11-18. Make or Buy Decision
Purchase price is $35 for a part that can be manufactured for $33; the $33 manufacturing costs include $5 per unit fixed cost.
What is the savings to make rather than to buy?
🔎 Phân tích | Analysis:
Giá mua ngoài: $35
Giá sản xuất nội bộ: $33 (bao gồm $5 chi phí cố định)
Trong quyết định make or buy, chi phí cố định không tránh được nên chỉ so sánh chi phí biến đổi.
Chi phí biến đổi sản xuất = $33 - $5 = $28
🧮 Tính toán | Calculation:
So sánh chi phí:
Buy: $35
Make (relevant): $28
→ Tiết kiệm: $35 - $28 = $7 mỗi đơn vị
Kết luận | Conclusion:
Savings = $7 per unit by making the part.
Tiết kiệm $7 mỗi đơn vị nếu tự sản xuất.
11-19. Sell or Process Further Decision
Joint cost = $300,000.
X: Sell for $20 or process for $2 → sell for $25
Y: Sell for $40 or process for $4 → sell for $50
🔎 Phân tích | Analysis:
Joint costs là chi phí chìm (sunk cost) → không ảnh hưởng đến quyết định hiện tại.
🧮 Tính toán lợi nhuận thêm | Incremental Profit:
Sản phẩm X:
Extra revenue: $25 - $20 = $5
Extra cost: $2
→ Lợi nhuận tăng = $3
Sản phẩm Y:
Extra revenue: $50 - $40 = $10
Extra cost: $4
→ Lợi nhuận tăng = $6
Kết luận | Conclusion:
Both should be processed further.
Cả X và Y đều nên xử lý tiếp để tăng lợi nhun.
11-20. Special Order Decision
Special order: 10 sofas at $300 each
Variable costs = $100 (materials & labor) + $150 (overhead) = $250
Normal price: $500
What if full capacity?
🔎 Tng hợp không full capacity:
Revenue = $300
Relevant cost = $250
→ Lợi nhuận mỗi ghế = $50 × 10 = $500
Accept the order.
🔎 Nếu đang full capacity:
Đơn hàng thường bán được: $500 – $250 = $250 lãi/sofa
Đơn hàng đặc bit chỉ tạo $50 lãi
→ Lost opportunity cost = $200 mỗi ghế
Không nên nhận.
Kết luận | Conclusion:
Accept if not at full capacity (profit = $500)
Decline if at full capacity (opportunity loss too high)
11-21. Pricing for Profit
Selling price = $6
Variable cost = $2.50
Fixed cost = $2.50
Markup = $1
What’s the lowest price to make a profit?
🔎 Phân tích:
Chỉ cần giá bán > chi phí biến đổi, là có lãi góp.
→ Giá thấp nhất = $2.50 + $0.01 = $2.51
Kết luận:
Minimum profitable price = $2.51
Giá bán tối thiểu để có lợi nhuận là $2.51
11-22. Repair or Replace Equipment
Repair old machine: $1,000 + $0.50/labor
Buy new machine: $5,000 + $0.25/labor
Output = 10,000 tires 🧮 Tính chi phí 2
phương án:
Old machine:
Fixed: $1,000
Variable: 10,000 × $0.50 = $5,000
→ Total = $6,000
New machine:
Fixed: $5,000
Variable: 10,000 × $0.25 = $2,500
→ Total = $7,500
New machine tốn hơn $1,500
Kết luận:
Repair the old machine.
Sửa máy cũ sẽ tiết kiệm hơn.
11-23. Make or Buy Order
Order: 500 shirts
Buy: $20 each
Make: $10 each + $1,000 batch cost
🧮 Tính chi phí sản xuất:
Variable: 500 × $10 = $5,000
Batch fixed = $1,000
→ Total make = $6,000
Buy: 500 × $20 = $10,000
→ Saving = $4,000
Kết luận:
Prefer to make (save $4,000)
Nên tự sản xut đtiết kiệm $4,000
11-24. Keep or Drop Division
CM = $100,000
Overhead allocated = $200,000
Avoidable = $90,000
🔎 Phân tích:
Nếu bỏ bộ phn:
→ Mất $100,000 CM, chỉ tiết kiệm được $90,000 overhead
→ Net loss = $10,000
Kết luận:
Keep the division.
Giữ lại bộ phận vì loại bỏ làm giảm lợi nhuận $10,000
11-25. Automation Investment
New machine: $900,000/year + $0.10/bar
Current labor = $1/bar
Production = 500,000 bars
🧮 Chi phí:
Current:
500,000 × $1 = $500,000
New machine:
Fixed = $900,000
Variable = 500,000 × $0.10 = $50,000
→ Total = $950,000
Automation tốn thêm $450,000
Kết luận:
Do not buy the machine.
Không nên mua vì tốn hơn.
11-26. Capacity Constraint Decision
CM: AA = $1, AAA = $2
Capacity full
Special order 10,000 AAA exceeds capacity
→ Vì AAA có CM cao hơn, nên nếu thay thế AA để sản xuất AAA sẽ tăng lợi nhuận.
Kết luận:
Accept the special order
Nên nhận đơn hàng vì AAA lợi hơn AA
11-27. Capital Investment
Manual loading: $20/load
New machine: $200,000 + $5/load
Volume = 10,000 loads/year
🧮 Tính chi phí hàng năm:
Manual: 10,000 × $20 = $200,000
Machine:
Fixed = $200,000
Variable = 10,000 × $5 = $50,000
→ Total = $250,000
Chi phí máy nhiều hơn $50,000/năm
Kết luận:
Do not buy the machine.
Không nên mua vì tốn hơn.
11-32 Special Order: Johnson Corporation
Should the special order be accepted?
Có nên chấp nhận đơn hàng đặc biệt không?
EN Answer:
Relevant costs:
Variable manufacturing: $13/unit × 4,000 = $52,000
Retooling cost: $12,000
Reimbursement from Marshall: $13 × 135% = $17.55/unit
→ Revenue: $17.55 × 4,000 = $70,200
→ Profit: $70,200 – $52,000 – $12,000 = $6,200
Yes, the special order should be accepted as it generates a profit of $6,200 and Johnson has unused capacity.
VI Answer:
Chi phí liên quan:
Chi phí sản xuất biến đổi: $13 × 4,000 = $52,000
Chi phí tái cấu trúc máy móc: $12,000
Doanh thu: $13 × 135% = $17.55 × 4,000 = $70,200
→ Lợi nhuận = $70,200 – $52,000 – $12,000 = $6,200
Nên chấp nhận đơn hàng đặc biệt vì tạo ra lợi nhuận $6,200 và công suất dư thừa đang có thể sử dụng.
11-33 Special Order: Alton Inc.
1. Should Alton accept SHC's offer at full capacity?
EN Answer:
Alton is at full capacity, so accepting the order requires giving up existing sales:
Lost contribution margin per unit:
→ CM = Price $45 – VC ($9 + $8 + $4 +8) = $16/unit
Special order CM:
→ Shared selling: $8/2 = $4 → Total VC = $9 + $8 + $4 +4 = $25
→ Revenue = $35; Profit = $35 – $25 = $10
→ Lost: $16/unit vs Gain: $10 → Not acceptable
2. If working at 16,000 units, what is the minimum acceptable price?
EN Answer:
Available capacity: 4,000 units
→ Minimum price = Relevant cost = $9 (DM) + $8 (DL) + $4 (OH) + $4 (shared marketing) = $25
VI Answer:
Công suất còn trống: 4,000 đơn vị
→ Giá tối thiểu = Chi phí liên quan = $9 + $8 + $4 + $4 = $25
]
11-34 Make or Buy (Calista Co.)
1. Indifference point (Machine X vs Buy):
EN & VI Answer:
Let Q = switch volume
Buy cost = $2 × Q
Machine X cost = $135,000 + $0.65 × Q
Set equal:
$2Q = $135,000 + $0.65Q
$1.35Q = $135,000 → Q = 100,000 switches
Điểm hòa vốn: 100,000 công tắc
2. When to choose Machine Y?
EN Answer:
Compare Machine X and Y:
Machine X: $135,000 + 0.65Q
Machine Y: $204,000 + 0.30Q
Set equal:
0.35Q = $69,000 → Q = 197,143 switches
VI Answer:
So sánh X và Y → chọn Y nếu Q > 197,143 công tc
11-35 Special Order: Grant Industries 1.
Why unit cost drops from $11 to $10?
EN & VI Answer:
Do fixed costs spread over more units:
Fixed cost = $600,000 – variable portion
→ Mỗi đơn vị chia sẻ ít chi phí cố định hơn
Chi phí đơn vị giảm là do hiu ứng quy mô
2. Is $9 bid price acceptable?
EN Answer:
Incremental cost for extra 20,000 units:
→ Total cost = $600,000 – $440,000 = $160,000
→ Per unit cost = $160,000 / 20,000 = $8
At $9 sale price → Profit = $1/unit × 20,000 = $20,000 → Acceptable
VI Answer:
Chi phí gia tăng = $160,000 → Giá đơn vị = $8
→ Bán với giá $9 vẫn có lợi nhuận $20,000 → Chấp nhận đưc
3. Other factors to consider:
Capacity for other customers
Long-term pricing impact
Quality or customization demands
11-36 Profitability Analysis: Barbour Corp.
1. Expected income change after dropping T-2?
EN Answer:
If T-2 dropped, T-1 increases by 10%:
New T-1 sales: $200,000 × 110% = $220,000
Variable cost: $70,000 × 110% = $77,000
Contribution margin = $143,000
Expenses = Fixed + Selling: $60,000 + $12,000 + $20,000 = $92,000 → Operating income = $51,000 (up from
$38,000)
Change: $51,000 – $22,000 = +$13,000
VI Answer:
Nếu bỏ T-2:
Doanh thu T-1 = $220,000, Chi phí biến đổi = $77,000
→ Lợi nhuận hoạt động = $143,000 – $92,000 = $51,000
→ So với hiện tại ($38,000 – $16,000 = $22,000)
Tăng lợi nhuận = $13,000
2. Strategic considerations:
Customer relationships
Supplier contracts
Long-term market potential of T-2
11-37 Relevant Cost Exercises
a. Make or Buy (Terry Inc.):
EN Answer:
Make cost = $28 + $18 + $16 = $62
→ Subcontract cost = $120,000 / 2,000 = $60
→ Subcontract cheaper → Accept the offer
VI Answer:
Tự làm = $62, Mua ngoài = $60 → Nên mua ngoài
b. Disposal of assets:
EN & VI Answer:
Sell as is = $2,500
Remachine = Cost $25,000 → Revenue $30,000 → Profit $5,000
Remachine is better
→ Gia công lại rồi bán lời hơn $2,500
c. Replacement of boat:
Rebuild = $75,000
Replace = $92,000 – $9,000 = $83,000
Rebuild is better
Sửa lại tàu rẻ hơn → nên sửa
d. Process Further?
Need more data, but in general:
Process further only if incremental revenue > incremental cost Chchế biến thêm nếu doanh thu tăng vưt
chi phí thêm
(e) Make or Buy Decision – Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài
📌 Đề bài / Problem Statement:
Eggers cần 20,000 bộ phn.
Nếu mua từ McMillan với giá $90/bộ, nhà máy không dùng chỗ trống cho hoạt động khác.
50% chi phí cố định sẽ không thay đổi dù chọn phương án nào.
Chi phí sản xuất 1 bộ phận (Cost to make):
Chi phí
iệu trực tiếp (Direct Materials) c
tiếp (Direct Labor) xut (Variable
Overhead) xuất (Fixed Overhead)
sản xuất 1 đơn vị (Total to make)
Cost
🔍 Chỉ tính chi phí có thể tránh được (Relevant Cost)
50% fixed overhead vẫn tồn ti → chỉ loại bỏ được 50% × $20 = $10/unit
Relevant cost to make = 35 + 16 + 24 + 10 = $85
Relevant cost to buy = $90
So sánh chi phí thực tế:
Chi phí sản xuất (thực sự) = $85
Chi phí mua = $90
→ Tiết kiệm $5 mỗi bộ phn nếu tự làm
Kết luận (Conclusion):
Eggers nên tự sản xuất vì rẻ hơn $5 mỗi bộ phn
Tổng tiết kiệm = $5 × 20,000 = $100,000
(f) Most Profitable Product – Lựa chn sản phẩm có lợi nhất
📌 Đề bài / Problem Statement:
Sản xuất được 1 trong 2 trò chơi: Flash hoặc Clash. Cả hai dùng cùng dây chuyền.
Giới hạn là sức lao động (labor hours).
ơn
🔍 Phân tích: Dùng labor hours hiệu quả nhất (Maximize contribution per labor
hour) Ta tính Contribution margin (CM) = Giá bán – Biến phí (DM + DL + Var OH)
🔹 Flash:
CM = 250 – (50 + 100 + 50) = $50
Labor hours = 100 ÷ 25 = 4 gi
CM/hour = $50 ÷ 4 = $12.5/hour
🔹 Clash:
CM = 140 – (25 + 50 + 25) = $40
Labor hours = 50 ÷ 25 = 2 gi
Loại game
Flash
Clash
es price)
iệu (DM)
L - $25/giờ)
ến đổi (Variable OH)
định
ố định)
vị
CM/hour = $40 ÷ 2 = $20/hour
Kết luận (Conclusion):
Mặc dù lợi nhuận trên mỗi đơn vị bằng nhau ($20), nhưng Clash mang lại nhiều lợi nhuận hơn mỗi giờ lao động.
DVD Production nên sản xuất sn phẩm Clash để tối đa hóa lợi nhuận.
11-39. Williams Company – Đơn hàng đặc biệt quốc tế (Special Order; Strategy, International)
📝 Tóm tắt đề bài (Summary):
Williams đang hoạt động ở mức 70% công suất và có lợi nhuận n định. Glasgow Industries
(Scotland) đề nghị mua 120,000 van áp suất trong 4 tháng, giá $21/đơn vị. Chi phí sản xuất hiện tại:
Nguyên vật liệu: $6
Nhân công trực tiếp: $8 (0.5 giờ/van)
Chi phí sản xuất chung: $9 (1/3 biến phí → $3 biến, $6 cố định)
Tổng chi phí sản xuất: $23
Không có hoa hồng vì đây là đơn hàng đặc biệt. Phí vận chuyển do Glasgow chịu.
Chấp nhận đơn hàng sẽ tăng chi phí cố định thêm $12,000/tháng trong 4 tháng.
Williams is operating at 70% capacity with satisfactory profits. Glasgow Industries offers
to buy 120,000 pressure valves over 4 months at $21/unit. Current product cost:
Direct materials: $6
Direct labor: $8 (0.5 hr/unit)
🧾 Giải bài (Solution):
Overhead: $9 (1/3 variable = $3, 2/3 fixed = $6)
Additional monthly fixed cost: $12,000
Freight paid by buyer, no sales commission.
1. Direct labor hours required / Sgilao động trực tiếp cần thêm:
120,000 valves ÷ 4 tháng = 30,000 valves/tháng
Mỗi van cần 0.5 giờ lao động → Tổng giờ lao động/tháng:
30,000 × 0.5 = 15,000 giờ/tháng
Answer: 15,000 direct labor hours are needed per month.
2. Impact on profit before tax / Ảnh hưởng đến lợi nhuận trước thuế:
Tổng sợng: 120,000 valves
Giá bán: $21
Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị:
DM: $6
DL: $8
VOH: $3
→ Tổng chi phí biến đi: $17
Lợi nhuận biên trên mỗi đơn vị: $21 – $17 = $4
Tổng lợi nhuận biên: $4 × 120,000 = $480,000
Trừ chi phí cố định thêm: $12,000 × 4 = $48,000
→ Lợi nhuận trước thuế:
$480,000 – $48,000 = $432,000
Answer: Profit before tax increases by $432,000 if the order is accepted.
3. Minimum acceptable price / Giá tối thiểu có thể chấp nhận:
Muốn không làm giảm lợi nhuận → cần thu hồi:
Chi phí biến đổi $17
Phần chi phí cố định thêm: $48,000 / 120,000 = $0.40/van
→ Giá tối thiểu: $17 + $0.40 = $17.40
Answer: Minimum acceptable unit price = $17.40
4. Strategic factors / Các yếu tố chiến lược cần cân nhắc:
Không ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng hin tại?
Có làm giảm hình nh sn phẩm cao cấp không?
Có tạo ra mối quan hệ lâu dài với Glasgow?
