




Preview text:
Cân bằng phương trình C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
1. Cân bằng phương trình hóa học
Phương trình hóa học (hay Phương trình biểu diễn phản ứng hóa học) là một
phương trình gồm có hai vế nối với nhau bởi dấu mũi tên từ trái sang phải, vế
trái biểu diễn các chất tham gia phản ứng, vế phải biểu diễn các chất thu
được sau phản ứng, tất cả các chất đều được viết bằng công thức hóa học
của chúng và có những hệ số phù hợp đặt trước công thức hóa học đó để
bảo đảm đúng định luật bảo toàn khối lượng. Phương trình hóa học được viết
ra đầu tiên bởi Jean Beguin vào năm 1615.
Định luật bảo toàn khối lượng cho biết số lượng của mỗi nguyên tử không
thay đổi trong một phản ứng hóa học. Do đó, mỗi vế của phương trình hóa
học phải đại diện cho cùng một lượng của bất kỳ nguyên tố cụ thể nào.
Tương tự như vậy, điện tích được bảo toàn trong một phản ứng hóa học. Do
đó, điện tích giống nhau phải có ở cả hai vế của phương trình cân bằng.
Người ta cân bằng một phương trình hóa học bằng cách thay đổi số cho mỗi
công thức hóa học. Các phương trình hóa học đơn giản có thể được cân
bằng bằng cách kiểm tra, nghĩa là bằng cách thử và sai. Cũng có một cách
khác liên quan đến việc giải hệ phương trình tuyến tính.
Phương trình cân bằng thường được viết với hệ số nguyên nhỏ nhất. Nếu
không có hệ số nào trước công thức hóa học thì hệ số là 1.
Phương pháp kiểm tra có thể được phác thảo như đặt hệ số 1 trước công
thức hóa học phức tạp nhất và đặt các hệ số khác trước mọi công thức khác
sao cho cả hai bên của mũi tên đều có cùng số nguyên tử. Nếu tồn tại bất kỳ
hệ số phân số nào, ta nhân mọi hệ số với số nhỏ nhất cần thiết, thường là
mẫu số của hệ số phân số đối với phản ứng có hệ số phân số duy nhất.
2. Cân bằng phương trình C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
C6H5CH3 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + 2MnO2 + H2O
Điều kiện để Toluen tác dụng với KMnO4
Phản ứng giữa toluen và KMnO4 yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao. Khi đun
nóng, phản ứng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này giúp tăng tốc
quá trình oxy hóa toluen thành muối kali của axit benzoic (C6H5COOK).
Hiện tượng phản ứng xảy ra
Khi đun nóng toluen với dung dịch KMnO4, dung dịch KMnO4 bị mất màu.
Điều này xảy ra do KMnO4 là chất oxy hóa mạnh và trong quá trình phản ứng,
ion MnO4- (màu tím) bị khử thành MnO2 (màu nâu đen), dẫn đến dung dịch
mất màu tím đặc trưng của KMnO4.
Bản chất của các chất tham gia phản ứng
Bản chất của C6H5CH3:
- Trong phản ứng là chất khử
- C6H5CH3 thuộc dãy đồng đẳng của benzen nên có tính chất của vòng
benzen tham gia được phản ứng oxi hóa không hoàn toàn với KMnO4 làm
mất màu dung dịch thuốc tím và tạo ra kết tủa mangan dioxit. Bản chất của KMnO4:
- Trong phản ứng là chất oxi hóa
- KMnO4 là một chất oxi hóa mạnh nên có thể tham gia phản ứng với kim loại
hoạt động mạnh, axit hay các hợp chất hữu cơ dễ dàng
Cách thực hiện phản ứng
Chuẩn bị hóa chất và dụng cụ: - Toluen (C6H5CH3) - Kali pemanganat (KMnO4) - Dung dịch KOH
- Bình phản ứng có thể đun nóng Tiến hành phản ứng:
- Cho một lượng toluen vào bình phản ứng.
- Thêm dung dịch KMnO4 vào bình chứa toluen.
- Thêm dung dịch KOH để tạo môi trường kiềm.
Đun nóng hỗn hợp phản ứng. Quan sát hiện tượng màu tím của KMnO4 dần
biến mất và xuất hiện kết tủa MnO2 màu nâu đen.
3. Ứng dụng phản ứng C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK +KOH + MnO2 + H2O
Sản xuất axit benzoic và các muối của nó:
Phản ứng này là một phương pháp hữu hiệu để sản xuất axit benzoic
(C6H5COOH) sau khi axit hóa muối kali của axit benzoic. Axit benzoic và các
muối của nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như là chất bảo quản.
Nghiên cứu hóa học hữu cơ:
Phản ứng oxy hóa toluen bằng KMnO4 là một bài thí nghiệm phổ biến trong
các phòng thí nghiệm hóa học hữu cơ. Nó giúp sinh viên hiểu về các phản
ứng oxy hóa, cũng như cách biến đổi các hợp chất thơm.
Tổng hợp các dẫn xuất benzoic:
Axit benzoic và các dẫn xuất của nó là nguyên liệu quan trọng trong việc tổng
hợp các hợp chất hữu cơ khác, bao gồm thuốc nhuộm, dược phẩm, và nhựa.
Ứng dụng trong phân tích hóa học:
Phản ứng oxy hóa toluen bằng KMnO4 có thể được sử dụng để xác định sự
có mặt của toluen trong mẫu phân tích thông qua các phương pháp phân tích hóa học.
Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm:
Axit benzoic và các muối của nó được sử dụng trong công nghiệp dược
phẩm như chất bảo quản trong các chế phẩm thuốc, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
Phản ứng giữa toluen và KMnO4 minh họa rõ ràng tính chất oxy hóa mạnh
của KMnO4 và khả năng oxy hóa các nhóm metyl (CH3) trong hợp chất thơm
thành các nhóm carboxyl (COOH), biến đổi một hợp chất ít hoạt tính thành
một hợp chất có hoạt tính cao hơn. 4. Bài tập vận dụng
Câu hỏi số 1: Toluen tác dụng với dung dịch KMnO4 khi đun nóng, thu được sản phẩm hữu cơ là A. C6H5OK B. C6H5CH2OH C. C6H5CHO D. C6H5COOK Đáp án đúng là: D
C6H5CH3 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + 2MnO2 + H2O
Câu hỏi số 2: Trong các câu sau, câu nào không đúng?
A. Benzen dễ tham gia phản ứng thế, khó tham gia phản ứng cộng và bền với các chất oxi hóa.
B. Stiren làm mất màu dung dịch KMnO4 và bị oxi hóa ở nhóm vinyl, còn
vòng benzen vẫn giữ nguyên.
C. Naphtalen có thể tham gia các phản ứng thế, phản ứng cộng.
D. Toluen không thể tác dụng với dung dịch KMnO4 ngay khi ở nhiệt độ cao. Đáp án đúng là: D
C6H5CH3 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + 2MnO2 + H2O
Câu hỏi số 3: Cho 3 chất lỏng trong ba ống nghiệm riêng biệt: benzen, toluen,
stiren hóa chất nào sau đây để phân biệt chúng? A. dung dịch Br2 B. dung dịch NaOH C. dung dịch AgNO3 D. dung dịch KMnO4 Đáp án đúng là: D
- Benzen không tác dụng với dung dịch KMnO4
- Toluen làm mất màu dung dịch KMnO4 khi đun nóng.
C6H5CH3 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + 2MnO2 + H2O
- Stiren làm mất màu dung dịch KMnO4 ở nhiệt độ thường
3C6H5-CH=CH2 + 2KMnO4 + 4H2O → 3C6H5CH(OH)-CH2OH + 2MnO2 + 2KOH
Câu hỏi số 4. Chất nào sau đây làm mất màu dung dịch KMnO4 khi đun nóng? A. benzen B. toluen C. propan D. metan Đáp án: B
Câu hỏi số 5. Điều nào sau đây sai khi nói về Toluen?
A. Là một hiđrocacbon thơm B. Có mùi thơm nhẹ
C. Là đồng phân của benzen
D. Tan nhiều trong dung môi hữu cơ Đáp án: C
Phản ứng giữa toluen (C6H5CH3) và KMnO4 là một minh chứng rõ ràng cho
quá trình oxy hóa mạnh trong hóa học hữu cơ, đặc biệt khi toluen bị oxy hóa
thành muối kali của axit benzoic (C6H5COOK). Việc cân bằng phương trình
phản ứng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự biến đổi của các chất tham gia và
sản phẩm, đồng thời phản ánh sự tuân thủ các quy tắc bảo toàn khối lượng và nguyên tử.
Quá trình này yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao để đạt hiệu quả tối ưu, và khi
phản ứng diễn ra, hiện tượng mất màu của dung dịch KMnO4 là một dấu hiệu
đặc trưng cho thấy sự khử của ion MnO4- thành MnO2. Thông qua việc thực
hiện phản ứng và quan sát hiện tượng, chúng ta không chỉ hiểu thêm về tính
chất hóa học của toluen và KMnO4 mà còn nắm vững cách áp dụng các kỹ
thuật cân bằng phương trình hóa học trong thực tế.
Phản ứng này có nhiều ứng dụng quan trọng, từ sản xuất axit benzoic và các
muối của nó đến việc tổng hợp các dẫn xuất benzoic khác nhau. Đồng thời,
nó cũng là một phản ứng thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm
hóa học hữu cơ để minh họa nguyên tắc và quá trình oxy hóa các hợp chất thơm.
Tóm lại, việc hiểu và cân bằng phương trình phản ứng giữa toluen và KMnO4
không chỉ mang lại kiến thức sâu rộng về hóa học hữu cơ mà còn giúp phát
triển các kỹ năng thực hành quan trọng, đóng góp vào việc nghiên cứu và
ứng dụng hóa học trong công nghiệp và đời sống.
Document Outline
- Cân bằng phương trình C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK +
- 1. Cân bằng phương trình hóa học
- 2. Cân bằng phương trình C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COO
- 3. Ứng dụng phản ứng C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK +K
- 4. Bài tập vận dụng