Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập trình C++ cơ sở môn Công nghệ thông tin | Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội

Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng để làm gì?a. Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các lệnh được sử dụng trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các thư viện chuẩn này. Tài liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 45469857
ÔN TẬP TRÌNH C++ CƠ SỞ
Câu 1: Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng ể làm gì?
a. Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các lệnh
ược sử dụng trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các thư
viện chuẩn này.
b. Khai báo các câu lệnh ược sử dụng trong chương trình. Phải tạo các câu lệnh trước
thì mới sử dụng ược trong chương trình C++.
c. Thông báo trong chương trình sử dụng các lệnh tính toán, thông báo các biến sử
dụng trong thân chương trình.
d. Không có áp án úng.
Câu 2: Trong cấu trúc chương trình C++ có bao nhiêu hàm main()?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 3: Lệnh cout trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream ầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream ầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 4: Lệnh cin trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream ầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream ầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 5: Kết thúc một dòng lệnh trong chương trình C++, ta sử dụng ký hiệu gì?
a. Dấu “;”
b. Dấu “.”
c. Dấu “:”
d. Dấu “,”
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 6: Lệnh cout trong C++ i kèm với cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. \\
d. ||
Câu 7: Lệnh cin trong C++ i kèm với cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. \\
d. ||
Câu 8: Để chú thích trên 1 dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. //
d. \* và *\
Câu 9: Để chú thích trên nhiều dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. \\
d. /* và */
Câu 10: Chú thích nào sau ây là chính xác?
a. \\Lập trình C++
b. //Lập trình C++
c. <!-Lập trình C++-->
d. \*Lập trình C++
Câu 11: Chú thích nào sau ây là chính xác?
a. \Lập trình C++
b. *Lập trình C++
c. <!-Lập trình C++
d. /*Lập trình C++*/
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 12: Cách khai báo biến nào sau ây là úng?
a. <Kiểu dữ liệu> <Danh sách tên biến>;
b. <Danh sách tên biến> : <Kiểu dữ liệu>;
c. <Tên biến> = <Giá trị>;
d. <Kiểu dữ liệu> : <Danh sách tên biến>;
Câu 13: Quy tắc ặt tên biến nào sau ây là úng nhất?
a. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt ầu
bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu ặc biệt và dấu
cách, không trùng với các từ khóa.
b. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt ầu bằng
một số, không chứa các ký hiệu ặc biệt và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
c. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt ầu bằng
một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu ặc biệt và dấu cách, có thể
trùng với các từ khóa.
d. Là chuỗi bắt ầu bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu ặc biệt
và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
Câu 14: Lệnh nào sau ây sai?
a. cout << 120;
b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
d. int x; cin << x;
Câu 15: Kích thước của dữ liệu kiểu char là bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 16: Khai báo biến nào sau ây là sai?
a. short int = 5;
b. int num = 10;
c. long lint = 8;
lOMoARcPSD| 45469857
d. double d = 3.14;
Câu 17: Khai báo nào sau ây là ĐÚNG?
a. sign double d;
b. unsign int i;
c. signed a;
d. longth t;
Câu 18: Định nghĩa biến toàn cục nào sau ây là úng?
a. Là biến khai báo trong thân main, hoặc bên ngoài tất cả các hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một hàm hoặc một khối lệnh.
c. Là biến khai báo làm ối số của hàm.
d. Là biến ược ặt trong vòng lặp for, while.
Câu 19: Định nghĩa biến cục bộ nào sau ây là úng?
a. Là biến khai báo trong thân một hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một khối lệnh.
c. Là biến khai báo trong thân hàm main.
d. Là biến khai báo trong một hàm hoặc một khối lệnh.
Câu 20 Hãy chọn phương án úng?
a. Chuỗi ký tự là các giá trị số lớn hơn 0.
b. Chuỗi ký tự là các giá trị không phải là số và có ộ dài là 1.
c. Chuỗi ký tự là các giá trị cả chữ và số, nằm trong 2 dấu nháy “” và kết thúc với
ký tự null.
d. Chuỗi ký tự là các biến có giá trị true hoặc false.
