














Preview text:
Cấu tạo từ tiếng Nga - Cấu tạo từ tiếng Nga
Tiếng Nga (Trường Đại học Hà Nội)
1. Префикс (tiếp đầu ngữ)
● Nghĩa: Là phần thêm vào trước gốc từ để thay đổi nghĩa của từ.
● Tiếng Nga: Префикс добавляется перед корнем слова для изменения его значения. ● Ví dụ:
○ писать (viết)
подписать (ký tên) với “под-” là префикс.
2. Корень (gốc từ)
● Nghĩa: Là phần chính của từ, mang ý nghĩa cơ bản nhất của từ và không thể tách rời được.
● Tiếng Nga: Корень – это основная часть слова, несущая его главное значение. ● Ví dụ:
○ говорить (nói), переговоры (cuộc đàm phán), разговор (cuộc trò chuyện)
— “говор” là корень trong các từ này.
3. Суффикс (hậu tố)
● Nghĩa: Là phần thêm vào sau gốc từ, tạo ra một dạng từ mới hoặc làm thay đổi nghĩa của từ.
● Tiếng Nga: Суффикс добавляется после корня, чтобы изменить значение или
создать новую форму слова. ● Ví dụ:
○ чтение (đọc)
читатель (người đọc) với “-тель” là суффикс.
4. Окончание (phần kết thúc)
● Nghĩa: Là phần cuối của từ, thường biến đổi để thể hiện cách, số và giống trong câu.
● Tiếng Nga: Окончание изменяется в зависимости от падежа, числа и рода слова. ● Ví dụ: ○ стол (bàn)
стола, столу, столом — “-а”, “-у”, “-ом” là окончания.
5. Интерфикс (liên tố)
● Nghĩa: Là yếu tố trung gian giúp liên kết giữa gốc từ và các thành phần khác.
● Tiếng Nga: Интерфикс – это элемент, соединяющий корень с другими морфемами. ● Ví dụ:
○ паровоз (xe lửa)
trong từ này, “о” là интерфикс giúp nối “пар” (hơi nước) với “воз” (chở).
6. Постфикс (hậu ngữ)
● Nghĩa: Là phần thêm vào cuối từ để thay đổi sắc thái ý nghĩa hoặc tạo thành thể
hoàn thành của động từ.
● Tiếng Nga: Постфикс добавляется в конце слова для изменения оттенка значения. ● Ví dụ:
○ говорить (nói)
говориться (nói đến) với “-ся” là постфикс.
Основа слова (thân từ): Đây là phần chính của từ, bao gồm корень và суффикс, nhưng
không bao gồm окончание. Đây không phải là một thành phần riêng biệt nhưng giúp hiểu rõ cấu trúc từ.
Trong tiếng Nga, словообразовательные морфемы (hình vị cấu tạo từ) và
формообразовательные морфемы (hình vị tạo dạng thức) có vai trò khác nhau trong
quá trình cấu tạo từ và biến đổi ngữ pháp. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:
1. Словообразовательные морфемы (hình vị cấu tạo từ)
● Định nghĩa: Đây là những hình vị dùng để tạo ra từ mới với ý nghĩa mới. Chúng bao
gồm префиксы (tiếp đầu ngữ), корни (gốc từ), суффиксы (hậu tố), и интерфиксы
(liên tố). Chúng giúp mở rộng vốn từ vựng bằng cách thay đổi hoặc bổ sung nghĩa cho từ gốc.
● Vai trò: Thay đổi nghĩa của từ hoặc tạo ra từ phái sinh hoàn toàn mới. ● Ví dụ:
○ учить (dạy/học)
обучение (sự giảng dạy) — thêm суффикс "-ение" để tạo danh từ.
○ письмо (bức thư)
подпись (chữ ký) — thêm префикс “под-” để thay đổi nghĩa.
