lOMoARcPSD| 48599919
Chủ đề 05: Quá trình hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước (sau năm
1975)
*Hoàn cảnh đất nước sau năm 1975:
- Sau khi đất nước thống nhất vào ngày 30/4/1975, Việt Nam vẫn còn chia cắt về mặt
nhà nước và hành chính với hai miền Bắc và Nam.
- Các khó khăn lớn về kinh tế, xã hội do hậu quả chiến tranh để lại, cùng với những
khác biệt về hệ thống chính trị, kinh tế giữa hai miền.
- Chủ trương của Đảng: Chủ trương thống nhất về mặt nhà nước và hành chính của
Đảng là cần thiết để đảm bảo sự lãnh đạo tập trung và tạo điều kiện cho công cuộc
xây dựng đất nước. Đảng quyết định tổ chức Tổng tuyển cử ngày 25/4/1976 để bầu
ra Quốc hội chung cho cả nước. Đổi tên nước thành "Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt
Nam" vào ngày 2/7/1976, thống nhất quốc hiệu và bộ máy chính quyền.
*Ý nghĩa của quá trình thống nhất:
- Thống nhất về mặt nhà nước là bước quan trọng để tạo điều kiện cho đất nước phát
triển toàn diện trên mọi lĩnh vực. Thúc đẩy sự đồng thuận xã hội và tăng cường sức
mạnh khối đại đoàn kết dân tộc.
Chủ đề 06: Quá trình Đảng lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ
quốc (1975 – 1986)
- Đại hội IV của Đảng (1976):
Đại hội IV đề ra nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, xác định mục
tiêu đưa đất nước đi lên chủ nghĩa xã hội trong giai đoạn mới. Đặt ra kế hoạch 5 năm
lần thứ hai (1976 - 1980), tập trung vào việc cải tạo xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế
và văn hóa ở miền Nam, xây dựng cơ sở vật chất ở miền Bắc.
- Đại hội V của Đảng (1982):
Đánh giá lại những khó khăn trong quá trình xây dựng đất nước và đề ra các bước đột
phá để tiếp tục đổi mới kinh tế. Đảng xác định bước đầu chuyển từ cơ chế kế hoạch
hóa tập trung sang cơ chế thị trường có kiểm soát, thử nghiệm những mô hình kinh tế
mới.
*Ý nghĩa của giai đoạny:
- Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng đây là giai đoạn nền tảng, giúp Đảng rút ra kinh
nghiệm thực tiễn cho công cuộc đổi mới sau này.
Chủ đề 07: Nội dung và ý nghĩa của Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ
quá độ lên CNXH (1991)
*Bối cảnh ra đời: Đến năm 1991, Việt Nam đối mặt với những biến động lớn của tình
hình quốc tế (khối XHCN Đông Âu tan rã).
*Đảng xác định cần có một cương lĩnh vững chắc để định hướng cho công cuộc xây
dựng và phát triển đất nước trong thời k quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
lOMoARcPSD| 48599919
*Nội dung chính của Cương lĩnh 1991:
- Xác định mục tiêu, con đường phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó
Đảng là lực lượng lãnh đạo duy nhất.
- Định hướng phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, công nghiệp
hóa, hiện đại hóa và mở rộng quan hệ quốc tế.
*Ý nghĩa của Cương lĩnh:
- Định hình nền tảng chính trị, tư tưởng cho công cuộc đổi mới. Cương lĩnh này giúp
Đảng giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời mở rộng hội nhập với quốc
tế.
Chủ đề 08: Quá trình lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa,
hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986 nay) *Đổi mới toàn diện (1986 - 1996):
- Khởi đầu từ Đại hội VI (1986), Đảng xác định chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập
trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN.
- Đưa ra nhiều chính sách như "khoán 10" trong nông nghiệp, chính sách mở cửa,
khuyến khích đầu tư nước ngoài.
*Tiếp tục đổi mới, hội nhập quốc tế (1996 - nay):
Từ sau Đại hội VIII (1996), Việt Nam tăng cường hội nhập quốc tế, gia nhập ASEAN
(1995), ký Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ (2000), và gia nhập WTO (2007). Đẩy
mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tập trung vào phát triển kinh tế tri thức và đổi
mới khoa học công nghệ.
*Ý nghĩa và thành quả:
- Công cuộc đổi mới giúp kinh tế phát triển vượt bậc, đời sống người dân cải thiện rõ
rệt, Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Chủ đề 09: Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới *Thành
tựu:
- Kinh tế: Từ một nước nghèo, Việt Nam đã trở thành quốc gia có thu nhập trung bình,
với GDP tăng trưởng liên tục.
- Xã hội: Đời sống của người dân ngày càng được cải thiện, nhiều chương trình xóa
đói giảm nghèo đạt hiệu quả cao.
- Chính trị và ngoại giao: Việt Nam duy trì được ổn định chính trị, mở rộng quan hệ
quốc tế, tham gia tích cực vào các tổ chức khu vực và quốc tế.
- Kinh nghiệm: Đổi mới phải luôn gắn với duy trì định hướng XHCN. Đặt lợi ích quốc
gia, dân tộc lên trên hết, đồng thời khuyến khích sáng tạo, học hỏi kinh nghiệm quốc
tế.
lOMoARcPSD| 48599919
Chủ đề 10: Những thắng lợi vĩ đại của cách mạng Việt Nam và những bài học lớn
về sự lãnh đạo của Đảng *Những thắng lợi vĩ đại:
- Kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954): Giành độc lập sau chiến thắng Điện Biên
Phủ.
- Kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975): Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
*Thời kỳ đổi mới (1986 - nay): Tạo bước phát triển đột phá về kinh tế, nâng cao vị thế
quốc gia.
*Bài học về sự lãnh đạo của Đảng:
- Đảng luôn lấy dân làm gốc, kiên trì với con đường xã hội chủ nghĩa.
- Đảng biết linh hoạt điều chỉnh các chủ trương, chính sách để phù hợp với thực tiễn.
Tinh thần đoàn kết, phát huy nội lực, mở rộng quan hệ đối ngoại và học hỏi kinh
nghiệm quốc tế.
Chủ đề 1: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của
Đảng (Tháng 2/1930)
*1.1 Bối cảnh lịch sử
- Vào cuối thế k 19, Việt Nam đã bị thực dân Pháp đô hộ => xã hội suy đồi, kinh tế
kém phát triển, nhân dân chịu cảnh lầm than, áp bức.
- Đầu thế kỷ 20, nhiều phong trào yêu nước đã nổ như phong trào Cần Vương, phong
trào Đông Du, phong trào Duy Tân,… Tuy nhiên, những phong trào này thiếu đường
lối chính trị rõ ràng và sự lãnh đạo mạnh mẽ, nên đều thất bại.
*1.2 Quá trình Nguyễn Ái Quốc tìm đường cứu nước
- Trước tình cảnh đất nước lâm nguy, Nguyễn Ái Quốc đã quyết tâm ra đi tìm đường
cứu nước vào năm 1911. Sau một thời gian dài, Nguyễn Ái Quốc đã đến với Chủ
nghĩa Mác-Lênin => Con đường giải phóng dân tộc.
- Trong quá trình đó, Nguyễn Ái Quốc đã tham gia vào các hoạt động cách mạng ở
Pháp, Liên Xô, Trung Quốc và tích lũy kinh nghiệm lãnh đạo, đồng thời truyền bá tư
tưởng giải phóng dân tộc theo khuynh hướng cộng sản vào Việt Nam.
*1.3 Hội nghị thành lập Đảng
- Đến năm 1930, Nguyễn Ái Quốc đã triệu tập Hội nghị tại Cửu Long (Hồng Kông) để
thống nhất ba tổ chức gồm Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng và
Đông Dương Cộng sản Liên đoàn đã hợp nhất thành một Đảng duy nhất, mang tên
Đảng Cộng sản Việt Nam.
=> Hội nghị thành lập Đảng là sự kiện mang tính bước ngoặt, khẳng định sự thống
nhất về tư tưởng, đường lối và phương pháp đấu tranh dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái
Quốc.
