Câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 Bài 15: Giới hạn của dãy số mức thông hiểu

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 Chương 5 bài 15 về Giới hạn của dãy. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang có 50 câu trắc nghiệm ở mức độ thông hiểu giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem

Trang 1
TRC NGHIM BÀI 15. GII HN CA DÃY S
Câu 1: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu
lim

n
u
limv 0
n
a
thì
lim

nn
uv
.
B. Nếu
lim 0
n
ua
limv

n
thì
lim 0



n
n
u
v
.
C. Nếu
lim 0
n
ua
limv 0
n
thì
lim




n
n
u
v
.
D. Nếu
limv 0
n
0
n
v
vi mi
n
thì
lim




n
n
u
v
.
Câu 2: Tìm dng hu t ca s thp phân vô hn tun hoàn
2,13131313P
,
A.
212
99
P
B.
213
100
P
. C.
211
100
P
. D.
211
99
P
.
Câu 3: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ta nói dãy s
n
u
có gii hn là s
a
(hay
n
u
dn ti
a
) khi
n
, nếu
lim 0


nn
ua
.
B. Ta nói dãy s
n
u
có gii hn là
0khin
dn ti vô cc, nếu
n
u
có th lớn hơn một s dương tùy ý, kể
t mt s hạng nào đó trở đi.
C. Ta nói dãy s
n
u
có gii hn
khi
n
nếu
n
u
có th nh hơn một s dương bất kì, k t mt
s hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy s
n
u
có gii hn
khi
n
nếu
n
u
có th lớn hơn một s dương bất kì, k t mt
s hạng nào đó trở đi.
Câu 4: Cho các dãy s
,
nn
uv
lim ,lim
nn
u a v
thì
lim
n
n
u
v
bng
A. 1 . B. 0 . C.
. D.
.
Câu 5: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)
lim

k
n
vi
k
nguyên dương.
(II)
lim

n
q
nếu
1q
.
(III)
lim

n
q
nếu
1q
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 6: Cho dãy s
n
u
tha
3
1
2
n
u
n
vi mi
n N
* . Khi đó
A.
lim
n
u
không tn ti. B.
lim 1
n
u
.
C.
lim 0
n
u
. D.
lim 2
n
u
.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là sai?
A.
lim
n
uc
(
n
uc
là hng s
)
. B.
lim 0( 1)
n
qq
.
C.
1
lim 0
n
. D.
1
lim 0( 1)
k
k
n
.
Câu 8: Tính
3
1
lim
3
n
L
n
.
A.
1L
. B.
0L
. C.
3L
. D.
2L
.
Câu 9:
1
lim
53n
bng
A. 0 . B.
1
3
. C.
. D.
1
5
.
Câu 10:
1
lim
27n
bng
Trang 2
A.
1
7
. B.
. C.
1
2
. D. 0 .
Câu 11:
1
lim
25n
bng
A.
1
2
. B. 0 . C.
. D.
1
5
.
Câu 12:
1
lim
52n
bng
A.
1
5
. B. 0 . C.
1
2
. D.
.
Câu 13: Tìm
23
32
7 2 1
lim
3 2 1


nn
I
nn
.
A.
7
3
. B.
2
3
. C. 0 . D. 1 .
Câu 14:
2
65
23
lim
5
n
nn
bng:
A. 2 . B. 0 . C.
3
5
. D. -3 .
Câu 15:
2024
lim
n
bng
A.
. B. 0 . C. 1 . D.
.
Câu 16: Tính gii hn
2
21
lim
2

n
L
nn
?
A.
L
. B.
2L
. C.
1L
. D.
0L
.
Câu 17: Dãy s nào sau đây có giới hn bng 0 ?
A.
2
2
2
53
n
n
u
nn
. B.
2
2
2
53
n
nn
u
nn
. C.
2
12
53
n
n
u
nn
. D.
2
2
12
53
n
n
u
nn
.
Câu 18: Tính
2
23
lim
2 3 1

