








Preview text:
lOMoAR cPSD| 58950985 I.
Chuỗi cung ứng toàn cầu ngành công nghiệp điện tử
1. Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử
Ngành điện tử công nghiệp hay còn là công nghiệp điện tử tin học. Điện tử công
nghiệp là sự kết hợp giữa điện tử dân dụng và điện tử máy tính. Ngày nay, ngành
công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của các quốc gia
cũng như toàn thế giới. Chuỗi cung ứng ngành điện tử là một mạng lưới các hoạt động
và các bước tham gia vào quá trình sản xuất và phân phối các sản phẩm điện tử. Chuỗi
cung ứng quốc tế của ngành diễn ra rất phong phú và có sự liên kết chặt chẽ với sự tham
gia của nhiều bên liên quan.
Ngành công nghiệp điện tử là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất
trên thế giới, tạo ra nguồn doanh thu lớn và là nguồn sử dụng lao động lớn nhất trên
toàn cầu. Ngành công nghiệp điện tử chủ yếu tập trung tại các khu vực: châu Á Thái
Bình Dương, Bắc Mỹ và Châu Âu. Năm quốc gia có sản lượng sản xuất điện tử lớn là
nhất là Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Hàn và Đức.
( Nguồn: https://www.tradeimex.in/)
Do gia công (outsouring) và thuê ngoài (offshoring), ngành công nghiệp điện tử
đã trở thành một trong những hệ thống sản xuất phân mảnh toàn cầu với chuỗi cung
ứng toàn cầu rộng khắp và phức tạp. Quá trình sản xuất của ngành yêu cầu các bộ
phận, linh kiện và các thành phần khác nhau sẽ được sản xuất tại các nước khác nhau lOMoAR cPSD| 58950985
và sau đó được lắp ráp hoặc hoàn thiện ở một quốc gia khác trước khi đưa ra thị trường cuối cùng.
Hình: Mô hình chuỗi sản xuất của ngành công nghiệp điện tử
2. Các chủ thể tham gia chuỗi cung ứng ngành công nghiệp điện tử
● Nhà sản xuất thiết bị điện tử: Các công ty sản xuất điện tử có thể tham gia vào
chuỗi cung ứng bằng cách sản xuất các linh kiện, thiết bị và sản phẩm điện tử.
Đây có thể là các công ty lớn như Samsung, Apple, Intel, Sony, Panasonic, LG
và nhiều công ty khác trên toàn thế giới.
● Nhà cung cấp linh kiện: Các công ty sản xuất linh kiện điện tử như Intel,
Qualcomm, Toshiba, SK Hynix, và các công ty khác cung cấp các thành phần
như vi xử lý, bộ nhớ, chip điều khiển, màn hình, pin, các thiết bị điện tử nhỏ
gọn và các phụ kiện khác.
● Nhà phân phối: Các công ty nhà phân phối như Flextronics, Jabil, Foxconn và các công
ty tương tự có vai trò kết nối giữa nhà sản xuất và khách hàng cuối
cùng. Họ quản lý quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối sản phẩm điện tử
đến các thị trường khác nhau trên toàn cầu.
● Nhà bán lẻ: Các công ty bán lẻ như Best Buy, Amazon, Walmart và các cửa
hàng bán lẻ điện tử khác tham gia vào chuỗi cung ứng bằng cách mua hàng từ nhà sản
xuất hoặc nhà phân phối và bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
● Các nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ: Các công ty cung cấp dịch vụ về gia công,
kiểm tra chất lượng, đóng gói và vận chuyển cũng đóng vai trò quan trọng
trong chuỗi cung ứng ngành điện tử.
3. Chuỗi cung ứng ngành công nghiệp điện tử lOMoAR cPSD| 58950985
Hình: Chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành công nghiệp điện tử và các tác nhân của chúng.
❖ Các hoạt động chính của chuỗi cưng ứng
● Pre-manufacturing (Tiền sản xuất)
Thiết kế và nghiên cứu sản phẩm:
Quá trình này diễn ra tại các tập đoàn điện tử. Hiện nay các tập đoàn điện tử hàng
đầu thế giới đã chuyên môn hóa các công đoạn trong chuỗi giá trị với việc tập trung chủ
yếu vào các công đoạn có giá trị gia tăng cao như nghiên cứu phát triển (R&D).
