Câu trắc nghiệm ôn tập giữa kì - Giải tích | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

8. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0 f ( x ) 1 2 x 2 3 1 3x 2 a. a 2, 2 b. a 1 , 2 2 c. a 1 , 4 2 d. Các câu trên đều sai. 9. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0 f ( x ) 1 2 x 2 3 1 3x3 a. a 1, 2 b. a 1, 3 c. a 1, 2. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Thông tin:
11 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu trắc nghiệm ôn tập giữa kì - Giải tích | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

8. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0 f ( x ) 1 2 x 2 3 1 3x 2 a. a 2, 2 b. a 1 , 2 2 c. a 1 , 4 2 d. Các câu trên đều sai. 9. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0 f ( x ) 1 2 x 2 3 1 3x3 a. a 1, 2 b. a 1, 3 c. a 1, 2. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD|46958826
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti
1. Tìm a, để VCB sau tương đương
ax , khi x→0
f ( x ) ( x
2
1) sin x tan x
a.
a
1
, 3
2
b.
a
1
, 3
2
c.
a 1,
2
d. Các câu trên đều sai.
2. Tìm a, để VCB sau tương đương
ax , khi x→0
f ( x ) x
2
x ln(1 x)
a.
a
3
, 2
2
b.
a 1,
2
c.
a
1
, 2
2
d. Các câu trên đều sai.
x
2
6 x 8
3. Tính giới hạn lim
3
2
2 x 4
x 2 x
2 x
a.
1
2
b.
1
3
c. 1
d. 1
4. Cho x ( t ) t
3
1, y ( t ) te
t
, tính y
( x) tại x 0
a.
1
3
b.
1
c.
1
3
d.
0
5. Tìm a, để VCB sau tương đương
ax , khi x→0
f ( x ) cos x cosh x
a. a
1
,
2
2
b. a 1, 2
1
c.
3 1
2
d. Các câu khác sai
7. Tìm a, để
VCB sau
tương
đương ax ,
khi x→0
f ( x ) tan ( x 2 1)sin x
a.
a 1,
3
b.
a 2, 1
c.
a 1,
1
d. Các câu trên đều
sai.
8. Tìm a, để
VCB sau
tương
đương ax ,
khi x→0
f ( x ) 1 2 x
2
3
1 3x
2
a.
a 2,
2
b.
a
1
, 2
2
c.
a
1
, 4
2
d. Các câu trên đều
sai.
9. Tìm a, để
VCB sau
tương
1
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
b.
a 1,
1
6
c.
a 1,
1
3
d. Các câu trên đều sai.
11.Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi
x→+
f ( x )
3
x
x
3
x
3
x
a.
a 1,
1
3
b.
a 1,
3
2
c.
a 1,
1
2
d. Các câu trên đều sai.
12.Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi
x→+
f ( x ) x sin x
a.
a 1,
1
b.
a
1
, 3
6
c.
a 1,
1
d. Các câu trên đều sai.
13. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi
x→+
x
f ( x ) ln e
1
a. Không tìm được a và
b.
a 1,
1
c.
f ( x )
e
x
d. Các câu trên đều sai.
14.Đạo hàm cấp ba của f ( x) cos( x x
2
)
tại x 0
a. 6
b. 6
c. 2
d.
12
15.Tìm đạo hàm cấp 4 của
f ( x) 4 3x
2
tại x 0
a.
9
64
b.
3
128
c. 2
d. Các câu trên đều sai.
16. Tính đạo hàm cấp
4
của
f ( x)
x 0
a.
Không tồn tại.
b.
1
5
c.
1
120
d. Các câu khác sai
17.Tính đạo hàm cấp 2 của
f ( x) sin 2x tại x
3 6
a.
2
3
b.
4
3
c.
4
3
d. Các câu trên sai
3
x
x
3
18. Tính giới hạn
lim
x 3
x 3
a.
27(ln3 1
)
b.
Không tồn
tại ghạn
c. 27ln3
d. Các câu trên đều sai.
19. Tính lim
2
n
cosn
n
4
n
a. 0
b. 2
c.
d. Không tồn tại
20. Cho
f (x) 2x.arcsin x
. Giá trị
a.
4dx
2
b.
2dx
2
c.
4d0
2
d
sin x
x
2
f (0)
tại
2
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
d.
2d
2
x
21.Khai triển Taylor đến cấp 2 của
f (x) 4x
3
3x
2
2x 1
với
X
0 1
a.