2. Формообразовательные морфемы (hình vị tạo dạng thức)
● Định nghĩa: Đây là những hình vị không tạo ra từ mới, mà chỉ giúp biến đổi dạng
thức của từ để thể hiện các yếu tố ngữ pháp như cách, số, giống, thì, hoặc thể. Chủ
yếu là окончания (phần kết thúc) và một số суффиксы.
● Vai trò: Thay đổi hình thái của từ để phù hợp với ngữ cảnh ngữ pháp, nhưng không
thay đổi nghĩa cơ bản của từ. ● Ví dụ: ○ письмо
письма, письмом, письме — окончания “-а”, “-ом”, “-е” thay đổi theo cách trong câu. ○ говорить
говорил, говорила, говорят — thay đổi окончания để thể hiện ngôi, số, và thì. Tóm lại:
● Словообразовательные морфемы dùng để tạo từ mới và thay đổi nghĩa của từ gốc.
● Формообразовательные морфемы chỉ thay đổi dạng thức ngữ pháp của từ mà
không thay đổi nghĩa chính.
Trong tiếng Nga, ngoài các окончания (phần kết thúc), một số суффиксы (hậu tố) cũng
có vai trò thay đổi dạng thức ngữ pháp mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ. Dưới
đây là một số ví dụ về формообразовательные суффиксы (hậu tố tạo dạng thức):
Ví dụ 1: Động từ chỉ thể
● Говорить (nói - thể chưa hoàn thành)
Говоривший (đã nói - tính từ quá khứ chủ động)
○ Суффикс "-вш-" thêm vào để tạo thành tính từ thể hiện hành động đã hoàn
thành trong quá khứ nhưng không thay đổi nghĩa gốc là “nói.”
● Писать (viết - thể chưa hoàn thành)
Писавший (đã viết - tính từ quá khứ chủ động)
○ Суффикс "-вш-" biến động từ thể chưa hoàn thành thành tính từ chủ động ở quá khứ.
Ví dụ 2: Danh từ chỉ giống và số
● Мальчик (cậu bé)
Мальчишка (cậu bé - giảm nhẹ hoặc thể hiện sự thân mật hơn)
○ Суффикс "-ишк-" không thay đổi nghĩa cơ bản là "cậu bé," nhưng tạo cảm
giác thân mật hoặc gần gũi hơn.
● Дерево (cây)
Деревце (cây con)
○ Суффикс "-ец-" được dùng để chỉ một dạng thức nhỏ hơn của danh từ gốc
mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản là "cây."
Ví dụ 3: Động từ chỉ dạng thức ngôi
● Смотреть (xem)
Смотрел (đã xem - quá khứ nam giới), Смотрела (đã xem - quá khứ nữ giới)
○ Суффикс "-л-" chỉ quá khứ, thêm окончания "-а" để chỉ giống nữ hoặc "-" chỉ giống nam. Tóm lại
Формообразовательные суффиксы giúp thay đổi ngữ pháp của từ mà không tạo ra
nghĩa mới. Các hậu tố này làm thay đổi dạng thức của từ gốc để chỉ thì, thể, giống, hoặc
mức độ nhỏ/tình cảm thân mật của danh từ.
1. Производное слово (từ phái sinh)
● Định nghĩa: Là từ được tạo ra từ một từ gốc (từ sản sinh) bằng cách thêm các thành
tố như префиксы (tiếp đầu ngữ), суффиксы (hậu tố), hoặc thay đổi hình thái.
● Chức năng: Thay đổi hoặc mở rộng nghĩa của từ gốc. ● Ví dụ:
○ Từ петь (hát)
пение (sự hát) là từ phái sinh, với hậu tố “-ие” được thêm
vào để tạo thành danh từ.
○ Từ играть (chơi)
игрок (người chơi) là từ phái sinh với hậu tố “-ок”.
2. Производящее слово (từ sản sinh)
● Định nghĩa: Là từ gốc mà từ đó các từ phái sinh được hình thành. Đây là từ ban đầu
không có thêm bất kỳ thành tố nào và chứa ý nghĩa cơ bản.