Raw materrials (Cung cấp nguyên liệu thô)
Nguyên liệu đầu vào là thành phần thuộc hoạt động thu mua trong chuỗi cung ứng ngành điện tử.
Nguyên liệu đầu vào được dùng để tạo ra linh kiện điện tử. Trong đó, để chế tạo
chất bán dẫn cần có silicon và chip silicon (tạo đĩa bán dẫn); nhựa (tạo lớp cho bảng
mạch in); gốm xứ; kim loại (chủ yếu là đồng, lithium, thiếc, bạc, vàng, niken, nhôm) và
hóa chất. Các nguyên tố boron, gallium, phốt pho và asen được sử dụng trong các chip
silicon để biến một tinh thể silicon từ một chất cách điện thành một chất dẫn điện.
Đức là quốc gia xuất khẩu silicon lớn nhất, silicon của Đức có độ tinh khiết cao.
Mặc dù silicon là nguyên tố phổ biến thứ hai (theo khối lượng) trên Trái đất sau oxy, lOMoAR cPSD| 58950985
nhưng chỉ có một số lượng nhỏ có thể được sử dụng cho các ứng dụng công nghệ cao,
chủ yếu là các mỏ thạch anh (hóa học: silicon dioxide). Theo báo cáo của Viện Khoa
học Địa chất và Tài nguyên Thiên nhiên Liên bang (BGR), cát thạch anh chất lượng cao
đang phổ biến rộng rãi ở Đức. Hơn 70% lượng xuất khẩu silicon của Đức là sang Trung
Quốc. Mặc dù Trung Quốc là một trong những nhà sản xuất silicon công nghiệp tinh
khiết lớn trên thế giới (7 trong số 10 nhà sản xuất polysilicon lớn nhất năm 2020 là từ
Trung Quốc ), nước này vẫn nhập khẩu một lượng lớn và là nhà nhập khẩu ròng silicon
có độ tinh khiết cao lớn nhất. Hoa Kỳ cũng xuất khẩu một lượng lớn silicon (1/4 tổng
lượng xuất khẩu) và Hemlock, có trụ sở tại Hoa Kỳ, là một trong những nhà sản xuất polysilicon lớn nhất.
Biều đồ: Top 5 quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu Silicon
Nguồn: Cơ sở dữ liệu BACI (2021) và RaboResearch
● Manufacturing (Sản xuất) Sản
xuất linh kiện điện tử:
Linh kiện như vi mạch, đĩa bán dẫn, bảng mạch in, chip, cảm biến và màn hình
được sản xuất bởi các nhà sản xuất linh kiện trên toàn thế giới. Hiện nay nhà sản xuất
linh kiện lớn nhất thế giới là Intel, họ có ảnh hưởng vô cùng lớn đến tiến bộ công nghệ
và chu kỳ phát triển của các sản phẩm điện tử của các tập đoàn điện tử.
Lắp ráp và sản xuất thiết bị:
Linh kiện sẽ được gửi đến các nhà máy lắp ráp điện tử. Hiện nay Foxconn được
coi là công ty lớn nhất sản xuất các sản phẩm điện tử cung cấp cho các tập đoàn lớn của
Mỹ, Canada, Trung Quốc, Phần Lan và Nhật Bản… Ngoài ra các công ty gia công khác
như Flex, Jabil là nhà cung cấp chính tham gia thiết kế sản xuất chung với các tập đoàn điện tử. lOMoAR cPSD| 58950985
Các tập đoàn gia công, lắp ráp điện tử thường đặt cơ sở sản xuất tại các nước
có nguồn nhân công rẻ, dân số trẻ, vị trí địa lý thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên
liệu đầu vào, nền chính trị ổn định, môi trường kinh doanh thuận lợi, thị trường tiêu
thụ trong nước lớn… Cho đến nay, Trung Quốc vẫn là trung tâm sản xuất của ngành
công nghiệp điện tử, tuy nhiên, trước xu hướng tăng dần của giá lao động Trung Quốc,
cùng với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt của các các doanh nghiệp nội địa, sự ưu đãi
ngày càng ít của chính phủ Trung Quốc đối với các doanh nghiệp FDI và đặc biệt là
trước áp lực từ cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, các EMS đang có xu hướng dịch
chuyển cơ sở sản xuất về Mỹ, Mexico, Canada, Nhật và đặc biệt là Ấn Độ.
Ấn Độ dự kiến sẽ vượt qua Trung Quốc để trở thành quốc gia đông dân nhất thế
giới . Hiện nay Ấn Độ đang quảng bá mình với các công ty nước ngoài như một địa
điểm hấp dẫn để thành lập nhà máy sản xuất điện tử. Theo nguồn tin của chính phủ , thị
trường bán dẫn Ấn Độ được dự báo sẽ đạt 63 tỷ USD vào năm 2026, tăng từ 15 tỷ USD
vào năm 2020. Tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ đang thu hút các công ty lớn gia nhập
thị trường Ấn Độ. Tháng 9 năm 2022, Apple đã chuyển một số hoạt động sản xuất
iPhone của mình sang các bang Tamil Nadu và Karnataka của Ấn Độ. Theo Apple , đến
năm 2025, Ấn Độ có thể sản xuất 1/4 số iPhone trên thế giới. Ngoài ra, Tập đoàn Vedanta
có trụ sở tại Anh , phối hợp với Foxconn của Đài Loan xây dựng một nhà máy bán dẫn
trị giá 20 tỷ USD ở Gujarat, Ấn Độ.
Các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Philippines, Malaysia, Thái Lan,
Indonesia… cũng đang là một điểm đến hấp dẫn để đặt nhà máy sản xuất. Việt Nam đã
chứng kiến sự gia tăng số lượng các công ty công nghệ sản xuất trong đại dịch COVID-
19 kéo dài 3 năm. Ví dụ, Xiaomi của Trung Quốc đã chuyển hoạt động sản xuất điện
thoại thông minh sang Việt Nam vào tháng 6 năm 2021 . Và Apple đã chuyển sản xuất
iPad từ Trung Quốc sang Việt Nam vào tháng 6 năm 2022. Ngoài ra Intel và Samsung
đã sớm gia nhập Việt Nam, mở cơ sở thử nghiệm và lắp ráp, xâu dừng nhà máy sản xuất
từ lâu. Trong vài năm qua, Malaysia đã để mắt tới các cơ hội từ việc dịch chuyển sản
xuất ra khỏi Trung Quốc. Cơ quan Phát triển Đầu tư Malaysia cho biết vào tháng 7 năm
2020 rằng họ đã đạt được một số bước tiến vì đã thu hút ít nhất 32 dự án chuyển từ Trung Quốc sang Malaysia.
● Distribution (Phân phối)
Sau khi các sản phẩm điện tử hoàn thành sẽ được vận chuyển từ các nhà máy đến
các nhà phân phối và bán lẻ trên toàn thế giới. Phân phối là hoạt động bao gồm vận
chuyển từ nơi sản xuất đến các cửa hàng bán lẻ, không phải giữa cửa hàng bán lẻ và
người dùng cuối. Các công ty vận chuyển và dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng
trong việc đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và kịp thời.
