Câu hỏi ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
1. Hãy kể tên các thời kỳ phát triển kiến trúc thời nguyên thủy và đặc điểm của từng thời kỳ.
-Thời kì đồ đá-paleolethec(2,5 vạn năm-1 vạn năm trc công nguyên)
Đặc điểm: Kiến trúc thời kỳ Kỷ Đá chủ yếu là các hang đá và lều làm từ lông thú, câycỏ, và các vật liệu tự nhiên khác. Những công trình này thường có tính chất tạm bợ vàdi động, phục vụ nhu cầu di cư của con người thời đó.
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222)
Trường: Đại học Duy Tân
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
CÂU HỎI ÔN TẬP
1. Hãy kể tên các thời kỳ phát triển kiến trúc thời nguyên thủy và đặc điểm của từng thời kỳ.
-Thời kì đồ đá-paleolethec(2,5 vạn năm-1 vạn năm trc công nguyên)
Đặc điểm: Kiến trúc thời kỳ Kỷ Đá chủ yếu là các hang đá và lều làm từ lông thú, cây
cỏ, và các vật liệu tự nhiên khác. Những công trình này thường có tính chất tạm bợ và
di động, phục vụ nhu cầu di cư của con người thời đó.
-Thời kì đồ đá mới-neolithic(1 vạn -3 nghìn năm trc công nguyên)
Đặc điểm: Đây là thời kỳ đặc trưng cho sự ra đời của nông nghiệp và chăn nuôi.
Con người bắt đầu xây dựng các ngôi làng cố định và các công trình kiến trúc bằng gạch,
đá, và gỗ. Các nền văn hóa như Sumer, Ai Cập cổ đại, và các nền văn hóa Đông Nam Á
đã phát triển các kiến trúc độc đáo và có tính chất đại diện cho truyền thống văn hóa của họ.
-Thời kì đồ đồng sắt
Đặc điểm: Thời kỳ Sắt chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về kỹ thuật chế tạo sắt, giúp
con người xây dựng các công trình kiến trúc với kích thước lớn và độ bền cao hơn. Kiến
trúc của các đế chế như La Mã cổ đại, Phoenicia, và các nền văn hóa Ấn Độ cổ đại
thường được xem là những điển hình tiêu biểu cho sự phát triển và sự ảnh hưởng của thời kỳ này.
2. Hãy mô tả đặc điểm các công trình lăng mộ thời kỳ Ai Cập cổ đại: kim tự tháp, mastaba, hang mộ.
Công trình lăng mộ thời kỳ Ai Cập cổ đại là những tác phẩm kiến trúc ấn tượng và độc
đáo, phản ánh nền văn hóa và tôn giáo của người Ai Cập cổ đại. Dưới đây là mô tả về ba
loại công trình lăng mộ phổ biến trong thời kỳ Ai Cập cổ đại: kim tự tháp, mastaba và hang mộ. Kim tự tháp (Pyramid):
Đặc điểm: Kim tự tháp là biểu tượng kiến trúc nổi tiếng và phổ biến nhất của Ai Cập cổ
đại. Chúng được xây dựng với mục đích chôn cất các vị vua và hoàng đế Ai Cập để bảo vệ
xác ướp và tài sản quý giá của họ.
Cấu trúc: Kim tự tháp thường có hình dạng hình chóp, với cơ sở hình vuông hoặc hình
tam giác. Các kim tự tháp lớn nhất, chẳng hạn như Kim tự tháp Khufu tại Giza, có cấu
trúc bên trong phức tạp với các phòng chứa xác ướp, hành lang và các khoang thờ cúng. Mastaba:
Đặc điểm: Mastaba là một loại lăng mộ bằng đá hoặc gạch, có hình dạng hình chữ nhật
và thường có mái phẳng. Chúng được sử dụng cho các quan chức và tầng lớp quý tộc
trong xã hội Ai Cập cổ đại.
Cấu trúc: Mastaba thường được xây dựng trên một nền đất cao hơn mức nước lũ, với
một hố chôn ở phía dưới. Bên trong mastaba có các phòng chứa đồ đạc và vật phẩm cần
thiết cho cuộc sống sau cõi chết của người đã qua đời. Hang mộ:
Đặc điểm: Hang mộ là một loại lăng mộ được đào sâu xuống dưới mặt đất, thường làm
từ đá hoặc gạch. Các hang mộ thường dành cho tầng lớp dân thường và có điều kiện
kinh tế thấp hơn so với kim tự tháp và mastaba.
Cấu trúc: Hang mộ có thể là một hố đơn giản đào sâu xuống đất, hoặc có thể có cấu trúc
phức tạp với các hành lang và phòng chứa xác ướp. Các xác ướp thường được đặt trong
các bình gốm hoặc các vỏ bọc xác để bảo quản.
Các công trình lăng mộ thời kỳ Ai Cập cổ đại không chỉ là những tác phẩm kiến trúc xuất
sắc mà còn là biểu tượng của sự pharaonic quyền lực và truyền thống tôn giáo phức tạp
của nền văn hóa Ai Cập cổ đại.
3. Hãy mô tả đặc điểm công trình Ziggurat thời kỳ Lưỡng Hà.
Ziggurat thời kỳ Lưỡng Hà:
Ziggurat là một dạng kiến trúc tôn giáo của vùng Mesopotamia cổ đại, nổi bật nhất là
được xây dựng trong thời kỳ của các nền văn hóa Sumer và sau đó là Babylon. Dưới đây
là mô tả đặc điểm của Ziggurat thời kỳ Lưỡng Hà: Hình dạng và Cấu trúc:
Ziggurat có dạng một ngọn núi nhân tạo với các bậc thang dẫn lên đỉnh.
