CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ
I. Tổng quan về chiến lược kinh doanh quốc tế
1. Khái niệm
- Chiến lược kinh doanh quốc tế tập
hơp các mục tiêu, chính sách kế
hoạch hành động doanh nghiệp sử
dụng để phát triển và cạnh tranh trên thị
trường toàn cầu
2. Vai trò
- Giúp doanh nghiệp định vị cải thiện
thứ hạng thương hiệu của mình trên thị
trường quốc tế
- Giúp xác định các đối thủ cạnh tranh trên thị trường quốc tế doanh
nghiệp sẽ thâm nhập
- Hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra đúng kế hoạch tổng thể đầu vào những
ngành phù hợp nhất
- Giúp các bộ phận trong doanh nghiệp phối hợp với nhau để đạt được mục
tiêu đề ra một cách hiệu quả nhất
II. Bốn chiến lược kinh doanh quốc tế
1. Chiến lược quốc tế ( International Strategy )
Đặc điểm
- Doanh nghiệp mở rộng ra thị trường nước ngoài chủ yếu thông qua xuất
khẩu sản phẩm tại nước gốc
- Các hoạt động sản xuất, R&D vẫn tập trung trụ sở chính, chi nhánh nước
ngoài chủ yếu làm tiếp thị, bán hàng và phân phối
- Ít nội địa hóa
Điều kiện áp dụng
- Khi sản phẩm có lợi thế cạnh tranh rõ rệt
- Khi có sự khác biệt giữa các thị trường là thấp
- Phù hợp với doanh nghiệp mới bắt đầu ra quốc tế chưa nhiều kinh
nghiệm
VD: Louis Vuitton, Apple trong giai đoạn đầu chỉ chủ yếu xuất khẩu hàng hóa sản xuất
tại nước gốc
2. Chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy)
Đặc điểm
- Doanh nghiệp thích ứng tối đa với từng thị trường địa phương, điều chỉnh
sản phẩm, marketing, và chiến lược kinh doanh phù hợp với văn hóa, nhu
cầu, luật lệ mỗi nước.
- Mỗi chi nhánh nước ngoài hoạt động khá độc lập, quyền ra quyết định
riêng
Điều kiện áp dụng
- Khi sự khác biệt văn hóa, chính trị, pháp , nhu cầu tiêu dùng giữa các
quốc gia là lớn.
- Khi doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh bản địa, tạo sự gần gũi với
người tiêu dùng từng quốc gia.
- Phù hợp với các ngành hàng tiêu dùng nhanh, mỹ phẩm, thực phẩm…
VD: Unilever, Nestlé sản phẩm, bao bì, khẩu vị được điều chỉnh tùy thị
trường (Việt Nam, Nhật, Ấn Độ…).
3. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
Đặc điểm
- Doanh nghiệp xem toàn thế giới một thị trường duy nhất, cung cấp sản
phẩm tiêu chuẩn hóa cho tất cả quốc gia.
- Tập trung giảm chi phí, đạt hiệu quả quy mô, tối đa hóa năng suất lợi
nhuận.
- Hoạt động R&D, sản xuất, marketing
được tập trung kiểm soát chặt chẽ từ
trụ sở chính.
Điều kiện áp dụng
- Khi nhu cầu toàn cầu đồng nhất, ít khác biệt giữa các thị trường.
- Khi doanh nghiệp có khả năng sản xuất quy mô lớn, chi phí thấp.
- Phù hợp với các ngành công nghệ, điện tử, hàng công nghiệp.
VD: Samsung, Toyota cùng một dòng sản phẩm bán nhiều nước với đặc
tính tương tự.
4. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
Đặc điểm
- Là chiến lược kết hợp ưu điểm của chiến lược toàn cầu và đa quốc gia.
- Doanh nghiệp vừa chuẩn hóa toàn cầu để tiết kiệm chi phí, vừa thích nghi
địa phương để phù hợp thị trường.
- Các chi nhánh liên kết chặt chẽ, chia sẻ nguồn lực, công nghệ, thông tin
và năng lực cốt lõi.
Điều kiện áp dụng
- Khi doanh nghiệp hoạt động trong môi trường toàn cầu hóa cao, nhưng sự
khác biệt địa phương vẫn lớn.
- Khi doanh nghiệp năng lực quản trị toàn cầu linh hoạt, hệ thống thông
tin mạnh và khả năng phối hợp xuyên biên giới.
- Phù hợp với các tập đoàn đa ngành, công nghệ cao, có mạng lưới sản xuất –
phân phối toàn cầu.
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ CỦA DOANH NGHIỆP
MCDONALD’S
1. Giới thiệu chung
McDonald’s tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống nhanh, được