● After-sales services (Dịch vụ sau bán hàng) lOMoAR cPSD| 58950985
Sản phẩm điện tử được bày bán tại các cửa hàng bán lẻ hoặc trực tuyến trên toàn
thế giới. Các công ty cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng như bảo hành, sửa chữa và nâng cấp.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng ngành CNĐT ( Huyền ) ● Vị trí
địa lý và cơ sở hạ tầng trong chuỗi:
Vị trí địa lý của các cơ sở, kho, và nhà cung cấp là các yếu tố cơ bản của hệ thống
logistic. Đối với một nhà sản xuất điện tử, vị trí của công ty gia công, lắp ráp là hết sức
quan trọng. Phần lớn các công ty gia công, lắp ráp ngành điện tử được đặt tại vùng có
chi phí sản xuất thấp có nguồn nhân công đông, giá rẻ. Tuy nhiên các công ty không
nên chỉ chú trọng cắt giảm chi phí sản xuất mà cần tìm cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng
của mình. Việc lựa chọn các bên gia công lắp ráp không chỉ ở các địa điểm sản xuất có
chi phí thấp, mà còn ở các địa điểm có cơ sở hạ tầng vận tải tốt. Do vậy, các ECM
(Electronic Contract Manufacturing) có vị trí địa lý gần với OEM (Original Equipment
Manufacturer) thường được lựa chọn nhằm giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao
hàng. Vị trí địa lý có tầm quan trọng đối với những sản phẩm mới hoặc phức tạp, đòi
hỏi sự tương tác cao giữa OEM và ECM, các công ty có thể tiết kiệm đáng kể về chi phí
cũng như tăng sự linh hoạt của chuỗi cung ứng bằng việc hợp tác với một EMS phù hợp.
● Các quyết định về phương thức vận chuyển và chiến lược phân phối
Vận tải là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc quản trị chuỗi cung
ứng ngành điện tử. Các quyết định vận chuyển bao gồm lựa chọn phương thức (ví dụ:
đường sắt, đường bộ, đường hàng không hoặc đường thủy), kích thước lô hàng, định
tuyến xe và lịch trình, tất cả đều liên quan trực tiếp đến vị trí của kho, khách hàng và
nhà máy. Chiến lược phân phối các sản phẩm thuê ngoài cũng là mối quan tâm lớn đối
với các công ty sử dụng các bên gia công, lắp ráp. Có ba tùy chọn phân phối và lưu kho
chính cho các OEM chọn thuê ngoài:
Cho phép ECM phân phối trực tiếp sản phẩm đến khách hàng cuối cùng. Đối với
phương thức này, kho bãi không cần thiết trong hệ thống logistics và OEM có thể giảm
thiểu tối đa chi phí lưu kho cũng như thời chờ. Tuy nhiên, nếu cho phép ECM chuyển
hàng trực tiếp đến khách hàng cuối cùng, thì hãng có thể phải đối mặt với chi phí vận
chuyển lớn (LTL) trong trường hợp số lượng đơn hàng không đủ tải trọng tiêu chuẩn.
Các ECM vận chuyển trực tiếp hàng hóa cuối cùng đến một trong số các kho
hàng hoặc trung chuyển phân phối của OEM. Phương thức này vừa có thể giải quyết
vấn đề của phương thức trên, vừa có thể giúp các OEM dễ dàng quản lý hàng tồn kho.
Sử dụng kĩ thuật “cross-docking” nhằm loại bỏ chức năng lưu trữ và thu gom đơn hàng
của một kho hàng nhưng vẫn cho phép thực hiện các chức năng tiếp nhận và gửi hàng.
Ý tưởng chính của kĩ thuật này là chuyển các lô hàng trực tiếp từ các trailer đến cho các lOMoAR cPSD| 58950985
trailer đi – bỏ qua quá trình lưu trữ trung gian. Các lô hàng thông thường chỉ mất khoảng
một ngày ở Cross dock và đôi khi chưa tới 1 giờ. Phương thức này rất hữu ích với các
OEM thuê ngoài gia công, lắp ráp nhiều loại linh kiện. Tuy nhiên, “cross-docking” yêu
cầu hệ thống vận tải phản ứng nhanh nhạy, đòi hỏi sự hài hoà và nhịp nhàng giữa hoạt
động nhận hàng – giao hàng.
● Phát triển công nghiệp hỗ trợ, khu công nghiệp
Để tham gia vào chuỗi sản xuất toàn cầu, khâu quan trọng chính là khâu ở thượng
nguồn, tức là phối hợp với nhau trong quá trình tham gia sản xuất linh kiện. Công nghiệp
hỗ trợ chính là mắt xích quan trọng trong chuỗi sản xuất toàn cầu chứ không phải công
nghiệp lắp ráp. Công nghiệp lắp ráp lại thuộc khâu hạ nguồn, nó không mang tính sản
xuất, chế tạo, thiếu yếu tố năng động, sáng tạo. CNHT phát triển sẽ thu hút FDI, tỷ lệ
của chí phí về công nghiệp hỗ trợ cao hơn nhiều so với chi phí lao động nên một nước
dù có ưu thế về lao động nhưng công nghiệp hỗ trợ không phát triển sẽ làm cho môi
trường đầu tư kém hấp dẫn. Đối với công nghiệp lắp ráp và tận dụng lao động giá rẻ,
đến một mức độ nào đó khi các tập đoàn kinh tế không thấy cơ hội nữa họ sẽ rời bỏ đi.
Hiện nay Thái Lan là một trong những nước ASEAN tích cực nhất trong việc
phát triển CNHT lĩnh vực điện tử. Chính phủ Thái Lan đã thiết lập các cơ quan quản lý
theo cụm để hỗ trợ các hoạt động liên kết và hợp tác, từ đó từng bước nâng cao được
năng lực đổi mới công nghệ và áp dụng công nghệ tiên tiến, thích hợp của doanh nghiệp
(ví dụ cụm vi điện tử và vi mạch sẽ do Trung tâm vi điện tử Thái Lan quản lý, hay Viện
công nghiệp điện và điện tử có nhiệm vụ kiểm định các linh kiện nội địa, ngoại nhập và
bảo vệ người tiêu dùng, đồng thời tham gia xây dựng các chính sách và kế hoạch tái cơ
cấu công nghiệp của Chính phủ).
Dù xếp sau Thái Lan ở khu vực Đông Nam Á, nhưng ngành công nghiệp phụ trợ
ở Malaysia vẫn được đánh giá cao nhờ những chính sách ưu tiên phát triển từ rất sớm.
Chính phủ Malaysia đã thực hiện nhiều chương trình, chính sách khuyến khích phát
triển ngành CNHT. Cụ thể là ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp FDI đầu tư vào sản xuất
máy móc và linh kiện; các ngành CNHT; sản xuất các thiết bị và linh kiện điện, điện
tử;... Bên cạnh đó, chính phủ xây dựng các chương trình phát triển các ngành quy mô
nhỏ và vừa như chương trình hỗ trợ phát triển các nhà cung cấp linh kiện. Mục tiêu là
tạo ra một thị trường công nghiệp mà các công ty công nghiệp quy mô nhỏ và vừa của
Malaysia có thể trở thành những nhà sản xuất và cung cấp đáng tin cậy các sản phẩm
đầu vào cho các doanh nghiệp lớn. m
Ngành CNHT ngành CNĐT ở Trung Quốc được chú trọng và có những chính
sách hợp lý. CNHT phát triển không những thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước mà
các doanh nghiệp FDI cũng thiết lập được hệ thống cung cấp phụ kiện, nguyên vật liệu
khép kín (sản phẩm nhựa, hóa chất, kim loại, mạch in,…), chế tạo dụng cụ bán dẫn và lOMoAR cPSD| 58950985
các loại máy móc chuyên dùng phục vụ sản xuất ngay tại TQ. Việc thiết lập mạng lưới
cung cấp khép kín vừa giúp làm tăng tỷ lệ nội địa hóa, hạ giá thành sản phẩm, dẫn đến
nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa hấp dẫn các nhà đầu tư nước
ngoài và thu hút được lượng lớn vốn FDI vào ngành điện tử và các ngành công nghiệp liên quan khác.
● Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực có chất lượng cao sẽ giúp tăng cường năng lực sản xuất và đảm
bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Các nhân viên có trình độ chuyên môn cao có thể thực
hiện các quy trình sản xuất phức tạp và công nghệ tiên tiến, từ đó cải thiện hiệu suất và
hiệu quả của quy trình cung ứng. Những nhân viên có kiến thức và kỹ năng sáng tạo có
thể thúc đẩy sự phát triển và áp dụng các công nghệ mới, từ đó cải thiện quy trình sản
xuất và gia tăng tính cạnh tranh của chuỗi cung ứng. Nguồn nhân lực chất lượng cao có
khả năng học tập và thích ứng với các thay đổi trong ngành công nghiệp điện tử, giúp
chuỗi cung ứng linh hoạt và thích ứng với yêu cầu thị trường nhanh chóng hơn.