● Chức năng: Cung cấp gốc nghĩa cho các từ phái sinh. ● Ví dụ:
○ Từ петь (hát) là từ sản sinh cho các từ phái sinh như пение (sự hát) và певец (ca sĩ).
○ Từ играть (chơi) là từ sản sinh cho từ phái sinh như игрок (người chơi). —
Dưới đây là phần giải thích chi tiết hơn kèm 2 ví dụ cụ thể cho mỗi loại khái niệm, giúp bạn hiểu rõ hơn:
1. Словообразовательный тип (Kiểu từ tạo) Định nghĩa:
● Đây là một mẫu chung mà các từ được tạo ra theo cùng một phương thức, thường
kết hợp một gốc từ (корень) với các thành phần tạo từ như hậu tố (суффикс), tiền tố
(приставка) hoặc thay đổi hình thức. Đặc điểm:
● Mỗi kiểu có một phương thức hình thành từ cụ thể.
● Tất cả các từ thuộc cùng một kiểu sẽ có cấu trúc tương tự. Ví dụ:
1. Tạo danh từ bằng hậu tố -ник (nghề nghiệp, chức năng):
○ раб (người làm việc) → работник (người lao động).
○ лес (rừng) → лесник (người bảo vệ rừng).
2. Tạo động từ bằng tiền tố пере- (hành động lại hoặc chuyển):
○ писать (viết) → переписать (viết lại).
○ ехать (đi) → переехать (chuyển đi nơi khác).
2. Словообразовательная парадигма (Hệ hình từ tạo) Định nghĩa:
● Là tập hợp các từ được tạo ra từ cùng một gốc, nhưng thuộc các loại từ khác nhau
và có chức năng ngữ pháp khác nhau. Đặc điểm:
● Tập hợp này bao gồm các từ thuộc nhiều kiểu từ tạo khác nhau.
● Mỗi từ liên quan về gốc và có sự biến đổi ý nghĩa. Ví dụ:
1. Gốc пис- (viết):
○ писать (viết - động từ),
○ письмо (bức thư - danh từ),
○ переписка (thư từ qua lại - danh từ),
○ писатель (nhà văn - danh từ).
2. Gốc говор- (nói):
○ говорить (nói - động từ),
○ говор (lời nói - danh từ),
○ разговор (cuộc trò chuyện - danh từ),
○ говорящий (người nói - tính từ/danh từ).
3. Словообразовательная пара (Cặp từ tạo) Định nghĩa:
● Một cặp gồm từ gốc (производящее слово) và từ phái sinh (производное слово),
có mối quan hệ trực tiếp qua phương thức từ tạo. Đặc điểm:
● Mối liên hệ chỉ giữa hai từ.
● Từ phái sinh giữ lại ý nghĩa cơ bản của từ gốc và bổ sung ý nghĩa mới. Ví dụ:
1. читать (đọc) → чтение (việc đọc).
2. петь (hát) → песня (bài hát).
4. Словообразовательная цепь (Chuỗi từ tạo) Định nghĩa:
● Là một chuỗi các từ được tạo tuần tự, trong đó mỗi từ là sản phẩm phái sinh của từ trước. Đặc điểm:
● Các từ trong chuỗi không nhất thiết cùng loại từ.
● Cho thấy sự mở rộng dần dần của ý nghĩa và chức năng ngôn ngữ. Ví dụ:
1. читать (đọc) → чтение (việc đọc) → прочтение (sự đọc qua) → прочтённый (đã được đọc).
2. мир (hòa bình) → мирный (thuộc về hòa bình) → умиротворять (làm dịu đi, hòa giải).
5. Словообразовательное гнездо (Tổ từ tạo) Định nghĩa:
● Một tổ hợp các từ có chung một gốc (корень), được tạo ra bởi nhiều phương thức từ
tạo khác nhau, bao gồm cả từ phái sinh trực tiếp và gián tiếp. Đặc điểm:
● Là hệ thống mở rộng nhất, bao gồm tất cả các từ có liên quan từ nguyên.
