Cân bằng phương trình hoá học sau: AgNO3 + HCl → AgCl +
HNO3
1. Cân bằng phương trình hoá học AgNO3 + HCl -> AgCl + HNO3
Phản ứng giữa axit hydrochloric (HCl) và nitrat bạc (AgNO3) đã được cân bằng có thể mô tả như sau:
HCl + AgNO3 → HNO3 + AgCl↓
Đây là một phản ứng trao đổi. Hiện tượng của phản ứng là sự hình thành một kết tủa trắng, đại diện cho
AgCl.
Cách tiến hành phản ứng như sau: dung dịch AgNO3 được từ từ thêm vào ống nghiệm chứa dung dịch HCl.
Phương trình ion thu gọn của phản ứng có thể được thể hiện qua ba bước như sau:
Bước 1: Viết phương trình phân tử:
HCl + AgNO3 → HNO3 + AgCl↓
Bước 2: Viết phương trình ion đầy đủ, chuyển các chất dễ tan và có điện li mạnh thành ion, còn chất kết tủa,
khí và chất điện li yếu để nguyên dưới dạng phân tử:
H
+
+ Cl
-
+ Ag
+
+ NO3
-
→ H
+
+ NO3
-
+ AgCl↓
Bước 3: Viết phương trình ion thu gọn bằng cách loại bỏ các ion giống nhau ở cả hai bên:
Ag
+
+ Cl
-
AgCl↓
2. Tính chất hóa học của các chất tham gia phản ứng
2.1. Tính chất hóa học của HCl
Tính chất hoá học của axit clohidric (HCl) bao gồm những đặc điểm của một axit mạnh, như sau:
- HCl làm thay đổi màu của quỳ tím: Khi quỳ tím được đặt vào dung dịch axit, quỳ tím chuyển từ màu xanh
sang đỏ.
- Axit clohidric tương tác với các kim loại nằm trước hidro trong dãy hoạt động hóa học, tạo ra muối và khí
hidro:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
- Tác dụng của axit clohidric với oxit kim loại tạo ra muối clorua và nước:
6HCl + Al2O3 → 2AlCl3 + 3H2O
- Axit clohidric phản ứng với các bazơ, tạo ra muối clorua và nước:
3HCl + Al(OH)3 → AlCl3 + 3H2O
- Khi tác động với muối, axit clohidric tạo thành muối mới và axit mới:
AgNO3 + 2HCl → AgCl↓ + HNO3
- Axit clohidric có khả năng tác dụng với các hợp chất có tính oxi hóa, thể hiện tính khử:
6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O
Lưu ý rằng axit HCl không tác dụng với các kim loại nằm sau hidro trong dãy điện hoá, cũng như không tác
dụng với các nguyên tố phi kim, axit và oxit kim loại, cũng như oxit phi kim.
2.2. Tính chất hóa học của AgNO3
Dưới đây là những đặc điểm hóa học quan trọng của bạc nitrat:
- Tham gia phản ứng oxi hóa khử:
N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3
H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3
2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
- Tham gia phản ứng phân hủy:
AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
- Có phản ứng với NH3:
2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)
AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)
- Tham gia phản ứng với axit:
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3
- Phản ứng với NaOH:
2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O
- Phản ứng với khí clo:
Cl2 + H2O → HCl + HClO
HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
3. Bài tập tự luyện liên quan
Câu 1: Khi nào phản ứng xảy ra hoàn toàn, tạo thành kết tủa?
A. Dung dịch AlCl3 phản ứng với lượng dư NaOH.
B. AgNO3 phản ứng với HCl.
C. Dung dịch NaAlO2 tác dụng với HCl cho đến khi dư.
D. NaAlO2 phản ứng với lượng dư H2SO4.
Đáp án B
Câu 2: Những hỗn hợp chất nào không thể cùng tồn tại trong một dung dịch?
A. HCl và AgNO3.
B. Fe(NO3)2 và AgNO3.
C. Fe(NO3)2 và Cu(NO3)2.
D. Hg(NO3)2 và Cu(NO3)2.
Đáp án A
Câu 3: Khi dung dịch NaOH được thêm từ từ vào dung dịch AlCl3, hiện tượng là gì?
A. Kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.
B. Chỉ có kết tủa keo trắng.
C. Kết tủa keo trắng và khí bay lên.
D. Không có kết tủa, có khí bay lên.
Đáp án A
Câu 4: Nồng độ phần trăm của dung dịch HCl trong 10 gam dung dịch khi tác dụng với AgNO3 là bao
nhiêu?
A. 36,5%.
B. 42,5%.
C. 28,6%.
D. 43,2%.
Đáp án A
Câu 5: Sau các thí nghiệm (a) đến (e), số lượng thí nghiệm nào tạo ra kết tủa?
A. 2.
B. 3.
C. 5.
D. 4.
Đáp án B
Câu 6: Để có kết tủa Al(OH)3 sau phản ứng hoàn toàn với dung dịch AlCl3, chất nào cần được thêm vào
dư?
A. Na2SO4.
B. NaOH.
C. Ba(OH)2.
D. NH3.
Đáp án D
Câu 7: Phản ứng nào dưới đây tạo ra chất kết tủa?
A. Fe(OH)3 + dung dịch HNO3 loãng.
B. Na + dung dịch CuSO4.
C. Dung dịch KHCO3 + dung dịch KOH.
D. Fe3O4 + dung dịch HCl.
Đáp án B
Câu 8: Khi đặt một ít tinh thể KMnO4 và vài giọt dung dịch HCl đặc vào ống nghiệm, đậy nút cao su và đặt
băng giấy màu ẩm lên trên, màu của băng giấy sẽ chuyển thành màu nào?
A. Băng giấy mất màu.
B. Không có hiện tượng gì.
C. Băng giấy chuyển màu đỏ.
D. Băng giấy chuyển màu xanh.
Đáp án C
Câu 9: Mùi hắc khi mở vòi nước máy là do clo, và khả năng diệt khuẩn của clo là do chất nào trong số sau?
A. Clo độc nên có tính sát trùng.
B. Clo có tính oxi hóa mạnh.
C. Có HClO, chất này có tính oxi hóa mạnh.
D. Nguyên nhân khác.
Đáp án C
Câu 10: Để phân biệt giữa các dung dịch NaCl, NaNO3, BaCl2 và Ba(NO3)2, ta sử dụng lần lượt chất nào
sau đây?
A. Quì tím, dung dịch AgNO3.
B. Dung dịch Na2CO3, dung dịch H2SO4.
C. Dung dịch AgNO3, dung dịch Na2SO4.
D. Dung dịch Na2CO3, dung dịch HNO3.
Đáp án C
Câu 11: Để phân biệt 5 dung dịch riêng biệt sau: NaCl, NaBr, NaI, NaOH, HCl. Chúng ta có thể sử dụng
nhóm thuốc thử nào sau đây?
A. Khí clo, dung dịch AgNO3.
B. Quì tím, dung dịch HNO3.
C. Quì tím, dung dịch AgNO3.
D. Phenolphthalein, dung dịch AgNO3.
Đáp án C
Câu 12: Khi khí H2S lọt qua dung dịch CuSO4 và xuất hiện kết tủa đen, điều này chứng tỏ điều gì?
A. Axit H2S mạnh hơn H2SO4.
B. Axit H2SO4 mạnh hơn H2S.
C. Kết tủa CuS không tan trong axit mạnh.
D. Phản ứng oxi hóa – khử xảy ra.
Đáp án C
Câu 13: Trong dãy kim loại Na, Al, Cu, Fe, Ag, số kim loại tác dụng được với dung dịch Fe2(SO4)3 là:
A. 4.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Đáp án A
Câu 14: Trong 4 kim loại Al, Fe, Mg, Cu và 4 dung dịch ZnSO4, AgNO3, CuCl2, Al2(SO4)3, kim loại nào khử
được cả 4 dung dịch muối đã cho?
A. Fe.
B. Mg.
C. Al.
D. Cu.
Đáp án B
Câu 15: Khi 20 gam dung dịch HCl tác dụng với AgNO3 vừa đủ, thu được 28,7 gam kết tủa trắng. Nồng độ
phần trăm của dung dịch HCl là:
A. 35,5%.
B. 53,5%.
C. 55,3%.
D. 36,5%.
Đáp án D
Câu 16: Chọn nhận định đúng trong số những khẳng định sau:
1) Muối nitrat khi tan trong nước là chất điện li mạnh, tạo ra cation kim loại và anion nitrat.
2) Ion NO3- có tính oxi hóa trong môi trường axit.
