












Preview text:
lOMoAR cPSD| 60860503 CÂU HỎI ÔN TẬP
MỸ THUẬT HỌC ĐẠI CƯƠNG
Câu 1 (5 điểm): Theo quan điểm của anh (chị), trong các yếu tố tạo hình, yếu
tố nào là quan trọng nhất? Tại sao? Lấy ví dụ.
Theo quan điểm của em, trong các yếu tố tạo hình, bố cục là yếu tố quan trọng nhất.
Trong sách Mỹ thuật đại cương, các yếu tố tạo hình được chia thành hai nhóm
chính: yếu tố cơ bản (như điểm, nét, hình, khối, màu sắc, sáng tối...) và yếu tố tổ
chức hình ảnh (như tỉ lệ, nhịp điệu, tương phản, và đặc biệt là bố cục). Trong đó,
bố cục giữ vai trò tổ chức, sắp xếp toàn bộ các yếu tố còn lại trong không gian nghệ
thuật một cách hài hòa và hợp lý. Vì vậy, bố cục được xem là yếu tố tạo hình tổng
hợp và có tính định hướng cao.
Mặc dù các yếu tố như đường nét hay màu sắc rất quan trọng, nhưng nếu
không có một bố cục tốt để dẫn dắt và liên kết chúng, thì tác phẩm vẫn có thể trở
nên rối rắm, thiếu điểm nhấn hoặc mất cân bằng thị giác. Bố cục chính là “xương
sống” của một tác phẩm, giúp người xem cảm nhận được nội dung, cảm xúc và giá
trị thẩm mỹ một cách trọn vẹn.
Ví dụ, trong một bức tranh phong cảnh, nếu đường chân trời được đặt quá cao hoặc
quá thấp, hoặc các mảng sáng – tối không được cân đối, thì dù màu sắc có đẹp đến
đâu, người xem vẫn có cảm giác thiếu hài hòa. Ngược lại, một bố cục tốt sẽ giúp
người họa sĩ điều tiết ánh nhìn, tạo chiều sâu và điểm nhấn hợp lý trong tranh.
Tóm lại, bố cục không chỉ là yếu tố tạo hình, mà còn là yếu tố quyết định sự thành
công của một tác phẩm nghệ thuật, vì nó định hướng toàn bộ quá trình cảm thụ và
tiếp nhận thị giác của người xem.
Câu 2 (5 điểm): Tại sao nói các phong cách kiến trúc nhà thờ Trung cổ tiếp
thu có chọn lọc các cấu trúc kiến trúc thời kỳ La Mã cổ đại ? Lấy ví dụ
Trong lịch sử mỹ thuật phương Tây, thời kỳ Trung cổ là giai đoạn mà kiến trúc
tôn giáo phát triển rực rỡ, đặc biệt với sự xuất hiện của hai phong cách tiêu biểu là
Roman và Gothic. Hai phong cách này được xem là đã tiếp thu có chọn lọc từ kiến
trúc La Mã cổ đại, nhưng không đơn thuần là sự lặp lại. Việc tiếp thu này thể hiện
rõ tính kế thừa, cải biến và sáng tạo nhằm phù hợp với hoàn cảnh văn hóa – xã hội
và tư tưởng Kitô giáo thời Trung cổ.
Kiến trúc La Mã cổ đại nổi bật với những thành tựu kỹ thuật như vòm cuốn,
mái vòm, hệ cột và mặt bằng basilica. Đây là các yếu tố có giá trị lớn về mặt kết
cấu và kỹ thuật xây dựng. Người Trung cổ đã kế thừa những yếu tố này để xây
dựng những nhà thờ quy mô lớn, bền vững và kiên cố. Tuy nhiên, điều quan trọng
là họ không sao chép nguyên vẹn mà chọn lọc những yếu tố kỹ thuật cần thiết, đồng
thời loại bỏ hoặc thay đổi các yếu tố hình thức mang tính đa thần giáo và thế tục
vốn có trong nghệ thuật La Mã cổ đại. lOMoAR cPSD| 60860503
Phong cách Roman là bước đầu của sự tiếp thu này. Người Trung cổ sử dụng
lại vòm cuốn tròn và tường dày từ La Mã để tạo nên những nhà thờ có hình khối
chắc chắn, bề thế nhưng đơn giản và trang nghiêm hơn. Hình thức bên ngoài được
giản lược, không có các yếu tố trang trí thần thoại Hy-La, thay vào đó là các biểu
tượng Kitô giáo như thập giá, thiên thần hay các cảnh Kinh Thánh được thể hiện bằng điêu khắc.
Từ nền tảng Roman, phong cách Gothic phát triển mạnh hơn, mang tính cách
tân rõ rệt. Vòm cuốn tròn được thay bằng vòm nhọn – giúp phân tán lực tốt hơn,
cho phép xây dựng nhà thờ cao hơn, thoáng hơn. Hệ thống trụ bay được bổ sung
để đỡ các bức tường mỏng, giúp mở rộng cửa sổ và tạo điều kiện sử dụng kính màu
với các hình ảnh biểu tượng tôn giáo sinh động. Đây là một bước cải tiến vượt bậc
so với kiến trúc La Mã cổ, dù vẫn dựa trên mặt bằng basilica truyền thống.
Một ví dụ tiêu biểu cho sự tiếp thu có chọn lọc này là nhà thờ Đức Bà Paris.
