEm thy k*t qu: cM t nghua sau 20 ln thj, nM sv tr: v gi tr$ lZi #NUM! .
Trong hu h*t cc trư`ng hNp, b'n không cn ph:i cung cp s đon cho tinh ton
IRR. N*u s đon đưNc bỏ qua, thE nM đưNc gi: đ$nh l 0,1 (10 phn trăm).
N*u IRR cho gi tr$ lZi #NUM! , hoă & c n*u k*t qu: không ging như k vrng c9a
b'n, hy thj l'i vAi mô &t gi tr$ khc cho s đon. Ghi chú
Hm IRR cM liên quan chă &
t chv vAi NPV, hm gi tr$ hiê &n t'i r[ng. TY sut hon
vn đưNc tinh ton b.ng IRR l tY sut tương @ng vAi gi tr$ hiê &n t'i r[ng b.ng 0
(không). Công th@c sau đây minh hra sl liên quan gi^a hm NPV v IRR:
NPV(IRR(A2:A7),A2:A7) b.ng 1,79E-09 [N.m trong đô & chinh xc c9a tinh
ton IRR, gi tr$ k*t qu: l 0 (zero).] Vi dk
Sao chép d^ liệu c9a vi dk trong b:ng sau đây v dn vo ô A1 c9a một trang
tinh Excel mAi. Đ\ công th@c hi\n th$ k*t qu:, hy chrn chúng, nhn F2 v sau
đM nhn Enter. N*u cn, b'n cM th\ đi u chỉnh đô & rộng cột đ\ xem tt c: d^ liệu. Dữ liệu Mô tả -$70.000
Gi tr$ ban đu c9a doanh nghiê &p $12.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ nht $15.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ hai $18.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ ba $21.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ tư $26.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ năm Công th!c Mô tả K%t quả =IRR(A2:A6)
TY sut hon vn nô &i bô & c9a kho:n đu tư sau bn năm -2,1% =IRR(A2:A7)
TY sut hon vn nô &i bô & sau năm năm 8,7% =IRR(A2:A4,-
Đ\ tinh ton tY sut hon vn nô &i bô & sau hai năm, b'n cn đưa -44,4% 10%)
vo tham s guess (trong vi dk ny l -10%). NPV (Hm NPV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dRnghmNPVtrong Microsoft Excel. Mô tả
TMnh toán giá tr* hiện tGi rKng c.a m/t khoản đ2u tư b7ng cách dRng l9i su:t chiết
kh:u v m/t chuIi các khoản thanh toán (giá tr* âm) v thu nhep (giá tr* dương) trong tương lai. Cú pháp NPV(rate,value1,[value2],...)
Cú pháp hm NPV có cácđ?i s?sau đây:
RateBEt bu/c. L9i su:t chiết kh:u trong cả m/t k8.
Value1, value2, ...Value1 l bEt bu/c, các giá tr* tiếp theo l tRy chSn. 1 tVi 254 đ?i
s? th> hiện các khoản thanh toán v thu nhep.
Value1, value2 v.v. phải có khoảng cách thLi gian b7ng nhau v xảy ra vo cu?i mIi k8.
Hm NPV sử dụng thứ tc c.a value1, value2 v.v. đ> dimn giải thứ tc c.a các dKng ti)n.
H9y bảo đảm bGn nhep các giá tr* thanh toán v thu nhep theo đúng thứ tc.
Những đ?i s? l các ô tr?ng, giá tr* lô-gic hoUc dGng bi>u th* s? b7ng văn bản, giá tr* lIi
hoUc văn bản m không th> chuy>n thnh s? so đưOc bP qua.
Nếu đ?i s? l mảng hay tham chiếu, ch[ các s? trong mảng hay tham chiếu đó mVi đưOc
tMnh. Các ô tr?ng, giá tr* lô-gic, văn bản hoUc giá tr* lIi trong mảng hoUc tham chiếu b* bP qua. Ghi chú
Khoản đ2u tư NPV bEt đ2u m/t k8 trưVc ngy c.a dKng ti)n giá tr* 1 v kết thúc vVi dKng
ti)n cu?i cRng trong danh sách. Việc tMnh toán NPV dca vo các dKng ti)n tương lai. Nếu
dKng ti)n thứ nh:t c.a bGn xảy ra vo đ2u c.a k8 thứ nh:t, thW giá tr* thứ nh:t phải đưOc
thêm vo kết quả NPV, chứ không đưOc đưa vo các đ?i s? giá tr*. Đ> biết thêm thông
tin, h9y xem các vM dụ dưVi đây.