*1.4 Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng
lOMoARcPSD| 48599919
- Nội dung chính của Cương lĩnh: Đặt ra mục tiêu chính là giải phóng dân tộc khỏi ách
đô hộ của thực dân Pháp, xây dựng xã hội công bằng và bình đẳng. Cương lĩnh nhấn
mạnh cách mạng phải do giai cấp công nhân và nhân dân lao động lãnh đạo, thực
hiện liên minh công - nông, và chuẩn bị cho cuộc đấu tranh lâu dài.
- Ý nghĩa: Đây là lần đầu tiên ở Việt Nam có một cương lĩnh chính trị rõ ràng, mang
tính cách mạng triệt để, định hướng cho phong trào yêu nước, đồng thời khẳng định
vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
*1.5 Ý nghĩa của việc Đảng ra đời
- Sự ra đời của Đảng đã chấm dứt sự phân tán, chia rẽ trong phong trào cách mạng
Việt Nam, thống nhất về mục tiêu, lý tưởng và tổ chức. Từ đây, phong trào cách mạng
Việt Nam có sự lãnh đạo kiên định, khoa học và dựa trên nền tảng tư tưởng cách mạng
Mác-Lênin. Điều này đã mở ra một giai đoạn mới cho cuộc đấu tranh giành độc lập
dân tộc.
Chủ đề 2: Quá trình Đảng lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930 1945)
*2.1 Luận cương chính trị năm 1930
- Nội dung: Luận cương của Đảng đề ra nhiệm vụ cách mạng là đánh đổ đế quốc và
phong kiến, thiết lập chính quyền của công - nông - binh. Mục tiêu trước mắt là giải
phóng dân tộc, đưa quyền lực vào tay nhân dân lao động.
- Ý nghĩa: Đây là kim chỉ nam cho các hoạt động cách mạng trong giai đoạn đầu, giúp
phong trào cách mạng Việt Nam có mục tiêu và phương hướng cụ thể.
*2.2 Phong trào dân chủ 1936 - 1939
- Bối cảnh quốc tế và trong nước: Trước ảnh hưởng của Mặt trận Nhân dân Pháp (có
khuynh hướng tiến bộ), Đảng Cộng sản Đông Dương đã tận dụng cơ hội này để phát
động phong trào dân chủ ở Việt Nam.
- Hoạt động chính: Đảng lãnh đạo các phong trào đòi dân sinh, dân chủ, như biểu tình,
tuần hành, đòi tự do báo chí, quyền hội họp và quyền bầu cử. Các tổ chức quần
chúng như Công hội đỏ, Nông hội đỏ được thành lập để bảo vệ quyền lợi của giai cấp
công nhân, nông dân.
- Kết quả: Phong trào dân chủ này đã thu hút đông đảo quần chúng tham gia, nâng cao
nhận thức chính trị và củng cố lực lượng cách mạng cho Đảng.
*2.3 Phong trào giải phóng dân tộc 1939 - 1945
- Hoàn cảnh: Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, thực dân Pháp đầu hàng phát xít
Đức, tạo cơ hội cho Đảng đẩy mạnh phong trào giải phóng dân tộc.
- Hoạt động chính: Đảng phát động nhiều cuộc khởi nghĩa, nổi bật là khởi nghĩa Bắc
Sơn (1940), Nam Kỳ (1940), và phong trào Việt Minh được thành lập năm 1941, tập
hợp lực lượng yêu nước chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa.
- Ý nghĩa: Phong trào này tạo tiền đề cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945,
đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi.
lOMoARcPSD| 48599919
*2.4 Cách mạng tháng Tám năm 1945
- Diễn biến: Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Việt Minh, nhân dân cả nước đồng loạt nổi
dậy giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945, lật đổ ách thống trị của thực dân
Pháp và phát xít Nhật, thiết lập chính quyền
- Ý nghĩa: Đánh dấu bước ngoạt trong
Chủ đề 3: Đảng lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến
chống thực dân Pháp xâm lược (1945 1954)
*Tình hình Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945: Sau khi giành được chính
quyền, Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn trong và ngoài nước, bao gồm sự đe dọa
từ thực dân Pháp và quân đội Tưởng Giới Thạch.
*Xây dựng chế độ mới và chính quyền cách mạng: Đảng lãnh đạo xây dựng hệ thống
chính quyền cách mạng, ban hành các chính sách nhằm cải thiện đời sống nhân dân và
củng cố chính quyền non trẻ.
*Tổ chức kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược ở Nam bộ: Ngay sau khi Pháp
quay lại xâm lược, Đảng đã tổ chức các lực lượng tại Nam Bộ để tiến hành kháng
chiến.
*Đường lối kháng chiến toàn quốc và quá trình thực hiện cuộc kháng chiến từ năm
1946 - 1950: Đảng đưa ra đường lối "toàn dân kháng chiến, toàn diện kháng chiến",
tập trung xây dựng lực lượng và củng cố địa bàn kháng chiến.
*Đẩy mạnh cuộc kháng chiến đến thắng lợi 1951 - 1954: Đảng lãnh đạo kháng chiến
thành công với chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, kết thúc cuộc chiến và buộc
Pháp ký Hiệp định Genève.
*Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm của Đảng trong lãnh đạo cuộc kháng chiến chống
thực dân Pháp: Cuộc kháng chiến đã củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng và rút ra
nhiều bài học quý giá về đoàn kết và sức mạnh của lòng yêu nước.
Chủ đề 4: Đảng lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến
chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954 -
1975)
*4.1 Tình hình Việt Nam sau Hiệp định Genève (1954)
- Hiệp định Genève (1954) đã kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và chia
cắt Việt Nam thành hai miền với vĩ tuyến 17 làm ranh giới tạm thời. Miền Bắc được
giải phóng và bắt đầu quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Miền Nam vẫn chịu sự
kiểm soát của chính quyền Việt Nam Cộng hòa do Mỹ hậu thuẫn, và Mỹ dần thay thế
vai trò của Pháp trong việc xâm lược và áp đặt chế độ tại miền Nam Việt Nam.
*4.2 Đảng lãnh đạo cách mạng hai miền Nam - Bắc (1954 - 1965)
- Miền Bắc: Tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội với mục tiêu làm cơ sở vững
chắc cho cuộc đấu tranh lâu dài. Đảng lãnh đạo nhân dân miền Bắc thực hiện cải
cách ruộng đất, quốc hữu hóa các doanh nghiệp, phát triển công nghiệp, và nâng cao
đời sống nhân dân.
lOMoARcPSD| 48599919
+ Cải cách ruộng đất: Diễn ra từ năm 1953 đến 1956, nhằm chia đất cho nông dân,
giảm địa tô, và xóa bỏ quyền lực của địa chủ phong kiến.
+ Công nghiệp hóa: Miền Bắc tập trung phát triển công nghiệp nặng và xây dựng cơ
sở hạ tầng với sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa (Liên Xô, Trung Quốc).
- Ý nghĩa: Miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho cách mạng miền Nam, cung
cấp cả nhân lực và vật lực cho cuộc kháng chiến.
*Miền Nam: Đảng tổ chức và lãnh đạo phong trào đấu tranh cách mạng nhằm chống
lại chế độ Việt Nam Cộng hòa và Mỹ, với phong trào nổi bật là phong trào Đồng khởi
vào năm 1960 tạo ra sự bùng nổ về ý chí đấu tranh của nhân dân miền Nam, từ đấu
tranh chính trị chuyển sang đấu tranh vũ trang. 4.3 Đảng lãnh đạo cách mạng cả nước
(1965 - 1975)
- Cuộc chiến tranh phá hoại của M tại miền Bắc: Từ năm 1965, Mỹ tiến hành chiến
tranh không quân và hải quân, ném bom miền Bắc với mục tiêu phá hủy cơ sở hạ
tầng và làm suy yếu hậu phương của miền Nam. Miền Bắc đã thực hiện cuộc chiến
tranh nhân dân toàn dân, toàn diện để chống lại cuộc chiến tranh phá hoại của Mỹ.
- Chiến dịch đánh trả: Các lực lượng phòng không của miền Bắc đã lập nên nhiều
chiến công lớn, như Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972), buộc Mỹ phải
ngừng ném bom và đàm phán tại Paris.
- Tác động: Nhân dân miền Bắc đã kiên cường vượt qua khó khăn, duy trì sản xuất và
cung cấp lực lượng chi viện cho chiến trường miền Nam.
