Cân bằng phản ứng sau: CH4 C2H2 + H2 và bài tập vận dụng
1. Tính chất vật lý, hoá học của CH4
CH4 là công thức hóa học của khí methane, mt hợp chất hữu đơn gin nhất trong nhóm
các hydrocacbon alkanes. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của CH4:
Tính chất vật lý:
Khi lưng phân tử: Khi lượng phân tcủa CH4 khoảng 16.04 g/mol, do
đó, nó rất nhẹ và bay hơi dễ dàng ở điu kiện tu chuẩn.
Tính chất tỏa sáng: Methane có khng tỏa sáng khi đốt cháy trong không k,
to ra ngọn la xanh dương đặc trưng.
Tính chất khí: Ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C áp suất 1 atm), CH4 tồn ti dạng
khí.
Mùi: Methane không mùi tnhiên, nhưng trong các ng dụng như đốt gas
t nhiên, nó thường được "nhuộm" với các hợp chất có mùi để phát hiện rò r.
Tính chất hóa học:
Đốt cháy: Methane là một chất cháy tốt. Khi đốt cháy trong không khí, tạo
ra nước (H2O) và khí cacbonic (CO2). Phản ứng cơ bản là:
CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O
Phn ứng trùng hợp: Methane có thể trùng hợp với itself đtạo ra các hợp cht
dầu m và khí đá (như etylen C2H4) trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
Phn ứng với halogen: Methane có thể phản ứng với halogen (F2, Cl2, Br2, I2)
để tạo ra các hợp chất halogenated methane, như chloromethane (CH3Cl) hoc
bromomethane (CH3Br).
Phn ứng với halogenura kim loại: Methane cũng có thể phản ứng với các hợp
chất halogenura của kim loi để tạo ra các hợp chất hữu cơ, như làmethan (CH3Li).
Methane mt khí quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng, được sử dụng
rộng rãi như một nguồn nhiên liệu. cũng một khí nhà kính mạnh mẽ p phần vào
hiện tượng biến đổi khí hậu khi được thải ra môi trường một cách không kiểm soát từ các hoạt
động con người như sản xuất và sử dụng năng lượng hoá thạch.
2. Tính chất vật lý, hoá học của C2H2
C2H2 là ng thức hóa học của etin, còn được gọi acetylen. Đây mt hydrocarbon
hữu cơ đặc biệt, có một số tính chất vật và hóa học quan trọng:
Tính chất vật lý:
Khi lượng phân tử: Khi lượng phân tử của C2H2 là khoảng 26.04 g/mol.
Tính chất tỏa sáng: Etin có khả năng tỏa sáng khi đốt cháy trong không khí, to
ra ngọn lửa màu xanh dương sáng.
Tính chất khí: điều kin tiêu chuẩn (0°C áp suất 1 atm), C2H2 tồn ti
dạng k. Tuy nhiên, khả năng tbắt lửa cháy dễ ng, nên thường được lưu
tr và sử dụng dưới áp suất cao hoặc dưới dạng dung dch trong dung môi không hoàn
hảo để gim nguy cơ nổ.
Tính chất hóa học:
Đốt cháy: Etin là một chất cháy rất mạnh. Khi đốt cháy trong không khí, nó to
ra nước (H2O) và khí cacbonic (CO2). Phản ứng cơ bản là:
2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
Phn ứng trùng hợp: Etinthể trùng hợp với chính trong điều kiện nhiệt đ
áp suất cao để to ra các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn.
Phn ứng thủy phân: Etin thể phản ứng với nước để to ra axetilen
hydroxit natri hoặc hydroxit kali, tùy thuộc vào điều kiện phn ng:
C2H2 + 2H2O C2H2(OH)2 (axetilen) + Ca(OH)2 (hydroxit canxi) hoc
2NaOH (hydroxit natri) hoc 2KOH (hydroxit kali)
Phn ứng với halogen: Etin có thể phản ng với các halogen (F2, Cl2, Br2, I2)
để to ra các hợp chất halogenated etin, như vinyl chloride (C2H3Cl) hoặc vinyl
bromide (C2H3Br).
Etin một hợp chất quan trọng trong việc tng hợp hóa học trong một số ứng dụng
công nghiệp, nhưng cần được x cẩn thận do tính chất nổ và dễ cháy của nó.
3. Cách cân bằng phản ng CH4 C2H2 + H2 chi tiết nhất
Phn ứng phân hủy khí metan (CH4) ở nhiệt độ cao là một quá trình hóa học vô cùng quan
trọng và đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Phương trình hóa hc của quá trình
này được biểu diễn như sau:
2CH4 → C2H2 + H2
Trong quá trình này, khí metan (CH4) phân hủy thành khí etin (C2H2) và khí hiđro (H2).
