T vng tiếng Nga A1 - nếu có thiếu thêm ch đề nào bn có
th comment cho mình bt .
Tiếng Nga (Trường Đại học Ni)
1. Chào hỏilời tạm biệt (Приветствия и прощания)
Привет (Privet) Xin chào
Здравствуйте (Zdravstvuyte) Xin chào (lịch sự)
Пока (Poka) Tạm biệt
До свидания (Do svidaniya) Tạm biệt (lịch sự)
Спасибо (Spasibo) Cảm ơn
Пожалуйста (Pozhaluysta) Vui lòng / Không chi
2. Gia đình емья)
Мама (Mama) Mẹ
Папа (Papa) Bố
Брат (Brat) Anh/em trai
Сестра (Sestra) Chị/emi
Дедушка (Dedushka) Ông
Бабушка (Babushka)
3. Con số (Числа)
Один (Odin) 1
Два (Dva) 2
Три (Tri) 3
Четыре (Chetyre) 4
Пять (Pyat') 5
Шесть (Shest') 6
Семь (Sem') 7
Восемь (Vosem') 8
Девять (Devyat') 9
Десять (Desyat') 10
4. Ngày và tháng (Дни и месяцы)
Понедельник (Ponedel'nik) Thứ hai
Вторник (Vtornik) Thứ ba
Среда (Sreda) Thứ
Четверг (Chetverg) Thứ m
Пятница (Pyatnitsa) Thứ sáu
Январь (Yanvar') Tháng một
Февраль (Fevral') Tháng hai
Март (Mart) Tháng ba
5. Thời gian (Время)
Утро (Utro) Buổing
День (Den') Ban ny
Вечер (Vecher) Buổi tối
Ночь (Noch') Ban đêm
Сейчас (Seichas) Bây giờ
Вчера (Vchera) Hôm qua
Завтра (Zavtra) Ngày mai
6. Thức ănđồ uống (Еда и напитки)
Хлеб (Khleb) Bánh
Вода (Voda) ớc
Молоко (Moloko) Sữa
Сок (Sok) Nước ép
Яблоко (Yabloko) Táo
Суп (Sup) Canh, súp
7. Động vật (Животные)
Собака (Sobaka) Chó
Кошка (Koshka) o
Птица (Ptitsa) Chim
Рыба (Ryba)
Лошадь (Loshad') Ngựa
8. Đồ vật trong nhà (Предметы в доме)
Стол (Stol) Bàn
Стул (Stul) Ghế
Кровать (Krovat') Giường
Лампа (Lampa) Đèn
Окно (Okno) Cửa sổ
9. Màu sắc (Цвета)
Красный (Krasnyy) Đỏ
Синий (Siniy) Xanh ơng
Зелёный (Zelyonyy) Xanh cây
Жёлтый (Zholtyy) Vàng
Чёрный (Chyornyy) Đen
Белый (Belyy) Trng
Оранжевый (Oranzhevyy) Cam
Розовый (Rozovyy) Hồng
Фиолетовый (Fioletovyy) Tím
10. Phương tiện giao thông (Транспорт)
Машина (Mashina) Xe ô
Автобус (Avtobus) Xe buýt
Велосипед (Velosiped) Xe đạp
Поезд (Poyezd) Tàu hỏa
Самолёт (Samolyot) Máy bay
Корабль (Korabl') Tàu thủy
Мотоцикл (Mototsikl) Xe máy
Такси (Taksi) Taxi
11. Đồ dùng học tập (Школьные принадлежности)
Книга (Kniga) ch
Тетрадь (Tetrad') Vở
Ручка (Ruchka) Bút mực
Карандаш (Karandash) Bút chì
Ластик (Lastik) Tẩy
Линейка (Lineyka) Thước kẻ
Стол (Stol) Bàn
Стул (Stul) Ghế
12. Cảm xúc và tình cảm (Чувства и эмоции)
Счастливый (Schastlivyy) Vui vẻ
Грустный (Grustnyy) Buồn
Сердитый (Serdityy) Giận dữ
Уставший (Ustavshiy) Mệt mỏi
Испуганный (Ispugannyy) Sợ i
Скучный (Skuchnyy) Buồn chán
Взволнованный (Vzvolnovannyy) Hồi hộp
13. Thời tiết (Погода)
Солнце (Solntse) Mặt trời
Дождь (Dozhd') a
Снег (Sneg) Tuyết
Ветер (Veter) G
Туман (Tuman) Sương
Облако (Oblako) y
Тепло (Teplo) Ấm áp
Холодно (Kholodno) Lạnh
14. Các bộ phận thể (Части тела)
Голова (Golova) Đầu
Рука (Ruka) Tay
Нога (Noga) Chân
Глаз (Glaz) Mắt
Ухо (Ukho) Tai
Нос (Nos) i
Рот (Rot) Miệng
Сердце (Serdtse) Tim
15. Trang phục (Одежда)
Рубашка (Rubashka) Áo mi
Брюки (Bryuki) Quần dài
Платье (Plat'ye) Váy
Куртка (Kurtka) Áo khoác
Шапка (Shapka)
Обувь (Obuv') Gy
Носки (Noski) Tất
Шарф (Sharf) Khăn quàng
16. Đồ dùng nhà bếp (Кухонные принадлежности)
Тарелка (Tarelka) Đĩa
Чашка (Chashka) Cốc
Ложка (Lozhka) Ta
Вилка (Vilka) Nĩa
Нож (Nozh) Dao
Стакан (Stakan) Cốc thủy tinh
Кастрюля (Kastryulya) Nồi
1. Động từ phổ biến
Быть (Byt') Là, (tồn tại)
o Я есть (Ya yest') Tôi
Иметь (Imet')
o Я имею (Ya imeyu) Tôi
Работать (Rabotat') Làm việc
o Я работаю (Ya rabotayu) Tôi làm việc
Учить (Uchit') Học
o Я учу (Ya uchu) Tôi học
Читать (Chitat') Đọc
o Я читаю (Ya chitayu) Tôi đọc
Писать (Pisat') Viết
o Я пишу (Ya pishu) Tôi viết
Говорить (Govorit') Nói
o Я говорю (Ya govoryu) Tôi nói
Понимать (Ponimat') Hiểu
o Я понимаю (Ya ponimayu) Tôi hiểu
Знать (Znat') Biết
o Я знаю (Ya znayu) Tôi biết
Слушать (Slushat') Nghe
o Я слушаю (Ya slushayu) Tôi nghe
2. Động từ chỉ hoạt động hàng ny
Жить (Zhit') Sống
o Я живу (Ya zhivu) Tôi sống
Идти (Idti) Đi
o Я иду (Ya idu) Tôi đi
Ехать (Ekhat') Đi (bằng phương tiện)
o Я еду (Ya yedu) Tôi đi
Есть (Est') Ăn
o Я ем (Ya yem) Tôi ăn
Пить (Pit') Uống
o Я пью (Ya p'yu) Tôi uống
Спать (Spat') Ng
o Я сплю (Ya splyu) Tôi ngủ
Сидеть (Sidet') Ngồi
o Я сижу (Ya sizhu) Tôi ngồi
3. Động từ thể hiện cảmc
Любить (Lyubit') Yêu, thích
o Я люблю (Ya lyublyu) Tôi yêu/thích
Нравиться (Nravit'sya) Thích
o Мне нравится (Mne nravitsya) Tôi thích (cáiđó)
Хотеть (Khotet') Muốn
o Я хочу (Ya khochu) Tôi muốn
Мочь (Moch') th
o Я могу (Ya mogu) Tôi thể
Надеяться (Nadeyat'sya) Hy vọng
o Я надеюсь (Ya nadeyus') Tôi hy vọng
4. Động từ liên quan đến giao tiếp
Звонить (Zvonit') Gọi điện
o Я звоню (Ya zvonyu) Tôi gọi điện
Спрашивать (Sprashivat') Hỏi
o Я спрашиваю (Ya sprashivayu) Tôi hi
Отвечать (Otvechat') Trả lời
o Я отвечаю (Ya otvechayu) Tôi tr lời
Просить (Prosit') Yêu cầu
o Я прошу (Ya proshu) Tôi yêu cầu
5. Động từ di chuyển
Бежать (Bezhat') Chạy
o Я бегу (Ya begu) i chạy
Лететь (Letet') Bay
o Я лечу (Ya lechu) Tôi bay
Плавать (Plavat') Bơi
o Я плаваю (Ya plavayu) Tôi bơi
6. Động từ chỉ suy nghĩcảm nhận
Думать (Dumat') Nghĩ
o Я думаю (Ya dumayu) Tôi nghĩ
Знать (Znat') Biết
o Я знаю (Ya znayu) Tôi biết
Помнить (Pomnit') Nhớ
o Я помню (Ya pomnyu) Tôi nhớ
Понимать (Ponimat') Hiểu
o Я понимаю (Ya ponimayu) Tôi hiểu
Забывать (Zabyvat') Quên
o Я забываю (Ya zabyvayu) Tôi qn
7. Động từ chỉ sở hữu và tồn tại
Иметь (Imet') (dùng trong văn viết, không thường dùng trong văn
nói)
o Я имею (Ya imeyu) Tôi
Есть (Yest') (dùng phổ biến hơn trong văn nói)
o У меня есть книга. (U menya yest' kniga) Tôi mt cuốn sách.
Находиться (Nakhodit'sya) Tọa lạc, nằm đâu
o Мой дом находится в центре. (Moy dom nakhoditsya v tsentre)
Nhà tôi nằm ở trung tâm.

Preview text:


Từ vựng tiếng Nga A1 - nếu có thiếu thêm chủ đề nào bạn có
thể comment cho mình bt ạ.
Tiếng Nga (Trường Đại học Hà Nội)
1. Chào hỏi và lời tạm biệt (Приветствия и прощания)
• Привет (Privet) – Xin chào
• Здравствуйте (Zdravstvuyte) – Xin chào (lịch sự)
• Пока (Poka) – Tạm biệt
• До свидания (Do svidaniya) – Tạm biệt (lịch sự)
• Спасибо (Spasibo) – Cảm ơn
• Пожалуйста (Pozhaluysta) – Vui lòng / Không có chi
2. Gia đình (Семья) • Мама (Mama) – Mẹ • Папа (Papa) – Bố
• Брат (Brat) – Anh/em trai
• Сестра (Sestra) – Chị/em gái
• Дедушка (Dedushka) – Ông
• Бабушка (Babushka) – Bà
3. Con số (Числа) • Один (Odin) – 1 • Два (Dva) – 2 • Три (Tri) – 3
• Четыре (Chetyre) – 4 • Пять (Pyat') – 5 • Шесть (Shest') – 6 • Семь (Sem') – 7
• Восемь (Vosem') – 8
• Девять (Devyat') – 9
• Десять (Desyat') – 10
4. Ngày và tháng (Дни и месяцы)
• Понедельник (Ponedel'nik) – Thứ hai
• Вторник (Vtornik) – Thứ ba
• Среда (Sreda) – Thứ tư
• Четверг (Chetverg) – Thứ năm
• Пятница (Pyatnitsa) – Thứ sáu
• Январь (Yanvar') – Tháng một
• Февраль (Fevral') – Tháng hai
• Март (Mart) – Tháng ba
5. Thời gian (Время)
• Утро (Utro) – Buổi sáng
• День (Den') – Ban ngày
• Вечер (Vecher) – Buổi tối
• Ночь (Noch') – Ban đêm
• Сейчас (Seichas) – Bây giờ
• Вчера (Vchera) – Hôm qua
• Завтра (Zavtra) – Ngày mai
6. Thức ăn và đồ uống (Еда и напитки)
• Хлеб (Khleb) – Bánh mì
• Вода (Voda) – Nước
• Молоко (Moloko) – Sữa
• Сок (Sok) – Nước ép
• Яблоко (Yabloko) – Táo
• Суп (Sup) – Canh, súp
7. Động vật (Животные)
• Собака (Sobaka) – Chó
• Кошка (Koshka) – Mèo
• Птица (Ptitsa) – Chim • Рыба (Ryba) – Cá
• Лошадь (Loshad') – Ngựa
8. Đồ vật trong nhà (Предметы в доме) • Стол (Stol) – Bàn • Стул (Stul) – Ghế
• Кровать (Krovat') – Giường
• Лампа (Lampa) – Đèn
• Окно (Okno) – Cửa sổ
9. Màu sắc (Цвета)
• Красный (Krasnyy) – Đỏ
• Синий (Siniy) – Xanh dương
• Зелёный (Zelyonyy) – Xanh lá cây
• Жёлтый (Zholtyy) – Vàng
• Чёрный (Chyornyy) – Đen
• Белый (Belyy) – Trắng
• Оранжевый (Oranzhevyy) – Cam
• Розовый (Rozovyy) – Hồng
• Фиолетовый (Fioletovyy) – Tím
10. Phương tiện giao thông (Транспорт)
• Машина (Mashina) – Xe ô tô
• Автобус (Avtobus) – Xe buýt
• Велосипед (Velosiped) – Xe đạp
• Поезд (Poyezd) – Tàu hỏa
• Самолёт (Samolyot) – Máy bay
• Корабль (Korabl') – Tàu thủy
• Мотоцикл (Mototsikl) – Xe máy
• Такси (Taksi) – Taxi
11. Đồ dùng học tập (Школьные принадлежности)
• Книга (Kniga) – Sách
• Тетрадь (Tetrad') – Vở
• Ручка (Ruchka) – Bút mực
• Карандаш (Karandash) – Bút chì
• Ластик (Lastik) – Tẩy
• Линейка (Lineyka) – Thước kẻ • Стол (Stol) – Bàn • Стул (Stul) – Ghế
12. Cảm xúc và tình cảm (Чувства и эмоции)
• Счастливый (Schastlivyy) – Vui vẻ
• Грустный (Grustnyy) – Buồn
• Сердитый (Serdityy) – Giận dữ
• Уставший (Ustavshiy) – Mệt mỏi
• Испуганный (Ispugannyy) – Sợ hãi
• Скучный (Skuchnyy) – Buồn chán
• Взволнованный (Vzvolnovannyy) – Hồi hộp
13. Thời tiết (Погода)
• Солнце (Solntse) – Mặt trời
• Дождь (Dozhd') – Mưa
• Снег (Sneg) – Tuyết
• Ветер (Veter) – Gió
• Туман (Tuman) – Sương mù
• Облако (Oblako) – Mây
• Тепло (Teplo) – Ấm áp
• Холодно (Kholodno) – Lạnh
14. Các bộ phận cơ thể (Части тела)
• Голова (Golova) – Đầu • Рука (Ruka) – Tay • Нога (Noga) – Chân • Глаз (Glaz) – Mắt • Ухо (Ukho) – Tai • Нос (Nos) – Mũi • Рот (Rot) – Miệng
• Сердце (Serdtse) – Tim
15. Trang phục (Одежда)
• Рубашка (Rubashka) – Áo sơ mi
• Брюки (Bryuki) – Quần dài
• Платье (Plat'ye) – Váy
• Куртка (Kurtka) – Áo khoác
• Шапка (Shapka) – Mũ
• Обувь (Obuv') – Giày
• Носки (Noski) – Tất
• Шарф (Sharf) – Khăn quàng
16. Đồ dùng nhà bếp (Кухонные принадлежности)
• Тарелка (Tarelka) – Đĩa
• Чашка (Chashka) – Cốc
• Ложка (Lozhka) – Thìa
• Вилка (Vilka) – Nĩa • Нож (Nozh) – Dao
• Стакан (Stakan) – Cốc thủy tinh
• Кастрюля (Kastryulya) – Nồi
1. Động từ phổ biến
• Быть (Byt') – Là, ở (tồn tại)
o Я есть (Ya yest') – Tôi là
• Иметь (Imet') – Có
o Я имею (Ya imeyu) – Tôi có
• Работать (Rabotat') – Làm việc
o Я работаю (Ya rabotayu) – Tôi làm việc
• Учить (Uchit') – Học
o Я учу (Ya uchu) – Tôi học
• Читать (Chitat') – Đọc
o Я читаю (Ya chitayu) – Tôi đọc
• Писать (Pisat') – Viết
o Я пишу (Ya pishu) – Tôi viết
• Говорить (Govorit') – Nói
o Я говорю (Ya govoryu) – Tôi nói
• Понимать (Ponimat') – Hiểu
o Я понимаю (Ya ponimayu) – Tôi hiểu
• Знать (Znat') – Biết
o Я знаю (Ya znayu) – Tôi biết
• Слушать (Slushat') – Nghe
o Я слушаю (Ya slushayu) – Tôi nghe
2. Động từ chỉ hoạt động hàng ngày
• Жить (Zhit') – Sống
o Я живу (Ya zhivu) – Tôi sống • Идти (Idti) – Đi
o Я иду (Ya idu) – Tôi đi
• Ехать (Ekhat') – Đi (bằng phương tiện)
o Я еду (Ya yedu) – Tôi đi • Есть (Est') – Ăn
o Я ем (Ya yem) – Tôi ăn
• Пить (Pit') – Uống
o Я пью (Ya p'yu) – Tôi uống
• Спать (Spat') – Ngủ
o Я сплю (Ya splyu) – Tôi ngủ
• Сидеть (Sidet') – Ngồi
o Я сижу (Ya sizhu) – Tôi ngồi
3. Động từ thể hiện cảm xúc
• Любить (Lyubit') – Yêu, thích
o Я люблю (Ya lyublyu) – Tôi yêu/thích
• Нравиться (Nravit'sya) – Thích
o Мне нравится (Mne nravitsya) – Tôi thích (cái gì đó)
• Хотеть (Khotet') – Muốn
o Я хочу (Ya khochu) – Tôi muốn
• Мочь (Moch') – Có thể
o Я могу (Ya mogu) – Tôi có thể
• Надеяться (Nadeyat'sya) – Hy vọng
o Я надеюсь (Ya nadeyus') – Tôi hy vọng
4. Động từ liên quan đến giao tiếp
• Звонить (Zvonit') – Gọi điện
o Я звоню (Ya zvonyu) – Tôi gọi điện
• Спрашивать (Sprashivat') – Hỏi
o Я спрашиваю (Ya sprashivayu) – Tôi hỏi
• Отвечать (Otvechat') – Trả lời
o Я отвечаю (Ya otvechayu) – Tôi trả lời
• Просить (Prosit') – Yêu cầu
o Я прошу (Ya proshu) – Tôi yêu cầu
5. Động từ di chuyển
• Бежать (Bezhat') – Chạy
o Я бегу (Ya begu) – Tôi chạy
• Лететь (Letet') – Bay
o Я лечу (Ya lechu) – Tôi bay
• Плавать (Plavat') – Bơi
o Я плаваю (Ya plavayu) – Tôi bơi
6. Động từ chỉ suy nghĩ và cảm nhận
Думать (Dumat') – Nghĩ
o Я думаю (Ya dumayu) – Tôi nghĩ
Знать (Znat') – Biết
o Я знаю (Ya znayu) – Tôi biết
Помнить (Pomnit') – Nhớ
o Я помню (Ya pomnyu) – Tôi nhớ
Понимать (Ponimat') – Hiểu
o Я понимаю (Ya ponimayu) – Tôi hiểu
Забывать (Zabyvat') – Quên
o Я забываю (Ya zabyvayu) – Tôi quên
7. Động từ chỉ sở hữu và tồn tại
Иметь (Imet') – Có (dùng trong văn viết, không thường dùng trong văn nói)
o Я имею (Ya imeyu) – Tôi có
Есть (Yest') – Có (dùng phổ biến hơn trong văn nói)
o У меня есть книга. (U menya yest' kniga) – Tôi có một cuốn sách.
Находиться (Nakhodit'sya) – Tọa lạc, nằm ở đâu
o Мой дом находится в центре. (Moy dom nakhoditsya v tsentre) –
Nhà tôi nằm ở trung tâm.
Document Outline

  • 1. Chào hỏi và lời tạm biệt (Приветствия и прощания)
  • 2. Gia đình (Семья)
  • 3. Con số (Числа)
  • 4. Ngày và tháng (Дни и месяцы)
  • 5. Thời gian (Время)
  • 6. Thức ăn và đồ uống (Еда и напитки)
  • 7. Động vật (Животные)
  • 8. Đồ vật trong nhà (Предметы в доме)
  • 9. Màu sắc (Цвета)
  • 10. Phương tiện giao thông (Транспорт)
  • 11. Đồ dùng học tập (Школьные принадлежности)
  • 12. Cảm xúc và tình cảm (Чувства и эмоции)
  • 13. Thời tiết (Погода)
  • 14. Các bộ phận cơ thể (Части тела)
  • 15. Trang phục (Одежда)
  • 16. Đồ dùng nhà bếp (Кухонные принадлежности)
  • 1. Động từ phổ biến
  • 2. Động từ chỉ hoạt động hàng ngày
  • 3. Động từ thể hiện cảm xúc
  • 4. Động từ liên quan đến giao tiếp
  • 5. Động từ di chuyển
  • 6. Động từ chỉ suy nghĩ và cảm nhận
  • 7. Động từ chỉ sở hữu và tồn tại