Cân bằng phản ứng sau: NaHCO3 + NaOH Na2CO3 + H2O
1. Tính chất vật lý, hoá học của NaHCO3
Sodium bicarbonate (NaHCO3), còn được gọi baking soda hoặc natri hydrocarbonat, là
một hợp chất vô phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng vật lý và hóa học. Dưới đây
một s tính chất vật và hóa học quan trọng của NaHCO3:
Tính chất vật lý:
Trạng thái:
Ở điều kiện phòng, NaHCO3 tồn tại dưới dạng bột trắng tinh thể.
Khả năng tan:
NaHCO3 tan khá tốt trong nước, tạo ra dung dch kim nhẹ.
Tính chất hình thể:
NaHCO3 khả năng tạo ra khí CO2 nước khi bị nung nóng, dẫn đến việc
sử dụng nó như mt chất bôi trơn trong ứng dụng nhiệt độ cao.
Nhiệt độ nóng chảy:
Nhiệt độ nóng chảy của NaHCO3 là khoảng 50 độ C (122 độ F).
Tính chất hóa học:
Tính axit - bazơ:
NaHCO3 là một muối của axit cacbonic (H2CO3) natri (NaOH), do đó,
có tính chất kiềm nhẹ. Khi tương tác với axit, nó sẽ tạo ra khí CO2, nước và muối.
Phn ng với axit:
NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra khí CO2. Ví dụ, khi bạn kết hợp NaHCO3
(baking soda) với axit axetic (có trong giấm), bạn sthấy stạo bọt tạo n khí CO2.
Sự phân hủy nhiệt:
Khi NaHCO3 bị nung nóng (nhiệt độ trên 50 độ C), phân hủy thành natri
cacbonat (Na2CO3), khí CO2 và nước.
Ứng dụng: NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong nấu
ăn (làm bánh, làmớc i, làm mềm thịt), trong công nghiệp hóa chất, và trong chăm sóc sức
khỏe (làm thuốc nở mào mi, làm sạch răng).
Lưu ý rằng NaHCO3 thể tương tác với mt số chất khác để tạo ra các phản ứng hóa học
đặc biệt, vì vậy bạn nên tuân theo hướng dẫn cụ thể khi sử dụng nó trong các ứng dụng cụ thể.
2. Tính chất vật lý, hoá học của Na2CO3
Natri cacbonat (Na2CO3), còn gi là soda ash hoặc tro lọc, là mt hợp chất phổ biến
nhiều ứng dụng trong các nh vực khác nhau. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa
học quan trọng của Na2CO3:
Tính chất vật lý:
Trạng thái: điều kiện phòng, Na2CO3 tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng
hoặc hạt màu trắng.
Khả năng tan: Na2CO3 tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
Tính chất hình thể: Na2CO3 có khả năng thể hin tính chất kiềm, do đó
thể tạo ra phản ứng kiềm hóa trong các ứng dụng hóa học.
Nhiệt đnóng chảy: Nhiệt đnóng chy của Na2CO3 là khoảng 851 đC (1564
độ F).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Na2CO3 một hợp chất kiềm mạnh khả năng tương tác với
axit để tạo ra muối, nước khí CO2. Ví dụ, khi tương tác vi axit clohidric (HCl),
Na2CO3 sẽ tạo ra natri clorua (NaCl), nước (H2O), và khí CO2 (CO2).
Phn ng với axit cacbonic: Trong môi trường nước, Na2CO3 thể tạo ra axit
cacbonic (H2CO3) bằng cách tương tác với khí CO2. Điều này thường xảy ra khi
Na2CO3 tiếp xúc với không k và hấp thụ CO2 từ môi trường.
Tính oxi hóa - khử: Na2CO3 cũng có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa -
khử, nhưng tính oxi hóa của nó không mnh bằng các chất khác như natri clorat
(NaClO3).
Ứng dụng: Na2CO3 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa
chất, thực phẩm, thủy tinh, và nhiều ứng dụng khác. thường được sdụng để tạo
kiềm mạnh trong quá trình sản xuất thủy tinh, xà phòng, giy, và trong xử lý nước.