Để đảm bảo phản ng CH4 tạo ra C2H2 din ra hiệu quả, cần tuân thủ một số điều kiện quan
trọng:
Nhiệt độ: Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân hủy k metan. Nhit
độ khoảng 1500°C là nhiệt đ cần thiết để quá trìnhy diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Chất xúc tác: Sử dụng chất xúc tác có thể tăng tốc quá trình phân hủy, giảm nhiệt độ cần
thiết tăng đchn lc của sản phẩm thu được. dụ về c chất xúc tác thường được sử
dụng bao gồm Ni, Fe, Co, Cu, Cr, MgO, Al2O3 và ZnO.
Điều kin khác: Trong quá trình phản ng, cần phải làm lạnh nhanh để ngăn chặn sự phản
ứng tiếp diễn.
Để tiến hành phản ng CH4 to ra C2H2, ta có thể thực hin các bước sau:
Chuẩn bị lò phản ng: Bắt đầu bằng việc chuẩn bị một lò phản ng với nhiệt độ
khoảng 1500°C, trang b chất xúc tác và các thiết bị đo nhiệt độ và áp suất.
Cho khí metan chất xúc tác vào lò: Đưa khí metan và chất xúc tác vào lò
phản ứng.
Tăng nhiệt độ của lò phản ứng: Tăng nhiệt độ của lò lên khoảng 1500°C để khí
metan phân hy và tạo ra khí C2H2 và H2.
Chờ đợi phản ứng din ra: Sau khi nhiệt độ đạt đủ, chờ đợi để phản ứng din ra
trong mt khoảng thời gian nhất định.
Làm lạnh nhanh: Cuối ng, khi phản ng kết thúc, làm lạnh nhanh để ngăn
chặn sự phn ứng tiếp diễn.
Phn ứng CH4 to ra C2H2 ứng dụng đa dạng trong nhiều nh vực, bao gồm sản xuất
hợp chất hữu cơ, sản xuất nhựa, và nghiên cứu khoa học. Đây là một quá trình quan trọng giúp
to ra các sản phẩm có giá trị và đóng góp vào sự phát triển của nhiều ngànhng nghiệp.
4. Ứng dụng thực tế của phản ứng 2CH4 C2H2↑ + H2
Phn ứng 2CH4 C2H2↑ + H2mt phản ng quan trọng trong hóa học và có nhiều
ứng dụng thực tế quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Sản xuất etin (acetylen): Phản ng này cách chính đsản xuất khí etin, còn
được gọi acetylen. Khí etin nhiều ng dụng quan trọng trong hóa học công
nghiệp, bao gồm việc sử dụng trong quá trình hàn, cắt kim loại, hợp chất hữu
tổng hợp.
Công nghiệp hàn cắt kim loại: Khí etin được sử dụng rng rãi trong ng
nghiệp hàn kim loi cắt kim loại. Khi đốt khí etin với oxy, nhiệt độ cao được to ra
trong một ngọn la, ngọn lửa y khả ng nung chảy cắt qua kim loi như
thép.
Sản xuất nhựa PVC: Etin cũng được sử dụng trong việc sản xuất polyvinyl
chloride (PVC), một loại nhựa phổ biến được sử dụng trong ống cống, vật liệu cách
nhiệt, và nhiều sản phẩm kc.
Sản xuất hợp chất hữu cơ: Etin một tác nhân tổng hợp quan trọng trong hóa
học hữu cơ. Nó được sử dụng để tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp, bao gồm mt số
hợp chất được sử dụng trong dược phẩm và sản phẩm hóa học.
Nghiên cứu khoa học: Etin được sử dụng trong nghiên cứu khoa học phân
tích hóa học, đặc biệt trong các phản ứng hóa học và phân tích khí. có thể được sử
dụng để tạo ra điều kiện nhiệt độ cao cho các phản ng phức tạp hoặc để kiểm tra các
tính chất của các hợp chất khác.
Dùng làm nhiên liệu: Mặc dù không phi mt nguồn nhiên liệu ph biến, etin
đã được sử dụng làm nhiên liệu trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như động
cơ động cơ tên lửa mt s ứng dụng công nghiệp đặc bit.
Như vậy, phn ứng 2CH4 C2H2↑ + H2không chỉ là mt phản ứng hóa học quan trọng
còn nhiều ng dụng thực tế rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, tcông nghiệp đến nghiên
cứu khoa học và công nghệ.