thành lập năm 1940 tại Mỹ hiện mặt tại hơn 100 quốc gia. Với hơn 40.000 cửa
hàng trên toàn cầu, McDonald’s trở thành biểu tượng của ngành thức ăn nhanh, gắn liền
với hình ảnh “Golden Arches” phương châm “I’m Lovin’ It”. Để đạt được vị thế này,
McDonald’s đã triển khai một chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả, kết hợp hài hòa
giữa tiêu chuẩn hóa toàn cầu và thích nghi địa phương.
2. Phân tích chiến lược kinh doanh quốc tế của McDonald’s
Dựa trên bốn hình chiến lược quốc tế gồm: chiến lược quốc tế, đa quốc gia, toàn cầu
xuyên quốc gia, McDonald’s hiện theo đuổi chiến lược xuyên quốc gia (Transnational
Strategy).
Đây chiến lược kết hợp giữa việc chuẩn hóa toàn cầu để đảm bảo hiệu quả, chất lượng
hình ảnh thương hiệu, đồng thời địa phương a để đáp ứng khẩu vị, n hóa nhu
cầu tiêu dùng tại từng quốc gia.
Cụ thể, McDonald’s duy trì logo, phong cách phục vụ, quy trình quản chất lượng
(QSC&V Quality, Service, Cleanliness & Value) nhận diện thương hiệu đồng nhất
trên toàn cầu. Tuy nhiên, công ty vẫn điều chỉnh thực đơn chiến dịch marketing theo
đặc trưng từng thị trường:
Ấn Độ, McDonald’s loại bỏ thịt ra khỏi thực đơn, thay bằng món McAloo
Tikki (bánh khoai tây chiên) để phù hợp với văn hóa Hindu.
Tại Nhật Bản, hãng ra mắt Ebi Burger (burger tôm) nhằm đáp ứng sở thích ăn hải
sản.
Việt Nam, McDonald’s tập trung vào nhóm khách hàng trẻ, s dụng khẩu hiệu
“Yêu từng khoảnh khắc”kết hợp các hoạt động trực tuyến – mạng xã hội nhằm
tăng tính gắn kết thương hiệu.
Bên cạnh đó, McDonald’s áp dụng hình nhượng quyền thương mại (franchise) làm
nền tảng mở rộng toàn cầu. Nhờ hình này, hãng thể nhanh chóng thâm nhập thị
trường mới, chia sẻ rủi ro với đối tác địa phương tận dụng hiểu biết bản địa để điều
chỉnh chiến lược phù hợp.
3. Ưu điểm và hạn chế của chiến lược
Ưu điểm:
Tận dụng được lợi thế quy toàn cầu, giảm chi phí hoạt động duy trì chất
lượng đồng nhất.
Linh hoạt thích nghi với thị trường địa phương, giúp tăng sức cạnh tranh và sự yêu
thích của người tiêu dùng.
Thương hiệu mạnh, dễ nhận biết và gắn liền với văn hóa ẩm thực toàn cầu.
hình nhượng quyền tạo mạng lưới phân phối rộng khắp, giảm rủi ro tài chính
trực tiếp cho công ty mẹ.
Hạn chế:
Chi phí điều hành kiểm soát cao do quy hoạt động lớn sự khác biệtn
hóa.
Khó cân bằng giữa chuẩn hóa địa phương hóa, thể dẫn đến xung đột về
chiến lược giữa trụ sở chính và các đối tác nhượng quyền.
Một số thị trường thể chống đối sản phẩm “Tây hóa”, đòi hỏi McDonald’s phải
điều chỉnh mạnh mẽ hơn về hình ảnh thương hiệu.
4. Đánh giá chung
Chiến lược xuyên quốc gia đã giúp McDonald’s trở thành thương hiệu thức ăn nhanh lớn
nhất thế giới. Doanh nghiệp duy trì hiệu quả toàn cầu nhờ chuẩn hóa quy trình thương
hiệu, trong khi vẫn linh hoạt bản địa hóa sản phẩm hoạt động marketing. Việc kết hợp
nhuần nhuyễn giữa hai yếu tố này đã giúp McDonald’s vừa giữ được bản sắc thương hiệu
toàn cầu, vừa thích ứng thành công tại từng quốc gia cụ thể.
5. Kết luận
McDonald’s dụ điển hình cho việc áp dụng thành công chiến lược kinh doanh quốc
tế xuyên quốc gia trong ngành dịch vụ ăn uống. Sự kết hợp hài hòa giữa toàn cầu hóa
bản địa hóa không chỉ giúp doanh nghiệp m rộng thị trường còn tạo dựng hình ảnh
thân thiện, gần gũi với người tiêu dùng trên khắp thế giới. Bài học kinh nghiệm từ
McDonald’s thể trở thành gợi ý hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam khi muốn
vươn ra thị trường quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ và thực phẩm.

Preview text:

CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ

  1. Tổng quan về chiến lược kinh doanh quốc tế
  2. Khái niệm
  • Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế: Phân Loại, So Sánh, Ví Dụ Chi TiếtChiến lược kinh doanh quốc tế là tập hơp các mục tiêu, chính sách và kế hoạch hành động mà doanh nghiệp sử dụng để phát triển và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu
  1. Vai trò
  • Giúp doanh nghiệp định vị và cải thiện thứ hạng thương hiệu của mình trên thị trường quốc tế
  • Giúp xác định các đối thủ cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà doanh nghiệp sẽ thâm nhập
  • Hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra đúng kế hoạch tổng thể và đầu tư vào những ngành phù hợp nhất
  • Giúp các bộ phận trong doanh nghiệp phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu đề ra một cách hiệu quả nhất
  1. Bốn chiến lược kinh doanh quốc tế
  2. Chiến lược quốc tế ( International Strategy )

Đặc điểm

  • Doanh nghiệp mở rộng ra thị trường nước ngoài chủ yếu thông qua xuất khẩu sản phẩm tại nước gốc
  • Các hoạt động sản xuất, R&D vẫn tập trung ở trụ sở chính, chi nhánh nước ngoài chủ yếu làm tiếp thị, bán hàng và phân phối
  • Chiến lược toàn cầu là gì? Ưu điểm và nhược điểmÍt nội địa hóa

Điều kiện áp dụng

  • Khi sản phẩm có lợi thế cạnh tranh rõ rệt
  • Khi có sự khác biệt giữa các thị trường là thấp
  • Phù hợp với doanh nghiệp mới bắt đầu ra quốc tế chưa có nhiều kinh nghiệm

VD: Louis Vuitton, Apple trong giai đoạn đầu chỉ chủ yếu xuất khẩu hàng hóa sản xuất tại nước gốc

  1. Chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy)

Đặc điểm

  • Doanh nghiệp thích ứng tối đa với từng thị trường địa phương, điều chỉnh sản phẩm, marketing, và chiến lược kinh doanh phù hợp với văn hóa, nhu cầu, luật lệ mỗi nước.
  • Mỗi chi nhánh nước ngoài hoạt động khá độc lập, có quyền ra quyết định riêng

Điều kiện áp dụng

  • Khi sự khác biệt văn hóa, chính trị, pháp lý, nhu cầu tiêu dùng giữa các quốc gia là lớn.
  • Khi doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh bản địa, tạo sự gần gũi với người tiêu dùng từng quốc gia.
  • Phù hợp với các ngành hàng tiêu dùng nhanh, mỹ phẩm, thực phẩm…

VD: Unilever, Nestlé – sản phẩm, bao bì, khẩu vị được điều chỉnh tùy thị trường (Việt Nam, Nhật, Ấn Độ…).

  1. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)

Đặc điểm

  • Doanh nghiệp xem toàn thế giới là một thị trường duy nhất, cung cấp sản phẩm tiêu chuẩn hóa cho tất cả quốc gia.
  • A finger pointing at a world map AI-generated content may be incorrect.Tập trung giảm chi phí, đạt hiệu quả quy mô, tối đa hóa năng suất và lợi nhuận.
  • Hoạt động R&D, sản xuất, marketing được tập trung và kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính.

Điều kiện áp dụng

  • Khi nhu cầu toàn cầu đồng nhất, ít khác biệt giữa các thị trường.
  • Khi doanh nghiệp có khả năng sản xuất quy mô lớn, chi phí thấp.
  • Phù hợp với các ngành công nghệ, điện tử, hàng công nghiệp.

VD: Samsung, Toyota – cùng một dòng sản phẩm bán ở nhiều nước với đặc tính tương tự.

  1. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)

Đặc điểm

  • Là chiến lược kết hợp ưu điểm của chiến lược toàn cầu và đa quốc gia.
  • Doanh nghiệp vừa chuẩn hóa toàn cầu để tiết kiệm chi phí, vừa thích nghi địa phương để phù hợp thị trường.
  • Các chi nhánh có liên kết chặt chẽ, chia sẻ nguồn lực, công nghệ, thông tin và năng lực cốt lõi.

Điều kiện áp dụng

  • Khi doanh nghiệp hoạt động trong môi trường toàn cầu hóa cao, nhưng sự khác biệt địa phương vẫn lớn.
  • Khi doanh nghiệp có năng lực quản trị toàn cầu linh hoạt, hệ thống thông tin mạnh và khả năng phối hợp xuyên biên giới.
  • Phù hợp với các tập đoàn đa ngành, công nghệ cao, có mạng lưới sản xuất – phân phối toàn cầu.

PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ CỦA DOANH NGHIỆP MCDONALD’S

1. Giới thiệu chung

McDonald’s là tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống nhanh, được thành lập năm 1940 tại Mỹ và hiện có mặt tại hơn 100 quốc gia. Với hơn 40.000 cửa hàng trên toàn cầu, McDonald’s trở thành biểu tượng của ngành thức ăn nhanh, gắn liền với hình ảnh “Golden Arches” và phương châm “I’m Lovin’ It”. Để đạt được vị thế này, McDonald’s đã triển khai một chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả, kết hợp hài hòa giữa tiêu chuẩn hóa toàn cầu và thích nghi địa phương.

2. Phân tích chiến lược kinh doanh quốc tế của McDonald’s

Dựa trên bốn mô hình chiến lược quốc tế gồm: chiến lược quốc tế, đa quốc gia, toàn cầu và xuyên quốc gia, McDonald’s hiện theo đuổi chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).

Đây là chiến lược kết hợp giữa việc chuẩn hóa toàn cầu để đảm bảo hiệu quả, chất lượng và hình ảnh thương hiệu, đồng thời địa phương hóa để đáp ứng khẩu vị, văn hóa và nhu cầu tiêu dùng tại từng quốc gia.

Cụ thể, McDonald’s duy trì logo, phong cách phục vụ, quy trình quản lý chất lượng (QSC&V – Quality, Service, Cleanliness & Value) và nhận diện thương hiệu đồng nhất trên toàn cầu. Tuy nhiên, công ty vẫn điều chỉnh thực đơn và chiến dịch marketing theo đặc trưng từng thị trường:

  • Ở Ấn Độ, McDonald’s loại bỏ thịt bò ra khỏi thực đơn, thay bằng món McAloo Tikki (bánh khoai tây chiên) để phù hợp với văn hóa Hindu.
  • Tại Nhật Bản, hãng ra mắt Ebi Burger (burger tôm) nhằm đáp ứng sở thích ăn hải sản.
  • Ở Việt Nam, McDonald’s tập trung vào nhóm khách hàng trẻ, sử dụng khẩu hiệu “Yêu từng khoảnh khắc” và kết hợp các hoạt động trực tuyến – mạng xã hội nhằm tăng tính gắn kết thương hiệu.

Bên cạnh đó, McDonald’s áp dụng mô hình nhượng quyền thương mại (franchise) làm nền tảng mở rộng toàn cầu. Nhờ mô hình này, hãng có thể nhanh chóng thâm nhập thị trường mới, chia sẻ rủi ro với đối tác địa phương và tận dụng hiểu biết bản địa để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

3. Ưu điểm và hạn chế của chiến lược

Ưu điểm:

  • Tận dụng được lợi thế quy mô toàn cầu, giảm chi phí hoạt động và duy trì chất lượng đồng nhất.
  • Linh hoạt thích nghi với thị trường địa phương, giúp tăng sức cạnh tranh và sự yêu thích của người tiêu dùng.
  • Thương hiệu mạnh, dễ nhận biết và gắn liền với văn hóa ẩm thực toàn cầu.
  • Mô hình nhượng quyền tạo mạng lưới phân phối rộng khắp, giảm rủi ro tài chính trực tiếp cho công ty mẹ.

Hạn chế:

  • Chi phí điều hành và kiểm soát cao do quy mô hoạt động lớn và sự khác biệt văn hóa.
  • Khó cân bằng giữa chuẩn hóa và địa phương hóa, có thể dẫn đến xung đột về chiến lược giữa trụ sở chính và các đối tác nhượng quyền.
  • Một số thị trường có thể chống đối sản phẩm “Tây hóa”, đòi hỏi McDonald’s phải điều chỉnh mạnh mẽ hơn về hình ảnh thương hiệu.

4. Đánh giá chung

Chiến lược xuyên quốc gia đã giúp McDonald’s trở thành thương hiệu thức ăn nhanh lớn nhất thế giới. Doanh nghiệp duy trì hiệu quả toàn cầu nhờ chuẩn hóa quy trình và thương hiệu, trong khi vẫn linh hoạt bản địa hóa sản phẩm và hoạt động marketing. Việc kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai yếu tố này đã giúp McDonald’s vừa giữ được bản sắc thương hiệu toàn cầu, vừa thích ứng thành công tại từng quốc gia cụ thể.

5. Kết luận

McDonald’s là ví dụ điển hình cho việc áp dụng thành công chiến lược kinh doanh quốc tế xuyên quốc gia trong ngành dịch vụ ăn uống. Sự kết hợp hài hòa giữa toàn cầu hóa và bản địa hóa không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo dựng hình ảnh thân thiện, gần gũi với người tiêu dùng trên khắp thế giới. Bài học kinh nghiệm từ McDonald’s có thể trở thành gợi ý hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam khi muốn vươn ra thị trường quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ và thực phẩm.