Đa số Ziggurat có dạng hình chữ vuông hoặc hình chữ nhật.
Các bậc thang thường được xây dựng bằng gạch nung hoặc đá và được trang trí mỹ thuật. Chức năng Tôn giáo:
Ziggurat là nơi thờ phượng của các vị thần, thường được coi là nơi trú ngụ của thần linh.
Đỉnh của Ziggurat thường có đền thờ hoặc nơi thờ cúng, nơi người tín đồ và các linh mục
có thể thực hiện các nghi lễ và nghi thức tôn giáo. Cấu trúc và Vật liệu:
Ziggurat được xây dựng từ gạch nung hoặc đá, với các lớp gạch được xếp chồng lên nhau
mà không cần keo nối, tạo nên một cấu trúc vững chắc và bền bỉ.
Bên trong Ziggurat có các hố lửa hoặc hố thờ để chứa các bàn thờ, đồ trang sức và các vật phẩm tôn giáo khác. Vị trí và Quy mô:
Ziggurat thường được xây dựng ở trung tâm của các thành phố cổ đại, làm nổi bật và đại
diện cho quyền lực và sức mạnh tôn giáo của các vị vua và thần linh.
Một số Ziggurat có quy mô lớn và cao, có thể lên đến hàng chục mét, tạo nên một bức
tranh ấn tượng cho cảnh quan và văn hóa của vùng Mesopotamia cổ đại.
Ý nghĩa Tôn giáo và Xã hội:
Ziggurat không chỉ là một công trình kiến trúc tôn giáo mà còn là biểu tượng của sự kết
nối giữa thế giới con người và thế giới thần linh.
Các Ziggurat cũng thể hiện sự quyền lực và ảnh hưởng của các vị vua và hoàng đế, đồng
thời cũng là nơi tập trung các hoạt động tôn giáo và xã hội của cộng đồng.
4. Hãy cho biết điểm khác biệt về quan điểm tôn giáo của người Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại.
Người Ai Cập cổ đại và các nền văn hóa Lưỡng Hà (bao gồm Sumer, Babylon và các vùng
Mesopotamia khác) có những quan điểm tôn giáo và thực hành tôn giáo khác biệt. Dưới
đây là điểm khác biệt về quan điểm tôn giáo của hai nền văn hóa này: Người Ai Cập cổ đại:
1. Đa Thần: Người Ai Cập tin vào một hệ thống thần thoại với nhiều vị thần và nữ
thần khác nhau, mỗi vị thần thường đại diện cho một phần của tự nhiên hoặc
một khía cạnh của cuộc sống.
2. Sự Hòa Hợp với Tự Nhiên: Thần thoại Ai Cập thường liên quan mật thiết đến sự
sống và sự hòa hợp với tự nhiên, đặc biệt là sông Nile, mà được coi là món quà
của thần Osiris và là nguồn sống cho đất nước.
3. Tôn Vinh Pharaoh: Pharaoh được coi là linh hóa và có quyền lực thần thánh. Việc
tôn vinh và thờ phượng Pharaoh không chỉ là tôn giáo mà còn là phần của văn
hóa và chính trị Ai Cập cổ đại.
4. Cult of the Dead: Người Ai Cập có một truyền thống mạnh mẽ về sự sống sau cái
chết và quan niệm về việc bảo vệ và phục vụ cho linh hồn của người đã mất.
Lưỡng Hà cổ đại (Sumer, Babylon và Mesopotamia):
1. Đa Thần: Tương tự như Ai Cập, Lưỡng Hà cũng tin vào một hệ thống thần thoại
đa dạng với nhiều vị thần và nữ thần, mỗi vị thần thường liên quan đến một khía
cạnh của tự nhiên hoặc một khía cạnh của cuộc sống.
2. Thần Linh và Sự Phản Ánh Xã Hội: Trong văn hóa Lưỡng Hà, thần linh thường
được xem là sự phản ánh của xã hội và cuộc sống con người. Họ không chỉ được
thờ cúng mà còn được xem là những vị bảo hộ của các nghề nghiệp và hoạt động xã hội.
3. Ziggurat và Các Nghi Lễ Tôn Giáo: Ziggurat, như đã đề cập trước đó, là nơi tôn
giáo quan trọng, nơi các nghi lễ và nghi thức được tiến hành để thờ cúng các vị thần.
4. Quan Niệm Về Sự Sống và Cái Chết: Trong tôn giáo Lưỡng Hà, có quan niệm về
một cuộc sống sau cái chết, nhưng không phải là một cuộc sống vĩnh cửu như
trong tôn giáo Ai Cập. Họ tin vào một thế giới ngầm hoặc một kiếp sau của linh
hồn, và có các nghi lễ để bảo vệ và phục vụ cho các linh hồn đã mất.