6 16(x 1) 15(x 1)
2
o((x 1)
2
)
b.
1 2x 3x
2
o(x
2
)
c.
6 16(x 1) 15(x 1)
2
o(x
2
)
d. 1 2x 3x
2
o((x 1)
2
)
3
1 3x
2
1 2x
2
22. Tính lim
4
x 0
x
a.
b.
0
c.
2
3
d.
1
2
23.Đạo hàm cấp 3 của
f (x) (x
2
1) cos 2x tại / 2
a. 3
b. 12
c. 12
d. Các câu khác sai.
24. Cho x(t) t
3
t, y(t) t
3
3t
2
t , đạo
hàm cấp 2 của Y theo
X
tại
X 0
a.
2
b. 6
c.
6
d. 2
x 2
25. Tìm a
để hàm số sau liên tục tại
2
4 x, x 2
x
f ( x)
2
sinh( x 2) ax, x
a. a 2
b. a
5
2
c. a 0
d. Không tồn tại a
26.Tìm y (0) nếu y(x) là hàm ẩn xác định
bởi pt: y(y
2
1) x(x 1) 0
a.
0
b. 1
c. 1
d.
2
27.Cho hàm tham số
x(t ) 4cos t 2cos2t , y( t) 4sin t 2sin 2t
, tính y'(x) tại t( x 2) 2
a.
1
y (2)
b.
1
y (2)
c.
2
y (2)
d.
2
y (2)
28. Cho
f (x) 2x.arcsin x . Giá trị của
d
2
f (0)
a.
4dx
2
b.
2dx
2
c.
2d0
2
d. 4d
2
x
29. Tính
lim
n
2n
2
ln n
x
a.
b.
0
c.
1
d.
2
2
4
n
2
n 3
6
n
3
3n 2
30. Tính lim
n
n
a.
1
b.
0
c. 2
d.
31.Khi x , VCL nào sau đây có bậc cao nhất
a. xln x
1
b. e
x
ln x
c.
xln
2
x
x
d.
ln x
32.Khai triển Maclaurin của
f ( x) ( x 1)ln(1 x
2
2 x) đến x
3
3
CuuDuongThanCong.com
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
a.
2 x x
2
3 x
3
o ( x
3
)
3
b.
2 x x
2
x 3
)
3
o ( x
3
c.
2 x x
2
5x 3
)
3
o ( x
d.
2 x x
2
3 x
3
o ( x
2
)
3
1 x
2
1 2x
2
33. Tính lim
4
x 0
x
a.
b.
2
3
c. 0
d. Các câu khác sai.
34.Khai triển Maclaurin của
f ( x )
1 sin x cos x
đến x
3
d. k = 1
38. Tiệm cận ngang của đường cong
y arctan
1 x
1
x
a. y
4
b. y
4
c.
y 1
d. y
2
39.Xét tiệm cận đứng của hàm số
y (x 1)
1/
x
a. Chỉ có x = 1
b. x=0, x = -1
c. Chỉ có x = 0
d. Không có tiệm cận đứng
a.
1
x
3
x
2
2 8
b.
1
x
1
x
2
2 8
c.
1
x
3
x
2
2 8
d.
1
x
3
x
2
2 8
1 x 3 o ( x3 )
48
1 x 3 o ( x3 )
48
1
x
3
o ( x
3
)
16
1
x
3
o ( x
3
)
16
40. Tìm
để
lim a
n
, với
n
3
8n
3
n 1
5
n
4
3n
2
n 2
a
n
n
2
a.
6 / 5
b.
1
c.
6/51
d. Với mọi
35. Đồ thị của hàm số y xe
x
2
a. 3 điểm uốn
b. 2 điểm uốn
c. 1 điểm uốn
d. Không có điểm uốn
36.Hàm số y x 2 ln x
a. Đạt cực tiểu tại 1 / e
b. Đạt cực đại tại 1 / e
c. Đạt cực tiểu tại 0 và không có cực
trị tại 1 / e
d. Đạt cực tiểu tại 0 và cực đại tại
1 / e
37.Hệ số góc của tiệm cận xiên của
đường cong y
3
x
3
3x 2
a. k = 1
b. k = 2
c. k = -2
1 x
2
),x 0
41. Cho f ( x)
sinh( x
, tìm
2 x x 2
,x 0
f
( 0 ), f ( 0)
a.
