



Preview text:
lOMoAR cPSD| 47028186
Chủ Nghĩa Khoái Lạc Trong Triết Học: Khái Niệm, Sự Phát Triển và Các Tranh Luận
Chủ nghĩa khoái lạc (hedonism) là một trường phái triết học quan trọng đã được nghiên cứu và phát triển qua
nhiều thời đại. Cốt lõi của chủ nghĩa khoái lạc là khẳng định rằng khoái lạc và hạnh phúc là những giá trị tối cao
trong cuộc sống. Ðể hiểu rõ hơn về chủ nghĩa khoái lạc, cần đi sâu vào nguồn gốc lịch sử, những biến thể khác
nhau của nó, cũng như những tranh luận và phê bình xoay quanh khái niệm này.
1. Nguồn Gốc và Lịch Sử Của Chủ Nghĩa Khoái Lạc
Chủ nghĩa khoái lạc có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại, nơi các nhà triết học bắt đầu đặt câu hỏi về mục
đích sống và điều gì làm cho cuộc sống trở nên có ý nghĩa. Hai trường phái nổi bật trong lịch sử triết học cổ đại
về khoái lạc là Chủ nghĩa Cyrenaic và Chủ nghĩa Epicurean. •
Chủ nghĩa Cyrenaic, được phát triển bởi Aristippus xứ Cyrene, nhấn mạnh rằng mục tiêu chính của cuộc
đời là tìm kiếm khoái lạc tức thì và tránh né đau khổ. Aristippus cho rằng mỗi khoảnh khắc cần được tận hưởng
trọn vẹn, và khoái lạc vật chất, cảm giác vui vẻ là những điều đáng để theo đuổi nhất. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh
vào khoái lạc tức thì và không quan tâm đến hậu quả lâu dài khiến trường phái này bị xem là quá thiên về vật
chất và thiếu sâu sắc.•
Chủ nghĩa Epicurean, do Epicurus sáng lập, đã đề xuất một cách hiểu khác về khoái
lạc. Epicurus không phủ nhận giá trị của khoái lạc, nhưng ông nhấn mạnh rằng khoái lạc thật sự nằm ở sự thanh
thản về tâm hồn và sự vắng bóng của nỗi đau. Ông coi trọng sự tiết chế và cân bằng, cho rằng hạnh phúc đạt
được qua việc hạn chế mong muốn và tránh xa những tình huống gây căng thẳng. Epicurus cũng đề cao tình bạn
và trí tuệ như là những yếu tố quan trọng giúp con người sống một cuộc đời hạnh phúc.
2. Các Hình Thái Chủ Nghĩa Khoái Lạc: Tâm Lý và Ðạo Ðức
Chủ nghĩa khoái lạc có thể được phân chia thành hai nhánh chính trong triết học hiện đại: khoái lạc tâm lý và khoái lạc đạo đức. a. Khoái Lạc Tâm Lý
Khoái lạc tâm lý (psychological hedonism) là lý thuyết cho rằng tất cả hành động của con người đều có động lực
từ mong muốn đạt được khoái lạc hoặc tránh né đau khổ. Theo lý thuyết này, mọi hành động của con người, dù
là thiện chí hay ích kỷ, đều xuất phát từ mong muốn tìm kiếm một hình thức khoái lạc nào đó. Ðiều này có nghĩa
là ngay cả những hành động vị tha cũng có thể được coi là biểu hiện của khoái lạc tâm lý, vì con người có thể tìm
thấy niềm vui hoặc sự hài l ng trong việc giúp đỡ người khác. lOMoAR cPSD| 47028186
Những nhà phê phán khoái lạc tâm lý cho rằng lý thuyết này quá giản đơn và không phản ánh đúng bản chất
phức tạp của động lực con người. Không phải tất cả hành động đều hướng đến khoái lạc cá nhân, mà c n có thể
xuất phát từ nghĩa vụ đạo đức, trách nhiệm xã hội hoặc những giá trị tinh thần khác. b. Khoái Lạc Ðạo Ðức
Khoái lạc đạo đức (ethical hedonism) cho rằng khoái lạc là mục tiêu tối thượng của đạo đức và là thước đo duy
nhất để xác định tính đúng đắn của một hành động. Theo lý thuyết này, hành động được coi là đúng đắn về mặt
đạo đức nếu nó dẫn đến khoái lạc, và sai lầm nếu nó gây ra đau khổ. Khoái lạc đạo đức xem khoái lạc không chỉ
là mục tiêu cá nhân mà c n là tiêu chí chung để đánh giá những hành động trong xã hội.
Trong bối cảnh của khoái lạc đạo đức, một số nhà triết học hiện đại như Jeremy Bentham và
John Stuart Mill đã phát triển một phiên bản của chủ nghĩa khoái lạc được gọi là chủ nghĩa vị lợi (utilitarianism).
Chủ nghĩa vị lợi cho rằng hạnh phúc lớn nhất cho số đông nhất là mục tiêu đạo đức của mọi hành động.
Bentham đề xuất rằng khoái lạc có thể được đo lường bằng một cách khoa học và toán học, đánh giá giá trị của
hành động dựa trên số lượng khoái lạc mà nó mang lại. Ông đưa ra khái niệm “calculus của khoái lạc” (felicific
calculus), nơi mà tất cả các yếu tố như cường độ, thời gian, độ chắc chắn và phạm vi ảnh hưởng của khoái lạc
đều có thể được tính toán.
Mill, mặc dù cũng theo đuổi chủ nghĩa vị lợi, đã bổ sung một khía cạnh quan trọng khác. Ông phân biệt giữa
khoái lạc cao cấp (intellectual pleasures) và khoái lạc thấp cấp (physical pleasures). Theo Mill, những khoái lạc
tinh thần như sự học hỏi, sáng tạo, hay tình bạn có giá trị cao hơn so với những khoái lạc vật chất như ăn uống
hay giải trí. Ðiều này cho thấy một cách tiếp cận phức tạp hơn trong việc đánh giá các loại khoái lạc khác nhau và
những giá trị đạo đức liên quan.
3. Các Phê Bình Ðối Với Chủ Nghĩa Khoái Lạc
Dù có sự ảnh hưởng rộng lớn, chủ nghĩa khoái lạc cũng gặp nhiều chỉ trích từ các nhà triết học và tư tưởng khác
nhau. Một số chỉ trích chính bao gồm:
a. Sự Giản Lược Hóa Ðộng Lực Con Người
Một trong những phê bình phổ biến nhất đối với chủ nghĩa khoái lạc là sự giản lược hóa động lực của con người
thành chỉ là tìm kiếm khoái lạc. Immanuel Kant, nhà triết học Ðức nổi tiếng, cho rằng đạo đức không thể chỉ dựa
trên cảm giác khoái lạc hay đau khổ. Theo Kant, đạo đức phải xuất phát từ nghĩa vụ, nguyên tắc, và khả năng tự lOMoAR cPSD| 47028186
trị của lý trí, chứ không phải là từ những mong muốn chủ quan của cá nhân. Ðiều này đặt ra câu hỏi về khả năng
của chủ nghĩa khoái lạc trong việc đưa ra một hệ thống đạo đức khách quan và không thay đổi.
b. Khoái Lạc Không Phải Là Ðiều Tốt Duy Nhất
Một số nhà triết học lập luận rằng khoái lạc không phải lúc nào cũng là giá trị cao nhất. Có những giá trị đạo đức
khác như công bằng, l ng trung thực, danh dự, và l ng trung thành mà không thể chỉ đánh giá qua khoái lạc hay
đau khổ. Những tình huống như việc hy sinh bản thân vì một mục tiêu lớn lao hơn, hay từ bỏ khoái lạc cá nhân
để làm điều đúng đắn, đặt ra thách thức cho chủ nghĩa khoái lạc trong việc định nghĩa điều tốt và xấu.
c. Chủ Nghĩa Khoái Lạc Có Thể Dẫn Ðến Chủ Nghĩa Ích Kỷ
Một mối lo ngại khác về chủ nghĩa khoái lạc là nó có thể khuyến khích lối sống ích kỷ, khi mọi người chỉ quan tâm
đến lợi ích cá nhân của mình. Ðiều này đặc biệt đúng đối với khoái lạc tâm lý, nơi mọi hành động đều được nhìn
nhận dưới lăng kính của khoái lạc cá nhân. Chủ nghĩa vị lợi, mặc dù cố gắng hướng đến lợi ích của số đông, cũng
gặp phải vấn đề về việc xác định ai là người được hưởng lợi từ hành động và liệu sự hy sinh của một số ít có
đáng chấp nhận để đạt được hạnh phúc cho số đông hay không.
4. Chủ Nghĩa Khoái Lạc Hiện Ðại và Ảnh Hưởng Ðến Xã Hội
Trong thời đại hiện đại, chủ nghĩa khoái lạc vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các lý thuyết về đạo đức, chính trị, và
tâm lý học. Trong thế giới hiện nay, với sự phát triển của công nghệ và kinh tế, khoái lạc đã trở thành một yếu tố
quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
a. Chủ Nghĩa Khoái Lạc và Chủ Nghĩa Tiêu Dùng
Một trong những biểu hiện của chủ nghĩa khoái lạc hiện đại là chủ nghĩa tiêu dùng, nơi mà niềm vui và khoái lạc
được định nghĩa qua việc mua sắm và tiêu dùng. Trong xã hội hiện đại, quảng cáo và phương tiện truyền thông
thúc đẩy lối sống tiêu dùng, khiến con người tin rằng hạnh phúc và thành công có thể đạt được thông qua việc
sở hữu các sản phẩm và dịch vụ mới nhất. Tuy nhiên, chủ nghĩa khoái lạc trong tiêu dùng thường bị chỉ trích là
dẫn đến sự thiếu bền vững và một cuộc sống thiếu chiều sâu.
b. Tâm Lý Học Tích Cực và Khoái Lạc lOMoAR cPSD| 47028186
Trong lĩnh vực tâm lý học, chủ nghĩa khoái lạc đã phát triển thành một nhánh nghiên cứu gọi là tâm lý học tích
cực (positive psychology). Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này tìm cách hiểu rõ hơn về hạnh phúc, sự hài l ng
với cuộc sống, và những yếu tố thúc đẩy trạng thái tích cực. Không chỉ tập trung vào khoái lạc tức thì, tâm lý học
tích cực c n nghiên cứu về sự viên mãn và phát triển cá nhân, tập trung vào việc đạt được một cuộc sống có ý nghĩa và đáng sống. Kết Luận
Chủ nghĩa khoái lạc là một khái niệm phức tạp và đa diện trong triết học, từ thời cổ đại đến hiện đại. Dù có
những điểm yếu và sự phê bình, nó vẫn tiếp tục thách thức con người suy nghĩ về bản chất của hạnh phúc, khoái
lạc, và đạo đức. Chủ nghĩa khoái lạc không chỉ đặt câu hỏi về mục tiêu của cuộc sống mà c n mở ra các cuộc thảo
luận sâu sắc về động lực và giá trị của con người. Trong thời đại ngày nay, khi xã hội ngày càng đề cao sự thoải
mái cá nhân và khoái lạc, những cuộc tranh luận về chủ nghĩa khoái lạc vẫn c n có giá trị để giúp chúng ta cân
nhắc về cách sống một cuộc đời cân bằng, có ý nghĩa và hài h a với cộng đồng.