



Preview text:
Cách viết phương trình hóa học lớp 8 đơn giản, dễ hiểu nhất
1. Phương trình hóa học được hiểu là gì?
Như đã biết, số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong các chất trước và sau phản ứng được
duy trì không đổi. Dựa vào điều này và công thức hóa học, chúng ta có thể dễ dàng tạo ra
phương trình hóa học để mô tả phản ứng hóa học đó.
Trước khi tìm hiểu chi tiết về khái niệm phương trình hóa học hoặc từ điển phương trình hóa
học, hãy xem xét một ví dụ cụ thể từ sách giáo khoa Hóa học về phản ứng giữa khí hidro và oxi tạo ra nước.
Phương trình ban đầu có dạng chữ như sau: "Khí hidro + khí oxi → Nước". Khi thay thế tên chất
bằng công thức hóa học (CTHH), chúng ta có sơ đồ phản ứng hóa học như sau: "H2 + O2 → H2O".
Quan sát CTHH, chúng ta nhận thấy số lượng nguyên tử O ở bên trái nhiều hơn so với bên phải
là 2. Do đó, chúng ta đặt hệ số 2 trước H2O, thu được phương trình: "H2 + O2 → 2H2O".
Sau khi đặt số 2 trước H2O, số lượng nguyên tử H ở bên trái là 4, nhiều hơn so với bên phải là 2
nguyên tử H. Vì vậy, chúng ta đặt thêm hệ số 2 trước H2 ở bên phải.
Phương trình hóa học cuối cùng là: "H2 + O2 → 2H2O".
Như vậy, số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố bây giờ là bằng nhau trong phương trình hóa học đã cân bằng.
Tóm lại, phương trình hóa học được sử dụng để biểu diễn một cách ngắn gọn phản ứng hóa
học. Trong phương trình hóa học, số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong các chất trước
và sau phản ứng được duy trì không đổi.
Vậy phương trình hóa học biểu diễn điều gì? Từ định nghĩa này, chúng ta có thể suy luận rằng
phương trình hóa học cho biết tỷ lệ số nguyên tử hoặc phân tử giữa các chất hoặc cặp chất
trong phản ứng và tỷ lệ này chính là hệ số của mỗi chất trong phương trình.
2. Cách viết phương trình hóa học lớp 8 đơn giản và dễ hiểu nhất
Phương trình hóa học là biểu thức đại diện cho các phản ứng hóa học, và để lập một phương
trình hóa học chính xác, cần thực hiện theo 3 bước chi tiết sau:
Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng dưới dạng công thức hóa học.
Bước 2: Đặt hệ số sao cho số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình là bằng
nhau. Để thực hiện bước này, sử dụng phương pháp Bội Chung Nhỏ Nhất như sau:
- Chọn nguyên tố có số nguyên tử ở cả hai vế là bằng nhau và có số nguyên tử lớn nhất.
- Tìm bội chung nhỏ nhất của các chỉ số nguyên tử của nguyên tố đó ở cả hai vế. Chia bội chung
nhỏ nhất cho chỉ số, ta thu được hệ số cần đặt.
- Lưu ý rằng khi cân bằng, không thay đổi các chỉ số nguyên tử trong công thức hóa học.
Bước 3: Hoàn thành phương trình.
Những bước trên là những quy trình cơ bản để viết một phương trình hóa học. Tuy nhiên, chỉ
hiểu những bước này có thể chưa đủ, và cần phải biết cách cân bằng phương trình để đảm bảo
tính chính xác và đầy đủ của biểu diễn hóa học.
3. Cách giải một bài tập lập phương trình hóa học lớp 8
Để giải một bài tập lập phương trình hóa học ở cấp lớp 8, chúng ta thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Đầu tiên, phải xác định các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng. Việc đọc đề bài
một cách cẩn thận là quan trọng để hiểu rõ về các chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng hóa học.
Bước 2: Tiếp theo, chúng ta cần xác định hợp chất hoặc nguyên tố nào có số nguyên tử chưa
cân bằng. Cần kiểm tra xem trong các chất tham gia và sản phẩm có chất nào chưa có sự cân
bằng về số nguyên tử hay không. Lưu ý rằng số nguyên tử của một nguyên tố sẽ không thay đổi sau quá trình phản ứng.
Bước 3: Sau khi xác định, chúng ta tiến hành cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố bằng
cách sử dụng hệ thức cân bằng. Tại đây, việc điều chỉnh hệ số trước các hợp chất là cần thiết để
đảm bảo sự cân bằng về số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong cả hai bên của phản ứng.