5. Một số bài tập áp dụng phản ứng 2CH4C2H2↑ + H2 đáp án chi tiết
Bài tập 1: Tính toán số mol của etin (C2H2) khí hiđro (H2) được tạo ra từ 5 mol
khí metan (CH4) trong phn ứng 2CH4 → C2H2 + H2.
Đáp án 1:
Theo phản ứng:
2CH4 → C2H2 + H2
T lệ số mol giữa CH4, C2H2 và H2 là 2:1:1.
Số mol C2H2 = 5 mol CH4 / 2 = 2.5 mol
Số mol H2 = 5 mol CH4 / 2 = 2.5 mol
Vậy, t5 mol CH4, ta tạo ra 2.5 mol C2H2 và 2.5 mol H2.
Bài tập 2: Nếu bạn có 10 mol kmetan (CH4) và bạn muốn biết số mol của khí etin
(C2H2) khí hiđro (H2) tạo ra trong phản ứng 2CH4 C2H2 + H2, hãy tính toán
chúng.
Đáp án 2:
Sử dụng t lệ số mol giữa CH4, C2H2 và H2 từ phản ng ở bài tập trước:
Số mol C2H2 = 10 mol CH4 / 2 = 5 mol
Số mol H2 = 10 mol CH4 / 2 = 5 mol
Vậy, t10 mol CH4, ta tạo ra 5 mol C2H2 và 5 mol H2.
Bài tập 3: Nếu bạn biết rằng phản ứng 2CH4 → C2H2 + H2 diễn ra hoàn toàn, tỷ lệ
khối lượng (gram) giữa khí etin (C2H2) và khí hiđro (H2) trong sản phẩm là bao nhiêu?
Đáp án 3:
Molar mass của C2H2 (etin) = 2 * (12.01 g/mol) + 2 * 1.01 g/mol = 26.02 g/mol
Molar mass của H2 (hiđro) = 2 * 1.01 g/mol = 2.02 g/mol
T lkhi lượng giữa C2H2 và H2 là t lmolar mass của chúng:
T lkhi lượng C2H2/H2 = (26.02 g/mol) / (2.02 g/mol) ≈ 12.89
Vậy, t lkhi lưng giữa C2H2 và H2 trong sản phẩm là khoảng 12.89:1.
Hy vọng rằng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách áp dụng phn ứng 2CH4
C2H2 + H2 và tính toán liên quan đến nó.

Preview text:

Cân bằng phản ứng sau: CH4 → C2H2 + H2 và bài tập vận dụng
1. Tính chất vật lý, hoá học của CH4
CH4 là công thức hóa học của khí methane, một hợp chất hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm
các hydrocacbon alkanes. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của CH4:
Tính chất vật lý:
 Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của CH4 là khoảng 16.04 g/mol, do
đó, nó rất nhẹ và bay hơi dễ dàng ở điều kiện tiêu chuẩn.
 Tính chất tỏa sáng: Methane có khả năng tỏa sáng khi đốt cháy trong không khí,
tạo ra ngọn lửa xanh dương đặc trưng.
 Tính chất khí: Ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C và áp suất 1 atm), CH4 tồn tại ở dạng khí.
 Mùi: Methane không có mùi tự nhiên, nhưng trong các ứng dụng như đốt gas
tự nhiên, nó thường được "nhuộm" với các hợp chất có mùi để phát hiện rò rỉ.
Tính chất hóa học:
 Đốt cháy: Methane là một chất cháy tốt. Khi đốt cháy trong không khí, nó tạo
ra nước (H2O) và khí cacbonic (CO2). Phản ứng cơ bản là:  CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O
 Phản ứng trùng hợp: Methane có thể trùng hợp với itself để tạo ra các hợp chất
dầu mỏ và khí đá (như etylen C2H4) trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
 Phản ứng với halogen: Methane có thể phản ứng với halogen (F2, Cl2, Br2, I2)
để tạo ra các hợp chất halogenated methane, như chloromethane (CH3Cl) hoặc bromomethane (CH3Br).
 Phản ứng với halogenura kim loại: Methane cũng có thể phản ứng với các hợp
chất halogenura của kim loại để tạo ra các hợp chất hữu cơ, như làmethan (CH3Li).
Methane là một khí quan trọng trong ngành công nghiệp và năng lượng, được sử dụng
rộng rãi như một nguồn nhiên liệu. Nó cũng là một khí nhà kính mạnh mẽ và góp phần vào
hiện tượng biến đổi khí hậu khi được thải ra môi trường một cách không kiểm soát từ các hoạt
động con người như sản xuất và sử dụng năng lượng hoá thạch.
