







Preview text:
lOMoAR cPSD| 48599919
Chủ trương và diễn biến của cuộc đấu tranh bảo vệ & xây dựng chính quyền cách mạng
thời kỳ 1945 - 1946. I. Mở bài
• Giới thiệu chủ đề
Ngày 3 tháng 2 năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, là cột mốc son lịch sử đánh dấu
bước ngoặt lớn của cách mạng Việt Nam, đưa các cuộc đấu tranh của dân tộc ta vào thời kì
phát triển mới. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn bám sát thực tiễn cách mạng, phân tích sâu sắc
thời cuộc, nắm vững mâu thuẫn cơ bản, thấy rõ mâu thâunx chủ yếu trong mỗi thời kỳ, xác
định đúng đắn những nhiệm vụ chiến lược của cách mạng. Đảng ta luôn nhạy bén, bám sát tình
hình thời cuộc để xác định đúng đắn nhiệm vụ, phương pháp cách mạng phù hợp đưa đất nước
tiến lên giành nhiều thắng lợi to lớn. Từ khi có Đảng lãnh đạo cách mạng Việt Nam đã trải qua
những chặng đường đấu tranh oanh liệt và đạt được những thắng lợi vẻ vang, từng bước mang
lại độc lập, tự do, ấm no, hạnh phúc cho nhân dân. mửo đầu là thắng lợi của Cách mạng Tháng
Tám năm 1945, lập ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà; ttieps đó là thắng lợi của các cuộc
chiến tranh giải phóng dân tộc bảo vệ Tổ quốc và cho đến nay, chúng ta có thể khẳng định rằng
công cuộc đổi mới của đất nước, dưới sự lãnh đạo của Đảng đã và đang giành được những
thắng lợi to lớn và có ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Để có được tất cả những thắng lợi đó là đều nhờ
vào vai trò lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt Nam.
Nghiên cứu về đề tài “ Chủ trương và diễn biến của cuộc đấu tranh bảo vệ & xây dựng chính
quyền cách mạng thời kỳ 1945 – 1946” để thấy được rõ hơn vai trò lãnh đạo tài tính, sáng suốt
của Đảng ta và Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn này. Như Lenin đã nhiều lần khẳng định,
vấn đề chính quyền là vấn đề cơ bản và quyết định sự phát triển của cách mạng. Lenin cũng
nhấn mạnh: “Giành được chính quyền đã khó, giữ được chính quyền còn khó hơn.” Lý luận
này đã thực sự trở nên sâu sắc và nó cũng là vấn đề mà Đảng ta phải đối mặt trong giai đoạn
sau thành công của Cách mạng Tháng Tám – giai đoạn mà đất nước ta được ví như “ngàn cân
treo sợi tóc”. Tổng khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám vừa thành công, nước Việt Nam
Dân chủ Cộng hòa vừa ra đời thì đã phải đối mặt với rất nhiều khó khăn, thử thách, trong đó
thù trong giặc ngoài đã đe dọa trực tiếp đến sự sống còn của chính quyền cách mạng. Đảng,
Nhà nước và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đối sách vô cùng sáng suốt, linh hoạt, mềm
dẻo nhưng cũng rất kiên quyết. Riêng trong việc lãnh đạo xây dựng, bảo vệ và củng cố chính lOMoAR cPSD| 48599919
quyền cách mạng, vấn đề được coi là cơ bản, cốt yếu của mọi cuộc cách mạng xã hội, đã được
thực hiện rất quyết liệt và đã đạt được những kết quả rất quan trọng, góp phần giữ vững thành
quả cách mạng. Ngày nay nhân dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ, những người đã và đang
được trực tiếp hưởng thụ những thành quả của cách mạng. Từ sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt
của Đảng, việc giáo dục cho các thế hệ thấy được vai trò và sự cống hiến to lớn của Đảng trong
quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam và từ đó nhận thức được bản lĩnh, trí tuệ của Đảng ta
khi đứng trước những khó khăn, thách thức trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ chính quyền
cách mạng sau thành công của Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
• Ý nghĩa của cuộc đấu tranh
Việc bảo vệ và xây dựng chính quyền cách mạng trong giai đoạn 1945-1946 mang tầm quan
trọng sống còn, quyết định đến sự tồn tại và phát triển của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
vừa mới ra đời. Sau Cách mạng Tháng Tám, nền độc lập dân tộc vẫn rất mong manh, khi đất
nước đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng từ bên trong lẫn bên ngoài. Chính quyền cách
mạng còn non trẻ buộc phải đối mặt với những nhiệm vụ vô cùng cấp bách: vừa củng cố quyền
lực chính trị, vừa điều hành đất nước vượt qua khủng hoảng.
