Câu hỏi ôn tập - Kỹ năng giao tiếp | Trường Đại học Quy Nhơn
Câu hỏi ôn tập - Kỹ năng giao tiếp | Trường Đại học Quy Nhơn được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Kỹ năng giao tiếp (KNGT 321312)
Trường: Đại học Quy Nhơn
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
ÔN TẬP MÔN KỸ NĂNG GIAO TIẾP
Câu 1. Theo anh (chị) giao tiếp thực hiện những chức năng cơ bản nào?
Câu 2. Căn cứ vào phương tiện giao tiếp, giao tiếp có thể phân loại thành những
loại nào? Trình bày khái quát từng loại giao tiếp trên.
Câu 3. Dựa vào khoảng cách, chúng ta có thể phân loại giao tiếp thành những loại
nào? Hãy trình bày những ưu và nhược điểm của từng loại giao tiếp trên.
Câu 4. Phân tích các yếu tố ảnh đến quá trình giao tiếp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp
1. Yếu tố chủ quan:
Kỹ năng giao tiếp: Bao gồm khả năng sử dụng ngôn ngữ, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng
thấu hiểu, kỹ năng diễn đạt, kỹ năng thuyết trình,... Kỹ năng giao tiếp tốt giúp người
tham gia truyền tải thông tin hiệu quả, dễ hiểu và tạo ấn tượng tốt với người nghe.
Thái độ: Thái độ tích cực, cởi mở và tôn trọng giúp tạo bầu không khí giao tiếp thoải
mái, dễ chịu, từ đó thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa những người tham gia.
Kiến thức và kinh nghiệm: Kiến thức và kinh nghiệm về chủ đề giao tiếp giúp người
tham gia hiểu rõ vấn đề, đưa ra những ý kiến sáng tạo và thuyết phục.
Mục đích giao tiếp: Mục đích giao tiếp rõ ràng giúp người tham gia định hướng nội
dung và cách thức giao tiếp phù hợp.
2. Yếu tố khách quan:
Môi trường giao tiếp: Môi trường giao tiếp yên tĩnh, ít tiếng ồn và ánh sáng phù hợp
giúp người tham gia tập trung và tiếp thu thông tin tốt hơn.
Lựa chọn phương tiện nngu, khoảng cách gt phù hợp: (trực tiếp, gián tiếp, bằng lời
nói, bằng văn bản,...) giúp đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả và nhanh chóng.
Số lượng người tham gia: Số lượng người tham gia giao tiếp ảnh hưởng đến cách
thức tổ chức và điều phối giao tiếp.
Văn hóa giao tiếp: Văn hóa giao tiếp của các bên tham gia ảnh hưởng đến cách sử
dụng ngôn ngữ, cử chỉ, điệu bộ,... trong giao tiếp.
Câu 5. Mục đích, nguyên tắc giao tiếp trong trường học.
Mục đích giao tiếp trong trường học
1. Truyền đạt kiến thức:
Giao tiếp là công cụ chính để giáo viên truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị cho học sinh.
Thông qua giao tiếp, giáo viên có thể giải thích các bài học, hướng dẫn học sinh
thực hiện bài tập, giải đáp thắc mắc và cung cấp phản hồi cho học sinh.
Giao tiếp hiệu quả giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
2. Xây dựng mối quan hệ:
Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ giữa giáo viên
và học sinh, học sinh với học sinh và học sinh với phụ huynh.
Mối quan hệ tốt đẹp giúp tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện.
Giao tiếp hiệu quả giúp xây dựng lòng tin, sự tôn trọng và thấu hiểu giữa các bên
trong môi trường giáo dục.
3. Phát triển kỹ năng sống:
Giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng cần thiết cho học sinh trong học tập và cuộc sống.
Thông qua giao tiếp, học sinh có thể rèn luyện khả năng lắng nghe, diễn đạt, thuyết
trình, giải quyết vấn đề và hợp tác.
Những kỹ năng này giúp học sinh tự tin giao tiếp với mọi người, giải quyết các vấn
đề một cách hiệu quả và thành công trong cuộc sống.
Nguyên tắc giao tiếp trong trường học
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường giáo dục, cần tuân thủ một số nguyên tắc sau: 1. Tôn trọng:
Tôn trọng bản thân, tôn trọng giáo viên, tôn trọng bạn bè và tôn trọng mọi người xung quanh.
Lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác, không ngắt lời và không phán xét.
Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với môi trường học tập. 2. Cởi mở:
Cởi mở chia sẻ ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.
Sẵn sàng tiếp thu ý kiến đóng góp của người khác.
Thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề chung của lớp học và nhà trường. 3. Rõ ràng:
Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, tránh sử dụng biệt ngữ hoặc ngôn ngữ chuyên ngành
mà người nghe không hiểu.
Diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, súc tích và logic.
Sử dụng cử chỉ, điệu bộ phù hợp để hỗ trợ việc truyền đạt thông tin. 4. Tin tưởng:
Tin tưởng vào bản thân và khả năng của bản thân.
Tin tưởng vào giáo viên và bạn bè.
Tạo bầu không khí tin tưởng và cởi mở trong giao tiếp. 5. Hợp tác:
Hợp tác với giáo viên và bạn bè để hoàn thành các bài tập và dự án.
Chia sẻ kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm với bạn bè.
Cùng nhau giải quyết các vấn đề chung của lớp học và nhà trường.
Tuân thủ những nguyên tắc giao tiếp trên sẽ giúp học sinh giao tiếp hiệu quả trong
môi trường giáo dục, từ đó đạt được mục đích học tập và phát triển toàn diện.
Câu 6. Để giao tiếp bằng ngôn ngữ có hiệu quả chúng ta phải làm gì ?
Để giao tiếp bằng ngôn ngữ có hiệu quả, chúng ta cần lưu ý những điều sau:
1. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh:
Lựa chọn từ ngữ, ngữ pháp và phong cách phù hợp với đối tượng giao tiếp, mục đích
giao tiếp và hoàn cảnh giao tiếp.
Tránh sử dụng những từ ngữ quá khó hiểu, chuyên ngành hoặc biệt ngữ mà người nghe không hiểu.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
2. Lắng nghe cẩn thận:
Tập trung chú ý vào những gì người khác nói.
Tránh ngắt lời hoặc phản ứng vội vàng.
Thể hiện sự quan tâm đến những gì người khác nói bằng cách sử dụng ngôn ngữ cơ
thể phù hợp như gật đầu, mỉm cười và duy trì giao tiếp bằng mắt.
3. Diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng:
Sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
Sử dụng ví dụ minh họa để làm rõ ý nghĩa của thông điệp.
Kiểm soát tốc độ nói chuyện và âm lượng phù hợp.
4. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp:
Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe.
Sử dụng cử chỉ và điệu bộ phù hợp để hỗ trợ việc truyền đạt thông tin.
Thể hiện sự tự tin và thoải mái trong giao tiếp.
5. Thể hiện sự đồng cảm:
Cố gắng đặt mình vào vị trí của người nghe để hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ.
Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu bằng lời nói và ngôn ngữ cơ thể.
Tránh phán xét hoặc chỉ trích người khác.
6. Kiểm soát cảm xúc:
Giữ bình tĩnh và kiềm chế cảm xúc trong giao tiếp.
Tránh thể hiện những cảm xúc tiêu cực như tức giận, buồn bã hoặc lo lắng.
Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.
7. Cung cấp phản hồi:
Đưa ra phản hồi tích cực cho người nghe.
Sử dụng những lời khen ngợi và động viên để khuyến khích người khác chia sẻ ý kiến.
Tránh đưa ra những lời chỉ trích hoặc phán xét tiêu cực.
8. Sử dụng các kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ:
Biểu cảm khuôn mặt: Sử dụng nụ cười, ánh mắt, và các biểu cảm khuôn mặt khác để
thể hiện cảm xúc và ý đồ của bạn.
Ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng tư thế, cử chỉ và chuyển động cơ thể để truyền đạt thông tin
và thể hiện sự quan tâm.
Giọng điệu: Sử dụng âm lượng, ngữ điệu và tốc độ nói chuyện để nhấn mạnh các điểm
quan trọng và thể hiện cảm xúc.
Khoảng cách: Đảm bảo khoảng cách phù hợp với người nghe để tạo sự thoải mái và tôn trọng.
Câu 7. Trình bày những mục đích và nguyên tắc cơ bản khi đặt câu hỏi trong hoạt
động giao tiếp. (giống 12)
Câu 8. Anh chị hãy trình bày vai trò của giao tiếp đối với xã hội và đối với cá
nhân. Khi giao tiếp bằng ngôn ngữ nói, anh (chị) có những ưu điểm và nhược điểm nào?
Câu 9. Anh chị hãy nêu nhưng hạn chế, trở ngại của cá nhân trong quá trình giao
tiếp. Sau khi nghiên cứu học phần Kĩ năng giao tiếp, anh chị có những đề
xuất gì để khắc phục những hạn chế, trở ngại đã nêu.