n
I
nn
A.
I
. B.
0I
. C.
I
. D.
1I
.
Câu 19: Giá tr ca
2
lim
1
n
n
bng
A. 1 . B. 2 . C. -1 . D. 0 .
Câu 20: Kết qu ca
2
lim
31
n
n
bng:
A.
1
3
. B.
1
3
. C. -2 . D. 1 .
Câu 21: Tìm gii hn
32
lim
3
n
I
n
.
A.
2
3
I
. B.
1I
. C.
3I
. D.
k Z
.
Câu 22: Gii hn
12
lim
31
n
n
bng?
A.
2
3
. B.
1
3
. C. 1 . D.
2
3
.
Câu 23: Tính gii hn
2 2024
lim
3 2025
n
I
n
.
A.
2
3
I
. B.
3
2
I
. C.
2024
2025
I
. D.
1I
.
Trang 3
Câu 24:
1 19
lim
18 19
n
n
bng
A.
19
18
. B.
1
18
. C.
. D.
1
19
.
Câu 25: Dãy s nào sau đây có giới hn khác 0 ?
A.
1
n
. B.
1
n
. C.
1n
n
. D.
sinn
n
.
Câu 26:
2
2
1
lim
21
n
n
bng
A. 0 . B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 27: Tính gii hn
4 2026
lim
21
n
n
.
A.
1
2
. B. 4 . C. 2 . D. 2018 .
Câu 28: Tìm
53
52
8 2 1
lim
4 2 1


nn
nn
.
A. 2 . B. 8 . C. 1 . D. 4 .
Câu 29: Tính
21
lim
1
n
n
được kết qu
A. 2 . B. 0 . C.
1
2
. D. 1 .
Câu 30:
4
4
2 2 2
lim
4 2 5


nn
nn
bng
A.
2
11
. B.
1
2
. C.
. D. 0 .
Câu 31: Giá tr ca
2
2
23
lim
12
n
n
bng
A. -3 . B. 2 . C. -1 . D. 0 .
Câu 32: Giá tr
2
2
lim
12 1
nn
A
n
bng
A.
1
12
. B. 0 . C.
1
6
. D.
1
24
.
Câu 33: Tính
53
lim
21
n
n
.
A. 1 . B.
. C. 2 . D.
5
2
.
Câu 34:
3
32
45
lim
37


nn
nn
bng
A. 1 . B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 35: Tính gii hn
23
3
3
lim
2 5 2

nn
nn
.
A.
1
5
. B. 0 . C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 36: Gii hn ca dãy s
n
u
vi
*
21
,
3

n
n
un
n
N
là:
A. -2 . B.
2
3
. C. 1 . D.
1
3
.
Trang 4
Câu 37: Tính gii hn
10 3
lim
3 15
n
I
n
ta được kết qu:
A.
10
3
I
. B.
10
3
I
. C.
3
10
I
. D.
2
5
I
.
Câu 38:
21
lim
1
n
n
bng
A. 1 . B. 2 . C. -2 . D.
.
Câu 39:
2
2
31
lim
2
n
n
bng:
A. 3 . B. 0 . C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 40: Tính
2
2
8 3 1
lim
4 5 2


nn
nn
.
A. 2 . B.
1
2
. C. 4 . D.
1
4
.
Câu 41: Cho hai dãy s
n
u
n
v
13
;
13


nn
uv
nn
. Tính
lim
n
n
u
v
.
A. 0 . B. 3 . C.
1
3
. D.
.
Câu 42:
lim 2

n
n
bng.
A. 2 . B.
. C.
. D. 0 .
Câu 43: Trong các gii hn sau gii hn nào bng 0
A.
2
lim
3



n
. B.
5
lim
3



n
. C.
4
lim
3



n
. D.
lim(2)
n
.
Câu 44:
2024
lim
2025



n
bng.
A. 0 . B.
. C.
1
2
. D. 2 .
Câu 45: Dãy s nào sau đây có giới hn bng 0 ?
A.
(0,999)
n
. B.
( 1)
n
. C.
( 1,0001)
n
. D.
(1,2345)
n
.
Câu 46:
1
21
100 3.99
lim
10 2.98
nn
nn
A.
. B. 100 . C.
1
100
. D. 0 .
Câu 47:
lim 3 4
nn
A.
. B.
. C.
4
3
. D. 1 .
Câu 48: Tính gii hn
11
3 2 2 3
lim
43

