



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58504431
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN ------***------ BÀI TẬP NHÓM
Học phần: Kinh tế học Biến đổi khí hậu
Đề bài: Trình bày những nội dung cơ bản của chiến lược phát thải ròng bằng 0
(Net Zero Emissions) của các quốc gia trên thế giới và khả năng thực hiện chiến lược
phát thải ròng bằng không tại Việt Nam
Giảng viên hướng dẫn
: TS. Nguyễn Thùy Linh
Họ và tên sinh viên : Nhóm 2
Trần An Hải Hà - 112211980
Bùi Đức Khánh Huyền - 11216866
Đỗ Quốc Huy - 11222763 Lớp học phần
Lê Thị Huyền Trang - 11226383
Nguyễn Kim Anh - 11216847
: MTKH1103(224)_01_TL_01 lOMoAR cPSD| 58504431 MỤC LỤC
I. Giới thiệu chung về Net Zero ........................................................................................ 2
1. Khái niệm chung về Net Zero ........................................................................................ 2
2. Mức độ hưởng ứng của các quốc gia với cơ chế Net Zero ........................................... 2
II. Cơ chế, chiến lược và chính sách ................................................................................. 3
1. Cơ chế và chính sách tiêu biểu của các tổ chức quốc tế về cơ chế Net Zero ............. 4
1.1. Thỏa thuận Paris và vai trò của Liên Hợp Quốc ................................................. 4
1.2. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và giám sát ngành công nghiệp .................... 6
2. Tác động của Net Zero đến ngành sản xuất ................................................................. 6
2.1. Tác động của Net Zero đến kinh tế và công nghiệp ........................................... 6
2.2. Các tác động của cơ chế Net Zero đến sản xuất nông nghiệp .......................... 7
III. Tình hình Net zero ở các quốc gia trên thế giới ........................................................ 8
1. Châu Á – Nhật Bản ........................................................................................................ 8
2. Châu Âu - Thụy Điển – Hình mẫu châu Âu trong hành trình đạt Net Zero ............... 9
3. Châu Mỹ- Hoa Kỳ .......................................................................................................... 10
4. Châu Phi – Nigeria ........................................................................................................ 12
5. Châu Đại Dương – Úc .................................................................................................. 13
IV. Tình hình Net Zero tại Việt Nam ................................................................................ 13
1. Thực trạng phát thải khí nhà kính của Việt Nam và những khó khăn cần khắc phục
để đạt được Net Zero ......................................................................................................... 13
2. Hành động của Việt Nam sau khi cam kết tiến tới Net Zero ...................................... 16 lOMoAR cPSD| 58504431 MỞ ĐẦU
Trong những thập kỷ gần đây, biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những thách
thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lụt, hạn
hán, cháy rừng, hay băng tan ở hai cực ngày càng gia tăng với cường độ và tần suất khó
lường, đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái, nền kinh tế và đời sống con người. Nguyên
nhân chính của vấn đề này đến từ lượng khí thải nhà kính (GHG) ngày càng tăng cao do
các hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và tiêu dùng năng lượng dựa
trên nhiên liệu hóa thạch. Trước tình hình đó, cộng đồng quốc tế đã đặt ra mục tiêu Net Zero
(phát thải ròng bằng không) như một giải pháp then chốt để giảm thiểu tác động của biến
đổi khí hậu và hướng đến một tương lai bền vững hơn.
Net Zero là trạng thái cân bằng giữa lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính được tạo
ra và lượng khí thải được loại bỏ khỏi bầu khí quyển thông qua các biện pháp như hấp thụ
carbon (carbon sequestration), sử dụng năng lượng tái tạo, và áp dụng công nghệ xanh. Khái
niệm này đã được cụ thể hóa trong Hiệp định Paris 2015, với cam kết giữ mức tăng nhiệt
độ toàn cầu dưới 2°C (lý tưởng là 1,5°C) so với thời kỳ tiền công nghiệp. Để đạt được điều
này, nhiều quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp đã đề ra lộ trình cụ thể nhằm giảm phát thải
và chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp. Tuy nhiên, hành trình hướng tới Net Zero
không phải là một con đường dễ dàng. Nó đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách thức sản
xuất, tiêu thụ năng lượng, quản lý tài nguyên và thậm chí là thói quen sinh hoạt hàng ngày của mỗi cá nhân.
Bài tiểu luận này phân tích khái niệm Net Zero, xem xét tình hình triển khai các
chính sách để đạt được Net Zero của các quốc gia trên thế giới và Việt Nam, từ đó đề xuất
các giải pháp then chốt để đạt được mục tiêu này, đồng thời đánh giá thách thức và cơ hội
trong quá trình chuyển đổi. Qua đó, bài viết góp phần làm rõ tầm quan trọng của Net Zero
trong cuộc chiến ứng phó với khủng hoảng khí hậu, cũng như trách nhiệm của các quốc gia,
doanh nghiệp và cá nhân trong hành trình hướng đến tương lai bền vững. lOMoAR cPSD| 58504431
I. Giới thiệu chung về Net Zero.
1. Khái niệm chung về Net Zero.
Mức phát thải ròng bằng 0 là trạng thái mà lượng khí nhà kính thải vào khí quyển
được cân bằng bằng lượng khí nhà kính bị loại bỏ khỏi khí quyển.
Mục tiêu phát thải ròng bằng 0 là mục tiêu cơ bản của Thỏa thuận Paris. Tuyên bố
này nêu rõ rằng thế giới phải "đạt được sự cân bằng giữa lượng khí nhà kính do con người
thải ra từ các nguồn và lượng khí thải mà các bể chứa loại bỏ được trong nửa sau thế kỷ
này". Thuật ngữ "mức phát thải ròng bằng 0" trở nên phổ biến sau khi Ủy ban liên chính
phủ về biến đổi khí hậu công bố Báo cáo đặc biệt về sự nóng lên 1,5°C toàn cầu (SR15)
vào năm 2018, báo cáo này nêu rằng "Đạt được và duy trì mức phát thải CO2 toàn cầu
do con người gây ra ròng bằng 0 và giảm cưỡng bức bức xạ không phải CO2 ròng sẽ ngăn
chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu do con người gây ra trong khoảng thời gian nhiều thập
kỷ (độ tin cậy cao).
2. Mức độ hưởng ứng của các quốc gia với cơ chế Net Zero.
Báo cáo về tình hình triển khai thực hiện cam kết của Việt Nam tại COP26, Bộ
Tài nguyên và Môi trường cho biết, tại COP26, Việt Nam đã cùng 147 quốc gia cam
kết đưa mức phát thải ròng về "0" vào giữa thế kỷ. Hiện nay, đã có 7 quốc gia đạt được Net Zero:
- Bhutan: Nông nghiệp tự cung tự cấp, lâm nghiệp bền vững và du lịch là hoạt
động kinh tế chính của Bhutan. Là quốc gia nằm khuất trong dãy núi Himalaya,
vương quốc này từ lâu đã theo đuổi các chính sách thúc đẩy quản lý lâm nghiệp
bền vững thay vì phá rừng. Các công viên quốc gia được bảo vệ chiếm hai phần
năm địa chất của đất nước, được kết nối bằng các hành lang môi trường sống cho
phép động vật hoang dã di chuyển giữa chúng mà không bị con người cản trở.