Có thể mở rộng thị trường quốc tế không?
Strategic factors: Customer perception, potential long-term partnership, brand image,
international expansion opportunity.
5. International considerations / Yếu tố quốc tế cần xem xét:
Biến động tiền t(tỷ giá hối đoái)
Quy định xuất khu
Rủi ro thanh toán quốc tế
Khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng, pháp luật
International issues: Exchange rate risk, export regulations, payment terms, legal
compliance.
Tuyệt vời! Dưới đây là phần tóm tắt đề bài và giải chi tiết song ngữ (Việt Anh) cho bài:
11-41. Đơn hàng đặc biệt & Chi phí cơ hội – Sharman Athletic Gear Inc.
📝 Tóm tắt đề bài (Summary):
Sharman Athletic Gear Inc. (SAG) nhận được đề nghị đặc biệt t hội cựu sinh viên Đại học East
Texas (ETU): mua 15,000 mũ bóng chày có logo ETU với giá trọn gói $35,000 (~ $2.33 mỗi chiếc).
Chi phí sản xuất 1 mũ của SAG là $3.50, trong đó có $1.50 là chi phí cố định liên quan đến công suất
nhà máy và thiết b.
SAG đã từ chối đơn hàng vì cho rằng giá chào thấp hơn chi phí sản xuất.
🎯 Yêu cầu (Required):
1. SAG có quyết định sai không? Vì sao?
2. Xem xét cách tiếp cận ra quyết định hiện tại của SAG. Chi phí cơ hội có được xem xét
không? Có thiên kiến ra quyết định nào không?
GIẢI CHI TIẾT DETAILED SOLUTION:
1. SAG có quyết định sai không?
🟩 Có – Sharman có thể đã từ chối một đơn hàng có lợi nhuận dương.
💡 Phân tích chi phí liên quan:
Chi phí biến đổi (relevant cost): chỉ tính $2.00 = $3.50 – $1.50 chi phí cố định không tránh
đưc
Giá chào từ ETU: $2.33/mũ
→ Lợi nhuận biên: $2.33 – $2.00 = $0.33/mũ
→ Tổng lợi nhuận = $0.33 × 15,000 = $4,950
📌 Chi phí cố định ($1.50) không thay đi dù có nhận đơn hàng hay không → không nên tính vào
quyết định
Yes – SAG likely made the wrong decision.
The $3.50 cost includes $1.50 fixed cost, which is irrelevant for the special order. The
relevant cost is $2.00, and ETU offered $2.33, so accepting the order would result in a
positive contribution margin:
Profitperhat=2.33−2.00=0.33Total=0.33×15,000=$4,950Profit per hat = 2.33 - 2.00 =
0.33 \Rightarrow Total = 0.33 \times 15,000 = \$4,950
2. Vấn đề trong cách ra quyết định của SAG? (Decision bias)
🔍 Chi phí cơ hội không được xem xét đúng:
SAG bỏ qua cơ hội thu thêm $4,950 mà không ảnh hưởng đến sản xuất chính
Nhà máy có công suất → Không có chi phí cơ hội về sản lượng
🔍 Thiên kiến phbiến:
“Chi phí chìm” bias: Quản lý xem chi phí cố định như chi phí tránh đưc
Chi phí toàn phần bias: Ra quyết định dựa trên tổng chi phí (full cost) thay vì chỉ chi phí liên
quan
SAG’s approach shows decision-making bias:
Treated fixed cost as avoidable (it's not)
Used full cost instead of relevant cost
Ignored opportunity to earn $4,950 from underused capacity
A proper contribution margin analysis would support accepting the order.
11-43 Tóm tắt đề bài (Summary of the problem)
Award Plus Co. đang sản xuất 7.500 huy chương/tháng, trong khi công suất là 10.000. Một đơn hàng
đặc biệt 2.500 huy chương với giá $100 mỗi cái vừa được đề nghị. Đơn hàng này không bao gồm chi
phí marketing biến đổi. Một nhân viên kế toán, Cathy Senna, nghi ngờ giá nguyên liệu quá cao và
muốn đấu thu cạnh tranh, nhưng bị cấp trên là LePenn ngăn cản vì nhà cung cấp là người thân của
ông.
Award Plus Co. currently produces 7,500 medals/month, with a capacity of 10,000. A special one-time
order for 2,500 medals at $100 each has been offered. This order would incur no variable marketing
costs. Accountant Cathy Senna suspects raw material costs are too high and wants competitive
bidding, but her supervisor LePenn forbids it because the current supplier is his relative.
Giải chi tiết (Detailed solution)
1. Award Plus có nên nhận đơn hàng đặc biệt không?
Should Award Plus accept the special order?
Phân tích chi phí chênh lệch (Relevant cost analysis):
Tổng chi phí biến đổi hiện tại (cho 7.500 huy chương):
Labor: $375,000
Material: $262,500
Marketing: $187,500
Tổng biến phí: $825,000 → $825,000 / 7,500 = $110/medal
→ Marketing variable cost = $187,500 / 7,500 = $25/medal
→ Labor + Material = $110 - $25 = $85/medal
Chi phí liên quan đến đơn hàng đặc biệt (Relevant cost per medal):
= Labor + Material = $85
(Giả sử không có chi phí cố định tăng thêm)
Giá đơn hàng đặc biệt: $100/medal → Lợi nhuận biên: $100 - $85 = $15/medal
→ 2,500 medals × $15 = $37,500 lợi nhuận tăng thêm (incremental profit)
Kết luận: Nên nhận đơn hàng vì tăng lợi nhuận và không vượt quá công suất.
Conclusion: Accept the order because it increases profit and uses unused capacity.
2. Ba yếu tố khác cần xem xét / Three other considerations:
1. Ảnh hưởng đến giá bán hiện tại (Effect on regular pricing):
Có thể tạo tiền lệ xấu nếu khách hàng khác biết và yêu cầu giá thấp tương tự.
May set a bad precedent if other customers demand similar low pricing.
2. Khả năng tái sử dụng khách hàng (Future potential):
Nếu khách hàng đặc biệt có thể trở thành khách hàng lâu dài, đơn hàng này có thể đáng giá
hơn.
If the special customer becomes a long-term client, the deal may bring long-term benefits.
3. Tác động tới năng lực và lịch sản xuất (Impact on production):
Cần đảm bảo đơn hàng không gây cn trở sản xuất đơn hàng thường xuyên.
Ensure the order does not delay or interfere with regular production.
3. Xử lý xung đột đo đức / Resolving the ethical conflict:
Vấn đề: LePenn cản trở việc đấu thầu cạnh tranh dù có xung đột lợi ích. Issue: LePenn
blocks competitive bidding despite a conflict of interest.
Cathy nên làm gì?
What should Cathy do?
1. Tham khảo IMA Statement of Ethical Professional Practice, đặc biệt các nguyên tắc:
tính chính trực, khách quan, và công bằng.
Refer to the IMA code, especially integrity, objectivity, and fairness.
2. Báo cáo vấn đề lên cấp trên cao hơn hoặc bộ phn đo đức trong công ty. Escalate
to higher management or ethics/compliance department.
3. Ghi chép lại các bước đã thực hiện để bảo v bản thân. Document all actions taken
for personal protection.
4. Nếu không được giải quyết, cân nhắc rút khỏi tình huống hoặc xin tư vấn pháp lý.
If unresolved, consider removing herself from the situation or seeking legal advice.
11-44 Special Order – Duvernoy Industries
Tóm tắt đề bài / Problem Summary
Tiếng Việt
Duvernoy Industries sản xuất bọc ghế ô tô cao cấp. Một khách hàng mới tên là Chen muốn đt mt
đơn hàng đặc biệt gồm 2.000 bộ với giá $30/bộ. Công ty có đủ công suất đ sản xuất đơn hàng này.
Không phát sinh biến phí marketing cho đơn hàng, và chi phí $6.000 đã chi trước đó để thương
ợng không được tính vì là chi phí chìm.
English
Duvernoy Industries produces high-quality auto seat covers. A new customer, Chen, has offered a
special order of 2,000 units at $30 per unit. The company has sufficient capacity to produce this order.
No variable marketing costs are incurred, and the $6,000 spent to negotiate the order is a sunk cost,
hence not relevant.
Thông tin hoạt động hiện ti / Current Operation Info (10,000 units in 10 batches):
Giá bán / Sales price: $80/unit
Biến phí sản xuất / Variable manufacturing cost: $20
Biến phí marketing / Variable marketing cost: $8
Định phí SX / Fixed manufacturing cost: $40
Định phí marketing / Fixed marketing cost: $3
Đơn hàng đặc biệt / Special Order:
Số ợng / Quantity: 2,000 units
Giá chào bán / Offered price: $30/unit
Không có biến phí marketing / No variable marketing cost
Không ảnh hưởng đến sản xuất thưng kỳ / Does not displace regular production
Đã chi $6.000 để thương lượng đơn hàng (chi phí chìm, không tính)
$6,000 spent on marketing the order (sunk cost, irrelevant)
Yêu cầu 1 / Requirement 1
How much will the special order change Duvernoy’s total operating income?
Đơn hàng đặc bit sẽ thay đổi lợi nhuận của Duvernoy như thế nào?
🔹 Nếu không tính chi phí theo lô (batch-related):
Tiếng Việt
Doanh thu: 2.000 × $30 = $60.000
Biến phí SX: 2.000 × $20 = $40.000
→ Tăng lợi nhuận: $60.000 – $40.000 = $20.000
English
Revenue: 2,000 × $30 = $60,000
Variable manufacturing cost: 2,000 × $20 = $40,000 → Increase in profit: $60,000 $40,000
= $20,000
🔹 Nếu tính thêm chi phí batch-level (theo bài 11-45 mở rộng):
Giả sử $40 định phí SX gồm:
$15 chi phí theo lô / batch-related
$25 chi phí cố định cấp nhà máy / facility-level (không liên quan)
Sản xuất 2.000 đơn vị = 1 lô
→ Chi phí thêm theo lô = $15.000
Tiếng Việt
Tổng chi phí liên quan = $40.000 (biến phí SX) + $15.000 (batch) = $55.000
Doanh thu = $60.000
→ Tăng lợi nhuận: $60.000 – $55.000 = $5.000
English
Total relevant cost = $40,000 (variable cost) + $15,000 (batch) = $55,000
Revenue = $60,000
→ Increase in profit: $60,000 – $55,000 = $5,000
Yêu cầu 2 / Requirement 2
How might the special order fit into Duvernoy’s competitive situation?
Đơn hàng đặc biệt có ý nghĩa chiến lược gì đối với Duvernoy?
Tiếng Việt
Duvernoy đang đối mặt với cạnh tranh gay gắt và nhu cầu theo mùa.
Đơn hàng giúp tận dụng công suất dư thừa, giữ máy móc và nhân công hoạt động n định.
Không ảnh hưởng đơn hàng thường xuyên, do đó lợi ích là thuần túy tăng thêm.
Có thể giúp công ty giảm biến động chi phí và tránh các chi phí cao trong mùa cao đim.
Tuy nhiên, công ty cần đảm bảo đơn hàng này là đơn lẻ, tránh ảnh hưởng đến mức giá bán
bình thường hoặc làm khách hàng thường xuyên đòi giảm giá theo.
English
Duvernoy faces tough competition and seasonal demand fluctuations.
The order allows for utilization of excess capacity, keeping labor and machinery busy.
No displacement of regular orders, so it brings purely incremental profit.
Helps smooth production, avoiding costly ramp-ups during peak times.
However, Duvernoy must ensure this is a one-off deal to avoid price erosion or setting a
precedent for lower prices.
11-45 Special Order: ABC Costing (Tiếp nối 11-44 / Continuation of 11-44)
Tóm tắt đề bài / Problem Summary
Tiếng Việt
Bài này sử dụng lại thông tin từ bài 11-44 nhưng phân tách lại chi phí cố định sản xut:
$40 định phí sản xuất trên mỗi đơn vị gồm:
$15 chi phí theo lô (batch-level)
$25 chi phí cố định cấp nhà máy (facility-level, không thay đổi)
Mỗi lô mới phát sinh chi phí thêm $15.000
→ Đơn hàng đặc biệt 2.000 đơn vị = 1 lô → tốn thêm $15.000
→ Không phát sinh biến phí marketing
English
This question continues from 11-44 but breaks down fixed manufacturing overhead:
$40 fixed manufacturing cost per unit includes:
$15 batch-level costs
$25 facility-level costs (do not change with activity)
Each new batch incurs $15,000 additional cost
→ Special order of 2,000 units = 1 batch → incurs $15,000
→ No variable marketing cost applies
Yêu cầu 1 / Requirement 1
Calculate the relevant unit and total cost of the special order, including batch-related costs.
Tính chi phí liên quan trên mỗi đơn vị và tổng chi phí cho đơn hàng đặc biệt, bao gồm chi phí theo lô.
Tiếng Việt
Biến phí sản xuất: $20 × 2.000 = $40.000
Chi phí batch-level: $15.000
→ Tổng chi phí liên quan = $40.000 + $15.000 = $55.000
→ Chi phí đơn vị liên quan = $55.000 / 2.000 = $27.50
English
Variable manufacturing cost: $20 × 2,000 = $40,000
Batch-related cost: $15,000
→ Total relevant cost = $40,000 + $15,000 = $55,000
→ Relevant unit cost = $55,000 / 2,000 = $27.50
Yêu cầu 2 / Requirement 2
If accepted, how would the special order affect Duvernoy’s operating income?
Nếu chấp nhận, đơn hàng sẽ ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận hot động của Duvernoy?
Tiếng Việt
Doanh thu đơn hàng: $30 × 2.000 = $60.000
Chi phí liên quan: $55.000
→ Tăng lợi nhuận: $60.000 – $55.000 = $5.000
English
Revenue from order: $30 × 2,000 = $60,000
Relevant cost: $55,000
→ Increase in operating income: $60,000 – $55,000 = $5,000
Yêu cầu 3 / Requirement 3
Suppose Chen reduces the order to 1,000 units. How does this change your answers?
Giả sử Chen giảm đơn hàng xuống 1.000 đơn vị. Điều này ảnh hưởng thế nào đến câu trả lời
trên?
Tiếng Việt
Doanh thu: 1.000 × $30 = $30.000
Biến phí SX: 1.000 × $20 = $20.000
Chi phí batch vẫn là $15.000 (vì vẫn là 1 lô)
→ Tổng chi phí = $20.000 + $15.000 = $35.000
→ Lợi nhuận giảm: $30.000 – $35.000 = –$5.000 → Không nên chấp nhận
English
Revenue: 1,000 × $30 = $30,000
Variable cost: 1,000 × $20 = $20,000
Batch cost remains $15,000 (still 1 batch)
→ Total cost = $20,000 + $15,000 = $35,000
→ Change in profit = $30,000 – $35,000 = –$5,000 → Should not accept
11-46 Make or Buy (Sản xuất hay Mua ngoài)
Tóm tắt đề bài / Problem Summary
Tiếng Việt
Martens Inc. có thể sản xuất 15.000 quạt/ năm, nhưng dự báo nhu cầu là 20.000 chiếc. Công ty
đang xem xét mua 9.000 chiếc từ Harris với giá $46/chiếc để đáp ứng nhu cầu. Chi phí SX nội bộ
(10.000 chiếc):
Motor $6, Parts $8, Labor $15, Overhead $15
Selling & Admin $20 (bao gồm $6 fixed overhead)
English
Martens Inc. can produce 15,000 attic fans/year, but demand is 20,000. It is considering buying up to
9,000 units from Harris at $46 each. Internal cost per unit (for 10,000 units):
Motor $6, Parts $8, Labor $15, Overhead $15
Selling & Admin $20 (includes $6 fixed overhead)
Yêu cầu 1 / Requirement 1
Assuming Martens plans to meet the expected demand for 20,000 attic fans, how many should it
manufacture and how many should it purchase from Harris? Explain your reasoning with calculations.

Preview text:


✅ 11-18. Make or Buy Decision
Purchase price is $35 for a part that can be manufactured for $33; the $33 manufacturing costs include $5 per unit fixed cost.
What is the savings to make rather than to buy? 🔎 Phân tích | Analysis: ● Giá mua ngoài: $35
● Giá sản xuất nội bộ: $33 (bao gồm $5 chi phí cố định)
● Trong quyết định make or buy, chi phí cố định không tránh được nên chỉ so sánh chi phí biến đổi.
➡ Chi phí biến đổi sản xuất = $33 - $5 = $28
🧮 Tính toán | Calculation: ● So sánh chi phí: ➤ Buy: $35 ➤ Make (relevant): $28
→ Tiết kiệm: $35 - $28 = $7 mỗi đơn vị
✅ Kết luận | Conclusion:
➤ Savings = $7 per unit by making the part.
➤ Tiết kiệm $7 mỗi đơn vị nếu tự sản xuất.
✅ 11-19. Sell or Process Further Decision Joint cost = $300,000.
X: Sel for $20 or process for $2 → sell for $25
Y: Sel for $40 or process for $4 → sell for $50 🔎 Phân tích | Analysis:
Joint costs là chi phí chìm (sunk cost) → không ảnh hưởng đến quyết định hiện tại.
🧮 Tính toán lợi nhuận thêm | Incremental Profit: Sản phẩm X:
● Extra revenue: $25 - $20 = $5 ● Extra cost: $2 → Lợi nhuận tăng = $3 Sản phẩm Y:
● Extra revenue: $50 - $40 = $10 ● Extra cost: $4 → Lợi nhuận tăng = $6
✅ Kết luận | Conclusion:
➤ Both should be processed further.
➤ Cả X và Y đều nên xử lý tiếp để tăng lợi nhuận.
✅ 11-20. Special Order Decision
Special order: 10 sofas at $300 each
Variable costs = $100 (materials & labor) + $150 (overhead) = $250 Normal price: $500 What if ful capacity?
🔎 Trường hợp không ful capacity: ● Revenue = $300 ● Relevant cost = $250
→ Lợi nhuận mỗi ghế = $50 × 10 = $500 ✅ Accept the order.
🔎 Nếu đang full capacity:
● Đơn hàng thường bán được: $500 – $250 = $250 lãi/sofa
● Đơn hàng đặc biệt chỉ tạo $50 lãi
→ Lost opportunity cost = $200 mỗi ghế ❌ Không nên nhận.
✅ Kết luận | Conclusion:
➤ Accept if not at full capacity (profit = $500)
➤ Decline if at full capacity (opportunity loss too high) ✅ 11-21. Pricing for Profit Selling price = $6 Variable cost = $2.50 Fixed cost = $2.50 Markup = $1
What’s the lowest price to make a profit? 🔎 Phân tích:
Chỉ cần giá bán > chi phí biến đổi, là có lãi góp.
→ Giá thấp nhất = $2.50 + $0.01 = $2.51 ✅ Kết luận:
➤ Minimum profitable price = $2.51
➤ Giá bán tối thiểu để có lợi nhuận là $2.51
✅ 11-22. Repair or Replace Equipment
Repair old machine: $1,000 + $0.50/labor
Buy new machine: $5,000 + $0.25/labor
Output = 10,000 tires 🧮 Tính chi phí 2 phương án: Old machine: ● Fixed: $1,000
● Variable: 10,000 × $0.50 = $5,000 → Total = $6,000 New machine: ● Fixed: $5,000
● Variable: 10,000 × $0.25 = $2,500 → Total = $7,500
❌ New machine tốn hơn $1,500 ✅ Kết luận: ➤ Repair the old machine.
➤ Sửa máy cũ sẽ tiết kiệm hơn. ✅ 11-23. Make or Buy Order Order: 500 shirts Buy: $20 each
Make: $10 each + $1,000 batch cost
🧮 Tính chi phí sản xuất:
● Variable: 500 × $10 = $5,000 ● Batch fixed = $1,000 → Total make = $6,000 ● Buy: 500 × $20 = $10,000 → Saving = $4,000 ✅ Kết luận:
➤ Prefer to make (save $4,000)
➤ Nên tự sản xuất để tiết kiệm $4,000
✅ 11-24. Keep or Drop Division CM = $100,000
Overhead allocated = $200,000 Avoidable = $90,000 🔎 Phân tích: Nếu bỏ bộ phận:
→ Mất $100,000 CM, chỉ tiết kiệm được $90,000 overhead → Net loss = $10,000 ✅ Kết luận: ➤ Keep the division.
➤ Giữ lại bộ phận vì loại bỏ làm giảm lợi nhuận $10,000
✅ 11-25. Automation Investment
New machine: $900,000/year + $0.10/bar Current labor = $1/bar Production = 500,000 bars 🧮 Chi phí: Current: ● 500,000 × $1 = $500,000 New machine: ● Fixed = $900,000
● Variable = 500,000 × $0.10 = $50,000 → Total = $950,000
❌ Automation tốn thêm $450,000 ✅ Kết luận: ➤ Do not buy the machine.
➤ Không nên mua vì tốn hơn.
✅ 11-26. Capacity Constraint Decision CM: AA = $1, AAA = $2 Capacity ful
Special order 10,000 AAA exceeds capacity
→ Vì AAA có CM cao hơn, nên nếu thay thế AA để sản xuất AAA sẽ tăng lợi nhuận. ✅ Kết luận: ➤ Accept the special order
➤ Nên nhận đơn hàng vì AAA lợi hơn AA ✅ 11-27. Capital Investment Manual loading: $20/load
New machine: $200,000 + $5/load Volume = 10,000 loads/year
🧮 Tính chi phí hàng năm:
Manual: 10,000 × $20 = $200,000 Machine: ● Fixed = $200,000
● Variable = 10,000 × $5 = $50,000 → Total = $250,000
❌ Chi phí máy nhiều hơn $50,000/năm ✅ Kết luận: ➤ Do not buy the machine.
➤ Không nên mua vì tốn hơn.
11-32 Special Order: Johnson Corporation
✅ Should the special order be accepted?
Có nên chấp nhận đơn hàng đặc biệt không? EN Answer: Relevant costs:
● Variable manufacturing: $13/unit × 4,000 = $52,000 ● Retooling cost: $12,000
● Reimbursement from Marshall: $13 × 135% = $17.55/unit
→ Revenue: $17.55 × 4,000 = $70,200
→ Profit: $70,200 – $52,000 – $12,000 = $6,200
➡ Yes, the special order should be accepted as it generates a profit of $6,200 and Johnson has unused capacity. VI Answer: Chi phí liên quan:
● Chi phí sản xuất biến đổi: $13 × 4,000 = $52,000
● Chi phí tái cấu trúc máy móc: $12,000
● Doanh thu: $13 × 135% = $17.55 × 4,000 = $70,200
→ Lợi nhuận = $70,200 – $52,000 – $12,000 = $6,200
➡ Nên chấp nhận đơn hàng đặc biệt vì tạo ra lợi nhuận $6,200 và công suất dư thừa đang có thể sử dụng.
11-33 Special Order: Alton Inc.
1. Should Alton accept SHC's offer at full capacity? EN Answer:
Alton is at full capacity, so accepting the order requires giving up existing sales: ●
Lost contribution margin per unit:
→ CM = Price $45 – VC ($9 + $8 + $4 +8) = $16/unit ● Special order CM:
→ Shared selling: $8/2 = $4 → Total VC = $9 + $8 + $4 +4 = $25 ●
→ Revenue = $35; Profit = $35 – $25 = $10
→ Lost: $16/unit vs Gain: $10 → Not acceptable
2. If working at 16,000 units, what is the minimum acceptable price? EN Answer:
Available capacity: 4,000 units
→ Minimum price = Relevant cost = $9 (DM) + $8 (DL) + $4 (OH) + $4 (shared marketing) = $25 VI Answer:
Công suất còn trống: 4,000 đơn vị
→ Giá tối thiểu = Chi phí liên quan = $9 + $8 + $4 + $4 = $25 ]
11-34 Make or Buy (Calista Co.)
1. Indifference point (Machine X vs Buy): EN & VI Answer: Let Q = switch volume Buy cost = $2 × Q
Machine X cost = $135,000 + $0.65 × Q Set equal: $2Q = $135,000 + $0.65Q
$1.35Q = $135,000 → Q = 100,000 switches
✅ Điểm hòa vốn: 100,000 công tắc 2. When to choose Machine Y? EN Answer: Compare Machine X and Y:
● Machine X: $135,000 + 0.65Q
● Machine Y: $204,000 + 0.30Q Set equal:
0.35Q = $69,000 → Q = 197,143 switches VI Answer:
So sánh X và Y → chọn Y nếu Q > 197,143 công tắc
11-35 Special Order: Grant Industries 1.
Why unit cost drops from $11 to $10? EN & VI Answer:
Do fixed costs spread over more units:
● Fixed cost = $600,000 – variable portion
→ Mỗi đơn vị chia sẻ ít chi phí cố định hơn
➡ Chi phí đơn vị giảm là do hiệu ứng quy mô
2. Is $9 bid price acceptable? EN Answer:
Incremental cost for extra 20,000 units:
→ Total cost = $600,000 – $440,000 = $160,000
→ Per unit cost = $160,000 / 20,000 = $8
➡ At $9 sale price → Profit = $1/unit × 20,000 = $20,000 → ✅ Acceptable VI Answer:
Chi phí gia tăng = $160,000 → Giá đơn vị = $8
→ Bán với giá $9 vẫn có lợi nhuận $20,000 → ✅ Chấp nhận được 3. Other factors to consider:
● Capacity for other customers ● Long-term pricing impact
● Quality or customization demands
11-36 Profitability Analysis: Barbour Corp.
1. Expected income change after dropping T-2? EN Answer:
If T-2 dropped, T-1 increases by 10%:
● New T-1 sales: $200,000 × 110% = $220,000
● Variable cost: $70,000 × 110% = $77,000
● Contribution margin = $143,000
● Expenses = Fixed + Selling: $60,000 + $12,000 + $20,000 = $92,000 → Operating income = $51,000 (up from $38,000)
➡ Change: $51,000 – $22,000 = +$13,000 VI Answer: Nếu bỏ T-2:
● Doanh thu T-1 = $220,000, Chi phí biến đổi = $77,000
→ Lợi nhuận hoạt động = $143,000 – $92,000 = $51,000
→ So với hiện tại ($38,000 – $16,000 = $22,000)
➡ Tăng lợi nhuận = $13,000 2. Strategic considerations: ● Customer relationships ● Supplier contracts
● Long-term market potential of T-2 11-37 Relevant Cost Exercises a. Make or Buy (Terry Inc.): EN Answer:
Make cost = $28 + $18 + $16 = $62
→ Subcontract cost = $120,000 / 2,000 = $60
→ Subcontract cheaper → ✅ Accept the offer VI Answer:
Tự làm = $62, Mua ngoài = $60 → ✅ Nên mua ngoài b. Disposal of assets: EN & VI Answer: Sell as is = $2,500
Remachine = Cost $25,000 → Revenue $30,000 → Profit $5,000 ➡ Remachine is better
→ Gia công lại rồi bán lời hơn $2,500 c. Replacement of boat: Rebuild = $75,000
Replace = $92,000 – $9,000 = $83,000 ➡ Rebuild is better
➡ Sửa lại tàu rẻ hơn → nên sửa d. Process Further?
Need more data, but in general:
➡ Process further only if incremental revenue > incremental cost ➡ Chỉ chế biến thêm nếu doanh thu tăng vượt chi phí thêm
✅ (e) Make or Buy Decision – Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài
📌 Đề bài / Problem Statement:
Eggers cần 20,000 bộ phận.
Nếu mua từ McMillan với giá $90/bộ, nhà máy không dùng chỗ trống cho hoạt động khác.
50% chi phí cố định sẽ không thay đổi dù chọn phương án nào.
Chi phí sản xuất 1 bộ phận (Cost to make): Chi phí Cost
iệu trực tiếp (Direct Materials) ực
tiếp (Direct Labor) xuất (Variable
Overhead) xuất (Fixed Overhead)
sản xuất 1 đơn vị (Total to make)
🔍 Chỉ tính chi phí có thể tránh được (Relevant Cost)
● 50% fixed overhead vẫn tồn tại → chỉ loại bỏ được 50% × $20 = $10/unit
● Relevant cost to make = 35 + 16 + 24 + 10 = $85
● Relevant cost to buy = $90
➡ So sánh chi phí thực tế:
● Chi phí sản xuất (thực sự) = $85 ● Chi phí mua = $90
→ Tiết kiệm $5 mỗi bộ phận nếu tự làm
✅ Kết luận (Conclusion):
➤ Eggers nên tự sản xuất vì rẻ hơn $5 mỗi bộ phận
➤ Tổng tiết kiệm = $5 × 20,000 = $100,000
✅ (f) Most Profitable Product – Lựa chọn sản phẩm có lợi nhất
📌 Đề bài / Problem Statement:
Sản xuất được 1 trong 2 trò chơi: Flash hoặc Clash. Cả hai dùng cùng dây chuyền.
Giới hạn là sức lao động (labor hours). Loại game Flash Clash es price) iệu (DM) L - $25/giờ) ến đổi (Variable OH) định ố định) vị ố ơn
🔍 Phân tích: Dùng labor hours hiệu quả nhất (Maximize contribution per labor
hour) ➡ Ta tính Contribution margin (CM) = Giá bán – Biến phí (DM + DL + Var OH) 🔹 Flash:
● CM = 250 – (50 + 100 + 50) = $50
● Labor hours = 100 ÷ 25 = 4 giờ
● CM/hour = $50 ÷ 4 = $12.5/hour 🔹 Clash:
● CM = 140 – (25 + 50 + 25) = $40
● Labor hours = 50 ÷ 25 = 2 giờ
● CM/hour = $40 ÷ 2 = $20/hour
✅ Kết luận (Conclusion):
➤ Mặc dù lợi nhuận trên mỗi đơn vị bằng nhau ($20), nhưng Clash mang lại nhiều lợi nhuận hơn mỗi giờ lao động.
➤ DVD Production nên sản xuất sản phẩm Clash để tối đa hóa lợi nhuận.
✅ 11-39. Wil iams Company – Đơn hàng đặc biệt quốc tế (Special Order; Strategy, International)
📝 Tóm tắt đề bài (Summary):
Wil iams đang hoạt động ở mức 70% công suất và có lợi nhuận ổn định. Glasgow Industries
(Scotland) đề nghị mua 120,000 van áp suất trong 4 tháng, giá $21/đơn vị. Chi phí sản xuất hiện tại: ● Nguyên vật liệu: $6
● Nhân công trực tiếp: $8 (0.5 giờ/van)
● Chi phí sản xuất chung: $9 (1/3 biến phí → $3 biến, $6 cố định)
● Tổng chi phí sản xuất: $23
● Không có hoa hồng vì đây là đơn hàng đặc biệt. Phí vận chuyển do Glasgow chịu.
● Chấp nhận đơn hàng sẽ tăng chi phí cố định thêm $12,000/tháng trong 4 tháng.
Wil iams is operating at 70% capacity with satisfactory profits. Glasgow Industries offers
to buy 120,000 pressure valves over 4 months at $21/unit. Current product cost: ● Direct materials: $6
● Direct labor: $8 (0.5 hr/unit)
● Overhead: $9 (1/3 variable = $3, 2/3 fixed = $6)
Additional monthly fixed cost: $12,000
Freight paid by buyer, no sales commission. 🧾 Giải bài (Solution):
1. Direct labor hours required / Số giờ lao động trực tiếp cần thêm:
● 120,000 valves ÷ 4 tháng = 30,000 valves/tháng
● Mỗi van cần 0.5 giờ lao động → Tổng giờ lao động/tháng:
30,000 × 0.5 = 15,000 giờ/tháng
✅ Answer: 15,000 direct labor hours are needed per month.
2. Impact on profit before tax / Ảnh hưởng đến lợi nhuận trước thuế:
Tổng số lượng: 120,000 valves Giá bán: $21
Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị: ● DM: $6 ● DL: $8 ● VOH: $3
→ Tổng chi phí biến đổi: $17
Lợi nhuận biên trên mỗi đơn vị: $21 – $17 = $4
Tổng lợi nhuận biên: $4 × 120,000 = $480,000
Trừ chi phí cố định thêm: $12,000 × 4 = $48,000
→ Lợi nhuận trước thuế:
$480,000 – $48,000 = $432,000
✅ Answer: Profit before tax increases by $432,000 if the order is accepted.
3. Minimum acceptable price / Giá tối thiểu có thể chấp nhận:
Muốn không làm giảm lợi nhuận → cần thu hồi:
● Chi phí biến đổi $17
● Phần chi phí cố định thêm: $48,000 / 120,000 = $0.40/van
→ Giá tối thiểu: $17 + $0.40 = $17.40
✅ Answer: Minimum acceptable unit price = $17.40
4. Strategic factors / Các yếu tố chiến lược cần cân nhắc:
● Không ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng hiện tại?