Câu 10. Trình bày các nguyên tắc cần chú ý khi thực hiện kỹ năng khen ngợi/phê
bình. Thực hành vận dụng trong một tình huống cụ thể: Hãy nói lời khen
ngợi/ phê bình với ai đó.
Câu 11. Theo anh/chị, khi đặt câu hỏi, cần tránh những sai lầm nào? (Sgk/16)
Câu 12. Nêu mục đích và nguyên tắc khi đặt câu hỏi? (SGK/13,16,17)
Câu 13. Trình bày các bước để thực hiện bài thuyết trình. Khó khăn lớn nhất của
bạn khi thực hiện thuyết trình là gì? Bạn đã làm gì để khắc phục khó khăn đó? (vở)
Câu 14. Các cách để giải tỏa căng thẳng trước khi thuyết trình?
Các cách để giải tỏa căng thẳng trước khi thuyết trình 1. Chuẩn bị kỹ :
Hiểu rõ nội dung: Hãy dành thời gian nghiên cứu và tìm hiểu kỹ về chủ đề thuyết trình.
Khi bạn nắm rõ nội dung, bạn sẽ tự tin hơn và ít lo lắng hơn.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập nhiều lần sẽ giúp bạn quen với việc trình bày và
cải thiện khả năng diễn đạt.
Chuẩn bị đầy đủ tài liệu: Hãy chuẩn bị đầy đủ slide, bảng biểu, hình ảnh và các tài
liệu cần thiết khác để hỗ trợ cho bài thuyết trình.
2. Kỹ thuật thư giãn:
Hít thở sâu: Hít thở sâu giúp bạn thư giãn cơ bắp và giảm nhịp tim, từ đó giúp bạn bình tĩnh hơn.
Thiền: Thiền định giúp bạn tập trung tâm trí và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực.
Nghe nhạc: Nghe nhạc êm dịu có thể giúp bạn thư giãn và giảm bớt căng thẳng.
3. Thay đổi suy nghĩ:
Thay đổi suy nghĩ tiêu cực: Thay vì lo lắng về những điều có thể xảy ra, hãy tập trung
vào những điều tích cực và tin tưởng vào khả năng của bản thân..
4. Chuẩn bị trước khi thuyết trình:
Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp bạn có tinh thần sảng khoái và tỉnh táo hơn khi thuyết trình.
Ăn nhẹ: Ăn nhẹ trước khi thuyết trình sẽ giúp bạn tránh bị đói và mất tập trung.
Uống nước: Uống nước giúp bạn giữ cho cổ họng luôn ẩm và tránh bị khàn giọng.
Đến sớm: Hãy đến sớm địa điểm thuyết trình để chuẩn bị mọi thứ chu đáo và tránh bị vội vàng.
Câu 15. Vai trò của phi ngôn ngữ trong giao tiếp? Khi quan sát các biểu hiện phi
ngôn ngữ của đối tượng giao tiếp cần lưu ý những điều gì?
Vai trò của phi ngôn ngữ trong giao tiếp (sgk/37)
Bổ sung cho ngôn ngữ lời: Phi ngôn ngữ có thể bổ sung cho ngôn ngữ lời để truyền
tải thông tin một cách rõ ràng và chính xác hơn.
Truyền tải cảm xúc: Phi ngôn ngữ có thể truyền tải cảm xúc mà ngôn ngữ lời không thể diễn đạt hết.
Điều chỉnh hành vi: Phi ngôn ngữ có thể điều chỉnh hành vi của người khác.
Tạo ấn tượng ban đầu: Phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng
ban đầu với người khác.
Thể hiện sự tôn trọng: Phi ngôn ngữ có thể thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Những điều cần lưu ý khi quan sát các biểu hiện phi ngôn ngữ của đối tượng giao tiếp
1. Biểu cảm khuôn mặt:
Chú ý đến những biểu cảm cơ bản như vui, buồn, tức giận, sợ hãi và ngạc nhiên.
Quan sát các cử động nhỏ của cơ mặt, chẳng hạn như nhíu mày, mỉm cười hoặc nhếch mép.
2. Ngôn ngữ cơ thể:
Chú ý đến tư thế của người đối diện, xem họ có đang thoải mái hay căng thẳng.
Quan sát các cử chỉ tay của họ, xem họ có đang sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên hay gượng gạo.
Lưu ý đến hướng nhìn của họ, xem họ có đang nhìn thẳng vào mắt bạn hay không. 3. Giọng nói:
Chú ý đến giọng điệu của người đối diện, xem họ có đang nói chuyện một cách tự tin hay lo lắng.
Quan sát âm lượng giọng nói của họ, xem họ có đang nói chuyện với âm lượng vừa
phải hay quá to hoặc quá nhỏ.
