Câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 Bài 17: Hàm số liên tục mức thông hiểu

Tổng hợp bài tập trắc nghiệm môn TOÁN 11 Chương 5 bài 17 về Hàm số liên lục. Tài liệu gồm 7 trang có 52 câu trắc nghiệm mức thông hiểu giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM BÀI 17 HÀM S LIÊN TC
DNG 1: TRC NGHIM LÝ THUYT
Câu 1: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
( ; )ab
. Điều kin cần và đủ để hàm s liên tc trên [a ; b] là
A.
lim ( ) ( )
xa
f x f a
lim ( ) ( )
xb
f x f b
. B.
lim ( ) ( )
xa
f x f a
lim ( ) ( )
xb
f x f b
.
C.
lim ( ) ( )
xa
f x f a
lim ( ) ( )
xb
f x f b
. D.
lim ( ) ( )
xa
f x f a
lim ( ) ( )
xb
f x f b
.
Câu 2: Cho hàm s
()fx
xác định trên [a ; b]. Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm s
()fx
liên tc trên [a ; b] và
( ) ( ) 0f a f b
thì phương trình
( ) 0fx
không có nghim
trong khong
( ; )ab
.
B. Nếu
thì phương trình
( ) 0fx
có ít nht mt nghim trong khong
( ; )ab
.
C. Nếu hàm s
()fx
liên tục, tăng trên [a ; b] và
( ) ( ) 0f a f b
thì phương trình
( ) 0fx
không có
nghim trong khong
( ; )ab
.
D. Nếu phương trình
( ) 0fx
có nghim trong khong
( ; )ab
thì hàm s
()fx
phi liên tc trên
( ; )ab
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
liên tục trên đoạn [a ; b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( ) ( ) 0f a f b
thì phương trình
( ) 0fx
không có nghim nm trong
( ; )ab
.
B. Nếu
( ) ( ) 0f a f b
thì phương trình
( ) 0fx
có ít nht mt nghim nm trong
( ; )ab
.
C. Nếu
()fa
.
( ) 0fb
thì phương trình
( ) 0fx
có ít nht mt nghim nm trong
( ; )ab
.
D. Nếu phương trình
( ) 0fx
có ít nht mt nghim nm trong
( ; )ab
thì
( ) ( ) 0f a f b
.
Câu 4: Cho đồ th ca hàm s
()y f x
như hình vẽ sau:
Chn mệnh đề đúng.
A. Hàm s
()y f x
có đạo hàm tại điểm
0x
nhưng không liên tục tại điểm
0x
.
B. Hàm s
()y f x
liên tc tại điểm
0x
nhưng không có đạo hàm tại điểm
0x
.
C. Hàm s
()y f x
liên tục và có đạo hàm tại điểm
0x
.
D. Hàm s
()y f x
không liên tục và không có đạo hàm tại điểm
0x
.
Câu 5: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ th ca hàm s không liên tc ti
1x
?
A.
B.
Trang 2
C.
D.
Câu 6: Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm s
()y f x
liên tc trên
( ; )ab
()fa
.
( ) 0fb
thì tn ti
0
( ; )x a b
sao cho
0
0fx
.
2. Nếu hàm s
()y f x
liên tc trên [a ; b] và
( ) ( ) 0f a f b
thì phương trình
( ) 0fx
có nghim. 3. Nếu
hàm s
()y f x
liên tục, đơn điệu trên [a ; b] và
( ) ( ) 0f a f b
thì phương trình
( ) 0fx
có nghim duy
nht.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. C ba mệnh đề đều đúng.
C. C ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.
Câu 7: Cho hàm s
3
1
, khi 1
1
1, , khi 1
x
x
y
x
x
. Hãy chn kết luận đúng
A.
y
liên tc phi ti
1x
. B.
y
liên tc ti
1x
.
C.
y
liên tc trái ti
1x
. D.
y
liên tc trên .
Câu 8: Cho hàm s
2
7 12
khi 3
3
1 khi 3