Công trình này sử dụng mặt bằng basilica La Mã, nhưng đã được cải tiến bằng các
yếu tố Gothic như vòm nhọn, trụ bay và kính màu, tạo nên một không gian linh
thiêng, hướng thượng, phù hợp với tư tưởng Kitô giáo. Sự chọn lọc này không chỉ
mang tính kỹ thuật, mà còn thể hiện một quan điểm thẩm mỹ và tư tưởng rõ ràng –
đó là làm cho kiến trúc phục vụ mục đích tôn giáo, mang tính biểu tượng thiêng
liêng chứ không đơn thuần là phục vụ đời sống trần tục.
Từ đó có thể thấy rằng, các phong cách kiến trúc nhà thờ Trung cổ đã tiếp thu
có chọn lọc các cấu trúc La Mã cổ không chỉ để phát triển kỹ thuật xây dựng mà
còn để phục vụ một tư tưởng mới – tư tưởng Kitô giáo. Chính sự chọn lọc và sáng
tạo ấy đã làm nên vẻ đẹp đặc trưng, vừa cổ điển vừa thần thánh của kiến trúc nhà
thờ Trung cổ, để lại dấu ấn lớn trong lịch sử mỹ thuật nhân loại.
Câu 3 (5 điểm): Trình bày các cách diễn giải về mỹ thuật. Lý giải sự phiến
diện của các cách diễn giải trên nếu nhìn từ các trào lưu mỹ thuật đương đại
Các cách diễn giải về mỹ thuật:
• Diễn giải theo quan điểm phản ánh hiện thực:
Mỹ thuật được xem là tấm gương phản chiếu thế giới khách quan. Theo quan
điểm này, giá trị của tác phẩm mỹ thuật nằm ở khả năng tái hiện trung thực hiện
thực, với độ chính xác về hình khối, màu sắc và tỷ lệ.
• Diễn giải theo quan điểm biểu hiện cảm xúc:
Mỹ thuật là phương tiện để nghệ sĩ thể hiện cảm xúc, tâm trạng và thế giới nội
tâm. Tác phẩm không nhất thiết phải giống với thực tế mà quan trọng là truyền tải
được cảm xúc và trạng thái tinh thần của người sáng tạo.
• Diễn giải theo quan điểm chức năng xã hội:
Mỹ thuật được nhìn nhận qua vai trò và chức năng trong xã hội, như phục vụ
tôn giáo, chính trị, giáo dục hoặc tuyên truyền. Giá trị của tác phẩm được đánh giá
dựa trên hiệu quả truyền đạt thông điệp xã hội.
• Diễn giải theo quan điểm hình thức thuần túy: lOMoAR cPSD| 60860503
Mỹ thuật được đánh giá qua các yếu tố hình thức như đường nét, màu sắc, bố
cục và chất liệu. Tác phẩm được xem như một cấu trúc hình thức độc lập, không
phụ thuộc vào nội dung hay thông điệp.
Lý giải sự phiến diện của các cách diễn giải trên từ góc nhìn mỹ thuật đương đại:
• Thiếu tính đa chiều: Mỹ thuật đương đại không chỉ phản ánh hiện thực hay biểu
hiện cảm xúc mà còn khám phá các khái niệm trừu tượng, phản tư về chính nghệ thuật và xã hội.
• Giới hạn về hình thức và chất liệu: Quan điểm hình thức thuần túy không đủ để
đánh giá các tác phẩm sử dụng chất liệu mới, phương tiện kỹ thuật số hoặc trình
diễn, vốn phổ biến trong nghệ thuật đương đại.
• Bỏ qua vai trò của khán giả: Mỹ thuật đương đại thường mời gọi sự tham gia
và tương tác của khán giả, điều mà các cách diễn giải truyền thống ít đề cập đến.
• Không phản ánh sự đa dạng văn hóa: Các cách diễn giải truyền thống thường
xuất phát từ quan điểm phương Tây, không bao quát được sự đa dạng và phức
tạp của nghệ thuật trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Câu 4 (5 điểm): Các nhà lý luận phê bình mỹ thuật gọi thời kỳ Hy Lạp là
«Vương quốc của cái đẹp ». Hãy phân tích nhận định này.
Thời kỳ Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là vào thế kỷ 5 và 4 trước Công nguyên, được
coi là “Vương quốc của cái đẹp” bởi vì đây là thời kỳ đỉnh cao của nghệ thuật và
mỹ thuật phương Tây. Mỹ thuật Hy Lạp không chỉ phản ánh thực tế mà còn lý
tưởng hóa các hình thức, đặc biệt là hình thể con người. Các tác phẩm điêu khắc
như Apollo, David hay Athena đều thể hiện những hình mẫu lý tưởng của cái đẹp,
với sự hoàn hảo không chỉ về thể chất mà còn về trí tuệ và phẩm hạnh.
Mỹ thuật Hy Lạp đặc biệt chú trọng đến sự cân đối và hài hòa trong các tác
phẩm. Các nghệ sĩ như Polykleitos với tác phẩm Doryphoros (Người cầm lan) đã
áp dụng lý thuyết tỉ lệ vàng, tạo ra những hình mẫu lý tưởng, tôn vinh vẻ đẹp trong
sự hoàn hảo và cân bằng giữa các bộ phận của cơ thể con người. Từ đó, mỹ thuật
Hy Lạp trở thành biểu tượng của sự hoàn mỹ trong hình thức.
