Cách làm bài văn nghị luận xã hội (Dạng tổng hợp) chi tiết | Ngữ văn 9

Trong quá trình học tập, nhiều học sinh thường gặp phải những đề bài mà không chắc chắn rằng chúng là về tư tưởng đạo lí hay về hiện tượng đời sống. Ranh giới giữa hai loại này thường mờ nhạt, và đôi khi việc xác định cũng không dễ dàng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Ngữ Văn 9 830 tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 ngày trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Cách làm bài văn nghị luận xã hội (Dạng tổng hợp) chi tiết | Ngữ văn 9

Trong quá trình học tập, nhiều học sinh thường gặp phải những đề bài mà không chắc chắn rằng chúng là về tư tưởng đạo lí hay về hiện tượng đời sống. Ranh giới giữa hai loại này thường mờ nhạt, và đôi khi việc xác định cũng không dễ dàng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

9 5 lượt tải Tải xuống
Cách làm bài văn nghị luận xã hội (Dạng tổng hợp) chi tiết
1. Văn nghị luận là gì?
Nghị luận là một loại văn bản mà tác giả sử dụng lập luận và logic cá nhân để thảo luận về một vấn đề, hiện
tượng trong cuộc sống hoặc để đánh giá một tác phẩm văn học hoặc ý tưởng của một cá nhân. Mục tiêu
của nghị luận là làm rõ vấn đề đang được thảo luận. Đặc điểm quan trọng của một bài nghị luận là tính
thuyết phục, trong đó các lập luận cần được minh chứng bằng ví dụ cụ thể và dẫn chứng mạch lạc.
Văn nghị luận xã hội tập trung vào các vấn đề liên quan đến xã hội, chính trị và đời sống hàng ngày. Phạm
vi của loại văn này rất đa dạng, từ các vấn đề tư tưởng và đạo đức đến cách sống. Đôi khi, các bài văn nghị
luận xã hội cũng đề cập đến các câu chuyện thường ngày để minh họa ý kiến.
Để viết một bài văn nghị luận tốt, việc rèn luyện hai kỹ năng quan trọng là thu thập dẫn chứng và giải thích
logic. Tính thuyết phục và sự mạch lạc trong việc liên kết các luận điểm là yếu tố then chốt của một bài nghị
luận. Các luận điểm cần được minh chứng bằng ví dụ cụ thể và dẫn chứng mạch lạc để làm rõ vấn đề được
thảo luận.
2. Định hướng nội dung, vấn đề nghị luận
2.1. Thảo luận về tư tưởng và đạo lý
- Nghiên cứu về nhận thức: bao gồm ước mơ, mục tiêu sống, lí tưởng và lựa chọn nghề nghiệp.
- Xem xét về đạo đức, tâm hồn và tính cách: bao gồm lòng yêu nước, lòng nhân ái, lòng vị tha, lòng bao
dung, lòng độ lượng; tính trung thực, dũng cảm, chăm chỉ, cần cù, thái độ hòa nhã và khiêm tốn; cũng như
thói ích kỷ, ba hoa và vụ lợi.
- Nghiên cứu về quan hệ gia đình: bao gồm tình thân, tình anh em, và các mối quan hệ trong gia đình.
- Xem xét về các mối quan hệ xã hội: bao gồm tình đồng bào, tình thầy trò, tình bạn.
- Thảo luận về cách con người ứng xử và đối nhân xử thế trong cuộc sống.
2.2. Thảo luận về hiện tượng trong đời sống
- Đề tài thảo luận thường gắn liền với đời sống hàng ngày và phản ánh sự nhận thức của học sinh: bao gồm
tai nạn giao thông, ô nhiễm môi trường, đại dịch AIDS, vấn đề thi cử, bạo hành gia đình hoặc trong học
đường, các phong trào thanh niên hỗ trợ mùa thi, các hoạt động giúp đỡ đồng bào gặp hoạn nạn, các ví dụ
về những người làm việc tốt và đóng góp tích cực, hiện tượng lãng phí, thái độ thờ ơ và vô cảm, việc theo
đuổi xu hướng, và sự không chân thành.
Thảo luận về các hiện tượng đời sống không chỉ ảnh hưởng đến xã hội mà còn có tác động sâu rộng đến
giáo dục tư tưởng, đạo đức và lối sống đúng đắn, tích cực của học sinh và thanh niên.