Câu 21: Lệnh nào sau ây sai?
a. string s = “Hello world!”;
b. string s (“Hello world!”);
c. string s = 1234;
d. string s;
Câu 22: Khai báo nào sau ây là SAI?
a. int i = 75ul;
lOMoARcPSD| 45469857
b. int i = 0013;
c. int i = 0x4b;
d. char c = “a”;
Câu 23: Lệnh nào sau âynh nghĩa một hằng giá trị?
a. #define PI 3.1415
b. #define PI = 3.1415
c. const PI = 3.1415;
d. const float PI;
Câu 24: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int
a; a = 5;
cout << a;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. Một giá trị bất k
d. 7
Câu 25: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b; a
= 2 + (b = 5);
cout << a; return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. Một giá trị bất k
d. 7
Câu 26: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
lOMoARcPSD| 45469857
int a, b, c;
a = b = c = 5;
cout << a; return
0;
}
a. Lỗi biên dịch.
b. 5
c. Một giá trị bất k.
d. 7
Câu 27: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b; a
= 2 + (b = 5);
cout << a + b;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. 12
d. 7
Câu 28: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = b = 5; cout
<< ++a; return
0;
}
a. 6
b. 5
c. 11
d. 7
Câu 29: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
lOMoARcPSD| 45469857
int a, b; a =
b = 5; cout <<
a++ + b; return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 11
Câu 30: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() {
int a, b;
a = b = 5;
b++;
cout << a++ + --b;
return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 11
Câu 31: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b; a
= 2 + (b = 5); cout <<
a % b;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. 2
d. 7
Câu 32: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
lOMoARcPSD| 45469857
int main() {
int a, b; a =
b = 5; cout <<
a++ + b; return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 11
Câu 33: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() {
int a, b, c; a =
2, b = 7; c = (a > b)
? b : a; return 0;
}
a. 2
b. 7
c. 5
d. 9
Câu 34: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b; a =
(b = 2, b + 3); cout
<< a; return 0;
}
a. 2
b. 5
c. 3
d. Lỗi biên dịch.
Câu 35: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
lOMoARcPSD| 45469857
int a = 20;
a >>= 2; cout
<< a; return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 80
Câu 36: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
int a = 20; a
<<= 2;
cout << a;
return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 80
Câu 37: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int i;
float f = 3.14;
i = int (f);
cout << i; return
0;
}
a. 1
b. 0
c. 3
d. Lỗi biên dịch.
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 38: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i = 7 == 5+2 ? 4 : 3; cout
<< i; return 0;
}
a. 1
b. 0
c. 3
d. 4
Câu 39: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
cout << sizeof(char);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 40: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
cout << sizeof(short);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 41: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
cout << sizeof(int);
return 0;
}
lOMoARcPSD| 45469857
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 42: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
cout << sizeof(double);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 43: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
cout << sizeof(long);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 44: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int
main() {
int i = 5 + 7 % 2;
cout << i; return 0;
}
a. 6
b. 0
c. 7
d. Lỗi biên dịch.
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 45: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
double *p; cout
<< sizeof(p);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 46: Lệnh nào sau ây SAI?
a. cout << 120;
b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
d. Không có lệnh sai
Câu 47: Đoạn lệnh sau cho kết quả là bao nhiêu nếu nhập 22.25 và 7 tại dấu nhắc?
int a, b; cin >>
a >> b; cout
<< a * b;
a. 22.25
b. 7
c. 29.25
d. 155.75
Câu 48: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 1; if (x > 0) cout << “x is
positive”; else if (x < 0) cout << “x is
negative”; else cout << “x is 0”;
a. x is negative
b. x is positive
c. x is 0
d. Lỗi biên dịch.
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 49: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1;
if x > 0 cout << “x is positive”; else
if x < 0 cout << “x is negative”; else
cout << “x is 0”;
a. x is negative
b. x is positive
c. x is 0
d. Lỗi biên dịch
Câu 50: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 3; while
(x > 0) {
cout << x << “,”;
x--;
}
a. 3, 2, 1
b. Không in gì hết.
c. Lặp vĩnh viễn.
d. Lỗi biên dịch.