2. Tính chất vật lý, hoá học của C2H2
C2H2 là công thức hóa học của etin, còn được gọi là acetylen. Đây là một hydrocarbon
hữu cơ đặc biệt, có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng:
Tính chất vật lý:
 Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của C2H2 là khoảng 26.04 g/mol.
 Tính chất tỏa sáng: Etin có khả năng tỏa sáng khi đốt cháy trong không khí, tạo
ra ngọn lửa màu xanh dương sáng.
 Tính chất khí: Ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C và áp suất 1 atm), C2H2 tồn tại ở
dạng khí. Tuy nhiên, nó có khả năng tự bắt lửa và cháy dễ dàng, nên thường được lưu
trữ và sử dụng dưới áp suất cao hoặc dưới dạng dung dịch trong dung môi không hoàn
hảo để giảm nguy cơ nổ.
Tính chất hóa học:
 Đốt cháy: Etin là một chất cháy rất mạnh. Khi đốt cháy trong không khí, nó tạo
ra nước (H2O) và khí cacbonic (CO2). Phản ứng cơ bản là:
 2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
 Phản ứng trùng hợp: Etin có thể trùng hợp với chính nó trong điều kiện nhiệt độ
và áp suất cao để tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn.
 Phản ứng thủy phân: Etin có thể phản ứng với nước để tạo ra axetilen và
hydroxit natri hoặc hydroxit kali, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng:
 C2H2 + 2H2O → C2H2(OH)2 (axetilen) + Ca(OH)2 (hydroxit canxi) hoặc
2NaOH (hydroxit natri) hoặc 2KOH (hydroxit kali)
 Phản ứng với halogen: Etin có thể phản ứng với các halogen (F2, Cl2, Br2, I2)
để tạo ra các hợp chất halogenated etin, như vinyl chloride (C2H3Cl) hoặc vinyl bromide (C2H3Br).
Etin là một hợp chất quan trọng trong việc tổng hợp hóa học và trong một số ứng dụng
công nghiệp, nhưng cần được xử lý cẩn thận do tính chất nổ và dễ cháy của nó.
3. Cách cân bằng phản ứng CH4 → C2H2 + H2 chi tiết nhất
Phản ứng phân hủy khí metan (CH4) ở nhiệt độ cao là một quá trình hóa học vô cùng quan
trọng và đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Phương trình hóa học của quá trình
này được biểu diễn như sau:
2CH4 → C2H2↑ + H2↑
Trong quá trình này, khí metan (CH4) phân hủy thành khí etin (C2H2) và khí hiđro (H2).
Để đảm bảo phản ứng CH4 tạo ra C2H2 diễn ra hiệu quả, cần tuân thủ một số điều kiện quan trọng:
Nhiệt độ: Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân hủy khí metan. Nhiệt
độ khoảng 1500°C là nhiệt độ cần thiết để quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Chất xúc tác: Sử dụng chất xúc tác có thể tăng tốc quá trình phân hủy, giảm nhiệt độ cần
thiết và tăng độ chọn lọc của sản phẩm thu được. Ví dụ về các chất xúc tác thường được sử
dụng bao gồm Ni, Fe, Co, Cu, Cr, MgO, Al2O3 và ZnO.
Điều kiện khác: Trong quá trình phản ứng, cần phải làm lạnh nhanh để ngăn chặn sự phản ứng tiếp diễn.
Để tiến hành phản ứng CH4 tạo ra C2H2, ta có thể thực hiện các bước sau:
 Chuẩn bị lò phản ứng: Bắt đầu bằng việc chuẩn bị một lò phản ứng với nhiệt độ
khoảng 1500°C, trang bị chất xúc tác và các thiết bị đo nhiệt độ và áp suất.
 Cho khí metan và chất xúc tác vào lò: Đưa khí metan và chất xúc tác vào lò phản ứng.
 Tăng nhiệt độ của lò phản ứng: Tăng nhiệt độ của lò lên khoảng 1500°C để khí
metan phân hủy và tạo ra khí C2H2 và H2.
 Chờ đợi phản ứng diễn ra: Sau khi nhiệt độ đạt đủ, chờ đợi để phản ứng diễn ra
trong một khoảng thời gian nhất định.
 Làm lạnh nhanh: Cuối cùng, khi phản ứng kết thúc, làm lạnh nhanh để ngăn
chặn sự phản ứng tiếp diễn.
Phản ứng CH4 tạo ra C2H2 có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất
hợp chất hữu cơ, sản xuất nhựa, và nghiên cứu khoa học. Đây là một quá trình quan trọng giúp
tạo ra các sản phẩm có giá trị và đóng góp vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp.
4. Ứng dụng thực tế của phản ứng 2CH4 → C2H2↑ + H2↑
Phản ứng 2CH4 → C2H2↑ + H2↑ là một phản ứng quan trọng trong hóa học và có nhiều
ứng dụng thực tế quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
 Sản xuất etin (acetylen): Phản ứng này là cách chính để sản xuất khí etin, còn
được gọi là acetylen. Khí etin có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học và công
nghiệp, bao gồm việc sử dụng trong quá trình hàn, cắt kim loại, và hợp chất hữu cơ tổng hợp.
 Công nghiệp hàn và cắt kim loại: Khí etin được sử dụng rộng rãi trong công
nghiệp hàn kim loại và cắt kim loại. Khi đốt khí etin với oxy, nhiệt độ cao được tạo ra
trong một ngọn lửa, và ngọn lửa này có khả năng nung chảy và cắt qua kim loại như thép.
 Sản xuất nhựa PVC: Etin cũng được sử dụng trong việc sản xuất polyvinyl
chloride (PVC), một loại nhựa phổ biến được sử dụng trong ống cống, vật liệu cách
nhiệt, và nhiều sản phẩm khác.
 Sản xuất hợp chất hữu cơ: Etin là một tác nhân tổng hợp quan trọng trong hóa
học hữu cơ. Nó được sử dụng để tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp, bao gồm một số
hợp chất được sử dụng trong dược phẩm và sản phẩm hóa học.
 Nghiên cứu khoa học: Etin được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân
tích hóa học, đặc biệt trong các phản ứng hóa học và phân tích khí. Nó có thể được sử
dụng để tạo ra điều kiện nhiệt độ cao cho các phản ứng phức tạp hoặc để kiểm tra các
tính chất của các hợp chất khác.
 Dùng làm nhiên liệu: Mặc dù không phải là một nguồn nhiên liệu phổ biến, etin
đã được sử dụng làm nhiên liệu trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như động
cơ động cơ tên lửa và một số ứng dụng công nghiệp đặc biệt.
Như vậy, phản ứng 2CH4 → C2H2↑ + H2↑ không chỉ là một phản ứng hóa học quan trọng
mà còn có nhiều ứng dụng thực tế rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến nghiên
cứu khoa học và công nghệ.
5. Một số bài tập áp dụng phản ứng 2CH4 → C2H2↑ + H2↑ có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Tính toán số mol của etin (C2H2) và khí hiđro (H2) được tạo ra từ 5 mol
khí metan (CH4) trong phản ứng 2CH4 → C2H2 + H2. Đáp án 1: Theo phản ứng: 2CH4 → C2H2 + H2
Tỷ lệ số mol giữa CH4, C2H2 và H2 là 2:1:1.
 Số mol C2H2 = 5 mol CH4 / 2 = 2.5 mol
 Số mol H2 = 5 mol CH4 / 2 = 2.5 mol
Vậy, từ 5 mol CH4, ta tạo ra 2.5 mol C2H2 và 2.5 mol H2.
Bài tập 2: Nếu bạn có 10 mol khí metan (CH4) và bạn muốn biết số mol của khí etin
(C2H2) và khí hiđro (H2) tạo ra trong phản ứng 2CH4 → C2H2 + H2, hãy tính toán chúng. Đáp án 2:
Sử dụng tỷ lệ số mol giữa CH4, C2H2 và H2 từ phản ứng ở bài tập trước:
 Số mol C2H2 = 10 mol CH4 / 2 = 5 mol
 Số mol H2 = 10 mol CH4 / 2 = 5 mol
Vậy, từ 10 mol CH4, ta tạo ra 5 mol C2H2 và 5 mol H2.
Bài tập 3: Nếu bạn biết rằng phản ứng 2CH4 → C2H2 + H2 diễn ra hoàn toàn, tỷ lệ
khối lượng (gram) giữa khí etin (C2H2) và khí hiđro (H2) trong sản phẩm là bao nhiêu? Đáp án 3:
 Molar mass của C2H2 (etin) = 2 * (12.01 g/mol) + 2 * 1.01 g/mol = 26.02 g/mol
 Molar mass của H2 (hiđro) = 2 * 1.01 g/mol = 2.02 g/mol
Tỷ lệ khối lượng giữa C2H2 và H2 là tỷ lệ molar mass của chúng:
 Tỷ lệ khối lượng C2H2/H2 = (26.02 g/mol) / (2.02 g/mol) ≈ 12.89
Vậy, tỷ lệ khối lượng giữa C2H2 và H2 trong sản phẩm là khoảng 12.89:1.
Hy vọng rằng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách áp dụng phản ứng 2CH4 →
C2H2 + H2 và tính toán liên quan đến nó.