*Tại miền Nam: Đảng lãnh đạo phong trào đấu tranh vũ trang với các chiến dịch nổi
bật như Tết Mậu Thân 1968, Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971), và các chiến dịch
khác để tiến đến giải phóng từng phần và đánh tan lực lượng quân sự của M và chính
quyền Sài Gòn.
- Tết Mậu Thân 1968: Cuộc tổng tiến công Tết Mậu Thân đã gây tổn thất lớn cho M
và chính quyền Sài Gòn, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến, buộc Mỹ phải
giảm bớt quân và xem xét rút lui.
- Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975): Đỉnh cao của cuộc kháng chiến là chiến dịch Hồ
Chí Minh vào tháng 4/1975, giải phóng Sài Gòn và thống nhất đất nước vào ngày
30/4/1975.
4.4 Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm
- Ý nghĩa lịch sử: Chiến thắng của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống
Mỹ cứu nước sự kiện ý nghĩa to lớn không chỉ đối với dân tộc Việt Nam còn
cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. thể hiện sức mạnh của ý chí
dân tộc và sự lãnh đạo tài tình của Đảng.
- Kinh nghiệm lãnh đạo: Cuộc chiến đã để lại nhiều bài học quý giá cho Đảng trong
việc xây dựng lực lượng, lãnh đạo nhân dân, phát huy sức mạnh toàn dân, và áp dụng
linh hoạt chiến lược, chiến thuật.
lOMoARcPSD| 48599919
TƯ TƯỞNG HCM
Chủ đề 01: Khái niệm tư tưởng Hồ Chí Minh
Khái niệm tư tưởng Hồ Chí Minh: Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống
các quan điểm về chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, đạo đức… nhằm giải
phóng dân tộc, giải phóng xã hội và giải phóng con người, hướng đến
mục tiêu xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, và phát triển
theo con đường xã hội chủ nghĩa.
Đối tượng nghiên cứu: Tư tưởng Hồ Chí Minh là tài sản lý luận quý giá
của Đảng và dân tộc Việt Nam, phản ánh một hệ tư tưởng mang tính cách
mạng và hiện thực, là nền tảng để xây dựng và phát triển xã hội Việt Nam
hiện đại.
Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh cần dựa
trên phương pháp biện chứng của chủ nghĩa Mác-Lênin kết hợp với phân
tích thực tiễn lịch sử Việt Nam. Đồng thời, cần xem xét các yếu tố văn
hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại mà Hồ Chí Minh đã hấp thụ.
Ý nghĩa của môn học: Học tập tư tưởng Hồ Chí Minh giúp nâng cao
tinh thần yêu nước, khơi dậy lòng tự hào dân tộc, củng cố ý chí xây dựng
và bảo vệ tổ quốc. Đồng thời, môn học này cũng tạo nền tảng cho sinh
viên nhận thức sâu sắc về giá trị của Đảng, về lý luận chính trị và ý thức
trách nhiệm với đất nước.
Chủ đề 02: Cơ sở thực tiễn, cơ sở lý luận, nhân tố chủ quan hình thành tư
tưởng Hồ Chí Minh
Cơ sở thực tiễn:
o Trong nước: Việt Nam cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 bị đô hộ,
nhân dân bị áp bức dưới ách thực dân Pháp và phong kiến. Cuộc
sống của người dân vô cùng khổ cực, sự bất bình đẳng xã hội và
nỗi đau mất nước thôi thúc Hồ Chí Minh tìm con đường cứu nước.
o Quốc tế: Hồ Chí Minh trải qua hành trình dài trên thế giới, chứng
kiến sự phát triển của các quốc gia phương Tây và phong trào cách
mạng thế giới. Cách mạng Tháng Mười Nga và tư tưởng MácLênin
trở thành nguồn cảm hứng lý tưởng, mở ra con đường giải phóng
dân tộc.
Cơ sở lý luận: Tư tưởng Hồ Chí Minh chịu ảnh hưởng từ :
lOMoARcPSD| 48599919
o Chủ nghĩa Mác-Lênin: Đây là nền tảng lý luận cốt lõi. Hồ Chí
Minh kết hợp lý luận mácxít với thực tiễn cách mạng Việt Nam để
tìm ra con đường cứu nước. o Tinh hoa văn hóa dân tộc và nhân
loại: Hồ Chí Minh học hỏi từ văn hóa truyền thống Việt Nam (như tư
tưởng yêu nước, nhân ái) và các giá trị tiến bộ trên thế giới (như tư
tưởng dân chủ, tự do).
Nhân tố chủ quan: Những trải nghiệm cá nhân, sự nhạy bén với các vấn
đề xã hội và tình yêu sâu sắc với quê hương đã tạo nên tư duy cách mạng
độc đáo của Hồ Chí Minh.
Quá trình hình thành và phát triển: Tư tưởng Hồ Chí Minh phát triển
theo các giai đoạn chính, từ việc tìm đường cứu nước, xây dựng Đảng,
lãnh đạo cách mạng, đến công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Giá trị của tư tưởng Hồ Chí Minh: Là kim chỉ nam cho cách mạng Việt
Nam, giúp giải quyết các vấn đề của thời đại, đặc biệt là giải phóng dân
tộc, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Chủ đề 03: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và cách mạng giải
phóng dân tộc
Quan điểm về độc lập dân tộc:
o Hồ Chí Minh khẳng định độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để
nhân dân Việt Nam có được tự do, hạnh phúc. Độc lập dân tộc
quyền bất khả xâm phạm và không thể chia cắt với chủ nghĩa xã
hội.
o Độc lập dân tộc còn phải gắn với hạnh phúc và sự phát triển của
nhân dân, là nền tảng để xây dựng một xã hội không có áp bức, bóc
lột.
Cách mạng giải phóng dân tộc:
o Hồ Chí Minh chủ trương sử dụng bạo lực cách mạng, nghĩa là kết
hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, để giành lại độc lập từ
thực dân, đế quốc. o Bác nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự lực, tự
cường, coi cuộc đấu tranh giải phóng là quyền và trách nhiệm của
người Việt Nam.
Vận dụng trong cách mạng Việt Nam:
o Tư tưởng về độc lập dân tộc đã trở thành kim chỉ nam cho các cuộc
kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, là động lực giúp nhân dân
Việt Nam đứng lên giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
lOMoARcPSD| 48599919
Chủ đề 04: Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội
Quan điểm về chủ nghĩa xã hội:
o Hồ Chí Minh khẳng định xã hội chủ nghĩa là con đường tất yếu,
nhằm xây dựng một xã hội không còn áp bức, bóc lột. o Bác nêu rõ
xã hội chủ nghĩa là vì con người, đảm bảo cho mọi người có cuộc
sống ấm no, tự do và hạnh phúc.
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội:
o Đối với Việt Nam, việc xây dựng chủ nghĩa xã hội phải trải qua thời
kỳ quá độ, trong đó chú trọng phát triển kinh tế và văn hóa, nâng
cao trình độ dân trí và cải tạo xã hội cũ.
Vận dụng trong sự nghiệp cách mạng:
o Tư tưởng về chủ nghĩa xã hội là nền tảng cho quá trình xây dựng đất
nước hiện nay, hướng tới một Việt Nam phát triển bền vững.
Chủ đề 05: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản
Tính tất yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản là điều kiện quyết
định sự thành công của cách mạng Việt Nam. Đảng là người lãnh đạo duy
nhất và là đội ngũ tiên phong của giai cấp công nhân và dân tộc.
Vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng lãnh đạo không chỉ dựa trên sức mạnh
lý luận, mà còn phải gần dân, hiểu dân, và luôn học hỏi từ nhân dân.
Nguyên tắc trong hoạt động của Đảng: Đảng phải gắn bó mật thiết với
nhân dân, phải tuân thủ nguyên tắc tập trung dân chủ, tự phê bình và phê
bình.
Công tác xây dựng Đảng: Hồ Chí Minh nhấn mạnh xây dựng Đảng
trong sạch, vững mạnh, bảo đảm Đảng luôn là đội ngũ tiên phong, trong
đó cán bộ, đảng viên phải gương mẫu và có đạo đức cách mạng.