Việc bảo vệ và xây dựng chính quyền cách mạng trong thời kỳ này không chỉ giúp giữ vững
nền độc lập vừa giành được mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định tính chính
danh và quyền lực của Đảng Cộng sản và Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Chính quyền
cách mạng đại diện cho lợi ích của nhân dân lao động, nếu không sớm củng cố vững chắc,
nguy cơ sụp đổ dưới sự tấn công của các thế lực thù địch trong và ngoài nước sẽ rất lớn. Bảo
vệ chính quyền không chỉ là bảo vệ những thành quả của Cách mạng Tháng Tám mà còn là
nhiệm vụ chiến lược nhằm giữ vững niềm tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước.
Hơn thế nữa, việc bảo vệ chính quyền cách mạng còn mang ý nghĩa chiến lược trong bối cảnh
quốc tế đầy biến động. Việt Nam phải thực hiện các chính sách đối ngoại khôn khéo, vừa tránh
bị cô lập trên trường quốc tế, vừa tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới,
nhất là trong bối cảnh sự phân chia quyền lực giữa các cường quốc sau Thế chiến thứ hai đang
định hình. Việc củng cố chính quyền cách mạng mạnh mẽ sẽ giúp Việt Nam có được tư thế
vững chắc để bước vào cuộc đấu tranh trường kỳ chống lại thực dân Pháp xâm lược. Đây là lOMoAR cPSD| 48599919
nền tảng quan trọng để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện, đòi hỏi sự tham gia
và đoàn kết của mọi tầng lớp nhân dân.
Như vậy, giai đoạn 1945-1946 không chỉ là thời kỳ bảo vệ chính quyền mà còn là quá trình đặt
nền móng cho công cuộc xây dựng đất nước và kháng chiến lâu dài. Việc giữ vững chính quyền
cách mạng không chỉ giúp bảo vệ nền độc lập mà còn tạo cơ sở cho sự phát triển bền vững về
chính trị, kinh tế và xã hội của Việt Nam trong những thập kỷ tiếp theo.
Chương 1: Bối cảnh lịch sử I.1.
Tình hình thế giới sau chiến tranh thế giới thứ 2 ( 1939 – 1945)
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), thế giới chứng kiến những biến đổi sâu sắc
trên nhiều mặt, từ chính trị, kinh tế đến xã hội, đặt nền móng cho trật tự quốc tế mới.
Thuận lợi về quốc tế là sau cuộc Chiến tranh thế giới lần thứ II, cục diện khu vực và thế
giới có những sự thay đổi lớn có lợi cho cách mạng Việt Nam. Liên Xô trở thành thành trì
của chủ nghĩa xã hội. Nhiều nước ở Đông Trung Âu, được sự ủng hộ và giúp đỡ của Liên
Xô đã lựa chọn con đường phát triển theo chủ nghĩa xã hội. Phong trào giải phóng dân tộc
ở các nước thuộc địa châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh dâng cao.
Khó khăn là trên thế giới phe đế quốc chủ nghĩa nuôi dưỡng âm mưu mới “chia lại hệ thống
thuộc địa thế giới”, ra sức tấn công, đàn áp phong trào cách mạng thế giới, trong đó có
cách mạng Việt Nam. Do lợi ích cục bộ của mình, các nước lớn, không có nước nào ủng
hộ lập trường độc lập và công nhận địa vị pháp lý của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng
hòa. Việt Nam nằm trong vòng vây của chủ nghĩa đế quốc, bị bao vây cách biệt hoàn toàn
với thế giới bên ngoài. Cách mạng ba nước Đông Dương nói chung, cách mạng Việt Nam
nói riêng phải đương đầu với nhiều bất lợi, khó khăn, thử thách hết sức to lớn và rất nghiêm trọng I.2.