Ngoài ra, nghệ thuật Hy Lạp còn đặc biệt ở khả năng sáng tạo kỹ thuật điêu
khắc và kiến trúc. Các nghệ sĩ không chỉ tái hiện thiên nhiên mà còn sáng tạo ra
những hình thức mới, mang tính lý tưởng hóa. Các công trình kiến trúc như Đền
Parthenon là ví dụ điển hình cho sự tinh tế trong thiết kế và xây dựng, thể hiện sự
hoàn hảo về kỹ thuật và thẩm mỹ. lOMoAR cPSD| 60860503
Cái đẹp trong mỹ thuật Hy Lạp còn gắn liền với triết lý và tôn giáo. Các thần
thánh trong thần thoại Hy Lạp như Zeus, Apollo hay Athena không chỉ là những
nhân vật thần thoại mà còn là hình mẫu lý tưởng của cái đẹp cả về thể xác lẫn tinh
thần. Vì vậy, mỹ thuật Hy Lạp không chỉ thể hiện sự hoàn hảo về hình thức mà còn
là biểu tượng cho lý tưởng về con người, về xã hội và các giá trị đạo đức.
Với tất cả những yếu tố này, có thể thấy rằng nhận định “Hy Lạp là ‘Vương
quốc của cái đẹp’” phản ánh chính xác vị trí đặc biệt của nền mỹ thuật này trong
lịch sử nghệ thuật. Mỹ thuật Hy Lạp không chỉ đạt được những thành tựu vượt trội
về mặt kỹ thuật mà còn tạo ra những hình mẫu lý tưởng, có ảnh hưởng lâu dài đến
nền văn hóa phương Tây và ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nghệ sĩ sau này.
Câu 5 (4 điểm): Trình bày về các yếu tố tạo hình.
Các yếu tố tạo hình là những thành phần cơ bản cấu thành nên một tác phẩm
nghệ thuật. Chúng bao gồm đường nét, hình khối, màu sắc, bố cục, và chất liệu:
• Đường nét: Là yếu tố cơ bản tạo nên hình dáng và cấu trúc của tác phẩm. Đường
nét có thể là mềm mại hoặc sắc nét, giúp phân chia không gian hoặc tạo sự chuyển động.
• Hình khối: Là yếu tố tạo sự vững chắc và chiều sâu cho tác phẩm. Hình khối có
thể là hình học hoặc tự nhiên, giúp phân chia không gian và tạo sự cân đối.
• Màu sắc: Là yếu tố tạo cảm xúc và không gian. Màu sắc có thể tạo cảm giác về
ánh sáng, chiều sâu, hoặc nhấn mạnh các yếu tố trong tác phẩm.
• Bố cục: Là cách sắp xếp các yếu tố trong tác phẩm. Bố cục có thể đối xứng hoặc
bất đối xứng, giúp tạo sự hài hòa và thu hút người xem.
• Chất liệu: Là vật liệu sử dụng để tạo nên tác phẩm, như đá, gỗ, sơn dầu hay kim
loại. Chất liệu ảnh hưởng đến cảm giác và độ sống động của tác phẩm.
Các yếu tố này đều góp phần quan trọng tạo nên tính thẩm mỹ và ý nghĩa của tác
phẩm nghệ thuật, giúp nghệ sĩ truyền tải cảm xúc và thông điệp đến người xem.
Câu 6 (6 điểm): Phân tích nguyên nhân ra đời của mỹ thuật hiện đại thế kỷ
XX. Lấy ví dụ chứng minh
Câu 7 (5 điểm): Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa điêu khắc và hội họa.
Điêu khắc và hội họa là hai lĩnh vực nghệ thuật tạo hình nhưng có những đặc điểm khác nhau rõ rệt.
• Vật liệu và phương pháp:
Điêu khắc: Tạo hình ba chiều (3D) từ các chất liệu như đá, gỗ, kim loại. Các tác
phẩm điêu khắc có thể được nhìn từ nhiều góc độ khác nhau.
Hội họa: Là nghệ thuật hai chiều (2D), sử dụng các chất liệu như sơn, mực trên bề
mặt phẳng. Hội họa không có chiều sâu thật sự nhưng có thể tạo ảo giác về không gian.
• Không gian và chiều sâu:
Điêu khắc: Có không gian ba chiều, người xem có thể cảm nhận tác phẩm từ mọi phía. lOMoAR cPSD| 60860503
Hội họa: Chỉ có chiều dài và chiều rộng, chiều sâu được tạo ra nhờ kỹ thuật phối cảnh và ánh sáng.
• Cảm nhận của người xem:
Điêu khắc: Người xem có thể tiếp xúc trực tiếp với tác phẩm và cảm nhận chiều sâu, không gian.
Hội họa: Cảm nhận chủ yếu qua thị giác, tập trung vào hình ảnh và màu sắc trên mặt phẳng.
Câu 8 (5 điểm): Trình bày ý nghĩa của “Phục Hưng”. Tại sao lại nói Phục
Hưng là thời đại của hội họa. Kể tên các họa sĩ tiêu biểu của thời kỳ Phục Hưng và
các tác phẩm tiêu biểu.
1. Ý nghĩa của “Phục Hưng”:
Theo Mỹ thuật học đại cương, “Phục Hưng” (Renaissance) là thời kỳ tái sinh
của các giá trị văn hóa cổ đại Hy Lạp – La Mã, xuất hiện từ thế kỷ XIV đến XVI,
trước hết tại Ý rồi lan rộng ra toàn châu Âu. Đây là bước ngoặt lớn trong lịch sử
văn hóa phương Tây, khi con người thoát khỏi tư duy thần quyền trung cổ để hướng
tới tinh thần nhân văn, đề cao con người, khoa học, nghệ thuật và lý trí. Phục Hưng
không chỉ là sự hồi sinh văn hóa cổ đại, mà còn mở đầu cho thời kỳ phát triển mạnh
mẽ của tư tưởng nghệ thuật hiện đại.