Nếu n l s? dKng ti)n trong danh sách các giá tr*, thW công thức c.a NPV l:
Hm NPV tương tc như hm PV (giá tr* hiện tGi). Sc khác nhau chMnh giữa hm PV v hm
NPV l 5 chI hm PV cho phfp các dKng ti)n bEt đ2u 5 cu?i k8 hoUc 5 đ2u k8. Không
gi?ng như các giá tr* dKng ti)n NPV biến thiên, các dKng ti)n PV phải không đ;i trong cả
k8 đ2u tư. Đ> biết thêm thông tin v) niên kim v các hm ti chMnh, h9y xem PV.
NPV cpng có liên quan đến hm IRR (tr su:t hon v?n n/i b/). IRR l tr su:t m tGi đó
NPV b7ng không: NPV(IRR(...), ...) = 0. VM dụ
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,1
TY lê & chi*t khu hng năm -10000
Chi phi ban đu c9a kho:n đu tư
một năm k\ tc ngy hôm nay 3000 Thu nhập năm đu tiên 4200 Thu nhập năm th@ hai 6800 Thu nhập năm th@ ba Công th!c Mô tả K%t quả
=NPV(A2, A3, A4, Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n $1.188,44 A5, A6) đu tư ny VM dụ 2 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,08
TY lê & chi*t khu hng năm. Gi tr$
ny cM th\ bi\u th$ tY lê & l'm pht
hoặc li sut c9a một kho:n đu tư c'nh tranh. -40000
Chi phi ban đu c9a kho:n đu tư 8000 Thu nhập năm đu tiên 9200 Thu nhập năm th@ hai 10000 Thu nhập năm th@ ba 12000 Thu nhập năm th@ tư 14500 Thu nhập năm th@ năm Công th!c Mô tả K%t quả =NPV(A2,
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n đu $1.922,06 A4:A8)+A3 tư ny =NPV(A2,
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n đu ($3.749,47) A4:A8, -
tư ny, vAi kho:n lZ năm th@ su l 9000)+A3 9000 PMT (Hm PMT)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dRnghmPMTtrong Microsoft Excel. Mô tả
TMnh toán s? ti)n thanh toán cho m/t khoản vay vVi các khoản thanh toán b7ng nhau v l9i su:t không đ;i. Cú pháp
PMT(rate, nper, pv, [fv], [type])
GHI CHtĐ> biết mô tả đ2y đ. v) các đ?i s? c.a hm PMT, h9y xem hm PV.
Cú pháp hm PMT có cácđ?i s?dưVi đây:
RateBEt bu/c. L9i su:t c.a khoản vay.
NperBEt bu/c. T;ng s? món thanh toán cho khoản vay.
PvBEt bu/c. Giá tr* hiện tGi, hoUc t;ng s? ti)n đáng giá ngang vVi m/t chuIi các khoản
thanh toán tương lai; cKn đưOc gSi l nO g?c.
FvTRy chSn. Giá tr* tương lai hay s? dư ti)n mUt bGn mu?n thu đưOc sau khi thcc hiện
khoản thanh toán cu?i cRng. Nếu fv đưOc bP qua, thW nó đưOc mUc đ*nh l 0 (không), có
nghua l giá tr* tương lai c.a khoản vay l 0.
TypeTRy chSn. S? 0 (không) hoUc 1 ch[ r\ thLi đi>m thanh toán đến hGn.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 hoă &c bỏ qua cui chu k 1 cui chu k Ghi chú
S? ti)n thanh toán m hm PMT trả v) bao gvm nO g?c v l9i nhưng không bao gvm
thuế, thanh toán dc phKng hoUc lệ phM đôi khi đi kwm vVi khoản vay.
H9y đảm bảo bGn sử dụng đơn v* nh:t quán đ> xác đ*nh l9i su:t v nper. Nếu bGn thanh
toán hng tháng cho m/t khoản vay b?n năm vVi l9i su:t 12 ph2n trăm năm, h9y sử
dụng 12%/12 cho đ?i s? l9i su:t v 4*12 cho đ?i s? nper. Nếu bGn thcc hiện thanh toán
hng năm cho cRng m/t khoản vay, h9y sử dụng 12% cho l9i su:t v 4 cho nper.
MoĐ> tWm t;ng s? ti)n đ9 trả trong ton b/ thLi hGn khoản vay, h9y nhân giá tr* PMT trả v) vVi nper. VM dụ
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả 8% Li sut hng năm 10 S thng thanh ton $10,000 S ti n c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả =PMT(A2/12,A3,A4)
S ti n thanh ton hng thng ($1.037,03)
cho kho:n vay vAi đi s l cc s h'ng trong A2:A4. =PMT(A2/12,A3,A4)
S ti n thanh ton hng thng ($1.030,16)
cho kho:n vay vAi đi s l cc
s h'ng trong A2:A4, ngo'i trc
cc kho:n vay đ*n h'n vo đu k. Dữ liệu Mô tả 6% Li sut hng năm 18
S thng c9a cc kho:n thanh ton $50.000 S ti n c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả Tr0c ti%p =PMT(A12/12,A13*12,
S ti n ph:i ti*t kiệm mZi thng ($129,08) 0,A14)
đ\ cM đưNc $50.000 sau 18 năm. PV (Hm PV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dRnghmPVtrong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v) giá tr* hiện tGi c.a m/t khoản đ2u tư. Giá tr* hiện tGi l t;ng s? ti)n đáng giá
ngang vVi m/t chuIi các khoản thanh toán tương lai. VM dụ, khi bGn vay ti)n, thW s?
ti)n vay l giá tr* hiện tGi đ?i vVi ngưLi cho vay. Cú pháp
PV(rate, nper, pmt, [fv], [type])
Cú pháp hm PV có cácđ?i s?sau đây:
RateBEt bu/c. L9i su:t theo k8 hGn. VM dụ, nếu bGn có m/t khoản vay mua xe hơi vVi
l9i su:t 10%/năm v bGn trả nO hng tháng, thW l9i su:t tháng c.a bGn l 10%/12, hay
0,83%. BGn so nhep l9i su:t 10%/12 hoUc 0,83% hoUc 0,0083 vo công thức.
NperBEt bu/c. T;ng s? k8 hGn thanh toán trong m/t niên kim. VM dụ, nếu bGn có
khoản vay mua xe hơi vVi k8 hGn b?n năm v bGn trả nO hng tháng, thW khoản vay c.a
bGn có 4*12 (hay 48) k8 thanh toán. BGn so nhep nper l 48 vo công thức.
PmtBEt bu/c. Khoản thanh toán cho mIi k8 v không đ;i trong su?t vKng đLi c.a niên
kim. Thông thưLng, đ?i s? pmt bao gvm ti)n g?c v l9i, nhưng không chứa các khoản phM
v thuế khác. VM dụ, s? ti)n thanh toán hng tháng cho m/t khoản vay mua xe k8 hGn
b?n năm tr* giá $10.000 vVi l9i su:t 12% l $263,33. BGn so nhep -263,33 lm pmt trong
công thức. Nếu pmt đưOc bP qua, bGn phải đưa vo đ?i s? fv.
FvTRy chSn. Giá tr* tương lai hay s? dư ti)n mUt bGn mu?n thu đưOc sau khi thcc hiện
khoản thanh toán cu?i cRng. Nếu fv đưOc bP qua, thW nó đưOc giả đ*nh l 0 (vM dụ, giá tr*
tương lai c.a khoản vay l 0). VM dụ, nếu bGn mu?n tiết kiệm $50.000 đ> chi trả cho m/t
dc án đUc biệt trong 18 năm, thW $50.000 l giá tr* tương lai. Khi đó, bGn có th> dc đoán
m/t cách then trSng v) l9i su:t v quyết đ*nh bGn phải tiết kiệm đưOc bao nhiêu ti)n mIi
tháng. Nếu fv đưOc bP qua, bGn phải đưa vo đ?i s? pmt.
