CÁC THUẬT NGỮ TRONG KINH TẾ VI MÔ | Trường Đại học Kinh Tế - Luật

Đường giới hạn khả năng sản xuất. Độ co giãn của cầu theo giá. Độ co giãn của cầu theo thu nhập. Độ co giãn của cung theo giá. Sản lượng biên giảm dần. Lợi thế không đổi theo quy mô. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 45876546
CÁC THUẬT NGỮ
BÀI 1
CHƯƠNG 1
- Sự khan hiếm scarcity
- Kinh tế học economics
- Hiệu quả efficiency
- Bình đẳng equality
- Chi phí cơ hội opportunity cost
- Con người duy lí rational people
- Sự thay đổi biên marginal change
- Động cơ khuyến khích incentive
- Nền kinh tế th trường market economy
- Tht bại thị trường market failure
- Ngoại tác externality
- Sức mạnh thị trường market power
- Lạm phát inflation
CHƯƠNG 2
- Sơ đồ chu chuyển circular flow diagram
- Đường giới hạn khả năng sản xuât Production Possibility Frontier
- Kinh tế vi mô Microeconomics
- Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
- Phát biểu thực chứng Positive Statement
- Phát biểu chuẩn tắc Normative Statement
BÀI 2 (CHƯƠNG 4, 5, 6, 7)
CHƯƠNG 4:
- Thị trường cạnh tranh Competitive market
- ợng cầu/ Lượng cung quantity demanded/quantity supplied
- Quy luật cầu/ Quy luật cung law of demand/law of supply
lOMoARcPSD| 45876546
- Biểu cầu/ Biểu cung demand schedule/supply schedule
- Đường cầu/đường cung demand curve/supply curve
- Hàng hoá thông thường normal goods
- Hàng hoá thứ cấp inferior goods
- Hàng hoá thay thế substitutes
- Hàng hoá bổ sung complements
- Trạng thái cân bằng equilibrium
- Giá cân bằng/lượng cân bằng equilibrium price/ equilibrium
quantity
- Thặng dư/dư thừa surplus
- Thiếu hụt shortage
- Quy luật cung và cầu law of supply and demand
CHƯƠNG 5
- Độ co giãn elasticity
- Độ co giãn của cầu theo giá price elasticity of demand
- Tổng doanh thu total revenue
- Độ co giãn của cầu theo thu nhập income elasticity of demand
- Độ co giãn chéo của cầu cross price elasticity of demand
- Độ co giãn của cung theo giá price elasticity of supply
CHƯƠNG 6 và 7
- Gía trần price ceiling
- Giá sàn price floor
- Phạm vi ảnh hưởng của thuế tax incidence
- Giá sẵn lòng trả price willing to pay
- Thặng dư tiêu cùng consumer surplus
- Thặng dư sản xuát producer surplus
BÀI 3 (CHƯƠNG 21)
- Giới hạn ngân sách budget constraint
- Đường bàng quan indifference curve
lOMoARcPSD| 45876546
- Tỷ lệ thay thế biên marginal rate of substitution
BÀI 4 (CHƯƠNG 13)
- Tổng chi phí total cost (TC)
- Lợi nhuận profit (Pr)
- Chi phí sổ sách (hiện) explicit cost
- Chi phí ẩn implicit cost
- Lợi nhuận kinh tế economic profit
- Lợi nhuận kế toán accounting profit
- Hàm sản xuất production function
- Sản lượng biên marginal product (MP)
- Sản lượng biên giảm dần diminishing marginal product
- Chi phí cố định fixed cost (FC)
- Chi phí biến đổi variable cost (VC)
- Chi phí bình quân average total cost (ATC)
- Chi phí cố định bình quân average fixed cost (AFC)
- Chi phí biến đổi bình quân average variable cost (AVC)
- Chi phí biên marginal cost (MC)
- Sản lượng hiệu quả (tối ưu) efficient scale
- Lợi thế kinh tế theo quy mô economies of scale
- Phi kinh tế theo quy mô diseconomies of scale
- Lợi thế không đổi theo quy mô constant returns to scale
- Tối đa hoá doanh thu total revenue maximization
- Tối thiểu hoá tổng chi phí total cost minimization
- Tối đa hoá lợi nhuận profit maximization
BÀI 5 (CHƯƠNG 14)
- Thị trường cạnh tranh hoàn hảo perfectly competitive market
- Doanh thu bình quân average revenue(AR)
- Doanh thu biên marginal revenue
lOMoARcPSD| 45876546
BÀI 6 (CHƯƠNG 15)
- Doanh nghiệp độc quyền monopoly
- Độc quyền tự nhiên natural monopoly
- Phân biệt giá price discrimination
BÀI 7 (CHƯƠNG 16 VÀ 17)
- Độc quyền nhóm oligopoly
- Cạnh tranh độc quyền monopolistic competition