3) Khi nhiệt phân muối nitrat rắn, chúng ta luôn thu được khí NO2.
4) Hầu hết các muối nitrat đều ổn định nhiệt độ.
Chọn:
A. (1), (2), (3).
B. (2) và (4).
C. (2) và (3).
D. (1) và (2).
Đáp án D
Câu 17: Dãy muối nitrat nào khi nhiệt phân sẽ tạo ra sản phẩm gồm oxit kim loại, khí nitơ đioxit và khí oxi?
A. Cu(NO3)2, Fe(NO3)2, Mg(NO3)2
B. Cu(NO3)2, MgNO3, Pb(NO3)2
C. Hg(NO3)2, AgNO3, Ca(NO3)2
D. Zn(NO3)2, AgNO3, Pb(NO3)2
Đáp án B
Câu 18: Khi nhiệt phân hỗn hợp chất rắn (NH4)2CO3, KHCO3, Mg(HCO3)2, FeCO3 trong môi trường
không có không khí và đến khối lượng không đổi, sản phẩm rắn gồm các chất nào?
A. FeO, MgO, K2CO3
B. FeO, MgCO3, K2CO3
C. Fe2O3, MgO, K2O
D. Fe2O3, MgO, K2CO3
Đáp án A
Câu 19: Nhận xét nào trong số sau không đúng?
A. Than cốc được sử dụng trong quá trình luyện kim.
B. Than muối được sử dụng làm chất độn cho cao su, sản xuất mực in và si đánh giầy.
C. Than gỗ và than xương có cấu trúc xốp nên có khả năng hấp phụ mạnh, được sử dụng làm mặt nạ
phòng chống độc và trong công nghiệp hóa chất.
D. CO2 là chất khí được sử dụng để chữa cháy, đặc biệt trong các đám cháy kim loại.
Đáp án D
Câu 20: Làm thế nào để phân biệt muối amoni với các muối khác bằng cách thêm dung dịch kiềm?
A. Thoát ra một chất khí màu lục nhạt.
B. Thoát ra một chất khí không màu, mùi khai, và làm xanh giấy quỳ tím ẩm.
C. Thoát ra một chất khí màu nâu đỏ, làm xanh giấy quỳ tím ẩm.
D. Thoát ra chất khí không màu và không mùi.
Đáp án B

Preview text:

Cân bằng phương trình hoá học sau: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
1. Cân bằng phương trình hoá học AgNO3 + HCl -> AgCl + HNO3
Phản ứng giữa axit hydrochloric (HCl) và nitrat bạc (AgNO3) đã được cân bằng có thể mô tả như sau:
HCl + AgNO3 → HNO3 + AgCl↓
Đây là một phản ứng trao đổi. Hiện tượng của phản ứng là sự hình thành một kết tủa trắng, đại diện cho AgCl.
Cách tiến hành phản ứng như sau: dung dịch AgNO3 được từ từ thêm vào ống nghiệm chứa dung dịch HCl.
Phương trình ion thu gọn của phản ứng có thể được thể hiện qua ba bước như sau:
Bước 1: Viết phương trình phân tử:
HCl + AgNO3 → HNO3 + AgCl↓
Bước 2: Viết phương trình ion đầy đủ, chuyển các chất dễ tan và có điện li mạnh thành ion, còn chất kết tủa,
khí và chất điện li yếu để nguyên dưới dạng phân tử:
H+ + Cl- + Ag+ + NO3- → H+ + NO3- + AgCl↓
Bước 3: Viết phương trình ion thu gọn bằng cách loại bỏ các ion giống nhau ở cả hai bên: Ag+ + Cl- → AgCl↓
2. Tính chất hóa học của các chất tham gia phản ứng
2.1. Tính chất hóa học của HCl
Tính chất hoá học của axit clohidric (HCl) bao gồm những đặc điểm của một axit mạnh, như sau:
- HCl làm thay đổi màu của quỳ tím: Khi quỳ tím được đặt vào dung dịch axit, quỳ tím chuyển từ màu xanh sang đỏ.