( 0)
f 1, f ( 0) 0
b.
( 0) (0) 1
f 0, f
c.
f ( 0) 1, f ( 0) 2
a.
f ( 0) 2, f (0) 1
42. Tìm a để hàm số
y a
2
cos x 2cos
x
2
cực đại tại x =
3
a. Không tồn tại a
b.
a 1/
3
c.
a 1 /
4
3
a
d. 3 / 2
đạt
4
CuuDuongThanCong.com
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti
ln(1 2x e
x
)
43. Tính lim
x
x
x e
a.
0
b.
1
c.
d.
2
44. Tinh lim
2
n
(n 1)cosn
n
n
4
3
n
https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
d.
e
x
2
e
x
49.Khi x 0, VCB nào sau đây có bậc thấp
nhất
a.
e
2 x
sin
2
x
b.
tan x
1
(cos x)
c. x
x
2
x x
d. x
50.Đạo hàm cấp 4 của
a.
b. 0
c. không tồn tại
d. 2
45. Cho
f ( x ) x .e
x
2
1
. Giá trị d
2
f ( 1)
a. 10dx
2
b.
2dx
2
c.
2e
1
2
dx
d. 10e
1
dx
2
46. Cho f ( x ) 1 x
2
arcsinx. Giá trị của
df(1 / 2) là
a. dx
6 3
b. 1
dx
3 3
c.
1 dx
6
3
d. dx
3 3
47. Tính lim
ln
3
n
sin n
n
n
4
2
a.
b.
2
c. 0
d. Không tồn tại.
48.Khi x 0, VCB nào sau đây có bậc thấp
nhất
a.
3
1 3 x
2
1
b. e
2
x
sin
2
x
c. tan x sin x
f ( x ) (x
2
2x )cos(x
2
x) tại 0 là
a. -60
b. 0
c. 60
d. 120
51. Cho hàm số y = y(x) xác định từ phương
trình x.2
xy
( x 1)y 2 0 . Tìm y’(1)
a.
3 -
2ln2
-
2ln2
b.
3 + 2ln 2
2ln 2
c.
3 -
2ln2
2ln2
d.
-
3 -
2ln2
2ln2
52. Cho dãy
{an }
,
1
3
5 5
, kết luận
n n n 2n
an n
nào dưới đây là đúng
a.
lim an
nếu
3
n
2
b.
lim an
nếu 1
n
0 nếu1
c. lim a
n
n
d.
lim an 0 nếu
3
n
2
53. Tính lim n
n
2
1
n
a.
0
b.
ln 2
c.
d. Các câu khác sai
54. Tính lim
x sinh 2 x ( 2 x 1)cos x
x
2
x 1
x
5
CuuDuongThanCong.com
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti
https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
a.
b. 0
c. Không tồn tại.
d.
6
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1 arctan
2
x
3
cos x
55. Tính
lim
2
x 0
x
5
a.
6
7
b.
6
c.
3
2
d. Các câu khác sai.
56. Cho
x (t ) ln(1 sin t ), y ln(cos t),
t
2 2
, tính y ( x) tại x 0
a.
e
0 0
b.
1
y
c. 1
d. Các câu khác sai.
57. Tìm f
(10)
( 0) với
f ( x ) ( x
4
1)ln(1 x)
a.
4
15
b.
2
f
10
0
4
10!
15
15
c.
4
15
d. Các câu khác sai.
58. Cho f ( x)
1
, tính f
8
1
(1 x)
2
9!
a.
2
9
b.
9
10
2
xác định
của f ( x )
arcsin(ln x)
a. e / 2 ,e / 2
c.
9!
2
10
d. e
1
,e
d.
9
!
2
10
59. Tính lim
x
arcsin
x
x
0 sin x tan x
a. 1
b. 0
64.Tính lim cos x sin
2
x x
2
3x tan x
x
0
x 1
1
a. e
2
1
b. e
2
7
CuuDuongThanCong.com
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
c. e
1
4
d.
e 1
8
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liu ca rt nhiu môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1
n
4
n
n 1
65. Tính
lim
3
n 2
1
n 1
1
n
4
n
3
a.
0
b.
1
4
c. Không tồn tại.
d.
1
4
66. Cho hàm ẩn y y ( x) xác định từ phương
trình ln
x
y
2
y
x 0. Biết y(1) 0
,
x y
tính y
(1)
a.
1
2
b. 0
c.
2
d.
1
2
67. Tìm để
g ( x ) x
đồng bậc với
f ( x ) x
3
/ 2
3
x
4
3x
2
3
x
4
khi
x
x
a.
5
6
b.
17
6
c.
4
3
d.
1
68. Tính
f
7
(
2)
với
f ( x ) ln( 2 x 5)
a.2
7
7
b.
2
7
6!
c.
2
7
. 6!
d.
2
7
. 7!
69.Tìm các hằng số a, b để
f ( x ) ( x 1)ln(1 x) xấp xỉ bằng
g ( x ) (a b ) x ( 2a 3b ) x
2
khi x 0
a. a
7
,b
3
10 10
b.
a 1,b
1
2
c. Không tồn tại
d. a
3
,b
7
10 10
9
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
| 1/11

Preview text:

lOMoARcPSD|46958826 lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti
1. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
f ( x ) ( x 2 1) sin x tan x 1 a. a , 3 2 1 b. a , 3 2 c. a 1, 2
d. Các câu trên đều sai.
2. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
f ( x ) x 2 x ln(1 x) 3 a. a , 2 2 b. a 1, 2 1 c. a , 2 2
d. Các câu trên đều sai. x 2 6 x 8
3. Tính giới hạn lim 3 2 x 2 x 2 x 2 x 4 1 a. 2 1 b. 3 c. 1 d. 1
4. Cho x ( t ) t 3 1, y ( t ) tet , tính y
( x) tại x 0 1 a. 3 b. 1 1 c. 3 d. 0
5. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
f ( x ) cos x cosh x a. a 1 , 2 2 b. a 1, 2 1 c. 2 3 1 d. Các câu khác sai 7. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
f ( x ) tan ( x 2 1)sin x a. a 1, 3 b. a 2, 1 c. a 1, 1
d. Các câu trên đều sai. 8. Tìm a, để VCB sau tương đương ax , khi x→0
f ( x ) 1 2 x 2 31 3x 2 a. a 2, 2 1 b. a , 2 2 1 c. a , 4 2
d. Các câu trên đều sai. 9. Tìm a, để VCB sau tương 1 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ 1 9 b. a 1, a. 6 64 1 3 c. a 1, b. 3 128
d. Các câu trên đều sai. c. 2
11.Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi
d. Các câu trên đều sai. x→+ sin x
f ( x ) 3 x x 3 x 3 x
16. Tính đạo hàm cấp 4 của f ( x) tại x 1 x 0 a. a 1, là 3 a. Không tồn tại. 3 1 b. a 1, b. 2 5 1 1 c. a 1, c. 2 120
d. Các câu trên đều sai. d. Các câu khác sai
12.Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi
17.Tính đạo hàm cấp 2 của x→+
f ( x ) x sin x f ( x) sin 2x tại x 3 6 a. a 1, 1 a. 2 3 b. a 1 , 3 b. 4 3 6 c. a 1, 1 c. 4 3
d. Các câu trên đều sai. d. Các câu trên sai
13. Tìm a, để VCL sau tương đương ax , khi 3x x 3
18. Tính giới hạn lim x→+ x 3 x 3 x
f ( x ) ln e 1 a. 27(ln3 1 )
b. Không tồn tại ghạn
a. Không tìm được a và c. 27ln3 b. a 1, 1
d. Các câu trên đều sai.
c. f ( x ) ex
19. Tính lim 2n cosn
d. Các câu trên đều sai. 4 n n 2
14.Đạo hàm cấp ba của f ( x) cos( x x ) a. 0 tại x 0 là b. 2 a. 6 c. b. 6 d. Không tồn tại c. 2 20. Cho 2 d. 12
f (x) 2x.arcsin x. Giá trị d f (0) là
15.Tìm đạo hàm cấp 4 của a. 4dx2 2 f ( x) 4 3x tại x 0 là b. 2dx2 c. 4d02 2 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ d. 2d 2x a. 0
21.Khai triển Taylor đến cấp 2 của b. 1 c. 1
f (x) 4x 3 3x 2 2x 1 với X0 1 là d. 2 a. 6 16(x 1)
15(x 1) 2o((x 1) 2 ) 27.Cho hàm tham số
x(t ) 4cos t 2cos2t , y( t) 4sin t 2sin 2t b. 1 2x 3x 2 o(x 2 )
, tính y'(x) tại t( x 2) 2 c.
6 16(x 1) 15(x 1) 2 o(x 2 ) a. y (2) 1
d. 1 2x 3x2 o((x 1)2 ) 3 1 3x 2 1 2x 2 b. y (2) 1 22. Tính lim c. y (2) 2 4 x 0 x d. y (2) 2 a. b. 0
28. Cho f (x) 2x.arcsin x . Giá trị của 2 c. d 2 f (0) là 3 1 a. 4dx 2 d. 2 b. 2dx 2
23.Đạo hàm cấp 3 của c. 2d0 2 d. 4d 2x
f (x) (x 2
1) cos 2x tại / 2 là 29. Tính lim n2n2 ln n a. 3 x b. 12 a. c. 12 b. 0 d. Các câu khác sai. c. 1 d. 2
24. Cho x(t) t 3 t, y(t)
t 3 3t 2t , đạo
hàm cấp 2 của Y theo X tại X 0 2 4n 2 n 3 6 n 33n 2 30. Tính lim a. 2 n n b. 6 a. 1 c. 6 b. 0 d. 2 c. 2
25. Tìm a để hàm số sau liên tục tại x 2 d. 2
31.Khi x , VCL nào sau đây có bậc cao nhất x 4 x, x 2 f ( x) sinh( x 2) ax, x 2 a. xln x a. a 2 1 b. a 5 b. e x ln x 2 c. xln 2 x c. a 0 x d. Không tồn tại a d.
26.Tìm y (0) nếu y(x) là hàm ẩn xác định ln x
32.Khai triển Maclaurin của
bởi pt: y(y2 1) x(x 1) 0
f ( x) ( x 1)ln(1 x 2 2 x) đến x3 là 3 CuuDuongThanCong.com lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ d. k = 1 a. 2 x x 2 3 x 3o ( x 3 )
38. Tiệm cận ngang của đường cong 3 2 x 3 1 x y arctan là b. 2 x x ) 3 o ( x 1 x 3 2 5x 3 a. y c. 2 x x 4 3 o ( x ) b. y d. 2 x x 2 3 x 3o ( x 2 ) 4 3 c. y 1 1 x 2 1 2x 2 33. Tính lim 4 d. y x 0 x 2 a.
39.Xét tiệm cận đứng của hàm số 2 1/ b. y (x 1) x 3 a. Chỉ có x = 1 c. 0 b. x=0, x = -1 d. Các câu khác sai. c. Chỉ có x = 0
34.Khai triển Maclaurin của
d. Không có tiệm cận đứng
f ( x ) 1 sin x cos x đến x3 40. Tìm
để lim an, với a. 1 x
3x 2 1 x 3 o ( x3 ) n 2 8 48
3 8n 3 n 1 5 n 4 3n 2 n 2 b. 1 x
1x 2 1 x 3 o ( x3 ) a 2 8 48 n 1 n 2 1 c.
x 3 x 2 x 3 3 o ( x ) a. 6 / 5 2 8 16 b. 1 1 1 d. x 3 x 2 3 c.
x 3 o ( x ) 6/51 2 8 16 d. Với mọi 1 x 2 ),x 0
35. Đồ thị của hàm số y xe x 2có
41. Cho f ( x) sinh( x , tìm a. 3 điểm uốn 2 x x 2 ,x 0 b. 2 điểm uốn f( 0 ), f ( 0) c. 1 điểm uốn
d. Không có điểm uốn

a. f ( 0) 1, f ( 0) 0
36.Hàm số y x 2 ln x
b. f ( 0) 0, f (0) 1
a. Đạt cực tiểu tại 1 / e
c. f ( 0) 1, f ( 0) 2
b. Đạt cực đại tại 1 / e
a. f ( 0) 2, f (0) 1
c. Đạt cực tiểu tại 0 và không có cực x đạt
trị tại 1 / e
42. Tìm a để hàm số y a 2 cos x 2cos2
d. Đạt cực tiểu tại 0 và cực đại tại 1 / e
cực đại tại x = 3
37.Hệ số góc của tiệm cận xiên của a. Không tồn tại a
đường cong y 3 x 3 3x 2 là b. a 1/ 3 a. k = 1 c. a 1 / 4 3 b. k = 2 d. a 3 / 2 c. k = -2 4 CuuDuongThanCong.com lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ ln(1 2x e x ) 43. Tính lim d. ex 2 e x x x x e
49.Khi x 0, VCB nào sau đây có bậc thấp a. 0 nhất b. 1
a. e 2 x sin2 x c. tan x d. 2 b. (cos x) 1 n 44. Tinh lim 2 (n 1)cosn c. x x 2x x d. x n 4 n 3 n
50.Đạo hàm cấp 4 của a.
