-
Thông tin
-
Quiz
Chương 1 Thông tin và biểu diễn thông tin - Tin học đại cương (IT1110) | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Các khái niệm cơ bản về thông tin và tin học
Tin học đại cương 88 tài liệu
Đại học Bách Khoa Hà Nội 2.8 K tài liệu
Chương 1 Thông tin và biểu diễn thông tin - Tin học đại cương (IT1110) | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Các khái niệm cơ bản về thông tin và tin học
Môn: Tin học đại cương 88 tài liệu
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội 2.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Bách Khoa Hà Nội
Preview text:
lOMoAR cPSD| 27879799
THDC - Tóm tắt nội dung học
(Sử dụng cho lớp 2023A 144749; Th ng tin v h nh ảnh từ slide m n học)
Chương 1 Thông tin và biểu diễn th ng tin
CÆc khÆi niệm cơ bản về th ng tin v tin học -
Xem lại slide b i giảng, hiểu cÆc khÆi niệm và phương pháp liên quan (slide: Th ng tin v xử l th ng
tin/Máy tính điện tử v ph n loại/Tin học v cÆc ng nh liŒn quan) -
B i tập (1-4/tr5). Lưu ý khái niệm th ng tin, dữ liệu, tin học, tr nh tự quy tr nh xử l th ng tin
Hệ thống th ng tin, xử l th ng tin Lịch sử phÆt triển Phn lo ạ i mÆy tnh Bi t ậ p (1-4/tr5)
Bi ể u di ễ n s ố trong h ệ đế m lOMoAR cPSD| 27879799
Biểu diễn số (cơ số b)
A a b= n−1 n−1 + +ab ab a b1 1 + 0 0 + −1 −1 +
+a b−m −m n−1 = ab i i i=−m
Chuyển đổi phần nguyŒn thập ph n -> bất kỳ (chuyển đổi phần nguyŒn v sau dấu phẩy)
Chuy ể n h ệ b ấ t k ỳ -> th ậ p phn
Chuyển đổi giữa hệ cơ số 2, 8, 16 (chuyển qua hệ cơ số 2) B i tập (5-19/Tr6-7) lOMoAR cPSD| 27879799 Mª hóa, đơn vị thng tin Bi t ậ p (20-26/Tr7-8) Biểu diễn số nguyŒn S ố nguyŒn khng d ấ u S ố nguyŒn c d ấ u
GiÆ trị c ủ a s ố nguyŒn c d ấ u
C ộ ng tr ừ s ố nguyŒn khng d ấ u lOMoAR cPSD| 27879799
C ộ ng tr ừ s ố nguyŒn c d ấ u
Nh n chia số nguyŒn c dấu PhØp toÆn logic v ới s ố nh ị phn
Bi t ậ p (27-45/Tr8-11, lưu ý bài 27 -35 , 44-45)
Biểu diễn số thực, k tự Biểu diễn số thực PhØp toÆn v ới d ấ u ph ẩy độ ng lOMoAR cPSD| 27879799 Chu ẩ n IEEE 754/85
Bi ể u di ễ n k t ự , b ộ mª ASCII
B i tập (46-57/Tr11-13, lưu ý các bài 52-57)
Chương 2 Hệ thống mÆy t nh
Phần cứng v tổ chức của mÆy t nh
Mô hình cơ bản của mÆy t nh - 4 ch ức năng?
- Ch ức năng củ a cÆc thnh ph ầ n chnh? -
Hoạt động của máy tính/ chương trình? lOMoAR cPSD| 27879799 B ộ x ử l trung tm - Chu trnh l ệ nh? -
Chức năng của cÆc khối? - Tốc độ/xung nhịp? Bộ nhớ -
Sắp xếp theo thứ tự tốc độ truy nhập/dung lượng? Hệ thống v o-ra
- Thi ế t b ị vo? Thi ế t b ị ra? LiŒn kết hệ thống - 3 loại bus?
B i tập (58-84/Tr13-18, lưu ý các bài 58-80) lOMoAR cPSD| 27879799
Phần mềm mÆy t nh, hệ điều h nh, mạng mÆy t nh Phần mềm mÆy t nh -
Phần mềm hệ thống? Phầm mềm ứng dụng? -
Chương trình? Lập tr nh? Ngu n ngữ lập tr nh? -
Ng n ngữ mÆy? Hợp ngữ? Ng n ngữ bậc cao? - Th ng dịch? BiŒn dịch? -
Các bước phÆt triển phần mềm? Hệ điều h nh -
Nhiệm vụ của hệ điều h nh? - Tệp tin – file? -
Lưu giữ thông tin trên đĩa - Giao diện (CLI/GUI/NUI) Mạng mÆy t nh - Đường truyền vật l ? - Giao thức mạng? - H nh trạng mạng -
Ph n loại mạng (LAN, WAN) - Client/server, peer-to-peer? Mạng internet - H nh th nh mạng internet -
Địa chỉ internet, chuyển đổi địa chỉ lOMoAR cPSD| 27879799 - Đị a ch ỉ website, URL - Trnh duy ệ t web
B i tập (89-148/Tr18-24, lưu ý các bài 89-111) Th ng tin thi -
Địa điểm thi: tại ph ng mÆy của Trung t m mÆy t nh v thực h nh, tầng 2 nh B1 - Lịch thi: (phía dưới). -
H nh thức thi: trắc nghiệm, trŒn mÆy. -
Cơ cấu đề thi: 15-20 c u trắc nghiệm (dự kiến). -
Thời gian l m b i: 25-30 phœt (dự kiến), không được sử dụng t i liệu.