● Có thể có cấu trúc phức tạp với nhiều nhánh. Ví dụ:
1. Gốc вод- (nước):
○ вода (nước),
○ водяной (thuộc về nước),
○ подводный (dưới nước),
○ водить (dẫn dắt),
○ перевод (dịch thuật).
2. Gốc работ- (làm việc):
○ работа (công việc),
○ работник (người lao động),
○ работать (làm việc),
○ разработать (phát triển, thiết kế).
Tóm tắt qua bảng: Khái niệm Đặc điểm
Ví dụ 1
Ví dụ 2 chính
Словообразовательны Mẫu hình
писать →
лес → лесник й тип thành từ theo переписать cùng một phương thức
Словообразовательная Tập hợp từ
писать, письмо,
говорить, говор, парадигма cùng gốc, переписка разговор thuộc loại từ khác nhau
Словообразовательная Cặp từ: gốc và
читать →
петь → песня пара phái sinh чтение tшrực tiếp
Словообразовательная Chuỗi từ: tuần
читать →
мир → мирный цепь tự phái sinh
чтение →
→ умиротворять
прочтение → прочтённый
Словообразовательное Tổ hợp từ: liên вода, водить,
работа, работать, гнездо quan về gốc, подводный, работник, nhiều kiểu và перевод разработать loại từ —
Tóm tắt qua bảng: Thuật ngữ Khái niệm Ví dụ Морфема
Đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa
подписать = под- (tiền tố) + пис- trong từ.
(gốc) + -ать (đuôi từ).
Корневая морфема Phần cốt lõi của từ, mang ý
дом = "nhà" → домик, (корень) nghĩa cơ bản.
домовой; плав = "bơi" →
плавать, плавник.
Аффиксальная
Yếu tố phụ gắn vào gốc từ пере- (tiền tố), -тель (hậu tố), -ый морфема
để mở rộng hoặc bổ sung ý (đuôi từ). nghĩa. —
1. Корень (Gốc từ) Khái niệm:
● Корень là phần cốt lõi của từ, mang ý nghĩa từ vựng cơ bản nhất và không thể chia nhỏ hơn nữa.
● Gốc từ là thành phần bắt buộc trong tất cả các từ. Đặc điểm:
● Tất cả các từ trong một словообразовательное гнездо (nhóm từ cùng gốc) đều
chia sẻ cùng một gốc từ.
● Gốc từ thường không thay đổi (trừ một số trường hợp biến âm hoặc đồng hóa âm vị). Ví dụ:
1. Gốc từ дом- (nhà):
○ дом (nhà), домик (ngôi nhà nhỏ), домовой (thần giữ nhà).
2. Gốc từ уч- (học):
○ учить (học), ученик (học sinh), учёный (nhà khoa học). Chức năng:
● Gốc từ cung cấp ý nghĩa từ vựng chính cho từ.
2. Основа (Thân từ) Khái niệm:
● Основа là phần từ không thay đổi trong một từ khi thực hiện các biến đổi ngữ
pháp (như số, cách, giống, thì...).
● Thân từ bao gồm корень (gốc) và có thể có thêm các аффиксы (hậu tố, tiền tố),
nhưng không bao gồm окончание (đuôi từ). Đặc điểm:
● Основа rộng hơn корень, vì nó có thể bao gồm cả tiền tố và hậu tố.
● Trong một từ, основа là thành phần chịu trách nhiệm truyền tải ý nghĩa từ vựng,
trong khi окончание chỉ biểu thị ý nghĩa ngữ pháp. Ví dụ:
1. Trong từ домик (ngôi nhà nhỏ):
○ Корень: дом- (nhà).
○ Основа: домик (bao gồm cả hậu tố -ик).
2. Trong từ учёный (nhà khoa học):
○ Корень: уч- (học).