5. Hãy nêu một số đặc điểm nổi bật của kiến trúc Ba Tư cổ đại.
Kiến trúc Ba Tư cổ đại phản ánh sự phong phú và độc đáo của nền văn hóa Ba Tư, một
trong những nền văn hóa lâu đời và ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử nhân loại. Dưới đây
là một số đặc điểm nổi bật của kiến trúc Ba Tư cổ đại: 1. Cấu trúc Ziggurat:
Ba Tư có những Ziggurat ấn tượng, dù có nhiều đặc điểm tương tự như
Ziggurat của Mesopotamia, nhưng chúng thường có kích thước lớn hơn và
có các đặc điểm kiến trúc riêng biệt. 2. Cổng thành Persepolis:
Persepolis là một trong những thành phố lớn và quan trọng nhất của Đế
quốc Ba Tư, nơi có các cổng thành đá khổng lồ với các tượng người và
động vật bằng đá, thường được sắp xếp theo các quy tắc hình học và có tính
chất tượng trưng tôn giáo và quyền lực. 3. Hoàng cung và Dinh thự:
Các dinh thự và hoàng cung của Đế quốc Ba Tư thường được xây dựng với
các cột đá lớn, trần nhà được trang trí với các họa tiết tinh xảo và các bức
tranh tường phản ánh cuộc sống và lịch sử của đất nước. 4. Kiến trúc hầm mộ:
Ba Tư có nhiều hầm mộ và lăng mộ của các vị vua và quan lại, với các tòa
lâu đài hoặc các cấu trúc đá được xây dựng ấn tượng và có tính chất đặc trưng riêng.
5. Các đền thờ và ngôi chùa:
Các đền thờ và ngôi chùa của Ba Tư thường có các cấu trúc kiến trúc phức
tạp, với các bức tượng, bia đá và họa tiết tường trang trí phong phú, thể
hiện sự tôn kính và tôn vinh các vị thần linh và tín ngưỡng tôn giáo của người Ba Tư.
6. Sử dụng và trang trí các vật liệu:
Kiến trúc Ba Tư thường sử dụng gạch nung, đá và đá quý trong việc xây
dựng, với các kỹ thuật trang trí đặc sắc như đá cắt mảnh, sơn mài và kỹ
thuật khắc đục tinh xảo.
7. Phong cách kiến trúc Ả Rập-Islam:
Sau khi Đế quốc Ba Tư bị xâm chiếm bởi người Ả Rập vào thế kỷ 7, kiến
trúc Ba Tư đã tiếp nhận ảnh hưởng từ kiến trúc Islam, tạo nên một phong
cách kiến trúc độc đáo kết hợp giữa truyền thống Ba Tư và yếu tố văn hóa mới của Islam.
6. Hãy kể tên ba thức cột tiêu biểu của Hy Lạp và phân biệt chúng. Thức Doric:
Xuất hiện tại thành bang người Dorian, sau đó thịnh hành tại bán đảo Peloponae, đảo Sicilia.
Vật liệu xây dựng là đá cẩm thạch vàng.
Đặc điểm: thấp, nặng, vững chắc (đặt trực tiếp lên nền, không chân đế). Nhà lý luận kiến
trúc Pollio Marcus Vitruvius (thế kỷ I Tr.CN) cho rằng thức Doric tượng trưng cho cái đẹp của đàn ông.
Thức Ionic: Thịnh hành tại Ionia đầu tiên, sau sử dụng rộng rãi ở vùng AEGEA.
Vật liệu xây dựng: cẩm thạch trắng lấy từ đảo Palos.
Đặc điểm: thanh thoát, mảnh dẻ, giàu trang trí hơn thức Doric, không đặt trực tiếp lên
nền nhà mà đặt trên đế cột. Vitruvius cho rằng thức Doric tượng trưng cho cái đẹp của phụ nữ.
Thức Corinthien: Mảnh mai như Ionic nhưng trang trí lại còn nhiều hơn. Đầu cột được
trang trí bởi lá cây Acanthus (phiên thảo) cách điệu. Theo truyền thuyết, một kiến trúc sư
thăm mộ người yêu bị chết yểu, để lại bó hoa và lá trên mộ và nghĩ ra ý đồ đầu cột có lá cây.
7. Hãy nêu một số công trình kiến trúc tiêu biểu thời kỳ Hy Lạp cổ đại và những đặc
điểm nổi bật của chúng. 1 Đền thờ
Là nơi sinh hoạt công cộng ngoài chức năng thờ cúng. Đặc điểm: Có nấc thang (tam cấp)
bao bọc xung quanh. Chính điện quay về hướng Đông, mặt trời chiếu vào tận bàn thờ
trong nhà (thể hiện tính chất sinh hoạt ngoài trời). Thường xây dựng thành quần thể ở vị
trí cao nhất trong thành phố thành quảng trường tôn giáo (gọi là Acropole) khác với
quảng trường thương mại (gọi là Agora). 2 Nhà hát Kịch(Theatre).
Mục đích công trình: không chỉ để giải trí mà còn để hành lễ tôn giáo. Vị trí xây
dựng: thường dựa vào sườn núi đôi và xây lộ thiên. Thành phần: Khán đài
(Cavea) gồm: Chỗ ngồi ở phía trên. Đường đi lại ngang nằm giữa (Diazoma). Chỗ
ngồi ở phần dưới. Phần biểu diễn gồm: - Sân khấu (Skene) nhưng không phải là
nơi biểu diễn. - Dàn nhạc (Orchestra) và là nơi biểu diễn. Nhiều hồi trong vở kịch thời đó là hát
Hình thể: Là hình quạt tròn với phần khán đài chiếm quá một nửa vòng tròn không khép kín
3 Công trình chính trị, nghị trường
Tại Hy Lạp cổ đại có nền dân chủ chủ nô, cộng hoà quí tộc và dân tự do, vì vậy có nhu cầu
hội họp, nghị sự, bầu bán làm phát sinh nhiều công trình chính trị.