Tình hình chính trị của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám lOMoAR cPSD| 48599919
Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, tình hình chính trị của Việt Nam bước
vào một giai đoạn phức tạp và đầy biến động. Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nhà
nước mới thành lập, đứng trước nhiều thách thức lớn trong việc củng cố và bảo vệ chính quyền non trẻ.
a. Sự chuyển giao quyền lực từ Nhật Bản sang Việt Minh
Sau khi Nhật Bản tuyên bố đầu hàng Đồng minh vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, quyền
lực tại Đông Dương rơi vào tình trạng hỗn loạn. Chính phủ bù nhìn thân Nhật, đứng đầu
là Bảo Đại, mất đi sự hậu thuẫn và không còn khả năng kiểm soát. Trong bối cảnh này,
Việt Minh đã nắm bắt thời cơ, kêu gọi Tổng khởi nghĩa trên toàn quốc. Ngày 19 tháng 8,
cuộc khởi nghĩa giành thắng lợi tại Hà Nội và nhanh chóng lan ra khắp cả nước. Chỉ trong
vòng vài tuần, Việt Minh đã giành quyền kiểm soát hầu hết các tỉnh thành trên cả nước.
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên
ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chính thức chấm dứt ách cai
trị của Nhật và sự tồn tại của chính quyền bù nhìn.
Sự chuyển giao quyền lực từ Nhật sang Việt Minh không phải là một quá trình dễ dàng.
Sau khi Nhật Bản đầu hàng, nhiều lực lượng khác nhau, bao gồm cả thực dân Pháp và quân
Anh, đã tìm cách can thiệp vào tình hình chính trị của Việt Nam. Thực dân Pháp muốn
nhanh chóng quay trở lại kiểm soát Việt Nam, trong khi quân Anh chủ yếu đóng vai trò
giải giáp quân Nhật. Dù vậy, sự lãnh đạo khéo léo của Việt Minh đã giúp chính quyền cách
mạng giữ vững quyền lực và khẳng định sự độc lập của quốc gia.
b. Các lực lượng chính trị trong nước
• Đảng Cộng sản Đông Dương (sau này là Đảng Cộng sản Việt Nam)
Sau Cách mạng Tháng Tám, Đảng Cộng sản Đông Dương trở thành lực lượng lãnh đạo
chính quyền cách mạng. Việt Minh, tổ chức chính trị - quân sự do Đảng thành lập, đã
đóng vai trò then chốt trong cuộc khởi nghĩa và thành lập chính phủ mới. Tuy nhiên,
chính quyền non trẻ này đối mặt với nhiều thách thức từ trong nước và từ các thế lực quốc tế.
• Lực lượng Quốc dân Đảng (Việt Quốc, Việt Cách): lOMoAR cPSD| 48599919
Việt Nam Quốc dân Đảng và Việt Nam Cách mệnh Đồng minh Hội là hai tổ chức quốc
gia, có tư tưởng chống Pháp và có sự ủng hộ từ quân Trung Hoa Dân Quốc. Sau khi Nhật
đầu hàng, các lực lượng này tìm cách tham gia vào quá trình chính trị của Việt Nam và
cạnh tranh với Việt Minh. Họ hoạt động chủ yếu ở miền Bắc và cố gắng tạo sức ép lên
chính quyền cách mạng. Tuy nhiên, sự bất đồng giữa các tổ chức này và Việt Minh ngày
càng tăng, dẫn đến những cuộc xung đột và đấu tranh chính trị gay gắt. • Thực dân Pháp:
Trong khi chính quyền cách mạng đang cố gắng củng cố nền độc lập, thực dân Pháp tìm
cách quay trở lại tái chiếm Việt Nam. Pháp đã lợi dụng sự hiện diện của quân Anh tại
miền Nam Việt Nam với danh nghĩa giải giáp quân Nhật để tái lập thuộc địa. Từ tháng 9
năm 1945, Pháp bắt đầu tiến quân vào miền Nam, mở đầu cho cuộc xung đột quân sự với
chính quyền cách mạng. Trong khi đó, chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tìm
cách hòa hoãn với Pháp bằng các biện pháp ngoại giao như ký Hiệp định Sơ bộ ngày
6/3/1946, nhưng mâu thuẫn sâu sắc giữa hai bên đã dẫn đến cuộc chiến tranh toàn diện vào cuối năm 1946. c.