○ Основа: учёный (bao gồm cả hậu tố -ёный).
3. Trong từ говоришь (bạn nói):
○ Корень: говор- (nói).
○ Основа: говори- (bao gồm cả hậu tố -и).
○ Окончание: -шь (biểu thị ngôi thứ hai, số ít, hiện tại).
So sánh qua bảng: Tiêu chí
Корень (Gốc từ)
Основа (Thân từ) Khái niệm
Phần cốt lõi, không thể
Phần từ không thay đổi trong biến đổi ngữ chia nhỏ hơn. pháp. Phạm vi Chỉ bao gồm gốc từ.
Bao gồm gốc từ và có thể cả tiền tố, hậu tố. Chức năng
Mang ý nghĩa cơ bản của
Mang ý nghĩa từ vựng đầy đủ, không bao từ. gồm ý nghĩa ngữ pháp.
Ví dụ 1 (домик)
Корень: дом-
Основа: домик
Ví dụ 2
Корень: уч-
Основа: учёный (учёный)
Ví dụ 3
Корень: говор-
Основа: говори- (говоришь) Kết luận:
● Корень là phần cốt lõi, mang ý nghĩa cơ bản của từ.
● Основа rộng hơn корень, bao gồm cả các thành phần bổ sung (tiền tố, hậu tố) để
tạo ý nghĩa từ vựng đầy đủ, nhưng không bao gồm окончание (đuôi từ mang ý nghĩa ngữ pháp). —
Способы словообразования
Способы словообразования (phương thức cấu tạo từ) là các cách thức tạo ra từ mới
dựa trên các từ đã có sẵn hoặc các thành phần ngữ pháp. Trong tiếng Nga, phương thức
cấu tạo từ thường được phân loại theo cách kết hợp các yếu tố ngữ pháp và từ vựng.
2. Аффиксальный способ словообразования
Аффиксальный способ (phương thức cấu tạo từ bằng phụ tố) là cách tạo từ mới bằng
cách thêm các phụ tố như tiền tố (префикс), hậu tố (суффикс) hoặc hậu tố đặc biệt
(постфикс). Đây là phương thức phổ biến trong tiếng Nga. Ví dụ:
● Слово красивый → красивость (thêm суффикс -ость).
● Слово писать → написать (thêm префикс на-).
3. Префиксальный способ
Префиксальный способ (phương thức tiền tố) là cách tạo từ mới bằng cách thêm tiền tố
(префикс) vào từ gốc. Ví dụ:
● делать → переделать (thêm пере-).
● ехать → въехать (thêm в-).
4. Суффиксальный способ
Суффиксальный способ (phương thức hậu tố) là cách tạo từ mới bằng cách thêm hậu
tố (суффикс) vào từ gốc. Ví dụ:
● мир → мирный (thêm hậu tố -ный).
● работа → работник (thêm hậu tố -ник).
5. Постфиксальный способ
Постфиксальный способ (phương thức hậu tố đặc biệt) là cách tạo từ mới bằng cách
thêm hậu tố đặc biệt (постфикс) như -ся hoặc -то. Ví dụ:
● мыть → мыться (thêm hậu tố -ся).
● кто → кто-то (thêm hậu tố -то).
6. Префиксально-суффиксальный способ
Префиксально-суффиксальный способ (phương thức tiền tố - hậu tố) là cách tạo từ
mới bằng cách thêm cả tiền tố và hậu tố vào từ gốc. Ví dụ:
● писать → записка (thêm tiền tố за- và hậu tố -ка).
7. Префиксально-постфиксальный способ
Префиксально-постфиксальный способ (phương thức tiền tố - hậu tố đặc biệt) là cách
tạo từ mới bằng cách thêm cả tiền tố và hậu tố đặc biệt. Ví dụ:
● учить → выучиться (thêm tiền tố вы- và hậu tố -ся).