Chính phủ Trung Quốc đặc biệt tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng
cao, tích cực hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm dịch chuyển sang sản
xuất những mặt hàng đòi hỏi yếu tố công nghệ cao, nâng cấp vị trí trong chuỗi giá trị
toàn cầu. Trung Quốc tập trung phát triển nền kinh tế tri thức, coi R&D là một phương
tiện để thúc đẩy ngành công nghiệp điện tử công nghệ cao. Để làm được điều đó Trung
Quốc đã đào tạo ra ba triệu kỹ sư, con số gấp 9 lần kỹ sư tốt nghiệp ở Mỹ. Bên cạnh đó,
Trung Quốc cũng khuyến khích sinh viên du học và quay trở về mang theo những hiểu
biết về thị trường và công nghệ tiên tiến cũng như kinh nghiệm quản lý để làm việc tại
Trung Quốc với những ưu đãi thu hút như: được nhận trợ cấp từ chính phủ để phát triển
dự án nghiên cứu, phát triển của chính bản thân.
Đào tạo để phát triển nguồn nhân lực là mối quan tâm không chỉ được Chính phủ
mà các doanh nghiệp cung rất coi trọng điều đó. Tại Hàn Quốc, SungKwang Bend và
SungKwang Electronic, hai công ty sản xuất công nghiệp đồ điện tử gia dụng lớn, họ
luôn có những chính sách phát triển Nguồn nhân lực toàn diện. Quan trọng hàng đầu là
chính sách đào tạo để phát triển nguồn nhân lực. Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu và
phát triển đặc biệt là khoa học cơ bản và công nghệ, đồng thời hợp tác giữa công ty, các
trường đại học và các cơ sở nghiên cứu để nâng cao trình độ nguồn nhân lực.
Với vai trò là một nhà sản xuất và cung cấp linh kiện hàng đầu, Samsung định
vị mình là một đối tác chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu ngành điện tử. Điều
này có nghĩa là Samsung không chỉ cung cấp linh kiện và sản phẩm cho các công ty
điện tử khác, mà còn xây dựng mối quan hệ đối tác dài hạn và chiến lược với các công
ty trên toàn cầu. Samsung luôn đặt mục tiêu duy trì mối quan hệ cung ứng vững chắc lOMoAR cPSD| 58950985
và đáng tin cậy với các đối tác của mình.
Samsung tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ đối tác đáng tin cậy với các
công ty điện tử hàng đầu trên toàn cầu, bao gồm Apple, Huawei, Sony, LG, Xiaomi và
nhiều công ty khác. Qua việc duy trì mối quan hệ này, Samsung không chỉ đảm bảo
cung cấp linh kiện và sản phẩm chất lượng, mà còn đóng góp vào sự phát triển và
thành công của các đối tác của mình.
Samsung hiện trở thành nhà cung cấp linh kiện điện tử hàng đầu của Apple,
mối quan hệ hợp tác giữa Samsung và Apple vượt xa mối quan hệ nhà cung cấp đơn,
hai công ty đã hợp tác cùng nhau với nhiều dự án khác nhau trong nhiều năm, do đó
mà họ trở thành đối tác chiến lược của nhau. Ví dụ, Samsung đã cung cấp cho Apple
các linh kiện để phát triển bộ vi xử lý của riêng mình và Apple đã sử dụng các xưởng
đúc của Samsung để sản xuất chip của mình. Ngoài ra, Samsung còn tham gia vào
việc phát triển chip dòng A của Apple, vốn là bộ não đằng sau iPhone và iPad của
Apple. Mối quan hệ đối tác chiến lược giữa Samsung và Apple mang lại lợi ích cho cả
hai công ty vì nó cho phép họ hợp tác cùng nhau để phát triển các sản phẩm và công
nghệ đổi mới. Sự hợp tác cũng cho phép cả hai công ty tận dụng thế mạnh và chuyên
môn của nhau, điều này rất quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm mới.