Chủ đề 06: Tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước của dân, do dân, vì dân
Nhà nước của dân: Nhà nước phải do nhân dân xây dựng, mọi quyền
lực thuộc về nhân dân, và nhà nước phải vì lợi ích của nhân dân.
Nhà nước do dân: Nhà nước được thành lập từ sự tín nhiệm của nhân
dân, nhân dân có quyền bầu và giám sát các cán bộ, công chức.
lOMoARcPSD| 48599919
Nhà nước vì dân: Nhà nước phải phục vụ lợi ích của nhân dân, bảo đảm
quyền tự do, hạnh phúc cho nhân dân.
Vận dụng vào xây dựng nhà nước pháp quyền: Tư tưởng này là nền
tảng cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền hiện đại, với mục tiêu dân
chủ, công bằng, và minh bạch.
Chủ đề 07: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết
quốc tế
Vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc: Hồ Chí Minh khẳng định đại
đoàn kết là sức mạnh to lớn nhất của cách mạng Việt Nam.
Điều kiện và hình thức tổ chức: Đoàn kết dân tộc phải trên cơ sở tôn
trọng các thành phần dân tộc, tôn giáo, và phải tự nguyện, hòa hợp.
Sự cần thiết của đoàn kết quốc tế: Hồ Chí Minh đề cao tinh thần đoàn
kết với các nước để cùng nhau chống lại áp bức, bóc lột.
Vận dụng trong giai đoạn hiện nay: Tư tưởng này hướng đến mở rộng
quan hệ quốc tế, phát triển hợp tác, xây dựng hòa bình, và giải quyết các
thách thức toàn
Chủ đề 08: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa
Vai trò của văn hóa:
o Hồ Chí Minh khẳng định văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội,
vừa là mục tiêu vừa là động lực cho phát triển. Văn hóa là yếu tố quan
trọng góp phần nâng cao đời sống tinh thần, phát triển nhân cách và
tạo ra sức mạnh tổng hợp cho xã hội. o Văn hóa phải phục vụ nhân
dân, gắn với mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn
minh.
Nhận thức chung về văn hóa:
o Hồ Chí Minh coi văn hóa không chỉ là nghệ thuật, văn chương mà
là mọi hoạt động tinh thần của con người. Văn hóa gắn bó mật thiết
với chính trị và kinh tế, không tách rời khỏi đời sống của nhân dân.
lOMoARcPSD| 48599919
o Văn hóa có thể được xem là nền tảng cho các hành động, tư tưởng,
lối sống của con người trong xã hội, ảnh hưởng mạnh mẽ đến các
lĩnh vực khác.
Mối quan hệ giữa văn hóa và các lĩnh vực khác:
o Văn hóa phải gắn bó và phục vụ sự phát triển của chính trị, kinh tế,
và xã hội. Văn hóa là chất xúc tác thúc đẩy kinh tế phát triển và chính
trị ổn định, đồng thời văn hóa cũng chịu sự ảnh hưởng và tác động của
các yếu tố chính trị, kinh tế. o Văn hóa và giáo dục là hai yếu tố không
thể thiếu để xây dựng con người mới, góp phần tạo ra nguồn nhân lực
chất lượng, đáp ứng yêu cầu phát triển.
Quan điểm xây dựng nền văn hóa mới:
o Theo Hồ Chí Minh, văn hóa mới phải được xây dựng trên ba yếu tố:
dân tộc, khoa học, và đại chúng. Văn hóa dân tộc là những giá trị
truyền thống của dân tộc; văn hóa khoa học là các giá trị tiến bộ, hiện
đại của thế giới; và văn hóa đại chúng là văn hóa dành cho quần
chúng, đáp ứng nhu cầu của đa số nhân dân. o Văn hóa mới phải là
n hóa phục vụ con người, vì con người, hướng tới sự phát triển toàn
diện của con người Việt Nam trong thời đại mới.
Liên hệ trong giai đoạn hiện nay:
o Hiện nay, xây dựng văn hóa mới cần chú trọng vào việc bảo tồn
phát huy giá trị văn hóa dân tộc đồng thời tiếp thu các giá trị văn
hóa tiến bộ của thế giới.
o Cần đẩy mạnh việc giáo dục ý thức văn hóa, đạo đức và lối sống
lành mạnh trong cộng đồng, đặc biệt là trong thế hệ trẻ, để đáp ứng
yêu cầu phát triển bền vững.
lOMoARcPSD| 48599919
Chủ đề 09: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức
Vai trò của đạo đức:
o Hồ Chí Minh xem đạo đức là nền tảng của người cách mạng và là
gốc của con người. Đạo đức giúp mỗi người hoàn thiện bản thân và
đóng góp tích cực cho xã hội. o Đạo đức không chỉ là ý thức mà còn là
hành động cụ thể, là sự hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung, vì đất
nước.
Chuẩn mực đạo đức:
o Yêu nước, yêu nhân dân: Hồ Chí Minh nhấn mạnh lòng yêu
nước, yêu nhân dân là chuẩn mực đạo đức cơ bản của người Việt
Nam. Mỗi người phải có trách nhiệm với Tổ quốc và góp phần vào
sự phát triển chung của đất nước. o Cần, kiệm, liêm, chính, chí
công vô tư: Đây là bốn phẩm chất đạo đức quan trọng mà Hồ Chí
Minh coi là tiêu chuẩn để mỗi người học tập và phấn đấu. "Cần"
chăm chỉ, "kiệm" là tiết kiệm, "liêm" là trong sạch, "chính" là ngay
thẳng, và "chí công vô tư" là làm việc vì lợi ích chung.
o Tinh thần đoàn kết, nhân ái: Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng nhấn
mạnh tinh thần đoàn kết, sự tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau, cùng
nhau xây dựng cuộc sống hạnh phúc, bền vững.
Nguyên tắc xây dựng đạo đức:
o Đạo đức không tự nhiên mà có, mà phải được giáo dục và rèn luyện
thông qua thực tiễn. Hồ Chí Minh khẳng định đạo đức là học tập và
rèn luyện suốt đời, không ngừng nâng cao phẩm chất và nhân cách của
mình. o Đạo đức phải đi đôi với hành động, phải biến ý thức đạo đức
thành những việc làm cụ thể, thiết thực.
lOMoARcPSD| 48599919
Liên hệ với sinh viên:
o Sinh viên cần rèn luyện đạo đức từ những hành động nhỏ nhất trong
cuộc sống như học tập, lao động, và đối nhân xử thế. Học tập đạo đức
Hồ Chí Minh giúp sinh viên có động lực để sống cống hiến, yêu nước,
và phát triển bản thân. o Đạo đức còn là nền tảng để sinh viên xây
dựng nhân cách, trở thành những công dân có ích, đóng góp vào công
cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Chủ đề 10: Tư tưởng Hồ Chí Minh về con người
Vai trò của con người:
o Hồ Chí Minh coi con người là yếu tố quyết định cho sự thành công
của mọi công việc, là nhân tố trung tâm trong quá trình phát triển
xã hội.
o Con người không chỉ là đối tượng được phục vụ mà còn là lực
lượng sáng tạo, góp phần vào việc thực hiện các mục tiêu cách
mạng, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Vấn đề xây dựng con người mới:
o Theo Hồ Chí Minh, xây dựng con người mới là nhiệm vụ cần thiết
để phù hợp với sự phát triển của xã hội Việt Nam trong giai đoạn mới.
Con người mới cần có ý thức trách nhiệm, tinh thần lao động, sáng tạo
và sẵn sàng cống hiến cho đất nước. o Con người mới cần có đạo đức
cách mạng, sống vì cộng đồng, đoàn kết, yêu nước, và không ngừng
học tập, trau dồi kiến thức để phát triển bản thân.
lOMoARcPSD| 48599919
Liên hệ trong giai đoạn hiện nay:
o Xây dựng con người mới trong giai đoạn hiện nay đòi hỏi phải giáo
dục ý thức tự giác, nâng cao tinh thần trách nhiệm và năng lực của mỗi
cá nhân trong xã hội. o Trước những thách thức của toàn cầu hóa và
sự phát triển của khoa học kỹ thuật, con người Việt Nam cần được
trang bị đầy đủ kỹ năng, kiến thức, và bản lĩnh để có thể hội nhập,
đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 48599919
Chủ đề 05: Quá trình hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước (sau năm 1975)
*Hoàn cảnh đất nước sau năm 1975:
- Sau khi đất nước thống nhất vào ngày 30/4/1975, Việt Nam vẫn còn chia cắt về mặt
nhà nước và hành chính với hai miền Bắc và Nam.
- Các khó khăn lớn về kinh tế, xã hội do hậu quả chiến tranh để lại, cùng với những
khác biệt về hệ thống chính trị, kinh tế giữa hai miền.
- Chủ trương của Đảng: Chủ trương thống nhất về mặt nhà nước và hành chính của
Đảng là cần thiết để đảm bảo sự lãnh đạo tập trung và tạo điều kiện cho công cuộc
xây dựng đất nước. Đảng quyết định tổ chức Tổng tuyển cử ngày 25/4/1976 để bầu
ra Quốc hội chung cho cả nước. Đổi tên nước thành "Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt
Nam" vào ngày 2/7/1976, thống nhất quốc hiệu và bộ máy chính quyền.
*Ý nghĩa của quá trình thống nhất:
- Thống nhất về mặt nhà nước là bước quan trọng để tạo điều kiện cho đất nước phát
triển toàn diện trên mọi lĩnh vực. Thúc đẩy sự đồng thuận xã hội và tăng cường sức
mạnh khối đại đoàn kết dân tộc.
Chủ đề 06: Quá trình Đảng lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ
quốc (1975 – 1986)
- Đại hội IV của Đảng (1976):
Đại hội IV đề ra nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, xác định mục
tiêu đưa đất nước đi lên chủ nghĩa xã hội trong giai đoạn mới. Đặt ra kế hoạch 5 năm
lần thứ hai (1976 - 1980), tập trung vào việc cải tạo xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế
và văn hóa ở miền Nam, xây dựng cơ sở vật chất ở miền Bắc.
- Đại hội V của Đảng (1982):
Đánh giá lại những khó khăn trong quá trình xây dựng đất nước và đề ra các bước đột
phá để tiếp tục đổi mới kinh tế. Đảng xác định bước đầu chuyển từ cơ chế kế hoạch
hóa tập trung sang cơ chế thị trường có kiểm soát, thử nghiệm những mô hình kinh tế mới.
*Ý nghĩa của giai đoạn này:
- Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng đây là giai đoạn nền tảng, giúp Đảng rút ra kinh
nghiệm thực tiễn cho công cuộc đổi mới sau này.
Chủ đề 07: Nội dung và ý nghĩa của Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ
quá độ lên CNXH (1991)
*Bối cảnh ra đời: Đến năm 1991, Việt Nam đối mặt với những biến động lớn của tình
hình quốc tế (khối XHCN Đông Âu tan rã).
*Đảng xác định cần có một cương lĩnh vững chắc để định hướng cho công cuộc xây
dựng và phát triển đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. lOMoAR cPSD| 48599919
*Nội dung chính của Cương lĩnh 1991:
- Xác định mục tiêu, con đường phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó
Đảng là lực lượng lãnh đạo duy nhất.
- Định hướng phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, công nghiệp
hóa, hiện đại hóa và mở rộng quan hệ quốc tế.
*Ý nghĩa của Cương lĩnh:
- Định hình nền tảng chính trị, tư tưởng cho công cuộc đổi mới. Cương lĩnh này giúp
Đảng giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời mở rộng hội nhập với quốc tế.
Chủ đề 08: Quá trình lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa,
hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986 – nay) *Đổi mới toàn diện (1986 - 1996):
- Khởi đầu từ Đại hội VI (1986), Đảng xác định chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập
trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN.
- Đưa ra nhiều chính sách như "khoán 10" trong nông nghiệp, chính sách mở cửa,
khuyến khích đầu tư nước ngoài.
*Tiếp tục đổi mới, hội nhập quốc tế (1996 - nay):
Từ sau Đại hội VIII (1996), Việt Nam tăng cường hội nhập quốc tế, gia nhập ASEAN
(1995), ký Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ (2000), và gia nhập WTO (2007). Đẩy
mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tập trung vào phát triển kinh tế tri thức và đổi
mới khoa học công nghệ. *Ý nghĩa và thành quả:
- Công cuộc đổi mới giúp kinh tế phát triển vượt bậc, đời sống người dân cải thiện rõ
rệt, Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Chủ đề 09: Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới *Thành tựu:
- Kinh tế: Từ một nước nghèo, Việt Nam đã trở thành quốc gia có thu nhập trung bình,
với GDP tăng trưởng liên tục.
- Xã hội: Đời sống của người dân ngày càng được cải thiện, nhiều chương trình xóa
đói giảm nghèo đạt hiệu quả cao.
- Chính trị và ngoại giao: Việt Nam duy trì được ổn định chính trị, mở rộng quan hệ
quốc tế, tham gia tích cực vào các tổ chức khu vực và quốc tế.
- Kinh nghiệm: Đổi mới phải luôn gắn với duy trì định hướng XHCN. Đặt lợi ích quốc
gia, dân tộc lên trên hết, đồng thời khuyến khích sáng tạo, học hỏi kinh nghiệm quốc tế. lOMoAR cPSD| 48599919
Chủ đề 10: Những thắng lợi vĩ đại của cách mạng Việt Nam và những bài học lớn
về sự lãnh đạo của Đảng *Những thắng lợi vĩ đại:
- Kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954): Giành độc lập sau chiến thắng Điện Biên Phủ.
- Kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975): Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
*Thời kỳ đổi mới (1986 - nay): Tạo bước phát triển đột phá về kinh tế, nâng cao vị thế quốc gia.
*Bài học về sự lãnh đạo của Đảng:
- Đảng luôn lấy dân làm gốc, kiên trì với con đường xã hội chủ nghĩa.
- Đảng biết linh hoạt điều chỉnh các chủ trương, chính sách để phù hợp với thực tiễn.
Tinh thần đoàn kết, phát huy nội lực, mở rộng quan hệ đối ngoại và học hỏi kinh nghiệm quốc tế.
Chủ đề 1: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của
Đảng (Tháng 2/1930) *1.1 Bối cảnh lịch sử
- Vào cuối thế kỷ 19, Việt Nam đã bị thực dân Pháp đô hộ => xã hội suy đồi, kinh tế
kém phát triển, nhân dân chịu cảnh lầm than, áp bức.
- Đầu thế kỷ 20, nhiều phong trào yêu nước đã nổ như phong trào Cần Vương, phong
trào Đông Du, phong trào Duy Tân,… Tuy nhiên, những phong trào này thiếu đường
lối chính trị rõ ràng và sự lãnh đạo mạnh mẽ, nên đều thất bại.
*1.2 Quá trình Nguyễn Ái Quốc tìm đường cứu nước
- Trước tình cảnh đất nước lâm nguy, Nguyễn Ái Quốc đã quyết tâm ra đi tìm đường
cứu nước vào năm 1911. Sau một thời gian dài, Nguyễn Ái Quốc đã đến với Chủ
nghĩa Mác-Lênin => Con đường giải phóng dân tộc.
- Trong quá trình đó, Nguyễn Ái Quốc đã tham gia vào các hoạt động cách mạng ở
Pháp, Liên Xô, Trung Quốc và tích lũy kinh nghiệm lãnh đạo, đồng thời truyền bá tư
tưởng giải phóng dân tộc theo khuynh hướng cộng sản vào Việt Nam.
*1.3 Hội nghị thành lập Đảng
- Đến năm 1930, Nguyễn Ái Quốc đã triệu tập Hội nghị tại Cửu Long (Hồng Kông) để
thống nhất ba tổ chức gồm Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng và
Đông Dương Cộng sản Liên đoàn đã hợp nhất thành một Đảng duy nhất, mang tên
Đảng Cộng sản Việt Nam.
=> Hội nghị thành lập Đảng là sự kiện mang tính bước ngoặt, khẳng định sự thống
nhất về tư tưởng, đường lối và phương pháp đấu tranh dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc.