8. Суффиксально-постфиксальный способ
Суффиксально-постфиксальный способ (phương thức hậu tố - hậu tố đặc biệt) là
cách tạo từ mới bằng cách thêm hậu tố và hậu tố đặc biệt. Ví dụ:
● смеяться → насмехаться (thêm hậu tố -ать và hậu tố -ся).
9. Префиксально-суффиксально-постфиксальный способ
Префиксально-суффиксально-постфиксальный способ (phương thức tiền tố - hậu
tố - hậu tố đặc biệt) là cách tạo từ mới bằng cách kết hợp tiền tố, hậu tố, và hậu tố đặc biệt. Ví dụ:
● смотреть → просматриваться (thêm tiền tố про-, hậu tố -ива-, và hậu tố -ся).
10. Бессуффиксный способ словообразования
Бессуффиксный способ (phương thức không có hậu tố) là cách tạo từ mới bằng cách
loại bỏ hậu tố hoặc thành phần nào đó từ từ gốc. Ví dụ:
● входить → вход (bỏ hậu tố -ить).
● плавать → плав (bỏ hậu tố -ать). 11. Сложение
Сложение (cách ghép từ) là phương thức tạo từ mới bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ hoặc gốc từ. Ví dụ:
● само + летать → самолет (máy bay).
● лес + хоз → лесхоз (cơ quan lâm nghiệp).
11.1. Чистое сложение
Чистое сложение (ghép từ thuần túy) là phương pháp tạo từ mới bằng cách kết hợp hai
hoặc nhiều gốc từ mà không thêm bất kỳ phụ tố nào. Kết quả là từ mới được hình thành
chỉ bằng cách ghép trực tiếp các gốc từ. Ví dụ:
● спорт + зал → спортзал (phòng tập thể thao).
● свет + фор → светофор (đèn giao thông).
11.2. Сложение с суффиксацией
Сложение с суффиксацией (ghép từ có hậu tố hóa) là phương pháp tạo từ mới bằng
cách kết hợp hai hoặc nhiều gốc từ, sau đó thêm một hậu tố để tạo thành từ mới. Ví dụ:
● лес + степь + -ной → лесостепной (thuộc về rừng và thảo nguyên).
● паро + ход + -ный → пароходный (thuộc về tàu hơi nước).
1. Неморфологические способы словообразования
● Nghĩa: Phương thức cấu tạo từ không sử dụng hình vị học (không thêm tiền tố,
hậu tố hoặc các thành phần ngữ pháp khác).
● Ví dụ: Аббревиация (viết tắt), усечение (rút gọn từ), chuyển đổi từ loại (sự chuyển hóa từ).
2. Аббревиация (Viết tắt)
● Nghĩa: Phương thức tạo từ mới bằng cách rút gọn từ hoặc cụm từ bằng cách lược
bỏ các thành phần hoặc kết hợp các chữ cái, âm tiết. ● Ví dụ:
○ ВУЗ (Высшее учебное заведение - trường đại học).
○ ООН (Организация Объединённых Наций - Liên Hợp Quốc).
3. Буквенная аббревиация (Viết tắt bằng chữ cái)
● Nghĩa: Viết tắt chỉ bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của các từ thành phần. ● Ví dụ:
○ ФБР (Федеральное Бюро Расследований - FBI).
○ МГУ (Московский Государственный Университет).
4. Звуковая аббревиация (Viết tắt bằng âm thanh)
● Nghĩa: Tạo từ mới bằng cách ghép âm thanh đầu tiên của các từ thành phần. ● Ví dụ:
○ Коминтерн (Коммунистический Интернационал).
○ Совнарком (Совет Народных Комиссаров).
5. Слоговая аббревиация (Viết tắt bằng âm tiết)
● Nghĩa: Tạo từ viết tắt bằng cách sử dụng các âm tiết đầu tiên của từ hoặc cụm từ thành phần. ● Ví dụ:
○ ЗАГС (ЗАпись Актов Гражданского Состояния).
○ ГУЛАГ (Главное Управление ЛАГерей).