- Axit clohidric tương tác với các kim loại nằm trước hidro trong dãy hoạt động hóa học, tạo ra muối và khí hidro: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
- Tác dụng của axit clohidric với oxit kim loại tạo ra muối clorua và nước:
6HCl + Al2O3 → 2AlCl3 + 3H2O
- Axit clohidric phản ứng với các bazơ, tạo ra muối clorua và nước:
3HCl + Al(OH)3 → AlCl3 + 3H2O
- Khi tác động với muối, axit clohidric tạo thành muối mới và axit mới:
AgNO3 + 2HCl → AgCl↓ + HNO3
- Axit clohidric có khả năng tác dụng với các hợp chất có tính oxi hóa, thể hiện tính khử:
6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O
Lưu ý rằng axit HCl không tác dụng với các kim loại nằm sau hidro trong dãy điện hoá, cũng như không tác
dụng với các nguyên tố phi kim, axit và oxit kim loại, cũng như oxit phi kim.
2.2. Tính chất hóa học của AgNO3
Dưới đây là những đặc điểm hóa học quan trọng của bạc nitrat:
- Tham gia phản ứng oxi hóa khử:
N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3
H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3
2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
- Tham gia phản ứng phân hủy: AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 - Có phản ứng với NH3:
2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)
AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)
- Tham gia phản ứng với axit: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3 - Phản ứng với NaOH:
2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O - Phản ứng với khí clo: Cl2 + H2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
3. Bài tập tự luyện liên quan
Câu 1: Khi nào phản ứng xảy ra hoàn toàn, tạo thành kết tủa?
A. Dung dịch AlCl3 phản ứng với lượng dư NaOH.
B. AgNO3 phản ứng với HCl.
C. Dung dịch NaAlO2 tác dụng với HCl cho đến khi dư.
D. NaAlO2 phản ứng với lượng dư H2SO4. Đáp án B
Câu 2: Những hỗn hợp chất nào không thể cùng tồn tại trong một dung dịch? A. HCl và AgNO3. B. Fe(NO3)2 và AgNO3. C. Fe(NO3)2 và Cu(NO3)2. D. Hg(NO3)2 và Cu(NO3)2. Đáp án A
Câu 3: Khi dung dịch NaOH được thêm từ từ vào dung dịch AlCl3, hiện tượng là gì?
A. Kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.
B. Chỉ có kết tủa keo trắng.
C. Kết tủa keo trắng và khí bay lên.
D. Không có kết tủa, có khí bay lên. Đáp án A
Câu 4: Nồng độ phần trăm của dung dịch HCl trong 10 gam dung dịch khi tác dụng với AgNO3 là bao nhiêu? A. 36,5%. B. 42,5%. C. 28,6%. D. 43,2%. Đáp án A
Câu 5: Sau các thí nghiệm (a) đến (e), số lượng thí nghiệm nào tạo ra kết tủa? A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. Đáp án B
Câu 6: Để có kết tủa Al(OH)3 sau phản ứng hoàn toàn với dung dịch AlCl3, chất nào cần được thêm vào dư? A. Na2SO4. B. NaOH. C. Ba(OH)2. D. NH3. Đáp án D
Câu 7: Phản ứng nào dưới đây tạo ra chất kết tủa?
A. Fe(OH)3 + dung dịch HNO3 loãng. B. Na + dung dịch CuSO4.
C. Dung dịch KHCO3 + dung dịch KOH. D. Fe3O4 + dung dịch HCl. Đáp án B
Câu 8: Khi đặt một ít tinh thể KMnO4 và vài giọt dung dịch HCl đặc vào ống nghiệm, đậy nút cao su và đặt
băng giấy màu ẩm lên trên, màu của băng giấy sẽ chuyển thành màu nào? A. Băng giấy mất màu.
B. Không có hiện tượng gì.
C. Băng giấy chuyển màu đỏ.
D. Băng giấy chuyển màu xanh. Đáp án C
Câu 9: Mùi hắc khi mở vòi nước máy là do clo, và khả năng diệt khuẩn của clo là do chất nào trong số sau?
A. Clo độc nên có tính sát trùng.
B. Clo có tính oxi hóa mạnh.
C. Có HClO, chất này có tính oxi hóa mạnh. D. Nguyên nhân khác. Đáp án C
Câu 10: Để phân biệt giữa các dung dịch NaCl, NaNO3, BaCl2 và Ba(NO3)2, ta sử dụng lần lượt chất nào sau đây?