TypeTRy chSn. S? 0 hoUc 1 ch[ r\ thLi đi>m thanh toán đến hGn.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 hoă &c bỏ qua cui chu k 1 cui chu k Ghi chú
Đảm bảo l bGn sử dụng đơn v* nh:t quán đ> xác đ*nh t[ su:t v nper. Nếu bGn thanh
toán hng tháng cho m/t khoản vay b?n năm vVi l9i su:t 12 ph2n trăm năm, h9y sử
dụng 12%/12 cho đ?i s? l9i su:t v 4*12 cho đ?i s? nper. Nếu bGn thcc hiện thanh toán
hng năm cho cRng m/t khoản vay, h9y sử dụng 12% cho t[ su:t v 4 cho nper.
Những hm sau đây áp dụng đ?i vVi niên kim: CUMIPMT PPMT CUMPRINC PV FV RATE FVSCHEDULE XIRR IPMT XNPV PMT
Niên kim l m/t chuIi các khoản thanh toán b7ng ti)n b7ng nhau trong m/t giai đoGn
liên tiếp. VM dụ, khoản vay mua xe hơi hoUc vay thế ch:p mua nh l niên kim. Đ> biết
thêm thông tin, bGn h9y xem mô tả v) tkng hm niên kim.
Trong các hm niên kim, s? ti)n m bGn chi trả, chdng hGn như n/p vo ti khoản tiết
kiệm, đưOc th> hiện b7ng s? âm; s? ti)n m bGn nhen đưOc, chdng hGn như sfc chia c;
tức, đưOc th> hiện b7ng s? dương. VM dụ, khoản ti)n gửi $1.000 vo ngân hng so đưOc
bi>u th* b7ng đ?i s? -1000 nếu bGn l ngưLi gửi ti)n v đưOc bi>u th* b7ng đ?i s? 1000 nếu bGn l ngân hng.
Microsoft Excel giải tkng đ?i s? ti chMnh trong m?i liên quan vVi các đ?i s? khác. Nếu l9i su:t khác 0, thW: Nếu l9i su:t b7ng 0, thW: (pmt * nper) + pv + fv = 0 VM dụ
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả $500.000
S ti n đưNc thanh ton cho một niên
kim b:o hi\m vo cui mZi thng. 8%
Li sut thu đưNc trên s ti n đ thanh ton. 20
S năm sv đưNc thanh ton ti n. Công th!c Mô tả K%t quả =PV(A3/12,
Gi tr$ hiện t'i c9a niên kim vAi cc s ($59.777,15 12*A4, A2, , 0) h'ng t'i A2:A4. RATE (Hm RATE)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dRnghmRATEtrong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v) l9i su:t theo k8 hGn c.a m/t niên kim. Hm RATE đưOc tMnh toán theo l2n lUp
v có th> không có đáp s? hoUc có nhi)u đáp s?. Nếu các kết quả liên tiếp c.a hm
RATE không đvng quy v) 0,0000001 sau 20 l2n lUp, thW hm RATE trả v) giá tr* lIi #NUM! . Cú pháp
RATE(nper, pmt, pv, [fv], [type], [guess])
GHI CHtĐ> biết mô tả đ2y đ. v) các đ?i s? nper, pmt, pv, fv v ki>u, h9y xem hm PV.
Cú pháp hm RATE có cácđ?i s?dưVi đây:
NperBEt bu/c. T;ng s? k8 hGn thanh toán trong m/t niên kim.
PmtBEt bu/c. Khoản thanh toán cho mIi k8 v không đ;i trong su?t vKng đLi c.a niên
kim. Thông thưLng, đ?i s? pmt bao gvm ti)n g?c v l9i, nhưng không chứa các khoản phM
v thuế khác. Nếu pmt đưOc bP qua, bGn phải đưa vo đ?i s? fv.
PvBEt bu/c. Giá tr* hiện tGi — t;ng s? ti)n đáng giá ngang vVi m/t chuIi các khoản thanh toán tương lai.
FvTRy chSn. Giá tr* tương lai hay s? dư ti)n mUt bGn mu?n thu đưOc sau khi thcc hiện
khoản thanh toán cu?i cRng. Nếu fv đưOc bP qua, thW nó đưOc giả đ*nh l 0 (vM dụ, giá tr*
tương lai c.a khoản vay l 0).
TypeTRy chSn. S? 0 hoUc 1 ch[ r\ thLi đi>m thanh toán đến hGn.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 hoă &c bỏ qua cui chu k 1 đu chu k
GuessTRy chSn. ƯVc đoán c.a bGn v) l9i su:t.
Nếu bGn bP qua s? đoán, nó đưOc giả đ*nh l 10 ph2n trăm.
Nếu hm RATE không đvng quy, h9y thử các giá tr* s? đoán khác. Hm RATE thưLng
đvng quy nếu s? đoán l tk 0 đến 1. Ghi chú
H9y bảo đảm bGn sử dụng đơn v* nh:t quán đ> xác đ*nh đ?i s?i guess v nper. Nếu
bGn thanh toán hng tháng cho m/t khoản vay b?n năm vVi l9i su:t 12 ph2n trăm
năm, h9y sử dụng 12%/12 cho s? đoán v 4*12 cho nper. Nếu bGn thcc hiện thanh
toán hng năm cho cRng m/t khoản vay, h9y sử dụng 12% cho s? đoán v 4 cho nper. VM dụ
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả 4 S năm c9a kho:n vay -200 Thanh ton hng thng 8000 S ti n c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả =RATE(A2*12, A3,
Li sut hng thng cho kho:n vay vAi 1% A4)
đi s l th`i h'n trong A2:A4. =RATE(A2*12, A3,
Li sut hng năm c9a kho:n vay vAi 9,24% A4)*12 cLng th`i h'n ny. SUMIF (Hm SUMIF)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dRnghmSUMIFtrong Microsoft Excel. Mô tả
BGn dRng hmSUMIFđ> tMnh t;ng các giá tr* trongphGm viđáp ứng các tiêu chM m
bGn xác đ*nh. VM dụ, giả sử trong m/t c/t chứa các s?, bGn ch[ mu?n tMnh t;ng những
giá tr* lVn hơn 5. BGn có th> dRng công thức sau đây: =SUMIF(B2:B25,">5")
Trong vM dụ ny, các tiêu chM đưOc áp dụng cho chMnh các giá tr* so đưOc tMnh t;ng.
Nếu mu?n, bGn có th> áp dụng tiêu chM cho m/t phGm vi v tMnh t;ng các giá tr*
tương ứng trong phGm vi khác. VM dụ, công thức=SUMIF(B2:B5, "John", C2:C5)ch[
tMnh t;ng các giá tr* trong phGm vi C2:C5, trong đó ô tương ứng trong phGm vi B2:B5 b7ng "John."
GHI CHtĐ> tMnh t;ng các ô dca trên nhi)u tiêu chM, h9y xemhm SUMIFS. Cú pháp
SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Cú pháp hmSUMIFcó cácđ?i s?sau đây:
rangeBEt bu/c. PhGm vi ô bGn mu?n đánh giá theo tiêu chM. Các ô trong mIi phGm vi
phải l s? hoUc tên, mảng hay tham chiếu chứa s?. Giá tr* tr?ng v giá tr* văn bản b* bP qua.
criteriaBEt bu/c. Tiêu chM 5 dGng s?, bi>u thức, tham chiếu ô, văn bản hoUc hm xác
đ*nh so c/ng các ô no. VM dụ, tiêu chM có th> đưOc bi>u th* l 32, ">32", B5, 32, "32", "táo" hoUc TODAY().
QUAN TR‡NGMSi tiêu chM văn bản hoUc mSi tiêu chM bao gvm bi>u tưOng lô-gic hoUc
toán hSc đ)u phải đưOc đUt trong d:u ngoUc kfp ("). Nếu tiêu chM 5 dGng s?, không c2n d:u ngoUc kfp.
sum_rangeTRy chSn. Các ô thcc tế đ> c/ng nếu bGn mu?n c/ng các ô không phải l
các ô đ9 xác đ*nh trong đ?i s? range. Nếu đ?i s?sum_rangeb* bP qua, Excel c/ng các ô
đưOc xác đ*nh trong đ?i s?range(chMnh các ô đ9 đưOc áp dụng tiêu chM). GHI CHt
BGn có th> dRng kˆ tc đGi diện— d:u ch:m hPi (?) v d:u sao (*)— lm đ?i s?criteria.
M/t d:u ch:m hPi khVp b:t k8 kˆ tc đơn no; m/t d:u sao phR hOp vVi b:t k8 chuIi kˆ tc
no. Nếu bGn mu?n tWm m/t d:u ch:m hPi hay d:u sao thcc sc, h9y g\ d:u ng9 (~) trưVc kˆ tc. Chú thMch
Hm SUMIF trả v) kết quả sai khi bGn dRng nó đ> khVp các chuIi di hơn 255 kˆ tc vVi chuIi #VALUE!.
Đ?i s?sum_rangekhông nh:t thiết phải có cRng kMch c‰ v hWnh dGng vVi đ?i s?range.
Các ô thcc tế so c/ng đưOc xác đ*nh b7ng cách dRng ô 5 ngoi cRng phMa trên bên trái
trong đ?i s?sum_rangelm ô bEt đ2u, sau đó bao gvm các ô tương ứng v) kMch c‰ v
hWnh dGng vVi đ?i s?range. VM dụ: NU RANGE L6 V6 SUM_RANGE V6 TH9 Ô TH:C T L6 A1:A5 B1:B5 B1:B5 A1:A5 B1:B3 B1:B5 A1:B4 C1:D4 C1:D4 A1:B4 C1:C2 C1:D4
Tuy nhiên, khi các đ?i s?rangevsum_rangetrong hm SUMIF không chứa cRng
s? ô, thW việc tMnh toán lGi tranh tMnh có th> t?n nhi)u thLi gian hơn dc kiến. VM dụ VM dụ 1
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. GI TRỊ T6I SẢN TIỀN HOA DỮ LIỆU HỒNG $ 100.000,00 $ 7.000,00 $ 250.000,00 $ 200.000,00 $ 14.000,00 $ 300.000,00 $ 21.000,00 $ 400.000,00 $ 28.000,00 Công th!c Mô tả K%t quả
=SUMIF(A2:A5,">160000",B2:B5) Tổng ti n hoa $ 63.000,00 hdng cho cc gi tr$ ti s:n lAn hơn 160.000. =SUMIF(A2:A5,">160000")
Tổng cc gi tr$ $ 900.000,00 ti s:n lAn hơn 160.000. =SUMIF(A2:A5,300000,B2:B5) Tổng ti n hoa $ 21.000,00 hdng cho cc gi tr$ ti s:n b.ng 300.000.
=SUMIF(A2:A5,">" & C2,B2:B5) Tổng ti n hoa $ 49.000,00 hdng cho cc gi tr$ ti s:n lAn hơn gi tr$ t'i C2. VM dụ 2
Sao chfp dữ liệu c.a vM dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c.a m/t trang tMnh
Excel mVi. Đ> công thức hi>n th* kết quả, h9y chSn chúng, nh:n F2 v sau đó nh:n
Enter. Nếu c2n, bGn có th> đi)u ch[nh đ/ r/ng c/t đ> xem t:t cả dữ liệu. NHÓM TH:C PHẨM DOANH S@ Rau C chua $ 2.300,00 Rau Cn tây $ 5.500,00 Tri cây Cam $ 800,00 Bơ $ 400,00 Rau C rt $ 4.200,00 Tri cây To $ 1.200,00 Công th!c Mô tả K%t quả =SUMIF(A2:A7,"Tri
Tổng doanh thu c9a $ 2.000,00 cây",C2:C7) ton bộ thlc phẩm trong nhMm "Tri cây".
=SUMIF(A2:A7,"Rau",C2:C7) Tổng doanh thu c9a $ 12.000,00 ton bộ thlc phẩm trong nhMm "Rau". =SUMIF(B2:B7,"*es",C2:C7)
Tổng doanh thu c9a $ 4.300,00 ton bộ thlc phẩm cM tên k*t thúc l "es" (C chua, Cam v To). =SUMIF(A2:A7,"",C2:C7) Tổng doanh thu c9a $ 400,00 ton bộ thlc phẩm không n.m trong nhMm no.