6. Слого-словная аббревиация (Viết tắt bằng âm tiết và từ đầy đủ)
● Nghĩa: Kết hợp âm tiết của một từ và toàn bộ từ khác để tạo từ viết tắt. ● Ví dụ:
○ Колхозник (Коллективное хозяйство + крестьянин).
○ Минобороны (Министерство Обороны).
7. Смешанная аббревиация (Viết tắt hỗn hợp)
● Nghĩa: Viết tắt bằng cách kết hợp các âm tiết, chữ cái, hoặc âm thanh từ các từ thành phần. ● Ví dụ:
○ Медвуз (Медицинский вуз).
○ Спорткомплекс (Спортивный комплекс).
8. Телескопическая аббревиация (Viết tắt lồng ghép)
● Nghĩa: Kết hợp các phần rút gọn của hai từ thành một từ mới, trong đó các phần
được lồng ghép với nhau. ● Ví dụ:
○ Биофизика (Биология + физика).
○ Электроника (Электричество + механика).
9. Усечение (Rút gọn từ)
● Nghĩa: Rút gọn một phần từ để tạo thành một từ ngắn hơn. ● Ví dụ:
○ университет → универ.
○ доктор → док.
10. Лексико-семантический способ (Cấu tạo từ bằng thay đổi nghĩa từ vựng)
● Nghĩa: Cấu tạo từ mới bằng cách thay đổi nghĩa của một từ đã tồn tại, nhưng
không thay đổi hình thức của nó. ● Ví dụ:
○ ключ (nghĩa gốc: chìa khóa → nghĩa mới: nguồn nước).
○ звезда (nghĩa gốc: sao → nghĩa mới: người nổi tiếng).
11. Лексико-синтаксический способ (Cấu tạo từ từ cụm từ)
● Nghĩa: Tạo từ mới bằng cách kết hợp các từ trong một cụm từ thành một từ ghép. ● Ví dụ:
○ железная дорога → железнодорожный (đường sắt).
○ лесное хозяйство → лесхоз (cơ quan lâm nghiệp).
12. Морфолого-синтаксический способ (Cấu tạo từ bằng hình thái - cú pháp)
● Nghĩa: Tạo từ mới bằng cách kết hợp các phương pháp hình thái (thay đổi hình
thức từ) và cú pháp (chuyển cụm từ thành từ). ● Ví dụ:
○ бегать → бегун (chạy → người chạy).
○ писать → писатель (viết → nhà văn).
13. Субстантивация (Chuyển đổi sang danh từ)
● Nghĩa: Chuyển từ thuộc các loại từ khác (tính từ, động từ) sang danh từ. ● Ví dụ:
○ больной (tính từ: bị bệnh) → больной (danh từ: bệnh nhân).
○ дежурный (tính từ: trực ban) → дежурный (danh từ: người trực ban).
14. Адъербиализация (Chuyển đổi sang trạng từ)
● Nghĩa: Chuyển đổi từ (thường là danh từ hoặc động từ) sang trạng từ để biểu đạt ý nghĩa như trạng từ. ● Ví dụ:
○ утро (buổi sáng) → поутру (vào buổi sáng).
○ завтрак (bữa sáng) → позавтраку (sau bữa sáng).
15. Адвербиализация (Chuyển đổi sang trạng từ một cách ngữ pháp hóa)
● Nghĩa: Là dạng đặc biệt của адъербиализация, khi các hình thái cú pháp được sử
dụng để chuyển đổi từ loại khác sang trạng từ. ● Ví dụ:
○ быстрый → быстро.
○ долгий → долго.
16. Переход слов из других частей речи в класс служебных слов
(Chuyển từ loại sang từ công cụ)
● Nghĩa: Chuyển các từ thuộc từ loại chính (danh từ, động từ) sang từ công cụ (liên
từ, giới từ, trạng từ). ● Ví dụ:
○ перед (trước - danh từ) → перед (giới từ).
○ как (như - trạng từ) → как (liên từ).