Lưu ý rng Na2CO3 là một chất ăn mòn mạnh thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần
phải tuân theo các bin pháp an toàn khi làm việc với nó.
3. Cách cân bằng phản ng NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O chi tiết nhất
Phn ứng NaHCO3 (sodium bicarbonate) NaOH (sodium hydroxide) tạo thành Na2CO3
(sodium carbonate) và H2O (water) là mt phản ứng kim hóa. Dưới đâycách cân bng phản
ứng này chi tiết nht:
Phn ng ban đầu: NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
ớc 1: Xác định số ng nguyên tử của mi loại nguyên tố trong phản ứng.
Na (natri): Trong NaHCO3 có 1 nguyên tử Na, trong NaOH có 1 nguyên tử Na,
trong Na2CO3 có 2 nguyên tNa.
H (hydro): Trong NaHCO3 1 nguyên tH, trong NaOH 1 nguyên tH,
trong H2O có 2 nguyên tH.
C (cacbon): Trong NaHCO3 có 1 nguyên tC, và trong Na2CO3 1 nguyên
t C.
O (oxi): Trong NaHCO3 có 3 nguyên tO, trong NaOH1 nguyên t O, trong
Na2CO3 có 3 nguyên tử O, và trong H2O có 1 nguyên tO.
c 2: Cân bằng số ng nguyên tử của từng nguyên tố trên cả hain của phản ứng bằng
cách thay đi các hệ số stoichiometry.
Sản phẩm trái (bên trái của mũi tên):
NaHCO3: 1 nguyên tử Na, 1 nguyên tử H, 1 nguyên tử C, 3 nguyên tO.
NaOH: 1 nguyên tử Na, 1 nguyên tử H, 1 nguyên tO.
Sản phẩm phải (bên phải của mũi tên):
Na2CO3: 2 nguyên tNa, 1 nguyên tử C, 3 nguyên tO.
H2O: 2 nguyên tử H, 1 nguyên tO.
Bây giờ, đ cân bằng số nguyên tử Na, chúng ta cần thay đổi số hệ số trong phn ng:
NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O
Bây giờ, số nguyên tử của mi loại nguyên ttrên cả hai bên của phn ứng đã được cân bằng.
ớc 3: Kiểm tra cân bằng phản ng:
Na: 1 (bên trái) = 2 (bên phải)
H: 1 (n trái) = 2 (bên phải)
C: 1 (bên trái) = 1 (bên phải)
O: 3 (n trái) = 3 (bên phải)
Phn ng đã được cân bằng hoàn toàn:
NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O
4. Ứng dụng thực tế của phản ng NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O
Phn ng NaHCO3 + 2NaOH Na2CO3 + 2H2O nhiều ng dụng thực tế trong cuộc
sống trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây mt sứng dụng thực tế quan
trng của phn ng này:
Làm sạch cống nh và ống cống: Phản ng y thể được sử dụng để m
sạch cống rãnh ống cống bằng cách tạo ra khí CO2, nước, và muối natri. Khí CO2
sẽ tạo áp suất và đẩy các tắc nghẽn trong hệ thng cống rãnh, giúp làm sạch cống rãnh
mt cách hiệu quả.
Làm mềm nước: Nếu nước cứng chứa nhiều ion canxi magiê, bạn có thể sử
dụng NaOH (sodium hydroxide) đ làm mềm nước bằng cách to ra các muối của
chúng, sau đó sử dụng NaHCO3 để làm mềm lại nước và tạo muối natri. Quá trình này
giúp ngăn chặn sự tích tụ của cặn bám canxi magiê trong các hệ thng cung cấp
c.
Sản xuất soda ash (Na2CO3): Phản ứng chính của NaHCO3 và NaOH là sản
xuất soda ash (natri cacbonat). Soda ash được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp,
bao gồm chế biến thủy tinh, sản xuất xà phòng, sản xuất giấy, và ng nghiệp hóa cht.
Làm bánh: Trong nấu ăn, NaHCO3 thường được sử dụng như mt chất bột nở
trong quá trình làm bánh. Khi tiếp xúc với các thành phn acid như chua hoặc kem
tương, nó tạo ra khí CO2, làm cho bánh nở lên và trở nên phồng hơn.
Làm t cứu thương: Trong tờng hợp cấp cứu cần làm mát da bị bỏng,
NaHCO3 thể được sử dụng bng cách tạo dung dch NaHCO3 2% để tạo ra mt loi
kem làm mát giúp giảm đau và giảm tình trạng bng.
Làm thuốc nở mi làm sạch răng: NaHCO3 cũng ứng dụng trong làm đẹp
chămc sức khỏe. Nó được sử dụng để làm thuốc nở mi và làm sạch răng nhờ tính
chất tạo bọt và kim nhẹ của nó.
Kiểm tra nhanh acid gastroduodenal: Một ứng dụng trong nh vực y tế,
NaHCO3 có thể được sử dụng trong kim tra nhanh acid gastroduodenal bằng cách đo
khí CO2 sản xuất ra tphản ng với dịch dạ dày và dạ dày dạ dày.
Các ứng dụng này cho thấy phản ng NaHCO3 + 2NaOH Na2CO3 + 2H2O sự quan
trng và đa dạng trong cuc sống hàng ny và trong nhiều ngành công nghiệp.
5. Một số bài tập áp dụng phản ng NaHCO3 + 2NaOH Na2CO3 + 2H2O có đáp án
chi tiết
Bài tập 1: Nếu bạn 4 gam NaHCO3 8 gam NaOH, hãy tính khối lượng của Na2CO3
và H2O được hình thành sau phản ứng.
Đáp án 1: Bước 1: Xác định số mol của mi chất trong phản ứng.
Mol NaHCO3 = Khối lượng (gam) / Khối lượng phân tử (g/mol)
Mol NaHCO3 = 4 g / (23 + 1 + 12 + 16 + 3 * 16) g/mol = 0.1 mol
Mol NaOH = 8 g / (23 + 16 + 1) g/mol = 0.2 mol
ớc 2: Sử dụng tỷ lmol tphản ứng để tính số mol của Na2CO3 và H2O.
Theo phản ứng: 1 mol NaHCO3 tạo thành 1 mol Na2CO3 và 1 mol H2O.
vậy, 0.1 mol NaHCO3 to tnh 0.1 mol Na2CO3 và 0.1 mol H2O.
Tương tự, 0.2 mol NaOH tạo thành 0.2 mol Na2CO3 và 0.2 mol H2O.
ớc 3: Tính khối lượng của Na2CO3 và H2O.
Khi lượng Na2CO3 = 0.1 mol * (2 * 23 + 12 + 3 * 16) g/mol = 8.8 g
Khi lượng H2O = 0.1 mol * (2 * 1 + 16) g/mol = 2.2 g
Vậy, sau phản ng, bạn sẽ 8.8 gam Na2CO3 và 2.2 gam H2O.
Bài tập 2: Nếu bạn có 10 mL dung dịch NaHCO3 có nồng độ 0.5 M và 20 mL dung dịch
NaOH nồng độ 1 M, hãy tính khối lượng của Na2CO3 H2O được hình thành sau
phn ứng.
Đáp án 2: Bước 1: Tính số mol của NaHCO3 và NaOH trong mi dung dịch.
Mol NaHCO3 = nồng độ (M) * thể tích (L) = 0.5 M * 0.01 L = 0.005 mol
Mol NaOH = 1 M * 0.02 L = 0.02 mol
ớc 2: Sử dụng tỷ lmol tphản ứng để tính số mol của Na2CO3 và H2O.
Theo phản ứng: 1 mol NaHCO3 tạo thành 1 mol Na2CO3 và 1 mol H2O.
vậy, 0.005 mol NaHCO3 to thành 0.005 mol Na2CO3 0.005 mol H2O.
Tương tự, 0.02 mol NaOH tạo tnh 0.02 mol Na2CO3 và 0.02 mol H2O.
ớc 3: Tính khối lượng của Na2CO3 và H2O.
Khi lượng Na2CO3 = 0.005 mol * (2 * 23 + 12 + 3 * 16) g/mol = 1.725 g
Khi lượng H2O = 0.005 mol * (2 * 1 + 16) g/mol = 0.18 g
Vậy, sau phản ng, bạn sẽ khoảng 1.725 gram Na2CO3 0.18 gram H2O.