xx
x
y
x
x
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tục nhưng không có đạo hàm ti
0
3x
.
B. Hàm s gián đoạn và không có đạo hàm ti
0
3x
.
C. Hàm s có đạo hàm nhưng không liên tục ti
0
3x
.
D. Hàm s liên tục và có đạo hàm ti
0
3x
.
Câu 9: Cho hàm s
2
khi 2
()
22
4 khi 2

x
x
fx
x
x
. Chn mệnh đề đúng?
A. Hàm s liên tc ti
2x
. B. Hàm s gián đoạn ti
2x
.
C.
(4) 2f
. D.
2
lim ( ) 2
x
fx
.
Trang 3
Câu 10: Cho hàm s
3
21
()
x
fx
xx
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti
1x
. B. Hàm s liên tc ti
0x
.
C. Hàm s liên tc ti
1x
. D. Hàm s liên tc ti
1
2
x
.
Câu 11: Hàm s nào sau đây liên tục ti
1x
:
A.
2
1
()
1

xx
fx
x
. B.
2
2
2
()
1

xx
fx
x
. C.
2
1
()

xx
fx
x
. D.
1
()
1
x
fx
x
.
Câu 12: Hàm s nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
1x
.
A.
2
( 1) 2 y x x
. B.
21
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
. D.
2
1
1
x
y
x
.
Câu 13: Hàm s nào sau đây gián đoạn ti
2x
?
A.
34
2
x
y
x
. B.
sinyx
. C.
42
21 y x x
D.
tanyx
.
Câu 14: Hàm s
1
x
y
x
gián đoạn tại điểm
0
x
bng?
A.
0
2024x
. B.
0
1x
. C.
0
0x
D.
0
1x
.
Câu 15: Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s không liên tc tại các điểm
1x
.
B. Hàm s liên tc ti mi
x
.
C. Hàm s liên tc tại các điểm
1x
.
D. Hàm s liên tc tại các điểm
1x
.
Câu 16: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên ?
A.
3
y x x
. B.
cotyx
. C.
21
1
x
y
x
. D.
2
1yx
.
Câu 17: Cho bn hàm s
3
1 2 3
31
( ) 2 3 1, ( ) , ( ) cos 3
2
x
f x x x f x f x x
x
43
( ) logf x x
. Hi có bao
nhiêu hàm s liên tc trên tp ?
A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên ?
A.
( ) tan 5f x x
. B.
2
3
()
5
x
fx
x
. C.
( ) 6f x x
. D.
2
5
()
4
x
fx
x
.
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH THAM S ĐỂ HÀM S LIÊN TC TI MT ĐIM
Câu 19: Tìm
m
để hàm s
2
4
khi 2
()
2
khi 2


x
x
fx
x
mx
liên tc ti
2x
A.
4m
. B.
2m
. C.
4m
. D.
0m
.
Câu 20: Cho hàm s
3
1
khi 1
()
1
2 1 khi 1


x
x
y f x
x
mx
. Giá tr ca tham s
m
để hàm s liên tc tại điểm
0
1x
là:
A.
1
2
m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
0m
.
Trang 4
Câu 21: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2
khi 2
()
2
khi 2

xx
x
fx
x
mx
liên tc ti
2x
.
A.
3m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
0m
.
Câu 22: Để hàm s
2
2 3 1
khi 1
()
2( 1)
khi 1

xx
x
fx
x
mx
liên tc ti
1x
thì giá tr
m
bng
A. 0,5 . B. 1,5 . C. 1 . D. 2 .
Câu 23: Để hàm s
2
3 2 khi 1
4 khi 1
x x x
y
x a x
liên tc tại điểm
1x
thì giá tr ca
a
A. -4 . B. 4 . C. 1 . D. -1 .
Câu 24: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
22
khi 1
()
1
3 khi 1

x x x
x
fx
x
x m x
liên tc ti
1x
.
A.
0m
. B.
6m
. C.
4m
. D.
2m
.
Câu 25: Cho hàm s
khi 1
()
1
khi 1
1
x
x
kx
x
fx
. Tìm
k
để hàm s
()fx
liên tc ti
1x
.
A.
1
2
k
. B.
1k
. C.
1k
. D.
0k
.
Câu 26: Cho hàm s
3
khi 9
()
9
khi 9
x
x
fx
x
ax
. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
0
9x
.
A.
0a
. B.
6
1
a
. C.
6
1
a
. D.
1a
.
Câu 27: Biết hàm s
31
()
1
x b khix
fx
x a khi x
liên tc ti
1x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2ab
. B.
2 ab
. C.
2ab
. D.
2ab
.
Câu 28: Cho hàm s
3
khi 3
()
12
khi 3

x
x
fx
x
mx
. Hàm s đã cho liên tục ti
3x
khi
m
?
A. -1 . B. 1 . C. 4 . D. -4 .
Câu 29: Biết hàm s
2
5 khi 1
()
2 3 khi 1

ax bx x
fx
ax b x
liên tc ti
1x
Tính giá tr ca biu thc
4P a b
.
A.
4P
. B.
5P
. C.
5P
. D.
4P
.
Câu 30: Tìm
m
để hàm s
2
khi 1
()
1
11

xx
x
fx
x
m khi x
liên tc ti
1x
A.
0m
. B.
1m
. C.
1m
D.
2m
.
Trang 5
Câu 31: Có bao nhiêu s t nhiên
m
để hàm s
2
2
32
khi 1
()
1
1 khi 1

xx
x
fx
x
m m x
liên tc tại điểm
1x
?
A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 32: Tìm
a
để hàm s
22
khi 2
()
2
2 khi 2


x
x
fx
x
x a x
liên tc ti
2x
?
A.
15
4
. B.
15
4
. C.
1
4
. D. 1 .
Câu 33: Cho hàm s
2
2
32
khi 2
( ) ,
22
4 6 khi 2


xx
x
f x m
x
m x m x
là tham s. Có bao nhiêu giá tr ca
m
để hàm s
đã cho liên tục ti
2x
?
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1
Câu 34: Cho hàm s
2
2
3 2 1 2
,1
()
1
41

xx
x
fx
x
mx
. Hàm s
()fx
liên tc ti
0
1x
khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
7m
. D.
7m
.
Câu 35: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
32
khi 1
()
1
2 khi 1


xx
x
fx
x
mx x
liên tc ti
1x
.
A.
3
2
m
. B.
5
2
m
. C.
3
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 36: Cho hàm s
2
2
42
khi 0
5
2 khi 0
4


x
x
x
fx
ax
. Tìm giá tr thc ca tham s
a
để hàm s
fx
liên
tc ti
0x
.
A.
3
4
a
. B.
4
3
a
. C.
4
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 37: Cho hàm s
2
2 3 khi 1
()
3 1 khi 1
x x x
fx
x m x
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
0
1x
.
A.
1m
. B.
3m
. C.
0m
. D.
2m
.
Câu 38: Cho hàm s
2
32
khi 2
()
2
khi 2

xx
x
fx
x
ax
. Hàm s liên tc ti
2x
khi
a
bng
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. -1 .
Câu 39: Cho hàm s
3
khi 3
()
12
2 khi 3


x
x
fx
x
mx x
.Hàm s liên tc tại điểm
3x
khi
m
bng:
A. -2 . B. 4 . C. -4 . D. 2 .
Trang 6
Câu 40: Tìm
m
để hàm s
2
16
khi 4
()
4
1 khi 4

x
x
fx
x
mx x
liên tc tại điểm
4x
.
A.
7
4
m
. B.
8m
. C.
7
4
m
. D.
8m
.
Câu 41: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
khi x 2
()
2
4 khi x 2

xx
fx
x
mx
liên tc ti
2x
.
A.
3m
. B.
2m
. C.
2m
. D. Không tn ti
m
.
Câu 42: Cho hàm s
3
1
()
1
1