Подчёркнутые слова : từ được gạch chân
Жирный шрифт : phông chữ đậm
Крупный шрифт : in lớn
Курсивный шpифт : in nghiêng
Document Outline
- 1. Префикс (tiếp đầu ngữ)
- 2. Корень (gốc từ)
- 3. Суффикс (hậu tố)
- 4. Окончание (phần kết thúc)
- 5. Интерфикс (liên tố)
- 6. Постфикс (hậu ngữ)
- 1. Словообразовательные морфемы (hình vị cấu tạo từ)
- 2. Формообразовательные морфемы (hình vị tạo dạng thức)
- Tóm lại:
- Tóm lại
- 1. Производное слово (từ phái sinh)
- 2. Производящее слово (từ sản sinh)
- 1. Словообразовательный тип (Kiểu từ tạo)
- Định nghĩa:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- 2. Словообразовательная парадигма (Hệ hình từ tạo)
- Định nghĩa:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- 3. Словообразовательная пара (Cặp từ tạo)
- Định nghĩa:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- 4. Словообразовательная цепь (Chuỗi từ tạo)
- Định nghĩa:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- 5. Словообразовательное гнездо (Tổ từ tạo)
- Định nghĩa:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- Tóm tắt qua bảng:
- Khái niệm Đặc điểm chính
- Tóm tắt qua bảng:
- Корневая морфема (корень)
- 1. Корень (Gốc từ)
- Khái niệm:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- Chức năng:
- 2. Основа (Thân từ)
- Khái niệm:
- Đặc điểm:
- Ví dụ:
- So sánh qua bảng:
- Tiêu chí Корень (Gốc từ) Основа (Thân từ)
- Ví dụ 2 (учёный)
- Kết luận:
- 2. Аффиксальный способ словообразования
- 3. Префиксальный способ
- 4. Суффиксальный способ
- 5. Постфиксальный способ
- 6. Префиксально-суффиксальный способ
- 7. Префиксально-постфиксальный способ
- 8. Суффиксально-постфиксальный способ
- 9. Префиксально-суффиксально-постфиксальный способ
- 10. Бессуффиксный способ словообразования
- 11. Сложение
- 11.1. Чистое сложение
- 11.2. Сложение с суффиксацией
- 1. Неморфологические способы словообразования
- 2. Аббревиация (Viết tắt)
- ● Ví dụ:
- 3. Буквенная аббревиация (Viết tắt bằng chữ cái)
- ● Ví dụ:
- 4. Звуковая аббревиация (Viết tắt bằng âm thanh)
- ● Ví dụ:
- 5. Слоговая аббревиация (Viết tắt bằng âm tiết)
- ● Ví dụ:
- 6. Слого-словная аббревиация (Viết tắt bằng âm tiết và từ đầy đủ)
- ● Ví dụ:
- 7. Смешанная аббревиация (Viết tắt hỗn hợp)
- ● Ví dụ:
- 8. Телескопическая аббревиация (Viết tắt lồng ghép)
- ● Ví dụ:
- 9. Усечение (Rút gọn từ)
- ● Ví dụ:
- 10. Лексико-семантический способ (Cấu tạo từ bằng thay đổi nghĩa từ vựng)
- ● Ví dụ:
- 11. Лексико-синтаксический способ (Cấu tạo từ từ cụm từ)
- ● Ví dụ:
- 12. Морфолого-синтаксический способ (Cấu tạo từ bằng hình thái - cú pháp)
- ● Ví dụ:
- 13. Субстантивация (Chuyển đổi sang danh từ)
- ● Ví dụ:
- 14. Адъербиализация (Chuyển đổi sang trạng từ)
- ● Ví dụ:
- 15. Адвербиализация (Chuyển đổi sang trạng từ một cách ngữ pháp hóa)
- ● Ví dụ:
- 16. Переход слов из других частей речи в класс служебных слов (Chuyển từ loại sang từ công cụ)
- ● Ví dụ: