Các thuật ngữ cơ bản về kinh tế học bằng tiếng anh | Trường Đại học Kinh Tế - Luật
Các thuật ngữ cơ bản về kinh tế học bằng tiếng anh. Positive statements : Phát biển thực chứng. Production Possibilities Frontier : Đường giới hạn khả năng sản xuất. Equity : Công bằng. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Kinh tế vi mô (KTVM)
Trường: Trường Đại học Kinh Tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 45688262
Các thuật ngữ cơ bản về kinh tế học bằng tiếng anh - Economics : Kinh tế học
- Microeconomics : Kinh tế học vi mô
- Macroeconomics : Kinh tế học vĩ mô
- Positive statements : Phát biển thực chứng
- Normative statements : Phát biển chuẩn tắc - Scarcity : Khan hiếm - Efficiency : Hiệu quả - Equity : Công bằng
- Opportunity cost : Chi phí cơ hội
- Rational people : Con người duy lý
- Incentive : Động cơ khuyến khích
- Marginal changes : Sự thay đổi biên
- Market economy : Kinh tế thị trường
- Property rights : Quyền sở hữu tài sản
- Market failure : Thất bại thị trường
- Market power : Quyền lực thị trường - Externality : Ngoại tác
- Production Possibilities Frontier : Đường giới hạn khả năng sản xuất
- Circular-flow diagram : Sơ đồ chu chuyển
- Business cycle : Chu kỳ kinh tế - Inflation : Lạm phát
- Unemployment : Thất nghiệp - Productivity : Năng suất
- Phillips curve : Đường cong Phillips - Growth : Tăng trưởng - Market : Thị trường
- Competitive Market : Thị trường cạnh tranh
- Quantity demanded ; Lượng cầu
- Law of demand : Luật cầu
- Demand schedule : Biểu cầu
- Demand curve : Đường cầu
- Normal good : Hàng hóa thông thường
- Inferior good : Hàng hóa thứ cấp - Substitutes : Thay thế - Complements : Bổ sung
- Quantity supplied : Lượng cung - Law of supply : Luật cung
- Supply schedule : Biểu cung
- Supply curve : Đường cung
- Equilibrium : Trạng thái cân bằng
- Equilibrium price : Giá cân bằng lOMoAR cPSD| 45688262
- Equilibrium quantity : Lượng cân bằng - Surplus : Thặng dư - Shortage : Thiếu hụt
- Law of supply and demand : Quy luật cung cầu - Elasticity : Độ co dãn
- Price elasticity of demand : Co dãn cầu theo giá
- Price elasticity of supply : Co dãn cung theo giá
- Income elasticity of demand : Co dãn cầu theo thu nhập
- Cross-price elasticity of demand : Co dãn chéo của cầu theo giá
- Total revenue : Tổng doanh thu
- Price ceiling : Giá trần - Price floor : Giá sàn
- Tax incidence : Phạm vi ảnh hưởng của thuế
- Welfare economics : Kinh tế học phúc lợi
- Willingness to pay : Giá sẵn lòng trả
- Consumer surplus : Thặng dư tiêu dung
- Producer surplus : Thặng dư sản xuất
- Deadweight loss : Tổn thất xã hội/ vô ích
- Budget constrain : Ràng buộc ngân sách
- Indifference curve : Đường bàng quan
- Marginal rate of substituted : Tỉ lệ thay thế biên
- Perfect substitutes : Hàng hóa thay thế hoàn hảo
- Perfect complements : Hàng hóa bổ sung hoàn hảo
- Income effect : Tác động thu nhập
- Substitution effect : Tác động thay thế
- Gifen good : Hàng hóa giffen - Total revenue : Tổng doanh thu
- Total cost : Tồng chi phí - Profit : Lợi nhuận
- Explicit costs : Chi phí hiện/ sổ sách
- Implicit costs : Chi phí ẩn
- Economic profit : Lợi nhuận kinh tế
- Accounting profit : Lợi nhuận kế toán
- Production function : Hàm sản xuất
- Marginal product : Sản lượng biên/ Năng suất biên
- Diminishing marginal product : Sản lượng biên/ Năng suất biên giảm dần
- Fixed costs : Chi phí cố định
- Variable costs : Chi phí biến đổi
- Average total cost : Tổng chi phí bình quân
- Average fixed cost : Chi phí cố định bình quân
- Average variable cost : Chi phí biến đổi bình quân lOMoAR cPSD| 45688262
- Marginal cost : Chi phí biên
- Efficient scale : Quy mô hiệu quả
- Economies of scale : Tính kinh tế theo quy mô
- Diseconomies of scale : Tính phí kinh tế theo quy mô
- Constant returns to scale : Lợi thế không đổi theo quy mô
- Competitive market : Thị trường cạnh tranh
- Average revenue : Doanh thu bình quân
- Marginal revenue : Doanh thu biên - Sunk cost : Chi phí chìm - Monopoly : Độc quyền
- Natural monopoly : Độc quyền tự nhiên
- Price discrimination : Phân biệt giá
- Oligopoly : Độc quyền nhóm
- Monopolistic competition : Cạnh tranh độc quyền
- Game theory : Lý thuyết trò chơi
- Collusion : Sự cấu kết
- Nash equilibrium : Cân bằng Nash
- Prisoner’s dilemma : Tính thế tiến thoái lưỡng nan của người tù
- Dominant stragey : Chiến lược thống soái - Utility : Hữu dụng
- Total utility : Tổng hữu dụng
- Marginal Utility : Hữu dụng biên
- Budget line : Đường ngân sách
- Law of diminishing marginal utility : Quy luật hữu dụng biên giảm dần
- Engel curve : Đương Engel