xm
khix
fx
x
n khix
. Để hàm s liên tc ti
0
1x
thì giá tr ca biu
thc
()mn
tương ứng bng:
A.
3
4
. B. 1 . C.
1
2
. D.
9
4
.
Câu 43: Cho hàm s
32
6 11 6
khi 3
()
3
khi 3
x x x
x
fx
x
mx
. Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc ti
3x
?
A.
1m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
0m
.
Câu 44: Gii hn
2
0
cos3 cos7
lim
x
xx
x
. Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc ti
3x
?
A. 40 . B. 0 . C. -4 . D. 20 .
Câu 45: Tìm
m
để hàm s
2
2
2
khi 1
()
1
2 khi 1


xx
x
fx
x
mx m x
liên tc ti
1x
.
A.
3
1;
2




m
. B.
{1}m
. C.
3
2




m
. D.
3
1;
2




m
.
Câu 46: Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
32
khi 2
()
2
1 khi 2

xx
x
fx
xx
mx m x
liên tc tại điểm
2x
.
A.
1
6
m
. B.
1
6
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 47: Cho hàm s
2
2
42
khi 0
()
5
2 khi 0
4


x
x
x
fx
ax
. Tìm các giá tr thc ca tham s
a
để hàm s
()fx
liên
tc ti
0x
.
A.
3
4
a
. B.
4
3
a
. C.
4
3
a
. D.
3
4
a
.
Trang 7
Câu 48: Cho hàm s
2
3
1 2 1
khi
4 3 1 2
( ) ,( , , )
1
khi
22


ax bx
x
xx
f x a b c
c
x
. Biết hàm s liên tc ti
1
2
x
. Tính
S abc
.
A.
36S
. B.
18S
. C.
36S
. D.
18S
.
Câu 49: Tìm
a
để hàm s
2
1
khi 1
()
1
khi 1
x
x
fx
x
ax
liên tc tại điểm
0
1x
.
A.
1a
. B.
0a
. C.
2a
. D.
1a
.
Câu 50: Cho hàm s
2
1
0
()
10
cosx
khi x
fx
x
khi x
.Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
Hàm s xác định trên
A. f(x) có đạo hàm ti x=0. B.
( 2) 0f
.
C. f(x) liên tc ti x=0. D. f(x) gián đoạn ti x=0.
Câu 51: Cho hàm s
2
3
cos , 0
( ) ,0 1.
1
,1

x x x
x
f x x
x
xx
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
()fx
liên tc ti mọi điểm
x
thuc .
B. Hàm s
()fx
b gián đoạn tại điểm
0x
.
C. Hàm s
()fx
b gián đoạn tại điểm
1x
.
D. Hàm s
()fx
b gián đoạn tại điểm
0x
1x
.
Câu 52: Cho hàm s
2
2
khi 1
()
1
3 khi 1

xx
x
fx
x
mx
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s gián
đoạn ti
1x
.
A.
2m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
3m
.
| 1/7