*1.4 Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng lOMoAR cPSD| 48599919
- Nội dung chính của Cương lĩnh: Đặt ra mục tiêu chính là giải phóng dân tộc khỏi ách
đô hộ của thực dân Pháp, xây dựng xã hội công bằng và bình đẳng. Cương lĩnh nhấn
mạnh cách mạng phải do giai cấp công nhân và nhân dân lao động lãnh đạo, thực
hiện liên minh công - nông, và chuẩn bị cho cuộc đấu tranh lâu dài.
- Ý nghĩa: Đây là lần đầu tiên ở Việt Nam có một cương lĩnh chính trị rõ ràng, mang
tính cách mạng triệt để, định hướng cho phong trào yêu nước, đồng thời khẳng định
vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
*1.5 Ý nghĩa của việc Đảng ra đời
- Sự ra đời của Đảng đã chấm dứt sự phân tán, chia rẽ trong phong trào cách mạng
Việt Nam, thống nhất về mục tiêu, lý tưởng và tổ chức. Từ đây, phong trào cách mạng
Việt Nam có sự lãnh đạo kiên định, khoa học và dựa trên nền tảng tư tưởng cách mạng
Mác-Lênin. Điều này đã mở ra một giai đoạn mới cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Chủ đề 2: Quá trình Đảng lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930 – 1945)
*2.1 Luận cương chính trị năm 1930
- Nội dung: Luận cương của Đảng đề ra nhiệm vụ cách mạng là đánh đổ đế quốc và
phong kiến, thiết lập chính quyền của công - nông - binh. Mục tiêu trước mắt là giải
phóng dân tộc, đưa quyền lực vào tay nhân dân lao động.
- Ý nghĩa: Đây là kim chỉ nam cho các hoạt động cách mạng trong giai đoạn đầu, giúp
phong trào cách mạng Việt Nam có mục tiêu và phương hướng cụ thể.
*2.2 Phong trào dân chủ 1936 - 1939
- Bối cảnh quốc tế và trong nước: Trước ảnh hưởng của Mặt trận Nhân dân Pháp (có
khuynh hướng tiến bộ), Đảng Cộng sản Đông Dương đã tận dụng cơ hội này để phát
động phong trào dân chủ ở Việt Nam.
- Hoạt động chính: Đảng lãnh đạo các phong trào đòi dân sinh, dân chủ, như biểu tình,
tuần hành, đòi tự do báo chí, quyền hội họp và quyền bầu cử. Các tổ chức quần
chúng như Công hội đỏ, Nông hội đỏ được thành lập để bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân, nông dân.
- Kết quả: Phong trào dân chủ này đã thu hút đông đảo quần chúng tham gia, nâng cao
nhận thức chính trị và củng cố lực lượng cách mạng cho Đảng.
*2.3 Phong trào giải phóng dân tộc 1939 - 1945
- Hoàn cảnh: Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, thực dân Pháp đầu hàng phát xít
Đức, tạo cơ hội cho Đảng đẩy mạnh phong trào giải phóng dân tộc.
- Hoạt động chính: Đảng phát động nhiều cuộc khởi nghĩa, nổi bật là khởi nghĩa Bắc
Sơn (1940), Nam Kỳ (1940), và phong trào Việt Minh được thành lập năm 1941, tập
hợp lực lượng yêu nước chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa.
- Ý nghĩa: Phong trào này tạo tiền đề cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945,
đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi. lOMoAR cPSD| 48599919
*2.4 Cách mạng tháng Tám năm 1945
- Diễn biến: Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Việt Minh, nhân dân cả nước đồng loạt nổi
dậy giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945, lật đổ ách thống trị của thực dân
Pháp và phát xít Nhật, thiết lập chính quyền
- Ý nghĩa: Đánh dấu bước ngoạt trong
Chủ đề 3: Đảng lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến
chống thực dân Pháp xâm lược (1945 – 1954)
*Tình hình Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945: Sau khi giành được chính
quyền, Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn trong và ngoài nước, bao gồm sự đe dọa
từ thực dân Pháp và quân đội Tưởng Giới Thạch.
*Xây dựng chế độ mới và chính quyền cách mạng: Đảng lãnh đạo xây dựng hệ thống
chính quyền cách mạng, ban hành các chính sách nhằm cải thiện đời sống nhân dân và
củng cố chính quyền non trẻ.
*Tổ chức kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược ở Nam bộ: Ngay sau khi Pháp
quay lại xâm lược, Đảng đã tổ chức các lực lượng tại Nam Bộ để tiến hành kháng chiến.
*Đường lối kháng chiến toàn quốc và quá trình thực hiện cuộc kháng chiến từ năm
1946 - 1950: Đảng đưa ra đường lối "toàn dân kháng chiến, toàn diện kháng chiến",
tập trung xây dựng lực lượng và củng cố địa bàn kháng chiến.
*Đẩy mạnh cuộc kháng chiến đến thắng lợi 1951 - 1954: Đảng lãnh đạo kháng chiến
thành công với chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, kết thúc cuộc chiến và buộc
Pháp ký Hiệp định Genève.
*Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm của Đảng trong lãnh đạo cuộc kháng chiến chống
thực dân Pháp: Cuộc kháng chiến đã củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng và rút ra
nhiều bài học quý giá về đoàn kết và sức mạnh của lòng yêu nước.
Chủ đề 4: Đảng lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến
chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954 - 1975)
*4.1 Tình hình Việt Nam sau Hiệp định Genève (1954)
- Hiệp định Genève (1954) đã kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và chia
cắt Việt Nam thành hai miền với vĩ tuyến 17 làm ranh giới tạm thời. Miền Bắc được
giải phóng và bắt đầu quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Miền Nam vẫn chịu sự
kiểm soát của chính quyền Việt Nam Cộng hòa do Mỹ hậu thuẫn, và Mỹ dần thay thế
vai trò của Pháp trong việc xâm lược và áp đặt chế độ tại miền Nam Việt Nam.
*4.2 Đảng lãnh đạo cách mạng hai miền Nam - Bắc (1954 - 1965)
- Miền Bắc: Tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội với mục tiêu làm cơ sở vững
chắc cho cuộc đấu tranh lâu dài. Đảng lãnh đạo nhân dân miền Bắc thực hiện cải
cách ruộng đất, quốc hữu hóa các doanh nghiệp, phát triển công nghiệp, và nâng cao đời sống nhân dân. lOMoAR cPSD| 48599919
+ Cải cách ruộng đất: Diễn ra từ năm 1953 đến 1956, nhằm chia đất cho nông dân,
giảm địa tô, và xóa bỏ quyền lực của địa chủ phong kiến.
+ Công nghiệp hóa: Miền Bắc tập trung phát triển công nghiệp nặng và xây dựng cơ
sở hạ tầng với sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa (Liên Xô, Trung Quốc).
- Ý nghĩa: Miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho cách mạng miền Nam, cung
cấp cả nhân lực và vật lực cho cuộc kháng chiến.
*Miền Nam: Đảng tổ chức và lãnh đạo phong trào đấu tranh cách mạng nhằm chống
lại chế độ Việt Nam Cộng hòa và Mỹ, với phong trào nổi bật là phong trào Đồng khởi
vào năm 1960 tạo ra sự bùng nổ về ý chí đấu tranh của nhân dân miền Nam, từ đấu
tranh chính trị chuyển sang đấu tranh vũ trang. 4.3 Đảng lãnh đạo cách mạng cả nước (1965 - 1975)
- Cuộc chiến tranh phá hoại của Mỹ tại miền Bắc: Từ năm 1965, Mỹ tiến hành chiến
tranh không quân và hải quân, ném bom miền Bắc với mục tiêu phá hủy cơ sở hạ
tầng và làm suy yếu hậu phương của miền Nam. Miền Bắc đã thực hiện cuộc chiến
tranh nhân dân toàn dân, toàn diện để chống lại cuộc chiến tranh phá hoại của Mỹ.
- Chiến dịch đánh trả: Các lực lượng phòng không của miền Bắc đã lập nên nhiều
chiến công lớn, như Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972), buộc Mỹ phải
ngừng ném bom và đàm phán tại Paris.
- Tác động: Nhân dân miền Bắc đã kiên cường vượt qua khó khăn, duy trì sản xuất và
cung cấp lực lượng chi viện cho chiến trường miền Nam.