4 Công trình thể dục thể thao
gồm các loại công trình:
Stadium (sân vận động) có đường chạy và khán đài thường là hình móng ngựa
dài. Tiêu biểu là Stadium Olympia dài 180m.
Stadium tại Athenai chứa tới 60.000 chỗ ngồi, nền dốc dựa vào sườn dốc tự
nhiên của thung lũng, được Herodes Atticus phục hồi 1 lần và người ta tái phục
chế 1896 trung thành với nguyên bản
. Hippodrome: trường đua ngựa, xe ngựa, tương tự như Stadium, nhưng dài hơn.
Palestra: thao trưòng, dạy đánh võ.
Gymnasium: trường dạy thể dục thể thao. Stadium dược tìm thấy tại một khu
liên hợp TDTT dùng từ thời tiên Hi lạp đến La Mã có các phòng chức năng quây
quần quanh một sân tập hình vuông. 5 Nhà ở và cung điện.
Nhà ở và cung điện. Cung điện thời cổ Hy Lạp ít được chú ý tới. Người Hy Lạp
chủ yếu sinh hoạt tại nơi công cộng và các đền đài, vì vậy nhà ở cũng rất khiêm
tốn. Mặt bằng thường theo kiểu các phòng quây quần mở vào một sân nhỏ, các
phòng còn lại ở phía Đông và Tây. Nhà kiểu 2 tầng thường thấy tại Olynthos,
Macedonia (432 - 348 Tr.CN) và tại Priene (bán đảo Tiểu Á).
8. Hãy nêu một số công trình kiến trúc tiêu biểu thời kỳ La Mã cổ đại và những đặc
điểm nổi bật của chúng.. Đền thờ.
Đặc điểm: Ảnh hưởng Hi Lạp: Mặt tiền có cột và Froton, số cột, vị trí cột, tên gọi
giống Hi Lạp. Xây dựng trên nền cao, nhưng chỉ có bậc lên từ phía trước (Hy Lạp
lên từ nhiều hướng) Vị trí xây của Hy Lạp thường ở ngoại ô và quay về hướng
Đông, còn La Mã xây trong thành phố và không quan trọng hướng, nhưng bắt
buộc phải nằm trên trục Forum. Đấu trường
Đặc điểm: Mặt bằng hình bầu dục với các trục 156m x 186, cao 49m, gồm các
bộ phận chính là khán đài bao quanh, sân đấu 64m x 58m. Phần khán đài có tổ
chức giao thông khá hoàn chỉnh với các lối đi ngang dọc, các cửa chui và lối lên
xuống. Có 2 lối vào sân cho các đấu sĩ (gladiator) và thú vật. Có lối vào riêng
cho hoàng đế với đường ngầm dẫn từ hoàng cung. Có 76 lối vào cho khán giả
công chúng. Hình 6.11. Kết cấu và tổng thể về hình thức của đấu trường Roma
78 Mặt đứng: được phân vị làm 4 tầng. Tầng 1 dùng cột Doric, tầng 2 lonic, tầng
3 Corithien xây xen các cuốn. Tầng 4 là tường đặc với cột Corinthien. Đỉnh tường
có các cột căng dây phủ mái bạt lên khán đài. Sân đấu (Arena) có rải cát, có
hầm nhốt thú, nơi chờ thi đấu, tập luyện. Có cả ống dẫn nước vào đế thủy chiến.
Khán đài: bố trí bậc như nhà hát nhưng bậc cao hơn. Vật liệu xây dựng: khung
nhà bằng gạch, các cuốn bằng betong núi lửa, bên ngoài ốp đá cẩm thạch. Đến
thời kỳ Romanesque đã bị lột để xây dựng các công trình khác. Basilica.
Basilica là thể loại công trình công cộng đặc biệt, có quy mô và diện tích rộng
lớn thời La Mã cổ đại. Là kiến trúc mang tính tổng hợp vừa làm nơi giao dịch, vừa
làm hội trường lại vừa làm nơi xử án. Hình thức kiến trúc thông thường dạng mặt
bằng hình chữ nhật hai đầu hoặc một đầu có dạng nửa hình tròn, tiền thân của
một số loại hình kiến trúc sau này, nhất là nhà thờ Thiên Chúa giáo Nhà tắm công cộng.
Nhà tắm thời kỳ La Mã cổ đại không đơn thuần là một nơi để các tầng lớp nhân
dân tắm, mà còn là một nơi tập trung giao lưu văn hóa và xã giao, rèn luyện
thân thể. Tập quán tắm đến từ các nước Phương Đông, nhưng khi các tầng lớp quý tộc của nhà nước
Cầu dẫn nước (Aquaeductus).
Một khối lượng nước rất lớn sử dụng cho sinh hoạt, các nhà tắm, vòi phun tại
Roma đã được dẫn đến bằng 11 cầu dẫn nước (người La Mã đã nắm vững qui
luật bình thông nhau). Các cầu dẫn này được xây bởi các cung nhiều tầng. Nhà hát kịch
. Có nhiều đặc điểm và thành phần tương tự nhà hát kịch Hi Lạp. Tuy nhiên, có
những chỗ khác có thể phân biệt được, một phần cũng do cách biểu diễn có
khác các nhà hát Hi Lạp diễn viên có thể xuất hiện từ khu khán giả, còn ở La Mã
diễn viên chủ yếu biểu diễn tại sân khấu, vai trò sân khấu đã rõ hơn. Vì vậy sân
khấu lớn hơn, tường sân khấu cao hơn, phần chính của sân khấu như một công
trình có nhiều tầng với các cột và tượng. Khải hoàn môn.
Được xây dựng đầu tiên vào khoảng 200 năm trước công nguyên. Chủ yếu xây
kỷ niệm các chiến tích của các hoàng đế và tướng lĩnh đã được trang trí bởi các
phù điêu và nhóm tượng. Có thể phân loại theo số cửa: Một cửa. Ba cửa: cửa
giữa cho xe chạy, 2 bên để đi bộ. Nhà ở.
Nhà ở thời cổ La Mã đã là những mẫu mực cho cả đến nay. Hình thức bố cục,
liên hệ giữa các bộ phận, cách thông gió chiếu sáng cho đến nay vẫn được vận
dụng cho các kiểu nhà hiện đại.
9. Hãy so sánh đặc trưng của đền thờ Hy Lạp với La Mã. Đền thờ Hy Lạp:
1. Phong cách kiến trúc: Cột:
Sử dụng cột Doric, Ionic và Corinthian làm nền tảng cho các công trình đền thờ.
Các cột thường được sắp xếp tạo thành một hào quang (peristyle) xung quanh ngôi đền. Mái vòm:
Sử dụng mái vòm đơn giản, thường không có đỉnh cầu.
Mái vòm thường được làm bằng gạch và ngói. 2. Chức năng:
Đền thờ Hy Lạp thường được sử dụng để tôn vinh các vị thần và thần linh của họ.
Đền thờ cũng là nơi diễn ra các nghi lễ tôn giáo, các buổi lễ hội và các sự kiện công cộng. 3. Vị trí:
Thường được xây dựng ở các vị trí đắc địa, như đỉnh đồi, bờ biển, hoặc
trong lòng thành phố để tạo nên một cảnh quan đẹp và ấn tượng. Đền thờ La Mã:
1. Phong cách kiến trúc: Cột:
Sử dụng cột Corinthian, Doric và Ionic, nhưng cột Doric thường
được sử dụng nhiều hơn trong kiến trúc La Mã.
Các cột thường được sắp xếp tạo thành một hào quang xung quanh
ngôi đền, tương tự như ở Hy Lạp. Mái vòm:
Sử dụng mái vòm mở rộng và phức tạp hơn, với đỉnh cầu và các chi
tiết trang trí phức tạp.
Mái vòm thường được làm bằng đá và các vật liệu mạnh mẽ hơn. 2. Chức năng:
Đền thờ La Mã thường được xây dựng để tôn vinh các vị thần và linh hồn
của các vị hoàng đế và anh hùng dân tộc.
Đền thờ cũng được sử dụng như một biểu tượng của quyền lực và sức mạnh của La Mã. 3. Vị trí:
Thường được xây dựng ở trung tâm của thành phố, nhưng cũng có thể
được tìm thấy ở các vùng nông thôn hoặc các địa điểm quan trọng khác trong đế quốc La Mã.
10. Hãy kể tên các trào lưu kiến trúc tiêu biểu của thời kỳ trung đại ở phương Tây. 1Kiến trúc Romanesque: 1. Kiến trúc Gothic: 2. Kiến trúc Renaissance: 3. Kiến trúc Baroque: 4. Kiến trúc Neoclassical:
5. Kiến trúc Gothic Revival:
11. Hãy nêu một số đặc điểm nổi bật của kiến trúc Romance và một số công trình tiêu biểu.
6. Đặc điểm nổi bật của kiến trúc Romance:
7. Mái đáy dốc: Các tòa nhà thường có mái đáy dốc, không giống như mái tròn của
kiến trúc Carolingian và kiến trúc Romanesque.
8. Các cửa và cửa sổ: Các tòa nhà thường có các cửa và cửa sổ tròn hoặc hình cung.
Các cửa thường được trang trí với các họa tiết và kỹ thuật kỹ thuật sống động.
9. Đình đám: Các tòa nhà có thể có đình đám, một dạng tháp hình trụ hay lồng ngực.
10. Các cột và cầu thang: Các cột và cầu thang thường được thiết kế phức tạp và có
các họa tiết trang trí phong phú.
11. Sử dụng vật liệu: Kiến trúc Romance thường sử dụng đá và gạch, với các chi tiết
trang trí bằng gốm sứ hoặc đá mài.
12. Công trình tiêu biểu của kiến trúc Romance:
13. Nhà thờ Notre-Dame, Paris, Pháp: Là một ví dụ điển hình của kiến trúc Romance,
với các cửa cổng và cửa sổ hình cung, đình đám và các chi tiết trang trí phức tạp.
14. Nhà thờ St Mark's, Venice, Ý: Được xây dựng dưới sự ảnh hưởng của kiến trúc
Byzantine và kiến trúc Romance, với mái đáy dốc và các cửa và cửa sổ hình cung.
15. Nhà thờ Santiago de Compostela, Tây Ban Nha: Là một tòa nhà kiến trúc tôn giáo
quan trọng của Tây Ban Nha, được xây dựng theo phong cách Romance với các
cửa và cửa sổ hình cung và các chi tiết trang trí truyền thống.
16. Nhà thờ Durham, Anh: Là một ví dụ tiêu biểu của kiến trúc Romance ở Anh, với
các đình đám và cửa sổ hình cung được thiết kế phức tạp và trang trí đẹp mắt.
12. Hãy nêu một số đặc điểm nổi bật của kiến trúc Gothic và một số công trình tiêu biểu.
Đặc điểm nổi bật của kiến trúc Gothic:
1. Mái vòm nhọn: Mái vòm nhọn được sử dụng phổ biến trong các nhà thờ và các
công trình Gothic khác, giúp chịu được áp lực và tạo nên một cảm giác uy nghi và tinh tế.
2. Các cửa sổ dạng tràng trí: Các cửa sổ của kiến trúc Gothic thường có kích thước
lớn, với các mullion và tracery phức tạp, tạo nên một luồng sáng mềm mại và tinh tế.
3. Các nút trụ phức tạp: Các trụ trong kiến trúc Gothic thường được thiết kế với các
nút trụ phức tạp, tạo nên một cảm giác mềm mại và trang trọng.
4. Các dải nghệ thuật và hoa văn: Trang trí nghệ thuật và hoa văn phức tạp được sử
dụng rộng rãi trong kiến trúc Gothic, thể hiện sự mỹ thuật và sự tinh tế trong thiết kế. KIẾN TRÚC TIÊU BIỂU -Một số nhà thờ gothic -Tu viện -Nhà ở thời trung cổ -Tòa thị chính
13. Vì sao Ý là cái nôi của kiến trúc phục hưng?
Ý được coi là cái nôi của kiến trúc Phục Hưng (Renaissance) vì nó là trung tâm và
nơi phát triển mạnh mẽ của phong trào nghệ thuật và văn hóa này. Dưới đây là
những lý do chính vì sao Ý trở thành trung tâm của kiến trúc Phục Hưng:
1. Tình hình chính trị và kinh tế ổn định: Sau thời kỳ Trung cổ, Ý trở thành một
trung tâm kinh tế và chính trị mạnh mẽ, với nhiều thành phố-nhà nước như
Florence, Venice và Milan. Sự giàu có và ổn định chính trị đã tạo điều kiện thuận
lợi cho sự phát triển của nghệ thuật và văn hóa.
2. Sự hỗ trợ từ các gia đình quý tộc: Các gia đình quý tộc như Medici ở Florence đã
hỗ trợ mạnh mẽ cho các nghệ sĩ và nhà văn, tạo điều kiện cho họ phát triển tài năng và sáng tạo.
3. Sự hồi sinh của văn hóa cổ điển: Trong thời kỳ Phục Hưng, các nghệ sĩ Ý đã mở lại
và tìm hiểu văn hóa cổ điển Hy Lạp và La Mã, tìm kiếm sự cân bằng giữa tôn giáo và thế giới tự nhiên.
4. Sự phát triển về kỹ thuật và khoa học: Sự tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật,
như hình học, quang học và máy in ấn, đã cung cấp cho các nghệ sĩ và kiến trúc sư
các công cụ và kỹ thuật mới để thể hiện sự sáng tạo và tinh tế trong các tác phẩm của họ.
5. Sự hợp nhất của các nghệ thuật: Trong thời kỳ Phục Hưng, có sự hợp nhất giữa
các nghệ thuật khác nhau như hội họa, điêu khắc và kiến trúc, tạo ra một phong
cách nghệ thuật mới và độc đáo.
14. Hãy cho biết những đặc điểm kiến trúc nổi bật thời kỳ phục hưng Ý.
Đặc điểm kiến trúc: Vào thời kỳ này, đặc điểm điển hình được ghi nhận chủ yếu ở
các lâu đài (Palazzo) của các gia đình quyền quý đã được xây dựng rất nhiều: Bố
cục mặt đứng đơn giản Dùng các đường băng ngang chia rõ tầng.
Dùng các thức tạo nhịp điệu. 132 Dùng đá đẽo có mặt lồi và nhám ốp tường. Tầng
1 đá lớn hơn, tầng 2, 3 nhỏ hơn, cho cảm giác vững chắc.
Kiểu đá mặt lồi này gọi là Bossase. Có gờ nhô ra trên đỉnh tường (Corniche), học
tập của kiến trúc cổ Hi La
. Cửa sổ: Tầng trệt có cửa sổ nhỏ có song sắt, các tầng trên sử dụng cửa sổ đôi
dưới cuốn 2 tấm gọi là Gemini. Venetia có kiểu cửa Tabert-Nache có tam giác ở trên đầu cửa.
15. Hãy nêu một số điểm khác biệt của kiến trúc lâu đài Pháp và Ý thời kỳ phục hưng.
Kiến trúc lâu đài của Pháp và Ý trong thời kỳ Phục Hưng (Renaissance) có những
đặc điểm khác biệt do ảnh hưởng từ văn hóa, lịch sử và điều kiện địa lý của từng
quốc gia. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:
1. Phong cách kiến trúc:
Pháp: Lâu đài Pháp thời Phục Hưng thường kết hợp giữa kiến trúc kiểu
Gothic và các yếu tố Phục Hưng, tạo nên một phong cách riêng biệt với sự
hòa quyện giữa truyền thống và đổi mới.
Ý: Trong khi đó, Ý thường theo đuổi kiến trúc Phục Hưng với sự tái hiện lại
các đặc điểm của văn hóa cổ điển Hy Lạp và La Mã, như cột, bậc thang và cúpola.
2. Vị trí địa lý và kiến trúc lâu đài:
Pháp: Lâu đài ở Pháp thường được xây dựng ở các vùng nông thôn và vùng
biển, với các kiến trúc tháp, bức tường dày và hệ thống phòng học và dịch vụ.
Ý: Lâu đài ở Ý thường được xây dựng ở các vùng đồi núi và thành phố, với
kiến trúc mở rộng, có sự liên kết mạnh mẽ giữa không gian nội thất và ngoại thất.
3. Sự đầu tư trong nghệ thuật và trang trí:
Pháp: Lâu đài Pháp thường được trang trí một cách xa hoa và phức tạp,
với sự xuất hiện của các hoa văn và trang trí nghệ thuật phong phú.
Ý: Lâu đài ở Ý thường mang đến một cảm giác trang trọng và thanh lịch,
với việc sử dụng các trang trí đơn giản nhưng tinh tế và đẳng cấp.
4. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và kiến trúc:
Pháp: Ở Pháp, có sự kết hợp giữa nghệ thuật và kiến trúc trong việc xây
dựng lâu đài, với sự hòa quyện giữa các yếu tố kiến trúc và nghệ thuật, tạo
nên một phong cách độc đáo và đa dạng.
Ý: Trong khi đó, ở Ý, kiến trúc thường được tập trung vào việc tái hiện và
phát triển các đặc điểm của văn hóa cổ điển, với sự tập trung vào việc sáng
tạo và đổi mới trong thiết kế.
16Hãy kể tên một số trào lưu tiêu biểu của kiến trúc cận đại giai đoạn 1 và nêu
một số điểm khác biệt giữa trào lưu phục cổ và trào lưu kỹ thuật mới. .
-Chủ nghĩa Tân cổ điển -chủ nghĩa lãng mạn
-chủ nghĩa triết trung trang trí
1. Phong cách và Tính chất:
Phục cổ: Phong cách Phục cổ theo đuổi sự đơn giản, cân đối và hài hòa. Nó
tái hiện và lấy cảm hứng từ văn hóa cổ điển Hy Lạp và La Mã, với việc sử
dụng các đường cong tinh tế, các hình dạng hình học chính xác và các tỷ lệ
và mối quan hệ hình học chính xác.
Kỹ thuật mới: Trái ngược với Phục cổ, phong cách Baroque theo đuổi sự
phong phú, xa hoa và phức tạp. Nó sử dụng các đường cong mạnh mẽ, các
hình thức nặng nề và sự phóng khoáng trong thiết kế, với việc sử dụng các
chi tiết trang trí phức tạp và hoa văn nghệ thuật.
2. Trang trí và Chi tiết:
Phục cổ: Trong Phục cổ, trang trí và chi tiết thường được giữ ở mức tối
thiểu, tập trung vào việc tái hiện và phát triển các yếu tố cơ bản và truyền
thống của văn hóa cổ điển.
Kỹ thuật mới: Trái lại, trong Baroque, có sự tập trung mạnh mẽ vào trang
trí và chi tiết, với việc sử dụng các họa tiết nghệ thuật phức tạp, các đường
cong và các hình thức trang trí phong phú và đa dạng.
3. Tâm trạng và Cảm xúc:
Phục cổ: Phong cách Phục cổ thường mang đến một cảm giác trang trọng,
ổn định và cân bằng, với sự cân nhắc và tính toán trong thiết kế.
Kỹ thuật mới: Baroque mang đến một cảm giác động lực, mạnh mẽ và
nhiệt huyết, thể hiện sự phấn khích và cảm xúc mạnh mẽ thông qua trang trí và thiết kế.
4. Vai trò của Ánh sáng:
Phục cổ: Ánh sáng trong Phục cổ thường được sử dụng một cách đơn giản
và tinh tế, tạo nên một không gian dịu dàng và trang trọng.
Kỹ thuật mới: Trong Baroque, ánh sáng thường được sử dụng một cách
phức tạp và nghệ thuật, tạo nên các hiệu ứng ánh sáng mạnh mẽ và độc
đáo, giúp tăng cường cảm xúc và tạo điểm nhấn cho kiến trúc.
17. Đặc điểm kiến trúc cận đại và một số công trình tiêu biểu.
Kiến trúc cận đại (Modern Architecture) là một phong trào kiến trúc quan trọng
xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và bắt đầu của thế kỷ 20, với sự phát triển và đổi mới
trong thiết kế và vật liệu xây dựng. Dưới đây là một số đặc điểm của kiến trúc cận
đại và một số công trình tiêu biểu:
Đặc điểm của kiến trúc cận đại:
1. Tính chất hiện đại và đơn giản: Kiến trúc cận đại thường theo đuổi sự đơn giản,
chức năng và hiện đại, với việc loại bỏ các trang trí phức tạp và chi tiết không cần thiết.
2. Sự tương tác giữa không gian và ánh sáng: Các kiến trúc cận đại thường có mối
quan hệ mở rộng giữa không gian nội thất và ngoại thất, với việc sử dụng ánh
sáng tự nhiên một cách sáng tạo và hiệu quả.
3. Sự tích hợp của công nghệ và vật liệu mới: Kiến trúc cận đại sử dụng công nghệ và
vật liệu xây dựng mới, như thép, kính và bê tông, tạo nên các cấu trúc mạnh mẽ và linh hoạt.
4. Tính bền vững và tiết kiệm năng lượng: Trong kiến trúc cận đại, có sự chú trọng
vào việc thiết kế bền vững và tiết kiệm năng lượng, với việc sử dụng các giải pháp
thiết kế và vật liệu tiên tiến để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Công trình tiêu biểu của kiến trúc cận đại:
Nhà máy Fagus, Đức (Fagus Factory): Thiết kế bởi các kiến trúc sư Walter Gropius
và Adolf Meyer, nhà máy Fagus là một trong những công trình đầu tiên của trào
lưu Bauhaus, với việc sử dụng thép và kính một cách sáng tạo và hiện đại.
Villa Savoye, Pháp: Thiết kế bởi kiến trúc sư Le Corbusier, Villa Savoye là một ví dụ
điển hình cho kiến trúc cận đại với các đặc điểm như mái phẳng, cột tự do và việc
sử dụng ánh sáng tự nhiên một cách sáng tạo.
Seagram Building, New York: Thiết kế bởi Mies van der Rohe và Philip Johnson,
Seagram Building là một biểu tượng của kiến trúc cận đại, với việc sử dụng thép,
kính và bê tông để tạo nên một cấu trúc mạnh mẽ và thanh lịch.
Sydney Opera House, Australia: Thiết kế bởi kiến trúc sư Jørn Utzon, Sydney
Opera House là một ví dụ của kiến trúc cận đại sáng tạo và độc đáo, với việc sử
dụng các hình dạng hình học phức tạp và sự tích hợp giữa không gian và ánh sáng.
18. Hãy nêu một số đặc điểm nổi bật của trào lưu kiến trúc học phái Chicago.
Đặc điểm nổi bật:
1. Kỹ thuật xây dựng tiên tiến: Học phái Chicago đã sử dụng và phát triển các kỹ
thuật xây dựng mới, như sử dụng kết cấu thép và kính, cho phép tạo ra các tòa
nhà cao tầng và có các hình dạng và kích thước độc đáo.
2. Cấu trúc và chi tiết kiến trúc mạnh mẽ: Các công trình của học phái này thường
có cấu trúc và chi tiết kiến trúc mạnh mẽ, với sự sáng tạo trong việc sử dụng và
kết hợp các yếu tố khác nhau như cột, trụ, đỉnh nhà và các mặt cắt.
3. Cân bằng giữa chức năng và thẩm mỹ: Trong thiết kế, học phái Chicago thường
tập trung vào việc cân nhắc và kết hợp giữa yếu tố chức năng và thẩm mỹ, tạo
nên các công trình vừa đẹp vừa tiện ích.
19. Hãy kể tên một số trào lưu kiến trúc hiện đại và kiến trúc sư tiêu biểu thời kỳ này.
Trào lưu kiến trúc hiện đại và kiến trúc sư tiêu biểu:
1. Trào lưu kiến trúc hiện đại:
Bauhaus: Là một trường phái kiến trúc và nghệ thuật tiên phong ở Đức,
tập trung vào việc kết hợp giữa công nghiệp và nghệ thuật, sử dụng các
nguyên liệu và kỹ thuật sản xuất công nghiệp.
De Stijl (Nghệ thuật Hoàn mỹ): Trào lưu này từ Hà Lan, tập trung vào việc
sử dụng các yếu tố hình học cơ bản như các đường thẳng, hình vuông và
màu sắc cơ bản để tạo ra các tác phẩm kiến trúc và nghệ thuật.
Brutalism: Phong cách này tập trung vào việc sử dụng các vật liệu thô và
chất lượng thô của bê tông, với các kết cấu mạnh mẽ và đơn giản.
2. Kiến trúc sư tiêu biểu:
Le Corbusier: Là một trong những kiến trúc sư tiêu biểu và có ảnh hưởng
nhất trong thế kỷ 20, ông đã định hình phong cách kiến trúc hiện đại với
các nguyên tắc thiết kế sáng tạo và tiên tiến, như nguyên tắc "Five Points"
và mô hình nhà ổ chuột.
Frank Lloyd Wright: Một kiến trúc sư nổi tiếng của Mỹ, ông đã phát triển
phong cách Prairie School, với việc sử dụng các nguyên liệu tự nhiên và các
kỹ thuật kiến trúc độc đáo, tạo ra các tác phẩm nổi tiếng như Fallingwater và Guggenheim Museum.
20. Hãy trình bày nguyên tắc thiết kế nổi bật của kiến trúc sư Le Corbusier
Lý thuyết kiến trúc của ông: - Quan niệm: “ nhà là cái máy để ở” - Mô hình nhà ở
Domino - 5 nguyên tắc thiết kế đã làm thay đổi tận gốc những quan điểm đối với
các hình thức kiến trúc cổ: - Nhà trên cột, tầng trệt bỏ trống làm lối đi, để ô tô -
Vườn trên mái bằng: dùng nghỉ ngơi, trẻ em vui chơi - Mặt bằng tự do, nhà khung
nên vách ngăn và tường bao che hoàn toàn phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng bên
trong. Các tầng không nhất thiết trùng nhau. - Cửa sổ băng ngang kéo dài - Mặt
đứng tự do, trổ cửa với bất kỳ dạng nào 171 Các quan điểm trên mang đậm màu
sắc nhân đạo và xã hội. Ông còn là người đầu tiên giải quyết giao thông nhanh
trong đô thị, ông rất coi trọng giá trị nghệ thuật, nghiên cứu bố cục và tỉ lệ kỹ
lưỡng, đua ra quan niệm modulor dựa trên kích thước thân thể người ta để điều
hợp kích thước công trình. Các tác phẩm tiêu biểu: - Biệt thự tại Garche 1924 -
Biệt thự Savoie tại Poissy 1929 Nhà ở tại Marseille 1947 – 1952 - Đài kỷ niệm
Vayant Couturier - Quy hoạch và quần thể công trình Chandigarh 1950 - Nhà thờ
Rontchamp 1955 (Notre Dame du haut).