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI 17 HÀM SỐ LIÊN TỤC
DẠNG 1: TRẮC NGHIỆM LÝ THUYẾT
Câu 1: Cho hàm số y f (x) liên tục trên (a; b) . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên [a ; b] là
A. lim f (x)  f (a) và lim f (x)  f ( ) b .
B. lim f (x)  f (a) và lim f (x)  f ( ) b .     xa xb xa xb
C. lim f (x)  f (a) và lim f (x)  f ( ) b .
D. lim f (x)  f (a) và lim f (x)  f ( ) b .     xa xb xa xb
Câu 2: Cho hàm số f (x) xác định trên [a ; b]. Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm số f (x) liên tục trên [a ; b] và f (a) f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 không có nghiệm
trong khoảng (a; b) .
B. Nếu f (a) f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (a; b) .
C. Nếu hàm số f (x) liên tục, tăng trên [a ; b] và f (a) f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 không có
nghiệm trong khoảng (a; b) .
D. Nếu phương trình f (x)  0 có nghiệm trong khoảng (a; b) thì hàm số f (x) phải liên tục trên (a; b) .
Câu 3: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn [a ; b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu f (a)  f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 không có nghiệm nằm trong (a; b) .
B. Nếu f (a)  f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong (a; b) .
C. Nếu f (a) . f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong (a; b) .
D. Nếu phương trình f (x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong (a; b) thì f (a)  f (b)  0 .
Câu 4: Cho đồ thị của hàm số y f (x) như hình vẽ sau:
Chọn mệnh đề đúng.
A. Hàm số y f (x) có đạo hàm tại điểm x  0 nhưng không liên tục tại điểm x  0 .
B. Hàm số y f (x) liên tục tại điểm x  0 nhưng không có đạo hàm tại điểm x  0 .
C. Hàm số y f (x) liên tục và có đạo hàm tại điểm x  0 .
D. Hàm số y f (x) không liên tục và không có đạo hàm tại điểm x  0 .
Câu 5: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x  1 ? A. B. Trang 1 C. D.
Câu 6: Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số y f (x) liên tục trên (a; b) và f (a) . f (b)  0 thì tồn tại x  ( ;
a b) sao cho f x  0 . 0  0
2. Nếu hàm số y f (x) liên tục trên [a ; b] và f (a)  f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có nghiệm. 3. Nếu
hàm số y f (x) liên tục, đơn điệu trên [a ; b] và f (a)  f (b)  0 thì phương trình f (x)  0 có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai.
B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai.
D. Có đúng một mệnh đề sai. 3 1    x , khi x 1
Câu 7: Cho hàm số y   1 x
. Hãy chọn kết luận đúng 1  , , khi x  1
A. y liên tục phải tại x  1.
B. y liên tục tại x  1.
C. y liên tục trái tại x  1.
D. y liên tục trên . 2
x  7x 12  khi x  3
Câu 8: Cho hàm số y   x  3
Mệnh đề nào sau đây đúng?  1  khi x  3
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x  3 . 0
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x  3 . 0
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x  3 . 0
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x  3 . 0  x  2  khi x  2
Câu 9: Cho hàm số f (x)   x  2  2
. Chọn mệnh đề đúng? 4 khi x  2
A. Hàm số liên tục tại x  2 .
B. Hàm số gián đoạn tại x  2 .
C. f (4)  2 .
D. lim f (x)  2 . x2 Trang 2 2x 1
Câu 10: Cho hàm số f (x) 
. Kết luận nào sau đây đúng? 3 x x
A. Hàm số liên tục tại x  1  .
B. Hàm số liên tục tại x  0 . 1
C. Hàm số liên tục tại x  1.
D. Hàm số liên tục tại x  . 2
Câu 11: Hàm số nào sau đây liên tục tại x  1 : 2 x x 1 2 x x  2 2  1 x 1
A. f (x)  .
B. f (x)  . C. ( )  x x f x .