Cục diện phức tạp và thách thức cho chính quyền cách mạng
Chính quyền cách mạng mới ra đời, thiếu kinh nghiệm quản lý, bộ máy nhà nước chưa
được củng cố hoàn chỉnh, không chỉ đối phó với sự trở lại của thực dân Pháp mà còn phải
giải quyết tình hình nội bộ đầy rối ren với sự tranh giành quyền lực giữa các đảng phái
chính trị. Cùng với đó, Việt Nam còn đối mặt với khủng hoảng kinh tế và xã hội nghiêm
trọng, nạn đói, và thiếu thốn về nguồn lực quản lý đất nước. I.3.
Tình hình kinh tế - xã hội của Việt Nam sau cách mạng tháng 8 a. Tình hình kinh tế
Sau cách mạng tháng 8, nền kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng vô cùng khó khăn và kiệt
quệ do hậu quả của chiến tranh, nạn đói và sự thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Nông nghiệp
- Dưới ách thống trị của phát xít Nhật, người dân bị cưỡng bức chuyển đổi một phần lớn
diện tích trồng lúa sang trồng đay phục vụ cho nhu cầu quân sự. Nông dân lao động chiếm lOMoAR cPSD| 48599919
95% số hộ nhưng chỉ được sử dụng không quá 40% ruộng đất. Điều này làm giảm sản
lượng lúa gạo, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực trầm trọng.
- Nạn đói khủng khiếp cuối năm 1944 - đầu năm 1945 đã giết chết hơn 2 triệu người, khiến
đời sống nông dân kiệt quệ và nền nông nghiệp rơi vào tình trạng khủng hoảng.
- Hậu quả của nạn đói chưa kịp khắc phục, thì nạn lụt lớn xảy ra, tàn phá 9 tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
- 50% ruộng đất bị bỏ hoang do chiến tranh, phương tiện sản xuất còn thô sơ, lạc hậu. Bên
cạnh đó, hệ thống thủy lợi bị hư hỏng, làm cho việc canh tác trở nên khó khăn hơn. Vì thế,
Việc phục hồi sản xuất nông nghiệp sau Cách mạng Tháng Tám trở thành nhiệm vụ cấp
bách để cứu đói cho nhân dân và ổn định đời sống. Công nghiệp
- Công nghiệp hầu như chưa phát triển, chủ yếu là những ngành công nghiệp nhỏ, phục vụ
cho việc khai thác tài nguyên và sản xuất hàng hóa phục vụ cho quân sự của Nhật Bản.
- Các cơ sở công nghiệp quan trọng như nhà máy, hầm mỏ phần lớn bị tàn phá hoặc ngưng
hoạt động sau chiến tranh. Chỉ có không quá 200 nhà máy nhỏ bé, trang bị cũ kỹ đang lâm vào đình đốn
- Sản xuất công nghiệp chủ yếu là các ngành khai khoáng, dệt may, và chế biến lương thực
thực phẩm với quy mô nhỏ, tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô, trong khi các ngành
công nghiệp nặng và chế tạo gần như không tồn tại
b. Tình hình xã hội
• Tình trạng thất nghiệp và di cư
Nhiều người lao động bị thất nghiệp do chiến tranh và sự ngưng trệ của các ngành kinh tế.
Một số người di cư từ vùng nông thôn ra thành phố tìm kiếm cơ hội việc làm, trong khi
nhiều người khác từ các tỉnh miền Bắc di cư vào miền Nam. Tình trạng này tạo ra sức ép
lên hạ tầng xã hội, làm tăng tỉ lệ thất nghiệp và gia tăng sự bất ổn.
• Thay đổi trong các tầng lớp xã hội lOMoAR cPSD| 48599919
Cách mạng Tháng Tám đã làm thay đổi cơ cấu xã hội Việt Nam. Các tầng lớp xã hội như
nông dân, công nhân và trí thức trở thành lực lượng chính trong việc xây dựng và bảo vệ
chính quyền cách mạng. Nông dân, đặc biệt, đã được hưởng lợi từ các chính sách ruộng
đất, giúp họ có cơ hội khôi phục sản xuất và nâng cao đời sống
• Tình hình giáo dục và văn hoá
- Trên 90% số dân không biết chữ. Hầu hết số người được đi học chỉ ở bậc tiểu học và vỡ
lòng, trên 3 vạn dân mới có một học sinh cao đẳng hoặc đại học và chủ yếu là ở ngành luật và ngành thuốc
- Suốt thời kì 1930 – 1945, số công chức có trình độ cao đẳng và đại học chỉ gồm vài trăm người
- Tuy nhiên, Chính quyền cách mạng cũng chú trọng đến giáo dục và văn hóa. Các chương
trình xóa mù chữ được triển khai mạnh mẽ, nhằm nâng cao trình độ dân trí cho người dân.
Văn hóa dân tộc được khôi phục và phát huy, cùng với việc xây dựng một nền văn hóa mới
phù hợp với tư tưởng cách mạng. c.
Tình hình tài chính
Ngân sách quốc gia kiệt quệ
Khi giành được độc lập, chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa kế thừa một ngân sách
quốc gia gần như trống rỗng. Trước khi Nhật Bản đầu hàng, ngân khố nhà nước đã bị bóc
lột cạn kiệt bởi thực dân Pháp và quân Nhật, dẫn đến tình trạng tài chính vô cùng khó khăn.
Tiền tệ phát hành trước đó mất giá nghiêm trọng, gây lạm phát và làm cho việc chi trả cho
các hoạt động cơ bản của nhà nước trở nên khó khăn.
• Hệ thống tiền tệ
Hệ thống tiền tệ sau Cách mạng Tháng Tám rơi vào hỗn loạn. Tiền đồng phát hành bởi
Pháp và Nhật không còn giá trị, chính quyền cách mạng chỉ tiếp quản được kho bạc với
1.230.720 đồng, trong đó có 586.000 đồng tiền rách, điều này làm cho người dân mất niềm
tin vào tiền tệ. Chính quyền cách mạng phải khẩn trương phát hành tiền giấy mới để phục
vụ cho nền kinh tế và ổn định tình hình tài chính. • Nợ công lOMoAR cPSD| 48599919
Việt Nam phải đối mặt với gánh nặng nợ công do các chính quyền thực dân trước đó để
lại. Việc thanh toán các khoản nợ này trở thành một vấn đề khó khăn, khiến chính quyền
không có đủ nguồn lực để đầu tư phát triển và phục hồi nền kinh tế.
• Chi tiêu công và đầu tư
Trong bối cảnh tài chính khó khăn, chính quyền buộc phải thắt chặt chi tiêu công, ưu tiên
cho các lĩnh vực thiết yếu như lương thực, giáo dục, y tế và an ninh. Những khoản đầu tư
vào nông nghiệp và công nghiệp cũng được thực hiện nhằm cải thiện đời sống nhân dân
và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế sau này.
Thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 là một giai đoạn đầy thách thức và chuyển
mình cho Việt Nam. Chính phủ mới đã nỗ lực xây dựng một quốc gia độc lập, nhưng cũng
phải đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp về chính trị, kinh tế và xã hội. Những chính sách
và quyết định của chính quyền lâm thời đã đặt nền móng cho sự phát triển của Việt Nam
trong những thập kỷ tiếp theo.