Preview text:

Cân bằng phản ứng sau: NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
1. Tính chất vật lý, hoá học của NaHCO3
Sodium bicarbonate (NaHCO3), còn được gọi là baking soda hoặc natri hydrocarbonat, là
một hợp chất vô cơ phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng vật lý và hóa học. Dưới đây
là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của NaHCO3:
Tính chất vật lý: Trạng thái: 
Ở điều kiện phòng, NaHCO3 tồn tại dưới dạng bột trắng tinh thể. Khả năng tan: 
NaHCO3 tan khá tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm nhẹ. Tính chất hình thể: 
NaHCO3 có khả năng tạo ra khí CO2 và nước khi bị nung nóng, dẫn đến việc
sử dụng nó như một chất bôi trơn trong ứng dụng nhiệt độ cao. Nhiệt độ nóng chảy: 
Nhiệt độ nóng chảy của NaHCO3 là khoảng 50 độ C (122 độ F).
Tính chất hóa học: Tính axit - bazơ: 
NaHCO3 là một muối của axit cacbonic (H2CO3) và natri (NaOH), do đó, nó
có tính chất kiềm nhẹ. Khi tương tác với axit, nó sẽ tạo ra khí CO2, nước và muối. Phản ứng với axit: 
NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra khí CO2. Ví dụ, khi bạn kết hợp NaHCO3
(baking soda) với axit axetic (có trong giấm), bạn sẽ thấy sự tạo bọt và tạo nên khí CO2. Sự phân hủy nhiệt: 
Khi NaHCO3 bị nung nóng (nhiệt độ trên 50 độ C), nó phân hủy thành natri
cacbonat (Na2CO3), khí CO2 và nước.
Ứng dụng: NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong nấu
ăn (làm bánh, làm nước sôi, làm mềm thịt), trong công nghiệp hóa chất, và trong chăm sóc sức
khỏe (làm thuốc nở mào mi, làm sạch răng).
Lưu ý rằng NaHCO3 có thể tương tác với một số chất khác để tạo ra các phản ứng hóa học
đặc biệt, vì vậy bạn nên tuân theo hướng dẫn cụ thể khi sử dụng nó trong các ứng dụng cụ thể.
2. Tính chất vật lý, hoá học của Na2CO3
Natri cacbonat (Na2CO3), còn gọi là soda ash hoặc tro lọc, là một hợp chất vô cơ phổ biến
và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa
học quan trọng của Na2CO3:
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Ở điều kiện phòng, Na2CO3 tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng. 
Khả năng tan: Na2CO3 tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm. 
Tính chất hình thể: Na2CO3 có khả năng thể hiện tính chất kiềm, do đó nó có
thể tạo ra phản ứng kiềm hóa trong các ứng dụng hóa học. 
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Na2CO3 là khoảng 851 độ C (1564 độ F).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Na2CO3 là một hợp chất kiềm mạnh và có khả năng tương tác với
axit để tạo ra muối, nước và khí CO2. Ví dụ, khi tương tác với axit clohidric (HCl),
Na2CO3 sẽ tạo ra natri clorua (NaCl), nước (H2O), và khí CO2 (CO2). 
Phản ứng với axit cacbonic: Trong môi trường nước, Na2CO3 có thể tạo ra axit
cacbonic (H2CO3) bằng cách tương tác với khí CO2. Điều này thường xảy ra khi
Na2CO3 tiếp xúc với không khí và hấp thụ CO2 từ môi trường. 
Tính oxi hóa - khử: Na2CO3 cũng có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa -
khử, nhưng tính oxi hóa của nó không mạnh bằng các chất khác như natri clorat (NaClO3). 
Ứng dụng: Na2CO3 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa
chất, thực phẩm, thủy tinh, và nhiều ứng dụng khác. Nó thường được sử dụng để tạo
kiềm mạnh trong quá trình sản xuất thủy tinh, xà phòng, giấy, và trong xử lý nước.