3. Định hướng dàn ý chung khi làm bài văn nghị luận xã hội
3.1. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí
a. Mở bài:
- Giới thiệu vấn đề cần thảo luận, nhấn mạnh vào sự quan trọng của nó trong cuộc sống.
- Trích dẫn vấn đề từ nguồn tài liệu hoặc tác phẩm đã được đề cập.
- Chuyển tiếp ý bằng việc nêu rõ mục tiêu hoặc hướng đi của bài nghị luận.
b. Thân bài:
* Bước 1: Giải thích tư tưởng, đạo lí cần thảo luận (…).
- Giải thích khái niệm hoặc từ ngữ cụ thể, kết hợp với phân tích ý nghĩa và nội dung của vấn đề.
- Tránh việc chỉ cắt nghĩa theo từng từ, thay vào đó, tập trung vào ý nghĩa tổng thể của vấn đề.
* Bước 2: Phân tích và chứng minh các mặt đúng của tư tưởng, đạo lí (…).
- Dùng lập luận và dẫn chứng để làm sáng tỏ ý kiến và tư duy của mình về vấn đề.
- Trả lời câu hỏi "Tại sao?" và cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa.
* Bước 3: Bình luận, đánh giá và mở rộng vấn đề (bàn bạc, đề xuất ý kiến…):
- Đưa ra ý kiến cá nhân về ý nghĩa và đóng góp của vấn đề.
- Phê phán những quan điểm sai lệch và mở rộng tầm nhìn về vấn đề.
* Bước 4: Rút ra bài học và đề xuất hành động:
- Tóm tắt các kinh nghiệm và bài học được học từ vấn đề.
- Đề xuất các hướng đi cụ thể và phương châm hành động.
c. Kết bài:
- Tóm tắt lại các ý chính đã được thảo luận trong thân bài.
- Gửi gắm một thông điệp hoặc khuyến khích để tạo động lực cho người đọc hoặc người nghe.
3.2. Nghị luận về một hiện tượng đời sống
a. Mở bài:
- Bước vào vấn đề bằng cách tổng quan về những tình hình đáng chú ý trong xã hội ngày nay.
- Đưa ra vấn đề cụ thể mà bài nghị luận sẽ tập trung: hiện tượng đời sống được đề cập trong đề bài.
- Chuyển tiếp ý bằng cách nhấn mạnh vào sự cần thiết của việc thảo luận về vấn đề này.
b. Thân bài:
* Bước 1: Mô tả hiện trạng - Diễn giải về hiện tượng đời sống được đề cập (…). Cung cấp thông tin bổ sung
từ kiến thức và hiểu biết cá nhân về vấn đề này (…).
Lưu ý: Khi mô tả hiện trạng, cần cung cấp thông tin cụ thể và tránh sự mơ hồ để tăng tính thuyết phục.
- Tình hình thế giới (…)
- Tình hình trong nước (…)
- Tình hình ở địa phương (…)
* Bước 2: Phân tích nguyên nhân - Hậu quả của hiện tượng đời sống được nêu.
- Tác động - Hậu quả của hiện tượng đối với cộng đồng, xã hội (…)
- Hậu quả đối với cá nhân (…)
- Nguyên nhân:
+ Nguyên nhân khách quan (…)
+ Nguyên nhân chủ quan (…)
* Bước 3: Bình luận về hiện tượng (tích cực / tiêu cực, đúng / sai...)
- Khẳng định ý nghĩa và bài học rút ra từ hiện tượng đời sống đã thảo luận.
- Phê phán, bác bỏ một số quan điểm sai lầm liên quan đến vấn đề được đề cập (…).
- Nhìn nhận hiện tượng từ góc nhìn của thời đại, và ý nghĩa của nó đối với các vấn đề hiện đại.
* Bước 4: Đề xuất giải pháp:
Lưu ý: Cần dựa vào nguyên nhân để đề xuất các phương pháp giải quyết.
- Các biện pháp can thiệp vào hiện tượng đời sống để ngăn chặn hoặc phát triển:
+ Đối với cá nhân…
+ Đối với các cơ quan chính phủ và tổ chức địa phương:…
+ Đối với xã hội và cộng đồng: …
+ Đối với cộng đồng quốc tế
c. Kết bài:
- Tóm tắt lại các điểm chính về hiện tượng đời sống đã thảo luận (…)
- Gửi đi một thông điệp cuối cùng đến độc giả để làm nổi bật vấn đề và khuyến khích họ tham gia vào giải
quyết vấn đề này (…)
3.3. Nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra từ tác phẩm văn học đã học
- Việc thảo luận về một vấn đề xã hội mà xuất phát từ một tác phẩm văn học là một dạng bài nghị luận xã
hội, và không thuộc vào loại bài nghị luận văn học. Quan trọng là tránh việc lạc đề và tập trung vào thảo
luận về các vấn đề xã hội.
- Vấn đề xã hội phát sinh từ tác phẩm văn học có thể là một tư tưởng, một đạo lí hoặc một hiện tượng đời
sống. Thường thì nó thể hiện dưới dạng tư tưởng hoặc đạo lí.
4. Mẹo phân biệt đề nghị luận về tư tưởng đạo lí và hiện tượng đời
sống
Trong quá trình học tập, nhiều học sinh thường gặp phải những đề bài mà không chắc chắn rằng chúng là
về tư tưởng đạo lí hay về hiện tượng đời sống. Ranh giới giữa hai loại này thường mờ nhạt, và đôi khi việc
xác định cũng không dễ dàng. Trong trường hợp xác định sai, kết quả có thể làm bài luận trở nên không
chính xác hoặc thiếu tính thuyết phục. Vì vậy, một kinh nghiệm đơn giản như sau có thể được áp dụng:
(1) Nếu vấn đề được đề cập trong đề bài là điều mà chúng ta có thể nhìn thấy, quan sát được trực tiếp, thì
đó là một hiện tượng đời sống. Ví dụ như vấn đề về ô nhiễm môi trường, việc hút thuốc, nghiện game, bạo
lực,... đều là những hiện tượng mà chúng ta có thể quan sát trực tiếp.
(2) Nếu vấn đề không thể nhìn thấy được và chúng ta phải điều tra sâu vào bên trong, tức là nó tồn tại ẩn
trong ý nghĩa, trong tư tưởng, thì đó là tư tưởng đạo lí. Ví dụ như sự biết ơn, lòng tự hào dân tộc, truyền
thống "uống nước nhớ nguồn", lòng hiếu thảo, hoặc lòng bất hiếu... Tất cả những tư tưởng này đều tồn tại
ẩn trong suy nghĩ, trong trái tim và trong tâm trí của mỗi người.
| 1/4

Preview text:

Cách làm bài văn nghị luận xã hội (Dạng tổng hợp) chi tiết
1. Văn nghị luận là gì?
Nghị luận là một loại văn bản mà tác giả sử dụng lập luận và logic cá nhân để thảo luận về một vấn đề, hiện
tượng trong cuộc sống hoặc để đánh giá một tác phẩm văn học hoặc ý tưởng của một cá nhân. Mục tiêu
của nghị luận là làm rõ vấn đề đang được thảo luận. Đặc điểm quan trọng của một bài nghị luận là tính
thuyết phục, trong đó các lập luận cần được minh chứng bằng ví dụ cụ thể và dẫn chứng mạch lạc.
Văn nghị luận xã hội tập trung vào các vấn đề liên quan đến xã hội, chính trị và đời sống hàng ngày. Phạm
vi của loại văn này rất đa dạng, từ các vấn đề tư tưởng và đạo đức đến cách sống. Đôi khi, các bài văn nghị
luận xã hội cũng đề cập đến các câu chuyện thường ngày để minh họa ý kiến.
Để viết một bài văn nghị luận tốt, việc rèn luyện hai kỹ năng quan trọng là thu thập dẫn chứng và giải thích
logic. Tính thuyết phục và sự mạch lạc trong việc liên kết các luận điểm là yếu tố then chốt của một bài nghị
luận. Các luận điểm cần được minh chứng bằng ví dụ cụ thể và dẫn chứng mạch lạc để làm rõ vấn đề được thảo luận.