2. Vì sao nói Phục Hưng là thời đại của hội họa:
Sách Mỹ thuật học đại cương nhấn mạnh rằng hội họa là lĩnh vực phát triển
nổi bật nhất trong thời kỳ Phục Hưng. Nghệ sĩ không còn bị ràng buộc bởi giáo
điều tôn giáo mà được tự do thể hiện tư duy cá nhân và cái nhìn mới mẻ về con người và thế giới.
Những đổi mới về kỹ thuật như:
Luật phối cảnh tuyến tính
Sự hiểu biết về giải phẫu cơ thể người
Kỹ thuật xử lý ánh sáng – bóng tối (chiaroscuro)
Đã giúp các họa sĩ Phục Hưng tạo nên không gian và hình thể chân thực hơn bao giờ hết.
Đây là thời kỳ mà nghệ thuật không còn là thủ công, mà trở thành một lĩnh
vực của trí tuệ, khoa học và tư duy triết học.
3. Một số họa sĩ và tác phẩm tiêu biểu:
Leonardo da Vinci: Mona Lisa, Bữa tiệc ly, Người Vitruvius
Michelangelo Buonarroti: Trần nhà nguyện Sistine, Ngày phán xét
Raphael: Trường học Athens, Đức Mẹ và hài đồng lOMoAR cPSD| 60860503
Giotto di Bondone (đầu thời kỳ Phục Hưng): Fresco trong nhà nguyện Arena
Sandro Botticelli: Sự ra đời của thần Vệ nữ
Câu 9 (5 điểm): Phân tích mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong một tác phẩm mỹ thuật
Không phải tác phẩm nào đẹp cũng chạm đến lòng người. Chỉ khi hình thức
và nội dung hòa quyện, nghệ thuật mới thực sự lên tiếng. “Em Thúy” của Trần Văn
Cẩn là minh chứng rõ ràng cho điều đó.
Tác phẩm “Em Thúy”, được vẽ vào năm 1943, là chân dung của một bé gái
khoảng tám tuổi – cháu gái của họa sĩ. Bức tranh được thực hiện bằng chất liệu sơn
dầu, với bố cục đơn giản, gam màu nhẹ nhàng, đường nét mềm mại, tạo nên một
cảm giác trong sáng, thanh thoát và đầy yêu thương.
Về hình thức, “Em Thúy” gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi vẻ đẹp
thanh thoát, dịu dàng của cô bé. Được vẽ bằng chất liệu sơn dầu, bức tranh mang
đến một không gian nhẹ nhàng, không có sự phô trương mà rất đỗi tinh tế. Cô bé
trong tranh ngồi thẳng lưng, ánh mắt mơ màng nhìn ra xa, đôi môi hơi mỉm cười,
tạo nên một hình ảnh trong sáng, đầy sự nhẹ nhàng và thuần khiết. Màu sắc chủ
đạo của bức tranh là những gam màu nhẹ như trắng, nâu và be, làm nổi bật gương
mặt và tà áo của cô bé, tạo cảm giác như thời gian trôi chậm lại, mời gọi người xem
bước vào thế giới bình yên ấy.
Đường nét trong tranh được xử lý mềm mại, uyển chuyển, không có những
góc cạnh sắc nhọn hay sự thô cứng, tất cả đều toát lên vẻ đẹp của sự ngây thơ, thuần
khiết của trẻ thơ. Những chi tiết nhỏ như mái tóc thắt bím gọn gàng, chiếc áo dài
trắng tinh khôi, tất cả đều góp phần khắc họa một hình ảnh rất đỗi Việt Nam và rất
đời thường, nhưng lại vô cùng sâu lắng.
Về nội dung, “Em Thúy” không chỉ đơn thuần là hình ảnh của một cô bé mà
còn là biểu tượng của tuổi thơ trong sáng, là niềm hy vọng về một tương lai tươi
sáng giữa bối cảnh đất nước đang trải qua nhiều khó khăn. Ánh mắt của cô bé trong
tranh không chỉ phản chiếu sự ngây thơ mà còn chứa đựng một sự suy tư, một sự
nhìn nhận về thế giới xung quanh, dù còn rất non nớt. Cách họa sĩ khắc họa đôi mắt
ấy không chỉ là để thể hiện sự tinh nghịch, mà còn là sự cảm nhận về sự đổi thay
của xã hội và sự vận động của lịch sử.
Hình thức với những đường nét mềm mại, màu sắc nhẹ nhàng không chỉ làm
nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của cô bé mà còn truyền tải được cảm xúc sâu lắng về sự
trong sáng, ngây thơ. Nội dung, dù không trực tiếp nói lên được những khó khăn
hay cuộc sống xung quanh, nhưng lại ẩn chứa trong ánh mắt, trong tư thế ngồi của
cô bé, khiến người xem có thể cảm nhận được thông điệp về tình yêu thương, hy
vọng và một tương lai tươi sáng cho thế hệ mai sau.