Lưu ý đến nhịp điệu giọng nói của họ, xem họ có đang nói chuyện một cách trôi chảy hay ngập ngừng. 4. Khoảng cách:
Chú ý đến khoảng cách giữa bạn và người đối diện.
Quan sát xem họ có đang cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa hai người hay không.
Lưu ý đến văn hóa giao tiếp của người đối diện, vì khoảng cách phù hợp có thể khác nhau tùy theo văn hóa. 5. Sự đụng chạm:
Chú ý đến xem người đối diện có thích đụng chạm hay không.
Quan sát cách họ đụng chạm vào bạn, xem họ có đang đụng chạm một cách nhẹ nhàng hay thô bạo.
Lưu ý đến văn hóa giao tiếp của người đối diện, vì việc đụng chạm có thể được coi là
không phù hợp trong một số nền văn hóa.
Câu 16. Kỹ năng kiểm soát và giải tỏa cảm xúc
Tránh xa những tình huống khiến bạn cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.
Dành thời gian cho những hoạt động mà bạn yêu thích.
Chú ý đến chế độ ăn uống và ngủ nghỉ của bạn.
Học cách nói "không" với những yêu cầu mà bạn không thể đáp ứng.
Đặt ra những mục tiêu thực tế và có thể đạt được.
Tự thưởng cho bản thân những thành tựu của bạn.
Câu 17. Bạn sẽ tạo ấn tượng ban đầu như thế nào trong những tình huống: tham dự
phỏng vấn xin việc; ngày đầu tiên đến cơ sở thực tập/thực tế?
Phỏng vấn xin việc:
Trước buổi phỏng vấn:
Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển: Hiểu rõ về sứ mệnh, giá trị, văn hóa
công ty và yêu cầu công việc sẽ giúp bạn thể hiện sự quan tâm và chuẩn bị tốt hơn cho buổi phỏng vấn.
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến: Việc luyện tập sẽ giúp bạn tự tin
và trôi chảy hơn khi trả lời các câu hỏi.
Chuẩn bị trang phục phù hợp: Lựa chọn trang phục lịch sự, gọn gàng và phù hợp với văn hóa công ty.
Đến sớm: Hãy đến sớm 10-15 phút để thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm.
Trong buổi phỏng vấn:
Chào hỏi và giới thiệu bản thân một cách tự tin: Hãy bắt tay với người phỏng vấn và
mỉm cười. Giới thiệu bản thân một cách rõ ràng và súc tích.
Thể hiện sự quan tâm đến công ty và vị trí ứng tuyển: Hãy chia sẻ lý do bạn quan
tâm đến công ty và vị trí ứng tuyển.
Trả lời các câu hỏi phỏng vấn một cách trung thực và rõ ràng: Hãy suy nghĩ kỹ
trước khi trả lời và sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
Đặt câu hỏi cho người phỏng vấn: Việc đặt câu hỏi cho người phỏng vấn thể hiện sự
quan tâm và chủ động của bạn.
Gửi email cảm ơn sau buổi phỏng vấn: Gửi email cảm ơn người phỏng vấn đã dành thời gian cho bạn.
Ngày đầu tiên đến cơ sở thực tập/thực tế: Trước khi đến:
Nghiên cứu về cơ sở thực tập/thực tế: Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, quy định và cơ
cấu tổ chức của cơ sở thực tập/thực tế.
Chuẩn bị trang phục phù hợp: Lựa chọn trang phục lịch sự, gọn gàng và phù hợp với
quy định của cơ sở thực tập/thực tế.
Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết: Mang theo CV, bảng điểm, thư giới thiệu, v.v.
Đến sớm: Hãy đến sớm 10-15 phút để thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm.
Trong ngày đầu tiên:
Chào hỏi và giới thiệu bản thân với mọi người: Hãy mỉm cười và giới thiệu bản thân
một cách rõ ràng và súc tích.
Lắng nghe cẩn thận và ghi chép đầy đủ hướng dẫn: Hãy chú ý lắng nghe những
hướng dẫn từ nhân viên hướng dẫn và ghi chép đầy đủ để tránh bỏ sót thông tin.
Hỏi han và thể hiện sự cầu tiến: Đừng ngại đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu rõ điều
gì. Hãy thể hiện sự cầu tiến và mong muốn học hỏi.
Hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao: Hãy cố gắng hoàn thành tốt các nhiệm vụ
được giao một cách cẩn thận và đúng hạn.
Gửi email cảm ơn sau ngày đầu tiên: Gửi email cảm ơn người hướng dẫn và các
nhân viên khác đã hỗ trợ bạn trong ngày đầu tiên.