Chương 2: Word stress môn IELTS vocabulary (IELTS) | Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng
Chương 2: Word stress môn IELTS vocabulary (IELTS) | Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học
Preview text:
A. PRONUNCIATION II. WORD STRESS Montana Aerospace A. PRONUNCIATION II. WORD STRESS - SYLLABLE What is Syllable (Âm Tiết)?
A syllable is a word part. All words are made up of syllables: • In-ter-net: 3 syllables • Six-ty: 2 syllables • Line: 1 syllable - 20 - Montana Aerospace A. PRONUNCIATION II. WORD STRESS
What is Word Stress (Trọng Âm)?
The vowel sound of the more important syllable will be slightly: • Louder • Longer • At a higher pitch - 21 - Montana Aerospace A. PRONUNCIATION II. WORD STRESS – RULES Oo (o)oO (oo)Oo oOoo/ 2 Syllables >= 2 >= 2 Syllables Syllables ooOoo NOUN: Most 2-syllable VERB: HAbit (o-o)-o-O-sion/tion o-O-o-cy/phy/al forGIVE TAble /ish/ic/ical/ance/ /gy/ity/graphy/ate) aCHIEVE acQUIRE ence/idle/iar/id/ ocCUpancy eous/Acy/Ian/Icy: Compound NOUN: geOgraphy BLACKbird Compound ADJECTIVE interNAtional Bad-TEMpered TENsion GREENhouse Far-SIGHTed imMEdiate PUBlic teleVIsion ADJECTIVE pronunciAtion Lazy un/dis/il/im/en/ir/reO PERfect unCOver ImPERfect CON-: CONtract -EE/EER/IQUE/ESQUE/AIN CONquer comPLAIN trainEE picturESQUE - 22 - Montana Aerospace A. PRONUNCIATION
II. WORD STRESS – RULES FOR 3 SYLLABLES oOo (3 syllable) Ooo (3 Syllables) NOUN: v-O-o (v=short vowel) NOUN: O-ə/i-o baNAna EXercise
NOUN: o-O-o (O = long vowel/diphthongs) aCHIEVEment
VERB: o-O-vc (vc = shortvowel or consonant) NOUN: O-consonant/diphthong-o conSIder REcognize ADJ: v-O-o aMAzing - 23 - Montana Aerospace A. PRONUNCIATION II. WORD STRESS – ACTIVITY
Pair work: Clapping & Tapping – 5 mins Baby /ˈbeɪbi/ Balloon /bəˈluːn/ Iran /ɪˈræn/ Remark rɪˈmɑːrk Doctor /ˈdɑːktər/ Early /ˈɜːrli/ Architect Messenger Decision /dɪˈsɪʒn/ /ˈɑːrkɪtekt/ /ˈmesɪndʒər/ Indicate Contradict Election /ɪˈlekʃn/ /ˈɪndɪkeɪt/ /ˌkɑːntrəˈdɪkt Uniform Transmission Reference /ˈjuːnɪfɔːrm/ /trænzˈmɪʃn/ /ˈrefrəns/ Observation Evaluate Portfolio /ˌɑːbzərˈveɪʃn/ /ɪˈvæljueɪt/ /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ Significant Democratic Regulation /sɪɡˈnɪfɪkənt/ /ˌdeməˈkrætɪk/ /ˌreɡjuˈleɪʃn/ - 25 - Montana Aerospace