Chính sự hòa quyện này đã tạo nên một tác phẩm hoàn chỉnh, khi hình thức
không chỉ phục vụ cho việc tôn vinh vẻ đẹp bề ngoài mà còn là phương tiện giúp
nội dung được thể hiện một cách rõ ràng và cảm động. lOMoAR cPSD| 60860503
Từ phân tích tác phẩm “Em Thúy”, có thể thấy rõ mối quan hệ khăng khít giữa
hình thức và nội dung trong một tác phẩm mỹ thuật. Hình thức không tách rời nội
dung mà là công cụ để nội dung được biểu đạt trọn vẹn và sâu sắc nhất. Một tác
phẩm nghệ thuật có giá trị là khi hình thức và nội dung hòa quyện, nâng đỡ lẫn
nhau để truyền tải thông điệp đến người thưởng thức. Đó cũng là nguyên lý cơ bản
trong tư duy tạo hình mà mọi nghệ sĩ đều hướng tới, và là điều mà người xem cần
cảm nhận khi đứng trước một tác phẩm mỹ thuật chân chính.
Câu 10 (5 điểm): Trình bày các cấu trúc kiến trúc nổi bật trong thời kỳ La Mã
cổ đại. Phân tích để thấy được sự tiếp thu và phát triển giữa các hình thức cấu trúc
kiến trúc trong thời kỳ n
Cấu trúc kiến trúc tiêu biểu:
• Vòm cuốn (arch): Giúp chịu lực tốt, mở rộng không gian mà không cần
nhiều cột, là nền tảng cho các công trình cầu, cống, khải hoàn môn.
• Mái vòm (dome): Phát triển từ vòm cuốn, dùng cho đền đài, tiêu biểu là
Pantheon với mái vòm rộng, biểu hiện kỹ thuật vượt bậc.
• Cột trụ: Kế thừa ba thức cột Hy Lạp (Doric, Ionic, Corinthian) và sáng tạo
thêm thức cột hỗn hợp (Composite).
• Đấu trường & nhà tắm công cộng: Kiến trúc quy mô lớn, phục vụ đời sống
đô thị, như đấu trường Colosseum – kết hợp vòm cuốn, cột và tầng lớp khán đài.
• Cầu máng nước (aqueduct): Ứng dụng vòm cuốn vào công trình hạ tầng
quy mô, thể hiện tư duy kỹ thuật Phân tích:
Kiến trúc La Mã cổ đại là một minh chứng rõ nét cho khả năng tiếp thu tinh hoa
nghệ thuật Hy Lạp và phát triển thành phong cách riêng, mang tính kỹ thuật cao và
gắn bó với đời sống thực tiễn. Người La Mã học hỏi từ Hy Lạp các yếu tố hình thức
như thức cột Doric, Ionic, Corinthian và bố cục đối xứng. Tuy nhiên, thay vì chỉ
sao chép, họ đã biến đổi linh hoạt các yếu tố này để phục vụ cho các công trình có
quy mô lớn hơn và đa dạng hơn về chức năng.
Điểm nổi bật của kiến trúc La Mã là những tiến bộ về kỹ thuật xây dựng, đặc biệt
là việc phát minh và sử dụng vòm cuốn, mái vòm, cùng với vật liệu bê tông. Những
cải tiến này cho phép người La Mã xây dựng các công trình đồ sộ, không gian rộng
mở mà vẫn đảm bảo sự chắc chắn, điển hình như đền Pantheon và đấu trường Colosseum.
Bên cạnh yếu tố thẩm mỹ, kiến trúc La Mã còn gắn liền với đời sống xã hội: các
công trình như nhà tắm công cộng, cầu máng, chợ, hội trường… cho thấy tính ứng
dụng cao và vai trò tổ chức xã hội của kiến trúc thời kỳ này. lOMoAR cPSD| 60860503
Từ sự kết hợp giữa hình thức cổ điển và đổi mới kỹ thuật, kiến trúc La Mã đã đặt
nền móng cho nhiều phong cách kiến trúc phương Tây sau này. Đó là sự phát triển
có chọn lọc, làm nên bản sắc riêng và giá trị lịch sử bền vững của nghệ thuật kiến trúc La Mã.
Câu 11 (5 điểm): Các nhà lý luận mỹ thuật hiện đại cho rằng “Mỹ thuật không
phải lúc nào cũng đẹp”, hãy lý giải nhận định này theo quan điểm của anh (chị).
Khi nói “mỹ thuật không phải lúc nào cũng đẹp”, các nhà lý luận hiện đại
muốn nhấn mạnh rằng tiêu chí đánh giá một tác phẩm nghệ thuật không còn chỉ
nằm ở vẻ đẹp hình thức như trong quan niệm truyền thống. Thay vào đó, mỹ thuật
ngày nay mở rộng phạm vi biểu đạt, hướng đến cái thật, cái đau, cái xấu, cái lạ –
miễn sao chúng phục vụ cho việc truyền tải một ý tưởng nghệ thuật sâu sắc.
Từ các trào lưu như Dada, Biểu hiện, Siêu thực, cho đến Nghệ thuật ý niệm
hay Trình diễn, người nghệ sĩ không còn tìm cách làm hài lòng thị giác, mà muốn
đặt câu hỏi, khiêu khích tư duy, và phản ánh thực tại, kể cả khi thực tại ấy đầy khốc
liệt, méo mó hay bất ổn. Tác phẩm vì thế có thể mang hình thức kỳ quái, chất liệu
thô ráp, nội dung gây sốc – nhưng đó lại là lựa chọn có chủ đích để khơi gợi nhận
thức và cảm xúc sâu hơn ở người xem.
Do đó, nhận định này không phủ nhận vai trò của cái đẹp, mà khẳng định: mỹ
thuật không bị giới hạn bởi cái đẹp. Nó có thể “không đẹp” theo chuẩn mực thẩm
mỹ cổ điển, nhưng vẫn là nghệ thuật – miễn là nó thể hiện được tư tưởng, sáng tạo
và chiều sâu văn hóa của thời đại.
Câu 12 (5 điểm): Hãy trình bày về một thể loại mỹ thuật truyền thống Việt Nam mà anh (chị) biết.
Tranh dân gian Đông Hồ là một thể loại mỹ thuật truyền thống đặc sắc của
Việt Nam, có nguồn gốc từ làng Đông Hồ (Bắc Ninh), hình thành từ khoảng thế kỷ
XVI và phát triển mạnh vào thời Lê – Nguyễn. Đây là dòng tranh gắn bó sâu sắc
với đời sống sinh hoạt tinh thần của người dân, đặc biệt trong các dịp lễ, Tết.
Tranh Đông Hồ nổi bật bởi kỹ thuật in mộc bản thủ công và cách sử dụng chất
liệu dân dã: giấy dó trát điệp, màu sắc làm từ nguyên liệu tự nhiên như vỏ sò, lá
chàm, than tre... Nội dung tranh rất phong phú, phản ánh các chủ đề đời sống như
“Đám cưới chuột”, “Hứng dừa”, “Vinh hoa – Phú quý”, “Thầy đồ cóc”… mang
tính giáo dục, châm biếm, triết lý dân gian sâu sắc.
Về mặt tạo hình, tranh Đông Hồ sử dụng đường nét khoáng đạt, bố cục rõ
ràng, màu sắc tươi sáng, giản dị nhưng giàu biểu cảm. Tác phẩm không chú trọng
vào diễn tả chiều sâu không gian mà nhấn mạnh tính biểu tượng và lối tư duy hình tượng truyền thống.
Tranh Đông Hồ không chỉ là sản phẩm mỹ thuật đơn thuần mà còn là di sản
văn hóa thể hiện thế giới quan, nhân sinh quan và tâm hồn của người Việt xưa. lOMoAR cPSD| 60860503
Dù ngày nay không còn phổ biến như trước, nhưng giá trị thẩm mỹ và văn hóa của
tranh Đông Hồ vẫn luôn được trân trọng và phục dựng trong nghiên cứu và giáo dục mỹ thuật.
Câu 13 (6 điểm): Có nhận định cho rằng “mỹ thuật không nhất thiết phải rập
khuôn lại hiện thực”, hãy lý giải nhận định này theo quan điểm của anh (chị).
Nhận định này thể hiện một quan điểm tiến bộ trong việc nhìn nhận vai trò
của nghệ thuật tạo hình. Trong lịch sử mỹ thuật, đã từng tồn tại giai đoạn mà việc
thể hiện thế giới khách quan một cách trung thực được coi là tiêu chuẩn cao nhất.
Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của tư duy nghệ thuật, đặc biệt từ thời kỳ hiện đại
trở đi, người ta nhận ra rằng: mỹ thuật không chỉ là bản sao của hiện thực, mà còn
là sự sáng tạo và biểu đạt tư tưởng của nghệ sĩ về hiện thực ấy.
Mỹ thuật vì thế không cần phải rập khuôn lại hình ảnh bên ngoài một cách
chính xác như máy ảnh, mà có thể thay đổi, cách điệu hoặc biến dạng hiện thực để
thể hiện cảm xúc, quan điểm hoặc ý tưởng cá nhân. Nhiều trào lưu nghệ thuật như
Biểu hiện, Lập thể, Dã thú, Trừu tượng... đều chứng minh rằng sự “xa rời hiện thực”
lại mở ra những khả năng mới cho sự sáng tạo.
Ta thấy được giá trị của một tác phẩm không nằm ở mức độ giống thật, mà nằm
ở chỗ nó truyền tải được nội dung tư tưởng sâu sắc, thể hiện cá tính nghệ thuật riêng
biệt, và sử dụng ngôn ngữ tạo hình một cách sáng tạo. Nhờ đó, mỹ thuật không chỉ
phản ánh thế giới, mà còn góp phần làm phong phú thêm cách con người nhìn nhận
và cảm nhận về thế giới.
Câu 14 (4 điểm): Giải thích 4 nguyên tắc của mỹ thuật Ai Cập cổ đại
1. Nguyên tắc đối xứng:
Các hình ảnh được bố cục cân đối qua một trục dọc, thể hiện sự ổn định, trang
nghiêm – phù hợp với tư tưởng tôn giáo và vương quyền.
2. Nguyên tắc tỷ lệ quy ước:
Cơ thể người được chia theo tỷ lệ chuẩn (18 ô vuông), không nhấn mạnh cá nhân
mà chú trọng tính biểu tượng và thống nhất.
3. Nguyên tắc phân tầng:
Không gian được chia thành từng lớp ngang; tầng dưới gần hơn, tầng trên xa hơn
– giúp kể chuyện rõ ràng, dễ hiểu.
4. Nguyên tắc kết hợp nhiều góc nhìn:
Các bộ phận cơ thể được thể hiện theo góc nhìn thuận lợi nhất (ví dụ: đầu nghiêng,
mắt chính diện), không theo phối cảnh thật mà mang tính minh họa rõ ràng.
Câu 15 (5 điểm): Trình bày về đề tài tôn giáo trong mỹ thuật. Lấy ví dụ
Đề tài tôn giáo trong mỹ thuật là một trong những nội dung quan trọng và
xuyên suốt trong lịch sử phát triển nghệ thuật, đặc biệt trong các nền văn minh cổ
đại và thời kỳ trung đại. Mỹ thuật gắn liền với tín ngưỡng, phục vụ mục đích thờ
phụng, truyền bá giáo lý và thể hiện thế giới quan tôn giáo. 1. Nội dung thể hiện: lOMoAR cPSD| 60860503
Đề tài tôn giáo thường thể hiện hình tượng các vị thần, đấng tối cao, giáo chủ,
các biểu tượng thiêng liêng và các câu chuyện kinh điển. Mỹ thuật tôn giáo không
chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn có tính nghi lễ, giáo dục và tâm linh sâu sắc.
2. Hình thức biểu đạt:
Các loại hình như hội họa, điêu khắc, kiến trúc, tranh tường, phù điêu... đều
được sử dụng để thể hiện đề tài này. Mỗi tôn giáo có hệ thống biểu tượng và phong
cách nghệ thuật riêng, phản ánh đặc điểm văn hóa – tư tưởng của từng vùng. 3. Ví dụ tiêu biểu:
Ai Cập cổ đại: tượng thần Osiris, tranh tường trong lăng mộ thể hiện cảnh đời sau.
Ấn Độ: điêu khắc Phật giáo tại hang Ajanta, hang Ellora.
Thiên chúa giáo: tranh Đức Mẹ, Chúa Jesus, các bức bích họa tại nhà thờ thời
kỳ Phục Hưng (Leonardo da Vinci, Michelangelo…).
Việt Nam: tượng Phật Quan Âm nghìn tay nghìn mắt (chùa Bút Tháp), tranh
Hàng Trống phục vụ tín ngưỡng dân gian
Câu 16 (5 điểm): Tại sao lại có nhận định « Thần thoại Hy Lạp là nền tảng
của nghệ thuật Hy Lạp cổ đại ».
1. Thần thoại là nguồn cảm hứng chính cho nghệ thuật Hy Lạp:
Thần thoại Hy Lạp chứa đựng những câu chuyện về các vị thần, anh hùng và
các cuộc chiến vĩ đại, những chủ đề này đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho
các nghệ sĩ Hy Lạp. Các tác phẩm điêu khắc, tranh vẽ, và các vật phẩm nghệ thuật
khác đều phản ánh các nhân vật thần thoại như Zeus, Apollo, Athena, Heracles, và nhiều anh hùng khác.
2. Thần thoại giúp xác định hình thức và biểu tượng trong nghệ thuật:
Nghệ sĩ Hy Lạp đã lấy hình ảnh các vị thần và anh hùng trong thần thoại làm
mẫu mực cho các tác phẩm điêu khắc. Ví dụ, tượng thần Zeus, Athena hay các anh
hùng trong sử thi như Achilles đều được thể hiện một cách lý tưởng hóa, thể hiện
phẩm chất siêu nhiên và thần thánh của các nhân vật. Thần thoại cũng cung cấp các
biểu tượng và cốt truyện cho nghệ thuật trang trí trên các vật dụng hàng ngày như bình, cốc, đồ gốm.
3. Tôn vinh giá trị đạo đức và lý tưởng nhân văn:
Các câu chuyện trong thần thoại không chỉ mang tính giải trí mà còn là những
bài học đạo đức và triết lý về sự công bằng, lòng dũng cảm, trí tuệ và sự hy sinh.
Những giá trị này được các nghệ sĩ truyền tải qua các tác phẩm, góp phần hình lOMoAR cPSD| 60860503
thành lý tưởng của người Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong lĩnh vực điêu khắc và hội họa.
4. Thần thoại phản ánh mối quan hệ giữa con người và thần linh:
Nghệ thuật Hy Lạp không chỉ là sự phản ánh hình ảnh thần thánh mà còn thể
hiện mối quan hệ giữa con người và thần linh. Việc các nghệ sĩ miêu tả các vị thần
không chỉ là việc khắc họa những sinh vật siêu nhiên mà còn thể hiện những mối
quan hệ con người có thể học hỏi, như tình yêu, sự trả thù, sự tha thứ, và trí tuệ.
Câu 17 (5 điểm): Có nhiều cách diễn giải về mỹ thuật, vậy theo quan điểm
của anh (chị) thì thế nào là mỹ thuật?
Mỹ thuật là một hình thức nghệ thuật thể hiện cảm xúc, ý tưởng và tư tưởng
của con người thông qua hình ảnh, màu sắc, hình dạng, và chất liệu. Theo quan
điểm của mỹ thuật học đại cương, mỹ thuật không chỉ đơn thuần là việc sáng tạo
ra những tác phẩm đẹp mắt mà còn là phương tiện để con người thể hiện thế giới
quan, tình cảm và phản ánh xã hội.
Mỹ thuật có thể bao gồm nhiều thể loại như hội họa, điêu khắc, đồ họa, nghệ
thuật trình diễn, và các hình thức nghệ thuật khác. Mỗi tác phẩm mỹ thuật có thể
mang ý nghĩa thẩm mỹ (đẹp, hài hòa) hoặc mang thông điệp sâu sắc về những vấn
đề xã hội, văn hóa, hay nhân sinh.
Một trong những yếu tố quan trọng trong mỹ thuật là sự sáng tạo, vì nó không
chỉ yêu cầu kỹ thuật cao mà còn phải có sự đổi mới và khác biệt. Bên cạnh đó, mỹ
thuật cũng là công cụ để thể hiện bản sắc văn hóa, truyền tải những giá trị thẩm mỹ
và tư tưởng của mỗi thời kỳ và nền văn minh.
Câu 18 (5 điểm): Tại sao nói « Thời kỳ Trung cổ là một thời kỳ được xem là
kỷ nguyên phát triển rực rỡ nhất của nghệ thuật tôn giáo, đặc biệt là nghệ thuật kiến trúc nhà thờ » ?
1. Tôn giáo làm trung tâm của xã hội: Trong suốt thời kỳ Trung cổ, Kitô giáo
là tôn giáo chính thống và có ảnh hưởng mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực của
xã hội. Nhà thờ và các công trình tôn giáo không chỉ là nơi thờ phụng mà
còn là biểu tượng của quyền lực tôn giáo và xã hội. Mọi nghệ thuật, đặc
biệt là kiến trúc, đều phục vụ cho mục đích thờ phượng, giảng dạy giáo lý
và củng cố đức tin của cộng đồng.
2. Phát triển mạnh mẽ của kiến trúc nhà thờ: Kiến trúc nhà thờ trong thời kỳ
này có sự phát triển vượt bậc, đặc biệt là phong cách Gothic, với các đặc
trưng như vòm nhọn, cửa sổ kính màu, tháp cao và ánh sáng huyền bí. Các
công trình như nhà thờ Notre-Dame (Paris), nhà thờ Chartres (Pháp), hay
nhà thờ Cologne (Đức) đều thể hiện sự hùng vĩ và tinh xảo trong thiết kế, lOMoAR cPSD| 60860503
được xây dựng để thể hiện vinh quang của Thiên Chúa và làm nơi sinh hoạt tôn giáo.
3. Kiến trúc nhà thờ như biểu tượng của quyền lực và đức tin: Trong thời kỳ
Trung cổ, các nhà thờ được xây dựng hoành tráng, biểu trưng cho quyền
lực tối cao của Giáo hội. Những công trình này không chỉ nhằm mục đích
thẩm mỹ mà còn phản ánh sự vĩ đại của Thiên Chúa và thể hiện mối liên
hệ trực tiếp giữa thế giới trần gian và thế giới thần thánh.
4. Nghệ thuật kiến trúc phục vụ mục đích tôn giáo: Các công trình nhà thờ
được xây dựng không chỉ để thờ phượng mà còn là những “học viện” nghệ
thuật, nơi thể hiện các yếu tố tôn giáo qua nghệ thuật điêu khắc, hội họa,
và kính màu. Những tác phẩm nghệ thuật này giúp giáo dục người dân,
truyền đạt những câu chuyện tôn giáo và tạo ra không gian thờ phượng thiêng liêng.
Như vậy, thời kỳ Trung cổ được xem là “kỷ nguyên phát triển rực rỡ nhất của
nghệ thuật tôn giáo” vì nó chứng kiến sự thịnh vượng của kiến trúc nhà thờ và nghệ
thuật tôn giáo, với vai trò trung tâm của tôn giáo trong xã hội, cũng như sự phát
triển của các công trình kiến trúc biểu tượng, có giá trị thẩm mỹ và tinh thần sâu sắc.
Câu 19 (5 điểm): Trình bày về đề tài chính trị trong mỹ thuật. Lấy ví dụ
Câu 20 (5 điểm): Có nhận định cho rằng sơn mài là một chất liệu mang đậm
bản sắc cổ truyền dân tộc Việt Nam. Hãy giải thích nhận định trên
1. Lịch sử và nguồn gốc lâu dài: Sơn mài có một lịch sử lâu dài trong nghệ
thuật và đời sống văn hóa Việt, được sử dụng từ thời cổ đại trong các công
trình trang trí, thờ cúng và các vật dụng dân gian. Chất liệu này gắn liền
với truyền thống thủ công, phản ánh sự khéo léo và tinh tế của người nghệ nhân Việt.
2. Kỹ thuật độc đáo và đặc trưng: Sơn mài là một kỹ thuật đặc biệt, đòi hỏi
nhiều lớp sơn mài được phủ lên và mài nhẵn để tạo độ bóng, màu sắc
phong phú và sâu sắc. Quá trình này không chỉ tạo ra những tác phẩm mỹ
thuật tinh xảo mà còn thể hiện sự kiên nhẫn và công phu của nghệ nhân.
Sơn mài có khả năng tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo mà ít chất liệu nào có được.
3. Biểu tượng văn hóa sâu sắc: Sơn mài thường được sử dụng trong các tác
phẩm nghệ thuật tôn giáo, tín ngưỡng và dân gian, phản ánh các giá trị văn
hóa và tinh thần của người Việt. Những bức tranh sơn mài truyền tải những
câu chuyện, hình ảnh từ thiên nhiên, tôn thờ các giá trị nhân văn, đạo đức
và truyền thống dân tộc.
4. Sự phát triển và sáng tạo trong nghệ thuật hiện đại: Sơn mài không chỉ duy
trì giá trị trong nghệ thuật truyền thống mà còn được các nghệ sĩ đương lOMoAR cPSD| 60860503
đại sáng tạo, kết hợp với các yếu tố hiện đại, giữ lại nét đẹp truyền thống
đồng thời mang đến sự đổi mới trong cách thức thể hiện. Các tác phẩm
sơn mài hiện đại vẫn giữ được bản sắc dân tộc nhưng cũng thể hiện tính
sáng tạo, đa dạng và hòa nhập với xu hướng nghệ thuật thế giới.
Như vậy, sơn mài không chỉ là chất liệu nghệ thuật mà còn là biểu tượng văn
hóa đặc trưng, phản ánh sự sáng tạo, tinh thần dân tộc và nghệ thuật Việt Nam qua nhiều thế hệ