Chuỗi phản ứng hóa học lớp 8 đáp án chi
tiết
1. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau
Câu 1. Viết phương trình hóa học biểu diễn dãy chuyển hóa sau:
H2 H2O H2SO4 Al2(SO4)3 Al(OH)3
=> Đáp án hướng dẫn giải
2H2 + O2 2H2O
H2O + SO3 H2SO4
3H2SO4 + 3Al Al2(SO4)3 + 3H2
Al2(SO4)3 + 6NaOH 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
Câu 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
Na Na2O NaOH NaCl
=> Đáp án hướng dẫn giải
Na + O2 Na2O
Na2O + H2O 2NaOH
NaOH + HCl NaCl + H2O
Câu 3: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
KMnO4 O2 Fe3O4 Fe H2
=> Đáp án hướng dẫn giải
2KMnO4 K2MnO2 + MnO2 + O2
2O2 + 3Fe Fe3O4
Fe3O4 + 4H2 3Fe + 4H2O
Fe + 2HCl FeCl2 + H2
Câu 4: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
Zn H2 H2O O2 CuO Cu
=> Đáp án hướng dẫn giải
Zn + 2HCl H2 + ZnCl2
2H2 + O2 2H2O
2H2O O2 + 2H2
O2 + 2Cu 2CuO
CuO + H2 Cu + H2O
Câu 5: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
S SO2 SO3 H2SO4 FeSO4→ ZnSO4
=> Đáp án hướng dẫn giải
S + O2→ SO2
2SO2 + O2→ 2SO3
SO3 + H2O H2SO4
H2SO4 + Fe FeSO4 + H2
FeSO4 + Zn ZnSO4+ Fe
Câu 6: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
S SO2 H2SO4 FeSO4 Fe(OH)2
=> Đáp án hướng dẫn giải
S + O2 SO2
SO2 + H2O + O2 H2SO4
H2SO4 + Fe(OH)2 FeSO4 + 2H2O
FeSO4 + NaOH Fe(OH)2+ Na2SO4
Câu 7: Hoàn thành đồ chuỗi phản ng sau
Ba BaO Ba(OH)2 BaCO3 BaO BaCl2
=> Đáp án hướng dẫn giải
(1) 2Ba + O2→ 2BaO
(2) BaO + H2O→ Ba(OH)2
(3) Ba(OH)2 + CO2 BaCO3↓ + H2O
(4) BaCO3→ BaO + CO2.
(5) BaO + 2HCl→ BaCl2 + H2O.
(6) BaCl2 + 2AgNO3 Ba(NO3)2 + 2AgCl
Câu 8: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau:
P P2O5 H3PO4 H2 HCl
=> Đáp án hướng dẫn giải
4P + 5O2 2P2O5
P2O5 + 3H2O→ 2H3PO4
2H3PO4 + 3Mg Mg3(PO4)2 + 3H2
H2 + Cl2 2HCl
Câu 9: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
CaCO3 CaO Ca(OH)2 CaCO3
=> Đáp án hướng dẫn giải
CaCO3 CaO + CO2
CaO + H2O Ca(OH)2
Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O
Câu 10: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
H2O O2 Fe3O4 Fe FeSO4
=> Đáp án hướng dẫn giải
H2O O2 + H2
2O2 + 3Fe Fe3O4
Fe3O4 + 4H2 3Fe + 4H2O
Fe + H2SO4 FeSO4 + H2
Câu 11: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
P P2O5→ H3PO4 K3PO4 Mg3(PO4)2
=> Đáp án hướng dẫn giải
4P + 5O2 2P2O5
P2O5 + 3H2O 2H3PO4
3KOH + H3PO4 K3PO4+ 3H2O
2K3PO4 + 3Mg(OH)2 6KOH + Mg3(PO4)2
Câu 12: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
KMnO4 O2 CaO Ca(OH)2 CaCO3 CaCl2
=> Đáp án hướng dẫn giải
2KMnO4 K2MnO4+ 2MnO2 + O2
2Ca + O2→ 2CaO2
CaO + H2O Ca(OH)2
Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O
CaCO3 + 2HCl CaCl2 + CO2 + H2O
Câu 13: Hoàn thành đồ chuỗi phản ứng sau
A + O2 B
B + C H2SO4
B + NaOH D + H2O
D + HCl NaCl + E + H2O
E + KOH K2CO3+ H2O
Xác định các hợp chất A, B, C, D, E trong các phản ứng hóa học trên
=> Đáp án hướng dẫn giải
SO2 + O2 SO3
SO3+ H2O H2SO4
SO3 + 2NaOH Na2SO3 + H2O
Na2SO3 + HCl NaCl + CO2 + H2O
CO2 + KOH K2CO3 + H2O
Vậy A, B, C, D, E lần lượt : SO2, SO3, H2O, Na2SO3, CO2
Câu 14: Hoàn thành đồ chuỗi phản ứng sau
Ca CaO CaCO3 CaO Ca(OH)2 Fe(OH)3 Fe2O3
=> Đáp án hướng dẫn giải
(1) 2Ca + O2 2CaO
(2) CaO + CO2 CaCO3
(3) CaCO3 CaO + CO2.
(4) CaO + H2O Ca(OH)2
(5) 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 2Fe(OH)3 + 3CaCl2
(6) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
2. Câu hỏi vận dụng liên quan đến phản ứng hóa học 8
Dạng 1: Cân bằng các phương trình hóa học
1) MgCl2 + KOH Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 CuSO4 + H2O
4) FeO + HCl FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH Cu(OH)2 + NaNO3
7) P + O2 P2O5
8) N2 + O2 NO
9) NO + O2 NO2
10) NO2 + O2 + H2O HNO3
11) Na2O + H2O NaOH
12) Ca(OH)2 + Na2CO3 CaCO3 + NaOH
13) Fe2O3 + H2 Fe + H2O
14) Mg(OH)2 + HCl MgCl2 + H2O
15) FeI3 FeI2 + I2
16) AgNO3 + K3PO4 Ag3PO4 + KNO3
17) SO2 + Ba(OH)2 BaSO3 + H2O
18) Ag + Cl2 AgCl
19) FeS + HCl FeCl2 + H2S
20) Pb(OH)2 + HNO3 Pb(NO3)2 + H2O
=> Đáp án cân bằng phương trình hóa học
1) MgCl2 + 2KOH Mg(OH)2 + 2KCl
2) Cu(OH)2 + 2HCl CuCl2 + 2H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 CuSO4 + 2H2O
4) FeO + 2HCl FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + 3H2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O
6) Cu(NO3)2 + 2NaOH Cu(OH)2 + 2NaNO3
7) 4P + 5O2 2P2O5
8) N2 + O2 2NO
9) 2NO + O2 2NO2
10) 4NO2 + O2 + 2H2O 4HNO3
11) Na2O + H2O 2NaOH
12) Ca(OH)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaOH
13) Fe2O3 + 3H2 2Fe + 3H2O
14) Mg(OH)2 + 2HCl MgCl2 + H2O
15) 2FeI3 2FeI2 + I2
16) 3AgNO3 + K3PO4 Ag3PO4 + 3KNO3
17) SO2 + Ba(OH)2 BaSO3 + H2O
18) 2Ag + Cl2 2AgCl
19) FeS + 2HCl FeCl2 + H2S
20) Pb(OH)2 + 2HNO3 Pb(NO3)2 + 2H2O
Dạng 2. Hoàn thành các phản ứng sau
Hoàn thành các phương trình hóa học sau:
1) Photpho + khí oxi Photpho(V) oxit (P2O5)
2) Khí hiđro + oxit sắt t (Fe3O4) Sắt + Nước
3) Kẽm + axit clohidric kẽm clorua + hidro
4) Canxi cacbonat + axit clohidric canxi clorua + nước + khí cacbonic
5) Sắt + đồng (II) sunfat Sắt (II) sunfat + đồng
6) Đồng (II) oxit + hidro đồng + nước
7) cacbon đioxit + canxi hidroxit Canxi cacbonat + nước
8) photpho pentaoxit + nước axit photphoric
9) axit clohiric + natri hidroxit natri clorua + nước
10) metan (CH4) + oxi nước + khí cacbonic
Dạng 3: Chọn CTHH thích hợp đặt vào những chỗ dấu chấm hỏi và
cân bằng các phương trình hóa học sau:
1) CaO + HCl ?+ H2
2) P + ? P2O5
3) Na2O + H2O →?
4) Ba(NO3)2 + H2SO4 BaSO4 + ?
5) Ca(HCO3)2→ CaCO3 + CO2 + ?
6) CaCO3 + HCl CaCl2 + ? + H2O
7) NaOH + ? Na2CO3 + H2O
8) KMnO4 K2MnO4 + ? + MnO2
9) Fe2O3 + HCl ? + H2O.
10) Al(OH)3 + H2SO4 Al2(SO4)3 + ?
11) Fe(NO3)3 + ?KOH Fe(OH)3 + ?
12) BaCO3 + H2O + ? Ba(HCO3)2
13) H2SO4+ Na2CO3 Na2SO4 + H2O + ?
14) HCl + CaCO3 ?+ H2O + CO2
3. Bài tập tự luyện
Bài 1: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 3BaSO4 + 2FeCl3
(2) FeCl3 + 3NaOH Fe(OH)3 + 3NaCl
(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH 2Fe(OH)3 + 3Na2SO4
(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 Fe2(SO4)3 + 6H2O
(5) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
(6) Fe2O3 + 3H2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O
Bài 2: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau:
MgCO3 MgSO4 MgCl2 Mg(OH)2 MgO MgSO4.
Hướng dẫn giải:
(1) MgCO3 + H2SO4 MgSO4 + CO2 + H2O
(2) MgSO4 + BaCl2 MgCl2 + BaSO4↓
(3) MgCl2 + 2NaOH Mg(OH)2 + 2NaCl
(4) Mg(OH)2 MgO + H2O
(5) MgO + H2SO4 MgSO4 + H2O
Bài 3: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
Na Na2O NaOH Na2CO3 NaCl NaOH NaHCO3
Hướng dẫn giải:
1) 4Na + O2 2Na2O
2) Na2O + H2O 2NaOH
3) 2NaOH + CO2 Na2CO3 + H2O
4) Na2CO3 + 2HCl 2NaCl + CO2 + H2O
5) 2NaCl + H2O 2NaOH + H2 + Cl2
6) NaOH + CO2 NaHCO3
Bài 4: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Cu + 4HNO3 Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
(2) CuO + 2HNO3 Cu(NO3)2 + H2O
(3) 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2
(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH Cu(OH)2 + 2NaNO3

Preview text:

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 8 Có đáp án chi tiết
1. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau
Câu 1. Viết phương trình hóa học biểu diễn dãy chuyển hóa sau:
H2 → H2O → H2SO4 → Al2(SO4)3 → Al(OH)3
=> Đáp án hướng dẫn giải 2H2 + O2 → ∘ 2H2O H2O + SO3 → H2SO4
3H2SO4 + 3Al → Al2(SO4)3 + 3H2
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
Câu 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
Na → Na2O → NaOH → NaCl
=> Đáp án hướng dẫn giải Na + O2 → ∘ Na2O Na2O + H2O → 2NaOH NaOH + HCl → NaCl + H2O
Câu 3: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
KMnO4 → O2 → Fe3O4 → Fe → H2
=> Đáp án hướng dẫn giải
2KMnO4 → ∘ K2MnO2 + MnO2 + O2 2O2 + 3Fe → ∘ Fe3O4 Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Câu 4: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
Zn → H2 → H2O → O2 → CuO → Cu
=> Đáp án hướng dẫn giải Zn + 2HCl → H2 + ZnCl2 2H2 + O2 → ∘ 2H2O 2H2O → ∘ O2 + 2H2 O2 + 2Cu → ∘ 2CuO CuO + H2 → ∘ Cu + H2O
Câu 5: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
S → SO2 → SO3 → H2SO4 → FeSO4→ ZnSO4
=> Đáp án hướng dẫn giải S + O2→ SO2 2SO2 + O2→ 2SO3 SO3 + H2O → H2SO4 H2SO4 + Fe → FeSO4 + H2 FeSO4 + Zn → ZnSO4+ Fe
Câu 6: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
S → SO2 → H2SO4 → FeSO4 → Fe(OH)2
=> Đáp án hướng dẫn giải S + O2 → SO2 SO2 + H2O + O2 → H2SO4
H2SO4 + Fe(OH)2 → FeSO4 + 2H2O
FeSO4 + NaOH → Fe(OH)2+ Na2SO4
Câu 7: Hoàn thành sơ đồ chuỗi phản ứng sau
Ba → BaO → Ba(OH)2 → BaCO3 → BaO → BaCl2
=> Đáp án hướng dẫn giải (1) 2Ba + O2→ 2BaO (2) BaO + H2O→ Ba(OH)2