nn
n
.
A.
3
2
. B. 0 . C.
6
5
. D. -6 .
Câu 49: Trong bn gii hn sau đây, giới hn nào bng 0 ?
A.
1 2 2024
lim
2023 2025

n
nn
. B.
1
1 2 2028
lim
2023 2024

n
nn
. C.
1 2.2025
lim
2024 2025
n
nn
. D.
1
2.2025 2025
lim
2024 2025
n
nn
.
Câu 50: Tính
21
lim
2 2 3

n
n
.
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D.
1
2
.
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI 15. GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ
Câu 1:
Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu limu  
 và limv  a  0 thì limu v . n n     n nu
B. Nếu limu a  0 và limv  
 thì lim n   0. n nvn   u
C. Nếu limu a  0 và limv  0 thì lim  n     . n nvn   u
D. Nếu limu a  0 và limv  0 và v  0 với mọi n thì lim  n     . n n nvn
Câu 2: Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vô hạn tuần hoàn P  2,13131313 , 212 213 211 211 A. P B. P  . C. P  . D. P  . 99 100 100 99
Câu 3: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ta nói dãy số u có giới hạn là số a (hay u dần tới a ) khi n    , nếu lim u a  . n  n  0 n n
B. Ta nói dãy số u
có giới hạn là 0khin dần tới vô cực, nếu u có thể lớn hơn một số dương tùy ý, kể n n
từ một số hạng nào đó trở đi.
C. Ta nói dãy số u có giới hạn   khi n  
 nếu u có thể nhỏ hơn một số dương bất kì, kể từ một n n
số hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy số u có giới hạn   khi n  
 nếu u có thể lớn hơn một số dương bất kì, kể từ một n n
số hạng nào đó trở đi. u
Câu 4: Cho các dãy số u , v và limu  , a limv    thì lim n bằng nn n n vn A. 1 . B. 0 . C.   . D.   .
Câu 5: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng? (I) lim k n  
 với k nguyên dương. (II) lim n q    nếu q  1 . (III) lim n q    nếu q  1 A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . 1
Câu 6: Cho dãy số u thỏa u  2 
với mọi n N * . Khi đó n n 3 n
A. limu không tồn tại. B. limu  1. n n
C. limu  0 . D. limu  2 . n n
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là sai?
A. limu c ( u c là hằng số ) . B. lim n
q  0( q  1) . n n 1 1 C. lim  0. D. lim  0(k 1) . n k n n 1
Câu 8: Tính L  lim . 3 n  3
A. L 1.
B. L  0 .
C. L  3. D. L  2 . 1 Câu 9: lim bằng 5n  3 1 1 A. 0 . B. . C.   . D. . 3 5 1 Câu 10: lim bằng 2n  7 Trang 1 1 1 A. . B.   . C. . D. 0 . 7 2 1 Câu 11: lim bằng 2n  5 1 1 A. . B. 0 . C.   . D. . 2 5 1 Câu 12: lim bằng 5n  2 1 1 A. . B. 0 . C. . D.   . 5 2 2 3 7n  2n 1
Câu 13: Tìm I  lim . 3 2 3n  2n 1 7 2 A. . B.  . C. 0 . D. 1 . 3 3 2 2n  3 Câu 14: lim bằng: 6 5 n  5n 3  A. 2 . B. 0 . C. . D. -3 . 5 2024 Câu 15: lim bằng n A.   . B. 0 . C. 1 . D.   . 2n 1
Câu 16: Tính giới hạn L  lim ? 2 2  n n A. L    . B. L  2  .
C. L 1. D. L  0 .
Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 2 n  2 2 n  2n 1 2n 2 1 2n A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . n 2 5n  3n n 2 5n  3n n 2 n 5n  3n 2 5n  3n 2n  3