D. f (x)  . x 1 2 x 1 x x 1
Câu 12: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x  1  . 0 2x 1 x x 1
A. y x   2 ( 1) x  2. B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 2 x 1
Câu 13: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x  2 ? 3x  4 A. y  .
B. y  sin x . C. 4 2
y x  2x 1
D. y  tan x . x  2 x
Câu 14: Hàm số y
gián đoạn tại điểm x bằng? 0 x 1
A. x  2024 .
B. x  1.
C. x  0 D. x  1  . 0 0 0 0 x  3
Câu 15: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x  1  .
B. Hàm số liên tục tại mọi x  .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x  1  .
D. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 .
Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ? 2x 1 A. 3
y x x .
B. y  cot x . C. y  . D. 2 y x 1 . x 1 3x 1
Câu 17: Cho bốn hàm số 3
f (x)  2x  3x 1, f ( ) x  , f ( )
x  cos x  3 và f (x)  log x . Hỏi có bao 1 2 3 4 3 x  2
nhiêu hàm số liên tục trên tập ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ? 2 x  3 x  5
A. f (x)  tan x  5 .
B. f (x)  .
C. f (x)  x  6 .
D. f (x)  . 5  x 2 x  4
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH THAM SỐ ĐỂ HÀM SỐ LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM 2  x  4  khi x  2 
Câu 19: Tìm m để hàm số f (x)   x  2
liên tục tại x  2   m khi x  2  A. m  4  .
B. m  2 .
C. m  4 . D. m  0 . 3  x 1  khi x  1
Câu 20: Cho hàm số y f (x)   x 1
. Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm x  1  0
2m 1 khi x  1 là: 1 A. m   .
B. m  2 .
C. m  1. D. m  0 . 2 Trang 3 2
x x  2  khi x  2
Câu 21: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f (x)   x  2
liên tục tại x  2 .
m khi x  2
A. m  3 .
B. m  1.
C. m  2 . D. m  0 . 2
2x  3x 1  khi x  1
Câu 22: Để hàm số f (x)   2(x 1)
liên tục tại x  1 thì giá trị m bằng  m khi x  1 A. 0,5 . B. 1,5 . C. 1 . D. 2 . 2
x  3x  2 khi x  1
Câu 23: Để hàm số y  
liên tục tại điểm x  1
 thì giá trị của a 4x a khi x  1  A. -4 . B. 4 . C. 1 . D. -1 . 3 2
x x  2x  2  khi x  1
Câu 24: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại x  1 . 3  x m khi x  1
A. m  0 .
B. m  6 .
C. m  4 . D. m  2 .  x 1  khi x  1
Câu 25: Cho hàm số f (x)   x 1
. Tìm k để hàm số f (x) liên tục tại x  1 . k khi x  1 1 A. k  . B. k  1  .
C. k  1. D. k  0 . 2 3  x khi x  9
Câu 26: Cho hàm số f (x)   9  x
. Tìm a để hàm số liên tục tại x  9 . 0 a khi x  9 1 1
A. a  0 . B. a   . C. a  . D. a  1. 6 6 3
x b khix  1 
Câu 27: Biết hàm số f (x)  
liên tục tại x  1
 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x a khi x  1 
A. a b  2 . B. a  2  b .
C. a  2  b .
D. a b  2 .  3 x  khi x  3
Câu 28: Cho hàm số f (x)   x 1  2
. Hàm số đã cho liên tục tại x  3 khi m  ? m khi x  3 A. -1 . B. 1 . C. 4 . D. -4 . 2
ax bx  5 khi x 1
Câu 29: Biết hàm số f (x)  
liên tục tại x  1 Tính giá trị của biểu thức  2ax  3b khi x  1
P a  4b . A. P  4  . B. P  5  .
C. P  5 . D. P  4 . 2  x   x khi x  1
Câu 30: Tìm m để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại x  1
m1 khi x 1
A. m  0 . B. m  1  .
C. m  1 D. m  2 . Trang 4 2
x  3x  2  khi x  1
Câu 31: Có bao nhiêu số tự nhiên m để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại điểm x  1 ?  2 m m 1 khi x  1 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .  x  2  2  khi x  2
Câu 32: Tìm a để hàm số f (x)   x  2
liên tục tại x  2 ? 2xa khi x  2 15 15 1 A. . B.  . C. . D. 1 . 4 4 4 2
x  3x  2  khi x  2
Câu 33: Cho hàm số f (x)   x  2  2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số  2
m x  4m  6 khi x  2
