
Preview text:
 Câu hỏi: Trình bày sự thống nhất giữa nhận thức cảm tính và nhận thức lý 
tính? Rút ra ý nghĩa phương pháp luận? 
1. Giai đoạn nhận thức cảm tính  - 
Cảm giác: Đây là phản ứng ban đầu của các giác quan khi tiếp xúc với sự 
vật hiệntượng. Cảm giác giúp con người nắm bắt các đặc điểm cơ bản như màu 
sắc, âm thanh, mùi hương, hình dạng,...  - 
Tri giác: Là sự tổng hợp của các cảm giác để tạo ra hình ảnh rõ ràng, cụ thể 
về sự vật, hiện tượng.  - 
Biểu tượng: Là hình ảnh lưu lại trong tâm trí khi sự vật không còn tác động 
trực tiếp, tạo nên hình ảnh tưởng tượng. Đây là cơ sở để chuyển sang giai đoạn  nhận thức lý tính. 
2. Giai đoạn nhận thức lý tính  - 
Khái niệm: Là hình thức cơ bản nhất của nhận thức lý tính, khái niệm cho 
phép con người tổng quát hóa và trừu tượng hóa những thuộc tính chung của một 
nhóm sự vật, hiện tượng.  - 
Phán đoán: Là sự liên kết các khái niệm để khẳng định hoặc phủ định một 
mệnh đề nào đó, giúp con người đánh giá và xác định sự thật về sự vật, hiện tượng. 
- Suy luận: Là quá trình đi từ các phán đoán đã biết để rút ra các kết luận mới. Đây 
là giai đoạn phát triển cao của nhận thức lý tính, khi con người không chỉ dừng lại 
ở việc mô tả mà còn dự đoán, giải thích, khám phá bản chất sự vật. 
3. Sự thống nhất giữa 2 giai đoạn 
- Sự thống nhất giữa nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính là quan trọng để đạt 
được sự cân bằng và thành công trong cuộc sống. Khi hai khía cạnh này hoạt động 
cùng nhau, người ta có khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của mình, đồng thời sử 
dụng lý thuyết và logic để giải quyết vấn đề. Sự thống nhất này giúp con người có 
khả năng tương tác xã hội tốt hơn, xử lý khó khăn một cách hiệu quả và đạt được 
mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp. 
4. Ý nghĩa phương pháp luận 
- Tạo ra một cách tiếp cận toàn diện trong việc hiểu và đối phó với thế giới xung 
quanh. Khi áp dụng phương pháp luận này, người ta có thể xem xét các yếu tố cảm 
xúc và logic một cách cân nhắc để đưa ra quyết định đúng đắn và xây dựng mối 
quan hệ xã hội toàn diện. Phương pháp luận này cũng giúp con người trở nên linh 
hoạt và sáng tạo trong tư duy và giải quyết vấn đề, đồng thời tạo ra một môi trường 
tương tác tích cực và hỗ trợ sự phát triển cá nhân và xã hội