



Preview text:
第六课:我学习汉语。(P1) Wǒ xué xí hàn yǔ . 1. : 生词 shēngcí STT Tiếng Phiên âm Tiếng Việt Cách dùng Trung 1. 请问 Qǐng wèn Xin hỏi 贵 Guì Họ 请问你贵姓? 姓 Xìng Họ Qǐng wèn nǐ guì xīng? 2. Guì xìng Họ 贵姓 Xin hỏi Bạn họ gì? 我姓.....。Wǒ xīng .... Tôi họ.................. 3. 叫 Jiào Gọi, bảo 你叫什么名字? 4. Nǐ jiào shén me míng zi? Bạn tên gọi là gì? 名字 Míng zi Tên 我叫................。 Wǒ jiào ...........
Tôi tên là ................. 5. 今年 Jīn nián Năm nay
你今年几岁?Nǐ jǐ suì? 6.
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi? 几 Jǐ Mấy, bao nhiêu? 我今年 7. ....岁。 岁 Suì Tuổi Wǒ jīn nián …suì. Tôi năm nay ... ...tuổi. 8. 国 Guó Nước 你是哪儿国人? 哪儿国? Nǎr guó? Quốc gia Nǐ shì nǎr guó rén? 9.
Bạn là người nưóc nào? 人 Rén Người 我是越南人。 10. Wǒ shì yuē nán rén . 越南 Yuē Nán Việt nam Tôi là người Việt Nam. 11. 做 Zuò Làm 你做什么工作? 12. Nǐ zuò shén me gōng zuò? 工作 Gōng zuò Công việc Bạn làm công việc gì? 13. 我是……。Wǒ shì .... 什么? Shén me? Gì, cài gì? Tôi là ................ 14. 学生 Xué shēng Học sinh Xiǎo xué shēng 小学生 Học sinh tiểu học Zhōng xué shēng Học sinh cấp 2 中学生 Gāo zhōng xué shēng Học sinh cấp 3 高中学生 Dà xué shēng Sinh viên ĐH 大学生 15. 家 Jiā Nhà 你家有几口人? Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? Nhà bạn có mấy người? 我家有....口人。 16. Wǒ jiā yǒu ...kǒu rén . 口 Kǒu Miệng Nhà tôi có ..... người. 17. 你爱好是什么? 爱好 Ài hào Sở thích Nǐ ài hào shì shén me? Bạn thích gì? 我爱好是......... Wǒ ài hào shì … Tôi thích .......... 18. 认识 Rèn shì Quen, làm quen ! 认识你们,我很高兴 19.
Rèn shì nǐ men, wǒ hěn gāo xīng! 高兴 Gāo xīng Vui mừng
Rất vui khi làm quen với các bạn! 20. 看电影 Kàn diān yǐng Xem phim 21. 听音乐 Tīng yīn yuē Nghe nhạc 22. 去旅游 Qù lǚ yóu Đi du lịch 23. 玩电脑 Wán diān nǎo Chơi game 24. 足球 zú qíu Đá bóng 25. 看书 Kàn shū Đọc sách 26. 跟朋友去喝咖啡。 跟 Gēn Cùng, với
Gēn péng you qù hē kā fei. Đi uống cafe với bạn. 27. 和 hé Và
2. Luyện tập: kể lại bản thân theo mẫu sau: 1. chào hỏi 2. họ 3. tên đầy đủ 4. tuổi 5. quốc tịch 6. nghề nghiệp 7. gia đình 8. sở thích 9. câu kết