Câu 51: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3; while
(x > 0) {
cout << x << “,”;
x--;
}
a. 3, 2, 1,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 52: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
lOMoARcPSD| 45469857
int x = 3; while
(x > 0) {
cout << x << “,”;
}
a. 1,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 53: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 0; while
(x > 0) {
cout << x << “,”;
--x;
}
a. 1,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 54: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; do {
cout << x << “,”;
--x;
} while (x > 0);
a. 1,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3; do
{
cout << x << “,”;
--x;
} while (x > 0)
lOMoARcPSD| 45469857
a. 1,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 0; do
{
cout << x << “,”;
--x;
} while (x > 0);
a. 1,2,3,
b. 0,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 57: Nguyên lý của cấu trúc while là:
a. Chương trình sẽ lặp i lặp lại khối lệnh cho ến khi biểu thức iều kiện sai.
b. Chương trình sẽ lặp i lặp lại khối lệnh cho ến khi biểu thức iều kiện úng.
c. Chương trình sẽ lặp i lặp lại khối lệnh cho ến khi biểu thức iều kiện bằng 0.
d. Không có áp án úng.
Câu 58: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 3; i++) cout << i*i << “,”;
a. 0,1,4,
b. 0,1,4,9,
c. 1, 2, 4,
d. 9,4,1,0,
Câu 59: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? for
(int i = 0; i <= 3; i++) cout << i*i << “,”;
a. 0,1,4,
b. 0,1,4,9,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 60: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (;;) cout << i*i << “,”;”
a. 0,1,4,
b. 0,1,4,9,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 61: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;
a. 0,1,
b. 0,1,2,
c. 0,1,2,3,
d. 0,1,2,3,4,
Câu 62: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) break; cout
<< i << “,”;
}
a. 1,2,
b. 1,2,3,
c. 1,2,4,5,
d. 1,2,3,4,5,
Câu 63: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;
a. 0,1,
b. 0,1,2,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 64: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? for (int
i = 0,n = 5; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;
a. 0,1,
lOMoARcPSD| 45469857
b. 0,1,2,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 65: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) break; cout
<< i << “,”;
}
a. 1,2,
b. 1,2,4,5,
c. 1,2,3,4,5,
d. Lỗi biên dịch
Câu 66: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) continue; cout
<< i << “,”;
}
a. 1,2,
b. 1,2,3,
c. 1,2,4,5,
d. 1,2,3,4,5,
Câu 67: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int i = 3; loop:
cout << i << “,”;
i--; if ( i > 0) goto
loop;
a. 3,2,1,
b. 2,1,
c. 3,
d. 1,
Câu 68: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
lOMoARcPSD| 45469857
int x = 2; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; break; case 2: cout << “x is 2”;
break; default: cout << “value of x
unknown”;
}
a. x is 1
b. x is 2
c. x is 1x is 2
d. value of x unknown
Câu 69: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; case 2: cout << “x is 2”; break;
default: cout << “value of x unknown”;
}
a. x is 1
b. x is 2
c. x is 1x is 2
d. value of x unknown
Câu 70: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3; switch
(x) { case 1:
cout << “x is
1”; break; case
2: cout << “x is
2”; break;
default: cout <<
“value of x
unknown”;
}
a. x is 1
b. x is 2
c. x is 1x is 2
d. value of x unknown
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 71: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i; }
cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 48
Câu 72: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s; for (int i = 0; i < 10;
i++) { s = 0; s += i; } cout
<< s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 9
Câu 73: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 10; i++) {
int s = 0; s += i; }
cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. Lỗi biên dịch
Câu 74: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i <= 10; i++) { s += i;
} cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 50
lOMoARcPSD| 45469857
Câu 75: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0, j = 100; i != j;
i++, j--) { s = 0; s += i; } cout << s; a.