Lưu ý rằng Na2CO3 là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần
phải tuân theo các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
3. Cách cân bằng phản ứng NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O chi tiết nhất
Phản ứng NaHCO3 (sodium bicarbonate) và NaOH (sodium hydroxide) tạo thành Na2CO3
(sodium carbonate) và H2O (water) là một phản ứng kiềm hóa. Dưới đây là cách cân bằng phản ứng này chi tiết nhất:
Phản ứng ban đầu: NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
Bước 1: Xác định số lượng nguyên tử của mỗi loại nguyên tố trong phản ứng. 
Na (natri): Trong NaHCO3 có 1 nguyên tử Na, trong NaOH có 1 nguyên tử Na,
và trong Na2CO3 có 2 nguyên tử Na. 
H (hydro): Trong NaHCO3 có 1 nguyên tử H, trong NaOH có 1 nguyên tử H,
và trong H2O có 2 nguyên tử H. 
C (cacbon): Trong NaHCO3 có 1 nguyên tử C, và trong Na2CO3 có 1 nguyên tử C. 
O (oxi): Trong NaHCO3 có 3 nguyên tử O, trong NaOH có 1 nguyên tử O, trong
Na2CO3 có 3 nguyên tử O, và trong H2O có 1 nguyên tử O.
Bước 2: Cân bằng số lượng nguyên tử của từng nguyên tố trên cả hai bên của phản ứng bằng
cách thay đổi các hệ số stoichiometry.
Sản phẩm trái (bên trái của mũi tên): 
NaHCO3: 1 nguyên tử Na, 1 nguyên tử H, 1 nguyên tử C, 3 nguyên tử O. 
NaOH: 1 nguyên tử Na, 1 nguyên tử H, 1 nguyên tử O.
Sản phẩm phải (bên phải của mũi tên): 
Na2CO3: 2 nguyên tử Na, 1 nguyên tử C, 3 nguyên tử O. 
H2O: 2 nguyên tử H, 1 nguyên tử O.
Bây giờ, để cân bằng số nguyên tử Na, chúng ta cần thay đổi số hệ số trong phản ứng:
NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O
Bây giờ, số nguyên tử của mỗi loại nguyên tử trên cả hai bên của phản ứng đã được cân bằng.
Bước 3: Kiểm tra cân bằng phản ứng: 
Na: 1 (bên trái) = 2 (bên phải) 
H: 1 (bên trái) = 2 (bên phải) 
C: 1 (bên trái) = 1 (bên phải) 
O: 3 (bên trái) = 3 (bên phải)
Phản ứng đã được cân bằng hoàn toàn:
NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O
4. Ứng dụng thực tế của phản ứng NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O
Phản ứng NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc
sống và trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế quan
trọng của phản ứng này: 
Làm sạch cống rãnh và ống cống: Phản ứng này có thể được sử dụng để làm
sạch cống rãnh và ống cống bằng cách tạo ra khí CO2, nước, và muối natri. Khí CO2
sẽ tạo áp suất và đẩy các tắc nghẽn trong hệ thống cống rãnh, giúp làm sạch cống rãnh một cách hiệu quả. 
Làm mềm nước: Nếu nước cứng chứa nhiều ion canxi và magiê, bạn có thể sử
dụng NaOH (sodium hydroxide) để làm mềm nước bằng cách tạo ra các muối của
chúng, sau đó sử dụng NaHCO3 để làm mềm lại nước và tạo muối natri. Quá trình này
giúp ngăn chặn sự tích tụ của cặn bám canxi và magiê trong các hệ thống cung cấp nước. 
Sản xuất soda ash (Na2CO3): Phản ứng chính của NaHCO3 và NaOH là sản
xuất soda ash (natri cacbonat). Soda ash được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp,
bao gồm chế biến thủy tinh, sản xuất xà phòng, sản xuất giấy, và công nghiệp hóa chất. 
Làm bánh: Trong nấu ăn, NaHCO3 thường được sử dụng như một chất bột nở
trong quá trình làm bánh. Khi tiếp xúc với các thành phần acid như chua hoặc kem
tương, nó tạo ra khí CO2, làm cho bánh nở lên và trở nên phồng hơn. 