Bước 4: Sau khi cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố, chúng ta cần kiểm tra xem số phân tử
và ion trong phản ứng có cân bằng không. Nếu không, chúng ta cần phải chỉnh sửa hệ số trước
các phân tử và ion để đảm bảo sự cân bằng.
Bước 5: Tiếp theo, cần kiểm tra lại toàn bộ phản ứng để đảm bảo sự cân bằng về số nguyên tử,
số phân tử và ion trên cả hai bên của phản ứng.
Bước 6: Cuối cùng, chúng ta cần kiểm tra tính hợp lý của phản ứng bằng cách xem xét tỷ lệ
nguyên tử của các hợp chất. Nếu tỷ lệ này không gần nhau, có thể nhân tất cả các hệ số bằng
một hằng số chung để đạt được sự cân bằng mong muốn.
Lưu ý rằng trong quá trình giải, chúng ta luôn phải chú ý đến việc điều chỉnh số hợp chất và
nguyên tố bằng cách sử dụng hệ số, và không thay đổi công thức của các chất.
4. Những nguyên tắc về lập phương trình hóa học lớp 8
Các quy tắc cơ bản cần phải hiểu rõ khi lập phương trình hóa học ở cấp lớp 8 bao gồm các bước sau đây:
- Xác định Các Chất Tham Gia: Đầu tiên, nhận diện các chất tham gia trong phản ứng hóa học.
Thông tin này có thể được cung cấp trong đề bài hoặc được rút ra từ mô tả của phản ứng.
- Xác định Chất Sản Phẩm: Tiếp theo, xác định các chất sản phẩm của phản ứng. Thông tin này
có thể được cung cấp trong đề bài hoặc phải suy luận dựa trên thông tin cho trước.
- Cân Bằng Số Lượng Nguyên Tử: Áp dụng quy tắc cân bằng số lượng nguyên tử để đảm bảo
rằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai bên của phương trình phản ứng là như nhau.
- Cân Bằng Số Lượng Điện Tích: Kiểm tra lại phương trình để đảm bảo rằng số lượng điện tích
trên cả hai bên cũng là như nhau. Nếu không cân bằng, sử dụng các hệ số phù hợp để cân bằng số lượng điện tích.
- Kiểm Tra Lại Phản Ứng: Xác nhận rằng phản ứng hóa học đã được cân bằng bằng cách đảm bảo
tổng số nguyên tử và điện tích trên cả hai phía của phản ứng đều bằng nhau.
Quan trọng nhất là thực hành thường xuyên để hiểu rõ và thành thạo các nguyên tắc này. Cách
lập phương trình hóa học thực tế phụ thuộc vào quá trình học và kiến thức của từng người học,
do đó, việc rèn luyện thông qua nhiều bài tập hóa học là rất quan trọng.
5. Bài tập vận dụng về viết phương trình hóa học
Bài tập thực hành về phương trình hóa học được thiết kế để kết hợp cả lý thuyết và thực hành,
nhằm giúp các học sinh củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Dưới đây là mô tả chi tiết cho từng bài tập:
Bài tập 1: Câu hỏi lý thuyết
a. Phương trình hóa học biểu diễn điều gì và bao gồm công thức hóa học của những chất nào?
b. Sự khác biệt giữa sơ đồ phản ứng và phương trình hóa học nằm ở điểm nào? Hướng dẫn trả lời:
a) Phương trình hóa học là biểu diễn ngắn gọn của phản ứng hóa học, bao gồm công thức hóa
học của chất phản ứng và sản phẩm phản ứng.
b) Sơ đồ phản ứng chưa cân bằng với hệ số thích hợp, tức là chưa đảm bảo cân bằng nguyên tử,
trong khi phương trình hóa học đã cân bằng. Trong một số trường hợp, sơ đồ phản ứng cũng có
thể là phương trình hóa học.
Bài tập 2: Lập PTHH và Tỉ Lệ Số Nguyên Tử, Phân Tử Lấy ví dụ về phản ứng Na + O2 → Na2O. Hướng dẫn trả lời:
Từ sơ đồ phản ứng, thêm hệ số 2 trước Na2O để cân bằng số O: Na + O2 → 2Na2O.
Đồng thời, thêm hệ số 4 trước Na để cân bằng số Na: 4Na + O2 → 2Na2O.
Tỉ lệ số nguyên tử, phân tử của các chất: Số nguyên tử Na : Số phân tử oxi : Số phân tử Na2O là 4:1:2.
Bằng cách này, các học sinh sẽ có cơ hội áp dụng lý thuyết vào thực tế và rèn luyện kỹ năng lập
phương trình hóa học một cách chi tiết và chính xác.