49
b. 1225
c. 5000
d. 5050
Câu 76: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i; }
cout << i;
a. 0
b. 45
c. 55
d. Lỗi biên dịch
Câu 77: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0, i = 0; while (i < 10) { s += i; i++; }
cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 9
Câu 78: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--)
{ s += i + j; } cout << s;
a. 49
b. 1225
c. 5000
d. Giá trị không xác ịnh.
Câu 79: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--)
{ s += i; } cout << s;
| 1/89

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45469857
ÔN TẬP TRÌNH C++ CƠ SỞ
Câu 1: Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng ể làm gì?
a. Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các lệnh
ược sử dụng trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các thư viện chuẩn này.
b. Khai báo các câu lệnh ược sử dụng trong chương trình. Phải tạo các câu lệnh trước
thì mới sử dụng ược trong chương trình C++.
c. Thông báo trong chương trình sử dụng các lệnh tính toán, thông báo các biến sử
dụng trong thân chương trình.
d. Không có áp án úng.
Câu 2: Trong cấu trúc chương trình C++ có bao nhiêu hàm main()? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
Câu 3: Lệnh cout trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream ầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream ầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 4: Lệnh cin trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream ầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream ầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 5: Kết thúc một dòng lệnh trong chương trình C++, ta sử dụng ký hiệu gì? a. Dấu “;” b. Dấu “.” c. Dấu “:” d. Dấu “,” lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 6: Lệnh cout trong C++ i kèm với cặp dấu nào? a. << b. >> c. \\ d. ||
Câu 7: Lệnh cin trong C++ i kèm với cặp dấu nào? a. << b. >> c. \\ d. ||
Câu 8: Để chú thích trên 1 dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào? a. << b. >> c. // d. \* và *\
Câu 9: Để chú thích trên nhiều dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào? a. << b. >> c. \\ d. /* và */
Câu 10: Chú thích nào sau ây là chính xác? a. \\Lập trình C++ b. //Lập trình C++
c. <!-Lập trình C++--> d. \*Lập trình C++
Câu 11: Chú thích nào sau ây là chính xác? a. \Lập trình C++ b. *Lập trình C++ c. <!-Lập trình C++
d. /*Lập trình C++*/ lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 12: Cách khai báo biến nào sau ây là úng? a. ; b. : ; c. = ; d. : ;
Câu 13: Quy tắc ặt tên biến nào sau ây là úng nhất?
a. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt ầu
bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu ặc biệt và dấu
cách, không trùng với các từ khóa.

b. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt ầu bằng
một số, không chứa các ký hiệu ặc biệt và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
c. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt ầu bằng
một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu ặc biệt và dấu cách, có thể trùng với các từ khóa.
d. Là chuỗi bắt ầu bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu ặc biệt
và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
Câu 14: Lệnh nào sau ây là sai? a. cout << 120; b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
d. int x; cin << x;
Câu 15: Kích thước của dữ liệu kiểu char là bao nhiêu byte? a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 16: Khai báo biến nào sau ây là sai? a. short int = 5; b. int num = 10; c. long lint = 8; lOMoAR cPSD| 45469857 d. double d = 3.14;
Câu 17: Khai báo nào sau ây là ĐÚNG? a. sign double d; b. unsign int i; c. signed a; d. longth t;
Câu 18: Định nghĩa biến toàn cục nào sau ây là úng?
a. Là biến khai báo trong thân main, hoặc bên ngoài tất cả các hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một hàm hoặc một khối lệnh.
c. Là biến khai báo làm ối số của hàm.
d. Là biến ược ặt trong vòng lặp for, while.
Câu 19: Định nghĩa biến cục bộ nào sau ây là úng?
a. Là biến khai báo trong thân một hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một khối lệnh.
c. Là biến khai báo trong thân hàm main.
d. Là biến khai báo trong một hàm hoặc một khối lệnh.
Câu 20 Hãy chọn phương án úng?
a. Chuỗi ký tự là các giá trị số lớn hơn 0.
b. Chuỗi ký tự là các giá trị không phải là số và có ộ dài là 1.
c. Chuỗi ký tự là các giá trị cả chữ và số, nằm trong 2 dấu nháy “” và kết thúc với ký tự null.
d. Chuỗi ký tự là các biến có giá trị true hoặc false.