Làm mát cứu thương: Trong trường hợp cấp cứu cần làm mát da bị bỏng,
NaHCO3 có thể được sử dụng bằng cách tạo dung dịch NaHCO3 2% để tạo ra một loại
kem làm mát giúp giảm đau và giảm tình trạng bỏng. 
Làm thuốc nở mi và làm sạch răng: NaHCO3 cũng có ứng dụng trong làm đẹp
và chăm sóc sức khỏe. Nó được sử dụng để làm thuốc nở mi và làm sạch răng nhờ tính
chất tạo bọt và kiềm nhẹ của nó. 
Kiểm tra nhanh acid gastroduodenal: Một ứng dụng trong lĩnh vực y tế,
NaHCO3 có thể được sử dụng trong kiểm tra nhanh acid gastroduodenal bằng cách đo
khí CO2 sản xuất ra từ phản ứng với dịch dạ dày và dạ dày dạ dày.
Các ứng dụng này cho thấy phản ứng NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O có sự quan
trọng và đa dạng trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều ngành công nghiệp.
5. Một số bài tập áp dụng phản ứng NaHCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2H2O có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Nếu bạn có 4 gam NaHCO3 và 8 gam NaOH, hãy tính khối lượng của Na2CO3
và H2O được hình thành sau phản ứng.
Đáp án 1: Bước 1: Xác định số mol của mỗi chất trong phản ứng. 
Mol NaHCO3 = Khối lượng (gam) / Khối lượng phân tử (g/mol) 
Mol NaHCO3 = 4 g / (23 + 1 + 12 + 16 + 3 * 16) g/mol = 0.1 mol 
Mol NaOH = 8 g / (23 + 16 + 1) g/mol = 0.2 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ mol từ phản ứng để tính số mol của Na2CO3 và H2O. 
Theo phản ứng: 1 mol NaHCO3 tạo thành 1 mol Na2CO3 và 1 mol H2O. 
Vì vậy, 0.1 mol NaHCO3 tạo thành 0.1 mol Na2CO3 và 0.1 mol H2O. 
Tương tự, 0.2 mol NaOH tạo thành 0.2 mol Na2CO3 và 0.2 mol H2O.
Bước 3: Tính khối lượng của Na2CO3 và H2O. 
Khối lượng Na2CO3 = 0.1 mol * (2 * 23 + 12 + 3 * 16) g/mol = 8.8 g 
Khối lượng H2O = 0.1 mol * (2 * 1 + 16) g/mol = 2.2 g
Vậy, sau phản ứng, bạn sẽ có 8.8 gam Na2CO3 và 2.2 gam H2O.
Bài tập 2: Nếu bạn có 10 mL dung dịch NaHCO3 có nồng độ 0.5 M và 20 mL dung dịch
NaOH có nồng độ 1 M, hãy tính khối lượng của Na2CO3 và H2O được hình thành sau phản ứng.
Đáp án 2: Bước 1: Tính số mol của NaHCO3 và NaOH trong mỗi dung dịch. 
Mol NaHCO3 = nồng độ (M) * thể tích (L) = 0.5 M * 0.01 L = 0.005 mol 
Mol NaOH = 1 M * 0.02 L = 0.02 mol
Bước 2: Sử dụng tỷ lệ mol từ phản ứng để tính số mol của Na2CO3 và H2O. 
Theo phản ứng: 1 mol NaHCO3 tạo thành 1 mol Na2CO3 và 1 mol H2O. 
Vì vậy, 0.005 mol NaHCO3 tạo thành 0.005 mol Na2CO3 và 0.005 mol H2O. 
Tương tự, 0.02 mol NaOH tạo thành 0.02 mol Na2CO3 và 0.02 mol H2O.
Bước 3: Tính khối lượng của Na2CO3 và H2O. 
Khối lượng Na2CO3 = 0.005 mol * (2 * 23 + 12 + 3 * 16) g/mol = 1.725 g 
Khối lượng H2O = 0.005 mol * (2 * 1 + 16) g/mol = 0.18 g
Vậy, sau phản ứng, bạn sẽ có khoảng 1.725 gram Na2CO3 và 0.18 gram H2O.