f ( x ) (x 2 2x )cos(x 2 x) tại 0 là b. 0 c. không tồn tại a. -60 b. 0 d. 2 c. 60
45. Cho f ( x ) x .ex 2 1 . Giá trị d 2f ( 1) là d. 120
51. Cho hàm số y = y(x) xác định từ phương a. 10dx 2
trình x.2 xy ( x 1)y 2 0 . Tìm y’(1) b. 2dx 2 3 - 2ln2 1 2 a. c. 2e dx - 2ln2 2 d. 10e 1dx 3 + 2ln 2 b.
46. Cho f ( x ) 1 x 2 arcsinx. Giá trị của 2ln 2 3 - 2ln2 df(1 / 2) là c. a. dx 2ln2 - 3 - 2ln2 6 3 d. 2ln2 b. 1dx 52. Cho dãy {an } , 3 3 1 3 5 5 an n n n n 2n , kết luận c. 1 dx 6 3
nào dưới đây là đúng 3 d. dx a. lim an nếu 3 3 n 2 b. lim an nếu 1
47. Tính lim ln3 n sin n n 4 n n 2 c. lim a 0 nếu1 a. n n b. 3 2
d. lim an 0 nếu n c. 0 2 d. Không tồn tại. 53. Tính lim n n 2 1
48.Khi x 0, VCB nào sau đây có bậc thấp n a. 0 nhất b. ln 2 3 a. 1 3 x2 1 c. d. Các câu khác sai
b. e 2 x sin2 x c. tan x sin x
54. Tính lim x sinh 2 x ( 2 x 1)cos x x x 2 x 1 5 CuuDuongThanCong.com lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti
https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ a. b. 0 c. Không tồn tại. d. 6 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ 1 arctan 2 x 3 cos x 55. Tính lim 2 x 0 x 5 a. 67 b. 6 3 c. 2 d. Các câu khác sai.
56. Cho x (t ) ln(1 sin t ), y ln(cos t), 2 t
2 , tính y ( x) tại x 0 a. e b. 1 y 0 0 c. 1 d. Các câu khác sai.
57. Tìm f (10)( 0) với f ( x ) ( x 4 1)ln(1 x) 4 a. 15 b. 2 f 10 0 4 10! 15 15 c. 4 15 d. Các câu khác sai. 1 58. Cho f ( x) , tính f 8 1 (1 x) 2 9! a. 299 b. 10 2 xác định
của
f ( x ) arcsin(ln x) a. e / 2 ,e / 2 c. 9! d. e 1,e 210 9! 2 d.
64.Tính lim cos x sin x x 2 3x tan x 210 x 0x 1
59. Tính lim x arcsin x x 1 0 sin x tan x 2 a. e a. 1 1 b. 0 b. e 2 7 CuuDuongThanCong.com lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ 1 e 1 c. e 4 d. 8 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt lOMoARcPSD|46958826
Xem thêm ti liệu ca rất nhiều môn ti https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/ n n n 1 1 1 4 65. Tính lim 3 b. a 1,b 2 n n 2 n 1 1 n 3 1 4 c. Không tồn tại a. 0 3 7 d. a ,b 1 b. 10 10 4 c. Không tồn tại. 1 d. 4
66. Cho hàm ẩn y y ( x) xác định từ phương trình ln x y 2 y
x 0. Biết y(1) 0 , x y tính y (1)1 a. 2 b. 0 c. 2 1 d. 2
67. Tìm để g ( x ) x đồng bậc với
f ( x ) x 3/ 2 3 x 4 3x 2 3x 4 x khi x 5 a. 6 17 b. 6 4 c. 3 d. 1
68. Tính f 7 (2) với f ( x ) ln( 2 x 5) a. 727 b. 2 76! c. 2 7 . 6! d. 2 7. 7!
69.Tìm các hằng số a, b để
f ( x ) ( x 1)ln(1 x) xấp xỉ bằng 2
g ( x ) (a b ) x ( 2a 3b ) x khi x 0 a. a 7 ,b 3 10 10 9 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt