lOMoARcPSD| 58950985
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
VIỆN THƯƠNG MẠI VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ
BÀI TẬP NHÓM MÔN QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG QUỐC TẾ
ĐỀ BÀI: CHUỖI CUNG ỨNG NGÀNH DỆT MAY. PHÂN TÍCH
ĐỊNH VỊ DOANH NGHIỆP UNIQLO TRÊN THỊ TRƯỜNG
Lớp học phần: Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (224)_02
Nhóm: 2
Giảng viên: TS. Bùi Thị Lành
Hà Nội, 2025
lOMoARcPSD| 58950985
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM 2
Họ và tên
Mã sinh viên
Nguyễn Thu Hà
11221953
Nguyễn Diệu Trinh
11226576
Nguyễn Ngọc An
11220035
Vilaysack Sipaseut
11227144
Dương Phương Linh
11223409
Lê Nhật Minh
11224200
lOMoARcPSD| 58950985
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU........................................................................................................................ 5
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG NGÀNH DỆT MAY TOÀN CẦU ..... 5
1.1. Quy mô thị trường ngành may mặc ............................................................................. 5
1.2. Đặc điểm ngành dệt may .............................................................................................. 7
1.3. Các phân khúc sản phẩm trong ngành ......................................................................... 8
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU NGÀNH DỆT MAY10 9
2.1. Cấu trúc chuỗi cung ứng ngành dệt may...................................................................... 9
2.2. Thực trạng về chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may ............................................ 12
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may ......................... 14
2.3.1. Nhóm nhân tố thị trường ..................................................................................... 14
2.3.2. Nhóm nhân tố chi phí .......................................................................................... 17
2.3.3. Nhóm nhân tố chính phủ ..................................................................................... 19
2.3.4. Nhóm nhân tố cạnh tranh .................................................................................... 22
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA DOANH NGHIỆP
.............................................................................................................................................. 25
UNIQLO .............................................................................................................................. 25
3.1. Tổng quan về doanh nghiệp Uniqlo ........................................................................... 25
3.1.1. Quá trình hình thành và phát triển (cơ cấu tổ chức, triết lý, sứ mệnh) .............. 25
3.1.2. Quy mô hoạt động toàn cầu ................................................................................ 27
3.1.3. Danh mục sản phẩm ............................................................................................ 28
3.2. Mô hình quản trị chuỗi cung ứng của Uniqlo ............................................................ 29
3.2.1 Tổng quan về chuỗi cung ứng của Uniqlo ........................................................... 29
3.2.2. Ứng dụng CNTT trong chuỗi cung ứng của Uniqlo ............................................ 36
3.2.3 Các cơ hội và thách thức của Uniqlo trong chuỗi cung ứng ............................... 38
CHƯƠNG 4: ĐỊNH VỊ UNIQLO TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU ......... 43
NGÀNH DỆT MAY ............................................................................................................ 43
4.1. Đặc điểm chiến lược định vị của Uniqlo trong chuỗi cung ứng ................................ 43
4.2. Quan hệ với nhà cung cấp và mạng lưới sản xuất toàn cầu ....................................... 43
4.3. Ứng dụng công nghệ và quản lý logistics .................................................................. 43
4.4. So sánh với các đối thủ cạnh tranh ............................................................................ 44
KẾT LUẬN .......................................................................................................................... 46
TÀI LIỆU THAM KHẢO .................................................................................................. 46
lOMoARcPSD| 58950985
lOMoARcPSD| 58950985
LỜI MỞ ĐẦU
Ngành dệt may một trong những ngành công nghiệp chuỗi cung ứng toàn cầu
phức tạp và lan rộng nhất trên thế giới. Với đặc trưng là sự phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên
liệu, nhân công giá rẻ khả năng vận hành logistics tinh gọn, ngành dệt may đóng vai trò
then chốt trong nền kinh tế của nhiều quốc gia đang phát triển phát triển. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa, chuỗi cung ng của ngành không chỉ mang tính xuyên quốc gia còn chịu
ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố địa chính trị, thương mại, biến đổi khí hậu xu hướng tiêu
dùng bền vững.
Trong khuôn khổ đề tài này, chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành dệt may sẽ được phân
tích tổng quan, từ khâu nguyên liệu đến sản xuất, phân phối tiêu thụ. Đặc biệt, đề tài tập
trung tìm hiểu về chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp Uniqlo - một thương hiệu thời
trang nổi tiếng đến từ Nhật Bản, hiện có mặt tại nhiều thị trường lớn trên thế giới. Thông qua
việc phân tích chuỗi cung ng của Uniqlo, đề tài sẽ làm cách thức doanh nghiệp này tổ
chức, vận hành tối ưu hóa mạng lưới cung ứng toàn cầu, đồng thời xác định vị trí của
Uniqlo trong chuỗi cung ứng toàn ngành. Qua đó, đưa ra cái nhìn sâu sắc về chiến lược toàn
cầu hóa, quản trị chuỗi cung ứng và sự thích ứng của doanh nghiệp trong bối cảnh biến động
liên tục của thị trường toàn cầu.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG NGÀNH DỆT MAY TOÀN CẦU
1.1. Quy mô thị trường ngành may mặc
Ngành may mặc một trong những ngành công nghiệp lớn nhất trên thế giới, đóng
vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Ngành này cung cấp các sản phẩm quần áo, phụ
kiện thời trang, và các loại vải dành cho nhiều lĩnh vực như dệt may, giày dép, và dùng trong
công nghiệp. Quy thị trường may mặc toàn cầu được ước tính đạt giá trị trên 1.500 tỷ
USD vào năm 2023 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ trung bình 4-6%/năm trong giai đoạn
2023-2030. Tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu cao từ các quốc gia phát triểnsự
gia tăng của thương mại điện tử trong lĩnh vực thời trang.
Khu vực châu Á - Thái Bình Dương trung tâm sản xuất và xuất khẩu may mặc lớn
nhất, trong đó Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, Việt Nam chiếm tỷ trọng cao. Các thị
trường tiêu dùng lớn nhất thuộc về Bắc Mỹ châu Âu, đặc biệt là Hoa Kỳ, Canada, Anh,
Pháp. Ngoài ra, châu Phi Nam Mỹ cũng bắt đầu sự tăng trưởng nhưng chưa phải
trung tâm sản xuất chính. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu dệt may hàng đầu
lOMoARcPSD| 58950985
thế giới. m 2023, doanh thu xuất khẩu dệt may Việt Nam đạt hơn 40 tỷ USD, với các đối
tác chủ yếu Mỹ, EU, Nhật Bản Hàn Quốc. Ngành dệt may Việt Nam hưởng lợi từ các
hiệp định thương mại tự do như CPTPP EVFTA, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu
thu hút đầu tư nước ngoài.
Xu hướng phát triển của ngành may mặc đang những thay đổi rõ rệt. Thời trang
bình dân tiếp tục tăng trưởng nhờ nhu cầu quần áo giá rẻ từ các thị trường mới nổi. Thương
mại điện tử đang trở thành kênh mua sắm chính, với sự bùng nổ của các nền tảng trực tuyến
như Amazon, Alibaba và Shopee. Ngoài ra, các nhà sản xuất đang chuyển dịch sang sản xuất
xanh và bền vững, áp dụng công nghệ sạch nhằm giảm tác động đến môi trường đáp ứng
yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội. Ngành may mặc toàn cầu
và Việt Nam đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức, nhưng tiềm năng tăng trưởng vẫn rất
lớn trong tương lai.
Bên cạnh các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng, ngành may mặc cũng gặp phải nhiều thách
thức. Sự biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu do các cuộc khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh
chiến tranh thương mại giữa các cường quốc thể gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất
xuất khẩu. Giá nguyên liệu thô, đặc biệt là bông sợi tổng hợp, thường xuyên biến động,
tác động đến chi phí sản xuất. Hơn nữa, các quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn lao động và
môi trường từ các nước nhập khẩu lớn như EU Mỹ khiến các doanh nghiệp phải đầu
vào cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao năng suất và đảm bảo tính bền vững.
Cạnh tranh trong ngành cũng ngày càng gay gắt khi nhiều quốc gia như Bangladesh,
Myanmar và Campuchia đang nổi lên như những trung tâm sản xuất dệt may với chi phí lao
động thấp. Để duy trì lợi thế, các doanh nghiệp cần tập trung vào cải tiến công nghệ, ng
cao tay nghề lao động và xây dựng thương hiệu riêng nhằm gia tăng giá trị sản phẩm. Ngoài
ra, nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm ngày càng cao buộc các nhà sản xuất phải thay đổi mô hình
kinh doanh, ứng dụng công nghệ sản xuất theo yêu cầu khách hàng, giảm thiểu hàng tồn kho
và tăng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.
Việt Nam, với vị trí địa thuận lợi, lực lượng lao động dồi dào chính sách htrợ
từ chính phủ, vẫn tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong ngành may mặc. Tuy
nhiên, để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, áp dụng các
mô hình sản xuất thân thiện với môi trường và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm tránh
phụ thuộc quá nhiều vào một số quốc gia nhất định. Với những nỗ lực cải thiện chất lượng
lOMoARcPSD| 58950985
sản phẩm và tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại, ngành may mặc Việt Nam có tiềm
năng tiếp tục mở rộng và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.
1.2. Đặc điểm ngành dệt may
Ngành dệt may toàn cầu nhiều đặc điểm nổi bật, phản ánh sự phát triển của nền
kinh tế, công nghệ xu ớng tiêu dùng. Trước hết, đây một ngành quy lớn, giá
trị thị trường lên tới hàng nghìn tỷ USD, đóng góp quan trọng vào GDP của nhiều quốc gia.
Với sự gia tăng của dân số và nhu cầu tiêu dùng, ngành này tiếp tục mở rộng, đặc biệt tại
các nước đang phát triển, nơi chi phí lao động thấp và có lợi thế về sản xuất.
Một đặc điểm quan trọng của ngành dệt may là sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn
cầu. Nguyên liệu thường được sản xuất tại một số ít quốc gia, như bông từ Mỹ, Ấn Độ
Trung Quốc, trong khi khâu gia công thể diễn ra các nước khác như Việt Nam,
Bangladesh và Campuchia. Điều này tạo ra một mạng lưới sản xuất đa quốc gia nhưng cũng
khiến ngành dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế, chính trị và các yếu tố môi trường.
Ngoài ra, ngành dệt may tính cạnh tranh rất cao với sự tham gia của nhiều doanh
nghiệp từ nhỏ đến lớn. Các thương hiệu thời trang toàn cầu như Zara, H&M, Nike và Adidas
liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Xu ớng thời trang thay đổi nhanh
chóng, đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt trong thiết kế, sản xuất phân phối. Sự phát triển
của thương mại điện tử cũng đang thay đổi cách thức kinh doanh của ngành, khi ngày càng
nhiều người tiêu dùng mua sắm trực tuyến thay vì tại cửa hàng truyền thống.
Một xu hướng quan trọng khác sự chuyển dịch sang sản xuất bền vững. Ngành dệt
may một trong những ngành mức độ tiêu thụ tài nguyên lớn, đặc biệt nước năng
lOMoARcPSD| 58950985
lượng, đồng thời thải ra nhiều chất ô nhiễm. Do đó, nhiều công ty đang đầu tư vào công ngh
xanh, sử dụng nguyên liệu tái chế giảm thiểu khí thải trong sản xuất. Người tiêu dùng cũng
ngày càng quan tâm đến yếu tố đạo đức và môi trường khi lựa chọn sản phẩm may mặc.
Tóm lại, ngành dệt may toàn cầu đặc điểm quy lớn, chuỗi cung ứng phức tạp,
tính cạnh tranh cao xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang sản xuất bền vững. Những yếu
tố này sẽ tiếp tục định hình sự phát triển của ngành trong tương lai.
1.3. Các phân khúc sản phẩm trong ngành
Ngành dệt may được chia thành nhiều phân khúc sản phẩm khác nhau, phục vụ đa
dạng nhu cầu của người tiêu dùng và các ngành công nghiệp. Phân khúc đầu tiên phổ biến
nhất là quần áo thời trang, bao gồm thời trang cao cấp, thời trang nhanh (fast fashion) và thời
trang phổ thông. Thời trang cao cấp do các thương hiệu lớn như Gucci, Chanel, Louis Vuitton
sản xuất, hướng đến khách hàng thu nhập cao. Trong khi đó, thời trang nhanh từ các thương
hiệu như Zara, H&M tập trung vào sản xuất hàng loạt với giá thành hợp lý, đáp ứng xu hướng
thời trang thay đổi nhanh chóng.
Phân khúc thứ hai quần áo thể thao dệt may chức năng. Các sản phẩm này bao
gồm đồ thể thao, đồ tập gym, đồ bơi các loại trang phục tính năng đặc biệt như chống
tia UV, chống thấm nước, thoáng khí. Những thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực này có thể
kể đến như Nike, Adidas, Puma, Under Armour. Sự phát triển của phong trào sống lành mạnh
và tập luyện thể thao đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của phân khúc này.
Tiếp theo phân khúc quần áo bảo hộ lao động và quân phục. Đây là những sản phẩm
dành cho người lao động trong các ngành ng nghiệp nặng, y tế, quân sự các lĩnh vực
yêu cầu trang phục chuyên biệt. Quần áo bảo hộ tính năng chống cháy, chống hóa chất,
chống tĩnh điện, giúp bảo vệ người sử dụng trong môi trường làm việc nguy hiểm. Ngoài ra,
quân phục và trang phục an ninh cũng thuộc nhóm sản phẩm này với các tiêu chuẩn sản xuất
nghiêm ngặt.
Bên cạnh quần áo, ngành dệt may còn bao gồm phân khúc dệt may gia dụng. Đây là
các sản phẩm như chăn, ga, gối, rèm cửa, khăn tắm, thảm… được sử dụng trong gia đình và
khách sạn. Phân khúc này thường có nhu cầu ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi xu hướng thời
trang hơn so với quần áo. Các thương hiệu lớn trong lĩnh vực này có thể kể đến như IKEA,
Dunlopillo và Everon.
Tóm lại, một phân khúc không thể bỏ qua dệt may công nghiệp, bao gồm vải kỹ
thuật sử dụng trong ngành ô tô, xây dựng, y tế và hàng không. Các loại vải này có tính năng
lOMoARcPSD| 58950985
đặc biệt như chịu lực, chống cháy, cách nhiệt, kháng khuẩn, phục vụ cho nhiều mục đích
chuyên dụng. Sự phát triển của các ngành công nghiệp này đang tạo ra nhu cầu ngày càng
lớn đối với dệt may kỹ thuật, mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong ngành.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU NGÀNH DỆT MAY
2.1. Cấu trúc chuỗi cung ứng ngành dệt may
Chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may là một hệ thống phức tạp bao gồm tất cả các
bên liên quan, trực tiếp hoặc gián tiếp, trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho
khách hàng cuối cùng. Ngành dệt may toàn cầu một mạng lưới liên kết rộng khắp giữa các
quốc gia các bên tham gia, từ các nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, các nhà bán lẻ
đến người tiêu dùng cuối cùng. Mỗi giai đoạn trong chuỗi cung ứng đều sự tham gia của
nhiều bên liên quan, cùng nhau tạo nên một quá trình sản xuất và tiêu thụ hiệu quả.
Các giai đoạn trong chuỗi cung ứng ngành dệt may thể được chia thành những bước
cơ bản, bao gồm:
Cung cấp nguyên liệu thô: Đây bước đầu tiên trong chuỗi cung ứng, nơi cung cấp
các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất dệt may như bông, len, sợi tổng hợp.
Sản xuất gia công: Nguyên liệu thô sđược chuyển đến các nhà máy để sản xuất
vải, nhuộm màu, in ấn và gia công thành các sản phẩm hoàn thiện như quần áo, giày
dép, và phụ kiện thời trang.
Vận chuyển phân phối: Sau khi sản xuất xong, sản phẩm sẽ được vận chuyển đến
các trung tâm phân phối, nhà bán lẻ hoặc trực tiếp tới tay người tiêu dùng.
Tiêu thụ: Sản phẩm dệt may cuối cùng được người tiêu dùng mua và sử dụng.
Các cấu trúc chuỗi cung ứng bao gồm:
2.1.1. Chuỗi cung ứng đơn giản
Nhà cung cấp: Đây đơn vị cung cấp nguyên liệu thô hoặc các yếu tố cần thiết cho
quá trình sản xuất. Trong ngành dệt may, nhà cung cấp thể các nhà cung cấp
bông, sợi, hoặc các vật liệu khác (như vải hoặc hóa chất nhuộm).
Công ty: Đây là đơn vị chế biến và sản xuất các sản phẩm dệt may từ nguyên liệu thô.
Công ty sẽ thực hiện các quy trình như dệt, nhuộm, in vải, gia công thành phẩm
xuất khẩu sản phẩm.
lOMoARcPSD| 58950985
Khách hàng: Các khách hàng trong chuỗi cung ứng đơn giản thường là các nhà bán lẻ
hoặc các công ty thương mại mua sản phẩm dệt may từ công ty để phân phối tiêu
thụ
Đây cấu trúc chuỗi cung ứng ngắn gọn, chỉ ba chủ thể tham gia. hình này thường
phù hợp với các công ty quy nhỏ, sản xuất cung cấp các sản phẩm với số lượng ít
không yêu cầu quá nhiều liên kết với các đối tác.
Ưu điểm: Đơn giản, dễ quản lý và dễ dàng theo dõi.
Nhược điểm: Không linh hoạt, ít sự tương tác hợp tác giữa các bên trong chuỗi
cung ứng, khó đáp ứng nhanh với các thay đổi thị trường.
2.1.2. Chuỗi cung ứng mở rộng
Nhà cung cấp: Cung cấp nguyên liệu thô (bông, len, sợi tổng hợp).
Nhà cung cấp cuối cùng: Đây các nhà cung cấp chuyên cung cấp các nguyên liệu
hoặc dịch vụ phụ trợ cuối cùng trước khi sản phẩm được đưa vào sản xuất, chẳng hạn
như nhà cung cấp các loại vải dệt, hóa chất nhuộm, hoặc máy móc dệt.
Công ty sản xuất: Công ty chế biến và sản xuất sản phẩm dệt may; làm việc với nhiều
nhà cung cấp khác nhau để tạo ra các sản phẩm dệt may hoàn chỉnh.
Khách hàng: Các nhà bán lẻ hoặc các nhà thương mại đóng vai trò trung gian trong
việc phân phối sản phẩm dệt may.
Khách hàng cuối cùng: Người tiêu dùng cuối cùng sử dụng sản phẩm dệt may (quần
áo, phụ kiện, vải, v.v.).
Nhà cung cấp dịch vụ: Các công ty cung cấp dịch vụ hậu cần, vận chuyển, và các dịch
vụ hỗ trợ khác, chẳng hạn như các công ty vận tải (DHL, FedEx) hoặc các dịch vụ lưu
kho.
Chuỗi cung ứng mở rộng phức tạp hơn chuỗi cung ứng đơn giản, bao gồm nhiều
chủ thể tham gia vào quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ sản phẩm.
lOMoARcPSD| 58950985
Ưu điểm: Mạng lưới các đối tác rộng rãi giúp tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của
khách hàng, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí thông qua hợp tác với các n
cung cấp dịch vụ và nhà phân phối.
Nhược điểm: Phức tạp trong việc quản lý và theo dõi các công đoạn. Các vấn đề như
rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi trong nhu cầu thị trường thể ảnh hưởng
đến nhiều bên tham gia.
2.1.3. Chuỗi cung ứng chi tiết ngành dệt may
Nguồn: Vinatex Việt Nam
Nhà cung cấp nguyên liệu thô: Cung cấp nguyên liệu bản cho sản xuất dệt may,
bao gồm bông, len, sợi, và các nguyên liệu tổng hợp khác (như polyester, nylon, v.v.).
Các nhà cung cấp này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và nguồn
cung nguyên liệu thô n định. Nếu nguồn cung nguyên liệu bị gián đoạn, toàn bộ chuỗi
cung ứng sẽ bị ảnh hưởng.
Các công ty dệt may: Các công ty này thực hiện việc sản xuất sợi, dệt vải, nhuộm, và
hoàn thiện các sản phẩm vải. Họ sử dụng nguyên liệu thô từ các nhà cung cấp để chế
biến thành sản phẩm dệt may bản. Các ng ty này là trung gian quan trọng trong
việc biến nguyên liệu thô thành sản phẩm thể sử dụng cho các bước sản xuất tiếp
theo.
Các nhà sản xuất: Các nhà sản xuất may mặc thực hiện việc cắt, may và gia công các
sản phẩm từ vải đã được dệt nhuộm. Họ có thể thực hiện các công đoạn gia công
lOMoARcPSD| 58950985
sản phẩm như quần áo, giày dép, các phụ kiện khác. Các nhà sản xuất thường tập
trung tại các quốc gia có chi phí lao động thấp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Các công ty thương mại: Các công ty thương mại những đơn vị chịu trách nhiệm
xuất nhập khẩu các sản phẩm dệt may giữa các quốc gia. Họ kết nối các nhà sản xuất
với các thị trường tiêu thụ toàn cầu. Đây là chủ thể đóng vai trò quan trọng trong việc
quản lý các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế và giúp mở rộng thị trường cho các
sản phẩm.
Các nhà bán lẻ: Các nhà bán lẻ như H&M, Zara, Uniqlo, Walmart… các nền tảng
thương mại điện tử như Lazada, Shopee… các đối tác phân phối các sản phẩm dệt
may đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Họ có mạng lưới tiếp thị rộng rãi để thu hút
khách hàng bán các sản phẩm dệt may. Các nhà bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong
việc quản lý thương hiệu và xây dựng chiến lược marketing để thúc đẩy doanh số bán
hàng.
Người tiêu dùng cuối cùng: Những người sử dụng các sản phẩm dệt may như quần áo,
giày dép, hoặc các phụ kiện thời trang. Họ những người quyết định nhu cầu xu
hướng tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định loại sản phẩm nào
được sản xuất và tiêu thụ. Sự thay đổi trong sở thích hành vi tiêu dùng sẽ ảnh hưởng
trực tiếp đến các chủ thể trong chuỗi cung ứng.
2.2. Thực trạng về chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may
Chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may những năm gần đây trải qua những biến động
lớn, với sự chú trọng ngày càng tăng vào sản xuất xanh các ncung cấp chứng chỉ,
đồng thời ngành công nghiệp này còn đối mặt với những khó khăn tdịch bệnh, các cuộc
xung đột, sự thay đổi trong chính sách thương mại, những thay đổi trong công nghệ và thương
mại điện tử.
2.2.1. Đứt gãy chuỗi cung ứng
Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự đứt gãy nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo Trung tâm WTO, ngành dệt may, cùng với các ngành công nghiệp khác, đã bị ảnh hưởng
bởi sự gián đoạn này, khi các nhà máy tạm ngừng sản xuất và chuỗi vận chuyển hàng hóa bị
đình trệ. Hơn nữa, các cuộc xung đột địa chính trị, điển hình chiến tranh Ukraine, cũng m
tăng giá cả nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển. Một báo cáo từ Tạp chí Công Thương chỉ
ra rằng, từ năm 2020 đến 2022, việc vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường biển gặp
nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu và sự chậm trễ trong giao hàng. Sự
lOMoARcPSD| 58950985
đứt gãy này đã khiến nhiều quốc gia phải tìm kiếm các giải pháp thay thế nguồn cung, đồng
thời làm tăng chi phí cho toàn bộ ngành.
2.2.2. Sự thay đổi trong chính sách thương mại
Chính ch thương mại của các quốc gia cũng ảnh hưởng sâu sắc đến chuỗi cung
ứng ngành dệt may. Các chính sách thuế quan và biện pháp bảo hộ thương mại đã khiến các
quốc gia phải điều chỉnh chiến lược sản xuất xuất khẩu. dụ, sau khi Mỹ áp đặt thuế
quan lên hàng hóa Trung Quốc trong chiến tranh thương mại, một số quốc gia khác như Việt
Nam và Bangladesh đã trở thành các điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.c
nhà sản xuất dệt may cũng bắt đầu tìm kiếm các thị trường mới để giảm thiểu rủi ro từ sự phụ
thuộc vào một quốc gia duy nhất. Theo số liệu từ Trung tâm WTO, ngành dệt may toàn cầu
đã chứng kiến sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do, trong đó có các hiệp định như
CPTPP và EVFTA, nhằm thúc đẩy xuất khẩu dệt may từ các quốc gia châu Á.
2.2.3. Sự chú trọng vào sản xuất xanh
Ngày càng sự chú trọng đến sản xuất xanh trong ngành dệt may, với việc các nhà
sản xuất người tiêu dùng quan tâm hơn đến tính bền vững của sản phẩm. Các báo o từ
IPC cho thấy, các nhà sản xuất dệt may đang chuyển hướng sang việc sử dụng nguyên liệu
tái chế và áp dụng các quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Nhu cầu về các sản phẩm thân
thiện với môi trường ngày càng gia tăng, khi người tiêu dùng bắt đầu ưu tiên những sản phẩm
ít gây ô nhiễm dễ tái chế. Các nhà sản xuất cũng đang đối mặt với các quy định môi trường
ngày càng khắt khe tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại châu Âu và Bắc Mỹ. Điều này thúc đẩy
việc đầu tư vào công nghệ mới để giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình
sản xuất. 2.2.4. Sự thay đổi trong nguồn cung
Ngành dệt may toàn cầu đang chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong nguồn cung nguyên
liệu. Trung Quốc, từng là trung tâm sản xuất lớn nhất thế giới, đang dần mất đi vị thế này do
chi phí lao động gia tăng, các yếu tố địa chính trị, yêu cầu về môi trường. Các quốc gia
Đông Nam Á như Việt Nam, Bangladesh, và Ấn Độ đang nổi lên như các điểm sản xuất thay
thế. Theo một báo cáo từ Tạp chí Công Thương, Việt Nam đã trở thành một trong những nước
xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất khẩu ngành dệt may đạt gần 40 tỷ
USD trong năm 2022. Điều này cho thấy các nhà sản xuất đang ngày càng tìm kiếm các
nguồn cung thay thế để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời tận dụng
các lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do.
lOMoARcPSD| 58950985
2.2.5. Sự gia tăng đầu tư vào công nghệ
Một xu hướng nổi bật trong ngành dệt may việc đầu vào công nghệ mới nhằm
nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm tính bền vững. Các ng ty dệt may đang áp
dụng công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) để tối ưu a
quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Ví dụ, việc sử dụng công nghệ in 3D và công nghệ
dệt thông minh không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm bớt sự phụ thuộc
vào lao động thủ công. Theo IPC, các nhà sản xuất dệt may đang triển khai các máy móc
thiết bị tiên tiến, giúp tăng năng suất cải thiện khả năng cạnh tranh của các sản phẩm dệt
may trên thị trường toàn cầu. 2.2.6. Sự phát triển của thương mại điện tử
Thương mại điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt
từ khi diễn ra đại dịch COVID-19. Các nhà sản xuất không còn phụ thuộc vào các cửa hàng
bán lẻ truyền thống mà có thể tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng thông qua các nền tảng trực
tuyến. Theo Trung tâm WTO, ngành dệt may đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của các nền
tảng thương mại điện tử, giúp các nhà sản xuất mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu. Các
công ty dệt may giờ đây có thể bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần qua các
kênh trung gian, giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may
2.3.1. Nhóm nhân tố thị trường
Phong cách tiêu dùng và mức độ hiểu biết của khách hàng
Thị trường tiêu thụ sản phẩm dệt may chịu tác động bởi xu hướng tiêu dùng nhu
cầu của khách hàng.
Tiêu dùng xanh đã đang trở thành xu hướng tất yếu đang nhận được sự quan
tâm, ủng hộ đông đảo người dân nhiều quốc gia trên thế giới. Theo khảo sát toàn cầu của
Nielsen năm 2023, 73% người tiêu dùng mong đợi các thương hiệu áp dụng các thực hành
bảo vệ môi trường, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với sản phẩm bền vững. Điều
này thúc đẩy các công ty dệt may chuyển hướng sang sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi
trường và áp dụnghình kinh tế tuần hoàn. Ví dụ, Zara đã cam kết sử dụng 100% vải bền
vững vào năm 2030, trong khi Patagonia tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm thể sửa
chữa và tái chế.
Ngoài ra, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự phát triển kinh tế ở các quốc gia như
Trung Quốc, Ấn Độ Brazil đã thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm dệt may. Theo Grand View
lOMoARcPSD| 58950985
Research, thị trường dệt may toàn cầu được định giá 1.837,27 tỷ USD vào năm 2023 dự
kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 7,4% từ năm 2024 đến 2030
Với mức độ hiểu biết ngày càng cao của khách hàng đã ảnh hưởng rất lớn đến chuỗi
cung ứng toàn cầu của các doanh nghiệp ngành dệt may. Nó gây nên một áp lực lớn về vấn
kiểm soát các yếu tố đầu vào, đổi mới công nghệ và đầu ra là sản phẩm hoàn chỉnh phải ngày
càng hiện đại hơn, hợp xu hướng và thân thiện với môi trường hơn.
Thương mại điện tử và mô hình kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng (DTC)
Thương mại điện tử đang trở nên rất phổ biến, xu hướng tiêu dùng hàng quốc tế, vượt
qua biên giới không còn mấy xa lạ với người tiêu dùng ngày nay. Điều này yêu cầu các công
ty dệt may phải những bước chuyển đổi, điều chỉnh chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu
giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, không bị đào thải khỏi cuộc chơi. Các công ty ngày càng
chuyển sang hình kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng (DTC) để tăng ờng kiểm
soát thương hiệu và thu thập dữ liệu khách hàng. Điều này yêu cầu chuỗi cung ứng phải linh
hoạt hơn để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và cá nhân hóa sản phẩm. Các công ty
đang đầu tư vào dự báo nhu cầu, sản xuất linh hoạt tối ưu hóa logistics để đáp ứng yêu cầu
của thị trường thương mại điện tử.
Ngoài ra, thương mại điện tử toàn cầu phát triển dẫn đến các sản phẩm phải cung cấp
thông tin chi tiết và từ đó khách hàng có thể so sánh một cách chi tiết các sản phẩm của các
hãng với nhau. Dẫn đến một áp lực vô hình lớn cho doanh nghiệp khi phải luôn luôn tối ưu
và cắt giảm các giai đoạn không cần thiết để giảm thiểu chi phí và tăng tính cạnh tranh cho
sản phẩm, đặc biệt với mặt hàng thời trang rất dễ bị out-trend.
Phương tiện truyền thông và quảng cáo
Những phương tiện truyền thông chiến dịch quảng cáo nh ởng rất lớn đến kết
quả bán hàng của doanh nghiệp, đặc biệt là với các sản phẩm có giá trị thẩm mỹ và tính cạnh
tranh cao như thời trang.
Phương tiện truyền thông, đặc biệt mạng hội, đã thay đổi cách thức các thương
hiệu thời trang lớn tiếp cận và tương tác với khách hàng từ đa nền tảng, đa quốc gia. Các nền
tảng như Instagram, Facebook và Pinterest cho phép các công ty quảng sản phẩm, thu thập
phản hồi và tạo xu hướng tiêu dùng mới. Nghiên cứu cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng mạnh
mẽ đến chiến lược tiếp thị và quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong ngành dệt may.
lOMoARcPSD| 58950985
Gia tăng dân số
Sự gia tăng dân số toàn cầu, đặc biệt sự mở rộng của tầng lớp trung u một số
vùng như Trung Quốc, Brazil.. đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về sản phẩm dệt may. Sản xuất
quần áo đã tăng gấp đôi kể từ năm 2000 và không có dấu hiệu chậm lại, chủ yếu do toàn cầu
hóa, đô thị hóa và tăng trưởng dân số thúc đẩy nhu cầu về quần áo, vải vóc, phụ kiện dệt may
tăng.
Theo o cáo của Statista, ngành dệt may toàn cầu được dự báo đạt doanh thu 2,6
nghìn tỷ USD vào năm 2025, chủ yếu do sự gia tăng dân sthu nhập ở các nước đang phát
triển. c doanh nghiệp cần phải mở rộng quy sản xuất để đáp ng nhu cầu.Nhu cầu
nguyên liệu như bông, polyester, sợi tổng hợp tăng cao, làm thay đổi chiến lược thu mua của
các nhà sản xuất.
Dân số tăng cũng làm gia tăng số lượng đơn hàng dệt may, đòi hỏi hệ thống logistics
phải phát triển mạnh mẽ hơn, chuỗi cung ứng phải hoạt động hiệu quả mới đáp ứng kịp thời
được nhu cầu khách ng. Theo World Bank, tốc độ đô thị hóa tăng 60% vào năm 2050 s
đặt ra thách thức lớn về giao thông hậu cần trong chuỗi cung ứng dệt may. Các công ty
phải mở rộng kho bãi, tối ưu hóa vận chuyển để tránh chậm trễ.
Các thương hiệu nổi tiếng thế giới và các công ty cạnh tranh
Các thương hiệu dệt may toàn cầu như Nike, Adidas, Zara, Uniqlo có ảnh ởng lớn
đến chuỗi cung ứng thông qua quy sản xuất tiêu chuẩn chất ợng. Ví dụ, việc áp đặt
thuế quan mới của Hoa Kỳ đã ảnh hưởng đến các thương hiệu này, khi họ phụ thuộc nhiều
vào sản xuất tại các quốc gia như Việt Nam và Trung Quốc. Nike sản xuất một nửa số giày
dép hơn một phần tư trang phục tại Việt Nam, trong khi Adidas sản xuất 39% giày 18%
trang phục tại đây.
Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty dệt may toàn cầu yêu cầu các doanh nghiệp
phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm chi phí tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
Để có thể tối ưu hóa, doanh nghiệp phải kiểm soát được mọi khâu sản xuất từ chất lượng đầu
vào của nguyên vật liệu cho đến sản phẩm hoàn chỉnh được bày bán trên thị trường. Điều này
dẫn đến việc tìm kiếm các nguồn cung ứng mới, đầu vào ng nghệ cải tiến quy trình
sản xuất để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Cơ sở hạ tầng
sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của chuỗi cung ứng dệt may. Tại
thị trường các nước phát triển và một số nước đang phát triển nhanh có thể thấy cơ sở hạ tầng
lOMoARcPSD| 58950985
phát triển và có hiệu quả cao. Nhờ đó mà hoạt động logistic của doanh nghiệp hoạt động khá
trơn chu và phát triển, giúp đáp ứng các nhu cầu sản xuất,phân phối, vận chuyển nguyên
vật liệu lưu trữ hàng hóa của doanh nghiệp. Từ đó, giúp cho doanh nghiệp giảm thiểu được
đáng kể chi phí. Ngược lại, sự thiếu hụt hoặc kém phát triển của cơ sở hạ tầng có thể dẫn đến
chi phí vận chuyển cao hơn thời gian giao hàng chậm trễ y nên áp lực lớn cho doanh
nghiệp.
2.3.2. Nhóm nhân tố chi phí
Tính kinh tế theo quy
Kinh tế quy mô chính là lợi thế chi phí mà các doanh nghiệp có được nhờ vào quy mô
doanh nghiệp, quy sản xuất hoặc quy hoạt động, với chi phí trên mỗi đơn vị đầu ra
thường giảm đi với quy ngày càng tăng khi chi phí cố định được chia đều trên mỗi đơn
vị đầu ra. rất nhiều công ty toàn cầu theo đuổi điều này. Tính kinh tế theo quy cho
phép các doanh nghiệp dệt may giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm khi tăng quy
mô sản xuất. Nghiên cứu cho thấy các công ty trong ngành dệt may có thể đạt được hiệu quả
chi phí đáng kể thông qua mở rộng quy mô hoạt động.
Đổi mới và sáng tạo công nghệ
Đổi mới và sáng tạo công nghệ là một công việc chiến lược nếu các doanh nghiệp toàn
cầu muốn phát triển rộng rãi trong thời đại hiện nay, đặc biệt các doanh nghiệp may mặc
có trụ sở, chi nhánh nhiều quốc gia. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí sản
xuất và hướng đến sự hiệu quả, linh hoạt trong chuỗi cung ứng. Ví dụ, theo dõi sản xuất hiệu
quả quản chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giao hàng đúng
hạn và kiểm soát chi phí. Các công nghệ xử lý vải mới giúp giảm lượng nước và năng lượng
tiêu thụ trong quá trình sản xuất, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính. Việc sử dụng các hóa
chất thân thiện với môi trường và quy trình nhuộm không nước đang được triển khai để giảm
tác động tiêu cực đến môi trường. Sự đổi mới trong phát triển vật liệu, như việc tạo ra sợi từ
gỗ hoặc tái chế polyester từ chất thải dệt may, đang mở ra cơ hội cho ngành dệt may giảm sự
phụ thuộc vào nguyên liệu truyền thống và giảm thiểu rác thải. Các công ty như Spinnova đã
phát triển công nghệ sản xuất sợi từ gỗ mà không sử dụng hóa chất độc hại.
Cải thiện logistics
Chi phí logistics ảnh ởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm dệt may. Quản logistics
hiệu quả giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho, từ đó tối ưu hóa giá thành sản phẩm. Tối
lOMoARcPSD| 58950985
ưu hóa logistics giúp giảm thời gian vận chuyển chi phí liên quan. Điều này cho phép
doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường và giảm tồn kho không cần thiết.
Việc phát triển năng lực logistics, đặc biệt là trong quản lý logistics đầu vào, giúp tăng
cường khả năng thích ứng và phục hồi của chuỗi cung ứng trước các gián đoạn. Nghiên cứu
cho thấy rằng khả năng logistics đầu vào tích cực ảnh hưởng đến khả năng động của chuỗi
cung ứng, đặc biệt là trong việc tái cấu trúc để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
Các nước công nghiệp mới
Sự phát triển của các nước công nghiệp mới (NICs) như Việt Nam, Bangladesh và Ấn
Độ đã những tác động đáng kể đến chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. Các quốc gia này
thường cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhờ vào chi phí lao động thấp quy
sản xuất lớn. Điều này tạo áp lực lên các nhà sản xuất ở các quốc gia phát triển, buộc họ phải
nâng cao chất lượng và tối ưu hóa chi phí để duy trì thị phần. Năm 2024, Việt Nam đã vươn
lên vị trí thứ hai thế giới về xuất khẩu dệt may, chỉ sau Trung Quốc. Điều này cho thấy sự
đóng góp quan trọng của các NICs vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Sự nổi lên của các NICs đã thúc đẩy việc đa dạng hóa nguồn cung tái cấu trúc chuỗi
cung ứng toàn cầu. Các công ty đa quốc gia ngày càng tìm kiếm c địa điểm sản xuất mới
để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí. Điều này dẫn đến việc dịch chuyển một phần sản
xuất từ các quốc gia truyền thống sang các NICs, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các
ngành công nghiệp hỗ trợ tại c quốc gia này. Mặc lợi thế về chi phí lao động, nhiều
NICs vẫn đang đối mặt với hạn chế về sở htầng khả năng cung ứng nguyên liệu nội
địa.
Sự khan hiếm nguồn lực
Sự khan hiếm về nguồn lực có thể được hiểu là tình trạng hàng hóa, dịch vụ và những
yếu tố đầu vào không đủ so với mong muốn sản xuất hay nhu cầu. Nguồn lực khan hiếm
số lượng nguồn lực sử dụng để sản xuất ra hàng hóa dịch vụ hạn thể bị cn
kiệt. Đặc biệt là sự cạn kiệt về tài nguyên thiên nhiên mà xu hướng tiêu dùng thời trang hiện
nay lại đang hướng tới thời trang xanh, sử dụng các chất liệu thuần thiên nhiên.
Bởi vậy, sự khan hiếm nguồn lực thể ảnh hưởng sâu rộng đến chuỗi cung ứng dệt may
toàn cầu từ giai đoạn sản xuất, đến hệ thống logistics. Nếu nguồn cung nguyên liệu chính,
như sợi cotton, len, hoặc các vật liệu tổng hợp bị khan hiếm, sẽ dẫn đến việc gián đoạn hoặc
giảm sản lượng trong các nhà máy dệt may. Khi nguyên liệu khan hiếm, giá nguyên liệu t
lOMoARcPSD| 58950985
sẽ tăng. Điều này không chỉ làm ng chi phí sản xuất còn tác động đến giá thành sản
phẩm cuối cùng, có thể khiến các nhà sản xuất phải điều chỉnh lại giá bán hoặc chịu lỗ.
Sự khan hiếm nguồn lực cũng có thể liên quan đến lao động đặc biệt ngành khát
nhân lực như dệt may. Việc thiếu lao động trong ngành may mặc, do các vấn đề như di cư lao
động hoặc thay đổi điều kiện làm việc, thể khiến các doanh nghiệp phải đối mặt vi khó
khăn trong việc duy trì năng suất chất lượng sản phẩm ổn định. Ngoài ra, việc thiếu các
phương tiện vận chuyển hoặc sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng vận tải cũng thể làm trì
hoãn việc giao hàng nguyên liệu sản phẩm. Điều này sẽ làm tăng chi phí logistics làm
mất lòng tin của khách hàng.
2.3.3. Nhóm nhân tố chính phủ
Chính sách và các quy định
Chính sách các quy định của chính phủ một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến
chuỗi cung ứng ngành dệt may toàn cầu. Các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường,
quyền lao động, an toàn sản phẩm chất lượng thể tác động đến chi phí sản xuất, quy
trình sản xuất và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành dệt may.
Những chính sách quy định của chính phủ đều tác động hai mặt đến các doanh
nghiệp toàn cầu.
Các quy định về thúc đẩy các công ty tìm kiếm nguyên liệu mới và quy trình sản xuất
bền vững, góp phần thay đổi cấu trúc và hình thức chuỗi cung ứng.
Các quy định liên quan đến giảm thiểu tác động môi trường, chẳng hạn như việc giảm
lượng khí thải carbon hoặc quy định về việc sử dụng nguyên liệu tái chế có thể góp phần bảo
vệ môi trường khỏi rác thải không thể tái chế những cũng yêu cầu các nhà sản xuất thay đổi
quy trình sản xuất, tăng chi p thể m thay đổi cơ cấu chuỗi cung ứng. Hay với các
quốc gia áp dụng các chính sách về điều kiện lao động và quyền lợi của công nhân, ví dụ như
yêu cầu tăng ơng tối thiểu hoặc yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc trong các nhà máy
may. Những chính sách này có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất việc phân bổ sản xuất
trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Rào cản thuế quan, phi thuế quan
Rào cản thuế quan và phi thuế quan ảnh hưởng mạnh mẽ đến chuỗi cung ứng dệt may
toàn cầu. Chúng thể làm tăng chi phí nhập khẩu xuất khẩu hàng hóa, đồng thời tạo ra
các cơ hội và thách thức trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
lOMoARcPSD| 58950985
Rào cản thuế quan: Thuế quan được áp dụng đối với các mặt hàng nhập khẩu thể
làm tăng chi phí đối với các nguyên liệu thô (dụ nvải, sợi) hoặc sản phẩm dệt may đã
hoàn thiện. Các mức thuế quan cao khiến cho sản phẩm dệt may của các quốc gia phải đối
mặt với sự cạnh tranh gay gắt và có thể dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược giá và sản xuất.
Vào ngày 2-4, Tổng thống Donald Trump công bố chính sách thuế mới, áp dụng mức
thuế cơ bản 10% cho hàng nhập khẩu và thuế đối ứng cao hơn cho hơn 60 quốc gia, trong đó
có Việt Nam Trung Quốc. Mức thuế đối ứng 46% áp dụng cho Việt Nam ảnh hưởng lớn
đến ngành dệt may gỗ mà Mỹ lại thị trường xuất khẩu chủ lực của ngành dệt may Việt
Nam, với kim ngạch đạt hơn 10 tỷ USD trong năm 2024, chiếm 40% tổng giá trị xuất khẩu.
Rào cản phi thuế quan: Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, yêu cầu giấy phép xuất
khẩu các rào cản kỹ thuật (ví dụ như yêu cầu bảo vệ sức khỏe, môi trường, hoặc các chứng
nhận sản phẩm) thể cản trở dòng chảy hàng hóa và làm giảm sự linh hoạt trong chuỗi cung
ứng. Ví dụ, các tiêu chuẩn về an toàn hóa chất trong ngành dệt may thể làm tăng chi phí
tuân thủ cho các nhà sản xuất.
Khu vực liên kết thương mại
Xu hướng tự do hóa thương mại đang ngày càng phát triển bởi những lợi ích của
nó.Không có một quốc gia nào muốn phát triển không tiến hành mở cửa nền kinh tế của
mình. Các liên kết khu vực ngày càng được mở rộng, các hiệp định thương mại tự do thế hệ
mới ngày càng được ký kết nhiều hơn. Quá trình đó đã tạo nên sự ưu đãi lớn cho những quốc
gia thành viên.
Các khu vực liên kết thương mại, như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp định Thương
mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), hoặc Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình
Dương (CPTPP), có ảnh hưởng sâu rộng đến chuỗi cung ứng ngành dệt may toàn cầu.
Thỏa thuận thương mại tự do: Các hiệp định thương mại tự do giúp giảm thiểu các rào
cản thuế quan phi thuế quan giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi
hàng hóa và nguyên liệu. Điều này giúp các công ty trong ngành dệt may tiếp cận thị trường
quốc tế với chi phí thấp hơn và tăng trưởng xuất khẩu.
Liên kết khu vực: Khi các quốc gia thuộc cùng một khu vực thương mại, họ có thể tạo
ra chuỗi cung ứng hiệu quả hơn nhờ vào việc giảm thuế quan, điều chỉnh quy định đồng bộ
và thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhà sản xuất và nhà phân phối trong khu vực.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58950985
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
VIỆN THƯƠNG MẠI VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ
BÀI TẬP NHÓM MÔN QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG QUỐC TẾ
ĐỀ BÀI: CHUỖI CUNG ỨNG NGÀNH DỆT MAY. PHÂN TÍCH VÀ
ĐỊNH VỊ DOANH NGHIỆP UNIQLO TRÊN THỊ TRƯỜNG
Lớp học phần: Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (224)_02 Nhóm: 2
Giảng viên: TS. Bùi Thị Lành Hà Nội, 2025 lOMoAR cPSD| 58950985
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM 2 Họ và tên Mã sinh viên Nguyễn Thu Hà 11221953 Nguyễn Diệu Trinh 11226576 Nguyễn Ngọc An 11220035 Vilaysack Sipaseut 11227144 Dương Phương Linh 11223409 Lê Nhật Minh 11224200 lOMoAR cPSD| 58950985 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU........................................................................................................................ 5
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG NGÀNH DỆT MAY TOÀN CẦU ..... 5
1.1. Quy mô thị trường ngành may mặc ............................................................................. 5
1.2. Đặc điểm ngành dệt may .............................................................................................. 7
1.3. Các phân khúc sản phẩm trong ngành ......................................................................... 8
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU NGÀNH DỆT MAY10 9
2.1. Cấu trúc chuỗi cung ứng ngành dệt may...................................................................... 9
2.2. Thực trạng về chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may ............................................ 12
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may ......................... 14
2.3.1. Nhóm nhân tố thị trường ..................................................................................... 14
2.3.2. Nhóm nhân tố chi phí .......................................................................................... 17
2.3.3. Nhóm nhân tố chính phủ ..................................................................................... 19
2.3.4. Nhóm nhân tố cạnh tranh .................................................................................... 22
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA DOANH NGHIỆP
.............................................................................................................................................. 25
UNIQLO .............................................................................................................................. 25
3.1. Tổng quan về doanh nghiệp Uniqlo ........................................................................... 25
3.1.1. Quá trình hình thành và phát triển (cơ cấu tổ chức, triết lý, sứ mệnh) .............. 25
3.1.2. Quy mô hoạt động toàn cầu ................................................................................ 27
3.1.3. Danh mục sản phẩm ............................................................................................ 28
3.2. Mô hình quản trị chuỗi cung ứng của Uniqlo ............................................................ 29
3.2.1 Tổng quan về chuỗi cung ứng của Uniqlo ........................................................... 29
3.2.2. Ứng dụng CNTT trong chuỗi cung ứng của Uniqlo ............................................ 36
3.2.3 Các cơ hội và thách thức của Uniqlo trong chuỗi cung ứng ............................... 38
CHƯƠNG 4: ĐỊNH VỊ UNIQLO TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU ......... 43
NGÀNH DỆT MAY ............................................................................................................ 43
4.1. Đặc điểm chiến lược định vị của Uniqlo trong chuỗi cung ứng ................................ 43
4.2. Quan hệ với nhà cung cấp và mạng lưới sản xuất toàn cầu ....................................... 43
4.3. Ứng dụng công nghệ và quản lý logistics .................................................................. 43
4.4. So sánh với các đối thủ cạnh tranh ............................................................................ 44
KẾT LUẬN .......................................................................................................................... 46
TÀI LIỆU THAM KHẢO .................................................................................................. 46 lOMoAR cPSD| 58950985 lOMoAR cPSD| 58950985 LỜI MỞ ĐẦU
Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp có chuỗi cung ứng toàn cầu
phức tạp và lan rộng nhất trên thế giới. Với đặc trưng là sự phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên
liệu, nhân công giá rẻ và khả năng vận hành logistics tinh gọn, ngành dệt may đóng vai trò
then chốt trong nền kinh tế của nhiều quốc gia đang phát triển và phát triển. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng của ngành không chỉ mang tính xuyên quốc gia mà còn chịu
ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố địa chính trị, thương mại, biến đổi khí hậu và xu hướng tiêu dùng bền vững.
Trong khuôn khổ đề tài này, chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành dệt may sẽ được phân
tích tổng quan, từ khâu nguyên liệu đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ. Đặc biệt, đề tài tập
trung tìm hiểu về chuỗi cung ứng toàn cầu của doanh nghiệp Uniqlo - một thương hiệu thời
trang nổi tiếng đến từ Nhật Bản, hiện có mặt tại nhiều thị trường lớn trên thế giới. Thông qua
việc phân tích chuỗi cung ứng của Uniqlo, đề tài sẽ làm rõ cách thức doanh nghiệp này tổ
chức, vận hành và tối ưu hóa mạng lưới cung ứng toàn cầu, đồng thời xác định vị trí của
Uniqlo trong chuỗi cung ứng toàn ngành. Qua đó, đưa ra cái nhìn sâu sắc về chiến lược toàn
cầu hóa, quản trị chuỗi cung ứng và sự thích ứng của doanh nghiệp trong bối cảnh biến động
liên tục của thị trường toàn cầu.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG NGÀNH DỆT MAY TOÀN CẦU
1.1. Quy mô thị trường ngành may mặc
Ngành may mặc là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất trên thế giới, đóng
vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Ngành này cung cấp các sản phẩm quần áo, phụ
kiện thời trang, và các loại vải dành cho nhiều lĩnh vực như dệt may, giày dép, và dùng trong
công nghiệp. Quy mô thị trường may mặc toàn cầu được ước tính đạt giá trị trên 1.500 tỷ
USD vào năm 2023 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ trung bình 4-6%/năm trong giai đoạn
2023-2030. Tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu cao từ các quốc gia phát triển và sự
gia tăng của thương mại điện tử trong lĩnh vực thời trang.
Khu vực châu Á - Thái Bình Dương là trung tâm sản xuất và xuất khẩu may mặc lớn
nhất, trong đó Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, và Việt Nam chiếm tỷ trọng cao. Các thị
trường tiêu dùng lớn nhất thuộc về Bắc Mỹ và châu Âu, đặc biệt là Hoa Kỳ, Canada, Anh, và
Pháp. Ngoài ra, châu Phi và Nam Mỹ cũng bắt đầu có sự tăng trưởng nhưng chưa phải là
trung tâm sản xuất chính. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu dệt may hàng đầu lOMoAR cPSD| 58950985
thế giới. Năm 2023, doanh thu xuất khẩu dệt may Việt Nam đạt hơn 40 tỷ USD, với các đối
tác chủ yếu là Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Ngành dệt may Việt Nam hưởng lợi từ các
hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu và
thu hút đầu tư nước ngoài.
Xu hướng phát triển của ngành may mặc đang có những thay đổi rõ rệt. Thời trang
bình dân tiếp tục tăng trưởng nhờ nhu cầu quần áo giá rẻ từ các thị trường mới nổi. Thương
mại điện tử đang trở thành kênh mua sắm chính, với sự bùng nổ của các nền tảng trực tuyến
như Amazon, Alibaba và Shopee. Ngoài ra, các nhà sản xuất đang chuyển dịch sang sản xuất
xanh và bền vững, áp dụng công nghệ sạch nhằm giảm tác động đến môi trường và đáp ứng
yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội. Ngành may mặc toàn cầu
và Việt Nam đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức, nhưng tiềm năng tăng trưởng vẫn rất lớn trong tương lai.
Bên cạnh các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng, ngành may mặc cũng gặp phải nhiều thách
thức. Sự biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu do các cuộc khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh
và chiến tranh thương mại giữa các cường quốc có thể gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất và
xuất khẩu. Giá nguyên liệu thô, đặc biệt là bông và sợi tổng hợp, thường xuyên biến động,
tác động đến chi phí sản xuất. Hơn nữa, các quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn lao động và
môi trường từ các nước nhập khẩu lớn như EU và Mỹ khiến các doanh nghiệp phải đầu tư
vào cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao năng suất và đảm bảo tính bền vững.
Cạnh tranh trong ngành cũng ngày càng gay gắt khi nhiều quốc gia như Bangladesh,
Myanmar và Campuchia đang nổi lên như những trung tâm sản xuất dệt may với chi phí lao
động thấp. Để duy trì lợi thế, các doanh nghiệp cần tập trung vào cải tiến công nghệ, nâng
cao tay nghề lao động và xây dựng thương hiệu riêng nhằm gia tăng giá trị sản phẩm. Ngoài
ra, nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm ngày càng cao buộc các nhà sản xuất phải thay đổi mô hình
kinh doanh, ứng dụng công nghệ sản xuất theo yêu cầu khách hàng, giảm thiểu hàng tồn kho
và tăng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.
Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, lực lượng lao động dồi dào và chính sách hỗ trợ
từ chính phủ, vẫn tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong ngành may mặc. Tuy
nhiên, để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, áp dụng các
mô hình sản xuất thân thiện với môi trường và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm tránh
phụ thuộc quá nhiều vào một số quốc gia nhất định. Với những nỗ lực cải thiện chất lượng lOMoAR cPSD| 58950985
sản phẩm và tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại, ngành may mặc Việt Nam có tiềm
năng tiếp tục mở rộng và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.
1.2. Đặc điểm ngành dệt may
Ngành dệt may toàn cầu có nhiều đặc điểm nổi bật, phản ánh sự phát triển của nền
kinh tế, công nghệ và xu hướng tiêu dùng. Trước hết, đây là một ngành có quy mô lớn, giá
trị thị trường lên tới hàng nghìn tỷ USD, đóng góp quan trọng vào GDP của nhiều quốc gia.
Với sự gia tăng của dân số và nhu cầu tiêu dùng, ngành này tiếp tục mở rộng, đặc biệt là tại
các nước đang phát triển, nơi chi phí lao động thấp và có lợi thế về sản xuất.
Một đặc điểm quan trọng của ngành dệt may là sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn
cầu. Nguyên liệu thường được sản xuất tại một số ít quốc gia, như bông từ Mỹ, Ấn Độ và
Trung Quốc, trong khi khâu gia công có thể diễn ra ở các nước khác như Việt Nam,
Bangladesh và Campuchia. Điều này tạo ra một mạng lưới sản xuất đa quốc gia nhưng cũng
khiến ngành dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế, chính trị và các yếu tố môi trường.
Ngoài ra, ngành dệt may có tính cạnh tranh rất cao với sự tham gia của nhiều doanh
nghiệp từ nhỏ đến lớn. Các thương hiệu thời trang toàn cầu như Zara, H&M, Nike và Adidas
liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Xu hướng thời trang thay đổi nhanh
chóng, đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt trong thiết kế, sản xuất và phân phối. Sự phát triển
của thương mại điện tử cũng đang thay đổi cách thức kinh doanh của ngành, khi ngày càng
nhiều người tiêu dùng mua sắm trực tuyến thay vì tại cửa hàng truyền thống.
Một xu hướng quan trọng khác là sự chuyển dịch sang sản xuất bền vững. Ngành dệt
may là một trong những ngành có mức độ tiêu thụ tài nguyên lớn, đặc biệt là nước và năng lOMoAR cPSD| 58950985
lượng, đồng thời thải ra nhiều chất ô nhiễm. Do đó, nhiều công ty đang đầu tư vào công nghệ
xanh, sử dụng nguyên liệu tái chế và giảm thiểu khí thải trong sản xuất. Người tiêu dùng cũng
ngày càng quan tâm đến yếu tố đạo đức và môi trường khi lựa chọn sản phẩm may mặc.
Tóm lại, ngành dệt may toàn cầu có đặc điểm quy mô lớn, chuỗi cung ứng phức tạp,
tính cạnh tranh cao và xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang sản xuất bền vững. Những yếu
tố này sẽ tiếp tục định hình sự phát triển của ngành trong tương lai.
1.3. Các phân khúc sản phẩm trong ngành
Ngành dệt may được chia thành nhiều phân khúc sản phẩm khác nhau, phục vụ đa
dạng nhu cầu của người tiêu dùng và các ngành công nghiệp. Phân khúc đầu tiên và phổ biến
nhất là quần áo thời trang, bao gồm thời trang cao cấp, thời trang nhanh (fast fashion) và thời
trang phổ thông. Thời trang cao cấp do các thương hiệu lớn như Gucci, Chanel, Louis Vuitton
sản xuất, hướng đến khách hàng có thu nhập cao. Trong khi đó, thời trang nhanh từ các thương
hiệu như Zara, H&M tập trung vào sản xuất hàng loạt với giá thành hợp lý, đáp ứng xu hướng
thời trang thay đổi nhanh chóng.
Phân khúc thứ hai là quần áo thể thao và dệt may chức năng. Các sản phẩm này bao
gồm đồ thể thao, đồ tập gym, đồ bơi và các loại trang phục có tính năng đặc biệt như chống
tia UV, chống thấm nước, thoáng khí. Những thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực này có thể
kể đến như Nike, Adidas, Puma, Under Armour. Sự phát triển của phong trào sống lành mạnh
và tập luyện thể thao đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của phân khúc này.
Tiếp theo là phân khúc quần áo bảo hộ lao động và quân phục. Đây là những sản phẩm
dành cho người lao động trong các ngành công nghiệp nặng, y tế, quân sự và các lĩnh vực
yêu cầu trang phục chuyên biệt. Quần áo bảo hộ có tính năng chống cháy, chống hóa chất,
chống tĩnh điện, giúp bảo vệ người sử dụng trong môi trường làm việc nguy hiểm. Ngoài ra,
quân phục và trang phục an ninh cũng thuộc nhóm sản phẩm này với các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.
Bên cạnh quần áo, ngành dệt may còn bao gồm phân khúc dệt may gia dụng. Đây là
các sản phẩm như chăn, ga, gối, rèm cửa, khăn tắm, thảm… được sử dụng trong gia đình và
khách sạn. Phân khúc này thường có nhu cầu ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi xu hướng thời
trang hơn so với quần áo. Các thương hiệu lớn trong lĩnh vực này có thể kể đến như IKEA, Dunlopillo và Everon.
Tóm lại, một phân khúc không thể bỏ qua là dệt may công nghiệp, bao gồm vải kỹ
thuật sử dụng trong ngành ô tô, xây dựng, y tế và hàng không. Các loại vải này có tính năng lOMoAR cPSD| 58950985
đặc biệt như chịu lực, chống cháy, cách nhiệt, kháng khuẩn, phục vụ cho nhiều mục đích
chuyên dụng. Sự phát triển của các ngành công nghiệp này đang tạo ra nhu cầu ngày càng
lớn đối với dệt may kỹ thuật, mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong ngành.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU NGÀNH DỆT MAY
2.1. Cấu trúc chuỗi cung ứng ngành dệt may
Chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may là một hệ thống phức tạp bao gồm tất cả các
bên liên quan, trực tiếp hoặc gián tiếp, trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho
khách hàng cuối cùng. Ngành dệt may toàn cầu có một mạng lưới liên kết rộng khắp giữa các
quốc gia và các bên tham gia, từ các nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, các nhà bán lẻ
đến người tiêu dùng cuối cùng. Mỗi giai đoạn trong chuỗi cung ứng đều có sự tham gia của
nhiều bên liên quan, cùng nhau tạo nên một quá trình sản xuất và tiêu thụ hiệu quả.
Các giai đoạn trong chuỗi cung ứng ngành dệt may có thể được chia thành những bước cơ bản, bao gồm: •
Cung cấp nguyên liệu thô: Đây là bước đầu tiên trong chuỗi cung ứng, nơi cung cấp
các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất dệt may như bông, len, sợi tổng hợp. •
Sản xuất và gia công: Nguyên liệu thô sẽ được chuyển đến các nhà máy để sản xuất
vải, nhuộm màu, in ấn và gia công thành các sản phẩm hoàn thiện như quần áo, giày
dép, và phụ kiện thời trang. •
Vận chuyển và phân phối: Sau khi sản xuất xong, sản phẩm sẽ được vận chuyển đến
các trung tâm phân phối, nhà bán lẻ hoặc trực tiếp tới tay người tiêu dùng. •
Tiêu thụ: Sản phẩm dệt may cuối cùng được người tiêu dùng mua và sử dụng.
Các cấu trúc chuỗi cung ứng bao gồm:
2.1.1. Chuỗi cung ứng đơn giản
Nhà cung cấp: Đây là đơn vị cung cấp nguyên liệu thô hoặc các yếu tố cần thiết cho
quá trình sản xuất. Trong ngành dệt may, nhà cung cấp có thể là các nhà cung cấp
bông, sợi, hoặc các vật liệu khác (như vải hoặc hóa chất nhuộm). •
Công ty: Đây là đơn vị chế biến và sản xuất các sản phẩm dệt may từ nguyên liệu thô.
Công ty sẽ thực hiện các quy trình như dệt, nhuộm, in vải, gia công thành phẩm và xuất khẩu sản phẩm. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Khách hàng: Các khách hàng trong chuỗi cung ứng đơn giản thường là các nhà bán lẻ
hoặc các công ty thương mại mua sản phẩm dệt may từ công ty để phân phối và tiêu thụ
Đây là cấu trúc chuỗi cung ứng ngắn gọn, chỉ có ba chủ thể tham gia. Mô hình này thường
phù hợp với các công ty quy mô nhỏ, sản xuất và cung cấp các sản phẩm với số lượng ít và
không yêu cầu quá nhiều liên kết với các đối tác. •
Ưu điểm: Đơn giản, dễ quản lý và dễ dàng theo dõi. •
Nhược điểm: Không linh hoạt, ít sự tương tác và hợp tác giữa các bên trong chuỗi
cung ứng, khó đáp ứng nhanh với các thay đổi thị trường.
2.1.2. Chuỗi cung ứng mở rộng
Nhà cung cấp: Cung cấp nguyên liệu thô (bông, len, sợi tổng hợp). •
Nhà cung cấp cuối cùng: Đây là các nhà cung cấp chuyên cung cấp các nguyên liệu
hoặc dịch vụ phụ trợ cuối cùng trước khi sản phẩm được đưa vào sản xuất, chẳng hạn
như nhà cung cấp các loại vải dệt, hóa chất nhuộm, hoặc máy móc dệt. •
Công ty sản xuất: Công ty chế biến và sản xuất sản phẩm dệt may; làm việc với nhiều
nhà cung cấp khác nhau để tạo ra các sản phẩm dệt may hoàn chỉnh. •
Khách hàng: Các nhà bán lẻ hoặc các nhà thương mại đóng vai trò trung gian trong
việc phân phối sản phẩm dệt may. •
Khách hàng cuối cùng: Người tiêu dùng cuối cùng sử dụng sản phẩm dệt may (quần
áo, phụ kiện, vải, v.v.). •
Nhà cung cấp dịch vụ: Các công ty cung cấp dịch vụ hậu cần, vận chuyển, và các dịch
vụ hỗ trợ khác, chẳng hạn như các công ty vận tải (DHL, FedEx) hoặc các dịch vụ lưu kho.
Chuỗi cung ứng mở rộng phức tạp hơn chuỗi cung ứng đơn giản, vì nó bao gồm nhiều
chủ thể tham gia vào quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ sản phẩm. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Ưu điểm: Mạng lưới các đối tác rộng rãi giúp tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của
khách hàng, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí thông qua hợp tác với các nhà
cung cấp dịch vụ và nhà phân phối. •
Nhược điểm: Phức tạp trong việc quản lý và theo dõi các công đoạn. Các vấn đề như
rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi trong nhu cầu thị trường có thể ảnh hưởng đến nhiều bên tham gia.
2.1.3. Chuỗi cung ứng chi tiết ngành dệt may
Nguồn: Vinatex Việt Nam
Nhà cung cấp nguyên liệu thô: Cung cấp nguyên liệu cơ bản cho sản xuất dệt may,
bao gồm bông, len, sợi, và các nguyên liệu tổng hợp khác (như polyester, nylon, v.v.).
Các nhà cung cấp này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và nguồn
cung nguyên liệu thô ổn định. Nếu nguồn cung nguyên liệu bị gián đoạn, toàn bộ chuỗi
cung ứng sẽ bị ảnh hưởng. •
Các công ty dệt may: Các công ty này thực hiện việc sản xuất sợi, dệt vải, nhuộm, và
hoàn thiện các sản phẩm vải. Họ sử dụng nguyên liệu thô từ các nhà cung cấp để chế
biến thành sản phẩm dệt may cơ bản. Các công ty này là trung gian quan trọng trong
việc biến nguyên liệu thô thành sản phẩm có thể sử dụng cho các bước sản xuất tiếp theo. •
Các nhà sản xuất: Các nhà sản xuất may mặc thực hiện việc cắt, may và gia công các
sản phẩm từ vải đã được dệt và nhuộm. Họ có thể thực hiện các công đoạn gia công lOMoAR cPSD| 58950985
sản phẩm như quần áo, giày dép, và các phụ kiện khác. Các nhà sản xuất thường tập
trung tại các quốc gia có chi phí lao động thấp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất. •
Các công ty thương mại: Các công ty thương mại là những đơn vị chịu trách nhiệm
xuất nhập khẩu các sản phẩm dệt may giữa các quốc gia. Họ kết nối các nhà sản xuất
với các thị trường tiêu thụ toàn cầu. Đây là chủ thể đóng vai trò quan trọng trong việc
quản lý các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế và giúp mở rộng thị trường cho các sản phẩm. •
Các nhà bán lẻ: Các nhà bán lẻ như H&M, Zara, Uniqlo, Walmart… và các nền tảng
thương mại điện tử như Lazada, Shopee… là các đối tác phân phối các sản phẩm dệt
may đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Họ có mạng lưới tiếp thị rộng rãi để thu hút
khách hàng và bán các sản phẩm dệt may. Các nhà bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong
việc quản lý thương hiệu và xây dựng chiến lược marketing để thúc đẩy doanh số bán hàng. •
Người tiêu dùng cuối cùng: Những người sử dụng các sản phẩm dệt may như quần áo,
giày dép, hoặc các phụ kiện thời trang. Họ là những người quyết định nhu cầu và xu
hướng tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định loại sản phẩm nào
được sản xuất và tiêu thụ. Sự thay đổi trong sở thích và hành vi tiêu dùng sẽ ảnh hưởng
trực tiếp đến các chủ thể trong chuỗi cung ứng.
2.2. Thực trạng về chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may
Chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may những năm gần đây trải qua những biến động
lớn, với sự chú trọng ngày càng tăng vào sản xuất xanh và các nhà cung cấp có chứng chỉ,
đồng thời ngành công nghiệp này còn đối mặt với những khó khăn từ dịch bệnh, các cuộc
xung đột, sự thay đổi trong chính sách thương mại, những thay đổi trong công nghệ và thương mại điện tử.
2.2.1. Đứt gãy chuỗi cung ứng
Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự đứt gãy nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo Trung tâm WTO, ngành dệt may, cùng với các ngành công nghiệp khác, đã bị ảnh hưởng
bởi sự gián đoạn này, khi các nhà máy tạm ngừng sản xuất và chuỗi vận chuyển hàng hóa bị
đình trệ. Hơn nữa, các cuộc xung đột địa chính trị, điển hình là chiến tranh Ukraine, cũng làm
tăng giá cả nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển. Một báo cáo từ Tạp chí Công Thương chỉ
ra rằng, từ năm 2020 đến 2022, việc vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường biển gặp
nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu và sự chậm trễ trong giao hàng. Sự lOMoAR cPSD| 58950985
đứt gãy này đã khiến nhiều quốc gia phải tìm kiếm các giải pháp thay thế nguồn cung, đồng
thời làm tăng chi phí cho toàn bộ ngành.
2.2.2. Sự thay đổi trong chính sách thương mại
Chính sách thương mại của các quốc gia cũng có ảnh hưởng sâu sắc đến chuỗi cung
ứng ngành dệt may. Các chính sách thuế quan và biện pháp bảo hộ thương mại đã khiến các
quốc gia phải điều chỉnh chiến lược sản xuất và xuất khẩu. Ví dụ, sau khi Mỹ áp đặt thuế
quan lên hàng hóa Trung Quốc trong chiến tranh thương mại, một số quốc gia khác như Việt
Nam và Bangladesh đã trở thành các điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các
nhà sản xuất dệt may cũng bắt đầu tìm kiếm các thị trường mới để giảm thiểu rủi ro từ sự phụ
thuộc vào một quốc gia duy nhất. Theo số liệu từ Trung tâm WTO, ngành dệt may toàn cầu
đã chứng kiến sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do, trong đó có các hiệp định như
CPTPP và EVFTA, nhằm thúc đẩy xuất khẩu dệt may từ các quốc gia châu Á.
2.2.3. Sự chú trọng vào sản xuất xanh
Ngày càng có sự chú trọng đến sản xuất xanh trong ngành dệt may, với việc các nhà
sản xuất và người tiêu dùng quan tâm hơn đến tính bền vững của sản phẩm. Các báo cáo từ
IPC cho thấy, các nhà sản xuất dệt may đang chuyển hướng sang việc sử dụng nguyên liệu
tái chế và áp dụng các quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Nhu cầu về các sản phẩm thân
thiện với môi trường ngày càng gia tăng, khi người tiêu dùng bắt đầu ưu tiên những sản phẩm
ít gây ô nhiễm và dễ tái chế. Các nhà sản xuất cũng đang đối mặt với các quy định môi trường
ngày càng khắt khe tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại châu Âu và Bắc Mỹ. Điều này thúc đẩy
việc đầu tư vào công nghệ mới để giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình
sản xuất. 2.2.4. Sự thay đổi trong nguồn cung
Ngành dệt may toàn cầu đang chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong nguồn cung nguyên
liệu. Trung Quốc, từng là trung tâm sản xuất lớn nhất thế giới, đang dần mất đi vị thế này do
chi phí lao động gia tăng, các yếu tố địa chính trị, và yêu cầu về môi trường. Các quốc gia
Đông Nam Á như Việt Nam, Bangladesh, và Ấn Độ đang nổi lên như các điểm sản xuất thay
thế. Theo một báo cáo từ Tạp chí Công Thương, Việt Nam đã trở thành một trong những nước
xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất khẩu ngành dệt may đạt gần 40 tỷ
USD trong năm 2022. Điều này cho thấy các nhà sản xuất đang ngày càng tìm kiếm các
nguồn cung thay thế để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời tận dụng
các lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do. lOMoAR cPSD| 58950985
2.2.5. Sự gia tăng đầu tư vào công nghệ
Một xu hướng nổi bật trong ngành dệt may là việc đầu tư vào công nghệ mới nhằm
nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và tính bền vững. Các công ty dệt may đang áp
dụng công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), và Internet of Things (IoT) để tối ưu hóa
quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Ví dụ, việc sử dụng công nghệ in 3D và công nghệ
dệt thông minh không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm bớt sự phụ thuộc
vào lao động thủ công. Theo IPC, các nhà sản xuất dệt may đang triển khai các máy móc và
thiết bị tiên tiến, giúp tăng năng suất và cải thiện khả năng cạnh tranh của các sản phẩm dệt
may trên thị trường toàn cầu. 2.2.6. Sự phát triển của thương mại điện tử
Thương mại điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt
là từ khi diễn ra đại dịch COVID-19. Các nhà sản xuất không còn phụ thuộc vào các cửa hàng
bán lẻ truyền thống mà có thể tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng thông qua các nền tảng trực
tuyến. Theo Trung tâm WTO, ngành dệt may đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của các nền
tảng thương mại điện tử, giúp các nhà sản xuất mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu. Các
công ty dệt may giờ đây có thể bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần qua các
kênh trung gian, giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu ngành dệt may
2.3.1. Nhóm nhân tố thị trường
Phong cách tiêu dùng và mức độ hiểu biết của khách hàng
Thị trường tiêu thụ sản phẩm dệt may chịu tác động bởi xu hướng tiêu dùng và nhu cầu của khách hàng.
Tiêu dùng xanh đã và đang trở thành xu hướng tất yếu và đang nhận được sự quan
tâm, ủng hộ đông đảo người dân ở nhiều quốc gia trên thế giới. Theo khảo sát toàn cầu của
Nielsen năm 2023, 73% người tiêu dùng mong đợi các thương hiệu áp dụng các thực hành
bảo vệ môi trường, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với sản phẩm bền vững. Điều
này thúc đẩy các công ty dệt may chuyển hướng sang sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi
trường và áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Ví dụ, Zara đã cam kết sử dụng 100% vải bền
vững vào năm 2030, trong khi Patagonia tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có thể sửa chữa và tái chế.
Ngoài ra, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự phát triển kinh tế ở các quốc gia như
Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil đã thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm dệt may. Theo Grand View lOMoAR cPSD| 58950985
Research, thị trường dệt may toàn cầu được định giá 1.837,27 tỷ USD vào năm 2023 và dự
kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 7,4% từ năm 2024 đến 2030
Với mức độ hiểu biết ngày càng cao của khách hàng đã ảnh hưởng rất lớn đến chuỗi
cung ứng toàn cầu của các doanh nghiệp ngành dệt may. Nó gây nên một áp lực lớn về vấn
kiểm soát các yếu tố đầu vào, đổi mới công nghệ và đầu ra là sản phẩm hoàn chỉnh phải ngày
càng hiện đại hơn, hợp xu hướng và thân thiện với môi trường hơn.
Thương mại điện tử và mô hình kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng (DTC)
Thương mại điện tử đang trở nên rất phổ biến, xu hướng tiêu dùng hàng quốc tế, vượt
qua biên giới không còn mấy xa lạ với người tiêu dùng ngày nay. Điều này yêu cầu các công
ty dệt may phải có những bước chuyển đổi, điều chỉnh chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu
giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, không bị đào thải khỏi cuộc chơi. Các công ty ngày càng
chuyển sang mô hình kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng (DTC) để tăng cường kiểm
soát thương hiệu và thu thập dữ liệu khách hàng. Điều này yêu cầu chuỗi cung ứng phải linh
hoạt hơn để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và cá nhân hóa sản phẩm. Các công ty
đang đầu tư vào dự báo nhu cầu, sản xuất linh hoạt và tối ưu hóa logistics để đáp ứng yêu cầu
của thị trường thương mại điện tử.
Ngoài ra, thương mại điện tử toàn cầu phát triển dẫn đến các sản phẩm phải cung cấp
thông tin chi tiết và từ đó khách hàng có thể so sánh một cách chi tiết các sản phẩm của các
hãng với nhau. Dẫn đến một áp lực vô hình lớn cho doanh nghiệp khi phải luôn luôn tối ưu
và cắt giảm các giai đoạn không cần thiết để giảm thiểu chi phí và tăng tính cạnh tranh cho
sản phẩm, đặc biệt với mặt hàng thời trang rất dễ bị out-trend.
Phương tiện truyền thông và quảng cáo
Những phương tiện truyền thông và chiến dịch quảng cáo ảnh hưởng rất lớn đến kết
quả bán hàng của doanh nghiệp, đặc biệt là với các sản phẩm có giá trị thẩm mỹ và tính cạnh tranh cao như thời trang.
Phương tiện truyền thông, đặc biệt là mạng xã hội, đã thay đổi cách thức các thương
hiệu thời trang lớn tiếp cận và tương tác với khách hàng từ đa nền tảng, đa quốc gia. Các nền
tảng như Instagram, Facebook và Pinterest cho phép các công ty quảng bá sản phẩm, thu thập
phản hồi và tạo xu hướng tiêu dùng mới. Nghiên cứu cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng mạnh
mẽ đến chiến lược tiếp thị và quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong ngành dệt may. lOMoAR cPSD| 58950985
Gia tăng dân số
Sự gia tăng dân số toàn cầu, đặc biệt là sự mở rộng của tầng lớp trung lưu ở một số
vùng như Trung Quốc, Brazil.. đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về sản phẩm dệt may. Sản xuất
quần áo đã tăng gấp đôi kể từ năm 2000 và không có dấu hiệu chậm lại, chủ yếu do toàn cầu
hóa, đô thị hóa và tăng trưởng dân số thúc đẩy nhu cầu về quần áo, vải vóc, phụ kiện dệt may tăng.
Theo báo cáo của Statista, ngành dệt may toàn cầu được dự báo đạt doanh thu 2,6
nghìn tỷ USD vào năm 2025, chủ yếu do sự gia tăng dân số và thu nhập ở các nước đang phát
triển. Các doanh nghiệp cần phải mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu.Nhu cầu
nguyên liệu như bông, polyester, sợi tổng hợp tăng cao, làm thay đổi chiến lược thu mua của các nhà sản xuất.
Dân số tăng cũng làm gia tăng số lượng đơn hàng dệt may, đòi hỏi hệ thống logistics
phải phát triển mạnh mẽ hơn, chuỗi cung ứng phải hoạt động hiệu quả mới đáp ứng kịp thời
được nhu cầu khách hàng. Theo World Bank, tốc độ đô thị hóa tăng 60% vào năm 2050 sẽ
đặt ra thách thức lớn về giao thông và hậu cần trong chuỗi cung ứng dệt may. Các công ty
phải mở rộng kho bãi, tối ưu hóa vận chuyển để tránh chậm trễ.
Các thương hiệu nổi tiếng thế giới và các công ty cạnh tranh
Các thương hiệu dệt may toàn cầu như Nike, Adidas, Zara, Uniqlo có ảnh hưởng lớn
đến chuỗi cung ứng thông qua quy mô sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng. Ví dụ, việc áp đặt
thuế quan mới của Hoa Kỳ đã ảnh hưởng đến các thương hiệu này, khi họ phụ thuộc nhiều
vào sản xuất tại các quốc gia như Việt Nam và Trung Quốc. Nike sản xuất một nửa số giày
dép và hơn một phần tư trang phục tại Việt Nam, trong khi Adidas sản xuất 39% giày và 18% trang phục tại đây.
Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty dệt may toàn cầu yêu cầu các doanh nghiệp
phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm chi phí và tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
Để có thể tối ưu hóa, doanh nghiệp phải kiểm soát được mọi khâu sản xuất từ chất lượng đầu
vào của nguyên vật liệu cho đến sản phẩm hoàn chỉnh được bày bán trên thị trường. Điều này
dẫn đến việc tìm kiếm các nguồn cung ứng mới, đầu tư vào công nghệ và cải tiến quy trình
sản xuất để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của chuỗi cung ứng dệt may. Tại
thị trường các nước phát triển và một số nước đang phát triển nhanh có thể thấy cơ sở hạ tầng lOMoAR cPSD| 58950985
phát triển và có hiệu quả cao. Nhờ đó mà hoạt động logistic của doanh nghiệp hoạt động khá
trơn chu và phát triển, nó giúp đáp ứng các nhu cầu sản xuất,phân phối, vận chuyển nguyên
vật liệu và lưu trữ hàng hóa của doanh nghiệp. Từ đó, giúp cho doanh nghiệp giảm thiểu được
đáng kể chi phí. Ngược lại, sự thiếu hụt hoặc kém phát triển của cơ sở hạ tầng có thể dẫn đến
chi phí vận chuyển cao hơn và thời gian giao hàng chậm trễ gây nên áp lực lớn cho doanh nghiệp.
2.3.2. Nhóm nhân tố chi phí
Tính kinh tế theo quy mô
Kinh tế quy mô chính là lợi thế chi phí mà các doanh nghiệp có được nhờ vào quy mô
doanh nghiệp, quy mô sản xuất hoặc quy mô hoạt động, với chi phí trên mỗi đơn vị đầu ra
thường giảm đi với quy mô ngày càng tăng khi chi phí cố định được chia đều trên mỗi đơn
vị đầu ra. Có rất nhiều công ty toàn cầu theo đuổi điều này. Tính kinh tế theo quy mô cho
phép các doanh nghiệp dệt may giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm khi tăng quy
mô sản xuất. Nghiên cứu cho thấy các công ty trong ngành dệt may có thể đạt được hiệu quả
chi phí đáng kể thông qua mở rộng quy mô hoạt động.
Đổi mới và sáng tạo công nghệ
Đổi mới và sáng tạo công nghệ là một công việc chiến lược nếu các doanh nghiệp toàn
cầu muốn phát triển rộng rãi trong thời đại hiện nay, đặc biệt là các doanh nghiệp may mặc
có trụ sở, chi nhánh ở nhiều quốc gia. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí sản
xuất và hướng đến sự hiệu quả, linh hoạt trong chuỗi cung ứng. Ví dụ, theo dõi sản xuất hiệu
quả và quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giao hàng đúng
hạn và kiểm soát chi phí. Các công nghệ xử lý vải mới giúp giảm lượng nước và năng lượng
tiêu thụ trong quá trình sản xuất, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính. Việc sử dụng các hóa
chất thân thiện với môi trường và quy trình nhuộm không nước đang được triển khai để giảm
tác động tiêu cực đến môi trường. Sự đổi mới trong phát triển vật liệu, như việc tạo ra sợi từ
gỗ hoặc tái chế polyester từ chất thải dệt may, đang mở ra cơ hội cho ngành dệt may giảm sự
phụ thuộc vào nguyên liệu truyền thống và giảm thiểu rác thải. Các công ty như Spinnova đã
phát triển công nghệ sản xuất sợi từ gỗ mà không sử dụng hóa chất độc hại.
Cải thiện logistics
Chi phí logistics ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm dệt may. Quản lý logistics
hiệu quả giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho, từ đó tối ưu hóa giá thành sản phẩm. Tối lOMoAR cPSD| 58950985
ưu hóa logistics giúp giảm thời gian vận chuyển và chi phí liên quan. Điều này cho phép
doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường và giảm tồn kho không cần thiết.
Việc phát triển năng lực logistics, đặc biệt là trong quản lý logistics đầu vào, giúp tăng
cường khả năng thích ứng và phục hồi của chuỗi cung ứng trước các gián đoạn. Nghiên cứu
cho thấy rằng khả năng logistics đầu vào tích cực ảnh hưởng đến khả năng động của chuỗi
cung ứng, đặc biệt là trong việc tái cấu trúc để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
Các nước công nghiệp mới
Sự phát triển của các nước công nghiệp mới (NICs) như Việt Nam, Bangladesh và Ấn
Độ đã có những tác động đáng kể đến chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. Các quốc gia này
thường cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhờ vào chi phí lao động thấp và quy mô
sản xuất lớn. Điều này tạo áp lực lên các nhà sản xuất ở các quốc gia phát triển, buộc họ phải
nâng cao chất lượng và tối ưu hóa chi phí để duy trì thị phần. Năm 2024, Việt Nam đã vươn
lên vị trí thứ hai thế giới về xuất khẩu dệt may, chỉ sau Trung Quốc. Điều này cho thấy sự
đóng góp quan trọng của các NICs vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Sự nổi lên của các NICs đã thúc đẩy việc đa dạng hóa nguồn cung và tái cấu trúc chuỗi
cung ứng toàn cầu. Các công ty đa quốc gia ngày càng tìm kiếm các địa điểm sản xuất mới
để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí. Điều này dẫn đến việc dịch chuyển một phần sản
xuất từ các quốc gia truyền thống sang các NICs, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các
ngành công nghiệp hỗ trợ tại các quốc gia này. Mặc dù có lợi thế về chi phí lao động, nhiều
NICs vẫn đang đối mặt với hạn chế về cơ sở hạ tầng và khả năng cung ứng nguyên liệu nội địa.
Sự khan hiếm nguồn lực
Sự khan hiếm về nguồn lực có thể được hiểu là tình trạng hàng hóa, dịch vụ và những
yếu tố đầu vào không đủ so với mong muốn sản xuất hay nhu cầu. Nguồn lực khan hiếm vì
số lượng nguồn lực sử dụng để sản xuất ra hàng hóa và dịch vụ là có hạn và có thể bị cạn
kiệt. Đặc biệt là sự cạn kiệt về tài nguyên thiên nhiên mà xu hướng tiêu dùng thời trang hiện
nay lại đang hướng tới thời trang xanh, sử dụng các chất liệu thuần thiên nhiên.
Bởi vậy, sự khan hiếm nguồn lực có thể ảnh hưởng sâu rộng đến chuỗi cung ứng dệt may
toàn cầu từ giai đoạn sản xuất, đến hệ thống logistics. Nếu nguồn cung nguyên liệu chính,
như sợi cotton, len, hoặc các vật liệu tổng hợp bị khan hiếm, sẽ dẫn đến việc gián đoạn hoặc
giảm sản lượng trong các nhà máy dệt may. Khi nguyên liệu khan hiếm, giá nguyên liệu thô lOMoAR cPSD| 58950985
sẽ tăng. Điều này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn tác động đến giá thành sản
phẩm cuối cùng, có thể khiến các nhà sản xuất phải điều chỉnh lại giá bán hoặc chịu lỗ.
Sự khan hiếm nguồn lực cũng có thể liên quan đến lao động đặc biệt là ngành khát
nhân lực như dệt may. Việc thiếu lao động trong ngành may mặc, do các vấn đề như di cư lao
động hoặc thay đổi điều kiện làm việc, có thể khiến các doanh nghiệp phải đối mặt với khó
khăn trong việc duy trì năng suất và chất lượng sản phẩm ổn định. Ngoài ra, việc thiếu các
phương tiện vận chuyển hoặc sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng vận tải cũng có thể làm trì
hoãn việc giao hàng nguyên liệu và sản phẩm. Điều này sẽ làm tăng chi phí logistics và làm
mất lòng tin của khách hàng.
2.3.3. Nhóm nhân tố chính phủ
Chính sách và các quy định
Chính sách và các quy định của chính phủ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến
chuỗi cung ứng ngành dệt may toàn cầu. Các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường,
quyền lao động, an toàn sản phẩm và chất lượng có thể tác động đến chi phí sản xuất, quy
trình sản xuất và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành dệt may.
Những chính sách và quy định của chính phủ đều có tác động hai mặt đến các doanh nghiệp toàn cầu.
Các quy định về thúc đẩy các công ty tìm kiếm nguyên liệu mới và quy trình sản xuất
bền vững, góp phần thay đổi cấu trúc và hình thức chuỗi cung ứng.
Các quy định liên quan đến giảm thiểu tác động môi trường, chẳng hạn như việc giảm
lượng khí thải carbon hoặc quy định về việc sử dụng nguyên liệu tái chế có thể góp phần bảo
vệ môi trường khỏi rác thải không thể tái chế những cũng yêu cầu các nhà sản xuất thay đổi
quy trình sản xuất, tăng chi phí và có thể làm thay đổi cơ cấu chuỗi cung ứng. Hay với các
quốc gia áp dụng các chính sách về điều kiện lao động và quyền lợi của công nhân, ví dụ như
yêu cầu tăng lương tối thiểu hoặc yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc trong các nhà máy
may. Những chính sách này có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và việc phân bổ sản xuất
trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Rào cản thuế quan, phi thuế quan
Rào cản thuế quan và phi thuế quan ảnh hưởng mạnh mẽ đến chuỗi cung ứng dệt may
toàn cầu. Chúng có thể làm tăng chi phí nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, đồng thời tạo ra
các cơ hội và thách thức trong việc tiếp cận thị trường quốc tế. lOMoAR cPSD| 58950985
Rào cản thuế quan: Thuế quan được áp dụng đối với các mặt hàng nhập khẩu có thể
làm tăng chi phí đối với các nguyên liệu thô (ví dụ như vải, sợi) hoặc sản phẩm dệt may đã
hoàn thiện. Các mức thuế quan cao khiến cho sản phẩm dệt may của các quốc gia phải đối
mặt với sự cạnh tranh gay gắt và có thể dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược giá và sản xuất.
Vào ngày 2-4, Tổng thống Donald Trump công bố chính sách thuế mới, áp dụng mức
thuế cơ bản 10% cho hàng nhập khẩu và thuế đối ứng cao hơn cho hơn 60 quốc gia, trong đó
có Việt Nam và Trung Quốc. Mức thuế đối ứng 46% áp dụng cho Việt Nam ảnh hưởng lớn
đến ngành dệt may và gỗ mà Mỹ lại là thị trường xuất khẩu chủ lực của ngành dệt may Việt
Nam, với kim ngạch đạt hơn 10 tỷ USD trong năm 2024, chiếm 40% tổng giá trị xuất khẩu.
Rào cản phi thuế quan: Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, yêu cầu giấy phép xuất
khẩu và các rào cản kỹ thuật (ví dụ như yêu cầu bảo vệ sức khỏe, môi trường, hoặc các chứng
nhận sản phẩm) có thể cản trở dòng chảy hàng hóa và làm giảm sự linh hoạt trong chuỗi cung
ứng. Ví dụ, các tiêu chuẩn về an toàn hóa chất trong ngành dệt may có thể làm tăng chi phí
tuân thủ cho các nhà sản xuất.
Khu vực liên kết thương mại
Xu hướng tự do hóa thương mại đang ngày càng phát triển bởi những lợi ích của
nó.Không có một quốc gia nào muốn phát triển mà không tiến hành mở cửa nền kinh tế của
mình. Các liên kết khu vực ngày càng được mở rộng, các hiệp định thương mại tự do thế hệ
mới ngày càng được ký kết nhiều hơn. Quá trình đó đã tạo nên sự ưu đãi lớn cho những quốc gia thành viên.
Các khu vực liên kết thương mại, như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp định Thương
mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), hoặc Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình
Dương (CPTPP), có ảnh hưởng sâu rộng đến chuỗi cung ứng ngành dệt may toàn cầu.
Thỏa thuận thương mại tự do: Các hiệp định thương mại tự do giúp giảm thiểu các rào
cản thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi
hàng hóa và nguyên liệu. Điều này giúp các công ty trong ngành dệt may tiếp cận thị trường
quốc tế với chi phí thấp hơn và tăng trưởng xuất khẩu.
Liên kết khu vực: Khi các quốc gia thuộc cùng một khu vực thương mại, họ có thể tạo
ra chuỗi cung ứng hiệu quả hơn nhờ vào việc giảm thuế quan, điều chỉnh quy định đồng bộ
và thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhà sản xuất và nhà phân phối trong khu vực.