- Lý thuyết trò chơi game theory
- Sự cấu kết collusion
- Cân bằng Nash Nash equilibrium
- Chiến lược thống soái dominant strategy
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45876546 CÁC THUẬT NGỮ BÀI 1 CHƯƠNG 1 - Sự khan hiếm scarcity - Kinh tế học economics - Hiệu quả efficiency - Bình đẳng equality
- Chi phí cơ hội opportunity cost
- Con người duy lí rational people
- Sự thay đổi biên marginal change
- Động cơ khuyến khích incentive
- Nền kinh tế thị trường market economy
- Thất bại thị trường market failure - Ngoại tác externality
- Sức mạnh thị trường market power - Lạm phát inflation CHƯƠNG 2
- Sơ đồ chu chuyển circular flow diagram
- Đường giới hạn khả năng sản xuât Production Possibility Frontier
- Kinh tế vi mô Microeconomics
- Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
- Phát biểu thực chứng Positive Statement
- Phát biểu chuẩn tắc Normative Statement BÀI 2 (CHƯƠNG 4, 5, 6, 7) CHƯƠNG 4:
- Thị trường cạnh tranh Competitive market
- Lượng cầu/ Lượng cung quantity demanded/quantity supplied
- Quy luật cầu/ Quy luật cung law of demand/law of supply lOMoAR cPSD| 45876546
- Biểu cầu/ Biểu cung demand schedule/supply schedule
- Đường cầu/đường cung demand curve/supply curve
- Hàng hoá thông thường normal goods
- Hàng hoá thứ cấp inferior goods
- Hàng hoá thay thế substitutes
- Hàng hoá bổ sung complements
- Trạng thái cân bằng equilibrium
- Giá cân bằng/lượng cân bằng equilibrium price/ equilibrium quantity
- Thặng dư/dư thừa surplus - Thiếu hụt shortage
- Quy luật cung và cầu law of supply and demand CHƯƠNG 5 - Độ co giãn elasticity
- Độ co giãn của cầu theo giá price elasticity of demand
- Tổng doanh thu total revenue
- Độ co giãn của cầu theo thu nhập income elasticity of demand
- Độ co giãn chéo của cầu cross price elasticity of demand
- Độ co giãn của cung theo giá price elasticity of supply CHƯƠNG 6 và 7 - Gía trần price ceiling - Giá sàn price floor
- Phạm vi ảnh hưởng của thuế tax incidence
- Giá sẵn lòng trả price wil ing to pay
- Thặng dư tiêu cùng consumer surplus
- Thặng dư sản xuát producer surplus BÀI 3 (CHƯƠNG 21)
- Giới hạn ngân sách budget constraint
- Đường bàng quan indifference curve lOMoAR cPSD| 45876546
- Tỷ lệ thay thế biên marginal rate of substitution BÀI 4 (CHƯƠNG 13)
- Tổng chi phí total cost (TC) - Lợi nhuận profit (Pr)
- Chi phí sổ sách (hiện) explicit cost - Chi phí ẩn implicit cost
- Lợi nhuận kinh tế economic profit
- Lợi nhuận kế toán accounting profit
- Hàm sản xuất production function
- Sản lượng biên marginal product (MP)
- Sản lượng biên giảm dần diminishing marginal product
- Chi phí cố định fixed cost (FC)
- Chi phí biến đổi variable cost (VC)
- Chi phí bình quân average total cost (ATC)
- Chi phí cố định bình quân average fixed cost (AFC)
- Chi phí biến đổi bình quân average variable cost (AVC)
- Chi phí biên marginal cost (MC)
- Sản lượng hiệu quả (tối ưu) efficient scale
- Lợi thế kinh tế theo quy mô economies of scale
- Phi kinh tế theo quy mô diseconomies of scale
- Lợi thế không đổi theo quy mô constant returns to scale
- Tối đa hoá doanh thu total revenue maximization
- Tối thiểu hoá tổng chi phí total cost minimization
- Tối đa hoá lợi nhuận profit maximization BÀI 5 (CHƯƠNG 14)
- Thị trường cạnh tranh hoàn hảo perfectly competitive market
- Doanh thu bình quân average revenue(AR)
- Doanh thu biên marginal revenue lOMoAR cPSD| 45876546 BÀI 6 (CHƯƠNG 15)
- Doanh nghiệp độc quyền monopoly
- Độc quyền tự nhiên natural monopoly
- Phân biệt giá price discrimination BÀI 7 (CHƯƠNG 16 VÀ 17)
- Độc quyền nhóm oligopoly
- Cạnh tranh độc quyền monopolistic competition
- Lý thuyết trò chơi game theory - Sự cấu kết collusion
- Cân bằng Nash Nash equilibrium
- Chiến lược thống soái dominant strategy