Câu 18: Tính I  lim 2 2n  3n 1 A. I    .
B. I  0 . C. I    . D. I 1. 2  n
Câu 19: Giá trị của lim bằng n 1 A. 1 . B. 2 . C. -1 . D. 0 . n  2
Câu 20: Kết quả của lim bằng: 3n 1 1 1 A. . B.  . C. -2 . D. 1 . 3 3 3n  2
Câu 21: Tìm giới hạn I  lim . n  3 2 A. I   .
B. I 1.
C. I  3 . D. k Z . 3 1 2n
Câu 22: Giới hạn lim bằng? 3n 1 2 1 2 A. . B. . C. 1 . D.  . 3 3 3 2n  2024
Câu 23: Tính giới hạn I  lim . 3n  2025 2 3 2024 A. I  . B. I  . C. I  . D. I 1. 3 2 2025 Trang 2 119n Câu 24: lim bằng 18n 19 19 1 1 A. . B. . C.   . D. . 18 18 19
Câu 25: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? 1 1 n 1 sinn A. . B. . C. . D. . n n n n 2 1 n Câu 26: lim bằng 2 2n 1 1 1 1 A. 0 . B. . C. . D.  . 2 3 2 4n  2026
Câu 27: Tính giới hạn lim . 2n 1 1 A. . B. 4 . C. 2 . D. 2018 . 2 5 3 8n  2n 1 Câu 28: Tìm lim . 5 2 4n  2n 1 A. 2 . B. 8 . C. 1 . D. 4 . 2n 1 Câu 29: Tính lim được kết quả là 1 n 1 A. 2 . B. 0 . C. . D. 1 . 2 4 2n  2n  2 Câu 30: lim bằng 4 4n  2n  5 2 1 A. . B. . C.   . D. 0 . 11 2 2 2n  3
Câu 31: Giá trị của lim bằng 2 1 2n A. -3 . B. 2 . C. -1 . D. 0 . 2 n n
Câu 32: Giá trị A  lim bằng 2 12n 1 1 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 12 6 24 5n  3 Câu 33: Tính lim . 2n 1 5 A. 1 . B.   . C. 2 . D. . 2 3 n  4n  5 Câu 34: lim bằng 3 2 3n n  7 1 1 1 A. 1 . B. . C. . D. . 3 4 2 2 3 n  3n
Câu 35: Tính giới hạn lim . 3 2n  5n  2 1 3 1 A. . B. 0 . C.  . D. . 5 2 2 2n 1
Câu 36: Giới hạn của dãy số u với * u  , n  N là: n n 3  n 2 1 A. -2 . B. . C. 1 . D.  . 3 3 Trang 3 10n  3
Câu 37: Tính giới hạn I  lim ta được kết quả: 3n 15 10 10 3 2 A. I   . B. I  . C. I  . D. I   . 3 3 10 5 2n 1 Câu 38: lim bằng n 1 A. 1 . B. 2 . C. -2 . D.   . 2 3n 1 Câu 39: lim bằng: 2 n  2 1 1 A. 3 . B. 0 . C. . D.  . 2 2 2 8n  3n 1 Câu 40: Tính lim . 2 4  5n  2n 1 1 A. 2 . B.  . C. 4 . D.  . 2 4 1 3 u
Câu 41: Cho hai dãy số u và v u  ;v  . Tính lim n . n n n n 1 n n  3 vn 1 A. 0 . B. 3 . C. . D.   . 3 Câu 42: lim 2n bằng. n   A. 2 . B.   . C.   . D. 0 .
Câu 43: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0  n n n 2   5   4 
A. lim   .
B. lim   .
C. lim   . D. lim(2)n .  3   3   3   n 2024  Câu 44: lim   bằng.  2025  1 A. 0 . B.   . C. . D. 2 . 2
Câu 45: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A. (0,999)n . B. ( 1  )n . C. ( 1  ,0001)n . D. (1, 2345)n . n 1 100   3.99n Câu 46: lim là 2n n 1 10  2.98  1 A.   . B. 100 . C. . D. 0 . 100
Câu 47: lim 3n  4n  là 4 A.   . B.   . C. . D. 1 . 3 n 1  n 1 3 2 2 3    
Câu 48: Tính giới hạn lim . 4  3n 3 6 A. . B. 0 . C. . D. -6 . 2 5
Câu 49: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ? 1 2  2024n 1 2  2028n 1 2.2025n n 1 2.2025   2025 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2023n  2025n n n 1 2023  2024  2024n  2025n 2024n  2025n 2n 1 Câu 50: Tính lim . 2  2n  3 1 A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. . 2 Trang 4