(3) Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3↓ + H2O (4) BaCO3→ BaO + CO2. (5) BaO + 2HCl→ BaCl2 + H2O.
(6) BaCl2 + 2AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2AgCl
Câu 8: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau:
P → P2O5 → H3PO4 → H2 → HCl
=> Đáp án hướng dẫn giải 4P + 5O2 → ∘ 2P2O5 P2O5 + 3H2O→ 2H3PO4
2H3PO4 + 3Mg → Mg3(PO4)2 + 3H2 H2 + Cl2 → 2HCl
Câu 9: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
CaCO3 → CaO → Ca(OH)2 → CaCO3
=> Đáp án hướng dẫn giải CaCO3 → ∘ CaO + CO2 CaO + H2O → Ca(OH)2 Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Câu 10: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
H2O → O2 → Fe3O4 → Fe → FeSO4
=> Đáp án hướng dẫn giải H2O → ∘ O2 + H2 2O2 + 3Fe → ∘ Fe3O4 Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
Câu 11: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
P → P2O5→ H3PO4 → K3PO4 → Mg3(PO4)2
=> Đáp án hướng dẫn giải 4P + 5O2 → 2P2O5 P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 3KOH + H3PO4 → K3PO4+ 3H2O
2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2
Câu 12: Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau
KMnO4 → O2 → CaO → Ca(OH)2 → CaCO3 → CaCl2
=> Đáp án hướng dẫn giải 2KMnO4 → K2MnO4+ 2MnO2 + O2 2Ca + O2→ 2CaO2 CaO + H2O → Ca(OH)2 Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
Câu 13: Hoàn thành sơ đồ chuỗi phản ứng sau A + O2 → B B + C → H2SO4 B + NaOH → D + H2O D + HCl → NaCl + E + H2O E + KOH → K2CO3+ H2O
Xác định các hợp chất A, B, C, D, E trong các phản ứng hóa học trên
=> Đáp án hướng dẫn giải SO2 + O2 → SO3 SO3+ H2O → H2SO4 SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
Na2SO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O CO2 + KOH → K2CO3 + H2O
Vậy A, B, C, D, E lần lượt là: SO2, SO3, H2O, Na2SO3, CO2
Câu 14: Hoàn thành sơ đồ chuỗi phản ứng sau
Ca → CaO → CaCO3 → CaO → Ca(OH)2 → Fe(OH)3 → Fe2O3
=> Đáp án hướng dẫn giải (1) 2Ca + O2 → 2CaO (2) CaO + CO2 → CaCO3 (3) CaCO3 → CaO + CO2. (4) CaO + H2O → Ca(OH)2
(5) 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 2Fe(OH)3 + 3CaCl2 (6) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
2. Câu hỏi vận dụng liên quan đến phản ứng hóa học 8
Dạng 1: Cân bằng các phương trình hóa học
1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O 4) FeO + HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3 7) P + O2 → P2O5 8) N2 + O2 → NO 9) NO + O2 → NO2 10) NO2 + O2 + H2O → HNO3 11) Na2O + H2O → NaOH
12) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH 13) Fe2O3 + H2 → Fe + H2O
14) Mg(OH)2 + HCl → MgCl2 + H2O 15) FeI3 → FeI2 + I2
16) AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + KNO3
17) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O 18) Ag + Cl2 → AgCl 19) FeS + HCl → FeCl2 + H2S
20) Pb(OH)2 + HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O
=> Đáp án cân bằng phương trình hóa học
1) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O 4) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
6) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3 7) 4P + 5O2 → 2P2O5 8) N2 + O2 → 2NO 9) 2NO + O2 → 2NO2 10) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 11) Na2O + H2O → 2NaOH
12) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH 13) Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O
14) Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + H2O 15) 2FeI3 → 2FeI2 + I2
16) 3AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + 3KNO3
17) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O 18) 2Ag + Cl2 → 2AgCl 19) FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
20) Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O
Dạng 2. Hoàn thành các phản ứng sau
Hoàn thành các phương trình hóa học sau:
1) Photpho + khí oxi → Photpho(V) oxit (P2O5)
2) Khí hiđro + oxit sắt từ (Fe3O4) → Sắt + Nước
3) Kẽm + axit clohidric → kẽm clorua + hidro
4) Canxi cacbonat + axit clohidric → canxi clorua + nước + khí cacbonic
5) Sắt + đồng (II) sunfat → Sắt (II) sunfat + đồng
6) Đồng (II) oxit + hidro → đồng + nước
7) cacbon đioxit + canxi hidroxit → Canxi cacbonat + nước
8) photpho pentaoxit + nước → axit photphoric
9) axit clohiric + natri hidroxit → natri clorua + nước
10) metan (CH4) + oxi → nước + khí cacbonic
Dạng 3: Chọn CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm hỏi và
cân bằng các phương trình hóa học sau:
1) CaO + HCl → ?+ H2 2) P + ? → P2O5 3) Na2O + H2O →?
4) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + ?
5) Ca(HCO3)2→ CaCO3 + CO2 + ?
6) CaCO3 + HCl → CaCl2 + ? + H2O 7) NaOH + ? → Na2CO3 + H2O 8) KMnO4 → K2MnO4 + ? + MnO2 9) Fe2O3 + HCl → ? + H2O.
10) Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + ?
11) Fe(NO3)3 + ?KOH → Fe(OH)3 + ?
12) BaCO3 + H2O + ? → Ba(HCO3)2
13) H2SO4+ Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + ?
14) HCl + CaCO3 → ?+ H2O + CO2 3. Bài tập tự luyện
Bài 1: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3
(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O (5) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Bài 2: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau:
MgCO3 → MgSO4 → MgCl2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4. Hướng dẫn giải:
(1) MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O
(2) MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4↓
(3) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl (4) Mg(OH)2 → MgO + H2O
(5) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
Bài 3: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3 Hướng dẫn giải: 1) 4Na + O2 → 2Na2O 2) Na2O + H2O → 2NaOH
3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
4) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O 5) 2NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2 6) NaOH + CO2 → NaHCO3
Bài 4: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên. Hướng dẫn giải:
(1) Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
(2) CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
(3) 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2
(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
Document Outline

  • Chuỗi phản ứng hóa học lớp 8 Có đáp án chi tiết
    • 1. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau
    • 2. Câu hỏi vận dụng liên quan đến phản ứng hóa học
    • 3. Bài tập tự luyện