● Có làm giảm hình ảnh sản phẩm cao cấp không?
● Có tạo ra mối quan hệ lâu dài với Glasgow?
● Có thể mở rộng thị trường quốc tế không?
✅ Strategic factors: Customer perception, potential long-term partnership, brand image,
international expansion opportunity.
5. International considerations / Yếu tố quốc tế cần xem xét:
● Biến động tiền tệ (tỷ giá hối đoái) ● Quy định xuất khẩu
● Rủi ro thanh toán quốc tế
● Khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng, pháp luật
✅ International issues: Exchange rate risk, export regulations, payment terms, legal compliance.
Tuyệt vời! Dưới đây là phần tóm tắt đề bài và giải chi tiết song ngữ (Việt – Anh) cho bài:
✅ 11-41. Đơn hàng đặc biệt & Chi phí cơ hội – Sharman Athletic Gear Inc.
📝 Tóm tắt đề bài (Summary):
Sharman Athletic Gear Inc. (SAG) nhận được đề nghị đặc biệt từ hội cựu sinh viên Đại học East
Texas (ETU): mua 15,000 mũ bóng chày có logo ETU với giá trọn gói $35,000 (~ $2.33 mỗi chiếc).
Chi phí sản xuất 1 mũ của SAG là $3.50, trong đó có $1.50 là chi phí cố định liên quan đến công suất nhà máy và thiết bị.
SAG đã từ chối đơn hàng vì cho rằng giá chào thấp hơn chi phí sản xuất. 🎯 Yêu cầu (Required):
1. SAG có quyết định sai không? Vì sao?
2. Xem xét cách tiếp cận ra quyết định hiện tại của SAG. Chi phí cơ hội có được xem xét
không? Có thiên kiến ra quyết định nào không?
✅ GIẢI CHI TIẾT – DETAILED SOLUTION:
1. SAG có quyết định sai không?
🟩 Có – Sharman có thể đã từ chối một đơn hàng có lợi nhuận dương.
💡 Phân tích chi phí liên quan:
● Chi phí biến đổi (relevant cost): chỉ tính $2.00 = $3.50 – $1.50 chi phí cố định không tránh được
● Giá chào từ ETU: $2.33/mũ
→ Lợi nhuận biên: $2.33 – $2.00 = $0.33/mũ
→ Tổng lợi nhuận = $0.33 × 15,000 = $4,950
📌 Chi phí cố định ($1.50) không thay đổi dù có nhận đơn hàng hay không → không nên tính vào quyết định
✅ Yes – SAG likely made the wrong decision.
The $3.50 cost includes $1.50 fixed cost, which is irrelevant for the special order. The
relevant cost is $2.00, and ETU offered $2.33, so accepting the order would result in a positive contribution margin:
Profitperhat=2.33−2.00=0.33⇒Total=0.33×15,000=$4,950Profit per hat = 2.33 - 2.00 =
0.33 \Rightarrow Total = 0.33 \times 15,000 = \$4,950
2. Vấn đề trong cách ra quyết định của SAG? (Decision bias) ●
🔍 Chi phí cơ hội không được xem xét đúng:
● SAG bỏ qua cơ hội thu thêm $4,950 mà không ảnh hưởng đến sản xuất chính
● Nhà máy có công suất → Không có chi phí cơ hội về sản lượng
🔍 Thiên kiến phổ biến:
● “Chi phí chìm” bias: Quản lý xem chi phí cố định như chi phí tránh được
Chi phí toàn phần bias: Ra quyết định dựa trên tổng chi phí (full cost) thay vì chỉ chi phí liên quan
⚠ SAG’s approach shows decision-making bias:
● Treated fixed cost as avoidable (it's not)
● Used ful cost instead of relevant cost
● Ignored opportunity to earn $4,950 from underused capacity
→ A proper contribution margin analysis would support accepting the order.
11-43 Tóm tắt đề bài (Summary of the problem)
Award Plus Co. đang sản xuất 7.500 huy chương/tháng, trong khi công suất là 10.000. Một đơn hàng
đặc biệt 2.500 huy chương với giá $100 mỗi cái vừa được đề nghị. Đơn hàng này không bao gồm chi
phí marketing biến đổi. Một nhân viên kế toán, Cathy Senna, nghi ngờ giá nguyên liệu quá cao và
muốn đấu thầu cạnh tranh, nhưng bị cấp trên là LePenn ngăn cản vì nhà cung cấp là người thân của ông.
Award Plus Co. currently produces 7,500 medals/month, with a capacity of 10,000. A special one-time
order for 2,500 medals at $100 each has been offered. This order would incur no variable marketing
costs. Accountant Cathy Senna suspects raw material costs are too high and wants competitive
bidding, but her supervisor LePenn forbids it because the current supplier is his relative.
Giải chi tiết (Detailed solution)
1. Award Plus có nên nhận đơn hàng đặc biệt không?
Should Award Plus accept the special order?
Phân tích chi phí chênh lệch (Relevant cost analysis):
Tổng chi phí biến đổi hiện tại (cho 7.500 huy chương): ● Labor: $375,000 ● Material: $262,500 ● Marketing: $187,500
● Tổng biến phí: $825,000 → $825,000 / 7,500 = $110/medal
→ Marketing variable cost = $187,500 / 7,500 = $25/medal
→ Labor + Material = $110 - $25 = $85/medal
Chi phí liên quan đến đơn hàng đặc biệt (Relevant cost per medal): = Labor + Material = $85
(Giả sử không có chi phí cố định tăng thêm)
Giá đơn hàng đặc biệt: $100/medal → Lợi nhuận biên: $100 - $85 = $15/medal
→ 2,500 medals × $15 = $37,500 lợi nhuận tăng thêm (incremental profit)
✅ Kết luận: Nên nhận đơn hàng vì tăng lợi nhuận và không vượt quá công suất.
✅ Conclusion: Accept the order because it increases profit and uses unused capacity.
2. Ba yếu tố khác cần xem xét / Three other considerations:
1. Ảnh hưởng đến giá bán hiện tại (Effect on regular pricing):
Có thể tạo tiền lệ xấu nếu khách hàng khác biết và yêu cầu giá thấp tương tự.
May set a bad precedent if other customers demand similar low pricing.
2. Khả năng tái sử dụng khách hàng (Future potential):
Nếu khách hàng đặc biệt có thể trở thành khách hàng lâu dài, đơn hàng này có thể đáng giá hơn.
If the special customer becomes a long-term client, the deal may bring long-term benefits.
3. Tác động tới năng lực và lịch sản xuất (Impact on production):
Cần đảm bảo đơn hàng không gây cản trở sản xuất đơn hàng thường xuyên.
Ensure the order does not delay or interfere with regular production.
3. Xử lý xung đột đạo đức / Resolving the ethical conflict:
● Vấn đề: LePenn cản trở việc đấu thầu cạnh tranh dù có xung đột lợi ích. Issue: LePenn
blocks competitive bidding despite a conflict of interest. ● Cathy nên làm gì? What should Cathy do?
1. Tham khảo IMA Statement of Ethical Professional Practice, đặc biệt các nguyên tắc:
tính chính trực, khách quan, và công bằng.
Refer to the IMA code, especially integrity, objectivity, and fairness.
2. Báo cáo vấn đề lên cấp trên cao hơn hoặc bộ phận đạo đức trong công ty. Escalate
to higher management or ethics/compliance department.
3. Ghi chép lại các bước đã thực hiện để bảo vệ bản thân. Document all actions taken for personal protection.
4. Nếu không được giải quyết, cân nhắc rút khỏi tình huống hoặc xin tư vấn pháp lý.
If unresolved, consider removing herself from the situation or seeking legal advice.
✅ 11-44 Special Order – Duvernoy Industries
Tóm tắt đề bài / Problem Summary Tiếng Việt
Duvernoy Industries sản xuất bọc ghế ô tô cao cấp. Một khách hàng mới tên là Chen muốn đặt một
đơn hàng đặc biệt gồm 2.000 bộ với giá $30/bộ. Công ty có đủ công suất để sản xuất đơn hàng này.