đã cho liên tục tại x  2 ? A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 2
 3x  2x 1  2  , x  1 Câu 34: Cho hàm số 2 f (x)   x 1
. Hàm số f (x) liên tục tại x  1 khi  0 4  m x  1
A. m  3 . B. m  3  .
C. m  7 . D. m  7  . 2
x  3x  2  khi x  1 
Câu 35: Tìm giá trị của tham số m để hàm số 2 f (x)   x 1
liên tục tại x  1  . mx  2 khi x  1  3  5  3 5 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2 2  x  4  2  khi x  0 2  Câu 36: Cho hàm số     x f x
. Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số f x liên  5 2a  khi x  0  4
tục tại x  0 . 3 4 4 3 A. a   . B. a  . C. a   . D. a  . 4 3 3 4 2
x  2x  3 khi x  1
Câu 37: Cho hàm số f (x)  
. Tìm m để hàm số liên tục tại x  1. 3  x m 1 khi x  1 0
A. m  1.
B. m  3 .
C. m  0 . D. m  2 . 2
x  3x  2  khi x  2
Câu 38: Cho hàm số f (x)   x  2
. Hàm số liên tục tại x  2 khi a bằng a khi x  2 A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. -1 .  3 x  khi x  3
Câu 39: Cho hàm số f (x)   x 1  2
.Hàm số liên tục tại điểm x  3 khi m bằng: mx2 khi x  3 A. -2 . B. 4 . C. -4 . D. 2 . Trang 5 2  x 16  khi x  4
Câu 40: Tìm m để hàm số f (x)   x  4
liên tục tại điểm x  4 .
mx 1 khi x  4 7 7 A. m  .
B. m  8 . C. m   . D. m  8  . 4 4 2  x  2  x khi x  2
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f (x)   x  2
liên tục tại x  2 .
mx 4 khi x  2
A. m  3 .
B. m  2 . C. m  2  .
D. Không tồn tại m .  x  3   m khix 1
Câu 42: Cho hàm số f (x)   x 1
. Để hàm số liên tục tại x 1 thì giá trị của biểu 0 n khix  1
thức (m n) tương ứng bằng: 3 1 9 A. . B. 1 . C.  . D. . 4 2 4 3 2
x  6x 11x  6  khi x  3
Câu 43: Cho hàm số f (x)   x  3
. Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x  3 ? m khi x  3
A. m  1.
B. m  2 .
C. m  3 . D. m  0 .
cos 3x  cos 7x
Câu 44: Giới hạn lim
. Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x  3 ? 2 x 0  x A. 40 . B. 0 . C. -4 . D. 20 . 2
x x  2  khi x  1 
Câu 45: Tìm m để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại x  1  .  2
mx  2m khi x  1   3   3  3  A. m  1  ;  .
B. m {1}.
C. m    . D. m   1  ;  .  2   2  2  2
x  3x  2  khi x  2
Câu 46: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 2
f (x)   x  2x
liên tục tại điểm x  2 .
mx m1 khi x  2 1 1 1 1 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 6 6 2 2 2  x  4  2  khi x  0 2 
Câu 47: Cho hàm số ( )   x f x
. Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số f (x) liên  5 2a  khi x  0  4
tục tại x  0 . 3 4 4 3 A. a   . B. a  . C. a   . D. a  . 4 3 3 4 Trang 6 2
ax 1 bx  2 1  khi x  3  x x  1 Câu 48: Cho hàm số 4 3 1 2 f (x)   , (a, ,
b c  ) . Biết hàm số liên tục tại x  . Tính c 1 2 khi x  2 2
S abc . A. S  36  .
B. S 18 .
C. S  36 . D. S  18  . 2  x 1  khi x  1
Câu 49: Tìm a để hàm số f (x)   x 1
liên tục tại điểm x  1. 0 a khi x  1
A. a  1.
B. a  0 .
C. a  2 . D. a  1  . 1    cosx khi x  0 Câu 50: Cho hàm số 2 f (x)   x
.Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? 1  khi x  0 Hàm số xác định trên
A. f(x) có đạo hàm tại x=0.
B. f ( 2)  0 .
C. f(x) liên tục tại x=0.
D. f(x) gián đoạn tại x=0.
x cos x, x  0  2  x
Câu 51: Cho hàm số f (x)  
, 0  x  1. Khẳng định nào sau đây đúng? 1  x 3 x , x  1 
A. Hàm số f (x) liên tục tại mọi điểm x thuộc .
B. Hàm số f (x) bị gián đoạn tại điểm x  0 .
C. Hàm số f (x) bị gián đoạn tại điểm x  1 .
D. Hàm số f (x) bị gián đoạn tại điểm x  0 và x  1 . 2
x x  2  khi x  1
Câu 52: Cho hàm số f (x)   x 1
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián 3  m khi x  1
đoạn tại x 1.
A. m  2 .
B. m  1.
C. m  2 . D. m  3 . Trang 7