A. Quì tím, dung dịch AgNO3.
B. Dung dịch Na2CO3, dung dịch H2SO4.
C. Dung dịch AgNO3, dung dịch Na2SO4.
D. Dung dịch Na2CO3, dung dịch HNO3. Đáp án C
Câu 11: Để phân biệt 5 dung dịch riêng biệt sau: NaCl, NaBr, NaI, NaOH, HCl. Chúng ta có thể sử dụng
nhóm thuốc thử nào sau đây?
A. Khí clo, dung dịch AgNO3.
B. Quì tím, dung dịch HNO3.
C. Quì tím, dung dịch AgNO3.
D. Phenolphthalein, dung dịch AgNO3. Đáp án C
Câu 12: Khi khí H2S lọt qua dung dịch CuSO4 và xuất hiện kết tủa đen, điều này chứng tỏ điều gì? A. Axit H2S mạnh hơn H2SO4. B. Axit H2SO4 mạnh hơn H2S.
C. Kết tủa CuS không tan trong axit mạnh.
D. Phản ứng oxi hóa – khử xảy ra. Đáp án C
Câu 13: Trong dãy kim loại Na, Al, Cu, Fe, Ag, số kim loại tác dụng được với dung dịch Fe2(SO4)3 là: A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Đáp án A
Câu 14: Trong 4 kim loại Al, Fe, Mg, Cu và 4 dung dịch ZnSO4, AgNO3, CuCl2, Al2(SO4)3, kim loại nào khử
được cả 4 dung dịch muối đã cho? A. Fe. B. Mg. C. Al. D. Cu. Đáp án B
Câu 15: Khi 20 gam dung dịch HCl tác dụng với AgNO3 vừa đủ, thu được 28,7 gam kết tủa trắng. Nồng độ
phần trăm của dung dịch HCl là: A. 35,5%. B. 53,5%. C. 55,3%. D. 36,5%. Đáp án D
Câu 16: Chọn nhận định đúng trong số những khẳng định sau:
1) Muối nitrat khi tan trong nước là chất điện li mạnh, tạo ra cation kim loại và anion nitrat.
2) Ion NO3- có tính oxi hóa trong môi trường axit.
3) Khi nhiệt phân muối nitrat rắn, chúng ta luôn thu được khí NO2.
4) Hầu hết các muối nitrat đều ổn định nhiệt độ. Chọn: A. (1), (2), (3). B. (2) và (4). C. (2) và (3). D. (1) và (2). Đáp án D
Câu 17: Dãy muối nitrat nào khi nhiệt phân sẽ tạo ra sản phẩm gồm oxit kim loại, khí nitơ đioxit và khí oxi?
A. Cu(NO3)2, Fe(NO3)2, Mg(NO3)2 B. Cu(NO3)2, MgNO3, Pb(NO3)2 C. Hg(NO3)2, AgNO3, Ca(NO3)2 D. Zn(NO3)2, AgNO3, Pb(NO3)2 Đáp án B
Câu 18: Khi nhiệt phân hỗn hợp chất rắn (NH4)2CO3, KHCO3, Mg(HCO3)2, FeCO3 trong môi trường
không có không khí và đến khối lượng không đổi, sản phẩm rắn gồm các chất nào? A. FeO, MgO, K2CO3 B. FeO, MgCO3, K2CO3 C. Fe2O3, MgO, K2O D. Fe2O3, MgO, K2CO3 Đáp án A
Câu 19: Nhận xét nào trong số sau không đúng?
A. Than cốc được sử dụng trong quá trình luyện kim.
B. Than muối được sử dụng làm chất độn cho cao su, sản xuất mực in và si đánh giầy.
C. Than gỗ và than xương có cấu trúc xốp nên có khả năng hấp phụ mạnh, được sử dụng làm mặt nạ
phòng chống độc và trong công nghiệp hóa chất.
D. CO2 là chất khí được sử dụng để chữa cháy, đặc biệt trong các đám cháy kim loại. Đáp án D
Câu 20: Làm thế nào để phân biệt muối amoni với các muối khác bằng cách thêm dung dịch kiềm?
A. Thoát ra một chất khí màu lục nhạt.
B. Thoát ra một chất khí không màu, mùi khai, và làm xanh giấy quỳ tím ẩm.
C. Thoát ra một chất khí màu nâu đỏ, làm xanh giấy quỳ tím ẩm.
D. Thoát ra chất khí không màu và không mùi. Đáp án B