Không phát sinh biến phí marketing cho đơn hàng, và chi phí $6.000 đã chi trước đó để thương
lượng không được tính vì là chi phí chìm. English
Duvernoy Industries produces high-quality auto seat covers. A new customer, Chen, has offered a
special order of 2,000 units at $30 per unit. The company has sufficient capacity to produce this order.
No variable marketing costs are incurred, and the $6,000 spent to negotiate the order is a sunk cost, hence not relevant. ●
Thông tin hoạt động hiện tại / Current Operation Info (10,000 units in 10 batches):
● Giá bán / Sales price: $80/unit
● Biến phí sản xuất / Variable manufacturing cost: $20
● Biến phí marketing / Variable marketing cost: $8
● Định phí SX / Fixed manufacturing cost: $40
● Định phí marketing / Fixed marketing cost: $3
Đơn hàng đặc biệt / Special Order:
● Số lượng / Quantity: 2,000 units
● Giá chào bán / Offered price: $30/unit
Không có biến phí marketing / No variable marketing cost
● Không ảnh hưởng đến sản xuất thường kỳ / Does not displace regular production
● Đã chi $6.000 để thương lượng đơn hàng (chi phí chìm, không tính)
● $6,000 spent on marketing the order (sunk cost, irrelevant) Yêu cầu 1 / Requirement 1
How much will the special order change Duvernoy’s total operating income?
Đơn hàng đặc biệt sẽ thay đổi lợi nhuận của Duvernoy như thế nào?
🔹 Nếu không tính chi phí theo lô (batch-related): Tiếng Việt
● Doanh thu: 2.000 × $30 = $60.000
● Biến phí SX: 2.000 × $20 = $40.000
→ Tăng lợi nhuận: $60.000 – $40.000 = $20.000 English
● Revenue: 2,000 × $30 = $60,000
● Variable manufacturing cost: 2,000 × $20 = $40,000 → Increase in profit: $60,000 – $40,000 = $20,000
🔹 Nếu tính thêm chi phí batch-level (theo bài 11-45 mở rộng):
Giả sử $40 định phí SX gồm:
● $15 chi phí theo lô / batch-related
● $25 chi phí cố định cấp nhà máy / facility-level (không liên quan)
Sản xuất 2.000 đơn vị = 1 lô
→ Chi phí thêm theo lô = $15.000 Tiếng Việt
● Tổng chi phí liên quan = $40.000 (biến phí SX) + $15.000 (batch) = $55.000 ● Doanh thu = $60.000
→ Tăng lợi nhuận: $60.000 – $55.000 = $5.000 English
● Total relevant cost = $40,000 (variable cost) + $15,000 (batch) = $55,000 ● Revenue = $60,000
→ Increase in profit: $60,000 – $55,000 = $5,000 Yêu cầu 2 / Requirement 2
How might the special order fit into Duvernoy’s competitive situation?
Đơn hàng đặc biệt có ý nghĩa chiến lược gì đối với Duvernoy? Tiếng Việt
● Duvernoy đang đối mặt với cạnh tranh gay gắt và nhu cầu theo mùa.
● Đơn hàng giúp tận dụng công suất dư thừa, giữ máy móc và nhân công hoạt động ổn định.
● Không ảnh hưởng đơn hàng thường xuyên, do đó lợi ích là thuần túy tăng thêm.
● Có thể giúp công ty giảm biến động chi phí và tránh các chi phí cao trong mùa cao điểm.
● Tuy nhiên, công ty cần đảm bảo đơn hàng này là đơn lẻ, tránh ảnh hưởng đến mức giá bán
bình thường hoặc làm khách hàng thường xuyên đòi giảm giá theo. English
● Duvernoy faces tough competition and seasonal demand fluctuations.
● The order allows for utilization of excess capacity, keeping labor and machinery busy.
● No displacement of regular orders, so it brings purely incremental profit.
● Helps smooth production, avoiding costly ramp-ups during peak times.
● However, Duvernoy must ensure this is a one-off deal to avoid price erosion or setting a precedent for lower prices.
✅ 11-45 Special Order: ABC Costing (Tiếp nối 11-44 / Continuation of 11-44)
Tóm tắt đề bài / Problem Summary Tiếng Việt
Bài này sử dụng lại thông tin từ bài 11-44 nhưng phân tách lại chi phí cố định sản xuất:
● $40 định phí sản xuất trên mỗi đơn vị gồm:
• $15 chi phí theo lô (batch-level)
• $25 chi phí cố định cấp nhà máy (facility-level, không thay đổi) ●
● Mỗi lô mới phát sinh chi phí thêm $15.000
→ Đơn hàng đặc biệt 2.000 đơn vị = 1 lô → tốn thêm $15.000
→ Không phát sinh biến phí marketing English
This question continues from 11-44 but breaks down fixed manufacturing overhead:
● $40 fixed manufacturing cost per unit includes: • $15 batch-level costs
• $25 facility-level costs (do not change with activity)
● Each new batch incurs $15,000 additional cost
→ Special order of 2,000 units = 1 batch → incurs $15,000
→ No variable marketing cost applies Yêu cầu 1 / Requirement 1
Calculate the relevant unit and total cost of the special order, including batch-related costs.
Tính chi phí liên quan trên mỗi đơn vị và tổng chi phí cho đơn hàng đặc biệt, bao gồm chi phí theo lô. Tiếng Việt
Biến phí sản xuất: $20 × 2.000 = $40.000
● Chi phí batch-level: $15.000
→ Tổng chi phí liên quan = $40.000 + $15.000 = $55.000
→ Chi phí đơn vị liên quan = $55.000 / 2.000 = $27.50 English
● Variable manufacturing cost: $20 × 2,000 = $40,000
● Batch-related cost: $15,000
→ Total relevant cost = $40,000 + $15,000 = $55,000
→ Relevant unit cost = $55,000 / 2,000 = $27.50 Yêu cầu 2 / Requirement 2
If accepted, how would the special order affect Duvernoy’s operating income?
Nếu chấp nhận, đơn hàng sẽ ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận hoạt động của Duvernoy? Tiếng Việt
● Doanh thu đơn hàng: $30 × 2.000 = $60.000
● Chi phí liên quan: $55.000
→ Tăng lợi nhuận: $60.000 – $55.000 = $5.000 English
● Revenue from order: $30 × 2,000 = $60,000 ● Relevant cost: $55,000
→ Increase in operating income: $60,000 – $55,000 = $5,000 Yêu cầu 3 / Requirement 3
Suppose Chen reduces the order to 1,000 units. How does this change your answers?
Giả sử Chen giảm đơn hàng xuống 1.000 đơn vị. Điều này ảnh hưởng thế nào đến câu trả lời ở trên? Tiếng Việt
● Doanh thu: 1.000 × $30 = $30.000
● Biến phí SX: 1.000 × $20 = $20.000
● Chi phí batch vẫn là $15.000 (vì vẫn là 1 lô)
→ Tổng chi phí = $20.000 + $15.000 = $35.000
→ Lợi nhuận giảm: $30.000 – $35.000 = –$5.000 → Không nên chấp nhận English
● Revenue: 1,000 × $30 = $30,000
● Variable cost: 1,000 × $20 = $20,000
● Batch cost remains $15,000 (still 1 batch)
→ Total cost = $20,000 + $15,000 = $35,000
→ Change in profit = $30,000 – $35,000 = –$5,000 → Should not accept
✅ 11-46 Make or Buy (Sản xuất hay Mua ngoài)
Tóm tắt đề bài / Problem Summary Tiếng Việt
Martens Inc. có thể sản xuất 15.000 quạt/ năm, nhưng dự báo nhu cầu là 20.000 chiếc. Công ty
đang xem xét mua 9.000 chiếc từ Harris với giá $46/chiếc để đáp ứng nhu cầu. Chi phí SX nội bộ (10.000 chiếc):
● Motor $6, Parts $8, Labor $15, Overhead $15
● Selling & Admin $20 (bao gồm $6 fixed overhead) English
Martens Inc. can produce 15,000 attic fans/year, but demand is 20,000. It is considering buying up to
9,000 units from Harris at $46 each. Internal cost per unit (for 10,000 units):
● Motor $6, Parts $8, Labor $15, Overhead $15
● Selling & Admin $20 (includes $6 fixed overhead) Yêu cầu 1 / Requirement 1
Assuming Martens plans to meet the expected demand for 20,000 attic fans, how many should it
manufacture and how many should it purchase from Harris? Explain your reasoning with calculations.