-
Thông tin
-
Quiz
Cách luyện viết N2- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
Cách luyện viết N2 do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội tổng hợp và biên soạn.Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng Nhật chất lượng cao 32 tài liệu
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội 404 tài liệu
Cách luyện viết N2- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
Cách luyện viết N2 do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội tổng hợp và biên soạn.Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Nhật chất lượng cao 32 tài liệu
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội 404 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Preview text:
lOMoAR cPSD| 4788233 7 1 TỈNH 井 1.井⼾
2.井⼾⽔を飲んだ
3.天井に何かがくっついてる lOMoAR cPSD| 4788233 7 KUN: い ON: ショウ lOMoAR cPSD| 4788233 7 4 MIỄN
免 1.免許を取得した KUN: 2.免税店 まぬか・れる 3.免疫力を高める まぬが・れる ON: メン
4.免許証 を 紛失した lOMoAR cPSD| 4788233 7 7 LỆNH 令 1.命令を出す 2.号令をかける KUN: ― ON: レイ 3.指令 8 LĨNH
1.ベトナム領土
領 2.ベトナムを占領する KUN: ー
3.国⺠の税金を横領する ON: リョウ 4.領域 lOMoAR cPSD| 4788233 7 5.大統領 6.領収証 9 LÃNH
1. 冷静になってください 2.冷蔵庫 冷
3.肉を冷凍する 4.冷徹な人間 KUN: ひ・や ひ・える
5.人を冷やかす ひ・やす さ・める さ・ます ひ・やかす つめ・たい ON: レイ lOMoAR cPSD| 4788233 7 10 TRIỆU 兆 1. KUN:
改善の兆しがある きざ・す
2. 一兆円を稼いだ きざ・し ON: チョウ 11 ĐÀO 逃
3. 魚を逃がす KUN: に・げる に・がす
4. 機会を逃す のが・す
5. 犬が逃げた
のが・れる ON: トウ
6. 責任を逃れる Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 4788233 7 12 ĐÀO 1. 白桃 2. 扁桃腺 桃 KUN: もも ON: トウ 13 DÂN
民 1. ⺠意を反映する 2. 国⺠性 KUN: たみ
3. 移⺠を受け入れる ON: ミン 4. ⺠の意見 5. ⺠主主義
6. ⺠間企業で働く Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 4788233 7 15 MÂN 罠 KUN: わな ON: − 16 TẾ 1.祖先を祭る 2.祭日
3.文化祭が行われる Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 4788233 7 祭
KUN: まつ・る まつ・り ON: サイ 17 SÁT 察
2.原因を考察する KUN: ー ON: サツ
3.患者を診察する
4.人の気持ちを察する 5.観察する Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 4788233 7 18 TẾ 際 1.際どい話
2.窓際の席に座る
3.お困りの際はいつでもご連絡ください KUN: きわ 4.彼と交際している ON: サイ
5.国際 結婚
6.国際的に有名な人 19 THÙY 垂 1.垂れる 2.懸垂
KUN: た・れる ON: スイ Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 4788233 7 22 PHIẾU 票 1.一票 2.票を得る KUN: − ON: ヒョウ 3.伝票 4.投票する Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com) lOMoAR cPSD| 4788233 7 23 TIÊU 標 2.標識 KUN: ー 3.動物の標本 ON: ヒョウ
4.目標を設定する 24 PHIÊU
1.空気中を漂うウイルス 2.漂白剤 漂 KUN: ただよ・う ON: ヒョウ Downloaded by June Lee (lenhungkttm@gmail.com)