2. Định hướng nội dung, vấn đề nghị luận
2.1. Thảo luận về tư tưởng và đạo lý
- Nghiên cứu về nhận thức: bao gồm ước mơ, mục tiêu sống, lí tưởng và lựa chọn nghề nghiệp.
- Xem xét về đạo đức, tâm hồn và tính cách: bao gồm lòng yêu nước, lòng nhân ái, lòng vị tha, lòng bao
dung, lòng độ lượng; tính trung thực, dũng cảm, chăm chỉ, cần cù, thái độ hòa nhã và khiêm tốn; cũng như
thói ích kỷ, ba hoa và vụ lợi.
- Nghiên cứu về quan hệ gia đình: bao gồm tình thân, tình anh em, và các mối quan hệ trong gia đình.
- Xem xét về các mối quan hệ xã hội: bao gồm tình đồng bào, tình thầy trò, tình bạn.
- Thảo luận về cách con người ứng xử và đối nhân xử thế trong cuộc sống.
2.2. Thảo luận về hiện tượng trong đời sống
- Đề tài thảo luận thường gắn liền với đời sống hàng ngày và phản ánh sự nhận thức của học sinh: bao gồm
tai nạn giao thông, ô nhiễm môi trường, đại dịch AIDS, vấn đề thi cử, bạo hành gia đình hoặc trong học
đường, các phong trào thanh niên hỗ trợ mùa thi, các hoạt động giúp đỡ đồng bào gặp hoạn nạn, các ví dụ
về những người làm việc tốt và đóng góp tích cực, hiện tượng lãng phí, thái độ thờ ơ và vô cảm, việc theo
đuổi xu hướng, và sự không chân thành.
Thảo luận về các hiện tượng đời sống không chỉ ảnh hưởng đến xã hội mà còn có tác động sâu rộng đến
giáo dục tư tưởng, đạo đức và lối sống đúng đắn, tích cực của học sinh và thanh niên.
3. Định hướng dàn ý chung khi làm bài văn nghị luận xã hội
3.1. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí a. Mở bài:
- Giới thiệu vấn đề cần thảo luận, nhấn mạnh vào sự quan trọng của nó trong cuộc sống.
- Trích dẫn vấn đề từ nguồn tài liệu hoặc tác phẩm đã được đề cập.
- Chuyển tiếp ý bằng việc nêu rõ mục tiêu hoặc hướng đi của bài nghị luận. b. Thân bài:
* Bước 1: Giải thích tư tưởng, đạo lí cần thảo luận (…).
- Giải thích khái niệm hoặc từ ngữ cụ thể, kết hợp với phân tích ý nghĩa và nội dung của vấn đề.
- Tránh việc chỉ cắt nghĩa theo từng từ, thay vào đó, tập trung vào ý nghĩa tổng thể của vấn đề.
* Bước 2: Phân tích và chứng minh các mặt đúng của tư tưởng, đạo lí (…).
- Dùng lập luận và dẫn chứng để làm sáng tỏ ý kiến và tư duy của mình về vấn đề.
- Trả lời câu hỏi "Tại sao?" và cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa.
* Bước 3: Bình luận, đánh giá và mở rộng vấn đề (bàn bạc, đề xuất ý kiến…):
- Đưa ra ý kiến cá nhân về ý nghĩa và đóng góp của vấn đề.
- Phê phán những quan điểm sai lệch và mở rộng tầm nhìn về vấn đề.
* Bước 4: Rút ra bài học và đề xuất hành động:
- Tóm tắt các kinh nghiệm và bài học được học từ vấn đề.
- Đề xuất các hướng đi cụ thể và phương châm hành động. c. Kết bài:
- Tóm tắt lại các ý chính đã được thảo luận trong thân bài.
- Gửi gắm một thông điệp hoặc khuyến khích để tạo động lực cho người đọc hoặc người nghe.
3.2. Nghị luận về một hiện tượng đời sống a. Mở bài:
- Bước vào vấn đề bằng cách tổng quan về những tình hình đáng chú ý trong xã hội ngày nay.
- Đưa ra vấn đề cụ thể mà bài nghị luận sẽ tập trung: hiện tượng đời sống được đề cập trong đề bài.
- Chuyển tiếp ý bằng cách nhấn mạnh vào sự cần thiết của việc thảo luận về vấn đề này. b. Thân bài:
* Bước 1: Mô tả hiện trạng - Diễn giải về hiện tượng đời sống được đề cập (…). Cung cấp thông tin bổ sung
từ kiến thức và hiểu biết cá nhân về vấn đề này (…).
Lưu ý: Khi mô tả hiện trạng, cần cung cấp thông tin cụ thể và tránh sự mơ hồ để tăng tính thuyết phục.
- Tình hình thế giới (…)
- Tình hình trong nước (…)
- Tình hình ở địa phương (…)
* Bước 2: Phân tích nguyên nhân - Hậu quả của hiện tượng đời sống được nêu.
- Tác động - Hậu quả của hiện tượng đối với cộng đồng, xã hội (…)
- Hậu quả đối với cá nhân (…) - Nguyên nhân:
+ Nguyên nhân khách quan (…)
+ Nguyên nhân chủ quan (…)
* Bước 3: Bình luận về hiện tượng (tích cực / tiêu cực, đúng / sai...)
- Khẳng định ý nghĩa và bài học rút ra từ hiện tượng đời sống đã thảo luận.
- Phê phán, bác bỏ một số quan điểm sai lầm liên quan đến vấn đề được đề cập (…).
- Nhìn nhận hiện tượng từ góc nhìn của thời đại, và ý nghĩa của nó đối với các vấn đề hiện đại.
* Bước 4: Đề xuất giải pháp:
Lưu ý: Cần dựa vào nguyên nhân để đề xuất các phương pháp giải quyết.
- Các biện pháp can thiệp vào hiện tượng đời sống để ngăn chặn hoặc phát triển: + Đối với cá nhân…
+ Đối với các cơ quan chính phủ và tổ chức địa phương:…
+ Đối với xã hội và cộng đồng: …
+ Đối với cộng đồng quốc tế c. Kết bài:
- Tóm tắt lại các điểm chính về hiện tượng đời sống đã thảo luận (…)
- Gửi đi một thông điệp cuối cùng đến độc giả để làm nổi bật vấn đề và khuyến khích họ tham gia vào giải quyết vấn đề này (…)
3.3. Nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra từ tác phẩm văn học đã học
- Việc thảo luận về một vấn đề xã hội mà xuất phát từ một tác phẩm văn học là một dạng bài nghị luận xã
hội, và không thuộc vào loại bài nghị luận văn học. Quan trọng là tránh việc lạc đề và tập trung vào thảo
luận về các vấn đề xã hội.
- Vấn đề xã hội phát sinh từ tác phẩm văn học có thể là một tư tưởng, một đạo lí hoặc một hiện tượng đời
sống. Thường thì nó thể hiện dưới dạng tư tưởng hoặc đạo lí.
4. Mẹo phân biệt đề nghị luận về tư tưởng đạo lí và hiện tượng đời sống
Trong quá trình học tập, nhiều học sinh thường gặp phải những đề bài mà không chắc chắn rằng chúng là
về tư tưởng đạo lí hay về hiện tượng đời sống. Ranh giới giữa hai loại này thường mờ nhạt, và đôi khi việc
xác định cũng không dễ dàng. Trong trường hợp xác định sai, kết quả có thể làm bài luận trở nên không
chính xác hoặc thiếu tính thuyết phục. Vì vậy, một kinh nghiệm đơn giản như sau có thể được áp dụng:
(1) Nếu vấn đề được đề cập trong đề bài là điều mà chúng ta có thể nhìn thấy, quan sát được trực tiếp, thì
đó là một hiện tượng đời sống. Ví dụ như vấn đề về ô nhiễm môi trường, việc hút thuốc, nghiện game, bạo
lực,... đều là những hiện tượng mà chúng ta có thể quan sát trực tiếp.
(2) Nếu vấn đề không thể nhìn thấy được và chúng ta phải điều tra sâu vào bên trong, tức là nó tồn tại ẩn
trong ý nghĩa, trong tư tưởng, thì đó là tư tưởng đạo lí. Ví dụ như sự biết ơn, lòng tự hào dân tộc, truyền
thống "uống nước nhớ nguồn", lòng hiếu thảo, hoặc lòng bất hiếu... Tất cả những tư tưởng này đều tồn tại
ẩn trong suy nghĩ, trong trái tim và trong tâm trí của mỗi người.