-
Thông tin
-
Quiz
Chính sách “bế quan tỏa cảng” của triều Nguyễn thực chất là gì - Lịch sử 11
Những biến cố xảy ra sau đó đã minh chứng rằng chính sách "đóng cửa" đã là một sai lầm lớn, vì nó đã dẫn đến sự suy yếu của quốc gia, không thể nắm bắt kịp sự tiến bộ trong công nghệ, kỹ thuật và tư tưởng thời đại. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu chung Lịch Sử 11 63 tài liệu
Lịch Sử 11 213 tài liệu
Chính sách “bế quan tỏa cảng” của triều Nguyễn thực chất là gì - Lịch sử 11
Những biến cố xảy ra sau đó đã minh chứng rằng chính sách "đóng cửa" đã là một sai lầm lớn, vì nó đã dẫn đến sự suy yếu của quốc gia, không thể nắm bắt kịp sự tiến bộ trong công nghệ, kỹ thuật và tư tưởng thời đại. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Lịch Sử 11 63 tài liệu
Môn: Lịch Sử 11 213 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Lịch Sử 11
- Chủ đề 3: Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc Đông Nam Á (KNTT) (4)
- Chủ đề 4: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (KNTT) (5)
- Chủ Đề 5: Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (KNTT) (6)
- Chủ đề 6: Lịch sử bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông (KNTT) (4)
- Đề thi Lịch Sử 11 (13)
Preview text:
Chính sách “bế quan tỏa cảng” của triều Nguyễn thực chất là gì?
1. Hiểu thế nào về chính sách bế quan tỏa cảng?
Chính sách "Bế quan tỏa cảng" đại diện cho một trong những quyết định lịch sử quan trọng của
một quốc gia, phản ánh tư duy biệt lập và quyết tâm tách biệt khỏi thế giới bên ngoài. Được triển
khai một cách nghiêm ngặt, chính sách này ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của quốc gia
đó trong việc tương tác với cộng đồng quốc tế. Điều này bao gồm không chỉ việc kiểm soát giao
dịch kinh tế, mà còn cả khía cạnh văn hóa, khoa học và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống quốc gia.
Chính sách "Bế quan tỏa cảng" mà Trung Quốc thực hiện vào thời kỳ đầu nhà Thanh xuất phát
từ một loạt các sự kiện gắn liền với việc các doanh nhân người Anh cố gắng tiếp cận thị trường
Trung Quốc. Đặc biệt, chúng ta không thể bỏ qua việc họ cố gắng bán hàng hóa, đặc biệt là
thuốc phiện, cho Trung Quốc. Điều này đã gây ra một loạt xung đột và căng thẳng, dẫn đến
quyết định của Trung Quốc áp dụng chính sách "Bế quan tỏa cảng" như một biện pháp để kiểm
soát và giới hạn sự tương tác với thế giới bên ngoài, từ đó đánh dấu một chương mới trong sự
phát triển của quốc gia này.
2. Chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn thực chất là gì?
Trải qua thời kỳ từ sau triều đại của vua Gia Long, tinh thần "đóng cửa" và "bế quan tỏa cảng"
trong lịch sử Việt Nam đã trở nên mạnh mẽ và đa dạng. Tinh thần này có nguồn gốc từ nhiều yếu
tố khác nhau, bao gồm kinh tế, tôn giáo, chính trị, văn hóa và xã hội.
- Mặt kinh tế, trong suốt thời kỳ từ sau vua Gia Long, tinh thần "đóng cửa" và "bế quan tỏa cảng"
đã trở nên mạnh mẽ và đa dạng ở Việt Nam.
Sự mạnh mẽ này có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả khía cạnh kinh tế của triều
đại phong kiến như nhà Nguyễn và những triều đại trước đó. Trong mặt kinh tế, các triều đại
phong kiến đã áp dụng một chính sách "trọng nông ức thương," trong đó họ tập trung vào duy trì
một nền nông nghiệp cơ bản để đảm bảo rằng người dân nông dân có đủ thực phẩm để sống.
Chính sách này có động cơ lớn bên trong. Thứ nhất, nó nhằm ngăn chặn sự hình thành của một
tầng lớp tư sản giàu có, mà có thể dẫn đến các xung đột xã hội. Thứ hai, việc duy trì một nền
nông nghiệp cơ bản được coi là cách dễ quản lý hơn trong một xã hội luôn đầy rẫy "con gà tức
nhau tiếng gáy." Trong khi đó, người phương Tây đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực thương
mại. Các thuyền buôn châu Âu đã chạy đua trên biển cả để tìm kiếm các con đường thương mại
mới, và sự cạnh tranh này đã đặt ra câu hỏi cho quan chức và vương tộc rằng việc mở cửa
thương mại có thể ảnh hưởng đến nền sản xuất nông nghiệp và cơ sở xã hội đã có sẵn, đe dọa
khả năng quản lý đồng nhất của triều đình trong các khía cạnh kinh tế và xã hội. Do đó, "bế quan
tỏa cảng" đã trở thành một quyết định kinh tế quan trọng.
Ngoài ra, tầm quan trọng của chính sách này trong khía cạnh kinh tế còn phản ánh sự cân nhắc
về việc bảo vệ nguồn lực và quản lý tài sản quốc gia trong bối cảnh thế giới thương mại đang trỗi
dậy. Sự xuất hiện của thuyền buôn châu Âu, đại diện cho tầng lớp thương gia tư sản và quý tộc
phương Tây, khi tới các nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, không chỉ mang theo nhiều sản
phẩm và kiến thức mới mà còn gây ra sự thay đổi và thách thức đối với cách sống và kinh tế
truyền thống của quốc gia. Bằng cách áp dụng chính sách "bế quan tỏa cảng," triều đình Việt
Nam mong muốn bảo vệ tài nguyên và đảm bảo sự ổn định trong bối cảnh thế giới đang biến đổi
nhanh chóng, và đặc biệt là trong việc duy trì sự thống nhất và quản lý kinh tế quốc gia.
- Mặt văn hóa-xã hội, thời kỳ từ sau vua Gia Long đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể của tinh
thần "bế quan tỏa cảng" tại Việt Nam, dựa trên nhiều yếu tố ảnh hưởng, trong đó có văn hóa và xã hội.
Về khía cạnh văn hóa, Việt Nam đã lâu nay đặt mình trong tầm ảnh hưởng của văn hóa Đông Á,
đặc biệt là triết học Nho giáo và Khổng giáo. Tinh thần chủ đạo của triết học này bao gồm trung
quân, lòng hiếu đễ, nhân nghĩa và tuân thủ nghiêm ngặt trật tự xã hội. Những giá trị này không
phải lúc nào cũng tương thích với văn hóa phương Tây, đặc biệt là khái niệm về trung quân và
lòng hiếu đễ. Tại phương Tây, mối quan hệ giữa các quốc gia thường được hiểu là mối quan hệ
giữa các lãnh chúa và lãnh chúa, giữa các tầng lớp quý tộc và tầng lớp quý tộc, trong một trật tự
xã hội đặc trưng bao gồm "hiệp sĩ" công, hầu, nam, tử, bá. Các thương nhân châu Âu, đại diện
cho tầng lớp thương gia tư sản và quý tộc phương Tây, khi đến các nước châu Á, bao gồm Việt
Nam, thường không hiểu các nghi thức truyền thống như "khấu đầu," cũng như khái niệm "tam
cương, ngũ thường," và "trung quân." Trước sự hiện diện lạ lẫm của những người da trắng, tóc
vàng với văn hóa và lối sống khác biệt, họ thường chỉ tập trung vào thương mại (gọi là "con
buôn" tại Việt Nam). Do đó, chính sách "đóng cửa" và tránh tiếp xúc với họ đã trở thành lựa
chọn "tốt nhất" đối với giới Nho sĩ và triều đình thời kỳ đó.
Ngoài ra, chính sách này còn thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì bản sắc văn hóa
truyền thống trong bối cảnh sự tiến bộ của thế giới. Sự tiếp xúc với những người ngoại quốc có
thể đe dọa tính toàn vẹn của văn hóa truyền thống và cách sống của dân tộc. Sự thay đổi và thách
thức mà người nước ngoài mang đến đã khiến triều đình và giới Nho sĩ trong Việt Nam chọn lựa
bảo vệ giá trị văn hóa và xã hội truyền thống thông qua chính sách "đóng cửa" và "bế quan tỏa
cảng." Điều này được coi là cách tốt nhất để duy trì tính riêng biệt và đảm bảo ổn định xã hội
trong bối cảnh thay đổi đáng kể của thế giới xã hội và văn hóa.
3. Một vài điều cần biết về chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn
Cuộc xung đột đầy toàn diện giữa ý thức hệ phương Tây và ý thức hệ Á Đông, tập trung vào Việt
Nam, đã đẩy đến một tình huống ngày càng căng thẳng, bao gồm cả xung đột về lợi ích thương
mại và mối quan hệ tôn giáo-văn hóa. Thời kỳ của vua Minh Mạng, đã chứng kiến một số chính
sách nhằm kiềm chế hoạt động của các giáo sĩ phương Tây và hạn chế sự tự do di chuyển của họ
trong lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, động lực truyền đạo của họ vẫn mạnh mẽ và các giáo sĩ tiếp
tục hoạt động một cách bí mật.
Năm 1833, một giáo sĩ phương Tây liều lĩnh hoạt động và bị bắt giữ, sau đó bị xử tội "giảo," một
hình phạt tử hình đặc biệt nghiêm trọng. Sự việc này đã tạo ra một điểm căng thẳng mới trong
cuộc xung đột và làm cho cuộc tranh luận về việc cấm truyền đạo ở Việt Nam trở nên căng thẳng
hơn bởi ảnh hưởng của Giáo hội ở Pháp không thể bỏ qua. Những cuộc tranh luận ở Pháp về việc
cấm truyền đạo tại Việt Nam đã thể hiện một tình hình phức tạp hơn nhiều. Giáo hội ở Pháp
đang có một vai trò lớn trong việc tạo ra áp lực quốc tế về vấn đề này và làm leo thang tình hình
xung đột. Việc phân định giữa quyền tự do tôn giáo và quyền chủ quyền của Việt Nam đã trở
thành một cuộc tranh luận sâu sắc và căng thẳng. Điều này thể hiện rằng xung đột này không chỉ
đơn giản là về việc truyền đạo, mà còn liên quan đến sự đấu tranh lớn hơn về quyền con người,
chủ quyền quốc gia và tôn giáo, và đã có sự tác động lớn đến quan hệ giữa phương Tây và Á Đông.
Những biến cố xảy ra sau đó đã minh chứng rằng chính sách "đóng cửa" đã là một sai lầm lớn, vì
nó đã dẫn đến sự suy yếu của quốc gia, không thể nắm bắt kịp sự tiến bộ trong công nghệ, kỹ
thuật và tư tưởng thời đại. Đặc biệt, khi người Pháp trở lại Việt Nam vào năm 1847 và 1858,
chính sách này đã trở nên rõ ràng là một sự sai lầm lớn. Ngoài ra, chính sách này cũng đã tỏ ra
không hiệu quả khi so sánh với những gì đang diễn ra ở các quốc gia khác trong khu vực cùng
thời, như Nhật Bản và Thái Lan, bắt đầu từ giữa thế kỷ 19. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ba quốc gia
này có lịch sử và nền tảng kinh tế, tư tưởng và xã hội khác nhau, do đó, dù cùng thời điểm, họ đã
đi theo những con đường phát triển riêng biệt.