- Comoros: Quần đảo núi lửa nhỏ bé này nằm ở Ấn Độ Dương ngoài khơi bờ biển
phía đông của Châu Phi, ngay phía bắc Madagascar. Đây là một trong những quốc
gia nghèo nhất thế giới, với dân số 800.000 người tập trung đông đúc ở các thị
trấn ven biển chính của bốn hòn đảo. Lượng khí thải thấp từ nông nghiệp, đánh
bắt cá và chăn nuôi, chiếm khoảng một nửa nền kinh tế của đất nước, cùng với
việc bảo vệ môi trường nghiêm ngặt đối với gần một phần tư diện tích đất liền, hỗ
trợ cho mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của đất nước.
- Gabon: Rừng mưa Congo chiếm 88% diện tích đất liền của Gabon ở miền trung
châu Phi, nhờ cam kết mạnh mẽ không phá rừng và quản lý bền vững các nguồn
tài nguyên thiên nhiên. Gabon thải ra rất ít carbon dioxide trong khi hấp thụ một
lượng lớn, nằm ở lưu vực Congo, một trong những 'bể chứa carbon' lớn nhất thế
giới. Liên Hợp Quốc đã gọi Gabon là hình mẫu về bảo tồn môi trường. lOMoAR cPSD| 58504431
- Guyana: Guyana là một quốc gia khác có nhiều tán cây, nằm ở bờ biển phía bắc
của Nam Mỹ được bao quanh bởi rừng nhiệt đới Amazon. Đã đạt được mức phát
thải ròng bằng 0, quốc gia này đang đặt mục tiêu cắt giảm thêm 70% lượng khí
thải vào năm 2030. Tuy nhiên, quốc gia này đã trở thành nhà sản xuất dầu mỏ mới
nhất thế giới vào năm 2019, điều này có thể là thách thức trong việc phát thải khí
nhà kính ròng bằng 0 của nước này.
- Madagascar: Được bao quanh bởi Ấn Độ Dương, đảo Madagascar nằm ngoài
khơi bờ biển phía đông châu Phi và phụ thuộc vào nông nghiệp và đánh bắt cá để
tạo nên sản lượng kinh tế chính. Mặc dù hiện tại Madagascar là nước phát thải
ròng bằng 0, nhưng nạn phá rừng trên diện rộng đã khiến quốc gia này mất một
diện tích rừng đáng kể. Nếu tốc độ mất cây hiện tại tiếp tục, Madagascar sẽ quay
trở lại thành 1 nước phát thải cacbon.
- Niue: Đảo san hô nhỏ Niue nằm ở Nam Thái Bình Dương và là nơi sinh sống của
khoảng 2.000 người dân địa phương, với nhiều người khác sống ở nước ngoài.
Đánh bắt cá, nông nghiệp và du lịch là các hoạt động kinh tế chính. Tuy nhiên, vị
trí lộ thiên của nó khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi tác động của biến đổi khí hậu, từ
mực nước biển dâng cao, axit hóa đại dương và thậm chí là mối đe dọa ngày càng tăng của lốc xoáy.
- Panama: Tại hội nghị thượng đỉnh về khí hậu COP26 ở Glasgow, Panama đã
cùng với Suriname và Bhutan thành lập liên minh các quốc gia có lượng phát thải
carbon âm,i khuyến khích nỗ lực lớn hơn để đạt được mức phát thải ròng bằng 0.
Với dân số 4,5 triệu người, khoảng 65% diện tích đất liền của Panama được bao
phủ bởi rừng mưa nhiệt đới và chính phủ có kế hoạch tái trồng rừng
50.000 ha đất vào năm 2050, nâng cao vị thế là một bể chứa carbon.
- Suriname: Quốc gia nhỏ bé Suriname thuộc vùng Amazon là một trong những
quốc gia có nhiều rừng nhất thế giới, với tán rừng che phủ 93% diện tích đất liền.
Rừng của Suriname hấp thụ hàng tỷ tấn CO2 và hỗ trợ đa dạng sinh học phong
phú, điều này thúc đẩy nước này hình thành các quan hệ đối tác tín dụng carbon
để bù đắp lượng khí thải và giúp bảo tồn hệ sinh thái rừng.
Dễ dàng nhận thấy, đặc điểm của các quốc gia trên chủ yếu là các quốc gia nhỏ
được bao phủ bởi rừng, biển. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp,
đánh bắt và du lịch sinh thái. Họ rất ít điều kiện để có thể phát triển công nghiệp - một
trong những nguyên nhân hàng đầu tạo ra khí nhà kính.
II. Cơ chế, chiến lược và chính sách.
Biến đổi khí hậu và tình trạng ấm lên toàn cầu đã trở thành thách thức trung tâm
của thế kỷ XXI. Trước thực trạng này, mục tiêu Net Zero – phát thải ròng bằng 0 đã được
cộng đồng quốc tế xác định là lộ trình thiết yếu để giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu không lOMoAR cPSD| 58504431
vượt quá 1.5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Ngành sản xuất – vốn chiếm gần 30%
lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu – trở thành đối tượng then chốt trong tiến trình
chuyển đổi này. Các tổ chức quốc tế và các quốc gia lớn đã triển khai hàng loạt cơ chế,
chiến lược và chính sách nhằm hướng ngành sản xuất đến mô hình phát triển xanh và bền vững.
1. Cơ chế và chính sách tiêu biểu của các tổ chức quốc tế về cơ chế Net Zero.
1.1. Thỏa thuận Paris và vai trò của Liên Hợp Quốc.
Ra đời năm 2015, Thỏa thuận Paris là văn kiện quốc tế nền tảng đặt mục tiêu giữ
nhiệt độ trái đất không tăng quá 2°C, ưu tiên ở mức 1.5°C. Để đạt được mục tiêu này,
thỏa thuận đề ra các cơ chế và chính sách chính sau:
Thứ nhất, Cơ chế Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDCs)
Thông qua cơ chế Đóng góp quốc gia tự quyết định (NDCs), mỗi quốc gia tự xây dựng
lộ trình giảm phát thải – trong đó ngành công nghiệp và sản xuất đóng vai trò trọng tâm.
Đây là cơ sở để các quốc gia triển khai chính sách cắt giảm phát thải theo điều kiện phát
triển của mình, đồng thời nhận hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các quốc gia phát triển
nhằm xanh hóa ngành công nghiệp (UNFCCC, 2015).
Cốt lõi trong cấu trúc của Thỏa thuận Paris là các Đóng góp do quốc gia tự quyết
định (Nationally Determined Contributions - NDCs). Theo đó, mỗi quốc gia cam kết tự
xây dựng, thực hiện và cập nhật các kế hoạch hành động khí hậu của riêng mình theo chu
kỳ 5 năm. Những NDCs này phải thể hiện "mức độ tham vọng cao nhất có thể", có tính
tiến bộ theo thời gian, phù hợp với năng lực và hoàn cảnh quốc gia (UNFCCC, 2015).
Tuy nhiên, vì NDCs không mang tính ràng buộc pháp lý và thiếu tiêu chuẩn hóa,
nên dẫn đến tình trạng cam kết không đồng đều và thiếu cơ chế thực thi hiệu quả. Theo
Climate Action Tracker, nếu cộng gộp các cam kết hiện tại, nhiệt độ toàn cầu vẫn sẽ tăng
khoảng 2,5–2,9°C vào cuối thế kỷ (Climate Action Tracker, 2023) – vượt xa giới hạn đề ra.
Thứ hai, Cơ chế thị trường carbon – Điều 6 của Thỏa thuận Paris
Một điểm nổi bật khác là cơ chế hợp tác thông qua Điều 6, cho phép các quốc gia
sử dụng các công cụ thị trường để đạt mục tiêu giảm phát thải:
• Điều 6.2 Cho phép chuyển nhượng quốc tế các kết quả giảm phát thải (ITMOs),
tạo điều kiện cho các quốc gia hợp tác song phương hoặc đa phương trong việc đạt được mục tiêu NDCs.
• Điều 6.4 Thiết lập một cơ chế giao dịch tín chỉ carbon dưới sự giám sát của
Liên Hợp Quốc, thay thế cho Cơ chế Phát triển sạch (CDM) trước đây, với các tiêu chuẩn
minh bạch và chặt chẽ hơn.
• Điều 6.8 Khuyến khích các phương pháp tiếp cận phi thị trường, như hợp tác kỹ
thuật, tài chính và xây dựng năng lực. lOMoAR cPSD| 58504431
Theo báo cáo của World Resources Institute (WRI), các quy tắc thực hiện Điều 6
đã được thông qua tại COP26 và COP27, tạo nền tảng pháp lý cho một thị trường carbon
toàn cầu có kiểm soát chặt chẽ hơn (WRI, 2023).
Thứ ba, Cơ chế tài chính – Hỗ trợ quốc gia đang phát triển
Thỏa thuận Paris không chỉ đặt trọng tâm vào việc cắt giảm phát thải toàn cầu mà
còn nhấn mạnh nguyên tắc công bằng thông qua yêu cầu các quốc gia phát triển cung
cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển – những quốc gia thường chịu ảnh
hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu nhưng lại có năng lực ứng phó hạn chế. Cụ thể,
theo quy định tại Điều 6.4 của Thỏa thuận, 5% doanh thu từ các giao dịch tín chỉ carbon
sẽ được trích chuyển vào Quỹ Thích ứng Toàn cầu (Adaptation Fund), nhằm hỗ trợ các
quốc gia dễ bị tổn thương tăng cường năng lực thích ứng với các tác động khí hậu tiêu cực (IISD, 2023). Đơn vị: Tỷ USD
Hình 2.1: Tổng lượng tài chính khí hậu được cung cấp và huy động bởi các quốc gia
phát triển trong giai đoạn 2013–2022.
Bổ sung cho nỗ lực này, Báo cáo Đánh giá lần thứ bảy của OECD – công bố ngày
29 tháng 5 năm 2024 – cho thấy rằng vào năm 2022, các quốc gia phát triển đã lần đầu
tiên vượt mốc cam kết tài chính khí hậu 100 tỷ USD mỗi năm khi cung cấp và huy động
tổng cộng 115,9 tỷ USD cho các nước đang phát triển. Mặc dù kết quả này đạt được
muộn hơn hai năm so với mục tiêu đề ra cho năm 2020, song vẫn sớm hơn một năm so
với các dự báo được OECD đưa ra trước Hội nghị COP26. Thành tựu này không chỉ củng
cố tính khả thi của Thỏa thuận Paris về phương diện thực thi mà còn làm nổi bật nỗ lực
thu hẹp khoảng cách công bằng khí hậu toàn cầu – một yếu tố then chốt để đảm bảo sự lOMoAR cPSD| 58504431
tham gia và cam kết lâu dài của các nước đang phát triển trong tiến trình chuyển đổi xanh toàn cầu (OECD, 2024).
1.2. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và giám sát ngành công nghiệp.
Báo cáo Net-Zero Industry Tracker 2023 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới cung cấp
cái nhìn toàn diện về tiến độ cắt giảm phát thải của các ngành công nghiệp phát thải cao
– bao gồm sản xuất thép, xi măng, nhôm, amoniac; năng lượng (dầu khí); và vận tải (hàng
không, hàng hải, vận tải đường bộ) – vốn chiếm hơn 40% tổng lượng phát thải khí nhà
kính toàn cầu. Báo cáo chỉ ra rằng hầu hết các ngành này chưa tuân thủ đúng lộ trình Net
Zero đến năm 2050 theo khuyến nghị của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), với lượng
phát thải trong ba năm qua tăng trung bình 8% do nhu cầu sản xuất gia tăng và sự phụ
thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch (trên 90%).
Để khử carbon hiệu quả, các ngành cần triển khai đồng bộ các giải pháp công nghệ
bao gồm điện hóa sử dụng năng lượng tái tạo, hydro xanh và công nghệ thu giữ, sử dụng
và lưu trữ carbon (CCUS). Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi đòi hỏi một môi trường chính
sách hỗ trợ mạnh mẽ, cùng với mức đầu tư ước tính khoảng 13.5 nghìn tỷ USD – đặc
biệt ưu tiên cho điện hóa các quy trình công nghiệp nhiệt độ thấp và trung bình. Từ đó,
nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác liên ngành, cải thiện hiệu suất năng lượng, tăng
cường sử dụng vật liệu tái chế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo - nhằm thúc đẩy quá trình
chuyển đổi công nghiệp bền vững và đúng hướng mục tiêu Net Zero.
Tựu chung lại, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) thông qua sáng kiến Net-Zero
Industry Tracker đã theo dõi mức độ phát thải và tiến trình cắt giảm trong các ngành công
nghiệp trọng yếu như xi măng, thép, nhôm và hóa chất. Báo cáo của WEF năm 2023
nhấn mạnh rằng, để đạt mục tiêu Net Zero, các ngành sản xuất cần cải thiện hiệu suất
năng lượng, đầu tư công nghệ thu giữ carbon, và tăng sử dụng vật liệu tái chế (WEF, 2023).
2. Tác động của Net Zero đến ngành sản xuất.
2.1. Tác động của Net Zero đến kinh tế và công nghiệp.
a. Net Zero thúc đẩy đổi mới công nghệ và đầu tư xanh.
Mục tiêu Net Zero buộc các ngành công nghiệp – đặc biệt là các ngành phát thải
cao như thép, xi măng, hóa chất – phải chuyển đổi công nghệ theo hướng phát thải thấp.
Điều này kích thích đầu tư mạnh mẽ vào R&D (nghiên cứu và phát triển), nhất là trong
các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, hydro xanh, và công nghệ CCUS.
Ví dụ, EU và Mỹ đều sử dụng chính sách tài khóa để hỗ trợ sản xuất xanh (IRA
của Mỹ với 370 tỷ USD đầu tư, và Green Deal của EU). Điều này giúp thúc đẩy tăng
trưởng các ngành công nghệ sạch, tạo thêm việc làm và hình thành chuỗi cung ứng mới.
b. Net Zero khiến cho chi phí chuyển đổi cao hơn. lOMoAR cPSD| 58504431
Theo WEF, quá trình khử carbon trong ngành công nghiệp đòi hỏi khoảng 13,5
nghìn tỷ USD đầu tư đến năm 2050.
Trong ngắn hạn, chi phí sản xuất có thể tăng do đầu tư vào công nghệ mới, tăng
giá carbon và quy định môi trường chặt chẽ hơn (ví dụ: CBAM của EU áp thuế carbon vào hàng nhập khẩu).
Tuy nhiên, về dài hạn, chuyển đổi này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh toàn
cầu của ngành sản xuất, nhờ nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm rủi ro từ biến đổi khí hậu.
c. Net Zero đã làm thay đổi cấu trúc thương mại và chuỗi cung ứng.
Các cơ chế như CBAM của EU hay hệ thống ETS của Trung Quốc đang đặt ra rào
cản phi thuế quan mới cho hàng hóa có phát thải cao, ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc
gia có công nghiệp phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch.
Điều này sẽ tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, khuyến khích các doanh
nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch để duy trì thị phần xuất khẩu.
2.2. Các tác động của cơ chế Net Zero đến sản xuất nông nghiệp.
Ngoài việc thúc đẩy thay đổi cơ chế sản xuất để giảm thiểu lượng nhà kính
khổng lồ trong sản xuất công nghiệp, những tác động của net Zero đến nông nghiệp –
một lĩnh vực phát thải lớn – là không thể bỏ qua. a. Thúc đẩy mô hình canh tác bền vững.
Nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi và sử dụng phân bón hóa học, là nguồn phát
thải lớn của methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O) – hai loại khí nhà kính mạnh. Net
Zero tạo động lực thúc đẩy chuyển đổi sang nông nghiệp tuần hoàn, canh tác tái sinh,
giảm phân bón hóa học và tăng sử dụng phân hữu cơ, kỹ thuật canh tác thông minh (precision agriculture).
b. Tác động kép mà Net Zero mang lại: vừa là nguồn phát thải, vừa là "bồn hấp thụ carbon".
Đất nông nghiệp có thể đóng vai trò bồn hấp thụ carbon thông qua tái tạo đất,
trồng rừng, và bảo tồn đất.
Vì vậy, đạt Net Zero không có nghĩa chỉ giảm phát thải, mà còn gia tăng khả năng
hấp thụ carbon trong nông nghiệp – mở ra cơ hội cho nông dân tham gia thị trường tín chỉ carbon.
c. Rủi ro và thách thức.
Những yêu cầu về kiểm kê phát thải, chứng nhận carbon có thể trở thành gánh
nặng cho nông dân nhỏ nếu thiếu hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
Ngoài ra, các quy định khí hậu từ đối tác thương mại lớn (như EU) có thể ảnh
hưởng đến xuất khẩu nông sản nếu không đáp ứng tiêu chuẩn phát thải. lOMoAR cPSD| 58504431
III. Tình hình Net zero ở các quốc gia trên thế giới
Việc đặt ra một cơ chế nhằm giảm lượng phát thải khí nhà kính đã phần nào khiến
các quốc gia phải ngay lập tức có những chính sách theo đuổi và thích ứng. Mỗi châu
lục, khu vực trên thế giới đều có những đặc điểm khác nhau và đã có một số quốc gia đại
diện cho khu vực áp dụng thành công các chính sách để giảm thiểu phát thải khí nhà kính,
để lại rất nhiều kinh nghiệm và bài học về Net Zero cho các quốc gia khác trên thế giới.
1. Châu Á – Nhật Bản.
Nhật Bản – nền kinh tế lớn thứ ba thế giới – đã thể hiện rõ cam kết mạnh mẽ trong
cuộc chiến chống biến đổi khí hậu thông qua mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0
(Net Zero) vào năm 2050. Cam kết này được chính thức công bố vào tháng 10 năm 2020
bởi Thủ tướng Suga Yoshihide, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong chính sách môi trường
của quốc gia này. Theo đó, Nhật Bản sẽ tiến tới loại bỏ hoàn toàn lượng phát thải khí nhà
kính ròng bằng cách giảm phát thải và tăng cường các biện pháp hấp thụ carbon.
Lộ trình hiện thực hóa mục tiêu Net Zero được Nhật Bản cụ thể hóa với các mốc
quan trọng. Đến năm 2030, quốc gia này đặt mục tiêu giảm ít nhất 46% lượng phát thải
khí nhà kính so với mức năm 2013.Đây là một mục tiêu tham vọng, nhưng được xem là
cần thiết để góp phần vào nỗ lực toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong giai đoạn
2040–2050, Nhật sẽ tiếp tục thúc đẩy các chính sách loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch,
đồng thời phát triển mạnh mẽ các công nghệ năng lượng sạch như hydrogen, năng lượng
tái tạo và thu giữ carbon.
Chiến lược Net Zero của Nhật Bản được xây dựng trên bốn trụ cột chính:
Thứ nhất là việc mở rộng quy mô sử dụng năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt
trời, điện gió (bao gồm gió ngoài khơi), thủy điện nhỏ và sinh khối. Nhật Bản đặt mục
tiêu nâng tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện lên 36–38% vào năm 2030.
Tuy nhiên, do điều kiện địa lý hạn chế và thiếu quỹ đất cho các trang trại điện mặt trời
quy mô lớn, việc hiện thực hóa mục tiêu này đòi hỏi những nỗ lực lớn trong quy hoạch và đầu tư công nghệ.
Thứ hai là việc duy trì và phát triển năng lượng hạt nhân. Dù đã từng gặp phải sự
cố nghiêm trọng tại nhà máy Fukushima vào năm 2011, Nhật Bản vẫn xem năng lượng
hạt nhân là một phần không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi năng lượng xanh. Chính
phủ nước này đã lên kế hoạch tái khởi động các nhà máy an toàn và nâng cấp hệ thống
quản lý để bảo đảm tính ổn định, sạch và an toàn.
Thứ ba là việc thúc đẩy sử dụng nhiên liệu hydrogen và ammonia – được xem là
những nguồn năng lượng sạch tiềm năng trong tương lai. Nhật Bản đang hướng tới việc
xây dựng một "nền kinh tế hydro", sử dụng hydro làm nhiên liệu thay thế cho than đá
trong phát điện và sản xuất công nghiệp. Đồng thời, ammonia cũng được nghiên lOMoAR cPSD| 58504431
cứu và đưa vào thử nghiệm như một loại nhiên liệu xanh cho các nhà máy nhiệt điện,
giúp giảm thiểu phát thải mà không cần thay đổi cấu trúc vận hành hiện tại.
Thứ tư là lĩnh vực giao thông vận tải, trong đó Nhật Bản đặt mục tiêu chuyển đổi
hoàn toàn sang các phương tiện sử dụng năng lượng sạch. Dự kiến đến giữa thập niên
2030, toàn bộ xe ô tô mới bán ra tại Nhật sẽ là xe điện, xe lai (hybrid) hoặc xe sử dụng
nhiên liệu không phát thải.
Để hỗ trợ các trụ cột nói trên, chính phủ Nhật Bản đã triển khai nhiều chính sách
tài chính và công nghệ, đáng chú ý là việc thành lập Quỹ Đổi mới Xanh (Green
Innovation Fund) trị giá 2.000 tỷ yên, tương đương khoảng 18 tỷ USD. Quỹ này sẽ hỗ
trợ doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu trong việc phát triển công nghệ xanh, cải tiến
sản xuất và chuyển đổi năng lượng. Bên cạnh đó, chiến lược "Tăng trưởng Xanh" được
ban hành nhằm định hướng phát triển các ngành công nghiệp xanh trọng điểm như pin
nhiên liệu, xe điện, năng lượng hydrogen và gió ngoài khơi.
Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đang đối mặt với không ít thách thức trong quá trình
hiện thực hóa mục tiêu Net Zero. Việc quốc gia này phụ thuộc phần lớn vào nhiên liệu
hóa thạch nhập khẩu, đặc biệt là khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), gây áp lực lớn lên cán cân
năng lượng và khiến tiến trình chuyển đổi diễn ra chậm hơn kỳ vọng. Ngoài ra, dư luận
trong nước vẫn còn nhiều lo ngại về sự an toàn của năng lượng hạt nhân, khiến chính phủ
phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc tái vận hành các nhà máy cũ.
Trên bình diện quốc tế, Nhật Bản đang nỗ lực thể hiện vai trò lãnh đạo trong
khu vực châu Á thông qua sáng kiến Cộng đồng Không Phát thải Châu Á (Asia Zero
Emission Community – AZEC). Thông qua sáng kiến này, Nhật Bản hợp tác với các
quốc gia trong khu vực để chuyển giao công nghệ, hỗ trợ tài chính và thúc đẩy năng
lượng sạch, góp phần xây dựng một khu vực phát triển bền vững hơn.
2. Châu Âu - Thụy Điển – Hình mẫu châu Âu trong hành trình đạt Net Zero.
Trong bối cảnh toàn cầu đang nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu, Thụy Điển nổi
lên như một hình mẫu điển hình tại châu Âu trong việc hiện thực hóa mục tiêu phát thải
ròng bằng 0 (Net Zero). Không chỉ đưa ra cam kết mạnh mẽ, Thụy Điển còn thực hiện
những chính sách hiệu quả, đồng bộ và tiên phong, giúp quốc gia Bắc Âu này trở thành
một trong những nước đi đầu trên thế giới trong chuyển đổi năng lượng và phát triển bền vững.
Ngay từ rất sớm, Thụy Điển đã thể hiện nhận thức cao về bảo vệ môi trường.
Năm 1991, nước này đã ban hành thuế carbon, trở thành một trong những quốc gia đầu
tiên trên thế giới áp dụng công cụ kinh tế này để kiểm soát phát thải khí nhà kính. Mức
thuế carbon của Thụy Điển hiện nay thuộc hàng cao nhất thế giới, vào khoảng hơn 100
USD mỗi tấn CO₂. Dù vậy, nền kinh tế của Thụy Điển không những không bị ảnh hưởng
tiêu cực mà ngược lại, vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định, với GDP tăng khoảng
80% kể từ năm 1990, trong khi lượng phát thải CO₂ giảm gần 30% trong cùng kỳ.Một lOMoAR cPSD| 58504431
trong những yếu tố then chốt tạo nên thành công của Thụy Điển là chính sách năng lượng
tái tạo toàn diện và bền vững. Hiện nay, hơn 50% tổng năng lượng tiêu thụ của nước này
đến từ các nguồn tái tạo như thủy điện, năng lượng gió, sinh khối và năng lượng mặt trời.
Thụy Điển cũng đã đầu tư mạnh vào hệ thống sưởi ấm đô thị không phát thải, tận dụng
nhiệt thải từ các nhà máy điện, kết hợp với công nghệ lưu trữ nhiệt tiên tiến, góp phần
giảm đáng kể lượng khí thải trong mùa đông khắc nghiệt.
Chuyển đổi trong lĩnh vực giao thông cũng là một điểm nhấn đáng chú ý. Chính phủ
Thụy Điển hỗ trợ mạnh mẽ cho người dân sử dụng ô tô điện, xe hybrid, đồng thời đầu tư
vào hạ tầng sạc điện trên toàn quốc. Các loại nhiên liệu sinh học cũng được khuyến khích
sử dụng trong vận tải công cộng và hàng không nội địa.Thành phố Stockholm – thủ đô
của Thụy Điển – đặt mục tiêu loại bỏ hoàn toàn xe chạy bằng nhiên liệu hóa thạch khỏi
trung tâm thành phố trong vài năm tới, hướng đến mô hình đô thị “không khí thải”.
Không chỉ chú trọng đến khía cạnh công nghệ, Thụy Điển còn rất thành công trong
việc xây dựng ý thức môi trường trong cộng đồng. Người dân nước này có mức độ chấp
nhận cao đối với chính sách thuế môi trường, phân loại rác, tái chế và sử dụng tiết kiệm
năng lượng. Giáo dục về phát triển bền vững được tích hợp từ bậc tiểu học, tạo nền tảng
vững chắc cho một xã hội thân thiện với môi trường. Đặc biệt, Thụy Điển đặt ra mục tiêu
đạt Net Zero vào năm 2045, sớm hơn 5 năm so với khung thời gian chung của Liên minh
châu Âu (EU). Đây là một mục tiêu đầy tham vọng nhưng có cơ sở, bởi nước này đã có
nền tảng chính sách tốt, mức phát thải bình quân đầu người thấp, hệ thống công nghệ
xanh phát triển và sự đồng thuận xã hội cao. Sau mốc 2045, Thụy Điển thậm chí còn đặt
mục tiêu trở thành quốc gia có phát thải âm, nghĩa là loại bỏ khỏi khí quyển nhiều khí
nhà kính hơn lượng đã phát ra, thông qua công nghệ thu giữ carbon và tăng cường rừng hấp thụ khí CO₂.
Tuy nhiên, hành trình của Thụy Điển không hoàn toàn dễ dàng. Một số ngành
công nghiệp như sản xuất thép và xi măng vẫn phát thải lớn và cần đầu tư đổi mới công
nghệ. Chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, giao thông điện hóa và công nghệ lưu trữ
năng lượng cũng không hề nhỏ. Dù vậy, với chiến lược dài hạn rõ ràng, Thụy Điển vẫn
duy trì được đà tiến lên mạnh mẽ.Quốc gia này là minh chứng sống động cho thấy phát
triển kinh tế và bảo vệ môi trường hoàn toàn có thể song hành. Những nỗ lực toàn diện
và bài bản của quốc gia này không chỉ giúp họ đến gần hơn với mục tiêu Net Zero mà
còn trở thành hình mẫu để các nước khác học hỏi trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu.
3. Châu Mỹ- Hoa Kỳ.
Là nền kinh tế lớn nhất thế giới và cũng là một trong những quốc gia phát thải khí
nhà kính lớn nhất trong lịch sử, Hoa Kỳ giữ vai trò then chốt trong cuộc chiến toàn cầu
ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong những năm gần đây, nước Mỹ đã quay trở lại mạnh
mẽ với các cam kết và chính sách về khí hậu, trong đó mục tiêu đạt mức phát thải ròng lOMoAR cPSD| 58504431
bằng 0 vào năm 2050 trở thành định hướng quan trọng của quốc gia này dưới thời Tổng
thống Joe Biden. Tuy nhiên, quá trình hiện thực hóa mục tiêu Net Zero ở
Mỹ vẫn đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi các yếu tố chính trị, kinh tế và văn hóa – tạo
nên một bức tranh vừa tham vọng, vừa phức tạp.
Khởi đầu của hành trình Net Zero của Hoa Kỳ không phải lúc nào cũng suôn sẻ.
Dưới thời Tổng thống Donald Trump, Mỹ đã rút khỏi Thỏa thuận Parisvề khí hậu (một
điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu được ký kết vào năm 2016 với 195 Quốc gia thành
viên vào năm 2017 với mục tiêu dài hạn là giữ mức tăng nhiệt độ bề mặt toàn cầu ở dưới
2 °C (3,6 °F) so với thời kỳ trước Cách mạng Công nghiệp) gây lo ngại về sự thiếu cam
kết từ quốc gia phát thải lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, khi Tổng thống
Joe Biden nhậm chức năm 2021, nước Mỹ đã nhanh chóng tái gia nhập Hiệp định Paris
và đưa ra cam kết mạnh mẽ: giảm 50–52% lượng khí thải vào năm 2030 so với mức năm
2005, và đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Để hiện thực hóa những cam kết này, chính quyền liên bang đã ban hành Đạo luật
Giảm Lạm Phát (Inflation Reduction Act - IRA) năm 2022, được xem là gói đầu tư lớn
nhất lịch sử Hoa Kỳ dành cho khí hậu, với ngân sách lên tới 369 tỷ USD. Gói luật này
cung cấp các khoản hỗ trợ và ưu đãi thuế khổng lồ cho các ngành công nghiệp năng
lượng sạch, đặc biệt là năng lượng mặt trời, gió, xe điện, hydrogen xanh, pin lưu trữ, và
công nghệ thu giữ carbon (CCUS). Đây được coi là bước ngoặt trong chính sách khí hậu
của Mỹ, tạo động lực mạnh mẽ để khối tư nhân và các tiểu bang tăng tốc quá trình chuyển
đổi năng lượng. Bên cạnh chính sách tài khóa, Mỹ cũng đang có những thay đổi đáng kể
trong lĩnh vực giao thông – lĩnh vực phát thải lớn nhất tại nước này. Việc phát triển xe
điện (EV) được đẩy mạnh, với mục tiêu đến năm 2030, ít nhất 50% xe ô tô mới bán ra là
xe điện hoặc hybrid. Các công ty lớn như Tesla, Ford,
General Motors cũng đang đầu tư hàng chục tỷ USD để mở rộng sản xuất EV và xây
dựng hệ thống pin tại các bang như Michigan, Texas và Georgia. Chính phủ liên bang
cam kết xây dựng mạng lưới 500.000 trạm sạc EV trên toàn quốc trước năm 2030, góp
phần thúc đẩy hạ tầng xanh cho tương lai.
Tuy nhiên, tiến trình Net Zero ở Mỹ không phải không có trở ngại. Một trong
những thách thức lớn nhất là sự chia rẽ chính trị và sự phân hóa giữa các bang. Trong khi
các bang ven biển như California, New York và Massachusetts đi đầu trong chuyển đổi
xanh và ban hành luật khắt khe về môi trường, thì nhiều bang nội địa như Texas,
Wyoming, hoặc các bang miền Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch và tỏ ra
dè dặt trước các chính sách khí hậu cấp tiến. Điều này khiến cho các chính sách liên bang
thường xuyên bị trì hoãn, điều chỉnh hoặc thậm chí bị phản đối ở tòa án. Ngoài ra, Mỹ
cũng là một trong những quốc gia có mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người cao
nhất thế giới, với lối sống tiêu dùng năng lượng cao, diện tích nhà ở rộng, phương tiện
cá nhân phổ biến và hệ thống logistics phát triển dựa vào nhiên liệu hóa thạch. Việc thay lOMoAR cPSD| 58504431
đổi hành vi tiêu dùng và lối sống của người dân là một thách thức không nhỏ trong lộ trình giảm phát thải.
Dù vậy nhưng tiềm năng của Hoa Kỳ trong hành trình đạt Net Zero là rất lớn.
Quốc gia này sở hữu năng lực công nghệ mạnh, nguồn lực tài chính dồi dào, cùng với
mạng lưới các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới – nơi đang phát triển
các giải pháp đổi mới như nhiên liệu tổng hợp, pin thế hệ mới, công nghệ AI hỗ trợ tối
ưu hóa năng lượng, và các mô hình kinh tế tuần hoàn. Ngoài ra, việc dẫn đầu trong ngành
công nghiệp xe điện, đặc biệt là với sự thành công toàn cầu của Tesla, cũng là minh chứng
cho khả năng sáng tạo và ảnh hưởng của Mỹ trong lĩnh vực công nghệ xanh.
Ở bình diện quốc tế, Mỹ đang nỗ lực trở lại với vai trò lãnh đạo toàn cầu về khí
hậu, thông qua việc tài trợ cho các sáng kiến xanh tại các nước đang phát triển, hợp tác
năng lượng tái tạo với Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều nước Đông
Nam Á. Việc thúc đẩy ngoại giao khí hậu – như các hội nghị G7, G20 và COP – cũng là
một phần trong chiến lược “xanh hóa” hình ảnh và vị thế của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
4. Châu Phi – Nigeria.
Là quốc gia đông dân nhất châu Phi, đồng thời là một trong những nền kinh tế lớn
mạnh nhất lục địa đen, Nigeria mang trong mình cả cơ hội lẫn trách nhiệm to lớn trong
cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu. Dù phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ – một ngành
vốn là trụ cột kinh tế quốc dân – Nigeria đã gây chú ý mạnh mẽ trên trường quốc tế khi
công bố cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2060.
Nigeria không bước vào quá trình này với lợi thế như các nước phát triển, nhưng
quốc gia này hiểu rằng, biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường – đó còn là
câu chuyện sống còn về sinh kế, sức khỏe, và tương lai của hàng triệu con người. Nhiều
vùng nông thôn nước này đã và đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt, hạn hán và xói
mòn đất – hậu quả trực tiếp từ tình trạng nóng lên toàn cầu.
Kế hoạch chuyển đổi năng lượng của Nigeria không đơn thuần là việc cắt giảm
khí thải mà là bản kế hoạch kĩ càng cho một tương lai mới, nơi năng lượng sạch không
còn là đặc quyền của đô thị, mà là quyền lợi phổ cập đến từng ngôi làng xa xôi. Với tiềm
năng dồi dào về năng lượng mặt trời, gió và thủy điện, Nigeria hướng tới thay thế hàng
triệu máy phát điện chạy dầu bằng các hệ thống lưới điện mini sử dụng năng lượng tái
tạo – một bước đi đột phá để cấp điện cho hàng triệu người hiện còn sống trong bóng tối.
Chính phủ Nigeria cũng khuyến khích việc trồng rừng gắn liền với phát triển kinh
tế. Những mô hình nông nghiệp mới đang ra đời – nơi người dân vừa canh tác, vừa trồng
cây ăn quả như xoài, me, cam… không chỉ để phủ xanh đất trống, mà còn để tạo tín chỉ
carbon và thu nhập bổ sung cho nông dân. Những người như Uka Eje – một doanh nhân
trẻ ở Nigeria – đang khởi xướng những sáng kiến nông nghiệp xanh giúp cả nông dân và
môi trường cùng phát triển. Tuy nhiên, Nigeria không thể hành động một mình. Để thực lOMoAR cPSD| 58504431
hiện kế hoạch chuyển đổi này, quốc gia cần hơn 10 tỷ USD mỗi năm – một con số khổng
lồ so với khả năng ngân sách quốc gia. Vì vậy, Nigeria không ngần ngại đưa ra thông
điệp rõ ràng trên các diễn đàn quốc tế: “Chúng tôi sẵn sàng hành động – nhưng công
bằng khí hậu đòi hỏi sự hỗ trợ từ các nước phát triển.” Hành trình Net Zero của Nigeria
không phải con đường dễ dàng. Giữa các mâu thuẫn về lợi ích từ khai thác dầu khí và
nhu cầu bền vững lâu dài, đất nước này đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử. Nhưng
nếu thành công, Nigeria sẽ không chỉ là hình mẫu cho châu Phi – mà còn là minh chứng
sống động rằng ngay cả những quốc gia đang phát triển cũng có thể trở thành người dẫn
đầu trong thời đại chuyển đổi xanh.
5. Châu Đại Dương – Úc.
Tại châu Đại Dương, Úc là quốc gia lớn nhất và cũng là một trong những nước
phát thải cao tính theo đầu người, do nền kinh tế phụ thuộc mạnh vào than đá và xuất
khẩu khoáng sản. Tuy nhiên, vài năm trở lại đây, Úc đang từng bước thể hiện quyết tâm
mạnh mẽ hơn trong việc chuyển mình xanh hóa, với cam kết đạt Net Zero vào năm 2050.
Dưới áp lực từ cộng đồng quốc tế và phong trào môi trường trong nước, chính phủ Úc
đã công bố chiến lược chuyển đổi năng lượng, thúc đẩy phát triển năng lượng mặt trời,
gió, pin lưu trữ và hydrogen xanh. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi – khí hậu nắng nhiều,
đất rộng, gió mạnh – Úc có tiềm năng rất lớn để trở thành “siêu cường năng lượng sạch”
trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Nhiều bang tại Úc như New South Wales và
Victoria đã tự đặt ra mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và triển khai các dự án năng lượng
tái tạo quy mô lớn. Ngành xuất khẩu hydrogen xanh đang được định hướng là một trụ
cột kinh tế mới của đất nước, thay thế dần vai trò của than đá. Các tập đoàn khai khoáng
lớn như BHP, Rio Tinto cũng bắt đầu cam kết chuyển đổi xanh, do áp lực từ nhà đầu tư
và các thị trường xuất khẩu như châu Âu và Nhật Bản. Tuy vậy, chính sách khí hậu của
Úc từng bị chỉ trích vì thiếu nhất quán, và vẫn còn sự giằng co giữa lợi ích kinh tế ngắn
hạn từ nhiên liệu hóa thạch và nhu cầu dài hạn về phát triển bền vững. Việc thuyết phục
cộng đồng địa phương, công nhân ngành than và các vùng kinh tế phụ thuộc khai khoáng
chấp nhận sự thay đổi là một bài toán chính trị và xã hội không hề dễ dàng. Dù còn nhiều
khó khăn, nhưng hành trình Net Zero của Úc đang khởi động một cách thực chất, với
nền tảng công nghệ và tài nguyên vững chắc, đủ để quốc gia này trở thành một trong
những nhân tố quan trọng trong bản đồ năng lượng sạch toàn cầu.
IV. Tình hình Net Zero tại Việt Nam.
1. Thực trạng phát thải khí nhà kính của Việt Nam và những khó khăn cần khắc
phục để đạt được Net Zero.
Là quốc gia đang phát triển có tốc độ tăng trưởng và đô thị hóa nhanh trên thế
giới, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều vấn đề môi trường. Một trong những vấn đề
nghiêm trọng nhất là áp lực về gia tăng phát thải khí nhà kính. Theo số liệu của Ngân
hàng Thế giới (WB), năm 2022, Việt Nam phát thải khoảng 344 triệu tấn CO2 chiếm lOMoAR cPSD| 58504431
0.8% tổng lượng khí thải toàn cầu và tăng 54% so với năm 2000. So với các nước trong
khu vực và trên thế giới, Việt Nam không thuộc nhóm các nước phát thải nhiều nhất
nhưng lượng khí thải của Việt Nam cũng đang gia tăng tăng nhanh chóng.
Hiện nay, các ngành năng lượng, nông nghiệp là những nguồn phát thải lớn nhất
của nước ta. Theo Báo cáo Đóng góp do Quốc gia tự quyết định - NDC 2022, ngành lOMoAR cPSD| 58504431 ợ
năng lư ng chiếm khoảng 65% lượng khí nhà kính phát thải của nền kinh tế. Trong đó,
nhiệt điện than vẫn đứng đầu trong cơ cấu năng lượng quốc gia, tiếp theo sau là khí đốt
và dầu mỏ cũng đóng góp đáng kể. Do nhu cầu sản xuất và tiêu dùng điện tăng mạnh
theo đà phát triển kinh tế - xã hội nên ngành năng lượng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong
tổng lượng phát thải khí nhà kính của cả nước. Nước ta hiện nay đang dần chuyển đổi
sang sử dụng khí đốt tự nhiên và nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng
lượng mặt trời. Tuy nhiên, các nguồn năng lượng này cũng có nhược điểm: Khí đốt tự
nhiên đang được mở rộng nhưng vẫn gây phát thải dù lượng phát thải ít hơn than. Tỷ
trọng năng lượng tái tạo tăng nhưng chưa đủ để thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.
Trong bối cảnh nhu cầu về điện ngày càng lớn để đáp ứng phát triển kinh tế, sự phụ
thuộc vào nhiệt điện khiến Việt Nam gặp khó khăn trong công cuộc giảm phát thải nhanh chóng.
Đứng thứ hai trong các ngành phát thải nhiều nhất là ngành nông nghiệp. Theo
thống kê, nông nghiệp phát thải lớn khoảng 100 triệu tấn carbon quy đổi, trong đó chủ
yếu từ ngành trồng lúa (chiếm 50%), chăn nuôi (19%), quản lý đất và sử dụng phân bón
(chiếm 13%) còn lại là xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp. Trước đây, Việt Nam là một
quốc gia nông nghiệp với tỷ trọng ngành nông nghiệp đứng đầu trong cơ cấu các ngành
nhưng trải qua quá trình công nghiệp hoá - hiện đại hoá, nông nghiệp chỉ chiếm tỷ trọng
khoảng 12%. Mặc dù không còn là ngành trọng điểm của quốc gia nhưng là nước xuất
khẩu gạo đứng thứ 2 thế giới, nông nghiệp vẫn là lợi thế của quốc gia. Tuy nhiên, nguồn
phát thải lớn nhất trong ngành nông nghiệp lại đến từ hoạt động trồng lúa. Trong quá
trình canh tác lúa nước, phương pháp giữ nước liên tục trong ruộng tạo điều kiện cho vi
khuẩn yếm khí sinh khí CH₄. Đây là loại khí nhà kính có khả năng gây nóng lên toàn
cầu cao gấp 28 lần so với CO₂. Ngoài ra, sử dụng phân bón tổng hợp trong trồng trọt
cũng là nguồn phát thải đáng kể, tạo ra khí N₂O chiếm khoảng 10% lượng phát thải từ
hệ thống thực phẩm của Việt Nam. Trong chăn nuôi gia súc, phát thải chủ yếu đến từ
quá trình tiêu hóa ở động vật nhai lại và việc xử lý chất thải chưa hợp lý. Tuy đóng góp
đáng kể vào lượng khí phát thải nhưng nông nghiệp cũng là lĩnh vực có nhiều tiềm năng để cắt giảm.
Bên cạnh đó, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và sự mở rộng của các khu công
nghiệp đã tạo thêm áp lực lớn lên môi trường. Việt Nam đang trong quá trình công
nghiệp hoá đất nước do đó số lượng các khu công nghiệp tăng lên nhanh chóng và đáng
kể. Sự xuất hiện của các doanh nghiệp nước ngoài do sự hội nhập kinh tế quốc tế cũng
đóng góp vào quá trình mở rộng các khu công nghiệp ở nước ta đặc biệt ở các vùng kinh
tế trọng điểm. Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng… đang
chứng kiến sự gia tăng đáng kể về nhu cầu giao thông, xây dựng, tiêu dùng điện. Mỗi lOMoAR cPSD| 58504431 ợ
ngày, lượng lớn phát thải đến từ các phương tiện giao thông do các phương tiện ở Việt
Nam chủ yếu sử dụng xăng dầu, quá trình xây dựng, quy hoạch, cải tạo,... và ngày càng
trở nên nghiêm trọng hơn tại các thành phố này do sự gia tăng dân số nhanh chóng gây
áp lực lên môi trường. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lư ng không khí
mà còn làm giảm khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu trong tương lai gần.
2. Hành động của Việt Nam sau khi cam kết tiến tới Net Zero.
Hiện nay, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với mục tiêu phát thải ròng
bằng 0 (Net Zero) thông qua việc tích cực tham gia và hợp tác trong nhiều sáng kiến
quốc tế quan trọng. Tại Hội nghị lần thứ 26 về Biến đổi Khí hậu của Liên Hợp
Quốc (COP26) diễn ra vào tháng 11 năm 2021 tại Vương quốc Anh, cùng với 147 quốc
gia, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã tuyên bố cam kết của Việt Nam đạt mục tiêu Net
Zero vào năm 2050. Đồng thời, Việt Nam cũng cam kết chấm dứt việc xây dựng mới
các nhà máy điện than và giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Cũng tại
COP26, Việt Nam cam kết cắt giảm 30% lượng phát thải methane vào năm
2030 so với mức năm 2020 và đã ký Tuyên bố Toàn cầu về Chuyển đổi từ Than đá sang
Năng lượng Sạch. Sau COP26, Việt Nam tiếp tục tham gia vào các sáng kiến toàn cầu
nhằm thúc đẩy chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải. Vào tháng 12 năm 2022, tại
COP28, Việt Nam và Nhóm Đối tác Quốc tế (IPG) bao gồm Liên minh châu Âu,
Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức, Pháp, Ý, Canada, Đan Mạch và Na Uy đã
thông qua Tuyên bố chính trị về việc thiết lập Quan hệ Đối tác Chuyển đổi Năng lượng
Công bằng - JETP. Mục tiêu của JETP là hỗ trợ Việt Nam trong việc đạt được các mục
tiêu khí hậu đầy tham vọng đặc biệt là chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang năng
lượng tái tạo. Các đối tác đã cam kết huy động khoản tài chính ban đầu lên đến 15,5 tỷ
USD trong vòng 3 đến 5 năm để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này. Những cam kết và hợp
tác này thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc đóng góp vào nỗ lực toàn cầu nhằm
giảm phát thải, chống biến đổi khí hậu đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và chuyển
đổi sang nền kinh tế xanh
Hành động của Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng – nhiên liệu.
Việt Nam đã và đang tích cực chủ động triển khai thực hiện các cam kết trong
việc đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 thông qua việc triển khai nhiều
giải pháp và chiến lược cụ thể. Một trong những giải pháp quan trọng hàng đầu là chuyển
đổi cơ cấu năng lượng theo hướng bền vững. Việt Nam đặt mục tiêu tăng tỷ lệ năng
lượng tái tạo bao gồm điện mặt trời, điện gió, thủy điện và sinh khối trong tổng công
suất nguồn điện. Bộ Công Thương đã khẳng định Việt Nam sẽ không xây dựng các nhà
máy nhiệt điện than mới sau năm 2030 đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn năng
lượng này để đảm bảo giảm phát thải carbon và mục tiêu cam kết tại COP 26 về trung lOMoAR cPSD| 58504431 ợ
hòa carbon. Theo Quy hoạch Điện VIII, tỷ lệ điện năng sản xuất từ các nguồn năng
lượng tái tạo (tính cả thủy điện) đạt khoảng 30,9 - 39,2% vào năm 2030, hướng tới mục
tiêu tỷ lệ năng lượng tái tạo 47% với điều kiện các cam kết theo JETP với Việt Nam
được các đối tác quốc tế thực hiện đầy đủ, thực chất và khoảng 67,5 -
71,5% vào năm 2050. Việt Nam đang từng bước chuyển dịch cơ cấu năng lượng theo
hướng bền vững thông qua các công nghệ hiện đại nhằm tối ưu hóa khai thác nhiệt điện
than, nâng cao hiệu suất, giảm phát thải và đẩy mạnh phát triển điện khí - nguồn năng
lư ng ít phát thải hơn nhiệt điện than. Đồng thời, nhập khẩu khí đốt tự nhiên hóa lỏng
(LNG) với quy mô hợp lý, đảm bảo an ninh năng lượng và cân bằng chi phí. Việt
Nam cũng chủ động định hướng chuyển dịch năng lượng linh hoạt, tiếp cận công nghệ
tiên tiến và điều chỉnh theo thị trường thế giới. Giải pháp này giúp Việt Nam vừa đáp
ứng nhu cầu năng lượng cho phát triển kinh tế vừa tuân thủ các cam kết quốc tế về giảm
phát thải carbon. Bên cạnh đó, Việt Nam đang nghiên cứu và triển khai điện hạt nhân,
đặc biệt là xem xét tái khởi động các dự án Nhà máy Điện hạt nhân ở Ninh Thuận nhằm
đa dạng hóa nguồn năng lượng sơ cấp, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch,
củng cố an ninh năng lượng quốc gia trước những biến động của thị trường năng lượng
toàn cầu và đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng cho phát triển kinh tế - xã hội.
Song song với chuyển đổi năng lượng, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển thị
trường carbon. Việt Nam đã hoàn thiện khung pháp lý rõ ràng và xây dựng cơ chế vận
hành cụ thể để phát triển thị trường tín chỉ carbon thông qua Luật Bảo vệ Môi trường
năm 2020 nhằm thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Theo lộ
trình phát triển, trong giai đoạn từ năm 2022 đến 2027, Việt Nam tập trung chuẩn bị xây
dựng các quy định quản lý tín chỉ carbon, thí điểm cơ chế giao dịch và phát triển sàn
giao dịch tín chỉ carbon. Sàn giao dịch này sẽ bắt đầu vận hành thử nghiệm vào năm
2025. Đây là bước đi đầu tiên để kiểm nghiệm tính khả thi của thị trường carbon trước
khi đưa vào hoạt động chính thức. Đến năm 2028, thị trường carbon dự kiến sẽ chính
thức đi vào hoạt động với quy mô toàn quốc và kết nối với các thị trường carbon trong
khu vực và quốc tế. Sự kết nối này không chỉ mở ra cơ hội giao thương rộng lớn hơn mà
còn giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế carbon toàn cầu. Khi thị trường
này chính thức vận hành sẽ tác động tích cực đến nền kinh tế trên nhiều phương diện.
Các doanh nghiệp có động lực để đầu tư vào công nghệ sạch và cải tiến quy trình sản
xuất. Đồng thời, thị trường cũng góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang mô hình
kinh tế phát thải thấp phù hợp với xu thế phát triển bền vững toàn cầu. Thị trường tín
chỉ carbon tại Việt Nam đã đạt được một số tín hiệu tích cực bao gồm các giao dịch tự
nguyện và các thỏa thuận chuyển nhượng quốc tế. Điển hình là giao dịch thành công 16
tấn CO₂ từ dự án canh tác lúa bền vững tại Tây Nguyên với mức giá 20 USD/tấn. Mặc lOMoAR cPSD| 58504431 ợ
dù quy mô còn nhỏ và giá trị giao dịch chưa cao so với thị trường quốc tế nhưng đây là
dấu hiệu đáng khích lệ cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường carbon tại Việt Nam.
Hành động của Việt Nam trong lĩnh vực giao thông vận tải.
Lĩnh vực giao thông Việt Nam đang có những chuyển biến tích cực. Các phương
tiện giao thông hiện nay ở Việt Nam chủ yếu sử dụng năng lượng xăng dầu.Việt Nam
đang khuyến khích sử dụng phương tiện chạy điện, từ hệ thống giao thông công cộng
đến phương tiện cá nhân. VinBus - đơn vị thuộc tập đoàn Vingroup đã bắt đầu đưa hệ
thống xe buýt điện vào vận hành tại hai thành phố lớn là Hà Nội và TP.HCM. Sau một
thời gian đưa vào vận hành, xe buýt điện VinBus đã thể hiện nhiều