*Tại miền Nam: Đảng lãnh đạo phong trào đấu tranh vũ trang với các chiến dịch nổi
bật như Tết Mậu Thân 1968, Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971), và các chiến dịch
khác để tiến đến giải phóng từng phần và đánh tan lực lượng quân sự của Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
- Tết Mậu Thân 1968: Cuộc tổng tiến công Tết Mậu Thân đã gây tổn thất lớn cho Mỹ
và chính quyền Sài Gòn, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến, buộc Mỹ phải
giảm bớt quân và xem xét rút lui.
- Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975): Đỉnh cao của cuộc kháng chiến là chiến dịch Hồ
Chí Minh vào tháng 4/1975, giải phóng Sài Gòn và thống nhất đất nước vào ngày 30/4/1975.
4.4 Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm
- Ý nghĩa lịch sử: Chiến thắng của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống
Mỹ cứu nước là sự kiện có ý nghĩa to lớn không chỉ đối với dân tộc Việt Nam mà còn
cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Nó thể hiện sức mạnh của ý chí
dân tộc và sự lãnh đạo tài tình của Đảng.
- Kinh nghiệm lãnh đạo: Cuộc chiến đã để lại nhiều bài học quý giá cho Đảng trong
việc xây dựng lực lượng, lãnh đạo nhân dân, phát huy sức mạnh toàn dân, và áp dụng
linh hoạt chiến lược, chiến thuật. lOMoAR cPSD| 48599919 TƯ TƯỞNG HCM
Chủ đề 01: Khái niệm tư tưởng Hồ Chí Minh
Khái niệm tư tưởng Hồ Chí Minh: Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống
các quan điểm về chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, đạo đức… nhằm giải
phóng dân tộc, giải phóng xã hội và giải phóng con người, hướng đến
mục tiêu xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, và phát triển
theo con đường xã hội chủ nghĩa. •
Đối tượng nghiên cứu: Tư tưởng Hồ Chí Minh là tài sản lý luận quý giá
của Đảng và dân tộc Việt Nam, phản ánh một hệ tư tưởng mang tính cách
mạng và hiện thực, là nền tảng để xây dựng và phát triển xã hội Việt Nam hiện đại. •
Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh cần dựa
trên phương pháp biện chứng của chủ nghĩa Mác-Lênin kết hợp với phân
tích thực tiễn lịch sử Việt Nam. Đồng thời, cần xem xét các yếu tố văn
hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại mà Hồ Chí Minh đã hấp thụ. •
Ý nghĩa của môn học: Học tập tư tưởng Hồ Chí Minh giúp nâng cao
tinh thần yêu nước, khơi dậy lòng tự hào dân tộc, củng cố ý chí xây dựng
và bảo vệ tổ quốc. Đồng thời, môn học này cũng tạo nền tảng cho sinh
viên nhận thức sâu sắc về giá trị của Đảng, về lý luận chính trị và ý thức
trách nhiệm với đất nước.
Chủ đề 02: Cơ sở thực tiễn, cơ sở lý luận, nhân tố chủ quan hình thành tư
tưởng Hồ Chí Minh
Cơ sở thực tiễn:
o Trong nước: Việt Nam cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 bị đô hộ,
nhân dân bị áp bức dưới ách thực dân Pháp và phong kiến. Cuộc
sống của người dân vô cùng khổ cực, sự bất bình đẳng xã hội và
nỗi đau mất nước thôi thúc Hồ Chí Minh tìm con đường cứu nước.
o Quốc tế: Hồ Chí Minh trải qua hành trình dài trên thế giới, chứng
kiến sự phát triển của các quốc gia phương Tây và phong trào cách
mạng thế giới. Cách mạng Tháng Mười Nga và tư tưởng MácLênin
trở thành nguồn cảm hứng lý tưởng, mở ra con đường giải phóng dân tộc. •
Cơ sở lý luận: Tư tưởng Hồ Chí Minh chịu ảnh hưởng từ : lOMoAR cPSD| 48599919
o Chủ nghĩa Mác-Lênin: Đây là nền tảng lý luận cốt lõi. Hồ Chí
Minh kết hợp lý luận mácxít với thực tiễn cách mạng Việt Nam để
tìm ra con đường cứu nước. o Tinh hoa văn hóa dân tộc và nhân
loại
: Hồ Chí Minh học hỏi từ văn hóa truyền thống Việt Nam (như tư
tưởng yêu nước, nhân ái) và các giá trị tiến bộ trên thế giới (như tư
tưởng dân chủ, tự do). •
Nhân tố chủ quan: Những trải nghiệm cá nhân, sự nhạy bén với các vấn
đề xã hội và tình yêu sâu sắc với quê hương đã tạo nên tư duy cách mạng
độc đáo của Hồ Chí Minh. •
Quá trình hình thành và phát triển: Tư tưởng Hồ Chí Minh phát triển
theo các giai đoạn chính, từ việc tìm đường cứu nước, xây dựng Đảng,
lãnh đạo cách mạng, đến công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. •
Giá trị của tư tưởng Hồ Chí Minh: Là kim chỉ nam cho cách mạng Việt
Nam, giúp giải quyết các vấn đề của thời đại, đặc biệt là giải phóng dân
tộc, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Chủ đề 03: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc
Quan điểm về độc lập dân tộc:
o Hồ Chí Minh khẳng định độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để
nhân dân Việt Nam có được tự do, hạnh phúc. Độc lập dân tộc là
quyền bất khả xâm phạm và không thể chia cắt với chủ nghĩa xã hội.
o Độc lập dân tộc còn phải gắn với hạnh phúc và sự phát triển của
nhân dân, là nền tảng để xây dựng một xã hội không có áp bức, bóc lột.
Cách mạng giải phóng dân tộc:
o Hồ Chí Minh chủ trương sử dụng bạo lực cách mạng, nghĩa là kết
hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, để giành lại độc lập từ
thực dân, đế quốc. o Bác nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự lực, tự
cường, coi cuộc đấu tranh giải phóng là quyền và trách nhiệm của người Việt Nam.
Vận dụng trong cách mạng Việt Nam:
o Tư tưởng về độc lập dân tộc đã trở thành kim chỉ nam cho các cuộc
kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, là động lực giúp nhân dân
Việt Nam đứng lên giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. lOMoAR cPSD| 48599919
Chủ đề 04: Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội
Quan điểm về chủ nghĩa xã hội:
o Hồ Chí Minh khẳng định xã hội chủ nghĩa là con đường tất yếu,
nhằm xây dựng một xã hội không còn áp bức, bóc lột. o Bác nêu rõ
xã hội chủ nghĩa là vì con người, đảm bảo cho mọi người có cuộc
sống ấm no, tự do và hạnh phúc.
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội:
o Đối với Việt Nam, việc xây dựng chủ nghĩa xã hội phải trải qua thời
kỳ quá độ, trong đó chú trọng phát triển kinh tế và văn hóa, nâng
cao trình độ dân trí và cải tạo xã hội cũ.
Vận dụng trong sự nghiệp cách mạng:
o Tư tưởng về chủ nghĩa xã hội là nền tảng cho quá trình xây dựng đất
nước hiện nay, hướng tới một Việt Nam phát triển bền vững.
Chủ đề 05: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản
Tính tất yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản là điều kiện quyết
định sự thành công của cách mạng Việt Nam. Đảng là người lãnh đạo duy
nhất và là đội ngũ tiên phong của giai cấp công nhân và dân tộc. •
Vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng lãnh đạo không chỉ dựa trên sức mạnh
lý luận, mà còn phải gần dân, hiểu dân, và luôn học hỏi từ nhân dân. •
Nguyên tắc trong hoạt động của Đảng: Đảng phải gắn bó mật thiết với
nhân dân, phải tuân thủ nguyên tắc tập trung dân chủ, tự phê bình và phê bình. •
Công tác xây dựng Đảng: Hồ Chí Minh nhấn mạnh xây dựng Đảng
trong sạch, vững mạnh, bảo đảm Đảng luôn là đội ngũ tiên phong, trong
đó cán bộ, đảng viên phải gương mẫu và có đạo đức cách mạng.
Chủ đề 06: Tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước của dân, do dân, vì dân
Nhà nước của dân: Nhà nước phải do nhân dân xây dựng, mọi quyền
lực thuộc về nhân dân, và nhà nước phải vì lợi ích của nhân dân. •
Nhà nước do dân: Nhà nước được thành lập từ sự tín nhiệm của nhân
dân, nhân dân có quyền bầu và giám sát các cán bộ, công chức. lOMoAR cPSD| 48599919 •
Nhà nước vì dân: Nhà nước phải phục vụ lợi ích của nhân dân, bảo đảm
quyền tự do, hạnh phúc cho nhân dân. •
Vận dụng vào xây dựng nhà nước pháp quyền: Tư tưởng này là nền
tảng cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền hiện đại, với mục tiêu dân
chủ, công bằng, và minh bạch.
Chủ đề 07: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế
Vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc: Hồ Chí Minh khẳng định đại
đoàn kết là sức mạnh to lớn nhất của cách mạng Việt Nam. •
Điều kiện và hình thức tổ chức: Đoàn kết dân tộc phải trên cơ sở tôn
trọng các thành phần dân tộc, tôn giáo, và phải tự nguyện, hòa hợp. •
Sự cần thiết của đoàn kết quốc tế: Hồ Chí Minh đề cao tinh thần đoàn
kết với các nước để cùng nhau chống lại áp bức, bóc lột. •
Vận dụng trong giai đoạn hiện nay: Tư tưởng này hướng đến mở rộng
quan hệ quốc tế, phát triển hợp tác, xây dựng hòa bình, và giải quyết các thách thức toàn
Chủ đề 08: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa
Vai trò của văn hóa:
o Hồ Chí Minh khẳng định văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội,
vừa là mục tiêu vừa là động lực cho phát triển. Văn hóa là yếu tố quan
trọng góp phần nâng cao đời sống tinh thần, phát triển nhân cách và
tạo ra sức mạnh tổng hợp cho xã hội. o Văn hóa phải phục vụ nhân
dân, gắn với mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Nhận thức chung về văn hóa:
o Hồ Chí Minh coi văn hóa không chỉ là nghệ thuật, văn chương mà
là mọi hoạt động tinh thần của con người. Văn hóa gắn bó mật thiết
với chính trị và kinh tế, không tách rời khỏi đời sống của nhân dân. lOMoAR cPSD| 48599919
o Văn hóa có thể được xem là nền tảng cho các hành động, tư tưởng,
lối sống của con người trong xã hội, ảnh hưởng mạnh mẽ đến các lĩnh vực khác.
Mối quan hệ giữa văn hóa và các lĩnh vực khác:
o Văn hóa phải gắn bó và phục vụ sự phát triển của chính trị, kinh tế,
và xã hội. Văn hóa là chất xúc tác thúc đẩy kinh tế phát triển và chính
trị ổn định, đồng thời văn hóa cũng chịu sự ảnh hưởng và tác động của
các yếu tố chính trị, kinh tế. o Văn hóa và giáo dục là hai yếu tố không
thể thiếu để xây dựng con người mới, góp phần tạo ra nguồn nhân lực
chất lượng, đáp ứng yêu cầu phát triển.
Quan điểm xây dựng nền văn hóa mới:
o Theo Hồ Chí Minh, văn hóa mới phải được xây dựng trên ba yếu tố:
dân tộc, khoa học, và đại chúng. Văn hóa dân tộc là những giá trị
truyền thống của dân tộc; văn hóa khoa học là các giá trị tiến bộ, hiện
đại của thế giới; và văn hóa đại chúng là văn hóa dành cho quần
chúng, đáp ứng nhu cầu của đa số nhân dân. o Văn hóa mới phải là
văn hóa phục vụ con người, vì con người, hướng tới sự phát triển toàn
diện của con người Việt Nam trong thời đại mới.
Liên hệ trong giai đoạn hiện nay:
o Hiện nay, xây dựng văn hóa mới cần chú trọng vào việc bảo tồn và
phát huy giá trị văn hóa dân tộc đồng thời tiếp thu các giá trị văn
hóa tiến bộ của thế giới.
o Cần đẩy mạnh việc giáo dục ý thức văn hóa, đạo đức và lối sống
lành mạnh trong cộng đồng, đặc biệt là trong thế hệ trẻ, để đáp ứng
yêu cầu phát triển bền vững. lOMoAR cPSD| 48599919
Chủ đề 09: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức
Vai trò của đạo đức:
o Hồ Chí Minh xem đạo đức là nền tảng của người cách mạng và là
gốc của con người. Đạo đức giúp mỗi người hoàn thiện bản thân và
đóng góp tích cực cho xã hội. o Đạo đức không chỉ là ý thức mà còn là
hành động cụ thể, là sự hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung, vì đất nước.
Chuẩn mực đạo đức:
o Yêu nước, yêu nhân dân: Hồ Chí Minh nhấn mạnh lòng yêu
nước, yêu nhân dân là chuẩn mực đạo đức cơ bản của người Việt
Nam. Mỗi người phải có trách nhiệm với Tổ quốc và góp phần vào
sự phát triển chung của đất nước. o Cần, kiệm, liêm, chính, chí
công vô tư
: Đây là bốn phẩm chất đạo đức quan trọng mà Hồ Chí
Minh coi là tiêu chuẩn để mỗi người học tập và phấn đấu. "Cần" là
chăm chỉ, "kiệm" là tiết kiệm, "liêm" là trong sạch, "chính" là ngay
thẳng, và "chí công vô tư" là làm việc vì lợi ích chung.
o Tinh thần đoàn kết, nhân ái: Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng nhấn
mạnh tinh thần đoàn kết, sự tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau, cùng
nhau xây dựng cuộc sống hạnh phúc, bền vững.
Nguyên tắc xây dựng đạo đức:
o Đạo đức không tự nhiên mà có, mà phải được giáo dục và rèn luyện
thông qua thực tiễn. Hồ Chí Minh khẳng định đạo đức là học tập và
rèn luyện suốt đời, không ngừng nâng cao phẩm chất và nhân cách của
mình. o Đạo đức phải đi đôi với hành động, phải biến ý thức đạo đức
thành những việc làm cụ thể, thiết thực. lOMoAR cPSD| 48599919
Liên hệ với sinh viên:
o Sinh viên cần rèn luyện đạo đức từ những hành động nhỏ nhất trong
cuộc sống như học tập, lao động, và đối nhân xử thế. Học tập đạo đức
Hồ Chí Minh giúp sinh viên có động lực để sống cống hiến, yêu nước,
và phát triển bản thân. o Đạo đức còn là nền tảng để sinh viên xây
dựng nhân cách, trở thành những công dân có ích, đóng góp vào công
cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Chủ đề 10: Tư tưởng Hồ Chí Minh về con người
Vai trò của con người:
o Hồ Chí Minh coi con người là yếu tố quyết định cho sự thành công
của mọi công việc, là nhân tố trung tâm trong quá trình phát triển xã hội.
o Con người không chỉ là đối tượng được phục vụ mà còn là lực
lượng sáng tạo, góp phần vào việc thực hiện các mục tiêu cách
mạng, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Vấn đề xây dựng con người mới:
o Theo Hồ Chí Minh, xây dựng con người mới là nhiệm vụ cần thiết
để phù hợp với sự phát triển của xã hội Việt Nam trong giai đoạn mới.
Con người mới cần có ý thức trách nhiệm, tinh thần lao động, sáng tạo
và sẵn sàng cống hiến cho đất nước. o Con người mới cần có đạo đức
cách mạng, sống vì cộng đồng, đoàn kết, yêu nước, và không ngừng
học tập, trau dồi kiến thức để phát triển bản thân. lOMoAR cPSD| 48599919
Liên hệ trong giai đoạn hiện nay:
o Xây dựng con người mới trong giai đoạn hiện nay đòi hỏi phải giáo
dục ý thức tự giác, nâng cao tinh thần trách nhiệm và năng lực của mỗi
cá nhân trong xã hội. o Trước những thách thức của toàn cầu hóa và
sự phát triển của khoa học kỹ thuật, con người Việt Nam cần được
trang bị đầy đủ kỹ năng, kiến thức, và bản lĩnh để có thể hội nhập,
đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.