Câu 21: Lệnh nào sau ây là sai?
a. string s = “Hello world!”;
b. string s (“Hello world!”); c. string s = 1234; d. string s;
Câu 22: Khai báo nào sau ây là SAI? a. int i = 75ul; lOMoAR cPSD| 45469857 b. int i = 0013; c. int i = 0x4b; d. char c = “a”;
Câu 23: Lệnh nào sau ây ịnh nghĩa một hằng giá trị? a. #define PI 3.1415 b. #define PI = 3.1415 c. const PI = 3.1415; d. const float PI;
Câu 24: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a; a = 5; cout << a; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5
c. Một giá trị bất kỳ d. 7
Câu 25: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = 2 + (b = 5); cout << a; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5
c. Một giá trị bất kỳ d. 7
Câu 26: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { lOMoAR cPSD| 45469857 int a, b, c; a = b = c = 5; cout << a; return 0; } a. Lỗi biên dịch. b. 5
c. Một giá trị bất kỳ. d. 7
Câu 27: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = 2 + (b = 5); cout << a + b; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5 c. 12 d. 7
Câu 28: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; cout << ++a; return 0; } a. 6 b. 5 c. 11 d. 7
Câu 29: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { lOMoAR cPSD| 45469857 int a, b; a = b = 5; cout << a++ + b; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 11
Câu 30: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; b++; cout << a++ + --b; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 11
Câu 31: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = 2 + (b = 5); cout << a % b; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5 c. 2 d. 7
Câu 32: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 45469857 int main() { int a, b; a = b = 5; cout << a++ + b; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 11
Câu 33: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b, c; a = 2, b = 7; c = (a > b) ? b : a; return 0; } a. 2 b. 7 c. 5 d. 9
Câu 34: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = (b = 2, b + 3); cout << a; return 0; } a. 2 b. 5 c. 3 d. Lỗi biên dịch.
Câu 35: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { lOMoAR cPSD| 45469857 int a = 20; a >>= 2; cout << a; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 80
Câu 36: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a = 20; a <<= 2; cout << a; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 80
Câu 37: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int i; float f = 3.14; i = int (f); cout << i; return 0; } a. 1 b. 0 c. 3 d. Lỗi biên dịch. lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 38: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i = 7 == 5+2 ? 4 : 3; cout << i; return 0; } a. 1 b. 0 c. 3 d. 4
Câu 39: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { cout << sizeof(char); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 40: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { cout << sizeof(short); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 41: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { cout << sizeof(int); return 0; } lOMoAR cPSD| 45469857 a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 42: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { cout << sizeof(double); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 43: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { cout << sizeof(long); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 44: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int i = 5 + 7 % 2; cout << i; return 0; } a. 6 b. 0 c. 7 d. Lỗi biên dịch. lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 45: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { double *p; cout << sizeof(p); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 46: Lệnh nào sau ây là SAI? a. cout << 120; b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
d. Không có lệnh sai
Câu 47: Đoạn lệnh sau cho kết quả là bao nhiêu nếu nhập 22.25 và 7 tại dấu nhắc? int a, b; cin >> a >> b; cout << a * b; a. 22.25 b. 7 c. 29.25 d. 155.75
Câu 48: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 1; if (x > 0) cout << “x is
positive”; else if (x < 0) cout << “x is
negative”; else cout << “x is 0”; a. x is negative b. x is positive c. x is 0 d. Lỗi biên dịch. lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 49: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 1;
if x > 0 cout << “x is positive”; else
if x < 0 cout << “x is negative”; else cout << “x is 0”; a. x is negative b. x is positive c. x is 0 d. Lỗi biên dịch
Câu 50: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int x = 3; while (x > 0) {
cout << x << “,”; x--; } a. 3, 2, 1
b. Không in gì hết. c. Lặp vĩnh viễn. d. Lỗi biên dịch.
Câu 51: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; while (x > 0) {
cout << x << “,”; x--; } a. 3, 2, 1, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 52: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 45469857 int x = 3; while (x > 0) {
cout << x << “,”; } a. 1,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 53: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 0; while (x > 0) {
cout << x << “,”; --x; } a. 1,2,3,
b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 54: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; do {
cout << x << “,”; --x; } while (x > 0); a. 1,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; do {
cout << x << “,”; --x; } while (x > 0) lOMoAR cPSD| 45469857 a. 1,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 0; do {
cout << x << “,”; --x; } while (x > 0); a. 1,2,3, b. 0, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 57: Nguyên lý của cấu trúc while là:
a. Chương trình sẽ lặp i lặp lại khối lệnh cho ến khi biểu thức iều kiện sai.
b. Chương trình sẽ lặp i lặp lại khối lệnh cho ến khi biểu thức iều kiện úng.
c. Chương trình sẽ lặp i lặp lại khối lệnh cho ến khi biểu thức iều kiện bằng 0.
d. Không có áp án úng.
Câu 58: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 3; i++) cout << i*i << “,”; a. 0,1,4, b. 0,1,4,9, c. 1, 2, 4, d. 9,4,1,0,
Câu 59: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? for
(int i = 0; i <= 3; i++) cout << i*i << “,”; a. 0,1,4, b. 0,1,4,9, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 60: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (;;) cout << i*i << “,”;” a. 0,1,4, b. 0,1,4,9, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 61: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”; a. 0,1, b. 0,1,2, c. 0,1,2,3, d. 0,1,2,3,4,
Câu 62: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) { if (i == 3) break; cout << i << “,”; } a. 1,2, b. 1,2,3, c. 1,2,4,5, d. 1,2,3,4,5,
Câu 63: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”; a. 0,1, b. 0,1,2, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 64: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? for (int
i = 0,n = 5; n != i; i++,n--) cout << i << “,”; a. 0,1, lOMoAR cPSD| 45469857 b. 0,1,2, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 65: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) { if (i == 3) break; cout << i << “,”; } a. 1,2, b. 1,2,4,5, c. 1,2,3,4,5, d. Lỗi biên dịch
Câu 66: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) { if (i == 3) continue; cout << i << “,”; } a. 1,2, b. 1,2,3, c. 1,2,4,5, d. 1,2,3,4,5,
Câu 67: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int i = 3; loop:
cout << i << “,”; i--; if ( i > 0) goto loop; a. 3,2,1, b. 2,1, c. 3, d. 1,
Câu 68: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 45469857
int x = 2; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; break; case 2: cout << “x is 2”;
break; default: cout << “value of x unknown”; } a. x is 1 b. x is 2 c. x is 1x is 2 d. value of x unknown
Câu 69: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; case 2: cout << “x is 2”; break;
default: cout << “value of x unknown”; } a. x is 1 b. x is 2 c. x is 1x is 2 d. value of x unknown
Câu 70: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; switch (x) { case 1: cout << “x is 1”; break; case 2: cout << “x is 2”; break; default: cout << “value of x unknown”; } a. x is 1 b. x is 2 c. x is 1x is 2 d. value of x unknown lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 71: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 48
Câu 72: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s; for (int i = 0; i < 10; i++) { s = 0; s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 9
Câu 73: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 10; i++) { int s = 0; s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. Lỗi biên dịch
Câu 74: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i <= 10; i++) { s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 50 lOMoAR cPSD| 45469857
Câu 75: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0, j = 100; i != j;
i++, j--) { s = 0; s += i; } cout << s; a. 49 b. 1225 c. 5000 d. 5050
Câu 76: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i; } cout << i; a. 0 b. 45 c. 55 d. Lỗi biên dịch
Câu 77: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0, i = 0; while (i < 10) { s += i; i++; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 9
Câu 78: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--)
{ s += i + j; } cout << s; a. 49 b. 1225 c. 5000
d. Giá trị không xác ịnh.
Câu 79: Kết quả oạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s += i; } cout << s;